DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ VLVH DỰ KIẾN TỐT NGHIỆP HK1/2015-2016 (CẬP NHẬT NGÀY 24/09/2015)

Ngày: 24/09/2015

 Cập nhật bổ sung ngày: 24/09/2015
 Stt  Mã số SV Họ                 Tên       Ng.sinh    Lớp        TB-TN  Nơi sinh                   Ghi chú 
 ===========================================================================================================
   1. 406T1020 Ngô Thọ            Anh       20/08/87   BT08DCN    6.23   Nam Định                        
   2. 409BK004 Mạc Cao            Danh      04/05/90   BK09HTD    6.54   Ninh Thuận                      
   3. 811T4094 Trần Thị Thu       Hà        20/03/84   BT08X_D    6.30   Long An                         
   4. 409BK058 Hồ Vĩnh            Phúc      --/--/90   BK09HTD    6.51   Trà Vinh                        
   5. 409CT043 Nguyễn Đông        Sang      18/11/83   CT09DN2    6.62   An Giang                   Nợ HP
   6. 810T0267 Nguyễn Ngọc        Thắng     01/01/92   BT10X_D1   6.79   Vĩnh Long                       
   7. 810CT314 Trần Trung         Tín       02/02/92   CT10X_D1   6.34   Cần Thơ                    Nợ HP
   8. G05T2012 Nguyễn Vũ Hà       Vĩnh      01/11/82   BT05OTO    6.09   Tp.Hồ Chí Minh                  

  Cập nhật bổ sung ngày: 17/09/2015
 Stt  Mã số SV Họ                 Tên       Ng.sinh    Lớp        TB-TN  Nơi sinh                   Ghi chú 
 ===========================================================================================================
   1. 806T1011 Đặng Hoàng         Anh       24/10/85   BT06X_D    6.11   Bình Định                       
   2. 408T1091 Lý Bá              Duy       24/12/86   BT08DCN    6.15   Ninh Bình                       
   3. 406VT059 Nguyễn Đình        Dũng      08/09/82   VT06DCN    5.84   Thanh Hóa                       
   4. 807T1147 Huỳnh Văn          Định      26/01/88   BT07X_D    5.74   Tây Ninh                        
   5. 808VT097 Nguyễn Văn         Hải       17/03/77   VT08X_D    5.94   Thái Bình                       
   6. 810CT086 Phan Trung         Hiếu      28/02/92   CT10X_D1   6.36   Sóc Trăng                  Nợ HP
   7. 810CT090 Nguyễn Văn Ngọc    Hiệp      17/12/92   CT10X_D1   5.98   Cần Thơ                    Nợ HP
   8. 811T4107 Trần Quốc          Minh      17/11/79   BT07T_D    5.82   Tiền Giang                      
   9. 808T3176 Trần Thanh         Phong     15/10/82   BT07X_D    6.55   Bến Tre                         
  10. 409T0455 Nguyễn Thái        Sơn       02/12/90   BT09DN1    6.16   Bình Phước                      
  11. 407T1611 Trần Phước         Toàn      25/04/80   BT07DCN    5.89   Tp.Hồ Chí Minh                  
  12. 409CT057 Huỳnh Quốc         Toản      18/02/76   CT09DN2    6.47   Cần Thơ                    Nợ HP
  13. 810CT353 Tiêu Thiên         Tuấn      27/10/92   CT10X_D1   6.46   Cần Thơ                    Nợ HP
  14. 408T1840 Văn Thanh          Việt      05/07/83   BT08DCN    6.33   Tp.Hồ Chí Minh                  
   
 Cập nhật bổ sung ngày: 10/09/2015
 Stt  Mã số SV Họ                 Tên       Ng.sinh    Lớp        TB-TN  Nơi sinh                   Ghi chú 
 ===========================================================================================================
   1. 406T1225 Hồ Quang           Hải       01/06/80   BT06DCN    5.80   Quảng Nam                       
   2. 805T3178 Trần Văn           Hùng      01/02/79   BT04T_D    6.05   Thái Bình                       
   3. 410T0118 Nguyễn Hoàng       Khang     13/09/92   BT10DN1    6.46   Tiền Giang                      
   4. G06T1452 Lê Thế             Luân      02/09/82   BT06OTO    5.88   Thái Bình                       
   5. 208T1436 Phan Trọng         Nghĩa     16/08/82   BT08CTM    5.95   Long An                         
   6. G07T1388 Đặng               Ninh      10/05/78   BT07OTO    5.76   Bình Định                       
   7. 808AG339 Nguyễn Văn         Thắng     14/02/90   AG08T_D    5.70   An Giang                        
   8. 606VT384 Trần Quốc          Toản      20/02/81   VT06CNH    6.43   Hà Tĩnh                         
   9. 905T3454 Đào Thành          Trung     10/02/77   BT06MTR    6.98   Hà Nội                          
  10. 608T1832 Trần Nguyễn Bích   Vân       11/02/82   BT08CNH    5.97   Long An                         

Cập nhật bổ sung ngày: 04/09/2015
 Stt  Mã số SV Họ                 Tên       Ng.sinh    Lớp        TB-TN  Nơi sinh                   Ghi chú 
===========================================================================================================  
  1. 807T1127 Đỗ Công            Đạt       10/10/84   BT07X_D    6.64   Bình Định                       
  2. 409BK014 Nguyễn Hoàng       Hải       --/--/82   BK09HTD    6.65   Hậu Giang                       
  3. 805AG071 Nguyễn Phi         Hải       11/04/85   AG05X_D    5.59   An Giang                        
  4. 807T1180 Nguyễn Văn         Hải       11/08/86   BT07C_D    6.03   Quảng Nam                       
  5. 409BK016 Phan Lê Minh       Hằng      06/09/91   BK09HTD    6.44   Vĩnh Long                       
  6. 409CT027 Đặng Hoàng         Huy       31/10/91   CT09DN2    6.16   Cần Thơ                    Nợ HP
  7. 408CT148 Trịnh Văn          Hùng      31/12/73   CT08DCN    5.89   Nam Định                   Nợ HP
  8. 807BE089 Lê Hoàng           Linh      08/10/80   BE07X_D    6.64   Bến Tre                         
  9. 808T1386 Nguyễn Văn         Luật      31/07/81   BT08T_D    5.97   Tp.Hồ Chí Minh                  
 10. 808AG225 Trương Hồ Triều    Nghi      10/04/75   AG08T_D    5.83   Tp.Hồ Chí Minh                  
 11. 808T4054 Đỗ Thanh           Phong     09/06/83   BT04C_D    6.68   Tp.Hồ Chí Minh                  
 12. 807T1460 Nguyễn Văn         Sinh      27/08/87   BT07CTT    5.98   Quảng Nam                       
 13. 807T1475 Nguyễn Tấn         Tam       20/11/84   BT07T_D    6.23   Quảng Nam                       
 14. 808T1630 Nguyễn             Thành     01/04/83   BT08T_D    5.72   Nghệ An                         
 15. G05T1793 Đàm Minh           Thịnh     24/03/81   BT05OTO    5.60   Nghệ An                         
 16. 406BK346 Huỳnh Nguyễn Quốc  Thịnh     02/05/88   BK06HTD    6.05   Tiền Giang                      
 17. 808T1788 Nguyễn Minh        Tuấn      27/08/87   BT08T_D    5.85   Hưng Yên                        
 18. 806T1938 Nguyễn Thanh       Tùng      24/12/82   BT06T_D    6.12   Tiền Giang                      
 19. 405T2013 Cao Hoàng          Vũ        29/12/84   BT05DTVT   5.84   Gia Lai                         
 20. 410T0346 Huỳnh Khắc         Vũ        25/04/87   BT10DN1    6.41   Tây Ninh                        


Cập nhật ngày: 27/08/2015
Stt  Mã số SV Họ                 Tên       Ng.sinh    Lớp        TB-TN  Nơi sinh                   Ghi chú 
===========================================================================================================
  1. 409T0005 Đặng Ngô Thị Như   Anh       02/12/75   BT09DN1    6.00   Tp Hồ Chí Minh                  
  2. 810BI026 Nguyễn Hữu         Cường     22/02/91   BI10X_D1   6.50   Bình Thuận                 Nợ HP
  3. 407T3038 Phạm Huy           Cường     11/01/82   BT06TDH    6.33   Bình Dương                      
  4. 409BK008 Đặng Thị Thanh     Duyên     02/12/91   BK09HTD    6.71   Lâm đồng                        
  5. 810BI037 Đinh Văn           Duyệt     03/03/83   BI10X_D1   6.44   Nam Định                   Nợ HP
  6. 409T0084 Phạm Tấn           Dương     01/01/77   BT09DN1    6.89   Phú Thọ                    Nợ HP
  7. 810T7019 Lý Duy             Điện      08/08/83   BT10X_D2   6.89   Kiên Giang                      
  8. 810BI052 Nguyễn Khắc        Điệp      15/04/84   BI10X_D1   6.46   Bình Thuận                 Nợ HP
  9. 810CT085 Lê Trung           Hiếu      16/09/92   CT10X_D1   6.46   Cần Thơ                    Nợ HP
 10. 805AG085 Huỳnh Lê Minh      Hiển      08/07/87   AG05X_D    5.72   An Giang                        
 11. 808T1257 Trần Văn           Huân      24/09/84   BT08C_D    6.04   Phú Yên                         
 12. 409T0209 Nguyễn Quang       Huy       30/01/85   BT09DN1    6.23   Long An                         
 13. 409T0241 Trần Thanh         Hùng      26/01/80   BT09TDH1   6.48   Đồng Tháp                       
 14. 806T1362 Phạm Văn           Hưng      28/03/86   BT08X_D    5.83   Hà Nam                          
 15. 408T1291 Tô Việt            Hưng      16/10/82   BT08DCN    5.77   Vĩnh Long                       
 16. 810BI113 Lê Thị Thanh       Hương     20/11/91   BI10X_D1   6.10   Bình Thuận                 Nợ HP
 17. 906T1370 Thiều Thị          Hương     25/05/79   BT06MTR    5.95   Thanh Hóa                       
 18. 210T3079 Nguyễn Lê Trọng    Khang     14/04/82   BT09CDT    8.21   Lâm Đồng                        
 19. 408T1299 Nguyễn Công        Khanh     25/11/80   BT08DCN    6.06   Tp.Hồ Chí Minh                  
 20. 406T1394 Đinh Đăng          Khoa      01/04/67   BT06DCN    6.47   Nha Trang                       
 21. 408CT210 Ngô Quốc           Minh      26/11/88   CT08DCN    5.84   Cần Thơ                         
 22. 810BI188 Thái Minh          Nghĩa     12/06/89   BI10X_D1   6.16   Bình Thuận                 Nợ HP
 23. 406T1567 Nguyễn Văn         Phát      10/10/84   BT06DTVT   5.59   Đồng Tháp                       
 24. 810T3057 Phạm Thành         Phong     16/01/76   BT09X_D    6.09   Tp.Hồ Chí Minh                  
 25. 809T0462 Nguyễn Trần        Tâm       20/04/78   BT09X_D    6.59   Cà Mau                          
 26. 408T3216 Huỳnh Nhựt         Tân       31/07/72   BT06DCN    6.35   Tp.Hồ Chí Minh                  
 27. 406T1716 Nguyễn Văn         Thanh     07/02/84   BT06DTVT   5.72   Kiên Giang                      
 28. 810BI303 Nguyễn Thị Như     Thủy      06/10/80   BI10X_D1   6.44   Bình Thuận                 Nợ HP
 29. 806T1798 Đoàn Mạnh          Tiến      30/01/85   BT06CTT    5.78   Tp.Hà Nội                       
 30. 810CT316 Đàm Nguyễn Ngọc    Toàn      04/10/92   CT10X_D1   6.39   Cần Thơ                    Nợ HP
 31. 808T1791 Phan Hữu Anh       Tuấn      20/08/83   BT08X_D    6.43   Cần Thơ                         
 32. 408BI433 Võ Nguyên          Tú        23/08/88   BI08DCN    6.03   Bình Thuận                      
 33. 810KG382 Vương Thuận        Vũ        29/07/80   KG10X_D1   6.70   Kiên Giang                 Nợ HP

Cập nhật ngày: 19/08/2015
 Stt  Mã số SV Họ                 Tên       Ng.sinh    Lớp        TB-TN  Nơi sinh                   Ghi chú 
 ===========================================================================================================
   1. 808T1011 Nguyễn Hoàng       Anh       05/01/80   BT08X_D    5.99   Tp.Hồ Chí Minh                  
   2. 407T1015 Thiều Tuấn         Anh       13/02/84   BT07TDH    6.03   Thanh Hóa                       
   3. 809T0012 Nguyễn Hoa         ánh       10/02/88   BT10T_D1   6.41   Nghệ An                         
   4. 810T0012 Trần Văn           ánh       20/11/83   BT10T_D1   6.61   Nghệ An                         
   5. 808T1029 Nguyễn Tiến        Bằng      20/06/79   BT08C_D    6.36   Bắc Ninh                        
   6. 810T0022 Nguyễn Ngọc        Bình      29/09/79   BT10X_D1   7.41   Tp.Hồ Chí Minh                  
   7. 608T1066 Nguyễn Thị Kim     Chưởng    23/08/83   BT08CNH    6.35   Tiền Giang                      
   8. 807T1070 Đỗ Huy             Cường     07/03/85   BT07C_D    5.96   Khánh Hòa                       
   9. 409BK003 Trần Mạnh          Cường     31/08/90   BK09HTD    6.15   Kiên giang                      
  10. 410T0042 Nguyễn Hữu         Danh      25/09/86   BT10TDH1   6.86   Long An                         
  11. 809T0061 Trần Chí           Danh      29/11/85   BT09X_D    6.41   Tp.Hồ Chí Minh                  
  12. 410BK031 Võ Thanh           Danh      25/11/92   BK10HTD    6.55   Bến Tre                         
  13. 809T0066 Đinh Bội           Du        22/11/87   BT09X_D    6.89   Tp Hồ Chí Minh                  
  14. 808T1087 Phạm Ngọc          Du        25/06/83   BT08X_D    5.75   Thái Bình                       
  15. 807T1097 Vũ Quang           Duy       26/05/77   BT07CTT    6.17   Thái Bình                       
  16. 805T1136 Nguyễn Văn         Dũng      15/06/86   BT05X_D    5.77   Sông Bé                         
  17. 606T3071 Vũ Văn             Dũng      01/01/81   BT05CNH    6.17   Bắc Giang                       
  18. 810CT057 Huỳnh Văn          Đức       04/03/86   CT10X_D1   6.83   Cần Thơ                    Nợ HP
  19. 409BK010 Ngô Xuân           Đức       03/12/91   BK09HTD    6.57   Bạc Liêu                        
  20. 209T3031 Trương Nhựt        Đức       17/06/84   BT07CTM    6.24   Long An                         
  21. 810T0077 Hồ Thế             Hào       11/02/80   BT10X_D1   7.39   Mang Thít                       
  22. 810T0078 Nguyễn Thanh       Hải       07/02/79   BT10X_D1   7.50   Tp.Hồ Chí Minh                  
  23. 208T1210 Thái Hùng          Hậu       10/11/86   BT08CTM    7.32   Tp.Hồ Chí Minh                  
  24. G08T1218 Nguyễn Quốc        Hiếu      26/09/88   BT08OTO    5.97   Tp.Hồ Chí Minh                  
  25. 408CT122 Phan Gia           Hoài      29/09/79   CT08DCN    6.44   Bình Thuận                      
  26. 408CT128 Nguyễn Thanh       Hoàng     23/10/87   CT08DCN    5.93   Hậu Giang                       
  27. 410BK093 Đỗ Khánh           Hòa       10/10/90   BK10HTD    6.94   Đồng Tháp                       
  28. 407T1238 Hoàng Quốc         Huy       05/12/84   BT07DTVT   5.88   Tp.Hồ Chí Minh                  
  29. 410T0109 Nguyễn Phi         Hùng      04/11/85   BT10DN1    6.35   Bến Tre                         
  30. 812T5096 Tạ Quốc            Hùng      19/01/86   BT08T_D    6.03   Đồng Nai                        
  31. 409T0222 Trần Đông          Hưng      26/01/89   BT09DVT1   6.60   Đồng Tháp                       
  32. 408TN165 Trần Trọng         Khiêm     17/11/82   TN08DCN    6.05   Tây Ninh                        
  33. 407T1279 Phan Quốc          Khôi      10/01/88   BT07DTVT   5.87   Bình Thuận                      
  34. 810T0131 Diệp Từ            Khương    08/10/83   BT10X_D1   7.19   Tp.Hồ Chí Minh                  
  35. 810T4006 Võ Nhật            Linh      10/09/85   BT07X_D    6.91   Phú Yên                         
  36. 810T0153 Đặng Phú           Lộc       24/04/92   BT10X_D1   7.05   Bến Tre                         
  37. 605T1447 Hoàng Đình Xuân    Lộc       04/11/82   BT05CNH    6.42   Thái Nguyên                     
  38. 410BK177 Trương Lê          Minh      25/01/92   BK10HTD    6.85   Kiên Giang                      
  39. 410T0174 Phan Thanh         My        16/12/80   BT10TDH1   7.06   Tiền Giang                      
  40. 909T0328 Đỗ Thị Thanh       Nga       26/11/91   BT09MTR    6.60   Tp.Hồ Chí Minh                  
  41. 608T1465 Võ Thị Kim         Nhung     30/06/83   BT08CNH    6.02   Tiền Giang                      
  42. 810T0199 Phạm Nguyên        Nhượng    15/07/86   BT10X_D1   7.81   Bắc Ninh                        
  43. 812T5109 Lê Quốc            Phong     27/02/87   BT08T_D    6.21   Tp.Hồ Chí Minh                  
  44. 806T1599 Vương Hoàng        Phúc      14/12/86   BT06C_D    6.06   Bình Thuận                 Nợ HP
  45. 409T0393 Huỳnh Thị Thanh    Phương    14/06/80   BT09DN1    6.33   Tp.Hồ Chí Minh                  
  46. 409BK060 Nguyễn Minh        Quân      17/12/91   BK09HTD    6.74   Tiền Giang                      
  47. 810T0219 Cao Trung          Quí       25/06/92   BT10X_D1   7.24   Cà Mau                          
  48. 809T0434 Võ Văn             Quới      08/11/84   BT09X_D    6.78   Long An                         
  49. G09T0441 Trần Anh           Quý       11/10/81   BT09OTO    6.57   Tp.Hồ Chí Minh                  
  50. 209T0447 Lê Văn             Sáu       30/04/86   BT09CTM    6.33   Hà Nội                          
  51. 208T1556 Võ Hữu             Sáu       19/05/79   BT08CTM    5.89   Nghệ An                         
  52. 608T1558 Phan Thị           Sen       01/03/86   BT08CNH    6.21   Tiền Giang                      
  53. 208T1560 Đỗ Ngọc            Sơn       02/08/83   BT08CTM    6.09   Thanh Hóa                       
  54. 409T0457 Trịnh Công         Sơn       04/04/87   BT09TDH1   6.58   Nam Định                        
  55. 610T3015 Lê Văn             Sự        16/07/88   BT08CNH    6.90   Thanh Hóa                       
  56. 806T3265 Đào Quốc           Tân       08/12/77   BT05T_D    5.63   Tp.Hồ Chí Minh                  
  57. 413T5036 Lê Minh Nhựt       Tân       08/09/90   BT09DVT1   6.37   An Giang                        
  58. 410T0253 Nguyễn Văn         Tèo       04/01/82   BT10DN1    6.21   Cà Mau                          
  59. 407CT150 Nguyễn Trường      Thanh     24/04/80   CT07DCN    6.37   Hậu Giang                       
  60. 205T3370 Đặng Minh          Thái      13/10/83   BT04CTM    6.68   Tp.Hồ Chí Minh                  
  61. 409CT049 Ngô Phạm Hồng      Thái      22/05/91   CT09DN2    6.81   Hậu Giang                  Nợ HP
  62. 409CT050 Nguyễn Quốc        Thái      01/12/84   CT09DN2    6.47   Cần Thơ                    Nợ HP
  63. 410BK275 Nguyễn Ngọc Minh   Thảo      06/07/92   BK10HTD    6.51   Bến Tre                         
  64. 809T3117 Nguyễn Thị Phương  Thảo      09/04/87   BT07X_D    6.11   Nam Hà                          
  65. 806T3295 Trần Vũ            Thi       04/09/79   BT05T_D    6.41   Long An                         
  66. 410BK283 Huỳnh Lâm          Thiện     09/03/92   BK10HTD    6.48   Lâm Đồng                        
  67. 410BK285 Nguyễn Ngọc Đức    Thiện     12/11/92   BK10HTD    6.34   Kiên Giang                      
  68. 606T3301 Nguyễn Đức         Thọ       25/07/83   BT05CNH    6.30   Nam Định                        
  69. 209T0524 Nguyễn Duy         Thông     02/02/85   BT09CDT    6.01   Trà Vinh                        
  70. 610T0275 Đỗ Thành           Thuận     --/--/88   BT10HTP    6.79   Cần Thơ                         
  71. 408CT363 Trần Ngọc          Thường    28/04/88   CT08DCN    5.76   Cần Thơ                    Nợ HP
  72. 807T1603 Đặng Thanh         Toàn      23/06/73   BT07CTT    5.98   Sài Gòn                         
  73. 610T0296 Phạm Ngọc          Trân      13/07/92   BT10HTP    6.37   Tiền Giang                      
  74. 810KG329 Dương Minh         Triều     25/04/83   KG10X_D1   6.61   Kiên Giang                 Nợ HP
  75. 408T1740 Vũ Minh            Trí       11/05/84   BT08TDH    6.15   Đồng Nai                        
  76. 409CT060 Hồ Đức             Trung     05/04/91   CT09DN2    6.76   Cà Mau                     Nợ HP
  77. 407T1639 Mai Quốc           Trung     25/10/84   BT07DCN    6.32   Gia Lai                         
  78. 208T1775 Trần Công          Trường    04/10/75   BT08CTM    6.15   Tiền Giang                      
  79. 410T4046 Đặng Tiến          Tùng      10/09/86   BT08DCN    6.81   Hưng Yên                        
  80. 408CT436 Phan Thanh         Tùng      24/07/90   CT08DCN    5.94   Cần Thơ                    Nợ HP
  81. 805T1990 Hoàng Hải          Vân       27/05/84   BT05X_D    5.94   Hà Nội                          
  82. 409CT069 Tăng Hồng          Việt      16/12/84   CT09DN2    6.53   Vĩnh Long                  Nợ HP
  83. 810T0348 Mai Văn            Vũ        07/08/84   BT10X_D1   7.81   Thanh Hóa                       
  84. 408CT460 Nguyễn Quốc        Vũ        13/12/90   CT08DCN    5.85   Trà Vinh                        
  85. 408T1868 Lê Hoàng           Xuân      11/08/82   BT08DTVT   5.82   Long An                         
  86. 810T0353 Cao Hồ Kim         Yến       25/09/92   BT10X_D1   7.18   Tiền Giang                      
  87. 610T0355 Nguyễn Thị Hồng    Yến       25/01/91   BT10HTP    7.50   Tây Ninh    
                  

 Cập nhật ngày: 17/08/2015
 Stt  Mã số SV Họ                 Tên       Ng.sinh    Lớp        TB-TN  Nơi sinh                   Ghi chú 
 ===========================================================================================================
   1. 808T1011 Nguyễn Hoàng       Anh       05/01/80   BT08X_D    5.99   Tp.Hồ Chí Minh                  
   2. 407T1015 Thiều Tuấn         Anh       13/02/84   BT07TDH    6.03   Thanh Hóa                       
   3. 809T0012 Nguyễn Hoa         ánh       10/02/88   BT10T_D1   6.41   Nghệ An                         
   4. 810T0012 Trần Văn           ánh       20/11/83   BT10T_D1   6.61   Nghệ An                         
   5. 808T1029 Nguyễn Tiến        Bằng      20/06/79   BT08C_D    6.36   Bắc Ninh                        
   6. 810T0022 Nguyễn Ngọc        Bình      29/09/79   BT10X_D1   7.41   Tp.Hồ Chí Minh                  
   7. 608T1066 Nguyễn Thị Kim     Chưởng    23/08/83   BT08CNH    6.35   Tiền Giang                      
   8. 807T1070 Đỗ Huy             Cường     07/03/85   BT07C_D    5.96   Khánh Hòa                       
   9. 410T0042 Nguyễn Hữu         Danh      25/09/86   BT10TDH1   6.86   Long An                         
  10. 809T0061 Trần Chí           Danh      29/11/85   BT09X_D    6.41   Tp.Hồ Chí Minh                  
  11. 809T0066 Đinh Bội           Du        22/11/87   BT09X_D    6.89   Tp Hồ Chí Minh                  
  12. 807T1097 Vũ Quang           Duy       26/05/77   BT07CTT    6.17   Thái Bình                       
  13. 805T1136 Nguyễn Văn         Dũng      15/06/86   BT05X_D    5.77   Sông Bé                         
  14. 606T3071 Vũ Văn             Dũng      01/01/81   BT05CNH    6.17   Bắc Giang                       
  15. 409BK010 Ngô Xuân           Đức       03/12/91   BK09HTD    6.57   Bạc Liêu                        
  16. 209T3031 Trương Nhựt        Đức       17/06/84   BT07CTM    6.24   Long An                         
  17. 810T0077 Hồ Thế             Hào       11/02/80   BT10X_D1   7.39   Mang Thít                       
  18. 208T1210 Thái Hùng          Hậu       10/11/86   BT08CTM    7.32   Tp.Hồ Chí Minh                  
  19. 408CT122 Phan Gia           Hoài      29/09/79   CT08DCN    6.44   Bình Thuận                      
  20. 408CT128 Nguyễn Thanh       Hoàng     23/10/87   CT08DCN    5.93   Hậu Giang                       
  21. 410BK093 Đỗ Khánh           Hòa       10/10/90   BK10HTD    6.94   Đồng Tháp                       
  22. 407T1238 Hoàng Quốc         Huy       05/12/84   BT07DTVT   5.88   Tp.Hồ Chí Minh                  
  23. 812T5096 Tạ Quốc            Hùng      19/01/86   BT08T_D    6.03   Đồng Nai                        
  24. 409T0222 Trần Đông          Hưng      26/01/89   BT09DVT1   6.60   Đồng Tháp                       
  25. 408TN165 Trần Trọng         Khiêm     17/11/82   TN08DCN    6.05   Tây Ninh                        
  26. 810T4006 Võ Nhật            Linh      10/09/85   BT07X_D    6.91   Phú Yên                         
  27. 810T0153 Đặng Phú           Lộc       24/04/92   BT10X_D1   7.05   Bến Tre                         
  28. 605T1447 Hoàng Đình Xuân    Lộc       04/11/82   BT05CNH    6.42   Thái Nguyên                     
  29. 410BK177 Trương Lê          Minh      25/01/92   BK10HTD    6.85   Kiên Giang                      
  30. 410T0174 Phan Thanh         My        16/12/80   BT10TDH1   7.06   Tiền Giang                      
  31. 909T0328 Đỗ Thị Thanh       Nga       26/11/91   BT09MTR    6.60   Tp.Hồ Chí Minh                  
  32. 608T1465 Võ Thị Kim         Nhung     30/06/83   BT08CNH    6.02   Tiền Giang                      
  33. 810T0199 Phạm Nguyên        Nhượng    15/07/86   BT10X_D1   7.81   Bắc Ninh                        
  34. 812T5109 Lê Quốc            Phong     27/02/87   BT08T_D    6.21   Tp.Hồ Chí Minh                  
  35. 806T1599 Vương Hoàng        Phúc      14/12/86   BT06C_D    6.06   Bình Thuận                 Nợ HP
  36. 409T0393 Huỳnh Thị Thanh    Phương    14/06/80   BT09DN1    6.33   Tp.Hồ Chí Minh                  
  37. 810T0219 Cao Trung          Quí       25/06/92   BT10X_D1   7.24   Cà Mau                          
  38. 809T0434 Võ Văn             Quới      08/11/84   BT09X_D    6.78   Long An                         
  39. G09T0441 Trần Anh           Quý       11/10/81   BT09OTO    6.58   Tp.Hồ Chí Minh                  
  40. 208T1556 Võ Hữu             Sáu       19/05/79   BT08CTM    5.89   Nghệ An                         
  41. 608T1558 Phan Thị           Sen       01/03/86   BT08CNH    6.21   Tiền Giang                      
  42. 208T1560 Đỗ Ngọc            Sơn       02/08/83   BT08CTM    6.09   Thanh Hóa                       
  43. 409T0457 Trịnh Công         Sơn       04/04/87   BT09TDH1   6.58   Nam Định                        
  44. 610T3015 Lê Văn             Sự        16/07/88   BT08CNH    6.90   Thanh Hóa                       
  45. 410T0253 Nguyễn Văn         Tèo       04/01/82   BT10DN1    6.21   Cà Mau                          
  46. 407CT150 Nguyễn Trường      Thanh     24/04/80   CT07DCN    6.37   Hậu Giang                       
  47. 205T3370 Đặng Minh          Thái      13/10/83   BT04CTM    6.68   Tp.Hồ Chí Minh                  
  48. 409CT050 Nguyễn Quốc        Thái      01/12/84   CT09DN2    6.47   Cần Thơ                    Nợ HP
  49. 410BK275 Nguyễn Ngọc Minh   Thảo      06/07/92   BK10HTD    6.51   Bến Tre                         
  50. 809T3117 Nguyễn Thị Phương  Thảo      09/04/87   BT07X_D    6.11   Nam Hà                          
  51. 806T3295 Trần Vũ            Thi       04/09/79   BT05T_D    6.41   Long An                         
  52. 410BK285 Nguyễn Ngọc Đức    Thiện     12/11/92   BK10HTD    6.34   Kiên Giang                      
  53. 606T3301 Nguyễn Đức         Thọ       25/07/83   BT05CNH    6.30   Nam Định                        
  54. 610T0275 Đỗ Thành           Thuận     --/--/88   BT10HTP    6.78   Cần Thơ                         
  55. 408CT363 Trần Ngọc          Thường    28/04/88   CT08DCN    5.76   Cần Thơ                    Nợ HP
  56. 807T1603 Đặng Thanh         Toàn      23/06/73   BT07CTT    5.98   Sài Gòn                         
  57. 610T0296 Phạm Ngọc          Trân      13/07/92   BT10HTP    6.35   Tiền Giang                      
  58. 408T1740 Vũ Minh            Trí       11/05/84   BT08TDH    6.15   Đồng Nai                        
  59. 407T1639 Mai Quốc           Trung     25/10/84   BT07DCN    6.32   Gia Lai                         
  60. 208T1775 Trần Công          Trường    04/10/75   BT08CTM    6.15   Tiền Giang                      
  61. 410T4046 Đặng Tiến          Tùng      10/09/86   BT08DCN    6.81   Hưng Yên                        
  62. 408CT436 Phan Thanh         Tùng      24/07/90   CT08DCN    5.94   Cần Thơ                    Nợ HP
  63. 805T1990 Hoàng Hải          Vân       27/05/84   BT05X_D    5.94   Hà Nội                          
  64. 409CT069 Tăng Hồng          Việt      16/12/84   CT09DN2    6.53   Vĩnh Long                  Nợ HP
  65. 810T0348 Mai Văn            Vũ        07/08/84   BT10X_D1   7.81   Thanh Hóa                       
  66. 408CT460 Nguyễn Quốc        Vũ        13/12/90   CT08DCN    5.85   Trà Vinh                        
  67. 408T1868 Lê Hoàng           Xuân      11/08/82   BT08DTVT   5.82   Long An                         
  68. 810T0353 Cao Hồ Kim         Yến       25/09/92   BT10X_D1   7.19   Tiền Giang                      
  69. 610T0355 Nguyễn Thị Hồng    Yến       25/01/91   BT10HTP    7.52   Tây Ninh 
                       

Cập nhật ngày: 14/08/2015
Stt  Mã số SV Họ                 Tên       Ng.sinh    Lớp        TB-TN  Nơi sinh                   Ghi chú 
===========================================================================================================
  1. 808T1011 Nguyễn Hoàng       Anh       05/01/80   BT08X_D    5.99   Tp.Hồ Chí Minh                  
  2. 407T1015 Thiều Tuấn         Anh       13/02/84   BT07TDH    6.03   Thanh Hóa                       
  3. 809T0012 Nguyễn Hoa         ánh       10/02/88   BT10T_D1   6.41   Nghệ An                         
  4. 810T0012 Trần Văn           ánh       20/11/83   BT10T_D1   6.61   Nghệ An                         
  5. 808T1029 Nguyễn Tiến        Bằng      20/06/79   BT08C_D    6.36   Bắc Ninh                        
  6. 810T0022 Nguyễn Ngọc        Bình      29/09/79   BT10X_D1   7.41   Tp.Hồ Chí Minh                  
  7. 608T1066 Nguyễn Thị Kim     Chưởng    23/08/83   BT08CNH    6.35   Tiền Giang                      
  8. 807T1070 Đỗ Huy             Cường     07/03/85   BT07C_D    5.96   Khánh Hòa                       
  9. 809T0061 Trần Chí           Danh      29/11/85   BT09X_D    6.41   Tp.Hồ Chí Minh                  
 10. 809T0066 Đinh Bội           Du        22/11/87   BT09X_D    6.89   Tp Hồ Chí Minh                  
 11. 807T1097 Vũ Quang           Duy       26/05/77   BT07CTT    6.17   Thái Bình                       
 12. 805T1136 Nguyễn Văn         Dũng      15/06/86   BT05X_D    5.77   Sông Bé                         
 13. 409BK010 Ngô Xuân           Đức       03/12/91   BK09HTD    6.57   Bạc Liêu                        
 14. 209T3031 Trương Nhựt        Đức       17/06/84   BT07CTM    6.24   Long An                         
 15. 810T0077 Hồ Thế             Hào       11/02/80   BT10X_D1   7.39   Mang Thít                       
 16. 208T1210 Thái Hùng          Hậu       10/11/86   BT08CTM    7.32   Tp.Hồ Chí Minh                  
 17. 408CT122 Phan Gia           Hoài      29/09/79   CT08DCN    6.44   Bình Thuận                      
 18. 408CT128 Nguyễn Thanh       Hoàng     23/10/87   CT08DCN    5.93   Hậu Giang                       
 19. 410BK093 Đỗ Khánh           Hòa       10/10/90   BK10HTD    6.94   Đồng Tháp                       
 20. 407T1238 Hoàng Quốc         Huy       05/12/84   BT07DTVT   5.88   Tp.Hồ Chí Minh                  
 21. 409T0222 Trần Đông          Hưng      26/01/89   BT09DVT1   6.60   Đồng Tháp                       
 22. 408TN165 Trần Trọng         Khiêm     17/11/82   TN08DCN    6.05   Tây Ninh                        
 23. 810T0153 Đặng Phú           Lộc       24/04/92   BT10X_D1   7.05   Bến Tre                         
 24. 605T1447 Hoàng Đình Xuân    Lộc       04/11/82   BT05CNH    6.42   Thái Nguyên                     
 25. 410BK177 Trương Lê          Minh      25/01/92   BK10HTD    6.85   Kiên Giang                      
 26. 909T0328 Đỗ Thị Thanh       Nga       26/11/91   BT09MTR    6.60   Tp.Hồ Chí Minh                  
 27. 608T1465 Võ Thị Kim         Nhung     30/06/83   BT08CNH    6.02   Tiền Giang                      
 28. 810T0199 Phạm Nguyên        Nhượng    15/07/86   BT10X_D1   7.81   Bắc Ninh                        
 29. 806T1599 Vương Hoàng        Phúc      14/12/86   BT06C_D    6.06   Bình Thuận                 Nợ HP
 30. 409T0393 Huỳnh Thị Thanh    Phương    14/06/80   BT09DN1    6.33   Tp.Hồ Chí Minh                  
 31. 810T0219 Cao Trung          Quí       25/06/92   BT10X_D1   7.24   Cà Mau                          
 32. 809T0434 Võ Văn             Quới      08/11/84   BT09X_D    6.78   Long An                         
 33. G09T0441 Trần Anh           Quý       11/10/81   BT09OTO    6.58   Tp.Hồ Chí Minh                  
 34. 208T1556 Võ Hữu             Sáu       19/05/79   BT08CTM    5.89   Nghệ An                         
 35. 608T1558 Phan Thị           Sen       01/03/86   BT08CNH    6.21   Tiền Giang                      
 36. 208T1560 Đỗ Ngọc            Sơn       02/08/83   BT08CTM    6.09   Thanh Hóa                       
 37. 409T0457 Trịnh Công         Sơn       04/04/87   BT09TDH1   6.58   Nam Định                        
 38. 410T0253 Nguyễn Văn         Tèo       04/01/82   BT10DN1    6.21   Cà Mau                          
 39. 407CT150 Nguyễn Trường      Thanh     24/04/80   CT07DCN    6.37   Hậu Giang                       
 40. 205T3370 Đặng Minh          Thái      13/10/83   BT04CTM    6.68   Tp.Hồ Chí Minh                  
 41. 409CT050 Nguyễn Quốc        Thái      01/12/84   CT09DN2    6.47   Cần Thơ                    Nợ HP
 42. 410BK275 Nguyễn Ngọc Minh   Thảo      06/07/92   BK10HTD    6.51   Bến Tre                         
 43. 809T3117 Nguyễn Thị Phương  Thảo      09/04/87   BT07X_D    6.11   Nam Hà                          
 44. 410BK285 Nguyễn Ngọc Đức    Thiện     12/11/92   BK10HTD    6.34   Kiên Giang                      
 45. 606T3301 Nguyễn Đức         Thọ       25/07/83   BT05CNH    6.30   Nam Định                        
 46. 610T0275 Đỗ Thành           Thuận     --/--/88   BT10HTP    6.78   Cần Thơ                         
 47. 408CT363 Trần Ngọc          Thường    28/04/88   CT08DCN    5.76   Cần Thơ                    Nợ HP
 48. 807T1603 Đặng Thanh         Toàn      23/06/73   BT07CTT    5.98   Sài Gòn                         
 49. 610T0296 Phạm Ngọc          Trân      13/07/92   BT10HTP    6.35   Tiền Giang                      
 50. 408T1740 Vũ Minh            Trí       11/05/84   BT08TDH    6.15   Đồng Nai                        
 51. 407T1639 Mai Quốc           Trung     25/10/84   BT07DCN    6.32   Gia Lai                         
 52. 208T1775 Trần Công          Trường    04/10/75   BT08CTM    6.15   Tiền Giang                      
 53. 410T4046 Đặng Tiến          Tùng      10/09/86   BT08DCN    6.81   Hưng Yên                        
 54. 408CT436 Phan Thanh         Tùng      24/07/90   CT08DCN    5.94   Cần Thơ                    Nợ HP
 55. 805T1990 Hoàng Hải          Vân       27/05/84   BT05X_D    5.94   Hà Nội                          
 56. 409CT069 Tăng Hồng          Việt      16/12/84   CT09DN2    6.53   Vĩnh Long                  Nợ HP
 57. 810T0348 Mai Văn            Vũ        07/08/84   BT10X_D1   7.81   Thanh Hóa                       
 58. 408CT460 Nguyễn Quốc        Vũ        13/12/90   CT08DCN    5.85   Trà Vinh                        
 59. 408T1868 Lê Hoàng           Xuân      11/08/82   BT08DTVT   5.82   Long An                         
 60. 810T0353 Cao Hồ Kim         Yến       25/09/92   BT10X_D1   7.19   Tiền Giang                      
 61. 610T0355 Nguyễn Thị Hồng    Yến       25/01/91   BT10HTP    7.52   Tây Ninh