TIN TỔNG HỢP
Tốt nghiệp
Danh sách sinh viên khóa 2011 chưa hoàn thành chương trình đào tạo - xay dung 1
3P Đại Học Bách Khoa TP.HCM Mẫu In D8090B Phòng Đào Tạo E Sinh Viên Không Đạt Tiêu Chuẩn F Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng Cảng CT Biển K.2011 Số Tín Chỉ Tích Lũy Của Ngành Học 151 Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 151 Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.00 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- 1|81100182| Tạ Thiên Ân |XD11CB1 |138 |138 | 6.59 | 803303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 2|81100343| Phạm Ngọc Cảnh |XD11CB1 |141 |141 | 7.41 | 803303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 3|81100645| Trần Tiến Dũng |XD11CB1 |141 |141 | 8.36 | 803303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 4|81100797| Nguyễn Tấn Đắc |XD11CB1 |123 |123 | 6.84 | 003004 Anh văn 4 ( 2)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 803026 Công trình đường thủy ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 803028 Công trình ngoài khơi ( 2)| |142 4.0 | | | | | | | | 803034 ĐAMH công trình cảng ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 803303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 804009 Kết Cấu Thép 1 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 804036 ĐAMH kết cấu bê tông 1 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 805029 ĐAMH nền móng ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 812020 Vật liệu xây dựng ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 5|81100803| Huỳnh Ngọc Điệp |XD11CB1 |123 |123 | 6.47 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 003001 Anh văn 1 ( 2)| |131 2.0 5.5 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| |141 2.5 4.0 | | | | | | | | 005005 Giáo dục thể chất 1 ( 0)| |151 15 | | | | | | | | 005011 Giáo dục thể chất 3 ( 0)| |151 15 | | | | | | | | 800300 Kỹ năng gtiếp-ngành nghề ( 2)| |112 13 7.0 | | | | | | | | 803024 Công trình cảng ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 803302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 803303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 809016 Cơ kết cấu 1 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 6|81100822| Dương Đại Đông |XD11CB1 |129 |130 | 7.03 | 004014 Quân sự chung ( 0)| |111 4.0 | | | | | | | | 803026 Công trình đường thủy ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 803028 Công trình ngoài khơi ( 2)| |142 4.0 | | | | | | | | 803034 ĐAMH công trình cảng ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 803303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 804009 Kết Cấu Thép 1 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 804036 ĐAMH kết cấu bê tông 1 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 807012 Kinh tế xây dựng ( 2)| |142 3.0 | | | | | | | | 807018 Quản lý dự án xây dựng ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 7|81100990| Nguyễn Văn Hải |XD11CB1 |141 |143 | 7.57 | 803303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng Cảng CT Biển K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 8|81101013| Nguyễn Hoàn Hảo |XD11CB1 |119 |119 | 6.35 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |141 1.513.0 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |132 5.0 2.5 | | | | | | | | 803025 Công trình ven biển ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 803026 Công trình đường thủy ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 803034 ĐAMH công trình cảng ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 803302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 803303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 804036 ĐAMH kết cấu bê tông 1 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 807018 Quản lý dự án xây dựng ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 809016 Cơ kết cấu 1 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 9|81101074| Ưng Văn Hậu |XD11CB1 |139 |145 | 7.39 | 803026 Công trình đường thủy ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 803303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 10|81101097| Lê Trọng Hiếu |XD11CB1 |138 |138 | 7.29 | 803303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 11|81101130| Trịnh Minh Hiếu |XD11CB1 |135 |138 | 6.89 | 003002 Anh văn 2 ( 2)| Tổ Hợp 1 |141 13.013.0 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |142 2.0 5.0 | | | | | | | | 803303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 12|81101278| Lê Thái Hòa |XD11CB1 |140 |140 | 9.04 | 803303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 1 |151 15 13|81101211| Đặng Nguyễn Vũ Hoàng |XD11CB1 |138 |138 | 6.91 | 803303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 810020 Trắc địa đại cương ( 2)| |151 15 14|81101413| Cao Xuân Hùng |XD11CB1 |137 |138 | 7.02 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 803303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 15|81101533| Lê Xuân Kha |XD11CB1 |134 |134 | 6.67 | 802015 Cơ lưu chất ( 2)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 803303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 804009 Kết Cấu Thép 1 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 16|81101724| Nguyễn Tuấn Kiệt |XD11CB1 | 64 | 64 | 6.40 | 003001 Anh văn 1 ( 2)| Tổ Hợp 1 |141 13.0 3.0 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |141 13.0 3.5 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| |142 13.013.0 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| | | | | | | | | | 201001 Cơ học lý thuyết ( 3)| |122 2.0 6.5 | | | | | | | | 610001 Môi trường và con người ( 2)| |141 13 13 | | | | | | | | 802009 Thủy lực ( 2)| |141 13 | | | | | | | | 802015 Cơ lưu chất ( 2)| |123 7.0 3.5 | | | | | | | | 803002 Công trình nâng hạ tàu ( 2)| |141 13 | | | | | | | | 803003 Thi công công trình cảng ( 3)| | | | | | | | | | 803024 Công trình cảng ( 2)| |141 13 | | | | | | | | 803025 Công trình ven biển ( 2)| | | | | | | | | | 803026 Công trình đường thủy ( 2)| | Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng Cảng CT Biển K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 803028 Công trình ngoài khơi ( 2)| |142 13 | | | | | | | | 803033 ĐAMH quy hoạch cảng ( 1)| |142 13 | | | | | | | | 803034 ĐAMH công trình cảng ( 1)| | | | | | | | | | 803302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 803303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 804003 Kết cấu bê tông 1 ( 3)| | | | | | | | | | 804009 Kết Cấu Thép 1 ( 2)| | | | | | | | | | 804036 ĐAMH kết cấu bê tông 1 ( 1)| | | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| | | | | | | | | | 805009 Địa chất công trình ( 2)| |142 13 | | | | | | | | 805016 Thí nghiệm cơ học đất ( 1)| | | | | | | | | | 805029 ĐAMH nền móng ( 1)| | | | | | | | | | 805031 Nền Móng ( 2)| |132 3.0 3.5 | | | | | | | | 805032 Cơ học đất ( 2)| |123 4.013 | | | | | | | | 806004 Vẽ kỹ thuật 2B ( 2)| |142 13 | | | | | | | | 807012 Kinh tế xây dựng ( 2)| |142 13 | | | | | | | | 807018 Quản lý dự án xây dựng ( 2)| | | | | | | | | | 808015 Thủy Văn ( 2)| |141 13 | | | | | | | | 808032 Cấp thoát nước ( 2)| |141 13 | | | | | | | | 809016 Cơ kết cấu 1 ( 2)| |142 3.0 | | | | | | | | 809020 Cơ kết cấu 2 ( 2)| |141 0.0 | | | | | | | | 810020 Trắc địa đại cương ( 2)| |122 3.0 5.0 | | | | | | | | 810115 Tt trắc địa đại cương ( 1)| |122 13 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 17|81101742| Đặng Tuấn Kỳ |XD11CB1 | 63 | 63 | 6.27 | 003001 Anh văn 1 ( 2)| Tổ Hợp 1 |131 1.013.0 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |141 1.0 3.0 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| |142 13.0 3.0 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| | | | | | | | | | 006004 Đại số ( 3)| |131 13 13 | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| |121 8.5 0.0 | | | | | | | | 006023 Phương pháp tính ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 802009 Thủy lực ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 802012 Thí nghiệm cơ lưu chất ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 802015 Cơ lưu chất ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 803024 Công trình cảng ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 803026 Công trình đường thủy ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 803028 Công trình ngoài khơi ( 2)| |142 13 | | | | | | | | 803033 ĐAMH quy hoạch cảng ( 1)| |142 13 | | | | | | | | 803034 ĐAMH công trình cảng ( 1)| | | | | | | | | | 803302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 803303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 804003 Kết cấu bê tông 1 ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 804009 Kết Cấu Thép 1 ( 2)| |142 13 | | | | | | | | 804036 ĐAMH kết cấu bê tông 1 ( 1)| | | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| | | | | | | | | | 805009 Địa chất công trình ( 2)| |142 13 | | | | | | | | 805014 Thực tập địa chất ctrình ( 1)| |142 13 | | | | | | | | 805016 Thí nghiệm cơ học đất ( 1)| | | | | | | | | | 805029 ĐAMH nền móng ( 1)| | | | | | | | | | 805031 Nền Móng ( 2)| | Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng Cảng CT Biển K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 805032 Cơ học đất ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 806002 Vẽ kỹ thuật 1B ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 806004 Vẽ kỹ thuật 2B ( 2)| | | | | | | | | | 807012 Kinh tế xây dựng ( 2)| | | | | | | | | | 807016 MXD & an toàn lao động ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 807018 Quản lý dự án xây dựng ( 2)| | | | | | | | | | 808032 Cấp thoát nước ( 2)| | | | | | | | | | 809015 Sức bền vật liệu 2 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 809020 Cơ kết cấu 2 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 809022 TNghiệm sức bền vật liệu ( 1)| | | | | | | | | | 810020 Trắc địa đại cương ( 2)| |131 1.013 | | | | | | | | 810115 Tt trắc địa đại cương ( 1)| |131 13 | | | | | | | | 812020 Vật liệu xây dựng ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 812021 TN vật liệu xây dựng ( 1)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 18|81101867| Vũ Văn Linh |XD11CB1 |110 |110 | 6.40 | 003001 Anh văn 1 ( 2)| |141 1.5 4.0 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| | | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| | | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| | | | | | | | | | 802009 Thủy lực ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 803002 Công trình nâng hạ tàu ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 803025 Công trình ven biển ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 803026 Công trình đường thủy ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 803033 ĐAMH quy hoạch cảng ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 803034 ĐAMH công trình cảng ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 803302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 803303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 804009 Kết Cấu Thép 1 ( 2)| |132 2.0 2.0 | | | | | | | | 804036 ĐAMH kết cấu bê tông 1 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 805029 ĐAMH nền móng ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 807012 Kinh tế xây dựng ( 2)| |142 3.0 | | | | | | | | 807018 Quản lý dự án xây dựng ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 812020 Vật liệu xây dựng ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 19|81102240| Võ Trọng Nghĩa |XD11CB1 |125 |129 | 6.58 | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |141 2.0 3.0 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| | | | | | | | | | 004010 Đường lối qs của Đảng(I) ( 0)| |111 4.0 | | | | | | | | 803026 Công trình đường thủy ( 2)| |141 0.5 | | | | | | | | 803302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 803303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 804009 Kết Cấu Thép 1 ( 2)| | | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| | | | | | | | | | 806004 Vẽ kỹ thuật 2B ( 2)| |142 13 | | | | | | | | 807012 Kinh tế xây dựng ( 2)| |132 5.0 3.0 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 20|81102262| Nguyễn Huỳnh Kim Ngọc |XD11CB1 |135 |137 | 6.94 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 803303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng Cảng CT Biển K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 21|81102319| Tôn Đức Nguyên |XD11CB1 | 77 | 77 | 6.50 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 003001 Anh văn 1 ( 2)| |141 13.013.0 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |142 13.013.0 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| | | | | | | | | | 005005 Giáo dục thể chất 1 ( 0)| |151 15 | | | | | | | | 006002 Giải tích 2 ( 4)| |141 13 | | | | | | | | 802009 Thủy lực ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 802015 Cơ lưu chất ( 2)| |142 3.513 | | | | | | | | 803002 Công trình nâng hạ tàu ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 803003 Thi công công trình cảng ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 803025 Công trình ven biển ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 803028 Công trình ngoài khơi ( 2)| |142 2.0 | | | | | | | | 803034 ĐAMH công trình cảng ( 1)| | | | | | | | | | 803302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 803303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 804003 Kết cấu bê tông 1 ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 804009 Kết Cấu Thép 1 ( 2)| |142 1.0 | | | | | | | | 804036 ĐAMH kết cấu bê tông 1 ( 1)| | | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| | | | | | | | | | 805009 Địa chất công trình ( 2)| |132 6.5 3.5 | | | | | | | | 805029 ĐAMH nền móng ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 806004 Vẽ kỹ thuật 2B ( 2)| |132 13 | | | | | | | | 807012 Kinh tế xây dựng ( 2)| |142 4.0 | | | | | | | | 807018 Quản lý dự án xây dựng ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 808015 Thủy Văn ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 809015 Sức bền vật liệu 2 ( 2)| |132 13 13 | | | | | | | | 809016 Cơ kết cấu 1 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 809020 Cơ kết cấu 2 ( 2)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 22|81102342| Nguyễn Thanh Nhã |XD11CB1 |119 |120 | 6.63 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |141 5.0 4.0 | | | | | | | | 802015 Cơ lưu chất ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 803302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 803303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 804009 Kết Cấu Thép 1 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 805032 Cơ học đất ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 809016 Cơ kết cấu 1 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 809020 Cơ kết cấu 2 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 810020 Trắc địa đại cương ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 812020 Vật liệu xây dựng ( 2)| |131 4.5 5.0 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 23|81104426| Lìu Minh Phong |XD11CB2 | 87 | 87 | 6.31 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 1 | | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| |131 6.5 4.0 | | | | | | | | 006002 Giải tích 2 ( 4)| |142 3.0 | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| |142 13 | | | | | | | | 802015 Cơ lưu chất ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 803024 Công trình cảng ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 803026 Công trình đường thủy ( 2)| |151 15 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng Cảng CT Biển K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 803033 ĐAMH quy hoạch cảng ( 1)| |142 13 | | | | | | | | 803034 ĐAMH công trình cảng ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 803302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 803303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 804003 Kết cấu bê tông 1 ( 3)| |131 5.0 2.0 | | | | | | | | 804009 Kết Cấu Thép 1 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 804036 ĐAMH kết cấu bê tông 1 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| | | | | | | | | | 805029 ĐAMH nền móng ( 1)| | | | | | | | | | 805031 Nền Móng ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 806002 Vẽ kỹ thuật 1B ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 806004 Vẽ kỹ thuật 2B ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 807012 Kinh tế xây dựng ( 2)| |142 13 | | | | | | | | 807018 Quản lý dự án xây dựng ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 809016 Cơ kết cấu 1 ( 2)| |132 3.013 | | | | | | | | 809020 Cơ kết cấu 2 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 810020 Trắc địa đại cương ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 812021 TN vật liệu xây dựng ( 1)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 24|81102702| Bùi Huy Quang |XD11CB2 |135 |135 | 6.75 | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |141 5.0 4.5 | | | | | | | | 803026 Công trình đường thủy ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 803303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 804009 Kết Cấu Thép 1 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 25|81102743| Vũ Minh Quang |XD11CB2 |130 |130 | 7.08 | 003001 Anh văn 1 ( 2)| |131 4.013.0 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |132 5.0 3.0 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| |132 3.5 3.5 | | | | | | | | 005005 Giáo dục thể chất 1 ( 0)| |151 15 | | | | | | | | 803025 Công trình ven biển ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 803303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 810020 Trắc địa đại cương ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 26|81102884| Nguyễn Thanh Sang |XD11CB2 |141 |145 | 7.81 | 803303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 27|81102947| Nguyễn Vũ Hoàng Sơn |XD11CB2 |137 |139 | 7.33 | 803024 Công trình cảng ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 803026 Công trình đường thủy ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 803303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 28|81102957| Phạm Văn Sơn |XD11CB2 |138 |138 | 7.20 | 803303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 805032 Cơ học đất ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 29|81103233| Trịnh Phúc Thành |XD11CB2 |104 |104 | 6.35 | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 003001 Anh văn 1 ( 2)| |132 4.0 2.5 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |142 13.0 2.5 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| |131 6.0 3.5 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |141 4.5 2.5 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng Cảng CT Biển K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 501001 Tin học đại cương ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 802009 Thủy lực ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 803026 Công trình đường thủy ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 803028 Công trình ngoài khơi ( 2)| |142 3.0 | | | | | | | | 803302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 803303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 804009 Kết Cấu Thép 1 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 805009 Địa chất công trình ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 805032 Cơ học đất ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 807012 Kinh tế xây dựng ( 2)| |142 3.0 | | | | | | | | 807018 Quản lý dự án xây dựng ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 30|81103317| Võ Quốc Thắng |XD11CB2 |137 |139 | 6.54 | 003003 Anh văn 3 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 803303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 807018 Quản lý dự án xây dựng ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 31|81103328| Nguyễn Trịnh Thế |XD11CB2 |128 |130 | 6.72 | 004014 Quân sự chung ( 0)| |111 2.0 | | | | | | | | 005006 Giáo dục thể chất 2 ( 0)| |151 15 | | | | | | | | 803302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 803303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 805029 ĐAMH nền móng ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 806004 Vẽ kỹ thuật 2B ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 807018 Quản lý dự án xây dựng ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 808032 Cấp thoát nước ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 809022 TNghiệm sức bền vật liệu ( 1)| | | | | | | | | | 810115 Tt trắc địa đại cương ( 1)| |122 2.0 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 32|81103348| Mai Hạo Thiên |XD11CB2 |126 |126 | 7.16 | 003002 Anh văn 2 ( 2)| Tổ Hợp 1 |141 3.0 5.0 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| |132 2.5 6.0 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |132 3.0 4.5 | | | | | | | | 803302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 803303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 804009 Kết Cấu Thép 1 ( 2)| |132 2.0 4.5 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| | | | | | | | | | 809020 Cơ kết cấu 2 ( 2)| |131 7.0 3.0 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 33|81103508| Nguyễn Văn Thuật |XD11CB2 | 81 | 81 | 6.73 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 1 |122 3.513 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |141 13.013.0 | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 006023 Phương pháp tính ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 802015 Cơ lưu chất ( 2)| |122 3.013 | | | | | | | | 803025 Công trình ven biển ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 803026 Công trình đường thủy ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 803028 Công trình ngoài khơi ( 2)| | | | | | | | | | 803033 ĐAMH quy hoạch cảng ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 803034 ĐAMH công trình cảng ( 1)| |151 15 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng Cảng CT Biển K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 803302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 803303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 804003 Kết cấu bê tông 1 ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 804009 Kết Cấu Thép 1 ( 2)| |132 2.013 | | | | | | | | 804036 ĐAMH kết cấu bê tông 1 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| | | | | | | | | | 805009 Địa chất công trình ( 2)| |122 3.513 | | | | | | | | 805029 ĐAMH nền móng ( 1)| | | | | | | | | | 805031 Nền Móng ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 805032 Cơ học đất ( 2)| |131 5.0 2.5 | | | | | | | | 806004 Vẽ kỹ thuật 2B ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 807012 Kinh tế xây dựng ( 2)| |132 5.0 3.0 | | | | | | | | 807018 Quản lý dự án xây dựng ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 809016 Cơ kết cấu 1 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 809020 Cơ kết cấu 2 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 810020 Trắc địa đại cương ( 2)| |122 4.513 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 34|81104428| Chu Hữu Toàn |XD11CB2 |138 |138 | 7.33 | 803303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 35|81103883| Nguyễn Viết Trung |XD11CB2 |107 |107 | 6.92 | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| Tổ Hợp 1 |141 7.022 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |141 13.013.0 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |142 13.013.0 | | | | | | | | 006023 Phương pháp tính ( 2)| |142 13 | | | | | | | | 803026 Công trình đường thủy ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 803302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 803303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 804009 Kết Cấu Thép 1 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 804036 ĐAMH kết cấu bê tông 1 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 805029 ĐAMH nền móng ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 805032 Cơ học đất ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 808032 Cấp thoát nước ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 809016 Cơ kết cấu 1 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 809020 Cơ kết cấu 2 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 809026 Sức bền vật liệu 1 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 36|81103900| Trần Đức Trung |XD11CB2 |126 |126 | 6.69 | 003002 Anh văn 2 ( 2)| Tổ Hợp 1 |142 13.013.0 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| |121 6.0 4.0 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |141 2.5 4.5 | | | | | | | | 803024 Công trình cảng ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 803028 Công trình ngoài khơi ( 2)| |142 2.5 | | | | | | | | 803303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 37|81104070| Lê Minh Tú |XD11CB2 |113 |113 | 6.54 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 003001 Anh văn 1 ( 2)| |132 13.013.0 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| | | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 004009 Giáo dục quốc phòng ( 0)| |111 4.0 | | | | | | | | 803026 Công trình đường thủy ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 803028 Công trình ngoài khơi ( 2)| |142 4.5 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng Cảng CT Biển K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 803302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 803303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 804009 Kết Cấu Thép 1 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 807012 Kinh tế xây dựng ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 807018 Quản lý dự án xây dựng ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 809016 Cơ kết cấu 1 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 809020 Cơ kết cấu 2 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 38|81104035| Vũ Anh Tuấn |XD11CB2 | 77 | 77 | 6.46 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 005006 Giáo dục thể chất 2 ( 0)| |112 4.0 | | | | | | | | 005011 Giáo dục thể chất 3 ( 0)| |121 4.0 | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| |121 5.5 1.0 | | | | | | | | 006023 Phương pháp tính ( 2)| |123 3.0 0.0 | | | | | | | | 007001 Vật lý 1 ( 4)| |142 3.5 | | | | | | | | 007005 Thí nghiệm vật lý ( 1)| |111 3.0 | | | | | | | | 201001 Cơ học lý thuyết ( 3)| |112 4.0 4.0 | | | | | | | | 501001 Tin học đại cương ( 3)| |112 6.0 4.0 | | | | | | | | 802012 Thí nghiệm cơ lưu chất ( 1)| | | | | | | | | | 802015 Cơ lưu chất ( 2)| |123 5.0 0.0 | | | | | | | | 803002 Công trình nâng hạ tàu ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 803003 Thi công công trình cảng ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 803024 Công trình cảng ( 2)| | | | | | | | | | 803026 Công trình đường thủy ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 803028 Công trình ngoài khơi ( 2)| | | | | | | | | | 803034 ĐAMH công trình cảng ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 803302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 803303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 804003 Kết cấu bê tông 1 ( 3)| |141 4.5 | | | | | | | | 804009 Kết Cấu Thép 1 ( 2)| |132 4.5 2.5 | | | | | | | | 804036 ĐAMH kết cấu bê tông 1 ( 1)| |142 13 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 805009 Địa chất công trình ( 2)| |142 13 | | | | | | | | 805014 Thực tập địa chất ctrình ( 1)| |142 13 | | | | | | | | 805032 Cơ học đất ( 2)| |131 6.0 4.0 | | | | | | | | 807012 Kinh tế xây dựng ( 2)| |132 6.5 3.0 | | | | | | | | 808032 Cấp thoát nước ( 2)| | | | | | | | | | 809016 Cơ kết cấu 1 ( 2)| |122 3.0 3.0 | | | | | | | | 809020 Cơ kết cấu 2 ( 2)| |131 1.0 1.0 | | | | | | | | 809022 TNghiệm sức bền vật liệu ( 1)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 39|81104431| Chương Đức Vinh |XD11CB2 |136 |136 | 6.89 | 803026 Công trình đường thủy ( 2)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 803303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 40|81104247| Nguyễn Quang Vinh |XD11CB2 | 87 | 87 | 6.24 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 003001 Anh văn 1 ( 2)| |131 1.5 4.0 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |132 4.0 4.5 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| | Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng Cảng CT Biển K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 006023 Phương pháp tính ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 802009 Thủy lực ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 802015 Cơ lưu chất ( 2)| |122 3.0 4.5 | | | | | | | | 803028 Công trình ngoài khơi ( 2)| |142 3.5 | | | | | | | | 803034 ĐAMH công trình cảng ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 803302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 803303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 804003 Kết cấu bê tông 1 ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 804009 Kết Cấu Thép 1 ( 2)| |132 1.013 | | | | | | | | 804036 ĐAMH kết cấu bê tông 1 ( 1)| |141 13 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 805029 ĐAMH nền móng ( 1)| |151 13 | | | | | | | | 807012 Kinh tế xây dựng ( 2)| |142 3.0 | | | | | | | | 807018 Quản lý dự án xây dựng ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 808032 Cấp thoát nước ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 809015 Sức bền vật liệu 2 ( 2)| |142 2.0 | | | | | | | | 809016 Cơ kết cấu 1 ( 2)| |142 2.0 | | | | | | | | 809020 Cơ kết cấu 2 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 810020 Trắc địa đại cương ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 810115 Tt trắc địa đại cương ( 1)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 41|81104297| Lê Quốc Vũ |XD11CB2 |123 |123 | 6.57 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 003001 Anh văn 1 ( 2)| |131 2.0 4.0 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |122 6.5 3.0 | | | | | | | | 802009 Thủy lực ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 803303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 807012 Kinh tế xây dựng ( 2)| |141 4.5 | | | | | | | | 810020 Trắc địa đại cương ( 2)| |142 1.5 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 42|81104319| Phạm Đức Vũ |XD11CB2 |137 |137 | 7.37 | 003004 Anh văn 4 ( 2)| Tổ Hợp 1 |142 1.513.0 | | | | | | | | 803303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 43|81104396| Nguyễn Văn Xuyên |XD11CB2 |138 |138 | 6.83 | 803303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 810020 Trắc địa đại cương ( 2)| |151 15 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- Ghi Chú : BBTC = Tổ Hợp Nhóm Môn Học bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được Ngày 25 tháng 11 năm 2015
3P Đại Học Bách Khoa TP.HCM Mẫu In D8090B Phòng Đào Tạo E Sinh Viên Không Đạt Tiêu Chuẩn F Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng Cầu Đường K.2011 Số Tín Chỉ Tích Lũy Của Ngành Học 151 Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 151 Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.00 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi L2| ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- 1|81100037| Võ Hoàng Thanh An |XD11CD1 |106 |106 | 6.68 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 1 | | | | | | | | | 003001 Anh văn 1 ( 2)| |142 13.013.0 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| | | | | | | | | | 005011 Giáo dục thể chất 3 ( 0)| |132 4.0 | | | | | | | | 006023 Phương pháp tính ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 801031 ĐAMH thiết kế cầu bêtông ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 801032 ĐAMH thiết kế đường ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 801034 ĐAMH thi công đường ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 801302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 801303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 802015 Cơ lưu chất ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 804036 ĐAMH kết cấu bê tông 1 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| | | | | | | | | | 805009 Địa chất công trình ( 2)| |132 5.5 3.0 | | | | | | | | 806002 Vẽ kỹ thuật 1B ( 2)| |133 13 | | | | | | | | 809020 Cơ kết cấu 2 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 2|81100040| Võ Trường An |XD11CD1 |137 |139 | 6.92 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 801303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 3|81100119| Nguyễn Văn Tuấn Anh |XD11CD1 |140 |142 | 7.33 | 801303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 4|81100199| Bùi Xuân Bách |XD11CD1 |129 |129 | 6.85 | 801031 ĐAMH thiết kế cầu bêtông ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 801034 ĐAMH thi công đường ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 801040 Thiết kế cầu thép ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 801303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 804009 Kết Cấu Thép 1 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 807012 Kinh tế xây dựng ( 2)| |142 4.5 | | | | | | | | 807018 Quản lý dự án xây dựng ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 5|81100229| Nguyễn Quốc Bảo |XD11CD1 |106 |106 | 6.46 | 003004 Anh văn 4 ( 2)| Tổ Hợp 1 |141 5.0 3.5 | | | | | | | | 005011 Giáo dục thể chất 3 ( 0)| |151 15 | | | | | | | | 006023 Phương pháp tính ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 801031 ĐAMH thiết kế cầu bêtông ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 801032 ĐAMH thiết kế đường ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 801033 ĐAMH thiết kế cầu thép ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 801034 ĐAMH thi công đường ( 1)| |151 15 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng Cầu Đường K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi L2| ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 801037 Thiết kế đường ô tô ( 3)| |142 4.5 | | | | | | | | 801040 Thiết kế cầu thép ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 801041 Thi công & khai thác cầu ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 801302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 801303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 804009 Kết Cấu Thép 1 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 804036 ĐAMH kết cấu bê tông 1 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 805029 ĐAMH nền móng ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 805032 Cơ học đất ( 2)| |131 4.0 5.0 | | | | | | | | 807012 Kinh tế xây dựng ( 2)| |132 6.0 2.0 | | | | | | | | 809020 Cơ kết cấu 2 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 810020 Trắc địa đại cương ( 2)| |122 5.5 3.0 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 6|81100240| Sử Thiên Bảo |XD11CD1 |108 |108 | 6.62 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 1 |142 5.013 | | | | | | | | 004014 Quân sự chung ( 0)| |111 4.0 | | | | | | | | 801031 ĐAMH thiết kế cầu bêtông ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 801032 ĐAMH thiết kế đường ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 801033 ĐAMH thiết kế cầu thép ( 1)| |142 13 | | | | | | | | 801034 ĐAMH thi công đường ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 801037 Thiết kế đường ô tô ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 801039 Thiết kế cầu bê tông ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 801040 Thiết kế cầu thép ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 801302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 801303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 804009 Kết Cấu Thép 1 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| | | | | | | | | | 805029 ĐAMH nền móng ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 807012 Kinh tế xây dựng ( 2)| |132 4.5 3.5 | | | | | | | | 809020 Cơ kết cấu 2 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 810020 Trắc địa đại cương ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 7|81100269| Nguyễn Văn Biển |XD11CD1 |116 |116 | 6.60 | 003002 Anh văn 2 ( 2)| Tổ Hợp 1 |141 13.013.0 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |142 1.5 2.5 | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| |121 7.0 1.0 | | | | | | | | 801028 Đường đô thị ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 801031 ĐAMH thiết kế cầu bêtông ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 801032 ĐAMH thiết kế đường ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 801033 ĐAMH thiết kế cầu thép ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 801034 ĐAMH thi công đường ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 801037 Thiết kế đường ô tô ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 801040 Thiết kế cầu thép ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 801302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 801303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 804036 ĐAMH kết cấu bê tông 1 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 8|81100319| Trần Văn Bình |XD11CD1 |140 |145 | 7.45 | 801303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 9|81100323| Võ Quốc Bình |XD11CD1 |137 |144 | 7.02 | 801033 ĐAMH thiết kế cầu thép ( 1)| |151 15 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng Cầu Đường K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi L2| ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 801303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 804009 Kết Cấu Thép 1 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 10|81100377| Nguyễn Đình Chinh |XD11CD1 |122 |122 | 6.74 | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |141 5.5 3.5 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| |142 6.0 3.5 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 801032 ĐAMH thiết kế đường ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 801034 ĐAMH thi công đường ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 801038 Thi công & k/thác đường ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 801040 Thiết kế cầu thép ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 801303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 807012 Kinh tế xây dựng ( 2)| |142 4.5 | | | | | | | | 807018 Quản lý dự án xây dựng ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 11|81100439| Bùi Hữu Cường |XD11CD1 |140 |144 | 7.78 | 801303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 12|81100481| Trần Huy Cường |XD11CD1 |112 |112 | 6.38 | 003001 Anh văn 1 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |142 3.5 2.5 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| | | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| | | | | | | | | | 801031 ĐAMH thiết kế cầu bêtông ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 801033 ĐAMH thiết kế cầu thép ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 801039 Thiết kế cầu bê tông ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 801302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 801303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 802009 Thủy lực ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 804009 Kết Cấu Thép 1 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 806004 Vẽ kỹ thuật 2B ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 809016 Cơ kết cấu 1 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 809020 Cơ kết cấu 2 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 810020 Trắc địa đại cương ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 13|81100487| Bùi Công Danh |XD11CD1 |141 |149 | 7.22 | 801303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 14|81100488| Cao Thanh Danh |XD11CD1 |135 |135 | 7.23 | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |141 6.0 3.5 | | | | | | | | 801034 ĐAMH thi công đường ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 801041 Thi công & khai thác cầu ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 801303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 15|81100525| Cao Bá Dinh |XD11CD1 |132 |132 | 6.55 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 801033 ĐAMH thiết kế cầu thép ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 801303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 804009 Kết Cấu Thép 1 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 812020 Vật liệu xây dựng ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng Cầu Đường K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi L2| ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- 16|81100617| Hà Tiến Dũng |XD11CD1 |140 |142 | 7.42 | 801303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 17|81100570| Nguyễn Diệp Minh Duy |XD11CD1 |140 |142 | 7.18 | 801303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 18|81100756| Phạm Thành Đạt |XD11CD1 |140 |142 | 7.11 | 801303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 19|81100786| Nguyễn Lê Hải Đăng |XD11CD1 |141 |145 | 7.49 | 801303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 20|81100809| Võ Lê Đình |XD11CD1 |140 |140 | 7.29 | 801303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 21|81100979| Nguyễn Lê Hải |XD11CD1 |140 |144 | 7.83 | 801303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 22|81101020| Phan Văn Hãnh |XD11CD1 |131 |131 | 6.55 | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 801034 ĐAMH thi công đường ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 801041 Thi công & khai thác cầu ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 801303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 806004 Vẽ kỹ thuật 2B ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 807018 Quản lý dự án xây dựng ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 23|81101026| Mai Văn Hạnh |XD11CD1 |136 |142 | 7.61 | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 801303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 24|81101061| Nguyễn Duy Hậu |XD11CD1 |140 |142 | 7.24 | 801303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 25|81101156| Hoàng Đình Hiển |XD11CD1 |100 |100 | 6.45 | 003003 Anh văn 3 ( 2)| Tổ Hợp 1 |141 13.013.0 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |142 13.013.0 | | | | | | | | 801028 Đường đô thị ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 801031 ĐAMH thiết kế cầu bêtông ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 801033 ĐAMH thiết kế cầu thép ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 801034 ĐAMH thi công đường ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 801039 Thiết kế cầu bê tông ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 801040 Thiết kế cầu thép ( 3)| |142 1.0 | | | | | | | | 801302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 801303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 802009 Thủy lực ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 804003 Kết cấu bê tông 1 ( 3)| |131 3.0 5.0 | | | | | | | | 804009 Kết Cấu Thép 1 ( 2)| |142 13 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 805009 Địa chất công trình ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 805029 ĐAMH nền móng ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 807018 Quản lý dự án xây dựng ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 808107 Thủy văn (cầu đường) ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 809016 Cơ kết cấu 1 ( 2)| |122 5.0 3.0 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 26|81101158| Nguyễn Chí Hiển |XD11CD1 | 90 | 90 | 6.64 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 003001 Anh văn 1 ( 2)| |132 13.0 4.0 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng Cầu Đường K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi L2| ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |141 2.013.0 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| | | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| |132 5.5 2.0 | | | | | | | | 801031 ĐAMH thiết kế cầu bêtông ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 801032 ĐAMH thiết kế đường ( 1)| |142 13 | | | | | | | | 801033 ĐAMH thiết kế cầu thép ( 1)| | | | | | | | | | 801034 ĐAMH thi công đường ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 801037 Thiết kế đường ô tô ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 801039 Thiết kế cầu bê tông ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 801040 Thiết kế cầu thép ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 801302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 801303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 802015 Cơ lưu chất ( 2)| |122 0.5 4.5 | | | | | | | | 804003 Kết cấu bê tông 1 ( 3)| |141 2.0 | | | | | | | | 804009 Kết Cấu Thép 1 ( 2)| |132 13 2.0 | | | | | | | | 804036 ĐAMH kết cấu bê tông 1 ( 1)| |142 13 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| | | | | | | | | | 805029 ĐAMH nền móng ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 807018 Quản lý dự án xây dựng ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 808032 Cấp thoát nước ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 809015 Sức bền vật liệu 2 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 809016 Cơ kết cấu 1 ( 2)| |132 3.0 2.0 | | | | | | | | 809020 Cơ kết cấu 2 ( 2)| |131 2.0 4.0 | | | | | | | | 810115 Tt trắc địa đại cương ( 1)| |142 13 | | | | | | | | 812021 TN vật liệu xây dựng ( 1)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 27|81101118| Nguyễn Văn Ngọc Hiếu |XD11CD1 |109 |109 | 6.60 | 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 003001 Anh văn 1 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| | | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| |121 5.0 0.0 | | | | | | | | 801031 ĐAMH thiết kế cầu bêtông ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 801033 ĐAMH thiết kế cầu thép ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 801039 Thiết kế cầu bê tông ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 801040 Thiết kế cầu thép ( 3)| |142 3.5 | | | | | | | | 801041 Thi công & khai thác cầu ( 3)| |141 4.0 5.0 | | | | | | | | 801302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 801303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| | | | | | | | | | 807018 Quản lý dự án xây dựng ( 2)| |141 4.5 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 28|81101290| Phan Thái Hòa |XD11CD1 |125 |127 | 6.40 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |141 2.0 4.0 | | | | | | | | 801034 ĐAMH thi công đường ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 801038 Thi công & k/thác đường ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 801302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 801303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 804036 ĐAMH kết cấu bê tông 1 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 807018 Quản lý dự án xây dựng ( 2)| |151 15 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng Cầu Đường K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi L2| ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 29|81101293| Trần Hữu Hòa |XD11CD1 |136 |136 | 6.91 | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 801303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | 804009 Kết Cấu Thép 1 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 30|81101194| Hoàng Đức Hoan |XD11CD1 |136 |140 | 7.21 | 801303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 807012 Kinh tế xây dựng ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 807018 Quản lý dự án xây dựng ( 2)| |151 15 31|81101414| Đặng Hồ Bá Hùng |XD11CD1 | 97 | 97 | 6.65 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 1 | | | | | | | | | 003001 Anh văn 1 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 006023 Phương pháp tính ( 2)| |123 3.5 5.0 | | | | | | | | 801031 ĐAMH thiết kế cầu bêtông ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 801032 ĐAMH thiết kế đường ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 801033 ĐAMH thiết kế cầu thép ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 801034 ĐAMH thi công đường ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 801039 Thiết kế cầu bê tông ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 801040 Thiết kế cầu thép ( 3)| |142 2.0 | | | | | | | | 801302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 801303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 802015 Cơ lưu chất ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 804003 Kết cấu bê tông 1 ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 804009 Kết Cấu Thép 1 ( 2)| |142 13 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| | | | | | | | | | 805029 ĐAMH nền móng ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 806002 Vẽ kỹ thuật 1B ( 2)| |121 3.5 | | | | | | | | 806004 Vẽ kỹ thuật 2B ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 807012 Kinh tế xây dựng ( 2)| | | | | | | | | | 807018 Quản lý dự án xây dựng ( 2)| | | | | | | | | | 808032 Cấp thoát nước ( 2)| |131 6.0 3.0 | | | | | | | | 810020 Trắc địa đại cương ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 812021 TN vật liệu xây dựng ( 1)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 32|81101455| Trịnh Thanh Hùng |XD11CD1 |125 |127 | 6.88 | 801302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 801303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 802009 Thủy lực ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 804003 Kết cấu bê tông 1 ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 804009 Kết Cấu Thép 1 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 804036 ĐAMH kết cấu bê tông 1 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 805032 Cơ học đất ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 809020 Cơ kết cấu 2 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 33|81101362| Nguyễn Quang Huy |XD11CD1 |140 |142 | 6.50 | 801303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 34|81101493| Phạm Văn Hưng |XD11CD1 | 55 | 55 | 6.12 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 1 |141 3.013 | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| |131 5.513 | | | | | | | | 003001 Anh văn 1 ( 2)| |142 13.013.0 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng Cầu Đường K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi L2| ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |141 13.013.0 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| |133 13.013.0 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| | | | | | | | | | 801028 Đường đô thị ( 2)| | | | | | | | | | 801031 ĐAMH thiết kế cầu bêtông ( 1)| | | | | | | | | | 801032 ĐAMH thiết kế đường ( 1)| | | | | | | | | | 801033 ĐAMH thiết kế cầu thép ( 1)| | | | | | | | | | 801034 ĐAMH thi công đường ( 1)| | | | | | | | | | 801037 Thiết kế đường ô tô ( 3)| | | | | | | | | | 801038 Thi công & k/thác đường ( 3)| | | | | | | | | | 801039 Thiết kế cầu bê tông ( 3)| | | | | | | | | | 801040 Thiết kế cầu thép ( 3)| | | | | | | | | | 801041 Thi công & khai thác cầu ( 3)| | | | | | | | | | 801302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 801303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 801306 Thực tập nhận thức ngành ( 2)| |141 13 | | | | | | | | 801308 Thực tập kỹ thuật ( 3)| | | | | | | | | | 802009 Thủy lực ( 2)| |141 13 | | | | | | | | 802012 Thí nghiệm cơ lưu chất ( 1)| |122 13 | | | | | | | | 802015 Cơ lưu chất ( 2)| |133 13 13 | | | | | | | | 804009 Kết Cấu Thép 1 ( 2)| | | | | | | | | | 804036 ĐAMH kết cấu bê tông 1 ( 1)| | | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |141 0.0 | | | | | | | | 805009 Địa chất công trình ( 2)| |122 13 13 | | | | | | | | 805014 Thực tập địa chất ctrình ( 1)| |122 13 | | | | | | | | 805029 ĐAMH nền móng ( 1)| | | | | | | | | | 805031 Nền Móng ( 2)| | | | | | | | | | 806004 Vẽ kỹ thuật 2B ( 2)| |133 13 | | | | | | | | 807012 Kinh tế xây dựng ( 2)| | | | | | | | | | 807016 MXD & an toàn lao động ( 2)| | | | | | | | | | 807018 Quản lý dự án xây dựng ( 2)| | | | | | | | | | 808032 Cấp thoát nước ( 2)| |141 13 | | | | | | | | 808107 Thủy văn (cầu đường) ( 2)| |131 3.013 | | | | | | | | 809015 Sức bền vật liệu 2 ( 2)| |122 13 13 | | | | | | | | 809020 Cơ kết cấu 2 ( 2)| |141 0.0 | | | | | | | | 809022 TNghiệm sức bền vật liệu ( 1)| |122 13 | | | | | | | | 810020 Trắc địa đại cương ( 2)| |133 13 13 | | | | | | | | 810115 Tt trắc địa đại cương ( 1)| |122 13 | | | | | | | | 812020 Vật liệu xây dựng ( 2)| |141 13 | | | | | | | | 812021 TN vật liệu xây dựng ( 1)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 35|81101494| Thượng Tấn Hưng |XD11CD1 | 95 | 97 | 6.25 | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| |141 2.013.0 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |142 2.013.0 | | | | | | | | 801028 Đường đô thị ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 801031 ĐAMH thiết kế cầu bêtông ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 801032 ĐAMH thiết kế đường ( 1)| |132 4.0 | | | | | | | | 801033 ĐAMH thiết kế cầu thép ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 801034 ĐAMH thi công đường ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 801041 Thi công & khai thác cầu ( 3)| |151 15 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng Cầu Đường K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi L2| ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 801302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 801303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 801306 Thực tập nhận thức ngành ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 802009 Thủy lực ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 804009 Kết Cấu Thép 1 ( 2)| |132 1.013 | | | | | | | | 804036 ĐAMH kết cấu bê tông 1 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| | | | | | | | | | 805029 ĐAMH nền móng ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 805032 Cơ học đất ( 2)| |131 5.0 1.5 | | | | | | | | 807012 Kinh tế xây dựng ( 2)| |132 4.0 3.0 | | | | | | | | 807018 Quản lý dự án xây dựng ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 808032 Cấp thoát nước ( 2)| |131 4.0 3.0 | | | | | | | | 808107 Thủy văn (cầu đường) ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 809020 Cơ kết cấu 2 ( 2)| | | | | | | | | | 810020 Trắc địa đại cương ( 2)| |132 3.5 3.0 | | | | | | | | 810115 Tt trắc địa đại cương ( 1)| |142 13 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 36|81101515| Nguyễn Thị Mỹ Hương |XD11CD1 |139 |141 | 7.27 | 801303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | 802015 Cơ lưu chất ( 2)| |151 15 37|81101622| Hà Vũ Anh Khoa |XD11CD2 | 95 | 95 | 6.37 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| |142 3.0 | | | | | | | | 006023 Phương pháp tính ( 2)| |142 0.0 | | | | | | | | 801028 Đường đô thị ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 801031 ĐAMH thiết kế cầu bêtông ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 801032 ĐAMH thiết kế đường ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 801033 ĐAMH thiết kế cầu thép ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 801034 ĐAMH thi công đường ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 801040 Thiết kế cầu thép ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 801302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 801303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 802009 Thủy lực ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 804009 Kết Cấu Thép 1 ( 2)| |132 4.0 3.0 | | | | | | | | 804036 ĐAMH kết cấu bê tông 1 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 805009 Địa chất công trình ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 805029 ĐAMH nền móng ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 805032 Cơ học đất ( 2)| |131 5.0 3.5 | | | | | | | | 806004 Vẽ kỹ thuật 2B ( 2)| |132 13 | | | | | | | | 807012 Kinh tế xây dựng ( 2)| |132 7.0 3.0 | | | | | | | | 809015 Sức bền vật liệu 2 ( 2)| |122 6.0 1.0 | | | | | | | | 809020 Cơ kết cấu 2 ( 2)| |131 4.0 2.0 | | | | | | | | 809026 Sức bền vật liệu 1 ( 2)| |121 5.5 4.0 | | | | | | | | 810020 Trắc địa đại cương ( 2)| |121 3.5 4.0 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 38|81101695| Lê Thái Khương |XD11CD2 |136 |138 | 7.17 | 801303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 807018 Quản lý dự án xây dựng ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 808107 Thủy văn (cầu đường) ( 2)| |151 15 39|81101775| Lê Ngọc Lâm |XD11CD2 |140 |144 | 7.30 | 801303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng Cầu Đường K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi L2| ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 40|81101802| Trịnh Hoàng Lê |XD11CD2 |140 |144 | 7.38 | 801303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 41|81101810| Nguyễn Lữ Hải Liêm |XD11CD2 |134 |137 | 7.08 | 801031 ĐAMH thiết kế cầu bêtông ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 801033 ĐAMH thiết kế cầu thép ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 801034 ĐAMH thi công đường ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 801039 Thiết kế cầu bê tông ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 801303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 42|81101814| Lê Tấn Liên |XD11CD2 |140 |145 | 7.03 | 801303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 43|81101865| Võ ánh Linh |XD11CD2 | 64 | 64 | 6.63 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 1 |141 6.013 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |141 13.013.0 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| |121 4.5 4.0 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |131 6.0 4.0 | | | | | | | | 005006 Giáo dục thể chất 2 ( 0)| |112 4.0 | | | | | | | | 005011 Giáo dục thể chất 3 ( 0)| |141 13 | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| |123 2.013 | | | | | | | | 801028 Đường đô thị ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 801031 ĐAMH thiết kế cầu bêtông ( 1)| | | | | | | | | | 801032 ĐAMH thiết kế đường ( 1)| |132 13 | | | | | | | | 801033 ĐAMH thiết kế cầu thép ( 1)| | | | | | | | | | 801034 ĐAMH thi công đường ( 1)| | | | | | | | | | 801037 Thiết kế đường ô tô ( 3)| |132 13 13 | | | | | | | | 801038 Thi công & k/thác đường ( 3)| | | | | | | | | | 801039 Thiết kế cầu bê tông ( 3)| | | | | | | | | | 801040 Thiết kế cầu thép ( 3)| | | | | | | | | | 801041 Thi công & khai thác cầu ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 801302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 801303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 801308 Thực tập kỹ thuật ( 3)| | | | | | | | | | 802012 Thí nghiệm cơ lưu chất ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804003 Kết cấu bê tông 1 ( 3)| |141 13 | | | | | | | | 804009 Kết Cấu Thép 1 ( 2)| |132 13 13 | | | | | | | | 804036 ĐAMH kết cấu bê tông 1 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| | | | | | | | | | 805029 ĐAMH nền móng ( 1)| | | | | | | | | | 805031 Nền Móng ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 806004 Vẽ kỹ thuật 2B ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 807012 Kinh tế xây dựng ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 807016 MXD & an toàn lao động ( 2)| |132 7.513 | | | | | | | | 807018 Quản lý dự án xây dựng ( 2)| | | | | | | | | | 808107 Thủy văn (cầu đường) ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 809015 Sức bền vật liệu 2 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 809016 Cơ kết cấu 1 ( 2)| |122 1.0 1.0 | | | | | | | | 809020 Cơ kết cấu 2 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 809026 Sức bền vật liệu 1 ( 2)| |121 7.013 | | | | | | | | 810020 Trắc địa đại cương ( 2)| |122 4.0 1.0 | | | | | | | | 810115 Tt trắc địa đại cương ( 1)| |132 13 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng Cầu Đường K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi L2| ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 812021 TN vật liệu xây dựng ( 1)| |132 13 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 44|81101919| Phạm Văn Long |XD11CD2 | 84 | 84 | 6.72 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 1 |141 2.511 | | | | | | | | 003001 Anh văn 1 ( 2)| |142 13.013.0 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |141 13.013.0 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| | | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| | | | | | | | | | 801028 Đường đô thị ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 801031 ĐAMH thiết kế cầu bêtông ( 1)| |142 13 | | | | | | | | 801032 ĐAMH thiết kế đường ( 1)| |142 13 | | | | | | | | 801033 ĐAMH thiết kế cầu thép ( 1)| | | | | | | | | | 801034 ĐAMH thi công đường ( 1)| |142 13 | | | | | | | | 801037 Thiết kế đường ô tô ( 3)| |132 2.0 2.5 | | | | | | | | 801039 Thiết kế cầu bê tông ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 801040 Thiết kế cầu thép ( 3)| | | | | | | | | | 801041 Thi công & khai thác cầu ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 801302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 801303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 804003 Kết cấu bê tông 1 ( 3)| |131 5.5 4.0 | | | | | | | | 804009 Kết Cấu Thép 1 ( 2)| |142 13 | | | | | | | | 804036 ĐAMH kết cấu bê tông 1 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| | | | | | | | | | 806004 Vẽ kỹ thuật 2B ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 807012 Kinh tế xây dựng ( 2)| |142 13 | | | | | | | | 807018 Quản lý dự án xây dựng ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 809015 Sức bền vật liệu 2 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 809020 Cơ kết cấu 2 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 810020 Trắc địa đại cương ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 45|81101958| Trần Hữu Lộc |XD11CD2 |138 |138 | 7.09 | 801303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 46|81101975| Mai Thế Luân |XD11CD2 | 95 | 97 | 6.86 | 003001 Anh văn 1 ( 2)| |141 4.5 3.5 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| |141 6.5 3.0 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| | | | | | | | | | 801031 ĐAMH thiết kế cầu bêtông ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 801032 ĐAMH thiết kế đường ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 801033 ĐAMH thiết kế cầu thép ( 1)| | | | | | | | | | 801034 ĐAMH thi công đường ( 1)| | | | | | | | | | 801038 Thi công & k/thác đường ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 801039 Thiết kế cầu bê tông ( 3)| |141 2.0 0.5 | | | | | | | | 801040 Thiết kế cầu thép ( 3)| | | | | | | | | | 801302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 801303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 802012 Thí nghiệm cơ lưu chất ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 802015 Cơ lưu chất ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 804009 Kết Cấu Thép 1 ( 2)| |132 1.013 | | | | | | | | 804036 ĐAMH kết cấu bê tông 1 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 805009 Địa chất công trình ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 805014 Thực tập địa chất ctrình ( 1)| |122 13 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng Cầu Đường K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi L2| ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 805029 ĐAMH nền móng ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 806004 Vẽ kỹ thuật 2B ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 807018 Quản lý dự án xây dựng ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 808032 Cấp thoát nước ( 2)| | | | | | | | | | 809016 Cơ kết cấu 1 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 809020 Cơ kết cấu 2 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 809022 TNghiệm sức bền vật liệu ( 1)| |122 13 | | | | | | | | 810020 Trắc địa đại cương ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 810115 Tt trắc địa đại cương ( 1)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 47|81101985| Trương Ngọc Luân |XD11CD2 |129 |129 | 6.62 | 006002 Giải tích 2 ( 4)| |151 15 | | | | | | | | 801031 ĐAMH thiết kế cầu bêtông ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 801032 ĐAMH thiết kế đường ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 801039 Thiết kế cầu bê tông ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 801303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 804009 Kết Cấu Thép 1 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 48|81102000| Trần Văn Lực |XD11CD2 |125 |125 | 6.97 | 003001 Anh văn 1 ( 2)| Tổ Hợp 1 |141 1.0 3.0 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |142 5.0 2.0 | | | | | | | | 801031 ĐAMH thiết kế cầu bêtông ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 801032 ĐAMH thiết kế đường ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 801034 ĐAMH thi công đường ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 801039 Thiết kế cầu bê tông ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 801303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 804009 Kết Cấu Thép 1 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| | | | | | | | | | 805029 ĐAMH nền móng ( 1)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 49|81101995| Nguyễn Bá Lượng |XD11CD2 |131 |131 | 6.44 | 801031 ĐAMH thiết kế cầu bêtông ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 801033 ĐAMH thiết kế cầu thép ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 801034 ĐAMH thi công đường ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 801039 Thiết kế cầu bê tông ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 801040 Thiết kế cầu thép ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 801303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 50|81102076| Nguyễn Tiến Minh |XD11CD2 |137 |141 | 6.85 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 801303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 51|81102095| Trần Quang Minh |XD11CD2 |111 |111 | 6.72 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| |142 4.513 | | | | | | | | 005011 Giáo dục thể chất 3 ( 0)| |151 15 | | | | | | | | 801031 ĐAMH thiết kế cầu bêtông ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 801033 ĐAMH thiết kế cầu thép ( 1)| |142 13 | | | | | | | | 801034 ĐAMH thi công đường ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 801039 Thiết kế cầu bê tông ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 801302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 801303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 804003 Kết cấu bê tông 1 ( 3)| |151 15 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng Cầu Đường K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi L2| ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 804036 ĐAMH kết cấu bê tông 1 ( 1)| | | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 805029 ĐAMH nền móng ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 807018 Quản lý dự án xây dựng ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 808032 Cấp thoát nước ( 2)| |141 4.5 | | | | | | | | 809015 Sức bền vật liệu 2 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 809016 Cơ kết cấu 1 ( 2)| |122 3.013 | | | | | | | | 809020 Cơ kết cấu 2 ( 2)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 52|81102136| Nguyễn Đức Nam |XD11CD2 |141 |145 | 8.20 | 801303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 53|81102177| Nguyễn Văn Nể |XD11CD2 |140 |140 | 7.06 | 801303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 54|81102214| Huỳnh Trọng Nghĩa |XD11CD2 |135 |135 | 6.57 | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 801031 ĐAMH thiết kế cầu bêtông ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 801303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 805032 Cơ học đất ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 55|81102224| Nguyễn Minh Nghĩa |XD11CD2 |140 |146 | 7.32 | 801303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 56|81102234| Phan Lê Nghĩa |XD11CD2 |141 |145 | 7.46 | 801303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 57|81102250| Dương Đình Ngọc |XD11CD2 |138 |142 | 6.92 | 801028 Đường đô thị ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 801303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 58|81102400| Lê Xuân Nhật |XD11CD2 |116 |116 | 6.76 | 801028 Đường đô thị ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 801031 ĐAMH thiết kế cầu bêtông ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 801032 ĐAMH thiết kế đường ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 801033 ĐAMH thiết kế cầu thép ( 1)| |142 13 | | | | | | | | 801034 ĐAMH thi công đường ( 1)| |142 13 | | | | | | | | 801038 Thi công & k/thác đường ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 801039 Thiết kế cầu bê tông ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 801040 Thiết kế cầu thép ( 3)| |142 1.5 | | | | | | | | 801302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 801303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 804009 Kết Cấu Thép 1 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| | | | | | | | | | 805029 ĐAMH nền móng ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 809016 Cơ kết cấu 1 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 809020 Cơ kết cấu 2 ( 2)| |142 1.5 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 59|81102463| Trần Văn Nhực |XD11CD2 |141 |145 | 7.14 | 801303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 60|81102478| Nguyễn Văn Nuôi |XD11CD2 |137 |137 | 7.00 | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |142 13.013.0 | | | | | | | | 801303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 805029 ĐAMH nền móng ( 1)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 61|81102494| Đỗ Minh Phát |XD11CD2 |140 |140 | 7.31 | 801303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng Cầu Đường K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi L2| ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- 62|81102536| Hoàng Kim Phong |XD11CD2 |137 |139 | 7.31 | 801033 ĐAMH thiết kế cầu thép ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 801040 Thiết kế cầu thép ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 801303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 63|81102552| Phạm Thanh Phong |XD11CD2 |138 |140 | 6.69 | 801033 ĐAMH thiết kế cầu thép ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 801034 ĐAMH thi công đường ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 801303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 64|81102574| Lê Quang Phú |XD11CD2 |140 |142 | 7.33 | 801303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 65|81102575| Lê Trung Phú |XD11CD2 |141 |143 | 7.54 | 801303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 66|81102576| Nguyễn Đăng Phú |XD11CD2 |135 |135 | 6.98 | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |142 2.0 3.5 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 801032 ĐAMH thiết kế đường ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 801303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 67|81102681| Bùi Thành Phước |XD11CD2 |142 |146 | 7.78 | 801303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 68|81102659| Mai Vũ Đình Phương |XD11CD2 |139 |141 | 7.38 | 801028 Đường đô thị ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 801303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 69|81102663| Nguyễn Duy Phương |XD11CD2 |122 |122 | 6.61 | 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 801028 Đường đô thị ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 801031 ĐAMH thiết kế cầu bêtông ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 801033 ĐAMH thiết kế cầu thép ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 801039 Thiết kế cầu bê tông ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 801303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 804009 Kết Cấu Thép 1 ( 2)| |132 3.0 4.0 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 809020 Cơ kết cấu 2 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 70|81102789| Đào Anh Quốc |XD11CD2 |115 |115 | 6.36 | 003002 Anh văn 2 ( 2)| Tổ Hợp 1 |132 3.5 2.5 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |141 1.5 4.5 | | | | | | | | 801031 ĐAMH thiết kế cầu bêtông ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 801032 ĐAMH thiết kế đường ( 1)| |142 13 | | | | | | | | 801033 ĐAMH thiết kế cầu thép ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 801034 ĐAMH thi công đường ( 1)| |142 13 | | | | | | | | 801040 Thiết kế cầu thép ( 3)| |142 2.5 | | | | | | | | 801302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| |143 13 | | | | | | | | 801303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 804009 Kết Cấu Thép 1 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 804036 ĐAMH kết cấu bê tông 1 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| | | | | | | | | | 809015 Sức bền vật liệu 2 ( 2)| |122 6.0 4.0 | | | | | | | | 809016 Cơ kết cấu 1 ( 2)| |132 3.013 | | | | | | | | 809020 Cơ kết cấu 2 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 71|81102792| Lưu Phước Quốc |XD11CD2 |141 |145 | 7.10 | 801303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng Cầu Đường K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi L2| ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- 72|81102861| Nguyễn Thanh Quỳnh |XD11CD2 |139 |139 | 6.92 | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |141 2.5 4.0 | | | | | | | | 801303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 73|81102874| Huỳnh Thanh Sang |XD11CD2 |141 |143 | 7.08 | 801303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 74|81102909| Đào Vũ Thanh Sơn |XD11CD3 | 68 | 68 | 6.69 | 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp 1 |141 6.5 3.0 | | | | | | | | 006002 Giải tích 2 ( 4)| |141 13 | | | | | | | | 801028 Đường đô thị ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 801031 ĐAMH thiết kế cầu bêtông ( 1)| | | | | | | | | | 801032 ĐAMH thiết kế đường ( 1)| |142 13 | | | | | | | | 801033 ĐAMH thiết kế cầu thép ( 1)| | | | | | | | | | 801034 ĐAMH thi công đường ( 1)| | | | | | | | | | 801037 Thiết kế đường ô tô ( 3)| |142 3.5 | | | | | | | | 801038 Thi công & k/thác đường ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 801039 Thiết kế cầu bê tông ( 3)| | | | | | | | | | 801040 Thiết kế cầu thép ( 3)| | | | | | | | | | 801041 Thi công & khai thác cầu ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 801302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 801303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 802009 Thủy lực ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 802015 Cơ lưu chất ( 2)| |132 3.5 2.5 | | | | | | | | 804003 Kết cấu bê tông 1 ( 3)| |131 13 2.0 | | | | | | | | 804009 Kết Cấu Thép 1 ( 2)| | | | | | | | | | 804036 ĐAMH kết cấu bê tông 1 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| | | | | | | | | | 805029 ĐAMH nền móng ( 1)| | | | | | | | | | 805031 Nền Móng ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 805032 Cơ học đất ( 2)| |131 3.013 | | | | | | | | 806002 Vẽ kỹ thuật 1B ( 2)| |123 13 | | | | | | | | 806004 Vẽ kỹ thuật 2B ( 2)| |142 13 | | | | | | | | 807018 Quản lý dự án xây dựng ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 808032 Cấp thoát nước ( 2)| |141 13 | | | | | | | | 809015 Sức bền vật liệu 2 ( 2)| |122 3.513 | | | | | | | | 809016 Cơ kết cấu 1 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 809020 Cơ kết cấu 2 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 809026 Sức bền vật liệu 1 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 810020 Trắc địa đại cương ( 2)| |142 13 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 75|81102949| Phan Trần Tùng Sơn |XD11CD3 | 72 | 72 | 6.76 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 1 | | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| | | | | | | | | | 003001 Anh văn 1 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| | | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| | | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| | | | | | | | | | 005011 Giáo dục thể chất 3 ( 0)| |121 4.0 | | | | | | | | 006001 Giải tích 1 ( 4)| |111 8.5 1.5 | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| |142 13 | | | | | | | | 007005 Thí nghiệm vật lý ( 1)| |151 15 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng Cầu Đường K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi L2| ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 801028 Đường đô thị ( 2)| | | | | | | | | | 801031 ĐAMH thiết kế cầu bêtông ( 1)| | | | | | | | | | 801032 ĐAMH thiết kế đường ( 1)| |142 13 | | | | | | | | 801033 ĐAMH thiết kế cầu thép ( 1)| | | | | | | | | | 801034 ĐAMH thi công đường ( 1)| | | | | | | | | | 801038 Thi công & k/thác đường ( 3)| | | | | | | | | | 801039 Thiết kế cầu bê tông ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 801041 Thi công & khai thác cầu ( 3)| | | | | | | | | | 801302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 801303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 802009 Thủy lực ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 804003 Kết cấu bê tông 1 ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 804009 Kết Cấu Thép 1 ( 2)| |142 13 | | | | | | | | 804036 ĐAMH kết cấu bê tông 1 ( 1)| | | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| | | | | | | | | | 805029 ĐAMH nền móng ( 1)| | | | | | | | | | 805031 Nền Móng ( 2)| | | | | | | | | | 805032 Cơ học đất ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 806002 Vẽ kỹ thuật 1B ( 2)| |121 4.0 | | | | | | | | 807018 Quản lý dự án xây dựng ( 2)| | | | | | | | | | 808032 Cấp thoát nước ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 808107 Thủy văn (cầu đường) ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 809020 Cơ kết cấu 2 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 812020 Vật liệu xây dựng ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 812021 TN vật liệu xây dựng ( 1)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 76|81102973| Hoàng Kỳ Sỹ |XD11CD3 | 94 | 94 | 6.90 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 1 | | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 801028 Đường đô thị ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 801031 ĐAMH thiết kế cầu bêtông ( 1)| |141 13 | | | | | | | | 801032 ĐAMH thiết kế đường ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 801033 ĐAMH thiết kế cầu thép ( 1)| | | | | | | | | | 801034 ĐAMH thi công đường ( 1)| | | | | | | | | | 801037 Thiết kế đường ô tô ( 3)| |142 4.0 | | | | | | | | 801038 Thi công & k/thác đường ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 801039 Thiết kế cầu bê tông ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 801040 Thiết kế cầu thép ( 3)| | | | | | | | | | 801302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 801303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 802009 Thủy lực ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 804003 Kết cấu bê tông 1 ( 3)| |141 1.0 | | | | | | | | 804036 ĐAMH kết cấu bê tông 1 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 805029 ĐAMH nền móng ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 807018 Quản lý dự án xây dựng ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 808107 Thủy văn (cầu đường) ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 809016 Cơ kết cấu 1 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 809020 Cơ kết cấu 2 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 810020 Trắc địa đại cương ( 2)| |122 2.5 3.0 | | | | | | | | 812020 Vật liệu xây dựng ( 2)| |151 15 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng Cầu Đường K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi L2| ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 77|81103181| Nguyễn Xuân Thái |XD11CD3 |114 |114 | 6.84 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 1 |142 6.5 3.0 | | | | | | | | 801028 Đường đô thị ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 801031 ĐAMH thiết kế cầu bêtông ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 801032 ĐAMH thiết kế đường ( 1)| |142 13 | | | | | | | | 801033 ĐAMH thiết kế cầu thép ( 1)| | | | | | | | | | 801039 Thiết kế cầu bê tông ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 801040 Thiết kế cầu thép ( 3)| |142 3.5 | | | | | | | | 801302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 801303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 804036 ĐAMH kết cấu bê tông 1 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 807012 Kinh tế xây dựng ( 2)| |142 3.5 | | | | | | | | 807018 Quản lý dự án xây dựng ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 809020 Cơ kết cấu 2 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 78|81103149| Phan Phước Thanh |XD11CD3 |127 |127 | 6.68 | 801033 ĐAMH thiết kế cầu thép ( 1)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 801034 ĐAMH thi công đường ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 801303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 804009 Kết Cấu Thép 1 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 804036 ĐAMH kết cấu bê tông 1 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 809020 Cơ kết cấu 2 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 79|81103207| Lê Quốc Thành |XD11CD3 |138 |140 | 6.54 | 801303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 805009 Địa chất công trình ( 2)| |151 15 80|81103260| Tạ Vũ Chương Thảo |XD11CD3 |140 |142 | 7.64 | 801303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 81|81103268| Võ Thanh Thảo |XD11CD3 |134 |134 | 6.73 | 801040 Thiết kế cầu thép ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 801303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 804036 ĐAMH kết cấu bê tông 1 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 807018 Quản lý dự án xây dựng ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 82|81103331| Phạm Ngọc Thể |XD11CD3 |141 |147 | 7.79 | 801303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 83|81103434| Trần Thịnh |XD11CD3 |140 |143 | 6.94 | 801303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 84|81103455| Phạm Hữu Thọ |XD11CD3 |141 |158 | 7.72 | 801303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 85|81103623| Hứa Văn Tiệp |XD11CD3 |140 |142 | 7.07 | 801303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 86|81103638| Huỳnh Ngọc Tín |XD11CD3 |138 |138 | 6.97 | 801028 Đường đô thị ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 801303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng Cầu Đường K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi L2| ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- 87|81103647| Nguyễn Minh Tín |XD11CD3 |140 |140 | 7.63 | 801303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 88|81103648| Nguyễn Minh Tín |XD11CD3 |139 |141 | 7.24 | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 801303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 89|81103673| Lê Hữu Tĩnh |XD11CD3 |135 |135 | 6.82 | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 801303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 804003 Kết cấu bê tông 1 ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 90|81103661| Nguyễn Văn Tính |XD11CD3 |141 |141 | 6.94 | 801303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 91|81103748| Lê Công Trạng |XD11CD3 | 89 | 89 | 6.77 | 003003 Anh văn 3 ( 2)| Tổ Hợp 1 |141 2.0 4.0 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |132 4.5 3.0 | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| |132 2.513 | | | | | | | | 801031 ĐAMH thiết kế cầu bêtông ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 801032 ĐAMH thiết kế đường ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 801033 ĐAMH thiết kế cầu thép ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 801034 ĐAMH thi công đường ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 801037 Thiết kế đường ô tô ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 801039 Thiết kế cầu bê tông ( 3)| |141 5.0 1.5 | | | | | | | | 801040 Thiết kế cầu thép ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 801302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 801303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 802009 Thủy lực ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 804003 Kết cấu bê tông 1 ( 3)| |131 4.5 3.0 | | | | | | | | 804009 Kết Cấu Thép 1 ( 2)| |132 3.013 | | | | | | | | 804036 ĐAMH kết cấu bê tông 1 ( 1)| |142 13 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 805029 ĐAMH nền móng ( 1)| | | | | | | | | | 805031 Nền Móng ( 2)| |142 2.5 | | | | | | | | 805032 Cơ học đất ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 807012 Kinh tế xây dựng ( 2)| |132 5.5 3.0 | | | | | | | | 807016 MXD & an toàn lao động ( 2)| |132 2.5 6.0 | | | | | | | | 808032 Cấp thoát nước ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 808107 Thủy văn (cầu đường) ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 809016 Cơ kết cấu 1 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 809020 Cơ kết cấu 2 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 812020 Vật liệu xây dựng ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 92|81103789| Đỗ Mạnh Trí |XD11CD3 |137 |137 | 7.00 | 801040 Thiết kế cầu thép ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 801303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 93|81103797| Lê Mai Trí |XD11CD3 |133 |133 | 6.74 | 801040 Thiết kế cầu thép ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 801303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 804009 Kết Cấu Thép 1 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng Cầu Đường K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi L2| ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 805032 Cơ học đất ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 94|81103884| Nguyễn Xuân Trung |XD11CD3 |120 |120 | 6.45 | 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| |131 4.5 5.0 | | | | | | | | 801302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 801303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 802015 Cơ lưu chất ( 2)| |122 4.0 0.0 | | | | | | | | 804003 Kết cấu bê tông 1 ( 3)| |131 5.0 1.0 | | | | | | | | 806004 Vẽ kỹ thuật 2B ( 2)| |132 13 | | | | | | | | 807018 Quản lý dự án xây dựng ( 2)| | | | | | | | | | 809016 Cơ kết cấu 1 ( 2)| |122 3.0 3.0 | | | | | | | | 810020 Trắc địa đại cương ( 2)| |132 5.0 2.0 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 95|81103901| Trần Đức Trung |XD11CD3 |140 |142 | 6.87 | 801303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 96|81103919| Trần Đoàn Trương |XD11CD3 |112 |112 | 8.31 | 801028 Đường đô thị ( 2)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 801031 ĐAMH thiết kế cầu bêtông ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 801033 ĐAMH thiết kế cầu thép ( 1)| | | | | | | | | | 801034 ĐAMH thi công đường ( 1)| | | | | | | | | | 801038 Thi công & k/thác đường ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 801039 Thiết kế cầu bê tông ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 801040 Thiết kế cầu thép ( 3)| | | | | | | | | | 801041 Thi công & khai thác cầu ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 801302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 801303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| | | | | | | | | | 807018 Quản lý dự án xây dựng ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 97|81103926| Nguyễn Hiếu Trường |XD11CD3 | 72 | 72 | 6.84 | 003004 Anh văn 4 ( 2)| Tổ Hợp 1 |142 2.0 4.0 | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| |142 13 | | | | | | | | 801028 Đường đô thị ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 801031 ĐAMH thiết kế cầu bêtông ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 801032 ĐAMH thiết kế đường ( 1)| |142 13 | | | | | | | | 801033 ĐAMH thiết kế cầu thép ( 1)| | | | | | | | | | 801034 ĐAMH thi công đường ( 1)| | | | | | | | | | 801037 Thiết kế đường ô tô ( 3)| |142 3.0 | | | | | | | | 801038 Thi công & k/thác đường ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 801039 Thiết kế cầu bê tông ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 801040 Thiết kế cầu thép ( 3)| | | | | | | | | | 801041 Thi công & khai thác cầu ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 801302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 801303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 802009 Thủy lực ( 2)| |141 2.0 | | | | | | | | 802015 Cơ lưu chất ( 2)| |122 0.513 | | | | | | | | 804003 Kết cấu bê tông 1 ( 3)| |141 3.0 | | | | | | | | 804009 Kết Cấu Thép 1 ( 2)| |142 13 | | | | | | | | 804036 ĐAMH kết cấu bê tông 1 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| | | | | | | | | | 805009 Địa chất công trình ( 2)| |141 13 | | | | | | | | 805029 ĐAMH nền móng ( 1)| |151 13 | | | | | | | | 805032 Cơ học đất ( 2)| |141 4.0 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng Cầu Đường K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi L2| ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 807012 Kinh tế xây dựng ( 2)| |142 13 | | | | | | | | 807018 Quản lý dự án xây dựng ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 808032 Cấp thoát nước ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 808107 Thủy văn (cầu đường) ( 2)| |131 13 13 | | | | | | | | 809015 Sức bền vật liệu 2 ( 2)| |122 6.013 | | | | | | | | 809016 Cơ kết cấu 1 ( 2)| |122 13 13 | | | | | | | | 809020 Cơ kết cấu 2 ( 2)| |131 2.013 | | | | | | | | 810020 Trắc địa đại cương ( 2)| |122 5.0 1.5 | | | | | | | | 812020 Vật liệu xây dựng ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 812021 TN vật liệu xây dựng ( 1)| |142 13 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 98|81104092| Trịnh Minh Tú |XD11CD3 |136 |136 | 7.07 | 801033 ĐAMH thiết kế cầu thép ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 801303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 806002 Vẽ kỹ thuật 1B ( 2)| |131 4.5 | | | | | | | | 808032 Cấp thoát nước ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 99|81103950| Đoàn Minh Tuân |XD11CD3 |140 |142 | 7.23 | 801303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 100|81103969| Huỳnh Văn Tuấn |XD11CD3 |132 |132 | 6.92 | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |141 5.0 4.5 | | | | | | | | 801303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | 802009 Thủy lực ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 804009 Kết Cấu Thép 1 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 806004 Vẽ kỹ thuật 2B ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 101|81103995| Nguyễn Bảo Tuấn |XD11CD3 |141 |145 | 7.09 | 801303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 102|81104114| Nguyễn Thanh Tùng |XD11CD3 |107 |107 | 7.15 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |141 4.0 5.0 | | | | | | | | 801031 ĐAMH thiết kế cầu bêtông ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 801033 ĐAMH thiết kế cầu thép ( 1)| |142 13 | | | | | | | | 801034 ĐAMH thi công đường ( 1)| |142 13 | | | | | | | | 801039 Thiết kế cầu bê tông ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 801040 Thiết kế cầu thép ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 801302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 801303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 804009 Kết Cấu Thép 1 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 804036 ĐAMH kết cấu bê tông 1 ( 1)| |142 13 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 805029 ĐAMH nền móng ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 806004 Vẽ kỹ thuật 2B ( 2)| |132 13 | | | | | | | | 807012 Kinh tế xây dựng ( 2)| |132 6.013 | | | | | | | | 807018 Quản lý dự án xây dựng ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 103|81104057| Ngô Trọng Tuyển |XD11CD3 |135 |137 | 7.08 | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |142 6.0 3.5 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| |132 5.0 4.5 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |142 2.5 2.5 | | | | | | | | 801303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng Cầu Đường K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi L2| ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- 104|81104149| Phan Văn Tự |XD11CD3 |140 |142 | 7.93 | 801303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 105|81104278| Hồ Sĩ Vị |XD11CD3 |140 |144 | 7.38 | 801303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 106|81104201| Đặng Quốc Việt |XD11CD3 |139 |143 | 7.04 | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |141 5.5 4.0 | | | | | | | | 801303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 107|81104218| Nguyễn Văn Việt |XD11CD3 |140 |144 | 7.24 | 801303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 108|81104285| Đoàn Anh Vũ |XD11CD3 |140 |140 | 7.02 | 801303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 109|81104352| Nguyễn Quang Vương |XD11CD3 |120 |120 | 7.43 | 003002 Anh văn 2 ( 2)| Tổ Hợp 1 |141 3.013.0 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |141 5.5 4.0 | | | | | | | | 801033 ĐAMH thiết kế cầu thép ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 801040 Thiết kế cầu thép ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 801041 Thi công & khai thác cầu ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 801302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 801303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 804009 Kết Cấu Thép 1 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 804046 Thí nghiệm công trình ( 1)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- Ghi Chú : BBTC = Tổ Hợp Nhóm Môn Học bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được Ngày 25 tháng 11 năm 2015
3P Đại Học Bách Khoa TP.HCM Mẫu In D8090B Phòng Đào Tạo E Sinh Viên Không Đạt Tiêu Chuẩn F Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng Địa Chính K.2011 Số Tín Chỉ Tích Lũy Của Ngành Học 156 Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 156 Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.00 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- 1|81100019| Nguyễn Thành An |XD11DC |146 |146 | 7.52 | 810303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 2|81100153| Trần Thị Tú Anh |XD11DC |134 |134 | 6.39 | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |141 4.0 4.5 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |142 3.0 3.0 | | | | | | | | 804031 Qui hoạch đô thị ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 810017 Tin học trong trắc địa ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 810111 Quy hoạch sử dụng đất ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 810303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 3|81100197| Nguyễn Hà Sơn Bá |XD11DC |144 |144 | 7.16 | 810303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 2 | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 4|81100463| Nguyễn Hùng Cường |XD11DC |139 |139 | 6.42 | 810009 Địa hình ( 2)| Tổ Hợp 2 |151 15 | | | | | | | | 810042 LT saisố&xl sốliệu đođạc ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 810303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 5|81100517| Nguyễn Thị Thùy Diễm |XD11DC |146 |146 | 7.15 | 810303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 6|81100581| Nguyễn Ngọc Duy |XD11DC |146 |146 | 7.34 | 810303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 7|81100607| Nguyễn Thị Bích Duyên |XD11DC |146 |146 | 6.81 | 810303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 8|81100790| Nguyễn Tường Đăng |XD11DC |143 |143 | 6.89 | 810111 Quy hoạch sử dụng đất ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 810303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 9|81100835| Nguyễn Khắc Đồng |XD11DC |142 |142 | 6.64 | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |141 3.5 4.0 | | | | | | | | 810303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 10|81100988| Nguyễn Thanh Hải |XD11DC | 86 | 86 | 5.79 | 003004 Anh văn 4 ( 2)| Tổ Hợp 2 |141 2.5 4.0 | | | | | | | | 006023 Phương pháp tính ( 2)| |123 6.0 1.0 | | | | | | | | 201001 Cơ học lý thuyết ( 3)| |112 6.0 0.0 | | | | | | | | 402024 Kỹ thuật điện tử ( 2)| |113 5.0 3.0 | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| |142 2.5 | | | | | | | | 804031 Qui hoạch đô thị ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 810003 Vẽ bản đồ ( 2)| |132 6.0 2.5 | | | | | | | | 810004 Anh văn chuyên ngành ( 2)| | | | | | | | | | 810006 Trắc lượng ảnh căn bản ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 810007 Thực tập trắc lượng ảnh ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 810009 Địa hình ( 2)| |141 2.5 | | | | | | | | 810010 Hệ thông tin địa lý ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 810012 Địa chính đại cương ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 810014 Kỹ thuật bản đồ số ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 810017 Tin học trong trắc địa ( 3)| | | | | | | | | | 810019 Bản đồ chuyên đề ( 2)| |132 2.5 2.5 | | | | | | | | 810027 Phân tích không gian ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 810028 An toàn lao động ( 2)| | Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng Địa Chính K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 810029 Đo vẽ địa chính ( 2)| | | | | | | | | | 810042 LT saisố&xl sốliệu đođạc ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 810102 Viễn thám ( 3)| | | | | | | | | | 810103 Thực tập viễn thám ( 1)| | | | | | | | | | 810111 Quy hoạch sử dụng đất ( 3)| |141 1.5 | | | | | | | | 810125 Quản lý đất đai ( 2)| |142 4.5 | | | | | | | | 810302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 810303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 11|81100989| Nguyễn Thị Hải |XD11DC |117 |117 | 6.09 | 003001 Anh văn 1 ( 2)| Tổ Hợp 2 |142 2.5 4.0 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |122 4.5 3.0 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |141 6.5 3.5 | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| | | | | | | | | | 804031 Qui hoạch đô thị ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 810003 Vẽ bản đồ ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 810012 Địa chính đại cương ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 810017 Tin học trong trắc địa ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 810111 Quy hoạch sử dụng đất ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 810302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 810303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 12|81101065| Nguyễn Trung Hậu |XD11DC |138 |138 | 6.75 | 810012 Địa chính đại cương ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 810017 Tin học trong trắc địa ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 810027 Phân tích không gian ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 810303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 13|81101933| Đặng Sỹ Lộc |XD11DC |111 |111 | 6.57 | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| Tổ Hợp 2 |121 6.5 2.5 | | | | | | | | 501001 Tin học đại cương ( 3)| |123 13 2.0 | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 804031 Qui hoạch đô thị ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 810004 Anh văn chuyên ngành ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 810017 Tin học trong trắc địa ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 810028 An toàn lao động ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 810029 Đo vẽ địa chính ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 810042 LT saisố&xl sốliệu đođạc ( 3)| |141 4.0 | | | | | | | | 810111 Quy hoạch sử dụng đất ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 810117 Thổ nhưỡng ( 2)| |132 6.5 3.0 | | | | | | | | 810118 Định giá đất ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 810302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 810303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 14|81102181| Tô Thị Thiên Nga |XD11DC |146 |146 | 6.91 | 810303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 15|81102192| Lê Thị Kim Ngân |XD11DC |146 |146 | 6.95 | 810303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 16|81102255| Lê Hồng Ngọc |XD11DC |139 |139 | 6.30 | 810027 Phân tích không gian ( 2)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 810111 Quy hoạch sử dụng đất ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 810303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 17|81102338| Bùi Nguyên Ngữ |XD11DC |137 |137 | 6.38 | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |142 13.013.0 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |142 2.0 3.5 | | | | | | | | 810027 Phân tích không gian ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 810042 LT saisố&xl sốliệu đođạc ( 3)| |151 15 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng Địa Chính K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 810303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 18|81102370| Nguyễn Hữu Nhân |XD11DC |141 |141 | 6.56 | 810028 An toàn lao động ( 2)| Tổ Hợp 2 |151 15 | | | | | | | | 810303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 19|81102556| Tống Duy Phong |XD11DC |146 |146 | 6.35 | 810303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 20|81102571| Hoàng Cảnh Phú |XD11DC |136 |136 | 6.48 | 804031 Qui hoạch đô thị ( 2)| Tổ Hợp 2 |151 15 | | | | | | | | 810004 Anh văn chuyên ngành ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 810111 Quy hoạch sử dụng đất ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 810303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 21|81102606| Nguyễn Châu Phúc |XD11DC |121 |121 | 6.02 | 004014 Quân sự chung ( 0)| Tổ Hợp 2 |111 4.0 | | | | | | | | 402024 Kỹ thuật điện tử ( 2)| |123 2.513 | | | | | | | | 810002 Bản đồ học đại cương ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 810004 Anh văn chuyên ngành ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 810009 Địa hình ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 810017 Tin học trong trắc địa ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 810019 Bản đồ chuyên đề ( 2)| |132 5.5 3.5 | | | | | | | | 810028 An toàn lao động ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 810042 LT saisố&xl sốliệu đođạc ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 810103 Thực tập viễn thám ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 810302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 810303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 22|81102876| Lê Thanh Sang |XD11DC | 75 | 75 | 6.09 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 1 |122 3.0 0.0 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| Tổ Hợp 2 |141 2.0 4.0 | | | | | | | | 006002 Giải tích 2 ( 4)| |151 15 | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| |121 2.5 0.0 | | | | | | | | 006023 Phương pháp tính ( 2)| |121 4.0 2.0 | | | | | | | | 402024 Kỹ thuật điện tử ( 2)| |123 4.0 2.0 | | | | | | | | 501001 Tin học đại cương ( 3)| |112 3.5 4.0 | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| |142 13 | | | | | | | | 810002 Bản đồ học đại cương ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 810003 Vẽ bản đồ ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 810004 Anh văn chuyên ngành ( 2)| |141 4.0 | | | | | | | | 810009 Địa hình ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 810010 Hệ thông tin địa lý ( 3)| |131 2.0 3.5 | | | | | | | | 810012 Địa chính đại cương ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 810014 Kỹ thuật bản đồ số ( 3)| |131 1.5 3.5 | | | | | | | | 810017 Tin học trong trắc địa ( 3)| |142 2.5 | | | | | | | | 810020 Trắc địa đại cương ( 2)| |132 5.0 1.5 | | | | | | | | 810027 Phân tích không gian ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 810028 An toàn lao động ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 810029 Đo vẽ địa chính ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 810042 LT saisố&xl sốliệu đođạc ( 3)| |122 2.513 | | | | | | | | 810102 Viễn thám ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 810103 Thực tập viễn thám ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 810111 Quy hoạch sử dụng đất ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 810118 Định giá đất ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 810302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng Địa Chính K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 810303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 23|81102951| Phạm Bá Sơn |XD11DC | 66 | 66 | 5.82 | 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp 2 |121 5.0 3.0 | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| | | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| | | | | | | | | | 005006 Giáo dục thể chất 2 ( 0)| |122 13 | | | | | | | | 005011 Giáo dục thể chất 3 ( 0)| |131 13 | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| |142 13 | | | | | | | | 006023 Phương pháp tính ( 2)| |123 7.0 3.0 | | | | | | | | 007005 Thí nghiệm vật lý ( 1)| |111 3.0 | | | | | | | | 008001 Pháp luật Việt Nam đ/c ( 2)| |113 4.5 4.0 | | | | | | | | 501001 Tin học đại cương ( 3)| |112 5.0 4.0 | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| |121 5.0 3.0 | | | | | | | | 804031 Qui hoạch đô thị ( 2)| | | | | | | | | | 810001 L/trình Ud Trg trắc địa ( 2)| |122 4.0 0.0 | | | | | | | | 810002 Bản đồ học đại cương ( 3)| |122 5.0 2.0 | | | | | | | | 810003 Vẽ bản đồ ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 810004 Anh văn chuyên ngành ( 2)| | | | | | | | | | 810009 Địa hình ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 810014 Kỹ thuật bản đồ số ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 810017 Tin học trong trắc địa ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 810018 Sử dụng đất ( 2)| | | | | | | | | | 810019 Bản đồ chuyên đề ( 2)| | | | | | | | | | 810020 Trắc địa đại cương ( 2)| |121 3.0 1.5 | | | | | | | | 810027 Phân tích không gian ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 810028 An toàn lao động ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 810029 Đo vẽ địa chính ( 2)| | | | | | | | | | 810042 LT saisố&xl sốliệu đođạc ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 810102 Viễn thám ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 810103 Thực tập viễn thám ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 810111 Quy hoạch sử dụng đất ( 3)| | | | | | | | | | 810117 Thổ nhưỡng ( 2)| | | | | | | | | | 810118 Định giá đất ( 2)| | | | | | | | | | 810125 Quản lý đất đai ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 810302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 810303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 24|81103040| Nguyễn Minh Tâm |XD11DC |139 |139 | 6.41 | 804031 Qui hoạch đô thị ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 810012 Địa chính đại cương ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 810028 An toàn lao động ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 810303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 25|81103108| Bùi Duy Thanh |XD11DC |135 |135 | 6.45 | 003001 Anh văn 1 ( 2)| |141 1.0 2.5 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |142 4.0 2.5 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| |122 5.5 3.0 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |123 5.0 3.0 | | | | | | | | 810042 LT saisố&xl sốliệu đođạc ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 810303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 26|81103253| Nguyễn Châu Dạ Thảo |XD11DC |146 |146 | 7.48 | 810303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng Địa Chính K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- 27|81103454| Nguyễn Văn Thọ |XD11DC |146 |146 | 7.01 | 810303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 28|81103855| Đỗ Quốc Trung |XD11DC |115 |115 | 6.01 | 003001 Anh văn 1 ( 2)| Tổ Hợp 2 |142 1.0 3.5 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |123 1.0 3.0 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| |132 1.5 2.0 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |122 4.0 3.0 | | | | | | | | 810004 Anh văn chuyên ngành ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 810014 Kỹ thuật bản đồ số ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 810017 Tin học trong trắc địa ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 810042 LT saisố&xl sốliệu đođạc ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 810111 Quy hoạch sử dụng đất ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 810125 Quản lý đất đai ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 810302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 810303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 29|81103998| Nguyễn Hoàng Tuấn |XD11DC |124 |124 | 6.16 | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| Tổ Hợp 2 |151 15 | | | | | | | | 810009 Địa hình ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 810012 Địa chính đại cương ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 810017 Tin học trong trắc địa ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 810028 An toàn lao động ( 2)| | | | | | | | | | 810302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 810303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 30|81104107| Ngô Thanh Tùng |XD11DC |121 |121 | 6.38 | 810003 Vẽ bản đồ ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 810004 Anh văn chuyên ngành ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 810010 Hệ thông tin địa lý ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 810012 Địa chính đại cương ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 810014 Kỹ thuật bản đồ số ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 810017 Tin học trong trắc địa ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 810042 LT saisố&xl sốliệu đođạc ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 810111 Quy hoạch sử dụng đất ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 810302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 810303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 31|81104225| Trần Quốc Việt |XD11DC |118 |118 | 6.46 | 003001 Anh văn 1 ( 2)| Tổ Hợp 2 |122 4.5 4.5 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |141 4.0 2.5 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| |132 1.5 3.5 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |142 1.0 7.0 | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| |123 5.0 1.0 | | | | | | | | 810004 Anh văn chuyên ngành ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 810012 Địa chính đại cương ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 810017 Tin học trong trắc địa ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 810029 Đo vẽ địa chính ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 810042 LT saisố&xl sốliệu đođạc ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 810302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 810303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 32|81104363| Văn Thế Vương |XD11DC |111 |111 | 6.28 | 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp 2 |123 4.5 3.0 | | | | | | | | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 810002 Bản đồ học đại cương ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 810009 Địa hình ( 2)| |151 15 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng Địa Chính K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 810012 Địa chính đại cương ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 810017 Tin học trong trắc địa ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 810028 An toàn lao động ( 2)| | | | | | | | | | 810042 LT saisố&xl sốliệu đođạc ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 810102 Viễn thám ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 810302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 810303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- Ghi Chú : BBTC = Tổ Hợp Nhóm Môn Học bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được Ngày 25 tháng 11 năm 2015