Thu hẹp Mở rộng
Ngày: 29/01/2016

Danh sách sinh viên khóa 2011 chưa hoàn thành chương trình đào tạo - xay dung 1

Click vào đây để xem đầy đủ

3P
Đại Học Bách Khoa TP.HCM                                                                                                            Mẫu In D8090B
     Phòng Đào Tạo      

E                                                         Sinh Viên Không Đạt Tiêu Chuẩn                                                          F

                                            Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng Cảng CT Biển K.2011                                             

      Số Tín Chỉ Tích Lũy Của Ngành Học  151
      Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung          151
      Điểm Trung Bình Tích Lũy          5.00
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
   1|81100182| Tạ Thiên           Ân         |XD11CB1 |138 |138 | 6.59 | 803303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
   2|81100343| Phạm Ngọc          Cảnh       |XD11CB1 |141 |141 | 7.41 | 803303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
   3|81100645| Trần Tiến          Dũng       |XD11CB1 |141 |141 | 8.36 | 803303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
   4|81100797| Nguyễn Tấn         Đắc        |XD11CB1 |123 |123 | 6.84 | 003004  Anh văn 4                ( 2)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 803026  Công trình đường thủy    ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 803028  Công trình ngoài khơi    ( 2)|            |142          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 803034  ĐAMH công trình cảng     ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 803303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804009  Kết Cấu Thép 1           ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804036  ĐAMH kết cấu bê tông 1   ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 805029  ĐAMH nền móng            ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 812020  Vật liệu xây dựng        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   5|81100803| Huỳnh Ngọc         Điệp       |XD11CB1 |123 |123 | 6.47 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003001  Anh văn 1                ( 2)|            |131      2.0 5.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |141      2.5 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 005005  Giáo dục thể chất 1      ( 0)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 005011  Giáo dục thể chất 3      ( 0)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 800300  Kỹ năng gtiếp-ngành nghề ( 2)|            |112     13   7.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 803024  Công trình cảng          ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 803302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 803303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 809016  Cơ kết cấu 1             ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   6|81100822| Dương Đại          Đông       |XD11CB1 |129 |130 | 7.03 | 004014  Quân sự chung            ( 0)|            |111          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 803026  Công trình đường thủy    ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 803028  Công trình ngoài khơi    ( 2)|            |142          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 803034  ĐAMH công trình cảng     ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 803303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804009  Kết Cấu Thép 1           ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804036  ĐAMH kết cấu bê tông 1   ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 807012  Kinh tế xây dựng         ( 2)|            |142          3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 807018  Quản lý dự án xây dựng   ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   7|81100990| Nguyễn Văn         Hải        |XD11CB1 |141 |143 | 7.57 | 803303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       


                                            Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng Cảng CT Biển K.2011                                             
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   8|81101013| Nguyễn Hoàn        Hảo        |XD11CB1 |119 |119 | 6.35 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |141      1.513.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |132      5.0 2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 803025  Công trình ven biển      ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 803026  Công trình đường thủy    ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 803034  ĐAMH công trình cảng     ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 803302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 803303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804036  ĐAMH kết cấu bê tông 1   ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 807018  Quản lý dự án xây dựng   ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 809016  Cơ kết cấu 1             ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   9|81101074| Ưng Văn            Hậu        |XD11CB1 |139 |145 | 7.39 | 803026  Công trình đường thủy    ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 803303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  10|81101097| Lê Trọng           Hiếu       |XD11CB1 |138 |138 | 7.29 | 803303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  11|81101130| Trịnh Minh         Hiếu       |XD11CB1 |135 |138 | 6.89 | 003002  Anh văn 2                ( 2)| Tổ Hợp   1 |141     13.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |142      2.0 5.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 803303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  12|81101278| Lê Thái            Hòa        |XD11CB1 |140 |140 | 9.04 | 803303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   1 |151         15       
  13|81101211| Đặng Nguyễn Vũ     Hoàng      |XD11CB1 |138 |138 | 6.91 | 803303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810020  Trắc địa đại cương       ( 2)|            |151         15       
  14|81101413| Cao Xuân           Hùng       |XD11CB1 |137 |138 | 7.02 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 803303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
  15|81101533| Lê Xuân            Kha        |XD11CB1 |134 |134 | 6.67 | 802015  Cơ lưu chất              ( 2)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 803303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804009  Kết Cấu Thép 1           ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  16|81101724| Nguyễn Tuấn        Kiệt       |XD11CB1 | 64 | 64 | 6.40 | 003001  Anh văn 1                ( 2)| Tổ Hợp   1 |141     13.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |141     13.0 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |142     13.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 201001  Cơ học lý thuyết         ( 3)|            |122      2.0 6.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 610001  Môi trường và con người  ( 2)|            |141     13  13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 802009  Thủy lực                 ( 2)|            |141         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 802015  Cơ lưu chất              ( 2)|            |123      7.0 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 803002  Công trình nâng hạ tàu   ( 2)|            |141         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 803003  Thi công công trình cảng ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 803024  Công trình cảng          ( 2)|            |141         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 803025  Công trình ven biển      ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 803026  Công trình đường thủy    ( 2)|            |                     


                                            Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng Cảng CT Biển K.2011                                             
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 803028  Công trình ngoài khơi    ( 2)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 803033  ĐAMH quy hoạch cảng      ( 1)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 803034  ĐAMH công trình cảng     ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 803302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 803303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804003  Kết cấu bê tông 1        ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804009  Kết Cấu Thép 1           ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804036  ĐAMH kết cấu bê tông 1   ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 805009  Địa chất công trình      ( 2)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 805016  Thí nghiệm cơ học đất    ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 805029  ĐAMH nền móng            ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 805031  Nền Móng                 ( 2)|            |132      3.0 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 805032  Cơ học đất               ( 2)|            |123      4.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 806004  Vẽ kỹ thuật 2B           ( 2)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 807012  Kinh tế xây dựng         ( 2)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 807018  Quản lý dự án xây dựng   ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 808015  Thủy Văn                 ( 2)|            |141         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 808032  Cấp thoát nước           ( 2)|            |141         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 809016  Cơ kết cấu 1             ( 2)|            |142          3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 809020  Cơ kết cấu 2             ( 2)|            |141          0.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810020  Trắc địa đại cương       ( 2)|            |122      3.0 5.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810115  Tt trắc địa đại cương    ( 1)|            |122         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  17|81101742| Đặng Tuấn          Kỳ         |XD11CB1 | 63 | 63 | 6.27 | 003001  Anh văn 1                ( 2)| Tổ Hợp   1 |131      1.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |141      1.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |142     13.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006004  Đại số                   ( 3)|            |131     13  13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)|            |121      8.5 0.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006023  Phương pháp tính         ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 802009  Thủy lực                 ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 802012  Thí nghiệm cơ lưu chất   ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 802015  Cơ lưu chất              ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 803024  Công trình cảng          ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 803026  Công trình đường thủy    ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 803028  Công trình ngoài khơi    ( 2)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 803033  ĐAMH quy hoạch cảng      ( 1)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 803034  ĐAMH công trình cảng     ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 803302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 803303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804003  Kết cấu bê tông 1        ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804009  Kết Cấu Thép 1           ( 2)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804036  ĐAMH kết cấu bê tông 1   ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 805009  Địa chất công trình      ( 2)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 805014  Thực tập địa chất ctrình ( 1)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 805016  Thí nghiệm cơ học đất    ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 805029  ĐAMH nền móng            ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 805031  Nền Móng                 ( 2)|            |                     


                                            Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng Cảng CT Biển K.2011                                             
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 805032  Cơ học đất               ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 806002  Vẽ kỹ thuật 1B           ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 806004  Vẽ kỹ thuật 2B           ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 807012  Kinh tế xây dựng         ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 807016  MXD & an toàn lao động   ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 807018  Quản lý dự án xây dựng   ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 808032  Cấp thoát nước           ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 809015  Sức bền vật liệu 2       ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 809020  Cơ kết cấu 2             ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 809022  TNghiệm sức bền vật liệu ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810020  Trắc địa đại cương       ( 2)|            |131      1.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810115  Tt trắc địa đại cương    ( 1)|            |131         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 812020  Vật liệu xây dựng        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 812021  TN vật liệu xây dựng     ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  18|81101867| Vũ Văn             Linh       |XD11CB1 |110 |110 | 6.40 | 003001  Anh văn 1                ( 2)|            |141      1.5 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 802009  Thủy lực                 ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 803002  Công trình nâng hạ tàu   ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 803025  Công trình ven biển      ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 803026  Công trình đường thủy    ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 803033  ĐAMH quy hoạch cảng      ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 803034  ĐAMH công trình cảng     ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 803302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 803303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804009  Kết Cấu Thép 1           ( 2)|            |132      2.0 2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804036  ĐAMH kết cấu bê tông 1   ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 805029  ĐAMH nền móng            ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 807012  Kinh tế xây dựng         ( 2)|            |142          3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 807018  Quản lý dự án xây dựng   ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 812020  Vật liệu xây dựng        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  19|81102240| Võ Trọng           Nghĩa      |XD11CB1 |125 |129 | 6.58 | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |141      2.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 004010  Đường lối qs của Đảng(I) ( 0)|            |111          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 803026  Công trình đường thủy    ( 2)|            |141          0.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 803302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 803303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804009  Kết Cấu Thép 1           ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 806004  Vẽ kỹ thuật 2B           ( 2)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 807012  Kinh tế xây dựng         ( 2)|            |132      5.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  20|81102262| Nguyễn Huỳnh Kim   Ngọc       |XD11CB1 |135 |137 | 6.94 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 803303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       


                                            Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng Cảng CT Biển K.2011                                             
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  21|81102319| Tôn Đức            Nguyên     |XD11CB1 | 77 | 77 | 6.50 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003001  Anh văn 1                ( 2)|            |141     13.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |142     13.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 005005  Giáo dục thể chất 1      ( 0)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006002  Giải tích 2              ( 4)|            |141         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 802009  Thủy lực                 ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 802015  Cơ lưu chất              ( 2)|            |142      3.513       
|   |        |                               |        |    |    |      | 803002  Công trình nâng hạ tàu   ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 803003  Thi công công trình cảng ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 803025  Công trình ven biển      ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 803028  Công trình ngoài khơi    ( 2)|            |142          2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 803034  ĐAMH công trình cảng     ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 803302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 803303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804003  Kết cấu bê tông 1        ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804009  Kết Cấu Thép 1           ( 2)|            |142          1.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804036  ĐAMH kết cấu bê tông 1   ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 805009  Địa chất công trình      ( 2)|            |132      6.5 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 805029  ĐAMH nền móng            ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 806004  Vẽ kỹ thuật 2B           ( 2)|            |132         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 807012  Kinh tế xây dựng         ( 2)|            |142          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 807018  Quản lý dự án xây dựng   ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 808015  Thủy Văn                 ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 809015  Sức bền vật liệu 2       ( 2)|            |132     13  13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 809016  Cơ kết cấu 1             ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 809020  Cơ kết cấu 2             ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  22|81102342| Nguyễn Thanh       Nhã        |XD11CB1 |119 |120 | 6.63 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |141      5.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 802015  Cơ lưu chất              ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 803302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 803303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804009  Kết Cấu Thép 1           ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 805032  Cơ học đất               ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 809016  Cơ kết cấu 1             ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 809020  Cơ kết cấu 2             ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810020  Trắc địa đại cương       ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 812020  Vật liệu xây dựng        ( 2)|            |131      4.5 5.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  23|81104426| Lìu Minh           Phong      |XD11CB2 | 87 | 87 | 6.31 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   1 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)|            |131      6.5 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006002  Giải tích 2              ( 4)|            |142          3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 802015  Cơ lưu chất              ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 803024  Công trình cảng          ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 803026  Công trình đường thủy    ( 2)|            |151         15       


                                            Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng Cảng CT Biển K.2011                                             
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 803033  ĐAMH quy hoạch cảng      ( 1)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 803034  ĐAMH công trình cảng     ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 803302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 803303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804003  Kết cấu bê tông 1        ( 3)|            |131      5.0 2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804009  Kết Cấu Thép 1           ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804036  ĐAMH kết cấu bê tông 1   ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 805029  ĐAMH nền móng            ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 805031  Nền Móng                 ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 806002  Vẽ kỹ thuật 1B           ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 806004  Vẽ kỹ thuật 2B           ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 807012  Kinh tế xây dựng         ( 2)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 807018  Quản lý dự án xây dựng   ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 809016  Cơ kết cấu 1             ( 2)|            |132      3.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 809020  Cơ kết cấu 2             ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810020  Trắc địa đại cương       ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 812021  TN vật liệu xây dựng     ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  24|81102702| Bùi Huy            Quang      |XD11CB2 |135 |135 | 6.75 | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |141      5.0 4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 803026  Công trình đường thủy    ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 803303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804009  Kết Cấu Thép 1           ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  25|81102743| Vũ Minh            Quang      |XD11CB2 |130 |130 | 7.08 | 003001  Anh văn 1                ( 2)|            |131      4.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |132      5.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |132      3.5 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 005005  Giáo dục thể chất 1      ( 0)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 803025  Công trình ven biển      ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 803303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810020  Trắc địa đại cương       ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  26|81102884| Nguyễn Thanh       Sang       |XD11CB2 |141 |145 | 7.81 | 803303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
  27|81102947| Nguyễn Vũ Hoàng    Sơn        |XD11CB2 |137 |139 | 7.33 | 803024  Công trình cảng          ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 803026  Công trình đường thủy    ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 803303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  28|81102957| Phạm Văn           Sơn        |XD11CB2 |138 |138 | 7.20 | 803303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 805032  Cơ học đất               ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  29|81103233| Trịnh Phúc         Thành      |XD11CB2 |104 |104 | 6.35 | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003001  Anh văn 1                ( 2)|            |132      4.0 2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |142     13.0 2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |131      6.0 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |141      4.5 2.5     


                                            Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng Cảng CT Biển K.2011                                             
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 501001  Tin học đại cương        ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 802009  Thủy lực                 ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 803026  Công trình đường thủy    ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 803028  Công trình ngoài khơi    ( 2)|            |142          3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 803302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 803303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804009  Kết Cấu Thép 1           ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 805009  Địa chất công trình      ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 805032  Cơ học đất               ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 807012  Kinh tế xây dựng         ( 2)|            |142          3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 807018  Quản lý dự án xây dựng   ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  30|81103317| Võ Quốc            Thắng      |XD11CB2 |137 |139 | 6.54 | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 803303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 807018  Quản lý dự án xây dựng   ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  31|81103328| Nguyễn Trịnh       Thế        |XD11CB2 |128 |130 | 6.72 | 004014  Quân sự chung            ( 0)|            |111          2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 005006  Giáo dục thể chất 2      ( 0)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 803302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 803303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 805029  ĐAMH nền móng            ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 806004  Vẽ kỹ thuật 2B           ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 807018  Quản lý dự án xây dựng   ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 808032  Cấp thoát nước           ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 809022  TNghiệm sức bền vật liệu ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810115  Tt trắc địa đại cương    ( 1)|            |122          2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  32|81103348| Mai Hạo            Thiên      |XD11CB2 |126 |126 | 7.16 | 003002  Anh văn 2                ( 2)| Tổ Hợp   1 |141      3.0 5.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |132      2.5 6.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |132      3.0 4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 803302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 803303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804009  Kết Cấu Thép 1           ( 2)|            |132      2.0 4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 809020  Cơ kết cấu 2             ( 2)|            |131      7.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  33|81103508| Nguyễn Văn         Thuật      |XD11CB2 | 81 | 81 | 6.73 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   1 |122      3.513       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |141     13.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006023  Phương pháp tính         ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 802015  Cơ lưu chất              ( 2)|            |122      3.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 803025  Công trình ven biển      ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 803026  Công trình đường thủy    ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 803028  Công trình ngoài khơi    ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 803033  ĐAMH quy hoạch cảng      ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 803034  ĐAMH công trình cảng     ( 1)|            |151         15       


                                            Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng Cảng CT Biển K.2011                                             
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 803302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 803303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804003  Kết cấu bê tông 1        ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804009  Kết Cấu Thép 1           ( 2)|            |132      2.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804036  ĐAMH kết cấu bê tông 1   ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 805009  Địa chất công trình      ( 2)|            |122      3.513       
|   |        |                               |        |    |    |      | 805029  ĐAMH nền móng            ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 805031  Nền Móng                 ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 805032  Cơ học đất               ( 2)|            |131      5.0 2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 806004  Vẽ kỹ thuật 2B           ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 807012  Kinh tế xây dựng         ( 2)|            |132      5.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 807018  Quản lý dự án xây dựng   ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 809016  Cơ kết cấu 1             ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 809020  Cơ kết cấu 2             ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810020  Trắc địa đại cương       ( 2)|            |122      4.513       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  34|81104428| Chu Hữu            Toàn       |XD11CB2 |138 |138 | 7.33 | 803303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
  35|81103883| Nguyễn Viết        Trung      |XD11CB2 |107 |107 | 6.92 | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   1 |141      7.022       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |141     13.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |142     13.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006023  Phương pháp tính         ( 2)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 803026  Công trình đường thủy    ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 803302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 803303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804009  Kết Cấu Thép 1           ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804036  ĐAMH kết cấu bê tông 1   ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 805029  ĐAMH nền móng            ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 805032  Cơ học đất               ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 808032  Cấp thoát nước           ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 809016  Cơ kết cấu 1             ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 809020  Cơ kết cấu 2             ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 809026  Sức bền vật liệu 1       ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  36|81103900| Trần Đức           Trung      |XD11CB2 |126 |126 | 6.69 | 003002  Anh văn 2                ( 2)| Tổ Hợp   1 |142     13.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |121      6.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |141      2.5 4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 803024  Công trình cảng          ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 803028  Công trình ngoài khơi    ( 2)|            |142          2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 803303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  37|81104070| Lê Minh            Tú         |XD11CB2 |113 |113 | 6.54 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003001  Anh văn 1                ( 2)|            |132     13.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 004009  Giáo dục quốc phòng      ( 0)|            |111          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 803026  Công trình đường thủy    ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 803028  Công trình ngoài khơi    ( 2)|            |142          4.5     


                                            Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng Cảng CT Biển K.2011                                             
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 803302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 803303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804009  Kết Cấu Thép 1           ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 807012  Kinh tế xây dựng         ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 807018  Quản lý dự án xây dựng   ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 809016  Cơ kết cấu 1             ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 809020  Cơ kết cấu 2             ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  38|81104035| Vũ Anh             Tuấn       |XD11CB2 | 77 | 77 | 6.46 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 005006  Giáo dục thể chất 2      ( 0)|            |112          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 005011  Giáo dục thể chất 3      ( 0)|            |121          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)|            |121      5.5 1.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006023  Phương pháp tính         ( 2)|            |123      3.0 0.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 007001  Vật lý 1                 ( 4)|            |142          3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 007005  Thí nghiệm vật lý        ( 1)|            |111          3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 201001  Cơ học lý thuyết         ( 3)|            |112      4.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 501001  Tin học đại cương        ( 3)|            |112      6.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 802012  Thí nghiệm cơ lưu chất   ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 802015  Cơ lưu chất              ( 2)|            |123      5.0 0.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 803002  Công trình nâng hạ tàu   ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 803003  Thi công công trình cảng ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 803024  Công trình cảng          ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 803026  Công trình đường thủy    ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 803028  Công trình ngoài khơi    ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 803034  ĐAMH công trình cảng     ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 803302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 803303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804003  Kết cấu bê tông 1        ( 3)|            |141          4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804009  Kết Cấu Thép 1           ( 2)|            |132      4.5 2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804036  ĐAMH kết cấu bê tông 1   ( 1)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 805009  Địa chất công trình      ( 2)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 805014  Thực tập địa chất ctrình ( 1)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 805032  Cơ học đất               ( 2)|            |131      6.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 807012  Kinh tế xây dựng         ( 2)|            |132      6.5 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 808032  Cấp thoát nước           ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 809016  Cơ kết cấu 1             ( 2)|            |122      3.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 809020  Cơ kết cấu 2             ( 2)|            |131      1.0 1.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 809022  TNghiệm sức bền vật liệu ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  39|81104431| Chương Đức         Vinh       |XD11CB2 |136 |136 | 6.89 | 803026  Công trình đường thủy    ( 2)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 803303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  40|81104247| Nguyễn Quang       Vinh       |XD11CB2 | 87 | 87 | 6.24 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003001  Anh văn 1                ( 2)|            |131      1.5 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |132      4.0 4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |                     


                                            Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng Cảng CT Biển K.2011                                             
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 006023  Phương pháp tính         ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 802009  Thủy lực                 ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 802015  Cơ lưu chất              ( 2)|            |122      3.0 4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 803028  Công trình ngoài khơi    ( 2)|            |142          3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 803034  ĐAMH công trình cảng     ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 803302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 803303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804003  Kết cấu bê tông 1        ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804009  Kết Cấu Thép 1           ( 2)|            |132      1.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804036  ĐAMH kết cấu bê tông 1   ( 1)|            |141         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 805029  ĐAMH nền móng            ( 1)|            |151         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 807012  Kinh tế xây dựng         ( 2)|            |142          3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 807018  Quản lý dự án xây dựng   ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 808032  Cấp thoát nước           ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 809015  Sức bền vật liệu 2       ( 2)|            |142          2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 809016  Cơ kết cấu 1             ( 2)|            |142          2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 809020  Cơ kết cấu 2             ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810020  Trắc địa đại cương       ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810115  Tt trắc địa đại cương    ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  41|81104297| Lê Quốc            Vũ         |XD11CB2 |123 |123 | 6.57 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003001  Anh văn 1                ( 2)|            |131      2.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |122      6.5 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 802009  Thủy lực                 ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 803303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 807012  Kinh tế xây dựng         ( 2)|            |141          4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810020  Trắc địa đại cương       ( 2)|            |142          1.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  42|81104319| Phạm Đức           Vũ         |XD11CB2 |137 |137 | 7.37 | 003004  Anh văn 4                ( 2)| Tổ Hợp   1 |142      1.513.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 803303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
  43|81104396| Nguyễn Văn         Xuyên      |XD11CB2 |138 |138 | 6.83 | 803303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810020  Trắc địa đại cương       ( 2)|            |151         15       
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
      Ghi Chú : BBTC  = Tổ Hợp Nhóm Môn Học bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được
Ngày 25 tháng 11 năm 2015


3P
Đại Học Bách Khoa TP.HCM                                                                                                            Mẫu In D8090B
     Phòng Đào Tạo      

E                                                         Sinh Viên Không Đạt Tiêu Chuẩn                                                          F

                                              Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng Cầu Đường K.2011                                              

      Số Tín Chỉ Tích Lũy Của Ngành Học  151
      Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung          151
      Điểm Trung Bình Tích Lũy          5.00
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi  L2|
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
   1|81100037| Võ Hoàng Thanh     An         |XD11CD1 |106 |106 | 6.68 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   1 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003001  Anh văn 1                ( 2)|            |142     13.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 005011  Giáo dục thể chất 3      ( 0)|            |132          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006023  Phương pháp tính         ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801031  ĐAMH thiết kế cầu bêtông ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801032  ĐAMH thiết kế đường      ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801034  ĐAMH thi công đường      ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 801303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 802015  Cơ lưu chất              ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804036  ĐAMH kết cấu bê tông 1   ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 805009  Địa chất công trình      ( 2)|            |132      5.5 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 806002  Vẽ kỹ thuật 1B           ( 2)|            |133         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 809020  Cơ kết cấu 2             ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   2|81100040| Võ Trường          An         |XD11CD1 |137 |139 | 6.92 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   3|81100119| Nguyễn Văn Tuấn    Anh        |XD11CD1 |140 |142 | 7.33 | 801303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
   4|81100199| Bùi Xuân           Bách       |XD11CD1 |129 |129 | 6.85 | 801031  ĐAMH thiết kế cầu bêtông ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801034  ĐAMH thi công đường      ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801040  Thiết kế cầu thép        ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804009  Kết Cấu Thép 1           ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 807012  Kinh tế xây dựng         ( 2)|            |142          4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 807018  Quản lý dự án xây dựng   ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   5|81100229| Nguyễn Quốc        Bảo        |XD11CD1 |106 |106 | 6.46 | 003004  Anh văn 4                ( 2)| Tổ Hợp   1 |141      5.0 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 005011  Giáo dục thể chất 3      ( 0)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006023  Phương pháp tính         ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801031  ĐAMH thiết kế cầu bêtông ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801032  ĐAMH thiết kế đường      ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801033  ĐAMH thiết kế cầu thép   ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801034  ĐAMH thi công đường      ( 1)|            |151         15       


                                              Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng Cầu Đường K.2011                                              
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi  L2|
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 801037  Thiết kế đường ô tô      ( 3)|            |142          4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 801040  Thiết kế cầu thép        ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801041  Thi công & khai thác cầu ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 801303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804009  Kết Cấu Thép 1           ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804036  ĐAMH kết cấu bê tông 1   ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 805029  ĐAMH nền móng            ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 805032  Cơ học đất               ( 2)|            |131      4.0 5.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 807012  Kinh tế xây dựng         ( 2)|            |132      6.0 2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 809020  Cơ kết cấu 2             ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810020  Trắc địa đại cương       ( 2)|            |122      5.5 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   6|81100240| Sử Thiên           Bảo        |XD11CD1 |108 |108 | 6.62 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   1 |142      5.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 004014  Quân sự chung            ( 0)|            |111          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 801031  ĐAMH thiết kế cầu bêtông ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801032  ĐAMH thiết kế đường      ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801033  ĐAMH thiết kế cầu thép   ( 1)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801034  ĐAMH thi công đường      ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801037  Thiết kế đường ô tô      ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801039  Thiết kế cầu bê tông     ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801040  Thiết kế cầu thép        ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 801303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804009  Kết Cấu Thép 1           ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 805029  ĐAMH nền móng            ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 807012  Kinh tế xây dựng         ( 2)|            |132      4.5 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 809020  Cơ kết cấu 2             ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810020  Trắc địa đại cương       ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   7|81100269| Nguyễn Văn         Biển       |XD11CD1 |116 |116 | 6.60 | 003002  Anh văn 2                ( 2)| Tổ Hợp   1 |141     13.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |142      1.5 2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)|            |121      7.0 1.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 801028  Đường đô thị             ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801031  ĐAMH thiết kế cầu bêtông ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801032  ĐAMH thiết kế đường      ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801033  ĐAMH thiết kế cầu thép   ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801034  ĐAMH thi công đường      ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801037  Thiết kế đường ô tô      ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801040  Thiết kế cầu thép        ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 801303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804036  ĐAMH kết cấu bê tông 1   ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   8|81100319| Trần Văn           Bình       |XD11CD1 |140 |145 | 7.45 | 801303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
   9|81100323| Võ Quốc            Bình       |XD11CD1 |137 |144 | 7.02 | 801033  ĐAMH thiết kế cầu thép   ( 1)|            |151         15       


                                              Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng Cầu Đường K.2011                                              
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi  L2|
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 801303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804009  Kết Cấu Thép 1           ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  10|81100377| Nguyễn Đình        Chinh      |XD11CD1 |122 |122 | 6.74 | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |141      5.5 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |142      6.0 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801032  ĐAMH thiết kế đường      ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801034  ĐAMH thi công đường      ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801038  Thi công & k/thác đường  ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801040  Thiết kế cầu thép        ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 807012  Kinh tế xây dựng         ( 2)|            |142          4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 807018  Quản lý dự án xây dựng   ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  11|81100439| Bùi Hữu            Cường      |XD11CD1 |140 |144 | 7.78 | 801303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
  12|81100481| Trần Huy           Cường      |XD11CD1 |112 |112 | 6.38 | 003001  Anh văn 1                ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |142      3.5 2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 801031  ĐAMH thiết kế cầu bêtông ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801033  ĐAMH thiết kế cầu thép   ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801039  Thiết kế cầu bê tông     ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 801303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 802009  Thủy lực                 ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804009  Kết Cấu Thép 1           ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 806004  Vẽ kỹ thuật 2B           ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 809016  Cơ kết cấu 1             ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 809020  Cơ kết cấu 2             ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810020  Trắc địa đại cương       ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  13|81100487| Bùi Công           Danh       |XD11CD1 |141 |149 | 7.22 | 801303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  14|81100488| Cao Thanh          Danh       |XD11CD1 |135 |135 | 7.23 | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |141      6.0 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 801034  ĐAMH thi công đường      ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801041  Thi công & khai thác cầu ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  15|81100525| Cao Bá             Dinh       |XD11CD1 |132 |132 | 6.55 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801033  ĐAMH thiết kế cầu thép   ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804009  Kết Cấu Thép 1           ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 812020  Vật liệu xây dựng        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     


                                              Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng Cầu Đường K.2011                                              
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi  L2|
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
  16|81100617| Hà Tiến            Dũng       |XD11CD1 |140 |142 | 7.42 | 801303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
  17|81100570| Nguyễn Diệp Minh   Duy        |XD11CD1 |140 |142 | 7.18 | 801303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
  18|81100756| Phạm Thành         Đạt        |XD11CD1 |140 |142 | 7.11 | 801303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  19|81100786| Nguyễn Lê Hải      Đăng       |XD11CD1 |141 |145 | 7.49 | 801303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
  20|81100809| Võ Lê              Đình       |XD11CD1 |140 |140 | 7.29 | 801303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
  21|81100979| Nguyễn Lê          Hải        |XD11CD1 |140 |144 | 7.83 | 801303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
  22|81101020| Phan Văn           Hãnh       |XD11CD1 |131 |131 | 6.55 | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801034  ĐAMH thi công đường      ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801041  Thi công & khai thác cầu ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 806004  Vẽ kỹ thuật 2B           ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 807018  Quản lý dự án xây dựng   ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  23|81101026| Mai Văn            Hạnh       |XD11CD1 |136 |142 | 7.61 | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  24|81101061| Nguyễn Duy         Hậu        |XD11CD1 |140 |142 | 7.24 | 801303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
  25|81101156| Hoàng Đình         Hiển       |XD11CD1 |100 |100 | 6.45 | 003003  Anh văn 3                ( 2)| Tổ Hợp   1 |141     13.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |142     13.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 801028  Đường đô thị             ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801031  ĐAMH thiết kế cầu bêtông ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801033  ĐAMH thiết kế cầu thép   ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801034  ĐAMH thi công đường      ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801039  Thiết kế cầu bê tông     ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801040  Thiết kế cầu thép        ( 3)|            |142          1.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 801302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 801303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 802009  Thủy lực                 ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804003  Kết cấu bê tông 1        ( 3)|            |131      3.0 5.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804009  Kết Cấu Thép 1           ( 2)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 805009  Địa chất công trình      ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 805029  ĐAMH nền móng            ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 807018  Quản lý dự án xây dựng   ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 808107  Thủy văn (cầu đường)     ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 809016  Cơ kết cấu 1             ( 2)|            |122      5.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  26|81101158| Nguyễn Chí         Hiển       |XD11CD1 | 90 | 90 | 6.64 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003001  Anh văn 1                ( 2)|            |132     13.0 4.0     


                                              Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng Cầu Đường K.2011                                              
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi  L2|
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |141      2.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)|            |132      5.5 2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 801031  ĐAMH thiết kế cầu bêtông ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801032  ĐAMH thiết kế đường      ( 1)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801033  ĐAMH thiết kế cầu thép   ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 801034  ĐAMH thi công đường      ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801037  Thiết kế đường ô tô      ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801039  Thiết kế cầu bê tông     ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801040  Thiết kế cầu thép        ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 801303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 802015  Cơ lưu chất              ( 2)|            |122      0.5 4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804003  Kết cấu bê tông 1        ( 3)|            |141          2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804009  Kết Cấu Thép 1           ( 2)|            |132     13   2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804036  ĐAMH kết cấu bê tông 1   ( 1)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 805029  ĐAMH nền móng            ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 807018  Quản lý dự án xây dựng   ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 808032  Cấp thoát nước           ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 809015  Sức bền vật liệu 2       ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 809016  Cơ kết cấu 1             ( 2)|            |132      3.0 2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 809020  Cơ kết cấu 2             ( 2)|            |131      2.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810115  Tt trắc địa đại cương    ( 1)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 812021  TN vật liệu xây dựng     ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  27|81101118| Nguyễn Văn Ngọc    Hiếu       |XD11CD1 |109 |109 | 6.60 | 001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003001  Anh văn 1                ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)|            |121      5.0 0.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 801031  ĐAMH thiết kế cầu bêtông ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801033  ĐAMH thiết kế cầu thép   ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801039  Thiết kế cầu bê tông     ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801040  Thiết kế cầu thép        ( 3)|            |142          3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 801041  Thi công & khai thác cầu ( 3)|            |141      4.0 5.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 801302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 801303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 807018  Quản lý dự án xây dựng   ( 2)|            |141          4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  28|81101290| Phan Thái          Hòa        |XD11CD1 |125 |127 | 6.40 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |141      2.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 801034  ĐAMH thi công đường      ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801038  Thi công & k/thác đường  ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 801303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804036  ĐAMH kết cấu bê tông 1   ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 807018  Quản lý dự án xây dựng   ( 2)|            |151         15       


                                              Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng Cầu Đường K.2011                                              
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi  L2|
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  29|81101293| Trần Hữu           Hòa        |XD11CD1 |136 |136 | 6.91 | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804009  Kết Cấu Thép 1           ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  30|81101194| Hoàng Đức          Hoan       |XD11CD1 |136 |140 | 7.21 | 801303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 807012  Kinh tế xây dựng         ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 807018  Quản lý dự án xây dựng   ( 2)|            |151         15       
  31|81101414| Đặng Hồ Bá         Hùng       |XD11CD1 | 97 | 97 | 6.65 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   1 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003001  Anh văn 1                ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006023  Phương pháp tính         ( 2)|            |123      3.5 5.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 801031  ĐAMH thiết kế cầu bêtông ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801032  ĐAMH thiết kế đường      ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801033  ĐAMH thiết kế cầu thép   ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801034  ĐAMH thi công đường      ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801039  Thiết kế cầu bê tông     ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801040  Thiết kế cầu thép        ( 3)|            |142          2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 801302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 801303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 802015  Cơ lưu chất              ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804003  Kết cấu bê tông 1        ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804009  Kết Cấu Thép 1           ( 2)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 805029  ĐAMH nền móng            ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 806002  Vẽ kỹ thuật 1B           ( 2)|            |121          3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 806004  Vẽ kỹ thuật 2B           ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 807012  Kinh tế xây dựng         ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 807018  Quản lý dự án xây dựng   ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 808032  Cấp thoát nước           ( 2)|            |131      6.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810020  Trắc địa đại cương       ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 812021  TN vật liệu xây dựng     ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  32|81101455| Trịnh Thanh        Hùng       |XD11CD1 |125 |127 | 6.88 | 801302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 801303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 802009  Thủy lực                 ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804003  Kết cấu bê tông 1        ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804009  Kết Cấu Thép 1           ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804036  ĐAMH kết cấu bê tông 1   ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 805032  Cơ học đất               ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 809020  Cơ kết cấu 2             ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  33|81101362| Nguyễn Quang       Huy        |XD11CD1 |140 |142 | 6.50 | 801303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  34|81101493| Phạm Văn           Hưng       |XD11CD1 | 55 | 55 | 6.12 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   1 |141      3.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)|            |131      5.513       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003001  Anh văn 1                ( 2)|            |142     13.013.0     


                                              Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng Cầu Đường K.2011                                              
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi  L2|
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |141     13.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |133     13.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 801028  Đường đô thị             ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 801031  ĐAMH thiết kế cầu bêtông ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 801032  ĐAMH thiết kế đường      ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 801033  ĐAMH thiết kế cầu thép   ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 801034  ĐAMH thi công đường      ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 801037  Thiết kế đường ô tô      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 801038  Thi công & k/thác đường  ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 801039  Thiết kế cầu bê tông     ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 801040  Thiết kế cầu thép        ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 801041  Thi công & khai thác cầu ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 801302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 801303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 801306  Thực tập nhận thức ngành ( 2)|            |141         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801308  Thực tập kỹ thuật        ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 802009  Thủy lực                 ( 2)|            |141         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 802012  Thí nghiệm cơ lưu chất   ( 1)|            |122         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 802015  Cơ lưu chất              ( 2)|            |133     13  13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804009  Kết Cấu Thép 1           ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804036  ĐAMH kết cấu bê tông 1   ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |141          0.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 805009  Địa chất công trình      ( 2)|            |122     13  13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 805014  Thực tập địa chất ctrình ( 1)|            |122         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 805029  ĐAMH nền móng            ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 805031  Nền Móng                 ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 806004  Vẽ kỹ thuật 2B           ( 2)|            |133         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 807012  Kinh tế xây dựng         ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 807016  MXD & an toàn lao động   ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 807018  Quản lý dự án xây dựng   ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 808032  Cấp thoát nước           ( 2)|            |141         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 808107  Thủy văn (cầu đường)     ( 2)|            |131      3.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 809015  Sức bền vật liệu 2       ( 2)|            |122     13  13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 809020  Cơ kết cấu 2             ( 2)|            |141          0.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 809022  TNghiệm sức bền vật liệu ( 1)|            |122         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810020  Trắc địa đại cương       ( 2)|            |133     13  13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810115  Tt trắc địa đại cương    ( 1)|            |122         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 812020  Vật liệu xây dựng        ( 2)|            |141         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 812021  TN vật liệu xây dựng     ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  35|81101494| Thượng Tấn         Hưng       |XD11CD1 | 95 | 97 | 6.25 | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |141      2.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |142      2.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 801028  Đường đô thị             ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801031  ĐAMH thiết kế cầu bêtông ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801032  ĐAMH thiết kế đường      ( 1)|            |132          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 801033  ĐAMH thiết kế cầu thép   ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801034  ĐAMH thi công đường      ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801041  Thi công & khai thác cầu ( 3)|            |151         15       


                                              Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng Cầu Đường K.2011                                              
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi  L2|
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 801302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 801303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 801306  Thực tập nhận thức ngành ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 802009  Thủy lực                 ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804009  Kết Cấu Thép 1           ( 2)|            |132      1.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804036  ĐAMH kết cấu bê tông 1   ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 805029  ĐAMH nền móng            ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 805032  Cơ học đất               ( 2)|            |131      5.0 1.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 807012  Kinh tế xây dựng         ( 2)|            |132      4.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 807018  Quản lý dự án xây dựng   ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 808032  Cấp thoát nước           ( 2)|            |131      4.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 808107  Thủy văn (cầu đường)     ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 809020  Cơ kết cấu 2             ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810020  Trắc địa đại cương       ( 2)|            |132      3.5 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810115  Tt trắc địa đại cương    ( 1)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  36|81101515| Nguyễn Thị Mỹ      Hương      |XD11CD1 |139 |141 | 7.27 | 801303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 802015  Cơ lưu chất              ( 2)|            |151         15       
  37|81101622| Hà Vũ Anh          Khoa       |XD11CD2 | 95 | 95 | 6.37 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)|            |142          3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006023  Phương pháp tính         ( 2)|            |142          0.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 801028  Đường đô thị             ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801031  ĐAMH thiết kế cầu bêtông ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801032  ĐAMH thiết kế đường      ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801033  ĐAMH thiết kế cầu thép   ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801034  ĐAMH thi công đường      ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801040  Thiết kế cầu thép        ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 801303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 802009  Thủy lực                 ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804009  Kết Cấu Thép 1           ( 2)|            |132      4.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804036  ĐAMH kết cấu bê tông 1   ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 805009  Địa chất công trình      ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 805029  ĐAMH nền móng            ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 805032  Cơ học đất               ( 2)|            |131      5.0 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 806004  Vẽ kỹ thuật 2B           ( 2)|            |132         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 807012  Kinh tế xây dựng         ( 2)|            |132      7.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 809015  Sức bền vật liệu 2       ( 2)|            |122      6.0 1.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 809020  Cơ kết cấu 2             ( 2)|            |131      4.0 2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 809026  Sức bền vật liệu 1       ( 2)|            |121      5.5 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810020  Trắc địa đại cương       ( 2)|            |121      3.5 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  38|81101695| Lê Thái            Khương     |XD11CD2 |136 |138 | 7.17 | 801303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 807018  Quản lý dự án xây dựng   ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 808107  Thủy văn (cầu đường)     ( 2)|            |151         15       
  39|81101775| Lê Ngọc            Lâm        |XD11CD2 |140 |144 | 7.30 | 801303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       


                                              Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng Cầu Đường K.2011                                              
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi  L2|
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
  40|81101802| Trịnh Hoàng        Lê         |XD11CD2 |140 |144 | 7.38 | 801303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
  41|81101810| Nguyễn Lữ Hải      Liêm       |XD11CD2 |134 |137 | 7.08 | 801031  ĐAMH thiết kế cầu bêtông ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801033  ĐAMH thiết kế cầu thép   ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801034  ĐAMH thi công đường      ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801039  Thiết kế cầu bê tông     ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  42|81101814| Lê Tấn             Liên       |XD11CD2 |140 |145 | 7.03 | 801303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
  43|81101865| Võ ánh             Linh       |XD11CD2 | 64 | 64 | 6.63 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   1 |141      6.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |141     13.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |121      4.5 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |131      6.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 005006  Giáo dục thể chất 2      ( 0)|            |112          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 005011  Giáo dục thể chất 3      ( 0)|            |141         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)|            |123      2.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801028  Đường đô thị             ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801031  ĐAMH thiết kế cầu bêtông ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 801032  ĐAMH thiết kế đường      ( 1)|            |132         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801033  ĐAMH thiết kế cầu thép   ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 801034  ĐAMH thi công đường      ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 801037  Thiết kế đường ô tô      ( 3)|            |132     13  13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801038  Thi công & k/thác đường  ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 801039  Thiết kế cầu bê tông     ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 801040  Thiết kế cầu thép        ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 801041  Thi công & khai thác cầu ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 801303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 801308  Thực tập kỹ thuật        ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 802012  Thí nghiệm cơ lưu chất   ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804003  Kết cấu bê tông 1        ( 3)|            |141         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804009  Kết Cấu Thép 1           ( 2)|            |132     13  13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804036  ĐAMH kết cấu bê tông 1   ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 805029  ĐAMH nền móng            ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 805031  Nền Móng                 ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 806004  Vẽ kỹ thuật 2B           ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 807012  Kinh tế xây dựng         ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 807016  MXD & an toàn lao động   ( 2)|            |132      7.513       
|   |        |                               |        |    |    |      | 807018  Quản lý dự án xây dựng   ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 808107  Thủy văn (cầu đường)     ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 809015  Sức bền vật liệu 2       ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 809016  Cơ kết cấu 1             ( 2)|            |122      1.0 1.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 809020  Cơ kết cấu 2             ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 809026  Sức bền vật liệu 1       ( 2)|            |121      7.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810020  Trắc địa đại cương       ( 2)|            |122      4.0 1.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810115  Tt trắc địa đại cương    ( 1)|            |132         13       


                                              Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng Cầu Đường K.2011                                              
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi  L2|
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 812021  TN vật liệu xây dựng     ( 1)|            |132         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  44|81101919| Phạm Văn           Long       |XD11CD2 | 84 | 84 | 6.72 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   1 |141      2.511       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003001  Anh văn 1                ( 2)|            |142     13.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |141     13.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 801028  Đường đô thị             ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801031  ĐAMH thiết kế cầu bêtông ( 1)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801032  ĐAMH thiết kế đường      ( 1)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801033  ĐAMH thiết kế cầu thép   ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 801034  ĐAMH thi công đường      ( 1)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801037  Thiết kế đường ô tô      ( 3)|            |132      2.0 2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 801039  Thiết kế cầu bê tông     ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801040  Thiết kế cầu thép        ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 801041  Thi công & khai thác cầu ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 801303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804003  Kết cấu bê tông 1        ( 3)|            |131      5.5 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804009  Kết Cấu Thép 1           ( 2)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804036  ĐAMH kết cấu bê tông 1   ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 806004  Vẽ kỹ thuật 2B           ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 807012  Kinh tế xây dựng         ( 2)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 807018  Quản lý dự án xây dựng   ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 809015  Sức bền vật liệu 2       ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 809020  Cơ kết cấu 2             ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810020  Trắc địa đại cương       ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  45|81101958| Trần Hữu           Lộc        |XD11CD2 |138 |138 | 7.09 | 801303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
  46|81101975| Mai Thế            Luân       |XD11CD2 | 95 | 97 | 6.86 | 003001  Anh văn 1                ( 2)|            |141      4.5 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |141      6.5 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 801031  ĐAMH thiết kế cầu bêtông ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801032  ĐAMH thiết kế đường      ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801033  ĐAMH thiết kế cầu thép   ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 801034  ĐAMH thi công đường      ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 801038  Thi công & k/thác đường  ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801039  Thiết kế cầu bê tông     ( 3)|            |141      2.0 0.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 801040  Thiết kế cầu thép        ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 801302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 801303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 802012  Thí nghiệm cơ lưu chất   ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 802015  Cơ lưu chất              ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804009  Kết Cấu Thép 1           ( 2)|            |132      1.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804036  ĐAMH kết cấu bê tông 1   ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 805009  Địa chất công trình      ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 805014  Thực tập địa chất ctrình ( 1)|            |122         13       


                                              Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng Cầu Đường K.2011                                              
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi  L2|
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 805029  ĐAMH nền móng            ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 806004  Vẽ kỹ thuật 2B           ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 807018  Quản lý dự án xây dựng   ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 808032  Cấp thoát nước           ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 809016  Cơ kết cấu 1             ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 809020  Cơ kết cấu 2             ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 809022  TNghiệm sức bền vật liệu ( 1)|            |122         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810020  Trắc địa đại cương       ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810115  Tt trắc địa đại cương    ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  47|81101985| Trương Ngọc        Luân       |XD11CD2 |129 |129 | 6.62 | 006002  Giải tích 2              ( 4)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801031  ĐAMH thiết kế cầu bêtông ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801032  ĐAMH thiết kế đường      ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801039  Thiết kế cầu bê tông     ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804009  Kết Cấu Thép 1           ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  48|81102000| Trần Văn           Lực        |XD11CD2 |125 |125 | 6.97 | 003001  Anh văn 1                ( 2)| Tổ Hợp   1 |141      1.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |142      5.0 2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 801031  ĐAMH thiết kế cầu bêtông ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801032  ĐAMH thiết kế đường      ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801034  ĐAMH thi công đường      ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801039  Thiết kế cầu bê tông     ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804009  Kết Cấu Thép 1           ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 805029  ĐAMH nền móng            ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  49|81101995| Nguyễn Bá          Lượng      |XD11CD2 |131 |131 | 6.44 | 801031  ĐAMH thiết kế cầu bêtông ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801033  ĐAMH thiết kế cầu thép   ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801034  ĐAMH thi công đường      ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801039  Thiết kế cầu bê tông     ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801040  Thiết kế cầu thép        ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  50|81102076| Nguyễn Tiến        Minh       |XD11CD2 |137 |141 | 6.85 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
  51|81102095| Trần Quang         Minh       |XD11CD2 |111 |111 | 6.72 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)|            |142      4.513       
|   |        |                               |        |    |    |      | 005011  Giáo dục thể chất 3      ( 0)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801031  ĐAMH thiết kế cầu bêtông ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801033  ĐAMH thiết kế cầu thép   ( 1)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801034  ĐAMH thi công đường      ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801039  Thiết kế cầu bê tông     ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 801303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804003  Kết cấu bê tông 1        ( 3)|            |151         15       


                                              Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng Cầu Đường K.2011                                              
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi  L2|
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 804036  ĐAMH kết cấu bê tông 1   ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 805029  ĐAMH nền móng            ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 807018  Quản lý dự án xây dựng   ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 808032  Cấp thoát nước           ( 2)|            |141          4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 809015  Sức bền vật liệu 2       ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 809016  Cơ kết cấu 1             ( 2)|            |122      3.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 809020  Cơ kết cấu 2             ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  52|81102136| Nguyễn Đức         Nam        |XD11CD2 |141 |145 | 8.20 | 801303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  53|81102177| Nguyễn Văn         Nể         |XD11CD2 |140 |140 | 7.06 | 801303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
  54|81102214| Huỳnh Trọng        Nghĩa      |XD11CD2 |135 |135 | 6.57 | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801031  ĐAMH thiết kế cầu bêtông ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 805032  Cơ học đất               ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  55|81102224| Nguyễn Minh        Nghĩa      |XD11CD2 |140 |146 | 7.32 | 801303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
  56|81102234| Phan Lê            Nghĩa      |XD11CD2 |141 |145 | 7.46 | 801303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  57|81102250| Dương Đình         Ngọc       |XD11CD2 |138 |142 | 6.92 | 801028  Đường đô thị             ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
  58|81102400| Lê Xuân            Nhật       |XD11CD2 |116 |116 | 6.76 | 801028  Đường đô thị             ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801031  ĐAMH thiết kế cầu bêtông ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801032  ĐAMH thiết kế đường      ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801033  ĐAMH thiết kế cầu thép   ( 1)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801034  ĐAMH thi công đường      ( 1)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801038  Thi công & k/thác đường  ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801039  Thiết kế cầu bê tông     ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801040  Thiết kế cầu thép        ( 3)|            |142          1.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 801302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 801303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804009  Kết Cấu Thép 1           ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 805029  ĐAMH nền móng            ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 809016  Cơ kết cấu 1             ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 809020  Cơ kết cấu 2             ( 2)|            |142          1.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  59|81102463| Trần Văn           Nhực       |XD11CD2 |141 |145 | 7.14 | 801303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  60|81102478| Nguyễn Văn         Nuôi       |XD11CD2 |137 |137 | 7.00 | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |142     13.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 801303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 805029  ĐAMH nền móng            ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  61|81102494| Đỗ Minh            Phát       |XD11CD2 |140 |140 | 7.31 | 801303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       


                                              Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng Cầu Đường K.2011                                              
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi  L2|
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
  62|81102536| Hoàng Kim          Phong      |XD11CD2 |137 |139 | 7.31 | 801033  ĐAMH thiết kế cầu thép   ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801040  Thiết kế cầu thép        ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  63|81102552| Phạm Thanh         Phong      |XD11CD2 |138 |140 | 6.69 | 801033  ĐAMH thiết kế cầu thép   ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801034  ĐAMH thi công đường      ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  64|81102574| Lê Quang           Phú        |XD11CD2 |140 |142 | 7.33 | 801303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
  65|81102575| Lê Trung           Phú        |XD11CD2 |141 |143 | 7.54 | 801303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
  66|81102576| Nguyễn Đăng        Phú        |XD11CD2 |135 |135 | 6.98 | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |142      2.0 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801032  ĐAMH thiết kế đường      ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  67|81102681| Bùi Thành          Phước      |XD11CD2 |142 |146 | 7.78 | 801303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  68|81102659| Mai Vũ Đình        Phương     |XD11CD2 |139 |141 | 7.38 | 801028  Đường đô thị             ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
  69|81102663| Nguyễn Duy         Phương     |XD11CD2 |122 |122 | 6.61 | 001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801028  Đường đô thị             ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801031  ĐAMH thiết kế cầu bêtông ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801033  ĐAMH thiết kế cầu thép   ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801039  Thiết kế cầu bê tông     ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804009  Kết Cấu Thép 1           ( 2)|            |132      3.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 809020  Cơ kết cấu 2             ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  70|81102789| Đào Anh            Quốc       |XD11CD2 |115 |115 | 6.36 | 003002  Anh văn 2                ( 2)| Tổ Hợp   1 |132      3.5 2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |141      1.5 4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 801031  ĐAMH thiết kế cầu bêtông ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801032  ĐAMH thiết kế đường      ( 1)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801033  ĐAMH thiết kế cầu thép   ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801034  ĐAMH thi công đường      ( 1)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801040  Thiết kế cầu thép        ( 3)|            |142          2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 801302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |143         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804009  Kết Cấu Thép 1           ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804036  ĐAMH kết cấu bê tông 1   ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 809015  Sức bền vật liệu 2       ( 2)|            |122      6.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 809016  Cơ kết cấu 1             ( 2)|            |132      3.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 809020  Cơ kết cấu 2             ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  71|81102792| Lưu Phước          Quốc       |XD11CD2 |141 |145 | 7.10 | 801303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       


                                              Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng Cầu Đường K.2011                                              
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi  L2|
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
  72|81102861| Nguyễn Thanh       Quỳnh      |XD11CD2 |139 |139 | 6.92 | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |141      2.5 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 801303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  73|81102874| Huỳnh Thanh        Sang       |XD11CD2 |141 |143 | 7.08 | 801303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  74|81102909| Đào Vũ Thanh       Sơn        |XD11CD3 | 68 | 68 | 6.69 | 001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp   1 |141      6.5 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006002  Giải tích 2              ( 4)|            |141         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801028  Đường đô thị             ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801031  ĐAMH thiết kế cầu bêtông ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 801032  ĐAMH thiết kế đường      ( 1)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801033  ĐAMH thiết kế cầu thép   ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 801034  ĐAMH thi công đường      ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 801037  Thiết kế đường ô tô      ( 3)|            |142          3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 801038  Thi công & k/thác đường  ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801039  Thiết kế cầu bê tông     ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 801040  Thiết kế cầu thép        ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 801041  Thi công & khai thác cầu ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 801303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 802009  Thủy lực                 ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 802015  Cơ lưu chất              ( 2)|            |132      3.5 2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804003  Kết cấu bê tông 1        ( 3)|            |131     13   2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804009  Kết Cấu Thép 1           ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804036  ĐAMH kết cấu bê tông 1   ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 805029  ĐAMH nền móng            ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 805031  Nền Móng                 ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 805032  Cơ học đất               ( 2)|            |131      3.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 806002  Vẽ kỹ thuật 1B           ( 2)|            |123         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 806004  Vẽ kỹ thuật 2B           ( 2)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 807018  Quản lý dự án xây dựng   ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 808032  Cấp thoát nước           ( 2)|            |141         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 809015  Sức bền vật liệu 2       ( 2)|            |122      3.513       
|   |        |                               |        |    |    |      | 809016  Cơ kết cấu 1             ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 809020  Cơ kết cấu 2             ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 809026  Sức bền vật liệu 1       ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810020  Trắc địa đại cương       ( 2)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  75|81102949| Phan Trần Tùng     Sơn        |XD11CD3 | 72 | 72 | 6.76 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   1 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003001  Anh văn 1                ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 005011  Giáo dục thể chất 3      ( 0)|            |121          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006001  Giải tích 1              ( 4)|            |111      8.5 1.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 007005  Thí nghiệm vật lý        ( 1)|            |151         15       


                                              Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng Cầu Đường K.2011                                              
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi  L2|
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 801028  Đường đô thị             ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 801031  ĐAMH thiết kế cầu bêtông ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 801032  ĐAMH thiết kế đường      ( 1)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801033  ĐAMH thiết kế cầu thép   ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 801034  ĐAMH thi công đường      ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 801038  Thi công & k/thác đường  ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 801039  Thiết kế cầu bê tông     ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801041  Thi công & khai thác cầu ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 801302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 801303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 802009  Thủy lực                 ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804003  Kết cấu bê tông 1        ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804009  Kết Cấu Thép 1           ( 2)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804036  ĐAMH kết cấu bê tông 1   ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 805029  ĐAMH nền móng            ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 805031  Nền Móng                 ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 805032  Cơ học đất               ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 806002  Vẽ kỹ thuật 1B           ( 2)|            |121          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 807018  Quản lý dự án xây dựng   ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 808032  Cấp thoát nước           ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 808107  Thủy văn (cầu đường)     ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 809020  Cơ kết cấu 2             ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 812020  Vật liệu xây dựng        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 812021  TN vật liệu xây dựng     ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  76|81102973| Hoàng Kỳ           Sỹ         |XD11CD3 | 94 | 94 | 6.90 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   1 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801028  Đường đô thị             ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801031  ĐAMH thiết kế cầu bêtông ( 1)|            |141         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801032  ĐAMH thiết kế đường      ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801033  ĐAMH thiết kế cầu thép   ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 801034  ĐAMH thi công đường      ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 801037  Thiết kế đường ô tô      ( 3)|            |142          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 801038  Thi công & k/thác đường  ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801039  Thiết kế cầu bê tông     ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801040  Thiết kế cầu thép        ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 801302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 801303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 802009  Thủy lực                 ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804003  Kết cấu bê tông 1        ( 3)|            |141          1.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804036  ĐAMH kết cấu bê tông 1   ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 805029  ĐAMH nền móng            ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 807018  Quản lý dự án xây dựng   ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 808107  Thủy văn (cầu đường)     ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 809016  Cơ kết cấu 1             ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 809020  Cơ kết cấu 2             ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810020  Trắc địa đại cương       ( 2)|            |122      2.5 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 812020  Vật liệu xây dựng        ( 2)|            |151         15       


                                              Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng Cầu Đường K.2011                                              
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi  L2|
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  77|81103181| Nguyễn Xuân        Thái       |XD11CD3 |114 |114 | 6.84 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   1 |142      6.5 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 801028  Đường đô thị             ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801031  ĐAMH thiết kế cầu bêtông ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801032  ĐAMH thiết kế đường      ( 1)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801033  ĐAMH thiết kế cầu thép   ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 801039  Thiết kế cầu bê tông     ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801040  Thiết kế cầu thép        ( 3)|            |142          3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 801302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 801303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804036  ĐAMH kết cấu bê tông 1   ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 807012  Kinh tế xây dựng         ( 2)|            |142          3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 807018  Quản lý dự án xây dựng   ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 809020  Cơ kết cấu 2             ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  78|81103149| Phan Phước         Thanh      |XD11CD3 |127 |127 | 6.68 | 801033  ĐAMH thiết kế cầu thép   ( 1)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801034  ĐAMH thi công đường      ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804009  Kết Cấu Thép 1           ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804036  ĐAMH kết cấu bê tông 1   ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 809020  Cơ kết cấu 2             ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  79|81103207| Lê Quốc            Thành      |XD11CD3 |138 |140 | 6.54 | 801303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 805009  Địa chất công trình      ( 2)|            |151         15       
  80|81103260| Tạ Vũ Chương       Thảo       |XD11CD3 |140 |142 | 7.64 | 801303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
  81|81103268| Võ Thanh           Thảo       |XD11CD3 |134 |134 | 6.73 | 801040  Thiết kế cầu thép        ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804036  ĐAMH kết cấu bê tông 1   ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 807018  Quản lý dự án xây dựng   ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  82|81103331| Phạm Ngọc          Thể        |XD11CD3 |141 |147 | 7.79 | 801303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
  83|81103434| Trần               Thịnh      |XD11CD3 |140 |143 | 6.94 | 801303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  84|81103455| Phạm Hữu           Thọ        |XD11CD3 |141 |158 | 7.72 | 801303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  85|81103623| Hứa Văn            Tiệp       |XD11CD3 |140 |142 | 7.07 | 801303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  86|81103638| Huỳnh Ngọc         Tín        |XD11CD3 |138 |138 | 6.97 | 801028  Đường đô thị             ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     


                                              Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng Cầu Đường K.2011                                              
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi  L2|
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
  87|81103647| Nguyễn Minh        Tín        |XD11CD3 |140 |140 | 7.63 | 801303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
  88|81103648| Nguyễn Minh        Tín        |XD11CD3 |139 |141 | 7.24 | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  89|81103673| Lê Hữu             Tĩnh       |XD11CD3 |135 |135 | 6.82 | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804003  Kết cấu bê tông 1        ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  90|81103661| Nguyễn Văn         Tính       |XD11CD3 |141 |141 | 6.94 | 801303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  91|81103748| Lê Công            Trạng      |XD11CD3 | 89 | 89 | 6.77 | 003003  Anh văn 3                ( 2)| Tổ Hợp   1 |141      2.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |132      4.5 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)|            |132      2.513       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801031  ĐAMH thiết kế cầu bêtông ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801032  ĐAMH thiết kế đường      ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801033  ĐAMH thiết kế cầu thép   ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801034  ĐAMH thi công đường      ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801037  Thiết kế đường ô tô      ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801039  Thiết kế cầu bê tông     ( 3)|            |141      5.0 1.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 801040  Thiết kế cầu thép        ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 801303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 802009  Thủy lực                 ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804003  Kết cấu bê tông 1        ( 3)|            |131      4.5 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804009  Kết Cấu Thép 1           ( 2)|            |132      3.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804036  ĐAMH kết cấu bê tông 1   ( 1)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 805029  ĐAMH nền móng            ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 805031  Nền Móng                 ( 2)|            |142          2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 805032  Cơ học đất               ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 807012  Kinh tế xây dựng         ( 2)|            |132      5.5 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 807016  MXD & an toàn lao động   ( 2)|            |132      2.5 6.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 808032  Cấp thoát nước           ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 808107  Thủy văn (cầu đường)     ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 809016  Cơ kết cấu 1             ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 809020  Cơ kết cấu 2             ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 812020  Vật liệu xây dựng        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  92|81103789| Đỗ Mạnh            Trí        |XD11CD3 |137 |137 | 7.00 | 801040  Thiết kế cầu thép        ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  93|81103797| Lê Mai             Trí        |XD11CD3 |133 |133 | 6.74 | 801040  Thiết kế cầu thép        ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804009  Kết Cấu Thép 1           ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       


                                              Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng Cầu Đường K.2011                                              
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi  L2|
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 805032  Cơ học đất               ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  94|81103884| Nguyễn Xuân        Trung      |XD11CD3 |120 |120 | 6.45 | 001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)|            |131      4.5 5.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 801302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 801303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 802015  Cơ lưu chất              ( 2)|            |122      4.0 0.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804003  Kết cấu bê tông 1        ( 3)|            |131      5.0 1.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 806004  Vẽ kỹ thuật 2B           ( 2)|            |132         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 807018  Quản lý dự án xây dựng   ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 809016  Cơ kết cấu 1             ( 2)|            |122      3.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810020  Trắc địa đại cương       ( 2)|            |132      5.0 2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  95|81103901| Trần Đức           Trung      |XD11CD3 |140 |142 | 6.87 | 801303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
  96|81103919| Trần Đoàn          Trương     |XD11CD3 |112 |112 | 8.31 | 801028  Đường đô thị             ( 2)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801031  ĐAMH thiết kế cầu bêtông ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801033  ĐAMH thiết kế cầu thép   ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 801034  ĐAMH thi công đường      ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 801038  Thi công & k/thác đường  ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801039  Thiết kế cầu bê tông     ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801040  Thiết kế cầu thép        ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 801041  Thi công & khai thác cầu ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 801303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 807018  Quản lý dự án xây dựng   ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  97|81103926| Nguyễn Hiếu        Trường     |XD11CD3 | 72 | 72 | 6.84 | 003004  Anh văn 4                ( 2)| Tổ Hợp   1 |142      2.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801028  Đường đô thị             ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801031  ĐAMH thiết kế cầu bêtông ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801032  ĐAMH thiết kế đường      ( 1)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801033  ĐAMH thiết kế cầu thép   ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 801034  ĐAMH thi công đường      ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 801037  Thiết kế đường ô tô      ( 3)|            |142          3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 801038  Thi công & k/thác đường  ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801039  Thiết kế cầu bê tông     ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801040  Thiết kế cầu thép        ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 801041  Thi công & khai thác cầu ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 801303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 802009  Thủy lực                 ( 2)|            |141          2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 802015  Cơ lưu chất              ( 2)|            |122      0.513       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804003  Kết cấu bê tông 1        ( 3)|            |141          3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804009  Kết Cấu Thép 1           ( 2)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804036  ĐAMH kết cấu bê tông 1   ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 805009  Địa chất công trình      ( 2)|            |141         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 805029  ĐAMH nền móng            ( 1)|            |151         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 805032  Cơ học đất               ( 2)|            |141          4.0     


                                              Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng Cầu Đường K.2011                                              
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi  L2|
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 807012  Kinh tế xây dựng         ( 2)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 807018  Quản lý dự án xây dựng   ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 808032  Cấp thoát nước           ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 808107  Thủy văn (cầu đường)     ( 2)|            |131     13  13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 809015  Sức bền vật liệu 2       ( 2)|            |122      6.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 809016  Cơ kết cấu 1             ( 2)|            |122     13  13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 809020  Cơ kết cấu 2             ( 2)|            |131      2.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810020  Trắc địa đại cương       ( 2)|            |122      5.0 1.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 812020  Vật liệu xây dựng        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 812021  TN vật liệu xây dựng     ( 1)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  98|81104092| Trịnh Minh         Tú         |XD11CD3 |136 |136 | 7.07 | 801033  ĐAMH thiết kế cầu thép   ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 806002  Vẽ kỹ thuật 1B           ( 2)|            |131          4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 808032  Cấp thoát nước           ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  99|81103950| Đoàn Minh          Tuân       |XD11CD3 |140 |142 | 7.23 | 801303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
 100|81103969| Huỳnh Văn          Tuấn       |XD11CD3 |132 |132 | 6.92 | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |141      5.0 4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 801303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 802009  Thủy lực                 ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804009  Kết Cấu Thép 1           ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 806004  Vẽ kỹ thuật 2B           ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 101|81103995| Nguyễn Bảo         Tuấn       |XD11CD3 |141 |145 | 7.09 | 801303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
 102|81104114| Nguyễn Thanh       Tùng       |XD11CD3 |107 |107 | 7.15 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |141      4.0 5.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 801031  ĐAMH thiết kế cầu bêtông ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801033  ĐAMH thiết kế cầu thép   ( 1)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801034  ĐAMH thi công đường      ( 1)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801039  Thiết kế cầu bê tông     ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801040  Thiết kế cầu thép        ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 801303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804009  Kết Cấu Thép 1           ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804036  ĐAMH kết cấu bê tông 1   ( 1)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 805029  ĐAMH nền móng            ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 806004  Vẽ kỹ thuật 2B           ( 2)|            |132         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 807012  Kinh tế xây dựng         ( 2)|            |132      6.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 807018  Quản lý dự án xây dựng   ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 103|81104057| Ngô Trọng          Tuyển      |XD11CD3 |135 |137 | 7.08 | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |142      6.0 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |132      5.0 4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |142      2.5 2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 801303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     


                                              Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng Cầu Đường K.2011                                              
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi  L2|
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
 104|81104149| Phan Văn           Tự         |XD11CD3 |140 |142 | 7.93 | 801303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
 105|81104278| Hồ Sĩ              Vị         |XD11CD3 |140 |144 | 7.38 | 801303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
 106|81104201| Đặng Quốc          Việt       |XD11CD3 |139 |143 | 7.04 | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |141      5.5 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 801303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 107|81104218| Nguyễn Văn         Việt       |XD11CD3 |140 |144 | 7.24 | 801303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
 108|81104285| Đoàn Anh           Vũ         |XD11CD3 |140 |140 | 7.02 | 801303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
 109|81104352| Nguyễn Quang       Vương      |XD11CD3 |120 |120 | 7.43 | 003002  Anh văn 2                ( 2)| Tổ Hợp   1 |141      3.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |141      5.5 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 801033  ĐAMH thiết kế cầu thép   ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801040  Thiết kế cầu thép        ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801041  Thi công & khai thác cầu ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 801302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 801303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804009  Kết Cấu Thép 1           ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804046  Thí nghiệm công trình    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
      Ghi Chú : BBTC  = Tổ Hợp Nhóm Môn Học bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được
Ngày 25 tháng 11 năm 2015


3P
Đại Học Bách Khoa TP.HCM                                                                                                            Mẫu In D8090B
     Phòng Đào Tạo      

E                                                         Sinh Viên Không Đạt Tiêu Chuẩn                                                          F

                                              Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng Địa Chính K.2011                                              

      Số Tín Chỉ Tích Lũy Của Ngành Học  156
      Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung          156
      Điểm Trung Bình Tích Lũy          5.00
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
   1|81100019| Nguyễn Thành       An         |XD11DC  |146 |146 | 7.52 | 810303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
   2|81100153| Trần Thị Tú        Anh        |XD11DC  |134 |134 | 6.39 | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |141      4.0 4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |142      3.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804031  Qui hoạch đô thị         ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810017  Tin học trong trắc địa   ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810111  Quy hoạch sử dụng đất    ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   3|81100197| Nguyễn Hà Sơn      Bá         |XD11DC  |144 |144 | 7.16 | 810303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   2 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   4|81100463| Nguyễn Hùng        Cường      |XD11DC  |139 |139 | 6.42 | 810009  Địa hình                 ( 2)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810042  LT saisố&xl sốliệu đođạc ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
   5|81100517| Nguyễn Thị Thùy    Diễm       |XD11DC  |146 |146 | 7.15 | 810303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   6|81100581| Nguyễn Ngọc        Duy        |XD11DC  |146 |146 | 7.34 | 810303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
   7|81100607| Nguyễn Thị Bích    Duyên      |XD11DC  |146 |146 | 6.81 | 810303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
   8|81100790| Nguyễn Tường       Đăng       |XD11DC  |143 |143 | 6.89 | 810111  Quy hoạch sử dụng đất    ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
   9|81100835| Nguyễn Khắc        Đồng       |XD11DC  |142 |142 | 6.64 | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |141      3.5 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  10|81100988| Nguyễn Thanh       Hải        |XD11DC  | 86 | 86 | 5.79 | 003004  Anh văn 4                ( 2)| Tổ Hợp   2 |141      2.5 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006023  Phương pháp tính         ( 2)|            |123      6.0 1.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 201001  Cơ học lý thuyết         ( 3)|            |112      6.0 0.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402024  Kỹ thuật điện tử         ( 2)|            |113      5.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |142          2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804031  Qui hoạch đô thị         ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810003  Vẽ bản đồ                ( 2)|            |132      6.0 2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810004  Anh văn chuyên ngành     ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810006  Trắc lượng ảnh căn bản   ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810007  Thực tập trắc lượng ảnh  ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810009  Địa hình                 ( 2)|            |141          2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810010  Hệ thông tin địa lý      ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810012  Địa chính đại cương      ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810014  Kỹ thuật bản đồ số       ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810017  Tin học trong trắc địa   ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810019  Bản đồ chuyên đề         ( 2)|            |132      2.5 2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810027  Phân tích không gian     ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810028  An toàn lao động         ( 2)|            |                     


                                              Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng Địa Chính K.2011                                              
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 810029  Đo vẽ địa chính          ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810042  LT saisố&xl sốliệu đođạc ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810102  Viễn thám                ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810103  Thực tập viễn thám       ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810111  Quy hoạch sử dụng đất    ( 3)|            |141          1.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810125  Quản lý đất đai          ( 2)|            |142          4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  11|81100989| Nguyễn Thị         Hải        |XD11DC  |117 |117 | 6.09 | 003001  Anh văn 1                ( 2)| Tổ Hợp   2 |142      2.5 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |122      4.5 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |141      6.5 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804031  Qui hoạch đô thị         ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810003  Vẽ bản đồ                ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810012  Địa chính đại cương      ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810017  Tin học trong trắc địa   ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810111  Quy hoạch sử dụng đất    ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  12|81101065| Nguyễn Trung       Hậu        |XD11DC  |138 |138 | 6.75 | 810012  Địa chính đại cương      ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810017  Tin học trong trắc địa   ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810027  Phân tích không gian     ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  13|81101933| Đặng Sỹ            Lộc        |XD11DC  |111 |111 | 6.57 | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)| Tổ Hợp   2 |121      6.5 2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 501001  Tin học đại cương        ( 3)|            |123     13   2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 804031  Qui hoạch đô thị         ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810004  Anh văn chuyên ngành     ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810017  Tin học trong trắc địa   ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810028  An toàn lao động         ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810029  Đo vẽ địa chính          ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810042  LT saisố&xl sốliệu đođạc ( 3)|            |141          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810111  Quy hoạch sử dụng đất    ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810117  Thổ nhưỡng               ( 2)|            |132      6.5 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810118  Định giá đất             ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  14|81102181| Tô Thị Thiên       Nga        |XD11DC  |146 |146 | 6.91 | 810303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  15|81102192| Lê Thị Kim         Ngân       |XD11DC  |146 |146 | 6.95 | 810303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  16|81102255| Lê Hồng            Ngọc       |XD11DC  |139 |139 | 6.30 | 810027  Phân tích không gian     ( 2)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810111  Quy hoạch sử dụng đất    ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  17|81102338| Bùi Nguyên         Ngữ        |XD11DC  |137 |137 | 6.38 | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |142     13.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |142      2.0 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810027  Phân tích không gian     ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810042  LT saisố&xl sốliệu đođạc ( 3)|            |151         15       


                                              Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng Địa Chính K.2011                                              
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 810303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  18|81102370| Nguyễn Hữu         Nhân       |XD11DC  |141 |141 | 6.56 | 810028  An toàn lao động         ( 2)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  19|81102556| Tống Duy           Phong      |XD11DC  |146 |146 | 6.35 | 810303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  20|81102571| Hoàng Cảnh         Phú        |XD11DC  |136 |136 | 6.48 | 804031  Qui hoạch đô thị         ( 2)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810004  Anh văn chuyên ngành     ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810111  Quy hoạch sử dụng đất    ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  21|81102606| Nguyễn Châu        Phúc       |XD11DC  |121 |121 | 6.02 | 004014  Quân sự chung            ( 0)| Tổ Hợp   2 |111          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402024  Kỹ thuật điện tử         ( 2)|            |123      2.513       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810002  Bản đồ học đại cương     ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810004  Anh văn chuyên ngành     ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810009  Địa hình                 ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810017  Tin học trong trắc địa   ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810019  Bản đồ chuyên đề         ( 2)|            |132      5.5 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810028  An toàn lao động         ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810042  LT saisố&xl sốliệu đođạc ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810103  Thực tập viễn thám       ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  22|81102876| Lê Thanh           Sang       |XD11DC  | 75 | 75 | 6.09 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   1 |122      3.0 0.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)| Tổ Hợp   2 |141      2.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006002  Giải tích 2              ( 4)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)|            |121      2.5 0.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006023  Phương pháp tính         ( 2)|            |121      4.0 2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402024  Kỹ thuật điện tử         ( 2)|            |123      4.0 2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 501001  Tin học đại cương        ( 3)|            |112      3.5 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810002  Bản đồ học đại cương     ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810003  Vẽ bản đồ                ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810004  Anh văn chuyên ngành     ( 2)|            |141          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810009  Địa hình                 ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810010  Hệ thông tin địa lý      ( 3)|            |131      2.0 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810012  Địa chính đại cương      ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810014  Kỹ thuật bản đồ số       ( 3)|            |131      1.5 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810017  Tin học trong trắc địa   ( 3)|            |142          2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810020  Trắc địa đại cương       ( 2)|            |132      5.0 1.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810027  Phân tích không gian     ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810028  An toàn lao động         ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810029  Đo vẽ địa chính          ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810042  LT saisố&xl sốliệu đođạc ( 3)|            |122      2.513       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810102  Viễn thám                ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810103  Thực tập viễn thám       ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810111  Quy hoạch sử dụng đất    ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810118  Định giá đất             ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     


                                              Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng Địa Chính K.2011                                              
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 810303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  23|81102951| Phạm Bá            Sơn        |XD11DC  | 66 | 66 | 5.82 | 001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp   2 |121      5.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 005006  Giáo dục thể chất 2      ( 0)|            |122         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 005011  Giáo dục thể chất 3      ( 0)|            |131         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006023  Phương pháp tính         ( 2)|            |123      7.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 007005  Thí nghiệm vật lý        ( 1)|            |111          3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 008001  Pháp luật Việt Nam đ/c   ( 2)|            |113      4.5 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 501001  Tin học đại cương        ( 3)|            |112      5.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |121      5.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 804031  Qui hoạch đô thị         ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810001  L/trình Ud Trg trắc địa  ( 2)|            |122      4.0 0.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810002  Bản đồ học đại cương     ( 3)|            |122      5.0 2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810003  Vẽ bản đồ                ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810004  Anh văn chuyên ngành     ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810009  Địa hình                 ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810014  Kỹ thuật bản đồ số       ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810017  Tin học trong trắc địa   ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810018  Sử dụng đất              ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810019  Bản đồ chuyên đề         ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810020  Trắc địa đại cương       ( 2)|            |121      3.0 1.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810027  Phân tích không gian     ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810028  An toàn lao động         ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810029  Đo vẽ địa chính          ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810042  LT saisố&xl sốliệu đođạc ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810102  Viễn thám                ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810103  Thực tập viễn thám       ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810111  Quy hoạch sử dụng đất    ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810117  Thổ nhưỡng               ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810118  Định giá đất             ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810125  Quản lý đất đai          ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  24|81103040| Nguyễn Minh        Tâm        |XD11DC  |139 |139 | 6.41 | 804031  Qui hoạch đô thị         ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810012  Địa chính đại cương      ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810028  An toàn lao động         ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  25|81103108| Bùi Duy            Thanh      |XD11DC  |135 |135 | 6.45 | 003001  Anh văn 1                ( 2)|            |141      1.0 2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |142      4.0 2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |122      5.5 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |123      5.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810042  LT saisố&xl sốliệu đođạc ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  26|81103253| Nguyễn Châu Dạ     Thảo       |XD11DC  |146 |146 | 7.48 | 810303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       


                                              Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng Địa Chính K.2011                                              
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
  27|81103454| Nguyễn Văn         Thọ        |XD11DC  |146 |146 | 7.01 | 810303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  28|81103855| Đỗ Quốc            Trung      |XD11DC  |115 |115 | 6.01 | 003001  Anh văn 1                ( 2)| Tổ Hợp   2 |142      1.0 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |123      1.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |132      1.5 2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |122      4.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810004  Anh văn chuyên ngành     ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810014  Kỹ thuật bản đồ số       ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810017  Tin học trong trắc địa   ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810042  LT saisố&xl sốliệu đođạc ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810111  Quy hoạch sử dụng đất    ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810125  Quản lý đất đai          ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  29|81103998| Nguyễn Hoàng       Tuấn       |XD11DC  |124 |124 | 6.16 | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810009  Địa hình                 ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810012  Địa chính đại cương      ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810017  Tin học trong trắc địa   ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810028  An toàn lao động         ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  30|81104107| Ngô Thanh          Tùng       |XD11DC  |121 |121 | 6.38 | 810003  Vẽ bản đồ                ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810004  Anh văn chuyên ngành     ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810010  Hệ thông tin địa lý      ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810012  Địa chính đại cương      ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810014  Kỹ thuật bản đồ số       ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810017  Tin học trong trắc địa   ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810042  LT saisố&xl sốliệu đođạc ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810111  Quy hoạch sử dụng đất    ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  31|81104225| Trần Quốc          Việt       |XD11DC  |118 |118 | 6.46 | 003001  Anh văn 1                ( 2)| Tổ Hợp   2 |122      4.5 4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |141      4.0 2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |132      1.5 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |142      1.0 7.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)|            |123      5.0 1.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810004  Anh văn chuyên ngành     ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810012  Địa chính đại cương      ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810017  Tin học trong trắc địa   ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810029  Đo vẽ địa chính          ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810042  LT saisố&xl sốliệu đođạc ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  32|81104363| Văn Thế            Vương      |XD11DC  |111 |111 | 6.28 | 001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp   2 |123      4.5 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810002  Bản đồ học đại cương     ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810009  Địa hình                 ( 2)|            |151         15       


                                              Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Xây Dựng Địa Chính K.2011                                              
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 810012  Địa chính đại cương      ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810017  Tin học trong trắc địa   ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810028  An toàn lao động         ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810042  LT saisố&xl sốliệu đođạc ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810102  Viễn thám                ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
      Ghi Chú : BBTC  = Tổ Hợp Nhóm Môn Học bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được
Ngày 25 tháng 11 năm 2015