TIN TỔNG HỢP
Tốt nghiệp
Danh sách sinh viên khóa 2011 chưa hoàn thành chương trình đào tạo - Vat lieu
3P Đại Học Bách Khoa TP.HCM Mẫu In D8090B Phòng Đào Tạo E Sinh Viên Không Đạt Tiêu Chuẩn F Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành CN Vật Liệu Kim Loại K.2011 Số Tín Chỉ Tích Lũy Của Ngành Học 150 Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 150 Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.00 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi L2| ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- 1|V1100020| Nguyễn Thiên An |VL11KL |109 |109 | 6.84 | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 006023 Phương pháp tính ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 215003 P/pháp đánh giá vật liệu ( 3)| | | | | | | | | | 215142 Vật lý chất rắn ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 215143 Công Nghệ Vật Liệu Đcươg ( 2)| | | | | | | | | | 215144 Qui hoạch tn &tối ưu hóa ( 2)| |131 0.5 4.0 | | | | | | | | 215145 TN csở khoa học vật liệu ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 216302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 216303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 402024 Kỹ thuật điện tử ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 406009 Kỹ thuật điện ( 2)| |121 4.0 4.5 | | | | | | | | 602011 Hóa phân tích ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 602046 Hóa lý kỹ thuật ( 2)| |122 4.0 2.5 | | | | | | | | 604009 Hóa vô cơ ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 606012 Hóa hữu cơ B ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| |142 2.5 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 2|V1100054| Đỗ Tuấn Anh |VL11KL |113 |113 | 6.11 | 209039 Cơ học máy ( 3)| Tổ Hợp 3 |151 15 | | | | | | | | 215003 P/pháp đánh giá vật liệu ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 215021 CN nấu luyện kl &hợp kim ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 215045 Trg tbị sx &xlý vl kloại ( 2)| | | | | | | | | | 215142 Vật lý chất rắn ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 215143 Công Nghệ Vật Liệu Đcươg ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 216302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 216303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 402024 Kỹ thuật điện tử ( 2)| |132 4.5 3.0 | | | | | | | | 602046 Hóa lý kỹ thuật ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 606012 Hóa hữu cơ B ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 3|V1100188| Trương Hoàng Ân |VL11KL |122 |122 | 6.63 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 006023 Phương pháp tính ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 209039 Cơ học máy ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 215003 P/pháp đánh giá vật liệu ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 215023 ĐAMH qtcn nấuluyện kl&hk ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 216303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 606012 Hóa hữu cơ B ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 802015 Cơ lưu chất ( 2)| |142 4.0 4.5 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 4|V1100195| Lê Kinh Bang |VL11KL |122 |122 | 6.22 | 215003 P/pháp đánh giá vật liệu ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 215144 Qui hoạch tn &tối ưu hóa ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 216302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành CN Vật Liệu Kim Loại K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi L2| ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 216303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 402024 Kỹ thuật điện tử ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 602046 Hóa lý kỹ thuật ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 606012 Hóa hữu cơ B ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 802015 Cơ lưu chất ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 806003 Vẽ kỹ thuật 2A ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 5|V1100351| Nguyễn Trọng Chánh |VL11KL |112 |112 | 6.26 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 3 |151 15 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |141 5.5 3.5 | | | | | | | | 215003 P/pháp đánh giá vật liệu ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 215142 Vật lý chất rắn ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 215147 Đo Lường & Tự Động Hóa ( 2)| |132 4.5 4.5 | | | | | | | | 216302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 216303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 402024 Kỹ thuật điện tử ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 602030 Ăn mòn & bảo vệ vật liệu ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 602046 Hóa lý kỹ thuật ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 606012 Hóa hữu cơ B ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 610107 Kt môi trường (cn vliệu) ( 2)| |142 7.0 2.5 | | | | | | | | 802015 Cơ lưu chất ( 2)| |122 3.513 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 6|V1100373| Hoàng Ngọc Anh Chiến |VL11KL |101 |101 | 6.78 | 215001 Cơ Sở Khoa Học Vật Liệu ( 3)| Tổ Hợp 1 | | | | | | | | | 215003 P/pháp đánh giá vật liệu ( 3)| Tổ Hợp 2 |131 13 13 | | | | | | | | 215020 Kim loại học ( 2)| | | | | | | | | | 215021 CN nấu luyện kl &hợp kim ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 215022 TN kim loại & hợp kim ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 215023 ĐAMH qtcn nấuluyện kl&hk ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 215031 Công Nghệ Đúc ( 3)| | | | | | | | | | 215032 Công nghệ xử lý vliệu kl ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 215119 Hóa lý các qtr luyện kim ( 2)| | | | | | | | | | 215144 Qui hoạch tn &tối ưu hóa ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 215145 TN csở khoa học vật liệu ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 215147 Đo Lường & Tự Động Hóa ( 2)| | | | | | | | | | 216302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 216303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 602030 Ăn mòn & bảo vệ vật liệu ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 602046 Hóa lý kỹ thuật ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 606003 Thí nghiệm hóa hữu cơ B ( 1)| | | | | | | | | | 606012 Hóa hữu cơ B ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 7|V1100407| Phạm Anh Chương |VL11KL | 93 | 93 | 6.15 | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| | | | | | | | | | 004014 Quân sự chung ( 0)| |111 4.0 | | | | | | | | 006001 Giải tích 1 ( 4)| |151 15 | | | | | | | | 006002 Giải tích 2 ( 4)| |142 13 | | | | | | | | 006023 Phương pháp tính ( 2)| |141 4.0 | | | | | | | | 008001 Pháp luật Việt Nam đ/c ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 210034 Truyền nhiệt &tb tdnhiệt ( 2)| |122 3.0 0.0 | | | | | | | | 215001 Cơ Sở Khoa Học Vật Liệu ( 3)| |132 0.013 | | | | | | | | 215003 P/pháp đánh giá vật liệu ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 215020 Kim loại học ( 2)| |132 5.0 1.0 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành CN Vật Liệu Kim Loại K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi L2| ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 215119 Hóa lý các qtr luyện kim ( 2)| |132 3.0 5.0 | | | | | | | | 215142 Vật lý chất rắn ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 215147 Đo Lường & Tự Động Hóa ( 2)| |132 4.5 3.0 | | | | | | | | 216302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 216303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 406009 Kỹ thuật điện ( 2)| |123 1.013.0 | | | | | | | | 602046 Hóa lý kỹ thuật ( 2)| |122 0.513 | | | | | | | | 606012 Hóa hữu cơ B ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 610107 Kt môi trường (cn vliệu) ( 2)| |132 5.5 3.0 | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| |142 3.5 | | | | | | | | 802015 Cơ lưu chất ( 2)| |142 7.0 0.5 | | | | | | | | 806003 Vẽ kỹ thuật 2A ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 8|V1100502| Trần Danh |VL11KL |118 |118 | 6.27 | 003004 Anh văn 4 ( 2)| Tổ Hợp 3 |142 4.5 3.5 | | | | | | | | 209039 Cơ học máy ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 215003 P/pháp đánh giá vật liệu ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 215031 Công Nghệ Đúc ( 3)| | | | | | | | | | 216302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 216303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 602046 Hóa lý kỹ thuật ( 2)| |142 3.5 | | | | | | | | 606012 Hóa hữu cơ B ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 802015 Cơ lưu chất ( 2)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 9|V1100627| Nguyễn Minh Dũng |VL11KL |112 |112 | 6.32 | 210034 Truyền nhiệt &tb tdnhiệt ( 2)| |122 5.0 2.0 | | | | | | | | 215003 P/pháp đánh giá vật liệu ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 215020 Kim loại học ( 2)| |132 2.0 5.0 | | | | | | | | 215021 CN nấu luyện kl &hợp kim ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 215144 Qui hoạch tn &tối ưu hóa ( 2)| |141 1.0 | | | | | | | | 215145 TN csở khoa học vật liệu ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 216302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 216303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 402024 Kỹ thuật điện tử ( 2)| |142 3.5 4.0 | | | | | | | | 602011 Hóa phân tích ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 602046 Hóa lý kỹ thuật ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 604009 Hóa vô cơ ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 606003 Thí nghiệm hóa hữu cơ B ( 1)| | | | | | | | | | 606012 Hóa hữu cơ B ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 802015 Cơ lưu chất ( 2)| |142 7.0 3.0 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 10|V1100561| Kim Khánh Duy |VL11KL |100 |100 | 6.91 | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| Tổ Hợp 2 | | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| | | | | | | | | | 006001 Giải tích 1 ( 4)| |151 15 | | | | | | | | 006002 Giải tích 2 ( 4)| |142 13 | | | | | | | | 006023 Phương pháp tính ( 2)| |121 7.5 2.0 | | | | | | | | 209039 Cơ học máy ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 210034 Truyền nhiệt &tb tdnhiệt ( 2)| | | | | | | | | | 216302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 216303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành CN Vật Liệu Kim Loại K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi L2| ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 402024 Kỹ thuật điện tử ( 2)| |121 6.5 3.0 | | | | | | | | 406009 Kỹ thuật điện ( 2)| |121 4.0 2.5 | | | | | | | | 602046 Hóa lý kỹ thuật ( 2)| |122 3.513 | | | | | | | | 606012 Hóa hữu cơ B ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 802015 Cơ lưu chất ( 2)| | | | | | | | | | 806003 Vẽ kỹ thuật 2A ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 11|V1100810| Ngô Hoàng Đỉnh |VL11KL |132 |132 | 6.50 | 004009 Giáo dục quốc phòng ( 0)| Tổ Hợp 3 |111 0.0 | | | | | | | | 004010 Đường lối qs của Đảng(I) ( 0)| |111 13.0 | | | | | | | | 004011 Công tác giáo dục qp(II) ( 0)| |111 13.0 | | | | | | | | 004014 Quân sự chung ( 0)| |111 13.0 | | | | | | | | 005005 Giáo dục thể chất 1 ( 0)| |151 15 | | | | | | | | 209039 Cơ học máy ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 215034 ĐAMH cn đúc,nluyện &ckéo ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 216303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 602049 Thí nghiệm hóa lý kt ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 606012 Hóa hữu cơ B ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 12|V1100910| Nguyễn Linh Bảo Giang |VL11KL | 83 | 83 | 6.24 | 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp 2 | | | | | | | | | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| | | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| | | | | | | | | | 004009 Giáo dục quốc phòng ( 0)| |111 0.0 | | | | | | | | 005006 Giáo dục thể chất 2 ( 0)| |151 15 | | | | | | | | 007001 Vật lý 1 ( 4)| |141 2.5 | | | | | | | | 209039 Cơ học máy ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 210034 Truyền nhiệt &tb tdnhiệt ( 2)| | | | | | | | | | 215001 Cơ Sở Khoa Học Vật Liệu ( 3)| |142 0.0 | | | | | | | | 215003 P/pháp đánh giá vật liệu ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 215004 Cơ Học Vật Liệu ( 2)| |121 0.0 4.0 | | | | | | | | 215021 CN nấu luyện kl &hợp kim ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 215032 Công nghệ xử lý vliệu kl ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 215119 Hóa lý các qtr luyện kim ( 2)| |132 3.0 4.0 | | | | | | | | 215142 Vật lý chất rắn ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 215144 Qui hoạch tn &tối ưu hóa ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 215147 Đo Lường & Tự Động Hóa ( 2)| | | | | | | | | | 216302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 216303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 402024 Kỹ thuật điện tử ( 2)| |121 5.0 4.0 | | | | | | | | 602046 Hóa lý kỹ thuật ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 604009 Hóa vô cơ ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 606012 Hóa hữu cơ B ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 610107 Kt môi trường (cn vliệu) ( 2)| |142 0.0 2.5 | | | | | | | | 806003 Vẽ kỹ thuật 2A ( 2)| |122 3.5 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 13|V1100980| Nguyễn Lê Trường Hải |VL11KL |140 |140 | 7.11 | 216303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 14|V1101168| Trần Thế Hiển |VL11KL |138 |138 | 6.48 | 215021 CN nấu luyện kl &hợp kim ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 216303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 15|V1101314| Nguyễn Văn Huân |VL11KL |138 |138 | 6.96 | 216303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | 806003 Vẽ kỹ thuật 2A ( 2)| |151 15 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành CN Vật Liệu Kim Loại K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi L2| ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- 16|V1101435| Nguyễn Duy Hùng |VL11KL | 91 | 91 | 6.41 | 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp 1 | | | | | | | | | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| | | | | | | | | | 006001 Giải tích 1 ( 4)| |141 1.0 | | | | | | | | 006004 Đại số ( 3)| |142 6.0 3.0 | | | | | | | | 209039 Cơ học máy ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 215003 P/pháp đánh giá vật liệu ( 3)| |131 2.5 1.0 | | | | | | | | 215020 Kim loại học ( 2)| | | | | | | | | | 215048 Công nghệ vật liệu mới ( 2)| | | | | | | | | | 215143 Công Nghệ Vật Liệu Đcươg ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 216302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 216303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 501001 Tin học đại cương ( 3)| |112 5.5 4.0 | | | | | | | | 602011 Hóa phân tích ( 2)| |121 1.0 2.5 | | | | | | | | 602030 Ăn mòn & bảo vệ vật liệu ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 604009 Hóa vô cơ ( 2)| |142 3.0 4.0 | | | | | | | | 606012 Hóa hữu cơ B ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 802015 Cơ lưu chất ( 2)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 17|V1101704| Nguyễn Trung Kiên |VL11KL |140 |140 | 7.38 | 216303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 18|V1101740| Hoàng Kym |VL11KL | 92 | 92 | 5.99 | 006002 Giải tích 2 ( 4)| Tổ Hợp 2 |141 2.5 | | | | | | | | 007002 Vật lý 2 ( 4)| Tổ Hợp 3 |141 4.5 | | | | | | | | 008001 Pháp luật Việt Nam đ/c ( 2)| |123 6.0 3.0 | | | | | | | | 210034 Truyền nhiệt &tb tdnhiệt ( 2)| |142 2.5 | | | | | | | | 215003 P/pháp đánh giá vật liệu ( 3)| | | | | | | | | | 215021 CN nấu luyện kl &hợp kim ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 215022 TN kim loại & hợp kim ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 215031 Công Nghệ Đúc ( 3)| |132 4.0 5.0 | | | | | | | | 215142 Vật lý chất rắn ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 215144 Qui hoạch tn &tối ưu hóa ( 2)| |131 0.0 0.0 | | | | | | | | 215147 Đo Lường & Tự Động Hóa ( 2)| |132 0.0 4.0 | | | | | | | | 216302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 216303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 602011 Hóa phân tích ( 2)| |121 1.0 0.5 | | | | | | | | 602030 Ăn mòn & bảo vệ vật liệu ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 602046 Hóa lý kỹ thuật ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 604009 Hóa vô cơ ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 606012 Hóa hữu cơ B ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 610107 Kt môi trường (cn vliệu) ( 2)| |142 0.0 3.0 | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 19|V1101974| Lê Thành Luân |VL11KL |138 |138 | 6.41 | 216303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | 806003 Vẽ kỹ thuật 2A ( 2)| |151 15 20|V1102130| Lê Văn Nam |VL11KL | 99 | 99 | 6.19 | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| Tổ Hợp 2 |151 15 | | | | | | | | 003001 Anh văn 1 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| | | | | | | | | | 006001 Giải tích 1 ( 4)| |151 15 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành CN Vật Liệu Kim Loại K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi L2| ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 215001 Cơ Sở Khoa Học Vật Liệu ( 3)| |142 13 | | | | | | | | 215003 P/pháp đánh giá vật liệu ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 215142 Vật lý chất rắn ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 216302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 216303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 602011 Hóa phân tích ( 2)| |123 3.0 3.5 | | | | | | | | 602046 Hóa lý kỹ thuật ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 604009 Hóa vô cơ ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 606012 Hóa hữu cơ B ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 610107 Kt môi trường (cn vliệu) ( 2)| | | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 802015 Cơ lưu chất ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 21|V1102237| Trần Trọng Nghĩa |VL11KL | 54 | 54 | 6.39 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 1 |131 8.0 2.0 | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| Tổ Hợp 2 |142 7.013 | | | | | | | | 005006 Giáo dục thể chất 2 ( 0)| Tổ Hợp 3 |112 4.0 | | | | | | | | 005011 Giáo dục thể chất 3 ( 0)| |142 2.0 | | | | | | | | 006002 Giải tích 2 ( 4)| |112 5.5 1.5 | | | | | | | | 006023 Phương pháp tính ( 2)| |121 2.5 5.5 | | | | | | | | 209039 Cơ học máy ( 3)| | | | | | | | | | 210034 Truyền nhiệt &tb tdnhiệt ( 2)| |122 4.0 0.0 | | | | | | | | 215003 P/pháp đánh giá vật liệu ( 3)| | | | | | | | | | 215020 Kim loại học ( 2)| | | | | | | | | | 215021 CN nấu luyện kl &hợp kim ( 2)| | | | | | | | | | 215022 TN kim loại & hợp kim ( 1)| | | | | | | | | | 215023 ĐAMH qtcn nấuluyện kl&hk ( 1)| | | | | | | | | | 215031 Công Nghệ Đúc ( 3)| |142 13 13 | | | | | | | | 215032 Công nghệ xử lý vliệu kl ( 3)| | | | | | | | | | 215033 Cán, kéo và ép kim loại ( 2)| | | | | | | | | | 215034 ĐAMH cn đúc,nluyện &ckéo ( 1)| |142 13 | | | | | | | | 215045 Trg tbị sx &xlý vl kloại ( 2)| | | | | | | | | | 215048 Công nghệ vật liệu mới ( 2)| | | | | | | | | | 215119 Hóa lý các qtr luyện kim ( 2)| | | | | | | | | | 215133 Thực tập kỹ thuật ( 2)| | | | | | | | | | 215142 Vật lý chất rắn ( 2)| |121 5.5 4.0 | | | | | | | | 215143 Công Nghệ Vật Liệu Đcươg ( 2)| | | | | | | | | | 215144 Qui hoạch tn &tối ưu hóa ( 2)| | | | | | | | | | 215145 TN csở khoa học vật liệu ( 1)| | | | | | | | | | 215147 Đo Lường & Tự Động Hóa ( 2)| | | | | | | | | | 216302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 216303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 406009 Kỹ thuật điện ( 2)| |121 4.0 3.5 | | | | | | | | 602011 Hóa phân tích ( 2)| |121 3.013 | | | | | | | | 602030 Ăn mòn & bảo vệ vật liệu ( 2)| | | | | | | | | | 602046 Hóa lý kỹ thuật ( 2)| |122 2.5 3.5 | | | | | | | | 602049 Thí nghiệm hóa lý kt ( 1)| | | | | | | | | | 602107 Thí nghiệm hóa phân tích ( 1)| |142 13 | | | | | | | | 604001 Hóa học đại cương A ( 3)| |122 5.0 3.0 | | | | | | | | 604009 Hóa vô cơ ( 2)| |122 5.0 2.5 | | | | | | | | 606003 Thí nghiệm hóa hữu cơ B ( 1)| | Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành CN Vật Liệu Kim Loại K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi L2| ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 606012 Hóa hữu cơ B ( 2)| | | | | | | | | | 610107 Kt môi trường (cn vliệu) ( 2)| | | | | | | | | | 802015 Cơ lưu chất ( 2)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 22|V1102366| Nguyễn Hoàng Nhân |VL11KL |137 |137 | 6.50 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 216303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 23|V1102559| Trần Thanh Phong |VL11KL |140 |140 | 7.41 | 216303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 24|V1102704| Đặng Minh Quang |VL11KL |116 |116 | 6.24 | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |141 6.0 3.0 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |142 2.5 5.5 | | | | | | | | 210034 Truyền nhiệt &tb tdnhiệt ( 2)| |142 4.0 | | | | | | | | 215003 P/pháp đánh giá vật liệu ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 215033 Cán, kéo và ép kim loại ( 2)| |142 4.5 | | | | | | | | 216302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 216303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 602011 Hóa phân tích ( 2)| |121 1.5 3.0 | | | | | | | | 602030 Ăn mòn & bảo vệ vật liệu ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 606012 Hóa hữu cơ B ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 806001 Vẽ kỹ thuật 1A ( 2)| |141 4.0 | | | | | | | | 806003 Vẽ kỹ thuật 2A ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 25|V1102725| Nguyễn Thanh Quang |VL11KL |140 |140 | 7.39 | 216303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 26|V1102776| Trần Hùng Quân |VL11KL |108 |108 | 6.28 | 006002 Giải tích 2 ( 4)| Tổ Hợp 2 |142 13 | | | | | | | | 209039 Cơ học máy ( 3)| Tổ Hợp 3 |151 15 | | | | | | | | 215003 P/pháp đánh giá vật liệu ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 215021 CN nấu luyện kl &hợp kim ( 2)| | | | | | | | | | 215022 TN kim loại & hợp kim ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 215032 Công nghệ xử lý vliệu kl ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 215034 ĐAMH cn đúc,nluyện &ckéo ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 215144 Qui hoạch tn &tối ưu hóa ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 216302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 216303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 602030 Ăn mòn & bảo vệ vật liệu ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 602049 Thí nghiệm hóa lý kt ( 1)| | | | | | | | | | 606012 Hóa hữu cơ B ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 610107 Kt môi trường (cn vliệu) ( 2)| |132 4.0 3.5 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 27|V1102886| Phạm Minh Sang |VL11KL |128 |128 | 6.14 | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |141 3.5 5.0 | | | | | | | | 004011 Công tác giáo dục qp(II) ( 0)| |111 11.0 | | | | | | | | 005006 Giáo dục thể chất 2 ( 0)| |151 15 | | | | | | | | 215033 Cán, kéo và ép kim loại ( 2)| |142 4.5 | | | | | | | | 215143 Công Nghệ Vật Liệu Đcươg ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 216303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 604009 Hóa vô cơ ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 606012 Hóa hữu cơ B ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 28|V1103030| Mai Thanh Tâm |VL11KL |110 |110 | 6.60 | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 209039 Cơ học máy ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 210034 Truyền nhiệt &tb tdnhiệt ( 2)| |122 6.0 0.0 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành CN Vật Liệu Kim Loại K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi L2| ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 215003 P/pháp đánh giá vật liệu ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 215119 Hóa lý các qtr luyện kim ( 2)| |132 3.0 4.0 | | | | | | | | 215143 Công Nghệ Vật Liệu Đcươg ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 215147 Đo Lường & Tự Động Hóa ( 2)| |132 7.0 1.0 | | | | | | | | 216302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 216303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 406009 Kỹ thuật điện ( 2)| |121 7.0 4.0 | | | | | | | | 602030 Ăn mòn & bảo vệ vật liệu ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 602046 Hóa lý kỹ thuật ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 606003 Thí nghiệm hóa hữu cơ B ( 1)| | | | | | | | | | 606012 Hóa hữu cơ B ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 610107 Kt môi trường (cn vliệu) ( 2)| |132 3.5 2.5 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 29|V1103039| Nguyễn Minh Tâm |VL11KL |140 |140 | 7.90 | 216303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 30|V1103134| Nguyễn Ngọc Thanh |VL11KL |138 |138 | 6.66 | 216303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | 606012 Hóa hữu cơ B ( 2)| |151 15 31|V1103349| Nguyễn Thanh Thiên |VL11KL | 92 | 94 | 6.21 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 006023 Phương pháp tính ( 2)| Tổ Hợp 3 |141 4.0 | | | | | | | | 215001 Cơ Sở Khoa Học Vật Liệu ( 3)| |142 4.0 | | | | | | | | 215003 P/pháp đánh giá vật liệu ( 3)| |131 5.5 1.0 | | | | | | | | 215004 Cơ Học Vật Liệu ( 2)| |121 5.5 4.0 | | | | | | | | 215021 CN nấu luyện kl &hợp kim ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 215022 TN kim loại & hợp kim ( 1)| |141 13 | | | | | | | | 215023 ĐAMH qtcn nấuluyện kl&hk ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 215032 Công nghệ xử lý vliệu kl ( 3)| | | | | | | | | | 215045 Trg tbị sx &xlý vl kloại ( 2)| | | | | | | | | | 215142 Vật lý chất rắn ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 215143 Công Nghệ Vật Liệu Đcươg ( 2)| |131 4.0 4.5 | | | | | | | | 215144 Qui hoạch tn &tối ưu hóa ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 216302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 216303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 602011 Hóa phân tích ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 606003 Thí nghiệm hóa hữu cơ B ( 1)| | | | | | | | | | 606012 Hóa hữu cơ B ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 610107 Kt môi trường (cn vliệu) ( 2)| |132 6.0 3.0 | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| |142 4.5 | | | | | | | | 802015 Cơ lưu chất ( 2)| |142 7.0 1.5 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 32|V1103409| Nguyễn Bá Thịnh |VL11KL |105 |105 | 6.03 | 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp 2 |151 15 | | | | | | | | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| | | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 005006 Giáo dục thể chất 2 ( 0)| |112 13 | | | | | | | | 215003 P/pháp đánh giá vật liệu ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 215142 Vật lý chất rắn ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 216302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 216303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 402024 Kỹ thuật điện tử ( 2)| |121 5.0 4.0 | | | | | | | | 501001 Tin học đại cương ( 3)| |112 4.0 3.5 | | | | | | | | 602011 Hóa phân tích ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 602030 Ăn mòn & bảo vệ vật liệu ( 2)| |151 15 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành CN Vật Liệu Kim Loại K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi L2| ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 602046 Hóa lý kỹ thuật ( 2)| |132 4.0 3.5 | | | | | | | | 606012 Hóa hữu cơ B ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 610107 Kt môi trường (cn vliệu) ( 2)| |142 13 13 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 33|V1103639| Huỳnh Trung Tín |VL11KL | 93 | 93 | 6.17 | 003002 Anh văn 2 ( 2)| Tổ Hợp 2 |141 6.5 3.0 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| Tổ Hợp 3 |142 5.5 3.5 | | | | | | | | 006023 Phương pháp tính ( 2)| |121 4.5 1.5 | | | | | | | | 215001 Cơ Sở Khoa Học Vật Liệu ( 3)| |142 0.5 | | | | | | | | 215003 P/pháp đánh giá vật liệu ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 215020 Kim loại học ( 2)| |132 2.0 2.5 | | | | | | | | 215031 Công Nghệ Đúc ( 3)| |132 3.0 5.0 | | | | | | | | 215032 Công nghệ xử lý vliệu kl ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 215142 Vật lý chất rắn ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 215143 Công Nghệ Vật Liệu Đcươg ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 215144 Qui hoạch tn &tối ưu hóa ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 216302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 216303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 402024 Kỹ thuật điện tử ( 2)| |121 4.0 3.0 | | | | | | | | 406009 Kỹ thuật điện ( 2)| |123 3.0 2.5 | | | | | | | | 602011 Hóa phân tích ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 604009 Hóa vô cơ ( 2)| |112 4.0 4.0 | | | | | | | | 606012 Hóa hữu cơ B ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 802015 Cơ lưu chất ( 2)| |132 2.5 0.0 | | | | | | | | 806003 Vẽ kỹ thuật 2A ( 2)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 34|V1104094| Vũ Minh Tú |VL11KL |121 |121 | 6.54 | 210034 Truyền nhiệt &tb tdnhiệt ( 2)| |122 5.0 1.0 | | | | | | | | 215003 P/pháp đánh giá vật liệu ( 3)| |131 3.0 2.0 | | | | | | | | 215022 TN kim loại & hợp kim ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 215144 Qui hoạch tn &tối ưu hóa ( 2)| |131 0.0 3.0 | | | | | | | | 216302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 216303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 602030 Ăn mòn & bảo vệ vật liệu ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 604009 Hóa vô cơ ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 606012 Hóa hữu cơ B ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 802015 Cơ lưu chất ( 2)| |132 1.5 2.0 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 35|V1104104| Lê Thanh Tùng |VL11KL |138 |138 | 6.53 | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |141 4.5 4.0 | | | | | | | | 216303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 36|V1104147| Phan ái Tử |VL11KL |106 |106 | 6.43 | 003004 Anh văn 4 ( 2)| Tổ Hợp 1 |141 5.0 3.0 | | | | | | | | 006023 Phương pháp tính ( 2)| Tổ Hợp 3 |132 8.0 2.5 | | | | | | | | 209039 Cơ học máy ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 215003 P/pháp đánh giá vật liệu ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 215020 Kim loại học ( 2)| | | | | | | | | | 215021 CN nấu luyện kl &hợp kim ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 215032 Công nghệ xử lý vliệu kl ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 215144 Qui hoạch tn &tối ưu hóa ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 216302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 216303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 606012 Hóa hữu cơ B ( 2)| |151 15 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành CN Vật Liệu Kim Loại K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi L2| ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 610001 Môi trường và con người ( 2)| |111 5.5 4.5 | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 806003 Vẽ kỹ thuật 2A ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 37|V1104315| Nguyễn Trọng Vũ |VL11KL |140 |140 | 6.53 | 216303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- Ghi Chú : BBTC = Tổ Hợp Nhóm Môn Học bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được Ngày 25 tháng 11 năm 2015
3P Đại Học Bách Khoa TP.HCM Mẫu In D8090B Phòng Đào Tạo E Sinh Viên Không Đạt Tiêu Chuẩn F Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành CN Vật Liệu Polymer K.2011 Số Tín Chỉ Tích Lũy Của Ngành Học 150 Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 150 Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.00 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi L2| ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- 1|V1100316| Phạm Thị Cẩm Bình |VL11PO |140 |140 | 6.95 | 215303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 2|V1100539| Huỳnh Hoàng Dung |VL11PO |131 |131 | 6.60 | 215003 P/pháp đánh giá vật liệu ( 3)| Tổ Hợp 3 |151 15 | | | | | | | | 215017 Hóa học polyme ( 2)| Tổ Hợp 4 |151 15 | | | | | | | | 215303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | 3|V1100596| Tiếu Nguyễn Minh Duy |VL11PO |138 |138 | 6.86 | 215303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 4 |151 15 4|V1100682| Trần Thị Hương Dương |VL11PO |133 |133 | 7.00 | 215003 P/pháp đánh giá vật liệu ( 3)| Tổ Hợp 4 |151 15 | | | | | | | | 215019 Qt&kt Phản ứng Chất Cptu ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 215303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 5|V1101055| Hồ Văn Hậu |VL11PO |140 |140 | 7.78 | 215303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 6|V1101195| Trần Minh Hoan |VL11PO |140 |140 | 7.11 | 215303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 7|V1101220| Hồ Trần Hoàng |VL11PO |140 |140 | 7.67 | 215303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 8|V1101244| Nguyễn Minh Hoàng |VL11PO |140 |140 | 7.08 | 215303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 9|V1101303| Nguyễn Đông Hồ |VL11PO |140 |140 | 7.14 | 215303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 10|V1101306| Hoàng Xuân Hồng |VL11PO |140 |140 | 6.79 | 215303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 11|V1101323| Dương Liên Huy |VL11PO |134 |134 | 6.23 | 215303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 1 | | | | | | | | | 602030 Ăn mòn & bảo vệ vật liệu ( 2)| Tổ Hợp 4 |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 12|V1101354| Nguyễn Hoàng Huy |VL11PO |138 |138 | 6.98 | 215303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 3 |151 15 13|V1101483| Nguyễn Quốc Hưng |VL11PO | 88 | 88 | 6.28 | 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp 1 | | | | | | | | | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 2 |151 15 | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| Tổ Hợp 3 | | | | | | | | | 007001 Vật lý 1 ( 4)| Tổ Hợp 4 |141 2.5 | | | | | | | | 209039 Cơ học máy ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 215003 P/pháp đánh giá vật liệu ( 3)| | | | | | | | | | 215017 Hóa học polyme ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 215018 Hóa lý polyme ( 2)| | | | | | | | | | 215019 Qt&kt Phản ứng Chất Cptu ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 215115 ĐAMH ctạo & tn vliệu pol ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 215143 Công Nghệ Vật Liệu Đcươg ( 2)| |131 5.5 3.5 | | | | | | | | 215144 Qui hoạch tn &tối ưu hóa ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 215147 Đo Lường & Tự Động Hóa ( 2)| |132 0.0 3.0 | | | | | | | | 215148 Kỹ Thuật Gia Công Polyme ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 215302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 215303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 606003 Thí nghiệm hóa hữu cơ B ( 1)| | | | | | | | | | 610107 Kt môi trường (cn vliệu) ( 2)| |142 13 13 | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 14|V1101496| Trần Hữu Hưng |VL11PO |136 |136 | 6.76 | 003004 Anh văn 4 ( 2)| Tổ Hợp 4 |142 5.5 3.5 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành CN Vật Liệu Polymer K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi L2| ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 215303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 15|V1101617| Đỗ Thanh Khiết |VL11PO |140 |140 | 6.73 | 215303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 16|V1101894| Huỳnh Văn Long |VL11PO |140 |140 | 6.92 | 005011 Giáo dục thể chất 3 ( 0)| |151 15 | | | | | | | | 215303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 17|V1101943| Lý Tấn Lộc |VL11PO |134 |134 | 6.31 | 005011 Giáo dục thể chất 3 ( 0)| |151 15 | | | | | | | | 006023 Phương pháp tính ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 215142 Vật lý chất rắn ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 215303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 602011 Hóa phân tích ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 18|V1102010| Đỗ Thị Trúc Mai |VL11PO |140 |140 | 6.98 | 215303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 19|V1102106| Trương Tiểu My |VL11PO |138 |138 | 6.71 | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |141 4.0 3.5 | | | | | | | | 215303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 20|V1102260| Nguyễn Hồng Ngọc |VL11PO |131 |131 | 6.63 | 215003 P/pháp đánh giá vật liệu ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 215017 Hóa học polyme ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 215303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 602011 Hóa phân tích ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 802015 Cơ lưu chất ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 21|V1102349| Chu Thành Nhân |VL11PO |141 |141 | 6.78 | 215303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 22|V1102387| Quách Hữu Nhân |VL11PO |135 |135 | 6.58 | 215003 P/pháp đánh giá vật liệu ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 215303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 802015 Cơ lưu chất ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 23|V1102421| Nguyễn Hữu Nhi |VL11PO |140 |140 | 7.40 | 215303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 24|V1102436| Võ Phú Nhiệm |VL11PO |140 |140 | 7.71 | 215303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 25|V1102450| Võ Thị Hồng Nhung |VL11PO |138 |138 | 6.89 | 215303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| |151 15 26|V1102460| Trần Hữu Như |VL11PO |136 |136 | 6.78 | 215143 Công Nghệ Vật Liệu Đcươg ( 2)| Tổ Hợp 4 |151 15 | | | | | | | | 215303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 27|V1102466| Lê Minh Nhựt |VL11PO |140 |140 | 7.01 | 215303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 28|V1102483| Trịnh Kim Oanh |VL11PO |140 |140 | 7.66 | 215303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 29|V1102645| Đỗ Tùng Phương |VL11PO |123 |123 | 6.39 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 3 |151 15 | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| | | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |141 4.5 3.5 | | | | | | | | 215115 ĐAMH ctạo & tn vliệu pol ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 215144 Qui hoạch tn &tối ưu hóa ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 215147 Đo Lường & Tự Động Hóa ( 2)| |142 4.5 | | | | | | | | 215303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 30|V1102650| Huỳnh Ngọc Diễm Phương |VL11PO |140 |140 | 7.37 | 215303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 31|V1102666| Nguyễn Hoàng Phương |VL11PO |134 |134 | 6.33 | 215017 Hóa học polyme ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 215144 Qui hoạch tn &tối ưu hóa ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 215303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 802015 Cơ lưu chất ( 2)| |151 15 32|V1102810| Lê Thị Thảo Quyên |VL11PO |138 |138 | 6.35 | 215303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 4 |151 15 33|V1103000| Nguyễn Tấn Tài |VL11PO |140 |140 | 7.17 | 215303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành CN Vật Liệu Polymer K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi L2| ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- 34|V1103036| Nguyễn Hữu Tâm |VL11PO |140 |140 | 7.25 | 215303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 35|V1103072| Ngô Đình Duy Tân |VL11PO |140 |140 | 7.48 | 215303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 36|V1103195| Đặng Trung Thành |VL11PO |115 |115 | 6.12 | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |141 1.5 4.0 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| |132 2.0 3.0 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| | | | | | | | | | 215001 Cơ Sở Khoa Học Vật Liệu ( 3)| |142 4.0 | | | | | | | | 215003 P/pháp đánh giá vật liệu ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 215018 Hóa lý polyme ( 2)| |142 4.0 | | | | | | | | 215115 ĐAMH ctạo & tn vliệu pol ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 215144 Qui hoạch tn &tối ưu hóa ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 215302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 215303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 602046 Hóa lý kỹ thuật ( 2)| |132 2.0 5.0 | | | | | | | | 802015 Cơ lưu chất ( 2)| |123 4.5 4.5 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 37|V1103302| Nguyễn Đức Thắng |VL11PO |123 |123 | 6.06 | 215003 P/pháp đánh giá vật liệu ( 3)| Tổ Hợp 3 |151 15 | | | | | | | | 215017 Hóa học polyme ( 2)| Tổ Hợp 4 |151 15 | | | | | | | | 215303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 602046 Hóa lý kỹ thuật ( 2)| |142 3.5 | | | | | | | | 604009 Hóa vô cơ ( 2)| |141 5.0 4.5 | | | | | | | | 802015 Cơ lưu chất ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 38|V1103324| Nguyễn Thiện Thần |VL11PO |138 |138 | 6.79 | 210034 Truyền nhiệt &tb tdnhiệt ( 2)| |122 6.5 1.0 | | | | | | | | 215303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | 39|V1103517| Dương Minh Thùy |VL11PO |129 |129 | 6.19 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 4 |151 15 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 215303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 604009 Hóa vô cơ ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 802015 Cơ lưu chất ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 40|V1103595| Nguyễn Khắc Tiến |VL11PO |131 |131 | 6.59 | 215003 P/pháp đánh giá vật liệu ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 215017 Hóa học polyme ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 215303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 602011 Hóa phân tích ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 802015 Cơ lưu chất ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 41|V1103669| Nguyễn Trọng Tình |VL11PO |140 |140 | 7.81 | 215303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 42|V1103777| Nguyễn Hoàng Trinh |VL11PO |140 |140 | 7.34 | 215303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 43|V1104143| Mai Văn Tưởng |VL11PO |140 |140 | 7.45 | 215303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 44|V1104260| Trầm Quốc Vinh |VL11PO |140 |140 | 7.48 | 215303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 45|V1104265| Trương Vinh |VL11PO |140 |140 | 7.62 | 215303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 46|V1104387| Nguyễn Thị Thanh Xuân |VL11PO |140 |140 | 7.22 | 215303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- Ghi Chú : BBTC = Tổ Hợp Nhóm Môn Học bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được Ngày 25 tháng 11 năm 2015
3P Đại Học Bách Khoa TP.HCM Mẫu In D8090B Phòng Đào Tạo E Sinh Viên Không Đạt Tiêu Chuẩn F Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành CN Vật Liệu Silicat K.2011 Số Tín Chỉ Tích Lũy Của Ngành Học 150 Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 150 Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.00 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi L2| ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- 1|V1100099| Nguyễn Hoàng Quế Anh |VL11SI |140 |140 | 7.32 | 217303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 2|V1100237| Phạm Lương Thiên Bảo |VL11SI |140 |140 | 6.60 | 217303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 3|V1100693| Lê Thị Hồng Đào |VL11SI |129 |129 | 6.28 | 215024 Hóa Lý silicat ( 3)| |142 4.0 | | | | | | | | 215039 ĐAMH lò silicat ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 215105 ĐAMH qt cn sx vl silicat ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 217303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 602030 Ăn mòn & bảo vệ vật liệu ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 606012 Hóa hữu cơ B ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 802015 Cơ lưu chất ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 4|V1100711| Dương Nguyên Đạo |VL11SI |140 |142 | 7.52 | 217303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 5|V1100806| Võ Hồng Điệp |VL11SI |140 |140 | 6.94 | 217303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 6|V1100891| Vũ Minh Đức |VL11SI |140 |140 | 7.74 | 217303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 7|V1100907| NguyễnSongThụyThùy Giang |VL11SI |140 |142 | 7.09 | 217303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 8|V1101169| Trương Văn Hiển |VL11SI |140 |140 | 7.94 | 217303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 9|V1104432| Lê Thị Minh Huy |VL11SI |136 |138 | 6.47 | 217303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 606012 Hóa hữu cơ B ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 10|V1101402| Huỳnh Thị Mỹ Huyền |VL11SI |140 |140 | 6.81 | 217303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 11|V1101411| Vũ Công Huỳnh |VL11SI |140 |140 | 7.27 | 217303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 12|V1101604| Dương Trí Khải |VL11SI |140 |140 | 6.76 | 217303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 13|V1101630| Huỳnh Đăng Khoa |VL11SI |123 |123 | 6.45 | 215036 Kỹ thuật gốm sứ ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 215037 QT cơ sở &t/bị silicat 2 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 215101 Kthuật sản xuất xi măng ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 217302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 217303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 602046 Hóa lý kỹ thuật ( 2)| |122 4.5 5.0 | | | | | | | | 604009 Hóa vô cơ ( 2)| |142 2.0 3.5 | | | | | | | | 606012 Hóa hữu cơ B ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| |132 4.5 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 14|V1101682| Nguyễn Trọng Khôi |VL11SI |140 |140 | 6.93 | 217303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 15|V1101966| Nguyễn Thái Đại Lợi |VL11SI |134 |134 | 6.63 | 215037 QT cơ sở &t/bị silicat 2 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 217303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | 606012 Hóa hữu cơ B ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 802015 Cơ lưu chất ( 2)| |151 15 16|V1101991| Nguyễn Ngọc Hiền Lương |VL11SI |140 |140 | 7.48 | 217303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 17|V1101993| Cao Hoàng Lượng |VL11SI |136 |136 | 6.80 | 217303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | 602046 Hóa lý kỹ thuật ( 2)| |142 4.0 | | | | | | | | 606012 Hóa hữu cơ B ( 2)| |151 15 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành CN Vật Liệu Silicat K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi L2| ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 18|V1102028| Huỳnh Huy Mân |VL11SI |137 |137 | 7.30 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 217303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 19|V1102135| Nguyễn Duy Nam |VL11SI |132 |132 | 6.36 | 210034 Truyền nhiệt &tb tdnhiệt ( 2)| Tổ Hợp 1 |142 2.0 | | | | | | | | 215039 ĐAMH lò silicat ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 215105 ĐAMH qt cn sx vl silicat ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 217303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 802015 Cơ lưu chất ( 2)| |142 9.0 2.5 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 20|V1102211| Hồ Chính Nghĩa |VL11SI |132 |132 | 6.24 | 215003 P/pháp đánh giá vật liệu ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 217303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | 501001 Tin học đại cương ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 606012 Hóa hữu cơ B ( 2)| |151 15 21|V1102263| Nguyễn Huỳnh Minh Ngọc |VL11SI |137 |137 | 7.79 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| |131 6.5 3.0 | | | | | | | | 217303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 22|V1102453| Huỳnh Như |VL11SI |140 |140 | 7.02 | 217303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 23|V1102532| Chu Quang Thanh Phong |VL11SI |134 |134 | 6.21 | 215036 Kỹ thuật gốm sứ ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 215101 Kthuật sản xuất xi măng ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 215143 Công Nghệ Vật Liệu Đcươg ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 217303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 24|V1102546| Nguyễn Tấn Hồng Phong |VL11SI |140 |140 | 6.86 | 217303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 25|V1102660| Nghị Mai Phương |VL11SI |140 |140 | 7.19 | 217303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 26|V1102729| Nguyễn Văn Quang |VL11SI |140 |140 | 6.88 | 217303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 27|V1102887| Thái Huệ Sang |VL11SI |140 |140 | 7.13 | 217303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 28|V1102903| Trần Thị Son |VL11SI |140 |140 | 7.22 | 217303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 29|V1102970| Đinh Thị Ngọc Sương |VL11SI |140 |140 | 7.30 | 217303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 30|V1102988| Lưu Tấn Tài |VL11SI |138 |138 | 6.87 | 217303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 1 |151 15 31|V1103006| Trần Đắc Tài |VL11SI |140 |140 | 7.22 | 217303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 32|V1103158| Trần Văn Thanh |VL11SI |140 |140 | 7.51 | 217303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 33|V1103201| Huỳnh Tuấn Thành |VL11SI |138 |138 | 7.11 | 217303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | 606012 Hóa hữu cơ B ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 34|V1103278| Bùi Văn Thạnh |VL11SI |140 |142 | 7.31 | 217303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 35|V1103319| Vương Tôn Nhật Thắng |VL11SI |138 |138 | 6.86 | 217303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | 802015 Cơ lưu chất ( 2)| |151 15 36|V1103333| Lê Anh Thi |VL11SI |140 |140 | 7.55 | 217303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 37|V1103490| Võ Minh Thuần |VL11SI |140 |140 | 6.66 | 217303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 38|V1103668| Lê Thị Thanh Tình |VL11SI |140 |140 | 6.96 | 217303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 39|V1103726| Lê Diễm Trang |VL11SI |140 |140 | 6.88 | 217303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 40|V1103740| Trần Thị Thu Trang |VL11SI |140 |140 | 7.68 | 217303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 41|V1103860| Lê Quang Trung |VL11SI |140 |140 | 7.08 | 217303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 42|V1103935| Trần Hữu Phước Trường |VL11SI |140 |140 | 6.97 | 217303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 43|V1104045| Huỳnh Tấn Tuyên |VL11SI |140 |140 | 6.89 | 217303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 44|V1104158| Nguyễn Thị Thanh Uyên |VL11SI |140 |140 | 6.87 | 217303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 45|V1104393| Huỳnh Bảo Xuyên |VL11SI |140 |140 | 6.66 | 217303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- Ghi Chú : BBTC = Tổ Hợp Nhóm Môn Học bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được Ngày 25 tháng 11 năm 2015