Thu hẹp Mở rộng
Ngày: 29/01/2016

Danh sách sinh viên khóa 2011 chưa hoàn thành chương trình đào tạo - Vat lieu

Click vào đây để xem đầy đủ

3P
Đại Học Bách Khoa TP.HCM                                                                                                            Mẫu In D8090B
     Phòng Đào Tạo      

E                                                         Sinh Viên Không Đạt Tiêu Chuẩn                                                          F

                                             Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành CN Vật Liệu Kim Loại K.2011                                             

      Số Tín Chỉ Tích Lũy Của Ngành Học  150
      Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung          150
      Điểm Trung Bình Tích Lũy          5.00
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi  L2|
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
   1|V1100020| Nguyễn Thiên       An         |VL11KL  |109 |109 | 6.84 | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006023  Phương pháp tính         ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 215003  P/pháp đánh giá vật liệu ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 215142  Vật lý chất rắn          ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 215143  Công Nghệ Vật Liệu Đcươg ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 215144  Qui hoạch tn &tối ưu hóa ( 2)|            |131      0.5 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 215145  TN csở khoa học vật liệu ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 216302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 216303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402024  Kỹ thuật điện tử         ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 406009  Kỹ thuật điện            ( 2)|            |121      4.0 4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 602011  Hóa phân tích            ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 602046  Hóa lý kỹ thuật          ( 2)|            |122      4.0 2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 604009  Hóa vô cơ                ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 606012  Hóa hữu cơ B             ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |142          2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   2|V1100054| Đỗ Tuấn            Anh        |VL11KL  |113 |113 | 6.11 | 209039  Cơ học máy               ( 3)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 215003  P/pháp đánh giá vật liệu ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 215021  CN nấu luyện kl &hợp kim ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 215045  Trg tbị sx &xlý vl kloại ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 215142  Vật lý chất rắn          ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 215143  Công Nghệ Vật Liệu Đcươg ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 216302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 216303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402024  Kỹ thuật điện tử         ( 2)|            |132      4.5 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 602046  Hóa lý kỹ thuật          ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 606012  Hóa hữu cơ B             ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   3|V1100188| Trương Hoàng       Ân         |VL11KL  |122 |122 | 6.63 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006023  Phương pháp tính         ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 209039  Cơ học máy               ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 215003  P/pháp đánh giá vật liệu ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 215023  ĐAMH qtcn nấuluyện kl&hk ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 216303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 606012  Hóa hữu cơ B             ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 802015  Cơ lưu chất              ( 2)|            |142      4.0 4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   4|V1100195| Lê Kinh            Bang       |VL11KL  |122 |122 | 6.22 | 215003  P/pháp đánh giá vật liệu ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 215144  Qui hoạch tn &tối ưu hóa ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 216302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     


                                             Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành CN Vật Liệu Kim Loại K.2011                                             
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi  L2|
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 216303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402024  Kỹ thuật điện tử         ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 602046  Hóa lý kỹ thuật          ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 606012  Hóa hữu cơ B             ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 802015  Cơ lưu chất              ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 806003  Vẽ kỹ thuật 2A           ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   5|V1100351| Nguyễn Trọng       Chánh      |VL11KL  |112 |112 | 6.26 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |141      5.5 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 215003  P/pháp đánh giá vật liệu ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 215142  Vật lý chất rắn          ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 215147  Đo Lường & Tự Động Hóa   ( 2)|            |132      4.5 4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 216302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 216303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402024  Kỹ thuật điện tử         ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 602030  Ăn mòn & bảo vệ vật liệu ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 602046  Hóa lý kỹ thuật          ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 606012  Hóa hữu cơ B             ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 610107  Kt môi trường (cn vliệu) ( 2)|            |142      7.0 2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 802015  Cơ lưu chất              ( 2)|            |122      3.513       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   6|V1100373| Hoàng Ngọc Anh     Chiến      |VL11KL  |101 |101 | 6.78 | 215001  Cơ Sở Khoa Học Vật Liệu  ( 3)| Tổ Hợp   1 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 215003  P/pháp đánh giá vật liệu ( 3)| Tổ Hợp   2 |131     13  13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 215020  Kim loại học             ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 215021  CN nấu luyện kl &hợp kim ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 215022  TN kim loại & hợp kim    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 215023  ĐAMH qtcn nấuluyện kl&hk ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 215031  Công Nghệ Đúc            ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 215032  Công nghệ xử lý vliệu kl ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 215119  Hóa lý các qtr luyện kim ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 215144  Qui hoạch tn &tối ưu hóa ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 215145  TN csở khoa học vật liệu ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 215147  Đo Lường & Tự Động Hóa   ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 216302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 216303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 602030  Ăn mòn & bảo vệ vật liệu ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 602046  Hóa lý kỹ thuật          ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 606003  Thí nghiệm hóa hữu cơ B  ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 606012  Hóa hữu cơ B             ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   7|V1100407| Phạm Anh           Chương     |VL11KL  | 93 | 93 | 6.15 | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 004014  Quân sự chung            ( 0)|            |111          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006001  Giải tích 1              ( 4)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006002  Giải tích 2              ( 4)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006023  Phương pháp tính         ( 2)|            |141          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 008001  Pháp luật Việt Nam đ/c   ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 210034  Truyền nhiệt &tb tdnhiệt ( 2)|            |122      3.0 0.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 215001  Cơ Sở Khoa Học Vật Liệu  ( 3)|            |132      0.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 215003  P/pháp đánh giá vật liệu ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 215020  Kim loại học             ( 2)|            |132      5.0 1.0     


                                             Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành CN Vật Liệu Kim Loại K.2011                                             
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi  L2|
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 215119  Hóa lý các qtr luyện kim ( 2)|            |132      3.0 5.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 215142  Vật lý chất rắn          ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 215147  Đo Lường & Tự Động Hóa   ( 2)|            |132      4.5 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 216302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 216303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 406009  Kỹ thuật điện            ( 2)|            |123      1.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 602046  Hóa lý kỹ thuật          ( 2)|            |122      0.513       
|   |        |                               |        |    |    |      | 606012  Hóa hữu cơ B             ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 610107  Kt môi trường (cn vliệu) ( 2)|            |132      5.5 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |142          3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 802015  Cơ lưu chất              ( 2)|            |142      7.0 0.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 806003  Vẽ kỹ thuật 2A           ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   8|V1100502| Trần               Danh       |VL11KL  |118 |118 | 6.27 | 003004  Anh văn 4                ( 2)| Tổ Hợp   3 |142      4.5 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 209039  Cơ học máy               ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 215003  P/pháp đánh giá vật liệu ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 215031  Công Nghệ Đúc            ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 216302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 216303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 602046  Hóa lý kỹ thuật          ( 2)|            |142          3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 606012  Hóa hữu cơ B             ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 802015  Cơ lưu chất              ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   9|V1100627| Nguyễn Minh        Dũng       |VL11KL  |112 |112 | 6.32 | 210034  Truyền nhiệt &tb tdnhiệt ( 2)|            |122      5.0 2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 215003  P/pháp đánh giá vật liệu ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 215020  Kim loại học             ( 2)|            |132      2.0 5.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 215021  CN nấu luyện kl &hợp kim ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 215144  Qui hoạch tn &tối ưu hóa ( 2)|            |141          1.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 215145  TN csở khoa học vật liệu ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 216302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 216303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402024  Kỹ thuật điện tử         ( 2)|            |142      3.5 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 602011  Hóa phân tích            ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 602046  Hóa lý kỹ thuật          ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 604009  Hóa vô cơ                ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 606003  Thí nghiệm hóa hữu cơ B  ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 606012  Hóa hữu cơ B             ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 802015  Cơ lưu chất              ( 2)|            |142      7.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  10|V1100561| Kim Khánh          Duy        |VL11KL  |100 |100 | 6.91 | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   2 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006001  Giải tích 1              ( 4)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006002  Giải tích 2              ( 4)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006023  Phương pháp tính         ( 2)|            |121      7.5 2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 209039  Cơ học máy               ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 210034  Truyền nhiệt &tb tdnhiệt ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 216302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 216303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     


                                             Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành CN Vật Liệu Kim Loại K.2011                                             
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi  L2|
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 402024  Kỹ thuật điện tử         ( 2)|            |121      6.5 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 406009  Kỹ thuật điện            ( 2)|            |121      4.0 2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 602046  Hóa lý kỹ thuật          ( 2)|            |122      3.513       
|   |        |                               |        |    |    |      | 606012  Hóa hữu cơ B             ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 802015  Cơ lưu chất              ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 806003  Vẽ kỹ thuật 2A           ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  11|V1100810| Ngô Hoàng          Đỉnh       |VL11KL  |132 |132 | 6.50 | 004009  Giáo dục quốc phòng      ( 0)| Tổ Hợp   3 |111          0.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 004010  Đường lối qs của Đảng(I) ( 0)|            |111         13.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 004011  Công tác giáo dục qp(II) ( 0)|            |111         13.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 004014  Quân sự chung            ( 0)|            |111         13.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 005005  Giáo dục thể chất 1      ( 0)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 209039  Cơ học máy               ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 215034  ĐAMH cn đúc,nluyện &ckéo ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 216303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 602049  Thí nghiệm hóa lý kt     ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 606012  Hóa hữu cơ B             ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  12|V1100910| Nguyễn Linh Bảo    Giang      |VL11KL  | 83 | 83 | 6.24 | 001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp   2 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 004009  Giáo dục quốc phòng      ( 0)|            |111          0.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 005006  Giáo dục thể chất 2      ( 0)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 007001  Vật lý 1                 ( 4)|            |141          2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 209039  Cơ học máy               ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 210034  Truyền nhiệt &tb tdnhiệt ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 215001  Cơ Sở Khoa Học Vật Liệu  ( 3)|            |142          0.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 215003  P/pháp đánh giá vật liệu ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 215004  Cơ Học Vật Liệu          ( 2)|            |121      0.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 215021  CN nấu luyện kl &hợp kim ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 215032  Công nghệ xử lý vliệu kl ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 215119  Hóa lý các qtr luyện kim ( 2)|            |132      3.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 215142  Vật lý chất rắn          ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 215144  Qui hoạch tn &tối ưu hóa ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 215147  Đo Lường & Tự Động Hóa   ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 216302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 216303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402024  Kỹ thuật điện tử         ( 2)|            |121      5.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 602046  Hóa lý kỹ thuật          ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 604009  Hóa vô cơ                ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 606012  Hóa hữu cơ B             ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 610107  Kt môi trường (cn vliệu) ( 2)|            |142      0.0 2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 806003  Vẽ kỹ thuật 2A           ( 2)|            |122          3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  13|V1100980| Nguyễn Lê Trường   Hải        |VL11KL  |140 |140 | 7.11 | 216303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  14|V1101168| Trần Thế           Hiển       |VL11KL  |138 |138 | 6.48 | 215021  CN nấu luyện kl &hợp kim ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 216303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  15|V1101314| Nguyễn Văn         Huân       |VL11KL  |138 |138 | 6.96 | 216303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 806003  Vẽ kỹ thuật 2A           ( 2)|            |151         15       


                                             Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành CN Vật Liệu Kim Loại K.2011                                             
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi  L2|
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
  16|V1101435| Nguyễn Duy         Hùng       |VL11KL  | 91 | 91 | 6.41 | 001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp   1 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006001  Giải tích 1              ( 4)|            |141          1.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006004  Đại số                   ( 3)|            |142      6.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 209039  Cơ học máy               ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 215003  P/pháp đánh giá vật liệu ( 3)|            |131      2.5 1.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 215020  Kim loại học             ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 215048  Công nghệ vật liệu mới   ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 215143  Công Nghệ Vật Liệu Đcươg ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 216302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 216303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 501001  Tin học đại cương        ( 3)|            |112      5.5 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 602011  Hóa phân tích            ( 2)|            |121      1.0 2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 602030  Ăn mòn & bảo vệ vật liệu ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 604009  Hóa vô cơ                ( 2)|            |142      3.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 606012  Hóa hữu cơ B             ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 802015  Cơ lưu chất              ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  17|V1101704| Nguyễn Trung       Kiên       |VL11KL  |140 |140 | 7.38 | 216303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  18|V1101740| Hoàng              Kym        |VL11KL  | 92 | 92 | 5.99 | 006002  Giải tích 2              ( 4)| Tổ Hợp   2 |141          2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 007002  Vật lý 2                 ( 4)| Tổ Hợp   3 |141          4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 008001  Pháp luật Việt Nam đ/c   ( 2)|            |123      6.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 210034  Truyền nhiệt &tb tdnhiệt ( 2)|            |142          2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 215003  P/pháp đánh giá vật liệu ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 215021  CN nấu luyện kl &hợp kim ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 215022  TN kim loại & hợp kim    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 215031  Công Nghệ Đúc            ( 3)|            |132      4.0 5.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 215142  Vật lý chất rắn          ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 215144  Qui hoạch tn &tối ưu hóa ( 2)|            |131      0.0 0.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 215147  Đo Lường & Tự Động Hóa   ( 2)|            |132      0.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 216302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 216303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 602011  Hóa phân tích            ( 2)|            |121      1.0 0.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 602030  Ăn mòn & bảo vệ vật liệu ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 602046  Hóa lý kỹ thuật          ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 604009  Hóa vô cơ                ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 606012  Hóa hữu cơ B             ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 610107  Kt môi trường (cn vliệu) ( 2)|            |142      0.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  19|V1101974| Lê Thành           Luân       |VL11KL  |138 |138 | 6.41 | 216303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 806003  Vẽ kỹ thuật 2A           ( 2)|            |151         15       
  20|V1102130| Lê Văn             Nam        |VL11KL  | 99 | 99 | 6.19 | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003001  Anh văn 1                ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006001  Giải tích 1              ( 4)|            |151         15       


                                             Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành CN Vật Liệu Kim Loại K.2011                                             
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi  L2|
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 215001  Cơ Sở Khoa Học Vật Liệu  ( 3)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 215003  P/pháp đánh giá vật liệu ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 215142  Vật lý chất rắn          ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 216302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 216303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 602011  Hóa phân tích            ( 2)|            |123      3.0 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 602046  Hóa lý kỹ thuật          ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 604009  Hóa vô cơ                ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 606012  Hóa hữu cơ B             ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 610107  Kt môi trường (cn vliệu) ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 802015  Cơ lưu chất              ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  21|V1102237| Trần Trọng         Nghĩa      |VL11KL  | 54 | 54 | 6.39 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   1 |131      8.0 2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   2 |142      7.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 005006  Giáo dục thể chất 2      ( 0)| Tổ Hợp   3 |112          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 005011  Giáo dục thể chất 3      ( 0)|            |142          2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006002  Giải tích 2              ( 4)|            |112      5.5 1.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006023  Phương pháp tính         ( 2)|            |121      2.5 5.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 209039  Cơ học máy               ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 210034  Truyền nhiệt &tb tdnhiệt ( 2)|            |122      4.0 0.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 215003  P/pháp đánh giá vật liệu ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 215020  Kim loại học             ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 215021  CN nấu luyện kl &hợp kim ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 215022  TN kim loại & hợp kim    ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 215023  ĐAMH qtcn nấuluyện kl&hk ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 215031  Công Nghệ Đúc            ( 3)|            |142     13  13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 215032  Công nghệ xử lý vliệu kl ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 215033  Cán, kéo và ép kim loại  ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 215034  ĐAMH cn đúc,nluyện &ckéo ( 1)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 215045  Trg tbị sx &xlý vl kloại ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 215048  Công nghệ vật liệu mới   ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 215119  Hóa lý các qtr luyện kim ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 215133  Thực tập kỹ thuật        ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 215142  Vật lý chất rắn          ( 2)|            |121      5.5 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 215143  Công Nghệ Vật Liệu Đcươg ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 215144  Qui hoạch tn &tối ưu hóa ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 215145  TN csở khoa học vật liệu ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 215147  Đo Lường & Tự Động Hóa   ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 216302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 216303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 406009  Kỹ thuật điện            ( 2)|            |121      4.0 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 602011  Hóa phân tích            ( 2)|            |121      3.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 602030  Ăn mòn & bảo vệ vật liệu ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 602046  Hóa lý kỹ thuật          ( 2)|            |122      2.5 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 602049  Thí nghiệm hóa lý kt     ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 602107  Thí nghiệm hóa phân tích ( 1)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 604001  Hóa học đại cương A      ( 3)|            |122      5.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 604009  Hóa vô cơ                ( 2)|            |122      5.0 2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 606003  Thí nghiệm hóa hữu cơ B  ( 1)|            |                     


                                             Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành CN Vật Liệu Kim Loại K.2011                                             
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi  L2|
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 606012  Hóa hữu cơ B             ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 610107  Kt môi trường (cn vliệu) ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 802015  Cơ lưu chất              ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  22|V1102366| Nguyễn Hoàng       Nhân       |VL11KL  |137 |137 | 6.50 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 216303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  23|V1102559| Trần Thanh         Phong      |VL11KL  |140 |140 | 7.41 | 216303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  24|V1102704| Đặng Minh          Quang      |VL11KL  |116 |116 | 6.24 | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |141      6.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |142      2.5 5.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 210034  Truyền nhiệt &tb tdnhiệt ( 2)|            |142          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 215003  P/pháp đánh giá vật liệu ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 215033  Cán, kéo và ép kim loại  ( 2)|            |142          4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 216302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 216303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 602011  Hóa phân tích            ( 2)|            |121      1.5 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 602030  Ăn mòn & bảo vệ vật liệu ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 606012  Hóa hữu cơ B             ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 806001  Vẽ kỹ thuật 1A           ( 2)|            |141          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 806003  Vẽ kỹ thuật 2A           ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  25|V1102725| Nguyễn Thanh       Quang      |VL11KL  |140 |140 | 7.39 | 216303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  26|V1102776| Trần Hùng          Quân       |VL11KL  |108 |108 | 6.28 | 006002  Giải tích 2              ( 4)| Tổ Hợp   2 |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 209039  Cơ học máy               ( 3)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 215003  P/pháp đánh giá vật liệu ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 215021  CN nấu luyện kl &hợp kim ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 215022  TN kim loại & hợp kim    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 215032  Công nghệ xử lý vliệu kl ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 215034  ĐAMH cn đúc,nluyện &ckéo ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 215144  Qui hoạch tn &tối ưu hóa ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 216302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 216303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 602030  Ăn mòn & bảo vệ vật liệu ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 602049  Thí nghiệm hóa lý kt     ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 606012  Hóa hữu cơ B             ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 610107  Kt môi trường (cn vliệu) ( 2)|            |132      4.0 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  27|V1102886| Phạm Minh          Sang       |VL11KL  |128 |128 | 6.14 | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |141      3.5 5.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 004011  Công tác giáo dục qp(II) ( 0)|            |111         11.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 005006  Giáo dục thể chất 2      ( 0)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 215033  Cán, kéo và ép kim loại  ( 2)|            |142          4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 215143  Công Nghệ Vật Liệu Đcươg ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 216303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 604009  Hóa vô cơ                ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 606012  Hóa hữu cơ B             ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  28|V1103030| Mai Thanh          Tâm        |VL11KL  |110 |110 | 6.60 | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 209039  Cơ học máy               ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 210034  Truyền nhiệt &tb tdnhiệt ( 2)|            |122      6.0 0.0     


                                             Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành CN Vật Liệu Kim Loại K.2011                                             
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi  L2|
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 215003  P/pháp đánh giá vật liệu ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 215119  Hóa lý các qtr luyện kim ( 2)|            |132      3.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 215143  Công Nghệ Vật Liệu Đcươg ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 215147  Đo Lường & Tự Động Hóa   ( 2)|            |132      7.0 1.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 216302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 216303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 406009  Kỹ thuật điện            ( 2)|            |121      7.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 602030  Ăn mòn & bảo vệ vật liệu ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 602046  Hóa lý kỹ thuật          ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 606003  Thí nghiệm hóa hữu cơ B  ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 606012  Hóa hữu cơ B             ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 610107  Kt môi trường (cn vliệu) ( 2)|            |132      3.5 2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  29|V1103039| Nguyễn Minh        Tâm        |VL11KL  |140 |140 | 7.90 | 216303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  30|V1103134| Nguyễn Ngọc        Thanh      |VL11KL  |138 |138 | 6.66 | 216303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 606012  Hóa hữu cơ B             ( 2)|            |151         15       
  31|V1103349| Nguyễn Thanh       Thiên      |VL11KL  | 92 | 94 | 6.21 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006023  Phương pháp tính         ( 2)| Tổ Hợp   3 |141          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 215001  Cơ Sở Khoa Học Vật Liệu  ( 3)|            |142          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 215003  P/pháp đánh giá vật liệu ( 3)|            |131      5.5 1.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 215004  Cơ Học Vật Liệu          ( 2)|            |121      5.5 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 215021  CN nấu luyện kl &hợp kim ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 215022  TN kim loại & hợp kim    ( 1)|            |141         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 215023  ĐAMH qtcn nấuluyện kl&hk ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 215032  Công nghệ xử lý vliệu kl ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 215045  Trg tbị sx &xlý vl kloại ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 215142  Vật lý chất rắn          ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 215143  Công Nghệ Vật Liệu Đcươg ( 2)|            |131      4.0 4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 215144  Qui hoạch tn &tối ưu hóa ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 216302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 216303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 602011  Hóa phân tích            ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 606003  Thí nghiệm hóa hữu cơ B  ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 606012  Hóa hữu cơ B             ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 610107  Kt môi trường (cn vliệu) ( 2)|            |132      6.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |142          4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 802015  Cơ lưu chất              ( 2)|            |142      7.0 1.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  32|V1103409| Nguyễn Bá          Thịnh      |VL11KL  |105 |105 | 6.03 | 001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 005006  Giáo dục thể chất 2      ( 0)|            |112         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 215003  P/pháp đánh giá vật liệu ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 215142  Vật lý chất rắn          ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 216302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 216303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402024  Kỹ thuật điện tử         ( 2)|            |121      5.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 501001  Tin học đại cương        ( 3)|            |112      4.0 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 602011  Hóa phân tích            ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 602030  Ăn mòn & bảo vệ vật liệu ( 2)|            |151         15       


                                             Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành CN Vật Liệu Kim Loại K.2011                                             
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi  L2|
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 602046  Hóa lý kỹ thuật          ( 2)|            |132      4.0 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 606012  Hóa hữu cơ B             ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 610107  Kt môi trường (cn vliệu) ( 2)|            |142     13  13       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  33|V1103639| Huỳnh Trung        Tín        |VL11KL  | 93 | 93 | 6.17 | 003002  Anh văn 2                ( 2)| Tổ Hợp   2 |141      6.5 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)| Tổ Hợp   3 |142      5.5 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006023  Phương pháp tính         ( 2)|            |121      4.5 1.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 215001  Cơ Sở Khoa Học Vật Liệu  ( 3)|            |142          0.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 215003  P/pháp đánh giá vật liệu ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 215020  Kim loại học             ( 2)|            |132      2.0 2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 215031  Công Nghệ Đúc            ( 3)|            |132      3.0 5.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 215032  Công nghệ xử lý vliệu kl ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 215142  Vật lý chất rắn          ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 215143  Công Nghệ Vật Liệu Đcươg ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 215144  Qui hoạch tn &tối ưu hóa ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 216302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 216303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402024  Kỹ thuật điện tử         ( 2)|            |121      4.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 406009  Kỹ thuật điện            ( 2)|            |123      3.0 2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 602011  Hóa phân tích            ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 604009  Hóa vô cơ                ( 2)|            |112      4.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 606012  Hóa hữu cơ B             ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 802015  Cơ lưu chất              ( 2)|            |132      2.5 0.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 806003  Vẽ kỹ thuật 2A           ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  34|V1104094| Vũ Minh            Tú         |VL11KL  |121 |121 | 6.54 | 210034  Truyền nhiệt &tb tdnhiệt ( 2)|            |122      5.0 1.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 215003  P/pháp đánh giá vật liệu ( 3)|            |131      3.0 2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 215022  TN kim loại & hợp kim    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 215144  Qui hoạch tn &tối ưu hóa ( 2)|            |131      0.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 216302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 216303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 602030  Ăn mòn & bảo vệ vật liệu ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 604009  Hóa vô cơ                ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 606012  Hóa hữu cơ B             ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 802015  Cơ lưu chất              ( 2)|            |132      1.5 2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  35|V1104104| Lê Thanh           Tùng       |VL11KL  |138 |138 | 6.53 | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |141      4.5 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 216303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  36|V1104147| Phan ái            Tử         |VL11KL  |106 |106 | 6.43 | 003004  Anh văn 4                ( 2)| Tổ Hợp   1 |141      5.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006023  Phương pháp tính         ( 2)| Tổ Hợp   3 |132      8.0 2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 209039  Cơ học máy               ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 215003  P/pháp đánh giá vật liệu ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 215020  Kim loại học             ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 215021  CN nấu luyện kl &hợp kim ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 215032  Công nghệ xử lý vliệu kl ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 215144  Qui hoạch tn &tối ưu hóa ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 216302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 216303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 606012  Hóa hữu cơ B             ( 2)|            |151         15       


                                             Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành CN Vật Liệu Kim Loại K.2011                                             
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi  L2|
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 610001  Môi trường và con người  ( 2)|            |111      5.5 4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 806003  Vẽ kỹ thuật 2A           ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  37|V1104315| Nguyễn Trọng       Vũ         |VL11KL  |140 |140 | 6.53 | 216303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
      Ghi Chú : BBTC  = Tổ Hợp Nhóm Môn Học bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được
Ngày 25 tháng 11 năm 2015


3P
Đại Học Bách Khoa TP.HCM                                                                                                            Mẫu In D8090B
     Phòng Đào Tạo      

E                                                         Sinh Viên Không Đạt Tiêu Chuẩn                                                          F

                                             Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành CN Vật Liệu Polymer K.2011                                              

      Số Tín Chỉ Tích Lũy Của Ngành Học  150
      Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung          150
      Điểm Trung Bình Tích Lũy          5.00
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi  L2|
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
   1|V1100316| Phạm Thị Cẩm       Bình       |VL11PO  |140 |140 | 6.95 | 215303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
   2|V1100539| Huỳnh Hoàng        Dung       |VL11PO  |131 |131 | 6.60 | 215003  P/pháp đánh giá vật liệu ( 3)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 215017  Hóa học polyme           ( 2)| Tổ Hợp   4 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 215303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
   3|V1100596| Tiếu Nguyễn Minh   Duy        |VL11PO  |138 |138 | 6.86 | 215303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   4 |151         15       
   4|V1100682| Trần Thị Hương     Dương      |VL11PO  |133 |133 | 7.00 | 215003  P/pháp đánh giá vật liệu ( 3)| Tổ Hợp   4 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 215019  Qt&kt Phản ứng Chất Cptu ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 215303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
   5|V1101055| Hồ Văn             Hậu        |VL11PO  |140 |140 | 7.78 | 215303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
   6|V1101195| Trần Minh          Hoan       |VL11PO  |140 |140 | 7.11 | 215303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   7|V1101220| Hồ Trần            Hoàng      |VL11PO  |140 |140 | 7.67 | 215303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
   8|V1101244| Nguyễn Minh        Hoàng      |VL11PO  |140 |140 | 7.08 | 215303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   9|V1101303| Nguyễn Đông        Hồ         |VL11PO  |140 |140 | 7.14 | 215303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  10|V1101306| Hoàng Xuân         Hồng       |VL11PO  |140 |140 | 6.79 | 215303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  11|V1101323| Dương Liên         Huy        |VL11PO  |134 |134 | 6.23 | 215303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   1 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 602030  Ăn mòn & bảo vệ vật liệu ( 2)| Tổ Hợp   4 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  12|V1101354| Nguyễn Hoàng       Huy        |VL11PO  |138 |138 | 6.98 | 215303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   3 |151         15       
  13|V1101483| Nguyễn Quốc        Hưng       |VL11PO  | 88 | 88 | 6.28 | 001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp   1 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   3 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 007001  Vật lý 1                 ( 4)| Tổ Hợp   4 |141          2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 209039  Cơ học máy               ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 215003  P/pháp đánh giá vật liệu ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 215017  Hóa học polyme           ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 215018  Hóa lý polyme            ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 215019  Qt&kt Phản ứng Chất Cptu ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 215115  ĐAMH ctạo & tn vliệu pol ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 215143  Công Nghệ Vật Liệu Đcươg ( 2)|            |131      5.5 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 215144  Qui hoạch tn &tối ưu hóa ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 215147  Đo Lường & Tự Động Hóa   ( 2)|            |132      0.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 215148  Kỹ Thuật Gia Công Polyme ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 215302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 215303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 606003  Thí nghiệm hóa hữu cơ B  ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 610107  Kt môi trường (cn vliệu) ( 2)|            |142     13  13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  14|V1101496| Trần Hữu           Hưng       |VL11PO  |136 |136 | 6.76 | 003004  Anh văn 4                ( 2)| Tổ Hợp   4 |142      5.5 3.5     


                                             Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành CN Vật Liệu Polymer K.2011                                              
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi  L2|
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 215303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  15|V1101617| Đỗ Thanh           Khiết      |VL11PO  |140 |140 | 6.73 | 215303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  16|V1101894| Huỳnh Văn          Long       |VL11PO  |140 |140 | 6.92 | 005011  Giáo dục thể chất 3      ( 0)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 215303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  17|V1101943| Lý Tấn             Lộc        |VL11PO  |134 |134 | 6.31 | 005011  Giáo dục thể chất 3      ( 0)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006023  Phương pháp tính         ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 215142  Vật lý chất rắn          ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 215303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 602011  Hóa phân tích            ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  18|V1102010| Đỗ Thị Trúc        Mai        |VL11PO  |140 |140 | 6.98 | 215303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  19|V1102106| Trương Tiểu        My         |VL11PO  |138 |138 | 6.71 | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |141      4.0 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 215303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  20|V1102260| Nguyễn Hồng        Ngọc       |VL11PO  |131 |131 | 6.63 | 215003  P/pháp đánh giá vật liệu ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 215017  Hóa học polyme           ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 215303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 602011  Hóa phân tích            ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 802015  Cơ lưu chất              ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  21|V1102349| Chu Thành          Nhân       |VL11PO  |141 |141 | 6.78 | 215303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  22|V1102387| Quách Hữu          Nhân       |VL11PO  |135 |135 | 6.58 | 215003  P/pháp đánh giá vật liệu ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 215303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 802015  Cơ lưu chất              ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  23|V1102421| Nguyễn Hữu         Nhi        |VL11PO  |140 |140 | 7.40 | 215303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  24|V1102436| Võ Phú             Nhiệm      |VL11PO  |140 |140 | 7.71 | 215303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  25|V1102450| Võ Thị Hồng        Nhung      |VL11PO  |138 |138 | 6.89 | 215303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |151         15       
  26|V1102460| Trần Hữu           Như        |VL11PO  |136 |136 | 6.78 | 215143  Công Nghệ Vật Liệu Đcươg ( 2)| Tổ Hợp   4 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 215303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  27|V1102466| Lê Minh            Nhựt       |VL11PO  |140 |140 | 7.01 | 215303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  28|V1102483| Trịnh Kim          Oanh       |VL11PO  |140 |140 | 7.66 | 215303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  29|V1102645| Đỗ Tùng            Phương     |VL11PO  |123 |123 | 6.39 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |141      4.5 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 215115  ĐAMH ctạo & tn vliệu pol ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 215144  Qui hoạch tn &tối ưu hóa ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 215147  Đo Lường & Tự Động Hóa   ( 2)|            |142          4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 215303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  30|V1102650| Huỳnh Ngọc Diễm    Phương     |VL11PO  |140 |140 | 7.37 | 215303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  31|V1102666| Nguyễn Hoàng       Phương     |VL11PO  |134 |134 | 6.33 | 215017  Hóa học polyme           ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 215144  Qui hoạch tn &tối ưu hóa ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 215303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 802015  Cơ lưu chất              ( 2)|            |151         15       
  32|V1102810| Lê Thị Thảo        Quyên      |VL11PO  |138 |138 | 6.35 | 215303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   4 |151         15       
  33|V1103000| Nguyễn Tấn         Tài        |VL11PO  |140 |140 | 7.17 | 215303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       


                                             Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành CN Vật Liệu Polymer K.2011                                              
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi  L2|
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
  34|V1103036| Nguyễn Hữu         Tâm        |VL11PO  |140 |140 | 7.25 | 215303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  35|V1103072| Ngô Đình Duy       Tân        |VL11PO  |140 |140 | 7.48 | 215303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  36|V1103195| Đặng Trung         Thành      |VL11PO  |115 |115 | 6.12 | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |141      1.5 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |132      2.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 215001  Cơ Sở Khoa Học Vật Liệu  ( 3)|            |142          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 215003  P/pháp đánh giá vật liệu ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 215018  Hóa lý polyme            ( 2)|            |142          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 215115  ĐAMH ctạo & tn vliệu pol ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 215144  Qui hoạch tn &tối ưu hóa ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 215302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 215303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 602046  Hóa lý kỹ thuật          ( 2)|            |132      2.0 5.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 802015  Cơ lưu chất              ( 2)|            |123      4.5 4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  37|V1103302| Nguyễn Đức         Thắng      |VL11PO  |123 |123 | 6.06 | 215003  P/pháp đánh giá vật liệu ( 3)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 215017  Hóa học polyme           ( 2)| Tổ Hợp   4 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 215303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 602046  Hóa lý kỹ thuật          ( 2)|            |142          3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 604009  Hóa vô cơ                ( 2)|            |141      5.0 4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 802015  Cơ lưu chất              ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  38|V1103324| Nguyễn Thiện       Thần       |VL11PO  |138 |138 | 6.79 | 210034  Truyền nhiệt &tb tdnhiệt ( 2)|            |122      6.5 1.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 215303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
  39|V1103517| Dương Minh         Thùy       |VL11PO  |129 |129 | 6.19 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   4 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 215303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 604009  Hóa vô cơ                ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 802015  Cơ lưu chất              ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  40|V1103595| Nguyễn Khắc        Tiến       |VL11PO  |131 |131 | 6.59 | 215003  P/pháp đánh giá vật liệu ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 215017  Hóa học polyme           ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 215303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 602011  Hóa phân tích            ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 802015  Cơ lưu chất              ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  41|V1103669| Nguyễn Trọng       Tình       |VL11PO  |140 |140 | 7.81 | 215303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  42|V1103777| Nguyễn Hoàng       Trinh      |VL11PO  |140 |140 | 7.34 | 215303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  43|V1104143| Mai Văn            Tưởng      |VL11PO  |140 |140 | 7.45 | 215303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  44|V1104260| Trầm Quốc          Vinh       |VL11PO  |140 |140 | 7.48 | 215303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  45|V1104265| Trương             Vinh       |VL11PO  |140 |140 | 7.62 | 215303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  46|V1104387| Nguyễn Thị Thanh   Xuân       |VL11PO  |140 |140 | 7.22 | 215303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
      Ghi Chú : BBTC  = Tổ Hợp Nhóm Môn Học bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được
Ngày 25 tháng 11 năm 2015


3P
Đại Học Bách Khoa TP.HCM                                                                                                            Mẫu In D8090B
     Phòng Đào Tạo      

E                                                         Sinh Viên Không Đạt Tiêu Chuẩn                                                          F

                                             Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành CN Vật Liệu Silicat K.2011                                              

      Số Tín Chỉ Tích Lũy Của Ngành Học  150
      Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung          150
      Điểm Trung Bình Tích Lũy          5.00
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi  L2|
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
   1|V1100099| Nguyễn Hoàng Quế   Anh        |VL11SI  |140 |140 | 7.32 | 217303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
   2|V1100237| Phạm Lương Thiên   Bảo        |VL11SI  |140 |140 | 6.60 | 217303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
   3|V1100693| Lê Thị Hồng        Đào        |VL11SI  |129 |129 | 6.28 | 215024  Hóa Lý silicat           ( 3)|            |142          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 215039  ĐAMH lò silicat          ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 215105  ĐAMH qt cn sx vl silicat ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 217303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 602030  Ăn mòn & bảo vệ vật liệu ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 606012  Hóa hữu cơ B             ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 802015  Cơ lưu chất              ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   4|V1100711| Dương Nguyên       Đạo        |VL11SI  |140 |142 | 7.52 | 217303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
   5|V1100806| Võ Hồng            Điệp       |VL11SI  |140 |140 | 6.94 | 217303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
   6|V1100891| Vũ Minh            Đức        |VL11SI  |140 |140 | 7.74 | 217303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
   7|V1100907| NguyễnSongThụyThùy Giang      |VL11SI  |140 |142 | 7.09 | 217303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
   8|V1101169| Trương Văn         Hiển       |VL11SI  |140 |140 | 7.94 | 217303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   9|V1104432| Lê Thị Minh        Huy        |VL11SI  |136 |138 | 6.47 | 217303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 606012  Hóa hữu cơ B             ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  10|V1101402| Huỳnh Thị Mỹ       Huyền      |VL11SI  |140 |140 | 6.81 | 217303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  11|V1101411| Vũ Công            Huỳnh      |VL11SI  |140 |140 | 7.27 | 217303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  12|V1101604| Dương Trí          Khải       |VL11SI  |140 |140 | 6.76 | 217303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  13|V1101630| Huỳnh Đăng         Khoa       |VL11SI  |123 |123 | 6.45 | 215036  Kỹ thuật gốm sứ          ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 215037  QT cơ sở &t/bị silicat 2 ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 215101  Kthuật sản xuất xi măng  ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 217302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 217303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 602046  Hóa lý kỹ thuật          ( 2)|            |122      4.5 5.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 604009  Hóa vô cơ                ( 2)|            |142      2.0 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 606012  Hóa hữu cơ B             ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |132          4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  14|V1101682| Nguyễn Trọng       Khôi       |VL11SI  |140 |140 | 6.93 | 217303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  15|V1101966| Nguyễn Thái Đại    Lợi        |VL11SI  |134 |134 | 6.63 | 215037  QT cơ sở &t/bị silicat 2 ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 217303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 606012  Hóa hữu cơ B             ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 802015  Cơ lưu chất              ( 2)|            |151         15       
  16|V1101991| Nguyễn Ngọc Hiền   Lương      |VL11SI  |140 |140 | 7.48 | 217303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  17|V1101993| Cao Hoàng          Lượng      |VL11SI  |136 |136 | 6.80 | 217303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 602046  Hóa lý kỹ thuật          ( 2)|            |142          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 606012  Hóa hữu cơ B             ( 2)|            |151         15       


                                             Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành CN Vật Liệu Silicat K.2011                                              
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi  L2|
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  18|V1102028| Huỳnh Huy          Mân        |VL11SI  |137 |137 | 7.30 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 217303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  19|V1102135| Nguyễn Duy         Nam        |VL11SI  |132 |132 | 6.36 | 210034  Truyền nhiệt &tb tdnhiệt ( 2)| Tổ Hợp   1 |142          2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 215039  ĐAMH lò silicat          ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 215105  ĐAMH qt cn sx vl silicat ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 217303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 802015  Cơ lưu chất              ( 2)|            |142      9.0 2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  20|V1102211| Hồ Chính           Nghĩa      |VL11SI  |132 |132 | 6.24 | 215003  P/pháp đánh giá vật liệu ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 217303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 501001  Tin học đại cương        ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 606012  Hóa hữu cơ B             ( 2)|            |151         15       
  21|V1102263| Nguyễn Huỳnh Minh  Ngọc       |VL11SI  |137 |137 | 7.79 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)|            |131      6.5 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 217303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  22|V1102453| Huỳnh              Như        |VL11SI  |140 |140 | 7.02 | 217303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  23|V1102532| Chu Quang Thanh    Phong      |VL11SI  |134 |134 | 6.21 | 215036  Kỹ thuật gốm sứ          ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 215101  Kthuật sản xuất xi măng  ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 215143  Công Nghệ Vật Liệu Đcươg ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 217303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  24|V1102546| Nguyễn Tấn Hồng    Phong      |VL11SI  |140 |140 | 6.86 | 217303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  25|V1102660| Nghị Mai           Phương     |VL11SI  |140 |140 | 7.19 | 217303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  26|V1102729| Nguyễn Văn         Quang      |VL11SI  |140 |140 | 6.88 | 217303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  27|V1102887| Thái Huệ           Sang       |VL11SI  |140 |140 | 7.13 | 217303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  28|V1102903| Trần Thị           Son        |VL11SI  |140 |140 | 7.22 | 217303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  29|V1102970| Đinh Thị Ngọc      Sương      |VL11SI  |140 |140 | 7.30 | 217303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  30|V1102988| Lưu Tấn            Tài        |VL11SI  |138 |138 | 6.87 | 217303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   1 |151         15       
  31|V1103006| Trần Đắc           Tài        |VL11SI  |140 |140 | 7.22 | 217303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  32|V1103158| Trần Văn           Thanh      |VL11SI  |140 |140 | 7.51 | 217303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  33|V1103201| Huỳnh Tuấn         Thành      |VL11SI  |138 |138 | 7.11 | 217303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 606012  Hóa hữu cơ B             ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  34|V1103278| Bùi Văn            Thạnh      |VL11SI  |140 |142 | 7.31 | 217303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  35|V1103319| Vương Tôn Nhật     Thắng      |VL11SI  |138 |138 | 6.86 | 217303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 802015  Cơ lưu chất              ( 2)|            |151         15       
  36|V1103333| Lê Anh             Thi        |VL11SI  |140 |140 | 7.55 | 217303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  37|V1103490| Võ Minh            Thuần      |VL11SI  |140 |140 | 6.66 | 217303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  38|V1103668| Lê Thị Thanh       Tình       |VL11SI  |140 |140 | 6.96 | 217303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  39|V1103726| Lê Diễm            Trang      |VL11SI  |140 |140 | 6.88 | 217303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  40|V1103740| Trần Thị Thu       Trang      |VL11SI  |140 |140 | 7.68 | 217303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  41|V1103860| Lê Quang           Trung      |VL11SI  |140 |140 | 7.08 | 217303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  42|V1103935| Trần Hữu Phước     Trường     |VL11SI  |140 |140 | 6.97 | 217303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  43|V1104045| Huỳnh Tấn          Tuyên      |VL11SI  |140 |140 | 6.89 | 217303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  44|V1104158| Nguyễn Thị Thanh   Uyên       |VL11SI  |140 |140 | 6.87 | 217303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  45|V1104393| Huỳnh Bảo          Xuyên      |VL11SI  |140 |140 | 6.66 | 217303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
      Ghi Chú : BBTC  = Tổ Hợp Nhóm Môn Học bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được
Ngày 25 tháng 11 năm 2015