Thu hẹp Mở rộng
Ngày: 29/01/2016

Danh sách sinh viên khóa 2011 chưa hoàn thành chương trình đào tạo - May tinh

Click vào đây để xem đầy đủ

3P
Đại Học Bách Khoa TP.HCM                                                                                                            Mẫu In D8090B
     Phòng Đào Tạo      

E                                                         Sinh Viên Không Đạt Tiêu Chuẩn                                                          F

                                           Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Khoa Học Máy Tính K.2011 & KSTN                                           

      Số Tín Chỉ Tích Lũy Của Ngành Học  148
      Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung          148
      Điểm Trung Bình Tích Lũy          5.00
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
   1|51100036| Võ Hoàng           An         |MT11KH02|134 |134 | 6.82 | 501303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 502001  Lậptrình hướng đối tượng ( 4)|            |151         15       
   2|51100039| Võ Trịnh           An         |MT11KHTN|138 |141 | 7.67 | 501303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
   3|51100053| Đỗ Đức             Anh        |MT11KHTN|138 |138 | 8.28 | 501303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
   4|51100056| Hà Văn             Anh        |MT11KH01|118 |118 | 6.42 | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 501302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 501303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 503003  PT & Thiết kế giải thuật ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 505004  Trí tuệ nhân tạo         ( 4)|            |142          4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 506001  Hệ điều hành             ( 4)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   5|51100084| Lê Tuấn            Anh        |MT11KH02|138 |138 | 7.66 | 501303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
   6|51100091| Nguyễn Duy         Anh        |MT11KHTN|138 |141 | 8.16 | 501303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
   7|51100101| Nguyễn Kỳ          Anh        |MT11KH02|126 |126 | 6.38 | 501302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 501303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   2 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 505004  Trí tuệ nhân tạo         ( 4)|            |142          4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   8|51100109| Nguyễn Quốc        Anh        |MT11KH02|139 |139 | 7.87 | 501303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
   9|51104445| Hoàng Gia          Bảo        |MT11KH01|115 |115 | 6.01 | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |132      4.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |141      6.0 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)|            |142          4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 501302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 501303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 503003  PT & Thiết kế giải thuật ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 505003  N/lý ngôn ngữ lập trình  ( 4)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 505022  Thực tập công nghiệp 2   ( 2)|            |143          0.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 506001  Hệ điều hành             ( 4)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |142          2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  10|51100222| Lưu Quốc           Bảo        |MT11KH02|133 |133 | 6.72 | 501302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 501303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  11|51100266| Lê Thành           Biên       |MT11KH01| 69 | 71 | 6.55 | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 501127  Kỹ thuật lập trình       ( 4)| Tổ Hợp   2 |131      4.5 2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 501302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 501303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 502001  Lậptrình hướng đối tượng ( 4)|            |121      2.5 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 502013  TT công nghệ phần mềm    ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 503001  Cấu trúc dữliệu & Gthuật ( 4)|            |121          2.0     


                                           Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Khoa Học Máy Tính K.2011 & KSTN                                           
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 503002  Hệ cơ sở dữ liệu         ( 4)|            |142          0.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 503003  PT & Thiết kế giải thuật ( 3)|            |142          0.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 504002  Kiến trúc máy tính       ( 3)|            |121      3.5 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 505002  Toán rời rạc 2           ( 3)|            |142          1.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 505003  N/lý ngôn ngữ lập trình  ( 4)|            |131          2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 505004  Trí tuệ nhân tạo         ( 4)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 505005  Đồ họa máy tính          ( 3)|            |132      2.513       
|   |        |                               |        |    |    |      | 505022  Thực tập công nghiệp 2   ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 506001  Hệ điều hành             ( 4)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 506002  Mạng máy tính 1          ( 4)|            |141          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  12|51100277| Đặng Xuân          Bình       |MT11KH01|139 |141 | 7.89 | 501303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  13|51100288| Lê Thanh           Bình       |MT11KH01| 51 | 51 | 6.13 | 001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp   2 |133      6.5 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   3 |132      5.5 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)|            |133     13.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |141      2.0 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |132      5.5 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006002  Giải tích 2              ( 4)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)|            |132      5.5 1.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006023  Phương pháp tính         ( 2)|            |133      1.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 501302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 501303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 502001  Lậptrình hướng đối tượng ( 4)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 502013  TT công nghệ phần mềm    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 503001  Cấu trúc dữliệu & Gthuật ( 4)|            |141          4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 503002  Hệ cơ sở dữ liệu         ( 4)|            |122      2.0 2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 503003  PT & Thiết kế giải thuật ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 504002  Kiến trúc máy tính       ( 3)|            |132      3.5 5.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 505001  Toán rời rạc 1           ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 505002  Toán rời rạc 2           ( 3)|            |132      4.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 505003  N/lý ngôn ngữ lập trình  ( 4)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 505004  Trí tuệ nhân tạo         ( 4)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 505005  Đồ họa máy tính          ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 505022  Thực tập công nghiệp 2   ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 506001  Hệ điều hành             ( 4)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 506002  Mạng máy tính 1          ( 4)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  14|51100296| Nguyễn Đôn         Bình       |MT11KHTN|140 |140 | 8.55 | 501303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  15|51100378| Nguyễn Văn Bảo     Chinh      |MT11KH01|125 |125 | 6.49 | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 501302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 501303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 506001  Hệ điều hành             ( 4)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |142          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  16|51100416| Lê                 Công       |MT11KH01|138 |138 | 7.47 | 501303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  17|51100421| Nguyễn Hồng        Công       |MT11KHTN|138 |138 | 7.80 | 501303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  18|51100452| Hoàng Phú          Cường      |MT11KH01| 92 | 92 | 6.11 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   2 |141      4.013       


                                           Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Khoa Học Máy Tính K.2011 & KSTN                                           
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |141      2.0 4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006001  Giải tích 1              ( 4)|            |141         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 501302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 501303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 502013  TT công nghệ phần mềm    ( 1)|            |141          3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 503003  PT & Thiết kế giải thuật ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 504002  Kiến trúc máy tính       ( 3)|            |123      5.0 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 505003  N/lý ngôn ngữ lập trình  ( 4)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 505004  Trí tuệ nhân tạo         ( 4)|            |132          2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 505005  Đồ họa máy tính          ( 3)|            |132      2.513       
|   |        |                               |        |    |    |      | 505022  Thực tập công nghiệp 2   ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  19|51100465| Nguyễn Minh        Cường      |MT11KH01| 99 | 99 | 5.78 | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 501302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 501303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 502001  Lậptrình hướng đối tượng ( 4)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 503001  Cấu trúc dữliệu & Gthuật ( 4)|            |121          4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 503003  PT & Thiết kế giải thuật ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 505004  Trí tuệ nhân tạo         ( 4)|            |142          3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 505005  Đồ họa máy tính          ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  20|51100710| Bùi Minh           Đạo        |MT11KHTN|138 |138 | 9.05 | 501303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  21|51100741| Nguyễn Thành       Đạt        |MT11KH03|118 |118 | 6.64 | 501302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 501303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 502001  Lậptrình hướng đối tượng ( 4)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 504002  Kiến trúc máy tính       ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 505004  Trí tuệ nhân tạo         ( 4)|            |142          4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 506001  Hệ điều hành             ( 4)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  22|51100753| Phạm Minh          Đạt        |MT11KH02|122 |122 | 7.01 | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 501302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 501303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 502013  TT công nghệ phần mềm    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |131          2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  23|51100769| Võ Thành           Đạt        |MT11KH03|139 |142 | 6.96 | 501303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  24|51100812| Võ Trọng Kỳ        Đỉnh       |MT11KHTN|139 |139 | 8.61 | 501303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  25|51104446| Nguyễn Võ          Độ         |MT11KH01|120 |120 | 6.02 | 501302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 501303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 503003  PT & Thiết kế giải thuật ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 504002  Kiến trúc máy tính       ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 505001  Toán rời rạc 1           ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  26|51100858| Lê Minh            Đức        |MT11KH03|123 |123 | 6.35 | 501302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 501303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   2 |                     


                                           Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Khoa Học Máy Tính K.2011 & KSTN                                           
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 503003  PT & Thiết kế giải thuật ( 3)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  27|51100860| Lê Tự              Đức        |MT11KH03|139 |139 | 7.23 | 501303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  28|51100879| Nguyễn Xuân        Đức        |MT11KH01|139 |139 | 7.08 | 501303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  29|51100846| Nguyễn Văn         Được       |MT11KH03| 96 | 96 | 6.80 | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)| Tổ Hợp   1 |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 501302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)| Tổ Hợp   2 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 501303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 502001  Lậptrình hướng đối tượng ( 4)|            |121      2.5 5.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 503003  PT & Thiết kế giải thuật ( 3)|            |142     13  13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 504002  Kiến trúc máy tính       ( 3)|            |121      5.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 505001  Toán rời rạc 1           ( 3)|            |112      7.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 505003  N/lý ngôn ngữ lập trình  ( 4)|            |131          0.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 505004  Trí tuệ nhân tạo         ( 4)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 505005  Đồ họa máy tính          ( 3)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 505022  Thực tập công nghiệp 2   ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 506001  Hệ điều hành             ( 4)|            |142         11       
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  30|51100966| Lê Hồng            Hải        |MT11KH03|111 |111 | 6.56 | 501302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)| Tổ Hợp   2 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 501303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 502001  Lậptrình hướng đối tượng ( 4)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 502013  TT công nghệ phần mềm    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 505004  Trí tuệ nhân tạo         ( 4)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 505022  Thực tập công nghiệp 2   ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 506001  Hệ điều hành             ( 4)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  31|51100983| Nguyễn Phi         Hải        |MT11KH02| 69 | 69 | 6.89 | 001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp   1 |131      5.5 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   2 |132      5.0 2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)|            |132      7.5 0.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006023  Phương pháp tính         ( 2)|            |123      5.5 2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 007005  Thí nghiệm vật lý        ( 1)|            |121         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 501302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 501303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 502013  TT công nghệ phần mềm    ( 1)|            |141          0.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 503002  Hệ cơ sở dữ liệu         ( 4)|            |122      1.5 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 503003  PT & Thiết kế giải thuật ( 3)|            |132      4.5 2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 505003  N/lý ngôn ngữ lập trình  ( 4)|            |131          0.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 505004  Trí tuệ nhân tạo         ( 4)|            |132          1.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 505005  Đồ họa máy tính          ( 3)|            |132      2.5 0.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 505022  Thực tập công nghiệp 2   ( 2)|            |133          0.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 506001  Hệ điều hành             ( 4)|            |122      2.5 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 506002  Mạng máy tính 1          ( 4)|            |141         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 604001  Hóa học đại cương A      ( 3)|            |133      3.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |132          2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  32|51101028| Phạm Thị Mỹ        Hạnh       |MT11KH02|139 |139 | 7.63 | 501303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  33|51101058| Lê Công            Hậu        |MT11KHTN|139 |142 | 8.01 | 501303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  34|51101153| Dương Thế          Hiển       |MT11KH03|138 |138 | 6.84 | 501303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  35|51101179| Lê Văn             Hiệp       |MT11KH03|139 |139 | 7.90 | 501303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       


                                           Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Khoa Học Máy Tính K.2011 & KSTN                                           
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
  36|51101108| Nguyễn Quang       Hiếu       |MT11KH03|117 |117 | 6.48 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006023  Phương pháp tính         ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 007002  Vật lý 2                 ( 4)|            |141          2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 501302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 501303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |132          3.5     
  37|51101203| Trần Thị           Hoàn       |MT11KH03|136 |136 | 6.85 | 501303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 504002  Kiến trúc máy tính       ( 3)|            |151         15       
  38|51101332| Hoàng Xuân Nhật    Huy        |MT11KH03|127 |127 | 6.28 | 001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 501302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 501303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 505005  Đồ họa máy tính          ( 3)|            |132      5.5 1.0     
  39|51101349| Nguyễn Anh         Huy        |MT11KH03|138 |138 | 7.55 | 501303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  40|51101383| Thái Ngọc          Huy        |MT11KHTN|133 |133 | 8.02 | 501303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   2 |151         15       
  41|51101385| Trần Đức           Huy        |MT11KH02|135 |135 | 6.69 | 501302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 501303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
  42|51101395| Trương Trần Quang  Huy        |MT11KH01|138 |138 | 7.10 | 501303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  43|51101399| Vũ Khánh           Huy        |MT11KHTN|138 |138 | 7.95 | 501303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  44|51101475| Nguyễn Duy         Hưng       |MT11KHTN|139 |139 | 8.20 | 501303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  45|51101594| Nguyễn Xuân        Khánh      |MT11KH03|138 |138 | 7.11 | 501303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  46|51101597| Phạm Ngọc          Khánh      |MT11KHTN|140 |140 | 7.51 | 501303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  47|51101628| Huỳnh Công         Khoa       |MT11KH03|122 |122 | 6.36 | 003002  Anh văn 2                ( 2)| Tổ Hợp   1 |133      2.0 2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)| Tổ Hợp   2 |133      1.5 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 501302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 501303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 505003  N/lý ngôn ngữ lập trình  ( 4)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  48|51101641| Nguyễn Anh         Khoa       |MT11KHTN|139 |139 | 8.05 | 501303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  49|51104454| Phan Đăng          Khoa       |MT11KH01|112 |112 | 6.08 | 003002  Anh văn 2                ( 2)| Tổ Hợp   2 |142      1.5 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |141      1.5 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 501302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 501303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 502001  Lậptrình hướng đối tượng ( 4)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 502013  TT công nghệ phần mềm    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 505003  N/lý ngôn ngữ lập trình  ( 4)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 505004  Trí tuệ nhân tạo         ( 4)|            |142          3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  50|51101671| Mông Tăng          Khoan      |MT11KH02|138 |138 | 7.44 | 501303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  51|51101755| Vũ Thị Hương       Lam        |MT11KH03|139 |139 | 6.67 | 501303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  52|51101800| Phạm Văn           Lập        |MT11KHTN|139 |139 | 8.70 | 501303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  53|51101807| Lê Hoàng Đức       Liêm       |MT11KH02|139 |139 | 6.52 | 501303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  54|51101824| Đỗ Phương          Linh       |MT11KH03|105 |105 | 6.45 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   1 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006002  Giải tích 2              ( 4)|            |141         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)|            |142         13       


                                           Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Khoa Học Máy Tính K.2011 & KSTN                                           
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 501302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 501303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 503003  PT & Thiết kế giải thuật ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 504002  Kiến trúc máy tính       ( 3)|            |121      5.5 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 505004  Trí tuệ nhân tạo         ( 4)|            |132          4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 506002  Mạng máy tính 1          ( 4)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  55|51101859| Trần Quang         Linh       |MT11KH03| 39 | 39 | 6.06 | 001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp   1 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   2 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   3 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |121      2.5 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |122      1.513.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 005006  Giáo dục thể chất 2      ( 0)|            |122         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 007005  Thí nghiệm vật lý        ( 1)|            |112          2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 008001  Pháp luật Việt Nam đ/c   ( 2)|            |111      4.5 5.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 501127  Kỹ thuật lập trình       ( 4)|            |112      5.5 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 501302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 501303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 502001  Lậptrình hướng đối tượng ( 4)|            |121      3.5 4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 502002  Công nghệ phần mềm       ( 4)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 502013  TT công nghệ phần mềm    ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 503001  Cấu trúc dữliệu & Gthuật ( 4)|            |121          4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 503002  Hệ cơ sở dữ liệu         ( 4)|            |122      1.5 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 503003  PT & Thiết kế giải thuật ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 504002  Kiến trúc máy tính       ( 3)|            |121      2.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 505002  Toán rời rạc 2           ( 3)|            |122      5.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 505003  N/lý ngôn ngữ lập trình  ( 4)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 505004  Trí tuệ nhân tạo         ( 4)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 505005  Đồ họa máy tính          ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 505021  Thực tập công nghiệp 1   ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 505022  Thực tập công nghiệp 2   ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 506001  Hệ điều hành             ( 4)|            |122      2.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 506002  Mạng máy tính 1          ( 4)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 604001  Hóa học đại cương A      ( 3)|            |122      3.0 4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 604003  Thí nghiệm hóa đại cương ( 1)|            |122         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  56|51101863| Trương Duy         Linh       |MT11KH03|138 |141 | 7.45 | 501303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  57|51101909| Nguyễn Quốc        Long       |MT11KH01|139 |140 | 7.09 | 501303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  58|51101931| Võ Đình            Long       |MT11KH02|122 |122 | 6.44 | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   1 |142      4.511       
|   |        |                               |        |    |    |      | 501302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 501303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 505005  Đồ họa máy tính          ( 3)|            |142          2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 506001  Hệ điều hành             ( 4)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |142          4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  59|51101934| Đinh Hữu           Lộc        |MT11KHTN|136 |136 | 7.80 | 501303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   1 |151         15       
  60|51101935| Đinh Tấn           Lộc        |MT11KH03|125 |125 | 7.28 | 501302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)| Tổ Hợp   1 |151         15       


                                           Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Khoa Học Máy Tính K.2011 & KSTN                                           
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 501303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 503002  Hệ cơ sở dữ liệu         ( 4)|            |122      2.5 5.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 506001  Hệ điều hành             ( 4)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  61|51101948| Nguyễn Phước Vĩnh  Lộc        |MT11KH03|136 |136 | 6.84 | 501303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 503003  PT & Thiết kế giải thuật ( 3)|            |151         15       
  62|51101959| Trần Phước         Lộc        |MT11KHTN|138 |138 | 7.67 | 501303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  63|51101972| Bùi Tố             Luân       |MT11KH03|138 |138 | 7.29 | 501303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  64|51102072| Nguyễn Thái Nhật   Minh       |MT11KH02| 73 | 73 | 6.81 | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   1 |142      6.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006002  Giải tích 2              ( 4)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)| Tổ Hợp   3 |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 501302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 501303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 502002  Công nghệ phần mềm       ( 4)|            |142          0.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 502013  TT công nghệ phần mềm    ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 503001  Cấu trúc dữliệu & Gthuật ( 4)|            |132      2.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 503003  PT & Thiết kế giải thuật ( 3)|            |132      1.5 1.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 504002  Kiến trúc máy tính       ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 505003  N/lý ngôn ngữ lập trình  ( 4)|            |131          1.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 505004  Trí tuệ nhân tạo         ( 4)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 505005  Đồ họa máy tính          ( 3)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 505021  Thực tập công nghiệp 1   ( 1)|            |131          0.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 505022  Thực tập công nghiệp 2   ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 506001  Hệ điều hành             ( 4)|            |142         11       
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  65|51102090| Trần Hán           Minh       |MT11KHTN|139 |139 | 8.08 | 501303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  66|51102108| Hoàng Quốc         Mỹ         |MT11KH02|137 |141 | 6.88 | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 501303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  67|51102110| Lê Phan Hữu        Mỹ         |MT11KH03|136 |136 | 6.69 | 501302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 501303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  68|51102122| Hoàng Hồ           Nam        |MT11KH03| 72 | 72 | 6.16 | 001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp   2 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003001  Anh văn 1                ( 2)|            |141     13.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |142     13.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 005011  Giáo dục thể chất 3      ( 0)|            |141         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 007002  Vật lý 2                 ( 4)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 501128  Thiết kế luận lý 1       ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 501302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 501303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 502013  TT công nghệ phần mềm    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 503003  PT & Thiết kế giải thuật ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 505002  Toán rời rạc 2           ( 3)|            |142         13       


                                           Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Khoa Học Máy Tính K.2011 & KSTN                                           
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 505003  N/lý ngôn ngữ lập trình  ( 4)|            |131          1.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 505004  Trí tuệ nhân tạo         ( 4)|            |132          0.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 505005  Đồ họa máy tính          ( 3)|            |132      1.513       
|   |        |                               |        |    |    |      | 506001  Hệ điều hành             ( 4)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  69|51102142| Nguyễn Minh        Nam        |MT11KH01|105 |105 | 7.17 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |141     13.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 501302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 501303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 504002  Kiến trúc máy tính       ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 505003  N/lý ngôn ngữ lập trình  ( 4)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 505005  Đồ họa máy tính          ( 3)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 505022  Thực tập công nghiệp 2   ( 2)|            |133          0.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  70|51102150| Nguyễn Thành       Nam        |MT11KH04| 97 | 97 | 6.41 | 006002  Giải tích 2              ( 4)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006023  Phương pháp tính         ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 501128  Thiết kế luận lý 1       ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 501302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 501303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 503003  PT & Thiết kế giải thuật ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 504002  Kiến trúc máy tính       ( 3)|            |133     13   2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 505002  Toán rời rạc 2           ( 3)|            |122      4.0 5.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 505003  N/lý ngôn ngữ lập trình  ( 4)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 505004  Trí tuệ nhân tạo         ( 4)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 505005  Đồ họa máy tính          ( 3)|            |132      1.513       
|   |        |                               |        |    |    |      | 505021  Thực tập công nghiệp 1   ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 506002  Mạng máy tính 1          ( 4)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  71|51102151| Nguyễn Thành       Nam        |MT11KH04|139 |139 | 6.83 | 501303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  72|51102243| Nguyễn Viết        Nghị       |MT11KH04|139 |139 | 6.62 | 501303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  73|51102239| Trương Thanh       Nghĩa      |MT11KHTN|138 |138 | 8.03 | 501303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  74|51104459| Nguyễn Như         Nguyên     |MT11KH01|137 |137 | 6.03 | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 501303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  75|51102310| Phạm Công          Nguyên     |MT11KH04|139 |139 | 7.84 | 501303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  76|51102334| Trần Quốc          Nguyện     |MT11KH03| 80 | 80 | 6.41 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)| Tổ Hợp   2 |142      2.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)| Tổ Hợp   3 |141     13.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 005005  Giáo dục thể chất 1      ( 0)|            |131         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 005006  Giáo dục thể chất 2      ( 0)|            |122         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 005011  Giáo dục thể chất 3      ( 0)|            |132         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006002  Giải tích 2              ( 4)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 501128  Thiết kế luận lý 1       ( 3)|            |141         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 501302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 501303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     


                                           Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Khoa Học Máy Tính K.2011 & KSTN                                           
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 503002  Hệ cơ sở dữ liệu         ( 4)|            |142          0.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 503003  PT & Thiết kế giải thuật ( 3)|            |142      3.5 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 505004  Trí tuệ nhân tạo         ( 4)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 505005  Đồ họa máy tính          ( 3)|            |142          4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 505021  Thực tập công nghiệp 1   ( 1)|            |141         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 505022  Thực tập công nghiệp 2   ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 506001  Hệ điều hành             ( 4)|            |142         11       
|   |        |                               |        |    |    |      | 604001  Hóa học đại cương A      ( 3)|            |141      6.0 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |142          3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  77|51102340| Hồ Minh            Nhã        |MT11KH03| 96 | 96 | 6.01 | 001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003001  Anh văn 1                ( 2)|            |141     13.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |142     13.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |121      5.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |122      6.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 501302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 501303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 502013  TT công nghệ phần mềm    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 503003  PT & Thiết kế giải thuật ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 505004  Trí tuệ nhân tạo         ( 4)|            |142          3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 505022  Thực tập công nghiệp 2   ( 2)|            |143          0.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  78|51102403| Nguyễn Minh        Nhật       |MT11KHTN|138 |138 | 9.05 | 501303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  79|51102469| Phan Minh          Nhựt       |MT11KH05|134 |134 | 7.47 | 501303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   1 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 505022  Thực tập công nghiệp 2   ( 2)|            |143          0.0     
  80|51102524| Phạm Thiên Nguyễn  Phi        |MT11KH05|138 |138 | 7.07 | 501303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  81|51102526| Trần Nguyễn        Phi        |MT11KH02|139 |150 | 7.11 | 501303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  82|51102535| Đỗ Duy             Phong      |MT11KH04|138 |141 | 7.43 | 501303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  83|51102544| Nguyễn Ngọc Hoài   Phong      |MT11KH04| 76 | 76 | 6.60 | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 501302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 501303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 502001  Lậptrình hướng đối tượng ( 4)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 502013  TT công nghệ phần mềm    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 503001  Cấu trúc dữliệu & Gthuật ( 4)|            |121         11       
|   |        |                               |        |    |    |      | 503002  Hệ cơ sở dữ liệu         ( 4)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 503003  PT & Thiết kế giải thuật ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 505003  N/lý ngôn ngữ lập trình  ( 4)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 505004  Trí tuệ nhân tạo         ( 4)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 505005  Đồ họa máy tính          ( 3)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 505022  Thực tập công nghiệp 2   ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 506001  Hệ điều hành             ( 4)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 506002  Mạng máy tính 1          ( 4)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 610001  Môi trường và con người  ( 2)|            |123      6.0 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |133          3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  84|51102603| Ngô Chánh          Phúc       |MT11KH05|139 |142 | 7.40 | 501303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       


                                           Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Khoa Học Máy Tính K.2011 & KSTN                                           
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
  85|51102687| Lê Hữu             Phước      |MT11KH05|128 |128 | 6.78 | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)| Tổ Hợp   2 |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 501302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 501303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  86|51104460| Ngô Hoàng          Phương     |MT11KH01|135 |135 | 6.36 | 501303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 505003  N/lý ngôn ngữ lập trình  ( 4)|            |151         15       
  87|51102680| Văn Thị Hoài       Phương     |MT11KH05|139 |139 | 7.53 | 501303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  88|51102708| Lê Hồng            Quang      |MT11KH04|135 |135 | 6.92 | 501302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 501303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  89|51102753| Ngô Tường          Quân       |MT11KH04|135 |135 | 6.53 | 501303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 505003  N/lý ngôn ngữ lập trình  ( 4)|            |151         15       
  90|51102796| Nguyễn Duy         Quốc       |MT11KH01| 97 | 97 | 6.56 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   1 |142     13.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)| Tổ Hợp   3 |123      5.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 008001  Pháp luật Việt Nam đ/c   ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 501302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 501303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 502013  TT công nghệ phần mềm    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 503003  PT & Thiết kế giải thuật ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 505004  Trí tuệ nhân tạo         ( 4)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 505005  Đồ họa máy tính          ( 3)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 505022  Thực tập công nghiệp 2   ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  91|51102917| Hoàng Nguyễn Thiên Sơn        |MT11KHTN|137 |137 | 7.37 | 501303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   1 |151         15       
  92|51103029| Mai Đức            Tâm        |MT11KH01|129 |129 | 6.50 | 501302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 501303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  93|51103042| Nguyễn Ngọc Mai    Tâm        |MT11KH04| 84 | 84 | 6.99 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   1 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   2 |141     13.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 005006  Giáo dục thể chất 2      ( 0)| Tổ Hợp   3 |112          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)|            |123      3.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 008001  Pháp luật Việt Nam đ/c   ( 2)|            |131      5.5 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 501302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 501303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 502013  TT công nghệ phần mềm    ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 503003  PT & Thiết kế giải thuật ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 505003  N/lý ngôn ngữ lập trình  ( 4)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 505004  Trí tuệ nhân tạo         ( 4)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 505005  Đồ họa máy tính          ( 3)|            |142          0.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 505022  Thực tập công nghiệp 2   ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 506002  Mạng máy tính 1          ( 4)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |142          3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  94|51103061| Đào Ngọc Duy       Tân        |MT11KH05|132 |132 | 6.55 | 501303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 506001  Hệ điều hành             ( 4)|            |151         15       
  95|51103085| Nguyễn Nhật        Tân        |MT11KHTN|138 |138 | 7.84 | 501303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  96|51104461| Phạm Quốc          Thái       |MT11KH01|125 |125 | 6.15 | 501302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 501303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 505003  N/lý ngôn ngữ lập trình  ( 4)|            |151         15       


                                           Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Khoa Học Máy Tính K.2011 & KSTN                                           
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  97|51104472| Cao Duy            Thanh      |MT11KHTN|138 |141 | 8.25 | 501303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  98|51103220| Nguyễn Tiến        Thành      |MT11KH01|140 |140 | 7.34 | 501303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  99|51103226| Tạ Phúc            Thành      |MT11KH05|136 |136 | 7.47 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 501303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 100|51103266| Trần Thị           Thảo       |MT11KH05|137 |137 | 6.24 | 501302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 501303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 101|51103284| Lê Cao             Thăng      |MT11KHTN|138 |138 | 8.38 | 501303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 102|51103305| Nguyễn Hữu         Thắng      |MT11KHTN|139 |139 | 8.08 | 501303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 103|51103398| Kiều Khương        Thịnh      |MT11KH01|101 |101 | 7.48 | 001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)| Tổ Hợp   2 |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 501302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)| Tổ Hợp   3 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 501303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 502013  TT công nghệ phần mềm    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 503003  PT & Thiết kế giải thuật ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 505004  Trí tuệ nhân tạo         ( 4)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 505005  Đồ họa máy tính          ( 3)|            |142          3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 104|51103424| Nguyễn Văn         Thịnh      |MT11KH01| 99 | 99 | 6.58 | 003001  Anh văn 1                ( 2)| Tổ Hợp   1 |141     13.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)| Tổ Hợp   2 |132      1.5 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |122     13.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 004010  Đường lối qs của Đảng(I) ( 0)|            |111         11.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 004011  Công tác giáo dục qp(II) ( 0)|            |111          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 005006  Giáo dục thể chất 2      ( 0)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)|            |133     13  13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 501302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 501303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 502001  Lậptrình hướng đối tượng ( 4)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 505003  N/lý ngôn ngữ lập trình  ( 4)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 505004  Trí tuệ nhân tạo         ( 4)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 105|51103460| Dương Vũ           Thông      |MT11KH04|117 |117 | 6.78 | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006023  Phương pháp tính         ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 501302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 501303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 505003  N/lý ngôn ngữ lập trình  ( 4)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 505005  Đồ họa máy tính          ( 3)|            |142          2.0     
 106|51103559| Nguyễn Thành       Thực       |MT11KH01|136 |136 | 6.38 | 501303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 107|51103599| Nguyễn Phạm Tân    Tiến       |MT11KH05| 80 | 80 | 6.00 | 001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)|            |133      2.513       
|   |        |                               |        |    |    |      | 501128  Thiết kế luận lý 1       ( 3)|            |112      4.5 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 501302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 501303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 502013  TT công nghệ phần mềm    ( 1)|            |151         15       


                                           Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Khoa Học Máy Tính K.2011 & KSTN                                           
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 503003  PT & Thiết kế giải thuật ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 504002  Kiến trúc máy tính       ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 505001  Toán rời rạc 1           ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 505002  Toán rời rạc 2           ( 3)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 505004  Trí tuệ nhân tạo         ( 4)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 505005  Đồ họa máy tính          ( 3)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 505022  Thực tập công nghiệp 2   ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 506001  Hệ điều hành             ( 4)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 108|51103600| Nguyễn Thanh       Tiến       |MT11KHTN|138 |138 | 7.46 | 501303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 109|51103617| Trương Huỳnh       Tiến       |MT11KH04|111 |111 | 6.47 | 501302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)| Tổ Hợp   1 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 501303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   2 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 503003  PT & Thiết kế giải thuật ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 505003  N/lý ngôn ngữ lập trình  ( 4)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 505005  Đồ họa máy tính          ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 505021  Thực tập công nghiệp 1   ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 505022  Thực tập công nghiệp 2   ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 110|51103619| Văn Ngọc           Tiến       |MT11KH05| 82 | 82 | 5.96 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   2 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)|            |142      5.011       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)|            |142          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 501127  Kỹ thuật lập trình       ( 4)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 501302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 501303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 503003  PT & Thiết kế giải thuật ( 3)|            |142      3.0 1.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 505003  N/lý ngôn ngữ lập trình  ( 4)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 505004  Trí tuệ nhân tạo         ( 4)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 505005  Đồ họa máy tính          ( 3)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 505022  Thực tập công nghiệp 2   ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 506001  Hệ điều hành             ( 4)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 506002  Mạng máy tính 1          ( 4)|            |141          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 610001  Môi trường và con người  ( 2)|            |121      2.5 1.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |142          1.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 111|51103624| Nguyễn Nam         Tiệp       |MT11KH05|124 |127 | 7.21 | 001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 004011  Công tác giáo dục qp(II) ( 0)|            |111          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 501303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 505004  Trí tuệ nhân tạo         ( 4)|            |142          4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 112|51103637| Hồ Minh            Tín        |MT11KH05|134 |134 | 6.55 | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)|            |132      2.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 501302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 501303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 113|51103691| Nguyễn Đức         Toàn       |MT11KHTN|138 |138 | 8.07 | 501303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 114|51103696| Nguyễn Mạnh        Toàn       |MT11KH05|139 |139 | 7.31 | 501303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 115|51103801| Lê Thiện           Trí        |MT11KH05| 95 | 95 | 7.34 | 004009  Giáo dục quốc phòng      ( 0)| Tổ Hợp   2 |111         11.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 004014  Quân sự chung            ( 0)|            |111         11.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 501302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     


                                           Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Khoa Học Máy Tính K.2011 & KSTN                                           
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 501303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 502013  TT công nghệ phần mềm    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 503002  Hệ cơ sở dữ liệu         ( 4)|            |142          2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 503003  PT & Thiết kế giải thuật ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 504002  Kiến trúc máy tính       ( 3)|            |133      7.0 1.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 505001  Toán rời rạc 1           ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 505004  Trí tuệ nhân tạo         ( 4)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 505005  Đồ họa máy tính          ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 506001  Hệ điều hành             ( 4)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 116|51103866| Lý Khánh           Trung      |MT11KH04|138 |138 | 7.26 | 501303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 117|51103948| Nguyễn Dương       Trực       |MT11KH05|134 |134 | 7.09 | 001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 004010  Đường lối qs của Đảng(I) ( 0)|            |111         11.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 501303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 118|51103938| Trần Quang         Trường     |MT11KHTN|138 |138 | 8.22 | 501303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 119|51104072| Lê Văn             Tú         |MT11KH04|138 |138 | 7.23 | 501303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 120|51104008| Nguyễn Ngọc Minh   Tuấn       |MT11KHTN|138 |141 | 7.89 | 501303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 121|51104040| Vương Anh          Tuấn       |MT11KHTN|139 |139 | 7.90 | 501303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 122|51104055| Nguyễn Lê Bích     Tuyền      |MT11KH04|138 |138 | 7.01 | 501303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 123|51104130| Trần Duy           Tư         |MT11KH05|133 |133 | 6.60 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 501303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 124|51104177| Trần Như           Văn        |MT11KHTN|139 |139 | 7.66 | 501303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 125|51104279| Trần Trung         Vị         |MT11KH05|136 |139 | 6.81 | 501303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 502013  TT công nghệ phần mềm    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 505022  Thực tập công nghiệp 2   ( 2)|            |133          0.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 126|51104204| Lê Minh            Việt       |MT11KH05|122 |122 | 6.49 | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |141     13.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |132      2.513.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 501302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 501303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 505003  N/lý ngôn ngữ lập trình  ( 4)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 506001  Hệ điều hành             ( 4)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 127|51104216| Nguyễn Quốc        Việt       |MT11KH04|103 |103 | 6.59 | 501302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)| Tổ Hợp   2 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 501303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 502001  Lậptrình hướng đối tượng ( 4)|            |121      2.0 6.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 502013  TT công nghệ phần mềm    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 504002  Kiến trúc máy tính       ( 3)|            |133     13  13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 505003  N/lý ngôn ngữ lập trình  ( 4)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 505004  Trí tuệ nhân tạo         ( 4)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 505005  Đồ họa máy tính          ( 3)|            |132      2.513       
|   |        |                               |        |    |    |      | 505022  Thực tập công nghiệp 2   ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 128|51104234| Hà Trương Hữu      Vinh       |MT11KH05|135 |135 | 6.91 | 501303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 503003  PT & Thiết kế giải thuật ( 3)|            |151         15       


                                           Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Khoa Học Máy Tính K.2011 & KSTN                                           
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 129|51104253| Phạm Công          Vinh       |MT11KH04| 85 | 85 | 6.61 | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   1 |132      4.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006001  Giải tích 1              ( 4)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)| Tổ Hợp   3 |123      4.513       
|   |        |                               |        |    |    |      | 501302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 501303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 502001  Lậptrình hướng đối tượng ( 4)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 502013  TT công nghệ phần mềm    ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 503002  Hệ cơ sở dữ liệu         ( 4)|            |132      0.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 503003  PT & Thiết kế giải thuật ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 505004  Trí tuệ nhân tạo         ( 4)|            |132          0.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 505005  Đồ họa máy tính          ( 3)|            |132      3.513       
|   |        |                               |        |    |    |      | 505022  Thực tập công nghiệp 2   ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |132         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 130|51104286| Đỗ Tín             Vũ         |MT11KH05|139 |139 | 8.06 | 501303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 131|51104300| Ngô Khắc           Vũ         |MT11KHTN|139 |142 | 7.62 | 501303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 132|51104402| Nguyễn Lâm Hoàng   Yên        |MT11KH04|136 |136 | 7.70 | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 501303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
      Ghi Chú : BBTC  = Tổ Hợp Nhóm Môn Học bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được
Ngày 25 tháng 11 năm 2015


3P
Đại Học Bách Khoa TP.HCM                                                                                                            Mẫu In D8090B
     Phòng Đào Tạo      

E                                                         Sinh Viên Không Đạt Tiêu Chuẩn                                                          F

                                           Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Kỹ Thuật Máy Tính K.2011 & KSTN                                           

      Số Tín Chỉ Tích Lũy Của Ngành Học  153
      Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung          153
      Điểm Trung Bình Tích Lũy          5.00
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
   1|51100008| Lê Hoài            An         |MT11KT02|143 |146 | 7.43 | 504303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
   2|51100010| Lê Văn             An         |MT11KTTN|143 |143 | 8.52 | 504303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
   3|51100027| Nguyễn Văn         An         |MT11KT01|143 |143 | 7.62 | 504303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
   4|51100110| Nguyễn Thanh Quốc  Anh        |MT11KT01|114 |118 | 7.39 | 504005  Xử lý tín hiệu số        ( 4)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 504009  T/kế vi mạch số với HDL  ( 4)| Tổ Hợp   4 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 504010  ĐAMH ngành ktmt          ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 504302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 504303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 506003  Mạng máy tính 2          ( 4)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   5|51100136| Quách Qui Tuấn     Anh        |MT11KT03|136 |136 | 7.10 | 504014  TN thiết kế luận lý      ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 504302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 504303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 505001  Toán rời rạc 1           ( 3)|            |151         15       
   6|51100149| Trần Thế           Anh        |MT11KT01|143 |143 | 7.19 | 504303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   7|51100264| Nguyễn Thanh       Bi         |MT11KTTN|143 |147 | 7.67 | 504303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   8|51100330| Lê Hoàng           Bửu        |MT11KT01| 50 | 50 | 6.13 | 001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   2 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 404036  Giải tích mạch           ( 4)| Tổ Hợp   4 |121      2.5 1.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405023  Mạch điện tử 1           ( 3)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 501127  Kỹ thuật lập trình       ( 4)|            |112      4.5 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 501128  Thiết kế luận lý 1       ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 502002  Công nghệ phần mềm       ( 4)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 503001  Cấu trúc dữliệu & Gthuật ( 4)|            |131          1.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 504001  Thiết kế luận lý 2       ( 3)|            |121      5.5 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 504002  Kiến trúc máy tính       ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 504003  Kỹ thuật truyền số liệu  ( 4)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 504004  TT Phần cứng máy tính    ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 504005  Xử lý tín hiệu số        ( 4)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 504006  ĐAMH thiết kế luận lý    ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 504007  Vi xử lý - vi điều khiển ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 504008  TN vi xửlý-vi điều khiển ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 504009  T/kế vi mạch số với HDL  ( 4)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 504010  ĐAMH ngành ktmt          ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 504014  TN thiết kế luận lý      ( 1)|            |121         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 504302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 504303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 505002  Toán rời rạc 2           ( 3)|            |142          4.5     


                                           Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Kỹ Thuật Máy Tính K.2011 & KSTN                                           
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 506001  Hệ điều hành             ( 4)|            |131      2.5 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 506002  Mạng máy tính 1          ( 4)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 506003  Mạng máy tính 2          ( 4)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 604003  Thí nghiệm hóa đại cương ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   9|51100360| Trần Thị Thùy      Châu       |MT11KTTN|143 |143 | 7.80 | 504303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  10|51100372| Đỗ Minh            Chiến      |MT11KTTN|143 |143 | 7.80 | 504303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  11|51100423| Phạm Nguyễn Thành  Công       |MT11KT03|115 |115 | 6.37 | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 007001  Vật lý 1                 ( 4)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405023  Mạch điện tử 1           ( 3)|            |132          2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 501127  Kỹ thuật lập trình       ( 4)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 503001  Cấu trúc dữliệu & Gthuật ( 4)|            |141          3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 504008  TN vi xửlý-vi điều khiển ( 1)|            |142          3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 504302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 504303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 506001  Hệ điều hành             ( 4)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  12|51100478| Thái Doãn          Cường      |MT11KT03| 77 | 77 | 6.44 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   3 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)| Tổ Hợp   4 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006023  Phương pháp tính         ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405023  Mạch điện tử 1           ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 502002  Công nghệ phần mềm       ( 4)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 504005  Xử lý tín hiệu số        ( 4)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 504007  Vi xử lý - vi điều khiển ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 504008  TN vi xửlý-vi điều khiển ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 504009  T/kế vi mạch số với HDL  ( 4)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 504010  ĐAMH ngành ktmt          ( 1)|            |141         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 504302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 504303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 506001  Hệ điều hành             ( 4)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 506002  Mạng máy tính 1          ( 4)|            |132          3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 506003  Mạng máy tính 2          ( 4)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 604001  Hóa học đại cương A      ( 3)|            |142      4.5 4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  13|51100480| Trần Cao           Cường      |MT11KT03|134 |134 | 6.08 | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |141      5.0 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 504005  Xử lý tín hiệu số        ( 4)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 504302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 504303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  14|51100507| Đỗ Huỳnh Thế       Dân        |MT11KT01| 86 | 86 | 6.03 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)| Tổ Hợp   2 |142      5.0 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405023  Mạch điện tử 1           ( 3)| Tổ Hợp   3 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 502002  Công nghệ phần mềm       ( 4)| Tổ Hợp   4 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 504001  Thiết kế luận lý 2       ( 3)|            |121      6.5 3.5     


                                           Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Kỹ Thuật Máy Tính K.2011 & KSTN                                           
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 504003  Kỹ thuật truyền số liệu  ( 4)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 504005  Xử lý tín hiệu số        ( 4)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 504007  Vi xử lý - vi điều khiển ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 504008  TN vi xửlý-vi điều khiển ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 504009  T/kế vi mạch số với HDL  ( 4)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 504302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 504303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 506001  Hệ điều hành             ( 4)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 506002  Mạng máy tính 1          ( 4)|            |141          4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 506003  Mạng máy tính 2          ( 4)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  15|51100528| Nguyễn Tiến        Doanh      |MT11KT03| 93 | 93 | 5.99 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003001  Anh văn 1                ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |141     13.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405023  Mạch điện tử 1           ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 500300  Kỹ năng gtiếp-ngành nghề ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 504005  Xử lý tín hiệu số        ( 4)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 504007  Vi xử lý - vi điều khiển ( 3)|            |142      4.0 5.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 504008  TN vi xửlý-vi điều khiển ( 1)|            |132         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 504009  T/kế vi mạch số với HDL  ( 4)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 504302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 504303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 506001  Hệ điều hành             ( 4)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 506002  Mạng máy tính 1          ( 4)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 506003  Mạng máy tính 2          ( 4)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  16|51100644| Trần Tiến          Dũng       |MT11KT03| 61 | 61 | 5.95 | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   1 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003001  Anh văn 1                ( 2)| Tổ Hợp   2 |141      1.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)| Tổ Hợp   3 |141      1.5 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)| Tổ Hợp   4 |142      1.513.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006023  Phương pháp tính         ( 2)|            |141         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 008001  Pháp luật Việt Nam đ/c   ( 2)|            |142      5.513.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 404036  Giải tích mạch           ( 4)|            |133     13  13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405023  Mạch điện tử 1           ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 501127  Kỹ thuật lập trình       ( 4)|            |132          1.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 503001  Cấu trúc dữliệu & Gthuật ( 4)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 504001  Thiết kế luận lý 2       ( 3)|            |121      5.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 504005  Xử lý tín hiệu số        ( 4)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 504007  Vi xử lý - vi điều khiển ( 3)|            |142      2.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 504008  TN vi xửlý-vi điều khiển ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 504009  T/kế vi mạch số với HDL  ( 4)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 504302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 504303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 505002  Toán rời rạc 2           ( 3)|            |122      4.0 5.0     


                                           Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Kỹ Thuật Máy Tính K.2011 & KSTN                                           
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 506001  Hệ điều hành             ( 4)|            |131      4.5 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 506002  Mạng máy tính 1          ( 4)|            |141          3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 506003  Mạng máy tính 2          ( 4)|            |141          0.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 610001  Môi trường và con người  ( 2)|            |133     13.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  17|51100707| Trần Sĩ            Đại        |MT11KT01|144 |144 | 7.43 | 504303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  18|51100717| Đặng Tiến          Đạt        |MT11KT02|143 |143 | 6.56 | 504303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  19|51100731| Ngô Đức            Đạt        |MT11KT01|139 |139 | 6.03 | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 504303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  20|51100747| Nguyễn Văn         Đạt        |MT11KT01|143 |143 | 6.79 | 504303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  21|51100771| Diệp Thanh         Đăng       |MT11KTTN|143 |143 | 8.11 | 504303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  22|51100799| Hoàng Phúc         Điền       |MT11KTTN|143 |143 | 7.48 | 504303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  23|51100807| Nguyễn Huỳnh Xuân  Đính       |MT11KT01|133 |133 | 6.32 | 404036  Giải tích mạch           ( 4)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 504001  Thiết kế luận lý 2       ( 3)|            |121      4.5 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 504302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 504303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  24|51100818| Biện Quốc          Đoàn       |MT11KT01|143 |143 | 7.06 | 504303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  25|51104447| Cao Việt           Đức        |MT11KT01|107 |107 | 6.20 | 003001  Anh văn 1                ( 2)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |122      1.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |142      1.5 2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 404036  Giải tích mạch           ( 4)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405023  Mạch điện tử 1           ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 504003  Kỹ thuật truyền số liệu  ( 4)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 504009  T/kế vi mạch số với HDL  ( 4)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 504302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 504303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 505002  Toán rời rạc 2           ( 3)|            |142          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 506003  Mạng máy tính 2          ( 4)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  26|51100867| Nguyễn Hoàng       Đức        |MT11KT02|141 |141 | 6.68 | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 504303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  27|51100958| Đặng Hoàng         Hải        |MT11KT01|110 |110 | 6.15 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)| Tổ Hợp   3 |141      2.5 4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 404036  Giải tích mạch           ( 4)|            |123      2.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 504002  Kiến trúc máy tính       ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 504003  Kỹ thuật truyền số liệu  ( 4)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 504302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 504303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 505001  Toán rời rạc 1           ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  28|51104449| Lưu Xuân           Hải        |MT11KT02|137 |137 | 6.29 | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |142      2.0 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 504009  T/kế vi mạch số với HDL  ( 4)|            |151         15       


                                           Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Kỹ Thuật Máy Tính K.2011 & KSTN                                           
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 504303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  29|51100976| Nguyễn Đức         Hải        |MT11KTTN|143 |147 | 8.98 | 504303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  30|51100978| Nguyễn Khắc        Hải        |MT11KT03|143 |143 | 7.61 | 504303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  31|51100998| Phạm Văn           Hải        |MT11KT01|143 |143 | 6.58 | 504303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  32|51101197| Nguyễn Tiến        Hoài       |MT11KT01|141 |144 | 7.61 | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 504303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  33|51101198| Trần Long          Hoài       |MT11KT02|143 |143 | 7.35 | 504303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  34|51101201| Phạm Lê            Hoàn       |MT11KT03|143 |143 | 7.67 | 504303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  35|51104451| Đinh Trần Việt     Hoàng      |MT11KT02|136 |136 | 6.30 | 504009  T/kế vi mạch số với HDL  ( 4)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 504302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 504303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  36|51101216| Hà Phạm Minh       Hoàng      |MT11KT01|139 |139 | 6.84 | 504303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 506003  Mạng máy tính 2          ( 4)|            |151         15       
  37|51101234| Ngô Minh           Hoàng      |MT11KT01|136 |136 | 6.30 | 405023  Mạch điện tử 1           ( 3)|            |132          2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 504009  T/kế vi mạch số với HDL  ( 4)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 504303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  38|51101343| Lê Thành           Huy        |MT11KT01|143 |143 | 7.46 | 504303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  39|51101388| Trần Nguyễn Thiên  Huy        |MT11KT01|143 |146 | 7.01 | 504303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  40|51101473| Nguyễn Chấn        Hưng       |MT11KT01|143 |143 | 8.20 | 504303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  41|51101540| Trần Hoàng         Kha        |MT11KT03|143 |143 | 7.13 | 504303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  42|51101666| Võ Trần Đăng       Khoa       |MT11KTTN|143 |143 | 8.03 | 504303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  43|51101687| Đoàn               Khuê       |MT11KTTN|143 |143 | 7.78 | 504303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  44|51101694| Lê Ngọc            Khương     |MT11KT01|126 |126 | 6.26 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 501127  Kỹ thuật lập trình       ( 4)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 504009  T/kế vi mạch số với HDL  ( 4)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 504302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 504303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  45|51101700| Võ Đan             Khương     |MT11KT01|143 |149 | 7.60 | 504303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  46|51101703| Nguyễn Ngọc        Kiên       |MT11KT01|143 |152 | 7.32 | 504303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  47|51101760| Trần Thị Thanh     Lan        |MT11KT01|143 |143 | 7.62 | 504303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  48|51101798| Trần Nguyễn Thanh  Lân        |MT11KT03|136 |136 | 6.65 | 404036  Giải tích mạch           ( 4)|            |131      3.5 5.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405023  Mạch điện tử 1           ( 3)|            |132          1.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 504303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  49|51101889| Đinh Thiên         Long       |MT11KT03|143 |143 | 7.07 | 504303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  50|51101969| Trương Thuận       Lợi        |MT11KT01|143 |143 | 7.30 | 504303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  51|51102040| Chung Thành        Minh       |MT11KTTN|143 |143 | 8.05 | 504303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  52|51102137| Nguyễn Đức         Nam        |MT11KT01|143 |143 | 6.86 | 504303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  53|51102146| Nguyễn Nhật        Nam        |MT11KTTN|143 |143 | 8.39 | 504303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  54|51102163| Tạ Ngọc Huy        Nam        |MT11KTTN|143 |143 | 8.26 | 504303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  55|51102171| Trần Văn           Nam        |MT11KT03| 73 | 73 | 5.96 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   1 |141      6.0 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003001  Anh văn 1                ( 2)| Tổ Hợp   3 |141      1.5 3.5     


                                           Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Kỹ Thuật Máy Tính K.2011 & KSTN                                           
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)| Tổ Hợp   4 |141      1.0 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 404036  Giải tích mạch           ( 4)|            |133     13  13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405023  Mạch điện tử 1           ( 3)|            |122      3.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 501128  Thiết kế luận lý 1       ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 502002  Công nghệ phần mềm       ( 4)|            |142          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 504003  Kỹ thuật truyền số liệu  ( 4)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 504005  Xử lý tín hiệu số        ( 4)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 504007  Vi xử lý - vi điều khiển ( 3)|            |142      4.0 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 504008  TN vi xửlý-vi điều khiển ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 504009  T/kế vi mạch số với HDL  ( 4)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 504302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 504303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 506001  Hệ điều hành             ( 4)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 506002  Mạng máy tính 1          ( 4)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 506003  Mạng máy tính 2          ( 4)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  56|51102174| Vũ Hoài            Nam        |MT11KT01|110 |110 | 6.96 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   3 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   4 |142      6.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 404036  Giải tích mạch           ( 4)|            |123      2.5 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405023  Mạch điện tử 1           ( 3)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 504009  T/kế vi mạch số với HDL  ( 4)|            |141          2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 504010  ĐAMH ngành ktmt          ( 1)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 504302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 504303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 506003  Mạng máy tính 2          ( 4)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  57|51102184| Huỳnh Tấn          Ngàn       |MT11KT01|143 |143 | 7.41 | 504303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  58|51102209| Đoàn Công          Nghĩa      |MT11KT02| 97 | 97 | 6.28 | 404036  Giải tích mạch           ( 4)| Tổ Hợp   3 |121      6.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 503001  Cấu trúc dữliệu & Gthuật ( 4)| Tổ Hợp   4 |131          3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 504003  Kỹ thuật truyền số liệu  ( 4)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 504004  TT Phần cứng máy tính    ( 3)|            |132          1.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 504005  Xử lý tín hiệu số        ( 4)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 504007  Vi xử lý - vi điều khiển ( 3)|            |142      5.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 504009  T/kế vi mạch số với HDL  ( 4)|            |141         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 504302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 504303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 506001  Hệ điều hành             ( 4)|            |141          2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 506003  Mạng máy tính 2          ( 4)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  59|51102320| Trần Hoàng         Nguyên     |MT11KT01|145 |145 | 7.24 | 504303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  60|51102359| Lê Thành           Nhân       |MT11KTTN|143 |143 | 7.65 | 504303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  61|51102404| Nguyễn Trần        Nhật       |MT11KT02|143 |146 | 7.27 | 504303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  62|51102515| Nguyễn Văn         Phẩm       |MT11KT02| 47 | 78 | 5.80 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   2 |141      4.011       
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   3 |132      4.5 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006004  Đại số                   ( 3)| Tổ Hợp   4 |141         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)|            |                     


                                           Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Kỹ Thuật Máy Tính K.2011 & KSTN                                           
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 006023  Phương pháp tính         ( 2)|            |133      3.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405023  Mạch điện tử 1           ( 3)|            |132          0.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 501120  Nhập môn điện toán       ( 4)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 501127  Kỹ thuật lập trình       ( 4)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 501128  Thiết kế luận lý 1       ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 502002  Công nghệ phần mềm       ( 4)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 503001  Cấu trúc dữliệu & Gthuật ( 4)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 504001  Thiết kế luận lý 2       ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 504002  Kiến trúc máy tính       ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 504003  Kỹ thuật truyền số liệu  ( 4)|            |131      6.5 2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 504004  TT Phần cứng máy tính    ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 504005  Xử lý tín hiệu số        ( 4)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 504006  ĐAMH thiết kế luận lý    ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 504007  Vi xử lý - vi điều khiển ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 504008  TN vi xửlý-vi điều khiển ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 504009  T/kế vi mạch số với HDL  ( 4)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 504010  ĐAMH ngành ktmt          ( 1)|            |141         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 504014  TN thiết kế luận lý      ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 504302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 504303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 505001  Toán rời rạc 1           ( 3)|            |131      3.5 1.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 505002  Toán rời rạc 2           ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 506001  Hệ điều hành             ( 4)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 506002  Mạng máy tính 1          ( 4)|            |141         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 506003  Mạng máy tính 2          ( 4)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |141         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  63|51102537| Huỳnh Đức Thanh    Phong      |MT11KT03|121 |121 | 7.34 | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   3 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 004014  Quân sự chung            ( 0)|            |111          3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 504005  Xử lý tín hiệu số        ( 4)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 504009  T/kế vi mạch số với HDL  ( 4)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 504010  ĐAMH ngành ktmt          ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 504302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 504303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 610001  Môi trường và con người  ( 2)|            |121      5.5 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  64|51102569| Đỗ Đông            Phú        |MT11KTTN|143 |147 | 8.10 | 504303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  65|51102618| Nguyễn Tấn         Phúc       |MT11KTTN|143 |143 | 7.46 | 504303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  66|51102684| Huỳnh Hữu          Phước      |MT11KT02|141 |141 | 6.42 | 504303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   2 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  67|51102644| Đinh Quang         Phương     |MT11KTTN|143 |143 | 8.07 | 004009  Giáo dục quốc phòng      ( 0)|            |111          3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 504303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  68|51102767| Nguyễn Phạm Trọng  Quân       |MT11KT02|143 |143 | 7.47 | 504303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  69|51102768| Nguyễn Thành       Quân       |MT11KT03|137 |137 | 7.03 | 504303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)| Tổ Hợp   4 |                     
  70|51102772| Nguyễn Vũ          Quân       |MT11KT01|133 |133 | 6.71 | 504005  Xử lý tín hiệu số        ( 4)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 504302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 504303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 505001  Toán rời rạc 1           ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     


                                           Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Kỹ Thuật Máy Tính K.2011 & KSTN                                           
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
  71|51102795| Nguyễn Bảo         Quốc       |MT11KTTN|143 |143 | 7.57 | 504303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  72|51102798| Phạm Anh           Quốc       |MT11KT02|143 |143 | 7.32 | 504303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  73|51102852| Thái Quang         Quý        |MT11KT02|136 |136 | 6.55 | 504302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 504303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 506002  Mạng máy tính 1          ( 4)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  74|51102938| Nguyễn Sang Trường Sơn        |MT11KT02|143 |143 | 6.92 | 504303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  75|51102939| Nguyễn Thanh       Sơn        |MT11KT02|143 |143 | 7.68 | 504303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  76|51102956| Phạm Trung         Sơn        |MT11KTTN|143 |147 | 7.89 | 504303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  77|51103077| Nguyễn Duy         Tân        |MT11KT02|143 |145 | 7.83 | 504303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  78|51103105| Trần Hữu           Tấn        |MT11KT02|115 |121 | 7.01 | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)| Tổ Hợp   3 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 502002  Công nghệ phần mềm       ( 4)|            |132         14       
|   |        |                               |        |    |    |      | 504005  Xử lý tín hiệu số        ( 4)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 504009  T/kế vi mạch số với HDL  ( 4)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 504010  ĐAMH ngành ktmt          ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 504302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 504303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 506003  Mạng máy tính 2          ( 4)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  79|51103185| Tạ Hồng Bảo        Thái       |MT11KT01|143 |143 | 7.36 | 504303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  80|51103146| Nguyễn Vinh        Thanh      |MT11KT03| 67 | 67 | 6.26 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   1 |141      3.5 5.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   3 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)| Tổ Hợp   4 |132      0.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 007002  Vật lý 2                 ( 4)|            |133      2.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 404036  Giải tích mạch           ( 4)|            |123      2.5 1.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405023  Mạch điện tử 1           ( 3)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 502002  Công nghệ phần mềm       ( 4)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 503001  Cấu trúc dữliệu & Gthuật ( 4)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 504001  Thiết kế luận lý 2       ( 3)|            |121      6.0 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 504003  Kỹ thuật truyền số liệu  ( 4)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 504005  Xử lý tín hiệu số        ( 4)|            |141      1.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 504006  ĐAMH thiết kế luận lý    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 504007  Vi xử lý - vi điều khiển ( 3)|            |142      2.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 504008  TN vi xửlý-vi điều khiển ( 1)|            |132         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 504009  T/kế vi mạch số với HDL  ( 4)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 504010  ĐAMH ngành ktmt          ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 504302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 504303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 506001  Hệ điều hành             ( 4)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 506002  Mạng máy tính 1          ( 4)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 506003  Mạng máy tính 2          ( 4)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  81|51103370| Nguyễn Lê Khánh    Thiện      |MT11KT02|134 |134 | 6.76 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 404036  Giải tích mạch           ( 4)|            |123      4.0 4.5     


                                           Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Kỹ Thuật Máy Tính K.2011 & KSTN                                           
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 504303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  82|51103390| Bùi Hoàng          Thịnh      |MT11KT02|139 |139 | 6.45 | 504005  Xử lý tín hiệu số        ( 4)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 504303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  83|51103405| Ngô Đức            Thịnh      |MT11KTTN|143 |143 | 8.10 | 504303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  84|51103446| Phạm Quang         Thoại      |MT11KT01|130 |133 | 6.12 | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |141      5.0 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 504009  T/kế vi mạch số với HDL  ( 4)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 504302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 504303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 506001  Hệ điều hành             ( 4)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  85|51103511| Đàm Quang          Thuyết     |MT11KT02|143 |143 | 7.09 | 504303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  86|51104464| Bùi Văn            Thường     |MT11KT01|140 |140 | 7.04 | 504303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   3 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  87|51103560| Đào Văn Kim        Thy        |MT11KTTN|143 |143 | 7.73 | 504303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  88|51103591| Ngô Việt           Tiến       |MT11KT03|140 |140 | 6.96 | 504303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   4 |151         15       
  89|51103610| Trần Duy           Tiến       |MT11KT02|138 |139 | 6.87 | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 404036  Giải tích mạch           ( 4)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 504008  TN vi xửlý-vi điều khiển ( 1)|            |132          4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 504303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  90|51103712| Trần Nguyễn Song   Toàn       |MT11KT02|143 |143 | 7.29 | 504303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  91|51103790| Đỗ Phạm Quang      Trí        |MT11KT02|127 |127 | 6.71 | 405023  Mạch điện tử 1           ( 3)| Tổ Hợp   1 |132          0.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 504302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)| Tổ Hợp   4 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 504303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 506001  Hệ điều hành             ( 4)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  92|51103803| Nguyễn Hữu         Trí        |MT11KT03|114 |114 | 6.21 | 504002  Kiến trúc máy tính       ( 3)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 504003  Kỹ thuật truyền số liệu  ( 4)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 504005  Xử lý tín hiệu số        ( 4)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 504009  T/kế vi mạch số với HDL  ( 4)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 504302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 504303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 506001  Hệ điều hành             ( 4)|            |131      4.5 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 506003  Mạng máy tính 2          ( 4)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  93|51103862| Lê Quốc            Trung      |MT11KT02|114 |114 | 6.42 | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   4 |142      4.0 2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 004009  Giáo dục quốc phòng      ( 0)|            |111          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405023  Mạch điện tử 1           ( 3)|            |132          2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 503001  Cấu trúc dữliệu & Gthuật ( 4)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 504003  Kỹ thuật truyền số liệu  ( 4)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 504007  Vi xử lý - vi điều khiển ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 504302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 504303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 604001  Hóa học đại cương A      ( 3)|            |142      4.513.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 610001  Môi trường và con người  ( 2)|            |122      6.5 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     


                                           Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Kỹ Thuật Máy Tính K.2011 & KSTN                                           
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
  94|51103876| Nguyễn Phan Thành  Trung      |MT11KT02|143 |143 | 6.92 | 504303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  95|51104066| Đỗ Mai Anh         Tú         |MT11KTTN|143 |143 | 8.40 | 504303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  96|51104075| Nguyễn Duy         Tú         |MT11KT02|143 |143 | 7.15 | 504303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  97|51104093| Võ Huỳnh Anh       Tú         |MT11KT03|139 |139 | 6.74 | 504303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 506002  Mạng máy tính 1          ( 4)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  98|51104466| Lại Ngọc           Tuân       |MT11KT02|143 |143 | 7.07 | 504303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  99|51103967| Hoàng Văn          Tuấn       |MT11KT01| 50 | 50 | 5.55 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003001  Anh văn 1                ( 2)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)| Tổ Hợp   4 |141      1.5 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |142      1.513.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 005006  Giáo dục thể chất 2      ( 0)|            |112          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006023  Phương pháp tính         ( 2)|            |123      2.5 0.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 007005  Thí nghiệm vật lý        ( 1)|            |123         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 404036  Giải tích mạch           ( 4)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405023  Mạch điện tử 1           ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 501127  Kỹ thuật lập trình       ( 4)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 501128  Thiết kế luận lý 1       ( 3)|            |112      3.5 2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 503001  Cấu trúc dữliệu & Gthuật ( 4)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 504001  Thiết kế luận lý 2       ( 3)|            |121      6.513       
|   |        |                               |        |    |    |      | 504003  Kỹ thuật truyền số liệu  ( 4)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 504004  TT Phần cứng máy tính    ( 3)|            |122          2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 504005  Xử lý tín hiệu số        ( 4)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 504006  ĐAMH thiết kế luận lý    ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 504007  Vi xử lý - vi điều khiển ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 504008  TN vi xửlý-vi điều khiển ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 504009  T/kế vi mạch số với HDL  ( 4)|            |141          2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 504010  ĐAMH ngành ktmt          ( 1)|            |141         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 504014  TN thiết kế luận lý      ( 1)|            |121         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 504302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 504303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 505001  Toán rời rạc 1           ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 505002  Toán rời rạc 2           ( 3)|            |142          1.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 506001  Hệ điều hành             ( 4)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 506002  Mạng máy tính 1          ( 4)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 506003  Mạng máy tính 2          ( 4)|            |141          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 604003  Thí nghiệm hóa đại cương ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 100|51103970| Huỳnh Vũ           Tuấn       |MT11KT03| 78 | 78 | 6.50 | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   2 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)| Tổ Hợp   3 |141     13.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)| Tổ Hợp   4 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)|            |131      6.5 1.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 404036  Giải tích mạch           ( 4)|            |121      7.5 1.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405023  Mạch điện tử 1           ( 3)|            |122      4.5 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 502002  Công nghệ phần mềm       ( 4)|            |142          2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 504003  Kỹ thuật truyền số liệu  ( 4)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 504005  Xử lý tín hiệu số        ( 4)|            |151         15       


                                           Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Kỹ Thuật Máy Tính K.2011 & KSTN                                           
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 504006  ĐAMH thiết kế luận lý    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 504007  Vi xử lý - vi điều khiển ( 3)|            |142      0.5 1.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 504008  TN vi xửlý-vi điều khiển ( 1)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 504009  T/kế vi mạch số với HDL  ( 4)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 504010  ĐAMH ngành ktmt          ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 504302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 504303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 506001  Hệ điều hành             ( 4)|            |141         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 506002  Mạng máy tính 1          ( 4)|            |142          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 506003  Mạng máy tính 2          ( 4)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 101|51104012| Nguyễn Tiến        Tuấn       |MT11KT02|139 |139 | 7.51 | 504009  T/kế vi mạch số với HDL  ( 4)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 504303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 102|51104043| Ngô Toàn Minh      Tuệ        |MT11KT02|143 |146 | 7.02 | 504303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 103|51104131| Trần Văn           Tư         |MT11KT02| 93 | 93 | 6.01 | 001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 004009  Giáo dục quốc phòng      ( 0)|            |111         13.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 004011  Công tác giáo dục qp(II) ( 0)|            |111         11.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 004014  Quân sự chung            ( 0)|            |111         13.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)|            |121      5.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 404036  Giải tích mạch           ( 4)|            |121      2.0 2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405023  Mạch điện tử 1           ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 501128  Thiết kế luận lý 1       ( 3)|            |112      4.0 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 502002  Công nghệ phần mềm       ( 4)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 503001  Cấu trúc dữliệu & Gthuật ( 4)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 504007  Vi xử lý - vi điều khiển ( 3)|            |142     13  13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 504009  T/kế vi mạch số với HDL  ( 4)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 504010  ĐAMH ngành ktmt          ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 504302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 504303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 505001  Toán rời rạc 1           ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 506001  Hệ điều hành             ( 4)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 104|51104132| Hoàng Minh         Tươi       |MT11KT01|122 |125 | 6.78 | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |142      2.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |141      2.5 4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 503001  Cấu trúc dữliệu & Gthuật ( 4)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 504005  Xử lý tín hiệu số        ( 4)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 504302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 504303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 506001  Hệ điều hành             ( 4)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 105|51104271| Võ Văn             Vĩ         |MT11KT02|143 |143 | 7.47 | 504303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 106|51104261| Trần Hữu           Vinh       |MT11KT03|143 |143 | 7.13 | 504303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 107|51104269| Võ Quang           Vinh       |MT11KT03|139 |139 | 6.82 | 504005  Xử lý tín hiệu số        ( 4)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 504303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       


                                           Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Kỹ Thuật Máy Tính K.2011 & KSTN                                           
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
 108|51104291| Lâm Hoàng          Vũ         |MT11KT02|140 |140 | 7.09 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 504303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 109|51104470| Phạm Quang         Vũ         |MT11KT02|139 |139 | 6.27 | 003001  Anh văn 1                ( 2)|            |132      2.0 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |141     13.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 504303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 110|51104331| Trần Quốc          Vũ         |MT11KT02| 73 | 73 | 6.22 | 001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp   1 |131      5.5 0.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   2 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   3 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)| Tổ Hợp   4 |141     13.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)|            |132      1.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 404036  Giải tích mạch           ( 4)|            |121      4.0 1.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405023  Mạch điện tử 1           ( 3)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 501128  Thiết kế luận lý 1       ( 3)|            |112      8.0 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 502002  Công nghệ phần mềm       ( 4)|            |142          0.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 503001  Cấu trúc dữliệu & Gthuật ( 4)|            |141          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 504005  Xử lý tín hiệu số        ( 4)|            |141      1.513       
|   |        |                               |        |    |    |      | 504007  Vi xử lý - vi điều khiển ( 3)|            |132      2.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 504302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 504303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 506001  Hệ điều hành             ( 4)|            |131      3.5 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 506002  Mạng máy tính 1          ( 4)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 506003  Mạng máy tính 2          ( 4)|            |141          1.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |141      4.0 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 111|51104361| Trần Văn           Vương      |MT11KTTN|143 |150 | 8.09 | 504303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 112|51104389| Nguyễn Trường      Xuân       |MT11KT02| 68 | 68 | 6.03 | 001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   4 |142      3.5 2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |141      5.5 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006002  Giải tích 2              ( 4)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)|            |142          3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 404036  Giải tích mạch           ( 4)|            |133      2.5 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405023  Mạch điện tử 1           ( 3)|            |122      2.0 0.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 502002  Công nghệ phần mềm       ( 4)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 504002  Kiến trúc máy tính       ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 504005  Xử lý tín hiệu số        ( 4)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 504006  ĐAMH thiết kế luận lý    ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 504007  Vi xử lý - vi điều khiển ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 504008  TN vi xửlý-vi điều khiển ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 504009  T/kế vi mạch số với HDL  ( 4)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 504010  ĐAMH ngành ktmt          ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 504302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 504303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 505002  Toán rời rạc 2           ( 3)|            |122      5.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 506001  Hệ điều hành             ( 4)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 506002  Mạng máy tính 1          ( 4)|            |132          4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 506003  Mạng máy tính 2          ( 4)|            |141          2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 604003  Thí nghiệm hóa đại cương ( 1)|            |                     


                                           Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Kỹ Thuật Máy Tính K.2011 & KSTN                                           
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
      Ghi Chú : BBTC  = Tổ Hợp Nhóm Môn Học bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được
Ngày 25 tháng 11 năm 2015