TIN TỔNG HỢP
Tốt nghiệp
Danh sách sinh viên khóa 2011 chưa hoàn thành chương trình đào tạo - May tinh
3P Đại Học Bách Khoa TP.HCM Mẫu In D8090B Phòng Đào Tạo E Sinh Viên Không Đạt Tiêu Chuẩn F Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Khoa Học Máy Tính K.2011 & KSTN Số Tín Chỉ Tích Lũy Của Ngành Học 148 Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 148 Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.00 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- 1|51100036| Võ Hoàng An |MT11KH02|134 |134 | 6.82 | 501303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | 502001 Lậptrình hướng đối tượng ( 4)| |151 15 2|51100039| Võ Trịnh An |MT11KHTN|138 |141 | 7.67 | 501303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 3|51100053| Đỗ Đức Anh |MT11KHTN|138 |138 | 8.28 | 501303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 4|51100056| Hà Văn Anh |MT11KH01|118 |118 | 6.42 | 003003 Anh văn 3 ( 2)| | | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| | | | | | | | | | 501302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 501303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 503003 PT & Thiết kế giải thuật ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 505004 Trí tuệ nhân tạo ( 4)| |142 4.5 | | | | | | | | 506001 Hệ điều hành ( 4)| |151 15 | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 5|51100084| Lê Tuấn Anh |MT11KH02|138 |138 | 7.66 | 501303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 6|51100091| Nguyễn Duy Anh |MT11KHTN|138 |141 | 8.16 | 501303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 7|51100101| Nguyễn Kỳ Anh |MT11KH02|126 |126 | 6.38 | 501302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 501303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 2 | | | | | | | | | 505004 Trí tuệ nhân tạo ( 4)| |142 4.5 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 8|51100109| Nguyễn Quốc Anh |MT11KH02|139 |139 | 7.87 | 501303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 9|51104445| Hoàng Gia Bảo |MT11KH01|115 |115 | 6.01 | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |132 4.0 4.0 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| |141 6.0 3.5 | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| |142 4.5 | | | | | | | | 501302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 501303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 503003 PT & Thiết kế giải thuật ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 505003 N/lý ngôn ngữ lập trình ( 4)| |151 15 | | | | | | | | 505022 Thực tập công nghiệp 2 ( 2)| |143 0.0 | | | | | | | | 506001 Hệ điều hành ( 4)| |151 15 | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| |142 2.5 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 10|51100222| Lưu Quốc Bảo |MT11KH02|133 |133 | 6.72 | 501302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| Tổ Hợp 2 |151 15 | | | | | | | | 501303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 11|51100266| Lê Thành Biên |MT11KH01| 69 | 71 | 6.55 | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 501127 Kỹ thuật lập trình ( 4)| Tổ Hợp 2 |131 4.5 2.0 | | | | | | | | 501302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 501303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 502001 Lậptrình hướng đối tượng ( 4)| |121 2.5 4.0 | | | | | | | | 502013 TT công nghệ phần mềm ( 1)| | | | | | | | | | 503001 Cấu trúc dữliệu & Gthuật ( 4)| |121 2.0 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Khoa Học Máy Tính K.2011 & KSTN ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 503002 Hệ cơ sở dữ liệu ( 4)| |142 0.0 | | | | | | | | 503003 PT & Thiết kế giải thuật ( 3)| |142 0.0 | | | | | | | | 504002 Kiến trúc máy tính ( 3)| |121 3.5 3.5 | | | | | | | | 505002 Toán rời rạc 2 ( 3)| |142 1.0 | | | | | | | | 505003 N/lý ngôn ngữ lập trình ( 4)| |131 2.0 | | | | | | | | 505004 Trí tuệ nhân tạo ( 4)| | | | | | | | | | 505005 Đồ họa máy tính ( 3)| |132 2.513 | | | | | | | | 505022 Thực tập công nghiệp 2 ( 2)| | | | | | | | | | 506001 Hệ điều hành ( 4)| | | | | | | | | | 506002 Mạng máy tính 1 ( 4)| |141 4.0 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 12|51100277| Đặng Xuân Bình |MT11KH01|139 |141 | 7.89 | 501303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 13|51100288| Lê Thanh Bình |MT11KH01| 51 | 51 | 6.13 | 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp 2 |133 6.5 3.0 | | | | | | | | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 3 |132 5.5 3.0 | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| |133 13.0 3.0 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| |141 2.0 3.5 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |132 5.5 4.0 | | | | | | | | 006002 Giải tích 2 ( 4)| |151 15 | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| |132 5.5 1.0 | | | | | | | | 006023 Phương pháp tính ( 2)| |133 1.013 | | | | | | | | 501302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 501303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 502001 Lậptrình hướng đối tượng ( 4)| |151 15 | | | | | | | | 502013 TT công nghệ phần mềm ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 503001 Cấu trúc dữliệu & Gthuật ( 4)| |141 4.5 | | | | | | | | 503002 Hệ cơ sở dữ liệu ( 4)| |122 2.0 2.0 | | | | | | | | 503003 PT & Thiết kế giải thuật ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 504002 Kiến trúc máy tính ( 3)| |132 3.5 5.0 | | | | | | | | 505001 Toán rời rạc 1 ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 505002 Toán rời rạc 2 ( 3)| |132 4.0 4.0 | | | | | | | | 505003 N/lý ngôn ngữ lập trình ( 4)| | | | | | | | | | 505004 Trí tuệ nhân tạo ( 4)| | | | | | | | | | 505005 Đồ họa máy tính ( 3)| | | | | | | | | | 505022 Thực tập công nghiệp 2 ( 2)| | | | | | | | | | 506001 Hệ điều hành ( 4)| |151 15 | | | | | | | | 506002 Mạng máy tính 1 ( 4)| |151 15 | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 14|51100296| Nguyễn Đôn Bình |MT11KHTN|140 |140 | 8.55 | 501303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 15|51100378| Nguyễn Văn Bảo Chinh |MT11KH01|125 |125 | 6.49 | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 501302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 501303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 506001 Hệ điều hành ( 4)| |151 15 | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| |142 4.0 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 16|51100416| Lê Công |MT11KH01|138 |138 | 7.47 | 501303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 17|51100421| Nguyễn Hồng Công |MT11KHTN|138 |138 | 7.80 | 501303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 18|51100452| Hoàng Phú Cường |MT11KH01| 92 | 92 | 6.11 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| Tổ Hợp 2 |141 4.013 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Khoa Học Máy Tính K.2011 & KSTN ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |141 2.0 4.5 | | | | | | | | 006001 Giải tích 1 ( 4)| |141 13 | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| | | | | | | | | | 501302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 501303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 502013 TT công nghệ phần mềm ( 1)| |141 3.0 | | | | | | | | 503003 PT & Thiết kế giải thuật ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 504002 Kiến trúc máy tính ( 3)| |123 5.0 3.5 | | | | | | | | 505003 N/lý ngôn ngữ lập trình ( 4)| |151 15 | | | | | | | | 505004 Trí tuệ nhân tạo ( 4)| |132 2.5 | | | | | | | | 505005 Đồ họa máy tính ( 3)| |132 2.513 | | | | | | | | 505022 Thực tập công nghiệp 2 ( 2)| | | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 19|51100465| Nguyễn Minh Cường |MT11KH01| 99 | 99 | 5.78 | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| Tổ Hợp 2 |151 15 | | | | | | | | 501302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 501303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 502001 Lậptrình hướng đối tượng ( 4)| |151 15 | | | | | | | | 503001 Cấu trúc dữliệu & Gthuật ( 4)| |121 4.5 | | | | | | | | 503003 PT & Thiết kế giải thuật ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 505004 Trí tuệ nhân tạo ( 4)| |142 3.0 | | | | | | | | 505005 Đồ họa máy tính ( 3)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 20|51100710| Bùi Minh Đạo |MT11KHTN|138 |138 | 9.05 | 501303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 21|51100741| Nguyễn Thành Đạt |MT11KH03|118 |118 | 6.64 | 501302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| Tổ Hợp 2 |151 15 | | | | | | | | 501303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 502001 Lậptrình hướng đối tượng ( 4)| |151 15 | | | | | | | | 504002 Kiến trúc máy tính ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 505004 Trí tuệ nhân tạo ( 4)| |142 4.5 | | | | | | | | 506001 Hệ điều hành ( 4)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 22|51100753| Phạm Minh Đạt |MT11KH02|122 |122 | 7.01 | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 501302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| Tổ Hợp 2 |151 15 | | | | | | | | 501303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 502013 TT công nghệ phần mềm ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| |131 2.5 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 23|51100769| Võ Thành Đạt |MT11KH03|139 |142 | 6.96 | 501303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 24|51100812| Võ Trọng Kỳ Đỉnh |MT11KHTN|139 |139 | 8.61 | 501303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 25|51104446| Nguyễn Võ Độ |MT11KH01|120 |120 | 6.02 | 501302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| Tổ Hợp 2 |151 15 | | | | | | | | 501303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 503003 PT & Thiết kế giải thuật ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 504002 Kiến trúc máy tính ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 505001 Toán rời rạc 1 ( 3)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 26|51100858| Lê Minh Đức |MT11KH03|123 |123 | 6.35 | 501302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 501303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 2 | Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Khoa Học Máy Tính K.2011 & KSTN ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 503003 PT & Thiết kế giải thuật ( 3)| Tổ Hợp 3 |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 27|51100860| Lê Tự Đức |MT11KH03|139 |139 | 7.23 | 501303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 28|51100879| Nguyễn Xuân Đức |MT11KH01|139 |139 | 7.08 | 501303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 29|51100846| Nguyễn Văn Được |MT11KH03| 96 | 96 | 6.80 | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| Tổ Hợp 1 |142 13 | | | | | | | | 501302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| Tổ Hợp 2 | | | | | | | | | 501303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 502001 Lậptrình hướng đối tượng ( 4)| |121 2.5 5.5 | | | | | | | | 503003 PT & Thiết kế giải thuật ( 3)| |142 13 13 | | | | | | | | 504002 Kiến trúc máy tính ( 3)| |121 5.0 4.0 | | | | | | | | 505001 Toán rời rạc 1 ( 3)| |112 7.013 | | | | | | | | 505003 N/lý ngôn ngữ lập trình ( 4)| |131 0.0 | | | | | | | | 505004 Trí tuệ nhân tạo ( 4)| |142 13 | | | | | | | | 505005 Đồ họa máy tính ( 3)| |142 13 | | | | | | | | 505022 Thực tập công nghiệp 2 ( 2)| | | | | | | | | | 506001 Hệ điều hành ( 4)| |142 11 | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| |142 13 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 30|51100966| Lê Hồng Hải |MT11KH03|111 |111 | 6.56 | 501302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| Tổ Hợp 2 | | | | | | | | | 501303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 502001 Lậptrình hướng đối tượng ( 4)| |151 15 | | | | | | | | 502013 TT công nghệ phần mềm ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 505004 Trí tuệ nhân tạo ( 4)| | | | | | | | | | 505022 Thực tập công nghiệp 2 ( 2)| | | | | | | | | | 506001 Hệ điều hành ( 4)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 31|51100983| Nguyễn Phi Hải |MT11KH02| 69 | 69 | 6.89 | 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp 1 |131 5.5 4.0 | | | | | | | | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 2 |132 5.0 2.0 | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| | | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| |132 7.5 0.0 | | | | | | | | 006023 Phương pháp tính ( 2)| |123 5.5 2.5 | | | | | | | | 007005 Thí nghiệm vật lý ( 1)| |121 13 | | | | | | | | 501302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 501303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 502013 TT công nghệ phần mềm ( 1)| |141 0.0 | | | | | | | | 503002 Hệ cơ sở dữ liệu ( 4)| |122 1.5 3.5 | | | | | | | | 503003 PT & Thiết kế giải thuật ( 3)| |132 4.5 2.5 | | | | | | | | 505003 N/lý ngôn ngữ lập trình ( 4)| |131 0.0 | | | | | | | | 505004 Trí tuệ nhân tạo ( 4)| |132 1.5 | | | | | | | | 505005 Đồ họa máy tính ( 3)| |132 2.5 0.5 | | | | | | | | 505022 Thực tập công nghiệp 2 ( 2)| |133 0.0 | | | | | | | | 506001 Hệ điều hành ( 4)| |122 2.5 3.5 | | | | | | | | 506002 Mạng máy tính 1 ( 4)| |141 13 | | | | | | | | 604001 Hóa học đại cương A ( 3)| |133 3.013.0 | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| |132 2.5 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 32|51101028| Phạm Thị Mỹ Hạnh |MT11KH02|139 |139 | 7.63 | 501303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 33|51101058| Lê Công Hậu |MT11KHTN|139 |142 | 8.01 | 501303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 34|51101153| Dương Thế Hiển |MT11KH03|138 |138 | 6.84 | 501303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 35|51101179| Lê Văn Hiệp |MT11KH03|139 |139 | 7.90 | 501303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Khoa Học Máy Tính K.2011 & KSTN ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- 36|51101108| Nguyễn Quang Hiếu |MT11KH03|117 |117 | 6.48 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 2 |151 15 | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 006023 Phương pháp tính ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 007002 Vật lý 2 ( 4)| |141 2.0 | | | | | | | | 501302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 501303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| |132 3.5 37|51101203| Trần Thị Hoàn |MT11KH03|136 |136 | 6.85 | 501303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | 504002 Kiến trúc máy tính ( 3)| |151 15 38|51101332| Hoàng Xuân Nhật Huy |MT11KH03|127 |127 | 6.28 | 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| |151 15 | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 501302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 501303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 505005 Đồ họa máy tính ( 3)| |132 5.5 1.0 39|51101349| Nguyễn Anh Huy |MT11KH03|138 |138 | 7.55 | 501303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 40|51101383| Thái Ngọc Huy |MT11KHTN|133 |133 | 8.02 | 501303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 2 |151 15 41|51101385| Trần Đức Huy |MT11KH02|135 |135 | 6.69 | 501302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 501303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | 42|51101395| Trương Trần Quang Huy |MT11KH01|138 |138 | 7.10 | 501303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 43|51101399| Vũ Khánh Huy |MT11KHTN|138 |138 | 7.95 | 501303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 44|51101475| Nguyễn Duy Hưng |MT11KHTN|139 |139 | 8.20 | 501303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 45|51101594| Nguyễn Xuân Khánh |MT11KH03|138 |138 | 7.11 | 501303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 46|51101597| Phạm Ngọc Khánh |MT11KHTN|140 |140 | 7.51 | 501303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 47|51101628| Huỳnh Công Khoa |MT11KH03|122 |122 | 6.36 | 003002 Anh văn 2 ( 2)| Tổ Hợp 1 |133 2.0 2.5 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| Tổ Hợp 2 |133 1.5 3.0 | | | | | | | | 501302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 501303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 505003 N/lý ngôn ngữ lập trình ( 4)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 48|51101641| Nguyễn Anh Khoa |MT11KHTN|139 |139 | 8.05 | 501303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 49|51104454| Phan Đăng Khoa |MT11KH01|112 |112 | 6.08 | 003002 Anh văn 2 ( 2)| Tổ Hợp 2 |142 1.5 3.0 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |141 1.5 4.0 | | | | | | | | 501302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 501303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 502001 Lậptrình hướng đối tượng ( 4)| |151 15 | | | | | | | | 502013 TT công nghệ phần mềm ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 505003 N/lý ngôn ngữ lập trình ( 4)| |151 15 | | | | | | | | 505004 Trí tuệ nhân tạo ( 4)| |142 3.5 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 50|51101671| Mông Tăng Khoan |MT11KH02|138 |138 | 7.44 | 501303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 51|51101755| Vũ Thị Hương Lam |MT11KH03|139 |139 | 6.67 | 501303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 52|51101800| Phạm Văn Lập |MT11KHTN|139 |139 | 8.70 | 501303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 53|51101807| Lê Hoàng Đức Liêm |MT11KH02|139 |139 | 6.52 | 501303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 54|51101824| Đỗ Phương Linh |MT11KH03|105 |105 | 6.45 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 1 | | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| Tổ Hợp 2 |151 15 | | | | | | | | 006002 Giải tích 2 ( 4)| |141 13 | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| |142 13 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Khoa Học Máy Tính K.2011 & KSTN ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 501302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 501303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 503003 PT & Thiết kế giải thuật ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 504002 Kiến trúc máy tính ( 3)| |121 5.5 4.0 | | | | | | | | 505004 Trí tuệ nhân tạo ( 4)| |132 4.5 | | | | | | | | 506002 Mạng máy tính 1 ( 4)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 55|51101859| Trần Quang Linh |MT11KH03| 39 | 39 | 6.06 | 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp 1 | | | | | | | | | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 2 | | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| Tổ Hợp 3 | | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| |121 2.5 3.5 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |122 1.513.0 | | | | | | | | 005006 Giáo dục thể chất 2 ( 0)| |122 13 | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| | | | | | | | | | 007005 Thí nghiệm vật lý ( 1)| |112 2.0 | | | | | | | | 008001 Pháp luật Việt Nam đ/c ( 2)| |111 4.5 5.0 | | | | | | | | 501127 Kỹ thuật lập trình ( 4)| |112 5.5 3.0 | | | | | | | | 501302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 501303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 502001 Lậptrình hướng đối tượng ( 4)| |121 3.5 4.5 | | | | | | | | 502002 Công nghệ phần mềm ( 4)| | | | | | | | | | 502013 TT công nghệ phần mềm ( 1)| | | | | | | | | | 503001 Cấu trúc dữliệu & Gthuật ( 4)| |121 4.5 | | | | | | | | 503002 Hệ cơ sở dữ liệu ( 4)| |122 1.5 4.0 | | | | | | | | 503003 PT & Thiết kế giải thuật ( 3)| | | | | | | | | | 504002 Kiến trúc máy tính ( 3)| |121 2.0 4.0 | | | | | | | | 505002 Toán rời rạc 2 ( 3)| |122 5.0 3.0 | | | | | | | | 505003 N/lý ngôn ngữ lập trình ( 4)| | | | | | | | | | 505004 Trí tuệ nhân tạo ( 4)| | | | | | | | | | 505005 Đồ họa máy tính ( 3)| | | | | | | | | | 505021 Thực tập công nghiệp 1 ( 1)| | | | | | | | | | 505022 Thực tập công nghiệp 2 ( 2)| | | | | | | | | | 506001 Hệ điều hành ( 4)| |122 2.013 | | | | | | | | 506002 Mạng máy tính 1 ( 4)| | | | | | | | | | 604001 Hóa học đại cương A ( 3)| |122 3.0 4.5 | | | | | | | | 604003 Thí nghiệm hóa đại cương ( 1)| |122 13 | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 56|51101863| Trương Duy Linh |MT11KH03|138 |141 | 7.45 | 501303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 57|51101909| Nguyễn Quốc Long |MT11KH01|139 |140 | 7.09 | 501303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 58|51101931| Võ Đình Long |MT11KH02|122 |122 | 6.44 | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| Tổ Hợp 1 |142 4.511 | | | | | | | | 501302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 501303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 505005 Đồ họa máy tính ( 3)| |142 2.5 | | | | | | | | 506001 Hệ điều hành ( 4)| |151 15 | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| |142 4.5 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 59|51101934| Đinh Hữu Lộc |MT11KHTN|136 |136 | 7.80 | 501303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 1 |151 15 60|51101935| Đinh Tấn Lộc |MT11KH03|125 |125 | 7.28 | 501302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| Tổ Hợp 1 |151 15 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Khoa Học Máy Tính K.2011 & KSTN ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 501303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 503002 Hệ cơ sở dữ liệu ( 4)| |122 2.5 5.0 | | | | | | | | 506001 Hệ điều hành ( 4)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 61|51101948| Nguyễn Phước Vĩnh Lộc |MT11KH03|136 |136 | 6.84 | 501303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | 503003 PT & Thiết kế giải thuật ( 3)| |151 15 62|51101959| Trần Phước Lộc |MT11KHTN|138 |138 | 7.67 | 501303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 63|51101972| Bùi Tố Luân |MT11KH03|138 |138 | 7.29 | 501303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 64|51102072| Nguyễn Thái Nhật Minh |MT11KH02| 73 | 73 | 6.81 | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| Tổ Hợp 1 |142 6.013 | | | | | | | | 006002 Giải tích 2 ( 4)| Tổ Hợp 2 |151 15 | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| Tổ Hợp 3 |142 13 | | | | | | | | 501302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 501303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 502002 Công nghệ phần mềm ( 4)| |142 0.0 | | | | | | | | 502013 TT công nghệ phần mềm ( 1)| | | | | | | | | | 503001 Cấu trúc dữliệu & Gthuật ( 4)| |132 2.013 | | | | | | | | 503003 PT & Thiết kế giải thuật ( 3)| |132 1.5 1.0 | | | | | | | | 504002 Kiến trúc máy tính ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 505003 N/lý ngôn ngữ lập trình ( 4)| |131 1.0 | | | | | | | | 505004 Trí tuệ nhân tạo ( 4)| | | | | | | | | | 505005 Đồ họa máy tính ( 3)| |142 13 | | | | | | | | 505021 Thực tập công nghiệp 1 ( 1)| |131 0.0 | | | | | | | | 505022 Thực tập công nghiệp 2 ( 2)| | | | | | | | | | 506001 Hệ điều hành ( 4)| |142 11 | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| |142 13 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 65|51102090| Trần Hán Minh |MT11KHTN|139 |139 | 8.08 | 501303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 66|51102108| Hoàng Quốc Mỹ |MT11KH02|137 |141 | 6.88 | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 501303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 67|51102110| Lê Phan Hữu Mỹ |MT11KH03|136 |136 | 6.69 | 501302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 501303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 68|51102122| Hoàng Hồ Nam |MT11KH03| 72 | 72 | 6.16 | 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp 2 | | | | | | | | | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| | | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| | | | | | | | | | 003001 Anh văn 1 ( 2)| |141 13.013.0 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |142 13.013.0 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| | | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| | | | | | | | | | 005011 Giáo dục thể chất 3 ( 0)| |141 13 | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 007002 Vật lý 2 ( 4)| |151 15 | | | | | | | | 501128 Thiết kế luận lý 1 ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 501302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 501303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 502013 TT công nghệ phần mềm ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 503003 PT & Thiết kế giải thuật ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 505002 Toán rời rạc 2 ( 3)| |142 13 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Khoa Học Máy Tính K.2011 & KSTN ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 505003 N/lý ngôn ngữ lập trình ( 4)| |131 1.5 | | | | | | | | 505004 Trí tuệ nhân tạo ( 4)| |132 0.5 | | | | | | | | 505005 Đồ họa máy tính ( 3)| |132 1.513 | | | | | | | | 506001 Hệ điều hành ( 4)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 69|51102142| Nguyễn Minh Nam |MT11KH01|105 |105 | 7.17 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 2 |151 15 | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| | | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |141 13.013.0 | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 501302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 501303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 504002 Kiến trúc máy tính ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 505003 N/lý ngôn ngữ lập trình ( 4)| |151 15 | | | | | | | | 505005 Đồ họa máy tính ( 3)| |142 13 | | | | | | | | 505022 Thực tập công nghiệp 2 ( 2)| |133 0.0 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 70|51102150| Nguyễn Thành Nam |MT11KH04| 97 | 97 | 6.41 | 006002 Giải tích 2 ( 4)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 006023 Phương pháp tính ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 501128 Thiết kế luận lý 1 ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 501302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 501303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 503003 PT & Thiết kế giải thuật ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 504002 Kiến trúc máy tính ( 3)| |133 13 2.0 | | | | | | | | 505002 Toán rời rạc 2 ( 3)| |122 4.0 5.0 | | | | | | | | 505003 N/lý ngôn ngữ lập trình ( 4)| |151 15 | | | | | | | | 505004 Trí tuệ nhân tạo ( 4)| |142 13 | | | | | | | | 505005 Đồ họa máy tính ( 3)| |132 1.513 | | | | | | | | 505021 Thực tập công nghiệp 1 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 506002 Mạng máy tính 1 ( 4)| |151 15 | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 71|51102151| Nguyễn Thành Nam |MT11KH04|139 |139 | 6.83 | 501303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 72|51102243| Nguyễn Viết Nghị |MT11KH04|139 |139 | 6.62 | 501303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 73|51102239| Trương Thanh Nghĩa |MT11KHTN|138 |138 | 8.03 | 501303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 74|51104459| Nguyễn Như Nguyên |MT11KH01|137 |137 | 6.03 | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 501303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 75|51102310| Phạm Công Nguyên |MT11KH04|139 |139 | 7.84 | 501303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 76|51102334| Trần Quốc Nguyện |MT11KH03| 80 | 80 | 6.41 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| Tổ Hợp 2 |142 2.013.0 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| Tổ Hợp 3 |141 13.0 4.0 | | | | | | | | 005005 Giáo dục thể chất 1 ( 0)| |131 13 | | | | | | | | 005006 Giáo dục thể chất 2 ( 0)| |122 13 | | | | | | | | 005011 Giáo dục thể chất 3 ( 0)| |132 13 | | | | | | | | 006002 Giải tích 2 ( 4)| |151 15 | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| | | | | | | | | | 501128 Thiết kế luận lý 1 ( 3)| |141 13 | | | | | | | | 501302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 501303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Khoa Học Máy Tính K.2011 & KSTN ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 503002 Hệ cơ sở dữ liệu ( 4)| |142 0.0 | | | | | | | | 503003 PT & Thiết kế giải thuật ( 3)| |142 3.5 4.0 | | | | | | | | 505004 Trí tuệ nhân tạo ( 4)| | | | | | | | | | 505005 Đồ họa máy tính ( 3)| |142 4.5 | | | | | | | | 505021 Thực tập công nghiệp 1 ( 1)| |141 13 | | | | | | | | 505022 Thực tập công nghiệp 2 ( 2)| | | | | | | | | | 506001 Hệ điều hành ( 4)| |142 11 | | | | | | | | 604001 Hóa học đại cương A ( 3)| |141 6.0 3.5 | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| |142 3.0 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 77|51102340| Hồ Minh Nhã |MT11KH03| 96 | 96 | 6.01 | 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp 2 |151 15 | | | | | | | | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| | | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| | | | | | | | | | 003001 Anh văn 1 ( 2)| |141 13.013.0 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |142 13.013.0 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| |121 5.0 4.0 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |122 6.0 4.0 | | | | | | | | 501302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 501303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 502013 TT công nghệ phần mềm ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 503003 PT & Thiết kế giải thuật ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 505004 Trí tuệ nhân tạo ( 4)| |142 3.5 | | | | | | | | 505022 Thực tập công nghiệp 2 ( 2)| |143 0.0 | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 78|51102403| Nguyễn Minh Nhật |MT11KHTN|138 |138 | 9.05 | 501303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 79|51102469| Phan Minh Nhựt |MT11KH05|134 |134 | 7.47 | 501303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 1 | | | | | | | | | 505022 Thực tập công nghiệp 2 ( 2)| |143 0.0 80|51102524| Phạm Thiên Nguyễn Phi |MT11KH05|138 |138 | 7.07 | 501303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 81|51102526| Trần Nguyễn Phi |MT11KH02|139 |150 | 7.11 | 501303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 82|51102535| Đỗ Duy Phong |MT11KH04|138 |141 | 7.43 | 501303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 83|51102544| Nguyễn Ngọc Hoài Phong |MT11KH04| 76 | 76 | 6.60 | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| Tổ Hợp 2 |151 15 | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 501302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 501303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 502001 Lậptrình hướng đối tượng ( 4)| |151 15 | | | | | | | | 502013 TT công nghệ phần mềm ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 503001 Cấu trúc dữliệu & Gthuật ( 4)| |121 11 | | | | | | | | 503002 Hệ cơ sở dữ liệu ( 4)| | | | | | | | | | 503003 PT & Thiết kế giải thuật ( 3)| | | | | | | | | | 505003 N/lý ngôn ngữ lập trình ( 4)| |151 15 | | | | | | | | 505004 Trí tuệ nhân tạo ( 4)| |142 13 | | | | | | | | 505005 Đồ họa máy tính ( 3)| |142 13 | | | | | | | | 505022 Thực tập công nghiệp 2 ( 2)| | | | | | | | | | 506001 Hệ điều hành ( 4)| |151 15 | | | | | | | | 506002 Mạng máy tính 1 ( 4)| |151 15 | | | | | | | | 610001 Môi trường và con người ( 2)| |123 6.0 3.5 | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| |133 3.5 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 84|51102603| Ngô Chánh Phúc |MT11KH05|139 |142 | 7.40 | 501303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Khoa Học Máy Tính K.2011 & KSTN ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- 85|51102687| Lê Hữu Phước |MT11KH05|128 |128 | 6.78 | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| Tổ Hợp 2 |142 13 | | | | | | | | 501302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 501303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 86|51104460| Ngô Hoàng Phương |MT11KH01|135 |135 | 6.36 | 501303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | 505003 N/lý ngôn ngữ lập trình ( 4)| |151 15 87|51102680| Văn Thị Hoài Phương |MT11KH05|139 |139 | 7.53 | 501303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 88|51102708| Lê Hồng Quang |MT11KH04|135 |135 | 6.92 | 501302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 501303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 89|51102753| Ngô Tường Quân |MT11KH04|135 |135 | 6.53 | 501303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | 505003 N/lý ngôn ngữ lập trình ( 4)| |151 15 90|51102796| Nguyễn Duy Quốc |MT11KH01| 97 | 97 | 6.56 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 1 |142 13.013 | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| Tổ Hợp 2 |151 15 | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| Tổ Hợp 3 |123 5.0 3.0 | | | | | | | | 008001 Pháp luật Việt Nam đ/c ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 501302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 501303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 502013 TT công nghệ phần mềm ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 503003 PT & Thiết kế giải thuật ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 505004 Trí tuệ nhân tạo ( 4)| |142 13 | | | | | | | | 505005 Đồ họa máy tính ( 3)| |142 13 | | | | | | | | 505022 Thực tập công nghiệp 2 ( 2)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 91|51102917| Hoàng Nguyễn Thiên Sơn |MT11KHTN|137 |137 | 7.37 | 501303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 1 |151 15 92|51103029| Mai Đức Tâm |MT11KH01|129 |129 | 6.50 | 501302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| Tổ Hợp 2 |151 15 | | | | | | | | 501303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 93|51103042| Nguyễn Ngọc Mai Tâm |MT11KH04| 84 | 84 | 6.99 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 1 | | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| Tổ Hợp 2 |141 13.0 4.0 | | | | | | | | 005006 Giáo dục thể chất 2 ( 0)| Tổ Hợp 3 |112 4.0 | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| |123 3.013 | | | | | | | | 008001 Pháp luật Việt Nam đ/c ( 2)| |131 5.5 3.0 | | | | | | | | 501302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 501303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 502013 TT công nghệ phần mềm ( 1)| | | | | | | | | | 503003 PT & Thiết kế giải thuật ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 505003 N/lý ngôn ngữ lập trình ( 4)| |151 15 | | | | | | | | 505004 Trí tuệ nhân tạo ( 4)| | | | | | | | | | 505005 Đồ họa máy tính ( 3)| |142 0.5 | | | | | | | | 505022 Thực tập công nghiệp 2 ( 2)| | | | | | | | | | 506002 Mạng máy tính 1 ( 4)| |151 15 | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| |142 3.0 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 94|51103061| Đào Ngọc Duy Tân |MT11KH05|132 |132 | 6.55 | 501303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 2 |151 15 | | | | | | | | 506001 Hệ điều hành ( 4)| |151 15 95|51103085| Nguyễn Nhật Tân |MT11KHTN|138 |138 | 7.84 | 501303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 96|51104461| Phạm Quốc Thái |MT11KH01|125 |125 | 6.15 | 501302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| Tổ Hợp 2 |151 15 | | | | | | | | 501303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 505003 N/lý ngôn ngữ lập trình ( 4)| |151 15 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Khoa Học Máy Tính K.2011 & KSTN ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 97|51104472| Cao Duy Thanh |MT11KHTN|138 |141 | 8.25 | 501303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 98|51103220| Nguyễn Tiến Thành |MT11KH01|140 |140 | 7.34 | 501303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 99|51103226| Tạ Phúc Thành |MT11KH05|136 |136 | 7.47 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 501303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 100|51103266| Trần Thị Thảo |MT11KH05|137 |137 | 6.24 | 501302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 501303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 101|51103284| Lê Cao Thăng |MT11KHTN|138 |138 | 8.38 | 501303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 102|51103305| Nguyễn Hữu Thắng |MT11KHTN|139 |139 | 8.08 | 501303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 103|51103398| Kiều Khương Thịnh |MT11KH01|101 |101 | 7.48 | 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| Tổ Hợp 2 |142 13 | | | | | | | | 501302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| Tổ Hợp 3 | | | | | | | | | 501303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 502013 TT công nghệ phần mềm ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 503003 PT & Thiết kế giải thuật ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 505004 Trí tuệ nhân tạo ( 4)| |142 13 | | | | | | | | 505005 Đồ họa máy tính ( 3)| |142 3.5 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 104|51103424| Nguyễn Văn Thịnh |MT11KH01| 99 | 99 | 6.58 | 003001 Anh văn 1 ( 2)| Tổ Hợp 1 |141 13.013.0 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| Tổ Hợp 2 |132 1.5 3.0 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| |122 13.013.0 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| | | | | | | | | | 004010 Đường lối qs của Đảng(I) ( 0)| |111 11.0 | | | | | | | | 004011 Công tác giáo dục qp(II) ( 0)| |111 4.0 | | | | | | | | 005006 Giáo dục thể chất 2 ( 0)| |142 13 | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| |133 13 13 | | | | | | | | 501302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 501303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 502001 Lậptrình hướng đối tượng ( 4)| |151 15 | | | | | | | | 505003 N/lý ngôn ngữ lập trình ( 4)| |151 15 | | | | | | | | 505004 Trí tuệ nhân tạo ( 4)| |142 13 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 105|51103460| Dương Vũ Thông |MT11KH04|117 |117 | 6.78 | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| Tổ Hợp 2 |151 15 | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 006023 Phương pháp tính ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 501302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 501303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 505003 N/lý ngôn ngữ lập trình ( 4)| |151 15 | | | | | | | | 505005 Đồ họa máy tính ( 3)| |142 2.0 106|51103559| Nguyễn Thành Thực |MT11KH01|136 |136 | 6.38 | 501303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 2 |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 107|51103599| Nguyễn Phạm Tân Tiến |MT11KH05| 80 | 80 | 6.00 | 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| Tổ Hợp 2 |151 15 | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| |133 2.513 | | | | | | | | 501128 Thiết kế luận lý 1 ( 3)| |112 4.5 4.0 | | | | | | | | 501302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 501303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 502013 TT công nghệ phần mềm ( 1)| |151 15 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Khoa Học Máy Tính K.2011 & KSTN ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 503003 PT & Thiết kế giải thuật ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 504002 Kiến trúc máy tính ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 505001 Toán rời rạc 1 ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 505002 Toán rời rạc 2 ( 3)| |142 13 | | | | | | | | 505004 Trí tuệ nhân tạo ( 4)| | | | | | | | | | 505005 Đồ họa máy tính ( 3)| |142 13 | | | | | | | | 505022 Thực tập công nghiệp 2 ( 2)| | | | | | | | | | 506001 Hệ điều hành ( 4)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 108|51103600| Nguyễn Thanh Tiến |MT11KHTN|138 |138 | 7.46 | 501303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 109|51103617| Trương Huỳnh Tiến |MT11KH04|111 |111 | 6.47 | 501302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| Tổ Hợp 1 | | | | | | | | | 501303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 2 | | | | | | | | | 503003 PT & Thiết kế giải thuật ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 505003 N/lý ngôn ngữ lập trình ( 4)| |151 15 | | | | | | | | 505005 Đồ họa máy tính ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 505021 Thực tập công nghiệp 1 ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 505022 Thực tập công nghiệp 2 ( 2)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 110|51103619| Văn Ngọc Tiến |MT11KH05| 82 | 82 | 5.96 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 2 | | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| |142 5.011 | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| |142 4.0 | | | | | | | | 501127 Kỹ thuật lập trình ( 4)| |151 15 | | | | | | | | 501302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 501303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 503003 PT & Thiết kế giải thuật ( 3)| |142 3.0 1.5 | | | | | | | | 505003 N/lý ngôn ngữ lập trình ( 4)| |151 15 | | | | | | | | 505004 Trí tuệ nhân tạo ( 4)| | | | | | | | | | 505005 Đồ họa máy tính ( 3)| |142 13 | | | | | | | | 505022 Thực tập công nghiệp 2 ( 2)| | | | | | | | | | 506001 Hệ điều hành ( 4)| |151 15 | | | | | | | | 506002 Mạng máy tính 1 ( 4)| |141 4.0 | | | | | | | | 610001 Môi trường và con người ( 2)| |121 2.5 1.5 | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| |142 1.5 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 111|51103624| Nguyễn Nam Tiệp |MT11KH05|124 |127 | 7.21 | 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| |151 15 | | | | | | | | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| | | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| | | | | | | | | | 004011 Công tác giáo dục qp(II) ( 0)| |111 4.0 | | | | | | | | 501303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 505004 Trí tuệ nhân tạo ( 4)| |142 4.5 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 112|51103637| Hồ Minh Tín |MT11KH05|134 |134 | 6.55 | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| |132 2.013 | | | | | | | | 501302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 501303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 113|51103691| Nguyễn Đức Toàn |MT11KHTN|138 |138 | 8.07 | 501303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 114|51103696| Nguyễn Mạnh Toàn |MT11KH05|139 |139 | 7.31 | 501303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 115|51103801| Lê Thiện Trí |MT11KH05| 95 | 95 | 7.34 | 004009 Giáo dục quốc phòng ( 0)| Tổ Hợp 2 |111 11.0 | | | | | | | | 004014 Quân sự chung ( 0)| |111 11.0 | | | | | | | | 501302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Khoa Học Máy Tính K.2011 & KSTN ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 501303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 502013 TT công nghệ phần mềm ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 503002 Hệ cơ sở dữ liệu ( 4)| |142 2.0 | | | | | | | | 503003 PT & Thiết kế giải thuật ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 504002 Kiến trúc máy tính ( 3)| |133 7.0 1.5 | | | | | | | | 505001 Toán rời rạc 1 ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 505004 Trí tuệ nhân tạo ( 4)| | | | | | | | | | 505005 Đồ họa máy tính ( 3)| | | | | | | | | | 506001 Hệ điều hành ( 4)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 116|51103866| Lý Khánh Trung |MT11KH04|138 |138 | 7.26 | 501303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 117|51103948| Nguyễn Dương Trực |MT11KH05|134 |134 | 7.09 | 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| |151 15 | | | | | | | | 004010 Đường lối qs của Đảng(I) ( 0)| |111 11.0 | | | | | | | | 501303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 118|51103938| Trần Quang Trường |MT11KHTN|138 |138 | 8.22 | 501303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 119|51104072| Lê Văn Tú |MT11KH04|138 |138 | 7.23 | 501303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 120|51104008| Nguyễn Ngọc Minh Tuấn |MT11KHTN|138 |141 | 7.89 | 501303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 121|51104040| Vương Anh Tuấn |MT11KHTN|139 |139 | 7.90 | 501303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 122|51104055| Nguyễn Lê Bích Tuyền |MT11KH04|138 |138 | 7.01 | 501303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 123|51104130| Trần Duy Tư |MT11KH05|133 |133 | 6.60 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 501303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 124|51104177| Trần Như Văn |MT11KHTN|139 |139 | 7.66 | 501303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 125|51104279| Trần Trung Vị |MT11KH05|136 |139 | 6.81 | 501303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 502013 TT công nghệ phần mềm ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 505022 Thực tập công nghiệp 2 ( 2)| |133 0.0 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 126|51104204| Lê Minh Việt |MT11KH05|122 |122 | 6.49 | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |141 13.013.0 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| |132 2.513.0 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| | | | | | | | | | 501302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 501303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 505003 N/lý ngôn ngữ lập trình ( 4)| |151 15 | | | | | | | | 506001 Hệ điều hành ( 4)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 127|51104216| Nguyễn Quốc Việt |MT11KH04|103 |103 | 6.59 | 501302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| Tổ Hợp 2 | | | | | | | | | 501303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 502001 Lậptrình hướng đối tượng ( 4)| |121 2.0 6.0 | | | | | | | | 502013 TT công nghệ phần mềm ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 504002 Kiến trúc máy tính ( 3)| |133 13 13 | | | | | | | | 505003 N/lý ngôn ngữ lập trình ( 4)| |151 15 | | | | | | | | 505004 Trí tuệ nhân tạo ( 4)| |142 13 | | | | | | | | 505005 Đồ họa máy tính ( 3)| |132 2.513 | | | | | | | | 505022 Thực tập công nghiệp 2 ( 2)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 128|51104234| Hà Trương Hữu Vinh |MT11KH05|135 |135 | 6.91 | 501303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 503003 PT & Thiết kế giải thuật ( 3)| |151 15 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Khoa Học Máy Tính K.2011 & KSTN ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 129|51104253| Phạm Công Vinh |MT11KH04| 85 | 85 | 6.61 | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| Tổ Hợp 1 |132 4.013 | | | | | | | | 006001 Giải tích 1 ( 4)| Tổ Hợp 2 |151 15 | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| Tổ Hợp 3 |123 4.513 | | | | | | | | 501302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 501303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 502001 Lậptrình hướng đối tượng ( 4)| |151 15 | | | | | | | | 502013 TT công nghệ phần mềm ( 1)| | | | | | | | | | 503002 Hệ cơ sở dữ liệu ( 4)| |132 0.013 | | | | | | | | 503003 PT & Thiết kế giải thuật ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 505004 Trí tuệ nhân tạo ( 4)| |132 0.5 | | | | | | | | 505005 Đồ họa máy tính ( 3)| |132 3.513 | | | | | | | | 505022 Thực tập công nghiệp 2 ( 2)| | | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| |132 13 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 130|51104286| Đỗ Tín Vũ |MT11KH05|139 |139 | 8.06 | 501303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 131|51104300| Ngô Khắc Vũ |MT11KHTN|139 |142 | 7.62 | 501303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 132|51104402| Nguyễn Lâm Hoàng Yên |MT11KH04|136 |136 | 7.70 | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 501303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- Ghi Chú : BBTC = Tổ Hợp Nhóm Môn Học bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được Ngày 25 tháng 11 năm 2015
3P Đại Học Bách Khoa TP.HCM Mẫu In D8090B Phòng Đào Tạo E Sinh Viên Không Đạt Tiêu Chuẩn F Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Kỹ Thuật Máy Tính K.2011 & KSTN Số Tín Chỉ Tích Lũy Của Ngành Học 153 Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 153 Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.00 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- 1|51100008| Lê Hoài An |MT11KT02|143 |146 | 7.43 | 504303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 2|51100010| Lê Văn An |MT11KTTN|143 |143 | 8.52 | 504303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 3|51100027| Nguyễn Văn An |MT11KT01|143 |143 | 7.62 | 504303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 4|51100110| Nguyễn Thanh Quốc Anh |MT11KT01|114 |118 | 7.39 | 504005 Xử lý tín hiệu số ( 4)| Tổ Hợp 3 |151 15 | | | | | | | | 504009 T/kế vi mạch số với HDL ( 4)| Tổ Hợp 4 |151 15 | | | | | | | | 504010 ĐAMH ngành ktmt ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 504302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 504303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 506003 Mạng máy tính 2 ( 4)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 5|51100136| Quách Qui Tuấn Anh |MT11KT03|136 |136 | 7.10 | 504014 TN thiết kế luận lý ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 504302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 504303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 505001 Toán rời rạc 1 ( 3)| |151 15 6|51100149| Trần Thế Anh |MT11KT01|143 |143 | 7.19 | 504303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 7|51100264| Nguyễn Thanh Bi |MT11KTTN|143 |147 | 7.67 | 504303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 8|51100330| Lê Hoàng Bửu |MT11KT01| 50 | 50 | 6.13 | 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| Tổ Hợp 2 | | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| Tổ Hợp 3 |151 15 | | | | | | | | 404036 Giải tích mạch ( 4)| Tổ Hợp 4 |121 2.5 1.0 | | | | | | | | 405023 Mạch điện tử 1 ( 3)| |142 13 | | | | | | | | 501127 Kỹ thuật lập trình ( 4)| |112 4.5 4.0 | | | | | | | | 501128 Thiết kế luận lý 1 ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 502002 Công nghệ phần mềm ( 4)| | | | | | | | | | 503001 Cấu trúc dữliệu & Gthuật ( 4)| |131 1.0 | | | | | | | | 504001 Thiết kế luận lý 2 ( 3)| |121 5.5 4.0 | | | | | | | | 504002 Kiến trúc máy tính ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 504003 Kỹ thuật truyền số liệu ( 4)| |151 15 | | | | | | | | 504004 TT Phần cứng máy tính ( 3)| | | | | | | | | | 504005 Xử lý tín hiệu số ( 4)| | | | | | | | | | 504006 ĐAMH thiết kế luận lý ( 1)| | | | | | | | | | 504007 Vi xử lý - vi điều khiển ( 3)| | | | | | | | | | 504008 TN vi xửlý-vi điều khiển ( 1)| | | | | | | | | | 504009 T/kế vi mạch số với HDL ( 4)| | | | | | | | | | 504010 ĐAMH ngành ktmt ( 1)| | | | | | | | | | 504014 TN thiết kế luận lý ( 1)| |121 13 | | | | | | | | 504302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 504303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 505002 Toán rời rạc 2 ( 3)| |142 4.5 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Kỹ Thuật Máy Tính K.2011 & KSTN ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 506001 Hệ điều hành ( 4)| |131 2.5 3.5 | | | | | | | | 506002 Mạng máy tính 1 ( 4)| |142 13 | | | | | | | | 506003 Mạng máy tính 2 ( 4)| | | | | | | | | | 604003 Thí nghiệm hóa đại cương ( 1)| | | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 9|51100360| Trần Thị Thùy Châu |MT11KTTN|143 |143 | 7.80 | 504303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 10|51100372| Đỗ Minh Chiến |MT11KTTN|143 |143 | 7.80 | 504303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 11|51100423| Phạm Nguyễn Thành Công |MT11KT03|115 |115 | 6.37 | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| Tổ Hợp 3 |151 15 | | | | | | | | 007001 Vật lý 1 ( 4)| |151 15 | | | | | | | | 405023 Mạch điện tử 1 ( 3)| |132 2.0 | | | | | | | | 501127 Kỹ thuật lập trình ( 4)| |151 15 | | | | | | | | 503001 Cấu trúc dữliệu & Gthuật ( 4)| |141 3.5 | | | | | | | | 504008 TN vi xửlý-vi điều khiển ( 1)| |142 3.5 | | | | | | | | 504302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 504303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 506001 Hệ điều hành ( 4)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 12|51100478| Thái Doãn Cường |MT11KT03| 77 | 77 | 6.44 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 2 |151 15 | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| Tổ Hợp 3 | | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| Tổ Hợp 4 |151 15 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| | | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 006023 Phương pháp tính ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 405023 Mạch điện tử 1 ( 3)| | | | | | | | | | 502002 Công nghệ phần mềm ( 4)| |151 15 | | | | | | | | 504005 Xử lý tín hiệu số ( 4)| |151 15 | | | | | | | | 504007 Vi xử lý - vi điều khiển ( 3)| | | | | | | | | | 504008 TN vi xửlý-vi điều khiển ( 1)| | | | | | | | | | 504009 T/kế vi mạch số với HDL ( 4)| | | | | | | | | | 504010 ĐAMH ngành ktmt ( 1)| |141 13 | | | | | | | | 504302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 504303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 506001 Hệ điều hành ( 4)| |151 15 | | | | | | | | 506002 Mạng máy tính 1 ( 4)| |132 3.5 | | | | | | | | 506003 Mạng máy tính 2 ( 4)| | | | | | | | | | 604001 Hóa học đại cương A ( 3)| |142 4.5 4.5 | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| |142 13 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 13|51100480| Trần Cao Cường |MT11KT03|134 |134 | 6.08 | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |141 5.0 3.5 | | | | | | | | 504005 Xử lý tín hiệu số ( 4)| |151 15 | | | | | | | | 504302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 504303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 14|51100507| Đỗ Huỳnh Thế Dân |MT11KT01| 86 | 86 | 6.03 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| Tổ Hợp 2 |142 5.0 3.5 | | | | | | | | 405023 Mạch điện tử 1 ( 3)| Tổ Hợp 3 | | | | | | | | | 502002 Công nghệ phần mềm ( 4)| Tổ Hợp 4 |151 15 | | | | | | | | 504001 Thiết kế luận lý 2 ( 3)| |121 6.5 3.5 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Kỹ Thuật Máy Tính K.2011 & KSTN ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 504003 Kỹ thuật truyền số liệu ( 4)| |151 15 | | | | | | | | 504005 Xử lý tín hiệu số ( 4)| | | | | | | | | | 504007 Vi xử lý - vi điều khiển ( 3)| | | | | | | | | | 504008 TN vi xửlý-vi điều khiển ( 1)| | | | | | | | | | 504009 T/kế vi mạch số với HDL ( 4)| | | | | | | | | | 504302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 504303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 506001 Hệ điều hành ( 4)| |151 15 | | | | | | | | 506002 Mạng máy tính 1 ( 4)| |141 4.5 | | | | | | | | 506003 Mạng máy tính 2 ( 4)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 15|51100528| Nguyễn Tiến Doanh |MT11KT03| 93 | 93 | 5.99 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 3 |151 15 | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| | | | | | | | | | 003001 Anh văn 1 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |141 13.013.0 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| | | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| | | | | | | | | | 405023 Mạch điện tử 1 ( 3)| | | | | | | | | | 500300 Kỹ năng gtiếp-ngành nghề ( 2)| | | | | | | | | | 504005 Xử lý tín hiệu số ( 4)| |151 15 | | | | | | | | 504007 Vi xử lý - vi điều khiển ( 3)| |142 4.0 5.0 | | | | | | | | 504008 TN vi xửlý-vi điều khiển ( 1)| |132 13 | | | | | | | | 504009 T/kế vi mạch số với HDL ( 4)| | | | | | | | | | 504302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 504303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 506001 Hệ điều hành ( 4)| | | | | | | | | | 506002 Mạng máy tính 1 ( 4)| |151 15 | | | | | | | | 506003 Mạng máy tính 2 ( 4)| |151 15 | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 16|51100644| Trần Tiến Dũng |MT11KT03| 61 | 61 | 5.95 | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| Tổ Hợp 1 | | | | | | | | | 003001 Anh văn 1 ( 2)| Tổ Hợp 2 |141 1.0 3.0 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| Tổ Hợp 3 |141 1.5 4.0 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| Tổ Hợp 4 |142 1.513.0 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| | | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| |142 13 | | | | | | | | 006023 Phương pháp tính ( 2)| |141 13 | | | | | | | | 008001 Pháp luật Việt Nam đ/c ( 2)| |142 5.513.0 | | | | | | | | 404036 Giải tích mạch ( 4)| |133 13 13 | | | | | | | | 405023 Mạch điện tử 1 ( 3)| | | | | | | | | | 501127 Kỹ thuật lập trình ( 4)| |132 1.5 | | | | | | | | 503001 Cấu trúc dữliệu & Gthuật ( 4)| | | | | | | | | | 504001 Thiết kế luận lý 2 ( 3)| |121 5.0 4.0 | | | | | | | | 504005 Xử lý tín hiệu số ( 4)| | | | | | | | | | 504007 Vi xử lý - vi điều khiển ( 3)| |142 2.013 | | | | | | | | 504008 TN vi xửlý-vi điều khiển ( 1)| | | | | | | | | | 504009 T/kế vi mạch số với HDL ( 4)| | | | | | | | | | 504302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 504303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 505002 Toán rời rạc 2 ( 3)| |122 4.0 5.0 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Kỹ Thuật Máy Tính K.2011 & KSTN ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 506001 Hệ điều hành ( 4)| |131 4.5 3.0 | | | | | | | | 506002 Mạng máy tính 1 ( 4)| |141 3.5 | | | | | | | | 506003 Mạng máy tính 2 ( 4)| |141 0.0 | | | | | | | | 610001 Môi trường và con người ( 2)| |133 13.013 | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| |142 13 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 17|51100707| Trần Sĩ Đại |MT11KT01|144 |144 | 7.43 | 504303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 18|51100717| Đặng Tiến Đạt |MT11KT02|143 |143 | 6.56 | 504303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 19|51100731| Ngô Đức Đạt |MT11KT01|139 |139 | 6.03 | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| | | | | | | | | | 504303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 20|51100747| Nguyễn Văn Đạt |MT11KT01|143 |143 | 6.79 | 504303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 21|51100771| Diệp Thanh Đăng |MT11KTTN|143 |143 | 8.11 | 504303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 22|51100799| Hoàng Phúc Điền |MT11KTTN|143 |143 | 7.48 | 504303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 23|51100807| Nguyễn Huỳnh Xuân Đính |MT11KT01|133 |133 | 6.32 | 404036 Giải tích mạch ( 4)| |151 15 | | | | | | | | 504001 Thiết kế luận lý 2 ( 3)| |121 4.5 4.0 | | | | | | | | 504302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 504303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 24|51100818| Biện Quốc Đoàn |MT11KT01|143 |143 | 7.06 | 504303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 25|51104447| Cao Việt Đức |MT11KT01|107 |107 | 6.20 | 003001 Anh văn 1 ( 2)| Tổ Hợp 3 |151 15 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |122 1.0 3.0 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| |142 1.5 2.5 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| | | | | | | | | | 404036 Giải tích mạch ( 4)| |151 15 | | | | | | | | 405023 Mạch điện tử 1 ( 3)| | | | | | | | | | 504003 Kỹ thuật truyền số liệu ( 4)| |151 15 | | | | | | | | 504009 T/kế vi mạch số với HDL ( 4)| |151 15 | | | | | | | | 504302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 504303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 505002 Toán rời rạc 2 ( 3)| |142 4.0 | | | | | | | | 506003 Mạng máy tính 2 ( 4)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 26|51100867| Nguyễn Hoàng Đức |MT11KT02|141 |141 | 6.68 | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 504303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 27|51100958| Đặng Hoàng Hải |MT11KT01|110 |110 | 6.15 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| Tổ Hợp 3 |141 2.5 4.5 | | | | | | | | 404036 Giải tích mạch ( 4)| |123 2.0 3.0 | | | | | | | | 504002 Kiến trúc máy tính ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 504003 Kỹ thuật truyền số liệu ( 4)| |151 15 | | | | | | | | 504302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 504303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 505001 Toán rời rạc 1 ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 28|51104449| Lưu Xuân Hải |MT11KT02|137 |137 | 6.29 | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |142 2.0 3.5 | | | | | | | | 504009 T/kế vi mạch số với HDL ( 4)| |151 15 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Kỹ Thuật Máy Tính K.2011 & KSTN ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 504303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 29|51100976| Nguyễn Đức Hải |MT11KTTN|143 |147 | 8.98 | 504303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 30|51100978| Nguyễn Khắc Hải |MT11KT03|143 |143 | 7.61 | 504303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 31|51100998| Phạm Văn Hải |MT11KT01|143 |143 | 6.58 | 504303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 32|51101197| Nguyễn Tiến Hoài |MT11KT01|141 |144 | 7.61 | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 504303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 33|51101198| Trần Long Hoài |MT11KT02|143 |143 | 7.35 | 504303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 34|51101201| Phạm Lê Hoàn |MT11KT03|143 |143 | 7.67 | 504303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 35|51104451| Đinh Trần Việt Hoàng |MT11KT02|136 |136 | 6.30 | 504009 T/kế vi mạch số với HDL ( 4)| |151 15 | | | | | | | | 504302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 504303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 36|51101216| Hà Phạm Minh Hoàng |MT11KT01|139 |139 | 6.84 | 504303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | 506003 Mạng máy tính 2 ( 4)| |151 15 37|51101234| Ngô Minh Hoàng |MT11KT01|136 |136 | 6.30 | 405023 Mạch điện tử 1 ( 3)| |132 2.0 | | | | | | | | 504009 T/kế vi mạch số với HDL ( 4)| |151 15 | | | | | | | | 504303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 38|51101343| Lê Thành Huy |MT11KT01|143 |143 | 7.46 | 504303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 39|51101388| Trần Nguyễn Thiên Huy |MT11KT01|143 |146 | 7.01 | 504303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 40|51101473| Nguyễn Chấn Hưng |MT11KT01|143 |143 | 8.20 | 504303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 41|51101540| Trần Hoàng Kha |MT11KT03|143 |143 | 7.13 | 504303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 42|51101666| Võ Trần Đăng Khoa |MT11KTTN|143 |143 | 8.03 | 504303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 43|51101687| Đoàn Khuê |MT11KTTN|143 |143 | 7.78 | 504303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 44|51101694| Lê Ngọc Khương |MT11KT01|126 |126 | 6.26 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 3 |151 15 | | | | | | | | 501127 Kỹ thuật lập trình ( 4)| |151 15 | | | | | | | | 504009 T/kế vi mạch số với HDL ( 4)| |151 15 | | | | | | | | 504302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 504303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 45|51101700| Võ Đan Khương |MT11KT01|143 |149 | 7.60 | 504303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 46|51101703| Nguyễn Ngọc Kiên |MT11KT01|143 |152 | 7.32 | 504303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 47|51101760| Trần Thị Thanh Lan |MT11KT01|143 |143 | 7.62 | 504303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 48|51101798| Trần Nguyễn Thanh Lân |MT11KT03|136 |136 | 6.65 | 404036 Giải tích mạch ( 4)| |131 3.5 5.0 | | | | | | | | 405023 Mạch điện tử 1 ( 3)| |132 1.5 | | | | | | | | 504303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 49|51101889| Đinh Thiên Long |MT11KT03|143 |143 | 7.07 | 504303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 50|51101969| Trương Thuận Lợi |MT11KT01|143 |143 | 7.30 | 504303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 51|51102040| Chung Thành Minh |MT11KTTN|143 |143 | 8.05 | 504303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 52|51102137| Nguyễn Đức Nam |MT11KT01|143 |143 | 6.86 | 504303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 53|51102146| Nguyễn Nhật Nam |MT11KTTN|143 |143 | 8.39 | 504303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 54|51102163| Tạ Ngọc Huy Nam |MT11KTTN|143 |143 | 8.26 | 504303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 55|51102171| Trần Văn Nam |MT11KT03| 73 | 73 | 5.96 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 1 |141 6.0 3.5 | | | | | | | | 003001 Anh văn 1 ( 2)| Tổ Hợp 3 |141 1.5 3.5 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Kỹ Thuật Máy Tính K.2011 & KSTN ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| Tổ Hợp 4 |141 1.0 3.5 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| | | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| | | | | | | | | | 404036 Giải tích mạch ( 4)| |133 13 13 | | | | | | | | 405023 Mạch điện tử 1 ( 3)| |122 3.0 4.0 | | | | | | | | 501128 Thiết kế luận lý 1 ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 502002 Công nghệ phần mềm ( 4)| |142 4.0 | | | | | | | | 504003 Kỹ thuật truyền số liệu ( 4)| |151 15 | | | | | | | | 504005 Xử lý tín hiệu số ( 4)| |151 15 | | | | | | | | 504007 Vi xử lý - vi điều khiển ( 3)| |142 4.0 3.5 | | | | | | | | 504008 TN vi xửlý-vi điều khiển ( 1)| | | | | | | | | | 504009 T/kế vi mạch số với HDL ( 4)| | | | | | | | | | 504302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 504303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 506001 Hệ điều hành ( 4)| |151 15 | | | | | | | | 506002 Mạng máy tính 1 ( 4)| |151 15 | | | | | | | | 506003 Mạng máy tính 2 ( 4)| | | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 56|51102174| Vũ Hoài Nam |MT11KT01|110 |110 | 6.96 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 3 | | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| Tổ Hợp 4 |142 6.013 | | | | | | | | 404036 Giải tích mạch ( 4)| |123 2.5 4.0 | | | | | | | | 405023 Mạch điện tử 1 ( 3)| |142 13 | | | | | | | | 504009 T/kế vi mạch số với HDL ( 4)| |141 2.0 | | | | | | | | 504010 ĐAMH ngành ktmt ( 1)| |142 13 | | | | | | | | 504302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 504303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 506003 Mạng máy tính 2 ( 4)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 57|51102184| Huỳnh Tấn Ngàn |MT11KT01|143 |143 | 7.41 | 504303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 58|51102209| Đoàn Công Nghĩa |MT11KT02| 97 | 97 | 6.28 | 404036 Giải tích mạch ( 4)| Tổ Hợp 3 |121 6.0 3.0 | | | | | | | | 503001 Cấu trúc dữliệu & Gthuật ( 4)| Tổ Hợp 4 |131 3.5 | | | | | | | | 504003 Kỹ thuật truyền số liệu ( 4)| |151 15 | | | | | | | | 504004 TT Phần cứng máy tính ( 3)| |132 1.0 | | | | | | | | 504005 Xử lý tín hiệu số ( 4)| |151 15 | | | | | | | | 504007 Vi xử lý - vi điều khiển ( 3)| |142 5.013 | | | | | | | | 504009 T/kế vi mạch số với HDL ( 4)| |141 13 | | | | | | | | 504302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 504303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 506001 Hệ điều hành ( 4)| |141 2.5 | | | | | | | | 506003 Mạng máy tính 2 ( 4)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 59|51102320| Trần Hoàng Nguyên |MT11KT01|145 |145 | 7.24 | 504303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 60|51102359| Lê Thành Nhân |MT11KTTN|143 |143 | 7.65 | 504303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 61|51102404| Nguyễn Trần Nhật |MT11KT02|143 |146 | 7.27 | 504303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 62|51102515| Nguyễn Văn Phẩm |MT11KT02| 47 | 78 | 5.80 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 2 |141 4.011 | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| Tổ Hợp 3 |132 4.5 3.5 | | | | | | | | 006004 Đại số ( 3)| Tổ Hợp 4 |141 13 | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| | Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Kỹ Thuật Máy Tính K.2011 & KSTN ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 006023 Phương pháp tính ( 2)| |133 3.013 | | | | | | | | 405023 Mạch điện tử 1 ( 3)| |132 0.5 | | | | | | | | 501120 Nhập môn điện toán ( 4)| | | | | | | | | | 501127 Kỹ thuật lập trình ( 4)| | | | | | | | | | 501128 Thiết kế luận lý 1 ( 3)| | | | | | | | | | 502002 Công nghệ phần mềm ( 4)| | | | | | | | | | 503001 Cấu trúc dữliệu & Gthuật ( 4)| | | | | | | | | | 504001 Thiết kế luận lý 2 ( 3)| | | | | | | | | | 504002 Kiến trúc máy tính ( 3)| | | | | | | | | | 504003 Kỹ thuật truyền số liệu ( 4)| |131 6.5 2.0 | | | | | | | | 504004 TT Phần cứng máy tính ( 3)| | | | | | | | | | 504005 Xử lý tín hiệu số ( 4)| | | | | | | | | | 504006 ĐAMH thiết kế luận lý ( 1)| | | | | | | | | | 504007 Vi xử lý - vi điều khiển ( 3)| | | | | | | | | | 504008 TN vi xửlý-vi điều khiển ( 1)| | | | | | | | | | 504009 T/kế vi mạch số với HDL ( 4)| | | | | | | | | | 504010 ĐAMH ngành ktmt ( 1)| |141 13 | | | | | | | | 504014 TN thiết kế luận lý ( 1)| | | | | | | | | | 504302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 504303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 505001 Toán rời rạc 1 ( 3)| |131 3.5 1.5 | | | | | | | | 505002 Toán rời rạc 2 ( 3)| | | | | | | | | | 506001 Hệ điều hành ( 4)| | | | | | | | | | 506002 Mạng máy tính 1 ( 4)| |141 13 | | | | | | | | 506003 Mạng máy tính 2 ( 4)| | | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| |141 13 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 63|51102537| Huỳnh Đức Thanh Phong |MT11KT03|121 |121 | 7.34 | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| Tổ Hợp 3 | | | | | | | | | 004014 Quân sự chung ( 0)| |111 3.0 | | | | | | | | 504005 Xử lý tín hiệu số ( 4)| |151 15 | | | | | | | | 504009 T/kế vi mạch số với HDL ( 4)| |151 15 | | | | | | | | 504010 ĐAMH ngành ktmt ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 504302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 504303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 610001 Môi trường và con người ( 2)| |121 5.5 4.0 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 64|51102569| Đỗ Đông Phú |MT11KTTN|143 |147 | 8.10 | 504303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 65|51102618| Nguyễn Tấn Phúc |MT11KTTN|143 |143 | 7.46 | 504303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 66|51102684| Huỳnh Hữu Phước |MT11KT02|141 |141 | 6.42 | 504303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 2 | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 67|51102644| Đinh Quang Phương |MT11KTTN|143 |143 | 8.07 | 004009 Giáo dục quốc phòng ( 0)| |111 3.0 | | | | | | | | 504303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 68|51102767| Nguyễn Phạm Trọng Quân |MT11KT02|143 |143 | 7.47 | 504303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 69|51102768| Nguyễn Thành Quân |MT11KT03|137 |137 | 7.03 | 504303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 3 |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| Tổ Hợp 4 | 70|51102772| Nguyễn Vũ Quân |MT11KT01|133 |133 | 6.71 | 504005 Xử lý tín hiệu số ( 4)| |151 15 | | | | | | | | 504302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 504303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 505001 Toán rời rạc 1 ( 3)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Kỹ Thuật Máy Tính K.2011 & KSTN ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- 71|51102795| Nguyễn Bảo Quốc |MT11KTTN|143 |143 | 7.57 | 504303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 72|51102798| Phạm Anh Quốc |MT11KT02|143 |143 | 7.32 | 504303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 73|51102852| Thái Quang Quý |MT11KT02|136 |136 | 6.55 | 504302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 504303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 506002 Mạng máy tính 1 ( 4)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 74|51102938| Nguyễn Sang Trường Sơn |MT11KT02|143 |143 | 6.92 | 504303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 75|51102939| Nguyễn Thanh Sơn |MT11KT02|143 |143 | 7.68 | 504303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 76|51102956| Phạm Trung Sơn |MT11KTTN|143 |147 | 7.89 | 504303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 77|51103077| Nguyễn Duy Tân |MT11KT02|143 |145 | 7.83 | 504303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 78|51103105| Trần Hữu Tấn |MT11KT02|115 |121 | 7.01 | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| Tổ Hợp 3 | | | | | | | | | 502002 Công nghệ phần mềm ( 4)| |132 14 | | | | | | | | 504005 Xử lý tín hiệu số ( 4)| |151 15 | | | | | | | | 504009 T/kế vi mạch số với HDL ( 4)| |151 15 | | | | | | | | 504010 ĐAMH ngành ktmt ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 504302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 504303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 506003 Mạng máy tính 2 ( 4)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 79|51103185| Tạ Hồng Bảo Thái |MT11KT01|143 |143 | 7.36 | 504303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 80|51103146| Nguyễn Vinh Thanh |MT11KT03| 67 | 67 | 6.26 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 1 |141 3.5 5.0 | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| Tổ Hợp 3 | | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| Tổ Hợp 4 |132 0.013 | | | | | | | | 007002 Vật lý 2 ( 4)| |133 2.0 4.0 | | | | | | | | 404036 Giải tích mạch ( 4)| |123 2.5 1.0 | | | | | | | | 405023 Mạch điện tử 1 ( 3)| |142 13 | | | | | | | | 502002 Công nghệ phần mềm ( 4)| | | | | | | | | | 503001 Cấu trúc dữliệu & Gthuật ( 4)| |151 15 | | | | | | | | 504001 Thiết kế luận lý 2 ( 3)| |121 6.0 3.5 | | | | | | | | 504003 Kỹ thuật truyền số liệu ( 4)| |151 15 | | | | | | | | 504005 Xử lý tín hiệu số ( 4)| |141 1.013 | | | | | | | | 504006 ĐAMH thiết kế luận lý ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 504007 Vi xử lý - vi điều khiển ( 3)| |142 2.013 | | | | | | | | 504008 TN vi xửlý-vi điều khiển ( 1)| |132 13 | | | | | | | | 504009 T/kế vi mạch số với HDL ( 4)| |151 15 | | | | | | | | 504010 ĐAMH ngành ktmt ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 504302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 504303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 506001 Hệ điều hành ( 4)| |151 15 | | | | | | | | 506002 Mạng máy tính 1 ( 4)| |142 13 | | | | | | | | 506003 Mạng máy tính 2 ( 4)| | | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| |142 13 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 81|51103370| Nguyễn Lê Khánh Thiện |MT11KT02|134 |134 | 6.76 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 404036 Giải tích mạch ( 4)| |123 4.0 4.5 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Kỹ Thuật Máy Tính K.2011 & KSTN ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 504303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 82|51103390| Bùi Hoàng Thịnh |MT11KT02|139 |139 | 6.45 | 504005 Xử lý tín hiệu số ( 4)| |151 15 | | | | | | | | 504303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 83|51103405| Ngô Đức Thịnh |MT11KTTN|143 |143 | 8.10 | 504303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 84|51103446| Phạm Quang Thoại |MT11KT01|130 |133 | 6.12 | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |141 5.0 3.5 | | | | | | | | 504009 T/kế vi mạch số với HDL ( 4)| |151 15 | | | | | | | | 504302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 504303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 506001 Hệ điều hành ( 4)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 85|51103511| Đàm Quang Thuyết |MT11KT02|143 |143 | 7.09 | 504303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 86|51104464| Bùi Văn Thường |MT11KT01|140 |140 | 7.04 | 504303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 3 | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 87|51103560| Đào Văn Kim Thy |MT11KTTN|143 |143 | 7.73 | 504303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 88|51103591| Ngô Việt Tiến |MT11KT03|140 |140 | 6.96 | 504303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 4 |151 15 89|51103610| Trần Duy Tiến |MT11KT02|138 |139 | 6.87 | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 404036 Giải tích mạch ( 4)| |151 15 | | | | | | | | 504008 TN vi xửlý-vi điều khiển ( 1)| |132 4.5 | | | | | | | | 504303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 90|51103712| Trần Nguyễn Song Toàn |MT11KT02|143 |143 | 7.29 | 504303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 91|51103790| Đỗ Phạm Quang Trí |MT11KT02|127 |127 | 6.71 | 405023 Mạch điện tử 1 ( 3)| Tổ Hợp 1 |132 0.5 | | | | | | | | 504302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| Tổ Hợp 4 |151 15 | | | | | | | | 504303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 506001 Hệ điều hành ( 4)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 92|51103803| Nguyễn Hữu Trí |MT11KT03|114 |114 | 6.21 | 504002 Kiến trúc máy tính ( 3)| Tổ Hợp 3 |151 15 | | | | | | | | 504003 Kỹ thuật truyền số liệu ( 4)| |151 15 | | | | | | | | 504005 Xử lý tín hiệu số ( 4)| |151 15 | | | | | | | | 504009 T/kế vi mạch số với HDL ( 4)| |151 15 | | | | | | | | 504302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 504303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 506001 Hệ điều hành ( 4)| |131 4.5 4.0 | | | | | | | | 506003 Mạng máy tính 2 ( 4)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 93|51103862| Lê Quốc Trung |MT11KT02|114 |114 | 6.42 | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| Tổ Hợp 4 |142 4.0 2.0 | | | | | | | | 004009 Giáo dục quốc phòng ( 0)| |111 4.0 | | | | | | | | 405023 Mạch điện tử 1 ( 3)| |132 2.0 | | | | | | | | 503001 Cấu trúc dữliệu & Gthuật ( 4)| |151 15 | | | | | | | | 504003 Kỹ thuật truyền số liệu ( 4)| |151 15 | | | | | | | | 504007 Vi xử lý - vi điều khiển ( 3)| | | | | | | | | | 504302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 504303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 604001 Hóa học đại cương A ( 3)| |142 4.513.0 | | | | | | | | 610001 Môi trường và con người ( 2)| |122 6.5 3.5 | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Kỹ Thuật Máy Tính K.2011 & KSTN ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- 94|51103876| Nguyễn Phan Thành Trung |MT11KT02|143 |143 | 6.92 | 504303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 95|51104066| Đỗ Mai Anh Tú |MT11KTTN|143 |143 | 8.40 | 504303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 96|51104075| Nguyễn Duy Tú |MT11KT02|143 |143 | 7.15 | 504303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 97|51104093| Võ Huỳnh Anh Tú |MT11KT03|139 |139 | 6.74 | 504303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 506002 Mạng máy tính 1 ( 4)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 98|51104466| Lại Ngọc Tuân |MT11KT02|143 |143 | 7.07 | 504303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 99|51103967| Hoàng Văn Tuấn |MT11KT01| 50 | 50 | 5.55 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 003001 Anh văn 1 ( 2)| Tổ Hợp 3 |151 15 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| Tổ Hợp 4 |141 1.5 3.0 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |142 1.513.0 | | | | | | | | 005006 Giáo dục thể chất 2 ( 0)| |112 4.0 | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 006023 Phương pháp tính ( 2)| |123 2.5 0.0 | | | | | | | | 007005 Thí nghiệm vật lý ( 1)| |123 13 | | | | | | | | 404036 Giải tích mạch ( 4)| |151 15 | | | | | | | | 405023 Mạch điện tử 1 ( 3)| | | | | | | | | | 501127 Kỹ thuật lập trình ( 4)| |151 15 | | | | | | | | 501128 Thiết kế luận lý 1 ( 3)| |112 3.5 2.5 | | | | | | | | 503001 Cấu trúc dữliệu & Gthuật ( 4)| |151 15 | | | | | | | | 504001 Thiết kế luận lý 2 ( 3)| |121 6.513 | | | | | | | | 504003 Kỹ thuật truyền số liệu ( 4)| | | | | | | | | | 504004 TT Phần cứng máy tính ( 3)| |122 2.0 | | | | | | | | 504005 Xử lý tín hiệu số ( 4)| | | | | | | | | | 504006 ĐAMH thiết kế luận lý ( 1)| | | | | | | | | | 504007 Vi xử lý - vi điều khiển ( 3)| | | | | | | | | | 504008 TN vi xửlý-vi điều khiển ( 1)| | | | | | | | | | 504009 T/kế vi mạch số với HDL ( 4)| |141 2.0 | | | | | | | | 504010 ĐAMH ngành ktmt ( 1)| |141 13 | | | | | | | | 504014 TN thiết kế luận lý ( 1)| |121 13 | | | | | | | | 504302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 504303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 505001 Toán rời rạc 1 ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 505002 Toán rời rạc 2 ( 3)| |142 1.5 | | | | | | | | 506001 Hệ điều hành ( 4)| | | | | | | | | | 506002 Mạng máy tính 1 ( 4)| |151 15 | | | | | | | | 506003 Mạng máy tính 2 ( 4)| |141 4.0 | | | | | | | | 604003 Thí nghiệm hóa đại cương ( 1)| | | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 100|51103970| Huỳnh Vũ Tuấn |MT11KT03| 78 | 78 | 6.50 | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| Tổ Hợp 2 | | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| Tổ Hợp 3 |141 13.013.0 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| Tổ Hợp 4 | | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| |131 6.5 1.0 | | | | | | | | 404036 Giải tích mạch ( 4)| |121 7.5 1.0 | | | | | | | | 405023 Mạch điện tử 1 ( 3)| |122 4.5 3.5 | | | | | | | | 502002 Công nghệ phần mềm ( 4)| |142 2.5 | | | | | | | | 504003 Kỹ thuật truyền số liệu ( 4)| |151 15 | | | | | | | | 504005 Xử lý tín hiệu số ( 4)| |151 15 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Kỹ Thuật Máy Tính K.2011 & KSTN ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 504006 ĐAMH thiết kế luận lý ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 504007 Vi xử lý - vi điều khiển ( 3)| |142 0.5 1.5 | | | | | | | | 504008 TN vi xửlý-vi điều khiển ( 1)| |142 13 | | | | | | | | 504009 T/kế vi mạch số với HDL ( 4)| |151 15 | | | | | | | | 504010 ĐAMH ngành ktmt ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 504302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 504303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 506001 Hệ điều hành ( 4)| |141 13 | | | | | | | | 506002 Mạng máy tính 1 ( 4)| |142 4.0 | | | | | | | | 506003 Mạng máy tính 2 ( 4)| |151 15 | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 101|51104012| Nguyễn Tiến Tuấn |MT11KT02|139 |139 | 7.51 | 504009 T/kế vi mạch số với HDL ( 4)| |151 15 | | | | | | | | 504303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 102|51104043| Ngô Toàn Minh Tuệ |MT11KT02|143 |146 | 7.02 | 504303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 103|51104131| Trần Văn Tư |MT11KT02| 93 | 93 | 6.01 | 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| | | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| | | | | | | | | | 004009 Giáo dục quốc phòng ( 0)| |111 13.0 | | | | | | | | 004011 Công tác giáo dục qp(II) ( 0)| |111 11.0 | | | | | | | | 004014 Quân sự chung ( 0)| |111 13.0 | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| |121 5.0 3.0 | | | | | | | | 404036 Giải tích mạch ( 4)| |121 2.0 2.0 | | | | | | | | 405023 Mạch điện tử 1 ( 3)| | | | | | | | | | 501128 Thiết kế luận lý 1 ( 3)| |112 4.0 3.5 | | | | | | | | 502002 Công nghệ phần mềm ( 4)| |151 15 | | | | | | | | 503001 Cấu trúc dữliệu & Gthuật ( 4)| | | | | | | | | | 504007 Vi xử lý - vi điều khiển ( 3)| |142 13 13 | | | | | | | | 504009 T/kế vi mạch số với HDL ( 4)| |151 15 | | | | | | | | 504010 ĐAMH ngành ktmt ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 504302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 504303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 505001 Toán rời rạc 1 ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 506001 Hệ điều hành ( 4)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 104|51104132| Hoàng Minh Tươi |MT11KT01|122 |125 | 6.78 | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |142 2.013.0 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| |141 2.5 4.5 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| | | | | | | | | | 503001 Cấu trúc dữliệu & Gthuật ( 4)| | | | | | | | | | 504005 Xử lý tín hiệu số ( 4)| |151 15 | | | | | | | | 504302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 504303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 506001 Hệ điều hành ( 4)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 105|51104271| Võ Văn Vĩ |MT11KT02|143 |143 | 7.47 | 504303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 106|51104261| Trần Hữu Vinh |MT11KT03|143 |143 | 7.13 | 504303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 107|51104269| Võ Quang Vinh |MT11KT03|139 |139 | 6.82 | 504005 Xử lý tín hiệu số ( 4)| |151 15 | | | | | | | | 504303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Kỹ Thuật Máy Tính K.2011 & KSTN ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- 108|51104291| Lâm Hoàng Vũ |MT11KT02|140 |140 | 7.09 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 504303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 109|51104470| Phạm Quang Vũ |MT11KT02|139 |139 | 6.27 | 003001 Anh văn 1 ( 2)| |132 2.0 3.5 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |141 13.013.0 | | | | | | | | 504303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 110|51104331| Trần Quốc Vũ |MT11KT02| 73 | 73 | 6.22 | 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp 1 |131 5.5 0.5 | | | | | | | | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 2 | | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| Tổ Hợp 3 | | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| Tổ Hợp 4 |141 13.013.0 | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| |132 1.013 | | | | | | | | 404036 Giải tích mạch ( 4)| |121 4.0 1.5 | | | | | | | | 405023 Mạch điện tử 1 ( 3)| |142 13 | | | | | | | | 501128 Thiết kế luận lý 1 ( 3)| |112 8.0 3.5 | | | | | | | | 502002 Công nghệ phần mềm ( 4)| |142 0.0 | | | | | | | | 503001 Cấu trúc dữliệu & Gthuật ( 4)| |141 4.0 | | | | | | | | 504005 Xử lý tín hiệu số ( 4)| |141 1.513 | | | | | | | | 504007 Vi xử lý - vi điều khiển ( 3)| |132 2.0 3.0 | | | | | | | | 504302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 504303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 506001 Hệ điều hành ( 4)| |131 3.5 3.0 | | | | | | | | 506002 Mạng máy tính 1 ( 4)| |142 13 | | | | | | | | 506003 Mạng máy tính 2 ( 4)| |141 1.5 | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| |141 4.0 3.5 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 111|51104361| Trần Văn Vương |MT11KTTN|143 |150 | 8.09 | 504303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 112|51104389| Nguyễn Trường Xuân |MT11KT02| 68 | 68 | 6.03 | 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp 3 |151 15 | | | | | | | | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 4 |142 3.5 2.0 | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| | | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |141 5.5 4.0 | | | | | | | | 006002 Giải tích 2 ( 4)| |151 15 | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| |142 3.0 | | | | | | | | 404036 Giải tích mạch ( 4)| |133 2.5 3.0 | | | | | | | | 405023 Mạch điện tử 1 ( 3)| |122 2.0 0.5 | | | | | | | | 502002 Công nghệ phần mềm ( 4)| |151 15 | | | | | | | | 504002 Kiến trúc máy tính ( 3)| | | | | | | | | | 504005 Xử lý tín hiệu số ( 4)| | | | | | | | | | 504006 ĐAMH thiết kế luận lý ( 1)| | | | | | | | | | 504007 Vi xử lý - vi điều khiển ( 3)| | | | | | | | | | 504008 TN vi xửlý-vi điều khiển ( 1)| | | | | | | | | | 504009 T/kế vi mạch số với HDL ( 4)| | | | | | | | | | 504010 ĐAMH ngành ktmt ( 1)| | | | | | | | | | 504302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 504303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 505002 Toán rời rạc 2 ( 3)| |122 5.0 4.0 | | | | | | | | 506001 Hệ điều hành ( 4)| | | | | | | | | | 506002 Mạng máy tính 1 ( 4)| |132 4.5 | | | | | | | | 506003 Mạng máy tính 2 ( 4)| |141 2.0 | | | | | | | | 604003 Thí nghiệm hóa đại cương ( 1)| | Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Kỹ Thuật Máy Tính K.2011 & KSTN ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- Ghi Chú : BBTC = Tổ Hợp Nhóm Môn Học bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được Ngày 25 tháng 11 năm 2015