TIN TỔNG HỢP
Tốt nghiệp
Danh sách sinh viên khóa 2011 chưa hoàn thành chương trình đào tạo - Moi truong
3P Đại Học Bách Khoa TP.HCM Mẫu In D8090B Phòng Đào Tạo E Sinh Viên Không Đạt Tiêu Chuẩn F Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Kỹ Thuật Môi Trường K.2011 Số Tín Chỉ Tích Lũy Của Ngành Học 151 Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 151 Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.00 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- 1|91100023| Nguyễn Thị Thúy An |MO11KMT1|141 |143 | 7.73 | 611303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 2|91100033| Phạm Thị Thùy An |MO11KMT1|141 |141 | 7.06 | 611303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 3|91100059| Hoàng Trâm Anh |MO11KMT1|141 |141 | 8.00 | 611303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 4|91100190| Đỗ Tấn ấn |MO11KMT1|141 |141 | 7.80 | 611303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 5|91100202| Lê Cao Bách |MO11KMT1|141 |141 | 7.31 | 611303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 6|91100211| Chu Thiên Bảo |MO11KMT1|124 |124 | 6.51 | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 006001 Giải tích 1 ( 4)| |141 4.5 | | | | | | | | 610031 Kt Xử lý khí thải ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 610032 ĐAMH xử lý khí thải ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 610034 ĐAMH xử lý nước thải ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 610079 Kỹ thuật xử lý nước cấp ( 3)| |142 5.0 2.0 | | | | | | | | 611010 ĐAMH xử lý nước cấp ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 611302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 611303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 7|91100289| Lê Thị Y Bình |MO11KMT1|141 |141 | 8.09 | 611303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 8|91100367| Huỳnh Thị Kim Chi |MO11KMT1|141 |143 | 7.33 | 611303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 9|91100381| Đỗ Trần Chí |MO11KMT1|108 |108 | 6.69 | 003001 Anh văn 1 ( 2)| Tổ Hợp 1 |141 2.5 4.5 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |132 5.5 2.5 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| | | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| | | | | | | | | | 209008 Nguyên lý & chi tiết máy ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 211008 Thựctập c/khí đạicương 1 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 610031 Kt Xử lý khí thải ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 610032 ĐAMH xử lý khí thải ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 610034 ĐAMH xử lý nước thải ( 1)| | | | | | | | | | 610081 TN xử lý chất thải ( 2)| | | | | | | | | | 610109 Thủy lực môi trường ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 611010 ĐAMH xử lý nước cấp ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 611011 Kt xử lý Ctr Cn&nguy hại ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 611012 KT xử lý nước thải cn ( 2)| | | | | | | | | | 611013 ĐAMH xử lý chất thải rắn ( 1)| | | | | | | | | | 611077 Thực tập tham quan ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 611302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 611303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 10|91100408| Trần Thiên Chương |MO11KMT1|141 |141 | 7.37 | 611303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 11|91100424| Trần Đình Công |MO11KMT1|114 |114 | 6.54 | 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| |151 15 | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| |151 15 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Kỹ Thuật Môi Trường K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |132 6.5 3.0 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| |141 13.0 2.5 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| | | | | | | | | | 501001 Tin học đại cương ( 3)| |112 3.5 3.0 | | | | | | | | 610031 Kt Xử lý khí thải ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 610054 Hóa kỹ thuật Môitrường 2 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 611302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 611303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 802015 Cơ lưu chất ( 2)| |121 0.0 2.5 | | | | | | | | 804002 Kết cấu công trình xdựng ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 12|91100429| Ngô Thị Kim Cúc |MO11KMT1|141 |143 | 8.24 | 611303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 13|91100458| Ngô Mạnh Cường |MO11KMT1|141 |141 | 6.82 | 611303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 14|91100489| Đặng Công Danh |MO11KMT1|141 |141 | 7.62 | 611303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 15|91100546| Trần Thùy Dung |MO11KMT1|141 |141 | 7.96 | 611303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 16|91100620| Lê Quý Dũng |MO11KMT1|141 |141 | 6.92 | 004009 Giáo dục quốc phòng ( 0)| | | | | | | | | | 004010 Đường lối qs của Đảng(I) ( 0)| | | | | | | | | | 004011 Công tác giáo dục qp(II) ( 0)| | | | | | | | | | 004014 Quân sự chung ( 0)| | | | | | | | | | 611303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 17|91100626| Nguyễn Hoàng Dũng |MO11KMT1|141 |141 | 8.60 | 611303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 18|91100632| Nguyễn Quốc Dũng |MO11KMT1|141 |141 | 7.58 | 611303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 19|91104471| Đỗ Hoàng Duy |MO11KMT1|138 |138 | 6.93 | 209008 Nguyên lý & chi tiết máy ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 611303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 20|91100573| Nguyễn Đinh Trường Duy |MO11KMT1|141 |141 | 7.03 | 611303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 21|91100675| Nguyễn Viễn Dương |MO11KMT1| 77 | 77 | 6.51 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |141 13.013.0 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| |132 2.513.0 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| | | | | | | | | | 005005 Giáo dục thể chất 1 ( 0)| |111 13 | | | | | | | | 005011 Giáo dục thể chất 3 ( 0)| |121 3.0 | | | | | | | | 006001 Giải tích 1 ( 4)| |132 2.013 | | | | | | | | 006002 Giải tích 2 ( 4)| |141 13 | | | | | | | | 006004 Đại số ( 3)| |133 13 13 | | | | | | | | 209008 Nguyên lý & chi tiết máy ( 3)| |131 4.0 | | | | | | | | 604001 Hóa học đại cương A ( 3)| |142 3.0 3.5 | | | | | | | | 610001 Môi trường và con người ( 2)| |111 4.0 4.0 | | | | | | | | 610013 TTKT xử lý nc thải đôthị ( 1)| | | | | | | | | | 610031 Kt Xử lý khí thải ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 610032 ĐAMH xử lý khí thải ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 610034 ĐAMH xử lý nước thải ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 610072 Tk Chế Tạo Th/bị Mtrường ( 2)| | | | | | | | | | 610079 Kỹ thuật xử lý nước cấp ( 3)| |132 6.5 3.0 | | | | | | | | 610081 TN xử lý chất thải ( 2)| | | | | | | | | | 610084 Mô hình hóa môi trường ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 610109 Thủy lực môi trường ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 610111 An toàn Ld &vsinh Mtr Cn ( 2)| |151 15 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Kỹ Thuật Môi Trường K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 611005 Các qt hh &hl trong ktmt ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 611008 Kt Xử lý nước thải đôthị ( 2)| | | | | | | | | | 611011 Kt xử lý Ctr Cn&nguy hại ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 611012 KT xử lý nước thải cn ( 2)| | | | | | | | | | 611013 ĐAMH xử lý chất thải rắn ( 1)| | | | | | | | | | 611302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 611303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 804001 Tk Xd C/trình môi trường ( 2)| |132 4.0 3.0 | | | | | | | | 804002 Kết cấu công trình xdựng ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 22|91100789| Nguyễn Tiến Đăng |MO11KMT1|141 |141 | 7.35 | 611303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 23|91100800| Trà Quốc Điển |MO11KMT2|141 |141 | 6.76 | 611303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 24|91100869| Nguyễn Minh Đức |MO11KMT2|139 |139 | 6.41 | 610075 QL chất lượng môi trường ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 611303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 25|91100896| Nguyễn Tâm Lý Em |MO11KMT1| 86 | 86 | 6.11 | 003001 Anh văn 1 ( 2)| Tổ Hợp 1 |142 13.013.0 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |132 4.0 3.5 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| |121 5.0 3.5 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| | | | | | | | | | 209008 Nguyên lý & chi tiết máy ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 610031 Kt Xử lý khí thải ( 2)| |141 8.013 | | | | | | | | 610034 ĐAMH xử lý nước thải ( 1)| |142 13 | | | | | | | | 610054 Hóa kỹ thuật Môitrường 2 ( 2)| |121 3.5 | | | | | | | | 610059 Vi sinh vật Kt môitrường ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 610075 QL chất lượng môi trường ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 610079 Kỹ thuật xử lý nước cấp ( 3)| | | | | | | | | | 610109 Thủy lực môi trường ( 2)| |133 4.013 | | | | | | | | 611005 Các qt hh &hl trong ktmt ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 611008 Kt Xử lý nước thải đôthị ( 2)| |142 13 13 | | | | | | | | 611010 ĐAMH xử lý nước cấp ( 1)| | | | | | | | | | 611011 Kt xử lý Ctr Cn&nguy hại ( 2)| |141 13 | | | | | | | | 611012 KT xử lý nước thải cn ( 2)| |142 13 13 | | | | | | | | 611013 ĐAMH xử lý chất thải rắn ( 1)| |142 13 | | | | | | | | 611077 Thực tập tham quan ( 1)| |142 13 | | | | | | | | 611302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 611303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 804001 Tk Xd C/trình môi trường ( 2)| |142 13 | | | | | | | | 804002 Kết cấu công trình xdựng ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 809002 Sức bền vật liệu B ( 2)| |142 13 13 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 26|91100935| Nguyễn Hoàng Cẩm Hà |MO11KMT1|141 |143 | 7.78 | 611303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 27|91100959| Đoàn Duy Hải |MO11KMT1|141 |141 | 7.23 | 005011 Giáo dục thể chất 3 ( 0)| |151 15 | | | | | | | | 611303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 28|91101029| Phạm Thị Mỹ Hạnh |MO11KMT1|139 |141 | 6.86 | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |133 4.0 4.5 | | | | | | | | 611303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 29|91101164| Phạm Đỗ Minh Hiển |MO11KMT1|141 |141 | 7.37 | 611303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 30|91101183| Phan Thanh Hiệp |MO11KMT1|141 |141 | 7.17 | 611303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 31|91101099| Lê Trung Hiếu |MO11KMT1|131 |131 | 6.60 | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |141 13.0 3.5 | | | | | | | | 210014 Nhiệt động lực học Kt ( 2)| |142 0.0 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Kỹ Thuật Môi Trường K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 610031 Kt Xử lý khí thải ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 611303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 802015 Cơ lưu chất ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 804001 Tk Xd C/trình môi trường ( 2)| |142 4.0 32|91101200| Nguyễn Khắc Hoàn |MO11KMT1|120 |120 | 6.45 | 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| |151 15 | | | | | | | | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 610031 Kt Xử lý khí thải ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 610032 ĐAMH xử lý khí thải ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 610054 Hóa kỹ thuật Môitrường 2 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 610072 Tk Chế Tạo Th/bị Mtrường ( 2)| | | | | | | | | | 610300 Kỹ năng gtiếp-ngành nghề ( 2)| |112 4.0 | | | | | | | | 611010 ĐAMH xử lý nước cấp ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 611302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 611303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | 33|91101348| Nguyễn Anh Huy |MO11KMT1|141 |141 | 6.67 | 611303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 34|91101351| Nguyễn Đức Huy |MO11KMT1|119 |119 | 6.36 | 005005 Giáo dục thể chất 1 ( 0)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 211008 Thựctập c/khí đạicương 1 ( 2)| |131 2.0 | | | | | | | | 610032 ĐAMH xử lý khí thải ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 610081 TN xử lý chất thải ( 2)| | | | | | | | | | 611012 KT xử lý nước thải cn ( 2)| | | | | | | | | | 611302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 611303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 804001 Tk Xd C/trình môi trường ( 2)| |142 4.0 | | | | | | | | 804002 Kết cấu công trình xdựng ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 809002 Sức bền vật liệu B ( 2)| |122 4.0 4.0 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 35|91101464| Đinh Văn Hưng |MO11KMT1|107 |109 | 6.33 | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |142 5.0 4.0 | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| |141 3.0 | | | | | | | | 209008 Nguyên lý & chi tiết máy ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 501001 Tin học đại cương ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 610031 Kt Xử lý khí thải ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 610032 ĐAMH xử lý khí thải ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 610062 TN vi sinhvật kthuật mtr ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 610079 Kỹ thuật xử lý nước cấp ( 3)| | | | | | | | | | 610081 TN xử lý chất thải ( 2)| | | | | | | | | | 611006 Các qt sinh học trg ktmt ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 611008 Kt Xử lý nước thải đôthị ( 2)| |132 1.5 4.0 | | | | | | | | 611010 ĐAMH xử lý nước cấp ( 1)| | | | | | | | | | 611011 Kt xử lý Ctr Cn&nguy hại ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 611012 KT xử lý nước thải cn ( 2)| | | | | | | | | | 611013 ĐAMH xử lý chất thải rắn ( 1)| | | | | | | | | | 611302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 611303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 36|91101503| Võ Anh Hưng |MO11KMT1| 67 | 67 | 6.19 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 1 |131 6.5 1.5 | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| |132 3.5 4.0 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |141 13.013.0 | | | | | | | | 006002 Giải tích 2 ( 4)| |141 13 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Kỹ Thuật Môi Trường K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| |121 6.0 4.0 | | | | | | | | 008001 Pháp luật Việt Nam đ/c ( 2)| |112 5.0 4.0 | | | | | | | | 210014 Nhiệt động lực học Kt ( 2)| |121 4.0 | | | | | | | | 406028 Kỹ thuật điện - điện tử ( 3)| |121 4.0 4.5 | | | | | | | | 501001 Tin học đại cương ( 3)| |133 13 13 | | | | | | | | 610001 Môi trường và con người ( 2)| |111 3.0 5.0 | | | | | | | | 610031 Kt Xử lý khí thải ( 2)| |141 4.013 | | | | | | | | 610032 ĐAMH xử lý khí thải ( 1)| |141 13 | | | | | | | | 610034 ĐAMH xử lý nước thải ( 1)| | | | | | | | | | 610054 Hóa kỹ thuật Môitrường 2 ( 2)| |121 4.0 | | | | | | | | 610075 QL chất lượng môi trường ( 2)| | | | | | | | | | 610079 Kỹ thuật xử lý nước cấp ( 3)| |132 4.0 4.0 | | | | | | | | 610081 TN xử lý chất thải ( 2)| | | | | | | | | | 610084 Mô hình hóa môi trường ( 2)| |141 13 13 | | | | | | | | 610109 Thủy lực môi trường ( 2)| |131 4.0 2.0 | | | | | | | | 610111 An toàn Ld &vsinh Mtr Cn ( 2)| |133 13 | | | | | | | | 611005 Các qt hh &hl trong ktmt ( 2)| |131 2.5 | | | | | | | | 611008 Kt Xử lý nước thải đôthị ( 2)| |132 1.0 5.0 | | | | | | | | 611010 ĐAMH xử lý nước cấp ( 1)| |141 4.5 | | | | | | | | 611011 Kt xử lý Ctr Cn&nguy hại ( 2)| |141 13 | | | | | | | | 611012 KT xử lý nước thải cn ( 2)| | | | | | | | | | 611013 ĐAMH xử lý chất thải rắn ( 1)| | | | | | | | | | 611077 Thực tập tham quan ( 1)| | | | | | | | | | 611302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 611303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| |122 4.0 | | | | | | | | 802015 Cơ lưu chất ( 2)| |123 6.0 1.5 | | | | | | | | 809002 Sức bền vật liệu B ( 2)| |122 2.013 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 37|91101507| Đinh Vũ Quỳnh Hương |MO11KMT1|139 |139 | 6.66 | 610109 Thủy lực môi trường ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 611303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 38|91101684| Lâm Bỉnh Khôn |MO11KMT1|141 |141 | 7.25 | 611303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 39|91101718| Lê Hoàng Tuấn Kiệt |MO11KMT1|141 |141 | 7.35 | 611303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 40|91101743| Lê Gia Kỳ |MO11KMT1|141 |141 | 7.25 | 611303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 41|91101787| Tăng Quế Lâm |MO11KMT1|141 |141 | 7.60 | 611303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 42|91101818| Đào Nhựt Linh |MO11KMT1|139 |141 | 7.07 | 610031 Kt Xử lý khí thải ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 611303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 43|91101839| Nguyễn HoàngPhương Linh |MO11KMT1|141 |143 | 7.32 | 611303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 44|91101869| Đoàn Ngọc Lĩnh |MO11KMT1|133 |133 | 7.68 | 003001 Anh văn 1 ( 2)| |123 4.5 4.0 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |142 1.5 3.0 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| | | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| | | | | | | | | | 611303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 45|91101950| Nguyễn Thị Thanh Lộc |MO11KMT1|141 |141 | 6.85 | 611303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 46|91102015| Trần Thị Trúc Mai |MO11KMT1|141 |143 | 7.61 | 611303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 47|91102017| Vũ Thị Mai |MO11KMT1|141 |141 | 7.92 | 611303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 48|91102074| Nguyễn Thị Bình Minh |MO11KMT1|141 |141 | 7.96 | 611303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Kỹ Thuật Môi Trường K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- 49|91102166| Trần Hoàng Nam |MO11KMT1|141 |141 | 7.25 | 611303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 50|91102256| Lê Nguyên Ngọc |MO11KMT1|139 |139 | 6.32 | 611303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 1 |151 15 51|91102276| Phùng Thị Minh Ngọc |MO11KMT2|141 |143 | 7.23 | 611303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 52|91102382| Nguyễn Tiến Nhân |MO11KMT2|141 |143 | 7.68 | 611303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 53|91102427| Phan Thị Yến Nhi |MO11KMT2|141 |143 | 7.94 | 611303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 54|91102442| Phạm Văn Nhuận |MO11KMT2|141 |141 | 6.78 | 611303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 55|91102444| Chế Thị Kim Nhung |MO11KMT2|141 |141 | 7.19 | 611303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 56|91102448| Trần Hồng Nhung |MO11KMT2|139 |141 | 7.01 | 610109 Thủy lực môi trường ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 611303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 57|91102487| Lê Nhật Phan |MO11KMT2|106 |106 | 6.48 | 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 209008 Nguyên lý & chi tiết máy ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 211008 Thựctập c/khí đạicương 1 ( 2)| |141 4.0 | | | | | | | | 610031 Kt Xử lý khí thải ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 610032 ĐAMH xử lý khí thải ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 610034 ĐAMH xử lý nước thải ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 610054 Hóa kỹ thuật Môitrường 2 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 610062 TN vi sinhvật kthuật mtr ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 610072 Tk Chế Tạo Th/bị Mtrường ( 2)| | | | | | | | | | 610075 QL chất lượng môi trường ( 2)| | | | | | | | | | 610109 Thủy lực môi trường ( 2)| |133 13 2.5 | | | | | | | | 611007 Kt T/gió&k/soát tiếng ồn ( 2)| |142 6.0 3.0 | | | | | | | | 611010 ĐAMH xử lý nước cấp ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 611302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 611303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 58|91102500| Lê Tấn Phát |MO11KMT2|141 |143 | 7.49 | 611303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 59|91102509| Nguyễn Thanh Nhật Phát |MO11KMT2|141 |141 | 7.28 | 611303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 60|91102518| Đặng Quang Phi |MO11KMT2|138 |140 | 6.62 | 611077 Thực tập tham quan ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 611303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 809002 Sức bền vật liệu B ( 2)| |142 1.5 5.0 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 61|91102541| Nguyễn Hoài Phong |MO11KMT2|141 |141 | 6.50 | 611303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 62|91102649| Hồ Trần Phương |MO11KMT2|139 |139 | 6.68 | 610031 Kt Xử lý khí thải ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 611303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 63|91102667| Nguyễn Hoàng Phương |MO11KMT2|141 |141 | 7.51 | 611303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 64|91102696| Trịnh Thị ánh Phường |MO11KMT2|141 |141 | 7.53 | 611303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 65|91102697| Nguyễn Kim Phượng |MO11KMT2|141 |145 | 7.02 | 611303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 66|91102700| Võ Minh Phượng |MO11KMT2|141 |143 | 7.51 | 611303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 67|91102735| Thái Minh Quang |MO11KMT2|141 |141 | 7.05 | 611303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 68|91102860| Nguyễn Ngọc Thủy Quỳnh |MO11KMT2|141 |141 | 7.45 | 611303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 69|91102864| Trần Ngọc Phương Quỳnh |MO11KMT2|141 |143 | 7.10 | 611303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 70|91102883| Nguyễn Tấn Sang |MO11KMT2|136 |136 | 6.53 | 610062 TN vi sinhvật kthuật mtr ( 1)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 610109 Thủy lực môi trường ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 611303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Kỹ Thuật Môi Trường K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 71|91102915| Đoàn Ngọc Sơn |MO11KMT2|141 |141 | 7.34 | 004014 Quân sự chung ( 0)| |111 4.0 | | | | | | | | 611303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 72|91102991| Ngô Tấn Tài |MO11KMT2| 64 | 64 | 6.37 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 1 | | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| |132 3.513 | | | | | | | | 006001 Giải tích 1 ( 4)| |141 13 | | | | | | | | 006004 Đại số ( 3)| |133 10.013 | | | | | | | | 209008 Nguyên lý & chi tiết máy ( 3)| |131 0.0 | | | | | | | | 211008 Thựctập c/khí đạicương 1 ( 2)| |133 4.0 | | | | | | | | 501001 Tin học đại cương ( 3)| |133 5.013 | | | | | | | | 610031 Kt Xử lý khí thải ( 2)| |141 4.013 | | | | | | | | 610032 ĐAMH xử lý khí thải ( 1)| |141 3.0 | | | | | | | | 610034 ĐAMH xử lý nước thải ( 1)| | | | | | | | | | 610059 Vi sinh vật Kt môitrường ( 2)| |131 13 | | | | | | | | 610072 Tk Chế Tạo Th/bị Mtrường ( 2)| | | | | | | | | | 610075 QL chất lượng môi trường ( 2)| |132 13 | | | | | | | | 610079 Kỹ thuật xử lý nước cấp ( 3)| |132 3.513 | | | | | | | | 610081 TN xử lý chất thải ( 2)| | | | | | | | | | 610084 Mô hình hóa môi trường ( 2)| | | | | | | | | | 610109 Thủy lực môi trường ( 2)| |133 13 13 | | | | | | | | 610111 An toàn Ld &vsinh Mtr Cn ( 2)| | | | | | | | | | 611005 Các qt hh &hl trong ktmt ( 2)| |131 13 | | | | | | | | 611006 Các qt sinh học trg ktmt ( 2)| |131 5.0 3.0 | | | | | | | | 611007 Kt T/gió&k/soát tiếng ồn ( 2)| |132 4.013 | | | | | | | | 611008 Kt Xử lý nước thải đôthị ( 2)| |132 13 13 | | | | | | | | 611009 KTxử lý c/thải rắn đôthị ( 2)| |132 13 | | | | | | | | 611010 ĐAMH xử lý nước cấp ( 1)| |141 4.5 | | | | | | | | 611011 Kt xử lý Ctr Cn&nguy hại ( 2)| |141 13 | | | | | | | | 611012 KT xử lý nước thải cn ( 2)| | | | | | | | | | 611013 ĐAMH xử lý chất thải rắn ( 1)| | | | | | | | | | 611077 Thực tập tham quan ( 1)| | | | | | | | | | 611302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 611303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 804001 Tk Xd C/trình môi trường ( 2)| |132 13 13 | | | | | | | | 804002 Kết cấu công trình xdựng ( 2)| |131 3.013 | | | | | | | | 809002 Sức bền vật liệu B ( 2)| |122 4.0 4.0 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 73|91103130| Nguyễn Duy Thanh |MO11KMT2|128 |128 | 6.75 | 003001 Anh văn 1 ( 2)| Tổ Hợp 1 |141 13.013.0 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |142 13.013.0 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| | | | | | | | | | 004014 Quân sự chung ( 0)| |111 4.0 | | | | | | | | 610031 Kt Xử lý khí thải ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 610032 ĐAMH xử lý khí thải ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 611303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 74|91103152| Phạm Thị Thanh |MO11KMT2|141 |141 | 7.12 | 611303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 75|91103255| Nguyễn Quang Thảo |MO11KMT2|141 |141 | 7.27 | 611303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 76|91103358| Hoàng Thị Thiện |MO11KMT2|141 |141 | 7.25 | 611303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 77|91103413| Nguyễn Hữu Thịnh |MO11KMT2|141 |141 | 7.63 | 611303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Kỹ Thuật Môi Trường K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 78|91103426| Phạm Đình Thịnh |MO11KMT2|139 |139 | 6.55 | 611303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | 804002 Kết cấu công trình xdựng ( 2)| |151 15 79|91103429| Phạm Quốc Thịnh |MO11KMT2|139 |151 | 6.94 | 610109 Thủy lực môi trường ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 611303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 80|91103514| Lê Thị Thanh Thúy |MO11KMT2|141 |141 | 7.05 | 611303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 81|91103665| Trần Văn Tìn |MO11KMT2|135 |135 | 7.25 | 003001 Anh văn 1 ( 2)| |131 2.0 3.0 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| | | | | | | | | | 611303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 82|91103631| Đỗ Doãn Thương Tín |MO11KMT2|141 |141 | 7.11 | 611303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 83|91103730| Nguyễn Thị Trang |MO11KMT2|141 |141 | 7.51 | 611303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 84|91103734| Nguyễn Võ Thu Trang |MO11KMT2|141 |141 | 7.29 | 611303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 85|91103830| Nguyễn Đình Trị |MO11KMT2|139 |139 | 7.05 | 610300 Kỹ năng gtiếp-ngành nghề ( 2)| |112 3.5 | | | | | | | | 611303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 86|91103768| Nguyễn Khải Triều |MO11KMT2|139 |139 | 6.82 | 610001 Môi trường và con người ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 611303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 87|91103775| Đặng Thị Mỹ Trinh |MO11KMT2|141 |141 | 7.96 | 611303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 88|91103778| Nguyễn Ngọc Mai Trinh |MO11KMT2|141 |143 | 7.23 | 611303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 89|91103914| Nguyễn Thị Thanh Trúc |MO11KMT2|141 |143 | 6.94 | 611303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 90|91103936| Trần Nhật Trường |MO11KMT2|141 |143 | 7.60 | 611303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 91|91104113| Nguyễn Quốc Tùng |MO11KMT2|141 |143 | 6.97 | 611303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 92|91104215| Nguyễn Quốc Việt |MO11KMT2|101 |101 | 6.04 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| |141 13.013.0 | | | | | | | | 005005 Giáo dục thể chất 1 ( 0)| |111 4.0 | | | | | | | | 005011 Giáo dục thể chất 3 ( 0)| |142 13 | | | | | | | | 006002 Giải tích 2 ( 4)| |141 13 | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 006023 Phương pháp tính ( 2)| |142 2.0 | | | | | | | | 406028 Kỹ thuật điện - điện tử ( 3)| |121 3.0 5.0 | | | | | | | | 610031 Kt Xử lý khí thải ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 610062 TN vi sinhvật kthuật mtr ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 610072 Tk Chế Tạo Th/bị Mtrường ( 2)| | | | | | | | | | 610075 QL chất lượng môi trường ( 2)| |132 13 | | | | | | | | 610109 Thủy lực môi trường ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 610300 Kỹ năng gtiếp-ngành nghề ( 2)| |112 4.5 | | | | | | | | 611006 Các qt sinh học trg ktmt ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 611008 Kt Xử lý nước thải đôthị ( 2)| |142 13 13 | | | | | | | | 611302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 611303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 802015 Cơ lưu chất ( 2)| |133 2.513 | | | | | | | | 804002 Kết cấu công trình xdựng ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 93|91104220| Nguyễn Xuân Việt |MO11KMT2|141 |141 | 7.50 | 611303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Kỹ Thuật Môi Trường K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- 94|91104229| Trương Ngọc Việt |MO11KMT2|139 |139 | 7.46 | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 611303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 95|91104369| Huỳnh Thị Thanh Vy |MO11KMT2|137 |137 | 6.80 | 006001 Giải tích 1 ( 4)| |151 15 | | | | | | | | 611303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 96|91104386| Nguyễn Thị Như Xuân |MO11KMT2|141 |141 | 7.76 | 611303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- Ghi Chú : BBTC = Tổ Hợp Nhóm Môn Học bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được Ngày 25 tháng 11 năm 2015
3P §¹i Häc B¸ch Khoa TP.HCM MÉu In D8090B Phßng §µo T¹o E Sinh Viªn Kh«ng §¹t Tiªu ChuÈn F Tiªu ChuÈn Tèt NghiÖp Ngµnh Qu¶n lý & CN M«i Trêng K.2011 Sè TÝn ChØ TÝch Lòy Cña Ngµnh Häc 152 Sè TÝn ChØ TÝch Lòy Chung 152 §iÓm Trung B×nh TÝch Lòy 5.00 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|M·Sè SV | Hä Vµ Tªn |Líp |TCNg|TCTL|§TBTL | M«n Häc Cha TÝch Lòy |Nî Nhãm BBTC|HKú BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- 1|91100021| NguyÔn ThÞ Minh An |MO11QLMT|142 |142 | 6.97 | 610303 LuËn v¨n tèt nghiÖp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 2|91100025| NguyÔn Trêng An |MO11QLMT|142 |142 | 8.07 | 610303 LuËn v¨n tèt nghiÖp (10)| |151 15 3|91100035| TrÇn NguyÔn S¬n An |MO11QLMT|140 |140 | 6.85 | 003004 Anh v¨n 4 ( 2)| |141 2.0 4.0 | | | | | | | | 610303 LuËn v¨n tèt nghiÖp (10)| |151 15 4|91100066| Huúnh Xu©n Anh |MO11QLMT|142 |144 | 7.09 | 610303 LuËn v¨n tèt nghiÖp (10)| |151 15 5|91100067| Høa NguyÔn B¶o Anh |MO11QLMT|138 |138 | 6.92 | 610303 LuËn v¨n tèt nghiÖp (10)| Tæ Hîp 1 |151 15 6|91100085| Lª TuÊn Anh |MO11QLMT|135 |135 | 6.75 | 001004 §/lèi c/m¹ng ®¶ng csvn ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 610061 Thñy v¨n m«i trêng ( 2)| |122 13 3.0 | | | | | | | | 610103 Pt gis trong ql mtrêng ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 610303 LuËn v¨n tèt nghiÖp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 7|91100111| NguyÔn ThÕ Anh |MO11QLMT|134 |134 | 7.07 | 005011 Gi¸o dôc thÓ chÊt 3 ( 0)| |121 3.0 | | | | | | | | 006002 Gi¶i tÝch 2 ( 4)| |131 2.513 | | | | | | | | 610005 §AMH ( 1)| |142 13 | | | | | | | | 610302 Thùc tËp tèt nghiÖp ( 3)| | | | | | | | | | 610303 LuËn v¨n tèt nghiÖp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 8|91100164| Vò ViÖt Anh |MO11QLMT|136 |138 | 7.04 | 610007 Qlht C/nuoc&thoat Nuocdt ( 2)| | | | | | | | | | 610075 QL chÊt lîng m«i trêng ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 610100 §/gi¸ t¸c®éng&rñi ro mtr ( 2)| |132 13 | | | | | | | | 610303 LuËn v¨n tèt nghiÖp (10)| |151 15 9|91100292| Ng« Long B×nh |MO11QLMT|142 |142 | 8.29 | 610303 LuËn v¨n tèt nghiÖp (10)| |151 15 10|91100368| NguyÔn Ph¹m Kim Chi |MO11QLMT|142 |142 | 7.78 | 610303 LuËn v¨n tèt nghiÖp (10)| |151 15 11|91100485| TrÇn Phó Cêng |MO11QLMT|142 |142 | 7.13 | 610303 LuËn v¨n tèt nghiÖp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 12|91100692| Bïi ThÞ Anh §µo |MO11QLMT|142 |142 | 7.35 | 610303 LuËn v¨n tèt nghiÖp (10)| |151 15 13|91101063| NguyÔn QuÝ HËu |MO11QLMT|142 |144 | 7.32 | 610303 LuËn v¨n tèt nghiÖp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 14|91101071| Ph¹m Trung HËu |MO11QLMT|141 |141 | 7.02 | 610303 LuËn v¨n tèt nghiÖp (10)| | | | | | | | | | 611016 TT qu¶n lý m«i trêng ( 1)| |151 15 15|91101199| §Æng Phïng Kh¶i Hoµn |MO11QLMT|123 |123 | 6.67 | 003002 Anh v¨n 2 ( 2)| Tæ Hîp 1 |141 2.013.0 | | | | | | | | 003003 Anh v¨n 3 ( 2)| |142 13.013.0 | | | | | | | | 003004 Anh v¨n 4 ( 2)| | | | | | | | | | 005005 Gi¸o dôc thÓ chÊt 1 ( 0)| |111 13 | | | | | | | | 604001 Hãa häc ®¹i c¬ng A ( 3)| |141 13 13 | | | | | | | | 610005 §AMH ( 1)| |142 13 | | | | | | | | 610007 Qlht C/nuoc&thoat Nuocdt ( 2)| |142 13 | | | | | | | | 610103 Pt gis trong ql mtrêng ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 610104 Thùc hµnh ph©n tÝch gis ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 610303 LuËn v¨n tèt nghiÖp (10)| | Tiªu ChuÈn Tèt NghiÖp Ngµnh Qu¶n lý & CN M«i Trêng K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|M·Sè SV | Hä Vµ Tªn |Líp |TCNg|TCTL|§TBTL | M«n Häc Cha TÝch Lòy |Nî Nhãm BBTC|HKú BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 611002 K/so¸t ¤ nhiÔm kh«ng khÝ ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 16|91101565| NguyÔn Lª Khanh |MO11QLMT|142 |144 | 7.37 | 610303 LuËn v¨n tèt nghiÖp (10)| |151 15 17|91101596| Ph¹m Ng Lª Quèc Kh¸nh |MO11QLMT|134 |134 | 7.50 | 006002 Gi¶i tÝch 2 ( 4)| |151 15 | | | | | | | | 610061 Thñy v¨n m«i trêng ( 2)| |122 13 3.5 | | | | | | | | 610303 LuËn v¨n tèt nghiÖp (10)| | | | | | | | | | 802015 C¬ lu chÊt ( 2)| |151 15 18|91101653| Ph¹m Ng« Khoa |MO11QLMT|142 |144 | 7.14 | 610303 LuËn v¨n tèt nghiÖp (10)| |151 15 19|91101816| Bïi Hång NhËt Linh |MO11QLMT|142 |142 | 7.18 | 610303 LuËn v¨n tèt nghiÖp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 20|91101881| NguyÔn ThÞ BÝch Loan |MO11QLMT|140 |140 | 7.01 | 006018 X¸c suÊt thèng kª ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 610303 LuËn v¨n tèt nghiÖp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 21|91101883| NguyÔn ThÞ Thanh Loan |MO11QLMT|142 |142 | 8.43 | 610303 LuËn v¨n tèt nghiÖp (10)| |151 15 22|91102002| Lª ThÞ Th¶o Ly |MO11QLMT|138 |138 | 6.62 | 003004 Anh v¨n 4 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 610303 LuËn v¨n tèt nghiÖp (10)| | | | | | | | | | 802015 C¬ lu chÊt ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 23|91102187| Chu ThÞ Kim Ng©n |MO11QLMT|139 |141 | 7.10 | 501001 Tin häc ®¹i c¬ng ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 610303 LuËn v¨n tèt nghiÖp (10)| |151 15 24|91102199| Ph¹m Kim B¶o Ng©n |MO11QLMT|142 |144 | 7.95 | 610303 LuËn v¨n tèt nghiÖp (10)| |151 15 25|91102254| Lª BÝch Ngäc |MO11QLMT|142 |142 | 7.53 | 610303 LuËn v¨n tèt nghiÖp (10)| |151 15 26|91102424| NguyÔn ThÞ Huúnh Nhi |MO11QLMT|142 |142 | 7.29 | 610303 LuËn v¨n tèt nghiÖp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 27|91102445| §ç Hång Nhung |MO11QLMT|130 |132 | 7.58 | 610007 Qlht C/nuoc&thoat Nuocdt ( 2)| | | | | | | | | | 610092 Tèi ¦u Hãa &qhtn Mtrêng ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 610098 Qu¶n lý mtr ®« thÞ & kcn ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 610100 §/gi¸ t¸c®éng&rñi ro mtr ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 610103 Pt gis trong ql mtrêng ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 610303 LuËn v¨n tèt nghiÖp (10)| | | | | | | | | | 611002 K/so¸t ¤ nhiÔm kh«ng khÝ ( 2)| |151 15 28|91102480| NguyÔn Minh KiÒu Oanh |MO11QLMT|142 |144 | 8.28 | 610303 LuËn v¨n tèt nghiÖp (10)| |151 15 29|91102557| TrÇn LËp Phong |MO11QLMT|142 |146 | 6.97 | 610303 LuËn v¨n tèt nghiÖp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 30|91102641| Bïi ThÞ Thanh Ph¬ng |MO11QLMT|142 |142 | 7.16 | 610303 LuËn v¨n tèt nghiÖp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 31|91103052| Phan ThÞ NhÊt T©m |MO11QLMT| 76 | 76 | 6.41 | 001025 T tëng Hå ChÝ Minh ( 2)| Tæ Hîp 1 | | | | | | | | | 006002 Gi¶i tÝch 2 ( 4)| |141 13 | | | | | | | | 006004 §¹i sè ( 3)| |142 2.013 | | | | | | | | 006018 X¸c suÊt thèng kª ( 2)| |121 6.5 0.0 | | | | | | | | 006023 Ph¬ng ph¸p tÝnh ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 007001 VËt lý 1 ( 4)| |131 4.013 | | | | | | | | 007002 VËt lý 2 ( 4)| |141 13 | | | | | | | | 610003 Ql C/th¶i R¾n&ct Nguyh¹i ( 2)| |141 22 | | | | | | | | 610005 §AMH ( 1)| | | | | | | | | | 610007 Qlht C/nuoc&thoat Nuocdt ( 2)| |142 13 | | | | | | | | 610059 Vi sinh vËt Kt m«itrêng ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 610062 TN vi sinhvËt kthuËt mtr ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 610066 §éc häc m«i trêng ( 2)| |142 13 | | | | | | | | 610073 UD gis trong qlý mtrêng ( 2)| | Tiªu ChuÈn Tèt NghiÖp Ngµnh Qu¶n lý & CN M«i Trêng K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|M·Sè SV | Hä Vµ Tªn |Líp |TCNg|TCTL|§TBTL | M«n Häc Cha TÝch Lòy |Nî Nhãm BBTC|HKú BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 610092 Tèi ¦u Hãa &qhtn Mtrêng ( 2)| | | | | | | | | | 610097 Qlý tµinguyªn níc&nngÇm ( 2)| | | | | | | | | | 610098 Qu¶n lý mtr ®« thÞ & kcn ( 2)| | | | | | | | | | 610100 §/gi¸ t¸c®éng&rñi ro mtr ( 2)| |142 13 | | | | | | | | 610103 Pt gis trong ql mtrêng ( 2)| | | | | | | | | | 610104 Thùc hµnh ph©n tÝch gis ( 1)| | | | | | | | | | 610302 Thùc tËp tèt nghiÖp ( 3)| | | | | | | | | | 610303 LuËn v¨n tèt nghiÖp (10)| | | | | | | | | | 611001 CN xö lý níc cÊp& nth¶i ( 3)| |132 5.0 3.0 | | | | | | | | 611002 K/so¸t ¤ nhiÔm kh«ng khÝ ( 2)| |141 22 | | | | | | | | 611006 C¸c qt sinh häc trg ktmt ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 611016 TT qu¶n lý m«i trêng ( 1)| | | | | | | | | | 700200 LËp &P/TÝch Dù ¸n cho KS ( 2)| |131 13 | | | | | | | | 802015 C¬ lu chÊt ( 2)| |123 3.013 | | | | | | | | 806010 VÏ kü thuËt ( 3)| |123 13 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 32|91103074| Ng« Ngäc T©n |MO11QLMT|142 |144 | 6.80 | 610303 LuËn v¨n tèt nghiÖp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 33|91103111| §Æng Hoµng Thanh |MO11QLMT|136 |136 | 6.75 | 006018 X¸c suÊt thèng kª ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 610007 Qlht C/nuoc&thoat Nuocdt ( 2)| | | | | | | | | | 610100 §/gi¸ t¸c®éng&rñi ro mtr ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 610303 LuËn v¨n tèt nghiÖp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 34|91103236| Vâ TÊn Thµnh |MO11QLMT|118 |118 | 6.37 | 003001 Anh v¨n 1 ( 2)| Tæ Hîp 1 |141 3.0 3.5 | | | | | | | | 003003 Anh v¨n 3 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 003004 Anh v¨n 4 ( 2)| |122 5.5 3.0 | | | | | | | | 006002 Gi¶i tÝch 2 ( 4)| |141 3.5 | | | | | | | | 610003 Ql C/th¶i R¾n&ct Nguyh¹i ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 610077 Thùc tËp tham quan ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 610082 Kinh tÕ m«i trêng ( 2)| |141 4.5 | | | | | | | | 610302 Thùc tËp tèt nghiÖp ( 3)| | | | | | | | | | 610303 LuËn v¨n tèt nghiÖp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 35|91103262| TrÇn C«ng Th¶o |MO11QLMT|136 |136 | 7.08 | 610007 Qlht C/nuoc&thoat Nuocdt ( 2)| | | | | | | | | | 610100 §/gi¸ t¸c®éng&rñi ro mtr ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 610111 An toµn Ld &vsinh Mtr Cn ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 610303 LuËn v¨n tèt nghiÖp (10)| |151 15 36|91103346| Lª Hoµng Thiªn |MO11QLMT|140 |142 | 8.08 | 610100 §/gi¸ t¸c®éng&rñi ro mtr ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 610303 LuËn v¨n tèt nghiÖp (10)| |151 15 37|91103367| NguyÔn Hµ HiÕu ThiÖn |MO11QLMT|142 |142 | 7.00 | 610303 LuËn v¨n tèt nghiÖp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 38|91103407| Ng« Hång ThÞnh |MO11QLMT|142 |142 | 7.11 | 610303 LuËn v¨n tèt nghiÖp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 39|91103472| TrÇn Minh Th¬ |MO11QLMT|138 |140 | 6.79 | 610007 Qlht C/nuoc&thoat Nuocdt ( 2)| | | | | | | | | | 610075 QL chÊt lîng m«i trêng ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 610303 LuËn v¨n tèt nghiÖp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 40|91103519| NguyÔn ThÞ Xu©n Thïy |MO11QLMT|138 |140 | 6.92 | 006002 Gi¶i tÝch 2 ( 4)| |151 15 | | | | | | | | 610303 LuËn v¨n tèt nghiÖp (10)| |151 15 41|91103534| Hå Vâ V©n Th |MO11QLMT|142 |146 | 7.92 | 610303 LuËn v¨n tèt nghiÖp (10)| |151 15 Tiªu ChuÈn Tèt NghiÖp Ngµnh Qu¶n lý & CN M«i Trêng K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|M·Sè SV | Hä Vµ Tªn |Líp |TCNg|TCTL|§TBTL | M«n Häc Cha TÝch Lòy |Nî Nhãm BBTC|HKú BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- 42|91103818| TrÇn ViÖt TrÝ |MO11QLMT|142 |142 | 7.49 | 610303 LuËn v¨n tèt nghiÖp (10)| |151 15 43|91103851| D¬ng Ngäc Trung |MO11QLMT| 87 | 87 | 6.55 | 003001 Anh v¨n 1 ( 2)| Tæ Hîp 1 |141 1.5 4.0 | | | | | | | | 003002 Anh v¨n 2 ( 2)| | | | | | | | | | 003003 Anh v¨n 3 ( 2)| | | | | | | | | | 003004 Anh v¨n 4 ( 2)| | | | | | | | | | 005011 Gi¸o dôc thÓ chÊt 3 ( 0)| |121 3.0 | | | | | | | | 610002 TN ®éc häc m«i trêng ( 1)| | | | | | | | | | 610005 §AMH ( 1)| | | | | | | | | | 610007 Qlht C/nuoc&thoat Nuocdt ( 2)| | | | | | | | | | 610059 Vi sinh vËt Kt m«itrêng ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 610062 TN vi sinhvËt kthuËt mtr ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 610075 QL chÊt lîng m«i trêng ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 610077 Thùc tËp tham quan ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 610081 TN xö lý chÊt th¶i ( 2)| | | | | | | | | | 610082 Kinh tÕ m«i trêng ( 2)| | | | | | | | | | 610083 S¶n xuÊt s¹ch h¬n ( 2)| | | | | | | | | | 610092 Tèi ¦u Hãa &qhtn Mtrêng ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 610093 QL&kiÓm so¸t « nhiÔm ®Êt ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 610097 Qlý tµinguyªn níc&nngÇm ( 2)| | | | | | | | | | 610098 Qu¶n lý mtr ®« thÞ & kcn ( 2)| | | | | | | | | | 610100 §/gi¸ t¸c®éng&rñi ro mtr ( 2)| | | | | | | | | | 610103 Pt gis trong ql mtrêng ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 610104 Thùc hµnh ph©n tÝch gis ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 610302 Thùc tËp tèt nghiÖp ( 3)| | | | | | | | | | 610303 LuËn v¨n tèt nghiÖp (10)| | | | | | | | | | 611001 CN xö lý níc cÊp& nth¶i ( 3)| |142 3.0 5.0 | | | | | | | | 611006 C¸c qt sinh häc trg ktmt ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 611015 TT cn xö lý nc cÊp& th¶i ( 1)| | | | | | | | | | 611016 TT qu¶n lý m«i trêng ( 1)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 44|91104391| Ph¹m Lª Méng Xu©n |MO11QLMT|133 |133 | 7.04 | 001004 §/lèi c/m¹ng ®¶ng csvn ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 006018 X¸c suÊt thèng kª ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 610081 TN xö lý chÊt th¶i ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 610303 LuËn v¨n tèt nghiÖp (10)| | | | | | | | | | 802015 C¬ lu chÊt ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 45|91104408| TrÇn H¶i YÕn |MO11QLMT|142 |142 | 7.44 | 610303 LuËn v¨n tèt nghiÖp (10)| |151 15 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- Ghi Chó : BBTC = Tæ Hîp Nhãm M«n Häc b¾t buéc tù chän cha tÝch lòy ®îc Ngµy 25 th¸ng 11 n¨m 2015