TIN TỔNG HỢP
Tốt nghiệp
Danh sách sinh viên khóa 2011 chưa hoàn thành chương trình đào tạo - KH ung dung
3P Đại Học Bách Khoa TP.HCM Mẫu In D8090B Phòng Đào Tạo E Sinh Viên Không Đạt Tiêu Chuẩn F Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Cơ Kỹ Thuật K.2011 Số Tín Chỉ Tích Lũy Của Ngành Học 156 Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 156 Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.00 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- 1|K1100265| Lại Đình Biên |KU11CKT |136 |136 | 6.47 | 003001 Anh văn 1 ( 2)| |141 13.013.0 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| |121 2.5 3.0 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| | | | | | | | | | 201303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 210015 Truyền nhiệt ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 2|K1100283| Hoàng Hải Bình |KU11CKT |138 |138 | 7.36 | 003001 Anh văn 1 ( 2)| |123 5.5 3.0 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |142 1.0 2.5 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 201303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 210015 Truyền nhiệt ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 3|K1100318| Quách Hải Bình |KU11CKT |146 |146 | 7.55 | 201303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 4|K1100321| Võ Đặng Phương Bình |KU11CKT |142 |142 | 6.82 | 201024 Dao động cơ sở ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 201303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | 210015 Truyền nhiệt ( 2)| |151 15 5|K1100448| Hà Anh Tuấn Cường |KU11CKT |146 |146 | 7.20 | 201303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 6|K1100477| Phạm Xuân Cường |KU11CKT | 84 | 84 | 6.36 | 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| Tổ Hợp 2 |151 15 | | | | | | | | 003001 Anh văn 1 ( 2)| Tổ Hợp 3 |131 2.0 3.5 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |132 5.0 4.0 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| |141 13.0 3.0 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| | | | | | | | | | 005011 Giáo dục thể chất 3 ( 0)| |141 13 | | | | | | | | 007300 Kỹ năng gtiếp-ngành nghề ( 2)| |112 13 | | | | | | | | 201021 Cơ kỹ thuật (ckt) ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 201024 Dao động cơ sở ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 201027 Đolường các đlượng pđiện ( 2)| | | | | | | | | | 201028 Lý thuyết đàn hồi ( 2)| |122 5.0 4.0 | | | | | | | | 201033 ĐAMH thiết kế kỹ thuật ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 201302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 201303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 210015 Truyền nhiệt ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 211008 Thựctập c/khí đạicương 1 ( 2)| |122 0.0 | | | | | | | | 213039 Cơ học chất lỏng và khí ( 3)| |131 3.0 2.5 | | | | | | | | 215137 Vật liệu kỹ thuật ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 402024 Kỹ thuật điện tử ( 2)| |122 3.5 3.5 | | | | | | | | 402027 Kỹ thuật số ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 408105 TN kỹ thuật điện đcương ( 1)| |122 1.5 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Cơ Kỹ Thuật K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 409020 Cơ sở tự động học ( 2)| |132 2.5 2.0 | | | | | | | | 501125 Kỹ thuật lập trình ( 3)| |141 4.5 | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| | | | | | | | | | 806003 Vẽ kỹ thuật 2A ( 2)| |122 4.0 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 7|K1100814| Trần Hữu Định |KU11CKT | 69 | 69 | 6.03 | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 003001 Anh văn 1 ( 2)| Tổ Hợp 2 |141 3.0 5.0 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| Tổ Hợp 3 |142 2.0 4.5 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| Tổ Hợp 4 |121 2.5 3.5 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |122 13.013.0 | | | | | | | | 006002 Giải tích 2 ( 4)| |131 5.0 2.5 | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| |142 0.0 | | | | | | | | 006019 Tối ưu hóa ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 006043 Cơ sở toán ứng dụng ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 201001 Cơ học lý thuyết ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 201024 Dao động cơ sở ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 201027 Đolường các đlượng pđiện ( 2)| | | | | | | | | | 201028 Lý thuyết đàn hồi ( 2)| |122 13 13 | | | | | | | | 201029 Lý thuyết dẻo kỹ thuật ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 201030 PP phần tử hữu hạn (ckt) ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 201032 Thiết kế kỹ thuật ( 2)| | | | | | | | | | 201033 ĐAMH thiết kế kỹ thuật ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 201302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 201303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 210014 Nhiệt động lực học Kt ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 210015 Truyền nhiệt ( 2)| |142 2.5 | | | | | | | | 213039 Cơ học chất lỏng và khí ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 215137 Vật liệu kỹ thuật ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 402024 Kỹ thuật điện tử ( 2)| |122 2.0 4.5 | | | | | | | | 402027 Kỹ thuật số ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 406009 Kỹ thuật điện ( 2)| |123 6.0 3.0 | | | | | | | | 409020 Cơ sở tự động học ( 2)| | | | | | | | | | 501111 Cơ sở dữ liệu ( 2)| |122 4.013 | | | | | | | | 501125 Kỹ thuật lập trình ( 3)| |121 2.5 2.0 | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| |142 2.5 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 8|K1100894| Lê Tuấn Em |KU11CKT |146 |146 | 7.74 | 201303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 9|K1101069| Phan Hồ Công Hậu |KU11CKT |142 |142 | 6.66 | 201027 Đolường các đlượng pđiện ( 2)| |142 4.5 | | | | | | | | 201303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 409020 Cơ sở tự động học ( 2)| |132 3.0 4.0 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 10|K1101144| Nguyễn Thanh Hiền |KU11CKT |146 |146 | 7.46 | 201303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 11|K1101609| Nguyễn Thiện Khải |KU11CKT |142 |142 | 7.08 | 006044 Phương pháp tính nângcao ( 2)| |121 5.0 1.0 | | | | | | | | 201033 ĐAMH thiết kế kỹ thuật ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 201303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 12|K1101552| Nguyễn Huy Khang |KU11CKT |146 |146 | 6.71 | 201303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 13|K1101670| Xa Viết Khoa |KU11CKT |146 |149 | 7.12 | 201303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 14|K1101709| Trịnh Đình Kiên |KU11CKT |144 |144 | 7.08 | 201303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 3 |151 15 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Cơ Kỹ Thuật K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- 15|K1101792| Trịnh Ngọc Lâm |KU11CKT |144 |144 | 7.08 | 201303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | 409020 Cơ sở tự động học ( 2)| |142 3.5 5.0 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 16|K1101898| Lê Hoàng Long |KU11CKT |144 |144 | 6.57 | 005006 Giáo dục thể chất 2 ( 0)| |151 15 | | | | | | | | 201303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | 409020 Cơ sở tự động học ( 2)| | 17|K1102035| Vũ Minh Mẫn |KU11CKT |144 |144 | 6.92 | 201303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 211008 Thựctập c/khí đạicương 1 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 18|K1102053| Lý Anh Minh |KU11CKT |118 |118 | 6.44 | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| Tổ Hợp 1 | | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| Tổ Hợp 2 |142 2.0 | | | | | | | | 006045 Phương trình toán lý ( 2)| Tổ Hợp 3 |151 15 | | | | | | | | 201024 Dao động cơ sở ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 201029 Lý thuyết dẻo kỹ thuật ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 201033 ĐAMH thiết kế kỹ thuật ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 201302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 201303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 213039 Cơ học chất lỏng và khí ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 215137 Vật liệu kỹ thuật ( 3)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 19|K1102083| Phan Nhật Minh |KU11CKT |146 |146 | 7.24 | 201303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 20|K1102205| Trần Bằng Nghi |KU11CKT |146 |146 | 7.65 | 201303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 21|K1102568| Đào Xuân Phú |KU11CKT |101 |101 | 6.63 | 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp 2 |151 15 | | | | | | | | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 4 |151 15 | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| | | | | | | | | | 003001 Anh văn 1 ( 2)| |142 13.013.0 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |133 2.513.0 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| | | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| | | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| |133 6.5 2.5 | | | | | | | | 201024 Dao động cơ sở ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 201302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 201303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 210015 Truyền nhiệt ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 211008 Thựctập c/khí đạicương 1 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 402027 Kỹ thuật số ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 409020 Cơ sở tự động học ( 2)| | | | | | | | | | 501111 Cơ sở dữ liệu ( 2)| |122 5.0 3.0 | | | | | | | | 501125 Kỹ thuật lập trình ( 3)| |121 5.5 4.0 | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 22|K1102942| Nguyễn Thành Sơn |KU11CKT |146 |149 | 7.50 | 201303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 23|K1103011| Võ Thành Tạ |KU11CKT |146 |146 | 7.58 | 201303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 24|K1103116| Huỳnh Minh Thanh |KU11CKT | 97 | 97 | 6.43 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 003001 Anh văn 1 ( 2)| Tổ Hợp 3 |132 1.5 3.5 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |141 1.5 3.0 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| |142 13.013.0 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Cơ Kỹ Thuật K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| | | | | | | | | | 006004 Đại số ( 3)| |133 4.513 | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| |133 3.013 | | | | | | | | 006043 Cơ sở toán ứng dụng ( 2)| | | | | | | | | | 201001 Cơ học lý thuyết ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 201021 Cơ kỹ thuật (ckt) ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 201029 Lý thuyết dẻo kỹ thuật ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 201036 Thí nghiệm cơ học ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 201302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 201303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 213039 Cơ học chất lỏng và khí ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 215137 Vật liệu kỹ thuật ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 402027 Kỹ thuật số ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 409020 Cơ sở tự động học ( 2)| |132 4.5 2.0 | | | | | | | | 501111 Cơ sở dữ liệu ( 2)| | | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| |142 13 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 25|K1103153| Phạm Việt Thanh |KU11CKT |125 |125 | 6.55 | 003001 Anh văn 1 ( 2)| Tổ Hợp 1 |131 6.0 3.5 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| Tổ Hợp 3 |132 1.5 3.0 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| |141 13.013.0 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| | | | | | | | | | 201024 Dao động cơ sở ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 201027 Đolường các đlượng pđiện ( 2)| |142 3.5 | | | | | | | | 201302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 201303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 210015 Truyền nhiệt ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 26|K1103238| Vũ Minh Thành |KU11CKT | 95 | 95 | 6.34 | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| Tổ Hợp 2 |151 15 | | | | | | | | 006018 Xác suất thống kê ( 2)| Tổ Hợp 3 |132 5.0 1.5 | | | | | | | | 006043 Cơ sở toán ứng dụng ( 2)| |141 13 | | | | | | | | 006045 Phương trình toán lý ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 201023 CAD ứng dụng ( 2)| |142 13 | | | | | | | | 201024 Dao động cơ sở ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 201026 Đàn hồi ứng dụng A ( 3)| |142 13 | | | | | | | | 201027 Đolường các đlượng pđiện ( 2)| |142 13 | | | | | | | | 201032 Thiết kế kỹ thuật ( 2)| |142 13 | | | | | | | | 201033 ĐAMH thiết kế kỹ thuật ( 2)| | | | | | | | | | 201036 Thí nghiệm cơ học ( 2)| | | | | | | | | | 201040 ĐAMH mô phỏng cơ học ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 201302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 201303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 210015 Truyền nhiệt ( 2)| | | | | | | | | | 211008 Thựctập c/khí đạicương 1 ( 2)| |141 4.0 | | | | | | | | 213039 Cơ học chất lỏng và khí ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 402027 Kỹ thuật số ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 406009 Kỹ thuật điện ( 2)| |121 5.0 3.0 | | | | | | | | 408105 TN kỹ thuật điện đcương ( 1)| |142 13 | | | | | | | | 409020 Cơ sở tự động học ( 2)| |142 13 13 | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 805035 Cơ học môi trường rời ( 2)| | Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Cơ Kỹ Thuật K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 27|K1103494| Nguyễn Bình Thuận |KU11CKT |146 |146 | 8.28 | 201303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 28|K1103596| Nguyễn Minh Tiến |KU11CKT |146 |146 | 7.34 | 201303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 29|K1103682| Lê Đức Toàn |KU11CKT |144 |144 | 6.67 | 201303 Luận văn tốt nghiệp (10)| Tổ Hợp 3 |151 15 30|K1103795| Huỳnh Minh Trí |KU11CKT |146 |146 | 7.52 | 201303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 31|K1103880| Nguyễn Thành Trung |KU11CKT |122 |122 | 6.36 | 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp 3 |151 15 | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| |142 1.5 3.5 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| | | | | | | | | | 004009 Giáo dục quốc phòng ( 0)| |111 1.0 | | | | | | | | 201024 Dao động cơ sở ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 201302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 201303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 210015 Truyền nhiệt ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 806001 Vẽ kỹ thuật 1A ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 32|K1103949| Phan Hữu Trực |KU11CKT |146 |146 | 6.70 | 201303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 33|K1104064| Cao Thanh Tú |KU11CKT |120 |120 | 6.75 | 003004 Anh văn 4 ( 2)| Tổ Hợp 1 |142 1.5 3.5 | | | | | | | | 201024 Dao động cơ sở ( 2)| Tổ Hợp 2 |151 15 | | | | | | | | 201027 Đolường các đlượng pđiện ( 2)| Tổ Hợp 3 |142 4.5 | | | | | | | | 201033 ĐAMH thiết kế kỹ thuật ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 201040 ĐAMH mô phỏng cơ học ( 2)| |142 13 | | | | | | | | 201302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| |143 13 | | | | | | | | 201303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 210015 Truyền nhiệt ( 2)| |142 2.0 | | | | | | | | 402027 Kỹ thuật số ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 409020 Cơ sở tự động học ( 2)| |132 5.0 2.0 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 34|K1104320| Phạm Hoàng Vũ |KU11CKT |124 |124 | 6.65 | 003003 Anh văn 3 ( 2)| Tổ Hợp 3 |141 13.013.0 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |142 13.013.0 | | | | | | | | 006002 Giải tích 2 ( 4)| |151 15 | | | | | | | | 201302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 201303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 210015 Truyền nhiệt ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 213039 Cơ học chất lỏng và khí ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 409020 Cơ sở tự động học ( 2)| | | | | | | | | | 604002 Hóa học đại cương B ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 35|K1104339| Phạm Văn Vươn |KU11CKT |140 |140 | 7.24 | 003001 Anh văn 1 ( 2)| Tổ Hợp 3 |151 15 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| |132 5.0 4.5 | | | | | | | | 201303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- Ghi Chú : BBTC = Tổ Hợp Nhóm Môn Học bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được Ngày 25 tháng 11 năm 2015
3P Đại Học Bách Khoa TP.HCM Mẫu In D8090B Phòng Đào Tạo E Sinh Viên Không Đạt Tiêu Chuẩn F Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Vật Lý Kỹ Thuật K.2011 Số Tín Chỉ Tích Lũy Của Ngành Học 156 Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 156 Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.00 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- 1|K1100095| Nguyễn Đức Anh |KU11VLY |117 |117 | 6.35 | 004011 Công tác giáo dục qp(II) ( 0)| Tổ Hợp 1 |111 11.0 | | | | | | | | 006045 Phương trình toán lý ( 2)| Tổ Hợp 2 |151 15 | | | | | | | | 007005 Thí nghiệm vật lý ( 1)| |111 2.0 | | | | | | | | 007023 Quang học kỹ thuật&ứdụng ( 2)| |142 2.5 | | | | | | | | 007027 Tin học trg vậtlý kthuật ( 2)| |142 13 | | | | | | | | 007030 ĐAMH tkế kỹ thuật y sinh ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 007033 Cơ sở lý sinh ( 2)| |132 4.0 3.0 | | | | | | | | 007037 Cơ sở y khoa 3 ( 2)| |142 2.5 3.5 | | | | | | | | 007120 Udụng laser trong y học ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 007302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 007303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 404029 Mạch điện C (vlkt) ( 2)| |142 13 | | | | | | | | 404030 Tn mạch điện C (vlkt) ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 405109 Xử lý số tín hiệu ( 2)| |141 2.5 | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 2|K1100243| Trần Hoài Bảo |KU11VLY |144 |144 | 7.06 | 007120 Udụng laser trong y học ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 007303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 3|K1100245| Trần Kim Bảo |KU11VLY |146 |144 | 6.81 | 007303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 4|K1100345| Trần Hửu Cảnh |KU11VLY |146 |146 | 7.83 | 007303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 5|K1100526| Lê Thị Thùy Dinh |KU11VLY |146 |146 | 6.78 | 007303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 6|K1100798| Đinh Thái Điền |KU11VLY |138 |138 | 6.41 | 007025 Cảm biến & kt đo lường ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 007037 Cơ sở y khoa 3 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 007120 Udụng laser trong y học ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 007303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 405109 Xử lý số tín hiệu ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 7|K1100973| Nguyễn Chí Hải |KU11VLY |146 |146 | 8.30 | 007303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 8|K1101113| Nguyễn Trung Hiếu |KU11VLY |136 |136 | 6.47 | 007025 Cảm biến & kt đo lường ( 2)| Tổ Hợp 4 |151 15 | | | | | | | | 007026 Cơsở vật lý hạt nhân& ứd ( 2)| | | | | | | | | | 007034 Cơ sở y khoa 2 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 007303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 406009 Kỹ thuật điện ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 9|K1101338| Huỳnh Quang Huy |KU11VLY |146 |146 | 7.88 | 007303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 10|K1101587| Nguyễn Hoàng Kim Khánh |KU11VLY |142 |142 | 7.11 | 007025 Cảm biến & kt đo lường ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 007037 Cơ sở y khoa 3 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 007303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 11|K1101620| Đặng Anh Khoa |KU11VLY |139 |139 | 6.94 | 007017 Cơ sở cơ học lượng tử ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 007303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Vật Lý Kỹ Thuật K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 404025 Đo điện tử ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 802015 Cơ lưu chất ( 2)| |151 15 12|K1101713| Bùi Phạm Anh Kiệt |KU11VLY |113 |113 | 6.43 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 1 |131 4.0 3.0 | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| | | | | | | | | | 005006 Giáo dục thể chất 2 ( 0)| |112 3.0 | | | | | | | | 005011 Giáo dục thể chất 3 ( 0)| |151 15 | | | | | | | | 006023 Phương pháp tính ( 2)| |112 2.0 4.0 | | | | | | | | 006043 Cơ sở toán ứng dụng ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 007302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 007303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 201010 Cơ học ứng dụng ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 402027 Kỹ thuật số ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 404025 Đo điện tử ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 404026 Thí nghiệm đo điện tử ( 1)| |142 13 | | | | | | | | 404029 Mạch điện C (vlkt) ( 2)| |122 4.0 4.0 | | | | | | | | 405109 Xử lý số tín hiệu ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 406009 Kỹ thuật điện ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 610001 Môi trường và con người ( 2)| |111 5.0 3.0 | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 13|K1101884| Bùi Bảo Long |KU11VLY | 76 | 76 | 6.21 | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| Tổ Hợp 1 | | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| Tổ Hợp 2 |141 2.5 3.5 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| Tổ Hợp 4 |142 13.013.0 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| Tổ Hợp 6 | | | | | | | | | 006023 Phương pháp tính ( 2)| |133 1.5 1.0 | | | | | | | | 006045 Phương trình toán lý ( 2)| |132 3.0 2.0 | | | | | | | | 007017 Cơ sở cơ học lượng tử ( 2)| |131 2.0 2.0 | | | | | | | | 007020 Cơ sở vật lý chất rắn ( 2)| |142 3.0 1.0 | | | | | | | | 007024 Vật lý laser ( 2)| | | | | | | | | | 007025 Cảm biến & kt đo lường ( 2)| | | | | | | | | | 007026 Cơsở vật lý hạt nhân& ứd ( 2)| | | | | | | | | | 007027 Tin học trg vậtlý kthuật ( 2)| |142 13 | | | | | | | | 007029 Trường điện từ ( 2)| | | | | | | | | | 007032 Cơ sở y khoa 1 ( 3)| | | | | | | | | | 007033 Cơ sở lý sinh ( 2)| | | | | | | | | | 007034 Cơ sở y khoa 2 ( 2)| | | | | | | | | | 007037 Cơ sở y khoa 3 ( 2)| | | | | | | | | | 007120 Udụng laser trong y học ( 2)| |142 4.5 | | | | | | | | 007302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 007303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 201010 Cơ học ứng dụng ( 3)| |121 4.0 2.0 | | | | | | | | 210014 Nhiệt động lực học Kt ( 2)| |133 3.0 | | | | | | | | 402027 Kỹ thuật số ( 2)| | | | | | | | | | 404025 Đo điện tử ( 3)| |131 2.5 5.0 | | | | | | | | 404029 Mạch điện C (vlkt) ( 2)| |142 13 | | | | | | | | 404030 Tn mạch điện C (vlkt) ( 1)| | | | | | | | | | 405109 Xử lý số tín hiệu ( 2)| | | | | | | | | | 406009 Kỹ thuật điện ( 2)| |121 2.0 1.5 | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| | | | | | | | | | 802015 Cơ lưu chất ( 2)| |121 3.0 4.0 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Vật Lý Kỹ Thuật K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 14|K1101890| Đỗ Phi Long |KU11VLY |144 |144 | 7.00 | 007035 Cơ sở hóa sinh ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 007303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 15|K1102096| Trần Thị ánh Minh |KU11VLY |146 |146 | 7.38 | 007303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 16|K1102241| Vưu Trọng Nghĩa |KU11VLY |146 |146 | 6.97 | 007303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 17|K1102292| Huỳnh Trung Nguyên |KU11VLY |144 |144 | 7.23 | 007025 Cảm biến & kt đo lường ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 007303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 18|K1102411| Cao Thị Nhi |KU11VLY |146 |146 | 8.04 | 007303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 19|K1102476| Vũ An Ninh |KU11VLY |142 |142 | 6.18 | 007025 Cảm biến & kt đo lường ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 007120 Udụng laser trong y học ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 007303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 20|K1102691| Nguyễn Hồng Phước |KU11VLY |126 |126 | 6.41 | 006002 Giải tích 2 ( 4)| Tổ Hợp 2 |141 3.5 | | | | | | | | 006023 Phương pháp tính ( 2)| |133 4.0 3.0 | | | | | | | | 007017 Cơ sở cơ học lượng tử ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 007025 Cảm biến & kt đo lường ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 007120 Udụng laser trong y học ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 007302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 007303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 404030 Tn mạch điện C (vlkt) ( 1)| | | | | | | | | | 405109 Xử lý số tín hiệu ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 21|K1102711| Lương Minh Quang |KU11VLY |146 |146 | 7.06 | 007303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 22|K1102783| Nguyễn Hoàng Quí |KU11VLY |144 |144 | 6.88 | 003004 Anh văn 4 ( 2)| | | | | | | | | | 007303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 23|K1102812| Nguyễn Thị Hạnh Quyên |KU11VLY |146 |146 | 7.07 | 007303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 24|K1102922| Lâm Thanh Sơn |KU11VLY |146 |146 | 6.85 | 007303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 25|K1102995| Nguyễn Phước Tài |KU11VLY |146 |146 | 6.99 | 007303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 26|K1102999| Nguyễn Tấn Tài |KU11VLY |146 |146 | 7.09 | 007303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 27|K1103274| Đỗ Văn Thạch |KU11VLY |146 |146 | 6.65 | 007303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 28|K1103190| Võ Minh Thái |KU11VLY |144 |142 | 6.58 | 007029 Trường điện từ ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 007303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 29|K1103137| Nguyễn Nhựt Thanh |KU11VLY |146 |146 | 6.73 | 007303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 30|K1103151| Phạm Ngọc Thanh |KU11VLY |156 |179 | 8.08 | 004010 Đường lối qs của Đảng(I) ( 0)| |111 11.0 | | | | | | | | 007303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 31|K1103154| Trần Cao Thanh |KU11VLY |146 |146 | 6.78 | 007303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 32|K1103213| Ngô Tiến Thành |KU11VLY |146 |146 | 7.38 | 007303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 33|K1103239| Vũ Tuấn Thành |KU11VLY | 98 | 98 | 6.33 | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| Tổ Hợp 2 | | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| Tổ Hợp 4 |142 2.5 3.5 | | | | | | | | 003003 Anh văn 3 ( 2)| |132 2.0 5.0 | | | | | | | | 003004 Anh văn 4 ( 2)| | | | | | | | | | 007017 Cơ sở cơ học lượng tử ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 007024 Vật lý laser ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 007026 Cơsở vật lý hạt nhân& ứd ( 2)| | | | | | | | | | 007029 Trường điện từ ( 2)| |151 15 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Vật Lý Kỹ Thuật K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 007030 ĐAMH tkế kỹ thuật y sinh ( 2)| | | | | | | | | | 007034 Cơ sở y khoa 2 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 007035 Cơ sở hóa sinh ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 007036 Thí nghiệm hóa sinh ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 007037 Cơ sở y khoa 3 ( 2)| | | | | | | | | | 007039 Kỹ thuật thiếtbị y học 2 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 007041 ĐAMH thiết bị y học ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 007043 TN ứd laser csthấp trgyh ( 1)| | | | | | | | | | 007120 Udụng laser trong y học ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 007302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 007303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 402027 Kỹ thuật số ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 404025 Đo điện tử ( 3)| |131 3.0 1.5 | | | | | | | | 404030 Tn mạch điện C (vlkt) ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 405109 Xử lý số tín hiệu ( 2)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 34|K1103311| Trần Đức Thắng |KU11VLY |146 |146 | 6.18 | 007303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 35|K1103360| La Trung Thiện |KU11VLY |146 |146 | 7.98 | 007303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 36|K1103406| Ngô Đức Thịnh |KU11VLY |134 |134 | 6.61 | 004014 Quân sự chung ( 0)| |111 4.0 | | | | | | | | 006023 Phương pháp tính ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 007005 Thí nghiệm vật lý ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 007037 Cơ sở y khoa 3 ( 2)| |142 3.0 5.0 | | | | | | | | 007303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 201010 Cơ học ứng dụng ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 402027 Kỹ thuật số ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| |151 15 37|K1103488| Nguyễn Bé Thuần |KU11VLY |146 |146 | 7.05 | 007303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 38|K1103495| Nguyễn Hữu Thuận |KU11VLY |131 |131 | 6.46 | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 003002 Anh văn 2 ( 2)| |141 13.0 4.0 | | | | | | | | 007027 Tin học trg vậtlý kthuật ( 2)| |122 5.0 3.5 | | | | | | | | 007037 Cơ sở y khoa 3 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 007303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 402024 Kỹ thuật điện tử ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 404025 Đo điện tử ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 39|K1103572| Nguyễn Thị Thủy Tiên |KU11VLY |146 |146 | 7.31 | 007303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 40|K1103697| Nguyễn Phạm Song Toàn |KU11VLY |146 |146 | 6.60 | 007303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 41|K1103724| Hồ Trần Minh Trang |KU11VLY |144 |144 | 7.25 | 007120 Udụng laser trong y học ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 007303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 42|K1103832| Nguyễn Ngô Minh Trị |KU11VLY |144 |144 | 7.10 | 007120 Udụng laser trong y học ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 007303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 43|K1103839| Lê Văn Trọng |KU11VLY |144 |144 | 6.35 | 006023 Phương pháp tính ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 007303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 44|K1103845| Nguyễn Đức Trọng |KU11VLY | 91 | 91 | 6.36 | 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn ( 3)| Tổ Hợp 1 |151 15 | | | | | | | | 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh ( 2)| | | | | | | | | | 004010 Đường lối qs của Đảng(I) ( 0)| |111 4.0 | | | | | | | | 005011 Giáo dục thể chất 3 ( 0)| |132 2.0 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Vật Lý Kỹ Thuật K.2011 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |STT|MãSố SV | Họ Và Tên |Lớp |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ BT KT Thi ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | | | | | | | 006023 Phương pháp tính ( 2)| |123 5.0 4.5 | | | | | | | | 007017 Cơ sở cơ học lượng tử ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 007020 Cơ sở vật lý chất rắn ( 2)| | | | | | | | | | 007021 Vật lý thống kê ( 2)| | | | | | | | | | 007025 Cảm biến & kt đo lường ( 2)| |141 1.5 4.5 | | | | | | | | 007027 Tin học trg vậtlý kthuật ( 2)| | | | | | | | | | 007028 TH tinhọc trg vlý kthuật ( 1)| | | | | | | | | | 007029 Trường điện từ ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 007030 ĐAMH tkế kỹ thuật y sinh ( 2)| |142 0.0 | | | | | | | | 007033 Cơ sở lý sinh ( 2)| |132 6.0 4.0 | | | | | | | | 007035 Cơ sở hóa sinh ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 007036 Thí nghiệm hóa sinh ( 1)| |151 15 | | | | | | | | 007038 Kỹ thuật thiếtbị y học 1 ( 2)| | | | | | | | | | 007040 TN kt thiết bị y học 1 ( 1)| | | | | | | | | | 007041 ĐAMH thiết bị y học ( 1)| | | | | | | | | | 007119 Thực tập điện tử y sinh ( 2)| | | | | | | | | | 007302 Thực tập tốt nghiệp ( 3)| | | | | | | | | | 007303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | 201010 Cơ học ứng dụng ( 3)| |151 15 | | | | | | | | 210014 Nhiệt động lực học Kt ( 2)| |132 2.5 | | | | | | | | 402027 Kỹ thuật số ( 2)| |131 5.0 4.0 | | | | | | | | 404025 Đo điện tử ( 3)| |131 3.5 5.0 | | | | | | | | 404026 Thí nghiệm đo điện tử ( 1)| |131 2.0 | | | | | | | | 405109 Xử lý số tín hiệu ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| |142 4.5 | | | | | | | | 802015 Cơ lưu chất ( 2)| |151 15 | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 45|K1104084| Phạm Thanh Tú |KU11VLY |146 |146 | 8.65 | 007303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 46|K1104038| Vũ Minh Tuấn |KU11VLY |146 |146 | 7.48 | 007303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 47|K1104211| Nguyễn Khắc Việt |KU11VLY |140 |142 | 6.90 | 007025 Cảm biến & kt đo lường ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 007037 Cơ sở y khoa 3 ( 2)| |151 15 | | | | | | | | 007300 Kỹ năng gtiếp-ngành nghề ( 2)| |112 13 | | | | | | | | 007303 Luận văn tốt nghiệp (10)| | | | | | | | | | TOEIC TOEIC ( 0)| | 48|K1104263| Trần Thành Vinh |KU11VLY |146 |146 | 6.81 | 007303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 49|K1104337| Võ Quốc Vũ |KU11VLY |146 |144 | 7.00 | 007303 Luận văn tốt nghiệp (10)| |151 15 ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- Ghi Chú : BBTC = Tổ Hợp Nhóm Môn Học bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được Ngày 25 tháng 11 năm 2015