Thu hẹp Mở rộng
Ngày: 29/01/2016

Danh sách sinh viên khóa 2011 chưa hoàn thành chương trình đào tạo - KH ung dung

Click vào đây để xem đầy đủ

3P
Đại Học Bách Khoa TP.HCM                                                                                                            Mẫu In D8090B
     Phòng Đào Tạo      

E                                                         Sinh Viên Không Đạt Tiêu Chuẩn                                                          F

                                                 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Cơ Kỹ Thuật K.2011                                                  

      Số Tín Chỉ Tích Lũy Của Ngành Học  156
      Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung          156
      Điểm Trung Bình Tích Lũy          5.00
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
   1|K1100265| Lại Đình           Biên       |KU11CKT |136 |136 | 6.47 | 003001  Anh văn 1                ( 2)|            |141     13.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |121      2.5 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 201303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 210015  Truyền nhiệt             ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   2|K1100283| Hoàng Hải          Bình       |KU11CKT |138 |138 | 7.36 | 003001  Anh văn 1                ( 2)|            |123      5.5 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |142      1.0 2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 201303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 210015  Truyền nhiệt             ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   3|K1100318| Quách Hải          Bình       |KU11CKT |146 |146 | 7.55 | 201303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
   4|K1100321| Võ Đặng Phương     Bình       |KU11CKT |142 |142 | 6.82 | 201024  Dao động cơ sở           ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 201303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 210015  Truyền nhiệt             ( 2)|            |151         15       
   5|K1100448| Hà Anh Tuấn        Cường      |KU11CKT |146 |146 | 7.20 | 201303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   6|K1100477| Phạm Xuân          Cường      |KU11CKT | 84 | 84 | 6.36 | 001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003001  Anh văn 1                ( 2)| Tổ Hợp   3 |131      2.0 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |132      5.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |141     13.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 005011  Giáo dục thể chất 3      ( 0)|            |141         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 007300  Kỹ năng gtiếp-ngành nghề ( 2)|            |112         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 201021  Cơ kỹ thuật (ckt)        ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 201024  Dao động cơ sở           ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 201027  Đolường các đlượng pđiện ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 201028  Lý thuyết đàn hồi        ( 2)|            |122      5.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 201033  ĐAMH thiết kế kỹ thuật   ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 201302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 201303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 210015  Truyền nhiệt             ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 211008  Thựctập c/khí đạicương 1 ( 2)|            |122          0.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 213039  Cơ học chất lỏng và khí  ( 3)|            |131      3.0 2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 215137  Vật liệu kỹ thuật        ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 402024  Kỹ thuật điện tử         ( 2)|            |122      3.5 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402027  Kỹ thuật số              ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 408105  TN kỹ thuật điện đcương  ( 1)|            |122          1.5     


                                                 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Cơ Kỹ Thuật K.2011                                                  
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 409020  Cơ sở tự động học        ( 2)|            |132      2.5 2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 501125  Kỹ thuật lập trình       ( 3)|            |141          4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 806003  Vẽ kỹ thuật 2A           ( 2)|            |122          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   7|K1100814| Trần Hữu           Định       |KU11CKT | 69 | 69 | 6.03 | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003001  Anh văn 1                ( 2)| Tổ Hợp   2 |141      3.0 5.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)| Tổ Hợp   3 |142      2.0 4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)| Tổ Hợp   4 |121      2.5 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |122     13.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006002  Giải tích 2              ( 4)|            |131      5.0 2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)|            |142          0.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006019  Tối ưu hóa               ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006043  Cơ sở toán ứng dụng      ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 201001  Cơ học lý thuyết         ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 201024  Dao động cơ sở           ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 201027  Đolường các đlượng pđiện ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 201028  Lý thuyết đàn hồi        ( 2)|            |122     13  13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 201029  Lý thuyết dẻo kỹ thuật   ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 201030  PP phần tử hữu hạn (ckt) ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 201032  Thiết kế kỹ thuật        ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 201033  ĐAMH thiết kế kỹ thuật   ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 201302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 201303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 210014  Nhiệt động lực học Kt    ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 210015  Truyền nhiệt             ( 2)|            |142          2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 213039  Cơ học chất lỏng và khí  ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 215137  Vật liệu kỹ thuật        ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 402024  Kỹ thuật điện tử         ( 2)|            |122      2.0 4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402027  Kỹ thuật số              ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 406009  Kỹ thuật điện            ( 2)|            |123      6.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 409020  Cơ sở tự động học        ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 501111  Cơ sở dữ liệu            ( 2)|            |122      4.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 501125  Kỹ thuật lập trình       ( 3)|            |121      2.5 2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |142          2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   8|K1100894| Lê Tuấn            Em         |KU11CKT |146 |146 | 7.74 | 201303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
   9|K1101069| Phan Hồ Công       Hậu        |KU11CKT |142 |142 | 6.66 | 201027  Đolường các đlượng pđiện ( 2)|            |142          4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 201303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 409020  Cơ sở tự động học        ( 2)|            |132      3.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  10|K1101144| Nguyễn Thanh       Hiền       |KU11CKT |146 |146 | 7.46 | 201303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  11|K1101609| Nguyễn Thiện       Khải       |KU11CKT |142 |142 | 7.08 | 006044  Phương pháp tính nângcao ( 2)|            |121      5.0 1.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 201033  ĐAMH thiết kế kỹ thuật   ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 201303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  12|K1101552| Nguyễn Huy         Khang      |KU11CKT |146 |146 | 6.71 | 201303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  13|K1101670| Xa Viết            Khoa       |KU11CKT |146 |149 | 7.12 | 201303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  14|K1101709| Trịnh Đình         Kiên       |KU11CKT |144 |144 | 7.08 | 201303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   3 |151         15       


                                                 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Cơ Kỹ Thuật K.2011                                                  
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
  15|K1101792| Trịnh Ngọc         Lâm        |KU11CKT |144 |144 | 7.08 | 201303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 409020  Cơ sở tự động học        ( 2)|            |142      3.5 5.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  16|K1101898| Lê Hoàng           Long       |KU11CKT |144 |144 | 6.57 | 005006  Giáo dục thể chất 2      ( 0)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 201303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 409020  Cơ sở tự động học        ( 2)|            |                     
  17|K1102035| Vũ Minh            Mẫn        |KU11CKT |144 |144 | 6.92 | 201303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 211008  Thựctập c/khí đạicương 1 ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  18|K1102053| Lý Anh             Minh       |KU11CKT |118 |118 | 6.44 | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   1 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)| Tổ Hợp   2 |142          2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006045  Phương trình toán lý     ( 2)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 201024  Dao động cơ sở           ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 201029  Lý thuyết dẻo kỹ thuật   ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 201033  ĐAMH thiết kế kỹ thuật   ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 201302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 201303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 213039  Cơ học chất lỏng và khí  ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 215137  Vật liệu kỹ thuật        ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  19|K1102083| Phan Nhật          Minh       |KU11CKT |146 |146 | 7.24 | 201303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  20|K1102205| Trần Bằng          Nghi       |KU11CKT |146 |146 | 7.65 | 201303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  21|K1102568| Đào Xuân           Phú        |KU11CKT |101 |101 | 6.63 | 001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   4 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003001  Anh văn 1                ( 2)|            |142     13.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |133      2.513.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)|            |133      6.5 2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 201024  Dao động cơ sở           ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 201302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 201303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 210015  Truyền nhiệt             ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 211008  Thựctập c/khí đạicương 1 ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 402027  Kỹ thuật số              ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 409020  Cơ sở tự động học        ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 501111  Cơ sở dữ liệu            ( 2)|            |122      5.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 501125  Kỹ thuật lập trình       ( 3)|            |121      5.5 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  22|K1102942| Nguyễn Thành       Sơn        |KU11CKT |146 |149 | 7.50 | 201303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  23|K1103011| Võ Thành           Tạ         |KU11CKT |146 |146 | 7.58 | 201303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  24|K1103116| Huỳnh Minh         Thanh      |KU11CKT | 97 | 97 | 6.43 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003001  Anh văn 1                ( 2)| Tổ Hợp   3 |132      1.5 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |141      1.5 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |142     13.013.0     


                                                 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Cơ Kỹ Thuật K.2011                                                  
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006004  Đại số                   ( 3)|            |133      4.513       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)|            |133      3.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006043  Cơ sở toán ứng dụng      ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 201001  Cơ học lý thuyết         ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 201021  Cơ kỹ thuật (ckt)        ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 201029  Lý thuyết dẻo kỹ thuật   ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 201036  Thí nghiệm cơ học        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 201302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 201303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 213039  Cơ học chất lỏng và khí  ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 215137  Vật liệu kỹ thuật        ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 402027  Kỹ thuật số              ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 409020  Cơ sở tự động học        ( 2)|            |132      4.5 2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 501111  Cơ sở dữ liệu            ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  25|K1103153| Phạm Việt          Thanh      |KU11CKT |125 |125 | 6.55 | 003001  Anh văn 1                ( 2)| Tổ Hợp   1 |131      6.0 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)| Tổ Hợp   3 |132      1.5 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |141     13.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 201024  Dao động cơ sở           ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 201027  Đolường các đlượng pđiện ( 2)|            |142          3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 201302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 201303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 210015  Truyền nhiệt             ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  26|K1103238| Vũ Minh            Thành      |KU11CKT | 95 | 95 | 6.34 | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)| Tổ Hợp   3 |132      5.0 1.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006043  Cơ sở toán ứng dụng      ( 2)|            |141         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006045  Phương trình toán lý     ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 201023  CAD ứng dụng             ( 2)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 201024  Dao động cơ sở           ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 201026  Đàn hồi ứng dụng A       ( 3)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 201027  Đolường các đlượng pđiện ( 2)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 201032  Thiết kế kỹ thuật        ( 2)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 201033  ĐAMH thiết kế kỹ thuật   ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 201036  Thí nghiệm cơ học        ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 201040  ĐAMH mô phỏng cơ học     ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 201302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 201303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 210015  Truyền nhiệt             ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 211008  Thựctập c/khí đạicương 1 ( 2)|            |141          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 213039  Cơ học chất lỏng và khí  ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 402027  Kỹ thuật số              ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 406009  Kỹ thuật điện            ( 2)|            |121      5.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 408105  TN kỹ thuật điện đcương  ( 1)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 409020  Cơ sở tự động học        ( 2)|            |142     13  13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 805035  Cơ học môi trường rời    ( 2)|            |                     


                                                 Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Cơ Kỹ Thuật K.2011                                                  
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  27|K1103494| Nguyễn Bình        Thuận      |KU11CKT |146 |146 | 8.28 | 201303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  28|K1103596| Nguyễn Minh        Tiến       |KU11CKT |146 |146 | 7.34 | 201303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  29|K1103682| Lê Đức             Toàn       |KU11CKT |144 |144 | 6.67 | 201303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   3 |151         15       
  30|K1103795| Huỳnh Minh         Trí        |KU11CKT |146 |146 | 7.52 | 201303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  31|K1103880| Nguyễn Thành       Trung      |KU11CKT |122 |122 | 6.36 | 001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |142      1.5 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 004009  Giáo dục quốc phòng      ( 0)|            |111          1.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 201024  Dao động cơ sở           ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 201302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 201303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 210015  Truyền nhiệt             ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 806001  Vẽ kỹ thuật 1A           ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  32|K1103949| Phan Hữu           Trực       |KU11CKT |146 |146 | 6.70 | 201303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  33|K1104064| Cao Thanh          Tú         |KU11CKT |120 |120 | 6.75 | 003004  Anh văn 4                ( 2)| Tổ Hợp   1 |142      1.5 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 201024  Dao động cơ sở           ( 2)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 201027  Đolường các đlượng pđiện ( 2)| Tổ Hợp   3 |142          4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 201033  ĐAMH thiết kế kỹ thuật   ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 201040  ĐAMH mô phỏng cơ học     ( 2)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 201302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |143         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 201303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 210015  Truyền nhiệt             ( 2)|            |142          2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402027  Kỹ thuật số              ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 409020  Cơ sở tự động học        ( 2)|            |132      5.0 2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  34|K1104320| Phạm Hoàng         Vũ         |KU11CKT |124 |124 | 6.65 | 003003  Anh văn 3                ( 2)| Tổ Hợp   3 |141     13.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |142     13.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006002  Giải tích 2              ( 4)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 201302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 201303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 210015  Truyền nhiệt             ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 213039  Cơ học chất lỏng và khí  ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 409020  Cơ sở tự động học        ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 604002  Hóa học đại cương B      ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  35|K1104339| Phạm Văn           Vươn       |KU11CKT |140 |140 | 7.24 | 003001  Anh văn 1                ( 2)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |132      5.0 4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 201303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
      Ghi Chú : BBTC  = Tổ Hợp Nhóm Môn Học bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được
Ngày 25 tháng 11 năm 2015



3P
Đại Học Bách Khoa TP.HCM                                                                                                            Mẫu In D8090B
     Phòng Đào Tạo      

E                                                         Sinh Viên Không Đạt Tiêu Chuẩn                                                          F

                                               Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Vật Lý Kỹ Thuật K.2011                                                

      Số Tín Chỉ Tích Lũy Của Ngành Học  156
      Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung          156
      Điểm Trung Bình Tích Lũy          5.00
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
   1|K1100095| Nguyễn Đức         Anh        |KU11VLY |117 |117 | 6.35 | 004011  Công tác giáo dục qp(II) ( 0)| Tổ Hợp   1 |111         11.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006045  Phương trình toán lý     ( 2)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 007005  Thí nghiệm vật lý        ( 1)|            |111          2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 007023  Quang học kỹ thuật&ứdụng ( 2)|            |142          2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 007027  Tin học trg vậtlý kthuật ( 2)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 007030  ĐAMH tkế kỹ thuật y sinh ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 007033  Cơ sở lý sinh            ( 2)|            |132      4.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 007037  Cơ sở y khoa 3           ( 2)|            |142      2.5 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 007120  Udụng laser trong y học  ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 007302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 007303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 404029  Mạch điện C (vlkt)       ( 2)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 404030  Tn mạch điện C (vlkt)    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405109  Xử lý số tín hiệu        ( 2)|            |141          2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   2|K1100243| Trần Hoài          Bảo        |KU11VLY |144 |144 | 7.06 | 007120  Udụng laser trong y học  ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 007303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
   3|K1100245| Trần Kim           Bảo        |KU11VLY |146 |144 | 6.81 | 007303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
   4|K1100345| Trần Hửu           Cảnh       |KU11VLY |146 |146 | 7.83 | 007303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
   5|K1100526| Lê Thị Thùy        Dinh       |KU11VLY |146 |146 | 6.78 | 007303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   6|K1100798| Đinh Thái          Điền       |KU11VLY |138 |138 | 6.41 | 007025  Cảm biến & kt đo lường   ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 007037  Cơ sở y khoa 3           ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 007120  Udụng laser trong y học  ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 007303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405109  Xử lý số tín hiệu        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   7|K1100973| Nguyễn Chí         Hải        |KU11VLY |146 |146 | 8.30 | 007303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
   8|K1101113| Nguyễn Trung       Hiếu       |KU11VLY |136 |136 | 6.47 | 007025  Cảm biến & kt đo lường   ( 2)| Tổ Hợp   4 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 007026  Cơsở vật lý hạt nhân& ứd ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 007034  Cơ sở y khoa 2           ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 007303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 406009  Kỹ thuật điện            ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   9|K1101338| Huỳnh Quang        Huy        |KU11VLY |146 |146 | 7.88 | 007303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  10|K1101587| Nguyễn Hoàng Kim   Khánh      |KU11VLY |142 |142 | 7.11 | 007025  Cảm biến & kt đo lường   ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 007037  Cơ sở y khoa 3           ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 007303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  11|K1101620| Đặng Anh           Khoa       |KU11VLY |139 |139 | 6.94 | 007017  Cơ sở cơ học lượng tử    ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 007303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       


                                               Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Vật Lý Kỹ Thuật K.2011                                                
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 404025  Đo điện tử               ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 802015  Cơ lưu chất              ( 2)|            |151         15       
  12|K1101713| Bùi Phạm Anh       Kiệt       |KU11VLY |113 |113 | 6.43 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   1 |131      4.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 005006  Giáo dục thể chất 2      ( 0)|            |112          3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 005011  Giáo dục thể chất 3      ( 0)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006023  Phương pháp tính         ( 2)|            |112      2.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006043  Cơ sở toán ứng dụng      ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 007302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 007303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 201010  Cơ học ứng dụng          ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 402027  Kỹ thuật số              ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 404025  Đo điện tử               ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 404026  Thí nghiệm đo điện tử    ( 1)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 404029  Mạch điện C (vlkt)       ( 2)|            |122      4.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405109  Xử lý số tín hiệu        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 406009  Kỹ thuật điện            ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 610001  Môi trường và con người  ( 2)|            |111      5.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  13|K1101884| Bùi Bảo            Long       |KU11VLY | 76 | 76 | 6.21 | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   1 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)| Tổ Hợp   2 |141      2.5 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)| Tổ Hợp   4 |142     13.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)| Tổ Hợp   6 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006023  Phương pháp tính         ( 2)|            |133      1.5 1.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006045  Phương trình toán lý     ( 2)|            |132      3.0 2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 007017  Cơ sở cơ học lượng tử    ( 2)|            |131      2.0 2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 007020  Cơ sở vật lý chất rắn    ( 2)|            |142      3.0 1.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 007024  Vật lý laser             ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 007025  Cảm biến & kt đo lường   ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 007026  Cơsở vật lý hạt nhân& ứd ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 007027  Tin học trg vậtlý kthuật ( 2)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 007029  Trường điện từ           ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 007032  Cơ sở y khoa 1           ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 007033  Cơ sở lý sinh            ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 007034  Cơ sở y khoa 2           ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 007037  Cơ sở y khoa 3           ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 007120  Udụng laser trong y học  ( 2)|            |142          4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 007302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 007303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 201010  Cơ học ứng dụng          ( 3)|            |121      4.0 2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 210014  Nhiệt động lực học Kt    ( 2)|            |133          3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402027  Kỹ thuật số              ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 404025  Đo điện tử               ( 3)|            |131      2.5 5.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 404029  Mạch điện C (vlkt)       ( 2)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 404030  Tn mạch điện C (vlkt)    ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405109  Xử lý số tín hiệu        ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 406009  Kỹ thuật điện            ( 2)|            |121      2.0 1.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 802015  Cơ lưu chất              ( 2)|            |121      3.0 4.0     


                                               Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Vật Lý Kỹ Thuật K.2011                                                
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  14|K1101890| Đỗ Phi             Long       |KU11VLY |144 |144 | 7.00 | 007035  Cơ sở hóa sinh           ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 007303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  15|K1102096| Trần Thị ánh       Minh       |KU11VLY |146 |146 | 7.38 | 007303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  16|K1102241| Vưu Trọng          Nghĩa      |KU11VLY |146 |146 | 6.97 | 007303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  17|K1102292| Huỳnh Trung        Nguyên     |KU11VLY |144 |144 | 7.23 | 007025  Cảm biến & kt đo lường   ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 007303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  18|K1102411| Cao Thị            Nhi        |KU11VLY |146 |146 | 8.04 | 007303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  19|K1102476| Vũ An              Ninh       |KU11VLY |142 |142 | 6.18 | 007025  Cảm biến & kt đo lường   ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 007120  Udụng laser trong y học  ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 007303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  20|K1102691| Nguyễn Hồng        Phước      |KU11VLY |126 |126 | 6.41 | 006002  Giải tích 2              ( 4)| Tổ Hợp   2 |141          3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006023  Phương pháp tính         ( 2)|            |133      4.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 007017  Cơ sở cơ học lượng tử    ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 007025  Cảm biến & kt đo lường   ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 007120  Udụng laser trong y học  ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 007302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 007303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 404030  Tn mạch điện C (vlkt)    ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405109  Xử lý số tín hiệu        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  21|K1102711| Lương Minh         Quang      |KU11VLY |146 |146 | 7.06 | 007303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  22|K1102783| Nguyễn Hoàng       Quí        |KU11VLY |144 |144 | 6.88 | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 007303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  23|K1102812| Nguyễn Thị Hạnh    Quyên      |KU11VLY |146 |146 | 7.07 | 007303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  24|K1102922| Lâm Thanh          Sơn        |KU11VLY |146 |146 | 6.85 | 007303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  25|K1102995| Nguyễn Phước       Tài        |KU11VLY |146 |146 | 6.99 | 007303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  26|K1102999| Nguyễn Tấn         Tài        |KU11VLY |146 |146 | 7.09 | 007303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  27|K1103274| Đỗ Văn             Thạch      |KU11VLY |146 |146 | 6.65 | 007303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  28|K1103190| Võ Minh            Thái       |KU11VLY |144 |142 | 6.58 | 007029  Trường điện từ           ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 007303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  29|K1103137| Nguyễn Nhựt        Thanh      |KU11VLY |146 |146 | 6.73 | 007303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  30|K1103151| Phạm Ngọc          Thanh      |KU11VLY |156 |179 | 8.08 | 004010  Đường lối qs của Đảng(I) ( 0)|            |111         11.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 007303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  31|K1103154| Trần Cao           Thanh      |KU11VLY |146 |146 | 6.78 | 007303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  32|K1103213| Ngô Tiến           Thành      |KU11VLY |146 |146 | 7.38 | 007303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  33|K1103239| Vũ Tuấn            Thành      |KU11VLY | 98 | 98 | 6.33 | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   2 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)| Tổ Hợp   4 |142      2.5 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |132      2.0 5.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 007017  Cơ sở cơ học lượng tử    ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 007024  Vật lý laser             ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 007026  Cơsở vật lý hạt nhân& ứd ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 007029  Trường điện từ           ( 2)|            |151         15       


                                               Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Vật Lý Kỹ Thuật K.2011                                                
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 007030  ĐAMH tkế kỹ thuật y sinh ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 007034  Cơ sở y khoa 2           ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 007035  Cơ sở hóa sinh           ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 007036  Thí nghiệm hóa sinh      ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 007037  Cơ sở y khoa 3           ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 007039  Kỹ thuật thiếtbị y học 2 ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 007041  ĐAMH thiết bị y học      ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 007043  TN ứd laser csthấp trgyh ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 007120  Udụng laser trong y học  ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 007302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 007303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402027  Kỹ thuật số              ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 404025  Đo điện tử               ( 3)|            |131      3.0 1.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 404030  Tn mạch điện C (vlkt)    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405109  Xử lý số tín hiệu        ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  34|K1103311| Trần Đức           Thắng      |KU11VLY |146 |146 | 6.18 | 007303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  35|K1103360| La Trung           Thiện      |KU11VLY |146 |146 | 7.98 | 007303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  36|K1103406| Ngô Đức            Thịnh      |KU11VLY |134 |134 | 6.61 | 004014  Quân sự chung            ( 0)|            |111          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006023  Phương pháp tính         ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 007005  Thí nghiệm vật lý        ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 007037  Cơ sở y khoa 3           ( 2)|            |142      3.0 5.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 007303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 201010  Cơ học ứng dụng          ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 402027  Kỹ thuật số              ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |151         15       
  37|K1103488| Nguyễn Bé          Thuần      |KU11VLY |146 |146 | 7.05 | 007303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  38|K1103495| Nguyễn Hữu         Thuận      |KU11VLY |131 |131 | 6.46 | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |141     13.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 007027  Tin học trg vậtlý kthuật ( 2)|            |122      5.0 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 007037  Cơ sở y khoa 3           ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 007303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402024  Kỹ thuật điện tử         ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 404025  Đo điện tử               ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  39|K1103572| Nguyễn Thị Thủy    Tiên       |KU11VLY |146 |146 | 7.31 | 007303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  40|K1103697| Nguyễn Phạm Song   Toàn       |KU11VLY |146 |146 | 6.60 | 007303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  41|K1103724| Hồ Trần Minh       Trang      |KU11VLY |144 |144 | 7.25 | 007120  Udụng laser trong y học  ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 007303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  42|K1103832| Nguyễn Ngô Minh    Trị        |KU11VLY |144 |144 | 7.10 | 007120  Udụng laser trong y học  ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 007303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  43|K1103839| Lê Văn             Trọng      |KU11VLY |144 |144 | 6.35 | 006023  Phương pháp tính         ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 007303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  44|K1103845| Nguyễn Đức         Trọng      |KU11VLY | 91 | 91 | 6.36 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 004010  Đường lối qs của Đảng(I) ( 0)|            |111          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 005011  Giáo dục thể chất 3      ( 0)|            |132          2.0     


                                               Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Vật Lý Kỹ Thuật K.2011                                                
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 006023  Phương pháp tính         ( 2)|            |123      5.0 4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 007017  Cơ sở cơ học lượng tử    ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 007020  Cơ sở vật lý chất rắn    ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 007021  Vật lý thống kê          ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 007025  Cảm biến & kt đo lường   ( 2)|            |141      1.5 4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 007027  Tin học trg vậtlý kthuật ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 007028  TH tinhọc trg vlý kthuật ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 007029  Trường điện từ           ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 007030  ĐAMH tkế kỹ thuật y sinh ( 2)|            |142          0.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 007033  Cơ sở lý sinh            ( 2)|            |132      6.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 007035  Cơ sở hóa sinh           ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 007036  Thí nghiệm hóa sinh      ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 007038  Kỹ thuật thiếtbị y học 1 ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 007040  TN kt thiết bị y học 1   ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 007041  ĐAMH thiết bị y học      ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 007119  Thực tập điện tử y sinh  ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 007302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 007303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 201010  Cơ học ứng dụng          ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 210014  Nhiệt động lực học Kt    ( 2)|            |132          2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402027  Kỹ thuật số              ( 2)|            |131      5.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 404025  Đo điện tử               ( 3)|            |131      3.5 5.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 404026  Thí nghiệm đo điện tử    ( 1)|            |131          2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405109  Xử lý số tín hiệu        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |142          4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 802015  Cơ lưu chất              ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  45|K1104084| Phạm Thanh         Tú         |KU11VLY |146 |146 | 8.65 | 007303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  46|K1104038| Vũ Minh            Tuấn       |KU11VLY |146 |146 | 7.48 | 007303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  47|K1104211| Nguyễn Khắc        Việt       |KU11VLY |140 |142 | 6.90 | 007025  Cảm biến & kt đo lường   ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 007037  Cơ sở y khoa 3           ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 007300  Kỹ năng gtiếp-ngành nghề ( 2)|            |112         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 007303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  48|K1104263| Trần Thành         Vinh       |KU11VLY |146 |146 | 6.81 | 007303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  49|K1104337| Võ Quốc            Vũ         |KU11VLY |146 |144 | 7.00 | 007303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
      Ghi Chú : BBTC  = Tổ Hợp Nhóm Môn Học bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được
Ngày 25 tháng 11 năm 2015