Thu hẹp Mở rộng
Ngày: 29/01/2016

Danh sách sinh viên khóa 2011 chưa hoàn thành chương trình đào tạo - hóa 2

Click vào đây để xem đầy đủ

3P
Đại Học Bách Khoa TP.HCM                                                                                                            Mẫu In D8090B
     Phòng Đào Tạo      

E                                                         Sinh Viên Không Đạt Tiêu Chuẩn                                                          F

                                              Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Hoá Học CN Hóa Lý K.2011                                               

      Số Tín Chỉ Tích Lũy Của Ngành Học  156
      Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung          156
      Điểm Trung Bình Tích Lũy          5.00
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi  L2|
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
   1|61100073| Lê Đình Tuấn       Anh        |HC11HLY | 70 | 70 | 6.80 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 201010  Cơ học ứng dụng          ( 3)| Tổ Hợp   4 |141      4.0 2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 601002  An toàn quá trình        ( 2)| Tổ Hợp   5 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 602013  Hóa lý 1                 ( 2)| Tổ Hợp   6 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 602015  Thí nghiệm hóa lý        ( 2)| Tổ Hợp   7 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 602302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 602303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 604009  Hóa vô cơ                ( 2)|            |122      4.5 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 604059  TN hóa vô cơ             ( 2)|            |131         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605002  Mô phỏng & tối ưu hóa    ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605031  Các quá trình cơ học A   ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605037  Kỹ thuật phản ứng        ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605038  TN Quá trình thiết bị    ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605040  ĐAMH Quá trình &thiết bị ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605067  Truyền khối A            ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605069  CSTKế máy & t/bị hóa học ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605105  Truyền nhiệt A           ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605107  Thực tập qúa trình & tbị ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605117  ƯD Tinhọc trg CN hóa học ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 606011  Thí nghiệm hóa hữu cơ A  ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 806010  Vẽ kỹ thuật              ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   2|61100147| Trần Nam           Anh        |HC11KTHL|146 |161 | 8.14 | 602303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   7 |151         15       
   3|61100248| Trần Nguyên        Bảo        |HC11HLY |144 |146 | 7.30 | 602303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   6 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
   4|61100284| Hoàng Thị Thu      Bình       |HC11HLY |142 |146 | 8.05 | 602303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   6 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
   5|61100297| Nguyễn Đức         Bình       |HC11HLY |109 |115 | 6.19 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   3 |141      4.513       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003001  Anh văn 1                ( 2)| Tổ Hợp   4 |141     13.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)| Tổ Hợp   6 |142      2.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)| Tổ Hợp   7 |122      1.5 4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006046  Thống kê & ptích số liệu ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 600002  Anh Văn Kỹ Thuật         ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 602302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 602303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605037  Kỹ thuật phản ứng        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |142          2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     


                                              Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Hoá Học CN Hóa Lý K.2011                                               
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi  L2|
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
   6|61100329| Hồ Phước           Bửu        |HC11HLY |120 |124 | 6.44 | 006046  Thống kê & ptích số liệu ( 2)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 201010  Cơ học ứng dụng          ( 3)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 602302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)| Tổ Hợp   6 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 602303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   7 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605002  Mô phỏng & tối ưu hóa    ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605037  Kỹ thuật phản ứng        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605067  Truyền khối A            ( 3)|            |131      4.5 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   7|61100532| Nguyễn             Du         |HC11HLY |140 |148 | 7.00 | 602303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   6 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
   8|61100780| Nguyễn Hải         Đăng       |HC11HLY |132 |138 | 6.85 | 003004  Anh văn 4                ( 2)| Tổ Hợp   6 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 602303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   7 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605105  Truyền nhiệt A           ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 606010  Hóa Hữu Cơ A             ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   9|61100805| Phạm Ngọc          Điệp       |HC11HLY |140 |144 | 7.40 | 602303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   6 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
  10|61100826| Lê Quang           Đông       |HC11HLY |126 |128 | 6.72 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   6 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 004011  Công tác giáo dục qp(II) ( 0)| Tổ Hợp   7 |111         11.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 602302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 602303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605002  Mô phỏng & tối ưu hóa    ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605037  Kỹ thuật phản ứng        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605067  Truyền khối A            ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  11|61100847| Phạm Văn           Được       |HC11HLY |142 |146 | 7.27 | 602303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   6 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
  12|61100975| Nguyễn Đình Nam    Hải        |HC11HLY |140 |148 | 7.20 | 602303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   6 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
  13|61101294| Trần Ngọc          Hòa        |HC11HLY |131 |137 | 6.90 | 600002  Anh Văn Kỹ Thuật         ( 2)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 602303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   4 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605040  ĐAMH Quá trình &thiết bị ( 2)| Tổ Hợp   6 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)| Tổ Hợp   7 |                     
  14|61101511| Lê Thị Mai         Hương      |HC11HLY |123 |125 | 7.21 | 501001  Tin học đại cương        ( 3)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 602302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)| Tổ Hợp   6 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 602303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   7 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605037  Kỹ thuật phản ứng        ( 2)|            |131      7.0 1.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605067  Truyền khối A            ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605105  Truyền nhiệt A           ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 606010  Hóa Hữu Cơ A             ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  15|61101583| Nguyễn             Khánh      |HC11KTHL|146 |146 | 7.94 | 602303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   7 |151         15       
  16|61101669| Vũ Lê              Khoa       |HC11HLY | 81 | 81 | 6.50 | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   1 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006046  Thống kê & ptích số liệu ( 2)| Tổ Hợp   2 |121      4.0 0.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 008001  Pháp luật Việt Nam đ/c   ( 2)| Tổ Hợp   3 |122      5.0 4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 201010  Cơ học ứng dụng          ( 3)| Tổ Hợp   4 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 406009  Kỹ thuật điện            ( 2)| Tổ Hợp   5 |121      2.0 2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 501001  Tin học đại cương        ( 3)| Tổ Hợp   6 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 601002  An toàn quá trình        ( 2)| Tổ Hợp   7 |151         15       


                                              Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Hoá Học CN Hóa Lý K.2011                                               
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi  L2|
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 602302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 602303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605002  Mô phỏng & tối ưu hóa    ( 3)|            |142      4.0 0.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605037  Kỹ thuật phản ứng        ( 2)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605040  ĐAMH Quá trình &thiết bị ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605046  Cơ sở thiết kế nhà máy   ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605067  Truyền khối A            ( 3)|            |141     13  13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605105  Truyền nhiệt A           ( 3)|            |142      3.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605117  ƯD Tinhọc trg CN hóa học ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 606010  Hóa Hữu Cơ A             ( 3)|            |141      4.5 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |132          4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  17|61101720| Liêu Anh           Kiệt       |HC11HLY |137 |143 | 6.80 | 602303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   6 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605105  Truyền nhiệt A           ( 3)| Tổ Hợp   7 |151         15       
  18|61101937| Hoàng Phạm Khánh   Lộc        |HC11HLY |137 |143 | 7.02 | 201010  Cơ học ứng dụng          ( 3)| Tổ Hợp   6 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 602303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   7 |151         15       
  19|61101960| Trần Xuân          Lộc        |HC11KTHL|146 |148 | 7.23 | 602303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   7 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  20|61102173| Trịnh Ngọc         Nam        |HC11HLY |142 |146 | 7.02 | 004014  Quân sự chung            ( 0)| Tổ Hợp   6 |111          1.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 602303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   7 |151         15       
  21|61102176| Vũ Thành           Nam        |HC11HLY |136 |142 | 6.74 | 003002  Anh văn 2                ( 2)| Tổ Hợp   2 |141      2.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 602303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   6 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)| Tổ Hợp   7 |                     
  22|61102190| Hồ Thị Mỹ          Ngân       |HC11HLY |142 |146 | 7.01 | 602303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   6 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)| Tổ Hợp   7 |                     
  23|61102346| Nguyễn Hoàng       Nhâm       |HC11HLY |139 |143 | 7.10 | 602303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   6 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605067  Truyền khối A            ( 3)| Tổ Hợp   7 |151         15       
  24|61102414| Đặng Mỹ            Nhi        |HC11KTHL|144 |146 | 7.87 | 602303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   6 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
  25|61102584| Quách Nguyễn Thiên Phú        |HC11HLY |142 |148 | 6.70 | 004011  Công tác giáo dục qp(II) ( 0)| Tổ Hợp   6 |111          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 602303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   7 |151         15       
  26|61102619| Nguyễn Thiên       Phúc       |HC11KTHL|146 |148 | 8.46 | 602303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   7 |151         15       
  27|61102782| Lầu Hà Sâm         Quí        |HC11HLY |140 |148 | 7.57 | 602303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   6 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
  28|61102814| Phạm Hoàng         Quyên      |HC11HLY |142 |146 | 7.24 | 602303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   6 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
  29|61103031| Nguyễn Đăng        Tâm        |HC11HLY |135 |135 | 7.45 | 602302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)| Tổ Hợp   1 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 602303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   6 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)| Tổ Hợp   7 |                     
  30|61103043| Nguyễn Nhật        Tâm        |HC11HLY |142 |148 | 7.60 | 602303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   6 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
  31|61103047| Nguyễn Thanh       Tâm        |HC11HLY |108 |108 | 6.22 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   2 |142     13.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 406009  Kỹ thuật điện            ( 2)| Tổ Hợp   3 |121      1.0 4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 600300  Kỹ năng gtiếp-ngành nghề ( 2)| Tổ Hợp   4 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 602302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)| Tổ Hợp   5 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 602303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   6 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 604003  Thí nghiệm hóa đại cương ( 1)| Tổ Hợp   7 |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605037  Kỹ thuật phản ứng        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605040  ĐAMH Quá trình &thiết bị ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605067  Truyền khối A            ( 3)|            |151         15       


                                              Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Hoá Học CN Hóa Lý K.2011                                               
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi  L2|
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 605105  Truyền nhiệt A           ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  32|61103296| Huỳnh Quốc         Thắng      |HC11HLY |141 |141 | 6.93 | 003004  Anh văn 4                ( 2)| Tổ Hợp   7 |131      6.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 602303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605105  Truyền nhiệt A           ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  33|61103438| Trần Phúc          Thịnh      |HC11HLY |125 |125 | 6.56 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006046  Thống kê & ptích số liệu ( 2)| Tổ Hợp   7 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 406009  Kỹ thuật điện            ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 602302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 602303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605002  Mô phỏng & tối ưu hóa    ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605067  Truyền khối A            ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605117  ƯD Tinhọc trg CN hóa học ( 3)|            |132         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  34|61103539| Phạm Anh           Thư        |HC11HLY |144 |146 | 8.30 | 602303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   6 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
  35|61103574| Phạm Quý           Tiên       |HC11HLY |131 |135 | 6.60 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   4 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 004011  Công tác giáo dục qp(II) ( 0)| Tổ Hợp   6 |111          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 602303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   7 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605067  Truyền khối A            ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  36|61103692| Nguyễn Đức         Toàn       |HC11KTHL|144 |146 | 7.97 | 602303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   6 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
  37|61103717| Lương Trọng        Tôn        |HC11HLY |134 |140 | 6.52 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   6 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 602303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   7 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605067  Truyền khối A            ( 3)|            |151         15       
  38|61103962| Đặng Quốc          Tuấn       |HC11HLY |118 |124 | 6.54 | 001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   6 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006046  Thống kê & ptích số liệu ( 2)| Tổ Hợp   7 |121      4.0 2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 602302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 602303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605037  Kỹ thuật phản ứng        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605040  ĐAMH Quá trình &thiết bị ( 2)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605067  Truyền khối A            ( 3)|            |131     13  13       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  39|61104140| Nguyễn Phan Cát    Tường      |HC11HLY | 82 | 86 | 6.36 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)| Tổ Hợp   2 |141      2.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)| Tổ Hợp   3 |131      1.5 4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)| Tổ Hợp   4 |132      3.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006002  Giải tích 2              ( 4)| Tổ Hợp   6 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006046  Thống kê & ptích số liệu ( 2)| Tổ Hợp   7 |121      5.0 1.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 201010  Cơ học ứng dụng          ( 3)|            |121      2.0 1.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 600002  Anh Văn Kỹ Thuật         ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 601002  An toàn quá trình        ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 602302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 602303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605002  Mô phỏng & tối ưu hóa    ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605031  Các quá trình cơ học A   ( 3)|            |151         15       


                                              Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Hoá Học CN Hóa Lý K.2011                                               
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi  L2|
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 605037  Kỹ thuật phản ứng        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605040  ĐAMH Quá trình &thiết bị ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605067  Truyền khối A            ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605105  Truyền nhiệt A           ( 3)|            |122      3.0 2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605117  ƯD Tinhọc trg CN hóa học ( 3)|            |142     13  13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 606010  Hóa Hữu Cơ A             ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |123          4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  40|61104276| Phạm Bá            Vĩnh       |HC11HLY |123 |125 | 6.71 | 406009  Kỹ thuật điện            ( 2)| Tổ Hợp   2 |121      8.0 2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 600002  Anh Văn Kỹ Thuật         ( 2)| Tổ Hợp   4 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 601002  An toàn quá trình        ( 2)| Tổ Hợp   6 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 602302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)| Tổ Hợp   7 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 602303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605037  Kỹ thuật phản ứng        ( 2)|            |141      4.0 2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605067  Truyền khối A            ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  41|61104346| Lê Tiến            Vương      |HC11HLY |119 |121 | 6.42 | 600002  Anh Văn Kỹ Thuật         ( 2)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 602302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)| Tổ Hợp   4 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 602303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   6 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605002  Mô phỏng & tối ưu hóa    ( 3)| Tổ Hợp   7 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605031  Các quá trình cơ học A   ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605040  ĐAMH Quá trình &thiết bị ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 606010  Hóa Hữu Cơ A             ( 3)|            |151         15       
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
      Ghi Chú : BBTC  = Tổ Hợp Nhóm Môn Học bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được
Ngày 25 tháng 11 năm 2015



3P
Đại Học Bách Khoa TP.HCM                                                                                                            Mẫu In D8090B
     Phòng Đào Tạo      

E                                                         Sinh Viên Không Đạt Tiêu Chuẩn                                                          F

                                            Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Hoá Học - Máy Thiết Bị K.2011                                            

      Số Tín Chỉ Tích Lũy Của Ngành Học  156
      Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung          156
      Điểm Trung Bình Tích Lũy          5.00
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
   1|61100137| Tô Lan             Anh        |HC11KTMB|144 |146 | 7.51 | 605303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   6 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
   2|61100181| Phạm Thiên         Ân         |HC11MB  |141 |143 | 7.26 | 605067  Truyền khối A            ( 3)| Tổ Hợp   6 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   7 |151         15       
   3|61100305| Nguyễn Thanh       Bình       |HC11MB  |140 |146 | 7.52 | 605303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   6 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
   4|61100327| Lê Văn             Bốn        |HC11MB  |137 |143 | 6.68 | 605303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   6 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 606010  Hóa Hữu Cơ A             ( 3)| Tổ Hợp   7 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   5|61100382| Lê Minh            Chí        |HC11MB  |127 |127 | 6.68 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   4 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)| Tổ Hợp   6 |141      2.0 4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)| Tổ Hợp   7 |132      2.5 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 004011  Công tác giáo dục qp(II) ( 0)|            |111         11.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605002  Mô phỏng & tối ưu hóa    ( 3)|            |142      4.0 4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   6|61100397| Nguyễn Trung       Chung      |HC11MB  |142 |146 | 7.15 | 605303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   6 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
   7|61100518| Phan Thị Hoài      Diễm       |HC11KTMB|144 |146 | 8.82 | 605303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   6 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
   8|61100521| Đoàn Thành         Diệu       |HC11MB  |109 |109 | 5.97 | 003002  Anh văn 2                ( 2)| Tổ Hợp   2 |141      2.5 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)| Tổ Hợp   3 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 600002  Anh Văn Kỹ Thuật         ( 2)| Tổ Hợp   4 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 601002  An toàn quá trình        ( 2)| Tổ Hợp   6 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605002  Mô phỏng & tối ưu hóa    ( 3)| Tổ Hợp   7 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605031  Các quá trình cơ học A   ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605040  ĐAMH Quá trình &thiết bị ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605105  Truyền nhiệt A           ( 3)|            |122      2.0 5.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 606011  Thí nghiệm hóa hữu cơ A  ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   9|61100611| Trương Tấn         Duyệt      |HC11MB  |132 |134 | 6.28 | 605002  Mô phỏng & tối ưu hóa    ( 3)| Tổ Hợp   6 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605040  ĐAMH Quá trình &thiết bị ( 2)| Tổ Hợp   7 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605067  Truyền khối A            ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  10|61100793| Trần Hải           Đăng       |HC11MB  |142 |144 | 6.46 | 605303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   6 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
  11|61101011| Lê Vinh            Hảo        |HC11KTMB|146 |150 | 7.54 | 605303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   7 |151         15       
  12|61101040| Tạ Thị Thu         Hằng       |HC11KTMB|144 |148 | 7.86 | 605303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   6 |151         15       


                                            Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Hoá Học - Máy Thiết Bị K.2011                                            
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
  13|61101051| Nguyễn Gia         Hân        |HC11MB  |136 |140 | 6.56 | 605037  Kỹ thuật phản ứng        ( 2)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   6 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)| Tổ Hợp   7 |                     
  14|61101231| Lưu Thanh          Hoàng      |HC11KTMB|140 |146 | 8.31 | 605303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   6 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
  15|61101339| Huỳnh Quốc         Huy        |HC11MB  |144 |146 | 7.39 | 605303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   6 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
  16|61101468| Lê Quốc            Hưng       |HC11MB  |140 |144 | 6.43 | 605303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   6 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)| Tổ Hợp   7 |                     
  17|61101516| Nguyễn Thị Thanh   Hương      |HC11MB  |142 |148 | 8.56 | 605303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   6 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
  18|61101538| Nguyễn Minh        Kha        |HC11KTMB|146 |146 | 8.17 | 605303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   7 |151         15       
  19|61101763| Võ Thị Mỹ          Lan        |HC11KTMB|144 |148 | 7.52 | 605303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   6 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
  20|61101826| Huỳnh              Linh       |HC11MB  |140 |146 | 6.89 | 605303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   6 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
  21|61101848| Nguyễn Yến         Linh       |HC11MB  |142 |146 | 7.81 | 605303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   6 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
  22|61101989| Nguyễn Ngọc        Luyến      |HC11MB  |137 |141 | 6.78 | 605303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   6 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 606010  Hóa Hữu Cơ A             ( 3)| Tổ Hợp   7 |151         15       
  23|61101996| Phạm Tấn           Lượng      |HC11MB  |129 |135 | 6.55 | 605002  Mô phỏng & tối ưu hóa    ( 3)| Tổ Hợp   6 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605067  Truyền khối A            ( 3)| Tổ Hợp   7 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 606010  Hóa Hữu Cơ A             ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |151         15       
  24|61102164| Trần Gia           Nam        |HC11MB  |115 |115 | 6.54 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 602013  Hóa lý 1                 ( 2)| Tổ Hợp   5 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 604009  Hóa vô cơ                ( 2)| Tổ Hợp   6 |112      6.5 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605002  Mô phỏng & tối ưu hóa    ( 3)| Tổ Hợp   7 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605037  Kỹ thuật phản ứng        ( 2)|            |123      1.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 606010  Hóa Hữu Cơ A             ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 806010  Vẽ kỹ thuật              ( 3)|            |121      4.5 3.5     
  25|61102185| Trần Trọng         Ngãi       |HC11MB  |142 |148 | 7.62 | 605303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   6 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
  26|61102288| Hoàng Khải         Nguyên     |HC11MB  |142 |144 | 6.95 | 605303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   6 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
  27|61102302| Nguyễn Đình Vũ     Nguyên     |HC11MB  |142 |146 | 7.53 | 605303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   6 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
  28|61102365| Nguyễn Hoài        Nhân       |HC11MB  |142 |146 | 6.59 | 605303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   6 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)| Tổ Hợp   7 |                     
  29|61102580| Nguyễn Trang Tấn   Phú        |HC11MB  |140 |144 | 7.05 | 004014  Quân sự chung            ( 0)| Tổ Hợp   6 |111          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   7 |151         15       
  30|61102791| Kiều Phi           Quốc       |HC11MB  |140 |146 | 7.36 | 605303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   6 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
  31|61102923| Lê Hải             Sơn        |HC11MB  |130 |130 | 6.99 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   4 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003001  Anh văn 1                ( 2)| Tổ Hợp   5 |131      5.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)| Tổ Hợp   7 |132      2.013.0     


                                            Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Hoá Học - Máy Thiết Bị K.2011                                            
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |141      6.5 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  32|61102929| Nguyễn Di          Sơn        |HC11KTMB|146 |152 | 7.76 | 004014  Quân sự chung            ( 0)| Tổ Hợp   7 |111          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  33|61102969| Trần               Sớt        |HC11MB  |134 |138 | 6.32 | 003002  Anh văn 2                ( 2)| Tổ Hợp   4 |141      3.0 5.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 201010  Cơ học ứng dụng          ( 3)| Tổ Hợp   6 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   7 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  34|61103062| Đặng Duy           Tân        |HC11MB  |144 |150 | 7.50 | 605303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   6 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
  35|61103142| Nguyễn Văn         Thanh      |HC11MB  |142 |146 | 7.62 | 605303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   6 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
  36|61103144| Nguyễn Văn         Thanh      |HC11MB  |142 |148 | 6.99 | 605303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   6 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)| Tổ Hợp   7 |                     
  37|61103203| Khổng Đại          Thành      |HC11MB  |107 |107 | 7.03 | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   1 |142     13.011       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)| Tổ Hợp   4 |142     13.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)| Tổ Hợp   5 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 201010  Cơ học ứng dụng          ( 3)| Tổ Hợp   6 |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 600002  Anh Văn Kỹ Thuật         ( 2)| Tổ Hợp   7 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605031  Các quá trình cơ học A   ( 3)|            |122      0.0 5.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605040  ĐAMH Quá trình &thiết bị ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 606011  Thí nghiệm hóa hữu cơ A  ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 806010  Vẽ kỹ thuật              ( 3)|            |121      1.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  38|61103290| Dương              Thắng      |HC11MB  |125 |131 | 6.48 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)| Tổ Hợp   6 |141      5.5 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 201010  Cơ học ứng dụng          ( 3)| Tổ Hợp   7 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 600002  Anh Văn Kỹ Thuật         ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 606010  Hóa Hữu Cơ A             ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  39|61103505| Võ Anh             Thuận      |HC11MB  |144 |146 | 7.88 | 605303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   6 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
  40|61103520| Trần Thị Minh      Thùy       |HC11MB  |139 |143 | 7.21 | 605002  Mô phỏng & tối ưu hóa    ( 3)| Tổ Hợp   6 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   7 |151         15       
  41|61103524| Nguyễn Thị Bích    Thủy       |HC11KTMB|144 |146 | 7.54 | 605303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   6 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
  42|61103590| Lưu Việt           Tiến       |HC11MB  |116 |118 | 6.97 | 003002  Anh văn 2                ( 2)| Tổ Hợp   6 |141     13.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)| Tổ Hợp   7 |132      3.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 601002  An toàn quá trình        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605002  Mô phỏng & tối ưu hóa    ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605037  Kỹ thuật phản ứng        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605040  ĐAMH Quá trình &thiết bị ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605067  Truyền khối A            ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605117  ƯD Tinhọc trg CN hóa học ( 3)|            |151         15       


                                            Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Hoá Học - Máy Thiết Bị K.2011                                            
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 605302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  43|61103598| Nguyễn Như         Tiến       |HC11MB  |141 |143 | 7.13 | 605303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   6 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 806010  Vẽ kỹ thuật              ( 3)| Tổ Hợp   7 |151         15       
  44|61103807| Nguyễn Ngọc        Trí        |HC11MB  |146 |150 | 6.75 | 605303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   7 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  45|61104179| Bùi Thị            Vân        |HC11MB  |140 |148 | 8.28 | 605303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   6 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
      Ghi Chú : BBTC  = Tổ Hợp Nhóm Môn Học bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được
Ngày 25 tháng 11 năm 2015



3P
Đại Học Bách Khoa TP.HCM                                                                                                            Mẫu In D8090B
     Phòng Đào Tạo      

E                                                         Sinh Viên Không Đạt Tiêu Chuẩn                                                          F

                                              Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Công Nghệ Sinh Học K.2011                                              

      Số Tín Chỉ Tích Lũy Của Ngành Học  157
      Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung          157
      Điểm Trung Bình Tích Lũy          5.00
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
   1|61100038| Võ Lê Trường       An         |HC11SH  |136 |136 | 7.21 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 600002  Anh Văn Kỹ Thuật         ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605040  ĐAMH Quá trình &thiết bị ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605114  Truyền khối B            ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 607032  ĐAMH chuyên ngành        ( 2)|            |142          0.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 607303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   2|61100080| Lê Quang           Anh        |HC11SH  | 95 | 95 | 6.43 | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006046  Thống kê & ptích số liệu ( 2)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 007001  Vật lý 1                 ( 4)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 007002  Vật lý 2                 ( 4)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 008001  Pháp luật Việt Nam đ/c   ( 2)|            |122      4.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 501001  Tin học đại cương        ( 3)|            |112      4.0 5.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 600002  Anh Văn Kỹ Thuật         ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605037  Kỹ thuật phản ứng        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605040  ĐAMH Quá trình &thiết bị ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605046  Cơ sở thiết kế nhà máy   ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605069  CSTKế máy & t/bị hóa học ( 2)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605114  Truyền khối B            ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 607011  Hóa sinh học             ( 2)|            |132      5.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 607014  Công nghệ tế bào         ( 2)|            |142          4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 607016  Công nghệ lên men        ( 2)|            |142      6.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 607026  TN cn lên men            ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 607032  ĐAMH chuyên ngành        ( 2)|            |142          0.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 607033  An Toàn Trong Cn Sinhhoc ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 607302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 607303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   3|61100285| Hồ Thanh           Bình       |HC11SH  |144 |144 | 7.29 | 606010  Hóa Hữu Cơ A             ( 3)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 607303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   4|61100295| Nguyễn Duy         Bình       |HC11SH  |144 |144 | 6.67 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 607303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
   5|61100355| Nguyễn Phước       Châu       |HC11SH  |147 |147 | 7.34 | 607303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   6|61100384| Nguyễn Văn Thiện   Chí        |HC11SH  |147 |149 | 7.52 | 607303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   3 |151         15       
   7|61100543| Nguyễn Thị Mỹ      Dung       |HC11SH  |147 |147 | 7.31 | 607303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   3 |151         15       
   8|61100599| Trần Quốc          Duy        |HC11SH  | 61 | 61 | 6.45 | 001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp   1 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   2 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   3 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 005011  Giáo dục thể chất 3      ( 0)|            |121          3.0     


                                              Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Công Nghệ Sinh Học K.2011                                              
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 008001  Pháp luật Việt Nam đ/c   ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 201010  Cơ học ứng dụng          ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 600001  Thực tập nhận thức       ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 600002  Anh Văn Kỹ Thuật         ( 2)|            |141     13   1.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 602011  Hóa phân tích            ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 602012  Thí nghiệm hóa phân tích ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 602048  Hóa lý 2                 ( 2)|            |141     13  13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605037  Kỹ thuật phản ứng        ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605038  TN Quá trình thiết bị    ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605040  ĐAMH Quá trình &thiết bị ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605046  Cơ sở thiết kế nhà máy   ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605069  CSTKế máy & t/bị hóa học ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605107  Thực tập qúa trình & tbị ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605113  Các quá trình cơ học B   ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605115  Truyền Nhiệt B           ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605117  ƯD Tinhọc trg CN hóa học ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 606010  Hóa Hữu Cơ A             ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 606011  Thí nghiệm hóa hữu cơ A  ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 607005  Sinhhọc pt& ditruyền học ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 607010  Vi Sinh                  ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 607011  Hóa sinh học             ( 2)|            |141     13   1.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 607013  TN vi sinh               ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 607014  Công nghệ tế bào         ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 607015  Công nghệ protein-enzyme ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 607016  Công nghệ lên men        ( 2)|            |132      2.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 607019  Công nghệ gen            ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 607020  Thí nghiệm c/nghệ tế bào ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 607026  TN cn lên men            ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 607032  ĐAMH chuyên ngành        ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 607033  An Toàn Trong Cn Sinhhoc ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 607037  Thí nghiệm hóa sinh      ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 607302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 607303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   9|61100808| Nguyễn An          Đình       |HC11SH  |147 |147 | 7.38 | 607303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   3 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  10|61100932| Hoàng Thị Thu      Hà         |HC11SH  |147 |149 | 7.38 | 607303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   3 |151         15       
  11|61101050| Lâm Tú             Hân        |HC11SH  |108 |108 | 6.58 | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   1 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006046  Thống kê & ptích số liệu ( 2)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 406009  Kỹ thuật điện            ( 2)|            |121      5.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 600002  Anh Văn Kỹ Thuật         ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605037  Kỹ thuật phản ứng        ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605040  ĐAMH Quá trình &thiết bị ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605113  Các quá trình cơ học B   ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605114  Truyền khối B            ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605115  Truyền Nhiệt B           ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605117  ƯD Tinhọc trg CN hóa học ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 606010  Hóa Hữu Cơ A             ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 607019  Công nghệ gen            ( 2)|            |151         15       


                                              Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Công Nghệ Sinh Học K.2011                                              
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 607032  ĐAMH chuyên ngành        ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 607033  An Toàn Trong Cn Sinhhoc ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 607302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 607303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  12|61101112| Nguyễn Trọng       Hiếu       |HC11SH  |137 |137 | 6.64 | 003001  Anh văn 1                ( 2)| Tổ Hợp   3 |131      4.5 5.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |132      6.0 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |141      2.5 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |142      4.5 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 600002  Anh Văn Kỹ Thuật         ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 607303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  13|61101335| Hồng Đức           Huy        |HC11SH  |140 |140 | 6.59 | 600002  Anh Văn Kỹ Thuật         ( 2)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605046  Cơ sở thiết kế nhà máy   ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 606010  Hóa Hữu Cơ A             ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 607303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  14|61101522| Nguyễn Thị Mỹ      Hường      |HC11SH  |145 |145 | 7.05 | 607019  Công nghệ gen            ( 2)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 607303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  15|61101559| Vương              Khang      |HC11SH  |145 |147 | 7.35 | 607303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   3 |                     
  16|61101661| Trịnh Nghi         Khoa       |HC11SH  |140 |140 | 6.64 | 406009  Kỹ thuật điện            ( 2)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 606010  Hóa Hữu Cơ A             ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 607032  ĐAMH chuyên ngành        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 607303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  17|61101679| NgTrBảoPhúcMinh    Khôi       |HC11SH  |141 |141 | 6.38 | 607005  Sinhhọc pt& ditruyền học ( 2)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 607033  An Toàn Trong Cn Sinhhoc ( 2)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 607303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  18|61101708| Trần Trung         Kiên       |HC11SH  | 96 | 96 | 6.47 | 001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp   1 |131      6.5 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   3 |132      6.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 005006  Giáo dục thể chất 2      ( 0)|            |122          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 602011  Hóa phân tích            ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 602013  Hóa lý 1                 ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 602048  Hóa lý 2                 ( 2)|            |132      5.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 604009  Hóa vô cơ                ( 2)|            |112      6.0 2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605037  Kỹ thuật phản ứng        ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605038  TN Quá trình thiết bị    ( 2)|            |132         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605040  ĐAMH Quá trình &thiết bị ( 2)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605069  CSTKế máy & t/bị hóa học ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605115  Truyền Nhiệt B           ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605117  ƯD Tinhọc trg CN hóa học ( 3)|            |142     13  13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 606010  Hóa Hữu Cơ A             ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 607016  Công nghệ lên men        ( 2)|            |132      4.0 5.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 607019  Công nghệ gen            ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 607032  ĐAMH chuyên ngành        ( 2)|            |142          0.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 607033  An Toàn Trong Cn Sinhhoc ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 607038  Sinh học tế bào          ( 2)|            |121      6.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 607302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 607303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     


                                              Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Công Nghệ Sinh Học K.2011                                              
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  19|61101756| Lao Xuân           Lan        |HC11SH  |140 |140 | 6.73 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 004011  Công tác giáo dục qp(II) ( 0)|            |111          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605037  Kỹ thuật phản ứng        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 607033  An Toàn Trong Cn Sinhhoc ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 607303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  20|61101845| Nguyễn Thị Thùy    Linh       |HC11SH  |147 |147 | 7.59 | 607303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   3 |151         15       
  21|61101882| Nguyễn Thị Hồng    Loan       |HC11SH  |145 |145 | 7.44 | 607033  An Toàn Trong Cn Sinhhoc ( 2)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 607303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  22|61101892| Hồ Nguyễn Hoàng    Long       |HC11SH  |130 |130 | 6.70 | 602011  Hóa phân tích            ( 2)| Tổ Hợp   1 |122      5.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605040  ĐAMH Quá trình &thiết bị ( 2)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 607005  Sinhhọc pt& ditruyền học ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 607010  Vi Sinh                  ( 2)|            |123      5.5 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 607033  An Toàn Trong Cn Sinhhoc ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 607302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 607303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  23|61101955| Phạm Thanh         Lộc        |HC11SH  |143 |143 | 7.02 | 607303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| Tổ Hợp   3 |151         15       
  24|61102077| Nguyễn Toàn        Minh       |HC11SH  |127 |127 | 7.34 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 004010  Đường lối qs của Đảng(I) ( 0)| Tổ Hợp   3 |111         11.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 004014  Quân sự chung            ( 0)|            |111          0.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605040  ĐAMH Quá trình &thiết bị ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605046  Cơ sở thiết kế nhà máy   ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605069  CSTKế máy & t/bị hóa học ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605107  Thực tập qúa trình & tbị ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605115  Truyền Nhiệt B           ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 607033  An Toàn Trong Cn Sinhhoc ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 607302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 607303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  25|61102105| Phạm Đỗ Trà        My         |HC11SH  |147 |147 | 7.40 | 607303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   3 |151         15       
  26|61102213| Hồ Trung Trọng     Nghĩa      |HC11SH  |134 |134 | 6.70 | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 604009  Hóa vô cơ                ( 2)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 606010  Hóa Hữu Cơ A             ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 607014  Công nghệ tế bào         ( 2)|            |142          4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 607303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 610001  Môi trường và con người  ( 2)|            |151         15       
  27|61102290| Hồ Thị Cẩm         Nguyên     |HC11SH  |147 |147 | 7.43 | 607303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   3 |151         15       
  28|61102428| Thân Thị ái        Nhi        |HC11SH  |147 |147 | 7.80 | 607303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   3 |151         15       
  29|61102710| Lê Ngọc Khánh      Quang      |HC11SH  |147 |147 | 6.39 | 607303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   3 |                     
  30|61102843| Nguyễn Thị Cẩm     Quý        |HC11SH  |147 |147 | 7.15 | 607303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   3 |151         15       
  31|61102935| Nguyễn Ngọc        Sơn        |HC11SH  |133 |133 | 6.57 | 501001  Tin học đại cương        ( 3)| Tổ Hợp   2 |112      6.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605037  Kỹ thuật phản ứng        ( 2)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605117  ƯD Tinhọc trg CN hóa học ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 607015  Công nghệ protein-enzyme ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 607032  ĐAMH chuyên ngành        ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 607303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     


                                              Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Công Nghệ Sinh Học K.2011                                              
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  32|61103171| Lê Quốc            Thái       |HC11SH  |142 |142 | 7.50 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 607303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  33|61103135| Nguyễn Ngọc Đang   Thanh      |HC11SH  |110 |110 | 7.10 | 006046  Thống kê & ptích số liệu ( 2)| Tổ Hợp   1 |121      6.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 406009  Kỹ thuật điện            ( 2)| Tổ Hợp   3 |131     10.0 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 600002  Anh Văn Kỹ Thuật         ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605037  Kỹ thuật phản ứng        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605040  ĐAMH Quá trình &thiết bị ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605069  CSTKế máy & t/bị hóa học ( 2)|            |132      5.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605114  Truyền khối B            ( 2)|            |133      3.0 0.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605117  ƯD Tinhọc trg CN hóa học ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 606010  Hóa Hữu Cơ A             ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 607015  Công nghệ protein-enzyme ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 607019  Công nghệ gen            ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 607026  TN cn lên men            ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 607032  ĐAMH chuyên ngành        ( 2)|            |142          0.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 607033  An Toàn Trong Cn Sinhhoc ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 607302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 607303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  34|61103156| Trần Quang         Thanh      |HC11SH  | 96 | 96 | 6.44 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   1 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 005011  Giáo dục thể chất 3      ( 0)| Tổ Hợp   3 |121          2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006046  Thống kê & ptích số liệu ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 008001  Pháp luật Việt Nam đ/c   ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 201010  Cơ học ứng dụng          ( 3)|            |122      3.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 406009  Kỹ thuật điện            ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 602011  Hóa phân tích            ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605037  Kỹ thuật phản ứng        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605040  ĐAMH Quá trình &thiết bị ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605046  Cơ sở thiết kế nhà máy   ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605069  CSTKế máy & t/bị hóa học ( 2)|            |142          1.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605114  Truyền khối B            ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605115  Truyền Nhiệt B           ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 606010  Hóa Hữu Cơ A             ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 607005  Sinhhọc pt& ditruyền học ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 607010  Vi Sinh                  ( 2)|            |141          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 607014  Công nghệ tế bào         ( 2)|            |142          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 607033  An Toàn Trong Cn Sinhhoc ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 607302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 607303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 610001  Môi trường và con người  ( 2)|            |112      4.0 5.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 806010  Vẽ kỹ thuật              ( 3)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  35|61103157| Trần Thị           Thanh      |HC11SH  |145 |145 | 6.77 | 008001  Pháp luật Việt Nam đ/c   ( 2)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 607303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  36|61103404| Lê Võ Trường       Thịnh      |HC11SH  |147 |147 | 7.04 | 607303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   3 |151         15       
  37|61103493| Ngô Hồng           Thuận      |HC11SH  | 88 | 88 | 6.47 | 001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp   1 |131     14   2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   2 |141      4.514       


                                              Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Công Nghệ Sinh Học K.2011                                              
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 006046  Thống kê & ptích số liệu ( 2)| Tổ Hợp   3 |121      0.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 201010  Cơ học ứng dụng          ( 3)|            |122     13  13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 406009  Kỹ thuật điện            ( 2)|            |121     14   4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 600002  Anh Văn Kỹ Thuật         ( 2)|            |141      3.014       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605037  Kỹ thuật phản ứng        ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605040  ĐAMH Quá trình &thiết bị ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605046  Cơ sở thiết kế nhà máy   ( 2)|            |141      9.014       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605069  CSTKế máy & t/bị hóa học ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605113  Các quá trình cơ học B   ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605117  ƯD Tinhọc trg CN hóa học ( 3)|            |132          4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 606010  Hóa Hữu Cơ A             ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 607005  Sinhhọc pt& ditruyền học ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 607010  Vi Sinh                  ( 2)|            |123      4.0 4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 607015  Công nghệ protein-enzyme ( 2)|            |141      6.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 607019  Công nghệ gen            ( 2)|            |141      9.014       
|   |        |                               |        |    |    |      | 607029  TN cn protein enzyme     ( 2)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 607033  An Toàn Trong Cn Sinhhoc ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 607302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 607303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 610001  Môi trường và con người  ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  38|61103530| Võ Thị Bích        Thủy       |HC11SH  |147 |147 | 7.14 | 607303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   3 |151         15       
  39|61103655| Trần Đặng Trung    Tín        |HC11SH  |119 |119 | 6.08 | 003001  Anh văn 1                ( 2)| Tổ Hợp   1 |121      5.5 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)| Tổ Hợp   3 |122      5.0 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |141     13.0 2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |142     13.0 2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 600002  Anh Văn Kỹ Thuật         ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605114  Truyền khối B            ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 606010  Hóa Hữu Cơ A             ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 607005  Sinhhọc pt& ditruyền học ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 607019  Công nghệ gen            ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 607032  ĐAMH chuyên ngành        ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 607037  Thí nghiệm hóa sinh      ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 607302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 607303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  40|61103763| Huỳnh Minh         Triết      |HC11SH  |147 |147 | 7.16 | 607303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   3 |151         15       
  41|61103895| Thái Hiếu          Trung      |HC11SH  | 69 | 69 | 6.64 | 001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   2 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   3 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 005011  Giáo dục thể chất 3      ( 0)|            |132         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006002  Giải tích 2              ( 4)|            |141         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006046  Thống kê & ptích số liệu ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 007001  Vật lý 1                 ( 4)|            |141         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 201010  Cơ học ứng dụng          ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 406009  Kỹ thuật điện            ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 600002  Anh Văn Kỹ Thuật         ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 602013  Hóa lý 1                 ( 2)|            |141     13  13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 602048  Hóa lý 2                 ( 2)|            |142     13  13       


                                              Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Công Nghệ Sinh Học K.2011                                              
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 604009  Hóa vô cơ                ( 2)|            |141     13  13.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605037  Kỹ thuật phản ứng        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605040  ĐAMH Quá trình &thiết bị ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605046  Cơ sở thiết kế nhà máy   ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605069  CSTKế máy & t/bị hóa học ( 2)|            |132      5.513       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605114  Truyền khối B            ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605115  Truyền Nhiệt B           ( 2)|            |122      5.5 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605117  ƯD Tinhọc trg CN hóa học ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 606010  Hóa Hữu Cơ A             ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 607005  Sinhhọc pt& ditruyền học ( 2)|            |141     13   3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 607014  Công nghệ tế bào         ( 2)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 607015  Công nghệ protein-enzyme ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 607019  Công nghệ gen            ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 607026  TN cn lên men            ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 607032  ĐAMH chuyên ngành        ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 607033  An Toàn Trong Cn Sinhhoc ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 607038  Sinh học tế bào          ( 2)|            |141         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 607302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 607303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  42|61104028| Trần Văn           Tuấn       |HC11SH  |137 |137 | 6.48 | 003001  Anh văn 1                ( 2)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |132      1.5 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |141      1.5 2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |142      1.0 2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 004014  Quân sự chung            ( 0)|            |111          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 600002  Anh Văn Kỹ Thuật         ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 607303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  43|61104056| Võ Thanh           Tuyền      |HC11SH  |143 |143 | 6.82 | 003004  Anh văn 4                ( 2)| Tổ Hợp   3 |142      5.5 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605040  ĐAMH Quá trình &thiết bị ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 607303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  44|61104153| Bùi Thanh          Uyên       |HC11SH  |117 |117 | 6.14 | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 600002  Anh Văn Kỹ Thuật         ( 2)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 602011  Hóa phân tích            ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 602012  Thí nghiệm hóa phân tích ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605037  Kỹ thuật phản ứng        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605040  ĐAMH Quá trình &thiết bị ( 2)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 606010  Hóa Hữu Cơ A             ( 3)|            |142      3.5 2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 607005  Sinhhọc pt& ditruyền học ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 607010  Vi Sinh                  ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 607015  Công nghệ protein-enzyme ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 607032  ĐAMH chuyên ngành        ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 607302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 607303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  45|61104388| Nguyễn Thị Thanh   Xuân       |HC11SH  |130 |130 | 7.32 | 605037  Kỹ thuật phản ứng        ( 2)| Tổ Hợp   1 |131      3.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605040  ĐAMH Quá trình &thiết bị ( 2)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605046  Cơ sở thiết kế nhà máy   ( 2)| Tổ Hợp   3 |151         15       


                                              Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Công Nghệ Sinh Học K.2011                                              
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 607032  ĐAMH chuyên ngành        ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 607033  An Toàn Trong Cn Sinhhoc ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 607302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 607303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
      Ghi Chú : BBTC  = Tổ Hợp Nhóm Môn Học bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được
Ngày 25 tháng 11 năm 2015



3P
Đại Học Bách Khoa TP.HCM                                                                                                            Mẫu In D8090B
     Phòng Đào Tạo      

E                                                         Sinh Viên Không Đạt Tiêu Chuẩn                                                          F

                                             Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Công Nghệ Thực Phẩm K.2011                                              

      Số Tín Chỉ Tích Lũy Của Ngành Học  157
      Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung          157
      Điểm Trung Bình Tích Lũy          5.00
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
   1|61100129| Phạm Dũng          Anh        |HC11TP2 |147 |147 | 7.17 | 603303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
   2|61100311| Nguyễn Văn         Bình       |HC11TP2 |147 |147 | 7.04 | 603303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
   3|61104433| Phann              Bundith    |HC11TP2 | 97 | 97 | 5.88 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   2 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 004009  Giáo dục quốc phòng      ( 0)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 004010  Đường lối qs của Đảng(I) ( 0)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 004011  Công tác giáo dục qp(II) ( 0)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 004014  Quân sự chung            ( 0)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 007001  Vật lý 1                 ( 4)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 201010  Cơ học ứng dụng          ( 3)|            |123      5.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 501001  Tin học đại cương        ( 3)|            |123     13  13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 602013  Hóa lý 1                 ( 2)|            |142      4.5 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 602048  Hóa lý 2                 ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 603024  TN vi sinh vật học tp    ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 603129  Cnghệ lên men thực phẩm  ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 603130  Cnghệ chế biến thực phẩm ( 3)|            |132          3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 603131  Phân tích cảm quan Tphẩm ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 603302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 603303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 604009  Hóa vô cơ                ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605113  Các quá trình cơ học B   ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605115  Truyền Nhiệt B           ( 2)|            |142      0.5 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 606010  Hóa Hữu Cơ A             ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 806010  Vẽ kỹ thuật              ( 3)|            |121          3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   4|61100359| Trần Thị Mỹ        Châu       |HC11TP2 |147 |147 | 7.35 | 603303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
   5|61100462| Nguyễn Huy         Cường      |HC11TP1 |132 |132 | 6.20 | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006046  Thống kê & ptích số liệu ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 603129  Cnghệ lên men thực phẩm  ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 603302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 603303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605113  Các quá trình cơ học B   ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 606010  Hóa Hữu Cơ A             ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   6|61100464| Nguyễn Minh        Cường      |HC11TP2 |145 |145 | 7.43 | 603303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      |            |                     
   7|61100497| Nguyễn Tường       Danh       |HC11KTTP|147 |147 | 8.01 | 603303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
   8|61100513| Phạm Văn           Diêu       |HC11TP2 |145 |145 | 7.16 | 603303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605107  Thực tập qúa trình & tbị ( 2)|            |133          4.0     
   9|61100559| Huỳnh Quốc Phương  Duy        |HC11TP1 | 98 | 98 | 5.88 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   1 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)| Tổ Hợp   2 |131      2.013.0     


                                             Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Công Nghệ Thực Phẩm K.2011                                              
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 006046  Thống kê & ptích số liệu ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 008001  Pháp luật Việt Nam đ/c   ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 201010  Cơ học ứng dụng          ( 3)|            |122      3.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 406009  Kỹ thuật điện            ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 602013  Hóa lý 1                 ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 603126  Hóa học thực phẩm        ( 2)|            |131      2.5 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 603129  Cnghệ lên men thực phẩm  ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 603130  Cnghệ chế biến thực phẩm ( 3)|            |142          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 603131  Phân tích cảm quan Tphẩm ( 2)|            |141      2.0 1.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 603136  ĐAMH công nghệ thực phẩm ( 1)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 603139  Hóa sinh thực phẩm       ( 2)|            |141          4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 603302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 603303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605040  ĐAMH Quá trình &thiết bị ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605114  Truyền khối B            ( 2)|            |133      5.0 0.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 606010  Hóa Hữu Cơ A             ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 607101  Sinh học đại cương       ( 2)|            |141          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |123          4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  10|61100687| Phan Văn           Dự         |HC11TP2 |147 |147 | 7.50 | 603303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  11|61100696| Phan Thị Anh       Đào        |HC11TP2 |147 |147 | 7.51 | 603303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  12|61100825| Đoàn Phương        Đông       |HC11TP1 |147 |147 | 7.00 | 603303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  13|61100960| Hà Huy             Hải        |HC11TP1 |147 |147 | 6.96 | 603303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  14|61101031| Võ Hồng            Hạnh       |HC11TP2 |147 |147 | 8.07 | 603303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  15|61101015| Phan Hiền          Hảo        |HC11TP2 |147 |147 | 7.18 | 603303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  16|61101145| Nguyễn Thị Bích    Hiền       |HC11TP2 |140 |140 | 6.79 | 603131  Phân tích cảm quan Tphẩm ( 2)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 603303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 606010  Hóa Hữu Cơ A             ( 3)|            |151         15       
  17|61101147| Phạm Lê Diệu       Hiền       |HC11TP2 |147 |147 | 7.20 | 603303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  18|61101192| Hà Mỹ              Hoa        |HC11TP1 |115 |115 | 6.49 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006046  Thống kê & ptích số liệu ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 602013  Hóa lý 1                 ( 2)|            |121      4.513       
|   |        |                               |        |    |    |      | 602048  Hóa lý 2                 ( 2)|            |122      7.0 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 603131  Phân tích cảm quan Tphẩm ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 603139  Hóa sinh thực phẩm       ( 2)|            |141          4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 603302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 603303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605113  Các quá trình cơ học B   ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605114  Truyền khối B            ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605117  ƯD Tinhọc trg CN hóa học ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 606010  Hóa Hữu Cơ A             ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  19|61101249| Nguyễn Thế         Hoàng      |HC11TP2 |147 |147 | 6.63 | 603303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  20|61101329| Hà Hán             Huy        |HC11TP1 |147 |147 | 6.97 | 603303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  21|61101353| Nguyễn Đức         Huy        |HC11TP1 |147 |147 | 7.00 | 603303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  22|61101387| Trần Ngọc          Huy        |HC11TP2 |147 |147 | 7.34 | 004010  Đường lối qs của Đảng(I) ( 0)|            |111         11.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 004011  Công tác giáo dục qp(II) ( 0)|            |111          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 603303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       


                                             Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Công Nghệ Thực Phẩm K.2011                                              
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
  23|61101510| Huỳnh Thị Xuân     Hương      |HC11TP1 |147 |147 | 7.10 | 603303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  24|61101570| Trần Quế           Khanh      |HC11KTTP|147 |147 | 8.03 | 603303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  25|61101758| Trần ái            Lan        |HC11TP2 |147 |147 | 7.41 | 603303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  26|61101782| Nguyễn Quang       Lâm        |HC11KTTP|147 |147 | 7.82 | 603303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  27|61101806| Huỳnh Thanh        Liêm       |HC11TP1 |147 |147 | 6.99 | 603303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  28|61101840| Nguyễn Hồ Diệu     Linh       |HC11TP1 |147 |147 | 7.12 | 603303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  29|61101843| Nguyễn Thị Hoàng   Linh       |HC11KTTP|147 |147 | 7.90 | 603303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  30|61101879| Lý Hồng            Loan       |HC11TP1 |147 |147 | 7.80 | 603303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  31|61102030| Lê Ngọc            Mẫn        |HC11TP1 |144 |144 | 6.69 | 603129  Cnghệ lên men thực phẩm  ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 603303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  32|61102036| Lương Thị Thanh    Mi         |HC11TP1 |147 |147 | 7.39 | 603303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  33|61102188| Đinh Thị Tố        Ngân       |HC11TP1 |147 |147 | 6.93 | 603303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  34|61102220| Mai Thị            Nghĩa      |HC11TP1 |147 |147 | 7.62 | 603303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  35|61102270| Nguyễn Thị Kim     Ngọc       |HC11TP1 |143 |143 | 7.37 | 603129  Cnghệ lên men thực phẩm  ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 603136  ĐAMH công nghệ thực phẩm ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 603303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  36|61102283| Lê Trung           Ngôn       |HC11TP1 |145 |145 | 6.86 | 603131  Phân tích cảm quan Tphẩm ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 603303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  37|61102304| Nguyễn Thảo        Nguyên     |HC11KTTP|147 |147 | 7.66 | 603303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  38|61102361| Nguyễn Đăng        Nhân       |HC11TP1 |147 |147 | 6.91 | 603303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  39|61102482| Trần Thị Cẩm       Oanh       |HC11TP2 |145 |145 | 6.70 | 603131  Phân tích cảm quan Tphẩm ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 603303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  40|61102484| Võ Thị Hoàng       Oanh       |HC11KTTP|147 |147 | 7.98 | 603303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  41|61102501| Lý Nhuận           Phát       |HC11KTTP|115 |115 | 7.74 | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 603002  Thực tập công nghệ       ( 2)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 603103  TN công nghệ thực phẩm   ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 603129  Cnghệ lên men thực phẩm  ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 603131  Phân tích cảm quan Tphẩm ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 603135  TN cảm quan thực phẩm    ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 603136  ĐAMH công nghệ thực phẩm ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 603148  Quản trị chất lượng Tp   ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 603302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 603303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605040  ĐAMH Quá trình &thiết bị ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  42|61102538| Lê Hồng            Phong      |HC11TP1 |147 |147 | 7.39 | 603303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  43|61102647| Hoàng Thị Yến      Phương     |HC11TP1 |147 |147 | 7.55 | 603303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  44|61102658| Lý Mai             Phương     |HC11TP1 |142 |142 | 6.89 | 603131  Phân tích cảm quan Tphẩm ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 603136  ĐAMH công nghệ thực phẩm ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 603303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605040  ĐAMH Quá trình &thiết bị ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  45|61102679| Trương Huỳnh Kiều  Phương     |HC11TP2 |147 |147 | 7.20 | 603303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  46|61102761| Nguyễn Hồng        Quân       |HC11TP1 |147 |147 | 7.52 | 603303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  47|61102808| Hồ Thị Đỗ          Quyên      |HC11TP1 |147 |147 | 7.20 | 603303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  48|61102811| Lưu Thị Hoàng      Quyên      |HC11KTTP|147 |147 | 7.98 | 603303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  49|61103002| Nguyễn Văn         Tài        |HC11TP2 |145 |151 | 7.00 | 603131  Phân tích cảm quan Tphẩm ( 2)|            |151         15       


                                             Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Công Nghệ Thực Phẩm K.2011                                              
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 603303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  50|61103027| Lê Thanh           Tâm        |HC11TP1 |144 |144 | 6.97 | 004014  Quân sự chung            ( 0)|            |111          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 603136  ĐAMH công nghệ thực phẩm ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 603303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605040  ĐAMH Quá trình &thiết bị ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  51|61103049| Nguyễn Thị Minh    Tâm        |HC11TP2 |136 |136 | 6.26 | 006046  Thống kê & ptích số liệu ( 2)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 603303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   2 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605114  Truyền khối B            ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 606010  Hóa Hữu Cơ A             ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  52|61103065| Đỗ Minh            Tân        |HC11KTTP|147 |147 | 7.84 | 603303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  53|61103067| Hoàng Duy          Tân        |HC11TP1 |147 |147 | 7.34 | 603303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  54|61103124| Lê Thị Thu         Thanh      |HC11TP1 |147 |147 | 7.22 | 603303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  55|61103140| Nguyễn Trung       Thanh      |HC11TP2 |142 |142 | 6.51 | 603303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605117  ƯD Tinhọc trg CN hóa học ( 3)|            |132          4.5     
  56|61103155| Trần Ngọc Thiên    Thanh      |HC11TP2 |147 |147 | 7.19 | 603303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  57|61103271| Lê Thị Thu         Thão       |HC11TP1 |147 |147 | 7.54 | 603303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  58|61103366| Nguyễn Đức         Thiện      |HC11TP1 |147 |147 | 7.27 | 603303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  59|61103437| Trần Ngọc          Thịnh      |HC11TP2 |147 |147 | 7.39 | 603303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  60|61103445| Đinh Thị Kim       Thoại      |HC11TP1 |145 |145 | 7.08 | 603131  Phân tích cảm quan Tphẩm ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 603303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  61|61103477| Đặng Thị           Thu        |HC11TP1 |147 |147 | 7.48 | 603303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  62|61103481| Nguyễn Thị Cẩm     Thu        |HC11KTTP|147 |147 | 7.88 | 603303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  63|61103513| Dương Cẩm          Thúy       |HC11KTTP|147 |147 | 7.56 | 603303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  64|61103515| Trần Thị Diễm      Thúy       |HC11TP1 |144 |144 | 7.24 | 603303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605117  ƯD Tinhọc trg CN hóa học ( 3)|            |151         15       
  65|61103543| Trần Thị Minh      Thư        |HC11KTTP|147 |147 | 7.53 | 603303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  66|61103547| Lê Thị Xuân        Thương     |HC11TP1 |147 |147 | 7.21 | 603303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  67|61103569| Nguyễn Ngọc Huệ    Tiên       |HC11TP2 |147 |147 | 7.75 | 603303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  68|61103601| Nguyễn Thị Kim     Tiến       |HC11TP2 |147 |147 | 8.45 | 603303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  69|61104030| Trương Quốc        Tuấn       |HC11TP2 |147 |147 | 7.16 | 603303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  70|61104129| Võ Thanh           Tùng       |HC11TP2 |132 |132 | 6.54 | 603136  ĐAMH công nghệ thực phẩm ( 1)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 603302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 603303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605114  Truyền khối B            ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605115  Truyền Nhiệt B           ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 606010  Hóa Hữu Cơ A             ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |141      2.0 4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  71|61104181| Huỳnh Thị Thu      Vân        |HC11TP1 |147 |147 | 7.99 | 603303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  72|61104190| Đỗ Trọng Thông     Vi         |HC11TP1 |144 |144 | 6.94 | 603303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605117  ƯD Tinhọc trg CN hóa học ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  73|61104231| Vũ Quốc            Việt       |HC11TP2 |145 |145 | 6.80 | 603303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605114  Truyền khối B            ( 2)|            |151         15       
  74|61104295| Lê Hoàng Anh       Vũ         |HC11KTTP|147 |147 | 7.59 | 603303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  75|61104302| Nguyễn Đào Chiêu   Vũ         |HC11TP1 |147 |147 | 7.44 | 603303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       


                                             Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Công Nghệ Thực Phẩm K.2011                                              
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
  76|61104309| Nguyễn Huỳnh       Vũ         |HC11KTTP|147 |147 | 8.15 | 603303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  77|61104372| Nguyễn Hoàng Khánh Vy         |HC11KTTP|147 |147 | 7.93 | 603303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  78|61104392| Phạm Thị Diên      Xuân       |HC11KTTP|147 |147 | 7.54 | 603303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  79|61104410| Trần Thục          Yến        |HC11KTTP|147 |151 | 7.34 | 603303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
      Ghi Chú : BBTC  = Tổ Hợp Nhóm Môn Học bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được
Ngày 25 tháng 11 năm 2015



3P
Đại Học Bách Khoa TP.HCM                                                                                                            Mẫu In D8090B
     Phòng Đào Tạo      

E                                                         Sinh Viên Không Đạt Tiêu Chuẩn                                                          F

                                              Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Kỹ Thuật Hoá Vô Cơ K.2011                                              

      Số Tín Chỉ Tích Lũy Của Ngành Học  156
      Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung          156
      Điểm Trung Bình Tích Lũy          5.00
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
   1|61100380| Điểu Việt Minh     Chí        |HC11VS  |140 |144 | 6.77 | 003004  Anh văn 4                ( 2)| Tổ Hợp   6 |132      5.5 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 604303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   2|61100520| Phạm Ngọc          Diệp       |HC11VS  |123 |125 | 6.95 | 604302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)| Tổ Hợp   6 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 604303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605002  Mô phỏng & tối ưu hóa    ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605037  Kỹ thuật phản ứng        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605040  ĐAMH Quá trình &thiết bị ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605067  Truyền khối A            ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605117  ƯD Tinhọc trg CN hóa học ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 606010  Hóa Hữu Cơ A             ( 3)|            |141      3.513       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   3|61100911| Nguyễn Thị         Giang      |HC11VS  |142 |146 | 7.38 | 604303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   6 |151         15       
   4|61100934| Lê Phương          Hà         |HC11VS  |146 |146 | 7.08 | 604303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
   5|61101016| Trần Dạ            Hảo        |HC11VS  |141 |145 | 7.09 | 604303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   6 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605067  Truyền khối A            ( 3)|            |151         15       
   6|61101062| Nguyễn Minh        Hậu        |HC11VS  | 99 |101 | 6.30 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   6 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |141      2.5 5.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006046  Thống kê & ptích số liệu ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 600002  Anh Văn Kỹ Thuật         ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 601002  An toàn quá trình        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 602011  Hóa phân tích            ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 604302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 604303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605002  Mô phỏng & tối ưu hóa    ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605031  Các quá trình cơ học A   ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605037  Kỹ thuật phản ứng        ( 2)|            |141      5.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605040  ĐAMH Quá trình &thiết bị ( 2)|            |141         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605046  Cơ sở thiết kế nhà máy   ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605067  Truyền khối A            ( 3)|            |131      3.0 1.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605117  ƯD Tinhọc trg CN hóa học ( 3)|            |132         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 606010  Hóa Hữu Cơ A             ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |142          2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   7|61101120| Phạm Trọng         Hiếu       |HC11VS  |113 |117 | 7.13 | 003004  Anh văn 4                ( 2)| Tổ Hợp   2 |141      3.0 5.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 600002  Anh Văn Kỹ Thuật         ( 2)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 604302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)| Tổ Hợp   4 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 604303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   6 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605031  Các quá trình cơ học A   ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605037  Kỹ thuật phản ứng        ( 2)|            |151         15       


                                              Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Kỹ Thuật Hoá Vô Cơ K.2011                                              
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 605067  Truyền khối A            ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605069  CSTKế máy & t/bị hóa học ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 606010  Hóa Hữu Cơ A             ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   8|61101646| Nguyễn Ngọc        Khoa       |HC11KTVS|144 |146 | 8.08 | 604303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   6 |151         15       
   9|61101668| Vũ Đăng            Khoa       |HC11VS  |100 |100 | 6.70 | 001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp   3 |131      5.5 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   5 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   6 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 005006  Giáo dục thể chất 2      ( 0)|            |112          3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 005011  Giáo dục thể chất 3      ( 0)|            |132          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006046  Thống kê & ptích số liệu ( 2)|            |121      4.0 2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 201010  Cơ học ứng dụng          ( 3)|            |121      2.0 2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 406009  Kỹ thuật điện            ( 2)|            |121      3.0 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 501001  Tin học đại cương        ( 3)|            |112      6.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 601002  An toàn quá trình        ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 604302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 604303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605002  Mô phỏng & tối ưu hóa    ( 3)|            |142     13   1.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605037  Kỹ thuật phản ứng        ( 2)|            |132      3.0 1.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605040  ĐAMH Quá trình &thiết bị ( 2)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605067  Truyền khối A            ( 3)|            |131      3.0 2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 806010  Vẽ kỹ thuật              ( 3)|            |121          4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  10|61101757| Nguyễn Hoàng       Lan        |HC11VS  |132 |134 | 6.89 | 604302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)| Tổ Hợp   6 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 604303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605002  Mô phỏng & tối ưu hóa    ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605067  Truyền khối A            ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 606010  Hóa Hữu Cơ A             ( 3)|            |151         15       
  11|61101842| Nguyễn Thị         Linh       |HC11VS  |140 |146 | 6.89 | 004014  Quân sự chung            ( 0)| Tổ Hợp   6 |111          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 604303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  12|61101856| Phạm Vủ            Linh       |HC11VS  |136 |140 | 7.03 | 201010  Cơ học ứng dụng          ( 3)| Tổ Hợp   6 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 604303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605067  Truyền khối A            ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  13|61101924| Trần Đình          Long       |HC11VS  |142 |146 | 7.43 | 604303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   6 |151         15       
  14|61102033| Phan Thị Ngọc      Mẫn        |HC11VS  |140 |146 | 7.22 | 604303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   6 |151         15       
  15|61102075| Nguyễn Thị Tuyết   Minh       |HC11VS  |142 |146 | 7.41 | 604303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   6 |151         15       
  16|61102259| Nguyễn Hoàng       Ngọc       |HC11KTVS|142 |146 | 8.35 | 604303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   6 |151         15       
  17|61102470| Phạm Minh          Nhựt       |HC11VS  | 79 | 79 | 6.80 | 001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   4 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   6 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006002  Giải tích 2              ( 4)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 600002  Anh Văn Kỹ Thuật         ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 601002  An toàn quá trình        ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 602011  Hóa phân tích            ( 2)|            |131      5.0 2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 602013  Hóa lý 1                 ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 602048  Hóa lý 2                 ( 2)|            |132      4.5 1.5     


                                              Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Kỹ Thuật Hoá Vô Cơ K.2011                                              
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 604302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 604303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605002  Mô phỏng & tối ưu hóa    ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605037  Kỹ thuật phản ứng        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605040  ĐAMH Quá trình &thiết bị ( 2)|            |141         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605046  Cơ sở thiết kế nhà máy   ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605067  Truyền khối A            ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605069  CSTKế máy & t/bị hóa học ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605105  Truyền nhiệt A           ( 3)|            |122      2.5 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605117  ƯD Tinhọc trg CN hóa học ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 606010  Hóa Hữu Cơ A             ( 3)|            |142      5.5 2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |142          2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  18|61102865| Trần Như           Quỳnh      |HC11VS  |136 |138 | 6.83 | 604303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   6 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605002  Mô phỏng & tối ưu hóa    ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 806010  Vẽ kỹ thuật              ( 3)|            |151         15       
  19|61102890| Trần Ngọc          Sáng       |HC11VS  | 80 | 80 | 6.40 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   2 |142      6.0 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006001  Giải tích 1              ( 4)| Tổ Hợp   5 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006046  Thống kê & ptích số liệu ( 2)| Tổ Hợp   6 |121      4.0 0.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 201010  Cơ học ứng dụng          ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 406009  Kỹ thuật điện            ( 2)|            |142      1.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 601002  An toàn quá trình        ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 604302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 604303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605002  Mô phỏng & tối ưu hóa    ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605031  Các quá trình cơ học A   ( 3)|            |122     13  13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605037  Kỹ thuật phản ứng        ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605038  TN Quá trình thiết bị    ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605046  Cơ sở thiết kế nhà máy   ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605067  Truyền khối A            ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605069  CSTKế máy & t/bị hóa học ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605105  Truyền nhiệt A           ( 3)|            |122      0.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605117  ƯD Tinhọc trg CN hóa học ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 606010  Hóa Hữu Cơ A             ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 606011  Thí nghiệm hóa hữu cơ A  ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 806010  Vẽ kỹ thuật              ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  20|61103231| Trần Công          Thành      |HC11VS  |107 |111 | 6.30 | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006046  Thống kê & ptích số liệu ( 2)| Tổ Hợp   2 |142          1.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 201010  Cơ học ứng dụng          ( 3)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 406009  Kỹ thuật điện            ( 2)| Tổ Hợp   6 |131     10.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 602013  Hóa lý 1                 ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 604302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 604303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605002  Mô phỏng & tối ưu hóa    ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605031  Các quá trình cơ học A   ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605037  Kỹ thuật phản ứng        ( 2)|            |151         15       


                                              Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Kỹ Thuật Hoá Vô Cơ K.2011                                              
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 606010  Hóa Hữu Cơ A             ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |132          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  21|61103264| Trần Nguyên        Thảo       |HC11VS  |125 |125 | 6.62 | 604302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)| Tổ Hợp   6 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 604303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605002  Mô phỏng & tối ưu hóa    ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605046  Cơ sở thiết kế nhà máy   ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605067  Truyền khối A            ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605105  Truyền nhiệt A           ( 3)|            |122      2.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 606010  Hóa Hữu Cơ A             ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |151         15       
  22|61103270| Vũ Phương          Thảo       |HC11KTVS|144 |146 | 7.84 | 604303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605037  Kỹ thuật phản ứng        ( 2)|            |151         15       
  23|61103383| Trần Thanh         Thiện      |HC11VS  |142 |146 | 6.89 | 604303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   6 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  24|61103436| Trần Hồ            Thịnh      |HC11VS  |102 |104 | 6.34 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003001  Anh văn 1                ( 2)| Tổ Hợp   4 |141     13.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)| Tổ Hợp   6 |142     13.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006046  Thống kê & ptích số liệu ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 600002  Anh Văn Kỹ Thuật         ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 604302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 604303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605002  Mô phỏng & tối ưu hóa    ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605031  Các quá trình cơ học A   ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605037  Kỹ thuật phản ứng        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605067  Truyền khối A            ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605117  ƯD Tinhọc trg CN hóa học ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 606010  Hóa Hữu Cơ A             ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  25|61103546| Lê Thị             Thương     |HC11VS  |142 |146 | 7.94 | 604303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   6 |151         15       
  26|61103643| Lê Văn             Tín        |HC11VS  |142 |146 | 7.34 | 604303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   6 |151         15       
  27|61103676| Đặng Duy           Toàn       |HC11VS  |136 |140 | 6.69 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   6 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 604303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605067  Truyền khối A            ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  28|61103723| Đỗ Thị Thu         Trang      |HC11VS  |142 |146 | 7.31 | 604303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   6 |151         15       
  29|61104077| Nguyễn Hoàng       Tú         |HC11VS  |140 |144 | 6.48 | 003002  Anh văn 2                ( 2)| Tổ Hợp   6 |141      6.5 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 604303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  30|61104156| Nguyễn Đỗ Tố       Uyên       |HC11VS  |141 |143 | 6.82 | 604302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)| Tổ Hợp   6 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 604303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  31|61104242| Nguyễn Phú         Vinh       |HC11VS  |142 |146 | 7.05 | 604303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   6 |151         15       
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
      Ghi Chú : BBTC  = Tổ Hợp Nhóm Môn Học bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được
Ngày 25 tháng 11 năm 2015