Thu hẹp Mở rộng
Ngày: 29/01/2016

Danh sách sinh viên khóa 2011 chưa hoàn thành chương trình đào tạo - hóa 1

Click vào đây để xem đầy đủ

3P
Đại Học Bách Khoa TP.HCM                                                                                                            Mẫu In D8090B
     Phòng Đào Tạo      

E                                                         Sinh Viên Không Đạt Tiêu Chuẩn                                                          F

                                          Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Hóa Học DK,HC,TB,HL,VC K.2011(L2                                           
                                              (Xét chung khi chỉ nợ tổ hợp 6= 6tc(lần 1) duy nhất)                                               

      Số Tín Chỉ Tích Lũy Của Ngành Học  156
      Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung          156
      Điểm Trung Bình Tích Lũy          5.00
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
   1|61100069| Khưu Thùy Duy      Anh        |HC11HD  |116 |138 | 6.65 | 605037  Kỹ thuật phản ứng        ( 2)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605067  Truyền khối A            ( 3)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 606010  Hóa Hữu Cơ A             ( 3)| Tổ Hợp   4 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)| Tổ Hợp   5 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   6 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
   2|61100070| Lâm Hoài           Anh        |HC11DK  |146 |146 | 8.41 |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
   3|61100073| Lê Đình Tuấn       Anh        |HC11HLY | 70 | 70 | 6.80 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 201010  Cơ học ứng dụng          ( 3)| Tổ Hợp   4 |141      4.0 2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 601002  An toàn quá trình        ( 2)| Tổ Hợp   5 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 602013  Hóa lý 1                 ( 2)| Tổ Hợp   6 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 602015  Thí nghiệm hóa lý        ( 2)| Tổ Hợp   7 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 604009  Hóa vô cơ                ( 2)|            |122      4.5 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 604059  TN hóa vô cơ             ( 2)|            |131         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605002  Mô phỏng & tối ưu hóa    ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605031  Các quá trình cơ học A   ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605037  Kỹ thuật phản ứng        ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605038  TN Quá trình thiết bị    ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605040  ĐAMH Quá trình &thiết bị ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605067  Truyền khối A            ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605069  CSTKế máy & t/bị hóa học ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605105  Truyền nhiệt A           ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605107  Thực tập qúa trình & tbị ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605117  ƯD Tinhọc trg CN hóa học ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 606011  Thí nghiệm hóa hữu cơ A  ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 806010  Vẽ kỹ thuật              ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   4|61100089| Ngô Nguyễn Việt    Anh        |HC11CHC |137 |137 | 7.32 | 605037  Kỹ thuật phản ứng        ( 2)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   3 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   4 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
   5|61100141| Trần Duy           Anh        |HC11HD  | 74 | 79 | 6.58 | 001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   2 |132      4.513       
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   3 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006046  Thống kê & ptích số liệu ( 2)| Tổ Hợp   4 |121      3.0 0.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 008001  Pháp luật Việt Nam đ/c   ( 2)| Tổ Hợp   5 |122      5.5 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 601002  An toàn quá trình        ( 2)| Tổ Hợp   6 |141         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 602013  Hóa lý 1                 ( 2)| Tổ Hợp   7 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605002  Mô phỏng & tối ưu hóa    ( 3)|            |151         15       


                                          Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Hóa Học DK,HC,TB,HL,VC K.2011(L2                                           
                                              (Xét chung khi chỉ nợ tổ hợp 6= 6tc(lần 1) duy nhất)                                               
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 605031  Các quá trình cơ học A   ( 3)|            |122      5.0 0.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605037  Kỹ thuật phản ứng        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605040  ĐAMH Quá trình &thiết bị ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605067  Truyền khối A            ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605069  CSTKế máy & t/bị hóa học ( 2)|            |132      6.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605105  Truyền nhiệt A           ( 3)|            |122      4.0 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605117  ƯD Tinhọc trg CN hóa học ( 3)|            |132         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 606010  Hóa Hữu Cơ A             ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   6|61100145| Trần Mỹ            Anh        |HC11HD  |124 |146 | 8.35 |                                      | Tổ Hợp   3 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   4 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   5 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   6 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
   7|61100181| Phạm Thiên         Ân         |HC11MB  |143 |143 | 7.23 | 605067  Truyền khối A            ( 3)| Tổ Hợp   7 |151         15       
   8|61100248| Trần Nguyên        Bảo        |HC11HLY |146 |146 | 7.29 |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
   9|61100255| Lê Quang           Bạo        |HC11DK  |146 |146 | 7.74 |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
  10|61100284| Hoàng Thị Thu      Bình       |HC11HLY |146 |146 | 8.03 |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
  11|61100297| Nguyễn Đức         Bình       |HC11HLY |115 |115 | 6.16 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   3 |141      4.513       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003001  Anh văn 1                ( 2)| Tổ Hợp   4 |141     13.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)| Tổ Hợp   6 |142      2.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)| Tổ Hợp   7 |122      1.5 4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006046  Thống kê & ptích số liệu ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 600002  Anh Văn Kỹ Thuật         ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605037  Kỹ thuật phản ứng        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |142          2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  12|61100305| Nguyễn Thanh       Bình       |HC11MB  |146 |146 | 7.47 |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
  13|61100327| Lê Văn             Bốn        |HC11MB  |143 |143 | 6.69 | 606010  Hóa Hữu Cơ A             ( 3)| Tổ Hợp   7 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  14|61100329| Hồ Phước           Bửu        |HC11HLY |124 |124 | 6.45 | 006046  Thống kê & ptích số liệu ( 2)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 201010  Cơ học ứng dụng          ( 3)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605002  Mô phỏng & tối ưu hóa    ( 3)| Tổ Hợp   5 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605037  Kỹ thuật phản ứng        ( 2)| Tổ Hợp   6 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605067  Truyền khối A            ( 3)| Tổ Hợp   7 |131      4.5 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  15|61100380| Điểu Việt Minh     Chí        |HC11VS  |144 |144 | 6.73 | 003004  Anh văn 4                ( 2)| Tổ Hợp   7 |132      5.5 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  16|61100382| Lê Minh            Chí        |HC11MB  |127 |127 | 6.68 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   4 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)| Tổ Hợp   5 |141      2.0 4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)| Tổ Hợp   7 |132      2.5 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 004011  Công tác giáo dục qp(II) ( 0)|            |111         11.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605002  Mô phỏng & tối ưu hóa    ( 3)|            |142      4.0 4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  17|61100397| Nguyễn Trung       Chung      |HC11MB  |146 |146 | 7.13 |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
  18|61100493| Huỳnh Văn          Danh       |HC11DK  |146 |146 | 7.69 |                                      | Tổ Hợp   7 |                     


                                          Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Hóa Học DK,HC,TB,HL,VC K.2011(L2                                           
                                              (Xét chung khi chỉ nợ tổ hợp 6= 6tc(lần 1) duy nhất)                                               
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
  19|61100520| Phạm Ngọc          Diệp       |HC11VS  |125 |125 | 6.94 | 605002  Mô phỏng & tối ưu hóa    ( 3)| Tổ Hợp   5 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605037  Kỹ thuật phản ứng        ( 2)| Tổ Hợp   6 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605040  ĐAMH Quá trình &thiết bị ( 2)| Tổ Hợp   7 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605067  Truyền khối A            ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605117  ƯD Tinhọc trg CN hóa học ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 606010  Hóa Hữu Cơ A             ( 3)|            |141      3.513       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  20|61100521| Đoàn Thành         Diệu       |HC11MB  |109 |109 | 5.97 | 003002  Anh văn 2                ( 2)| Tổ Hợp   2 |141      2.5 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)| Tổ Hợp   3 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 600002  Anh Văn Kỹ Thuật         ( 2)| Tổ Hợp   4 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 601002  An toàn quá trình        ( 2)| Tổ Hợp   5 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605002  Mô phỏng & tối ưu hóa    ( 3)| Tổ Hợp   6 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605031  Các quá trình cơ học A   ( 3)| Tổ Hợp   7 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605040  ĐAMH Quá trình &thiết bị ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605105  Truyền nhiệt A           ( 3)|            |122      2.0 5.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 606011  Thí nghiệm hóa hữu cơ A  ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  21|61100532| Nguyễn             Du         |HC11HLY |146 |148 | 6.98 |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
  22|61100536| Bùi Hoàng          Dung       |HC11HD  |124 |146 | 7.32 |                                      | Tổ Hợp   2 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   3 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   4 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   5 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   6 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
  23|61100611| Trương Tấn         Duyệt      |HC11MB  |134 |134 | 6.26 | 605002  Mô phỏng & tối ưu hóa    ( 3)| Tổ Hợp   5 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605040  ĐAMH Quá trình &thiết bị ( 2)| Tổ Hợp   7 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605067  Truyền khối A            ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  24|61100683| Võ Đình            Dương      |HC11DK  |146 |146 | 7.44 |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
  25|61100688| Lê Tuấn            Dzu        |HC11HD  |123 |145 | 7.17 | 605067  Truyền khối A            ( 3)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   3 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   4 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   5 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   6 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
  26|61100695| Nguyễn Thị         Đào        |HC11CHC |146 |146 | 7.68 |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
  27|61100780| Nguyễn Hải         Đăng       |HC11HLY |138 |138 | 6.80 | 003004  Anh văn 4                ( 2)| Tổ Hợp   7 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605105  Truyền nhiệt A           ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 606010  Hóa Hữu Cơ A             ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  28|61100793| Trần Hải           Đăng       |HC11MB  |144 |144 | 6.45 |                                      | Tổ Hợp   5 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
  29|61100805| Phạm Ngọc          Điệp       |HC11HLY |144 |144 | 7.38 |                                      | Tổ Hợp   2 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
  30|61100826| Lê Quang           Đông       |HC11HLY |128 |128 | 6.71 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   5 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 004011  Công tác giáo dục qp(II) ( 0)| Tổ Hợp   6 |111         11.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605002  Mô phỏng & tối ưu hóa    ( 3)| Tổ Hợp   7 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605037  Kỹ thuật phản ứng        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605067  Truyền khối A            ( 3)|            |151         15       


                                          Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Hóa Học DK,HC,TB,HL,VC K.2011(L2                                           
                                              (Xét chung khi chỉ nợ tổ hợp 6= 6tc(lần 1) duy nhất)                                               
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  31|61100857| Lê Hiền            Đức        |HC11CHC |146 |146 | 7.19 |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
  32|61100881| Phan Quang         Đức        |HC11HD  |108 |128 | 6.97 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   3 |142      4.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605031  Các quá trình cơ học A   ( 3)| Tổ Hợp   4 |122      4.0 2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605040  ĐAMH Quá trình &thiết bị ( 2)| Tổ Hợp   5 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605067  Truyền khối A            ( 3)| Tổ Hợp   6 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605117  ƯD Tinhọc trg CN hóa học ( 3)| Tổ Hợp   7 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  33|61100847| Phạm Văn           Được       |HC11HLY |146 |146 | 7.26 |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
  34|61100892| Dương Thị Bé       Em         |HC11CHC |146 |148 | 8.30 |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
  35|61100911| Nguyễn Thị         Giang      |HC11VS  |146 |146 | 7.39 |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
  36|61100934| Lê Phương          Hà         |HC11VS  |146 |146 | 7.08 |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
  37|61100975| Nguyễn Đình Nam    Hải        |HC11HLY |146 |148 | 7.18 |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
  38|61101016| Trần Dạ            Hảo        |HC11VS  |143 |145 | 7.09 | 605067  Truyền khối A            ( 3)| Tổ Hợp   7 |151         15       
  39|61101034| Huỳnh Thị Thúy     Hằng       |HC11HD  |124 |146 | 7.51 |                                      | Tổ Hợp   3 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   4 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   5 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   6 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
  40|61101051| Nguyễn Gia         Hân        |HC11MB  |140 |140 | 6.53 | 605037  Kỹ thuật phản ứng        ( 2)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)| Tổ Hợp   5 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
  41|61101062| Nguyễn Minh        Hậu        |HC11VS  |101 |101 | 6.30 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   5 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)| Tổ Hợp   6 |141      2.5 5.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006046  Thống kê & ptích số liệu ( 2)| Tổ Hợp   7 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 600002  Anh Văn Kỹ Thuật         ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 601002  An toàn quá trình        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 602011  Hóa phân tích            ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605002  Mô phỏng & tối ưu hóa    ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605031  Các quá trình cơ học A   ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605037  Kỹ thuật phản ứng        ( 2)|            |141      5.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605040  ĐAMH Quá trình &thiết bị ( 2)|            |141         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605046  Cơ sở thiết kế nhà máy   ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605067  Truyền khối A            ( 3)|            |131      3.0 1.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605117  ƯD Tinhọc trg CN hóa học ( 3)|            |132         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 606010  Hóa Hữu Cơ A             ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |142          2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  42|61101120| Phạm Trọng         Hiếu       |HC11VS  |117 |117 | 7.07 | 003004  Anh văn 4                ( 2)| Tổ Hợp   2 |141      3.0 5.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 600002  Anh Văn Kỹ Thuật         ( 2)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605031  Các quá trình cơ học A   ( 3)| Tổ Hợp   4 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605037  Kỹ thuật phản ứng        ( 2)| Tổ Hợp   6 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605067  Truyền khối A            ( 3)| Tổ Hợp   7 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605069  CSTKế máy & t/bị hóa học ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 606010  Hóa Hữu Cơ A             ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     


                                          Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Hóa Học DK,HC,TB,HL,VC K.2011(L2                                           
                                              (Xét chung khi chỉ nợ tổ hợp 6= 6tc(lần 1) duy nhất)                                               
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
  43|61101294| Trần Ngọc          Hòa        |HC11HLY |137 |137 | 6.88 | 600002  Anh Văn Kỹ Thuật         ( 2)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605040  ĐAMH Quá trình &thiết bị ( 2)| Tổ Hợp   4 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)| Tổ Hợp   7 |                     
  44|61101261| Trần Thanh         Hoàng      |HC11HD  |124 |146 | 7.50 |                                      | Tổ Hợp   2 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   3 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   4 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   5 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   6 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
  45|61101447| Phan Sương         Hùng       |HC11HD  |120 |142 | 6.96 | 004011  Công tác giáo dục qp(II) ( 0)| Tổ Hợp   1 |111          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   2 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   3 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   4 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   5 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   6 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
  46|61101337| Huỳnh Nhật         Huy        |HC11HD  |124 |146 | 7.17 |                                      | Tổ Hợp   2 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   3 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   4 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   5 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   6 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
  47|61101339| Huỳnh Quốc         Huy        |HC11MB  |146 |146 | 7.36 |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
  48|61101403| Nguyễn Thanh       Huyền      |HC11DK  |146 |152 | 7.37 | TOEIC   TOEIC                    ( 0)| Tổ Hợp   7 |                     
  49|61101468| Lê Quốc            Hưng       |HC11MB  |144 |144 | 6.40 | TOEIC   TOEIC                    ( 0)| Tổ Hợp   5 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
  50|61101501| Trần Phước         Hưng       |HC11HD  |121 |143 | 7.10 | 605037  Kỹ thuật phản ứng        ( 2)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605067  Truyền khối A            ( 3)| Tổ Hợp   4 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   5 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   6 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
  51|61101511| Lê Thị Mai         Hương      |HC11HLY |125 |125 | 7.21 | 501001  Tin học đại cương        ( 3)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605037  Kỹ thuật phản ứng        ( 2)| Tổ Hợp   5 |131      7.0 1.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605067  Truyền khối A            ( 3)| Tổ Hợp   6 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605105  Truyền nhiệt A           ( 3)| Tổ Hợp   7 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 606010  Hóa Hữu Cơ A             ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  52|61101513| Mai Thị Thu        Hương      |HC11CHC |146 |146 | 7.77 |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
  53|61101516| Nguyễn Thị Thanh   Hương      |HC11MB  |146 |148 | 8.54 |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
  54|61101536| Nguyễn Hoàng       Kha        |HC11DK  |146 |146 | 7.62 |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
  55|61101607| Lý Đoàn Duy        Khải       |HC11HD  |115 |135 | 6.55 | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 201010  Cơ học ứng dụng          ( 3)| Tổ Hợp   4 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605002  Mô phỏng & tối ưu hóa    ( 3)| Tổ Hợp   5 |142      7.5 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605067  Truyền khối A            ( 3)| Tổ Hợp   6 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)| Tổ Hợp   7 |                     
  56|61101582| Ngô Quốc           Khánh      |HC11CHC |144 |146 | 7.10 |                                      | Tổ Hợp   2 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
  57|61101625| Huỳnh Anh          Khoa       |HC11HD  |126 |146 | 7.88 |                                      | Tổ Hợp   2 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   3 |                     


                                          Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Hóa Học DK,HC,TB,HL,VC K.2011(L2                                           
                                              (Xét chung khi chỉ nợ tổ hợp 6= 6tc(lần 1) duy nhất)                                               
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   4 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   5 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   6 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
  58|61101667| Võ Văn             Khoa       |HC11DK  |146 |146 | 7.19 |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
  59|61101668| Vũ Đăng            Khoa       |HC11VS  |100 |100 | 6.70 | 001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp   3 |131      5.5 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   5 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   6 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 005006  Giáo dục thể chất 2      ( 0)| Tổ Hợp   7 |112          3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 005011  Giáo dục thể chất 3      ( 0)|            |132          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006046  Thống kê & ptích số liệu ( 2)|            |121      4.0 2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 201010  Cơ học ứng dụng          ( 3)|            |121      2.0 2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 406009  Kỹ thuật điện            ( 2)|            |121      3.0 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 501001  Tin học đại cương        ( 3)|            |112      6.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 601002  An toàn quá trình        ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605002  Mô phỏng & tối ưu hóa    ( 3)|            |142     13   1.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605037  Kỹ thuật phản ứng        ( 2)|            |132      3.0 1.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605040  ĐAMH Quá trình &thiết bị ( 2)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605067  Truyền khối A            ( 3)|            |131      3.0 2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 806010  Vẽ kỹ thuật              ( 3)|            |121          4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  60|61101669| Vũ Lê              Khoa       |HC11HLY | 81 | 81 | 6.50 | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   1 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006046  Thống kê & ptích số liệu ( 2)| Tổ Hợp   2 |121      4.0 0.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 008001  Pháp luật Việt Nam đ/c   ( 2)| Tổ Hợp   3 |122      5.0 4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 201010  Cơ học ứng dụng          ( 3)| Tổ Hợp   4 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 406009  Kỹ thuật điện            ( 2)| Tổ Hợp   5 |121      2.0 2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 501001  Tin học đại cương        ( 3)| Tổ Hợp   6 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 601002  An toàn quá trình        ( 2)| Tổ Hợp   7 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605002  Mô phỏng & tối ưu hóa    ( 3)|            |142      4.0 0.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605037  Kỹ thuật phản ứng        ( 2)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605040  ĐAMH Quá trình &thiết bị ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605046  Cơ sở thiết kế nhà máy   ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605067  Truyền khối A            ( 3)|            |141     13  13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605105  Truyền nhiệt A           ( 3)|            |142      3.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605117  ƯD Tinhọc trg CN hóa học ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 606010  Hóa Hữu Cơ A             ( 3)|            |141      4.5 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |132          4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  61|61101720| Liêu Anh           Kiệt       |HC11HLY |143 |143 | 6.74 | 605105  Truyền nhiệt A           ( 3)| Tổ Hợp   7 |151         15       
  62|61101757| Nguyễn Hoàng       Lan        |HC11VS  |134 |134 | 6.88 | 605002  Mô phỏng & tối ưu hóa    ( 3)| Tổ Hợp   6 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605067  Truyền khối A            ( 3)| Tổ Hợp   7 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 606010  Hóa Hữu Cơ A             ( 3)|            |151         15       
  63|61101803| Nguyễn Nhật        Lệ         |HC11HD  |126 |148 | 7.78 |                                      | Tổ Hợp   2 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   3 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   4 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   5 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   6 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   7 |                     


                                          Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Hóa Học DK,HC,TB,HL,VC K.2011(L2                                           
                                              (Xét chung khi chỉ nợ tổ hợp 6= 6tc(lần 1) duy nhất)                                               
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
  64|61101822| Đỗ Công            Linh       |HC11CHC | 31 |132 | 6.56 | 005005  Giáo dục thể chất 1      ( 0)| Tổ Hợp   1 |131         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006001  Giải tích 1              ( 4)| Tổ Hợp   2 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006002  Giải tích 2              ( 4)| Tổ Hợp   3 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006046  Thống kê & ptích số liệu ( 2)| Tổ Hợp   4 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 007001  Vật lý 1                 ( 4)| Tổ Hợp   5 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 007002  Vật lý 2                 ( 4)| Tổ Hợp   6 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 201010  Cơ học ứng dụng          ( 3)| Tổ Hợp   7 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 406009  Kỹ thuật điện            ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 600001  Thực tập nhận thức       ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 600002  Anh Văn Kỹ Thuật         ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 600300  Kỹ năng gtiếp-ngành nghề ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 601002  An toàn quá trình        ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 602011  Hóa phân tích            ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 602012  Thí nghiệm hóa phân tích ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 602013  Hóa lý 1                 ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 602015  Thí nghiệm hóa lý        ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 602048  Hóa lý 2                 ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 604003  Thí nghiệm hóa đại cương ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 604009  Hóa vô cơ                ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 604059  TN hóa vô cơ             ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605002  Mô phỏng & tối ưu hóa    ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605031  Các quá trình cơ học A   ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605037  Kỹ thuật phản ứng        ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605038  TN Quá trình thiết bị    ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605040  ĐAMH Quá trình &thiết bị ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605046  Cơ sở thiết kế nhà máy   ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605067  Truyền khối A            ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605069  CSTKế máy & t/bị hóa học ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605105  Truyền nhiệt A           ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605107  Thực tập qúa trình & tbị ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605117  ƯD Tinhọc trg CN hóa học ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 606010  Hóa Hữu Cơ A             ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 606011  Thí nghiệm hóa hữu cơ A  ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 607101  Sinh học đại cương       ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 806010  Vẽ kỹ thuật              ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  65|61101826| Huỳnh              Linh       |HC11MB  |146 |146 | 6.88 |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
  66|61101842| Nguyễn Thị         Linh       |HC11VS  |146 |146 | 6.89 | 004014  Quân sự chung            ( 0)| Tổ Hợp   7 |111          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  67|61101848| Nguyễn Yến         Linh       |HC11MB  |146 |146 | 7.77 |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
  68|61101856| Phạm Vủ            Linh       |HC11VS  |140 |140 | 7.03 | 201010  Cơ học ứng dụng          ( 3)| Tổ Hợp   7 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605067  Truyền khối A            ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  69|61101880| Mai Thị Ngọc       Loan       |HC11CHC |146 |146 | 7.44 |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
  70|61101891| Hoàng Văn          Long       |HC11HD  |124 |146 | 7.12 |                                      | Tổ Hợp   2 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   3 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   4 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   5 |                     


                                          Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Hóa Học DK,HC,TB,HL,VC K.2011(L2                                           
                                              (Xét chung khi chỉ nợ tổ hợp 6= 6tc(lần 1) duy nhất)                                               
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   6 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
  71|61101908| Nguyễn Huỳnh       Long       |HC11CHC |146 |146 | 8.02 |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
  72|61101924| Trần Đình          Long       |HC11VS  |146 |146 | 7.42 |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
  73|61101937| Hoàng Phạm Khánh   Lộc        |HC11HLY |143 |143 | 6.99 | 201010  Cơ học ứng dụng          ( 3)| Tổ Hợp   7 |151         15       
  74|61101953| Phạm Hữu           Lộc        |HC11HD  |124 |148 | 7.29 |                                      | Tổ Hợp   2 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   3 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   4 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   5 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   6 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
  75|61101989| Nguyễn Ngọc        Luyến      |HC11MB  |141 |141 | 6.73 | 606010  Hóa Hữu Cơ A             ( 3)| Tổ Hợp   5 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
  76|61101996| Phạm Tấn           Lượng      |HC11MB  |133 |135 | 6.53 | 605002  Mô phỏng & tối ưu hóa    ( 3)| Tổ Hợp   5 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605067  Truyền khối A            ( 3)| Tổ Hợp   7 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 606010  Hóa Hữu Cơ A             ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |151         15       
  77|61102009| Dương Thị Tuyết    Mai        |HC11DK  |146 |150 | 7.63 |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
  78|61102033| Phan Thị Ngọc      Mẫn        |HC11VS  |146 |146 | 7.19 |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
  79|61102075| Nguyễn Thị Tuyết   Minh       |HC11VS  |146 |146 | 7.40 |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
  80|61102118| Đặng Thành         Nam        |HC11DK  |146 |146 | 7.40 |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
  81|61102164| Trần Gia           Nam        |HC11MB  |115 |115 | 6.54 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 602013  Hóa lý 1                 ( 2)| Tổ Hợp   5 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 604009  Hóa vô cơ                ( 2)| Tổ Hợp   6 |112      6.5 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605002  Mô phỏng & tối ưu hóa    ( 3)| Tổ Hợp   7 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605037  Kỹ thuật phản ứng        ( 2)|            |123      1.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 606010  Hóa Hữu Cơ A             ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 806010  Vẽ kỹ thuật              ( 3)|            |121      4.5 3.5     
  82|61102165| Trần Hải           Nam        |HC11DK  |146 |146 | 8.04 |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
  83|61102173| Trịnh Ngọc         Nam        |HC11HLY |146 |146 | 7.01 | 004014  Quân sự chung            ( 0)| Tổ Hợp   7 |111          1.0     
  84|61102176| Vũ Thành           Nam        |HC11HLY |142 |142 | 6.73 | 003002  Anh văn 2                ( 2)| Tổ Hợp   2 |141      2.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)| Tổ Hợp   7 |                     
  85|61102185| Trần Trọng         Ngãi       |HC11MB  |146 |148 | 7.60 |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
  86|61102190| Hồ Thị Mỹ          Ngân       |HC11HLY |146 |146 | 6.97 | TOEIC   TOEIC                    ( 0)| Tổ Hợp   7 |                     
  87|61102203| Huỳnh Thanh        Nghi       |HC11CHC |146 |146 | 8.26 |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
  88|61102218| Lê Trung           Nghĩa      |HC11DK  |144 |144 | 6.92 | 406009  Kỹ thuật điện            ( 2)| Tổ Hợp   7 |151         15       
  89|61102288| Hoàng Khải         Nguyên     |HC11MB  |144 |144 | 6.93 |                                      | Tổ Hợp   5 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
  90|61102302| Nguyễn Đình Vũ     Nguyên     |HC11MB  |146 |146 | 7.49 |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
  91|61102321| Trần Thị Hạnh      Nguyên     |HC11HD  |124 |146 | 7.39 |                                      | Tổ Hợp   2 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   3 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   4 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   5 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   6 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
  92|61102346| Nguyễn Hoàng       Nhâm       |HC11HLY |143 |143 | 7.09 | 605067  Truyền khối A            ( 3)| Tổ Hợp   7 |151         15       
  93|61102347| Bùi Quang          Nhân       |HC11CHC |146 |146 | 7.58 |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
  94|61102355| Đỗ Ngọc            Nhân       |HC11HD  |124 |146 | 7.70 |                                      | Tổ Hợp   3 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   4 |                     


                                          Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Hóa Học DK,HC,TB,HL,VC K.2011(L2                                           
                                              (Xét chung khi chỉ nợ tổ hợp 6= 6tc(lần 1) duy nhất)                                               
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   5 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   6 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
  95|61102365| Nguyễn Hoài        Nhân       |HC11MB  |146 |146 | 6.58 | TOEIC   TOEIC                    ( 0)| Tổ Hợp   7 |                     
  96|61102397| Lê Minh            Nhật       |HC11CHC |146 |150 | 7.49 |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
  97|61102455| Lê Thiện Thụy      Như        |HC11HD  |121 |140 | 6.83 | 605067  Truyền khối A            ( 3)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)| Tổ Hợp   3 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   4 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   5 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   6 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
  98|61102470| Phạm Minh          Nhựt       |HC11VS  | 79 | 79 | 6.80 | 001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   4 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   5 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006002  Giải tích 2              ( 4)| Tổ Hợp   6 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 600002  Anh Văn Kỹ Thuật         ( 2)| Tổ Hợp   7 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 601002  An toàn quá trình        ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 602011  Hóa phân tích            ( 2)|            |131      5.0 2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 602013  Hóa lý 1                 ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 602048  Hóa lý 2                 ( 2)|            |132      4.5 1.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605002  Mô phỏng & tối ưu hóa    ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605037  Kỹ thuật phản ứng        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605040  ĐAMH Quá trình &thiết bị ( 2)|            |141         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605046  Cơ sở thiết kế nhà máy   ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605067  Truyền khối A            ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605069  CSTKế máy & t/bị hóa học ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605105  Truyền nhiệt A           ( 3)|            |122      2.5 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605117  ƯD Tinhọc trg CN hóa học ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 606010  Hóa Hữu Cơ A             ( 3)|            |142      5.5 2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |142          2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  99|61104435| Kim                Pha        |HC11DK  |126 |126 | 6.11 | 003004  Anh văn 4                ( 2)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 004009  Giáo dục quốc phòng      ( 0)| Tổ Hợp   5 |111          0.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 004010  Đường lối qs của Đảng(I) ( 0)| Tổ Hợp   7 |111         13.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 004011  Công tác giáo dục qp(II) ( 0)|            |111         13.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 004014  Quân sự chung            ( 0)|            |111         13.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 602013  Hóa lý 1                 ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605002  Mô phỏng & tối ưu hóa    ( 3)|            |132      4.0 0.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605067  Truyền khối A            ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605105  Truyền nhiệt A           ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 606010  Hóa Hữu Cơ A             ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 100|61102580| Nguyễn Trang Tấn   Phú        |HC11MB  |144 |144 | 7.03 | 004014  Quân sự chung            ( 0)| Tổ Hợp   5 |111          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
 101|61102584| Quách Nguyễn Thiên Phú        |HC11HLY |146 |148 | 6.70 | 004011  Công tác giáo dục qp(II) ( 0)| Tổ Hợp   7 |111          4.0     
 102|61102612| Nguyễn Huy         Phúc       |HC11HD  |126 |150 | 6.95 |                                      | Tổ Hợp   2 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   3 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   4 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   5 |                     


                                          Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Hóa Học DK,HC,TB,HL,VC K.2011(L2                                           
                                              (Xét chung khi chỉ nợ tổ hợp 6= 6tc(lần 1) duy nhất)                                               
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   6 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
 103|61102758| Nguyễn Gia         Quân       |HC11CHC |146 |146 | 7.77 |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
 104|61102782| Lầu Hà Sâm         Quí        |HC11HLY |146 |148 | 7.57 |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
 105|61102785| Nguyễn Tiến Phú    Quí        |HC11HD  | 74 | 85 | 6.95 | 001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   2 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   3 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003001  Anh văn 1                ( 2)| Tổ Hợp   4 |141      3.513.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)| Tổ Hợp   5 |142     13.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)| Tổ Hợp   6 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)| Tổ Hợp   7 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 004009  Giáo dục quốc phòng      ( 0)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 004010  Đường lối qs của Đảng(I) ( 0)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 004011  Công tác giáo dục qp(II) ( 0)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 004014  Quân sự chung            ( 0)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 005005  Giáo dục thể chất 1      ( 0)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 005006  Giáo dục thể chất 2      ( 0)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006002  Giải tích 2              ( 4)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 008001  Pháp luật Việt Nam đ/c   ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 201010  Cơ học ứng dụng          ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 600002  Anh Văn Kỹ Thuật         ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605002  Mô phỏng & tối ưu hóa    ( 3)|            |142     13   3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605037  Kỹ thuật phản ứng        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605040  ĐAMH Quá trình &thiết bị ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605067  Truyền khối A            ( 3)|            |131      6.5 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605105  Truyền nhiệt A           ( 3)|            |122      5.5 2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 606011  Thí nghiệm hóa hữu cơ A  ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 610001  Môi trường và con người  ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 106|61102791| Kiều Phi           Quốc       |HC11MB  |146 |146 | 7.34 |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
 107|61102794| Nguyễn Anh         Quốc       |HC11CHC |140 |140 | 7.35 | 605002  Mô phỏng & tối ưu hóa    ( 3)| Tổ Hợp   7 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 606010  Hóa Hữu Cơ A             ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 108|61102797| Nguyễn Văn         Quốc       |HC11HD  |124 |146 | 7.44 |                                      | Tổ Hợp   2 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   3 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   4 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   5 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   6 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
 109|61102847| Nguyễn Vỏ          Quý        |HC11DK  |146 |146 | 7.77 |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
 110|61102814| Phạm Hoàng         Quyên      |HC11HLY |146 |146 | 7.22 |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
 111|61102865| Trần Như           Quỳnh      |HC11VS  |138 |138 | 6.83 | 605002  Mô phỏng & tối ưu hóa    ( 3)| Tổ Hợp   7 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 806010  Vẽ kỹ thuật              ( 3)|            |151         15       
 112|61104436| Paun               Radin      |HC11DK  |134 |134 | 6.20 | 004009  Giáo dục quốc phòng      ( 0)| Tổ Hợp   2 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 004010  Đường lối qs của Đảng(I) ( 0)| Tổ Hợp   7 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 004011  Công tác giáo dục qp(II) ( 0)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 004014  Quân sự chung            ( 0)|            |                     


                                          Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Hóa Học DK,HC,TB,HL,VC K.2011(L2                                           
                                              (Xét chung khi chỉ nợ tổ hợp 6= 6tc(lần 1) duy nhất)                                               
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 006046  Thống kê & ptích số liệu ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605037  Kỹ thuật phản ứng        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605067  Truyền khối A            ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 606010  Hóa Hữu Cơ A             ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 113|61102890| Trần Ngọc          Sáng       |HC11VS  | 80 | 80 | 6.40 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   2 |142      6.0 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006001  Giải tích 1              ( 4)| Tổ Hợp   5 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006046  Thống kê & ptích số liệu ( 2)| Tổ Hợp   6 |121      4.0 0.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 201010  Cơ học ứng dụng          ( 3)| Tổ Hợp   7 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 406009  Kỹ thuật điện            ( 2)|            |142      1.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 601002  An toàn quá trình        ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605002  Mô phỏng & tối ưu hóa    ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605031  Các quá trình cơ học A   ( 3)|            |122     13  13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605037  Kỹ thuật phản ứng        ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605038  TN Quá trình thiết bị    ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605046  Cơ sở thiết kế nhà máy   ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605067  Truyền khối A            ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605069  CSTKế máy & t/bị hóa học ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605105  Truyền nhiệt A           ( 3)|            |122      0.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605117  ƯD Tinhọc trg CN hóa học ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 606010  Hóa Hữu Cơ A             ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 606011  Thí nghiệm hóa hữu cơ A  ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 806010  Vẽ kỹ thuật              ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 114|61104438| Chuob              Sokvibol   |HC11DK  |146 |150 | 6.72 | 004009  Giáo dục quốc phòng      ( 0)| Tổ Hợp   7 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 004010  Đường lối qs của Đảng(I) ( 0)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 004011  Công tác giáo dục qp(II) ( 0)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 004014  Quân sự chung            ( 0)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 115|61102923| Lê Hải             Sơn        |HC11MB  |130 |130 | 6.99 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   4 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003001  Anh văn 1                ( 2)| Tổ Hợp   5 |131      5.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)| Tổ Hợp   7 |132      2.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |141      6.5 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 116|61102933| Nguyễn Ngọc        Sơn        |HC11DK  |146 |146 | 7.55 |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
 117|61102969| Trần               Sớt        |HC11MB  |138 |138 | 6.28 | 003002  Anh văn 2                ( 2)| Tổ Hợp   4 |141      3.0 5.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 201010  Cơ học ứng dụng          ( 3)| Tổ Hợp   7 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 118|61103021| Hoàng Văn          Tâm        |HC11DK  |146 |146 | 7.34 |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
 119|61103031| Nguyễn Đăng        Tâm        |HC11HLY |135 |135 | 7.45 | TOEIC   TOEIC                    ( 0)| Tổ Hợp   1 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   5 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   6 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
 120|61103043| Nguyễn Nhật        Tâm        |HC11HLY |146 |148 | 7.58 |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
 121|61103046| Nguyễn Thanh       Tâm        |HC11CHC |146 |146 | 7.84 |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
 122|61103047| Nguyễn Thanh       Tâm        |HC11HLY |108 |108 | 6.22 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   2 |142     13.013       


                                          Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Hóa Học DK,HC,TB,HL,VC K.2011(L2                                           
                                              (Xét chung khi chỉ nợ tổ hợp 6= 6tc(lần 1) duy nhất)                                               
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 406009  Kỹ thuật điện            ( 2)| Tổ Hợp   3 |121      1.0 4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 600300  Kỹ năng gtiếp-ngành nghề ( 2)| Tổ Hợp   4 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 604003  Thí nghiệm hóa đại cương ( 1)| Tổ Hợp   5 |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605037  Kỹ thuật phản ứng        ( 2)| Tổ Hợp   6 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605040  ĐAMH Quá trình &thiết bị ( 2)| Tổ Hợp   7 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605067  Truyền khối A            ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605105  Truyền nhiệt A           ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 123|61103062| Đặng Duy           Tân        |HC11MB  |146 |150 | 7.49 |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
 124|61103120| Lê Hoài            Thanh      |HC11HD  |124 |150 | 7.15 | TOEIC   TOEIC                    ( 0)| Tổ Hợp   3 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   4 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   5 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   6 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
 125|61103125| Lê Thị Yến         Thanh      |HC11HD  |110 |132 | 6.93 | 201010  Cơ học ứng dụng          ( 3)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605037  Kỹ thuật phản ứng        ( 2)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605067  Truyền khối A            ( 3)| Tổ Hợp   4 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605105  Truyền nhiệt A           ( 3)| Tổ Hợp   5 |122      4.5 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 606010  Hóa Hữu Cơ A             ( 3)| Tổ Hợp   6 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)| Tổ Hợp   7 |                     
 126|61103142| Nguyễn Văn         Thanh      |HC11MB  |146 |146 | 7.60 |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
 127|61103144| Nguyễn Văn         Thanh      |HC11MB  |146 |148 | 6.99 | TOEIC   TOEIC                    ( 0)| Tổ Hợp   7 |                     
 128|61103203| Khổng Đại          Thành      |HC11MB  |107 |107 | 7.03 | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   1 |142     13.011       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)| Tổ Hợp   4 |142     13.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)| Tổ Hợp   5 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 201010  Cơ học ứng dụng          ( 3)| Tổ Hợp   6 |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 600002  Anh Văn Kỹ Thuật         ( 2)| Tổ Hợp   7 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605031  Các quá trình cơ học A   ( 3)|            |122      0.0 5.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605040  ĐAMH Quá trình &thiết bị ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 606011  Thí nghiệm hóa hữu cơ A  ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 806010  Vẽ kỹ thuật              ( 3)|            |121      1.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 129|61103229| Thạch Tiến         Thành      |HC11HD  |124 |146 | 7.66 |                                      | Tổ Hợp   2 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   3 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   4 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   5 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   6 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
 130|61103231| Trần Công          Thành      |HC11VS  |111 |111 | 6.30 | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006046  Thống kê & ptích số liệu ( 2)| Tổ Hợp   2 |142          1.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 201010  Cơ học ứng dụng          ( 3)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 406009  Kỹ thuật điện            ( 2)| Tổ Hợp   5 |131     10.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 602013  Hóa lý 1                 ( 2)| Tổ Hợp   6 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605002  Mô phỏng & tối ưu hóa    ( 3)| Tổ Hợp   7 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605031  Các quá trình cơ học A   ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605037  Kỹ thuật phản ứng        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 606010  Hóa Hữu Cơ A             ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |132          4.0     


                                          Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Hóa Học DK,HC,TB,HL,VC K.2011(L2                                           
                                              (Xét chung khi chỉ nợ tổ hợp 6= 6tc(lần 1) duy nhất)                                               
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 131|61103264| Trần Nguyên        Thảo       |HC11VS  |125 |125 | 6.62 | 605002  Mô phỏng & tối ưu hóa    ( 3)| Tổ Hợp   5 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605046  Cơ sở thiết kế nhà máy   ( 2)| Tổ Hợp   6 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605067  Truyền khối A            ( 3)| Tổ Hợp   7 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605105  Truyền nhiệt A           ( 3)|            |122      2.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 606010  Hóa Hữu Cơ A             ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |151         15       
 132|61103285| Nguyễn Vũ Quang    Thăng      |HC11CHC |116 |116 | 7.29 | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   1 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)| Tổ Hợp   3 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 600002  Anh Văn Kỹ Thuật         ( 2)| Tổ Hợp   4 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 601002  An toàn quá trình        ( 2)| Tổ Hợp   5 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605002  Mô phỏng & tối ưu hóa    ( 3)| Tổ Hợp   6 |142     13  13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605040  ĐAMH Quá trình &thiết bị ( 2)| Tổ Hợp   7 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 606010  Hóa Hữu Cơ A             ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 133|61103290| Dương              Thắng      |HC11MB  |131 |131 | 6.50 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)| Tổ Hợp   7 |141      5.5 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 201010  Cơ học ứng dụng          ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 600002  Anh Văn Kỹ Thuật         ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 606010  Hóa Hữu Cơ A             ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 134|61103296| Huỳnh Quốc         Thắng      |HC11HLY |141 |141 | 6.93 | 003004  Anh văn 4                ( 2)| Tổ Hợp   7 |131      6.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605105  Truyền nhiệt A           ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 135|61103300| Nguyễn Đăng        Thắng      |HC11DK  |146 |148 | 7.74 |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
 136|61103307| Nguyễn Tất         Thắng      |HC11CHC |146 |146 | 7.44 |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
 137|61103383| Trần Thanh         Thiện      |HC11VS  |146 |146 | 6.87 | TOEIC   TOEIC                    ( 0)| Tổ Hợp   7 |                     
 138|61103436| Trần Hồ            Thịnh      |HC11VS  |104 |104 | 6.36 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003001  Anh văn 1                ( 2)| Tổ Hợp   4 |141     13.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)| Tổ Hợp   5 |142     13.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)| Tổ Hợp   6 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)| Tổ Hợp   7 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006046  Thống kê & ptích số liệu ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 600002  Anh Văn Kỹ Thuật         ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605002  Mô phỏng & tối ưu hóa    ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605031  Các quá trình cơ học A   ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605037  Kỹ thuật phản ứng        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605067  Truyền khối A            ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605117  ƯD Tinhọc trg CN hóa học ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 606010  Hóa Hữu Cơ A             ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 139|61103438| Trần Phúc          Thịnh      |HC11HLY |125 |125 | 6.56 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006046  Thống kê & ptích số liệu ( 2)| Tổ Hợp   6 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 406009  Kỹ thuật điện            ( 2)| Tổ Hợp   7 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605002  Mô phỏng & tối ưu hóa    ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605067  Truyền khối A            ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605117  ƯD Tinhọc trg CN hóa học ( 3)|            |132         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 140|61103480| Nguyễn Đình        Thu        |HC11DK  |146 |150 | 8.42 |                                      | Tổ Hợp   7 |                     


                                          Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Hóa Học DK,HC,TB,HL,VC K.2011(L2                                           
                                              (Xét chung khi chỉ nợ tổ hợp 6= 6tc(lần 1) duy nhất)                                               
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
 141|61103505| Võ Anh             Thuận      |HC11MB  |146 |146 | 7.87 |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
 142|61103520| Trần Thị Minh      Thùy       |HC11MB  |143 |143 | 7.19 | 605002  Mô phỏng & tối ưu hóa    ( 3)| Tổ Hợp   7 |151         15       
 143|61103539| Phạm Anh           Thư        |HC11HLY |146 |146 | 8.27 |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
 144|61103546| Lê Thị             Thương     |HC11VS  |146 |146 | 7.95 |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
 145|61103574| Phạm Quý           Tiên       |HC11HLY |135 |135 | 6.60 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   4 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 004011  Công tác giáo dục qp(II) ( 0)| Tổ Hợp   5 |111          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605067  Truyền khối A            ( 3)| Tổ Hợp   7 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 146|61103590| Lưu Việt           Tiến       |HC11MB  |118 |118 | 6.97 | 003002  Anh văn 2                ( 2)| Tổ Hợp   5 |141     13.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)| Tổ Hợp   6 |132      3.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)| Tổ Hợp   7 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 601002  An toàn quá trình        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605002  Mô phỏng & tối ưu hóa    ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605037  Kỹ thuật phản ứng        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605040  ĐAMH Quá trình &thiết bị ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605067  Truyền khối A            ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605117  ƯD Tinhọc trg CN hóa học ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 147|61103598| Nguyễn Như         Tiến       |HC11MB  |143 |143 | 7.11 | 806010  Vẽ kỹ thuật              ( 3)| Tổ Hợp   7 |151         15       
 148|61103609| Trần Duy           Tiến       |HC11DK  |146 |146 | 7.88 |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
 149|61103636| Hoàng Xuân         Tín        |HC11DK  |142 |142 | 7.20 | 005011  Giáo dục thể chất 3      ( 0)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006046  Thống kê & ptích số liệu ( 2)| Tổ Hợp   7 |151         15       
 150|61103643| Lê Văn             Tín        |HC11VS  |146 |146 | 7.35 |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
 151|61103676| Đặng Duy           Toàn       |HC11VS  |140 |140 | 6.70 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   7 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605067  Truyền khối A            ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 152|61103714| Vũ Xuân            Toàn       |HC11HD  |124 |146 | 7.66 |                                      | Tổ Hợp   2 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   3 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   4 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   5 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   6 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
 153|61103717| Lương Trọng        Tôn        |HC11HLY |140 |140 | 6.48 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   7 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605067  Truyền khối A            ( 3)|            |151         15       
 154|61103723| Đỗ Thị Thu         Trang      |HC11VS  |146 |146 | 7.33 |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
 155|61103731| Nguyễn Thị         Trang      |HC11HD  |115 |137 | 6.86 | 003004  Anh văn 4                ( 2)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 600002  Anh Văn Kỹ Thuật         ( 2)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605067  Truyền khối A            ( 3)| Tổ Hợp   4 |131      3.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| Tổ Hợp   5 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)| Tổ Hợp   6 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
 156|61103807| Nguyễn Ngọc        Trí        |HC11MB  |146 |150 | 6.77 | TOEIC   TOEIC                    ( 0)| Tổ Hợp   7 |                     
 157|61103833| Trầm Xuân          Trọn       |HC11HD  |124 |146 | 8.33 |                                      | Tổ Hợp   3 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   4 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   5 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   6 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
 158|61103870| Nguyễn Đặng Hải    Trung      |HC11DK  |144 |148 | 7.50 |                                      | Tổ Hợp   2 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   7 |                     


                                          Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Hóa Học DK,HC,TB,HL,VC K.2011(L2                                           
                                              (Xét chung khi chỉ nợ tổ hợp 6= 6tc(lần 1) duy nhất)                                               
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
 159|61103898| Trần Chí           Trung      |HC11HD  |124 |146 | 6.72 |                                      | Tổ Hợp   2 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   3 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   4 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   5 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   6 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
 160|61104077| Nguyễn Hoàng       Tú         |HC11VS  |144 |144 | 6.47 | 003002  Anh văn 2                ( 2)| Tổ Hợp   7 |141      6.5 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 161|61103962| Đặng Quốc          Tuấn       |HC11HLY |124 |124 | 6.50 | 001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   6 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006046  Thống kê & ptích số liệu ( 2)| Tổ Hợp   7 |121      4.0 2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605037  Kỹ thuật phản ứng        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605040  ĐAMH Quá trình &thiết bị ( 2)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605067  Truyền khối A            ( 3)|            |131     13  13       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 162|61104136| Lê Đức             Tường      |HC11DK  |146 |148 | 7.25 |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
 163|61104140| Nguyễn Phan Cát    Tường      |HC11HLY | 86 | 86 | 6.32 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)| Tổ Hợp   2 |141      2.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)| Tổ Hợp   3 |131      1.5 4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)| Tổ Hợp   4 |132      3.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006002  Giải tích 2              ( 4)| Tổ Hợp   5 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006046  Thống kê & ptích số liệu ( 2)| Tổ Hợp   6 |121      5.0 1.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 201010  Cơ học ứng dụng          ( 3)| Tổ Hợp   7 |121      2.0 1.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 600002  Anh Văn Kỹ Thuật         ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 601002  An toàn quá trình        ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605002  Mô phỏng & tối ưu hóa    ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605031  Các quá trình cơ học A   ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605037  Kỹ thuật phản ứng        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605040  ĐAMH Quá trình &thiết bị ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605067  Truyền khối A            ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605105  Truyền nhiệt A           ( 3)|            |122      3.0 2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605117  ƯD Tinhọc trg CN hóa học ( 3)|            |142     13  13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 606010  Hóa Hữu Cơ A             ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |123          4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 164|61104156| Nguyễn Đỗ Tố       Uyên       |HC11VS  |143 |143 | 6.82 | TOEIC   TOEIC                    ( 0)| Tổ Hợp   6 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
 165|61104179| Bùi Thị            Vân        |HC11MB  |146 |148 | 8.26 |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
 166|61104242| Nguyễn Phú         Vinh       |HC11VS  |146 |146 | 7.04 |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
 167|61104276| Phạm Bá            Vĩnh       |HC11HLY |125 |125 | 6.70 | 406009  Kỹ thuật điện            ( 2)| Tổ Hợp   2 |121      8.0 2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 600002  Anh Văn Kỹ Thuật         ( 2)| Tổ Hợp   4 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 601002  An toàn quá trình        ( 2)| Tổ Hợp   5 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605037  Kỹ thuật phản ứng        ( 2)| Tổ Hợp   6 |141      4.0 2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605067  Truyền khối A            ( 3)| Tổ Hợp   7 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 168|61104304| Nguyễn Đình        Vũ         |HC11CHC |146 |146 | 7.32 |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
 169|61104322| Tạ Thanh Thiên     Vũ         |HC11HD  |119 |141 | 7.09 | 005011  Giáo dục thể chất 3      ( 0)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006046  Thống kê & ptích số liệu ( 2)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 806010  Vẽ kỹ thuật              ( 3)| Tổ Hợp   4 |151         15       


                                          Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Hóa Học DK,HC,TB,HL,VC K.2011(L2                                           
                                              (Xét chung khi chỉ nợ tổ hợp 6= 6tc(lần 1) duy nhất)                                               
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   5 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   6 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
 170|61104442| Khun               Vuch Heng  |HC11DK  |135 |135 | 6.02 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   4 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 004009  Giáo dục quốc phòng      ( 0)| Tổ Hợp   5 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 004010  Đường lối qs của Đảng(I) ( 0)| Tổ Hợp   7 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 004011  Công tác giáo dục qp(II) ( 0)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 004014  Quân sự chung            ( 0)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605105  Truyền nhiệt A           ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 171|61104346| Lê Tiến            Vương      |HC11HLY |121 |121 | 6.40 | 600002  Anh Văn Kỹ Thuật         ( 2)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605002  Mô phỏng & tối ưu hóa    ( 3)| Tổ Hợp   4 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605031  Các quá trình cơ học A   ( 3)| Tổ Hợp   5 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605040  ĐAMH Quá trình &thiết bị ( 2)| Tổ Hợp   6 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 606010  Hóa Hữu Cơ A             ( 3)| Tổ Hợp   7 |151         15       
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
      Ghi Chú : BBTC  = Tổ Hợp Nhóm Môn Học bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được
Ngày 26 tháng 11 năm 2015


3P
Đại Học Bách Khoa TP.HCM                                                                                                            Mẫu In D8090B
     Phòng Đào Tạo      

E                                                         Sinh Viên Không Đạt Tiêu Chuẩn                                                          F

                                               Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Hóa Học Dầu Khí K.2011                                                

      Số Tín Chỉ Tích Lũy Của Ngành Học  156
      Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung          156
      Điểm Trung Bình Tích Lũy          5.00
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
   1|61100070| Lâm Hoài           Anh        |HC11DK  |142 |146 | 8.42 | 601303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   6 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
   2|61100200| Cao Việt           Bách       |HC11KTDK|144 |150 | 8.63 | 601303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   6 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
   3|61100255| Lê Quang           Bạo        |HC11DK  |142 |146 | 7.77 | 601303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   6 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
   4|61100493| Huỳnh Văn          Danh       |HC11DK  |142 |146 | 7.73 | 601303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   6 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
   5|61100683| Võ Đình            Dương      |HC11DK  |140 |146 | 7.46 | 601303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   6 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
   6|61100940| Phan Hữu           Hà         |HC11KTDK|140 |144 | 8.50 | 601303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   6 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
   7|61101045| Châu Khiếu         Hân        |HC11KTDK|142 |150 | 8.74 | 601303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   6 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
   8|61101403| Nguyễn Thanh       Huyền      |HC11DK  |146 |152 | 7.35 | 601303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   7 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   9|61101509| Huỳnh Lan          Hương      |HC11KTDK|140 |146 | 8.54 | 601303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   6 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
  10|61101536| Nguyễn Hoàng       Kha        |HC11DK  |142 |146 | 7.67 | 601303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   6 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
  11|61101667| Võ Văn             Khoa       |HC11DK  |140 |146 | 7.22 | 601303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   6 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
  12|61102009| Dương Thị Tuyết    Mai        |HC11DK  |144 |150 | 7.63 | 601303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   6 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
  13|61102118| Đặng Thành         Nam        |HC11DK  |140 |146 | 7.40 | 601303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   6 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
  14|61102165| Trần Hải           Nam        |HC11DK  |142 |146 | 8.06 | 601303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   6 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
  15|61102218| Lê Trung           Nghĩa      |HC11DK  |138 |144 | 6.93 | 406009  Kỹ thuật điện            ( 2)| Tổ Hợp   6 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 601303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   7 |151         15       
  16|61102364| Nguyễn Đức         Nhân       |HC11KTDK|140 |146 | 8.18 | 601303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   6 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
  17|61104435| Kim                Pha        |HC11DK  |126 |126 | 6.11 | 003004  Anh văn 4                ( 2)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 004009  Giáo dục quốc phòng      ( 0)| Tổ Hợp   6 |111          0.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 004010  Đường lối qs của Đảng(I) ( 0)| Tổ Hợp   7 |111         13.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 004011  Công tác giáo dục qp(II) ( 0)|            |111         13.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 004014  Quân sự chung            ( 0)|            |111         13.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 601303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 602013  Hóa lý 1                 ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605002  Mô phỏng & tối ưu hóa    ( 3)|            |132      4.0 0.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605067  Truyền khối A            ( 3)|            |151         15       


                                               Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Hóa Học Dầu Khí K.2011                                                
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 605105  Truyền nhiệt A           ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 606010  Hóa Hữu Cơ A             ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  18|61102846| Nguyễn Văn         Quý        |HC11KTDK|142 |148 | 8.64 | 601303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   6 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
  19|61102847| Nguyễn Vỏ          Quý        |HC11DK  |142 |146 | 7.78 | 601303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   6 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
  20|61104436| Paun               Radin      |HC11DK  |132 |134 | 6.22 | 004009  Giáo dục quốc phòng      ( 0)| Tổ Hợp   2 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 004010  Đường lối qs của Đảng(I) ( 0)| Tổ Hợp   6 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 004011  Công tác giáo dục qp(II) ( 0)| Tổ Hợp   7 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 004014  Quân sự chung            ( 0)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006046  Thống kê & ptích số liệu ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 601303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605037  Kỹ thuật phản ứng        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605067  Truyền khối A            ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 606010  Hóa Hữu Cơ A             ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  21|61104438| Chuob              Sokvibol   |HC11DK  |144 |150 | 6.72 | 004009  Giáo dục quốc phòng      ( 0)| Tổ Hợp   6 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 004010  Đường lối qs của Đảng(I) ( 0)| Tổ Hợp   7 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 004011  Công tác giáo dục qp(II) ( 0)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 004014  Quân sự chung            ( 0)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 601303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  22|61102933| Nguyễn Ngọc        Sơn        |HC11DK  |142 |146 | 7.56 | 601303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   6 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
  23|61103021| Hoàng Văn          Tâm        |HC11DK  |140 |146 | 7.34 | 601303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   6 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
  24|61103300| Nguyễn Đăng        Thắng      |HC11DK  |142 |148 | 7.71 | 601303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   6 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
  25|61103480| Nguyễn Đình        Thu        |HC11DK  |140 |150 | 8.41 | 601303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   6 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
  26|61103566| Lê Thị Thuỷ        Tiên       |HC11KTDK|142 |150 | 8.72 | 601303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   6 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
  27|61103609| Trần Duy           Tiến       |HC11DK  |140 |146 | 7.94 | 601303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   6 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
  28|61103636| Hoàng Xuân         Tín        |HC11DK  |136 |142 | 7.21 | 005011  Giáo dục thể chất 3      ( 0)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006046  Thống kê & ptích số liệu ( 2)| Tổ Hợp   6 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 601303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   7 |151         15       
  29|61103870| Nguyễn Đặng Hải    Trung      |HC11DK  |140 |148 | 7.49 | 601303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   6 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
  30|61103897| Tống Trí           Trung      |HC11KTDK|142 |148 | 8.22 | 601303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   6 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
  31|61104136| Lê Đức             Tường      |HC11DK  |142 |148 | 7.25 | 601303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   6 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
  32|61104254| Phạm Lễ            Vinh       |HC11KTDK|140 |146 | 8.75 | 601303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   6 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
  33|61104442| Khun               Vuch Heng  |HC11DK  |135 |135 | 6.02 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   4 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 004009  Giáo dục quốc phòng      ( 0)| Tổ Hợp   6 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 004010  Đường lối qs của Đảng(I) ( 0)| Tổ Hợp   7 |                     


                                               Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Hóa Học Dầu Khí K.2011                                                
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 004011  Công tác giáo dục qp(II) ( 0)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 004014  Quân sự chung            ( 0)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 601303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605105  Truyền nhiệt A           ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  34|61104385| Nguyễn Thị Hồng    Xuân       |HC11KTDK|142 |146 | 8.15 | 601303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   6 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
      Ghi Chú : BBTC  = Tổ Hợp Nhóm Môn Học bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được
Ngày 25 tháng 11 năm 2015


3P
Đại Học Bách Khoa TP.HCM                                                                                                            Mẫu In D8090B
     Phòng Đào Tạo      

E                                                         Sinh Viên Không Đạt Tiêu Chuẩn                                                          F

                                           Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Hoá Học - CN Hóa Hữu Cơ K.2011                                            

      Số Tín Chỉ Tích Lũy Của Ngành Học  156
      Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung          156
      Điểm Trung Bình Tích Lũy          5.00
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
   1|61100071| Lâm Hoài Minh      Anh        |HC11KTHC|140 |146 | 8.49 | 606303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   6 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
   2|61100089| Ngô Nguyễn Việt    Anh        |HC11CHC |131 |137 | 7.36 | 605037  Kỹ thuật phản ứng        ( 2)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 606303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   4 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   6 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
   3|61100695| Nguyễn Thị         Đào        |HC11CHC |142 |146 | 7.70 | 606303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   6 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
   4|61100857| Lê Hiền            Đức        |HC11CHC |142 |146 | 7.20 | 606303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   6 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
   5|61100892| Dương Thị Bé       Em         |HC11CHC |140 |148 | 8.33 | 606303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   6 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
   6|61101032| Đặng Thị           Hằng       |HC11KTHC|140 |146 | 8.68 | 606303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   6 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
   7|61101341| Lâm Quốc           Huy        |HC11KTHC|144 |146 | 8.08 | 606303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   6 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
   8|61101513| Mai Thị Thu        Hương      |HC11CHC |142 |146 | 7.79 | 606303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   6 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
   9|61101582| Ngô Quốc           Khánh      |HC11CHC |138 |146 | 7.13 | 606303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   6 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
  10|61101707| Trần Nhựt          Kiên       |HC11KTHC|144 |146 | 8.44 | 606303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   6 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
  11|61101822| Đỗ Công            Linh       |HC11CHC | 31 |132 | 6.56 | 005005  Giáo dục thể chất 1      ( 0)| Tổ Hợp   1 |131         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006001  Giải tích 1              ( 4)| Tổ Hợp   2 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006002  Giải tích 2              ( 4)| Tổ Hợp   3 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006046  Thống kê & ptích số liệu ( 2)| Tổ Hợp   4 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 007001  Vật lý 1                 ( 4)| Tổ Hợp   5 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 007002  Vật lý 2                 ( 4)| Tổ Hợp   6 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 201010  Cơ học ứng dụng          ( 3)| Tổ Hợp   7 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 406009  Kỹ thuật điện            ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 600001  Thực tập nhận thức       ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 600002  Anh Văn Kỹ Thuật         ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 600300  Kỹ năng gtiếp-ngành nghề ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 601002  An toàn quá trình        ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 602011  Hóa phân tích            ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 602012  Thí nghiệm hóa phân tích ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 602013  Hóa lý 1                 ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 602015  Thí nghiệm hóa lý        ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 602048  Hóa lý 2                 ( 2)|            |                     


                                           Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Hoá Học - CN Hóa Hữu Cơ K.2011                                            
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 604003  Thí nghiệm hóa đại cương ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 604009  Hóa vô cơ                ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 604059  TN hóa vô cơ             ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605002  Mô phỏng & tối ưu hóa    ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605031  Các quá trình cơ học A   ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605037  Kỹ thuật phản ứng        ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605038  TN Quá trình thiết bị    ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605040  ĐAMH Quá trình &thiết bị ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605046  Cơ sở thiết kế nhà máy   ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605067  Truyền khối A            ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605069  CSTKế máy & t/bị hóa học ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605105  Truyền nhiệt A           ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605107  Thực tập qúa trình & tbị ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605117  ƯD Tinhọc trg CN hóa học ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 606010  Hóa Hữu Cơ A             ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 606011  Thí nghiệm hóa hữu cơ A  ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 606302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 606303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 607101  Sinh học đại cương       ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 806010  Vẽ kỹ thuật              ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  12|61101880| Mai Thị Ngọc       Loan       |HC11CHC |140 |146 | 7.47 | 606303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   6 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
  13|61101908| Nguyễn Huỳnh       Long       |HC11CHC |144 |146 | 8.04 | 606303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   6 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
  14|61102203| Huỳnh Thanh        Nghi       |HC11CHC |142 |146 | 8.26 | 606303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   6 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
  15|61102347| Bùi Quang          Nhân       |HC11CHC |144 |146 | 7.59 | 606303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   6 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
  16|61102397| Lê Minh            Nhật       |HC11CHC |142 |150 | 7.50 | 606303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   6 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
  17|61102598| Huỳnh Tiến         Phúc       |HC11KTHC|140 |146 | 7.85 | 606303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   6 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
  18|61102758| Nguyễn Gia         Quân       |HC11CHC |142 |146 | 7.77 | 606303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   6 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
  19|61102794| Nguyễn Anh         Quốc       |HC11CHC |136 |140 | 7.37 | 605002  Mô phỏng & tối ưu hóa    ( 3)| Tổ Hợp   6 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 606010  Hóa Hữu Cơ A             ( 3)| Tổ Hợp   7 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 606303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  20|61103046| Nguyễn Thanh       Tâm        |HC11CHC |142 |146 | 7.89 | 606303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   6 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
  21|61103285| Nguyễn Vũ Quang    Thăng      |HC11CHC |114 |116 | 7.33 | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   1 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)| Tổ Hợp   3 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 600002  Anh Văn Kỹ Thuật         ( 2)| Tổ Hợp   4 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 601002  An toàn quá trình        ( 2)| Tổ Hợp   6 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605002  Mô phỏng & tối ưu hóa    ( 3)| Tổ Hợp   7 |142     13  13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605040  ĐAMH Quá trình &thiết bị ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 606010  Hóa Hữu Cơ A             ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 606302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     


                                           Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Hoá Học - CN Hóa Hữu Cơ K.2011                                            
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 606303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  22|61103307| Nguyễn Tất         Thắng      |HC11CHC |140 |146 | 7.46 | 606303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   6 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
  23|61103335| Lê Thị Minh        Thi        |HC11KTHC|140 |146 | 8.33 | 606303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   6 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
  24|61103589| Lê Trọng           Tiến       |HC11KTHC|140 |146 | 8.24 | 606303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   6 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
  25|61103728| Nguyễn Đức Minh    Trang      |HC11KTHC|140 |148 | 8.43 | 606303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   6 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
  26|61103735| Phan Thị Bảo       Trang      |HC11KTHC|140 |146 | 8.04 | 606303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   6 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
  27|61104155| Lê Trần Phương     Uyên       |HC11KTHC|144 |146 | 8.20 | 606303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   6 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
  28|61104304| Nguyễn Đình        Vũ         |HC11CHC |140 |146 | 7.38 | 606303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   6 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   7 |                     
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
      Ghi Chú : BBTC  = Tổ Hợp Nhóm Môn Học bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được
Ngày 25 tháng 11 năm 2015


3P
Đại Học Bách Khoa TP.HCM                                                                                                            Mẫu In D8090B
     Phòng Đào Tạo      

E                                                         Sinh Viên Không Đạt Tiêu Chuẩn                                                          F

                                              Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Kỹ Thuật Hóa Dược K.2011                                               

      Số Tín Chỉ Tích Lũy Của Ngành Học  156
      Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung          156
      Điểm Trung Bình Tích Lũy          5.00
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
   1|61100069| Khưu Thùy Duy      Anh        |HC11HD  |138 |138 | 6.59 | 605037  Kỹ thuật phản ứng        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605067  Truyền khối A            ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 606010  Hóa Hữu Cơ A             ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 608303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   2|61100141| Trần Duy           Anh        |HC11HD  | 79 | 79 | 6.59 | 001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   2 |132      4.513       
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   3 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006046  Thống kê & ptích số liệu ( 2)|            |121      3.0 0.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 008001  Pháp luật Việt Nam đ/c   ( 2)|            |122      5.5 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 601002  An toàn quá trình        ( 2)|            |141         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 602013  Hóa lý 1                 ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605002  Mô phỏng & tối ưu hóa    ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605031  Các quá trình cơ học A   ( 3)|            |122      5.0 0.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605037  Kỹ thuật phản ứng        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605040  ĐAMH Quá trình &thiết bị ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605067  Truyền khối A            ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605069  CSTKế máy & t/bị hóa học ( 2)|            |132      6.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605105  Truyền nhiệt A           ( 3)|            |122      4.0 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605117  ƯD Tinhọc trg CN hóa học ( 3)|            |132         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 606010  Hóa Hữu Cơ A             ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 607104  Sinh Hóa Dược Học        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 607105  S/lý & m/dịch học người  ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 608302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 608303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   3|61100145| Trần Mỹ            Anh        |HC11HD  |146 |146 | 8.33 | 608303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
   4|61100536| Bùi Hoàng          Dung       |HC11HD  |146 |146 | 7.40 | 608303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
   5|61100688| Lê Tuấn            Dzu        |HC11HD  |143 |145 | 7.26 | 605067  Truyền khối A            ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 608303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
   6|61100881| Phan Quang         Đức        |HC11HD  |128 |128 | 6.93 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)|            |142      4.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605031  Các quá trình cơ học A   ( 3)|            |122      4.0 2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605040  ĐAMH Quá trình &thiết bị ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605067  Truyền khối A            ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605117  ƯD Tinhọc trg CN hóa học ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 608303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   7|61101034| Huỳnh Thị Thúy     Hằng       |HC11HD  |146 |146 | 7.57 | 608303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
   8|61101261| Trần Thanh         Hoàng      |HC11HD  |146 |146 | 7.48 | 608303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       


                                              Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Kỹ Thuật Hóa Dược K.2011                                               
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
   9|61101447| Phan Sương         Hùng       |HC11HD  |142 |142 | 6.97 | 004011  Công tác giáo dục qp(II) ( 0)| Tổ Hợp   1 |111          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 608303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   3 |151         15       
  10|61101337| Huỳnh Nhật         Huy        |HC11HD  |146 |146 | 7.20 | 608303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  11|61101501| Trần Phước         Hưng       |HC11HD  |141 |143 | 7.14 | 605037  Kỹ thuật phản ứng        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605067  Truyền khối A            ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 608303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  12|61101607| Lý Đoàn Duy        Khải       |HC11HD  |135 |135 | 6.56 | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 201010  Cơ học ứng dụng          ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605002  Mô phỏng & tối ưu hóa    ( 3)|            |142      7.5 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605067  Truyền khối A            ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 608303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  13|61101625| Huỳnh Anh          Khoa       |HC11HD  |146 |146 | 8.01 | 608303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  14|61101803| Nguyễn Nhật        Lệ         |HC11HD  |146 |148 | 7.80 | 608303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  15|61101891| Hoàng Văn          Long       |HC11HD  |146 |146 | 7.11 | 608303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  16|61101953| Phạm Hữu           Lộc        |HC11HD  |146 |148 | 7.25 | 608303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  17|61102321| Trần Thị Hạnh      Nguyên     |HC11HD  |146 |146 | 7.45 | 608303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  18|61102355| Đỗ Ngọc            Nhân       |HC11HD  |146 |146 | 7.72 | 608303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  19|61102455| Lê Thiện Thụy      Như        |HC11HD  |140 |140 | 6.78 | 605067  Truyền khối A            ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 608302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |143         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 608303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  20|61102612| Nguyễn Huy         Phúc       |HC11HD  |146 |150 | 7.02 | 608303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  21|61102785| Nguyễn Tiến Phú    Quí        |HC11HD  | 85 | 85 | 6.87 | 001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   3 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003001  Anh văn 1                ( 2)|            |141      3.513.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |142     13.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 004009  Giáo dục quốc phòng      ( 0)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 004010  Đường lối qs của Đảng(I) ( 0)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 004011  Công tác giáo dục qp(II) ( 0)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 004014  Quân sự chung            ( 0)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 005005  Giáo dục thể chất 1      ( 0)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 005006  Giáo dục thể chất 2      ( 0)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006002  Giải tích 2              ( 4)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 008001  Pháp luật Việt Nam đ/c   ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 201010  Cơ học ứng dụng          ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 600002  Anh Văn Kỹ Thuật         ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605002  Mô phỏng & tối ưu hóa    ( 3)|            |142     13   3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605037  Kỹ thuật phản ứng        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605040  ĐAMH Quá trình &thiết bị ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605067  Truyền khối A            ( 3)|            |131      6.5 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 605105  Truyền nhiệt A           ( 3)|            |122      5.5 2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 606011  Thí nghiệm hóa hữu cơ A  ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 607105  S/lý & m/dịch học người  ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 608302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 608303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 610001  Môi trường và con người  ( 2)|            |                     


                                              Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Kỹ Thuật Hóa Dược K.2011                                               
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  22|61102797| Nguyễn Văn         Quốc       |HC11HD  |146 |146 | 7.35 | 608303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  23|61103120| Lê Hoài            Thanh      |HC11HD  |146 |150 | 7.24 | 608303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  24|61103125| Lê Thị Yến         Thanh      |HC11HD  |132 |132 | 7.05 | 201010  Cơ học ứng dụng          ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605037  Kỹ thuật phản ứng        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605067  Truyền khối A            ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605105  Truyền nhiệt A           ( 3)|            |122      4.5 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 606010  Hóa Hữu Cơ A             ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 608303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  25|61103229| Thạch Tiến         Thành      |HC11HD  |146 |146 | 7.64 | 608303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  26|61103714| Vũ Xuân            Toàn       |HC11HD  |146 |146 | 7.75 | 608303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  27|61103731| Nguyễn Thị         Trang      |HC11HD  |137 |137 | 6.92 | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 600002  Anh Văn Kỹ Thuật         ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 605067  Truyền khối A            ( 3)|            |131      3.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 608303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  28|61103833| Trầm Xuân          Trọn       |HC11HD  |146 |146 | 8.31 | 608303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  29|61103898| Trần Chí           Trung      |HC11HD  |146 |146 | 6.75 | 608303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  30|61104322| Tạ Thanh Thiên     Vũ         |HC11HD  |139 |141 | 7.14 | 005011  Giáo dục thể chất 3      ( 0)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006046  Thống kê & ptích số liệu ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 608303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 806010  Vẽ kỹ thuật              ( 3)|            |151         15       
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
      Ghi Chú : BBTC  = Tổ Hợp Nhóm Môn Học bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được
Ngày 25 tháng 11 năm 2015