Thu hẹp Mở rộng
Ngày: 29/01/2016

Danh sách sinh viên khóa 2011 chưa hoàn thành chương trình đào tạo - Điện điện tử

Click vào đây để xem đầy đủ

3P
Đại Học Bách Khoa TP.HCM                                                                                                            Mẫu In D8090B
     Phòng Đào Tạo      

E                                                         Sinh Viên Không Đạt Tiêu Chuẩn                                                          F

                                                Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Kỹ Thuật Điện K.2011                                                 

      Số Tín Chỉ Tích Lũy Của Ngành Học  155
      Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung          155
      Điểm Trung Bình Tích Lũy          5.00
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
   1|41100034| Trần Đức           An         |DD11KTD1|143 |145 | 7.17 | 400303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   4 |151         15       
   2|41100086| Lưu Công Tuấn      Anh        |DD11KTD1|104 |104 | 6.17 | 001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   3 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 400302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 400303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402002  Kỹ thuật số              ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 402030  Vi xử lý                 ( 3)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 404004  Trường điện từ           ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405001  Mạch điện tử             ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 407020  Hthống Mtính& Ngôn Ngữ C ( 3)|            |112          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 408001  Biến đổi n/lượng điện cơ ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 408004  Năng lượng tái tạo       ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 408005  Thí nghiệm máy điện      ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 604002  Hóa học đại cương B      ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |142          3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   3|41100102| Nguyễn Lê          Anh        |DD11KTD1| 95 | 95 | 6.25 | 006002  Giải tích 2              ( 4)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 400302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)| Tổ Hợp   3 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 400303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   4 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 401001  Điện tử công suất        ( 3)|            |132          2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 401043  TN điện tử công suất     ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402030  Vi xử lý                 ( 3)|            |133      1.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 402121  Dụng cụ bán dẫn          ( 3)|            |121      5.0 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 403004  Bảo vệ Relay Trong Htd   ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 403028  Thí nghiệm hệ thống điện ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 404001  Tín hiệu & hệ thống      ( 3)|            |122      4.0 1.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 404004  Trường điện từ           ( 3)|            |121      3.5 2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 404010  Thí nghiệm mạch điện tử  ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 404036  Giải tích mạch           ( 4)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405001  Mạch điện tử             ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405110  TN xử lý số tín hiệu     ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 408001  Biến đổi n/lượng điện cơ ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 408004  Năng lượng tái tạo       ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 410009  Thực tập điện tử 2       ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   4|41100118| Nguyễn Tuấn        Anh        |DD11KTD1|118 |120 | 6.16 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |141      5.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 004011  Công tác giáo dục qp(II) ( 0)|            |111         13.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 004014  Quân sự chung            ( 0)|            |111          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 400300  Kỹ Năng Gtiếp-ngành Nghề ( 2)|            |112         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 400302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     


                                                Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Kỹ Thuật Điện K.2011                                                 
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 400303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402030  Vi xử lý                 ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 404009  Thí nghiệm mạch điện     ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405001  Mạch điện tử             ( 3)|            |131      2.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 408004  Năng lượng tái tạo       ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   5|41100125| Phan Ngọc          Anh        |DD11KTD1|139 |139 | 5.87 | 400302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 400303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   6|41100198| Phan Hoàng         Bá         |DD11KTD1|136 |138 | 6.52 | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)| Tổ Hợp   4 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 400303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402030  Vi xử lý                 ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 404001  Tín hiệu & hệ thống      ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   7|41100221| Lương Văn          Bảo        |DD11KTD1|137 |141 | 6.56 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   4 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 400303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405002  Truyền số liệu & mạng    ( 3)|            |151         15       
   8|41100224| Ngô Hoàng Quốc     Bảo        |DD11KTD1|124 |124 | 6.12 | 003004  Anh văn 4                ( 2)| Tổ Hợp   3 |141      5.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 400302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)| Tổ Hợp   4 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 400303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402002  Kỹ thuật số              ( 3)|            |123      3.5 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 404001  Tín hiệu & hệ thống      ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 404036  Giải tích mạch           ( 4)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 404037  Toán kỹ thuật            ( 2)|            |123      3.5 2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   9|41100267| Hà Quang           Biển       |DD11KTD1|138 |138 | 6.71 | 400303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 401001  Điện tử công suất        ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405001  Mạch điện tử             ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  10|41100302| Nguyễn Phạm Thiện  Bình       |DD11KTD1| 93 | 93 | 6.32 | 006023  Phương pháp tính         ( 2)| Tổ Hợp   1 |141          1.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 400016  ĐAMH điện 1              ( 1)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 400302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)| Tổ Hợp   3 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 400303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   4 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 403001  Giải tích hệ thống điện  ( 3)|            |142          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 403004  Bảo vệ Relay Trong Htd   ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 404001  Tín hiệu & hệ thống      ( 3)|            |132      3.5 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 404004  Trường điện từ           ( 3)|            |121      2.0 2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 404036  Giải tích mạch           ( 4)|            |133     13  13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405001  Mạch điện tử             ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405002  Truyền số liệu & mạng    ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405109  Xử lý số tín hiệu        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 408003  Máy điện                 ( 3)|            |142          0.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 408004  Năng lượng tái tạo       ( 2)|            |141         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 408005  Thí nghiệm máy điện      ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 410008  Thực tập điện tử 1       ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  11|41100388| Hoàng Xuân         Chính      |DD11KTD1|107 |109 | 5.83 | 003001  Anh văn 1                ( 2)| Tổ Hợp   2 |142      5.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)| Tổ Hợp   3 |131      5.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)| Tổ Hợp   4 |141      7.0 3.0     


                                                Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Kỹ Thuật Điện K.2011                                                 
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 400009  ĐAMH điện năng 2         ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 400302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 400303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402002  Kỹ thuật số              ( 3)|            |133      4.5 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402030  Vi xử lý                 ( 3)|            |122      1.5 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 404004  Trường điện từ           ( 3)|            |121      1.5 1.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 408003  Máy điện                 ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 408004  Năng lượng tái tạo       ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 408005  Thí nghiệm máy điện      ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 501001  Tin học đại cương        ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  12|41100403| Nguyễn Minh        Chương     |DD11KTD1|141 |141 | 6.63 | 003002  Anh văn 2                ( 2)| Tổ Hợp   4 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 400303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  13|41100446| Đậu Hùng           Cường      |DD11KTD1|143 |143 | 6.88 | 400303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 408004  Năng lượng tái tạo       ( 2)|            |151         15       
  14|41100450| Hoàng Mạnh         Cường      |DD11KTD1|143 |145 | 6.98 | 400303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   4 |151         15       
  15|41100453| Lê                 Cường      |DD11KTD1|129 |129 | 6.78 | 400302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 400303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 404001  Tín hiệu & hệ thống      ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405002  Truyền số liệu & mạng    ( 3)|            |131      0.5 0.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 408004  Năng lượng tái tạo       ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  16|41100508| Hồ Văn             Dâng       |DD11KTD1|119 |119 | 6.40 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   3 |142      4.011       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)| Tổ Hợp   4 |141      1.5 2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |142     13.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 400009  ĐAMH điện năng 2         ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 400302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 400303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 408004  Năng lượng tái tạo       ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  17|41100564| Lê Hà Phương       Duy        |DD11KTD2|108 |108 | 6.36 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003001  Anh văn 1                ( 2)| Tổ Hợp   4 |141      2.0 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |142      7.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 004014  Quân sự chung            ( 0)|            |111          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 400302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 400303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 401043  TN điện tử công suất     ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402030  Vi xử lý                 ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 404001  Tín hiệu & hệ thống      ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405110  TN xử lý số tín hiệu     ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 406002  Thực tập điện 2          ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 408003  Máy điện                 ( 3)|            |142      1.0 5.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 408004  Năng lượng tái tạo       ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 408005  Thí nghiệm máy điện      ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 410009  Thực tập điện tử 2       ( 1)|            |151         15       


                                                Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Kỹ Thuật Điện K.2011                                                 
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  18|41100580| Nguyễn Khánh       Duy        |DD11KTD1| 81 | 81 | 6.70 | 001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003001  Anh văn 1                ( 2)| Tổ Hợp   4 |142     13.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |141      1.5 2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |131      6.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 400009  ĐAMH điện năng 2         ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 400016  ĐAMH điện 1              ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 400302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 400303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 400304  Thực tập kỹ thuật (KTD)  ( 1)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 401001  Điện tử công suất        ( 3)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 401026  An toàn điện             ( 2)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 401043  TN điện tử công suất     ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 402030  Vi xử lý                 ( 3)|            |132          0.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 403001  Giải tích hệ thống điện  ( 3)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 403004  Bảo vệ Relay Trong Htd   ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 403028  Thí nghiệm hệ thống điện ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 404037  Toán kỹ thuật            ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405002  Truyền số liệu & mạng    ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405110  TN xử lý số tín hiệu     ( 1)|            |132         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 408003  Máy điện                 ( 3)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 408004  Năng lượng tái tạo       ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 408005  Thí nghiệm máy điện      ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 409001  Cơ sở tự động            ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 409002  TN cơ sở tự động         ( 1)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  19|41100668| Nguyễn Hữu         Dương      |DD11KTD1|133 |137 | 6.65 | 003001  Anh văn 1                ( 2)| Tổ Hợp   4 |131      5.5 4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |121      4.5 2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |142     13.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 400303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402121  Dụng cụ bán dẫn          ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  20|41100699| Lâm Trọng          Đại        |DD11KTD1|144 |146 | 7.02 | 003001  Anh văn 1                ( 2)|            |141     13.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 400303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  21|41100715| Dương Quang Tiến   Đạt        |DD11KTD1|145 |145 | 6.91 | 400303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  22|41100768| Võ Lê Tiến         Đạt        |DD11KTD1|145 |145 | 7.16 | 400303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  23|41100770| Vũ Quang           Đạt        |DD11KTD1|136 |136 | 6.52 | 400009  ĐAMH điện năng 2         ( 1)| Tổ Hợp   4 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 400303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402030  Vi xử lý                 ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405001  Mạch điện tử             ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 408005  Thí nghiệm máy điện      ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  24|41100817| Phạm Duy           Đoan       |DD11KTD1|137 |137 | 6.46 | 003001  Anh văn 1                ( 2)|            |141     13.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |142      4.513.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |142      4.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 400303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 408004  Năng lượng tái tạo       ( 2)|            |151         15       


                                                Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Kỹ Thuật Điện K.2011                                                 
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  25|41100853| Hoàng Đình         Đức        |DD11KTD1|107 |107 | 6.39 | 400009  ĐAMH điện năng 2         ( 1)| Tổ Hợp   1 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 400016  ĐAMH điện 1              ( 1)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 400302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)| Tổ Hợp   4 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 400303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402002  Kỹ thuật số              ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 402030  Vi xử lý                 ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 402114  Thí nghiệm vi xử lý      ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405002  Truyền số liệu & mạng    ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405108  T/nghiệm truyền số liệu  ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405109  Xử lý số tín hiệu        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405110  TN xử lý số tín hiệu     ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 408001  Biến đổi n/lượng điện cơ ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 408003  Máy điện                 ( 3)|            |142          2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 408004  Năng lượng tái tạo       ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 408005  Thí nghiệm máy điện      ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 409001  Cơ sở tự động            ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  26|41100854| Hồ Văn             Đức        |DD11KTD1|143 |145 | 7.12 | 400303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   4 |151         15       
  27|41100863| Nguyễn Chí         Đức        |DD11KTD1|136 |136 | 6.63 | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   3 |142      5.513       
|   |        |                               |        |    |    |      | 400016  ĐAMH điện 1              ( 1)| Tổ Hợp   4 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 400303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  28|41100888| Trần Vũ            Đức        |DD11KTD1|142 |144 | 7.49 | 003004  Anh văn 4                ( 2)| Tổ Hợp   4 |132      5.5 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 400303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  29|41100899| Nguyễn Tài Hoàng   Gia        |DD11KTD2|138 |138 | 6.50 | 400303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   2 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 408004  Năng lượng tái tạo       ( 2)| Tổ Hợp   4 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 408005  Thí nghiệm máy điện      ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  30|41100915| Thái Huy Trường    Giang      |DD11KTD2| 98 | 98 | 6.32 | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 007005  Thí nghiệm vật lý        ( 1)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 400009  ĐAMH điện năng 2         ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 400016  ĐAMH điện 1              ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 400302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 400303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402121  Dụng cụ bán dẫn          ( 3)|            |133      1.0 0.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 403004  Bảo vệ Relay Trong Htd   ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 404001  Tín hiệu & hệ thống      ( 3)|            |122      4.5 0.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 404004  Trường điện từ           ( 3)|            |133      3.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 404036  Giải tích mạch           ( 4)|            |121      4.0 1.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 404037  Toán kỹ thuật            ( 2)|            |131      1.0 4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405001  Mạch điện tử             ( 3)|            |122      3.5 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405002  Truyền số liệu & mạng    ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405108  T/nghiệm truyền số liệu  ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405110  TN xử lý số tín hiệu     ( 1)|            |132          3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 408001  Biến đổi n/lượng điện cơ ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 408003  Máy điện                 ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 408004  Năng lượng tái tạo       ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 408005  Thí nghiệm máy điện      ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     


                                                Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Kỹ Thuật Điện K.2011                                                 
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
  31|41100962| Hoàng Xuân         Hải        |DD11KTD2|144 |144 | 6.75 | 400303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 408004  Năng lượng tái tạo       ( 2)|            |151         15       
  32|41100987| Nguyễn Thanh       Hải        |DD11KTD2|134 |134 | 6.27 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 400303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   4 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 408004  Năng lượng tái tạo       ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  33|41100992| Nguyễn Văn         Hải        |DD11KTD2|146 |146 | 6.79 | 400303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  34|41101157| Lê Thái            Hiển       |DD11KTD2|138 |138 | 6.83 | 400303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405001  Mạch điện tử             ( 3)| Tổ Hợp   4 |151         15       
  35|41101173| Doãn Hoàng         Hiệp       |DD11KTD2| 88 | 88 | 6.16 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   2 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 400009  ĐAMH điện năng 2         ( 1)| Tổ Hợp   4 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 400016  ĐAMH điện 1              ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 400302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 400303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 400304  Thực tập kỹ thuật (KTD)  ( 1)|            |132         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 401043  TN điện tử công suất     ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 402030  Vi xử lý                 ( 3)|            |132          0.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 403001  Giải tích hệ thống điện  ( 3)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 403004  Bảo vệ Relay Trong Htd   ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 403028  Thí nghiệm hệ thống điện ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 404001  Tín hiệu & hệ thống      ( 3)|            |122      1.0 1.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405001  Mạch điện tử             ( 3)|            |122      2.0 1.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405109  Xử lý số tín hiệu        ( 2)|            |141         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 408001  Biến đổi n/lượng điện cơ ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 408003  Máy điện                 ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 408005  Thí nghiệm máy điện      ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 410008  Thực tập điện tử 1       ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 410009  Thực tập điện tử 2       ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 604002  Hóa học đại cương B      ( 2)|            |142      4.513       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  36|41101104| Nguyễn Chí         Hiếu       |DD11KTD2|142 |142 | 6.59 | 003004  Anh văn 4                ( 2)| Tổ Hợp   4 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 400303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  37|41101117| Nguyễn Văn         Hiếu       |DD11KTD2|103 |103 | 6.19 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 004009  Giáo dục quốc phòng      ( 0)| Tổ Hợp   3 |111          3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 005005  Giáo dục thể chất 1      ( 0)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 008001  Pháp luật Việt Nam đ/c   ( 2)|            |111      5.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 400302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 400303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 401043  TN điện tử công suất     ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 402030  Vi xử lý                 ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 404036  Giải tích mạch           ( 4)|            |133      3.5 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 404037  Toán kỹ thuật            ( 2)|            |123      5.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405001  Mạch điện tử             ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405002  Truyền số liệu & mạng    ( 3)|            |142          2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405109  Xử lý số tín hiệu        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 408003  Máy điện                 ( 3)|            |151         15       


                                                Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Kỹ Thuật Điện K.2011                                                 
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 408005  Thí nghiệm máy điện      ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |142          3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  38|41101135| Vũ Thành           Hiếu       |DD11KTD2| 96 | 98 | 6.10 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   2 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)| Tổ Hợp   3 |132      2.5 6.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 400302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 400303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 403001  Giải tích hệ thống điện  ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 403004  Bảo vệ Relay Trong Htd   ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 404001  Tín hiệu & hệ thống      ( 3)|            |142      3.0 0.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 404004  Trường điện từ           ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405109  Xử lý số tín hiệu        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 408003  Máy điện                 ( 3)|            |132      3.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 408004  Năng lượng tái tạo       ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 408005  Thí nghiệm máy điện      ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  39|41101271| Bùi Thái           Hòa        |DD11KTD2|144 |154 | 7.80 | 400303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   4 |151         15       
  40|41101284| Nguyễn Hữu         Hòa        |DD11KTD2|103 |103 | 6.76 | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)| Tổ Hợp   4 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 400009  ĐAMH điện năng 2         ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 400016  ĐAMH điện 1              ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 400302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 400303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 401001  Điện tử công suất        ( 3)|            |132      2.5 1.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 401026  An toàn điện             ( 2)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 403001  Giải tích hệ thống điện  ( 3)|            |133      3.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 403004  Bảo vệ Relay Trong Htd   ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 404001  Tín hiệu & hệ thống      ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405001  Mạch điện tử             ( 3)|            |122      5.5 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 408003  Máy điện                 ( 3)|            |142     13  13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 408004  Năng lượng tái tạo       ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 408005  Thí nghiệm máy điện      ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  41|41101287| Nguyễn Văn         Hòa        |DD11KTD2|142 |142 | 6.35 | 003004  Anh văn 4                ( 2)| Tổ Hợp   4 |131      6.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 400303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  42|41101296| Văn Thái           Hòa        |DD11KTD2|144 |146 | 7.21 | 400303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   4 |151         15       
  43|41101316| Nguyễn Cẩm         Huê        |DD11KTD2|144 |146 | 7.18 | 400303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   4 |151         15       
  44|41101442| Nguyễn Văn         Hùng       |DD11KTD2|141 |147 | 6.84 | 400303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   2 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)| Tổ Hợp   4 |                     
  45|41101463| Đặng Thành         Hưng       |DD11KTD2|144 |144 | 6.32 | 400303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   4 |151         15       
  46|41101469| Lê Thái            Hưng       |DD11KTD2|145 |145 | 7.26 | 400303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  47|41101500| Trần Nguyên        Hưng       |DD11KTD2|121 |121 | 6.28 | 400302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 400303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   3 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402002  Kỹ thuật số              ( 3)| Tổ Hợp   4 |151         15       


                                                Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Kỹ Thuật Điện K.2011                                                 
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 405001  Mạch điện tử             ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405002  Truyền số liệu & mạng    ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 408003  Máy điện                 ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 408005  Thí nghiệm máy điện      ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  48|41101525| Đoàn Ngọc          Hữu        |DD11KTD2|121 |121 | 6.48 | 001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp   4 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 400302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 400303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402002  Kỹ thuật số              ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405001  Mạch điện tử             ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 408005  Thí nghiệm máy điện      ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |141      3.5 4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  49|41101608| Ngô Quang          Khải       |DD11KTD2|144 |146 | 7.44 | 005005  Giáo dục thể chất 1      ( 0)| Tổ Hợp   4 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 400303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  50|41101610| Trần Minh          Khải       |DD11KTD2| 54 | 54 | 6.49 | 001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp   1 |131      5.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   2 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   3 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)| Tổ Hợp   4 |122      8.0 0.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 400009  ĐAMH điện năng 2         ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 400016  ĐAMH điện 1              ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 400302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 400303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 400304  Thực tập kỹ thuật (KTD)  ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 401001  Điện tử công suất        ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 401026  An toàn điện             ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 401043  TN điện tử công suất     ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402030  Vi xử lý                 ( 3)|            |122      6.0 2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402121  Dụng cụ bán dẫn          ( 3)|            |121      4.5 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 403001  Giải tích hệ thống điện  ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 403004  Bảo vệ Relay Trong Htd   ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 403028  Thí nghiệm hệ thống điện ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 404004  Trường điện từ           ( 3)|            |123      2.513       
|   |        |                               |        |    |    |      | 404010  Thí nghiệm mạch điện tử  ( 1)|            |131          1.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 404036  Giải tích mạch           ( 4)|            |121      4.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 404037  Toán kỹ thuật            ( 2)|            |123      4.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405001  Mạch điện tử             ( 3)|            |122      4.0 1.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405002  Truyền số liệu & mạng    ( 3)|            |131      7.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405108  T/nghiệm truyền số liệu  ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405109  Xử lý số tín hiệu        ( 2)|            |131      4.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405110  TN xử lý số tín hiệu     ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 406001  Thực tập điện 1          ( 1)|            |131          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 406002  Thực tập điện 2          ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 408001  Biến đổi n/lượng điện cơ ( 2)|            |122      7.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 408002  TN biến đổi nl điện cơ   ( 1)|            |131          3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 408003  Máy điện                 ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 408004  Năng lượng tái tạo       ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 408005  Thí nghiệm máy điện      ( 1)|            |                     


                                                Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Kỹ Thuật Điện K.2011                                                 
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 409001  Cơ sở tự động            ( 3)|            |131      3.513       
|   |        |                               |        |    |    |      | 409002  TN cơ sở tự động         ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 410008  Thực tập điện tử 1       ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 410009  Thực tập điện tử 2       ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  51|41101567| Phạm Công          Khanh      |DD11KTD2| 70 | 70 | 6.96 | 001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp   1 |131      6.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   2 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   3 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)| Tổ Hợp   4 |122      7.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 400009  ĐAMH điện năng 2         ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 400016  ĐAMH điện 1              ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 400302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 400303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 400304  Thực tập kỹ thuật (KTD)  ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 401001  Điện tử công suất        ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 401026  An toàn điện             ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 401043  TN điện tử công suất     ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402030  Vi xử lý                 ( 3)|            |122      6.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 402114  Thí nghiệm vi xử lý      ( 1)|            |131         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 403001  Giải tích hệ thống điện  ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 403004  Bảo vệ Relay Trong Htd   ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 403028  Thí nghiệm hệ thống điện ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 404010  Thí nghiệm mạch điện tử  ( 1)|            |131         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405001  Mạch điện tử             ( 3)|            |122      6.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405002  Truyền số liệu & mạng    ( 3)|            |131      6.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405108  T/nghiệm truyền số liệu  ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405109  Xử lý số tín hiệu        ( 2)|            |131      6.513       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405110  TN xử lý số tín hiệu     ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 406001  Thực tập điện 1          ( 1)|            |131         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 406002  Thực tập điện 2          ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 408001  Biến đổi n/lượng điện cơ ( 2)|            |131     13  13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 408002  TN biến đổi nl điện cơ   ( 1)|            |131          3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 408003  Máy điện                 ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 408004  Năng lượng tái tạo       ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 408005  Thí nghiệm máy điện      ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 409002  TN cơ sở tự động         ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 410008  Thực tập điện tử 1       ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 410009  Thực tập điện tử 2       ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  52|41101649| Nguyễn Phạm Minh   Khoa       |DD11KTD2|142 |142 | 6.54 | 005005  Giáo dục thể chất 1      ( 0)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 400303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 403004  Bảo vệ Relay Trong Htd   ( 2)|            |151         15       
  53|41101681| Nguyễn Đức         Khôi       |DD11KTD2|139 |141 | 6.66 | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   4 |142      6.5 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 400303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 402002  Kỹ thuật số              ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  54|41101683| Trần Minh          Khôi       |DD11KTD3|118 |118 | 6.28 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   4 |142      3.5 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)|            |151         15       


                                                Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Kỹ Thuật Điện K.2011                                                 
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 400302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 400303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 404001  Tín hiệu & hệ thống      ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 404004  Trường điện từ           ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405001  Mạch điện tử             ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405002  Truyền số liệu & mạng    ( 3)|            |142          3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405108  T/nghiệm truyền số liệu  ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 410009  Thực tập điện tử 2       ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  55|41101686| Nguyễn Văn         Khởi       |DD11KTD3|145 |145 | 7.92 | 400303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  56|41101689| Giang Thế          Khuông     |DD11KTD3|142 |144 | 6.74 | 400303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   4 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 408004  Năng lượng tái tạo       ( 2)|            |151         15       
  57|41101697| Phạm Văn           Khương     |DD11KTD3|146 |146 | 7.16 | 400303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  58|41101748| Hồ Viết            Lai        |DD11KTD3|114 |114 | 6.44 | 003001  Anh văn 1                ( 2)| Tổ Hợp   3 |141      2.5 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)| Tổ Hợp   4 |142      2.0 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |132      5.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 400302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 400303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 403001  Giải tích hệ thống điện  ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 403004  Bảo vệ Relay Trong Htd   ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405001  Mạch điện tử             ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 408003  Máy điện                 ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 408005  Thí nghiệm máy điện      ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  59|41101797| Nguyễn Hoàng       Lân        |DD11KTD3|144 |154 | 7.25 | 400303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   4 |151         15       
  60|41101914| Nguyễn Thành       Long       |DD11KTD3|140 |142 | 7.18 | 400303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   4 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405002  Truyền số liệu & mạng    ( 3)|            |151         15       
  61|41101917| Nguyễn Văn         Long       |DD11KTD3|140 |140 | 6.43 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 400303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  62|41101944| Mai Xuân           Lộc        |DD11KTD3|143 |145 | 7.14 | 400303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   4 |151         15       
  63|41101967| Nguyễn Tiến        Lợi        |DD11KTD3|145 |145 | 6.94 | 400303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  64|41101968| Trần Lê Trọng      Lợi        |DD11KTD3|146 |146 | 7.80 | 400303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  65|41101997| Trần Văn Thế       Lữ         |DD11KTD3|142 |142 | 6.69 | 003002  Anh văn 2                ( 2)| Tổ Hợp   4 |141      6.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 400303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  66|41102022| Nguyễn Ngọc Vũ     Mạnh       |DD11KTD3|143 |143 | 6.45 | 400303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 404001  Tín hiệu & hệ thống      ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  67|41102037| Bùi Quang          Minh       |DD11KTD3|146 |146 | 6.67 | 400303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  68|41102068| Nguyễn Ngọc        Minh       |DD11KTD3|146 |148 | 6.83 | 400303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  69|41102091| Trần Hoàng         Minh       |DD11KTD3|141 |143 | 7.01 | 400303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   4 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 408004  Năng lượng tái tạo       ( 2)|            |151         15       
  70|41102093| Trần Nhựt          Minh       |DD11KTD3|134 |134 | 6.70 | 004009  Giáo dục quốc phòng      ( 0)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 004010  Đường lối qs của Đảng(I) ( 0)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 004011  Công tác giáo dục qp(II) ( 0)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 004014  Quân sự chung            ( 0)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 005005  Giáo dục thể chất 1      ( 0)|            |151         15       


                                                Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Kỹ Thuật Điện K.2011                                                 
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 005011  Giáo dục thể chất 3      ( 0)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 400302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 400303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402002  Kỹ thuật số              ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 404004  Trường điện từ           ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405001  Mạch điện tử             ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  71|41102153| Nguyễn Trung       Nam        |DD11KTD3|146 |148 | 6.76 | 400303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  72|41102160| Phạm Phương        Nam        |DD11KTD3| 93 | 95 | 6.09 | 001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   3 |141      5.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)| Tổ Hợp   4 |141      2.5 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |132      2.5 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 400009  ĐAMH điện năng 2         ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 400302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 400303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 401001  Điện tử công suất        ( 3)|            |132          0.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 401026  An toàn điện             ( 2)|            |142      3.5 5.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402002  Kỹ thuật số              ( 3)|            |121      3.5 2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402030  Vi xử lý                 ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 403004  Bảo vệ Relay Trong Htd   ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405001  Mạch điện tử             ( 3)|            |122      2.0 1.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405108  T/nghiệm truyền số liệu  ( 1)|            |133          3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 408003  Máy điện                 ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 408004  Năng lượng tái tạo       ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 408005  Thí nghiệm máy điện      ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |142          0.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  73|41102204| Quãng Thành Vĩnh   Nghi       |DD11KTD3|139 |139 | 6.51 | 003004  Anh văn 4                ( 2)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 400303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   4 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  74|41102216| Lê Minh            Nghĩa      |DD11KTD3| 98 |102 | 6.12 | 001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   2 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   3 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)| Tổ Hợp   4 |141      6.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |142      1.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 007005  Thí nghiệm vật lý        ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 400302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 400303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 401043  TN điện tử công suất     ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402003  TN dụng cụ bán dẫn       ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402030  Vi xử lý                 ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 402114  Thí nghiệm vi xử lý      ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 403028  Thí nghiệm hệ thống điện ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 404009  Thí nghiệm mạch điện     ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 404010  Thí nghiệm mạch điện tử  ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405108  T/nghiệm truyền số liệu  ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 408004  Năng lượng tái tạo       ( 2)|            |141          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 408005  Thí nghiệm máy điện      ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     


                                                Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Kỹ Thuật Điện K.2011                                                 
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
  75|41102221| Nguyễn Đình        Nghĩa      |DD11KTD3|105 |105 | 6.09 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   2 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003001  Anh văn 1                ( 2)| Tổ Hợp   3 |132      5.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)| Tổ Hợp   4 |141      5.5 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 004014  Quân sự chung            ( 0)|            |111          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 400009  ĐAMH điện năng 2         ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 400016  ĐAMH điện 1              ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 400302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 400303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 401043  TN điện tử công suất     ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 403028  Thí nghiệm hệ thống điện ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 406002  Thực tập điện 2          ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 408003  Máy điện                 ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 408004  Năng lượng tái tạo       ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 408005  Thí nghiệm máy điện      ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 410009  Thực tập điện tử 2       ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |142          1.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  76|41102277| Trần Bảo           Ngọc       |DD11KTD3|136 |136 | 6.74 | 400303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   3 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402030  Vi xử lý                 ( 3)|            |142          1.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405001  Mạch điện tử             ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405109  Xử lý số tín hiệu        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  77|41102386| Phạm Thành         Nhân       |DD11KTD3|123 |125 | 6.18 | 400303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   2 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402030  Vi xử lý                 ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 404004  Trường điện từ           ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 404036  Giải tích mạch           ( 4)|            |133     13  13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405001  Mạch điện tử             ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405002  Truyền số liệu & mạng    ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 408003  Máy điện                 ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 408005  Thí nghiệm máy điện      ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  78|41102395| Đặng Minh          Nhật       |DD11KTD3|144 |146 | 7.57 | 400303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   4 |151         15       
  79|41102443| Trần Văn           Nhuận      |DD11KTD4|129 |129 | 6.62 | 003001  Anh văn 1                ( 2)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)| Tổ Hợp   4 |132      4.513.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 005005  Giáo dục thể chất 1      ( 0)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 400302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 400303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 408004  Năng lượng tái tạo       ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  80|41102467| Mai Quang          Nhựt       |DD11KTD4|128 |128 | 6.51 | 003001  Anh văn 1                ( 2)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)| Tổ Hợp   4 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 400302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 400303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 408005  Thí nghiệm máy điện      ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  81|41102578| Nguyễn Đức         Phú        |DD11KTD4| 83 | 83 | 5.89 | 003002  Anh văn 2                ( 2)| Tổ Hợp   1 |141      4.5 3.0     


                                                Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Kỹ Thuật Điện K.2011                                                 
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)| Tổ Hợp   2 |142      4.0 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 400009  ĐAMH điện năng 2         ( 1)| Tổ Hợp   4 |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 400016  ĐAMH điện 1              ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 400302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 400303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 400304  Thực tập kỹ thuật (KTD)  ( 1)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 401001  Điện tử công suất        ( 3)|            |142          3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402002  Kỹ thuật số              ( 3)|            |141      5.0 1.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402030  Vi xử lý                 ( 3)|            |122      2.5 0.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 403001  Giải tích hệ thống điện  ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 403004  Bảo vệ Relay Trong Htd   ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 403028  Thí nghiệm hệ thống điện ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405001  Mạch điện tử             ( 3)|            |133      5.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405002  Truyền số liệu & mạng    ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405108  T/nghiệm truyền số liệu  ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405109  Xử lý số tín hiệu        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405110  TN xử lý số tín hiệu     ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 408001  Biến đổi n/lượng điện cơ ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 408003  Máy điện                 ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 408004  Năng lượng tái tạo       ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 408005  Thí nghiệm máy điện      ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 409002  TN cơ sở tự động         ( 1)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 410008  Thực tập điện tử 1       ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 410009  Thực tập điện tử 2       ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  82|41102610| Nguyễn Hoàng       Phúc       |DD11KTD4|140 |140 | 7.08 | 400303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   4 |                     
  83|41102694| Phan Tấn           Phước      |DD11KTD4|141 |145 | 6.41 | 400303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   4 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 402121  Dụng cụ bán dẫn          ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  84|41102721| Nguyễn Minh        Quang      |DD11KTD4|141 |143 | 6.35 | 400303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   4 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405002  Truyền số liệu & mạng    ( 3)|            |151         15       
  85|41102803| Trương Văn         Quốc       |DD11KTD4| 90 | 94 | 5.96 | 001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   4 |142      3.5 5.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)|            |132      6.5 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 400302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 400303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 401043  TN điện tử công suất     ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 402002  Kỹ thuật số              ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 402121  Dụng cụ bán dẫn          ( 3)|            |121      4.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 403004  Bảo vệ Relay Trong Htd   ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 404001  Tín hiệu & hệ thống      ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 404004  Trường điện từ           ( 3)|            |123      3.0 2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 404036  Giải tích mạch           ( 4)|            |123      1.5 2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 404037  Toán kỹ thuật            ( 2)|            |123      2.5 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405109  Xử lý số tín hiệu        ( 2)|            |141          3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 408001  Biến đổi n/lượng điện cơ ( 2)|            |132          1.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 408003  Máy điện                 ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 408005  Thí nghiệm máy điện      ( 1)|            |                     


                                                Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Kỹ Thuật Điện K.2011                                                 
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 501001  Tin học đại cương        ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |142          2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  86|41102842| Nguyễn Thành       Quý        |DD11KTD4|138 |138 | 6.43 | 400009  ĐAMH điện năng 2         ( 1)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 400303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   4 |                     
  87|41102822| Bạch Minh          Quyền      |DD11KTD4|139 |139 | 6.56 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   4 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 400303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  88|41102824| Nguyễn Tam         Quyền      |DD11KTD4|120 |120 | 6.41 | 001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   4 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 400302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 400303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402030  Vi xử lý                 ( 3)|            |122      3.5 1.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 404001  Tín hiệu & hệ thống      ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405001  Mạch điện tử             ( 3)|            |122      4.0 2.0     
  89|41102866| Văn Ngọc           Quỳnh      |DD11KTD4|141 |143 | 6.74 | 400303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   4 |                     
  90|41102926| Lê Trường          Sơn        |DD11KTD4|109 |109 | 6.17 | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)| Tổ Hợp   1 |142          2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 400009  ĐAMH điện năng 2         ( 1)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 400302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)| Tổ Hợp   3 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 400303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 401001  Điện tử công suất        ( 3)|            |132      4.0 2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402002  Kỹ thuật số              ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 403001  Giải tích hệ thống điện  ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 403004  Bảo vệ Relay Trong Htd   ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405002  Truyền số liệu & mạng    ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405109  Xử lý số tín hiệu        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 408003  Máy điện                 ( 3)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 408005  Thí nghiệm máy điện      ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |142          2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  91|41102945| Nguyễn Văn         Sơn        |DD11KTD4|133 |135 | 6.38 | 006023  Phương pháp tính         ( 2)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 400303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   3 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 404001  Tín hiệu & hệ thống      ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 404004  Trường điện từ           ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  92|41103001| Nguyễn Thành       Tài        |DD11KTD4|142 |144 | 6.62 | 400303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   4 |                     
  93|41103013| Phạm Bá            Tạo        |DD11KTD4|146 |146 | 6.53 | 400303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  94|41103173| Lưu Nguyễn Vĩnh    Thái       |DD11KTD4|137 |137 | 6.36 | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 400303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   4 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405001  Mạch điện tử             ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  95|41103179| Nguyễn Văn         Thái       |DD11KTD4|144 |146 | 6.68 | 400303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   4 |151         15       
  96|41104427| Kiều Duy           Thanh      |DD11KTD4| 94 | 94 | 5.95 | 001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   4 |142      8.5 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |131      4.0 4.0     


                                                Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Kỹ Thuật Điện K.2011                                                 
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |142      1.5 5.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 004014  Quân sự chung            ( 0)|            |111          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006023  Phương pháp tính         ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 400302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 400303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402002  Kỹ thuật số              ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 402030  Vi xử lý                 ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 403001  Giải tích hệ thống điện  ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 403004  Bảo vệ Relay Trong Htd   ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 404001  Tín hiệu & hệ thống      ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 404004  Trường điện từ           ( 3)|            |121      3.0 2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 404036  Giải tích mạch           ( 4)|            |121      4.0 2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405001  Mạch điện tử             ( 3)|            |122      1.5 2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 408003  Máy điện                 ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 408005  Thí nghiệm máy điện      ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 410008  Thực tập điện tử 1       ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  97|41103162| Vũ Ngọc            Thanh      |DD11KTD4|145 |145 | 7.25 | 400303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  98|41103206| Lê Minh            Thành      |DD11KTD4|146 |146 | 6.51 | 400303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  99|41103208| Lê Thế             Thành      |DD11KTD4|144 |146 | 7.41 | 400303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   4 |151         15       
 100|41103234| Trịnh Quốc         Thành      |DD11KTD5| 74 |144 | 6.15 | 001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 400009  ĐAMH điện năng 2         ( 1)| Tổ Hợp   4 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 400300  Kỹ Năng Gtiếp-ngành Nghề ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 400302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 400303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 400304  Thực tập kỹ thuật (KTD)  ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 401001  Điện tử công suất        ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 401026  An toàn điện             ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 401043  TN điện tử công suất     ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402003  TN dụng cụ bán dẫn       ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 403004  Bảo vệ Relay Trong Htd   ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 404001  Tín hiệu & hệ thống      ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 404009  Thí nghiệm mạch điện     ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 404036  Giải tích mạch           ( 4)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405002  Truyền số liệu & mạng    ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405108  T/nghiệm truyền số liệu  ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405110  TN xử lý số tín hiệu     ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 406001  Thực tập điện 1          ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 406002  Thực tập điện 2          ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 408001  Biến đổi n/lượng điện cơ ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 408002  TN biến đổi nl điện cơ   ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 408003  Máy điện                 ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 408004  Năng lượng tái tạo       ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 408005  Thí nghiệm máy điện      ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 409001  Cơ sở tự động            ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 409002  TN cơ sở tự động         ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 410008  Thực tập điện tử 1       ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 410009  Thực tập điện tử 2       ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 610001  Môi trường và con người  ( 2)|            |151         15       
 101|41103342| Trần Lê            Thi        |DD11KTD4|146 |148 | 7.38 | 400303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       


                                                Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Kỹ Thuật Điện K.2011                                                 
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
 102|41103467| Nguyễn Quang       Thông      |DD11KTD4|136 |136 | 6.22 | 003002  Anh văn 2                ( 2)| Tổ Hợp   3 |142      2.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |132      1.5 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |133      2.5 5.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 400303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 103|41103475| Trần Khắc          Thời       |DD11KTD4|137 |139 | 6.34 | 003004  Anh văn 4                ( 2)| Tổ Hợp   4 |141      2.0 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 400303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402030  Vi xử lý                 ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 408004  Năng lượng tái tạo       ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 104|41103489| Nguyễn Hữu Vĩnh    Thuần      |DD11KTD4|144 |146 | 7.19 | 400303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   4 |151         15       
 105|41103571| Nguyễn Thế         Tiên       |DD11KTD5|144 |146 | 7.72 | 400303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   4 |151         15       
 106|41103593| Nguyễn Hoàng       Tiến       |DD11KTD5|135 |135 | 6.49 | 400302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 400303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   4 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405109  Xử lý số tín hiệu        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 408004  Năng lượng tái tạo       ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 107|41103604| Phạm Trần Minh     Tiến       |DD11KTD5|141 |141 | 6.60 | 400303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405002  Truyền số liệu & mạng    ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |151         15       
 108|41103611| Trần Hữu           Tiến       |DD11KTD5|146 |148 | 7.30 | 400303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 109|41103618| Trương Quốc        Tiến       |DD11KTD5|144 |146 | 7.14 | 400303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   4 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 110|41103634| Đỗ Trọng           Tín        |DD11KTD5| 88 | 88 | 6.10 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   2 |141     13.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   3 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)| Tổ Hợp   4 |142          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 400302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 400303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402002  Kỹ thuật số              ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 402030  Vi xử lý                 ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 404001  Tín hiệu & hệ thống      ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 404004  Trường điện từ           ( 3)|            |121      1.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 404036  Giải tích mạch           ( 4)|            |123      2.513       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405001  Mạch điện tử             ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405002  Truyền số liệu & mạng    ( 3)|            |133      3.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405109  Xử lý số tín hiệu        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 408001  Biến đổi n/lượng điện cơ ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 408004  Năng lượng tái tạo       ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 408005  Thí nghiệm máy điện      ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 409002  TN cơ sở tự động         ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 410009  Thực tập điện tử 2       ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 111|41103649| Nguyễn Quang       Tín        |DD11KTD5|145 |145 | 6.43 | 400303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 112|41103656| Trần Trung         Tín        |DD11KTD5|144 |144 | 7.17 | 400303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 113|41103674| Nguyễn Xuân        Tịnh       |DD11KTD5|146 |146 | 7.01 | 400303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 114|41103675| Võ Như             Tịnh       |DD11KTD5|122 |122 | 6.38 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003001  Anh văn 1                ( 2)| Tổ Hợp   4 |141      1.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |123      4.0 4.0     


                                                Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Kỹ Thuật Điện K.2011                                                 
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |132      1.5 1.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |142     13.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 400303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402030  Vi xử lý                 ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405001  Mạch điện tử             ( 3)|            |123      1.0 1.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 408001  Biến đổi n/lượng điện cơ ( 2)|            |142          3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 115|41103685| Lê Song            Toàn       |DD11KTD5|144 |146 | 6.90 | 400303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   4 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 116|41103701| Nguyễn Thanh       Toàn       |DD11KTD5|143 |143 | 6.62 | 400303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 402002  Kỹ thuật số              ( 3)|            |151         15       
 117|41103798| Lê Minh            Trí        |DD11KTD5|145 |145 | 7.10 | 400303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 118|41103814| Trần Ngọc          Trí        |DD11KTD5|139 |139 | 6.30 | 400303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405002  Truyền số liệu & mạng    ( 3)| Tổ Hợp   4 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 119|41103939| Trần Quang         Trường     |DD11KTD5|138 |138 | 6.11 | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |141      5.0 4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 400302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 400303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 408004  Năng lượng tái tạo       ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 120|41104067| Hoàng Anh          Tú         |DD11KTD5|146 |152 | 6.85 | 400303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 121|41104071| Lê Tuấn            Tú         |DD11KTD5|136 |136 | 6.57 | 400303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   4 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402030  Vi xử lý                 ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 402114  Thí nghiệm vi xử lý      ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405001  Mạch điện tử             ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 122|41104089| Trần Anh           Tú         |DD11KTD5|136 |138 | 7.16 | 003001  Anh văn 1                ( 2)| Tổ Hợp   4 |142      2.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 400303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 123|41103982| Lê Thanh           Tuấn       |DD11KTD5|135 |135 | 6.49 | 400303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   2 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405001  Mạch điện tử             ( 3)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405002  Truyền số liệu & mạng    ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 124|41104018| Phạm Minh          Tuấn       |DD11KTD5|146 |146 | 6.97 | 400303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 125|41104042| Mã Trí             Tuệ        |DD11KTD5|146 |146 | 7.28 | 400303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 126|41104206| Nguyễn Chấn        Việt       |DD11KTD5|144 |148 | 7.92 | 400303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   4 |151         15       
 127|41104207| Nguyễn Hoàng       Việt       |DD11KTD5|143 |143 | 6.74 | 400303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 402121  Dụng cụ bán dẫn          ( 3)|            |151         15       
 128|41104223| Phạm Hồng          Việt       |DD11KTD5|142 |142 | 6.76 | 400303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)| Tổ Hợp   4 |                     
 129|41104307| Nguyễn Hoàng Anh   Vũ         |DD11KTD5|141 |141 | 7.10 | 400303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 408004  Năng lượng tái tạo       ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 130|41104326| Trần Duy           Vũ         |DD11KTD5|134 |136 | 6.13 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)| Tổ Hợp   4 |141      5.0 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 400303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 408004  Năng lượng tái tạo       ( 2)|            |151         15       


                                                Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Kỹ Thuật Điện K.2011                                                 
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 131|41104344| Hoàng Trọng        Vương      |DD11KTD5|144 |144 | 6.76 | 400303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   4 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 132|41104350| Nguyễn Định        Vương      |DD11KTD5|142 |144 | 7.20 | 400303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   2 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 408005  Thí nghiệm máy điện      ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
      Ghi Chú : BBTC  = Tổ Hợp Nhóm Môn Học bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được
Ngày 25 tháng 11 năm 2015


3P
Đại Học Bách Khoa TP.HCM                                                                                                            Mẫu In D8090B
     Phòng Đào Tạo      

E                                                         Sinh Viên Không Đạt Tiêu Chuẩn                                                          F

                                              Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Điều Khiển Tự Động K.2011                                              

      Số Tín Chỉ Tích Lũy Của Ngành Học  154
      Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung          154
      Điểm Trung Bình Tích Lũy          5.00
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
   1|41100042| Võ Văn             An         |DD11TD1 |140 |140 | 7.21 | 003001  Anh văn 1                ( 2)|            |122      6.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |131      6.0 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
   2|41100083| Lê Tuấn            Anh        |DD11TD1 |145 |145 | 7.13 | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
   3|41100116| Nguyễn Tuấn        Anh        |DD11TD1 |144 |144 | 7.69 | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
   4|41100115| Nguyễn Tuấn        Anh        |DD11TD1 |145 |145 | 7.83 | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   5|41100179| Nguyễn Hồng        Ân         |DD11TD1 |141 |141 | 7.59 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
   6|41100194| Nguyễn Thành       Ban        |DD11TD1 |144 |144 | 7.22 | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   7|41100275| Cao Tiến An        Bình       |DD11TD1 |143 |145 | 7.47 | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   4 |151         15       
   8|41100291| Mai Chí            Bình       |DD11TD1 |145 |147 | 7.24 | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
   9|41100306| Nguyễn Thanh       Bình       |DD11KSTD|144 |144 | 8.02 | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  10|41100326| Vũ Văn             Bình       |DD11TD1 |143 |147 | 8.09 | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   4 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  11|41100331| Tiên Kỳ            Bửu        |DD11TD1 |145 |145 | 7.56 | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  12|41100371| Dương Duy          Chiến      |DD11TD1 |145 |145 | 7.16 | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  13|41100411| Chu Thế            Công       |DD11TD1 |141 |143 | 7.15 | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   4 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  14|41100415| Huỳnh Quốc         Công       |DD11TD1 |142 |142 | 7.45 | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   4 |151         15       
  15|41100434| Hữu Văn            Cưng       |DD11TD1 |144 |144 | 7.41 | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  16|41100438| Bùi Công Huy       Cường      |DD11TD1 |145 |145 | 7.90 | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  17|41100471| Nguyễn Tự          Cường      |DD11KSTD|144 |144 | 8.10 | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  18|41100496| Nguyễn Thành       Danh       |DD11TD1 |140 |140 | 7.30 | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  19|41100506| Trần Mạnh          Danh       |DD11TD1 |144 |144 | 7.33 | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  20|41100512| Cao Văn            Diên       |DD11KSTD|144 |144 | 8.04 | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  21|41100615| Đặng Thế           Dũng       |DD11KSTD|143 |147 | 7.96 | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   4 |151         15       
  22|41100622| Lưu Thành          Dũng       |DD11TD1 |127 |129 | 7.26 | 005006  Giáo dục thể chất 2      ( 0)| Tổ Hợp   3 |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 005011  Giáo dục thể chất 3      ( 0)|            |121          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402030  Vi xử lý                 ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 402114  Thí nghiệm vi xử lý      ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405001  Mạch điện tử             ( 3)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 409030  Điện tử công suất &ứdụng ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 409036  ĐAMH điều khiển tự động2 ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 409108  ĐAMH đk tự động 1        ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 409109  Đo lường đk bằng mtính   ( 3)|            |132      2.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     


                                              Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Điều Khiển Tự Động K.2011                                              
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
  23|41100641| Thạch Minh         Dũng       |DD11TD1 |145 |147 | 7.86 | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  24|41100565| Lê Hoàng           Duy        |DD11TD1 |144 |144 | 6.78 | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  25|41100568| Ngô Bửu Anh        Duy        |DD11TD1 |144 |144 | 7.50 | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  26|41100673| Nguyễn Trùng       Dương      |DD11TD1 |142 |144 | 8.15 | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   4 |151         15       
  27|41100743| Nguyễn Tiến        Đạt        |DD11TD1 |144 |144 | 7.71 | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  28|41100760| Trần Đỗ Thành      Đạt        |DD11TD1 |142 |142 | 7.27 | 005005  Giáo dục thể chất 1      ( 0)| Tổ Hợp   4 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 409036  ĐAMH điều khiển tự động2 ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  29|41100774| Hồ Anh             Đăng       |DD11TD1 |142 |144 | 7.44 | 409030  Điện tử công suất &ứdụng ( 2)| Tổ Hợp   4 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  30|41100837| Phạm Thành         Đồng       |DD11TD1 |145 |153 | 7.02 | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  31|41100839| Võ Văn             Đồng       |DD11TD1 |143 |147 | 7.23 | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   4 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  32|41100924| Nguyễn Ngọc        Giàu       |DD11TD1 |143 |145 | 7.45 | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   4 |151         15       
  33|41100970| Ngô Sỹ             Hải        |DD11TD1 | 91 | 94 | 5.90 | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 004014  Quân sự chung            ( 0)| Tổ Hợp   2 |111          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 401043  TN điện tử công suất     ( 1)| Tổ Hợp   3 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402030  Vi xử lý                 ( 3)| Tổ Hợp   4 |122      4.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 404019  Đo lường công nghiệp     ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405109  Xử lý số tín hiệu        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405110  TN xử lý số tín hiệu     ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 406002  Thực tập điện 2          ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 409002  TN cơ sở tự động         ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 409003  TN kỹ thuật điều khiển   ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 409014  Lt Điều khiển nâng cao   ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 409030  Điện tử công suất &ứdụng ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 409032  Thiết bị& hệthốngtự động ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 409036  ĐAMH điều khiển tự động2 ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 409108  ĐAMH đk tự động 1        ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 409109  Đo lường đk bằng mtính   ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 409111  Thí nghiệm tự động hóa   ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 409302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 409304  Thực tập kỹ thuật (TD)   ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 410008  Thực tập điện tử 1       ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 410009  Thực tập điện tử 2       ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  34|41101008| Võ Mậu             Hải        |DD11TD1 |145 |149 | 7.53 | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  35|41100949| Nguyễn Văn Anh     Hào        |DD11TD2 |145 |145 | 7.24 | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  36|41100950| Tô Quốc            Hào        |DD11TD1 |143 |145 | 7.29 | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   4 |151         15       
  37|41101154| Đinh Thái          Hiển       |DD11TD2 |145 |145 | 8.56 | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  38|41101175| Hoàng Anh          Hiệp       |DD11TD2 |142 |146 | 7.85 | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   4 |151         15       
  39|41101180| Nghiêm Hồng        Hiệp       |DD11TD2 |144 |144 | 7.72 | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  40|41101085| Đào Nguyễn Trung   Hiếu       |DD11TD2 |145 |145 | 7.75 | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  41|41101189| Võ Ngọc            Hiệu       |DD11KSTD|143 |145 | 8.32 | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   4 |151         15       
  42|41101273| Đào Thanh          Hòa        |DD11TD2 |145 |145 | 7.35 | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     


                                              Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Điều Khiển Tự Động K.2011                                              
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
  43|41101251| Nguyễn Tín         Hoàng      |DD11TD2 |143 |145 | 7.76 | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   4 |151         15       
  44|41104475| Nguyễn Trọng       Hoàng      |DD11TD2 |138 |138 | 6.90 | 003002  Anh văn 2                ( 2)| Tổ Hợp   4 |142      6.5 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |142      3.0 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  45|41101262| Trần Thanh         Hoàng      |DD11TD2 |145 |147 | 7.46 | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  46|41101313| Nguyễn Đình        Huân       |DD11KSTD|143 |147 | 8.70 | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   4 |151         15       
  47|41101437| Nguyễn Mạnh        Hùng       |DD11TD2 |145 |145 | 7.45 | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  48|41101454| Trần Xuân          Hùng       |DD11TD2 |142 |144 | 7.50 | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   4 |151         15       
  49|41101324| Đan Minh           Huy        |DD11TD2 |143 |143 | 7.20 | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  50|41101328| Đinh Thành Bảo     Huy        |DD11TD2 |143 |147 | 7.28 | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   4 |151         15       
  51|41101345| Lê Văn Khang       Huy        |DD11KSTD|145 |145 | 8.08 | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  52|41101365| Nguyễn Quốc        Huy        |DD11KSTD|143 |147 | 8.59 | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   4 |151         15       
  53|41101478| Nguyễn Gia         Hưng       |DD11KSTD|145 |145 | 8.67 | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  54|41101528| Lê Trọng           Hữu        |DD11KSTD|143 |145 | 8.53 | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   4 |151         15       
  55|41101624| Hồng Mai Anh       Khoa       |DD11TD2 |143 |147 | 7.98 | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   4 |151         15       
  56|41101645| Nguyễn Hồng Bảo    Khoa       |DD11TD2 |139 |139 | 7.70 | 001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  57|41101688| Trần Kim           Khuê       |DD11TD2 |145 |151 | 7.13 | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  58|41104476| Huỳnh Văn          Khương     |DD11TD2 |144 |144 | 7.19 | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  59|41101778| Nguyễn Chu Đăng    Lâm        |DD11TD2 |142 |146 | 7.22 | 409030  Điện tử công suất &ứdụng ( 2)| Tổ Hợp   4 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  60|41101779| Nguyễn Đình        Lâm        |DD11TD2 |145 |149 | 7.67 | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  61|41101788| Trần Bảo           Lâm        |DD11TD2 |132 |134 | 7.04 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   4 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 404019  Đo lường công nghiệp     ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 409030  Điện tử công suất &ứdụng ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 409036  ĐAMH điều khiển tự động2 ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 409109  Đo lường đk bằng mtính   ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  62|41101790| Trần Hữu           Lâm        |DD11TD2 |144 |152 | 8.01 | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   4 |151         15       
  63|41101844| Nguyễn Thị Tài     Linh       |DD11TD2 |145 |147 | 8.12 | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  64|41101896| Lâm Thăng          Long       |DD11KSTD|143 |145 | 8.43 | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   4 |151         15       
  65|41101923| Trần Đạo           Long       |DD11KSTD|145 |145 | 8.33 | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  66|41101949| Nguyễn Tấn         Lộc        |DD11TD2 |145 |145 | 7.29 | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  67|41102019| Đoàn Ngọc          Mạnh       |DD11KSTD|145 |145 | 8.19 | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  68|41102051| Lê Trần            Minh       |DD11TD2 |143 |145 | 7.23 | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   4 |151         15       
  69|41102057| Nguyễn Duy         Minh       |DD11TD2 |143 |145 | 7.45 | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   4 |151         15       
  70|41102065| Nguyễn Minh        Minh       |DD11TD2 |138 |140 | 7.17 | 405001  Mạch điện tử             ( 3)| Tổ Hợp   4 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 409030  Điện tử công suất &ứdụng ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  71|41102080| Nguyễn Xuân        Minh       |DD11TD2 |145 |147 | 7.16 | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  72|41102088| Phạm Nhật          Minh       |DD11TD2 |143 |145 | 7.65 | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   4 |151         15       
  73|41102148| Nguyễn Phạm Hải    Nam        |DD11KSTD|145 |145 | 8.20 | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  74|41102311| Phạm Đăng          Nguyên     |DD11TD3 |137 |137 | 6.95 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     


                                              Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Điều Khiển Tự Động K.2011                                              
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
  75|41102309| Phan Nhật          Nguyên     |DD11KSTD|143 |145 | 8.40 | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   4 |151         15       
  76|41102369| Nguyễn Hồng        Nhân       |DD11TD3 |144 |146 | 7.40 | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   4 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  77|41102376| Nguyễn Thành       Nhân       |DD11KSTD|145 |145 | 8.18 | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  78|41102498| Huỳnh Quốc         Phát       |DD11TD3 |145 |147 | 7.14 | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  79|41102545| Nguyễn Như         Phong      |DD11TD3 |140 |140 | 7.66 | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   3 |                     
  80|41102558| Trần Nguyên        Phong      |DD11KSTD|143 |145 | 7.86 | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   4 |                     
  81|41102566| Bùi Quang          Phú        |DD11TD3 |142 |142 | 7.14 | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   2 |151         15       
  82|41102567| Dương Minh         Phú        |DD11TD3 |143 |147 | 7.74 | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   4 |151         15       
  83|41102596| Hoàng Minh         Phúc       |DD11TD3 |143 |145 | 7.85 | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   4 |151         15       
  84|41102617| Nguyễn Phạm Hồng   Phúc       |DD11KSTD|145 |147 | 8.58 | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  85|41102639| Trần Thị           Phụng      |DD11TD3 |144 |144 | 7.80 | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  86|41102688| Lê Ngọc Vũ         Phước      |DD11TD3 |145 |147 | 7.24 | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  87|41102643| Dương Hiển         Phương     |DD11TD3 |145 |145 | 7.10 | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  88|41102703| Bùi Nguyễn Nhật    Quang      |DD11TD3 |143 |145 | 7.96 | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   4 |151         15       
  89|41102737| Trần Đăng          Quang      |DD11TD3 |143 |145 | 7.73 | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   4 |151         15       
  90|41102742| Võ Viết Trương     Quang      |DD11TD3 |145 |145 | 7.89 | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  91|41102748| Lê Văn             Quân       |DD11TD3 |145 |145 | 8.25 | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  92|41102760| Nguyễn Hoàng       Quân       |DD11TD3 |145 |147 | 7.32 | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  93|41102762| Nguyễn Hữu         Quân       |DD11TD3 |144 |144 | 8.01 | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  94|41102770| Nguyễn Trung       Quân       |DD11TD3 |145 |145 | 7.00 | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  95|41102802| Trần Văn           Quốc       |DD11KSTD|145 |145 | 9.11 | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  96|41102804| Uông Xuân          Quốc       |DD11TD2 |135 |135 | 6.68 | 405001  Mạch điện tử             ( 3)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 409036  ĐAMH điều khiển tự động2 ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 409109  Đo lường đk bằng mtính   ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  97|41102827| Dương Đình         Quý        |DD11KSTD|145 |145 | 7.74 | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  98|41102829| Đỗ Đình            Quý        |DD11TD3 |145 |145 | 7.31 | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  99|41102830| Hoàng Ngọc         Quý        |DD11TD3 |144 |144 | 7.25 | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 100|41102832| Hoàng Xuân         Quý        |DD11TD3 |143 |145 | 7.08 | 409036  ĐAMH điều khiển tự động2 ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 101|41102869| Hoàng              Rốp        |DD11TD3 |145 |145 | 7.66 | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 102|41102912| Đặng Nguyễn Hoàng  Sơn        |DD11TD1 |145 |147 | 7.72 | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 103|41102924| Lê Quang           Sơn        |DD11KSTD|145 |147 | 8.29 | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 104|41102950| Phan Văn           Sơn        |DD11TD3 |145 |145 | 7.30 | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 105|41102964| Trương Ngọc        Sơn        |DD11KSTD|144 |146 | 8.26 | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   4 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 106|41102979| Đặng Phát          Tài        |DD11TD3 |141 |143 | 7.43 | 404019  Đo lường công nghiệp     ( 2)| Tổ Hợp   4 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 107|41103028| Lê Thị Minh        Tâm        |DD11TD3 |145 |145 | 7.84 | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 108|41103037| Nguyễn Khắc Thanh  Tâm        |DD11TD3 |143 |145 | 7.27 | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   4 |151         15       
 109|41103089| Nguyễn Trương      Tân        |DD11TD3 |143 |145 | 7.15 | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   4 |151         15       
 110|41103095| Trần Trọng         Tân        |DD11TD3 |145 |145 | 7.29 | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     


                                              Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Điều Khiển Tự Động K.2011                                              
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
 111|41103197| Đỗ Đức             Thành      |DD11TD4 |143 |145 | 7.65 | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   4 |151         15       
 112|41103298| Lê Quốc            Thắng      |DD11TD3 |137 |137 | 7.19 | 003004  Anh văn 4                ( 2)| Tổ Hợp   2 |133      1.513.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405001  Mạch điện tử             ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 113|41103310| Trần Đại           Thắng      |DD11TD3 |145 |147 | 7.25 | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 114|41103313| Trần Nguyễn Nhật   Thắng      |DD11TD3 |142 |147 | 7.48 | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   4 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 115|41103379| Trần Hoàng         Thiện      |DD11TD4 |144 |146 | 7.54 | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 116|41103354| Nguyễn Quang       Thiều      |DD11TD4 |143 |145 | 7.80 | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   4 |151         15       
 117|41103392| Đào Đạt            Thịnh      |DD11TD4 |145 |155 | 7.18 | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 118|41103433| Trần               Thịnh      |DD11TD4 |145 |145 | 7.67 | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 119|41103551| Đỗ Mạnh            Thưởng     |DD11TD4 |144 |144 | 7.51 | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 120|41103552| Trần Xuân          Thượng     |DD11TD4 |145 |147 | 7.92 | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 121|41103573| Nguyễn Văn         Tiên       |DD11KSTD|145 |145 | 8.16 | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 122|41103586| Hồ Hàn             Tiến       |DD11TD4 |142 |145 | 7.40 | 007005  Thí nghiệm vật lý        ( 1)| Tổ Hợp   4 |112          2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 123|41103613| Trần Phi           Tiến       |DD11TD4 |145 |145 | 7.37 | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 124|41103616| Trương Anh         Tiến       |DD11TD4 |142 |147 | 7.38 | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   3 |151         15       
 125|41103620| Vũ Văn             Tiến       |DD11TD4 |140 |140 | 7.13 | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   3 |                     
 126|41103642| Lê Trọng           Tín        |DD11TD4 |143 |147 | 7.45 | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   4 |151         15       
 127|41103664| Võ Văn             Tính       |DD11TD4 |144 |144 | 8.02 | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 128|41103695| Nguyễn Long        Toàn       |DD11TD4 |145 |147 | 7.49 | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 129|41103721| Nguyễn Văn         Tới        |DD11TD4 |145 |145 | 7.59 | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 130|41103744| Nguyễn Đỗ Thanh    Trà        |DD11KSTD|143 |149 | 8.49 | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   4 |151         15       
 131|41103799| Lê Minh            Trí        |DD11TD4 |142 |144 | 7.57 | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   4 |151         15       
 132|41103802| Lưu Hữu            Trí        |DD11TD3 |145 |147 | 7.72 | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 133|41103848| Phạm Đức           Trọng      |DD11TD2 |145 |145 | 7.46 | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 134|41103854| Đỗ Hữu Phương      Trung      |DD11KSTD|143 |147 | 8.86 | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   4 |151         15       
 135|41103894| Tạ Xuân            Trung      |DD11TD4 |139 |139 | 7.31 | 404004  Trường điện từ           ( 3)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 136|41103937| Trần Nhật          Trường     |DD11KSTD|142 |144 | 8.72 | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   4 |151         15       
 137|41103941| Trần Quốc          Trường     |DD11TD4 |145 |145 | 7.34 | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 138|41104098| Hà Duy             Tùng       |DD11TD4 |144 |144 | 7.26 | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 139|41104052| Trương Vĩ          Tuyến      |DD11TD4 | 93 | 93 | 6.74 | 005006  Giáo dục thể chất 2      ( 0)| Tổ Hợp   3 |112          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 005011  Giáo dục thể chất 3      ( 0)| Tổ Hợp   4 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 401043  TN điện tử công suất     ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 402002  Kỹ thuật số              ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 402030  Vi xử lý                 ( 3)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 402114  Thí nghiệm vi xử lý      ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 402121  Dụng cụ bán dẫn          ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 404001  Tín hiệu & hệ thống      ( 3)|            |133      4.513       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405001  Mạch điện tử             ( 3)|            |133      3.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405002  Truyền số liệu & mạng    ( 3)|            |141         13       


                                              Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Điều Khiển Tự Động K.2011                                              
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 405108  T/nghiệm truyền số liệu  ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405110  TN xử lý số tín hiệu     ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 408001  Biến đổi n/lượng điện cơ ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 408002  TN biến đổi nl điện cơ   ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 409003  TN kỹ thuật điều khiển   ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 409032  Thiết bị& hệthốngtự động ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 409036  ĐAMH điều khiển tự động2 ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 409108  ĐAMH đk tự động 1        ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 409109  Đo lường đk bằng mtính   ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 409111  Thí nghiệm tự động hóa   ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 409302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 410009  Thực tập điện tử 2       ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 140|41104148| Hoàng Oanh         Tự         |DD11TD4 |139 |141 | 7.50 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   4 |133      6.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 141|41104141| Thái Kế            Tường      |DD11TD4 |143 |143 | 7.21 | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   3 |151         15       
 142|41104221| Phan Quốc          Việt       |DD11TD4 |145 |147 | 8.00 | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 143|41104232| Đặng Quang         Vinh       |DD11TD4 |145 |145 | 7.75 | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 144|41104238| Lê Tiến            Vinh       |DD11TD4 |145 |145 | 7.61 | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 145|41104246| Nguyễn Quang       Vinh       |DD11TD4 |145 |147 | 7.60 | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 146|41104266| Trương Quang       Vinh       |DD11TD4 |145 |145 | 8.14 | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 147|41104316| Phan Quang         Vũ         |DD11TD4 |143 |145 | 7.42 | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   4 |151         15       
 148|41104317| Phan Tuấn          Vũ         |DD11KSTD|145 |147 | 8.31 | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 149|41104323| Trần               Vũ         |DD11TD4 |144 |148 | 7.96 | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 150|41104336| Trương Đức         Vũ         |DD11TD4 |145 |147 | 7.68 | 409303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
      Ghi Chú : BBTC  = Tổ Hợp Nhóm Môn Học bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được
Ngày 25 tháng 11 năm 2015


3P
Đại Học Bách Khoa TP.HCM                                                                                                            Mẫu In D8090B
     Phòng Đào Tạo      

E                                                         Sinh Viên Không Đạt Tiêu Chuẩn                                                          F

                                             Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Điện Tử - Viễn Thông K.2011                                             

      Số Tín Chỉ Tích Lũy Của Ngành Học  155
      Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung          155
      Điểm Trung Bình Tích Lũy          5.00
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
   1|41100009| Lê Quang Phan      An         |DD11KSVT|146 |146 | 8.02 | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
   2|41100012| Nguyễn Bá          An         |DD11DV1 |145 |147 | 6.98 | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   4 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   3|41100016| Nguyễn Ngọc        An         |DD11DV1 |142 |142 | 6.42 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   4|41100090| Ngô Tuấn           Anh        |DD11DV1 |141 |141 | 6.38 | 405104  Anten truyền sóng        ( 3)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   5|41100107| Nguyễn Phú Việt    Anh        |DD11DV1 |146 |146 | 6.52 | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
   6|41100117| Nguyễn Tuấn        Anh        |DD11DV1 |144 |144 | 6.55 | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   7|41100121| Nguyễn Việt        Anh        |DD11DV1 |139 |139 | 6.39 | 405030  Kỹ thuật siêu cao tần    ( 2)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405104  Anten truyền sóng        ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
   8|41100135| Phí Ngọc           Anh        |DD11DV1 |101 |101 | 6.49 | 003001  Anh văn 1                ( 2)| Tổ Hợp   2 |141      1.5 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)| Tổ Hợp   3 |142      1.5 2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 402003  TN dụng cụ bán dẫn       ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402030  Vi xử lý                 ( 3)|            |142          1.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402033  Kỹ thuật xung            ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 402113  Thí nghiệm kỹ thuật số   ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405001  Mạch điện tử             ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405003  Mạch điện tử thông tin   ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405026  Hệ thống viễn thông      ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405030  Kỹ thuật siêu cao tần    ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405103  ĐAMH điệntử viễn thông 2 ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405104  Anten truyền sóng        ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 408001  Biến đổi n/lượng điện cơ ( 2)|            |132          2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 410009  Thực tập điện tử 2       ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 440302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   9|41100155| Trần Tuấn          Anh        |DD11DV1 |139 |139 | 6.63 | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 610001  Môi trường và con người  ( 2)| Tổ Hợp   4 |151         15       
  10|41100173| Dương Hoài         Ân         |DD11DV1 |142 |142 | 6.96 | 402033  Kỹ thuật xung            ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 408001  Biến đổi n/lượng điện cơ ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     


                                             Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Điện Tử - Viễn Thông K.2011                                             
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  11|41100208| Tôn Thất           Bách       |DD11DV1 |140 |142 | 6.46 | 003002  Anh văn 2                ( 2)| Tổ Hợp   4 |141      6.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402033  Kỹ thuật xung            ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  12|41100210| Bùi Gia            Bảo        |DD11KSVT|144 |146 | 7.71 | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   4 |151         15       
  13|41100215| Hồ Quốc            Bảo        |DD11DV1 |144 |146 | 7.32 | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   4 |151         15       
  14|41100232| Nguyễn Trần Quốc   Bảo        |DD11DV1 | 62 | 62 | 6.11 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   1 |133      5.5 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)| Tổ Hợp   3 |131      5.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006023  Phương pháp tính         ( 2)| Tổ Hợp   4 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 402002  Kỹ thuật số              ( 3)|            |123      4.5 0.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402003  TN dụng cụ bán dẫn       ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402030  Vi xử lý                 ( 3)|            |132          1.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402033  Kỹ thuật xung            ( 2)|            |141      1.0 1.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402114  Thí nghiệm vi xử lý      ( 1)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 404001  Tín hiệu & hệ thống      ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 404002  Đo điện tử               ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 404004  Trường điện từ           ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 404010  Thí nghiệm mạch điện tử  ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 404026  Thí nghiệm đo điện tử    ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 404036  Giải tích mạch           ( 4)|            |131      2.5 0.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 404037  Toán kỹ thuật            ( 2)|            |133      5.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405001  Mạch điện tử             ( 3)|            |132          0.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405002  Truyền số liệu & mạng    ( 3)|            |141         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405003  Mạch điện tử thông tin   ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405004  Mạch điện tử nâng cao    ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405026  Hệ thống viễn thông      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405030  Kỹ thuật siêu cao tần    ( 2)|            |132      0.0 0.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405102  ĐAMH điệntử viễn thông 1 ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405103  ĐAMH điệntử viễn thông 2 ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405104  Anten truyền sóng        ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405108  T/nghiệm truyền số liệu  ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405109  Xử lý số tín hiệu        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405110  TN xử lý số tín hiệu     ( 1)|            |132          3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 408001  Biến đổi n/lượng điện cơ ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 408002  TN biến đổi nl điện cơ   ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 409001  Cơ sở tự động            ( 3)|            |141         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 440302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 440304  Thực tập kỹ thuật (DTVT) ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  15|41100259| Nguyễn Trọng       Bằng       |DD11DV1 |143 |143 | 6.99 | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   3 |151         15       
  16|41100287| Huỳnh Nguyễn Đình  Bình       |DD11DV1 | 98 | 98 | 6.24 | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)| Tổ Hợp   2 |123      1.5 2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006023  Phương pháp tính         ( 2)| Tổ Hợp   3 |121      8.0 0.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402033  Kỹ thuật xung            ( 2)| Tổ Hợp   4 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 404002  Đo điện tử               ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 404026  Thí nghiệm đo điện tử    ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405001  Mạch điện tử             ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405002  Truyền số liệu & mạng    ( 3)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405003  Mạch điện tử thông tin   ( 3)|            |                     


                                             Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Điện Tử - Viễn Thông K.2011                                             
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 405026  Hệ thống viễn thông      ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405030  Kỹ thuật siêu cao tần    ( 2)|            |132      4.0 4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405102  ĐAMH điệntử viễn thông 1 ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405103  ĐAMH điệntử viễn thông 2 ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405104  Anten truyền sóng        ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 408001  Biến đổi n/lượng điện cơ ( 2)|            |132          1.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 440302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |133          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  17|41100293| Ngô Tấn            Bình       |DD11KSVT|144 |148 | 7.61 | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   4 |151         15       
  18|41100315| Phạm Thanh         Bình       |DD11DV1 | 99 | 99 | 6.20 | 001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp   3 |133      6.0 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   4 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 005011  Giáo dục thể chất 3      ( 0)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 007005  Thí nghiệm vật lý        ( 1)|            |112          3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402033  Kỹ thuật xung            ( 2)|            |141      6.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 404001  Tín hiệu & hệ thống      ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 404002  Đo điện tử               ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 404004  Trường điện từ           ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 404026  Thí nghiệm đo điện tử    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405003  Mạch điện tử thông tin   ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405030  Kỹ thuật siêu cao tần    ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405103  ĐAMH điệntử viễn thông 2 ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405104  Anten truyền sóng        ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405108  T/nghiệm truyền số liệu  ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 408001  Biến đổi n/lượng điện cơ ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 440302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  19|41100338| Lê Đình            Cảnh       |DD11DV1 |143 |145 | 7.24 | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   4 |151         15       
  20|41100350| Đoàn Ngọc          Cẩm        |DD11DV1 |128 |128 | 6.91 | 402033  Kỹ thuật xung            ( 2)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 404026  Thí nghiệm đo điện tử    ( 1)| Tổ Hợp   4 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405103  ĐAMH điệntử viễn thông 2 ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 410009  Thực tập điện tử 2       ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 440302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  21|41100366| Hồ Vũ Kim          Chi        |DD11DV1 |106 |106 | 6.00 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003001  Anh văn 1                ( 2)| Tổ Hợp   2 |141      3.0 5.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)| Tổ Hợp   3 |142      2.5 5.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402003  TN dụng cụ bán dẫn       ( 1)| Tổ Hợp   4 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402033  Kỹ thuật xung            ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 404002  Đo điện tử               ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 404026  Thí nghiệm đo điện tử    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405030  Kỹ thuật siêu cao tần    ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405104  Anten truyền sóng        ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405110  TN xử lý số tín hiệu     ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 408002  TN biến đổi nl điện cơ   ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 440302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     


                                             Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Điện Tử - Viễn Thông K.2011                                             
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  22|41100398| Trần Đức           Chung      |DD11DV1 |142 |142 | 6.75 | 004011  Công tác giáo dục qp(II) ( 0)| Tổ Hợp   2 |111         11.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   3 |151         15       
  23|41100417| Lê Trung           Công       |DD11DV2 |143 |145 | 7.41 | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   4 |151         15       
  24|41100504| Trần Công          Danh       |DD11DV1 |141 |141 | 6.48 | 405103  ĐAMH điệntử viễn thông 2 ( 1)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   4 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  25|41100531| Ng Trọng Ngô Nhật  Du         |DD11KSVT|146 |148 | 8.41 | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  26|41100592| Phạm Công          Duy        |DD11DV2 |143 |145 | 7.36 | 405102  ĐAMH điệntử viễn thông 1 ( 1)| Tổ Hợp   4 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  27|41100597| Trần Hữu           Duy        |DD11DV2 |131 |131 | 6.83 | 004010  Đường lối qs của Đảng(I) ( 0)|            |111         13.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402002  Kỹ thuật số              ( 3)|            |133      4.513       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405003  Mạch điện tử thông tin   ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405026  Hệ thống viễn thông      ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405030  Kỹ thuật siêu cao tần    ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405103  ĐAMH điệntử viễn thông 2 ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405104  Anten truyền sóng        ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  28|41100655| Bùi Hải            Dương      |DD11DV2 |146 |150 | 6.69 | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  29|41100659| Giảng Hoàng Quốc   Dương      |DD11DV2 |144 |146 | 6.70 | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   4 |151         15       
  30|41100662| Ngô Hoàng          Dương      |DD11KSVT|144 |146 | 7.77 | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   4 |151         15       
  31|41100666| Nguyễn Đức         Dương      |DD11DV2 | 82 | 82 | 6.32 | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   1 |141      7.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)| Tổ Hợp   3 |131      7.5 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402033  Kỹ thuật xung            ( 2)| Tổ Hợp   4 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402114  Thí nghiệm vi xử lý      ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 404001  Tín hiệu & hệ thống      ( 3)|            |122      4.0 0.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 404002  Đo điện tử               ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 404004  Trường điện từ           ( 3)|            |133      7.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 404010  Thí nghiệm mạch điện tử  ( 1)|            |141         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 404026  Thí nghiệm đo điện tử    ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405001  Mạch điện tử             ( 3)|            |133      3.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405002  Truyền số liệu & mạng    ( 3)|            |131      2.513       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405003  Mạch điện tử thông tin   ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405004  Mạch điện tử nâng cao    ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405026  Hệ thống viễn thông      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405030  Kỹ thuật siêu cao tần    ( 2)|            |132      3.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405102  ĐAMH điệntử viễn thông 1 ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405103  ĐAMH điệntử viễn thông 2 ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405104  Anten truyền sóng        ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405108  T/nghiệm truyền số liệu  ( 1)|            |132          3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405109  Xử lý số tín hiệu        ( 2)|            |141         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405110  TN xử lý số tín hiệu     ( 1)|            |132          3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 406002  Thực tập điện 2          ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 408001  Biến đổi n/lượng điện cơ ( 2)|            |133         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 408002  TN biến đổi nl điện cơ   ( 1)|            |141          3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 410009  Thực tập điện tử 2       ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 440302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     


                                             Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Điện Tử - Viễn Thông K.2011                                             
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  32|41100758| Tôn Tất            Đạt        |DD11DV1 |139 |139 | 6.11 | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)| Tổ Hợp   4 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 402121  Dụng cụ bán dẫn          ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  33|41100784| Nguyễn Hải         Đăng       |DD11DV1 |146 |146 | 7.07 | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  34|41100788| Nguyễn Quốc        Đăng       |DD11KSVT|143 |147 | 8.49 | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   4 |151         15       
  35|41100820| Nguyễn Trung       Đoàn       |DD11DV1 |129 |129 | 7.14 | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   1 |142      4.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 402033  Kỹ thuật xung            ( 2)| Tổ Hợp   3 |141      2.0 5.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405103  ĐAMH điệntử viễn thông 2 ( 1)| Tổ Hợp   4 |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 408001  Biến đổi n/lượng điện cơ ( 2)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  36|41100901| Hoàng Đức          Giang      |DD11DV2 |142 |142 | 6.64 | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  37|41104448| Hoàng Ngọc Trường  Giang      |DD11DV2 |124 |124 | 6.35 | 402033  Kỹ thuật xung            ( 2)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 404002  Đo điện tử               ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 404026  Thí nghiệm đo điện tử    ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405002  Truyền số liệu & mạng    ( 3)|            |141          1.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405003  Mạch điện tử thông tin   ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405102  ĐAMH điệntử viễn thông 1 ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405103  ĐAMH điệntử viễn thông 2 ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 440302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  38|41100923| Phan Hoàng         Giáp       |DD11DV2 |143 |143 | 6.73 | 402033  Kỹ thuật xung            ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  39|41100986| Nguyễn Thanh       Hải        |DD11DV2 |144 |146 | 7.07 | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   4 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  40|41100946| Hứa Cẩm            Hào        |DD11KSVT|144 |146 | 7.74 | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   4 |151         15       
  41|41101068| Nguyễn Văn         Hậu        |DD11DV2 | 52 | 52 | 5.91 | 001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003001  Anh văn 1                ( 2)| Tổ Hợp   4 |142      1.513.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |132      1.513.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |141     13.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006001  Giải tích 1              ( 4)|            |133      3.513       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006023  Phương pháp tính         ( 2)|            |121      7.0 2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402002  Kỹ thuật số              ( 3)|            |121      3.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402033  Kỹ thuật xung            ( 2)|            |141     13  13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 402114  Thí nghiệm vi xử lý      ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 404001  Tín hiệu & hệ thống      ( 3)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 404002  Đo điện tử               ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 404004  Trường điện từ           ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 404026  Thí nghiệm đo điện tử    ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 404036  Giải tích mạch           ( 4)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 404037  Toán kỹ thuật            ( 2)|            |133      4.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405001  Mạch điện tử             ( 3)|            |132          1.5     


                                             Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Điện Tử - Viễn Thông K.2011                                             
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 405002  Truyền số liệu & mạng    ( 3)|            |131      3.0 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405003  Mạch điện tử thông tin   ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405004  Mạch điện tử nâng cao    ( 2)|            |132      4.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405026  Hệ thống viễn thông      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405030  Kỹ thuật siêu cao tần    ( 2)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405102  ĐAMH điệntử viễn thông 1 ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405103  ĐAMH điệntử viễn thông 2 ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405104  Anten truyền sóng        ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405108  T/nghiệm truyền số liệu  ( 1)|            |132          3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405110  TN xử lý số tín hiệu     ( 1)|            |132          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 440302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 440304  Thực tập kỹ thuật (DTVT) ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 501001  Tin học đại cương        ( 3)|            |111      5.5 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  42|41101149| Trần Văn           Hiền       |DD11DV2 |144 |146 | 6.95 | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   4 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  43|41104450| Nguyễn Phước       Hiện       |DD11DV2 | 87 | 87 | 5.93 | 003001  Anh văn 1                ( 2)| Tổ Hợp   2 |142      5.5 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)| Tổ Hợp   3 |132      5.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402002  Kỹ thuật số              ( 3)|            |133      4.5 1.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402030  Vi xử lý                 ( 3)|            |133     13  13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 402033  Kỹ thuật xung            ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 404001  Tín hiệu & hệ thống      ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 404002  Đo điện tử               ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 404026  Thí nghiệm đo điện tử    ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 404036  Giải tích mạch           ( 4)|            |123      1.0 0.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405001  Mạch điện tử             ( 3)|            |122      1.0 1.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405002  Truyền số liệu & mạng    ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405003  Mạch điện tử thông tin   ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405004  Mạch điện tử nâng cao    ( 2)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405026  Hệ thống viễn thông      ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405030  Kỹ thuật siêu cao tần    ( 2)|            |142          1.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405103  ĐAMH điệntử viễn thông 2 ( 1)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405104  Anten truyền sóng        ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405109  Xử lý số tín hiệu        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 410009  Thực tập điện tử 2       ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 440302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  44|41101177| Lê Duy             Hiệp       |DD11DV2 |145 |145 | 7.05 | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  45|41101091| Hoàng Trung        Hiếu       |DD11KSVT|144 |146 | 7.99 | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   4 |151         15       
  46|41101121| Phạm Trung         Hiếu       |DD11DV2 |138 |138 | 6.47 | 402033  Kỹ thuật xung            ( 2)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405030  Kỹ thuật siêu cao tần    ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  47|41101286| Nguyễn Thanh       Hòa        |DD11KSVT|144 |146 | 7.78 | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   4 |151         15       
  48|41101196| Lê Quốc            Hoài       |DD11DV2 |126 |126 | 6.54 | 405030  Kỹ thuật siêu cao tần    ( 2)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405102  ĐAMH điệntử viễn thông 1 ( 1)| Tổ Hợp   4 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405103  ĐAMH điệntử viễn thông 2 ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405104  Anten truyền sóng        ( 3)|            |151         15       


                                             Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Điện Tử - Viễn Thông K.2011                                             
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 440302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  49|41101202| Trần Huy           Hoàn       |DD11DV2 | 61 | 61 | 6.12 | 001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   4 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |141      2.0 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |122      5.0 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 007005  Thí nghiệm vật lý        ( 1)|            |112          3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402030  Vi xử lý                 ( 3)|            |133      0.5 0.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402033  Kỹ thuật xung            ( 2)|            |141     13   1.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402113  Thí nghiệm kỹ thuật số   ( 1)|            |142          3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402114  Thí nghiệm vi xử lý      ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 404002  Đo điện tử               ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 404004  Trường điện từ           ( 3)|            |121      3.5 1.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 404010  Thí nghiệm mạch điện tử  ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 404026  Thí nghiệm đo điện tử    ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 404036  Giải tích mạch           ( 4)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405001  Mạch điện tử             ( 3)|            |122      1.0 1.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405002  Truyền số liệu & mạng    ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405003  Mạch điện tử thông tin   ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405004  Mạch điện tử nâng cao    ( 2)|            |132      1.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405026  Hệ thống viễn thông      ( 3)|            |141         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405030  Kỹ thuật siêu cao tần    ( 2)|            |132      3.0 2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405102  ĐAMH điệntử viễn thông 1 ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405103  ĐAMH điệntử viễn thông 2 ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405104  Anten truyền sóng        ( 3)|            |141          1.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405108  T/nghiệm truyền số liệu  ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405110  TN xử lý số tín hiệu     ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 407020  Hthống Mtính& Ngôn Ngữ C ( 3)|            |112          3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 408001  Biến đổi n/lượng điện cơ ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 408002  TN biến đổi nl điện cơ   ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 410009  Thực tập điện tử 2       ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 440302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  50|41101204| Trương Công        Hoàn       |DD11DV2 |144 |144 | 6.98 | 402033  Kỹ thuật xung            ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  51|41101207| Dương Quốc         Hoàng      |DD11DV2 |103 |103 | 6.13 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)| Tổ Hợp   4 |122      6.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402030  Vi xử lý                 ( 3)|            |122      4.5 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402033  Kỹ thuật xung            ( 2)|            |141      5.0 2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 404002  Đo điện tử               ( 2)|            |132      3.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 404026  Thí nghiệm đo điện tử    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405003  Mạch điện tử thông tin   ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405004  Mạch điện tử nâng cao    ( 2)|            |132      4.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405026  Hệ thống viễn thông      ( 3)|            |141          0.5     


                                             Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Điện Tử - Viễn Thông K.2011                                             
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 405030  Kỹ thuật siêu cao tần    ( 2)|            |132      5.0 2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405102  ĐAMH điệntử viễn thông 1 ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405103  ĐAMH điệntử viễn thông 2 ( 1)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405104  Anten truyền sóng        ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 408001  Biến đổi n/lượng điện cơ ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 440302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  52|41101209| Đào Tấn            Hoàng      |DD11DV2 |105 |105 | 6.11 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 402033  Kỹ thuật xung            ( 2)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 404002  Đo điện tử               ( 2)| Tổ Hợp   4 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405002  Truyền số liệu & mạng    ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405003  Mạch điện tử thông tin   ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405004  Mạch điện tử nâng cao    ( 2)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405026  Hệ thống viễn thông      ( 3)|            |141         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405103  ĐAMH điệntử viễn thông 2 ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405104  Anten truyền sóng        ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 408001  Biến đổi n/lượng điện cơ ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 440302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  53|41101230| Lê Xuân            Hoàng      |DD11DV2 | 79 | 79 | 5.95 | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   1 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003001  Anh văn 1                ( 2)| Tổ Hợp   2 |141      2.513.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)| Tổ Hợp   3 |122      3.5 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)| Tổ Hợp   4 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402030  Vi xử lý                 ( 3)|            |132          3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402033  Kỹ thuật xung            ( 2)|            |141      2.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 404001  Tín hiệu & hệ thống      ( 3)|            |122      2.5 0.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 404002  Đo điện tử               ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 404004  Trường điện từ           ( 3)|            |121      3.5 2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 404026  Thí nghiệm đo điện tử    ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405001  Mạch điện tử             ( 3)|            |132          3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405003  Mạch điện tử thông tin   ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405004  Mạch điện tử nâng cao    ( 2)|            |132      4.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405026  Hệ thống viễn thông      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405030  Kỹ thuật siêu cao tần    ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405102  ĐAMH điệntử viễn thông 1 ( 1)|            |141         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405103  ĐAMH điệntử viễn thông 2 ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405104  Anten truyền sóng        ( 3)|            |141          0.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405109  Xử lý số tín hiệu        ( 2)|            |141          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405110  TN xử lý số tín hiệu     ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 408001  Biến đổi n/lượng điện cơ ( 2)|            |132          2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 440302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  54|41101236| Nguyễn Đào Ngọc    Hoàng      |DD11DV2 |128 |128 | 6.30 | 005011  Giáo dục thể chất 3      ( 0)| Tổ Hợp   1 |121          2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402002  Kỹ thuật số              ( 3)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 402030  Vi xử lý                 ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405103  ĐAMH điệntử viễn thông 2 ( 1)|            |151         15       


                                             Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Điện Tử - Viễn Thông K.2011                                             
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 408001  Biến đổi n/lượng điện cơ ( 2)|            |133          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 440302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  55|41101243| Nguyễn Minh        Hoàng      |DD11DV2 |141 |141 | 6.46 | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      |                                      | Tổ Hợp   3 |                     
  56|41101245| Nguyễn Phúc        Hoàng      |DD11DV2 |143 |143 | 7.13 | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |141      6.5 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  57|41101247| Nguyễn Thanh       Hoàng      |DD11KSVT|144 |146 | 8.14 | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   4 |151         15       
  58|41101265| Võ                 Hoàng      |DD11DV2 |146 |146 | 6.80 | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  59|41101312| Đinh Huy           Huân       |DD11DV2 |107 |107 | 6.22 | 003004  Anh văn 4                ( 2)| Tổ Hợp   3 |141      2.0 5.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 404001  Tín hiệu & hệ thống      ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 404004  Trường điện từ           ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405003  Mạch điện tử thông tin   ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405004  Mạch điện tử nâng cao    ( 2)|            |142          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405026  Hệ thống viễn thông      ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405030  Kỹ thuật siêu cao tần    ( 2)|            |142          3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405102  ĐAMH điệntử viễn thông 1 ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405103  ĐAMH điệntử viễn thông 2 ( 1)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405104  Anten truyền sóng        ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 440302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  60|41101456| Võ Lê Minh         Hùng       |DD11DV3 |144 |146 | 6.87 | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   4 |151         15       
  61|41101368| Nguyễn Văn         Huy        |DD11DV3 |143 |145 | 6.85 | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   4 |151         15       
  62|41104452| Trịnh Vũ Quang     Huy        |DD11DV3 | 90 | 90 | 6.15 | 004014  Quân sự chung            ( 0)| Tổ Hợp   2 |111          3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402030  Vi xử lý                 ( 3)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 402033  Kỹ thuật xung            ( 2)| Tổ Hợp   4 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402113  Thí nghiệm kỹ thuật số   ( 1)|            |142         13.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402114  Thí nghiệm vi xử lý      ( 1)|            |141         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 404002  Đo điện tử               ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 404010  Thí nghiệm mạch điện tử  ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 404026  Thí nghiệm đo điện tử    ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 404036  Giải tích mạch           ( 4)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405003  Mạch điện tử thông tin   ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405030  Kỹ thuật siêu cao tần    ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405102  ĐAMH điệntử viễn thông 1 ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405103  ĐAMH điệntử viễn thông 2 ( 1)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405104  Anten truyền sóng        ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 406001  Thực tập điện 1          ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 406002  Thực tập điện 2          ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 407020  Hthống Mtính& Ngôn Ngữ C ( 3)|            |112          3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 408001  Biến đổi n/lượng điện cơ ( 2)|            |142          1.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 408002  TN biến đổi nl điện cơ   ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 440302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 501001  Tin học đại cương        ( 3)|            |111      4.5 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |132         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     


                                             Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Điện Tử - Viễn Thông K.2011                                             
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
  63|41101410| Nguyễn Xuân        Huỳnh      |DD11DV3 |139 |139 | 6.57 | 402033  Kỹ thuật xung            ( 2)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   3 |151         15       
  64|41101462| Dư Trần            Hưng       |DD11DV3 |144 |147 | 7.01 | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   4 |151         15       
  65|41101480| Nguyễn Hòa         Hưng       |DD11DV3 |144 |151 | 7.19 | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   4 |151         15       
  66|41104453| Nguyễn Hoàng       Kha        |DD11DV3 |144 |146 | 7.34 | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   4 |151         15       
  67|41101539| Phạm Hoàng         Kha        |DD11DV3 | 83 | 83 | 6.26 | 001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp   1 |131      4.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   3 |133      5.0 4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 402030  Vi xử lý                 ( 3)|            |132          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402033  Kỹ thuật xung            ( 2)|            |141      5.0 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 404001  Tín hiệu & hệ thống      ( 3)|            |132      1.0 6.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 404002  Đo điện tử               ( 2)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 404004  Trường điện từ           ( 3)|            |123      6.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 404026  Thí nghiệm đo điện tử    ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 404037  Toán kỹ thuật            ( 2)|            |131      3.5 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405001  Mạch điện tử             ( 3)|            |132          3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405002  Truyền số liệu & mạng    ( 3)|            |141          4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405003  Mạch điện tử thông tin   ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405004  Mạch điện tử nâng cao    ( 2)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405026  Hệ thống viễn thông      ( 3)|            |141          3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405030  Kỹ thuật siêu cao tần    ( 2)|            |132      4.5 2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405102  ĐAMH điệntử viễn thông 1 ( 1)|            |141          3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405103  ĐAMH điệntử viễn thông 2 ( 1)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 408001  Biến đổi n/lượng điện cơ ( 2)|            |132          2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 440302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  68|41101557| Thái Vương         Khang      |DD11KSVT|145 |145 | 8.10 | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  69|41101561| Hồ Phi             Khanh      |DD11DV3 |107 |109 | 5.89 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   3 |142      5.513       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)| Tổ Hợp   4 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 402030  Vi xử lý                 ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 404002  Đo điện tử               ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 404004  Trường điện từ           ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 404026  Thí nghiệm đo điện tử    ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 404037  Toán kỹ thuật            ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405004  Mạch điện tử nâng cao    ( 2)|            |142          3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405030  Kỹ thuật siêu cao tần    ( 2)|            |141          2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405104  Anten truyền sóng        ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 408001  Biến đổi n/lượng điện cơ ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 440302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  70|41101600| Trần Duy           Khánh      |DD11DV3 |126 |126 | 6.25 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 402033  Kỹ thuật xung            ( 2)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 404002  Đo điện tử               ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405030  Kỹ thuật siêu cao tần    ( 2)|            |142          3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405104  Anten truyền sóng        ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 440302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |151         15       


                                             Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Điện Tử - Viễn Thông K.2011                                             
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  71|41101614| Phan Ngọc          Khiêm      |DD11DV3 | 94 | 94 | 6.40 | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   1 |142      5.513       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)| Tổ Hợp   2 |142      2.5 5.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006023  Phương pháp tính         ( 2)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 402002  Kỹ thuật số              ( 3)| Tổ Hợp   4 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 402033  Kỹ thuật xung            ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 404001  Tín hiệu & hệ thống      ( 3)|            |142     13  13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 404002  Đo điện tử               ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 404026  Thí nghiệm đo điện tử    ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405003  Mạch điện tử thông tin   ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405004  Mạch điện tử nâng cao    ( 2)|            |132     13  13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405026  Hệ thống viễn thông      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405030  Kỹ thuật siêu cao tần    ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405102  ĐAMH điệntử viễn thông 1 ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405103  ĐAMH điệntử viễn thông 2 ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405104  Anten truyền sóng        ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405109  Xử lý số tín hiệu        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 409001  Cơ sở tự động            ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 440302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  72|41101637| Lý Huỳnh Đăng      Khoa       |DD11DV3 |131 |134 | 6.33 | 402030  Vi xử lý                 ( 3)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 402033  Kỹ thuật xung            ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 404001  Tín hiệu & hệ thống      ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405003  Mạch điện tử thông tin   ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405004  Mạch điện tử nâng cao    ( 2)|            |132      3.0 2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405103  ĐAMH điệntử viễn thông 2 ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  73|41101644| Nguyễn Đình        Khoa       |DD11DV4 |118 |118 | 7.95 | 402033  Kỹ thuật xung            ( 2)| Tổ Hợp   1 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405026  Hệ thống viễn thông      ( 3)| Tổ Hợp   3 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405102  ĐAMH điệntử viễn thông 1 ( 1)| Tổ Hợp   4 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405103  ĐAMH điệntử viễn thông 2 ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405104  Anten truyền sóng        ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 410009  Thực tập điện tử 2       ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 440302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  74|41101658| Trần Nguyên        Khoa       |DD11DV2 |114 |116 | 6.79 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 402033  Kỹ thuật xung            ( 2)| Tổ Hợp   4 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 404004  Trường điện từ           ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405002  Truyền số liệu & mạng    ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405104  Anten truyền sóng        ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 408001  Biến đổi n/lượng điện cơ ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 440302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  75|41101673| Đỗ Minh            Khôi       |DD11KSVT|144 |146 | 7.74 | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   4 |151         15       


                                             Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Điện Tử - Viễn Thông K.2011                                             
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
  76|41101692| Huỳnh Thanh        Khương     |DD11DV3 | 69 | 69 | 6.05 | 007005  Thí nghiệm vật lý        ( 1)| Tổ Hợp   1 |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 402002  Kỹ thuật số              ( 3)| Tổ Hợp   2 |123      2.5 0.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402030  Vi xử lý                 ( 3)| Tổ Hợp   3 |122      5.5 2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402033  Kỹ thuật xung            ( 2)| Tổ Hợp   4 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 404001  Tín hiệu & hệ thống      ( 3)|            |132      0.513       
|   |        |                               |        |    |    |      | 404002  Đo điện tử               ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 404004  Trường điện từ           ( 3)|            |141         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 404026  Thí nghiệm đo điện tử    ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 404036  Giải tích mạch           ( 4)|            |141      4.0 1.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 404037  Toán kỹ thuật            ( 2)|            |123      4.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405001  Mạch điện tử             ( 3)|            |132          0.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405002  Truyền số liệu & mạng    ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405003  Mạch điện tử thông tin   ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405004  Mạch điện tử nâng cao    ( 2)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405026  Hệ thống viễn thông      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405030  Kỹ thuật siêu cao tần    ( 2)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405102  ĐAMH điệntử viễn thông 1 ( 1)|            |141         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405103  ĐAMH điệntử viễn thông 2 ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405104  Anten truyền sóng        ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405108  T/nghiệm truyền số liệu  ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405109  Xử lý số tín hiệu        ( 2)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405110  TN xử lý số tín hiệu     ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 407020  Hthống Mtính& Ngôn Ngữ C ( 3)|            |112          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 409001  Cơ sở tự động            ( 3)|            |141         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 440302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |142          0.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  77|41101702| Nguyễn Lê          Kiên       |DD11DV3 | 90 | 90 | 6.06 | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)| Tổ Hợp   1 |122      7.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 008001  Pháp luật Việt Nam đ/c   ( 2)| Tổ Hợp   3 |123      4.0 5.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402030  Vi xử lý                 ( 3)| Tổ Hợp   4 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 402033  Kỹ thuật xung            ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402114  Thí nghiệm vi xử lý      ( 1)|            |131          3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 404002  Đo điện tử               ( 2)|            |132      2.5 5.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 404004  Trường điện từ           ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405002  Truyền số liệu & mạng    ( 3)|            |133      5.0 1.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405003  Mạch điện tử thông tin   ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405004  Mạch điện tử nâng cao    ( 2)|            |132      1.0 1.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405026  Hệ thống viễn thông      ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405030  Kỹ thuật siêu cao tần    ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405102  ĐAMH điệntử viễn thông 1 ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405103  ĐAMH điệntử viễn thông 2 ( 1)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405104  Anten truyền sóng        ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405108  T/nghiệm truyền số liệu  ( 1)|            |132          3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405109  Xử lý số tín hiệu        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 408001  Biến đổi n/lượng điện cơ ( 2)|            |133          3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 409001  Cơ sở tự động            ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 440302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |132          4.0     


                                             Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Điện Tử - Viễn Thông K.2011                                             
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  78|41101727| Trần Anh           Kiệt       |DD11DV3 |141 |141 | 6.22 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 402033  Kỹ thuật xung            ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  79|41101731| Trần Vũ Anh        Kiệt       |DD11DV3 |141 |141 | 6.67 | 402033  Kỹ thuật xung            ( 2)| Tổ Hợp   4 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  80|41101744| Trần Công          Kỳ         |DD11DV1 |121 |121 | 7.39 | 404002  Đo điện tử               ( 2)| Tổ Hợp   3 |142          3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405004  Mạch điện tử nâng cao    ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405102  ĐAMH điệntử viễn thông 1 ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405103  ĐAMH điệntử viễn thông 2 ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 409001  Cơ sở tự động            ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 409002  TN cơ sở tự động         ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 410009  Thực tập điện tử 2       ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 440302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
  81|41101783| Nguyễn Trần Sơn    Lâm        |DD11DV3 |146 |146 | 6.78 | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  82|41101793| Võ Thanh           Lâm        |DD11DV3 |130 |130 | 6.40 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)| Tổ Hợp   4 |141      5.5 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 004011  Công tác giáo dục qp(II) ( 0)|            |111          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 005006  Giáo dục thể chất 2      ( 0)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405030  Kỹ thuật siêu cao tần    ( 2)|            |132      4.5 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 440302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  83|41101805| Hồ Hữu Thanh       Liêm       |DD11KSVT|144 |144 | 7.83 | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   4 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  84|41101858| Trần Nguyễn Nhật   Linh       |DD11KSVT|145 |145 | 7.70 | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  85|41101878| Dương Hữu          Lịnh       |DD11DV3 | 44 | 44 | 6.49 | 001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp   1 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   2 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   3 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)| Tổ Hợp   4 |122      6.5 0.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006023  Phương pháp tính         ( 2)|            |121      6.5 1.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402002  Kỹ thuật số              ( 3)|            |121      4.0 0.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402030  Vi xử lý                 ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402033  Kỹ thuật xung            ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402114  Thí nghiệm vi xử lý      ( 1)|            |131          2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 404001  Tín hiệu & hệ thống      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 404002  Đo điện tử               ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 404004  Trường điện từ           ( 3)|            |121      3.0 2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 404009  Thí nghiệm mạch điện     ( 1)|            |122          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 404010  Thí nghiệm mạch điện tử  ( 1)|            |131          2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 404026  Thí nghiệm đo điện tử    ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 404036  Giải tích mạch           ( 4)|            |121      3.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 404037  Toán kỹ thuật            ( 2)|            |121      2.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405001  Mạch điện tử             ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405002  Truyền số liệu & mạng    ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405003  Mạch điện tử thông tin   ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405004  Mạch điện tử nâng cao    ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405026  Hệ thống viễn thông      ( 3)|            |                     


                                             Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Điện Tử - Viễn Thông K.2011                                             
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 405030  Kỹ thuật siêu cao tần    ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405102  ĐAMH điệntử viễn thông 1 ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405103  ĐAMH điệntử viễn thông 2 ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405104  Anten truyền sóng        ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405108  T/nghiệm truyền số liệu  ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405109  Xử lý số tín hiệu        ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405110  TN xử lý số tín hiệu     ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 406002  Thực tập điện 2          ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 407020  Hthống Mtính& Ngôn Ngữ C ( 3)|            |112          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 408001  Biến đổi n/lượng điện cơ ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 409001  Cơ sở tự động            ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 409002  TN cơ sở tự động         ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 410008  Thực tập điện tử 1       ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 410009  Thực tập điện tử 2       ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 440302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 440304  Thực tập kỹ thuật (DTVT) ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 604002  Hóa học đại cương B      ( 2)|            |131     13.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  86|41101939| Lê Đức             Lộc        |DD11DV3 |144 |146 | 7.38 | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   4 |151         15       
  87|41101987| Lê Văn             Luận       |DD11DV3 |145 |147 | 6.43 | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   4 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  88|41102018| Đào Duy            Mạnh       |DD11DV3 |136 |138 | 6.37 | 402030  Vi xử lý                 ( 3)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 402033  Kỹ thuật xung            ( 2)| Tổ Hợp   4 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  89|41102038| Cao Văn            Minh       |DD11DV4 |100 |100 | 6.53 | 402033  Kỹ thuật xung            ( 2)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 404001  Tín hiệu & hệ thống      ( 3)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 404002  Đo điện tử               ( 2)| Tổ Hợp   3 |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 404004  Trường điện từ           ( 3)| Tổ Hợp   4 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 404010  Thí nghiệm mạch điện tử  ( 1)|            |131          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 404026  Thí nghiệm đo điện tử    ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 404037  Toán kỹ thuật            ( 2)|            |141      8.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405003  Mạch điện tử thông tin   ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405026  Hệ thống viễn thông      ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405103  ĐAMH điệntử viễn thông 2 ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405104  Anten truyền sóng        ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405110  TN xử lý số tín hiệu     ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 406001  Thực tập điện 1          ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 406002  Thực tập điện 2          ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 408001  Biến đổi n/lượng điện cơ ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 409002  TN cơ sở tự động         ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 440302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |132         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  90|41102041| Dương Hạnh         Minh       |DD11DV4 |123 |123 | 6.25 | 402033  Kỹ thuật xung            ( 2)| Tổ Hợp   2 |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 404002  Đo điện tử               ( 2)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405003  Mạch điện tử thông tin   ( 3)| Tổ Hợp   4 |                     


                                             Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Điện Tử - Viễn Thông K.2011                                             
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 405102  ĐAMH điệntử viễn thông 1 ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405103  ĐAMH điệntử viễn thông 2 ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 440302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  91|41102048| Lê Đình            Minh       |DD11KSVT|146 |146 | 8.10 | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  92|41102098| Trương Hoàng       Minh       |DD11DV4 |106 |106 | 6.42 | 001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)| Tổ Hợp   3 |141     13.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)| Tổ Hợp   4 |142     13.0 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006023  Phương pháp tính         ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 402033  Kỹ thuật xung            ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405102  ĐAMH điệntử viễn thông 1 ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405103  ĐAMH điệntử viễn thông 2 ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405104  Anten truyền sóng        ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 440302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  93|41102113| Phạm Chí           Mỹ         |DD11DV4 |111 |111 | 6.12 | 402030  Vi xử lý                 ( 3)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 402033  Kỹ thuật xung            ( 2)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405004  Mạch điện tử nâng cao    ( 2)| Tổ Hợp   4 |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405026  Hệ thống viễn thông      ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405103  ĐAMH điệntử viễn thông 2 ( 1)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405110  TN xử lý số tín hiệu     ( 1)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 409001  Cơ sở tự động            ( 3)|            |141         11       
|   |        |                               |        |    |    |      | 440302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  94|41102128| Lê Minh Quốc       Nam        |DD11DV4 |143 |145 | 6.70 | 404002  Đo điện tử               ( 2)| Tổ Hợp   4 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  95|41102133| Lý Nhật            Nam        |DD11DV4 |145 |145 | 6.97 | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  96|41102159| Phạm Như Hải       Nam        |DD11DV4 |141 |145 | 7.07 | 405104  Anten truyền sóng        ( 3)| Tổ Hợp   4 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  97|41104456| Võ Hoàng           Nam        |DD11DV4 |146 |143 | 6.46 | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  98|41102191| Lê Đăng            Ngân       |DD11DV4 | 89 | 91 | 6.49 | 003004  Anh văn 4                ( 2)| Tổ Hợp   2 |141     13.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402030  Vi xử lý                 ( 3)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 402033  Kỹ thuật xung            ( 2)| Tổ Hợp   4 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 402114  Thí nghiệm vi xử lý      ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 404002  Đo điện tử               ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 404010  Thí nghiệm mạch điện tử  ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 404026  Thí nghiệm đo điện tử    ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 404036  Giải tích mạch           ( 4)|            |133      0.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405002  Truyền số liệu & mạng    ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405003  Mạch điện tử thông tin   ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405004  Mạch điện tử nâng cao    ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405026  Hệ thống viễn thông      ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405030  Kỹ thuật siêu cao tần    ( 2)|            |142          4.5     


                                             Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Điện Tử - Viễn Thông K.2011                                             
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 405103  ĐAMH điệntử viễn thông 2 ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405104  Anten truyền sóng        ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405108  T/nghiệm truyền số liệu  ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405110  TN xử lý số tín hiệu     ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 406001  Thực tập điện 1          ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 406002  Thực tập điện 2          ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 408002  TN biến đổi nl điện cơ   ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 410009  Thực tập điện tử 2       ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 440302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  99|41102206| Ngô Trung          Nghiệp     |DD11DV4 |146 |146 | 7.68 | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 100|41104458| Nguyễn Huy Anh     Ngọc       |DD11DV4 |142 |142 | 6.37 | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |142      5.5 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |141      5.5 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 004010  Đường lối qs của Đảng(I) ( 0)|            |111          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 101|41102285| Đặng Minh          Nguyên     |DD11DV4 |128 |128 | 6.50 | 003003  Anh văn 3                ( 2)| Tổ Hợp   2 |133      2.5 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)| Tổ Hợp   3 |141      2.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402033  Kỹ thuật xung            ( 2)| Tổ Hợp   4 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405030  Kỹ thuật siêu cao tần    ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 408001  Biến đổi n/lượng điện cơ ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 440304  Thực tập kỹ thuật (DTVT) ( 1)|            |132         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 102|41102294| Lê Bá              Nguyên     |DD11DV4 |146 |146 | 6.54 | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 103|41102329| Nguyễn Duy         Nguyễn     |DD11DV4 |144 |146 | 7.07 | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   4 |151         15       
 104|41102351| Dương Đức          Nhân       |DD11DV4 |142 |142 | 6.69 | 402033  Kỹ thuật xung            ( 2)| Tổ Hợp   4 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 105|41102367| Nguyễn Hoàng       Nhân       |DD11DV4 |143 |143 | 6.56 | 402033  Kỹ thuật xung            ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 106|41102407| Thiều Quang Minh   Nhật       |DD11DV4 |140 |142 | 6.52 | 402033  Kỹ thuật xung            ( 2)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   4 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 107|41102468| Nguyễn Minh        Nhựt       |DD11DV4 |146 |146 | 6.77 | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 108|41102479| Đồng Thị Kim       Oanh       |DD11DV4 | 32 | 32 | 6.62 | 001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp   1 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   2 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   3 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)| Tổ Hợp   4 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 005011  Giáo dục thể chất 3      ( 0)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006001  Giải tích 1              ( 4)|            |111      8.0 2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)|            |122      2.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006023  Phương pháp tính         ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 008001  Pháp luật Việt Nam đ/c   ( 2)|            |111      4.5 5.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402002  Kỹ thuật số              ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402003  TN dụng cụ bán dẫn       ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402030  Vi xử lý                 ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402033  Kỹ thuật xung            ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402113  Thí nghiệm kỹ thuật số   ( 1)|            |                     


                                             Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Điện Tử - Viễn Thông K.2011                                             
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 402114  Thí nghiệm vi xử lý      ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402121  Dụng cụ bán dẫn          ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 404001  Tín hiệu & hệ thống      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 404002  Đo điện tử               ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 404004  Trường điện từ           ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 404009  Thí nghiệm mạch điện     ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 404010  Thí nghiệm mạch điện tử  ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 404026  Thí nghiệm đo điện tử    ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 404036  Giải tích mạch           ( 4)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 404037  Toán kỹ thuật            ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405001  Mạch điện tử             ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405002  Truyền số liệu & mạng    ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405003  Mạch điện tử thông tin   ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405004  Mạch điện tử nâng cao    ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405026  Hệ thống viễn thông      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405030  Kỹ thuật siêu cao tần    ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405102  ĐAMH điệntử viễn thông 1 ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405103  ĐAMH điệntử viễn thông 2 ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405104  Anten truyền sóng        ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405108  T/nghiệm truyền số liệu  ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405109  Xử lý số tín hiệu        ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405110  TN xử lý số tín hiệu     ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 406001  Thực tập điện 1          ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 406002  Thực tập điện 2          ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 408001  Biến đổi n/lượng điện cơ ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 408002  TN biến đổi nl điện cơ   ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 409001  Cơ sở tự động            ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 409002  TN cơ sở tự động         ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 410008  Thực tập điện tử 1       ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 410009  Thực tập điện tử 2       ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 440302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 440304  Thực tập kỹ thuật (DTVT) ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 604002  Hóa học đại cương B      ( 2)|            |112      3.5 5.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 109|41102490| Huỳnh Anh          Pháp       |DD11DV4 |121 |121 | 6.40 | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 402002  Kỹ thuật số              ( 3)| Tổ Hợp   4 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 402033  Kỹ thuật xung            ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 404001  Tín hiệu & hệ thống      ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405004  Mạch điện tử nâng cao    ( 2)|            |142          2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405030  Kỹ thuật siêu cao tần    ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405104  Anten truyền sóng        ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 440302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 110|41102505| Nguyễn Đỗ Việt     Phát       |DD11DV4 |139 |149 | 6.58 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   4 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 404002  Đo điện tử               ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 111|41102517| Đào Ngọc           Phi        |DD11DV4 |130 |130 | 6.08 | 402002  Kỹ thuật số              ( 3)| Tổ Hợp   2 |151         15       


                                             Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Điện Tử - Viễn Thông K.2011                                             
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 402030  Vi xử lý                 ( 3)| Tổ Hợp   3 |132      4.0 1.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 440302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 112|41102555| Tôn Thất Nguyên    Phong      |DD11DV4 |140 |140 | 7.20 | 405103  ĐAMH điệntử viễn thông 2 ( 1)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 440302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 113|41102564| Vi Quốc            Phòng      |DD11DV4 |145 |147 | 7.20 | 004014  Quân sự chung            ( 0)|            |111          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 114|41102570| Hà Vĩnh            Phú        |DD11DV5 |133 |133 | 6.53 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 402033  Kỹ thuật xung            ( 2)| Tổ Hợp   4 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405102  ĐAMH điệntử viễn thông 1 ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 440302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |143         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 115|41102590| Bùi Xuân           Phúc       |DD11DV5 |144 |146 | 7.02 | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   4 |151         15       
 116|41102613| Nguyễn Hữu         Phúc       |DD11DV5 |138 |138 | 6.35 | 003004  Anh văn 4                ( 2)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405104  Anten truyền sóng        ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 117|41102683| Hoàng Trọng        Phước      |DD11DV5 |135 |135 | 6.87 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   4 |141      8.0 2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |141     13.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 440302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 118|41102653| Lâm                Phương     |DD11DV5 |146 |146 | 6.84 | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 119|41102720| Nguyễn Minh        Quang      |DD11DV5 |132 |132 | 5.96 | 003004  Anh văn 4                ( 2)| Tổ Hợp   3 |142      2.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405003  Mạch điện tử thông tin   ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405030  Kỹ thuật siêu cao tần    ( 2)|            |142          0.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405104  Anten truyền sóng        ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 120|41102769| Nguyễn Trần Minh   Quân       |DD11DV5 | 84 |123 | 6.55 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006023  Phương pháp tính         ( 2)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 400300  Kỹ Năng Gtiếp-ngành Nghề ( 2)| Tổ Hợp   4 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402002  Kỹ thuật số              ( 3)|            |133      6.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 402030  Vi xử lý                 ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 402033  Kỹ thuật xung            ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 402114  Thí nghiệm vi xử lý      ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 404002  Đo điện tử               ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 404026  Thí nghiệm đo điện tử    ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405003  Mạch điện tử thông tin   ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405004  Mạch điện tử nâng cao    ( 2)|            |142          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405026  Hệ thống viễn thông      ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405030  Kỹ thuật siêu cao tần    ( 2)|            |142          3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405102  ĐAMH điệntử viễn thông 1 ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405103  ĐAMH điệntử viễn thông 2 ( 1)|            |                     


                                             Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Điện Tử - Viễn Thông K.2011                                             
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 405109  Xử lý số tín hiệu        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 406002  Thực tập điện 2          ( 1)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 407020  Hthống Mtính& Ngôn Ngữ C ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 410008  Thực tập điện tử 1       ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 410009  Thực tập điện tử 2       ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 440302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 440304  Thực tập kỹ thuật (DTVT) ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 121|41102793| Ngô Minh           Quốc       |DD11DV5 | 96 | 96 | 6.38 | 001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 404002  Đo điện tử               ( 2)| Tổ Hợp   3 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 404004  Trường điện từ           ( 3)| Tổ Hợp   4 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 404026  Thí nghiệm đo điện tử    ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 404036  Giải tích mạch           ( 4)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405003  Mạch điện tử thông tin   ( 3)|            |142      3.5 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405004  Mạch điện tử nâng cao    ( 2)|            |142          2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405026  Hệ thống viễn thông      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405030  Kỹ thuật siêu cao tần    ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405104  Anten truyền sóng        ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405109  Xử lý số tín hiệu        ( 2)|            |133      4.5 2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 410009  Thực tập điện tử 2       ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 440302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 122|41102841| Nguyễn Phú         Quý        |DD11DV5 | 75 | 81 | 6.23 | 001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp   1 |131      6.011       
|   |        |                               |        |    |    |      | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   2 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   3 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402033  Kỹ thuật xung            ( 2)| Tổ Hợp   4 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 404002  Đo điện tử               ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 404026  Thí nghiệm đo điện tử    ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 404036  Giải tích mạch           ( 4)|            |121      3.5 4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405002  Truyền số liệu & mạng    ( 3)|            |131      2.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405003  Mạch điện tử thông tin   ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405004  Mạch điện tử nâng cao    ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405026  Hệ thống viễn thông      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405030  Kỹ thuật siêu cao tần    ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405102  ĐAMH điệntử viễn thông 1 ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405103  ĐAMH điệntử viễn thông 2 ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405104  Anten truyền sóng        ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405108  T/nghiệm truyền số liệu  ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405109  Xử lý số tín hiệu        ( 2)|            |131      4.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405110  TN xử lý số tín hiệu     ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 406002  Thực tập điện 2          ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 409001  Cơ sở tự động            ( 3)|            |131      2.513       
|   |        |                               |        |    |    |      | 409002  TN cơ sở tự động         ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 410008  Thực tập điện tử 1       ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 410009  Thực tập điện tử 2       ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 440302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     


                                             Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Điện Tử - Viễn Thông K.2011                                             
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 440304  Thực tập kỹ thuật (DTVT) ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 123|41102850| Phạm Văn           Quý        |DD11DV5 |135 |137 | 6.64 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   4 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 404002  Đo điện tử               ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405103  ĐAMH điệntử viễn thông 2 ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 408001  Biến đổi n/lượng điện cơ ( 2)|            |142          2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
 124|41102818| Doãn Ngọc          Quyết      |DD11DV5 |141 |141 | 7.24 | 405104  Anten truyền sóng        ( 3)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 125|41102889| Võ Lê Thiện        Sanh       |DD11DV5 | 63 | 63 | 6.12 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   2 |141      4.5 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   3 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006002  Giải tích 2              ( 4)| Tổ Hợp   4 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 402002  Kỹ thuật số              ( 3)|            |141      1.5 2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402030  Vi xử lý                 ( 3)|            |122      4.5 2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402033  Kỹ thuật xung            ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 404001  Tín hiệu & hệ thống      ( 3)|            |142      0.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 404002  Đo điện tử               ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 404004  Trường điện từ           ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 404026  Thí nghiệm đo điện tử    ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 404036  Giải tích mạch           ( 4)|            |121      1.5 1.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 404037  Toán kỹ thuật            ( 2)|            |141         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405001  Mạch điện tử             ( 3)|            |122      1.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405002  Truyền số liệu & mạng    ( 3)|            |131      1.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405003  Mạch điện tử thông tin   ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405004  Mạch điện tử nâng cao    ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405026  Hệ thống viễn thông      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405030  Kỹ thuật siêu cao tần    ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405102  ĐAMH điệntử viễn thông 1 ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405103  ĐAMH điệntử viễn thông 2 ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405104  Anten truyền sóng        ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405109  Xử lý số tín hiệu        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405110  TN xử lý số tín hiệu     ( 1)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 408001  Biến đổi n/lượng điện cơ ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 408002  TN biến đổi nl điện cơ   ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 409001  Cơ sở tự động            ( 3)|            |131      1.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 440302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 440304  Thực tập kỹ thuật (DTVT) ( 1)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 126|41102895| Bùi Đức            Sinh       |DD11KSVT|144 |146 | 8.87 | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   4 |151         15       
 127|41102904| Bùi Văn            Sơn        |DD11DV5 |140 |142 | 6.55 | 402033  Kỹ thuật xung            ( 2)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   4 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 128|41102925| Lê Thanh           Sơn        |DD11DV5 |146 |146 | 7.28 | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 129|41102937| Nguyễn Ngọc        Sơn        |DD11DV5 |123 |123 | 6.15 | 402030  Vi xử lý                 ( 3)| Tổ Hợp   3 |122      3.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 404001  Tín hiệu & hệ thống      ( 3)| Tổ Hợp   4 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 404002  Đo điện tử               ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 404026  Thí nghiệm đo điện tử    ( 1)|            |                     


                                             Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Điện Tử - Viễn Thông K.2011                                             
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 405030  Kỹ thuật siêu cao tần    ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405102  ĐAMH điệntử viễn thông 1 ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405103  ĐAMH điệntử viễn thông 2 ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 410009  Thực tập điện tử 2       ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 440302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 130|41102940| Nguyễn Thanh       Sơn        |DD11DV5 |123 |123 | 6.25 | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 005011  Giáo dục thể chất 3      ( 0)| Tổ Hợp   2 |121          2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006023  Phương pháp tính         ( 2)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 402033  Kỹ thuật xung            ( 2)| Tổ Hợp   4 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 404002  Đo điện tử               ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405030  Kỹ thuật siêu cao tần    ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 408001  Biến đổi n/lượng điện cơ ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 131|41102943| Nguyễn Trần Xuân   Sơn        |DD11DV1 |146 |148 | 7.33 | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 132|41102962| Trần Văn           Sơn        |DD11DV5 | 57 | 57 | 7.01 | 001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp   1 |131     13.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   2 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   3 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)| Tổ Hợp   4 |131     13.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)|            |122      6.0 1.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402003  TN dụng cụ bán dẫn       ( 1)|            |122          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402030  Vi xử lý                 ( 3)|            |122      3.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 402033  Kỹ thuật xung            ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402114  Thí nghiệm vi xử lý      ( 1)|            |131          3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 404001  Tín hiệu & hệ thống      ( 3)|            |122      4.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 404002  Đo điện tử               ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 404009  Thí nghiệm mạch điện     ( 1)|            |122         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 404010  Thí nghiệm mạch điện tử  ( 1)|            |131         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 404026  Thí nghiệm đo điện tử    ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405001  Mạch điện tử             ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405002  Truyền số liệu & mạng    ( 3)|            |131     13  13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405003  Mạch điện tử thông tin   ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405004  Mạch điện tử nâng cao    ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405026  Hệ thống viễn thông      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405030  Kỹ thuật siêu cao tần    ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405102  ĐAMH điệntử viễn thông 1 ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405103  ĐAMH điệntử viễn thông 2 ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405104  Anten truyền sóng        ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405108  T/nghiệm truyền số liệu  ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405109  Xử lý số tín hiệu        ( 2)|            |131     13  13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405110  TN xử lý số tín hiệu     ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 406001  Thực tập điện 1          ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 406002  Thực tập điện 2          ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 408002  TN biến đổi nl điện cơ   ( 1)|            |131         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 409001  Cơ sở tự động            ( 3)|            |131     13  13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 409002  TN cơ sở tự động         ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 410008  Thực tập điện tử 1       ( 1)|            |                     


                                             Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Điện Tử - Viễn Thông K.2011                                             
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 410009  Thực tập điện tử 2       ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 440302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 440304  Thực tập kỹ thuật (DTVT) ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 501001  Tin học đại cương        ( 3)|            |111      3.0 4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 133|41102965| Trương Thiếu       Sơn        |DD11DV5 |119 |119 | 6.60 | 003001  Anh văn 1                ( 2)| Tổ Hợp   3 |141      2.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)| Tổ Hợp   4 |142     13.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402033  Kỹ thuật xung            ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 404002  Đo điện tử               ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405102  ĐAMH điệntử viễn thông 1 ( 1)|            |141         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405103  ĐAMH điệntử viễn thông 2 ( 1)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 440302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 134|41102971| Nguyễn Hữu         Sự         |DD11DV5 |144 |146 | 7.15 | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   4 |151         15       
 135|41102989| Mai Hữu            Tài        |DD11DV5 |140 |140 | 6.46 | 402033  Kỹ thuật xung            ( 2)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405103  ĐAMH điệntử viễn thông 2 ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 136|41103025| Lê Nhất            Tâm        |DD11DV5 | 90 | 90 | 6.16 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)| Tổ Hợp   4 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 402002  Kỹ thuật số              ( 3)|            |121      3.0 0.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402030  Vi xử lý                 ( 3)|            |122      2.0 1.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402033  Kỹ thuật xung            ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402113  Thí nghiệm kỹ thuật số   ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402114  Thí nghiệm vi xử lý      ( 1)|            |142          3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 404004  Trường điện từ           ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 404026  Thí nghiệm đo điện tử    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405001  Mạch điện tử             ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405003  Mạch điện tử thông tin   ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405004  Mạch điện tử nâng cao    ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405030  Kỹ thuật siêu cao tần    ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405102  ĐAMH điệntử viễn thông 1 ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405103  ĐAMH điệntử viễn thông 2 ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405104  Anten truyền sóng        ( 3)|            |141          2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405108  T/nghiệm truyền số liệu  ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 409001  Cơ sở tự động            ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 440302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 501001  Tin học đại cương        ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 137|41103032| Nguyễn Đức         Tâm        |DD11DV5 |144 |144 | 6.43 | 402033  Kỹ thuật xung            ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 138|41103033| Nguyễn Đức         Tâm        |DD11DV5 |143 |143 | 7.26 | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   3 |151         15       
 139|41103164| Dương Nguyễn Thành Thái       |DD11KSVT|146 |146 | 7.83 | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 140|41103165| Đoàn Ngọc          Thái       |DD11DV6 | 76 | 76 | 5.64 | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)| Tổ Hợp   1 |151         15       


                                             Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Điện Tử - Viễn Thông K.2011                                             
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 007005  Thí nghiệm vật lý        ( 1)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 402002  Kỹ thuật số              ( 3)| Tổ Hợp   3 |141     13   1.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402003  TN dụng cụ bán dẫn       ( 1)| Tổ Hợp   4 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402033  Kỹ thuật xung            ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402114  Thí nghiệm vi xử lý      ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 404001  Tín hiệu & hệ thống      ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 404002  Đo điện tử               ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 404009  Thí nghiệm mạch điện     ( 1)|            |132         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 404026  Thí nghiệm đo điện tử    ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405002  Truyền số liệu & mạng    ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405003  Mạch điện tử thông tin   ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405004  Mạch điện tử nâng cao    ( 2)|            |132      3.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405026  Hệ thống viễn thông      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405030  Kỹ thuật siêu cao tần    ( 2)|            |132      4.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405102  ĐAMH điệntử viễn thông 1 ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405103  ĐAMH điệntử viễn thông 2 ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405104  Anten truyền sóng        ( 3)|            |141          3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405108  T/nghiệm truyền số liệu  ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405110  TN xử lý số tín hiệu     ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 406001  Thực tập điện 1          ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 406002  Thực tập điện 2          ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 408001  Biến đổi n/lượng điện cơ ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 408002  TN biến đổi nl điện cơ   ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 409001  Cơ sở tự động            ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 410008  Thực tập điện tử 1       ( 1)|            |132         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 410009  Thực tập điện tử 2       ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 440302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 440304  Thực tập kỹ thuật (DTVT) ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |141     13   4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 141|41103166| Đỗ Nguyễn Uyên     Thái       |DD11DV5 | 88 | 88 | 6.08 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   3 |142      4.0 5.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402002  Kỹ thuật số              ( 3)| Tổ Hợp   4 |133      3.5 1.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 404002  Đo điện tử               ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 404026  Thí nghiệm đo điện tử    ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 404036  Giải tích mạch           ( 4)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 404037  Toán kỹ thuật            ( 2)|            |141          3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405001  Mạch điện tử             ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405003  Mạch điện tử thông tin   ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405004  Mạch điện tử nâng cao    ( 2)|            |142          4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405026  Hệ thống viễn thông      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405030  Kỹ thuật siêu cao tần    ( 2)|            |132      2.0 0.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405102  ĐAMH điệntử viễn thông 1 ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405103  ĐAMH điệntử viễn thông 2 ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405104  Anten truyền sóng        ( 3)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405108  T/nghiệm truyền số liệu  ( 1)|            |132          3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405109  Xử lý số tín hiệu        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 408001  Biến đổi n/lượng điện cơ ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 440302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     


                                             Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Điện Tử - Viễn Thông K.2011                                             
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 142|41103138| Nguyễn Phi Quốc    Thanh      |DD11KSVT|144 |146 | 8.22 | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   4 |151         15       
 143|41103193| Dương Minh         Thành      |DD11DV2 |146 |150 | 7.38 | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 144|41103202| Huỳnh Văn          Thành      |DD11DV6 |146 |146 | 7.83 | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 145|41104462| Nguyễn Tấn         Thành      |DD11DV6 |137 |137 | 5.99 | 003002  Anh văn 2                ( 2)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 402121  Dụng cụ bán dẫn          ( 3)| Tổ Hợp   4 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 146|41103232| Trần Ngọc          Thành      |DD11DV6 |138 |138 | 6.49 | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 404002  Đo điện tử               ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 147|41103322| Nguyễn Chí         Thân       |DD11DV6 |144 |144 | 6.88 | 402033  Kỹ thuật xung            ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 148|41103365| Ngô Duy            Thiện      |DD11DV6 |141 |141 | 7.15 | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)| Tổ Hợp   4 |                     
 149|41103373| Phan Ngọc          Thiện      |DD11KSVT|144 |146 | 8.71 | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   4 |151         15       
 150|41103386| Nguyễn Hùng        Thiệu      |DD11DV6 |143 |145 | 7.81 | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   4 |151         15       
 151|41103418| Nguyễn Phú         Thịnh      |DD11DV6 |147 |147 | 7.64 | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 152|41103444| Phạm Thị           Thoa       |DD11DV6 |107 |107 | 6.38 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   3 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402030  Vi xử lý                 ( 3)| Tổ Hợp   4 |132          3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402033  Kỹ thuật xung            ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 404001  Tín hiệu & hệ thống      ( 3)|            |122      5.5 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 404026  Thí nghiệm đo điện tử    ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405026  Hệ thống viễn thông      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405102  ĐAMH điệntử viễn thông 1 ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405103  ĐAMH điệntử viễn thông 2 ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405104  Anten truyền sóng        ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 408001  Biến đổi n/lượng điện cơ ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 410009  Thực tập điện tử 2       ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 440302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 153|41103458| Châu Ngọc          Thông      |DD11DV6 |144 |146 | 7.80 | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   4 |151         15       
 154|41103462| Huỳnh Hoàng        Thông      |DD11DV6 |144 |144 | 6.59 | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   3 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 155|41103464| Lê Trí             Thông      |DD11DV6 | 82 | 90 | 6.67 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   1 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   2 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)| Tổ Hợp   3 |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 402033  Kỹ thuật xung            ( 2)| Tổ Hợp   4 |141     13   3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402121  Dụng cụ bán dẫn          ( 3)|            |141          3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 404001  Tín hiệu & hệ thống      ( 3)|            |132      1.0 2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 404002  Đo điện tử               ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 404004  Trường điện từ           ( 3)|            |121      1.0 1.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 404026  Thí nghiệm đo điện tử    ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405002  Truyền số liệu & mạng    ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405003  Mạch điện tử thông tin   ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405004  Mạch điện tử nâng cao    ( 2)|            |142          2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405026  Hệ thống viễn thông      ( 3)|            |151         15       


                                             Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Điện Tử - Viễn Thông K.2011                                             
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 405030  Kỹ thuật siêu cao tần    ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405104  Anten truyền sóng        ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405109  Xử lý số tín hiệu        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 408001  Biến đổi n/lượng điện cơ ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 409001  Cơ sở tự động            ( 3)|            |141          1.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 440302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 156|41104463| Lê Văn             Thông      |DD11DV6 |142 |142 | 6.71 | 405004  Mạch điện tử nâng cao    ( 2)| Tổ Hợp   3 |142          4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 157|41103497| Nguyễn Nghi        Thuận      |DD11DV6 |131 |131 | 6.08 | 402033  Kỹ thuật xung            ( 2)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405103  ĐAMH điệntử viễn thông 2 ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 440302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 158|41103532| Trần Vĩnh          Thụy       |DD11DV6 |143 |145 | 6.95 | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   4 |151         15       
 159|41103583| Cao Văn            Tiến       |DD11DV6 | 52 | 54 | 6.07 | 001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp   1 |141      6.5 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   2 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   3 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003001  Anh văn 1                ( 2)| Tổ Hợp   4 |142     13.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 005005  Giáo dục thể chất 1      ( 0)|            |111         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 005011  Giáo dục thể chất 3      ( 0)|            |121          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006004  Đại số                   ( 3)|            |142      6.0 1.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)|            |122      4.0 0.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006023  Phương pháp tính         ( 2)|            |121      7.5 2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402002  Kỹ thuật số              ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 402033  Kỹ thuật xung            ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 402114  Thí nghiệm vi xử lý      ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 404002  Đo điện tử               ( 2)|            |142          3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 404004  Trường điện từ           ( 3)|            |123      3.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 404010  Thí nghiệm mạch điện tử  ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 404026  Thí nghiệm đo điện tử    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405001  Mạch điện tử             ( 3)|            |122      4.0 4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405003  Mạch điện tử thông tin   ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405004  Mạch điện tử nâng cao    ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405026  Hệ thống viễn thông      ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405102  ĐAMH điệntử viễn thông 1 ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405103  ĐAMH điệntử viễn thông 2 ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405104  Anten truyền sóng        ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405108  T/nghiệm truyền số liệu  ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405109  Xử lý số tín hiệu        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405110  TN xử lý số tín hiệu     ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 406001  Thực tập điện 1          ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 406002  Thực tập điện 2          ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 407020  Hthống Mtính& Ngôn Ngữ C ( 3)|            |112         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 408001  Biến đổi n/lượng điện cơ ( 2)|            |122      2.0 2.0     


                                             Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Điện Tử - Viễn Thông K.2011                                             
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 408002  TN biến đổi nl điện cơ   ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 410008  Thực tập điện tử 1       ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 410009  Thực tập điện tử 2       ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 440302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 440304  Thực tập kỹ thuật (DTVT) ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 501001  Tin học đại cương        ( 3)|            |111      3.0 2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |142          2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 160|41104465| Trần Văn           Tiến       |DD11DV6 |108 |108 | 6.21 | 003001  Anh văn 1                ( 2)| Tổ Hợp   3 |141     13.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |132     13.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |142     13.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402002  Kỹ thuật số              ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 402033  Kỹ thuật xung            ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 402113  Thí nghiệm kỹ thuật số   ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 404002  Đo điện tử               ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 404026  Thí nghiệm đo điện tử    ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 404037  Toán kỹ thuật            ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405003  Mạch điện tử thông tin   ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405004  Mạch điện tử nâng cao    ( 2)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405103  ĐAMH điệntử viễn thông 2 ( 1)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405104  Anten truyền sóng        ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405108  T/nghiệm truyền số liệu  ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 440302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 161|41103633| Đỗ Thành           Tín        |DD11DV6 |143 |147 | 6.62 | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   2 |151         15       
 162|41103699| Nguyễn Quý         Toàn       |DD11DV6 |137 |137 | 6.22 | 402030  Vi xử lý                 ( 3)| Tổ Hợp   4 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 404002  Đo điện tử               ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 404026  Thí nghiệm đo điện tử    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405103  ĐAMH điệntử viễn thông 2 ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 163|41103747| Đinh Quang         Trãi       |DD11DV6 | 71 | 71 | 6.23 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   1 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   3 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)| Tổ Hợp   4 |131      2.5 0.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402003  TN dụng cụ bán dẫn       ( 1)|            |122          4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402030  Vi xử lý                 ( 3)|            |122      6.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402033  Kỹ thuật xung            ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402114  Thí nghiệm vi xử lý      ( 1)|            |131          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 404001  Tín hiệu & hệ thống      ( 3)|            |122      4.0 2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 404002  Đo điện tử               ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 404010  Thí nghiệm mạch điện tử  ( 1)|            |131          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 404026  Thí nghiệm đo điện tử    ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405001  Mạch điện tử             ( 3)|            |122      2.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405002  Truyền số liệu & mạng    ( 3)|            |131      2.513       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405003  Mạch điện tử thông tin   ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405004  Mạch điện tử nâng cao    ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405026  Hệ thống viễn thông      ( 3)|            |                     


                                             Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Điện Tử - Viễn Thông K.2011                                             
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 405030  Kỹ thuật siêu cao tần    ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405102  ĐAMH điệntử viễn thông 1 ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405103  ĐAMH điệntử viễn thông 2 ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405104  Anten truyền sóng        ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405108  T/nghiệm truyền số liệu  ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405109  Xử lý số tín hiệu        ( 2)|            |131      3.513       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405110  TN xử lý số tín hiệu     ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 406002  Thực tập điện 2          ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 408001  Biến đổi n/lượng điện cơ ( 2)|            |131      6.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 409001  Cơ sở tự động            ( 3)|            |131      3.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 409002  TN cơ sở tự động         ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 410008  Thực tập điện tử 1       ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 410009  Thực tập điện tử 2       ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 440302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 440304  Thực tập kỹ thuật (DTVT) ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |131          3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 164|41103787| Đào Văn            Trí        |DD11DV6 |108 |108 | 6.07 | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 402002  Kỹ thuật số              ( 3)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 402033  Kỹ thuật xung            ( 2)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 404004  Trường điện từ           ( 3)| Tổ Hợp   4 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 404026  Thí nghiệm đo điện tử    ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405003  Mạch điện tử thông tin   ( 3)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405030  Kỹ thuật siêu cao tần    ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405102  ĐAMH điệntử viễn thông 1 ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405103  ĐAMH điệntử viễn thông 2 ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 440302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 165|41103791| Đường Minh         Trí        |DD11DV7 | 80 | 80 | 5.74 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   1 |141      5.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)| Tổ Hợp   3 |141     13.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)| Tổ Hợp   4 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 402030  Vi xử lý                 ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 402033  Kỹ thuật xung            ( 2)|            |141      5.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 402114  Thí nghiệm vi xử lý      ( 1)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 404002  Đo điện tử               ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 404004  Trường điện từ           ( 3)|            |141          0.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 404037  Toán kỹ thuật            ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405001  Mạch điện tử             ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405002  Truyền số liệu & mạng    ( 3)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405003  Mạch điện tử thông tin   ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405004  Mạch điện tử nâng cao    ( 2)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405030  Kỹ thuật siêu cao tần    ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405102  ĐAMH điệntử viễn thông 1 ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405103  ĐAMH điệntử viễn thông 2 ( 1)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405104  Anten truyền sóng        ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405110  TN xử lý số tín hiệu     ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 406001  Thực tập điện 1          ( 1)|            |151         15       


                                             Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Điện Tử - Viễn Thông K.2011                                             
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 406002  Thực tập điện 2          ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 408001  Biến đổi n/lượng điện cơ ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 440302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 440304  Thực tập kỹ thuật (DTVT) ( 1)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 166|41103808| Nguyễn Văn         Trí        |DD11DV7 | 83 | 83 | 6.32 | 003001  Anh văn 1                ( 2)| Tổ Hợp   3 |141     13.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)| Tổ Hợp   4 |132     13.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 402002  Kỹ thuật số              ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 402003  TN dụng cụ bán dẫn       ( 1)|            |122          3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402030  Vi xử lý                 ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 402033  Kỹ thuật xung            ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 402113  Thí nghiệm kỹ thuật số   ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 404001  Tín hiệu & hệ thống      ( 3)|            |122      1.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 404002  Đo điện tử               ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 404026  Thí nghiệm đo điện tử    ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 404036  Giải tích mạch           ( 4)|            |133     13  13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 404037  Toán kỹ thuật            ( 2)|            |123      2.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405001  Mạch điện tử             ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405003  Mạch điện tử thông tin   ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405004  Mạch điện tử nâng cao    ( 2)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405026  Hệ thống viễn thông      ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405030  Kỹ thuật siêu cao tần    ( 2)|            |142          1.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405102  ĐAMH điệntử viễn thông 1 ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405103  ĐAMH điệntử viễn thông 2 ( 1)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405104  Anten truyền sóng        ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405109  Xử lý số tín hiệu        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 408001  Biến đổi n/lượng điện cơ ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 440302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 167|41103761| Đào Hữu            Triết      |DD11DV7 |139 |139 | 7.04 | 402033  Kỹ thuật xung            ( 2)| Tổ Hợp   4 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405004  Mạch điện tử nâng cao    ( 2)|            |132      1.0 0.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405103  ĐAMH điệntử viễn thông 2 ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 168|41104430| Phạm Minh          Trọng      |DD11DV7 |145 |145 | 6.97 | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 169|41103918| Võ Thanh           Trúc       |DD11DV7 |145 |147 | 6.76 | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   4 |151         15       
 170|41103865| Lê Tuấn            Trung      |DD11DV7 |141 |141 | 6.84 | 402033  Kỹ thuật xung            ( 2)| Tổ Hợp   4 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
 171|41103902| Trần Hữu           Trung      |DD11DV7 |138 |138 | 6.76 | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 402033  Kỹ thuật xung            ( 2)| Tổ Hợp   4 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 172|41103909| Vũ Thái            Trung      |DD11DV7 |141 |141 | 7.08 | 405103  ĐAMH điệntử viễn thông 2 ( 1)| Tổ Hợp   4 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405104  Anten truyền sóng        ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     


                                             Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Điện Tử - Viễn Thông K.2011                                             
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
 173|41103922| Chu Trần Thế       Trường     |DD11DV7 | 70 | 72 | 6.30 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 402002  Kỹ thuật số              ( 3)| Tổ Hợp   2 |123      3.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 402030  Vi xử lý                 ( 3)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 402033  Kỹ thuật xung            ( 2)| Tổ Hợp   4 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402114  Thí nghiệm vi xử lý      ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 404001  Tín hiệu & hệ thống      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 404002  Đo điện tử               ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 404004  Trường điện từ           ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 404010  Thí nghiệm mạch điện tử  ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 404026  Thí nghiệm đo điện tử    ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 404036  Giải tích mạch           ( 4)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 404037  Toán kỹ thuật            ( 2)|            |123     13  13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405001  Mạch điện tử             ( 3)|            |122     14  13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405002  Truyền số liệu & mạng    ( 3)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405003  Mạch điện tử thông tin   ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405004  Mạch điện tử nâng cao    ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405026  Hệ thống viễn thông      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405030  Kỹ thuật siêu cao tần    ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405104  Anten truyền sóng        ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405108  T/nghiệm truyền số liệu  ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405109  Xử lý số tín hiệu        ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405110  TN xử lý số tín hiệu     ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 408001  Biến đổi n/lượng điện cơ ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 408002  TN biến đổi nl điện cơ   ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 409001  Cơ sở tự động            ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 409002  TN cơ sở tự động         ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 440302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 174|41103923| Đàm Quang          Trường     |DD11DV7 |111 |111 | 6.15 | 001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   4 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |141      3.0 5.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 005011  Giáo dục thể chất 3      ( 0)|            |121          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 404002  Đo điện tử               ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 404026  Thí nghiệm đo điện tử    ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405001  Mạch điện tử             ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405003  Mạch điện tử thông tin   ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405103  ĐAMH điệntử viễn thông 2 ( 1)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405110  TN xử lý số tín hiệu     ( 1)|            |132          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 408001  Biến đổi n/lượng điện cơ ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 440302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |132          4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 175|41103934| Phạm Đình          Trường     |DD11DV7 |141 |143 | 7.04 | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   2 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)| Tổ Hợp   4 |                     
 176|41103943| Ngô Quang          Trưởng     |DD11DV7 | 67 | 67 | 6.19 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   1 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   2 |                     


                                             Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Điện Tử - Viễn Thông K.2011                                             
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 402002  Kỹ thuật số              ( 3)| Tổ Hợp   3 |141         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 402030  Vi xử lý                 ( 3)| Tổ Hợp   4 |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 402033  Kỹ thuật xung            ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402113  Thí nghiệm kỹ thuật số   ( 1)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 402114  Thí nghiệm vi xử lý      ( 1)|            |141         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 402121  Dụng cụ bán dẫn          ( 3)|            |131     13  13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 404001  Tín hiệu & hệ thống      ( 3)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 404002  Đo điện tử               ( 2)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 404010  Thí nghiệm mạch điện tử  ( 1)|            |141         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 404026  Thí nghiệm đo điện tử    ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 404037  Toán kỹ thuật            ( 2)|            |133     10.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405002  Truyền số liệu & mạng    ( 3)|            |141         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405003  Mạch điện tử thông tin   ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405004  Mạch điện tử nâng cao    ( 2)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405026  Hệ thống viễn thông      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405030  Kỹ thuật siêu cao tần    ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405102  ĐAMH điệntử viễn thông 1 ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405103  ĐAMH điệntử viễn thông 2 ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405104  Anten truyền sóng        ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405108  T/nghiệm truyền số liệu  ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405109  Xử lý số tín hiệu        ( 2)|            |141         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405110  TN xử lý số tín hiệu     ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 406001  Thực tập điện 1          ( 1)|            |141         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 406002  Thực tập điện 2          ( 1)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 408001  Biến đổi n/lượng điện cơ ( 2)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 408002  TN biến đổi nl điện cơ   ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 409001  Cơ sở tự động            ( 3)|            |141         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 410009  Thực tập điện tử 2       ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 440302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 440304  Thực tập kỹ thuật (DTVT) ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 177|41104068| Huỳnh Thanh        Tú         |DD11DV7 |100 |100 | 6.67 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 402033  Kỹ thuật xung            ( 2)| Tổ Hợp   3 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 404001  Tín hiệu & hệ thống      ( 3)| Tổ Hợp   4 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 404002  Đo điện tử               ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 404026  Thí nghiệm đo điện tử    ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405003  Mạch điện tử thông tin   ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405004  Mạch điện tử nâng cao    ( 2)|            |132     13  13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405026  Hệ thống viễn thông      ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405030  Kỹ thuật siêu cao tần    ( 2)|            |132      2.513       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405103  ĐAMH điệntử viễn thông 2 ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405104  Anten truyền sóng        ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 408001  Biến đổi n/lượng điện cơ ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 440302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 178|41104000| Nguyễn Hoàng Anh   Tuấn       |DD11DV7 | 94 | 94 | 5.85 | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)| Tổ Hợp   1 |132      5.5 2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402002  Kỹ thuật số              ( 3)| Tổ Hợp   2 |151         15       


                                             Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Điện Tử - Viễn Thông K.2011                                             
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 402003  TN dụng cụ bán dẫn       ( 1)| Tổ Hợp   3 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402030  Vi xử lý                 ( 3)| Tổ Hợp   4 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 402033  Kỹ thuật xung            ( 2)|            |141      5.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402113  Thí nghiệm kỹ thuật số   ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 404010  Thí nghiệm mạch điện tử  ( 1)|            |131          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 404026  Thí nghiệm đo điện tử    ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405001  Mạch điện tử             ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405003  Mạch điện tử thông tin   ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405004  Mạch điện tử nâng cao    ( 2)|            |142          2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405026  Hệ thống viễn thông      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405030  Kỹ thuật siêu cao tần    ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405102  ĐAMH điệntử viễn thông 1 ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405103  ĐAMH điệntử viễn thông 2 ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405104  Anten truyền sóng        ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405109  Xử lý số tín hiệu        ( 2)|            |142          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 406002  Thực tập điện 2          ( 1)|            |132          4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 408002  TN biến đổi nl điện cơ   ( 1)|            |131          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 440302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 179|41104019| Phạm Quốc          Tuấn       |DD11DV7 |132 |132 | 6.22 | 005006  Giáo dục thể chất 2      ( 0)| Tổ Hợp   1 |112          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405030  Kỹ thuật siêu cao tần    ( 2)| Tổ Hợp   4 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405102  ĐAMH điệntử viễn thông 1 ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405103  ĐAMH điệntử viễn thông 2 ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 407020  Hthống Mtính& Ngôn Ngữ C ( 3)|            |112          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 440302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 440304  Thực tập kỹ thuật (DTVT) ( 1)|            |143         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 180|41104115| Nguyễn Thanh       Tùng       |DD11KSVT|146 |146 | 8.24 | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 181|41104121| Phan Thị Thanh     Tùng       |DD11DV7 |144 |144 | 7.02 | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |141      3.0 4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 182|41104467| Nguyễn Hồng        Tươi       |DD11DV7 |134 |134 | 6.35 | 003002  Anh văn 2                ( 2)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)| Tổ Hợp   4 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 004014  Quân sự chung            ( 0)|            |111          3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402033  Kỹ thuật xung            ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 183|41104174| Tống Thới          Văn        |DD11DV7 |132 |132 | 6.34 | 402033  Kỹ thuật xung            ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405004  Mạch điện tử nâng cao    ( 2)|            |142          0.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405030  Kỹ thuật siêu cao tần    ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405104  Anten truyền sóng        ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 440302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |142          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 184|41104217| Nguyễn Thái        Việt       |DD11KSVT|144 |148 | 8.33 | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   4 |151         15       
 185|41104226| Trần Võ            Việt       |DD11DV7 |133 |133 | 6.49 | 405004  Mạch điện tử nâng cao    ( 2)| Tổ Hợp   2 |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405102  ĐAMH điệntử viễn thông 1 ( 1)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405103  ĐAMH điệntử viễn thông 2 ( 1)| Tổ Hợp   4 |151         15       


                                             Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Điện Tử - Viễn Thông K.2011                                             
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 186|41104468| Võ Hoàng           Vinh       |DD11DV7 |118 |118 | 6.13 | 402030  Vi xử lý                 ( 3)| Tổ Hợp   3 |122      4.5 2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402033  Kỹ thuật xung            ( 2)| Tổ Hợp   4 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405030  Kỹ thuật siêu cao tần    ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405102  ĐAMH điệntử viễn thông 1 ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405103  ĐAMH điệntử viễn thông 2 ( 1)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 407020  Hthống Mtính& Ngôn Ngữ C ( 3)|            |112          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 410009  Thực tập điện tử 2       ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 440302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 187|41104469| Lê Tuấn            Vũ         |DD11DV7 | 85 | 85 | 6.04 | 003002  Anh văn 2                ( 2)| Tổ Hợp   3 |141      6.0 2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)| Tổ Hợp   4 |142      1.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 004010  Đường lối qs của Đảng(I) ( 0)|            |111         11.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402002  Kỹ thuật số              ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 402033  Kỹ thuật xung            ( 2)|            |141      5.0 2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402113  Thí nghiệm kỹ thuật số   ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402114  Thí nghiệm vi xử lý      ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 404002  Đo điện tử               ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 404004  Trường điện từ           ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 404010  Thí nghiệm mạch điện tử  ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 404026  Thí nghiệm đo điện tử    ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405001  Mạch điện tử             ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405002  Truyền số liệu & mạng    ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405003  Mạch điện tử thông tin   ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405004  Mạch điện tử nâng cao    ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405030  Kỹ thuật siêu cao tần    ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405102  ĐAMH điệntử viễn thông 1 ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405103  ĐAMH điệntử viễn thông 2 ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405104  Anten truyền sóng        ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405108  T/nghiệm truyền số liệu  ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405110  TN xử lý số tín hiệu     ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 408001  Biến đổi n/lượng điện cơ ( 2)|            |132          1.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 408002  TN biến đổi nl điện cơ   ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 409002  TN cơ sở tự động         ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 410009  Thực tập điện tử 2       ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 440302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 440304  Thực tập kỹ thuật (DTVT) ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
 188|41104321| Phạm Hùng          Vũ         |DD11DV7 |144 |152 | 6.68 | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   4 |151         15       
 189|41104354| Nguyễn Xuân Đông   Vương      |DD11DV7 |145 |145 | 7.01 | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
 190|41104398| Võ Văn             Xuyên      |DD11DV7 | 63 | 63 | 5.95 | 003002  Anh văn 2                ( 2)| Tổ Hợp   1 |142      1.5 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)| Tổ Hợp   2 |133      6.5 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 005006  Giáo dục thể chất 2      ( 0)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006023  Phương pháp tính         ( 2)| Tổ Hợp   4 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 402002  Kỹ thuật số              ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 402030  Vi xử lý                 ( 3)|            |151         15       


                                             Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Điện Tử - Viễn Thông K.2011                                             
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 402033  Kỹ thuật xung            ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402113  Thí nghiệm kỹ thuật số   ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 402121  Dụng cụ bán dẫn          ( 3)|            |131      4.0 4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 404001  Tín hiệu & hệ thống      ( 3)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 404002  Đo điện tử               ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 404004  Trường điện từ           ( 3)|            |121      2.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 404010  Thí nghiệm mạch điện tử  ( 1)|            |141          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 404026  Thí nghiệm đo điện tử    ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 404037  Toán kỹ thuật            ( 2)|            |121      1.513       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405001  Mạch điện tử             ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405002  Truyền số liệu & mạng    ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405003  Mạch điện tử thông tin   ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405004  Mạch điện tử nâng cao    ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405026  Hệ thống viễn thông      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405030  Kỹ thuật siêu cao tần    ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405102  ĐAMH điệntử viễn thông 1 ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405103  ĐAMH điệntử viễn thông 2 ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405104  Anten truyền sóng        ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405108  T/nghiệm truyền số liệu  ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 405109  Xử lý số tín hiệu        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 405110  TN xử lý số tín hiệu     ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 408001  Biến đổi n/lượng điện cơ ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 408002  TN biến đổi nl điện cơ   ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 409001  Cơ sở tự động            ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 409002  TN cơ sở tự động         ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 410008  Thực tập điện tử 1       ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 440302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 440303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
      Ghi Chú : BBTC  = Tổ Hợp Nhóm Môn Học bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được
Ngày 25 tháng 11 năm 2015