Thu hẹp Mở rộng
Ngày: 29/01/2016

Danh sách sinh viên khóa 2011 chưa hoàn thành chương trình đào tạo - địa chất

Click vào đây để xem đầy đủ

3P
Đại Học Bách Khoa TP.HCM                                                                                                            Mẫu In D8090B
     Phòng Đào Tạo      

E                                                         Sinh Viên Không Đạt Tiêu Chuẩn                                                          F

                                              Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Địa Chất - Dầu Khí K.2011                                              

      Số Tín Chỉ Tích Lũy Của Ngành Học  156
      Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung          156
      Điểm Trung Bình Tích Lũy          5.00
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
   1|31100103| Nguyễn Lê Việt     Anh        |DC11DK  |146 |146 | 7.54 | 302303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
   2|31100183| Trần Bảo           Ân         |DC11DK  |146 |146 | 8.27 | 302303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
   3|31100241| Trần Anh           Bảo        |DC11DK  |146 |152 | 7.82 | 302303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
   4|31100486| Trương Cao         Cường      |DC11DK  |146 |146 | 6.80 | 302303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
   5|31100865| Nguyễn Đình        Đức        |DC11DK  |135 |135 | 7.40 | 302004  Vật lý vỉa               ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 302005  Địa chất khai thác dkhí  ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 302013  Mô hình hóa mỏ dầu khí   ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 302018  Phân tích thu vỉa        ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 302026  Đánh giá trữ lượng D/khí ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 302303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
   6|31100967| Lê Văn             Hải        |DC11DK  |146 |146 | 7.64 | 302303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   7|31100999| Phạm Văn           Hải        |DC11DK  |146 |146 | 7.06 | 302303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   8|31101321| Bùi Vũ Quang       Huy        |DC11DK  |146 |146 | 6.71 | 302303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
   9|31101406| Phạm               Huynh      |DC11DK  |146 |146 | 7.27 | 302303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  10|31101534| Lương Mạnh         Kha        |DC11DK  |146 |146 | 7.15 | 302303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  11|31101601| Trần Đình Bá       Khánh      |DC11DK  |146 |146 | 7.39 | 302303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  12|31101635| Lê Nguyên          Khoa       |DC11DK  |146 |146 | 8.10 | 302303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  13|31101852| Phạm Thị Mỹ        Linh       |DC11DK  |146 |146 | 7.52 | 302303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  14|31102052| Lương Chí          Minh       |DC11DK  |146 |146 | 7.78 | 302303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  15|31102168| Trần Phương        Nam        |DC11DK  |144 |144 | 6.61 | 300006  Kỹ thuật an toàn laođộng ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 302303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  16|31102375| Nguyễn Thành       Nhân       |DC11DK  |146 |146 | 7.68 | 302303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  17|31102425| Nguyễn Thị ý       Nhi        |DC11DK  |146 |146 | 8.02 | 302303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  18|31102493| Đoàn Thành         Phát       |DC11DK  |146 |146 | 7.48 | 302303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  19|31102513| Văn Tường          Phát       |DC11DK  |146 |146 | 7.31 | 302303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  20|31102615| Nguyễn Minh        Phúc       |DC11DK  |142 |142 | 6.80 | 300006  Kỹ thuật an toàn laođộng ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 302017  Địa Hóa Dầu Khí          ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 302303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  21|31102820| Nguyễn Kiên        Quyết      |DC11DK  |144 |144 | 6.72 | 302017  Địa Hóa Dầu Khí          ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 302303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  22|31102946| Nguyễn Văn         Sơn        |DC11DK  |146 |146 | 8.21 | 302303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  23|31102954| Phạm Như Linh      Sơn        |DC11DK  |133 |133 | 6.45 | 300006  Kỹ thuật an toàn laođộng ( 2)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 302303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 501001  Tin học đại cương        ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 700211  Quản lý dự án cho kỹ sư  ( 2)|            |142          4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810020  Trắc địa đại cương       ( 2)|            |133      5.0 4.5     


                                              Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Địa Chất - Dầu Khí K.2011                                              
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  24|31103010| Võ Minh            Tài        |DC11DK  |146 |146 | 7.73 | 302303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  25|31103345| Nguyễn Anh         Thia       |DC11DK  |144 |144 | 6.63 | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 005005  Giáo dục thể chất 1      ( 0)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 302303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  26|31103380| Trần Hoàng Thanh   Thiện      |DC11DK  |146 |146 | 7.40 | 302303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  27|31103440| Trần Trường        Thịnh      |DC11DK  |146 |146 | 7.48 | 302303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
  28|31103499| Nguyễn Văn         Thuận      |DC11DK  |146 |146 | 7.46 | 302303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  29|31103587| Kiều Quang         Tiến       |DC11DK  |146 |146 | 6.80 | 302303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  30|31103588| Lê Minh            Tiến       |DC11DK  |146 |146 | 7.31 | 302303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  31|31103640| Kha Bảo            Tín        |DC11DK  |119 |119 | 6.28 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 005006  Giáo dục thể chất 2      ( 0)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 008001  Pháp luật Việt Nam đ/c   ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 201010  Cơ học ứng dụng          ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 302005  Địa chất khai thác dkhí  ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 302302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 302303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402024  Kỹ thuật điện tử         ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 602007  Hóa lý hóa keo           ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 802015  Cơ lưu chất              ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 806010  Vẽ kỹ thuật              ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810115  Tt trắc địa đại cương    ( 1)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  32|31103732| Nguyễn Thị Huyền   Trang      |DC11DK  |146 |149 | 7.20 | 302303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  33|31103840| Lê Văn             Trọng      |DC11DK  |146 |146 | 8.02 | 302303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  34|31103853| Đoàn Nam           Trung      |DC11DK  |146 |146 | 7.17 | 004009  Giáo dục quốc phòng      ( 0)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 004010  Đường lối qs của Đảng(I) ( 0)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 004011  Công tác giáo dục qp(II) ( 0)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 004014  Quân sự chung            ( 0)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 302303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  35|31103956| Bùi Huỳnh          Tuấn       |DC11DK  |146 |146 | 8.42 | 302303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  36|31103978| Lê Công            Tuấn       |DC11DK  |142 |142 | 7.55 | 300006  Kỹ thuật an toàn laođộng ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 302303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  37|31104203| Hoàng Quốc         Việt       |DC11DK  |146 |146 | 7.16 | 302303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  38|31104348| Ngô Tiến           Vương      |DC11DK  |146 |146 | 7.74 | 302303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  39|31104403| Phạm Văn           Yên        |DC11DK  |146 |146 | 8.17 | 302303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
      Ghi Chú : BBTC  = Tổ Hợp Nhóm Môn Học bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được
Ngày 25 tháng 11 năm 2015


3P
Đại Học Bách Khoa TP.HCM                                                                                                            Mẫu In D8090B
     Phòng Đào Tạo      

E                                                         Sinh Viên Không Đạt Tiêu Chuẩn                                                          F

                                           Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Địa Chất - CN Khoan & KT K.2011                                           

      Số Tín Chỉ Tích Lũy Của Ngành Học  154
      Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung          154
      Điểm Trung Bình Tích Lũy          5.00
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
   1|31100041| Võ Trường          An         |DC11KK  |144 |144 | 8.37 | 300303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
   2|31100055| Đỗ Tuấn            Anh        |DC11KK  |109 |109 | 6.50 | 003002  Anh văn 2                ( 2)| Tổ Hợp   4 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |132      1.5 2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 005011  Giáo dục thể chất 3      ( 0)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 201010  Cơ học ứng dụng          ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 300006  Kỹ thuật an toàn laođộng ( 2)|            |142     13  13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 300007  Nguyên lý phá hủy đất đá ( 2)|            |142          1.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 300014  ĐAMH dầu khí             ( 1)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 300021  Tgom, xử lý, vchuyển dk  ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 300031  Hoàn thiện giếng         ( 2)|            |142          3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 300062  Công nghệ xử lý khí      ( 2)|            |142          3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 300066  Thực hành - tn xưởng     ( 1)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 300302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 300303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 301045  TT t/thể k/vật thạch học ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 302001  Địa vật lý đại cương     ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 303039  Thí nghiệm địa kỹ thuật  ( 1)|            |142          3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 602007  Hóa lý hóa keo           ( 2)|            |142      3.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 700211  Quản lý dự án cho kỹ sư  ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   3|31100177| Nguyễn Đình        Ân         |DC11KK  |144 |144 | 6.54 | 300303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   4|31100236| Phạm Huỳnh Thiên   Bảo        |DC11KK  |144 |144 | 7.96 | 300303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
   5|31100413| Đinh Duy Thành     Công       |DC11KK  |138 |138 | 6.96 | 300009  Công nghệ khai thác dkhí ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 300303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 303002  Địa kỹ thuật 1           ( 3)|            |151         15       
   6|31100614| Đào Quốc           Dũng       |DC11KK  |144 |144 | 8.00 | 004011  Công tác giáo dục qp(II) ( 0)|            |111         11.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 300303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
   7|31100766| Từ Thành           Đạt        |DC11KK  |144 |144 | 7.79 | 300303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   8|31100836| Nguyễn Văn         Đồng       |DC11KK  |144 |144 | 8.04 | 300303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
   9|31100873| Nguyễn Phước       Đức        |DC11KK  |144 |144 | 8.01 | 300303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  10|31100972| Ngô Văn            Hải        |DC11KK  |144 |144 | 7.30 | 300303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  11|31100952| Trần Chí           Hào        |DC11KK  |134 |134 | 7.05 | 201010  Cơ học ứng dụng          ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 300006  Kỹ thuật an toàn laođộng ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 300021  Tgom, xử lý, vchuyển dk  ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 300303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 303002  Địa kỹ thuật 1           ( 3)|            |151         15       
  12|31101047| Đỗ Hồng            Hân        |DC11KK  |144 |144 | 8.25 | 300303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  13|31101057| Lê Công            Hậu        |DC11KK  |144 |144 | 8.27 | 300303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       


                                           Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Địa Chất - CN Khoan & KT K.2011                                           
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
  14|31101174| Đặng Ngọc          Hiệp       |DC11KK  |144 |144 | 8.59 | 300303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  15|31101185| Vũ Xuân            Hiệp       |DC11KK  |144 |144 | 7.81 | 300303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  16|31101218| Hoàng Nhật         Hoàng      |DC11KK  |142 |142 | 7.06 | 300062  Công nghệ xử lý khí      ( 2)|            |142          3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 300303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  17|31101219| Hồ Huy             Hoàng      |DC11KK  |144 |144 | 8.05 | 300303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  18|31101227| Lê Hữu             Hoàng      |DC11KK  |144 |146 | 8.06 | 300303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  19|31101363| Nguyễn Quang       Huy        |DC11KK  |144 |144 | 7.84 | 300303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  20|31101526| Hàng Bá            Hữu        |DC11KK  |144 |144 | 7.98 | 300303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  21|31101773| Kiều Văn           Lâm        |DC11KK  |141 |141 | 6.90 | 004014  Quân sự chung            ( 0)|            |111          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 300009  Công nghệ khai thác dkhí ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 300303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  22|31101781| Nguyễn Phan Ngọc   Lâm        |DC11KK  |137 |137 | 7.17 | 003002  Anh văn 2                ( 2)| Tổ Hợp   3 |142      2.5 5.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 005011  Giáo dục thể chất 3      ( 0)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 300009  Công nghệ khai thác dkhí ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 300303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  23|31102082| Phan Huỳnh Nhất    Minh       |DC11KK  |144 |144 | 8.28 | 300303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  24|31102516| Bùi Mạnh           Phi        |DC11KK  |142 |142 | 6.95 | 300006  Kỹ thuật an toàn laođộng ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 300303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  25|31102522| Lâm Hữu            Phi        |DC11KK  |144 |144 | 7.79 | 300303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  26|31102572| Hoàng Mai Lộc      Phú        |DC11KK  |144 |144 | 7.42 | 300303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  27|31102712| Lý Nhật            Quang      |DC11KK  |144 |144 | 6.92 | 300303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  28|31102728| Nguyễn Văn         Quang      |DC11KK  |144 |144 | 8.09 | 300303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  29|31102755| Nguyễn Anh         Quân       |DC11KK  |135 |135 | 6.81 | 300006  Kỹ thuật an toàn laođộng ( 2)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 300303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 303002  Địa kỹ thuật 1           ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810020  Trắc địa đại cương       ( 2)|            |151         15       
  30|31103114| Đoàn Việt          Thanh      |DC11KK  |142 |142 | 7.11 | 300062  Công nghệ xử lý khí      ( 2)|            |142          3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 300303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  31|31103248| Lê Bá              Thảo       |DC11KK  |144 |144 | 7.75 | 300303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  32|31103315| Trần Quốc          Thắng      |DC11KK  |142 |142 | 6.41 | 300303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 402024  Kỹ thuật điện tử         ( 2)|            |151         15       
  33|31103321| Lê Anh             Thân       |DC11KK  |144 |144 | 7.97 | 300303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  34|31103393| Đoàn Ngọc          Thịnh      |DC11KK  | 93 | 95 | 6.35 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   2 |122      2.5 0.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003001  Anh văn 1                ( 2)|            |142     13.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |141      1.5 2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 005011  Giáo dục thể chất 3      ( 0)|            |141         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006023  Phương pháp tính         ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 008001  Pháp luật Việt Nam đ/c   ( 2)|            |133      4.0 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 201010  Cơ học ứng dụng          ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 300001  Địa thống kê             ( 2)|            |142          1.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 300003  Địa vật lý giếng khoan   ( 2)|            |142     13   6.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 300006  Kỹ thuật an toàn laođộng ( 2)|            |142     13   2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 300007  Nguyên lý phá hủy đất đá ( 2)|            |132      2.011       


                                           Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Địa Chất - CN Khoan & KT K.2011                                           
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 300014  ĐAMH dầu khí             ( 1)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 300021  Tgom, xử lý, vchuyển dk  ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 300062  Công nghệ xử lý khí      ( 2)|            |142          3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 300066  Thực hành - tn xưởng     ( 1)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 300302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 300303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 301045  TT t/thể k/vật thạch học ( 1)|            |131         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 302001  Địa vật lý đại cương     ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 303001  Cơ lý đất đá             ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 602007  Hóa lý hóa keo           ( 2)|            |122      2.5 1.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 700211  Quản lý dự án cho kỹ sư  ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 802015  Cơ lưu chất              ( 2)|            |133      6.0 0.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  35|31103423| Nguyễn Văn         Thịnh      |DC11KK  |142 |142 | 6.77 | 300062  Công nghệ xử lý khí      ( 2)|            |142          3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 300303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  36|31103847| Nguyễn Thành       Trọng      |DC11KK  |144 |144 | 7.65 | 300303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  37|31103994| Nguyễn Anh         Tuấn       |DC11KK  |144 |144 | 7.25 | 300303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  38|31103993| Nguyễn Anh         Tuấn       |DC11KK  |140 |140 | 6.35 | 300019  PT hệ thống khai thác dk ( 2)|            |142          3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 300021  Tgom, xử lý, vchuyển dk  ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 300303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  39|31104244| Nguyễn Quang       Vinh       |DC11KK  |144 |146 | 7.90 | 300303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
      Ghi Chú : BBTC  = Tổ Hợp Nhóm Môn Học bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được
Ngày 25 tháng 11 năm 2015


3P
Đại Học Bách Khoa TP.HCM                                                                                                            Mẫu In D8090B
     Phòng Đào Tạo      

E                                                         Sinh Viên Không Đạt Tiêu Chuẩn                                                          F

                                            Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Địa Chất - Khoáng Sản K.2011                                             

      Số Tín Chỉ Tích Lũy Của Ngành Học  153
      Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung          153
      Điểm Trung Bình Tích Lũy          5.00
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
   1|31100362| Võ Minh            Châu       |DC11KS  |139 |139 | 6.45 | 004014  Quân sự chung            ( 0)|            |111          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 300006  Kỹ thuật an toàn laođộng ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 303043  Thạch luận công trình    ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 305303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   2|31101655| Trang Nguyễn Đăng  Khoa       |DC11KS  |127 |127 | 6.25 | 005005  Giáo dục thể chất 1      ( 0)|            |111          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006023  Phương pháp tính         ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 301011  Ks T/dò tính trữ lượngKS ( 2)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 302001  Địa vật lý đại cương     ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 303002  Địa kỹ thuật 1           ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 305303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 406009  Kỹ thuật điện            ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 610001  Môi trường và con người  ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   3|31101970| Vũ Ngọc            Lợi        |DC11KS  |143 |143 | 7.21 | 305303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   4|31104424| Tou Prong Rô       Manh       |DC11KS  |137 |139 | 6.26 | 301103  Thạch luận               ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 303043  Thạch luận công trình    ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 305303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 602007  Hóa lý hóa keo           ( 2)|            |142      4.0 5.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   5|31102124| Kiều Nhật          Nam        |DC11KS  |108 |108 | 6.35 | 001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006002  Giải tích 2              ( 4)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006023  Phương pháp tính         ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 300006  Kỹ thuật an toàn laođộng ( 2)|            |142      6.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 300013  Kỹ Thuật Khoan           ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 301005  Đ/mạo-tân Kt&t/tích đệtứ ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 301018  Địa chất việt nam        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 301028  Ph/pháp Viễn Thám & Gis  ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 301074  Tinh thể - khoáng vật    ( 2)|            |142          3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 302001  Địa vật lý đại cương     ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 305302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 305303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 806010  Vẽ kỹ thuật              ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   6|31102308| Nguyễn Xuân        Nguyên     |DC11KS  |132 |132 | 6.37 | 006023  Phương pháp tính         ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 301103  Thạch luận               ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 305302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 305303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     


                                            Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Địa Chất - Khoáng Sản K.2011                                             
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 406009  Kỹ thuật điện            ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 802015  Cơ lưu chất              ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   7|31102503| Nguyễn Chí         Phát       |DC11KS  |114 |114 | 6.76 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 201010  Cơ học ứng dụng          ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 300048  Cơ sở thủy địa cơ học    ( 2)|            |142      5.0 2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 301039  Thạch học 1              ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 301103  Thạch luận               ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 301104  Đ/Chất ct-đc thủy văn mỏ ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 302001  Địa vật lý đại cương     ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 305302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 305303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 406009  Kỹ thuật điện            ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 806010  Vẽ kỹ thuật              ( 3)|            |112      5.5 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 810020  Trắc địa đại cương       ( 2)|            |132     13  13       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   8|31102527| Trịnh Mai          Phi        |DC11KS  | 74 | 74 | 6.19 | 001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp   1 |121      5.5 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   3 |132      3.5 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |142      5.5 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |141      2.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006002  Giải tích 2              ( 4)|            |141         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)|            |123      3.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006023  Phương pháp tính         ( 2)|            |131      2.513       
|   |        |                               |        |    |    |      | 201010  Cơ học ứng dụng          ( 3)|            |123      4.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 300001  Địa thống kê             ( 2)|            |132         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 300006  Kỹ thuật an toàn laođộng ( 2)|            |142      4.513       
|   |        |                               |        |    |    |      | 300013  Kỹ Thuật Khoan           ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 301001  ĐC kiến trúc& đo vẽ bđđc ( 3)|            |141         11       
|   |        |                               |        |    |    |      | 301005  Đ/mạo-tân Kt&t/tích đệtứ ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 301011  Ks T/dò tính trữ lượngKS ( 2)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 301018  Địa chất việt nam        ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 301028  Ph/pháp Viễn Thám & Gis  ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 301039  Thạch học 1              ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 301103  Thạch luận               ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 301104  Đ/Chất ct-đc thủy văn mỏ ( 2)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 302014  Địa hóa ứng dụng         ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 303002  Địa kỹ thuật 1           ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 303043  Thạch luận công trình    ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 305302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 305303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 406009  Kỹ thuật điện            ( 2)|            |123      3.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 602007  Hóa lý hóa keo           ( 2)|            |122      3.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |133         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 802012  Thí nghiệm cơ lưu chất   ( 1)|            |131         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 802015  Cơ lưu chất              ( 2)|            |133     13  13       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   9|31104425| Từ Bạch Quang      Phi        |DC11KS  | 94 | 96 | 6.00 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |132     13.013.0     


                                            Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Địa Chất - Khoáng Sản K.2011                                             
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 006023  Phương pháp tính         ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 201010  Cơ học ứng dụng          ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 300001  Địa thống kê             ( 2)|            |142          3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 300006  Kỹ thuật an toàn laođộng ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 301005  Đ/mạo-tân Kt&t/tích đệtứ ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 301006  Địa chất môi trường      ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 301011  Ks T/dò tính trữ lượngKS ( 2)|            |142          4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 301018  Địa chất việt nam        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 301103  Thạch luận               ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 301104  Đ/Chất ct-đc thủy văn mỏ ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 302001  Địa vật lý đại cương     ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 303002  Địa kỹ thuật 1           ( 3)|            |132      0.5 2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 303040  Địa chất thủy văn        ( 2)|            |142      3.0 5.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 305302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 305303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 602007  Hóa lý hóa keo           ( 2)|            |142      1.0 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 802015  Cơ lưu chất              ( 2)|            |122      0.5 1.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  10|31102531| Cao Tấn            Phong      |DC11KS  |118 |118 | 6.04 | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |131      5.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |132      5.0 4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006023  Phương pháp tính         ( 2)|            |133      6.0 0.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 300001  Địa thống kê             ( 2)|            |142      5.0 4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 300006  Kỹ thuật an toàn laođộng ( 2)|            |142      3.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 301005  Đ/mạo-tân Kt&t/tích đệtứ ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 301028  Ph/pháp Viễn Thám & Gis  ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 302001  Địa vật lý đại cương     ( 3)|            |141      1.0 5.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 303040  Địa chất thủy văn        ( 2)|            |142     13   5.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 305302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 305303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  11|31103102| Nguyễn Minh        Tấn        |DC11KS  |143 |143 | 7.03 | 305303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  12|31103435| Trần Đại           Thịnh      |DC11KS  |143 |143 | 7.08 | 305303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  13|31103904| Trần Quang         Trung      |DC11KS  |143 |143 | 7.81 | 305303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  14|31104112| Nguyễn Quang       Tùng       |DC11KS  |130 |132 | 6.76 | 001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)|            |122      4.5 2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 301005  Đ/mạo-tân Kt&t/tích đệtứ ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 305302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 305303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  15|31104047| Nguyễn             Tuyên      |DC11KS  |143 |143 | 7.21 | 305303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  16|31104400| Mai Thị Hồng       Xuyến      |DC11KS  |143 |143 | 6.92 | 305303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
      Ghi Chú : BBTC  = Tổ Hợp Nhóm Môn Học bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được
Ngày 25 tháng 11 năm 2015


3P
Đại Học Bách Khoa TP.HCM                                                                                                            Mẫu In D8090B
     Phòng Đào Tạo      

E                                                         Sinh Viên Không Đạt Tiêu Chuẩn                                                          F

                                           Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Địa Chất - Địa Kỹ Thuật K.2011                                            

      Số Tín Chỉ Tích Lũy Của Ngành Học  156
      Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung          156
      Điểm Trung Bình Tích Lũy          5.00
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi  L2|
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
   1|31100431| Lê Văn             Của        |DC11KT  |140 |140 | 6.65 | 301018  Địa chất việt nam        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 303012  Công trình xây dựng      ( 2)|            |141      9.522       
|   |        |                               |        |    |    |      | 303037  Nền móng công trình      ( 2)|            |141      6.022       
|   |        |                               |        |    |    |      | 303303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   2|31100510| Phạm Tấn           Dậu        |DC11KT  |140 |140 | 6.56 | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |133      5.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |141      6.0 2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 300006  Kỹ thuật an toàn laođộng ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 303303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   3|31100533| Trần Dương         Du         |DC11KT  |146 |146 | 6.99 | 303303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   4|31100550| Bùi Đức            Duy        |DC11KT  |142 |142 | 6.52 | 301018  Địa chất việt nam        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 303012  Công trình xây dựng      ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 303303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
   5|31100589| Phan Hữu           Duy        |DC11KT  |146 |146 | 6.87 | 303303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
   6|31100665| Nguyễn Đại         Dương      |DC11KT  |138 |143 | 6.65 | 300006  Kỹ thuật an toàn laođộng ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 303008  ĐAMH K/thác& b/vệ tn ndd ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 303023  Địa chất động lực Ctrình ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 303041  Kt & Bảovệ Tàinguyên Ndd ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 303303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   7|31100709| Võ Quang           Đại        |DC11KT  |146 |146 | 6.73 | 303303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   8|31100729| Lê Xuân            Đạt        |DC11KT  |146 |146 | 7.31 | 303303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
   9|31100796| Lê Tất             Đắc        |DC11KT  |131 |131 | 6.38 | 005006  Giáo dục thể chất 2      ( 0)|            |112          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 301005  Đ/mạo-tân Kt&t/tích đệtứ ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 303007  Cơ Học Đá                ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 303037  Nền móng công trình      ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 303302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 303303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 406009  Kỹ thuật điện            ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 602007  Hóa lý hóa keo           ( 2)|            |142      0.5 1.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 802015  Cơ lưu chất              ( 2)|            |122      3.5 0.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  10|31100840| Võ Tấn             Đời        |DC11KT  |146 |146 | 6.87 | 303303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  11|31101381| Tào Văn            Huy        |DC11KT  |144 |144 | 6.87 | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 303303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  12|31101660| Trần Trọng         Khoa       |DC11KT  |137 |137 | 6.63 | 300006  Kỹ thuật an toàn laođộng ( 2)|            |151         15       


                                           Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Địa Chất - Địa Kỹ Thuật K.2011                                            
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi  L2|
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 303002  Địa kỹ thuật 1           ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 303043  Thạch luận công trình    ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 303303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 406009  Kỹ thuật điện            ( 2)|            |151         15       
  13|31101829| Lê Thanh           Linh       |DC11KT  |136 |136 | 6.51 | 301001  ĐC kiến trúc& đo vẽ bđđc ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 301039  Thạch học 1              ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 303043  Thạch luận công trình    ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 303302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 303303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  14|31102043| Đồng Văn           Minh       |DC11KT  |144 |144 | 6.83 | 303303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   1 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  15|31102111| Ngô Xuân           Mỹ         |DC11KT  |126 |126 | 6.35 | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 201010  Cơ học ứng dụng          ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 300013  Kỹ Thuật Khoan           ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 303007  Cơ Học Đá                ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 303012  Công trình xây dựng      ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 303302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 303303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 602007  Hóa lý hóa keo           ( 2)|            |132      2.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 802015  Cơ lưu chất              ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  16|31102631| Võ Hồng            Phúc       |DC11KT  |144 |144 | 6.59 | 303007  Cơ Học Đá                ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 303303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  17|31103071| Mai Ngọc           Tân        |DC11KT  |140 |140 | 7.10 | 006023  Phương pháp tính         ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 301018  Địa chất việt nam        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 303303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |151         15       
  18|31103081| Nguyễn Lê Nhật     Tân        |DC11KT  |142 |142 | 6.58 | 300006  Kỹ thuật an toàn laođộng ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 301005  Đ/mạo-tân Kt&t/tích đệtứ ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 303303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  19|31103087| Nguyễn Thanh       Tân        |DC11KT  |135 |135 | 6.46 | 006023  Phương pháp tính         ( 2)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 300006  Kỹ thuật an toàn laođộng ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 303302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 303303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 802015  Cơ lưu chất              ( 2)|            |132      5.513       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  20|31103212| Mai Văn            Thành      |DC11KT  |144 |144 | 7.28 | 301018  Địa chất việt nam        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 303303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  21|31103228| Thái Minh          Thành      |DC11KT  |146 |146 | 7.28 | 303303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  22|31103470| Trần Đình          Thông      |DC11KT  |146 |146 | 7.58 | 303303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  23|31103501| Phạm Văn           Thuận      |DC11KT  |142 |142 | 6.93 | 303007  Cơ Học Đá                ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 303303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 602007  Hóa lý hóa keo           ( 2)|            |142      4.5 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  24|31103592| Nguyễn Đức         Tiến       |DC11KT  |146 |146 | 6.99 | 303303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  25|31103684| Lê Quang           Toàn       |DC11KT  |146 |146 | 7.29 | 303303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       


                                           Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Địa Chất - Địa Kỹ Thuật K.2011                                            
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi  L2|
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
  26|31103715| Mai Ngọc           Toản       |DC11KT  |146 |146 | 7.22 | 303303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  27|31103971| Hứa Huy            Tuấn       |DC11KT  |146 |146 | 7.12 | 303303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  28|31104102| Lê Nguyễn Đạt      Tùng       |DC11KT  | 96 | 96 | 6.88 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   2 |122      3.5 5.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   3 |142     13.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)| Tổ Hợp   4 |132      0.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 008001  Pháp luật Việt Nam đ/c   ( 2)|            |131      5.0 2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 201010  Cơ học ứng dụng          ( 3)|            |121      5.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 300006  Kỹ thuật an toàn laođộng ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 300013  Kỹ Thuật Khoan           ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 301005  Đ/mạo-tân Kt&t/tích đệtứ ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 301018  Địa chất việt nam        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 303007  Cơ Học Đá                ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 303008  ĐAMH K/thác& b/vệ tn ndd ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 303011  ổn định công trình       ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 303012  Công trình xây dựng      ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 303013  Dc Ctrình Dc Thvăn K.vực ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 303017  ĐAMH nền móng công trình ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 303023  Địa chất động lực Ctrình ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 303037  Nền móng công trình      ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 303041  Kt & Bảovệ Tàinguyên Ndd ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 303042  Các Ph/pháp gia cố đất   ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 303302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 303303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |132         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  29|31104105| Lương Thế          Tùng       |DC11KT  |146 |146 | 7.40 | 303303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  30|31104318| Phan Tuấn          Vũ         |DC11KT  |126 |126 | 6.19 | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 201010  Cơ học ứng dụng          ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 300006  Kỹ thuật an toàn laođộng ( 2)|            |142      6.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 301018  Địa chất việt nam        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 303007  Cơ Học Đá                ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 303302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 303303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 406009  Kỹ thuật điện            ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  31|31104359| Phùng Minh         Vương      |DC11KT  |132 |141 | 6.62 | 003004  Anh văn 4                ( 2)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 300006  Kỹ thuật an toàn laođộng ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 303008  ĐAMH K/thác& b/vệ tn ndd ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 303041  Kt & Bảovệ Tàinguyên Ndd ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 303303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 406009  Kỹ thuật điện            ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  32|31104365| Vũ Đại             Vương      |DC11KT  |144 |144 | 6.93 | 303303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 802015  Cơ lưu chất              ( 2)|            |151         15       
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
      Ghi Chú : BBTC  = Tổ Hợp Nhóm Môn Học bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được
Ngày 25 tháng 11 năm 2015


3P
Đại Học Bách Khoa TP.HCM                                                                                                            Mẫu In D8090B
     Phòng Đào Tạo      

E                                                         Sinh Viên Không Đạt Tiêu Chuẩn                                                          F

                                          Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Địa Chất - Địa Môi Trường K.2011                                           

      Số Tín Chỉ Tích Lũy Của Ngành Học  156
      Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung          156
      Điểm Trung Bình Tích Lũy          5.00
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    |
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
   1|31100045| Bùi Tuấn           Anh        |DC11MT  |146 |146 | 7.42 | 301303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
   2|31100072| Lê Cảnh Tuấn       Anh        |DC11MT  |146 |146 | 7.47 | 301303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
   3|31100309| Nguyễn Văn         Bình       |DC11MT  |121 |121 | 6.72 | 003001  Anh văn 1                ( 2)| Tổ Hợp   1 |141      2.5 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)| Tổ Hợp   2 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 004009  Giáo dục quốc phòng      ( 0)|            |111          0.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 004010  Đường lối qs của Đảng(I) ( 0)|            |111         11.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 004011  Công tác giáo dục qp(II) ( 0)|            |111          0.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 004014  Quân sự chung            ( 0)|            |111         13.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 005006  Giáo dục thể chất 2      ( 0)|            |112          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 301005  Đ/mạo-tân Kt&t/tích đệtứ ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 301006  Địa chất môi trường      ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 301021  Đánh giá t/động m/trường ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 301028  Ph/pháp Viễn Thám & Gis  ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 301072  TT tinh thể khoáng vật   ( 1)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 301302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 301303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   4|31100317| Phạm Văn           Bình       |DC11MT  |141 |141 | 6.36 | 300006  Kỹ thuật an toàn laođộng ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 301303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 303002  Địa kỹ thuật 1           ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   5|31100479| Thạch Quốc         Cường      |DC11MT  |144 |144 | 6.57 | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |133     13.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 301303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
   6|31100635| Nguyễn Việt        Dũng       |DC11MT  |146 |146 | 7.21 | 301303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   7|31100684| Cao Văn            Dưỡng      |DC11MT  | 94 | 94 | 6.97 | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   3 |133     13.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 300001  Địa thống kê             ( 2)| Tổ Hợp   4 |132     13  13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 300005  Tin học ứng dụng         ( 2)|            |132      8.513       
|   |        |                               |        |    |    |      | 300006  Kỹ thuật an toàn laođộng ( 2)|            |133     13  13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 300048  Cơ sở thủy địa cơ học    ( 2)|            |132      3.513       
|   |        |                               |        |    |    |      | 301005  Đ/mạo-tân Kt&t/tích đệtứ ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 301006  Địa chất môi trường      ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 301009  TT K/thuật môi trường đc ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 301013  Tai biến địa động lực    ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 301018  Địa chất việt nam        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 301021  Đánh giá t/động m/trường ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 301022  KT môi trường địa chất   ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 301025  Địa hóa môi trường       ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 301028  Ph/pháp Viễn Thám & Gis  ( 3)|            |151         15       


                                          Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Địa Chất - Địa Môi Trường K.2011                                           
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 301029  Pp lập bản đồ Dcmt& Dcdt ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 301066  B/vệ m/trường trong cnd  ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 301076  Quản trị môi trường      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 301302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 301303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 303002  Địa kỹ thuật 1           ( 3)|            |132      2.513       
|   |        |                               |        |    |    |      | 303039  Thí nghiệm địa kỹ thuật  ( 1)|            |132         11       
|   |        |                               |        |    |    |      | 303040  Địa chất thủy văn        ( 2)|            |132      4.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 501001  Tin học đại cương        ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   8|31100727| Lê Minh            Đạt        |DC11MT  |146 |146 | 7.14 | 301303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
   9|31101048| Đỗ Khánh           Hân        |DC11MT  |146 |146 | 7.49 | 301303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  10|31101232| Lý Minh            Hoàng      |DC11MT  |138 |138 | 6.87 | 005006  Giáo dục thể chất 2      ( 0)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 005011  Giáo dục thể chất 3      ( 0)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006023  Phương pháp tính         ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 300006  Kỹ thuật an toàn laođộng ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 301303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402024  Kỹ thuật điện tử         ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 406009  Kỹ thuật điện            ( 2)|            |151         15       
  11|31102123| Huỳnh Trí          Nam        |DC11MT  |114 |114 | 6.31 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |141     13.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006004  Đại số                   ( 3)|            |141         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 300006  Kỹ thuật an toàn laođộng ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 300013  Kỹ Thuật Khoan           ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 301028  Ph/pháp Viễn Thám & Gis  ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 301302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 301303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 303002  Địa kỹ thuật 1           ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 303043  Thạch luận công trình    ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 806010  Vẽ kỹ thuật              ( 3)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810020  Trắc địa đại cương       ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  12|31102437| Đỗ Thiện Tâm       Nhơn       |DC11MT  |106 |106 | 6.47 | 006002  Giải tích 2              ( 4)| Tổ Hợp   1 |133      2.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 007002  Vật lý 2                 ( 4)|            |141          3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 201010  Cơ học ứng dụng          ( 3)|            |133      3.0 2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 300048  Cơ sở thủy địa cơ học    ( 2)|            |142      0.0 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 301006  Địa chất môi trường      ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 301009  TT K/thuật môi trường đc ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 301018  Địa chất việt nam        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 301021  Đánh giá t/động m/trường ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 301022  KT môi trường địa chất   ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 301029  Pp lập bản đồ Dcmt& Dcdt ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 301302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 301303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 303002  Địa kỹ thuật 1           ( 3)|            |141      5.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 406009  Kỹ thuật điện            ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 602007  Hóa lý hóa keo           ( 2)|            |142      1.5 4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 802015  Cơ lưu chất              ( 2)|            |151         15       


                                          Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Địa Chất - Địa Môi Trường K.2011                                           
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  13|31102897| Lê Anh             Sinh       |DC11MT  |115 |115 | 5.98 | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 004011  Công tác giáo dục qp(II) ( 0)| Tổ Hợp   2 |111          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 300006  Kỹ thuật an toàn laođộng ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 301005  Đ/mạo-tân Kt&t/tích đệtứ ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 301013  Tai biến địa động lực    ( 2)|            |142          4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 301018  Địa chất việt nam        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 301028  Ph/pháp Viễn Thám & Gis  ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 301302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 301303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 302001  Địa vật lý đại cương     ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 303002  Địa kỹ thuật 1           ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 303039  Thí nghiệm địa kỹ thuật  ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 303043  Thạch luận công trình    ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 602007  Hóa lý hóa keo           ( 2)|            |132      2.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  14|31102936| Nguyễn Ngọc        Sơn        |DC11MT  |143 |143 | 6.39 | 301028  Ph/pháp Viễn Thám & Gis  ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 301303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  15|31102974| Hoàng Văn          Sỹ         |DC11MT  |146 |146 | 7.31 | 301303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  16|31103018| Đoàn Đức           Tâm        |DC11MT  |142 |142 | 6.61 | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |142      3.0 5.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 300006  Kỹ thuật an toàn laođộng ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 301303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  17|31103528| Trần Danh          Thủy       |DC11MT  |118 |118 | 6.43 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)|            |122      3.0 0.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003001  Anh văn 1                ( 2)|            |141      2.5 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |142      2.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 201010  Cơ học ứng dụng          ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 301018  Địa chất việt nam        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 301039  Thạch học 1              ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 301302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 301303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 303043  Thạch luận công trình    ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 602007  Hóa lý hóa keo           ( 2)|            |122     13  13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 802015  Cơ lưu chất              ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 810115  Tt trắc địa đại cương    ( 1)|            |121          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  18|31104053| Trần Thị ánh       Tuyết      |DC11MT  |146 |146 | 8.18 | 301303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  19|31104294| Lê Hoàng           Vũ         |DC11MT  |144 |144 | 6.48 | 300006  Kỹ thuật an toàn laođộng ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 301303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
      Ghi Chú : BBTC  = Tổ Hợp Nhóm Môn Học bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được
Ngày 25 tháng 11 năm 2015