Thu hẹp Mở rộng
Ngày: 29/01/2016

Danh sách sinh viên khóa 2011 chưa hoàn thành chương trình đào tạo - cơ khí 2

Click vào đây để xem đầy đủ

3P
Đại Học Bách Khoa TP.HCM                                                                                                            Mẫu In D8090B
     Phòng Đào Tạo      

E                                                         Sinh Viên Không Đạt Tiêu Chuẩn                                                          F

                                           Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Cơ Khí - May,thời trang K.2011                                            

      Số Tín Chỉ Tích Lũy Của Ngành Học  156
      Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung          156
      Điểm Trung Bình Tích Lũy          5.00
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
   1|21100022| Nguyễn Thị Thúy    An         |CK11MAY |146 |146 | 7.16 | 204303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
   2|21100272| Huỳnh Thị Ngọc     Bích       |CK11MAY |144 |144 | 6.51 | 202118  KT an toàn & môi trường  ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 204303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   3|21100356| Nguyễn Thị Minh    Châu       |CK11MAY |146 |146 | 6.72 | 005006  Giáo dục thể chất 2      ( 0)|            |112          2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 204303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
   4|21100515| Lê Hoàng           Diễm       |CK11MAY |146 |146 | 7.15 | 204303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   5|21100540| Lê Thị Tuyết       Dung       |CK11MAY |146 |146 | 6.66 | 204303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
   6|21100544| Nguyễn Thị Phương  Dung       |CK11MAY |146 |146 | 7.40 | 204303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
   7|21100547| Vũ Thanh           Dung       |CK11MAY |146 |146 | 7.40 | 204303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
   8|21100779| Mai Thị Trúc       Đăng       |CK11MAY |143 |143 | 6.62 | 204044  ĐAMH thiết kế trang phục ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 204115  Kt Trang Trí Trang Phục  ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 204303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   9|21100941| Phạm Đăng Hoàng    Hà         |CK11MAY |146 |146 | 7.41 | 204303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  10|21101021| Nguyễn Diệp Trúc   Hạ         |CK11MAY |138 |138 | 6.70 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 204039  Mỹ thuật trang phục      ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 204044  ĐAMH thiết kế trang phục ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 204115  Kt Trang Trí Trang Phục  ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 204303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  11|21101039| Phạm Thị Phí       Hằng       |CK11MAY |146 |146 | 7.63 | 204303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  12|21101046| Đặng Thị Ngọc      Hân        |CK11MAY |143 |143 | 6.79 | 204303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 402001  Kỹ thuật điện tử C       ( 3)|            |151         15       
  13|21101517| Phạm Lan           Hương      |CK11MAY |146 |146 | 6.93 | 204303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  14|21101560| Hoàng Thị Kiều     Khanh      |CK11MAY |146 |146 | 6.67 | 204303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  15|21101710| Hoàng Nhật Linh    Kiều       |CK11MAY |146 |146 | 7.72 | 204303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  16|21101733| Lê Hoàng           Kim        |CK11MAY |146 |146 | 6.67 | 204303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  17|21101759| Trần Thảo          Lan        |CK11MAY |140 |140 | 6.56 | 204044  ĐAMH thiết kế trang phục ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 204115  Kt Trang Trí Trang Phục  ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 204303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402001  Kỹ thuật điện tử C       ( 3)|            |151         15       
  18|21102013| Nguyễn Thị Bạch    Mai        |CK11MAY |146 |146 | 7.50 | 204303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  19|21102115| Thái Thị           Na         |CK11MAY |146 |146 | 7.98 | 204303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  20|21102451| Đỗ Quỳnh           Như        |CK11MAY |146 |146 | 8.08 | 204303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  21|21102459| Phạm Văn Tâm       Như        |CK11MAY |141 |141 | 7.24 | 204039  Mỹ thuật trang phục      ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 204044  ĐAMH thiết kế trang phục ( 1)|            |151         15       


                                           Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Cơ Khí - May,thời trang K.2011                                            
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 204115  Kt Trang Trí Trang Phục  ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 204303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  22|21103112| Đặng Thị           Thanh      |CK11MAY |146 |146 | 7.15 | 204303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  23|21103241| Bùi Xuân           Thảo       |CK11MAY |146 |146 | 7.42 | 204303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  24|21103287| Nguyễn Thị         Thắm       |CK11MAY |146 |146 | 7.58 | 204303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  25|21103522| Lại Thị Hồng       Thủy       |CK11MAY |146 |146 | 8.03 | 204303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  26|21104420| Nguyễn Thị Huyền   Trang      |CK11MAY |146 |146 | 8.01 | 204303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
      Ghi Chú : BBTC  = Tổ Hợp Nhóm Môn Học bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được
Ngày 25 tháng 11 năm 2015


3P
Đại Học Bách Khoa TP.HCM                                                                                                            Mẫu In D8090B
     Phòng Đào Tạo      

E                                                         Sinh Viên Không Đạt Tiêu Chuẩn                                                          F

                                             Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Cơ Khí - Máy XD & NC K.2011                                             

      Số Tín Chỉ Tích Lũy Của Ngành Học  157
      Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung          157
      Điểm Trung Bình Tích Lũy          5.00
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
   1|21100104| Nguyễn Nhật        Anh        |CK11CXN | 12 | 12 | 7.35 | 001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp   1 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   2 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   3 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 005005  Giáo dục thể chất 1      ( 0)|            |111          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 005011  Giáo dục thể chất 3      ( 0)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006001  Giải tích 1              ( 4)|            |111      6.0 2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006002  Giải tích 2              ( 4)|            |112      2.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006004  Đại số                   ( 3)|            |111      6.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006023  Phương pháp tính         ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 007001  Vật lý 1                 ( 4)|            |111      4.5 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 007005  Thí nghiệm vật lý        ( 1)|            |112          3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 008001  Pháp luật Việt Nam đ/c   ( 2)|            |111      4.0 5.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 200036  TT điện - điện tử 1(CK)  ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 200037  TT điện - điện tử 2(CK)  ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 201001  Cơ học lý thuyết         ( 3)|            |112      0.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202001  TN k/thuật thủy lực&knén ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202002  TN dung sai &kỹ thuật đo ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202010  Kỹthuật Thủy Lực&khí Nén ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202013  Dung sai - Kỹ thuật đo   ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202038  ĐAMH kỹ thuật chế tạo    ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202047  Kỹ thuật chế tạo 2       ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202118  KT an toàn & môi trường  ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 203001  T/tập kỹ thuật ngành mxd ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 203003  Kỹ Thuật Nâng-vận Chuyển ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 203005  Máy Làm Đất              ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 203006  KT rung trong máy x/dựng ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 203011  Máy sxvl & cấu kiện xd   ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 203012  ĐAMH kt nâng vận chuyển  ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 203013  Kthác &schữa máy xâydựng ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 203014  Tựđộng Hóa Trg Máy Xdựng ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 203015  ĐAMH máy xây dựng        ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 203302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 203303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 205015  Kỹ thuật chế tạo 1       ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 206025  Động cơ đốt trong        ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 209001  ĐAMH1: chi tiết máy      ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 209017  Nguyên lý máy            ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 209021  Chi tiết máy             ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 209037  Vẽ Cơ Khí                ( 2)|            |                     


                                             Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Cơ Khí - Máy XD & NC K.2011                                             
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 210014  Nhiệt động lực học Kt    ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 211008  Thựctập c/khí đạicương 1 ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 211009  Thựctập c/khí đạicương 2 ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 212032  Vật liệu học & xử lý     ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 218001  Kỹ thuật Đ/khiển tự động ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 218024  Trang bị điện & điện tử  ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402001  Kỹ thuật điện tử C       ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 406009  Kỹ thuật điện            ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 501001  Tin học đại cương        ( 3)|            |111     13   4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 604002  Hóa học đại cương B      ( 2)|            |112      4.5 5.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 802012  Thí nghiệm cơ lưu chất   ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 802015  Cơ lưu chất              ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 806001  Vẽ kỹ thuật 1A           ( 2)|            |112      4.5 5.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 806003  Vẽ kỹ thuật 2A           ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 809001  Sức bền vật liệu 2C      ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 809016  Cơ kết cấu 1             ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 809026  Sức bền vật liệu 1       ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   2|21100176| Lê Hồng            Ân         |CK11CXN |147 |147 | 6.99 | 203303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   3 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   3|21100414| Đinh Tấn           Công       |CK11CXN |109 |109 | 6.03 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |132      4.0 2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |141     13.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)|            |133      0.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006023  Phương pháp tính         ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202038  ĐAMH kỹ thuật chế tạo    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202118  KT an toàn & môi trường  ( 2)|            |133      4.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 203012  ĐAMH kt nâng vận chuyển  ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 203015  ĐAMH máy xây dựng        ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 203302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 203303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 205015  Kỹ thuật chế tạo 1       ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 206025  Động cơ đốt trong        ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 209001  ĐAMH1: chi tiết máy      ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 209037  Vẽ Cơ Khí                ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 218001  Kỹ thuật Đ/khiển tự động ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 402001  Kỹ thuật điện tử C       ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 802015  Cơ lưu chất              ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 809016  Cơ kết cấu 1             ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   4|21101072| Trần Danh          Hậu        |CK11CXN |133 |133 | 6.81 | 004010  Đường lối qs của Đảng(I) ( 0)| Tổ Hợp   2 |111         11.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 004011  Công tác giáo dục qp(II) ( 0)| Tổ Hợp   3 |111         11.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)|            |142          2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 203006  KT rung trong máy x/dựng ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 203012  ĐAMH kt nâng vận chuyển  ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 203013  Kthác &schữa máy xâydựng ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 203303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402001  Kỹ thuật điện tử C       ( 3)|            |151         15       


                                             Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Cơ Khí - Máy XD & NC K.2011                                             
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   5|21101172| Võ Vinh            Hiển       |CK11CXN |132 |132 | 6.57 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202047  Kỹ thuật chế tạo 2       ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 203302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 203303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 210014  Nhiệt động lực học Kt    ( 2)|            |132          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 218024  Trang bị điện & điện tử  ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 406009  Kỹ thuật điện            ( 2)|            |113      8.0 2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   6|21101264| Trần Văn           Hoàng      |CK11CXN |100 |100 | 6.32 | 005005  Giáo dục thể chất 1      ( 0)| Tổ Hợp   2 |111          3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 200036  TT điện - điện tử 1(CK)  ( 1)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 200037  TT điện - điện tử 2(CK)  ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202001  TN k/thuật thủy lực&knén ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202038  ĐAMH kỹ thuật chế tạo    ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202047  Kỹ thuật chế tạo 2       ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 203003  Kỹ Thuật Nâng-vận Chuyển ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 203012  ĐAMH kt nâng vận chuyển  ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 203013  Kthác &schữa máy xâydựng ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 203015  ĐAMH máy xây dựng        ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 203302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 203303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 205015  Kỹ thuật chế tạo 1       ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 209001  ĐAMH1: chi tiết máy      ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 209017  Nguyên lý máy            ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 210014  Nhiệt động lực học Kt    ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 218001  Kỹ thuật Đ/khiển tự động ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 218024  Trang bị điện & điện tử  ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 402001  Kỹ thuật điện tử C       ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 501001  Tin học đại cương        ( 3)|            |111     13   3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   7|21101334| Hồ Minh            Huy        |CK11CXN | 88 | 88 | 6.07 | 001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   2 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   3 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |141     13.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |132      1.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |122      1.5 4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 005005  Giáo dục thể chất 1      ( 0)|            |111         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 005006  Giáo dục thể chất 2      ( 0)|            |112         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 203003  Kỹ Thuật Nâng-vận Chuyển ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 203005  Máy Làm Đất              ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 203006  KT rung trong máy x/dựng ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 203011  Máy sxvl & cấu kiện xd   ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 203012  ĐAMH kt nâng vận chuyển  ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 203013  Kthác &schữa máy xâydựng ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 203014  Tựđộng Hóa Trg Máy Xdựng ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 203015  ĐAMH máy xây dựng        ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 203302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 203303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     


                                             Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Cơ Khí - Máy XD & NC K.2011                                             
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 209001  ĐAMH1: chi tiết máy      ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 210014  Nhiệt động lực học Kt    ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 218024  Trang bị điện & điện tử  ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402001  Kỹ thuật điện tử C       ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |142          4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 802015  Cơ lưu chất              ( 2)|            |121      7.0 2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 806003  Vẽ kỹ thuật 2A           ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 809016  Cơ kết cấu 1             ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   8|21101460| Bùi Khánh          Hưng       |CK11CXN | 92 | 92 | 6.58 | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   2 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)| Tổ Hợp   3 |142      1.5 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 005005  Giáo dục thể chất 1      ( 0)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006002  Giải tích 2              ( 4)|            |141          2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006023  Phương pháp tính         ( 2)|            |123      7.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 200036  TT điện - điện tử 1(CK)  ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202001  TN k/thuật thủy lực&knén ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202002  TN dung sai &kỹ thuật đo ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202010  Kỹthuật Thủy Lực&khí Nén ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202038  ĐAMH kỹ thuật chế tạo    ( 1)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 203006  KT rung trong máy x/dựng ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 203012  ĐAMH kt nâng vận chuyển  ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 203013  Kthác &schữa máy xâydựng ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 203015  ĐAMH máy xây dựng        ( 1)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 203302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 203303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 206025  Động cơ đốt trong        ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 209001  ĐAMH1: chi tiết máy      ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 210014  Nhiệt động lực học Kt    ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 218024  Trang bị điện & điện tử  ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 402001  Kỹ thuật điện tử C       ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 802015  Cơ lưu chất              ( 2)|            |142      6.0 2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 809001  Sức bền vật liệu 2C      ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 809016  Cơ kết cấu 1             ( 2)|            |122      1.0 2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 809026  Sức bền vật liệu 1       ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   9|21101750| Phan Thanh         Lai        |CK11CXN |120 |120 | 6.06 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)| Tổ Hợp   3 |141      5.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 004014  Quân sự chung            ( 0)|            |111          3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 200036  TT điện - điện tử 1(CK)  ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202038  ĐAMH kỹ thuật chế tạo    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202047  Kỹ thuật chế tạo 2       ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 203006  KT rung trong máy x/dựng ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 203012  ĐAMH kt nâng vận chuyển  ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 203013  Kthác &schữa máy xâydựng ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 203302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 203303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 209037  Vẽ Cơ Khí                ( 2)|            |151         15       


                                             Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Cơ Khí - Máy XD & NC K.2011                                             
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 402001  Kỹ thuật điện tử C       ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 806003  Vẽ kỹ thuật 2A           ( 2)|            |121          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  10|21102202| Trần Minh          Ngân       |CK11CXN |126 |126 | 6.72 | 003001  Anh văn 1                ( 2)| Tổ Hợp   2 |122      6.5 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)| Tổ Hợp   3 |131      1.5 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |141      5.5 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 200036  TT điện - điện tử 1(CK)  ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202118  KT an toàn & môi trường  ( 2)|            |133      4.0 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 203012  ĐAMH kt nâng vận chuyển  ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 203013  Kthác &schữa máy xâydựng ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 203302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 203303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 206025  Động cơ đốt trong        ( 2)|            |142      2.5 5.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  11|21102265| Nguyễn Tất         Ngọc       |CK11CXN | 85 | 85 | 6.30 | 001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   3 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 005006  Giáo dục thể chất 2      ( 0)|            |112          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 005011  Giáo dục thể chất 3      ( 0)|            |132         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006023  Phương pháp tính         ( 2)|            |123      5.5 1.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 200036  TT điện - điện tử 1(CK)  ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 200037  TT điện - điện tử 2(CK)  ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202002  TN dung sai &kỹ thuật đo ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202013  Dung sai - Kỹ thuật đo   ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202038  ĐAMH kỹ thuật chế tạo    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 203012  ĐAMH kt nâng vận chuyển  ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 203013  Kthác &schữa máy xâydựng ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 203015  ĐAMH máy xây dựng        ( 1)|            |142          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 203302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 203303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 206025  Động cơ đốt trong        ( 2)|            |132      3.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 209001  ĐAMH1: chi tiết máy      ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 209017  Nguyên lý máy            ( 3)|            |133          2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 209021  Chi tiết máy             ( 3)|            |142          2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 209037  Vẽ Cơ Khí                ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 211008  Thựctập c/khí đạicương 1 ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 211009  Thựctập c/khí đạicương 2 ( 2)|            |132          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 212032  Vật liệu học & xử lý     ( 3)|            |122     13  13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 218001  Kỹ thuật Đ/khiển tự động ( 3)|            |132          1.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 218024  Trang bị điện & điện tử  ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 402001  Kỹ thuật điện tử C       ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 806003  Vẽ kỹ thuật 2A           ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 809016  Cơ kết cấu 1             ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  12|21102303| Nguyễn Hoài        Nguyên     |CK11CXN |104 |104 | 6.17 | 001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   3 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)|            |                     


                                             Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Cơ Khí - Máy XD & NC K.2011                                             
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 006004  Đại số                   ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)|            |123      4.5 5.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 007005  Thí nghiệm vật lý        ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 008001  Pháp luật Việt Nam đ/c   ( 2)|            |111      4.0 4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 200036  TT điện - điện tử 1(CK)  ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 200037  TT điện - điện tử 2(CK)  ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 201001  Cơ học lý thuyết         ( 3)|            |112      1.0 2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202010  Kỹthuật Thủy Lực&khí Nén ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202038  ĐAMH kỹ thuật chế tạo    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 203012  ĐAMH kt nâng vận chuyển  ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 203013  Kthác &schữa máy xâydựng ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 203302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 203303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 209017  Nguyên lý máy            ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 402001  Kỹ thuật điện tử C       ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 501001  Tin học đại cương        ( 3)|            |111      5.0 1.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  13|21102331| Trần Lê            Nguyễn     |CK11CXN | 86 | 86 | 6.60 | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 200036  TT điện - điện tử 1(CK)  ( 1)| Tổ Hợp   2 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 200037  TT điện - điện tử 2(CK)  ( 1)| Tổ Hợp   3 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202002  TN dung sai &kỹ thuật đo ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202013  Dung sai - Kỹ thuật đo   ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202038  ĐAMH kỹ thuật chế tạo    ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 203001  T/tập kỹ thuật ngành mxd ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 203003  Kỹ Thuật Nâng-vận Chuyển ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 203005  Máy Làm Đất              ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 203006  KT rung trong máy x/dựng ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 203011  Máy sxvl & cấu kiện xd   ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 203012  ĐAMH kt nâng vận chuyển  ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 203013  Kthác &schữa máy xâydựng ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 203014  Tựđộng Hóa Trg Máy Xdựng ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 203015  ĐAMH máy xây dựng        ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 203302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 203303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 206025  Động cơ đốt trong        ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 209001  ĐAMH1: chi tiết máy      ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 209017  Nguyên lý máy            ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 210014  Nhiệt động lực học Kt    ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 218001  Kỹ thuật Đ/khiển tự động ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 218024  Trang bị điện & điện tử  ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402001  Kỹ thuật điện tử C       ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 501001  Tin học đại cương        ( 3)|            |111      4.5 4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  14|21102378| Nguyễn Thành       Nhân       |CK11CXN |101 |101 | 6.48 | 001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |141      2.5 5.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |142      1.5 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |142      2.0 4.0     


                                             Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Cơ Khí - Máy XD & NC K.2011                                             
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 005011  Giáo dục thể chất 3      ( 0)|            |132         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006023  Phương pháp tính         ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202047  Kỹ thuật chế tạo 2       ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 203015  ĐAMH máy xây dựng        ( 1)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 203302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 203303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 206025  Động cơ đốt trong        ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 209017  Nguyên lý máy            ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 209037  Vẽ Cơ Khí                ( 2)|            |122          2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402001  Kỹ thuật điện tử C       ( 3)|            |131      6.0 1.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 501001  Tin học đại cương        ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 809016  Cơ kết cấu 1             ( 2)|            |122      1.0 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  15|21102845| Nguyễn Tiến        Quý        |CK11CXN |147 |147 | 6.85 | 203303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   3 |151         15       
  16|21102958| Tạ Dương           Sơn        |CK11CXN |147 |188 | 7.16 | 203303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   3 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  17|21102998| Nguyễn Tấn         Tài        |CK11CXN | 61 | 61 | 7.04 | 001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp   1 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   2 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   3 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 005006  Giáo dục thể chất 2      ( 0)|            |131          1.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 200036  TT điện - điện tử 1(CK)  ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 200037  TT điện - điện tử 2(CK)  ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202001  TN k/thuật thủy lực&knén ( 1)|            |131         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202002  TN dung sai &kỹ thuật đo ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202010  Kỹthuật Thủy Lực&khí Nén ( 2)|            |131      9.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202013  Dung sai - Kỹ thuật đo   ( 3)|            |131         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202038  ĐAMH kỹ thuật chế tạo    ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202047  Kỹ thuật chế tạo 2       ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 203001  T/tập kỹ thuật ngành mxd ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 203003  Kỹ Thuật Nâng-vận Chuyển ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 203005  Máy Làm Đất              ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 203006  KT rung trong máy x/dựng ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 203011  Máy sxvl & cấu kiện xd   ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 203012  ĐAMH kt nâng vận chuyển  ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 203013  Kthác &schữa máy xâydựng ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 203014  Tựđộng Hóa Trg Máy Xdựng ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 203015  ĐAMH máy xây dựng        ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 203302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 203303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 205015  Kỹ thuật chế tạo 1       ( 2)|            |131      5.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 206025  Động cơ đốt trong        ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 209001  ĐAMH1: chi tiết máy      ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 209017  Nguyên lý máy            ( 3)|            |122          3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 209021  Chi tiết máy             ( 3)|            |131         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 209037  Vẽ Cơ Khí                ( 2)|            |131         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 210014  Nhiệt động lực học Kt    ( 2)|            |131      6.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 211008  Thựctập c/khí đạicương 1 ( 2)|            |113          0.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 211009  Thựctập c/khí đạicương 2 ( 2)|            |122          0.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 218001  Kỹ thuật Đ/khiển tự động ( 3)|            |                     


                                             Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Cơ Khí - Máy XD & NC K.2011                                             
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 218024  Trang bị điện & điện tử  ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402001  Kỹ thuật điện tử C       ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |131         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 802012  Thí nghiệm cơ lưu chất   ( 1)|            |123         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 809016  Cơ kết cấu 1             ( 2)|            |122      1.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  18|21103258| Nông Phước         Thảo       |CK11CXN | 78 | 78 | 6.47 | 003004  Anh văn 4                ( 2)| Tổ Hợp   1 |133      5.0 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)| Tổ Hợp   2 |121     13  13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006023  Phương pháp tính         ( 2)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 200037  TT điện - điện tử 2(CK)  ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202002  TN dung sai &kỹ thuật đo ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202010  Kỹthuật Thủy Lực&khí Nén ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202013  Dung sai - Kỹ thuật đo   ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202038  ĐAMH kỹ thuật chế tạo    ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202047  Kỹ thuật chế tạo 2       ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202118  KT an toàn & môi trường  ( 2)|            |121     13  13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 203006  KT rung trong máy x/dựng ( 2)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 203011  Máy sxvl & cấu kiện xd   ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 203012  ĐAMH kt nâng vận chuyển  ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 203013  Kthác &schữa máy xâydựng ( 2)|            |142          2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 203015  ĐAMH máy xây dựng        ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 203302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 203303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 205015  Kỹ thuật chế tạo 1       ( 2)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 206025  Động cơ đốt trong        ( 2)|            |132      4.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 209001  ĐAMH1: chi tiết máy      ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 209021  Chi tiết máy             ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 209037  Vẽ Cơ Khí                ( 2)|            |122          3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 210014  Nhiệt động lực học Kt    ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 211008  Thựctập c/khí đạicương 1 ( 2)|            |142          0.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 212032  Vật liệu học & xử lý     ( 3)|            |122      4.5 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 218001  Kỹ thuật Đ/khiển tự động ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 218024  Trang bị điện & điện tử  ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402001  Kỹ thuật điện tử C       ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 406009  Kỹ thuật điện            ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 802015  Cơ lưu chất              ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 806003  Vẽ kỹ thuật 2A           ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  19|21103341| Tô Nghĩa           Thi        |CK11CXN |104 |104 | 6.33 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   1 |141      5.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)| Tổ Hợp   2 |133      5.5 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006002  Giải tích 2              ( 4)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)|            |141      4.513       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202001  TN k/thuật thủy lực&knén ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202010  Kỹthuật Thủy Lực&khí Nén ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 203001  T/tập kỹ thuật ngành mxd ( 2)|            |143          3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 203006  KT rung trong máy x/dựng ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 203012  ĐAMH kt nâng vận chuyển  ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 203013  Kthác &schữa máy xâydựng ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 203014  Tựđộng Hóa Trg Máy Xdựng ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 203015  ĐAMH máy xây dựng        ( 1)|            |151         15       


                                             Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Cơ Khí - Máy XD & NC K.2011                                             
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 203302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 203303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 206025  Động cơ đốt trong        ( 2)|            |142      3.5 2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 209001  ĐAMH1: chi tiết máy      ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 210014  Nhiệt động lực học Kt    ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 218024  Trang bị điện & điện tử  ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 402001  Kỹ thuật điện tử C       ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 809016  Cơ kết cấu 1             ( 2)|            |151         15       
  20|21103368| Nguyễn Hoàn        Thiện      |CK11CXN |142 |142 | 6.47 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202118  KT an toàn & môi trường  ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 203303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  21|21103558| Trịnh Minh         Thức       |CK11CXN | 64 | 64 | 5.90 | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   1 |142      6.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)| Tổ Hợp   2 |141     13.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)| Tổ Hợp   3 |142      1.513.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |121      5.5 4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006004  Đại số                   ( 3)|            |141         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006023  Phương pháp tính         ( 2)|            |113      7.0 1.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 200036  TT điện - điện tử 1(CK)  ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 200037  TT điện - điện tử 2(CK)  ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 201001  Cơ học lý thuyết         ( 3)|            |123      8.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202013  Dung sai - Kỹ thuật đo   ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202038  ĐAMH kỹ thuật chế tạo    ( 1)|            |141         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202047  Kỹ thuật chế tạo 2       ( 3)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202118  KT an toàn & môi trường  ( 2)|            |121      2.5 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 203003  Kỹ Thuật Nâng-vận Chuyển ( 2)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 203006  KT rung trong máy x/dựng ( 2)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 203011  Máy sxvl & cấu kiện xd   ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 203012  ĐAMH kt nâng vận chuyển  ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 203013  Kthác &schữa máy xâydựng ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 203014  Tựđộng Hóa Trg Máy Xdựng ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 203015  ĐAMH máy xây dựng        ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 203302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 203303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 209001  ĐAMH1: chi tiết máy      ( 1)|            |142         11       
|   |        |                               |        |    |    |      | 209037  Vẽ Cơ Khí                ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 210014  Nhiệt động lực học Kt    ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 211009  Thựctập c/khí đạicương 2 ( 2)|            |142          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 212032  Vật liệu học & xử lý     ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 218001  Kỹ thuật Đ/khiển tự động ( 3)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 218024  Trang bị điện & điện tử  ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 402001  Kỹ thuật điện tử C       ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 406009  Kỹ thuật điện            ( 2)|            |132      3.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 802012  Thí nghiệm cơ lưu chất   ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 802015  Cơ lưu chất              ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 809016  Cơ kết cấu 1             ( 2)|            |122      1.0 1.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 809026  Sức bền vật liệu 1       ( 2)|            |121      4.5 1.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  22|21103945| Lê Thanh           Trực       |CK11CXN |142 |142 | 6.39 | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   3 |141      5.0 4.5     


                                             Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Cơ Khí - Máy XD & NC K.2011                                             
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 203302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 203303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  23|21103921| Bùi Thái Xuân      Trường     |CK11CXN | 84 | 84 | 6.36 | 001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 005011  Giáo dục thể chất 3      ( 0)|            |122         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006023  Phương pháp tính         ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 200036  TT điện - điện tử 1(CK)  ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 200037  TT điện - điện tử 2(CK)  ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202001  TN k/thuật thủy lực&knén ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202002  TN dung sai &kỹ thuật đo ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202010  Kỹthuật Thủy Lực&khí Nén ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202038  ĐAMH kỹ thuật chế tạo    ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202118  KT an toàn & môi trường  ( 2)|            |121      1.513       
|   |        |                               |        |    |    |      | 203006  KT rung trong máy x/dựng ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 203012  ĐAMH kt nâng vận chuyển  ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 203013  Kthác &schữa máy xâydựng ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 203014  Tựđộng Hóa Trg Máy Xdựng ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 203302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 203303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 206025  Động cơ đốt trong        ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 209001  ĐAMH1: chi tiết máy      ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 209017  Nguyên lý máy            ( 3)|            |132          3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 209021  Chi tiết máy             ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 209037  Vẽ Cơ Khí                ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 211008  Thựctập c/khí đạicương 1 ( 2)|            |121          0.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 211009  Thựctập c/khí đạicương 2 ( 2)|            |122          0.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 218001  Kỹ thuật Đ/khiển tự động ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 218024  Trang bị điện & điện tử  ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402001  Kỹ thuật điện tử C       ( 3)|            |141          3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 802012  Thí nghiệm cơ lưu chất   ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 802015  Cơ lưu chất              ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 806003  Vẽ kỹ thuật 2A           ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 809016  Cơ kết cấu 1             ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
      Ghi Chú : BBTC  = Tổ Hợp Nhóm Môn Học bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được
Ngày 25 tháng 11 năm 2015


3P
Đại Học Bách Khoa TP.HCM                                                                                                            Mẫu In D8090B
     Phòng Đào Tạo      

E                                                         Sinh Viên Không Đạt Tiêu Chuẩn                                                          F

                                             Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Cơ Khí - Nhiệt Lạnh K.2011                                              

      Số Tín Chỉ Tích Lũy Của Ngành Học  153
      Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung          153
      Điểm Trung Bình Tích Lũy          5.00
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
   1|21100052| Đinh Thế           Anh        |CK11NH  |143 |143 | 6.86 | 210303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)| Tổ Hợp     |                     
   2|21100100| Nguyễn Hữu Tuấn    Anh        |CK11NH  | 97 | 97 | 6.29 | 001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)|            |141      4.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003001  Anh văn 1                ( 2)| Tổ Hợp     |132      5.0 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)| Tổ Hợp     |141      1.5 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)| Tổ Hợp     |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202009  Bơm, Quạt, Máy nén khí   ( 2)| Tổ Hợp     |142          0.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 210006  Thiết bị trao đổi nhiệt  ( 2)| Tổ Hợp     |142          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 210009  Kỹ thuật lạnh            ( 2)| Tổ Hợp     |142          3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 210010  Lò hơi & mạng nhiệt      ( 3)| Tổ Hợp     |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 210012  Điều hòa không khí       ( 2)| Tổ Hợp     |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 210013  Năng lượng tái tạo       ( 3)| Tổ Hợp     |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 210023  Tuabin hơi & Tuabin Khí  ( 2)| Tổ Hợp     |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 210028  TĐ hóa các qt nhiệt lạnh ( 2)| Tổ Hợp     |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 210033  ĐAMH lò hơi              ( 1)| Tổ Hợp     |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 210038  TT điện lạnh&điều hòa kk ( 2)| Tổ Hợp     |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 210039  Trung tâm nhiệt điện     ( 2)| Tổ Hợp     |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 210302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)| Tổ Hợp     |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 210303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp     |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 406009  Kỹ thuật điện            ( 2)| Tổ Hợp     |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 802015  Cơ lưu chất              ( 2)| Tổ Hợp     |141      1.5 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)| Tổ Hợp     |                     
   3|21100223| Ngô Duy            Bảo        |CK11NH  |143 |145 | 6.79 | 210303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)| Tổ Hợp     |                     
   4|21100307| Nguyễn Thái        Bình       |CK11NH  |143 |143 | 7.37 | 210303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
   5|21100375| Phan Thành         Chiến      |CK11NH  | 87 | 87 | 6.61 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   2 |141      6.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)| Tổ Hợp     |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006023  Phương pháp tính         ( 2)| Tổ Hợp     |142          3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 200037  TT điện - điện tử 2(CK)  ( 1)| Tổ Hợp     |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 201001  Cơ học lý thuyết         ( 3)| Tổ Hợp     |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 209017  Nguyên lý máy            ( 3)| Tổ Hợp     |132          3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 210009  Kỹ thuật lạnh            ( 2)| Tổ Hợp     |142          4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 210010  Lò hơi & mạng nhiệt      ( 3)| Tổ Hợp     |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 210011  Kỹ thuật sấy             ( 2)| Tổ Hợp     |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 210012  Điều hòa không khí       ( 2)| Tổ Hợp     |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 210013  Năng lượng tái tạo       ( 3)| Tổ Hợp     |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 210015  Truyền nhiệt             ( 2)| Tổ Hợp     |141          3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 210023  Tuabin hơi & Tuabin Khí  ( 2)| Tổ Hợp     |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 210028  TĐ hóa các qt nhiệt lạnh ( 2)| Tổ Hợp     |                     


                                             Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Cơ Khí - Nhiệt Lạnh K.2011                                              
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 210033  ĐAMH lò hơi              ( 1)| Tổ Hợp     |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 210038  TT điện lạnh&điều hòa kk ( 2)| Tổ Hợp     |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 210039  Trung tâm nhiệt điện     ( 2)| Tổ Hợp     |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 210302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)| Tổ Hợp     |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 210303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp     |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402001  Kỹ thuật điện tử C       ( 3)| Tổ Hợp     |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 501001  Tin học đại cương        ( 3)| Tổ Hợp     |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 802015  Cơ lưu chất              ( 2)| Tổ Hợp     |121      4.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)| Tổ Hợp     |                     
   6|21100404| Nguyễn Thanh       Chương     |CK11NH  | 93 | 93 | 6.18 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003001  Anh văn 1                ( 2)| Tổ Hợp   2 |141      2.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |122      5.0 4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)| Tổ Hợp     |133      5.5 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202001  TN k/thuật thủy lực&knén ( 1)| Tổ Hợp     |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202010  Kỹthuật Thủy Lực&khí Nén ( 2)| Tổ Hợp     |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202118  KT an toàn & môi trường  ( 2)| Tổ Hợp     |121      2.0 4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 210006  Thiết bị trao đổi nhiệt  ( 2)| Tổ Hợp     |142          2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 210008  Kỹ thuật cháy            ( 2)| Tổ Hợp     |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 210010  Lò hơi & mạng nhiệt      ( 3)| Tổ Hợp     |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 210012  Điều hòa không khí       ( 2)| Tổ Hợp     |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 210013  Năng lượng tái tạo       ( 3)| Tổ Hợp     |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 210023  Tuabin hơi & Tuabin Khí  ( 2)| Tổ Hợp     |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 210028  TĐ hóa các qt nhiệt lạnh ( 2)| Tổ Hợp     |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 210033  ĐAMH lò hơi              ( 1)| Tổ Hợp     |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 210038  TT điện lạnh&điều hòa kk ( 2)| Tổ Hợp     |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 210039  Trung tâm nhiệt điện     ( 2)| Tổ Hợp     |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 210302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)| Tổ Hợp     |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 210303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp     |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 604002  Hóa học đại cương B      ( 2)| Tổ Hợp     |133     13.0 6.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| Tổ Hợp     |141      5.0 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 806001  Vẽ kỹ thuật 1A           ( 2)| Tổ Hợp     |112      5.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)| Tổ Hợp     |                     
   7|21100490| Đặng Trần Duy      Danh       |CK11NH  |143 |145 | 6.95 | 210303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
   8|21100534| Lê Trọng           Duẩn       |CK11NH  |138 |138 | 6.71 | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 210303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp     |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 501001  Tin học đại cương        ( 3)| Tổ Hợp     |151         15       
   9|21100582| Nguyễn Quốc Khánh  Duy        |CK11NH  |123 |123 | 6.37 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp     |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 004014  Quân sự chung            ( 0)| Tổ Hợp     |111          2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 005006  Giáo dục thể chất 2      ( 0)| Tổ Hợp     |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 210012  Điều hòa không khí       ( 2)| Tổ Hợp     |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 210023  Tuabin hơi & Tuabin Khí  ( 2)| Tổ Hợp     |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 210039  Trung tâm nhiệt điện     ( 2)| Tổ Hợp     |142          1.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 210302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)| Tổ Hợp     |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 210303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp     |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| Tổ Hợp     |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 802015  Cơ lưu chất              ( 2)| Tổ Hợp     |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 809026  Sức bền vật liệu 1       ( 2)| Tổ Hợp     |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)| Tổ Hợp     |                     
  10|21100656| Bùi Ngọc           Dương      |CK11NH  |139 |139 | 7.08 | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |151         15       


                                             Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Cơ Khí - Nhiệt Lạnh K.2011                                              
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)| Tổ Hợp     |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 210303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp     |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)| Tổ Hợp     |                     
  11|21100708| Trần Văn           Đại        |CK11NH  |141 |141 | 7.14 | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |141      6.5 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 210303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp     |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)| Tổ Hợp     |                     
  12|21100697| Mai Thành          Đảm        |CK11NH  |143 |143 | 8.06 | 210303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  13|21100721| Đỗ Tuấn            Đạt        |CK11NH  |143 |143 | 7.26 | 210303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  14|21100728| Lê Thành           Đạt        |CK11NH  |102 |102 | 5.93 | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003001  Anh văn 1                ( 2)|            |141      1.513.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)| Tổ Hợp     |132      1.5 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)| Tổ Hợp     |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)| Tổ Hợp     |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)| Tổ Hợp     |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006023  Phương pháp tính         ( 2)| Tổ Hợp     |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 209001  ĐAMH1: chi tiết máy      ( 1)| Tổ Hợp     |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 209007  Vẽ cơ khí A              ( 3)| Tổ Hợp     |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 210008  Kỹ thuật cháy            ( 2)| Tổ Hợp     |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 210010  Lò hơi & mạng nhiệt      ( 3)| Tổ Hợp     |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 210012  Điều hòa không khí       ( 2)| Tổ Hợp     |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 210013  Năng lượng tái tạo       ( 3)| Tổ Hợp     |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 210039  Trung tâm nhiệt điện     ( 2)| Tổ Hợp     |142          2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 210302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)| Tổ Hợp     |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 210303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp     |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 218001  Kỹ thuật Đ/khiển tự động ( 3)| Tổ Hợp     |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 402001  Kỹ thuật điện tử C       ( 3)| Tổ Hợp     |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)| Tổ Hợp     |                     
  15|21100738| Nguyễn Tấn         Đạt        |CK11NH  |139 |139 | 6.74 | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202010  Kỹthuật Thủy Lực&khí Nén ( 2)| Tổ Hợp     |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 210303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp     |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)| Tổ Hợp     |                     
  16|21100773| Hoàng Đại          Đăng       |CK11NH  | 99 | 99 | 6.29 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |142      2.0 2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)| Tổ Hợp     |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)| Tổ Hợp     |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 004010  Đường lối qs của Đảng(I) ( 0)| Tổ Hợp     |111          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006023  Phương pháp tính         ( 2)| Tổ Hợp     |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 209001  ĐAMH1: chi tiết máy      ( 1)| Tổ Hợp     |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 210002  Vật liệu nhiệt lạnh      ( 2)| Tổ Hợp     |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 210006  Thiết bị trao đổi nhiệt  ( 2)| Tổ Hợp     |142          4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 210010  Lò hơi & mạng nhiệt      ( 3)| Tổ Hợp     |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 210011  Kỹ thuật sấy             ( 2)| Tổ Hợp     |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 210012  Điều hòa không khí       ( 2)| Tổ Hợp     |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 210013  Năng lượng tái tạo       ( 3)| Tổ Hợp     |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 210023  Tuabin hơi & Tuabin Khí  ( 2)| Tổ Hợp     |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 210028  TĐ hóa các qt nhiệt lạnh ( 2)| Tổ Hợp     |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 210033  ĐAMH lò hơi              ( 1)| Tổ Hợp     |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 210038  TT điện lạnh&điều hòa kk ( 2)| Tổ Hợp     |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 210039  Trung tâm nhiệt điện     ( 2)| Tổ Hợp     |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 210302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)| Tổ Hợp     |                     


                                             Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Cơ Khí - Nhiệt Lạnh K.2011                                              
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 210303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp     |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)| Tổ Hợp     |                     
  17|21100832| Võ Quang           Đông       |CK11NH  |143 |143 | 6.88 | 210303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)| Tổ Hợp     |                     
  18|21100908| Nguyễn Anh         Giang      |CK11NH  |135 |135 | 7.16 | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |131      2.0 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)| Tổ Hợp     |132      4.0 2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)| Tổ Hợp     |142      1.5 5.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 210039  Trung tâm nhiệt điện     ( 2)| Tổ Hợp     |142          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 210303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp     |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)| Tổ Hợp     |                     
  19|21101019| Võ Thanh           Hảo        |CK11NH  |143 |143 | 7.31 | 210303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  20|21101044| Bùi Văn            Hân        |CK11NH  |143 |145 | 7.31 | 210303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)| Tổ Hợp     |                     
  21|21101096| Lê Thanh           Hiếu       |CK11NH  |140 |142 | 6.73 | 210303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 402001  Kỹ thuật điện tử C       ( 3)| Tổ Hợp     |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)| Tổ Hợp     |                     
  22|21101212| Đặng Thế           Hoàng      |CK11NH  |143 |145 | 7.27 | 210303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  23|21101300| Trương Thái        Học        |CK11NH  |143 |143 | 6.84 | 210303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)| Tổ Hợp     |                     
  24|21101419| Hoàng Việt         Hùng       |CK11NH  | 93 | 93 | 6.17 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 004014  Quân sự chung            ( 0)|            |111          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 005011  Giáo dục thể chất 3      ( 0)| Tổ Hợp     |122         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006023  Phương pháp tính         ( 2)| Tổ Hợp     |122      7.0 2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202009  Bơm, Quạt, Máy nén khí   ( 2)| Tổ Hợp     |132          0.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202010  Kỹthuật Thủy Lực&khí Nén ( 2)| Tổ Hợp     |131      2.513       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202118  KT an toàn & môi trường  ( 2)| Tổ Hợp     |121      2.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 209001  ĐAMH1: chi tiết máy      ( 1)| Tổ Hợp     |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 209021  Chi tiết máy             ( 3)| Tổ Hợp     |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 210006  Thiết bị trao đổi nhiệt  ( 2)| Tổ Hợp     |142          2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 210008  Kỹ thuật cháy            ( 2)| Tổ Hợp     |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 210010  Lò hơi & mạng nhiệt      ( 3)| Tổ Hợp     |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 210011  Kỹ thuật sấy             ( 2)| Tổ Hợp     |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 210039  Trung tâm nhiệt điện     ( 2)| Tổ Hợp     |142          1.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 210302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)| Tổ Hợp     |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 210303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp     |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402001  Kỹ thuật điện tử C       ( 3)| Tổ Hợp     |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 406009  Kỹ thuật điện            ( 2)| Tổ Hợp     |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 604002  Hóa học đại cương B      ( 2)| Tổ Hợp     |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| Tổ Hợp     |133         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 802015  Cơ lưu chất              ( 2)| Tổ Hợp     |123      3.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 806003  Vẽ kỹ thuật 2A           ( 2)| Tổ Hợp     |131         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 809001  Sức bền vật liệu 2C      ( 2)| Tổ Hợp     |132     13  13       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)| Tổ Hợp     |                     
  25|21101444| Nguyễn Viết        Hùng       |CK11NH  | 96 | 96 | 5.96 | 003001  Anh văn 1                ( 2)| Tổ Hợp   2 |142      2.0 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)| Tổ Hợp     |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)| Tổ Hợp     |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)| Tổ Hợp     |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202001  TN k/thuật thủy lực&knén ( 1)| Tổ Hợp     |151         15       


                                             Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Cơ Khí - Nhiệt Lạnh K.2011                                              
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 202010  Kỹthuật Thủy Lực&khí Nén ( 2)| Tổ Hợp     |141         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 209001  ĐAMH1: chi tiết máy      ( 1)| Tổ Hợp     |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 210008  Kỹ thuật cháy            ( 2)| Tổ Hợp     |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 210010  Lò hơi & mạng nhiệt      ( 3)| Tổ Hợp     |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 210011  Kỹ thuật sấy             ( 2)| Tổ Hợp     |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 210012  Điều hòa không khí       ( 2)| Tổ Hợp     |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 210013  Năng lượng tái tạo       ( 3)| Tổ Hợp     |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 210023  Tuabin hơi & Tuabin Khí  ( 2)| Tổ Hợp     |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 210028  TĐ hóa các qt nhiệt lạnh ( 2)| Tổ Hợp     |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 210033  ĐAMH lò hơi              ( 1)| Tổ Hợp     |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 210038  TT điện lạnh&điều hòa kk ( 2)| Tổ Hợp     |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 210039  Trung tâm nhiệt điện     ( 2)| Tổ Hợp     |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 210302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)| Tổ Hợp     |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 210303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp     |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402001  Kỹ thuật điện tử C       ( 3)| Tổ Hợp     |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)| Tổ Hợp     |                     
  26|21101373| Phạm Đức           Huy        |CK11NH  |125 |127 | 7.08 | 001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)| Tổ Hợp     |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202001  TN k/thuật thủy lực&knén ( 1)| Tổ Hợp     |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 210010  Lò hơi & mạng nhiệt      ( 3)| Tổ Hợp     |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 210023  Tuabin hơi & Tuabin Khí  ( 2)| Tổ Hợp     |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 210039  Trung tâm nhiệt điện     ( 2)| Tổ Hợp     |142          4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 210302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)| Tổ Hợp     |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 210303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp     |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)| Tổ Hợp     |                     
  27|21101467| Kiều Thanh         Hưng       |CK11NH  |141 |141 | 6.94 | 202010  Kỹthuật Thủy Lực&khí Nén ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 210303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp     |151         15       
  28|21101593| Nguyễn Văn         Khánh      |CK11NH  |134 |134 | 7.28 | 200037  TT điện - điện tử 2(CK)  ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 201001  Cơ học lý thuyết         ( 3)| Tổ Hợp     |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 210303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp     |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 218001  Kỹ thuật Đ/khiển tự động ( 3)| Tổ Hợp     |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 806001  Vẽ kỹ thuật 1A           ( 2)| Tổ Hợp     |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)| Tổ Hợp     |                     
  29|21101618| Hà Thiên           Khiếu      |CK11NH  |143 |150 | 7.65 | 210303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  30|21101650| Nguyễn Sỹ          Khoa       |CK11NH  |139 |139 | 7.04 | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |141      2.5 5.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 210023  Tuabin hơi & Tuabin Khí  ( 2)| Tổ Hợp     |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 210303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp     |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)| Tổ Hợp     |                     
  31|21101677| Mai Hoàng          Khôi       |CK11NH  |140 |140 | 6.94 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 210303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp     |151         15       
  32|21101691| Hoàng Đăng         Khương     |CK11NH  |141 |141 | 6.65 | 210006  Thiết bị trao đổi nhiệt  ( 2)|            |142          4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 210303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp     |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)| Tổ Hợp     |                     
  33|21101851| Phan Văn           Linh       |CK11NH  | 86 | 86 | 6.00 | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   1 |132      4.5 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003001  Anh văn 1                ( 2)|            |141      5.0 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)| Tổ Hợp     |132      4.5 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)| Tổ Hợp     |132      6.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)| Tổ Hợp     |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)| Tổ Hợp     |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006023  Phương pháp tính         ( 2)| Tổ Hợp     |133      3.5 1.0     


                                             Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Cơ Khí - Nhiệt Lạnh K.2011                                              
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 202118  KT an toàn & môi trường  ( 2)| Tổ Hợp     |121      2.5 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 209001  ĐAMH1: chi tiết máy      ( 1)| Tổ Hợp     |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 210002  Vật liệu nhiệt lạnh      ( 2)| Tổ Hợp     |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 210006  Thiết bị trao đổi nhiệt  ( 2)| Tổ Hợp     |142          3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 210009  Kỹ thuật lạnh            ( 2)| Tổ Hợp     |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 210010  Lò hơi & mạng nhiệt      ( 3)| Tổ Hợp     |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 210012  Điều hòa không khí       ( 2)| Tổ Hợp     |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 210013  Năng lượng tái tạo       ( 3)| Tổ Hợp     |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 210015  Truyền nhiệt             ( 2)| Tổ Hợp     |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 210023  Tuabin hơi & Tuabin Khí  ( 2)| Tổ Hợp     |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 210028  TĐ hóa các qt nhiệt lạnh ( 2)| Tổ Hợp     |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 210033  ĐAMH lò hơi              ( 1)| Tổ Hợp     |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 210038  TT điện lạnh&điều hòa kk ( 2)| Tổ Hợp     |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 210039  Trung tâm nhiệt điện     ( 2)| Tổ Hợp     |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 210302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)| Tổ Hợp     |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 210303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp     |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 218001  Kỹ thuật Đ/khiển tự động ( 3)| Tổ Hợp     |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402001  Kỹ thuật điện tử C       ( 3)| Tổ Hợp     |132      1.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 406009  Kỹ thuật điện            ( 2)| Tổ Hợp     |131      6.0 4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 809001  Sức bền vật liệu 2C      ( 2)| Tổ Hợp     |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)| Tổ Hợp     |                     
  34|21101910| Nguyễn Thanh       Long       |CK11NH  |136 |136 | 6.89 | 202010  Kỹthuật Thủy Lực&khí Nén ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 210006  Thiết bị trao đổi nhiệt  ( 2)| Tổ Hợp     |142          4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 210303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp     |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402001  Kỹ thuật điện tử C       ( 3)| Tổ Hợp     |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)| Tổ Hợp     |                     
  35|21102004| Hồ Công            Lý         |CK11NH  | 82 | 82 | 5.81 | 006023  Phương pháp tính         ( 2)| Tổ Hợp   2 |141          0.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 007005  Thí nghiệm vật lý        ( 1)|            |112          3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202009  Bơm, Quạt, Máy nén khí   ( 2)| Tổ Hợp     |142          2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202010  Kỹthuật Thủy Lực&khí Nén ( 2)| Tổ Hợp     |141         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 209001  ĐAMH1: chi tiết máy      ( 1)| Tổ Hợp     |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 209017  Nguyên lý máy            ( 3)| Tổ Hợp     |122         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 210006  Thiết bị trao đổi nhiệt  ( 2)| Tổ Hợp     |142          1.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 210007  Thiết bị điện            ( 2)| Tổ Hợp     |142          0.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 210009  Kỹ thuật lạnh            ( 2)| Tổ Hợp     |142          2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 210010  Lò hơi & mạng nhiệt      ( 3)| Tổ Hợp     |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 210012  Điều hòa không khí       ( 2)| Tổ Hợp     |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 210013  Năng lượng tái tạo       ( 3)| Tổ Hợp     |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 210014  Nhiệt động lực học Kt    ( 2)| Tổ Hợp     |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 210015  Truyền nhiệt             ( 2)| Tổ Hợp     |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 210023  Tuabin hơi & Tuabin Khí  ( 2)| Tổ Hợp     |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 210028  TĐ hóa các qt nhiệt lạnh ( 2)| Tổ Hợp     |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 210029  Đo lường nhiệt           ( 2)| Tổ Hợp     |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 210033  ĐAMH lò hơi              ( 1)| Tổ Hợp     |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 210038  TT điện lạnh&điều hòa kk ( 2)| Tổ Hợp     |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 210039  Trung tâm nhiệt điện     ( 2)| Tổ Hợp     |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 210302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)| Tổ Hợp     |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 210303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp     |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402001  Kỹ thuật điện tử C       ( 3)| Tổ Hợp     |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 501001  Tin học đại cương        ( 3)| Tổ Hợp     |123      5.5 4.0     


                                             Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Cơ Khí - Nhiệt Lạnh K.2011                                              
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 802015  Cơ lưu chất              ( 2)| Tổ Hợp     |121      2.5 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 806003  Vẽ kỹ thuật 2A           ( 2)| Tổ Hợp     |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 809001  Sức bền vật liệu 2C      ( 2)| Tổ Hợp     |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)| Tổ Hợp     |                     
  36|21102312| Phạm Đình Khánh    Nguyên     |CK11NH  |139 |139 | 7.14 | 210303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 806003  Vẽ kỹ thuật 2A           ( 2)| Tổ Hợp     |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 809001  Sức bền vật liệu 2C      ( 2)| Tổ Hợp     |151         15       
  37|21102315| Phạm Trần Thế      Nguyên     |CK11NH  |141 |141 | 6.73 | 210303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 806003  Vẽ kỹ thuật 2A           ( 2)| Tổ Hợp     |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)| Tổ Hợp     |                     
  38|21102377| Nguyễn Thành       Nhân       |CK11NH  |143 |145 | 7.96 | 210303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  39|21102396| Lê Bá              Nhật       |CK11NH  |143 |143 | 7.04 | 210303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  40|21102472| Trần Minh          Nhựt       |CK11NH  |141 |141 | 6.82 | 210039  Trung tâm nhiệt điện     ( 2)|            |142          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 210303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp     |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)| Tổ Hợp     |                     
  41|21102510| Nguyễn Tiến        Phát       |CK11NH  |143 |145 | 7.89 | 210303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  42|21102593| Đặng Hoàng         Phúc       |CK11NH  | 67 | 67 | 6.11 | 001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   2 |141      4.5 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003001  Anh văn 1                ( 2)|            |141     13.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)| Tổ Hợp     |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)| Tổ Hợp     |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)| Tổ Hợp     |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006023  Phương pháp tính         ( 2)| Tổ Hợp     |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202001  TN k/thuật thủy lực&knén ( 1)| Tổ Hợp     |141          1.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202010  Kỹthuật Thủy Lực&khí Nén ( 2)| Tổ Hợp     |141          2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 209001  ĐAMH1: chi tiết máy      ( 1)| Tổ Hợp     |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 209021  Chi tiết máy             ( 3)| Tổ Hợp     |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 210004  TN nhiệt động & tr/nhiệt ( 1)| Tổ Hợp     |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 210006  Thiết bị trao đổi nhiệt  ( 2)| Tổ Hợp     |142          3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 210008  Kỹ thuật cháy            ( 2)| Tổ Hợp     |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 210010  Lò hơi & mạng nhiệt      ( 3)| Tổ Hợp     |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 210012  Điều hòa không khí       ( 2)| Tổ Hợp     |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 210013  Năng lượng tái tạo       ( 3)| Tổ Hợp     |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 210015  Truyền nhiệt             ( 2)| Tổ Hợp     |141          3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 210023  Tuabin hơi & Tuabin Khí  ( 2)| Tổ Hợp     |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 210028  TĐ hóa các qt nhiệt lạnh ( 2)| Tổ Hợp     |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 210029  Đo lường nhiệt           ( 2)| Tổ Hợp     |142          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 210033  ĐAMH lò hơi              ( 1)| Tổ Hợp     |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 210038  TT điện lạnh&điều hòa kk ( 2)| Tổ Hợp     |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 210039  Trung tâm nhiệt điện     ( 2)| Tổ Hợp     |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 210302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)| Tổ Hợp     |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 210303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp     |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 218001  Kỹ thuật Đ/khiển tự động ( 3)| Tổ Hợp     |142          1.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402001  Kỹ thuật điện tử C       ( 3)| Tổ Hợp     |132     13  13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 501001  Tin học đại cương        ( 3)| Tổ Hợp     |123      5.0 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| Tổ Hợp     |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 806003  Vẽ kỹ thuật 2A           ( 2)| Tổ Hợp     |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 809001  Sức bền vật liệu 2C      ( 2)| Tổ Hợp     |132     13  13       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)| Tổ Hợp     |                     
  43|21102839| Nguyễn Hữu         Quý        |CK11NH  |136 |138 | 6.73 | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |141      5.5 4.0     


                                             Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Cơ Khí - Nhiệt Lạnh K.2011                                              
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 210010  Lò hơi & mạng nhiệt      ( 3)| Tổ Hợp     |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 210023  Tuabin hơi & Tuabin Khí  ( 2)| Tổ Hợp     |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 210303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp     |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)| Tổ Hợp     |                     
  44|21102944| Nguyễn Trọng       Sơn        |CK11NH  |137 |137 | 6.56 | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |132      2.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)| Tổ Hợp     |141      1.5 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)| Tổ Hợp     |142      1.5 4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 210303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp     |151         15       
  45|21102993| Nguyễn Đức         Tài        |CK11NH  |143 |145 | 6.53 | 210303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)| Tổ Hợp     |                     
  46|21103023| Huỳnh Thiện        Tâm        |CK11NH  |143 |143 | 7.25 | 210303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  47|21103069| Lê Minh            Tân        |CK11NH  | 86 | 86 | 6.23 | 001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp   2 |141     13.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp     |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202009  Bơm, Quạt, Máy nén khí   ( 2)| Tổ Hợp     |132          2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202010  Kỹthuật Thủy Lực&khí Nén ( 2)| Tổ Hợp     |133      4.5 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 209001  ĐAMH1: chi tiết máy      ( 1)| Tổ Hợp     |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 210006  Thiết bị trao đổi nhiệt  ( 2)| Tổ Hợp     |132          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 210009  Kỹ thuật lạnh            ( 2)| Tổ Hợp     |132      5.0 1.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 210010  Lò hơi & mạng nhiệt      ( 3)| Tổ Hợp     |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 210011  Kỹ thuật sấy             ( 2)| Tổ Hợp     |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 210012  Điều hòa không khí       ( 2)| Tổ Hợp     |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 210013  Năng lượng tái tạo       ( 3)| Tổ Hợp     |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 210023  Tuabin hơi & Tuabin Khí  ( 2)| Tổ Hợp     |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 210028  TĐ hóa các qt nhiệt lạnh ( 2)| Tổ Hợp     |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 210033  ĐAMH lò hơi              ( 1)| Tổ Hợp     |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 210038  TT điện lạnh&điều hòa kk ( 2)| Tổ Hợp     |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 210039  Trung tâm nhiệt điện     ( 2)| Tổ Hợp     |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 210302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)| Tổ Hợp     |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 210303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp     |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 218001  Kỹ thuật Đ/khiển tự động ( 3)| Tổ Hợp     |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 402001  Kỹ thuật điện tử C       ( 3)| Tổ Hợp     |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 406009  Kỹ thuật điện            ( 2)| Tổ Hợp     |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)| Tổ Hợp     |132         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 802015  Cơ lưu chất              ( 2)| Tổ Hợp     |132      6.513       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)| Tổ Hợp     |                     
  48|21103131| Nguyễn Duy         Thanh      |CK11NH  |116 |116 | 6.55 | 003003  Anh văn 3                ( 2)| Tổ Hợp   2 |132     13.0 7.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 210010  Lò hơi & mạng nhiệt      ( 3)| Tổ Hợp     |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 210012  Điều hòa không khí       ( 2)| Tổ Hợp     |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 210013  Năng lượng tái tạo       ( 3)| Tổ Hợp     |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 210028  TĐ hóa các qt nhiệt lạnh ( 2)| Tổ Hợp     |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 210033  ĐAMH lò hơi              ( 1)| Tổ Hợp     |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 210038  TT điện lạnh&điều hòa kk ( 2)| Tổ Hợp     |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 210039  Trung tâm nhiệt điện     ( 2)| Tổ Hợp     |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 210302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)| Tổ Hợp     |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 210303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp     |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 218001  Kỹ thuật Đ/khiển tự động ( 3)| Tổ Hợp     |142          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)| Tổ Hợp     |                     
  49|21103294| Hồ Quốc            Thắng      |CK11NH  |109 |111 | 6.20 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   2 |151         15       


                                             Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Cơ Khí - Nhiệt Lạnh K.2011                                              
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |141      5.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)| Tổ Hợp     |142      2.0 4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202010  Kỹthuật Thủy Lực&khí Nén ( 2)| Tổ Hợp     |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 209017  Nguyên lý máy            ( 3)| Tổ Hợp     |122          3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 210010  Lò hơi & mạng nhiệt      ( 3)| Tổ Hợp     |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 210012  Điều hòa không khí       ( 2)| Tổ Hợp     |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 210013  Năng lượng tái tạo       ( 3)| Tổ Hợp     |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 210023  Tuabin hơi & Tuabin Khí  ( 2)| Tổ Hợp     |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 210028  TĐ hóa các qt nhiệt lạnh ( 2)| Tổ Hợp     |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 210033  ĐAMH lò hơi              ( 1)| Tổ Hợp     |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 210038  TT điện lạnh&điều hòa kk ( 2)| Tổ Hợp     |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 210039  Trung tâm nhiệt điện     ( 2)| Tổ Hợp     |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 210302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)| Tổ Hợp     |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 210303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp     |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)| Tổ Hợp     |                     
  50|21103607| Thân Trung         Tiến       |CK11NH  |143 |145 | 7.01 | 210303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)| Tổ Hợp     |                     
  51|21103608| Trần               Tiến       |CK11NH  |135 |135 | 6.75 | 003001  Anh văn 1                ( 2)|            |142     13.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)| Tổ Hợp     |141     13.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)| Tổ Hợp     |133     13.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)| Tổ Hợp     |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 210303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp     |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)| Tổ Hợp     |                     
  52|21103651| Nguyễn Trần        Tín        |CK11NH  |141 |143 | 6.54 | 210023  Tuabin hơi & Tuabin Khí  ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 210303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp     |151         15       
  53|21103690| Nguyễn Đức         Toàn       |CK11NH  |140 |140 | 7.22 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 210303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp     |151         15       
  54|21103805| Nguyễn Minh        Trí        |CK11NH  |121 |121 | 6.46 | 209001  ĐAMH1: chi tiết máy      ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 210010  Lò hơi & mạng nhiệt      ( 3)| Tổ Hợp     |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 210012  Điều hòa không khí       ( 2)| Tổ Hợp     |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 210013  Năng lượng tái tạo       ( 3)| Tổ Hợp     |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 210028  TĐ hóa các qt nhiệt lạnh ( 2)| Tổ Hợp     |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 210033  ĐAMH lò hơi              ( 1)| Tổ Hợp     |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 210038  TT điện lạnh&điều hòa kk ( 2)| Tổ Hợp     |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 210039  Trung tâm nhiệt điện     ( 2)| Tổ Hợp     |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 210302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)| Tổ Hợp     |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 210303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp     |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402001  Kỹ thuật điện tử C       ( 3)| Tổ Hợp     |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)| Tổ Hợp     |                     
  55|21103836| Hồ Văn             Trọng      |CK11NH  |137 |139 | 6.75 | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)| Tổ Hợp     |141      5.0 2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 210303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp     |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 806001  Vẽ kỹ thuật 1A           ( 2)| Tổ Hợp     |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)| Tổ Hợp     |                     
  56|21104088| Phạm Văn           Tú         |CK11NH  |143 |143 | 7.33 | 210303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  57|21103960| Dương Văn Khải     Tuấn       |CK11NH  |143 |143 | 7.33 | 210303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  58|21103977| Lê Anh             Tuấn       |CK11NH  |143 |143 | 8.08 | 210303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  59|21104162| Bùi Minh           Ước        |CK11NH  |131 |131 | 6.43 | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |131      2.5 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)| Tổ Hợp     |141      6.5 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202118  KT an toàn & môi trường  ( 2)| Tổ Hợp     |151         15       


                                             Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Cơ Khí - Nhiệt Lạnh K.2011                                              
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 210009  Kỹ thuật lạnh            ( 2)| Tổ Hợp     |142          4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 210023  Tuabin hơi & Tuabin Khí  ( 2)| Tổ Hợp     |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 210039  Trung tâm nhiệt điện     ( 2)| Tổ Hợp     |142          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 210303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp     |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)| Tổ Hợp     |                     
  60|21104250| Nguyễn Thế         Vinh       |CK11NH  |143 |143 | 7.67 | 210303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  61|21104252| Nguyễn Xuân        Vinh       |CK11NH  |143 |143 | 7.40 | 210303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)| Tổ Hợp     |                     
  62|21104303| Nguyễn Đình        Vũ         |CK11NH  |141 |141 | 7.02 | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 210303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp     |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)| Tổ Hợp     |                     
  63|21104325| Trần Anh           Vũ         |CK11NH  |139 |139 | 6.86 | 210023  Tuabin hơi & Tuabin Khí  ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 210039  Trung tâm nhiệt điện     ( 2)| Tổ Hợp     |142          4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 210303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp     |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)| Tổ Hợp     |                     
  64|21104381| Nguyễn Hùng        Vỹ         |CK11NH  |138 |138 | 7.28 | 001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 210303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp     |151         15       
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
      Ghi Chú : BBTC  = Tổ Hợp Nhóm Môn Học bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được
Ngày 25 tháng 11 năm 2015


3P
Đại Học Bách Khoa TP.HCM                                                                                                            Mẫu In D8090B
     Phòng Đào Tạo      

E                                                         Sinh Viên Không Đạt Tiêu Chuẩn                                                          F

                                               Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Cơ Khí - Sợi Dệt K.2011                                               

      Số Tín Chỉ Tích Lũy Của Ngành Học  156
      Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung          156
      Điểm Trung Bình Tích Lũy          5.00
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
   1|21104414| Ngô Thế            Chiến      |CK11SOI |139 |139 | 6.67 | 004014  Quân sự chung            ( 0)| Tổ Hợp   2 |111          3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006023  Phương pháp tính         ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 204303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 402001  Kỹ thuật điện tử C       ( 3)|            |151         15       
   2|21101025| Lê Thanh           Hạnh       |CK11SOI |146 |146 | 6.81 | 204303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   3|21101073| Trình Công         Hậu        |CK11SOI |146 |149 | 7.38 | 204303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
   4|21101226| Lê Chí             Hoàng      |CK11SOI |146 |146 | 7.09 | 204303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   5|21101405| Tạ Ngọc            Huyền      |CK11SOI |146 |146 | 6.87 | 204303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
   6|21101963| Diệp Hoàng         Lợi        |CK11SOI |146 |146 | 7.22 | 204303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         11       
   7|21102001| Lê Đăng            Ly         |CK11SOI |146 |146 | 6.89 | 204303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
   8|21102101| Đoàn Thị Thu       Mơ         |CK11SOI |146 |146 | 8.48 | 204303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
   9|21102179| Nguyễn Thị         Nga        |CK11SOI |146 |146 | 7.94 | 204303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  10|21102258| Nguyễn Bảo         Ngọc       |CK11SOI |146 |146 | 7.58 | 204303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  11|21102447| Phạm Thị Cẩm       Nhung      |CK11SOI |144 |144 | 7.03 | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |132      5.5 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 204303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  12|21103483| Nguyễn Thị Mộng    Thu        |CK11SOI |139 |141 | 7.07 | 204010  Công nghệ dệt kim        ( 2)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 204033  ĐAMH công nghệ dệt       ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 204109  Cấu trúc vải dệt kim     ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 204303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  13|21103751| Dương Thị Ngọc     Trâm       |CK11SOI |146 |148 | 7.44 | 204303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  14|21103756| Trần Thị Bích      Trâm       |CK11SOI |146 |146 | 7.25 | 204303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  15|21103776| Đỗ Thị Tố          Trinh      |CK11SOI |146 |146 | 7.70 | 204303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  16|21103920| Nguyễn Thị Mai     Trước      |CK11SOI |146 |146 | 7.23 | 204303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  17|21104240| Nguyễn Hữu         Vinh       |CK11SOI |141 |141 | 7.29 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 204002  Cơ sở công nghệ may      ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 204303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  18|21104375| Phan Thị Tường     Vy         |CK11SOI |146 |146 | 6.72 | 204303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  19|21104405| Giản Hồng          Yến        |CK11SOI |146 |146 | 7.28 | 204303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
      Ghi Chú : BBTC  = Tổ Hợp Nhóm Môn Học bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được
Ngày 25 tháng 11 năm 2015


3P
Đại Học Bách Khoa TP.HCM                                                                                                            Mẫu In D8090B
     Phòng Đào Tạo      

E                                                         Sinh Viên Không Đạt Tiêu Chuẩn                                                          F

                                          Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Cơ Khí - Kỹ Thuật Thiết Kế K2011                                           

      Số Tín Chỉ Tích Lũy Của Ngành Học  157
      Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung          157
      Điểm Trung Bình Tích Lũy          5.00
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
   1|21100013| Nguyễn Duy         An         |CK11KTK |136 |134 | 6.54 | 003002  Anh văn 2                ( 2)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 209303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402001  Kỹ thuật điện tử C       ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   2|21100061| Hồ Đức             Anh        |CK11KTK |112 |112 | 6.21 | 001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp   2 |131      5.0 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |132      2.5 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |141      1.5 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202047  Kỹ thuật chế tạo 2       ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 209302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 209303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 212032  Vật liệu học & xử lý     ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 809001  Sức bền vật liệu 2C      ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   3|21100131| Phạm Trí           Anh        |CK11KTK |140 |140 | 6.20 | 202010  Kỹthuật Thủy Lực&khí Nén ( 2)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202047  Kỹ thuật chế tạo 2       ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 209303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   4|21100159| Trương Hoàng       Anh        |CK11KTK |112 |112 | 6.30 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   1 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003001  Anh văn 1                ( 2)| Tổ Hợp   2 |141     13.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)| Tổ Hợp   3 |142      0.5 2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202010  Kỹthuật Thủy Lực&khí Nén ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 209022  Dao động kỹ thuật        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 209302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 209303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 211009  Thựctập c/khí đạicương 2 ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 402001  Kỹ thuật điện tử C       ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   5|21100186| Trần Trọng         Ân         |CK11KTK |145 |145 | 7.04 | 209303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   3 |151         15       
   6|21100300| Nguyễn Kế          Bình       |CK11KTK |145 |145 | 6.71 | 209303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   3 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   7|21100433| Phạm Văn           Cư         |CK11KTK |125 |125 | 6.33 | 003002  Anh văn 2                ( 2)| Tổ Hợp   2 |131      1.0 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |142     13.013.0     


                                          Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Cơ Khí - Kỹ Thuật Thiết Kế K2011                                           
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 202010  Kỹthuật Thủy Lực&khí Nén ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 209002  Q/trình Thiết Kế Kỹthuật ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 209022  Dao động kỹ thuật        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 209302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 209303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 218031  Tự động hóa sản xuất     ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
   8|21100650| Vòng Viễn          Dũng       |CK11KTK |147 |147 | 7.32 | 209303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
   9|21100593| Phạm Minh          Duy        |CK11KTK | 81 | 81 | 6.07 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   1 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)| Tổ Hợp   3 |142      2.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006023  Phương pháp tính         ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202010  Kỹthuật Thủy Lực&khí Nén ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202038  ĐAMH kỹ thuật chế tạo    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202047  Kỹ thuật chế tạo 2       ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202118  KT an toàn & môi trường  ( 2)|            |121      2.0 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 209002  Q/trình Thiết Kế Kỹthuật ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 209009  Mô Hình Hóa Hình Học     ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 209020  ĐAMH tk hệ thống cơ khí  ( 1)|            |142         11       
|   |        |                               |        |    |    |      | 209037  Vẽ Cơ Khí                ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 209057  Thực tập kỹ thuật        ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 209302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 209303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 211009  Thựctập c/khí đạicương 2 ( 2)|            |142          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 212032  Vật liệu học & xử lý     ( 3)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 218001  Kỹ thuật Đ/khiển tự động ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 218024  Trang bị điện & điện tử  ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 218031  Tự động hóa sản xuất     ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402001  Kỹ thuật điện tử C       ( 3)|            |122      2.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 406009  Kỹ thuật điện            ( 2)|            |121      4.0 2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 501001  Tin học đại cương        ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |142          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 802015  Cơ lưu chất              ( 2)|            |123      0.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 806003  Vẽ kỹ thuật 2A           ( 2)|            |121          1.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 809026  Sức bền vật liệu 1       ( 2)|            |121      3.5 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  10|21100848| Bùi Duy            Đức        |CK11KTK | 86 | 86 | 6.03 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   2 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)| Tổ Hợp   3 |133      4.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |141     13.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 005011  Giáo dục thể chất 3      ( 0)|            |121         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 006023  Phương pháp tính         ( 2)|            |123      3.5 4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202013  Dung sai - Kỹ thuật đo   ( 3)|            |131          2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202038  ĐAMH kỹ thuật chế tạo    ( 1)|            |141         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 209001  ĐAMH1: chi tiết máy      ( 1)|            |141          0.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 209009  Mô Hình Hóa Hình Học     ( 2)|            |141         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 209022  Dao động kỹ thuật        ( 2)|            |132          2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 209024  Phương pháp P/tử hữu hạn ( 2)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 209037  Vẽ Cơ Khí                ( 2)|            |132          0.0     


                                          Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Cơ Khí - Kỹ Thuật Thiết Kế K2011                                           
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 209057  Thực tập kỹ thuật        ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 209302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 209303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 210014  Nhiệt động lực học Kt    ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 212032  Vật liệu học & xử lý     ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 218031  Tự động hóa sản xuất     ( 3)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 402001  Kỹ thuật điện tử C       ( 3)|            |133      2.0 1.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 406009  Kỹ thuật điện            ( 2)|            |121      3.0 1.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 501001  Tin học đại cương        ( 3)|            |113      5.0 4.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 802015  Cơ lưu chất              ( 2)|            |121      4.0 2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  11|21100964| Huỳnh Nguyễn Hoàng Hải        |CK11KTK |140 |140 | 6.48 | 001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 209303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  12|21100977| Nguyễn Hoàng       Hải        |CK11KTK |136 |136 | 6.42 | 209002  Q/trình Thiết Kế Kỹthuật ( 2)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 209303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   3 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402001  Kỹ thuật điện tử C       ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  13|21101082| Võ Phúc            Hiến       |CK11KTK |142 |142 | 6.69 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 209303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  14|21101093| Huỳnh Minh         Hiếu       |CK11KTK |140 |140 | 6.91 | 209002  Q/trình Thiết Kế Kỹthuật ( 2)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 209303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 218031  Tự động hóa sản xuất     ( 3)|            |151         15       
  15|21101237| Nguyễn Đoàn Bảo    Hoàng      |CK11KTK |147 |147 | 6.60 | 209303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  16|21101424| Lê Đình            Hùng       |CK11KTK |147 |147 | 7.19 | 209303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  17|21101531| Đặng Minh          Kha        |CK11KTK |137 |137 | 6.72 | 005011  Giáo dục thể chất 3      ( 0)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 008001  Pháp luật Việt Nam đ/c   ( 2)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202118  KT an toàn & môi trường  ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 209303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 809001  Sức bền vật liệu 2C      ( 2)|            |122      7.0 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  18|21101546| Dương Nhật         Khang      |CK11KTK |135 |135 | 6.40 | 209303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   2 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 210014  Nhiệt động lực học Kt    ( 2)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 218031  Tự động hóa sản xuất     ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 501001  Tin học đại cương        ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  19|21101556| Nguyễn Phan Trường Khang      |CK11KTK |140 |140 | 6.96 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 005005  Giáo dục thể chất 1      ( 0)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 209303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  20|21101927| Trương Hoàng       Long       |CK11KTK |145 |145 | 6.72 | 209024  Phương pháp P/tử hữu hạn ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 209303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  21|21102394| Phan Văn           Nhất       |CK11KTK |140 |140 | 6.24 | 003004  Anh văn 4                ( 2)| Tổ Hợp   2 |141      4.513.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202047  Kỹ thuật chế tạo 2       ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 209303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  22|21102439| Phạm Hữu Kỳ        Nhơn       |CK11KTK |147 |147 | 7.62 | 209303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  23|21102497| Đỗ Thế             Phát       |CK11KTK | 83 | 83 | 6.62 | 001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp   1 |121      4.5 3.0     


                                          Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Cơ Khí - Kỹ Thuật Thiết Kế K2011                                           
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003001  Anh văn 1                ( 2)|            |141      6.5 3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |142      6.5 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)|            |123      5.5 2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006023  Phương pháp tính         ( 2)|            |123      7.0 2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 007005  Thí nghiệm vật lý        ( 1)|            |121         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202038  ĐAMH kỹ thuật chế tạo    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 209001  ĐAMH1: chi tiết máy      ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 209010  Thiết kế hệ thống cơ khí ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 209020  ĐAMH tk hệ thống cơ khí  ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 209057  Thực tập kỹ thuật        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 209302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 209303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 210014  Nhiệt động lực học Kt    ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 218001  Kỹ thuật Đ/khiển tự động ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 218024  Trang bị điện & điện tử  ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 218031  Tự động hóa sản xuất     ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 406009  Kỹ thuật điện            ( 2)|            |123      4.0 2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 806003  Vẽ kỹ thuật 2A           ( 2)|            |121          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 809001  Sức bền vật liệu 2C      ( 2)|            |122      4.5 1.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 809026  Sức bền vật liệu 1       ( 2)|            |123      6.5 2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  24|21102506| Nguyễn Hoàng       Phát       |CK11KTK |147 |147 | 6.81 | 209303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  25|21102521| Hà Huy             Phi        |CK11KTK |113 |113 | 6.22 | 003001  Anh văn 1                ( 2)| Tổ Hợp   2 |141      1.5 3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)| Tổ Hợp   3 |132     13.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |142     13.0 2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 200036  TT điện - điện tử 1(CK)  ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202047  Kỹ thuật chế tạo 2       ( 3)|            |132      5.0 2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 205015  Kỹ thuật chế tạo 1       ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 209001  ĐAMH1: chi tiết máy      ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 209021  Chi tiết máy             ( 3)|            |131          1.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 209037  Vẽ Cơ Khí                ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 209302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 209303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 218031  Tự động hóa sản xuất     ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 809001  Sức bền vật liệu 2C      ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  26|21102582| Phạm An            Phú        |CK11KTK | 93 | 93 | 6.27 | 006018  Xác suất thống kê        ( 2)| Tổ Hợp   1 |121      5.0 2.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 006023  Phương pháp tính         ( 2)| Tổ Hợp   2 |141         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202002  TN dung sai &kỹ thuật đo ( 1)| Tổ Hợp   3 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202013  Dung sai - Kỹ thuật đo   ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202038  ĐAMH kỹ thuật chế tạo    ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202047  Kỹ thuật chế tạo 2       ( 3)|            |142          3.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202104  Cad/cam/cnc              ( 3)|            |142          2.0     


                                          Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Cơ Khí - Kỹ Thuật Thiết Kế K2011                                           
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 209001  ĐAMH1: chi tiết máy      ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 209002  Q/trình Thiết Kế Kỹthuật ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 209012  KT tạo dáng công nghiệp  ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 209024  Phương pháp P/tử hữu hạn ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 209302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 209303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 210014  Nhiệt động lực học Kt    ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 218001  Kỹ thuật Đ/khiển tự động ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 218024  Trang bị điện & điện tử  ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 218031  Tự động hóa sản xuất     ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402001  Kỹ thuật điện tử C       ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 406009  Kỹ thuật điện            ( 2)|            |133      5.0 2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 809001  Sức bền vật liệu 2C      ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  27|21102585| Trần Bình Thiên    Phú        |CK11KTK |142 |142 | 7.26 | 209001  ĐAMH1: chi tiết máy      ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 209020  ĐAMH tk hệ thống cơ khí  ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 209302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 209303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  28|21102599| Lê Hạnh            Phúc       |CK11KTK | 88 | 88 | 6.09 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003001  Anh văn 1                ( 2)| Tổ Hợp   2 |141     13.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)| Tổ Hợp   3 |132      1.513.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |142     13.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 007005  Thí nghiệm vật lý        ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202010  Kỹthuật Thủy Lực&khí Nén ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202038  ĐAMH kỹ thuật chế tạo    ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 202047  Kỹ thuật chế tạo 2       ( 3)|            |142         11       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202104  Cad/cam/cnc              ( 3)|            |142         11       
|   |        |                               |        |    |    |      | 209001  ĐAMH1: chi tiết máy      ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 209010  Thiết kế hệ thống cơ khí ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 209017  Nguyên lý máy            ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 209020  ĐAMH tk hệ thống cơ khí  ( 1)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 209037  Vẽ Cơ Khí                ( 2)|            |132         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 209057  Thực tập kỹ thuật        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 209302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 209303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 211008  Thựctập c/khí đạicương 1 ( 2)|            |121          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 211009  Thựctập c/khí đạicương 2 ( 2)|            |122          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 212032  Vật liệu học & xử lý     ( 3)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 218031  Tự động hóa sản xuất     ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402001  Kỹ thuật điện tử C       ( 3)|            |122      2.513       
|   |        |                               |        |    |    |      | 809001  Sức bền vật liệu 2C      ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  29|21102787| Chung Hùng         Quốc       |CK11KTK |142 |142 | 6.72 | 209303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   3 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402001  Kỹ thuật điện tử C       ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  30|21102913| Đinh Hữu Ngọc      Sơn        |CK11KTK |130 |130 | 6.56 | 001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202047  Kỹ thuật chế tạo 2       ( 3)| Tổ Hợp   3 |151         15       


                                          Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Cơ Khí - Kỹ Thuật Thiết Kế K2011                                           
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 209001  ĐAMH1: chi tiết máy      ( 1)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 209303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 406009  Kỹ thuật điện            ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 802015  Cơ lưu chất              ( 2)|            |121      7.0 1.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  31|21102986| Lê Minh            Tài        |CK11KTK |139 |139 | 6.67 | 209303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   3 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |141      3.0 2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | 802015  Cơ lưu chất              ( 2)|            |151         15       
  32|21103291| Đặng Duy           Thắng      |CK11KTK |141 |141 | 6.46 | 209303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   3 |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 809001  Sức bền vật liệu 2C      ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  33|21103309| Phạm Đức           Thắng      |CK11KTK |115 |115 | 6.20 | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)| Tổ Hợp   1 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)| Tổ Hợp   2 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 202047  Kỹ thuật chế tạo 2       ( 3)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 209302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 209303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 402001  Kỹ thuật điện tử C       ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 406009  Kỹ thuật điện            ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 700200  Lập &P/Tích Dự án cho KS ( 2)|            |132         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 802015  Cơ lưu chất              ( 2)|            |133      3.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 809001  Sức bền vật liệu 2C      ( 2)|            |122      6.0 2.5     
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  34|21103749| Trần Văn           Trắng      |CK11KTK |112 |112 | 6.12 | 001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê ( 5)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn   ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh     ( 2)|            |142      3.013       
|   |        |                               |        |    |    |      | 003001  Anh văn 1                ( 2)|            |141     13.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003002  Anh văn 2                ( 2)|            |142     13.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 004011  Công tác giáo dục qp(II) ( 0)|            |111          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 209012  KT tạo dáng công nghiệp  ( 2)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 209022  Dao động kỹ thuật        ( 2)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 209302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 209303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 210014  Nhiệt động lực học Kt    ( 2)|            |122          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 218031  Tự động hóa sản xuất     ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 402001  Kỹ thuật điện tử C       ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  35|21103827| Phạm Luông         Trình      |CK11KTK |135 |135 | 6.85 | 209002  Q/trình Thiết Kế Kỹthuật ( 2)| Tổ Hợp   3 |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 209012  KT tạo dáng công nghiệp  ( 2)|            |142         13       
|   |        |                               |        |    |    |      | 209302  Thực tập tốt nghiệp      ( 3)|            |143          4.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 209303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 218031  Tự động hóa sản xuất     ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  36|21103838| Lê Minh            Trọng      |CK11KTK |136 |136 | 6.36 | 003002  Anh văn 2                ( 2)| Tổ Hợp   3 |142      3.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003003  Anh văn 3                ( 2)|            |131      1.513.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 003004  Anh văn 4                ( 2)|            |132     13.013.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 004014  Quân sự chung            ( 0)|            |111          3.0     
|   |        |                               |        |    |    |      | 005005  Giáo dục thể chất 1      ( 0)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 005011  Giáo dục thể chất 3      ( 0)|            |151         15       


                                          Tiêu Chuẩn Tốt Nghiệp Ngành Cơ Khí - Kỹ Thuật Thiết Kế K2011                                           
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|STT|MãSố SV | Họ Và Tên                     |Lớp     |TCNg|TCTL|ĐTBTL | Môn Học Chưa Tích Lũy                |Nợ Nhóm BBTC|HKỳ   BT  KT Thi    
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|   |        |                               |        |    |    |      | 209303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |                     
|   |        |                               |        |    |    |      | 218031  Tự động hóa sản xuất     ( 3)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  37|21104087| Phạm Thanh         Tú         |CK11KTK |147 |147 | 6.83 | 209303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  38|21104003| Nguyễn Kha Hoàng   Tuấn       |CK11KTK |147 |147 | 7.25 | 209303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | TOEIC   TOEIC                    ( 0)|            |                     
  39|21104139| Nguyễn Kế          Tường      |CK11KTK |147 |147 | 7.05 | 209303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
  40|21104142| Trần Mạnh          Tường      |CK11KTK |145 |145 | 7.24 | 209303  Luận văn tốt nghiệp      (10)| Tổ Hợp   3 |151         15       
  41|21104382| Nguyễn Nghệ        Vỹ         |CK11KTK |144 |144 | 6.80 | 209303  Luận văn tốt nghiệp      (10)|            |151         15       
|   |        |                               |        |    |    |      | 218031  Tự động hóa sản xuất     ( 3)|            |151         15       
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
      Ghi Chú : BBTC  = Tổ Hợp Nhóm Môn Học bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được
Ngày 25 tháng 11 năm 2015