TIN TỔNG HỢP
Lịch Thí Nghiệm Cơ Lưu Chất (Nhóm T01) Hệ VLVH
DANH SÁCH LỚP KHÔNG CHÍNH QUY | ||||||||||
MÔN THÍ NGHIỆM CƠ LƯU CHẤT Nhóm T01 A&B | ||||||||||
STT | MSSV | Họ và tên | Nhóm | Tổ | Nhóm nhỏ | Ngày,giờ, bài TN |
|
|
|
|
1 | 1433001 | Nguyễn Hoàng | An | T01 | A | 1 | ||||
2 | 1433412 | Hoàng Tuấn | Anh | T01 | A | Từ 6g30 | ||||
3 | 812T0004 | Phạm Văn | Ba | T01 | A | 13&20/12/2015 | ||||
4 | 1433426 | Trần Huỳnh | Bảo | T01 | A | |||||
5 | 1537503 | Trần Đoàn | Bình | T01 | A | |||||
6 | 411T0018 | Nguyễn Hữu | Cường | T01 | A | |||||
7 | 411T0019 | Nguyễn Quốc | Cường | T01 | A | 2 | ||||
8 | 1431019 | Nguyễn Thế | Cương | T01 | A | Từ 6g30 | ||||
9 | 1533018 | Dương Tấn | Đạt | T01 | A | 13&20/12/2015 | ||||
10 | 811T0035 | Nguyễn Tấn | Đạt | T01 | A | |||||
11 | 1431034 | Nguyễn Tấn | Đạt | T01 | A | |||||
12 | 1433021 | Cao Duy | Định | T01 | A | |||||
13 | 409T0123 | Dương Ngọc | Đức | T01 | A | 3 | ||||
14 | 1431037 | Nguyễn Tấn | Đức | T01 | A | Từ 6g30 | ||||
15 | 1433022 | Nguyễn Thành | Đúng | T01 | A | 13&20/12/2015 | ||||
16 | 1533009 | Đặng Trần | Duy | T01 | A | |||||
17 | 1534063 | Nguyễn Anh | Duy | T01 | A | |||||
18 | 1537505 | Phạm Đức | Duy | T01 | A | |||||
19 | 412T3005 | Phan Nguyễn Khắc | Duy | T01 | A | 4 | ||||
20 | 1431039 | Phạm Công | Giải | T01 | A | Từ 6g30 | ||||
21 | 1537510 | Phạm Hoàng | Hải | T01 | A | 13&20/12/2015 | ||||
22 | 809T0158 | Trần Thanh | Hải | T01 | A | |||||
23 | 810T0083 | Nguyễn Phạm Hữu | Hậu | T01 | A | |||||
24 | 1431049 | Phạm Trọng | Hiếu | T01 | A | |||||
25 | 1435024 | Trần Văn | Hoàn | T01 | A | 5 | ||||
26 | 1433029 | Trương Hữu | Hoàn | T01 | A | Từ 6g30 | ||||
27 | 1431062 | Bùi Gia | Hưng | T01 | A | 13&20/12/2015 | ||||
28 | 411T0075 | Dương Thanh | Hùng | T01 | A | |||||
29 | 1431063 | Lê Thị Sông | Hương | T01 | A | |||||
30 | 1431064 | Nguyễn Thị Thanh | Hương | T01 | A | |||||
31 | 1534065 | Bùi Đình | Huy | T01 | A | 6 | ||||
32 | 1433544 | Trần Huỳnh Minh | Khang | T01 | A | Từ 6g30 | ||||
33 | 411T0081 | Vũ Duy | Khang | T01 | A | 13&20/12/2015 | ||||
34 | 1533045 | Lê Đăng | Khoa | T01 | A | |||||
35 | 409T0254 | Nguyễn Đăng | Khoa | T01 | A | |||||
36 | 411T0084 | Phạm Huỳnh Anh | Khoa | T01 | A | |||||
37 | 1431072 | Huỳnh Ngọc | Lãm | T01 | A | 7 | ||||
38 | 1537518 | Trần Đại | Lộc | T01 | A | Từ 6g30 | ||||
39 | 1533051 | Đinh Trường | Long | T01 | A | 27/12&3/1/2016 | ||||
40 | 1433584 | Mai Phan Quang | Long | T01 | A | |||||
41 | 810T0175 | Mai Văn | Nam | T01 | A | |||||
42 | 408T1430 | Huỳnh Hữu | Nghĩa | T01 | A | |||||
43 | 1533061 | Nghiêm Thái | Nguyên | T01 | A | 8 | ||||
44 | 411T0139 | Lê Quốc | Phong | T01 | A | Từ 6g30 | ||||
45 | 1534019 | Nguyễn Thanh | Phong | T01 | A | 27/12&3/1/2016 | ||||
46 | 1533068 | Trương Thanh | Phong | T01 | A | |||||
47 | 1431106 | Hồ Viết | Phương | T01 | A | |||||
48 | 1431168 | Ngô Tường | Quân | T01 | A | |||||
49 | 1433689 | Hồ Thiên | Quốc | T01 | A | 9 | ||||
50 | 411T0159 | Phạm Minh | Sang | T01 | A | Từ 6g30 | ||||
51 | 810KG247 | Đoàn Thanh | Sớm | T01 | A | 27/12&3/1/2016 | ||||
52 | 1433733 | Nguyễn Phước | Thành | T01 | A | |||||
53 | 1534095 | Huỳnh Minh | Trí | T01 | A | |||||
54 | 1537523 | Dương Thành | Tâm | T01 | B | |||||
55 | 1537524 | Phan Ngọc Minh | Tâm | T01 | B | 10 | ||||
56 | 1533084 | Lê Quốc | Thái | T01 | B | Từ 6g30 | ||||
57 | 1433730 | Bùi Tiến | Thành | T01 | B | 27/12&3/1/2016 | ||||
58 | 1533082 | Trần Tiến | Thanh | T01 | B | |||||
59 | 1533085 | Hoàng Ngọc | Thảo | T01 | B | |||||
60 | 1535016 | Huỳnh Kim | Thịnh | T01 | B | |||||
61 | 1537531 | Nguyễn Thị Đồng | Thuận | T01 | B | 11 | ||||
62 | 1533091 | Võ Văn | Thuận | T01 | B | Từ 6g30 | ||||
63 | 411T0203 | Vũ Đức | Tiên | T01 | B | 27/12&3/1/2016 | ||||
64 | 1435054 | Nguyễn Công | Tín | T01 | B | |||||
65 | 411CT226 | Ng.Tùng Phương | Trúc | T01 | B | |||||
66 | 1433791 | Đoàn Văn Quốc | Trung | T01 | B | |||||
67 | 1433792 | Lê Minh | Trung | T01 | B | 12 | ||||
68 | 808T1809 | Nguyễn Anh | Tú | T01 | B | Từ 6g30 | ||||
69 | 1433828 | Hồ Thị | Vân | T01 | B | 27/12&3/1/2016 | ||||
70 | 206T1977 | Phí Quang | Vinh | T01 | B | |||||
71 | 1433844 | Nguyễn Bé | Vũ | T01 | B | |||||
72 | 811T0254 | Nguyễn Ngọc | Vương | T01 | B |