TIN TỔNG HỢP
DANH SÁCH XÓA TÊN SINH VIÊN KHÓA 2005 VÀ CÁC SINH VIÊN KHÓA TRƯỚC - HỆ VLVH
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|||||||
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA |
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
||||||
|
|||||||
Kèm theo quyết định số 941/QĐ-ĐHBK-ĐT, ngày 17 tháng 11 năm 2015 |
|||||||
Số TT |
Mã số SV |
Họ và tên |
|
Ngày sinh |
Tên lớp |
Ghi chú |
|
1 |
405T1022 |
Đỗ Nhật |
Ánh |
10-03-1984 |
BT05DTVT |
|
|
2 |
605T1070 |
Đặng Chí |
Công |
02-03-1985 |
BT05CNH |
|
|
3 |
605T1098 |
Nguyễn Tài |
Danh |
18-10-1982 |
BT05CNH |
|
|
4 |
G05T1113 |
Bùi Đức |
Duy |
--/--/1979 |
BT05OTO |
|
|
5 |
805TN391 |
Phan Huy |
Đông |
28-03-1981 |
TN05X_D |
|
|
6 |
405T1184 |
Trịnh Công |
Đức |
08-01-1979 |
BT05TDH |
|
|
7 |
405T1212 |
Bạch Hồng |
Hải |
23-11-1982 |
BT05DTVT |
|
|
8 |
405T1238 |
Châu Văn |
Hiếu |
30-08-1980 |
BT05DCN |
|
|
9 |
405T1279 |
Nguyễn Văn |
Hoàng |
10-01-1983 |
BT05DCN |
|
|
10 |
805TN404 |
Huỳnh Thanh |
Hòa |
06-11-1986 |
TN05X_D |
|
|
11 |
405BK098 |
Mai Trọng |
Huy |
23-02-1987 |
BK05HTD |
|
|
12 |
905T1312 |
Võ Minh |
Huy |
07-08-1986 |
BT05MTR |
|
|
13 |
805TN407 |
Trần Thanh |
Hùng |
18-06-1983 |
TN05X_D |
|
|
14 |
G05T1352 |
Châu Văn |
Hưởng |
--/--/1977 |
BT05OTO |
|
|
15 |
805T1380 |
Lê Khắc |
Khoa |
18-12-1984 |
BT05X_D |
|
|
16 |
805AG148 |
Lê Thị Bạch |
Lê |
08-09-1986 |
AG05X_D |
|
|
17 |
405T1427 |
Nguyễn Đức |
Linh |
03-09-1979 |
BT05DCN |
|
|
18 |
805T1476 |
Đào Văn |
Minh |
29-10-1980 |
BT05CTT |
|
|
19 |
405T1531 |
Nguyễn Hạnh |
Nguyên |
02-11-1981 |
BT05DCN |
|
|
20 |
405T1591 |
Trần Quôc |
Phong |
04-05-1979 |
BT05DTVT |
|
|
21 |
405TN233 |
Nguyễn Hồng |
Phúc |
18-11-1986 |
TN05TDH |
|
|
22 |
405TN266 |
Nguyễn Văn |
Tại |
27-05-1980 |
TN05TDH |
|
|
23 |
805TN431 |
Nguyễn Vũ |
Tâm |
24-10-1987 |
TN05X_D |
|
|
24 |
802N0352 |
Thạch Minh |
Tâm |
--/--/1982 |
TC02T_D |
|
|
25 |
202T0058 |
Hồ Trọng |
Thành |
20-08-1972 |
BT03CTM |
|
|
26 |
405T1763 |
Trần Bá |
Thăng |
15-08-1983 |
BT05DTVT |
|
|
27 |
205T3408 |
Nguyễn Anh |
Thu |
04-03-1977 |
BT04CTM |
|
|
28 |
805TN441 |
Phạm Văn |
Thuộc |
01-07-1981 |
TN05X_D |
|
|
29 |
805T4099 |
Đặng Văn |
Thường |
06-11-1974 |
BT02X_D |
|
|
30 |
402T0300 |
Lê Thị Phương |
Trinh |
16-06-1979 |
BT02VTD |
|
|
31 |
805TN318 |
Trịnh Văn |
Trọng |
11-11-1976 |
TN05X_D |
|
|
32 |
805AG320 |
Tô Bá |
Trung |
19-03-1986 |
AG05X_D |
|
|
33 |
805T1943 |
Nguyễn Xuân |
Tuấn |
13-10-1980 |
BT05CTT |
|
|
34 |
805T1961 |
Nguyễn Hòang Anh |
Tú |
17-03-1981 |
BT05T_D |
|
|
35 |
G05T1965 |
Trần Thanh |
Tú |
05-09-1980 |
BT05OTO |
|
|
36 |
805AG355 |
Võ Nguyên |
Văn |
21-11-1983 |
AG05X_D |
|
|
Tổng số: 36 SV |
|
|
|
|
|