Thu hẹp Mở rộng
Ngày: 21/09/2015

DS đổi phòng dạy & học - Để phục vụ hội nghị KHCN lần 14 - 2015

TẢI VỀ DANH SÁCH ĐỔI PHÒNG DẠY & HỌC
                     
Mã MH Tên môn học Nhóm Tuần Ngày Thứ Tiết BĐ Số tiết P.cũ Phòng mới Dãy
007031 Cơ sở kỹ thuật y sinh    A02 15 23/11/15 2 7 3 303B4 212B1 B4
215715 Vi Ht:lt, Tkế & ứng Dụng P01 15 23/11/15 2 10 3 303B4 212B1 B4
003703 Tiếng pháp 3             P04 15 23/11/15 2 4 2 303B4 302C4 B4
260627 Kỹ thuật số              C01 15 23/11/15 2 10 3 301B4 502B4 B4
260600 Kỹ năng giao tiếp        C03 15 23/11/15 2 1 2 303B4 302C4 B4
701015 Quản trị đại cương       A01 15 23/11/15 2 1 3 301B4 504B4 B4
213039 Cơ học chất lỏng và khí  A01 15 23/11/15 2 7 4 302B4 604B4 B4
213016 Nghiên cứu & thuyếttrình A01 15 23/11/15 2 4 3 301B4 504B4 B4
701132 Nguyên lý tài chính      A02 15 23/11/15 2 1 3 302B4 604B4 B4
215711 V/Liệu nano &vl sinh học P01 15 23/11/15 2 7 3 301B4 502B4 B4
007029 Trường điện từ           A02 15 24/11/15 3 1 3 301B4 305B4 B4
007017 Cơ sở cơ học lượng tử    A01 15 24/11/15 3 1 3 302B4 501C4 B4
812007 C/nghệ chế tạo bê tông   A01 15 24/11/15 3 7 3 301B4 403C4 B4
812006 Nguyên lý lò cn vlxd     A01 15 24/11/15 3 10 3 301B4 403C4 B4
812008 Ktsx chất kết dính vô cơ A02 15 24/11/15 3 7 3 302B4 403C6 B4
810026 Trắc lượng ảnh nâng cao  A01 15 24/11/15 3 7 4 303B4 604C6 B4
215718 Vi đầu dò                P01 15 24/11/15 3 10 3 302B4 403C6 B4
003701 Tiếng pháp 1             P04 15 24/11/15 3 4 2 301B4 504B4 B4
260610 Chi tiết máy             C02 15 24/11/15 3 4 3 302B4 501C4 B4
CI1007 Trắc địa đại cương       A07 15 24/11/15 3 3 3 303B4 205B3 B4
007031 Cơ sở kỹ thuật y sinh    A01 15 25/11/15 4 7 3 303B4 303C5 B4
301039 Thạch học 1              A02 15 25/11/15 4 9 2 301B4 503C6 B4
804026 Kết cấu thép 2           A03 15 25/11/15 4 10 3 302B4 603C6 B4
808003 Thủy Công 2              A02 15 25/11/15 4 7 3 302B4 603C6 B4
810029 Đo vẽ địa chính          A01 15 25/11/15 4 1 3 302B4 401C6 B4
808032 Cấp thoát nước           AU 15 25/11/15 4 1 3 303B4 402C6 B4
260624 Quản lý công nghiệp      C02 15 25/11/15 4 4 3 302B4 401C6 B4
810042 LT saisố&xl sốliệu đođạc A01 15 25/11/15 4 5 2 301B4 305B4 B4
302001 Địa vật lý đại cương     A03 15 25/11/15 4 11 2 301B4 503C6 B4
260601 Vật liệu & c/nghệ xử lý  C05 15 25/11/15 4 4 3 303B4 604C6 B4
003001 Anh văn 1                C01 15 25/11/15 4 1 4 301B4 305B4 B4
007017 Cơ sở cơ học lượng tử    A02 11 29/10/15 5 7 3 302B4 211B1 B4
                     
215713 Vl &qt in ảnh lito &khắc P01 11 29/10/15 5 10 3 301B4 310B1 B4
003703 Tiếng pháp 3             P03 11 29/10/15 5 1 3 301B4 303B1 B4
003703 Tiếng pháp 3             P04 11 29/10/15 5 1 3 302B4 202B1 B4
260627 Kỹ thuật số              C02 11 29/10/15 5 4 3 301B4 303B1 B4
806004 Vẽ kỹ thuật 2B           A01 11 29/10/15 5 7 3 301B4 310B1 B4
303001 Cơ lý đất đá             A02 11 29/10/15 5 10 3 302B4 214B1 B4
805032 Cơ học đất               A04 11 30/10/15 6 1 3 202B6 302B1 B6
808032 Cấp thoát nước           A03 11 30/10/15 6 4 3 202B6 302B1 B6
812020 Vật liệu xây dựng        A01 11 30/10/15 6 1 3 301B6 211B1 B6
808015 Thủy Văn                 A01 11 30/10/15 6 4 3 301B6 211B1 B6
804003 Kết cấu bê tông 1        A02 11 30/10/15 6 1 4 302B6 403C6 B6
808001 Cấp thoát nước A         A01 11 30/10/15 6 7 4 301B6 215B1 B6
804027 Kiến trúc 1              A04 11 30/10/15 6 1 4 306B6 505B4 B6
215137 Vật liệu kỹ thuật        A01 11 30/10/15 6 7 2 303B4 306B4 B4
213044 Dao động cơ học          A01 11 30/10/15 6 10 3 302C4 502C6 C4
001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê A14 11 30/10/15 6 1 3 304C4 503C4 C4
006023 Phương pháp tính         A01 11 30/10/15 6 7 3 306B6 505B4 B6
208025 Cơ kết cấu giao thông    A04 11 30/10/15 6 8 2 302C4 211B1 C4
803003 Thi công công trình cảng A01 11 30/10/15 6 7 4 302B6 403C6 B6
801039 Thiết kế cầu bê tông     A01 11 30/10/15 6 9 4 202B6 210B1 B6
701013 PP n/cứu trong k/doanh   A03 11 30/10/15 6 1 3 305B4 215B1 B4
206132 Kỹ thuật chế tạo         A01 11 30/10/15 6 3 2 303C4 501C6 C4
209037 Vẽ Cơ Khí                C01 11 30/10/15 6 1 3 302C4 502C6 C4
260602 K/thuật an toàn& Mtrường C02 11 30/10/15 6 1 3 301C4 303B8 C4
006601 Toán 1                   C02 11 30/10/15 6 9 2 301C4 502C4 C4
804024 Kết cấu bê tông 3        A01 11 30/10/15 6 7 3 303C4 402C6 C4
805032 Cơ học đất               AU 11 30/10/15 6 1 3 303B4 301B4 B4
809020 Cơ kết cấu 2             AU 11 30/10/15 6 4 3 303B4 301B4 B4
                     
                     
303001 Cơ lý đất đá             A01 8 06/10/15 3 7 3 303B8 401C4 B8
303043 Thạch luận công trình    A01 8 06/10/15 3 7 3 305B8 503C6 B8
302001 Địa vật lý đại cương     A02 8 06/10/15 3 10 2 203B8 208B1 B8
300013 Kỹ Thuật Khoan           A02 8 06/10/15 3 7 3 203B8 208B1 B8
603148 Quản trị chất lượng Tp   A01 8 06/10/15 3 1 2 204B8 214B1 B8
302053 Pt Kiến Trúc & Kiến Tạo  A01 8 06/10/15 3 1 3 304B8 403C5 B8
300065 Máy thủy lực & nén khí   A01 8 06/10/15 3 1 3 203B8 208B1 B8
300021 Tgom, xử lý, vchuyển dk  A01 8 06/10/15 3 4 3 203B8 208B1 B8
302014 Địa hóa ứng dụng         A01 8 06/10/15 3 4 3 303B8 304B9 B8
301022 KT môi trường địa chất   A01 8 06/10/15 3 1 4 305B8 NGHỈ B8
807018 Quản lý dự án xây dựng   A02 8 06/10/15 3 7 3 304B8 501C5 B8
809015 Sức bền vật liệu 2       A01 8 06/10/15 3 7 3 204B8 502C6 B8
603131 Phân tích cảm quan Tphẩm A01 8 06/10/15 3 5 2 204B8 402C6 B8
603071 CN chế biến lương thực   A01 8 06/10/15 3 3 2 204B8 NGHỈ B8
301103 Thạch luận               A01 8 06/10/15 3 1 3 303B8 303B9 B8
409009 Tự động hóa công nghiệp  A01 11 28/10/15 4 7 3 304B9 304C4 B9