Thu hẹp Mở rộng
Ngày: 22/09/2015

THAY ĐỔI THỜI KHÓA BIỂU HỆ VLVH HỌC KỲ 1/2015-2016

 

THAY ĐỔI THỜI KHÓA BIỂU HỆ VLVH HỌC KỲ 1/2015-2016
Cập nhật ngày 22/09/2015
MSMH Tên MH Nhóm Thời Khóa Biểu Cũ Thời Khóa Biểu Mới Tuần 
Thứ Tiết
Số Tiết MSCB Tên CB Phòng Thứ Tiết BĐ Số Tiết MSCB  Tên CB Phòng
Thay Đổi Giờ Học
409801 CO SO TU DONG T01 3 14 3 003528 Tung 201B1 5 14 3 003528 Tung 203B1 6-15
409801 CO SO TU DONG T01 7 4 3 003528 Tung 201B1 6 14 3 003528 Tung 301B1 6-14
409906 PLC T01 4 14 3 002759 Hoang 602C6 8 4 3 002759 Hoang 307B1 6-16
604803 TN HOA DAI CUONG T01 7 8 5 003643 Quynh 406B2 7 8 4 003643 Quynh 406B2 6-13
Thay Đổi Phòng Học
001004 DUONG LOI CACH MANG DCS T01 5 14 3 003345 Ty 211B1 5 14 3 003345 Ty 210B1 5-21
402822 KY THUAT SO NANG CAO T01 8 1 3 001886 Hong 504C5 8 1 3 001886 Hong 310B1 6-21
700200 LAP&PHAN TICH DU AN T01 7 8 3 003029 Thao 402C5 7 8 3 003029 Thao 304C4 5-16
EE1009 KY THUAT SO  N4H1 5 1 4 001886 Hong 403C5 5 1 4 001886 Hong 306B6 6-11
Thay Đổi Cán Bộ Giảng Dạy
210814 NHIET DONG LUC HOC KY THUAT T01 4 14 3 002501 Quoc 404C4 4 14 3 001737 Tung 404C4 6-20
405805 THONG TIN DI DONG T01 7 4 3 001949 Khuong 302B2 7 4 3 001925 Kha 302B2 5-9
812820 VAT LIEU XAY DUNG T01 2 14 3 001382 Hanh 307B1 2 14 3 002011 Mai 307B1 6-16
CI2004 CO LUU CHAT (TN) T01 8 1 3 001541 Bay 405B2B 8 1 3 003442 Thuan 405B2B 17-21