Thu hẹp Mở rộng
Ngày: 25/09/2015

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ VÀ KHÔNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN NHẬN LVTN HK1/2015-2016( HỆ VLVH) - cập nhật ngày 16/09/2015

  Danh Sách Sinh Viên Dự Kiến Được Nhận LVTN HK1/15-16

  Cập nhật bổ sung ngày: 16/09/2015
 Stt  Mã số SV Họ                 Tên       Ng.sinh    Mã_MH-Nhóm                                  Ghi chú 
 ==========================================================================================================
      408CT046 Đặng Hùng          Duy       14/04/85   400303-T01 
      411BK204 Nguyễn Thị Thanh   Thúy      20/05/93   403303-N1H1 
   1. 810BI069 Đỗ Thị Thanh       Hà        17/02/81   804303-T01                                                  
   2. 810BI084 Lê Trung           Hiếu      02/06/87   804303-T01                                                  
   3. 810BI118 Nguyễn Thế         Hùng      03/02/83   804303-T01                                                  
   4. 211T4098 Nguyễn Duy Minh    Khánh     03/10/87   218303-T01                                                  
   5. 810BI156 Nguyễn Viết        Lộc       05/06/82   804303-T01                                                  
   6.  1534079 Nguyễn Đức         Mỹ        10/08/90   400303-T01                                                  
   7. 810BI183 Nguyễn Xuân        Nam       16/04/92   804303-T01                                                  
   8. 409T0327 Âu Cuối            Nám       24/11/83   409303-T01                                                  
   9. 810BI197 Võ Lê Thương       Nhân      28/05/80   804303-T01                                                  
  10. 810BE204 Tống Phước Duy     Niêm      16/06/80   810303-T01                                                  
  11. 810BI230 Trần               Quân      12/11/82   804303-T01                                                  
  12. 810BI311 Trần               Tiến      08/10/90   804303-T01                                                  
  13. 209T0564 Nguyễn Văn         Toàn      04/08/88   202303-T01                                                  
  14. 810BI330 Trương Thị Minh    Triều     13/08/85   804303-T01                                                  
  15. 810BE371 Võ Thị Cẩm         Vân       22/07/82   810303-T01   

                                               
  Cập nhật bổ sung ngày: 11/09/2015
 Stt  Mã số SV Họ                 Tên       Ng.sinh    Mã_MH-Nhóm                                  Ghi chú 
 ==========================================================================================================
   1. 210T3028 Lê Trung           Ân        28/01/83   218303-T01                                                  
   2. 810T7005 Nguyễn Hữu         Bình      16/05/87   804303-T01                                                  
   3. 209T0050 Hoàng Vĩ           Cường     15/01/85   218303-T01                                                  
   4. 209T0076 Phạm Lê Anh        Duy       14/06/83   218303-T01                                                  
   5. 810BE041 Trần Việt          Dũng      06/08/82   810303-T01                                                  
   6. 408T1111 Huỳnh Hán          Dương     15/10/84   400303-T01                                                  
   7. 808VT071 Trịnh Văn          Đoàn      03/10/85   804303-T01                                                  
   8. 812T5009 Đoàn Ngọc          Hiếu      15/01/87   804303-T01                                                  
   9. 810KG087 Võ Chí             Hiếu      07/05/92   804303-T01                                                  
  10. 410T0087 Nguyễn             Hiệp      07/03/68   400303-T01                                                  
  11. 810LD013 Bùi Huy            Hoàng     01/12/84   810303-Z2LD                                                 
  12. 410T0098 Đặng Thanh         Hồng      27/12/84   400303-T01                                                  
  13. 809T0194 Nguyễn Thị Tuyết   Hồng      17/03/88   804303-T01                                                  
  14. 810KG098 Bùi Quốc           Huy       15/11/80   804303-T01                                                  
  15. 810T0124 Nguyễn Lê Dân      Khánh     11/06/80   810303-T01                                                  
  16. 810CT185 Nguyễn Kim         Ngân      04/05/92   804303-T01                                                  
  17. 810BE209 Lê Thái            Phong     15/02/85   810303-T01                                                  
  18. 409T0398 Nguyễn Khắc        Phương    06/04/88   440303-T01                                                  
  19. 810BE307 Lý Nguyễn Minh     Tiến      08/12/85   810303-T01                                                  
  20. 411BK209 Phạm Trung         Tính      02/06/93   403303-N1H1                                                 
  21. 810CT326 Trương Việt        Tổng      23/09/92   804303-T01                                                  
  22. 408T1744 Võ Minh            Trọng     05/06/83   400303-T01                                                  
  23. 213T3400 Tạ Duy Anh         Tuấn      09/12/92   218303-T01                                                  
  24. 810CT377 Trần Hoàng         Vinh      25/04/92   804303-T01       
                                           

Cập nhật bổ sung ngày: 09/09/2015
 Stt  Mã số SV Họ                 Tên       Ng.sinh    Mã_MH-Nhóm                                  Ghi chú 
 ==========================================================================================================
   1. 411BK015 Đoàn Bảo           Châu      12/01/93   403303-N1H1                                                 
   2. G09T0049 Dương Tấn          Cường     30/09/80   206303-T01                                                  
   3. 810KG028 Đỗ Công            Danh      10/01/92   804303-T01                                                  
   4. 411BK025 Nguyễn Đình        Diễn      05/10/93   403303-N1H1                                                 
   5. 411BK029 Trần Nguyễn Bảo    Duy       15/02/93   403303-N1H1                                                 
   6. 809T0089 Đặng Tuấn          Dũng      31/10/87   804303-T01                                                  
   7. 809T0101 Trương Tấn         Dũng      16/05/84   810303-T01                                                  
   8. 409T0107 Nguyễn Đình        Đại       03/09/81   409303-T01                                                  
   9. 411BK053 Trần Thanh         Hải       29/08/93   403303-N1H1                                                 
  10. 609T0212 Trần Ngọc          Huyên     22/10/82   600303-T01                                                  
  11. 814T4017 Hà Văn             Hùng      05/03/89   804303-T01                                                  
  12. 810CT132 Nguyễn Ngọc Đăng   Khoa      26/06/91   804303-T01                                                  
  13.  1435029 Trần Đăng          Khoa      15/09/89   803303-T01                                                  
  14. 610T0138 Võ Thị Mỹ          Lan       20/03/89   603303-T01                                                  
  15. 411BK101 Trương Quang       Liêm      26/02/80   403303-N1H1                                                 
  16. 411BK102 Đặng Khánh         Linh      08/11/93   403303-N1H1                                                 
  17. 810KG144 Lê Nhật            Linh      28/08/81   804303-T01                                                  
  18. 809T0331 Nguyễn Thanh       Ngà       27/02/86   804303-T01                                                  
  19. 809T0334 Đặng Hoàng         Nghĩa     21/04/91   804303-T01                                                  
  20. 411BK128 Nguyễn Trọng       Nghĩa     09/09/93   403303-N1H1                                                 
  21. 408CT230 Nguyễn Lê          Ngoan     --/--/89   400303-T01                                                  
  22. G13T3316 Nguyễn Trọng       Nhân      01/06/92   206303-T01                                                  
  23. 810T0202 Nguyễn Văn         Phê       10/03/86   804303-T01                                                  
  24. 810BE211 Phan Thanh         Phong     04/11/82   810303-T01                                                  
  25. 211T0142 Trần Thanh         Phong     02/01/83   218303-T01                                                  
  26. 810BE221 Lê Tấn             Phúc      30/11/75   810303-T01                                                  
  27. 411BK156 Trần Thị Bích      Phượng    13/12/93   403303-N1H1                                                 
  28. 812T5112 Đào Như            Quý       13/07/87   801303-T01                                                  
  29. 411BK162 Võ Phú             Quý       22/01/93   403303-N1H1                                                 
  30. 810KG243 Hoàng Đình         Sơn       --/--/84   804303-T01                                                  
  31. 810T0247 Kiều Đăng          Tài       09/05/84   804303-T01                                                  
  32. 213T3365 Nguyễn Quốc        Thanh     12/05/90   218303-T01                                                  
  33. 810BE282 Huỳnh Lê Minh      Thi       24/04/80   810303-T01                                                  
  34. 411BK192 Huỳnh Ngọc         Thi       18/10/92   403303-N1H1                                                 
  35. 809T0514 Nguyễn Thiên       Thịnh     05/06/85   804303-T01                                                  
  36. 810CT294 La Phước           Thọ       14/01/92   804303-T01                                                  
  37. 212T3045 Võ Thành           Thuần     05/09/84   218303-T01                                                  
  38. 411BK207 Phạm Hùng          Tiến      04/05/93   403303-N1H1                                                 
  39. 410BK328 Trần Quốc          Tráng     15/04/91   403303-N1H1                                                 
  40. 810BE334 Nguyễn Minh        Trí       03/11/82   810303-T01                                                  
  41. 610T0314 Nguyễn Văn         Trường    12/03/88   600303-T01                                                  
  42. 810T7065 Phạm Công          Trường    27/10/88   804303-T01                                                  
  43. 810CT349 Huỳnh Minh         Tuấn      16/11/91   804303-T01                                                  
  44. 813T5068 Trịnh Thành        Tuyến     09/01/87   801303-T01                                                  
  45. 411BK237 Lê Cẩm             Tú        09/02/92   403303-N1H1                                                 
  46. 809T0634 Trần Hữu           Tú        08/11/87   804303-T01                                                  
  47. 810BE357 Đinh Bá            Tùng      25/05/82   810303-T01                                                  
  48. 411BK236 Lê Thanh           Tùng      20/06/92   403303-N1H1                                                 
  49. 809T0626 Nguyễn Thanh       Tùng      02/10/85   804303-T01                                                  
  50. 212T5121 Quang              Viễn      28/07/85   202303-T01                                                  
  51. 411BK248 Nguyễn Quốc        Việt      18/12/93   403303-N1H1                                                 
  52. 810CT378 Cao Huỳnh          Vũ        29/06/91   804303-T01                                                  
  53. G09T0656 Trần Văn           Vương     08/05/86   206303-T01                                                  

                                   
Cập nhật bổ sung ngày: 06/09/2015
Stt  Mã số SV Họ                 Tên       Ng.sinh    Mã_MH-Nhóm                                  Ghi chú 
==========================================================================================================
  1. 411BK122 Lê Hoài            Nam       16/07/92   403303-N1H1                                                 
  2. 410BK360 Nguyễn Thanh       Tùng      18/10/91   403303-N1H1        

                                  
Cập nhật bổ sung ngày: 04/09/2015
 Stt  Mã số SV Họ                 Tên       Ng.sinh    Mã_MH-Nhóm                                  Ghi chú 
 ==========================================================================================================
   1. 411BK002 Nguyễn Thị Thúy    An        03/10/93   403303-N1H1                                                 
   2. 406BK007 Huỳnh Thị Mỹ       Anh       01/04/88   403303-T01                                                  
   3. 407T1024 Võ Văn             Ba        07/03/84   400303-T01                                                  
   4. 213T3234 Trương Quang       Dũng      10/02/91   218303-T01                                                  
   5. 810T7013 Đặng Trùng         Dương     17/03/77   804303-T01                                                  
   6. 409T0107 Nguyễn Đình        Đại       03/09/81   409303-T01                                                  
   7. 213T3236 Nguyễn Bách        Đạt       05/02/91   218303-T01                                                  
   8. 213T3243 Trần Phúc          Đức       05/06/92   218303-T01                                                  
   9. 410BK083 Dương Hoàng        Hiếu      27/12/92   403303-N1H1                                                 
  10. 409T5124 Nguyễn Đình        Huấn      10/06/85   400303-T01                                                  
  11. 213T3266 Lê Quang           Huy       08/07/91   218303-T01                                                  
  12. 810BE108 Lương Đại          Huynh     16/07/81   810303-T01                                                  
  13. 810BE117 Nguyễn Duy         Hùng      18/08/81   810303-T01                                                  
  14. 410BK119 Phạm               Hùng      19/05/92   403303-N1H1                                                 
  15. 810CT115 Bùi Hữu            Hưởng     --/--/92   804303-T01                                                  
  16. 810BE143 Trần Đình          Lâm       04/09/83   810303-T01                                                  
  17. 411T0093 Lý Thành           Liêm      10/09/70   400303-T01                                                  
  18. 810BE169 Hồ Duy             Minh      08/04/85   810303-T01                                                  
  19. 810CT174 Phạm Nguyễn Phúc   Minh      08/05/90   804303-T01                                                  
  20. 211T0116 Bùi Anh            Mỹ        25/09/86   218303-T01                                                  
  21. 213T3311 Lê Thoại           Ngân      10/02/90   218303-T01                                                  
  22. 211T0125 Hồ Quang           Nghi      06/10/93   218303-T01                                                  
  23. 810T4011 Nguyễn Thanh       Ngọc      01/08/84   810303-T01                                                  
  24. 213T3157 Đỗ Nguyễn Hoàng    Nhơn      23/04/92   218303-T01                                                  
  25. 408CT268 Huỳnh Tấn          Phương    16/04/89   400303-T01                                                  
  26. 411BK164 Nguyễn Đình        Sang      09/06/93   403303-N1H1                                                 
  27. 810BE251 Nguyễn Hoài        Tâm       11/12/84   810303-T01                                                  
  28.  1534027 Hoàng Chí          Thành     10/01/90   215303-T01                                                  
  29.  1534088 Phan Minh          Thảo      21/11/87   501303-T01                                                  
  30. 411BK205 Bạch Nguyễn Đoan   Thục      02/10/93   403303-N1H1                                                 
  31. 210T0281 Dương Đức          Tiến      07/11/74   218303-T01                                                  
  32. 810CT321 Nguyễn Song        Toàn      21/01/92   804303-T01                                                  
  33. 211T0210 Đào Văn            Toản      10/01/84   218303-T01                                                  
  34. 211T0221 Võ Minh            Trí       01/10/85   218303-T01                                                  
  35. 810BE515 Châu Thanh         Trung     07/05/70   810303-T01                                                  
  36. 209T0584 Phạm Kiên          Trung     24/11/85   202303-T01                                                  
  37. 211T0235 Phạm Văn           Tuấn      13/02/91   218303-T01                                                  
  38. 810CT380 Đoàn Thanh         Vũ        27/07/92   804303-T01                                                  
 

Cập nhật ngày: 28/08/2015
Stt  Mã số SV Họ                 Tên       Ng.sinh    Mã_MH-Nhóm                                  Ghi chú 
==========================================================================================================
  1. 411BK003 Phạm Thị Thùy      An        10/03/93   403303-N1H1                                                 
  2. 408T1003 Văn Hữu            An        17/11/89   440303-T01                                                  
  3. 411BK007 Nguyễn Hà          Anh       14/02/93   403303-N1H1                                                 
  4. 610T0008 Nguyễn Thị Ngọc    Anh       20/02/92   607303-T01                                                  
  5. 411BK008 Nguyễn Hoàng       Bá        15/09/92   403303-N1H1                                                 
  6. 210T0016 Nguyễn Công        Bằng      20/02/79   218303-T01                                                  
  7. 810T7004 Hà Ngọc            Bia       19/05/90   804303-T01                                                  
  8. 810T0020 Nguyễn Khắc        Bình      21/10/92   804303-T01                                                  
  9. 411BK016 Phạm Ngọc          Châu      31/03/93   403303-N1H1                                                 
 10. 911T4092 Phan Nguyễn Minh   Chiêu     04/07/91   611303-T01                                                  
 11. G08T1061 Trần Thanh Liêm    Chính     09/05/84   206303-T01                                                  
 12. 206T4264 Đinh Hùng          Cường     26/09/82   202303-T01                                                  
 13. 207T1077 Phạm Đức           Cường     18/11/84   202303-T01                                                  
 14. 411BK024 Đồng Nguyễn Công   Danh      19/11/93   403303-N1H1                                                 
 15. 408T1084 Phạm Đức           Diệp      09/06/73   400303-T01                                                  
 16. 810T0047 Bùi Đình           Doanh     21/12/92   804303-T01                                                  
 17. G13T3227 Lê Nguyễn Anh      Duy       08/02/92   206303-T01                                                  
 18. 808T4114 Cao Hữu            Dũng      21/08/82   804303-T01                                                  
 19. 810T7017 Nguyễn Hữu         Dũng      06/02/86   804303-T01                                                  
 20. 411BK032 Lê Phúc            Dương     05/07/93   403303-N1H1                                                 
 21. 411BK040 Đinh Trần Phúc     Đạt       21/09/93   403303-N1H1                                                 
 22. 210T0068 Nguyễn Cao         Đạt       15/10/89   218303-T01                                                  
 23. 411BK044 Phạm Hoàng         Định      26/07/93   403303-N1H1                                                 
 24. 410BK063 Dương Mỹ           Giang     06/07/92   403303-N1H1                                                 
 25. 606T1211 Đặng Trường        Giang     15/08/83   600303-T01                                                  
 26. 812T3011 Phạm Mai           Hằng      23/12/85   804303-T01                                                  
 27. 411T0046 Nguyễn Huỳnh Ngọc  Hân       19/11/93   400303-T01                                                  
 28. 808AG104 Nguyễn Văn         Hận       20/03/72   810303-T01                                                  
 29. 411BK062 Huỳnh Trung        Hiếu      03/12/93   403303-N1H1                                                 
 30. 412T5034 Nguyễn Trần Trung  Hiếu      08/06/88   400303-T01                                                  
 31. 411BK058 Mai Thị            Hiền      09/10/93   403303-N1H1                                                 
 32. 411BK059 Nguyễn Thị Bích    Hiền      11/04/93   403303-N1H1                                                 
 33. 411BK071 Đinh Hoàng         Huy       01/02/93   403303-N1H1                                                 
 34. 412T3034 Đỗ Mộng            Huy       19/05/79   400303-T01                                                  
 35. 806T1320 Huỳnh Đào Vũ       Huy       22/08/79   804303-T01                                                  
 36. 411BK072 Huỳnh Quang        Huy       28/09/93   403303-N1H1                                                 
 37. 411BK073 Lê Quang           Huy       02/09/90   403303-N1H1                                                 
 38. 410T0105 Nguyễn Lê          Huy       07/09/78   409303-T01                                                  
 39. 411BK075 Nguyễn Thanh       Huy       24/07/93   403303-N1H1                                                 
 40. 609T0243 Trần Văn           Hùng      16/03/79   600303-T01                                                  
 41. 807T5096 Trương Thanh       Hưng      11/07/83   804303-T01                                                  
 42. 411BK080 Hồ Lan             Hương     30/04/93   403303-N1H1                                                 
 43. 406T1366 Nguyễn Thành       Hương     18/04/83   400303-T01                                                  
 44. 410T0122 Vũ Văn             Khanh     21/07/81   409303-T01                                                  
 45. 208T1306 Nguyễn Tấn         Khánh     06/04/85   202303-T01                                                  
 46. 808AG163 Trương Tấn         Khả       15/02/78   810303-T01                                                  
 47. 411BK091 Nguyễn Huỳnh Đăng  Khoa      01/12/93   403303-N1H1                                                 
 48. 411BK095 Trần Huỳnh Đăng    Khương    04/10/93   403303-N1H1                                                 
 49. 409T3065 Hồ Hoàn            Kiếm      05/06/81   409303-T01                                                  
 50. 408T1335 Nguyễn Quốc        Kiệt      12/05/81   440303-T01                                                  
 51. 610T3047 Nguyễn Hồng        Lạc       30/03/82   607303-T01                                          
 53. 812T5069 Nguyễn Tấn         Linh      25/08/87   801303-T01                                                  
 54. 809T0271 Tăng Duy           Linh      18/02/91   810303-T01                                                  
 55. 412T3054 Ngô Trường         Long      10/05/91   409303-T01                                                  
 56. G13T3298 Nguyễn Mai Thành   Long      22/08/92   206303-T01                                                  
 57. 810T0151 Nguyễn Ngọc Huỳnh  Long      19/05/80   801303-T01                                                  
 58. 411BK105 Huỳnh Quốc         Lợi       15/05/93   403303-N1H1                                                 
 59. 411BK107 Nguyễn Thành       Luân      10/09/93   403303-N1H1                                                 
 60. 909T0290 Huỳnh Công         Luận      29/08/85   611303-T01                                                  
 61. 409T0294 Vũ Duy             Luật      24/07/84   409303-T01                                                  
 62. 609T0296 Dương Thị Diễm     Ly        02/07/91   603303-T01                                                  
 63. 411BK111 Đỗ Thanh           Mai       20/05/87   403303-N1H1                                                 
 64. 809T0299 Nguyễn Đức         Mạnh      07/01/84   801303-T01                                                  
 65. G13T3149 Nguyễn Đức         Mẫn       06/06/90   206303-T01                                                  
 66. 806CT202 Nguyễn Văn         Miền      --/--/85   804303-T01                                                  
 67. 609T0306 Hoàng Thị          Minh      05/02/85   603303-T01                                                  
 68. 409T0307 Nguyễn Đức         Minh      03/10/84   409303-T01                                                  
 69. 811T4027 Nguyễn Trọng       Nghĩa     21/08/84   804303-T01                                                  
 70. 809T0342 Lê Hùng            Ngọc      23/10/83   804303-T01                                                  
 71. 810T0186 Nguyễn Thành       Nguyên    20/02/88   804303-T01                                                  
 72. 411BK133 Nguyễn Thảo        Nguyên    09/05/93   403303-N1H1                                                 
 73. 810T0193 Võ Thanh           Nhanh     25/03/82   804303-T01                                                  
 74. 411BK134 Đinh Thành         Nhân      11/01/93   403303-N1H1                                                 
 75. 808AG477 Mai Thành          Nhân      05/12/87   810303-T01                                                  
 76. 411BK136 Nguyễn Thành       Nhân      20/10/92   403303-N1H1                                                 
 77. 807T1376 Nguyễn Huỳnh       Nhật      27/11/82   804303-T01                                                  
 78. 213T3323 Trương Minh        Nhật      10/03/92   202303-T01                                                  
 79.  1534081 Võ Trọng           Nhon      22/12/90   804303-T01                                                  
 80. 409T0369 Huỳnh Thị Cẩm      Nhung     --/--/85   400303-T01                                                  
 81. 209T3094 Lê Hoàng           Oanh      05/02/86   204303-T01                                                  
 82. 209T3096 Nguyễn Quốc        Phong     15/07/83   218303-T01                                                  
 83. 806T1583 Trần Văn           Phóng     29/07/84   801303-T01                                                  
 84. 809T0389 Lê Ty              Phô       15/12/87   804303-T01                                                  
 85. 811T0150 Nguyễn Thị Kim     Phụng     29/11/88   804303-T01                                                  
 86. 411BK149 Đỗ Trúc            Phương    27/06/93   403303-N1H1                                                 
 87. 411BK150 Hồ Ngọc Duy        Phương    01/12/93   403303-N1H1                                                 
 88. G13T3163 Nguyễn Đình Đăng   Quang     21/11/92   206303-T01                                                  
 89. 411BK160 Truyền Thanh Thảo  Quyên     04/01/93   403303-N1H1                                                 
 90. 810T0227 Huỳnh Ngọc         Sáng      17/01/92   804303-T01                                                  
 91. 810T0229 Huỳnh Văn          Song      09/08/88   804303-T01                                                  
 92. 809T0452 Ngô Văn            Sơn       30/06/84   804303-T01                                                  
 93. 411BK168 Trần Hồng          Sơn       26/09/90   403303-N1H1                                                 
 94. 411BK169 Trần Nghiêm Xuân   Sơn       20/09/93   403303-N1H1                                                 
 95. 411BK172 Nguyễn Đức         Tâm       19/10/91   403303-N1H1                                                 
 96. 410T0246 Nguyễn Văn         Tân       18/06/89   409303-T01                                                  
 97. 411BK179 Nguyễn Diệp Thanh  Thanh     22/09/93   403303-N1H1                                                 
 98. 810T0255 Vũ Duy             Thanh     19/11/89   810303-T01                                                  
 99. 411BK186 Trần               Thái      27/11/92   403303-N1H1                                                 
100. 411BK181 Nguyễn Phước       Thành     07/01/90   403303-N1H1                                                 
101. 409T0503 Trần Văn           Thế       29/08/84   440303-T01                                                  
102. 411BK193 Nguyễn Trường      Thiên     30/04/93   403303-N1H1                                                 
103. G13T3372 Ng Huỳnh Quang     Thiện     04/04/91   206303-T01                                                  
104. 213T3374 Trần Tấn           Thiện     02/03/91   202303-T01                                                  
105. 411BK196 Lê Phú             Thịnh     05/08/93   403303-N1H1                                                 
106. 408BI349 Nguyễn             Thịnh     11/01/82   400303-N1H1                                                 
107. 411BK200 Mai Thị            Thu       04/09/93   403303-N1H1                                                 
108. 407CT173 Lê Thành           Thuận     31/07/78   400303-T01                                                  
109. 411BK202 Nguyễn Thị Thanh   Thúy      19/09/92   403303-N1H1                                                 
110. 411BK203 Nguyễn Thị Thanh   Thúy      18/03/93   403303-N1H1                                                 
111. 607T1579 Lê Phan Hà         Thư       25/04/88   600303-T01                                                  
112. 411BK206 Lâm Vũ             Thy       05/12/93   403303-N1H1                                                 
113. 811T4043 Nguyễn Đức         Toàn      28/04/83   804303-T01                                                  
114. 807T1615 Lê Thị Thùy        Trang     14/11/84   804303-T01                                                  
115. 411T0216 Trần Ngọc Xuân     Trang     04/01/93   400303-T01                                                  
116. 409T7058 Nguyễn Quốc        Trung     25/06/89   400303-T01                                                  
117. 411BK229 Nguyễn Duy         Tuấn      07/07/93   403303-N1H1                                                 
118. 411BK230 Nguyễn Minh        Tuấn      08/11/93   403303-N1H1                                                 
119. 409CT065 Thái Đắc Hoàng     Tuấn      29/12/81   400303-T01                                                  
120. 809T0613 Trần Văn           Tuấn      02/06/91   804303-T01                                                  
121. 410BK354 Nguyễn Minh        Tuyền     13/10/91   403303-T01                                                  
122. 808AG428 Võ Thị Bích        Tuyền     --/--/85   810303-T01                                                  
123. 413T3405 Phan Thanh         Tú        16/04/92   400303-T01                                                  
124. 806CT456 Đỗ Phúc            Vi        --/--/85   804303-T01                                                  
125. 408T1841 Nguyễn Hữu         Vin       11/12/81   409303-T01                                                  
126. 411BK253 Trần Khả           Vinh      26/01/93   403303-N1H1                                                 
127. 411BK260 Nguyễn Xuân        Vũ        21/10/93   403303-N1H1                                                 
128. 807T1727 Võ Văn             Vũ        30/12/83   804303-T01                                                  
129. 411BK263 Huỳnh Thị Hồng     Xuân      15/03/93   403303-N1H1                                                 
130. 408T1873 Đặng Thị           Yến       18/09/88   440303-T01                                                  
131. 411BK264 Lâm Thị Bé         Yến       --/--/93   403303-N1H1                                                 
132. 810T7073 Lê Hoàng           Yến       27/11/90   804303-T01 
  

          Danh Sách Sinh Viên Không Đủ Điều Kiện Nhận LVTN

   Cập nhật ngày: 16/09/2015
  * Ghi chú: TC tích lũy ngành/tiêu chuẩn nhận LV * : tổng số môn còn nợ (áp dụng cho K2008 trở về trước)
             TC : tổng số tín chỉ (còn nợ)
 Stt  Mã số SV Họ                 Tên       Ng.sinh    Mã_MH-Nhóm TCTL Ngành/ Nhóm TC tự chọn  Nợ môn  A.Văn  Ghi chú   
                                                                  t.chuẩn LV  Nh1 Nh2 Nh3 Nh4  t.quyết                  
 =======================================================================================================================
   1. 810LD001 Khương Bá          An        24/09/85   810303-Z2LD  115/125        2                     0         
   2. 810LD002 Nguyễn Văn         An        10/10/89   810303-Z2LD   15/125    2  10                     0    Nợ HP
   3.  1534032 Huỳnh Quốc         Anh       24/07/90   440303-T01   129/126       -1   2   2             0         
   4. 213T3205 Nguyễn Tuấn        Anh       08/02/91   202303-T01   128/127            2               270         
   5. 810T0013 Vũ Văn             Bàng      10/05/89   810303-T01   101/125    2   2                   370         
   6. 411BK010 Trần Thiện         Bảo       15/08/93   403303-N1H1   82/123    2                       300         
   7. 213T3214 Trần Mộng          Cần       22/07/92   218303-T01   131/127                      X     250         
   8. 810LD004 Trần Đức           Chiến     03/11/78   810303-Z2LD  105/125        2                     0         
   9. 310T7008 Lê Quốc            Chí       20/06/87   303303-T01   135/148            2         X     425         
  10.  1534062 Lê Đỗ              Chuyên    22/09/90   202303-T01   128/127        2             X       0         
  11. 408T1063 Lê Trần Minh       Chương    11/03/88   400303-T01     6*                                           
  12. 410BK021 Võ Chí             Công      19/08/92   403303-N1H1  125/124                            330         
  13. 411BK019 Lê Nguyễn Quốc     Cường     20/10/93   403303-N1H1  119/123    2                       320         
  14. 411BK021 Ngô Nguyễn Đức     Cường     21/04/93   403303-N1H1  115/123                            505         
  15. 413T5014 Nguyễn Cao         Cường     02/11/88   440303-T01   134/126       -1   1   2     X     985         
  16. 213T3224 Phạm Hùng          Cường     11/04/91   202303-T01   125/127        2   2               280         
  17. 810T0048 Ngô Thị Thùy       Dung      30/07/85   804303-T01   131/122    2                       320         
  18. 408CT046 Đặng Hùng          Duy       14/04/85   400303-T01     4*                                           
  19. 412T5087 Nguyễn Thành       Duy       30/07/85   400303-T01   121/126                2     X     405    Nợ HP
  20. 207T3054 Trịnh Ngọc Phương  Duy       18/04/83   202303-T01     4*                                           
  21. 411BK031 Lê Minh            Dương     28/09/92   403303-N1H1  104/123        2                   400         
  22. 413T3232 Nguyễn Văn         Dương     26/07/92   440303-T01   136/126       -1  -1         X     220         
  23. G13T3109 Trần Minh          Dương     15/02/92   206303-T01   132/128                            235         
  24. 810LD061 Nguyễn Văn         Đài       26/12/75   810303-Z2LD   35/125    2  10                     0    Nợ HP
  25. 411BK038 Đặng Hữu           Đạt       28/01/92   403303-N1H1  114/123    2                       510         
  26. 411BK036 Phạm Hữu Hải       Đăng      27/06/93   403303-N1H1  111/123    2                       410         
  27. 814T4009 Thái Quốc          Đỉnh      02/11/89   804303-T01     0/  0                              0         
  28. 213T3238 Nguyễn Duy         Đông      23/02/91   218303-T01   133/127                      X     270         
  29. 810LD008 Phạm Văn           Đông      04/12/85   810303-Z2LD  124/125        2                   225         
  30. 811T0041 Phạm Lam           Đồng      27/06/85   801303-T01   126/126    2                 X     395         
  31. 411BK045 Nguyễn Chí         Đức       01/01/93   403303-N1H1    1/123   10   2   3                 0         
  32. 807T1160 Thái Hoàng         Giang     01/12/78   808303-T01     7*                                      Nợ HP
  33. 212T5091 Phạm               Hà        01/09/86   202303-T01   117/127    2   6             X     285    Nợ HP
  34. 409T0144 Nguyễn Hùng        Hào       10/02/87   409303-T01    80/125        2   8   2     X     290         
  35. 810LD010 Hồ Ngọc            Hải       16/03/79   810303-Z2LD  127/125        2                     0         
  36. 810BI073 Nguyễn Trung       Hải       26/10/92   804303-T01   120/122                      X     410    Nợ HP
  37. 209T0156 Phạm Xuân          Hải       01/12/89   202303-T01     0/  0                              0         
  38. 810LD011 Bùi Gia            Hiếu      01/08/89   810303-Z2LD  113/125        2                     0         
  39. G13T3123 Huỳnh Minh         Hiếu      11/07/89   206303-T01   107/128    8                 X     240         
  40. 411BK065 Vũ Trung           Hiếu      29/09/92   403303-N1H1   59/123    8   2                   365         
  41. 409T7014 Hà Văn             Hiền      01/03/79   400303-T01   135/126            2               305         
  42. 409T7015 Huỳnh Văn          Hiền      10/11/85   440303-T01   134/126            2               300         
  43. 810LD502 Nguyễn Duy         Hiệu      25/06/83   810303-Z2LD  132/125        2                     0         
  44. 810T7026 Đinh Văn           Hòa       29/11/82   804303-T01   133/122                            295    Nợ HP
  45. 213T3131 Nguyễn Thái        Hòa       16/12/91   202303-T01   129/127        2                   345         
  46. 410T0097 Châu Lâm Mỹ        Hồng      28/04/91   409303-T01   121/125        2   2   2           410         
  47. 812T5028 Hồ Lê              Huy       03/10/89   808303-T01     0/  0                              0         
  48. 409BK020 Hồ Trọng           Huy       01/03/91   403303-N1H1  115/127    2                 X     425         
  49. 413T3134 Huỳnh Thái         Huy       27/12/91   440303-T01   113/126       -1   4   2     X     250         
  50. 213T3269 Phạm Quốc          Huy       07/11/92   218303-T01   116/127        2             X     430         
  51. 810LD014 Phạm Tuấn          Huy       02/08/86   810303-Z2LD    0/  0                              0    Nợ HP
  52. 213T3275 Lư Tấn             Hùng      01/08/89   202303-T01   123/127        4                   190         
  53. 809T0226 Phạm Thị Thu       Hường     30/11/83   804303-T01   112/122    2                       355         
  54. 411T0078 Tống Khang         Hy        06/04/81   409303-T01   107/125        2   8   2     X     400         
  55. 807BE073 Quãng Trọng        Kha       09/03/83   804303-T01     3*                                      Nợ HP
  56. 213T3280 Phan Văn           Khanh     21/03/90   202303-T01   130/127        2                   265         
  57. 810T0125 Phạm Văn Duy       Khánh     12/11/90   804303-T01   107/122    2                       440         
  58. 810LD016 Lê Quang           Khải      18/08/83   810303-Z2LD   44/125    2  10                     0    Nợ HP
  59. 810LD017 Nguyễn Đình        Khẩn      05/08/83   810303-Z2LD  127/125        2                     0         
  60. 810LD018 Phạm Minh          Khôi      14/08/89   810303-Z2LD   95/125    2  10                     0    Nợ HP
  61. 213T3287 Trần Văn           Kiên      20/10/91   202303-T01   127/127        6                   240         
  62. G13T3288 Nguyễn Kiều Anh    Kiệt      22/01/92   206303-T01   130/128                            250         
  63. 809T4052 Nguyễn Quang       Lam       08/08/81   804303-T01     9*                                           
  64. 810LD019 Mai Sơn            Lâm       04/07/71   810303-Z2LD  117/125    2   2                     0         
  65. 810LD020 Phạm Văn           Lâm       12/08/81   810303-Z2LD   82/125    2  10                     0    Nợ HP
  66. 810LD503 Nguyễn Thanh       Liêm      09/10/82   810303-Z2LD   98/125    2  10                     0    Nợ HP
  67. 810LD022 Nguyễn Chí         Linh      20/06/92   810303-Z2LD  124/125        2                     0         
  68. 210T0146 Nguyễn Hữu         Linh      07/07/76   218303-T01   135/127                      X     420         
  69. 409T7026 Nguyễn Thị Thùy    Linh      20/04/87   400303-T01   135/126            2               275         
  70. 810LD023 Lê Nhựt            Long      20/01/88   810303-Z2LD  125/125        2                   335         
  71. 810LD024 Nguyễn Cảnh Phước  Long      13/01/91   810303-Z2LD    6/125    2  10                     0    Nợ HP
  72. 613T5026 Nguyễn Hoàng       Long      21/05/88   600303-T01   124/127        2   2               690         
  73. 213T3146 Nguyễn Thanh       Long      10/12/90   202303-T01    99/127        4   2         X     225         
  74. 810LD025 Trần Lê Anh        Long      01/02/89   810303-Z2LD   52/125    2  10                     0    Nợ HP
  75. 810LD026 Huỳnh Văn          Luận      11/07/87   810303-Z2LD    0/  0                              0    Nợ HP
  76. 810T0164 Nguyễn Khắc        Lương     28/06/82   801303-T01   126/126                      X     430         
  77. 211T4106 Hoàng Lê           Minh      08/07/87   202303-T01    33*                                           
  78. 211T0113 Nguyễn Chí         Minh      21/10/88   218303-T01   125/127                      X     270         
  79. 609T0311 Phạm Văn           Minh      02/03/83   607303-T01   119/128    2                 X     580         
  80. 809T0312 Trần Nhật          Minh      20/11/86   804303-T01   129/122                            305         
  81. 208T1406 Nguyễn             Muộn      09/08/87   202303-T01     4*                                           
  82. 411BK120 Tạ Quế             My        23/04/93   403303-N1H1    1/123   10   2   3                 0         
  83. G09T0314 Lê Đình            Mỹ        27/07/70   206303-T01   103/128                            480         
  84. 411BK121 Huỳnh Ngọc         Nam       02/12/93   403303-N1H1  127/123                            295         
  85. 810LD029 Mai Huy            Nam       03/03/78   810303-Z2LD    6/125    2  10                     0    Nợ HP
  86. 810LD030 Nguyễn Hoài        Nam       25/01/91   810303-Z2LD  121/125        2                   225         
  87. 808T4044 Phạm Hoài          Nam       16/07/83   801303-T01     6*                                           
  88. 409T0320 Phạm Xuân          Nam       08/11/91   409303-T01   129/125                            305         
  89. 810LD032 Lê Trung           Nghĩa     10/03/89   810303-Z2LD  122/125        2                     0         
  90. 609T5133 Nguyễn Đăng        Nghĩa     21/12/86   600303-T01   122/127    2   2                   615         
  91. 411BK130 Bùi Hồng           Ngọc      05/12/93   403303-N1H1  116/123    2                       495         
  92. G09T0344 Nguyễn Văn         Ngọc      10/05/87   206303-T01   124/128                      X     275         
  93. 809T0345 Võ Thành           Ngọc      02/05/82   804303-T01   119/122    2                       375         
  94. 410T0185 Đỗ Phú Tường       Nguyên    02/05/85   409303-T01   135/125       -1       2           265         
  95. 610T0189 Phạm Thị Ngọc      Nguyên    14/08/80   600303-T01   133/127                            290         
  96. 607T1358 Trần Thị Thảo      Nguyên    02/08/87   600303-T01     5*                                           
  97. 411BK137 Lý Phong           Nhã       17/03/93   403303-N1H1  131/123                            340         
  98. 808T1453 Lê Đức             Nhân      11/11/85   810303-T01     5*                                           
  99. 213T3154 Lê Trọng           Nhân      15/03/90   202303-T01   133/127        2                   310         
 100. 409CT037 Phạm Siêu          Nhân      08/09/90   400303-T01   136/126                            300    Nợ HP
 101. 411BK139 Lê Thị ý           Nhi       20/11/93   403303-N1H1  130/123                            300         
 102. 810BI207 Hồ Hồng            Phong     31/03/78   804303-T01   125/122                            330    Nợ HP
 103.  1534084 Vũ Văn             Phong     20/09/90   409303-T01   108/125       -1       2     X     290         
 104.  1534021 Huỳnh Hữu          Phúc      27/07/88   804303-T01     0/  0                              0         
 105. 209T0415 Nguyễn Trung       Phúc      03/04/88   202303-T01     0/  0                              0         
 106. 810LD035 Nguyễn Đình        Phùng     01/12/78   810303-Z2LD   94/125    2  10                     0    Nợ HP
 107. 411BK152 Nguyễn Thị Mai     Phương    20/05/93   403303-N1H1  134/123                            300         
 108. 411BK153 Nguyễn Thị Ngọc    Phương    31/07/93   403303-N1H1  117/123        2                   270         
 109. 810LD504 Nguyễn Văn         Phương    15/09/73   810303-Z2LD  132/125        2                   325         
 110. 810LD037 Đinh Việt          Quang     05/03/84   810303-Z2LD  134/125        2                   200         
 111.  1534085 Nguyễn Hồng        Quang     03/04/90   218303-T01   136/127                              0         
 112.  1534051 Nguyễn Văn         Quán      08/10/86   218303-T01   112/127    2  -1             X       0         
 113. 810LD038 Phạm Ngọc          Quân      05/06/83   810303-Z2LD  115/125        2                     0         
 114. 810LD039 Hoàng Mạnh         Quốc      04/08/81   810303-Z2LD   92/125    2  10                     0    Nợ HP
 115. 813T3036 Đỗ Việt            Quy       09/05/91   804303-T01   119/122                            205         
 116. 810LD040 Hoàng Văn          Quyết     27/09/87   810303-Z2LD    0/  0                              0    Nợ HP
 117. 213T3347 Lê Nguyễn Thanh    Sang      10/06/89   218303-T01   133/127                      X     285         
 118. 810LD041 Phạm Văn           Sắc       14/02/83   810303-Z2LD    0/  0                              0    Nợ HP
 119. 310T7049 Đào Thị            Sim       20/04/87   303303-T01   135/148            2         X     420         
 120. 808T1572 Mai Văn            Sự        23/04/86   810303-T01     7*                                           
 121.  1534086 Nguyễn Quang       Sự        06/04/90   218303-T01   128/127                              0         
 122. 410T0240 Trịnh Đình         Tam       09/04/79   409303-T01    86/125    2  -1   6   2     X     510         
 123.  1533080 Đinh Văn           Tài       11/03/92   440303-T01    64/126    2   2  10   2     X     195         
 124. 610T0249 Nguyễn Hữu         Tài       14/07/85   600303-T01   133/127            2               315         
 125. 213T3358 Nguyễn Minh        Tài       17/04/91   202303-T01   127/127        4                   290         
 126. 213T3359 Trương Văn         Tài       20/06/89   202303-T01   124/127        2   2         X     295         
 127. 213T3352 Nguyễn Thanh       Tâm       27/04/91   202303-T01   132/127        2                   270         
 128. 814T4028 Đặng Vũ Duy        Tân       02/12/82   804303-T01   120/122    2                 X     400         
 129. 413T3172 Lê Hoàng Thanh     Tân       18/12/91   440303-T01   114/126       -1   6   2     X     285         
 130. 213T3173 Trần Duy           Tân       28/06/91   218303-T01   131/127                      X     260         
 131. 413T3364 Hà                 Thanh     27/05/92   440303-T01   127/126       -1  -1   2     X     405         
 132. 609T0480 Võ Thị             Thanh     11/03/91   603303-T01   138/128    2                       265         
 133. 810LD043 Nguyễn Trung       Thành     28/03/88   810303-Z2LD   24/125    2  10                     0    Nợ HP
 134.  1435049 Nguyễn Ngọc        Thạch     08/10/89   206303-T01    94/128    4                 X       0         
 135. 411T0184 Nguyễn Tấn         Thạnh     13/06/90   409303-T01   123/125       -1   6   2     X     555         
 136. 810CT278 Trần Hoài          Thạnh     03/10/91   804303-T01   127/122                            295    Nợ HP
 137. 212T3044 Võ Thanh           Thạo      12/06/89   218303-T01   118/127        2             X     305         
 138. 209T3118 Đào Chiến          Thắng     11/11/79   218303-T01     6*                                           
 139. 411BK190 Hoàng Đức          Thắng     04/11/92   403303-N1H1    2/123   10   2   3                 0         
 140. 807BE165 Nguyễn Đức         Thắng     11/03/80   804303-T01     2*                                      Nợ HP
 141. 810LD044 Phạm Mạnh          Thế       03/07/87   810303-Z2LD  121/125        2                     0         
 142. 811T0191 Tạ Quang           Thiết     03/02/83   804303-T01    94/122   10                 X     270         
 143. 810LD045 Cao Đức            Thịnh     29/11/79   810303-Z2LD    0/  0                              0    Nợ HP
 144. 213T3039 Dương Xuân         Thịnh     09/10/89   202303-T01   127/127        4             X     260         
 145. 809T0522 Đỗ Phúc Vĩnh       Thông     13/03/80   804303-T01   127/122                            295         
 146. 810CT288 Lê Minh            Thông     25/07/92   804303-T01   129/122                      X     645    Nợ HP
 147. 810BE292 Trần Văn           Thơ       29/11/78   810303-T01   134/125                            260    Nợ HP
 148. 209T0531 Lê Tấn             Thời      19/05/74   218303-T01   136/127                      X     320         
 149. G09T0538 Võ Ngọc            Thuận     06/06/80   206303-T01   137/128                            290         
 150. 410BK301 Huỳnh Diễm         Thúy      29/04/92   403303-T01   129/124                            280         
 151. 411BK204 Nguyễn Thị Thanh   Thúy      20/05/93   403303-N1H1  134/123                            310         
 152. 411T0202 Nguyễn Dụng        Thư       04/08/72   409303-T01   125/125       -1   6   2     X     765         
 153. 809T0540 Phạm Văn           Thường    13/11/86   804303-T01   123/122                            265         
 154. 810LD046 Trần Ngọc          Tiến      20/06/84   810303-Z2LD    0/  0                              0    Nợ HP
 155. 210T0285 Trương Văn         Tiến      15/03/87   218303-T01   135/127                      X     525    Nợ HP
 156. 807T1599 Nguyễn Trung       Tín       06/06/83   801303-T01     7*                                           
 157. 408T1706 Phạm Bá            Tình      27/06/78   440303-T01     5*                                           
 158. 213T3042 Lương Đình         Toàn      25/04/92   218303-T01   113/127        1             X     180         
 159. 408BI385 Phạm Phú           Toàn      01/11/81   400303-N1H1    4*                                           
 160. 810LD047 Nguyễn Hồ Sơn      Trà       11/09/83   810303-Z2LD  122/125        2                     0    Nợ HP
 161. G13T3186 Nguyễn Công        Trí       10/02/91   206303-T01   126/128    2                       335         
 162. 810LD049 Nguyễn Minh        Trung     18/03/87   810303-Z2LD   32/125    2  10                     0    Nợ HP
 163. 411BK225 Huỳnh Trầm Bảo     Trúc      05/01/93   403303-N1H1  115/123                            270         
 164. 211T0227 Lượng Vũ           Trường    19/05/88   218303-T01   135/127                      X     315         
 165. 810LD050 Trần Xuân          Trường    18/03/88   810303-Z2LD    0/  0                              0    Nợ HP
 166. 810LD506 Bùi Minh           Tuấn      05/09/85   810303-Z2LD   35/125    2   8                     0    Nợ HP
 167. G07T1660 Hoàng Anh          Tuấn      11/03/81   206303-T01     6*                                           
 168. 810LD051 Nguyễn Minh        Tuấn      05/02/88   810303-Z2LD  114/125        2                     0         
 169. 210T0330 Nguyễn Trí         Tuệ       20/04/90   218303-T01   128/127                      X     505         
 170. 810LD052 Lê Minh            Tuyên     05/08/84   810303-Z2LD   81/125    2  10                     0    Nợ HP
 171.  1435059 Trần Danh          Tuyên     14/08/89   611303-T01      *                                           
 172. 411BK240 Phạm Quốc          Túy       01/04/93   403303-N1H1   96/123        2                   290         
 173. 810LD053 Nguyễn Thanh       Tùng      15/05/84   810303-Z2LD  134/125        2                   230         
 174. 810LD054 Phạm Đình          Tứ        03/10/84   810303-Z2LD    0/  0                              0    Nợ HP
 175. 409T7063 Nguyễn Hữu         Tự        07/07/84   400303-T01   109/126                            340         
 176. 810LD055 Trần Thế           Văn       05/08/83   810303-Z2LD  121/125        2                     0         
 177. 411BK245 Phạm Thị Thúy      Vi        12/04/93   403303-N1H1  134/123                            335         
 178. 413T3408 Vũ Quốc            Việt      06/10/91   440303-T01   129/126       -1   1   2     X     295         
 179. 206T1977 Phí Quang          Vinh      10/07/83   202303-T01     6*                                           
 180. 810LD057 Trần Quang         Vĩ        16/10/83   810303-Z2LD   59/125    2  10                     0    Nợ HP
 181. 810LD058 Cao Xuân           Vũ        13/02/90   810303-Z2LD  117/125        2                     0         
 182. 410T0347 Lâm Hoàn           Vũ        22/11/92   409303-T01   131/125       -1   2               325         
 183. 808T1863 Nguyễn Đỗ Đình     Vũ        24/09/86   804303-T01     4*                                           
 184. 411BK255 Võ Danh            Vương     04/04/92   403303-N1H1  132/123                            315         
 185. 810LD060 Lê Văn             Xuân      20/12/82   810303-Z2LD    0/  0                              0    Nợ HP
 186. 408CT472 Nguyễn Hoàng       Y         09/02/89   400303-T01     4*                                      Nợ HP