TIN TỔNG HỢP
Học Phí
DANH SÁCH SINH VIÊN VLVH CHƯA ĐÓNG HỌC PHÍ HK2/14-15( cập nhật ngày 18/06/2015)
Stt | Mã SV | Họ Lót | Tên | Số tiền thu | Đã nộp | Còn nợ |
1 | 408CT324 | Nguyễn Vĩnh | Thành | 1140000 | 0 | 1140000 |
2 | 409T0106 | Nguyễn Duy | Đại | 1140000 | 0 | 1140000 |
3 | 411T4100 | Nguyễn Văn | Khởi | 1140000 | 0 | 1140000 |
4 | 412T1122 | Ngô Công | Thành | 1140000 | 0 | 1140000 |
5 | 805AG320 | Tô Bá | Trung | 1140000 | 0 | 1140000 |
6 | 806CT075 | Hứa Chí | Đém | 1140000 | 0 | 1140000 |
7 | 808T1175 | Lê Hải | Hà | 1140000 | 0 | 1140000 |
8 | 808T5171 | Nguyễn Thái | An | 1140000 | 0 | 1140000 |
9 | 810T0268 | Nguyễn Văn | Thắng | 1140000 | 0 | 1140000 |
10 | 810T4038 | Đào Thanh | Phương | 1140000 | 0 | 1140000 |
11 | 813T5080 | Ngô Minh | Hoàng Long | 1140000 | 0 | 1140000 |
12 | 814T4028 | Đặng Vũ Duy | Tân | 1170000 | 0 | 1170000 |
13 | 1433625 | Nguyễn Thanh | Nghệ | 1330000 | 0 | 1330000 |
14 | 1433642 | Phạm Thành | Nhân | 1330000 | 0 | 1330000 |
15 | 1433716 | Nguyễn Hữu | Tây | 1330000 | 0 | 1330000 |
16 | 1534025 | Nguyễn Thanh | Tâm | 1330000 | 0 | 1330000 |
17 | 210T0261 | Phùng Kim | Thánh | 1330000 | 0 | 1330000 |
18 | 808T1220 | Võ Quang | Hiếu | 1330000 | 0 | 1330000 |
19 | 809T0342 | Lê Hùng | Ngọc | 1330000 | 0 | 1330000 |
20 | 812T5058 | Lê Minh | Tuấn | 1330000 | 0 | 1330000 |
21 | 909T0008 | Nguyễn Ngọc | Loan Anh | 1330000 | 0 | 1330000 |
22 | 909T0031 | Bùi Thanh | Châu | 1330000 | 0 | 1330000 |
23 | 909T0033 | Nguyễn Minh | Châu | 1330000 | 0 | 1330000 |
24 | 909T0110 | Trần Quang | Đạo | 1330000 | 0 | 1330000 |
25 | 909T0218 | Nguyễn Phúc | Hưng | 1330000 | 0 | 1330000 |
26 | 909T7025 | Ng Phạm | Ngọc Thu Khoa | 1330000 | 0 | 1330000 |
27 | G08T1241 | Trần Bảo | Hoàng | 1330000 | 0 | 1330000 |
28 | 1433704 | Phạm Ngọc | Sơn | 2090000 | 660000 | 1430000 |
29 | 1433027 | Lương Thế | Hiển | 1520000 | 0 | 1520000 |
30 | 1433440 | Đào Duy | Cường | 1520000 | 0 | 1520000 |
31 | 1433486 | Trần Thanh | Đông | 1520000 | 0 | 1520000 |
32 | 1433851 | Nguyễn Văn | Chiến | 1520000 | 0 | 1520000 |
33 | 206T1197 | Huỳnh Văn | Được | 1520000 | 0 | 1520000 |
34 | 210T0110 | Nguyễn Văn | Hùng | 1520000 | 0 | 1520000 |
35 | 406T1297 | Nguyễn Minh | Hoàng | 1520000 | 0 | 1520000 |
36 | 410T0070 | Phùng Nguyễn | Băng Đình | 1520000 | 0 | 1520000 |
37 | 411T4014 | Tô Huy | Hoàng | 1520000 | 0 | 1520000 |
38 | 413T3328 | Huỳnh Văn Tấn | Phát | 1520000 | 0 | 1520000 |
39 | 809T0341 | Cao Văn | Ngoan | 1520000 | 0 | 1520000 |
40 | 408CT310 | Chau Vanh | Tha | 1680000 | 0 | 1680000 |
41 | 1435010 | Lê Trần Quốc | Dũng | 1710000 | 0 | 1710000 |
42 | 1534017 | Nguyễn Tiến | Phát | 1710000 | 0 | 1710000 |
43 | 1534021 | Huỳnh Hữu | Phúc | 1710000 | 0 | 1710000 |
44 | 1534031 | Trần Ngọc Quốc | Vương | 1710000 | 0 | 1710000 |
45 | 213T3226 | Nguyễn Lê | Duẫn | 1710000 | 0 | 1710000 |
46 | 406T1523 | Nguyễn Hữu | Ngọ | 1710000 | 0 | 1710000 |
47 | 408T1430 | Huỳnh Hữu | Nghĩa | 1710000 | 0 | 1710000 |
48 | 408T1482 | Nguyễn Thanh | Phong | 1710000 | 0 | 1710000 |
49 | 409T0084 | Phạm Tấn | Dương | 1710000 | 0 | 1710000 |
50 | 412T1056 | Hồ Duy | Khang | 1710000 | 0 | 1710000 |
51 | 807T1679 | Võ Ngọc | Tuấn | 1710000 | 0 | 1710000 |
52 | 809T4054 | Nguyễn Văn | Minh | 1710000 | 0 | 1710000 |
53 | 811T3001 | Lương Thành | Anh | 1710000 | 0 | 1710000 |
54 | 814T4022 | Nguyễn Hoàng | Minh | 1710000 | 0 | 1710000 |
55 | G13T3170 | Nguyễn Duy | Tâm | 1710000 | 0 | 1710000 |
56 | 1534002 | Nguyễn Anh | Bằng | 1720000 | 0 | 1720000 |
57 | 812T5074 | Ngô Văn | Phương | 1740000 | 0 | 1740000 |
58 | 1433432 | Đỗ Quốc | Bình | 2660000 | 860000 | 1800000 |
59 | 1435017 | Nguyễn Quang | Hải | 1820000 | 0 | 1820000 |
60 | 407T3024 | Nguyễn Văn | Chinh | 1820000 | 0 | 1820000 |
61 | 1433580 | Nguyễn Châu | Linh | 1900000 | 0 | 1900000 |
62 | 1433606 | Nguyễn Đình | Minh | 1900000 | 0 | 1900000 |
63 | 1534011 | Nguyễn Kiều | Kwin | 1900000 | 0 | 1900000 |
64 | 408T1642 | Hồ Văn | Thân | 1900000 | 0 | 1900000 |
65 | 413T3020 | Phạm Văn | Thắng | 1900000 | 0 | 1900000 |
66 | 608T1082 | Lê Thị | Diễm | 1900000 | 0 | 1900000 |
67 | 611T3022 | Lê Duy | Minh | 1900000 | 0 | 1900000 |
68 | 807T4043 | Nguyễn Thanh | Liêm | 1900000 | 0 | 1900000 |
69 | 808T5195 | Nguyễn Đức | Khánh | 1900000 | 0 | 1900000 |
70 | 809T0343 | Nguyễn Minh | Ngọc | 1900000 | 0 | 1900000 |
71 | 811T0183 | Nhang Huỳnh | Thạch | 1900000 | 0 | 1900000 |
72 | 1433007 | Nguyễn Trường | Ân | 2090000 | 0 | 2090000 |
73 | 1433020 | Trịnh Văn | Đạt | 2090000 | 0 | 2090000 |
74 | 1433038 | Vũ Bùi | Hùng | 2090000 | 0 | 2090000 |
75 | 1433046 | Nguyễn Văn | Minh | 2090000 | 0 | 2090000 |
76 | 1433052 | Lê Minh | Nhân | 2090000 | 0 | 2090000 |
77 | 1433072 | Trần Phước | Thịnh | 2090000 | 0 | 2090000 |
78 | 1433495 | Nguyễn Trường | Giang | 2090000 | 0 | 2090000 |
79 | 1433640 | Nguyễn Văn | Nhân | 2090000 | 0 | 2090000 |
80 | 1433749 | Nguyễn Trọng | Thiên | 2090000 | 0 | 2090000 |
81 | 1433818 | Nguyễn Thế | Tùng | 2090000 | 0 | 2090000 |
82 | 413T3396 | Võ Hồng | Trung | 2090000 | 0 | 2090000 |
83 | 607T1184 | Phùng Ninh | Hạnh | 2090000 | 0 | 2090000 |
84 | 810T0152 | Nguyễn Thành | Long | 2090000 | 0 | 2090000 |
85 | G09T0640 | Nguyễn Văn | út | 2090000 | 0 | 2090000 |
86 | 1433658 | Huỳnh Thanh | Phong | 2120000 | 0 | 2120000 |
87 | 1431150 | Võ Thanh | Tuấn | 2280000 | 0 | 2280000 |
88 | 1433410 | Bùi Việt | Anh | 2280000 | 0 | 2280000 |
89 | 1433433 | Nguyễn Thái | Bình | 2280000 | 0 | 2280000 |
90 | 1433439 | Ngô Vương | Công | 2280000 | 0 | 2280000 |
91 | 1433497 | Trương Ngọc | Giang | 2280000 | 0 | 2280000 |
92 | 1433529 | Nguyễn Đăng | Huy | 2280000 | 0 | 2280000 |
93 | 1433568 | Đổng Văn | Kỷ | 2280000 | 0 | 2280000 |
94 | 1433649 | Nguyễn Thị Ngọc | Oanh | 2280000 | 0 | 2280000 |
95 | 1433670 | Nguyễn Văn | Phương | 2280000 | 0 | 2280000 |
96 | 1433727 | Nguyễn Hoài | Thân | 2280000 | 0 | 2280000 |
97 | 1433735 | Phạm Văn | Thành | 2280000 | 0 | 2280000 |
98 | 1433743 | Phạm Hữu | Thảo | 2280000 | 0 | 2280000 |
99 | 1433806 | Lại Minh | Tuấn | 2280000 | 0 | 2280000 |
100 | 1433852 | Dương Văn | Hòa | 2280000 | 0 | 2280000 |
101 | 407T5129 | Nguyễn Quang | Uy | 2280000 | 0 | 2280000 |
102 | 409T0261 | Nguyễn Trường | Kỳ | 2280000 | 0 | 2280000 |
103 | 409T0443 | Nguyễn Hoàng | Sang | 2280000 | 0 | 2280000 |
104 | 412T1145 | Nguyễn Nhựt | Trườn | 2280000 | 0 | 2280000 |
105 | 612T1099 | Vũ Thị | Phương | 2280000 | 0 | 2280000 |
106 | 612T1165 | Vũ Mai | Hiên | 2280000 | 0 | 2280000 |
107 | 809T0182 | Lê Nhựt | Hoàng | 2280000 | 0 | 2280000 |
108 | 209T0105 | Lê Đức | Trường Đại | 2390000 | 0 | 2390000 |
109 | 1433633 | Nguyễn Văn | Ngọc | 2420000 | 0 | 2420000 |
110 | 1433538 | Trần Duy | Hùng | 2470000 | 0 | 2470000 |
111 | 1433820 | Nguyễn Xuân | Tùng | 2470000 | 0 | 2470000 |
112 | 1534020 | Nguyễn Đình Nhuận | Phương | 2470000 | 0 | 2470000 |
113 | 410T0155 | Nguyễn Thành | Lộc | 2470000 | 0 | 2470000 |
114 | 608T3022 | Trần Thị | Kim Cúc | 2470000 | 0 | 2470000 |
115 | 809T0571 | Nguyễn Hữu | Trăng | 2470000 | 0 | 2470000 |
116 | 1433853 | Lê Văn | Rin | 2490000 | 0 | 2490000 |
117 | 1433637 | Hồ Thành | Nhân | 2510000 | 0 | 2510000 |
118 | 1433763 | Phạm Hoài | Thương | 2660000 | 0 | 2660000 |
119 | 209T5155 | Bùi Phạm | Thiên Vũ | 2660000 | 0 | 2660000 |
120 | 810T0080 | Bùi Anh | Hảo | 2660000 | 0 | 2660000 |
121 | 811T0147 | Hứa Thanh | Phú | 2660000 | 0 | 2660000 |
122 | 907T1014 | Phạm Thạch | Anh | 2660000 | 0 | 2660000 |
123 | 814T4010 | Mai Nguyễn Trung | Hiếu | 2700000 | 0 | 2700000 |
124 | 1433782 | Trần Quang | Toản | 2850000 | 0 | 2850000 |
125 | 408T1147 | Dương Thành | Đô | 2850000 | 0 | 2850000 |
126 | 410T0358 | Lương Nguyễn | Hữu Nghĩa | 2850000 | 0 | 2850000 |
127 | 410T5061 | Lê Thành | Tín | 2850000 | 0 | 2850000 |
128 | 809T0468 | Nguyễn Ngọc | Tân | 2850000 | 0 | 2850000 |
129 | G13T3407 | Vũ Anh | Việt | 2850000 | 0 | 2850000 |
130 | 1433700 | Lâm Thế | Sơn | 3040000 | 0 | 3040000 |
131 | 1433840 | Đinh Tuấn | Vũ | 3040000 | 0 | 3040000 |
132 | 1435008 | Trịnh Quốc | Cường | 3040000 | 0 | 3040000 |
133 | 405T1184 | Trịnh Công | Đức | 3040000 | 0 | 3040000 |
134 | 409BK001 | Mai Xuân | ái | 3040000 | 0 | 3040000 |
135 | 413T1113 | Trần Vĩnh | Lộc | 3040000 | 0 | 3040000 |
136 | 413T3262 | Trịnh Huy | Hoàng | 3040000 | 0 | 3040000 |
137 | 1433062 | Phạm Đức | Sang | 3230000 | 0 | 3230000 |
138 | 1433071 | Ngũ | Thịnh | 3230000 | 0 | 3230000 |
139 | 1433085 | Nguyễn Ngọc | Tuân | 3230000 | 0 | 3230000 |
140 | 1433091 | Hồng Phi | Vũ | 3230000 | 0 | 3230000 |
141 | 1433467 | Huỳnh Văn | Dủng | 3230000 | 0 | 3230000 |
142 | 210T0343 | Phạm Phúc | Quang Vinh | 3230000 | 0 | 3230000 |
143 | 413T3179 | Nguyễn Tấn | Thành | 3230000 | 0 | 3230000 |
144 | 413T3285 | Trần Tuấn | Khoa | 3230000 | 0 | 3230000 |
145 | 809T4006 | Võ Hoàng | Khánh Duy | 3230000 | 0 | 3230000 |
146 | 811T0104 | Trần Văn | Luân | 3230000 | 0 | 3230000 |
147 | 811T3011 | Ngô An | Hạ | 3230000 | 0 | 3230000 |
148 | 811T4090 | Nguyễn Ngọc | Anh | 3230000 | 0 | 3230000 |
149 | 812T1043 | Nguyễn Văn | Hoà | 3230000 | 0 | 3230000 |
150 | 812T1144 | Nguyễn Quang | Trí | 3230000 | 0 | 3230000 |
151 | 1431121 | Nguyễn Thanh | Thảo | 3420000 | 0 | 3420000 |
152 | 1433645 | Ngô Minh | Nhật | 3420000 | 0 | 3420000 |
153 | 1433804 | Đào Văn | Tuấn | 3420000 | 0 | 3420000 |
154 | 1435036 | Nguyễn Hữu | Năng | 3420000 | 0 | 3420000 |
155 | 1534026 | Trần Minh | Tâm | 3420000 | 0 | 3420000 |
156 | 209T4031 | Nguyễn Chí | Thành | 3420000 | 0 | 3420000 |
157 | 413T3367 | Dương Quốc | Thái | 3420000 | 0 | 3420000 |
158 | 611T0146 | Trần Kim | Phượng | 3420000 | 0 | 3420000 |
159 | 611T0253 | Nguyễn Hữu | Vương | 3420000 | 0 | 3420000 |
160 | 611T0259 | Nhan Hoàng | Yến | 3420000 | 0 | 3420000 |
161 | 809T0162 | Phan Hữu | Hậu | 3420000 | 0 | 3420000 |
162 | 810T7052 | Nguyễn Thanh | Tân | 3420000 | 0 | 3420000 |
163 | 812T1007 | Nguyễn Ngọc | Bảo | 3420000 | 0 | 3420000 |
164 | 1433039 | Nguyễn Võ Duy | Khánh | 3610000 | 0 | 3610000 |
165 | 1433048 | Nguyễn Xuân | Nghĩa | 3610000 | 0 | 3610000 |
166 | 1433409 | Trần Tuấn | An | 3610000 | 0 | 3610000 |
167 | 1433590 | Ngô Phước | Lộc | 3610000 | 0 | 3610000 |
168 | 1433601 | Hà Huy | Lý | 3610000 | 0 | 3610000 |
169 | 1433626 | Trịnh Minh | Nghiễm | 3610000 | 0 | 3610000 |
170 | 1433659 | Huỳnh Thanh | Phong | 3610000 | 0 | 3610000 |
171 | 1433673 | Lê Tấn | Phước | 3610000 | 0 | 3610000 |
172 | 1433719 | Ngô Thanh | Tài | 3610000 | 0 | 3610000 |
173 | 1433826 | Vũ Ngọc | Tú | 3610000 | 0 | 3610000 |
174 | 1534003 | Lê Trung | Chánh | 3610000 | 0 | 3610000 |
175 | 213T5027 | Trương Thanh | Long | 3610000 | 0 | 3610000 |
176 | 413T3305 | Trần Công | Minh | 3610000 | 0 | 3610000 |
177 | 811T0007 | Trương Trung | Anh | 3610000 | 0 | 3610000 |
178 | 811T0233 | Lê Quốc | Tuấn | 3610000 | 0 | 3610000 |
179 | 1433627 | Lê Văn | Nghĩa | 380000 | 0 | 380000 |
180 | 212T5091 | Phạm | Hà | 380000 | 0 | 380000 |
181 | 409T0107 | Nguyễn Đình | Đại | 380000 | 0 | 380000 |
182 | 611T0049 | Nguyễn Thị Phương | Hà | 380000 | 0 | 380000 |
183 | 611T0073 | Mai Kim | Huỳnh | 380000 | 0 | 380000 |
184 | 611T0086 | Nguyễn Quốc | Khương | 380000 | 0 | 380000 |
185 | 611T0121 | Lê Thị Thiên | Nga | 380000 | 0 | 380000 |
186 | 611T0226 | Trương Thị Thùy | Trương | 380000 | 0 | 380000 |
187 | 806CT456 | Đỗ Phúc | Vi | 380000 | 0 | 380000 |
188 | 806T4051 | Nguyễn Văn | Phú | 380000 | 0 | 380000 |
189 | 807T1097 | Vũ Quang | Duy | 380000 | 0 | 380000 |
190 | 807T3145 | Trần Thị | Hồng Mảnh | 380000 | 0 | 380000 |
191 | 808VT529 | Trần Ngọc | Dũng | 380000 | 0 | 380000 |
192 | 808VT561 | Hồ Sỹ | Tuấn | 380000 | 0 | 380000 |
193 | 810T0059 | Võ Văn | Dũng | 380000 | 0 | 380000 |
194 | 1433051 | Lê Lâm | Nhân | 3800000 | 0 | 3800000 |
195 | 1433578 | Bùi Nhất | Linh | 3800000 | 0 | 3800000 |
196 | 209T5076 | Đoàn Kim | Hản | 3800000 | 0 | 3800000 |
197 | 412T0025 | Bùi Quang Khải | 3800000 | 0 | 3800000 | |
198 | 412T5044 | Nguyễn Hữu Trường | Long | 3800000 | 0 | 3800000 |
199 | 809T0119 | Lê Đức | Định | 3800000 | 0 | 3800000 |
200 | G13T3140 | Văn Công | Khôi | 3800000 | 0 | 3800000 |
201 | G13T3247 | Huỳnh Quang | Hải | 3800000 | 0 | 3800000 |
202 | 1431137 | Cao Đức | Trí | 3960000 | 0 | 3960000 |
203 | 1431107 | Nguyễn Văn Hạnh | Phương | 3980000 | 0 | 3980000 |
204 | 1433453 | Lê Quang | Duy | 3990000 | 0 | 3990000 |
205 | 411T0109 | Trần Duy | Mạnh | 3990000 | 0 | 3990000 |
206 | 813T3187 | Nguyễn Đức | Trí | 3990000 | 0 | 3990000 |
207 | 406BK186 | Nguyễn Lê | Minh Long | 4010000 | 0 | 4010000 |
208 | 812T5025 | Nguyễn Đức | Việt | 4020000 | 0 | 4020000 |
209 | 1433031 | Lê Văn | Hoàng | 4180000 | 0 | 4180000 |
210 | 1433411 | Đoàn Việt | Anh | 4180000 | 0 | 4180000 |
211 | 1433648 | Nguyễn Văn | Niêm | 4180000 | 0 | 4180000 |
212 | 1435033 | Nguyễn Đình | Lẹ | 4180000 | 0 | 4180000 |
213 | 211T0099 | Lê Nguyễn | Lộc | 4180000 | 0 | 4180000 |
214 | 408T1125 | Võ Quốc | Đạt | 4180000 | 0 | 4180000 |
215 | 409T0563 | Nguyễn Văn | Toàn | 4180000 | 0 | 4180000 |
216 | 413T3246 | Phan Thanh | Hà | 4180000 | 0 | 4180000 |
217 | 613T1080 | Trần Quốc | Huy | 4180000 | 0 | 4180000 |
218 | 809T0170 | Nguyễn Trung | Hiếu | 4180000 | 0 | 4180000 |
219 | 1433514 | Nguyễn Vinh | Hiển | 4218000 | 0 | 4218000 |
220 | 1433520 | Bùi Thị Hồng | Hoa | 4218000 | 0 | 4218000 |
221 | 1433555 | Lê Duy | Khoa | 4218000 | 0 | 4218000 |
222 | 1433559 | Trần Xuân | Khoa | 4218000 | 0 | 4218000 |
223 | 1433565 | Đào Anh | Kiệt | 4218000 | 0 | 4218000 |
224 | 1433609 | Nguyễn Thanh | Minh | 4218000 | 0 | 4218000 |
225 | 1433617 | Nguyễn Thành | Nam | 4218000 | 0 | 4218000 |
226 | 1433797 | Phạm Quang | Truyền | 4218000 | 0 | 4218000 |
227 | 1433814 | Phạm Thanh | Tuyền | 4218000 | 0 | 4218000 |
228 | 1433034 | Trịnh Quốc | Hòa | 4370000 | 0 | 4370000 |
229 | 1433036 | Mai Hữu | Huy | 4370000 | 0 | 4370000 |
230 | 1433077 | Đỗ Văn | Thùy | 4370000 | 0 | 4370000 |
231 | 1433414 | Lê Đức | Anh | 4370000 | 0 | 4370000 |
232 | 1433427 | Trần Quốc | Bảo | 4370000 | 0 | 4370000 |
233 | 1433476 | Đỗ Thành | Đạt | 4370000 | 0 | 4370000 |
234 | 1433510 | Trần Quang | Hiền | 4370000 | 0 | 4370000 |
235 | 1433541 | Phạm Hoàn | Kha | 4370000 | 0 | 4370000 |
236 | 1433573 | Đặng Phước | Lạc | 4370000 | 0 | 4370000 |
237 | 1433577 | Bùi Béc | Lin | 4370000 | 0 | 4370000 |
238 | 1433604 | Nguyễn Bá Hoàng | Minh | 4370000 | 0 | 4370000 |
239 | 1433646 | Nguyễn Minh | Nhật | 4370000 | 0 | 4370000 |
240 | 1433651 | Dương Tấn | Phát | 4370000 | 0 | 4370000 |
241 | 1433656 | Nguyễn Kiến | Phi | 4370000 | 0 | 4370000 |
242 | 1433662 | Nguyễn Minh | Phong | 4370000 | 0 | 4370000 |
243 | 1433672 | Trần Ngọc | Phương | 4370000 | 0 | 4370000 |
244 | 1433677 | Vũ Thiên | Phú | 4370000 | 0 | 4370000 |
245 | 1433680 | Trần Ngọc | Phúc | 4370000 | 0 | 4370000 |
246 | 1433692 | Nguyễn Ngọc | Quỳnh | 4370000 | 0 | 4370000 |
247 | 1433693 | Bốc Văn | Quý | 4370000 | 0 | 4370000 |
248 | 1433710 | Bùi Trọng | Tân | 4370000 | 0 | 4370000 |
249 | 1433717 | Cao Hữu | Tài | 4370000 | 0 | 4370000 |
250 | 1433722 | Nguyễn Minh | Tấn | 4370000 | 0 | 4370000 |
251 | 1433750 | Bùi Văn | Thiều | 4370000 | 0 | 4370000 |
252 | 1433752 | Dương Trần Công | Thiện | 4370000 | 0 | 4370000 |
253 | 1433785 | Vũ Minh | Tri | 4370000 | 0 | 4370000 |
254 | 1433790 | Trương Ng Minh | Trí | 4370000 | 0 | 4370000 |
255 | 1433794 | Nguyễn Thành | Trung | 4370000 | 0 | 4370000 |
256 | 1433803 | Nguyễn Quốc | Tuân | 4370000 | 0 | 4370000 |
257 | 1433809 | Nguyễn Minh | Tuấn | 4370000 | 0 | 4370000 |
258 | 1433821 | Phạm Thanh | Tùng | 4370000 | 0 | 4370000 |
259 | 413T1077 | Lê Nhật | Huy | 4370000 | 0 | 4370000 |
260 | 413T1085 | La Trần | Hưng | 4370000 | 0 | 4370000 |
261 | 413T1111 | Nguyễn Đại | Lộc | 4370000 | 0 | 4370000 |
262 | 413T1231 | Đoàn Ngọc | Tùng | 4370000 | 0 | 4370000 |
263 | 413T1239 | Hà Thị Thanh | Vi | 4370000 | 0 | 4370000 |
264 | 413T1243 | Trần Chí | Vinh | 4370000 | 0 | 4370000 |
265 | 413T3138 | Phạm Hữu | Khánh | 4370000 | 0 | 4370000 |
266 | 413T3255 | Nguyễn Trung | Hiếu | 4370000 | 0 | 4370000 |
267 | 811T0130 | Nguyễn Cao | Nguyên | 4370000 | 0 | 4370000 |
268 | 811T0157 | Nguyễn Đình | Quý | 4370000 | 0 | 4370000 |
269 | 811T0186 | Trần Lệnh | Thắng | 4370000 | 0 | 4370000 |
270 | 811T0196 | Nguyễn Trường | Thịnh | 4370000 | 0 | 4370000 |
271 | 812T0004 | Phạm Văn Ba | 4370000 | 0 | 4370000 | |
272 | 812T0008 | Ngọ Doãn Chung | 4370000 | 0 | 4370000 | |
273 | 812T0047 | Nguyễn Khắc Thuần | 4370000 | 0 | 4370000 | |
274 | 812T1016 | Phạm Đình | Công | 4370000 | 0 | 4370000 |
275 | 812T1072 | Lê Khắc | Mẫn | 4370000 | 0 | 4370000 |
276 | 812T1095 | Nguyễn Thanh | Phương | 4370000 | 0 | 4370000 |
277 | 812T1114 | Thái Duy | Tân | 4370000 | 0 | 4370000 |
278 | 812T1141 | Trần Văn | Triển | 4370000 | 0 | 4370000 |
279 | 813T1130 | Đỗ Hoài | Nhân | 4370000 | 0 | 4370000 |
280 | 1433035 | Nguyễn Quốc | Huân | 4560000 | 0 | 4560000 |
281 | 1433045 | Phạm Thị Minh | Mẫn | 4560000 | 0 | 4560000 |
282 | 1433069 | Nguyễn Hoàng | Thiên | 4560000 | 0 | 4560000 |
283 | 1433508 | Nguyễn Đức | Hiền | 4560000 | 0 | 4560000 |
284 | 1433561 | Ngô Tấn | Khôi | 4560000 | 0 | 4560000 |
285 | 1433581 | Nguyễn Chí | Linh | 4560000 | 0 | 4560000 |
286 | 1433588 | Trần Huyền Hải | Long | 4560000 | 0 | 4560000 |
287 | 1433676 | Trần Văn | Phú | 4560000 | 0 | 4560000 |
288 | 1433757 | Lại Xuân | Thịnh | 4560000 | 0 | 4560000 |
289 | 1433781 | Vương Đình | Toàn | 4560000 | 0 | 4560000 |
290 | 1433810 | Nguyễn Văn | Tuấn | 4560000 | 0 | 4560000 |
291 | 1433813 | Trần Quốc | Tuấn | 4560000 | 0 | 4560000 |
292 | 205T3408 | Nguyễn Anh | Thu | 4560000 | 0 | 4560000 |
293 | 209T3123 | Vũ Đức | Thuận | 4560000 | 0 | 4560000 |
294 | 213T1074 | Mai Hoàng Thanh | Huân | 4560000 | 0 | 4560000 |
295 | 213T1148 | Lê Nhân | Phú | 4560000 | 0 | 4560000 |
296 | 213T1180 | Trần Quang | Thái | 4560000 | 0 | 4560000 |
297 | 407CT080 | Nguyễn Đăng | Khoa | 4560000 | 0 | 4560000 |
298 | 407T3024 | Nguyễn Văn | Chinh | 4560000 | 0 | 4560000 |
299 | 408CT157 | Nguyễn Hoàng | Kế | 4560000 | 0 | 4560000 |
300 | 408T1841 | Nguyễn Hữu | Vin | 4560000 | 0 | 4560000 |
301 | 409CT069 | Tăng Hồng | Việt | 4560000 | 0 | 4560000 |
302 | 409T0084 | Phạm Tấn | Dương | 4560000 | 0 | 4560000 |
303 | 409T0106 | Nguyễn Duy | Đại | 4560000 | 0 | 4560000 |
304 | 410T4046 | Đặng Tiến | Tùng | 4560000 | 0 | 4560000 |
305 | 412T1038 | Nguyễn Hữu | Hậu | 4560000 | 0 | 4560000 |
306 | 412T1167 | Trần Thị | Khen | 4560000 | 0 | 4560000 |
307 | 807BE073 | Quãng Trọng | Kha | 4560000 | 0 | 4560000 |
308 | 807BE165 | Nguyễn Đức | Thắng | 4560000 | 0 | 4560000 |
309 | 807T5096 | Trương Thanh | Hưng | 4560000 | 0 | 4560000 |
310 | 808T4051 | Võ Văn | Nhật | 4560000 | 0 | 4560000 |
311 | 809T0249 | Đặng Quốc | Khánh | 4560000 | 0 | 4560000 |
312 | 810T0167 | Nguyễn Tự | Lực | 4560000 | 0 | 4560000 |
313 | 810T0300 | Phan Minh | Trí | 4560000 | 0 | 4560000 |
314 | 810T0302 | Đặng Minh | Trung | 4560000 | 0 | 4560000 |
315 | 810T0303 | Hồ Lê | Hiếu Trung | 4560000 | 0 | 4560000 |
316 | G13T3283 | Trần Đăng | Khoa | 4560000 | 0 | 4560000 |
317 | G13T3399 | Lương Bá | Tuấn | 4560000 | 0 | 4560000 |
318 | 1431149 | Lê Quốc | Tuấn | 4750000 | 0 | 4750000 |
319 | 1431151 | Nguyễn Thanh | Tuyên | 4750000 | 0 | 4750000 |
320 | 1433484 | Tô Văn | Đô | 4750000 | 0 | 4750000 |
321 | 413T3225 | Lê Xuân | Din | 4750000 | 0 | 4750000 |
322 | 809T0384 | Phan Trọng | Phiếm | 4750000 | 0 | 4750000 |
323 | 811T0174 | Bùi Văn | Thanh | 4750000 | 0 | 4750000 |
324 | 1431101 | Ngô Minh | Nhật | 4760000 | 0 | 4760000 |
325 | 1534036 | Đoàn Văn | Diệp | 4770000 | 0 | 4770000 |
326 | 1433041 | Huỳnh Duy | Liêm | 4788000 | 0 | 4788000 |
327 | 1431021 | Đậu Văn | Cường | 4820000 | 0 | 4820000 |
328 | 1448301 | Phan Văn | Định | 4920000 | 0 | 4920000 |
329 | 1448302 | Nguyễn Trọng | Thủy | 4920000 | 0 | 4920000 |
330 | 1448304 | Trần Lê Quang | Vinh | 4920000 | 0 | 4920000 |
331 | 1433013 | Nguyễn Thành | Công | 4940000 | 0 | 4940000 |
332 | 1433066 | Lý Hiếu | Thanh | 4940000 | 0 | 4940000 |
333 | 1433067 | Võ Minh | Thành | 4940000 | 0 | 4940000 |
334 | 1433078 | Phan Viết | Tiến | 4940000 | 0 | 4940000 |
335 | 1433086 | Vũ Phạm Anh | Tuấn | 4940000 | 0 | 4940000 |
336 | 1433087 | Trần Văn | Tùng | 4940000 | 0 | 4940000 |
337 | 1433422 | Nguyễn Thanh | Bá | 4940000 | 0 | 4940000 |
338 | 1433481 | Võ Tiến | Đạt | 4940000 | 0 | 4940000 |
339 | 1433513 | Trương Đình | Hiếu | 4940000 | 0 | 4940000 |
340 | 1433552 | Trần Duy | Khánh | 4940000 | 0 | 4940000 |
341 | 1433564 | Dương Quí | Kiệt | 4940000 | 0 | 4940000 |
342 | 1433585 | Nguyễn Hữu | Long | 4940000 | 0 | 4940000 |
343 | 1433608 | Nguyễn Tấn | Minh | 4940000 | 0 | 4940000 |
344 | 1433634 | Lương Thượng | Nguyên | 4940000 | 0 | 4940000 |
345 | 1433655 | Trần Tấn | Phát | 4940000 | 0 | 4940000 |
346 | 1433661 | Nguyễn Duy | Phong | 4940000 | 0 | 4940000 |
347 | 1433685 | Nguyễn Thế | Quang | 4940000 | 0 | 4940000 |
348 | 1433691 | Nguyễn Minh | Quyền | 4940000 | 0 | 4940000 |
349 | 1433720 | Nguyễn Công | Tài | 4940000 | 0 | 4940000 |
350 | 1433721 | Nguyễn Hoàng Huy | Tài | 4940000 | 0 | 4940000 |
351 | 1433728 | Phạm Anh | Thân | 4940000 | 0 | 4940000 |
352 | 1433754 | Đào Quốc | Thịnh | 4940000 | 0 | 4940000 |
353 | 1433778 | Võ Chí | Tính | 4940000 | 0 | 4940000 |
354 | 1433784 | Đặng Thanh | Trà | 4940000 | 0 | 4940000 |
355 | 1433815 | Phan Chí | Tường | 4940000 | 0 | 4940000 |
356 | 1433819 | Nguyễn Văn | Tùng | 4940000 | 0 | 4940000 |
357 | 1433825 | Trương Vũ Anh | Tú | 4940000 | 0 | 4940000 |
358 | 1433838 | Phạm Sỹ | Vĩnh | 4940000 | 0 | 4940000 |
359 | 410T0273 | Huỳnh Hải | Thọ | 4940000 | 0 | 4940000 |
360 | 411T0106 | Lê Tấn | Lực | 4940000 | 0 | 4940000 |
361 | 411T0149 | Nguyễn Vĩnh | Phúc | 4940000 | 0 | 4940000 |
362 | 411T0162 | Nguyễn Thảo | Sơn | 4940000 | 0 | 4940000 |
363 | 411T0184 | Nguyễn Tấn | Thạnh | 4940000 | 0 | 4940000 |
364 | 411T0202 | Nguyễn Dụng | Thư | 4940000 | 0 | 4940000 |
365 | 813T1117 | Phan Lâm Duy | Mẫn | 4940000 | 0 | 4940000 |
366 | 813T1255 | Nguyễn Minh | Thành | 4940000 | 0 | 4940000 |
367 | 1433028 | Nguyễn Văn | Hoài | 5130000 | 0 | 5130000 |
368 | 1433056 | Trần Văn | Phương | 5130000 | 0 | 5130000 |
369 | 1433492 | Trần Hữu | Đức | 5130000 | 0 | 5130000 |
370 | 1433515 | Hà Văn | Hiệp | 5130000 | 0 | 5130000 |
371 | 1433527 | Cổ Gia | Huy | 5130000 | 0 | 5130000 |
372 | 1433560 | Kiều Trịnh | Khôi | 5130000 | 0 | 5130000 |
373 | 1433607 | Nguyễn Lý Quang | Minh | 5130000 | 0 | 5130000 |
374 | 212T1019 | Nguyễn Hoàng | Duy | 5130000 | 0 | 5130000 |
375 | 213T3237 | Phạm Xuân | Đạt | 5130000 | 0 | 5130000 |
376 | 213T3351 | Lê Thanh | Tâm | 5130000 | 0 | 5130000 |
377 | G13T3382 | Lê Minh | Tiến | 5130000 | 0 | 5130000 |
378 | 213T3339 | Trần Ngọc | Quang | 5320000 | 0 | 5320000 |
379 | 808T1043 | Liêu Thanh | Bình | 5320000 | 0 | 5320000 |
380 | 1433428 | Trương Đăng | Bảo | 5510000 | 0 | 5510000 |
381 | 1433461 | Trần Đình | Duy | 5510000 | 0 | 5510000 |
382 | 1433464 | Đào Minh | Dương | 5510000 | 0 | 5510000 |
383 | 1433485 | Thái Văn | Đông | 5510000 | 0 | 5510000 |
384 | 1433516 | Lê Quốc | Hiệp | 5510000 | 0 | 5510000 |
385 | 1433519 | Trần Văn | Hiệp | 5510000 | 0 | 5510000 |
386 | 1433530 | Nguyễn Quốc | Huy | 5510000 | 0 | 5510000 |
387 | 1433546 | Đặng Xuân | Khánh | 5510000 | 0 | 5510000 |
388 | 1433614 | Đinh Quang Nhật | Nam | 5510000 | 0 | 5510000 |
389 | 1433639 | Nguyễn Thanh | Nhân | 5510000 | 0 | 5510000 |
390 | 1433723 | Chung Đức | Thanh | 5510000 | 0 | 5510000 |
391 | 1433779 | Đỗ Thanh | Toàn | 5510000 | 0 | 5510000 |
392 | 1433788 | Nguyễn Văn | Trí | 5510000 | 0 | 5510000 |
393 | 1433789 | Trần Minh | Trí | 5510000 | 0 | 5510000 |
394 | 1433807 | Lê Hoàng | Tuấn | 5510000 | 0 | 5510000 |
395 | 211T4098 | Nguyễn Duy Minh | Khánh | 5510000 | 0 | 5510000 |
396 | 213T3152 | Hồ Đại | Nghĩa | 5548000 | 0 | 5548000 |
397 | 813T5009 | Đặng Minh | Sang | 5600000 | 0 | 5600000 |
398 | G13T3201 | Võ Tuấn | An | 5630000 | 0 | 5630000 |
399 | 1435004 | Nguyễn Duy | Cường | 570000 | 0 | 570000 |
400 | 1435056 | Nguyễn Quốc | Toản | 570000 | 0 | 570000 |
401 | 1534014 | Nguyễn Bảo | Nguyên | 570000 | 0 | 570000 |
402 | 1534018 | Bùi Tuấn | Phong | 570000 | 0 | 570000 |
403 | 1534023 | Phạm Quốc | Sơn | 570000 | 0 | 570000 |
404 | 1534033 | Bùi Thế | Bảo | 570000 | 0 | 570000 |
405 | 1534034 | Lê Văn | Cường | 570000 | 0 | 570000 |
406 | 207T1642 | Nguyễn Minh | Trung | 570000 | 0 | 570000 |
407 | 209T3061 | Đỗ Duy | Khả | 570000 | 0 | 570000 |
408 | 406T1225 | Hồ Quang | Hải | 570000 | 0 | 570000 |
409 | 406T1480 | Hồ Hoàng | Minh | 570000 | 0 | 570000 |
410 | 407CT080 | Nguyễn Đăng | Khoa | 570000 | 0 | 570000 |
411 | 407CT185 | Phan Văn | Toàn | 570000 | 0 | 570000 |
412 | 408T1571 | Trần Thanh | Sơn | 570000 | 0 | 570000 |
413 | 408T1703 | Đỗ Minh | Tiết | 570000 | 0 | 570000 |
414 | 409T0327 | Âu Cuối | Nám | 570000 | 0 | 570000 |
415 | 409T0554 | Trần Văn | Tích | 570000 | 0 | 570000 |
416 | 409T4060 | Đàm Duy | Thanh | 570000 | 0 | 570000 |
417 | 410BK111 | Trần Thái | Hưng | 570000 | 0 | 570000 |
418 | 410T4046 | Đặng Tiến | Tùng | 570000 | 0 | 570000 |
419 | 413T1052 | Nguyễn Anh | Hào | 570000 | 0 | 570000 |
420 | 414T4003 | Từ Duy | Cát | 570000 | 0 | 570000 |
421 | 806T1040 | Trần Nhật | Bảo | 570000 | 0 | 570000 |
422 | 810T0013 | Vũ Văn | Bàng | 570000 | 0 | 570000 |
423 | 907T1143 | Đặng Văn | Điều | 570000 | 0 | 570000 |
424 | 409BK021 | Phạm Anh | Huy | 5700000 | 0 | 5700000 |
425 | 1431004 | Võ Văn | An | 5820000 | 0 | 5820000 |
426 | 1431010 | Ng Thái Phương | Bảo | 5820000 | 0 | 5820000 |
427 | 1431011 | Nguyễn Quốc | Bảo | 5820000 | 0 | 5820000 |
428 | 1431030 | Nguyễn Tiến | Dũng | 5820000 | 0 | 5820000 |
429 | 1431088 | Lâm Nguyễn Hoàng | Minh | 5820000 | 0 | 5820000 |
430 | 1431094 | Nguyễn Hữu | Nghĩa | 5820000 | 0 | 5820000 |
431 | 1431102 | Nguyễn Minh | Nhật | 5820000 | 0 | 5820000 |
432 | 1431108 | Huỳnh Tấn | Phước | 5820000 | 0 | 5820000 |
433 | 1431112 | Trần Văn | Quốc | 5820000 | 0 | 5820000 |
434 | 1431131 | Bùi Xuân | Thứ | 5820000 | 0 | 5820000 |
435 | 1431146 | Nguyễn Kiến | Trúc | 5820000 | 0 | 5820000 |
436 | 1431153 | Trần Lê Cao | Văn | 5820000 | 0 | 5820000 |
437 | 1431156 | Nguyễn Thành | Vũ | 5820000 | 0 | 5820000 |
438 | 1431163 | Nguyễn Hoàng | Khang | 5820000 | 0 | 5820000 |
439 | 1431009 | Cao Trần Quốc | Bảo | 5840000 | 0 | 5840000 |
440 | 1431022 | Huỳnh Quốc | Cường | 5840000 | 0 | 5840000 |
441 | 1431027 | Nguyễn Hoàng | Duy | 5840000 | 0 | 5840000 |
442 | 1431051 | Lê Minh | Hoàng | 5840000 | 0 | 5840000 |
443 | 1431058 | Nguyễn Thanh | Huy | 5840000 | 0 | 5840000 |
444 | 1431062 | Bùi Gia | Hưng | 5840000 | 0 | 5840000 |
445 | 1431069 | Võ Trần Đăng | Khoa | 5840000 | 0 | 5840000 |
446 | 1431096 | Trần Song | Ngọc | 5840000 | 0 | 5840000 |
447 | 1431128 | Huỳnh Minh | Thuyết | 5840000 | 0 | 5840000 |
448 | 1431148 | Lê Anh | Tuấn | 5840000 | 0 | 5840000 |
449 | 1431165 | Nguyễn Thị Mỹ | Luyến | 5840000 | 0 | 5840000 |
450 | 413T3395 | Trần Văn | Trung | 5890000 | 0 | 5890000 |
451 | G13T3171 | Nguyễn Minh | Tâm | 6010000 | 0 | 6010000 |
452 | 411T0242 | Trần Nhân Hoài | Văn | 6080000 | 0 | 6080000 |
453 | G13T3150 | Phan Hoàng Nhựt | Minh | 6080000 | 0 | 6080000 |
454 | G13T3304 | Hà Ngọc | Minh | 6080000 | 0 | 6080000 |
455 | 1431050 | Phạm Như | Hiểu | 6220000 | 0 | 6220000 |
456 | 1431005 | Nguyễn Song Vân | Anh | 6280000 | 0 | 6280000 |
457 | 1431063 | Lê Thị Sông | Hương | 660000 | 0 | 660000 |
458 | 1431064 | Nguyễn Thị Thanh | Hương | 660000 | 0 | 660000 |
459 | 1431013 | Thái Hải | Bằng | 6740000 | 0 | 6740000 |
460 | 1431016 | Văn Phú | Chánh | 6740000 | 0 | 6740000 |
461 | 1431028 | Trịnh Thị Ngọc | Duyên | 6740000 | 0 | 6740000 |
462 | 1431035 | Trần Thành | Đạt | 6740000 | 0 | 6740000 |
463 | 1431042 | Lê Xuân | Hải | 6740000 | 0 | 6740000 |
464 | 1431067 | Hà Duy | Khánh | 6740000 | 0 | 6740000 |
465 | 1431068 | Lê Khắc | Khoa | 6740000 | 0 | 6740000 |
466 | 1431116 | Trịnh Tiến | Tài | 6740000 | 0 | 6740000 |
467 | 1431123 | Ngô Đức | Thắng | 6740000 | 0 | 6740000 |
468 | 1431134 | Nguyễn Văn | Toàn | 6740000 | 0 | 6740000 |
469 | 1431162 | Phạm Văn | Hùng | 6740000 | 0 | 6740000 |
470 | 1431171 | Phạm Đăng | Lâm | 6740000 | 0 | 6740000 |
471 | 1433563 | Trần Đình | Khôi | 6740000 | 0 | 6740000 |
472 | 1435045 | Võ Thanh | Quý | 760000 | 0 | 760000 |
473 | 1534008 | Lê Minh | Đúng | 760000 | 0 | 760000 |
474 | 1534051 | Nguyễn Văn | Quán | 760000 | 0 | 760000 |
475 | 208T1528 | Lưu Đông | Quân | 760000 | 0 | 760000 |
476 | 210T0033 | Trương Minh | Chí | 760000 | 0 | 760000 |
477 | 210T0285 | Trương Văn | Tiến | 760000 | 0 | 760000 |
478 | 405T1763 | Trần Bá | Thăng | 760000 | 0 | 760000 |
479 | 409T0438 | Đào Như | Quỳnh | 760000 | 0 | 760000 |
480 | 409T0618 | Mai Huỳnh | Minh Tuyết | 760000 | 0 | 760000 |
481 | 413T3409 | Nguyễn Ngọc | Vũ | 760000 | 0 | 760000 |
482 | 805T1849 | Trần Đắc | Tín | 760000 | 0 | 760000 |
483 | 807T1488 | Nguyễn Trí | Tâm | 760000 | 0 | 760000 |
484 | 909T0210 | Trần Kiệt | Huy | 760000 | 0 | 760000 |
485 | 909T0290 | Huỳnh Công | Luận | 760000 | 0 | 760000 |
486 | G08T4056 | Trương Vĩnh | Phúc | 760000 | 0 | 760000 |
487 | 807T1368 | Phạm Duy | Nhân | 950000 | 0 | 950000 |
488 | 809T0249 | Đặng Quốc | Khánh | 950000 | 0 | 950000 |