TIN TỔNG HỢP
Học vụ
Danh Sách Sinh Viên Khóa 2005 Dự Kiến Sắp Hết Thời Gian Đào Tạo Hệ Vừa Làm Vừa Học
Sinh viên cần đẩy nhanh tiến độ học tập để hoàn thành chương trình học của mình.
Thời gian đào tạo của sinh kết thúc vào đầu học kỳ 1/2015 - 2016.
Stt Mã số SV Họ lót Tên Ngày sinh Lớp Đ.LVTN Mnợ Hiện diện/Ghi chú =================================================================================================== 0001. 405BK002 Phạm Tuấn Anh 05/02/1987 BK05HTD 7 * DK 0002. 405T1022 Đỗ Nhật ánh 10/03/1984 BT05DTVT 8.70 1 * DK 0003. 605T1070 Đặng Chí Công 02/03/1985 BT05CNH 8 * TP 0004. 605T1098 Nguyễn Tài Danh 18/10/1982 BT05CNH 6.40 1 0005. G05T1113 Bùi Đức Duy --/--/1979 BT05OTO 8.00 2 0006. 805T1136 Nguyễn Văn Dũng 15/06/1986 BT05X_D 2 0007. 805TN391 Phan Huy Đông 28/03/1981 TN05X_D 13 * DK 0008. 405T1184 Trịnh Công Đức 08/01/1979 BT05TDH 10 0009. 405T1212 Bạch Hồng Hải 23/11/1982 BT05DTVT 5 * DK 0010. 805AG071 Nguyễn Phi Hải 11/04/1985 AG05X_D 5.05 1 0011. 405T1238 Châu Văn Hiếu 30/08/1980 BT05DCN 10 * TP 0012. 805AG085 Huỳnh Lê Minh Hiển 08/07/1987 AG05X_D 6.88 1 0013. 405T1279 Nguyễn Văn Hoàng 10/01/1983 BT05DCN 3 0014. 805TN404 Huỳnh Thanh Hòa 06/11/1986 TN05X_D 10 * TP 0015. 405BK098 Mai Trọng Huy 23/02/1987 BK05HTD 21 0016. 905T1312 Võ Minh Huy 07/08/1986 BT05MTR 6.40 1 TP 0017. 805TN407 Trần Thanh Hùng 18/06/1983 TN05X_D 9 * DK 0018. 805T3178 Trần Văn Hùng 01/02/1979 BT04T_D 7.20 1 0019. G05T1352 Châu Văn Hưởng --/--/1977 BT05OTO 18 * TP 0020. 805T1380 Lê Khắc Khoa 18/12/1984 BT05X_D 40 * TP 0021. 805AG148 Lê Thị Bạch Lê 08/09/1986 AG05X_D 3 * TP 0022. 405T1427 Nguyễn Đức Linh 03/09/1979 BT05DCN 8 * DK 0023. 605T1447 Hoàng Đình Xuân Lộc 04/11/1982 BT05CNH 7.20 1 0024. 805T1476 Đào Văn Minh 29/10/1980 BT05CTT 5.20 1 * DK 0025. 405T1531 Nguyễn Hạnh Nguyên 02/11/1981 BT05DCN 24 * TP 0026. 405T1591 Trần Quôc Phong 04/05/1979 BT05DTVT 2 0027. 405TN233 Nguyễn Hồng Phúc 18/11/1986 TN05TDH 7.50 2 0028. 405TN266 Nguyễn Văn Tại 27/05/1980 TN05TDH 11 * TP 0029. 805TN431 Nguyễn Vũ Tâm 24/10/1987 TN05X_D 2 0030. 205T3370 Đặng Minh Thái 13/10/1983 BT04CTM 6.92 1 0031. 405T1763 Trần Bá Thăng 15/08/1983 BT05DTVT 3 0032. G05T1793 Đàm Minh Thịnh 24/03/1981 BT05OTO 6.50 1 0033. 205T3408 Nguyễn Anh Thu 04/03/1977 BT04CTM 4 0034. 805TN441 Phạm Văn Thuộc 01/07/1981 TN05X_D 4 0035. 805T4099 Đặng Văn Thường 06/11/1974 BT02X_D 5.80 13 * TP 0036. 805TN318 Trịnh Văn Trọng 11/11/1976 TN05X_D 4 * TP 0037. 905T3454 Đào Thành Trung 10/02/1977 BT06MTR 1 0038. 805AG320 Tô Bá Trung 19/03/1986 AG05X_D 6.33 3 0039. 805T1943 Nguyễn Xuân Tuấn 13/10/1980 BT05CTT 2 * TP 0040. 805T1961 Nguyễn Hòang Anh Tú 17/03/1981 BT05T_D 6.67 1 0041. G05T1965 Trần Thanh Tú 05/09/1980 BT05OTO 23 * TP 0042. 805AG355 Võ Nguyên Văn 21/11/1983 AG05X_D 6 * TP 0043. 805T1990 Hoàng Hải Vân 27/05/1984 BT05X_D 2 0044. G05T2012 Nguyễn Vũ Hà Vĩnh 01/11/1982 BT05OTO 7.33 1 0045. 405T2013 Cao Hoàng Vũ 29/12/1984 BT05DTVT 6.50 1