TIN TỔNG HỢP
Xử lý - Kỷ luật
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ KIẾN BUỘC THÔI HỌC VÌ NGHỈ QUÁ 2 HỌC KỲ - VLVH
• Danh sách xếp theo tên, họ lót. • Mọi thắc mắc giải quyết đến hết ngày 12/06/2015. Sau thời gian trên, Phòng Đào tạo sẽ ra quyết định buộc thôi học, mọi khiếu nại sẽ không được giải quyết. Stt Mã số SV Họ lót Tên Ngày sinh Lớp Ghi chú ========================================================================= 0001. 613T1001 Trần Nguyễn Phú An 01/06/1993 BT13CNH2 TP 0002. 808T1013 Nguyễn Hùng Anh 14/06/1980 BT08T_D TP 0003. 811T0004 Nguyễn Thế Anh 29/06/1981 BT11X_D TP 0004. 405BK002 Phạm Tuấn Anh 05/02/1987 BK05HTD DK 0005. 408CT009 Đặng Quốc Bảo 09/09/1988 CT08DCN TP 0006. 407CT011 Lê Nguyễn Quốc Bảo 30/06/1981 CT07DCN TP 0007. 406T1039 Nguyễn Quốc Bảo 16/04/1979 BT06TDH TP 0008. G13T3207 Trần Phương Châu Bảo 15/02/1992 BT13OTLT TP 0009. 412T5083 Võ Thái Huy Bão 29/07/1989 TP 0010. 413T3208 Nguyễn Lương Bằng 22/02/1992 BT13VTLT TP 0011. 213T3209 Phạm Đức Minh Bằng 02/08/1991 BT13COLT TP 0012. 207T1031 Trịnh Văn Bằng 29/05/1983 BT07CTM DK 0013. 809T0023 Nguyễn Huy Bình 26/06/1986 BT09X_D TP 0014. 811T0014 Phạm Thanh Bình 13/07/1987 BT11X_D TP 0015. 212NT115 Vũ Hà Bình 19/08/1990 NT12C_K TN 0016. 212T0007 Nguyễn Tấn Cẩm 20/04/1985 BT12CTM1 TP 0017. 213T3218 Nguyễn Trường Chinh 03/11/1990 BT13CMLT TP 0018. 813T5051 Nguyễn Thành Chí 10/01/1991 DK 0019. 808T1065 Nguyễn Văn Chương 21/01/1982 BT08C_D TP 0020. 809T0040 Phan Hoàng Chương 30/07/1980 BT09C_D TP 0021. 407T1065 Nghiêm Văn Công 20/05/1984 BT07TDH TP 0022. 809T0045 Nguyễn Đình Công 09/12/1962 BT09C_D TP 0023. 810T7011 Đỗ Văn Cường 14/10/1987 BT10X_D2 TP 0024. 808T4015 Nguyễn Mạnh Cường 29/08/1987 BT08X_D TP 0026. 413T3223 Nguyễn Văn Cường 09/10/1991 BT13VTLT TP 0027. 413T3004 Phạm Huy Cường --/--/1988 DK 0028. 606T1113 Tôn Đạt Cường 15/01/1988 BT06CNH DK 0029. G08T1077 Võ Huy Cường 23/05/1979 BT08OTO DK 0030. 813T5015 Võ Hùng Cường 02/05/1990 TP 0031. 807T1084 Vũ Văn Diệp 02/10/1981 BT07T_D TP 0032. 813T5016 Lê Đình Duy 16/11/1991 DK 0033. 210T0051 Nguyễn Minh Duy 06/10/1978 BT10CDT TP 0035. 213T3107 Nguyễn Trường Duy 23/12/1983 BT13COLT TP 0036. 413T3230 Trương Ng Phương Duy 25/12/1992 BT13VTLT TP 0037. 412T5029 Võ Lê Tư Duy 12/12/1987 BT09DN1 TP 0038. 809T5118 Nguyễn Việt Dũng 02/09/1985 BT08X_D TP 0039. 406T1157 Phan H. Bảo Quốc Dũng 19/05/1987 BT06DTVT TP 0040. 413T3111 Phạm Minh Dũng 03/03/1990 BT13VTLT TP 0041. 413T1035 Phạm Tuấn Dũng 27/05/1977 BT13DDT TP 0042. 407T1119 Nguyễn Vinh Dự 12/09/1989 BT07DTVT TP 0043. 810T0064 Nguyễn Tài Đại 04/08/1992 BT10X_D1 TP 0044. 213T3113 Lê Minh Đạt 28/03/1991 BT13COLT TP 0045. 212T1027 Nguyễn Tiến Đạt 05/11/1986 BT13C_K TP 0046. 212NT521 Trần Đình Đạt 01/01/1990 NT12CDT TN 0047. 813T5002 Phan Trần Bảo Đệ 07/05/1987 TP 0048. 213T5053 Ngô Xuân Định 03/11/1985 DK 0049. 213T3009 Lê Tiến Đoàn 15/07/1979 TP 0050. 810T0074 Lê Văn Hải Đức 05/02/1992 BT10X_D1 TP 0051. 813T5054 Lê Đoàn Gia 10/11/1987 TP 0053. 811T0043 Hoàng Nghĩa Giang 10/08/1984 BT11X_D TP 0054. 408T1163 Lê Trường Giang 04/11/1986 BT08TDH DK 0055. 812T1035 Nguyễn Trường Giang 11/11/1988 BT12X_D2 TP 0056. 808T3063 Nguyễn Quang Hải 12/11/1983 BT07X_D DK 0057. 208T1197 Phạm Minh Hải 09/07/1982 BT08CTM TP 0058. 806T1236 Phạm Việt Hải 04/01/1977 BT06X_D TP 0059. 611T3010 Võ Duy Hải 03/10/1985 TP 0060. 408T1204 Nguyễn Hữu Hạnh 16/07/1987 BT08DCN DK 0061. 811T0047 Trần Thanh Hân 02/04/1985 BT11X_D TP 0062. 410T0084 Nguyễn Thanh Hậu 11/08/1980 BT10TDH1 TP 0063. 812T5033 Đinh Văn Hiến 02/04/1986 BT10X_D1 TP 0064. 213T3253 Nguyễn Ngọc Hiến 10/11/1991 BT13CMLT TP 0065. 608T1212 Mai Xuân Hiếu 06/03/1986 BT08CNH DK 0066. 213T3256 Nguyễn Văn Hiếu 17/10/1991 BT13COLT TP 0068. 811T0055 Nguyễn Quang Hiền --/--/1985 BT11X_D TP 0069. 809T0175 Lương Ng Thanh Hiệp 05/09/1990 BT09T_D TP 0070. 408T1230 Trần Minh Hiệp 11/03/1984 BT08DCN DK 0072. 413T1068 Trần Quốc Hoà 11/04/1994 BT13DDT TP 0073. 412T3052 Nguyễn Văn Hoàng 10/09/1974 BT11DN1 TP 0074. 608T1246 Lê Văn Hóa 07/08/1984 BT08CNH TP 0076. 609T0196 Phạm Thúy Hồng 21/08/1982 BT09CNH TP 0077. 408T1258 Nguyễn Đình Huấn 06/02/1981 BT08DTVT TP 0078. 413T3029 Huỳnh Vĩnh Nhắt Huy 27/11/1990 TP 0079. 813T5019 Nguyễn Đức Huy 21/02/1988 TP 0080. 413T3268 Phạm Minh Huy 10/10/1988 BT13DNLT TP 0081. 609T0213 Nguyễn Thanh Huyền 19/08/1986 BT09CNH TN 0082. 913T5020 Lê Bảo Hùng 06/01/1990 TP 0083. 413T5021 Lê Mai Quốc Hùng 10/01/1993 DK 0084. 412T0024 Nguyễn Bạch Xuân Hùng 04/07/1986 BT12DDT2 TP 0085. 407T1254 Phạm Văn Hùng 09/12/1983 BT08TDH DK 0086. 811T4021 Trần Mậu Hùng 23/11/1987 BT09XD1 TP 0087. 213T3274 Nguyễn Chí Hướng 03/03/1990 BT13CMLT TP 0089. 207T1268 Khuất Đình Khang 25/02/1984 BT07CTM DK 0090. 411BI089 Nguyễn Duy Khánh 03/01/1985 BI11DN1 TN 0091. 413T3282 Lê Hoàng Khải 20/05/1988 BT13VTLT TP 0092. G07T5100 Trần Quang Khải 17/10/1980 BT07OTO TP 0093. 212NT536 Nguyễn Anh Khoa 12/11/1991 NT12CDT TN 0094. 813T3139 Nguyễn Công Khoa 22/10/1974 BT11X_D DK 0095. 413T5024 Trần Anh Khôi 12/09/1989 TP 0096. 411T0089 Nguyễn Thị Thoại Kim 26/02/1993 BT11DN1 TP 0097. 211T4101 Nguyễn Nhị Lam 05/01/1985 BT08CTM TP 0098. 808T1347 Nguyễn Trúc Lâm 15/07/1986 BT08T_D DK 0099. 413T3290 Võ Thành Lâm 01/10/1991 BT13VTLT TP 0100. 810T0143 Nguyễn Hùng Liệt 17/08/1987 BT10X_D1 TP 0101. 813T3144 Nguyễn Văn Chí Linh 30/03/1987 BT11X_D DK 0102. 807T4044 Lê Thanh Loan 09/01/1982 BT05X_D TP 0103. 809T0274 Lý Tiến Long 16/09/1984 BT09X_D DK 0104. 911T4103 Nguyễn Hoàng Long 17/04/1986 BT09MTR TP 0105. 411T0261 Nguyễn Mai Hoàng Long 13/12/1993 BT11DN1 TP 0106. 406T1446 Vũ Ngọc Long 22/03/1976 BT07DCN TP 0107. G11T4104 Nguyễn Minh Lộc 10/05/1987 TN 0108. 413T3032 Võ Minh Lộc 29/03/1984 TP 0109. 408T1375 Nguyễn Văn Lợi --/--/1983 BT08DCN TP 0110. 408T1388 Nguyễn Quang Lưu 16/08/1989 BT08DCN DK 0112. 810T0170 Nguyễn Đức Mẫn 23/08/1989 BT11X_D TP 0113. 810T7035 Nguyễn Hoàng Minh 08/12/1986 BT10X_D2 TP 0114. 613T3013 Trần Khanh Đức Minh 26/07/1985 TP 0115. 813T3306 Lương Văn Một 15/05/1987 BT11X_D DK 0116. 808T1407 Nguyễn Anh My 25/02/1987 BT08T_D TP 0117. 808T1415 Đặng Nhật Nam 31/10/1981 BT08C_D TP 0118. 412T3037 Lê Võ Hữu Nam 27/12/1990 TP 0119. 806T4246 Phạm Hoàng Nam 11/10/1984 BT05C_D TP 0120. G13T3310 Đặng Hoàng Ngân 04/03/1992 BT13OTLT TP 0121. 611T0123 Nguyễn Thị Ngân --/--/1987 BT11CNSH TP 0122. 808T1431 Lâm Toàn Nghĩa 09/11/1982 BT08C_D TP 0123. 212NT544 Nguyễn Trọng Nghĩa 05/07/1992 NT12CDT TN 0124. 412T5107 Văn Công Nghĩa 22/03/1989 DK 0125. 811T0128 Hà Văn Nghị 15/06/1982 BT11X_D TP 0126. 209T3086 Nguyễn Anh Ngọc 12/06/1982 BT07CTM TP 0127. K0704341 Đinh Công Nguyên 10/08/1987 KU07VLY DK 0128. 909T0349 Phạm Hoàng Nguyên 07/12/1981 BT09MTR TP 0129. 413T3319 Lê Thanh Nhã 12/10/1990 BT13DNLT TP 0130. 212T5073 Nguyễn Thanh Nhã 20/07/1986 BT09CTM TP 0131. G13T3317 Phạm Hồng Nhân 11/03/1987 BT13OTLT TP 0132. 808T1459 Ngô Thiên Nhật 23/02/1985 BT09T_D TP 0133. 413T3324 Phạm Văn út Nhỏ 05/01/1987 BT13DNLT TP 0134. 813T3158 Thiều Thị Tuyết Nhung 23/11/1991 BT11X_D DK 0135. 213T3326 Lê Minh Nhựt 21/12/1991 BT13CMLT TP 0137. 807T3177 Cao Anh Phan 24/08/1979 BT06X_D TP 0138. 609T0379 Nguyễn Đăng Thành Phát 10/05/1990 BT09HTP TP 0139. 410T0206 Lê Thanh Phong 19/05/1979 BT10TDH1 TP 0140. 413T3160 Nguyễn Thanh Phong 06/10/1992 BT13VTLT TP 0141. 811T0141 Nguyễn Văn Phong 06/07/1981 BT11X_D TP 0142. V13T5007 Tăng Minh Phong 15/11/1988 TP 0143. 807T1405 Nguyễn Đình Phú 18/10/1987 BT06X_D TP 0144. 813T5060 Nguyễn Văn Phúc 07/12/1987 TP 0145. 810T0211 Trần Hồng Phúc 20/03/1989 BT10T_D1 TP 0146. 813T3337 Trương Lê Thanh Phúc 15/06/1985 BT11X_D DK 0147. 813T5032 Huỳnh Văn Phụng 06/06/1986 TP 0148. 807T1414 Bùi Đức Phương 10/10/1979 BT07CTT TP 0149. 810T7044 Lê Tấn Phương 10/03/1985 BT10X_D2 DK 0150. 813T5031 Nguyễn Duy Phương 10/07/1983 TP 0151. 912BE243 Nguyễn Thị Trúc Phương 01/01/1985 BE12MTR TN 0152. 206T1620 Phạm Văn Phước 21/01/1974 BT06CTM TP 0153. 811T4079 Nguyễn Xuân Quang 25/01/1985 BT07T_D TP 0154. 813T3034 Trần Anh Quang 12/11/1984 DK 0155. 213T3035 Trần Văn Quang 03/09/1991 TP 0156. 810T0218 Lê Văn Quảng 10/07/1990 BT10X_D1 TP 0157. G13T3342 Nguyễn Minh Quân 20/07/1991 BT13OTLT TP 0158. 213T3166 Phạm Hoàng Quân 09/01/1983 BT13CMLT TP 0159. 208T1532 Huỳnh Đức Quí 15/04/1982 BT08CTM TP 0160. 413T3343 Mai Bảo Quốc 12/06/1992 BT13VTLT TP 0161. 213T5063 Nguyễn Duy Quốc 12/11/1987 TP 0162. 907T1443 Nguyễn Ngọc Quốc 10/04/1983 BT07MTR TP 0163. 411T0156 Hoàng Văn Quyết 21/07/1979 BT11DN1 DK 0164. 810T0222 Nguyễn Mạnh Quyền 20/04/1991 BT10X_D1 TP 0165. G13T3167 Nguyễn Minh Quý 27/06/1992 BT13OTLT TP 0166. 912BE261 Nguyễn Thị Thu Sang 19/08/1983 BE12MTR TN 0167. 813T1165 Nguyễn Thanh Siêm 01/10/1988 BT13X_D TP 0168. 806T1671 Cao Tiến Sơn 13/11/1977 BT07CTT TP 0169. 407T1466 Mai Trần Tuấn Sơn 11/03/1982 BT07CNH TP 0170. 613T5064 Nguyễn Thành Sự 20/10/1988 TP 0171. 213T3361 Huỳnh Văn Tám 17/07/1994 BT13CMLT TP 0172. 807T1481 Nguyễn Duy Tâm 05/11/1985 BT07C_D TP 0173. 812T3041 Trần Minh Tâm 08/12/1982 BT10X_D1 TP 0174. G13T3355 Phạm Duy Tân 06/11/1992 BT13OTLT TP 0175. 413T3018 Phạm Minh Tân 02/09/1989 TN 0177. G07T3226 Đặng Viết Thanh 11/04/1981 BT05OTO DK 0178. 811T4036 Nguyễn Chí Thanh 07/11/1986 BT07T_D TP 0179. 813T5037 Phan Gia Thanh 06/02/1987 TP 0180. 207T1511 Sử Lê Hoàng Thanh 14/06/1980 BT07CND TP 0181. 213T3369 Trần Quang Thái 10/02/1990 BT13CMLT TP 0182. 808T4129 Cao Phan Thành 18/02/1983 BT06X_D DK 0183. 811T0177 Lê Thanh Thành 10/10/1986 BT11X_D TP 0184. 411BI182 Nguyễn Tuấn Thành 20/12/1987 BI11DN1 TN 0185. 610T0257 Phạm Hoàng Thành 12/06/1984 BT10HTP TP 0187. 808T1650 Nguyễn Đức Thắng 23/05/1990 BT08X_D TP 0188. 407T5035 Trần Thuận Thiên 21/08/1983 BT08DTVT TP 0189. 909T0510 Nguyễn Trí Thiện 21/08/1988 BT09MTR TP 0190. 809T4033 Mai Đức Thịnh 26/07/1982 BT06T_D DK 0191. 807T3253 Nguyễn Văn Thoại 10/12/1981 BT06X_D TP 0192. 813T3182 Trần Hiển Thông 15/01/1982 BT11X_D DK 0193. 213T1259 Nguyễn Minh Thuận 24/08/1989 BT13C_K TP 0194. 211NT571 Nguyễn Văn Thuận 01/09/1988 NT11CDT TN 0195. 413T3379 Nguyễn Văn Thuận 09/09/1988 BT13VTLT TP 0196. 413T3381 Huỳnh Văn Tiên 01/01/1992 BT13DNLT TP 0197. G13T3384 Phan Thanh Tín 30/07/1992 BT13OTLT TP 0198. 612T5022 Trần Hữu Tín 15/12/1989 BT10HOA1 DK 0199. 913T5038 Võ Thanh Tính --/--/1982 TP 0200. 213T3383 Trần Xuân Tình 20/02/1990 BT13COLT TP 0201. 408T1709 Phạm Văn Toán 11/08/1985 BT08DTVT TP 0202. 213T3041 Trần Phương Toàn 25/07/1989 TP 0203. 808AG395 Đặng Thị Hồng Trinh 24/04/1990 AG08T_D DK 0204. 311T4045 Nguyễn Quang Trí 16/09/1985 TC10D_C TP 0205. 407T1629 Nguyễn Văn Trí 22/12/1984 BT07TDH TP 0206. 912BE310 Trần Minh Trí 15/04/1983 BE12MTR TN 0207. V13T5041 Trần Thành Trí 24/01/1988 DK 0208. 812T0050 Bùi Minh Trọng 20/07/1988 BT12X_D2 TP 0209. G12T5057 Huỳnh Đắc Trung 09/01/1987 DK 0210. 413T3022 Nguyễn Bùi Minh Trung 06/03/1985 TP 0211. 807BE198 Nguyễn Thành Trung 23/03/1986 BE07X_D DK 0212. 213T5067 Nguyễn Thành Trung 27/11/1988 TP 0213. G13T3189 Nguyễn Thành Trung 06/11/1988 BT13OTLT TP 0214. G13T3394 Phan Thành Trung 08/11/1992 BT13OTLT TP 0215. 808T5182 Phạm Thành Trung 04/07/1985 BT06C_D TP 0216. 413T5042 Nguyễn Văn Trưởng 20/02/1989 TP 0217. 812T0051 Nguyễn Trung Trực 27/09/1986 BT12X_D2 TP 0218. 413T3192 Tống Viết Anh Tuân 14/08/1992 BT13DNLT TP 0219. 211T0229 Đoàn Quốc Tuấn 15/08/1980 BT11CDT TP 0220. 408T1779 Đỗ Trần Hoàng Tuấn 08/11/1986 BT08DCN DK 0221. 409T0600 Hoàng Gia Tuấn 07/07/1988 BT09DN1 TP 0222. 413T3398 Lê Anh Tuấn 01/02/1986 BT13DNLT TP 0223. 610T0324 Phạm Văn Tuấn 03/03/1992 BT10HTP TP 0224. 408T1794 Tống Thanh Tuấn 19/09/1984 BT08DTVT TP 0225. 211NT589 Trần Minh Tuấn 12/10/1990 NT11CTM TN 0226. 813T5043 Nguyễn Bá Tuyên 29/09/1980 TP 0227. G12T5060 Trần Đoàn Mạnh Tuyên 16/02/1987 BT09OTO DK 0228. G13T3196 Huỳnh Văn Tú 13/07/1991 BT13OTLT TP 0229. 208T3290 Mai Thanh Tú 29/06/1981 BT07CTM TP 0230. 409T4042 Nguyễn Thanh Tú 10/10/1983 BT07TDH TP 0231. G07T1691 Dương Thanh Tùng 29/10/1984 BT07OTO DK 0232. 512X1042 Nguyễn Thanh Tùng 06/05/1980 TX12MT2 TN 0233. 813T5069 Hồ Trí Tưởng 21/03/1986 TP 0234. 806T1957 Đinh Xuân Văn 13/08/1982 BT06X_D DK 0235. 812T0054 Mai Xuân Vân 10/07/1988 BT12X_D2 TP 0236. 413T5070 Phạm Quốc Vĩnh 01/11/1988 TP 0237. 813T5046 Nguyễn Đào Nhật Vũ 04/06/1988 DK 0239. 413T3198 Nguyễn Xuân Anh Vũ 10/10/1984 BT13DNLT TP 0240. V13T5011 Nguyễn Thúy Vy 05/10/1988 TP 0241. 408T1873 Đặng Thị Yến 18/09/1988 BT08DTVT DK