TIN TỔNG HỢP
Học vụ
Danh Sách Sinh Viên VLVH Chưa Nộp Bản Sao Bằng Tốt Nghiệp THPT/ Cao Đẳng/ Đại Học
Cập nhật ngày 03/06/2015.
Gia hạn cho sinh viên nộp bổ sung/khiếu nại đến hết ngày 23/06/2015.
Sau thời gian trên Phòng Đào tạo sẽ làm quyết định xóa tên vì không đủ điều kiện nhập học.
Stt Mã số SV Họ lót Tên Ngày sinh Lớp Ghi chú ========================================================================= 0001. 812CT101 Âu Võ Trường An 12/04/1994 CT12X_D 0002. 413T1260 Nguyễn Thị Thùy An 23/10/1995 BT13DDT TP 0003. 1431003 Trần Doàn Thiên An 21/01/1996 BT14DT2 0004. 613T1001 Trần Nguyễn Phú An 01/06/1993 BT13CNH2 TP 0005. 511X1001 Trần Văn An 12/02/1992 TX11MT1 0006. 411CT004 Võ Dân An --/--/1992 CT11DN1 0007. 1433411 Đoàn Việt Anh 11/09/1993 BT14CMLT 0008. 812CT105 Hà Thế Anh 12/06/1993 CT12X_D 0009. 1433414 Lê Đức Anh 13/02/1993 BT14OTLT 0010. 1431005 Nguyễn Song Vân Anh 23/10/1996 BT14DT2 0011. 813BI101 Nguyễn Trung Anh 24/05/1995 BI13X_D 0012. 1433417 Lê Hoài Ân 04/04/1993 BT14DNLT 0013. 1442303 Nguyễn Hoàng Ân 16/06/1991 BC14X_D 0014. 512XX101 Nguyễn Văn Ân 22/05/1983 TX12DTM2 DK 0015. 813T1007 Nguyễn Chí Bá 20/12/1995 BT13X_D TP 0016. 1433422 Nguyễn Thanh Bá 10/03/1993 BT14CMLT 0017. 1431009 Cao Trần Quốc Bảo 14/12/1996 BT14CK2 0018. 1447003 Lộ Quốc Bảo 20/11/1995 CD14HTDT 0019. 813T1010 Ng Thái Phương Bảo 12/09/1995 BT13X_D TP 0020. 1433425 Nguyễn Doãn Thái Bảo 07/02/1990 BT14CMLT 0021. 1433427 Trần Quốc Bảo 05/11/1992 BT14DNLT 0022. 411BK010 Trần Thiện Bảo 15/08/1993 BK11HTD 0023. 1433428 Trương Đăng Bảo 27/09/1993 BT14OTLT 0024. 810KG010 Lâm Vũ Bằng 12/04/1991 KG10X_D1 0025. 613T1011 Nguyễn Cao Bằng 04/04/1993 BT13CNH2 TP 0026. 413T3208 Nguyễn Lương Bằng 22/02/1992 BT13VTLT TP 0027. 813T3002 Nguyễn Phương Bằng 04/11/1980 BT11X_D 0028. 810KG011 Trần Thanh Bền 03/02/1990 KG10X_D1 0029. 812BE004 Mai Thị Kim Bình 17/02/1992 BE12X_D 0030. 413T3103 Nguyễn Thái Công Bình 26/01/1991 BT13DNLT TP 0031. 1433434 Trần Thành Cang 08/11/1991 BT14CMLT 0032. 813CT103 Lâm Trung Chánh 03/08/1995 CT13X_D 0033. 411BK015 Đoàn Bảo Châu 12/01/1993 BK11HTD 0034. 513X1004 Đàng Thị út Chúc 24/05/1987 TX13MT2 0035. 413T1018 Võ Nguyễn Đệ Chúng 17/11/1995 BT13DDT TP 0036. 411BK021 Ngô Nguyễn Đức Cường 21/04/1993 BK11HTD 0037. 413T1021 Nguyễn Chí Cường 24/11/1994 BT13DDT TP 0038. 812CT125 Nguyễn Trung Cường 08/11/1993 CT12X_D 0039. 912BE126 Phạm Minh Cường 16/08/1994 BE12MTR 0040. 810KG027 Trương Minh Cường 09/08/1992 KG10X_D1 0041. 813T1022 Trương Văn Cường 16/01/1995 BT13X_D TP 0042. 810KG028 Đỗ Công Danh 10/01/1992 KG10X_D1 0043. 1447011 Lê Hoàng Trọng Danh 22/10/1996 CD14HTDT 0044. 1448005 Nguyễn Thành Danh 26/07/1996 BK14HTD 0045. 1447311 Phan Thị Kiều Diễm 15/03/1993 CD14HTDL 0046. 813CT106 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 27/06/1995 CT13X_D 0047. 413T3225 Lê Xuân Din 14/06/1992 BT13VTLT 0048. 1433450 Bùi Trung Du 02/01/1993 BT14DHLT 0049. 813T1025 Đỗ Trần Thanh Duy 20/05/1995 BT13X_D 0050. 413T3133 Hồ Nguyễn Quang Duy 10/12/1989 BT13DNLT TP 0051. 813T3006 Lê Khánh Duy 15/10/1994 TP 0052. 1433453 Lê Quang Duy 24/09/1993 BT14CMLT 0053. 1447125 Lê Quang Duy 11/03/1996 CD14HTDT 0054. 1433454 Mai Lê Phương Duy 11/12/1993 BT14VTLT 0055. 1449507 Nguyễn Đặng Anh Duy 11/09/1993 0056. 213T1028 Nguyễn Thanh Duy 01/09/1995 BT13DDT DK 0057. G11T3006 Nguyễn Tiến Duy 18/08/1990 TP 0058. 409BK007 Phan Nhật Duy 09/10/1991 BK09HTD DK 0059. 1449508 Tạ Quốc Duy 28/02/1996 0060. 1433461 Trần Đình Duy 08/06/1993 BT14OTLT 0061. 412BK131 Trần Khánh Duy 24/04/1994 BK12HTD 0062. 413T3230 Trương Ng Phương Duy 25/12/1992 BT13VTLT TP 0063. 1433467 Huỳnh Văn Dủng 05/07/1993 BT14OTLT TN 0064. 813T1033 Bùi Công Anh Dũng 18/12/1995 BT13X_D 0065. 812CT133 Đặng Tiến Dũng 26/12/1994 CT12X_D 0066. 1433470 Nguyễn Đông Dũng 20/10/1992 BT14OTLT 0067. 1433471 Phan Tiến Dũng 02/09/1993 BT14OTLT 0068. 813CT109 Dương Hải Dương 13/10/1995 CT13X_D 0069. 1433464 Đào Minh Dương 10/08/1993 BT14OTLT 0070. 1433465 Lê Trùng Dương 16/01/1993 BT14DNLT 0071. 812CT132 Phạm Đình Minh Dương 22/09/1991 CT12X_D 0072. 413T1032 Phạm Hữu Hải Dương 29/01/1995 BT13DDT TP 0073. 513X1006 Phạm Thái Dương 01/05/1979 TX13MT2 DK 0074. 213T3233 Trần Hồng Dương 20/11/1991 BT13COLT 0075. G13T3109 Trần Minh Dương 15/02/1992 BT13OTLT 0076. 810KG042 Dương Văn Dừa 15/08/1989 KG10X_D1 0077. 1448014 Ng Trương Phát Đạt 04/09/1996 BK14HTD 0078. 1433478 Nguyễn Đăng Đạt 04/12/1991 BT14CMLT 0079. 413CT113 Nguyễn Hoàng Đạt 12/05/1995 CT13D_N 0080. 412T1026 Nguyễn Thành Đạt 22/01/1994 BT12DDT2 0081. 810BE047 Phạm Tấn Đạt 08/08/1992 BE10T_D1 0082. 1433481 Võ Tiến Đạt 10/02/1993 BT14CMLT 0083. 411BK036 Phạm Hữu Hải Đăng 27/06/1993 BK11HTD 0084. 810CT044 Trần Minh Đăng 15/04/1991 CT10X_D1 0085. 1433484 Tô Văn Đô 12/09/1992 BT14CMLT 0086. 1433485 Thái Văn Đông 07/11/1993 BT14OTLT 0087. 1433489 Hồ Thành Được 26/09/1993 BT14OTLT 0088. 1433490 Nguyễn Thành Được 03/05/1992 BT14CMLT 0089. 810KG055 Nguyễn Văn Được 25/07/1986 KG10X_D1 0090. 813BI004 Cao Lập Đức 18/02/1994 BI13X_D 0091. 813CT116 Lê Huỳnh Đức 12/11/1995 CT13X_D 0092. 810T0074 Lê Văn Hải Đức 05/02/1992 BT10X_D1 TP 0093. 411BK045 Nguyễn Chí Đức 01/01/1993 BK11HTD 0094. 812CT144 Phan Đức Minh Đức 28/02/1994 CT12X_D 0095. 1433492 Trần Hữu Đức 04/02/1993 BT14VTLT 0096. 810CT064 Lý Trường Giang 06/03/1992 CT10X_D1 0097. 810CT065 Nghiêm Trường Giang 17/02/1992 CT10X_D1 0098. 813CT117 Nguyễn Trường Giang 20/10/1991 CT13X_D 0099. 1433495 Nguyễn Trường Giang 24/12/1993 BT14DNLT 0100. 1433023 Trần Ngọc Giang 08/09/1992 BT14CMLT 0101. 810CT070 Trương Ngọc Hà --/--/1992 CT10X_D1 0102. 413T3118 Lê Văn Hào 20/10/1989 BT13VTLT TP 0103. 513X1009 Lý Quốc Hào 08/03/1992 TX13MT2 DK 0104. 413T1052 Nguyễn Anh Hào 15/02/1995 BT13DDT 0105. 1447022 Dương Hồng Hải 08/03/1996 CD14HTDT 0106. 1431042 Lê Xuân Hải 11/11/1996 BT14X_D 0107. 1433500 Ngô Ngọc Hải 07/09/1993 BT14OTLT 0108. 1431043 Nguyễn Đình Hải 17/10/1996 BT14OTO 0109. 413T1054 Nguyễn Trí Hải 12/03/1995 BT13DDT TP 0110. 413T3251 Võ Văn Hải 24/08/1988 BT13DNLT TP 0111. 810CT075 Hùynh Hảnh --/--/1990 CT10X_D1 0112. 411CT054 Nguyễn Hồng Hạnh 24/11/1993 CT11DN1 0113. 412BK149 Nguyễn Thị Hạnh 26/03/1994 BK12HTD 0114. 1447316 Lâm Ngọc Hân 23/11/1993 CD14HTDL 0115. 810KG067 Thái Hoài Hân 16/05/1992 KG10X_D1 0116. 810CT077 Đỗ Văn Hận 27/10/1989 CT10X_D1 0117. 1433505 Đoàn Phúc Hậu 02/11/1993 BT14COLT 0118. 810KG078 Trần Kiên Hậu 10/09/1992 KG10X_D1 0119. 1433025 Lê Hoàng Trung Hiếu 08/02/1992 BT14CMLT 0120. 413BK118 Lê Quang Hiếu 27/04/1994 BK13HTD 0121. 1433512 Nguyễn Trọng Hiếu 18/02/1993 BT14OTLT 0122. 513X1012 Trương Trí Hiếu 07/04/1993 TX13MT2 0123. 810KG087 Võ Chí Hiếu 07/05/1992 KG10X_D1 0124. 813BE108 Huỳnh Thị Phương Hiền 18/10/1995 BE13X_D 0125. 812BE015 Mai Thanh Hiền 22/06/1993 BE12X_D 0126. 1433510 Trần Quang Hiền 19/12/1993 BT14DNLT 0127. 812CT158 Nguyễn Hoàng Hiển 19/11/1993 CT12X_D 0128. 1447028 Lâm Thành Hiệp 22/08/1990 CD14HTDT 0129. 1433519 Trần Văn Hiệp 02/02/1993 BT14OTLT 0130. 810KG091 Vũ Văn Hiệp 01/05/1992 KG10X_D1 0131. 1433520 Bùi Thị Hồng Hoa 01/08/1993 BT14COLT 0132. 413T1272 Bùi Phù Hoà 08/10/1995 BT13DDT TP 0133. 812T1043 Nguyễn Văn Hoà 09/07/1994 BT12X_D 0134. 413T1068 Trần Quốc Hoà 11/04/1994 BT13DDT TP 0135. 511XX111 Nguyễn Tiến Hoài 15/09/1990 TX11DTM2 0136. 212NT530 Lê Minh Hoàng 05/09/1992 NT12CDT 0137. 812CT164 Nguyễn Huỳnh Hoàng 09/10/1993 CT12X_D 0138. 1433522 Nguyễn Hữu Hoàng 20/11/1993 BT14VTLT 0139. 213T3261 Trần Đình Hoàng 26/02/1991 BT13CMLT DK 0140. 213T1071 Nguyễn Văn Học 09/08/1987 BT13C_K 0141. 1433526 Bùi Quốc Huy 03/03/1993 BT14OTLT 0142. 1433527 Cổ Gia Huy 20/11/1992 BT14VTLT 0143. 1447325 Đào Nguyễn Minh Huy 03/05/1993 CD14HTDL 0144. 813T1075 Đoàn Thế Huy 19/06/1995 BT13X_D TP 0145. 412BK168 Hồ Khánh Huy 14/11/1994 BK12HTD 0146. 812CT170 Lê Quốc Huy 08/03/1993 CT12X_D 0147. 1433036 Mai Hữu Huy 30/01/1992 BT14CMLT 0148. 413T1079 Mai Quốc Huy 01/07/1995 BT13DDT TP 0149. 812BE019 Nguyễn Hoàng Huy 02/01/1991 BE12X_D 0150. 1431057 Nguyễn Hoàng Gia Huy 15/07/1996 BT14DT2 0151. 1433530 Nguyễn Quốc Huy 10/04/1993 BT14OTLT 0152. 212NT531 Nguyễn Văn Quốc Huy 01/01/1990 NT12CDT 0153. 1431060 Trần Tuấn Huy 04/12/1996 BT14X_D 0154. 813CT121 Trương Quốc Huy 12/03/1995 CT13X_D 0155. 413BK122 Nguyễn Lê Gia Huyên 15/10/1995 BK13HTD 0156. 413T1082 Bùi Thị Minh Huyền 16/06/1995 BT13DDT TP 0157. 412T1053 Đỗ Trần Trúc Huyền 30/03/1994 BT12DN1 TP 0158. 810CT116 Hồ Phi Hùng 05/02/1992 CT10X_D1 0159. 812CT178 Nguyễn Phi Hùng 11/06/1994 CT12X_D 0160. 1433532 Nguyễn Văn Hưng 15/05/1990 BT14VTLT 0161. 412T1054 Trần Chí Hưng 10/02/1994 BT12TDH1 TP 0162. 1433533 Vũ Văn Hưng 08/03/1992 BT14OTLT 0163. 1433541 Phạm Hoàn Kha 21/08/1993 BT14DNLT 0164. 413T3278 Võ Huỳnh Kha 28/01/1991 BT13VTLT DK 0165. 811AG086 Đỗ Mạnh Khang 19/01/1993 AG11T_D 0166. 812CT181 Ng Thanh Nguyên Khang 04/10/1994 CT12X_D 0167. 1431163 Nguyễn Hoàng Khang 17/10/1996 BT14OTO 0168. 413T3137 Nguyễn Ngọc Minh Khang 01/09/1992 BT13DNLT TP 0169. 409BK026 Phan Duy Khang 07/04/1991 BK09HTD DK 0170. 1433543 Phạm Minh Khang 06/11/1993 BT14VTLT 0171. 412T1057 Huỳnh Thanh Nhật Khanh 05/06/1994 BT12TDH1 TP 0172. 1447042 Lê Nguyễn Kiều Khanh 15/11/1996 CD14HTDT 0173. 213T3279 Lý Phi Khanh 03/09/1991 BT13COLT TP 0174. 813T1090 Phạm Tuấn Khanh 03/04/1990 BT13X_D TP 0175. 812CT185 Nguyễn Duy Khánh 05/06/1994 CT13X_D 0176. 413T3138 Phạm Hữu Khánh 10/10/1992 BT13DNLT 0177. 1433552 Trần Duy Khánh 12/10/1993 BT14CMLT 0178. 810CT125 Võ Hoàng Khải 22/11/1992 CT10X_D1 0179. 413T1094 Huỳnh Thái Khoa 24/07/1995 BT13DDT 0180. 413T1095 Lê Anh Khoa 28/01/1995 BT13DDT 0181. 1433556 Lê Vũ Đăng Khoa 31/10/1993 BT14CMLT 0182. 810KG130 Mai Đăng Khoa 28/03/1992 KG10X_D1 0183. 1433557 Mạc Đăng Khoa 10/11/1993 BT14OTLT 0184. 1433558 Nguyễn Đặng Anh Khoa 08/07/1993 BT14OTLT 0185. 412BK187 Phạm Tấn Khoa 30/11/1994 BK12HTD 0186. 413T3284 Trần Nguyên Khoa 26/06/1992 BT11TDH1 0187. 1449517 Trần Nguyễn Đăng Khoa 29/07/1979 0188. 1433559 Trần Xuân Khoa 22/01/1993 BT14COLT 0189. 1433561 Ngô Tấn Khôi 05/01/1993 BT14DHLT 0190. 810CT137 Bàn Minh Khương 01/01/1992 CT10X_D1 0191. 413T3286 Nguyễn Đăng Khương 10/06/1991 BT13VTLT TP 0192. 813T1100 Bùi Xuân Kiên 07/04/1995 BT13X_D 0193. 1431164 Đinh Trung Kiên 12/11/1996 BT14X_D 0194. 1447047 Diệp Anh Kiệt 03/12/1996 CD14HTDT 0195. 1433564 Dương Quí Kiệt 25/06/1993 BT14CMLT 0196. 1433565 Đào Anh Kiệt 15/09/1993 BT14COLT 0197. 1447048 Lê Tuấn Kiệt 29/08/1996 CD14HTDT 0198. 1447334 Lê Văn Kiệt 05/10/1993 CD14HTDL 0199. 1447049 Nguyễn Trang Dân Kiệt 15/08/1996 CD14HTDT 0200. 1447050 Nguyễn Tuấn Kiệt 12/04/1996 CD14HTDT 0201. 413T3289 Ngô Gô Ky 10/06/1991 BT13VTLT TP 0202. 1433568 Đổng Văn Kỷ 15/10/1989 BT14DNLT 0203. 1433573 Đặng Phước Lạc 10/10/1993 BT14DNLT 0204. 1449518 Nguyễn Đình Lại 19/10/1968 0205. 1433570 Đinh Sơn Lâm 10/11/1993 BT14DNLT 0206. 413T1103 Nguyễn Phương Duy Lâm 14/07/1995 BT13DDT DK 0207. 211NT097 Trần Thái Lâm 06/04/1991 NT11CK1 0208. 413T3290 Võ Thành Lâm 01/10/1991 BT13VTLT TP 0209. 413T3292 Lê Hiếu Liêm 02/07/1991 BT13DNLT TP 0210. 411CT099 Nguyễn Thanh Liêm 04/05/1993 CT11DN1 0211. 1433577 Bùi Béc Lin 05/03/1992 BT14DNLT 0212. 1433578 Bùi Nhất Linh 18/12/1993 BT14DHLT 0213. 1447052 Huỳnh Tạ Hải Linh 16/07/1995 CD14HTDT 0214. 813BE113 Lê Hoàng Nhựt Linh 17/08/1995 BE13X_D 0215. 1433580 Nguyễn Châu Linh 06/08/1993 BT14DHLT 0216. G13T3295 Nguyễn Chí Linh 12/12/1992 BT13OTLT 0217. 1433581 Nguyễn Chí Linh 26/12/1993 BT14CMLT 0218. 412BK196 Nguyễn Thế Linh 19/09/1994 BK12HTD 0219. 513X1016 Nguyễn Tùng Linh 23/04/1989 TX13MT2 DK 0220. 513X0019 Thái Thuỳ Linh 06/09/1993 TX13MT1 0221. 912BE201 Trương Vũ Linh 19/05/1991 BE12MTR 0222. 413BK137 Võ Hoàng Yến Linh 29/11/1995 BK13HTD 0223. 1447341 Đỗ Hoàng Long 23/06/1993 CD14HTDL 0224. 413T1108 Huỳnh Trần Minh Long 07/08/1995 BT13DDT TP 0225. 1433042 Lê Thừa Long 03/01/1991 BT13X_D 0226. 1447342 Lê Xuân Long 21/06/1991 CD14HTDL 0227. 411T0261 Nguyễn Mai Hoàng Long 13/12/1993 BT11DN1 TP 0228. 1433588 Trần Huyền Hải Long 14/12/1993 BT14DHLT 0229. 1433590 Ngô Phước Lộc 03/04/1992 BT14DNLT 0230. 512XX110 Ph Dương Vĩnh Lộc 22/09/1990 TX12DTM2 DK 0231. 413T3148 Tô Nguyễn Phước Lộc 15/11/1992 BT13VTLT TP 0232. 412BK209 Bùi Đại Lợi 04/04/1994 BK12HTD 0233. 810CT161 Phạm Hoàng Minh Luận 28/06/1992 CT10X_D1 0234. 810BI163 Nguyễn Thành Lương 02/04/1991 BI10X_D1 0235. 413T3303 Thái Cẩm Lương 19/08/1992 BT13DNLT TP 0236. 810BI164 Đoàn Minh Lực 04/07/1991 BI10X_D1 0237. 1431084 Lê Tấn Lực 28/08/1996 BT14DT2 0238. 810BI166 Trần Thị Ly 08/10/1990 BI10X_D1 0239. 811T0107 Đặng Văn Lý 10/09/1993 BT11X_D TP 0240. 1447058 Huỳnh Đức Mai 20/04/1996 CD14HTDT 0241. 810BI167 Lê Đức Mạnh 07/05/1992 BI10X_D1 0242. 212NT541 Nguyễn Tấn Mạnh 01/07/1990 NT12KTCT 0243. 413T1116 Tạ Đức Mạnh 11/10/1995 BT13DDT 0244. 1431087 Đặng Khánh Quang Minh 01/04/1996 BT14X_D 0245. 213T1118 Đỗ Văn Minh 10/10/1995 BT13C_K TP 0246. 411CT114 Huỳnh Phước Minh 28/02/1993 CT11DN1 0247. 1433604 Nguyễn Bá Hoàng Minh 02/10/1993 BT14DNLT 0248. 1433607 Nguyễn Lý Quang Minh 11/07/1993 BT14VTLT 0249. 413BK144 Nguyễn Ngọc Minh 22/11/1995 BK13HTD 0250. 1433608 Nguyễn Tấn Minh 09/09/1992 BT14CMLT 0251. 1433609 Nguyễn Thanh Minh 24/07/1993 BT14COLT 0252. 1433612 Trần Quang Minh 15/12/1992 BT14CMLT 0253. 811AG119 Huỳnh Văn Mừng 10/02/1993 AG11T_D 0254. 411BK120 Tạ Quế My 23/04/1993 BK11HTD 0255. 810CT178 Huỳnh Duy Mỹ 18/01/1992 CT10X_D1 0256. 413T3307 Lê Đình Nam 11/07/1991 BT13DNLT TP 0257. G13T3308 Nguyễn Hoài Nam 11/09/1992 BT13OTLT TP 0258. 810BI183 Nguyễn Xuân Nam 16/04/1992 BI10X_D1 0259. 912BE217 Huỳnh Thị Bé Ngân 10/01/1994 BE12MTR 0260. 813BE116 Trần Dương Ngân 09/09/1995 BE13X_D 0261. 1447061 Trần Thị Kim Ngân 18/02/1991 CD14HTDT 0262. 1447348 Lê Hữu Nghĩa 18/01/1993 CD14HTDL 0263. 212NT544 Nguyễn Trọng Nghĩa 05/07/1992 NT12CDT TN 0264. 513X1020 Trần Trọng Nghĩa 21/01/1995 TX13MT2 DK 0265. 1433630 Trương Trọng Nghĩa 07/07/1993 BT14OTLT 0266. 812T3057 Vũ Đình Nghĩa 25/06/1982 BT09X_D 0267. 813BI104 Bùi Hoàng Ngọc 23/12/1992 BI13X_D 0268. 411BK130 Bùi Hồng Ngọc 05/12/1993 BK11HTD 0269. 1447063 Huỳnh Thị Kim Ngọc 23/07/1991 CD14HTDT 0270. 613T1127 Nguyễn Huỳnh Mỹ Ngọc 26/01/1995 BT13HTP TP 0271. 810KG190 Huỳnh Chấn Nguyên 15/06/1992 KG10X_D1 0272. 409BK048 Lê Trần Khôi Nguyên 02/05/1991 BK09HTD DK 0273. 1433634 Lương Thượng Nguyên 13/07/1993 BT14CMLT 0274. 811T0131 Nguyễn Thảo Nguyên 22/07/1993 BT11X_D 0275. 812CT223 Tăng Vĩnh Nguyên 09/11/1992 CT12X_D 0276. 1447352 Lê Thanh Nhàn 11/03/1991 CD14HTDL 0277. 1433644 Nguyễn Thanh Nhàn 21/06/1993 BT14COLT 0278. 413T3319 Lê Thanh Nhã 12/10/1990 BT13DNLT TP 0279. 1449025 Ng Huỳnh Thanh Nhã 24/11/1990 0280. 413T3314 Diệp Thanh Nhân 21/07/1990 BT11TDH1 TP 0281. 1433635 Đặng Trung Nhân 21/09/1993 BT14DHLT 0282. 411BK134 Đinh Thành Nhân 11/01/1993 BK11HTD 0283. 1440021 Lê Hữu Nhân 20/02/1995 NT14D_N 0284. 1433051 Lê Lâm Nhân 24/09/1992 BT14CMLT 0285. 413T3315 Lê Nguyễn Trung Nhân 04/07/1992 BT13VTLT TP 0286. 1447351 Nguyễn Hoài Nhân 05/01/1993 CD14HTDL 0287. 1433639 Nguyễn Thanh Nhân 07/05/1992 BT14OTLT 0288. 1442324 Nguyễn Thành Nhân 03/02/1981 BC14X_D 0289. 1433640 Nguyễn Văn Nhân 01/10/1993 BT14COLT 0290. 1433642 Phạm Thành Nhân 22/08/1993 BT14VTLT 0291. 1431101 Ngô Minh Nhật 07/03/1990 BT14OTO 0292. 1433646 Nguyễn Minh Nhật 12/05/1993 BT14DNLT 0293. 412T1088 Nguyễn Minh Nhật 01/02/1994 BT12DN1 TP 0294. G13T3322 Nguyễn Văn Nhật 01/10/1992 BT13OTLT TP 0295. 412BK231 Văn Công Nhật 17/02/1994 BK12HTD 0296. 413T3324 Phạm Văn út Nhỏ 05/01/1987 BT13DNLT TP 0297. 413BK154 Phạm Minh Nhựt 10/10/1995 BK13HTD 0298. 812CT234 Nguyễn Tô Ni 06/12/1994 CT12X_D 0299. 1433651 Dương Tấn Phát 29/08/1993 BT14DNLT 0300. 1449522 Đỗ Tiến Phát 07/02/1993 0301. 1448048 Tiêu Thành Phát 16/05/1995 BK14HTD 0302. 1433656 Nguyễn Kiến Phi 02/01/1993 BT14DNLT 0303. 1433661 Nguyễn Duy Phong 14/08/1993 BT14CMLT 0304. 1433662 Nguyễn Minh Phong 13/05/1993 BT14DNLT 0305. 413T3160 Nguyễn Thanh Phong 06/10/1992 BT13VTLT TP 0306. 413T3330 Tống Thành Phong 03/03/1991 BT13DNLT TP 0307. 412BK240 Trần Thanh Phong 25/06/1994 BK12HTD 0308. 212NT555 Lê Đình Phú 22/10/1991 NT12CDT 0309. 811AG157 Lê Thành Phú 28/10/1990 AG11T_D 0310. 1447070 Tôn Văn Phú --/--/1995 CD14HTDT 0311. 1433676 Trần Văn Phú 17/03/1993 BT14DHLT 0312. 1433677 Vũ Thiên Phú 08/11/1991 BT14DNLT 0313. 810KG220 Lê Minh Phúc 14/08/1992 KG10X_D1 0314. 813BI106 Nguyễn Hữu Hoài Phúc 15/08/1994 BI13X_D 0315. 1433679 Nguyễn Minh Phúc 26/05/1992 BT14DNLT 0316. 1449524 Nguyễn Thiên Phúc 06/10/1996 0317. 1433680 Trần Ngọc Phúc 18/11/1993 BT14DNLT 0318. 1433666 Hà Cẩm Phương 23/08/1993 0319. 413CT138 Huỳnh Thanh Phương 19/04/1995 CT13D_N 0320. 810KG212 Lê Đông Phương 09/12/1992 KG10X_D1 0321. 511XX016 Mai Huy Phương 08/10/1988 TX11TNM1 0322. 413T3333 Nguyễn Thanh Phương 22/02/1992 BT13VTLT TP 0323. 513X1025 Phạm Văn Phương 02/01/1992 TX13MT2 DK 0324. 1433672 Trần Ngọc Phương 24/05/1993 BT14DNLT 0325. 612T1099 Vũ Thị Phương 13/09/1994 BT12HTP2 0326. 1433673 Lê Tấn Phước 23/09/1993 BT14DHLT 0327. 810CT216 Nguyễn Sơn Phước 02/12/1989 CT10X_D1 0328. 810CT217 Trần Hán Phước 22/06/1991 CT10X_D1 0329. G13T3163 Nguyễn Đình Đăng Quang 21/11/1992 BT13OTLT 0330. 1433685 Nguyễn Thế Quang 14/05/1993 BT14CMLT 0331. 413BK158 Phạm Phú Quang 05/06/1995 BK13HTD 0332. 213T3339 Trần Ngọc Quang 24/08/1991 BT13COLT 0333. 1447076 Lê Võ Minh Quân 28/07/1996 CD14HTDT 0334. 1447077 Nguyễn Hoàng Quân 20/02/1991 CD14HTDT 0335. G13T3342 Nguyễn Minh Quân 20/07/1991 BT13OTLT TP 0336. 1447078 Trần Quân 22/12/1994 CD14HTDT 0337. 810CT232 Trần Minh Quân 13/08/1992 CT10X_D1 0338. 412T0043 Đỗ Phú Quốc 10/06/1993 BT12TDH1 TP 0339. 413T3343 Mai Bảo Quốc 12/06/1992 BT13VTLT TP 0340. 1447079 Nguyễn Cường Quốc 16/11/1996 CD14HTDT 0341. 1431112 Trần Văn Quốc 04/09/1996 BT14DT2 0342. 512X0033 Nguyễn Kỳ Quyên 08/05/1993 TX12MT1 0343. 412T1108 Phạm Trần Hàng Quyên 02/05/1994 BT12TDH1 DK 0344. 1447123 Trần Tú Quyên 06/01/1996 CD14HTDT 0345. 1433691 Nguyễn Minh Quyền 04/10/1993 BT14CMLT 0346. 413T3344 Vũ Văn Quyền 28/01/1991 BT13VTLT DK 0347. G13T3167 Nguyễn Minh Quý 27/06/1992 BT13OTLT TP 0348. 411BK162 Võ Phú Quý 22/01/1993 BK11HTD 0349. 1433692 Nguyễn Ngọc Quỳnh 08/11/1993 BT14DNLT 0350. 213T1162 Thái Pha Rươl 10/11/1990 BT13C_K DK 0351. 1433695 Bùi Thanh Sang 17/12/1993 BT14OTLT 0352. 513X1032 Lương Thành Sang 19/06/1995 TX13MT2 DK 0353. 413T3349 Nguyễn Tuấn Sang 29/04/1992 BT13VTLT TP 0354. 1433700 Lâm Thế Sơn 22/06/1979 BT12X_D2 0355. 411CT167 Lê Lập Sơn 29/09/1993 CT11DN1 0356. 1447376 Nguyễn Hồng Sơn 04/12/1993 CD14HTDL TN 0357. 810CT245 Nguyễn Thanh Sơn 12/01/1992 CT10X_D1 0358. 810KG247 Đoàn Thanh Sớm 23/10/1990 KG10X_D1 0359. 1433717 Cao Hữu Tài 21/10/1993 BT14DNLT 0360. 1433720 Nguyễn Công Tài 20/12/1993 BT14CMLT 0361. 1433721 Nguyễn Hoàng Huy Tài 24/11/1993 BT14CMLT 0362. 1447082 Phan Đức Tài 15/08/1996 CD14HTDT 0363. 213T3360 Vũ Tuấn Tài 08/08/1991 BT13C_K TP 0364. G13T3170 Nguyễn Duy Tâm 14/08/1986 BT13OTLT TP 0365. 1449031 Nguyễn Minh Tâm 25/09/1991 0366. 813CT144 Trần Gia Tâm 20/12/1995 CT13X_D 0367. 410BK252 Trương Hồ Phương Tâm 10/11/1992 BK10HTD 0368. 813CT145 Bùi Duy Tân 06/07/1987 CT13X_D 0369. G13T3355 Phạm Duy Tân 06/11/1992 BT13OTLT TP 0370. 1433715 Tô Nguyễn Minh Tân 03/11/1993 BT14VTLT 0371. 1433716 Nguyễn Hữu Tây 15/03/1993 BT14VTLT 0372. 1433722 Nguyễn Minh Tấn 11/12/1993 BT14DNLT 0373. 1433723 Chung Đức Thanh 13/04/1993 BT14OTLT 0374. 413T3363 Đinh Sỷ Thanh 01/06/1992 BT13VTLT TP 0375. 812CT269 Lê Nhật Thanh 07/04/1993 CT12X_D 0376. 612T1117 Nguyễn Huỳnh Tú Thanh 12/11/1991 BT12CNH2 TP 0377. 1447084 Nguyễn Kiều Hoàn Thanh 23/08/1995 CD14HTDT 0378. 1433726 Phạm Văn Thanh 18/06/1993 BT14DHLT 0379. 810CT265 Trần Quốc Thanh 29/03/1992 CT10X_D1 0380. 413T3367 Dương Quốc Thái 17/06/1992 BT13VTLT 0381. 813CT147 Nguyễn Hoàng Thái 22/06/1995 CT13X_D 0382. 1447086 Nguyễn Quốc Thái 11/10/1996 CD14HTDT 0383. 1447087 Nguyễn Trọng Thái 03/02/1996 CD14HTDT 0384. 1448059 Phạm Hồng Thái 19/04/1996 BK14HTD 0385. 1433729 Bùi Minh Thành 19/11/1993 BT14OTLT 0386. 1433730 Bùi Tiến Thành 14/09/1993 BT14OTLT 0387. 810KG268 Chu Minh Thành 29/11/1992 KG10X_D1 0388. 409BK068 Lê Chí Thành 27/11/1991 BK09HTD DK 0389. 413BK163 Lê Trung Thành 06/01/1995 BK13HTD 0390. 413T1178 Nguyễn Xuân Thành 25/03/1995 BT13DDT TP 0391. 1433734 Phạm Minh Thành 06/11/1993 BT14OTLT 0392. 1433735 Phạm Văn Thành 27/04/1993 BT14DNLT 0393. 810KG270 Trần Trung Thành 21/06/1992 KG10X_D1 0394. 1433737 Vũ Đức Thành 18/08/1992 BT14DNLT 0395. 812BE048 Nguyễn Trung Thảo 15/07/1989 BE12X_D 0396. 1433743 Phạm Hữu Thảo 11/07/1991 BT14DNLT 0397. 413BK167 Nguyễn Bá Hoàng Thạch 30/11/1995 BK13HTD 0398. 1433746 Trần Ngọc Thạch 04/03/1993 BT14DNLT 0399. 513X1037 Trần Ngọc Thạch 29/05/1995 TX13MT2 DK 0400. 411BK190 Hoàng Đức Thắng 04/11/1992 BK11HTD 0401. 810T0267 Nguyễn Ngọc Thắng 01/01/1992 BT10X_D1 0402. 1433728 Phạm Anh Thân 06/01/1993 BT14CMLT 0403. 1433749 Nguyễn Trọng Thiên 19/08/1993 BT14COLT 0404. 413T1185 Phan Dương Thiên 03/08/1994 BT13DDT TP 0405. 1433750 Bùi Văn Thiều 03/12/1993 BT14DNLT 0406. 1433752 Dương Trần Công Thiện 01/04/1993 BT14DNLT 0407. 212NT571 Nguyễn Phước Thiện 03/11/1992 NT12CDT 0408. 811T0192 Nguyễn Thanh Thiện 17/10/1993 BT11X_D DK 0409. 213T3374 Trần Tấn Thiện 02/03/1991 BT13CMLT 0410. 513X1039 Võ Văn Thiện 13/07/1995 TX13MT2 0411. 1433757 Lại Xuân Thịnh 08/01/1993 BT14DHLT 0412. 413T1266 Nguyễn Đức Thịnh 30/03/1995 BT13DDT TP 0413. 810CT287 Võ Phúc Thịnh 28/10/1992 CT10X_D1 0414. 1433759 Nguyễn Kim Thoại 31/12/1993 BT14VTLT 0415. 1449532 Nguyễn Bá Thông 26/05/1993 0416. 213T3378 Nguyễn Duy Thông 02/01/1992 BT13COLT 0417. 1433761 Trần Bá Thông 12/02/1993 BT14CMLT 0418. 412T1130 Võ Trung Thông 03/02/1993 BT12TDH1 TP 0419. 1449533 Lê Nguyễn Thiên Thu 07/06/1988 0420. 810KG295 Lưu Thị Bích Thu 07/05/1992 KG10X_D1 0421. 413CT151 Phạm Như Thuần 10/07/1994 CT13D_N 0422. 812CT290 Ngô Huy Thuận 02/08/1992 CT12X_D 0423. 1433074 Nguyễn Đức Thuận 07/11/1992 BT14CMLT 0424. 212NT574 Nguyễn Quang Minh Thuận 11/01/1992 NT12CDT 0425. 413T3379 Nguyễn Văn Thuận 09/09/1988 BT13VTLT TP 0426. 1447124 Dương Ngọc Thủy 02/01/1996 CD14HTDT 0427. 812BE050 Nguyễn Hoàng Anh Thư 23/09/1993 BE12X_D 0428. 813CT153 Nguyễn Quốc Thư 01/01/1995 CT13X_D 0429. 1431129 Nguyễn Thị Minh Thư 10/08/1996 BT14DT2 0430. 813CT154 Nguyễn Hoài Thương 12/01/1994 CT13X_D 0431. 1433763 Phạm Hoài Thương 28/02/1993 BT14DNLT 0432. 812BE051 Lê Huỳnh Anh Tiên 01/01/1992 BE12X_D 0433. 1448066 Lê Công Tiến 04/10/1996 BK14HTD 0434. 411BK207 Phạm Hùng Tiến 04/05/1993 BK11HTD 0435. 413T1275 Nguyễn Đức Tín 09/02/1995 BT13DDT TP 0436. 812CT300 Nguyễn Trọng Tín 03/07/1993 CT12X_D 0437. G13T3384 Phan Thanh Tín 30/07/1992 BT13OTLT TP 0438. 1433776 Trần Trung Tín 08/06/1992 BT14DHLT 0439. 1433779 Đỗ Thanh Toàn 25/11/1993 BT14OTLT 0440. 810CT320 Lương Trần Phước Toàn 19/05/1992 CT10X_D1 0441. 1447097 Nguyễn Ngọc Toàn 14/06/1996 CD14HTDT 0442. 813T3185 Trần Hay Thiện Toàn 09/10/1989 BT11X_D TP 0443. 811AG210 Trần Xuân Toàn 30/04/1975 AG11T_D 0444. 1433781 Vương Đình Toàn 16/01/1993 BT14OTLT 0445. 411T0212 Bùi Thị Đoan Trang 01/03/1993 BT11DT1 TP 0446. 411CT216 Võ Lương Thùy Trang 24/02/1993 CT11DN1 0447. 1433784 Đặng Thanh Trà 12/09/1993 BT14CMLT 0448. 912BE306 Trần Nguyễn Trãi 15/10/1994 BE12MTR 0449. 1447099 Hà Huỳnh Thảo Trâm 23/04/1996 CD14HTDT 0450. 1431169 Đỗ Trần Huyền Trân 08/11/1996 BT14DT2 0451. 1433785 Vũ Minh Tri 05/06/1993 BT14DNLT 0452. 813T3187 Nguyễn Đức Trí 10/11/1991 BT11X_D 0453. 412T1143 Nguyễn Minh Trí 10/04/1994 BT12DN1 0454. 413BK174 Nguyễn Minh Trọng Trí 19/01/1995 BK13HTD 0455. 412BK309 Nguyễn Trọng Trí 15/04/1994 BK12HTD 0456. 413T3388 Thái Minh Trí 17/11/1992 BT13VTLT TP 0457. 1433789 Trần Minh Trí 01/04/1993 BT14OTLT 0458. 1447103 Trần Minh Trí 19/08/1996 CD14HTDT 0459. 1433790 Trương Ng Minh Trí 12/05/1992 BT14OTLT 0460. G13T3390 Bùi Minh Trung 07/04/1990 BT13OTLT TP 0461. G13T3391 Đoàn Minh Trung 02/11/1992 BT13OTLT TP 0462. 810T0303 Hồ Lê Hiếu Trung 12/07/1991 BT10X_D1 0463. 1447394 Huỳnh Minh Trung 09/01/1993 CD14HTDL 0464. 413T3392 La Chánh Trung 15/07/1992 BT13DNLT TP 0465. 810CT337 Ngô Quốc Trung 11/01/1991 CT10X_D1 0466. 813BE131 Nguyễn Nhựt Trung 23/10/1991 BE13X_D 0467. 810KG338 Phan Thành Trung 10/06/1992 KG10X_D1 0468. 212NT579 Phạm Minh Trung 13/12/1990 NT12CDT 0469. 1433795 Trần Văn Trung 26/11/1993 BT14COLT TN 0470. 811T0225 Võ Quốc Trung --/--/1984 BT11X_D 0471. 1433797 Phạm Quang Truyền 24/02/1993 BT14COLT 0472. 411BK225 Huỳnh Trầm Bảo Trúc 05/01/1993 BK11HTD 0473. 813CT158 Nguyễn Đình Trương 05/07/1995 CT13X_D 0474. G13T3191 Vũ Văn Trường 15/12/1991 BT13OTLT TN 0475. 813CT159 Phạm Lê Quốc Trưởng 14/10/1995 CT13X_D 0476. 413T1224 Lê Huỳnh Trung Trực 09/08/1995 CT13D_N DK 0477. 810BE343 Nguyễn Trung Trực 11/10/1992 BE10T_D1 0478. 1433803 Nguyễn Quốc Tuân 02/06/1992 BT14DNLT 0479. 413T3192 Tống Viết Anh Tuân 14/08/1992 BT13DNLT TP 0480. 411CT227 Bùi Phương Tuấn 06/06/1993 CT11DN1 0481. 413T3397 Châu Ngọc Tuấn 15/06/1992 BT11TDH1 TP 0482. 1433804 Đào Văn Tuấn 27/01/1992 BT14COLT 0483. 812BE059 Hà Công Tuấn 04/10/1993 BE12X_D 0484. 810CT348 Huỳnh Anh Tuấn 08/08/1992 CT10X_D1 0485. 1433806 Lại Minh Tuấn 31/10/1993 BT14DHLT 0486. 813BE132 Lê Tuấn 28/12/1993 BE13X_D 0487. 613T1225 Lê Anh Tuấn 06/03/1995 BT13CNH2 TP 0488. 1431148 Lê Anh Tuấn 05/09/1996 BT14CK2 0489. 1433807 Lê Hoàng Tuấn 20/01/1993 BT14OTLT 0490. 812CT320 Lê Hoàng Tuấn 02/02/1994 CT12X_D 0491. 213T3193 Lý Minh Tuấn 10/11/1989 BT13COLT TP 0492. 812CT321 Nguyễn Khắc Tuấn 06/09/1978 CT12X_D 0493. 413CT162 Nguyễn Lê Tuấn 17/05/1995 CT13D_N 0494. 1433809 Nguyễn Minh Tuấn 21/11/1986 BT14DNLT 0495. 812CT322 Nguyễn Minh Tuấn 08/08/1994 CT12X_D 0496. 1433810 Nguyễn Văn Tuấn 08/03/1991 BT14DHLT 0497. 610T0324 Phạm Văn Tuấn 03/03/1992 BT10HTP TP 0498. 1433813 Trần Quốc Tuấn 15/02/1993 BT14DHLT 0499. 810T0326 Ung Minh Tuấn 22/03/1990 BT10X_D1 TP 0500. 413T1228 Vũ Đức Tuấn 30/09/1994 CT13D_N DK 0501. 1431151 Nguyễn Thanh Tuyên 12/01/1991 BT14OTLT 0502. 810CT367 Trần Hoàng Tú 21/12/1992 CT10X_D1 0503. 1433825 Trương Vũ Anh Tú 16/10/1993 BT14CMLT 0504. 411BK240 Phạm Quốc Túy 01/04/1993 BK11HTD 0505. 1442349 Nguyễn A Tùng 17/10/1992 BC14X_D 0506. 1433819 Nguyễn Văn Tùng 25/06/1992 BT14CMLT 0507. 1433820 Nguyễn Xuân Tùng 20/02/1993 BT14OTLT 0508. 812CT327 Phạm Sơn Tùng 26/07/1994 CT12X_D 0509. 813BE134 Phạm Thanh Tùng 27/11/1990 BE13X_D 0510. 1433821 Phạm Thanh Tùng 04/08/1993 BT14DNLT 0511. 1433822 Trần Nguyễn Yên Tùng 30/09/1993 BT14COLT 0512. 412BK326 Đào Thanh Tưởng 25/06/1994 BK12HTD 0513. 1447113 Hồ Thị Đỗ Uyên 08/08/1996 CD14HTDT 0514. 410BK368 Trần Hải Uyên 15/08/1992 BK10HTD DK 0515. 413T3406 Trần Văn út 03/01/1991 BT13VTLT TP 0516. 413T1236 Huỳnh Công Văn 19/01/1995 BT13DDT TP 0517. 812CT332 Bùi Hồng Vi 07/05/1992 CT12X_D 0518. 413T1239 Hà Thị Thanh Vi 20/12/1995 BT13DDT 0519. 1447114 Lê Quốc Việt 19/09/1996 CD14HTDT 0520. 412T1158 Thái Quốc Việt 31/01/1994 BT12DN1 TP 0521. 811AG251 Trần Quốc Việt 18/04/1992 AG11T_D 0522. 1433833 Nguyễn Hoàng Vinh 08/03/1993 BT14DNLT 0523. 1433834 Nguyễn Văn Vinh --/--/1993 BT14COLT 0524. 813CT164 Nguyễn Xuân Vinh 16/12/1995 CT13X_D 0525. 1433835 Phùng Thế Vinh 15/12/1993 BT14CMLT 0526. 411BK253 Trần Khả Vinh 26/01/1993 BK11HTD 0527. 212NT584 Trần Ngọc Vinh 24/08/1992 NT12CDT 0528. 513X1048 Trần Phước Vinh 10/01/1995 TX13MT2 DK 0529. 1433838 Phạm Sỹ Vĩnh 08/03/1989 BT14CMLT 0530. 413T1244 Cao Nguyễn Thiên Vũ 11/08/1995 BT13DDT 0531. 810LD058 Cao Xuân Vũ 13/02/1990 LD10T_D 0532. 1433840 Đinh Tuấn Vũ 04/07/1991 BT14CMLT 0533. 413T3409 Nguyễn Ngọc Vũ 20/01/1992 BT13VTLT 0534. 413T3411 Phạm Tuấn Vũ 07/03/1991 BT13VTLT TP 0535. 412BK340 Trương Tuấn Vũ 06/04/1994 BK12HTD 0536. 412BK336 Nguyễn Đình Tuyên Vương 19/08/1994 BK12HTD 0537. 413CT167 Đặng Trần Khánh Vy 28/06/1994 CT13D_N 0538. 413T1250 Nguyễn Thanh Thảo Vy 04/08/1995 BT13DDT TP 0539. 411BK263 Huỳnh Thị Hồng Xuân 15/03/1993 BK11HTD 0540. 411BK264 Lâm Thị Bé Yến --/--/1993 BK11HTD 0541. 812CT343 Võ Huỳnh ý 29/09/1994 CT12X_D