TIN TỔNG HỢP
Xử lý - Kỷ luật
Danh Sách Sinh Viên Dự Kiến Tạm Dừng HK2/2014-2015 hệ VLVH
Danh sách xếp theo tên, họ lót và lý do tạm dừng:
I. Tạm dừng do không đăng ký môn học
II. Tạm dừng do hoàn cảnh khó khăn, nợ học phí
Mọi thắc mắc giải quyết đến hết ngày 18/05/2015. Sau thời gian trên, Phòng Đào tạo sẽ ra quyết định tạm dừng.
I. Tạm dừng do không đăng ký môn học Stt Mã số SV Họ lót Tên Ngày sinh Lớp Ghi chú ========================================================================= 0001. 1449001 Ng Việt Trường An 15/07/1983 DK 0002. 413T3200 Trần Quốc An 12/04/1992 BT13DNLT DK 0003. 810BI001 Võ Thành An 12/01/1988 BI10X_D1 DK 0004. 409T0005 Đặng Ngô Thị Như Anh 02/12/1975 BT09DN1 DK 0005. 406T1012 Đoàn Phi Anh 04/06/1981 BT06TDH DK 0006. 810CT002 Hồ Hữu Anh 13/12/1992 CT10X_D1 DK 0007. 810CT004 Lê Văn Anh 17/10/1991 CT10X_D1 DK 0008. 810KG007 Nguyễn Văn Trường Anh 11/05/1989 KG10X_D1 DK 0009. 1435002 Trần Nhựt Anh 03/10/1990 DK 0010. 1449003 Lương Hồ Công Bảo 18/12/1991 DK 0011. 810KG010 Lâm Vũ Bằng 12/04/1991 KG10X_D1 DK 0012. 1433430 Lý Hải Minh Bằng 14/12/1975 BT13X_D DK 0013. 810KG011 Trần Thanh Bền 03/02/1990 KG10X_D1 DK 0014. 1449004 Lương Phước Bình 20/05/1984 DK 0015. 810BE012 Lữ Thanh Bình 02/02/1992 BE10T_D1 DK 0016. 810BE013 Nguyễn Thanh Bình 09/08/1989 BE10T_D1 DK 0017. 810CT015 Nguyễn Văn Cam --/--/1990 CT10X_D1 DK 0018. 1449006 Huỳnh Đào Trúc Chi 27/04/1974 DK 0019. 1433401 Hoàng Ngọc Chương 04/11/1979 DK 0020. 810CT302 Nguyễn Anh Chương 09/10/1971 CT10X_D1 DK 0021. 810CT502 Nguyễn Anh Chương 09/10/1971 CT10X_D1 DK 0022. 209T0041 Phạm Thành Chương 10/08/1978 BT09CTM DK 0023. 810BE018 Dương Thành Công --/--/1981 BE10T_D1 DK 0024. 406T1098 Cao Kim Cường 27/11/1984 BT06DCN DK 0025. 209T0050 Hoàng Vĩ Cường 15/01/1985 BT09CDT DK 0026. 806T1102 Nguyễn Cao Cường 02/01/1983 BT06T_D DK 0027. 1435005 Nguyễn Xuân Cường 10/10/1986 BT13KTDC DK 0028. 810KG027 Trương Minh Cường 09/08/1992 KG10X_D1 DK 0029. 810KG028 Đỗ Công Danh 10/01/1992 KG10X_D1 DK 0030. 810CT029 Lê Hữu Danh 12/08/1988 CT10X_D1 DK 0031. 1435009 Phạm Minh Diệp 16/02/1989 DK 0032. 810KG033 Trương Văn Dịnh 09/09/1990 KG10X_D1 DK 0033. 1433452 Hạp Tiến Duy 16/11/1983 BT11X_D DK 0034. 209T0076 Phạm Lê Anh Duy 14/06/1983 BT09CDT DK 0035. 809T0089 Đặng Tuấn Dũng 31/10/1987 BT09X_D DK 0036. 211NT505 Đinh Tấn Dũng 13/08/1988 NT11CTM DK 0037. 412T5089 Lê Văn Dũng 13/07/1987 BT10TDH1 DK 0038. 211NT506 Lý Quốc Dũng 05/02/1990 NT11CDT DK 0039. 806T1148 Nguyễn Anh Dũng 11/10/1983 BT06CTT DK 0040. G11T3007 Nguyễn Hoàng Anh Dũng 20/04/1984 BT09OTO DK 0041. 808T1101 Nguyễn Minh Dũng 11/11/1983 BT08T_D DK 0042. 408T1105 Nguyễn Văn Dũng 27/06/1984 BT08TDH DK 0043. 810BI040 Phạm Quốc Dũng 25/05/1983 BI10X_D1 DK 0044. 809T0101 Trương Tấn Dũng 16/05/1984 BT09T_D DK 0045. 1435011 Ung Tiến Dũng 12/01/1989 DK 0046. 212NT520 Võ Thanh Dũng 10/01/1981 NT12CDT DK 0047. 1433466 Nguyễn Hoài Dương 28/11/1987 BT13X_D DK 0048. 808T4020 Ông Quý Dương 21/03/1983 BT06X_D DK 0049. 810KG042 Dương Văn Dừa 15/08/1989 KG10X_D1 DK 0050. 211NT508 Nguyễn Đình Đán 20/10/1987 NT11CTM DK 0051. 808AG064 Huỳnh Tấn Đạt --/--/1989 AG08T_D DK 0052. 810BE045 Lê Tấn Đạt 04/07/1983 BE10T_D1 DK 0053. 810BE047 Phạm Tấn Đạt 08/08/1992 BE10T_D1 DK 0054. 810BE305 Trần Bá Đạt --/--/1978 BE10T_D1 DK 0055. 1435012 Trần Nguyễn Quang Đạt 18/07/1989 DK 0056. 208T1127 Hồ Hải Đăng 22/03/1987 BT08CTM DK 0057. 810CT044 Trần Minh Đăng 15/04/1991 CT10X_D1 DK 0058. 810CT049 Phạm Văn Đầy 06/04/1992 CT10X_D1 DK 0059. 810KG050 Danh Minh Đậm 20/06/1986 KG10X_D1 DK 0060. 808T1136 Lại Đức Điệp 23/02/1987 BT08T_D DK 0061. 810CT053 Lâm An Đỉnh 10/10/1992 CT10X_D1 DK 0062. 407T1149 Phan Thúc Định 10/04/1985 BT07DCN DK 0063. 808VT071 Trịnh Văn Đoàn 03/10/1985 VT08X_D DK 0064. 810CT054 Lê Hoàng Đông 01/03/1992 CT10X_D1 DK 0065. 1433487 Phạm Thanh Đồng 23/06/1990 BT13X_D DK 0066. 810KG055 Nguyễn Văn Được 25/07/1986 KG10X_D1 DK 0067. 212NT523 Dương Phúc Đức 06/01/1990 NT12CDT DK 0068. 412T1032 Đào Văn Đức 20/11/1989 BT12TDH1 DK 0069. 1449010 Khưu Vũ Đức 31/08/1980 DK 0070. 808AG078 Lê Tấn Đức --/--/1974 AG08T_D DK 0071. 810BI060 Nguyễn Ngọc Đức 03/01/1984 BI10X_D1 DK 0072. 810BI061 Thủy Hữu Đức 28/07/1983 BI10X_D1 DK 0073. 211NT509 Trương Minh Đức 13/11/1988 NT11CTM DK 0074. 810KG062 Lê Văn Em 05/10/1986 KG10X_D1 DK 0075. 810CT064 Lý Trường Giang 06/03/1992 CT10X_D1 DK 0076. 810CT065 Nghiêm Trường Giang 17/02/1992 CT10X_D1 DK 0077. 810BI069 Đỗ Thị Thanh Hà 17/02/1981 BI10X_D1 DK 0078. 211NT510 Huỳnh Hoàng Hà 09/12/1988 NT11CDT DK 0079. 208T1176 Nguyễn Hoàng Hà 14/01/1984 BT08CTM DK 0080. 811T0050 Trần Đình Hà 06/11/1986 BT11X_D DK 0081. 810CT070 Trương Ngọc Hà --/--/1992 CT10X_D1 DK 0082. 809T4048 Nguyễn Hoàng Hải 10/03/1985 BT07X_D DK 0083. 810BI073 Nguyễn Trung Hải 26/10/1992 BI10X_D1 DK 0084. 808VT097 Nguyễn Văn Hải 17/03/1977 VT08X_D DK 0085. 807T1180 Nguyễn Văn Hải 11/08/1986 BT07C_D DK 0086. 209T0156 Phạm Xuân Hải 01/12/1989 BT09CTM DK 0087. 808AG098 Trần Thanh Hải 27/08/1978 AG08T_D DK 0088. 810CT075 Hùynh Hảnh --/--/1990 CT10X_D1 DK 0089. 409BK016 Phan Lê Minh Hằng 06/09/1991 BK09HTD DK 0090. 810KG067 Thái Hoài Hân 16/05/1992 KG10X_D1 DK 0091. 810CT077 Đỗ Văn Hận 27/10/1989 CT10X_D1 DK 0092. 808AG104 Nguyễn Văn Hận 20/03/1972 AG08T_D DK 0093. 1435019 Lê Công Hậu 29/12/1989 DK 0094. 807T4025 Danh Hên 20/02/1979 BT05T_D DK 0095. 810BI084 Lê Trung Hiếu 02/06/1987 BI10X_D1 DK 0096. 211NT515 Trần Trung Hiếu 20/12/1985 NT11CTM DK 0097. 810KG087 Võ Chí Hiếu 07/05/1992 KG10X_D1 DK 0098. 409T7014 Hà Văn Hiền 01/03/1979 BT09DN2 DK 0099. 810BE079 Huỳnh Văn Hiền --/--/1991 BE10T_D1 DK 0100. 212NT525 Nguyễn Quốc Hiền 10/09/1988 NT12CDT DK 0101. 1433509 Tô Đức Hiền 05/05/1985 BT13X_D DK 0102. 1435020 Lê Phục Hiệp 21/11/1988 DK 0103. 810KG091 Vũ Văn Hiệp 01/05/1992 KG10X_D1 DK 0104. 1435021 Hoàng Sỹ Hoài 12/06/1989 DK 0105. 811T4096 Nguyễn Đình Hoài 02/11/1986 BT08C_D DK 0106. 1435022 Đỗ Thế Hoàn 22/01/1989 DK 0107. 1435023 Hồ Văn Hoàn 17/06/1988 DK 0108. 212NT530 Lê Minh Hoàng 05/09/1992 NT12CDT DK 0109. 413T3128 Phạm Ngọc Hoàng 09/03/1986 BT13DNLT DK 0110. 207T1225 Trương Minh Hoàng 10/08/1979 BT07CTM DK 0111. 806T1303 Trần Trung Hoành 24/04/1984 BT06T_D DK 0112. 808T1245 Phạm Văn Hoằng 06/10/1975 BT08T_D DK 0113. 809T0194 Nguyễn Thị Tuyết Hồng 17/03/1988 BT09X_D DK 0114. 810BE096 Võ Lâm Hồng 10/06/1986 BE10T_D1 DK 0115. 214T4014 Lê Hoàng Anh Huy 18/05/1989 DK 0116. 810CT506 Nguyễn Trần Huy 08/09/1971 CT10X_D1 DK 0117. 212NT531 Nguyễn Văn Quốc Huy 01/01/1990 NT12CDT DK 0118. 211NT523 Trần Trung Huy 29/03/1990 NT11CTM DK 0119. 808VT139 Nguyễn Thị Huyền 12/07/1982 VT08X_D DK 0120. 808AG142 Trần Văn Hùm 21/11/1989 AG08T_D DK 0121. 810CT116 Hồ Phi Hùng 05/02/1992 CT10X_D1 DK 0122. 1449516 Nguyễn Quang Hùng 23/03/1986 DK 0123. 810BI118 Nguyễn Thế Hùng 03/02/1983 BI10X_D1 DK 0124. 1449020 Võ Phi Hùng 20/08/1990 DK 0125. 810CT109 Hoàng Văn Hưng 12/08/1992 CT10X_D1 DK 0126. 810KG507 Khưu ích Hưng 10/03/1984 KG10X_D1 DK 0127. 806T1362 Phạm Văn Hưng 28/03/1986 BT08X_D DK 0128. 408T1291 Tô Việt Hưng 16/10/1982 BT08DCN DK 0129. 408CT153 Trương Văn Hưng 24/02/1989 CT08DCN DK 0130. 1435027 Nguyễn Thị Xuân Hương 22/06/1990 DK 0131. 810KG121 Phan Đình Hữu 16/09/1989 KG10X_D1 DK 0132. 413T3278 Võ Huỳnh Kha 28/01/1991 BT13VTLT DK 0133. 807BE077 Phạm Hoài Khang 07/02/1985 BE07X_D DK 0134. 408T1299 Nguyễn Công Khanh 25/11/1980 BT08DCN DK 0135. 810T0124 Nguyễn Lê Dân Khánh 11/06/1980 BT10T_D1 DK 0136. 808T1307 Phạm Huy Khánh 06/10/1980 BT09C_D DK 0137. 808AG163 Trương Tấn Khả 15/02/1978 AG08T_D DK 0138. 810CT124 Hà Quang Khải 03/02/1991 CT10X_D1 DK 0139. 208T1311 Võ Hoàng Khải 12/06/1985 BT08CTM DK 0140. 810CT125 Võ Hoàng Khải 22/11/1992 CT10X_D1 DK 0141. 408BI167 Huỳnh Ngọc Vũ Khoa 23/12/1974 BI08DCN DK 0142. 810BE129 Lê Hữu Khoa 05/11/1981 BE10T_D1 DK 0143. 810KG130 Mai Đăng Khoa 28/03/1992 KG10X_D1 DK 0144. 810BI131 Nguyễn Duy Khoa 09/03/1988 BI10X_D1 DK 0145. 1435029 Trần Đăng Khoa 15/09/1989 BT12CTB DK 0146. 408T3119 Võ Anh Khoa 18/06/1977 BT07DCN DK 0147. 1435030 Nguyễn Duy Khôi 28/08/1985 DK 0148. 810CT135 Huỳnh Minh Khôn 10/03/1992 CT10X_D1 DK 0149. 810BE136 Huỳnh Thanh Khuynh 01/05/1982 BE10T_D1 DK 0150. 810CT137 Bàn Minh Khương 01/01/1992 CT10X_D1 DK 0151. 810KG138 Dương Thái Kiên 06/06/1976 KG10X_D1 DK 0152. 813T3141 Huỳnh Côn Lâm 27/11/1992 BT11X_D DK 0153. 209T3066 Nguyễn Bá Lâm 26/10/1987 BT07CTM DK 0154. 810BE143 Trần Đình Lâm 04/09/1983 BE10T_D1 DK 0155. 613T1252 Ngô Bội Lân 29/05/1995 BT13CNH2 DK 0156. 810BE508 Đoàn Văn Lập 04/04/1976 BE10T_D1 DK 0157. 211NT533 Dương Công Liêm 11/12/1988 NT11CTM DK 0158. 810KG144 Lê Nhật Linh 28/08/1981 KG10X_D1 DK 0159. 810KG509 Nguyễn Duy Linh 25/12/1983 KG10X_D1 DK 0160. 211NT534 Nguyễn Nhật Linh 02/10/1987 NT11CDT DK 0161. 409T7026 Nguyễn Thị Thùy Linh 20/04/1987 BT09DN2 DK 0162. 808AG190 Trầm Chí Linh 12/07/1974 AG08T_D DK 0163. 1449021 Dương Ngọc Long 28/11/1991 DK 0164. 810BI149 Huỳnh Ngọc Long 04/01/1984 BI10X_D1 DK 0165. 213T3297 Nguyễn Duy Long 05/08/1990 BT13CMLT DK 0166. 408BI196 Võ Đăng Long 01/01/1989 BI08DCN DK 0167. 810CT155 Lâm Sơn Lộc 19/03/1991 CT10X_D1 DK 0168. 211NT535 Nguyễn Hữu Lộc 07/10/1988 NT11CTM DK 0169. 810BI156 Nguyễn Viết Lộc 05/06/1982 BI10X_D1 DK 0170. 810BE158 Nguyễn Hoàng Lợt 28/04/1990 BE10T_D1 DK 0171. 810T0164 Nguyễn Khắc Lương 28/06/1982 BT10C_D1 DK 0172. 810BI163 Nguyễn Thành Lương 02/04/1991 BI10X_D1 DK 0173. 1449022 Đoàn Phương Quang Lưu 23/05/1992 DK 0174. 906T1468 Trần Hoàng Lưu 14/09/1979 BT06MTR DK 0175. 810BI164 Đoàn Minh Lực 04/07/1991 BI10X_D1 DK 0176. 810BI166 Trần Thị Ly 08/10/1990 BI10X_D1 DK 0177. 610T0168 Nguyễn Thị Ngọc Mai 28/10/1988 BT10CNSH DK 0178. 810BI167 Lê Đức Mạnh 07/05/1992 BI10X_D1 DK 0179. 810BE169 Hồ Duy Minh 08/04/1985 BE10T_D1 DK 0180. 1449023 Hồ Nhựt Minh 10/05/1987 DK 0181. 810BI171 Lữ Nguyên Minh 19/04/1989 BI10X_D1 DK 0182. 212NT542 Nguyễn Huy Minh 11/02/1990 NT12CDT DK 0183. 409BK037 Nguyễn Toàn Minh 05/02/1991 BK09HTD DK 0184. 810BI173 Nguyễn Văn Minh 15/05/1979 BI10X_D1 DK 0185. 810CT175 Trần Hoàng Minh 25/02/1990 CT10X_D1 DK 0186. 810BE176 Trần Thanh Minh 17/07/1982 BE10T_D1 DK 0187. 409BK038 Trịnh Khôi Minh 12/09/1990 BK09HTD DK 0188. 810CT510 Võ Ngọc Minh 26/04/1972 CT10X_D1 DK 0189. 808AG217 Huỳnh Công Mừng 12/09/1988 AG08T_D DK 0190. 810CT178 Huỳnh Duy Mỹ 18/01/1992 CT10X_D1 DK 0191. 810KG387 Cấn Xuân Nam 09/09/1987 KG10X_D1 DK 0192. 807BE105 Đặng Văn Nam 02/09/1982 BE07X_D DK 0193. 810T0175 Mai Văn Nam 03/07/1991 BT10X_D1 DK 0194. 407CT106 Nguyễn Bá Thanh Nam 24/08/1989 CT07DCN DK 0195. 810BI183 Nguyễn Xuân Nam 16/04/1992 BI10X_D1 DK 0196. 810CT185 Nguyễn Kim Ngân 04/05/1992 CT10X_D1 DK 0197. 410BK186 Phạm Ngọc Kim Ngân 12/06/1992 BK10HTD DK 0198. 808AG225 Trương Hồ Triều Nghi 10/04/1975 AG08T_D DK 0199. 809T0334 Đặng Hoàng Nghĩa 21/04/1991 BT09X_D DK 0200. 1435037 Huỳnh Trọng Nghĩa 12/03/1989 DK 0201. 211NT545 Lê Thanh Ngọc 29/10/1989 NT11CDT DK 0202. 211NT546 Lê Văn Ngọc 19/09/1987 NT11CTM DK 0203. 809T0345 Võ Thành Ngọc 02/05/1982 BT09X_D DK 0204. 810KG190 Huỳnh Chấn Nguyên 15/06/1992 KG10X_D1 DK 0205. 810CT193 Nguyễn Hoàng Nhanh 07/03/1991 CT10X_D1 DK 0206. 808T1451 Tô Thanh Nhàn 23/04/1980 BT08T_D DK 0207. 211NT549 Lê Quốc Nhã 03/12/1989 NT11CTM DK 0208. 1449025 Ng Huỳnh Thanh Nhã 24/11/1990 DK 0209. 810CT194 Hứa Minh Nhân 13/11/1992 CT10X_D1 DK 0210. 808T1453 Lê Đức Nhân 11/11/1985 BT08T_D DK 0211. 808T4050 Nguyễn Thanh Nhân 26/02/1980 BT07X_D DK 0212. 810BI196 Nguyễn Thành Nhân 28/06/1987 BI10X_D1 DK 0213. 810BI197 Võ Lê Thương Nhân 28/05/1980 BI10X_D1 DK 0214. 208T1460 Nguyễn Anh Nhật 21/04/1982 BT08CTM DK 0215. 906T1553 Lê Thị Huyền Nhung 18/06/1983 BT06MTR DK 0216. 810CT200 Đinh Công Nhường 13/12/1991 CT10X_D1 DK 0217. 410BK201 Nguyễn Thống Nhứt 23/03/1976 BK10HTD DK 0218. 810BI203 Trần Hồng Nhựt 18/09/1989 BI10X_D1 DK 0219. 810BE205 Tống Phước Duy Niệm 26/09/1978 BE10T_D1 DK 0220. 810CT206 Nguyễn Công Nữ 12/01/1987 CT10X_D1 DK 0221. 1449522 Đỗ Tiến Phát 07/02/1993 DK 0222. 212NT550 Lê Phương Phi 03/10/1988 NT12CDT DK 0223. 808T1475 Đào Hải Phong 31/07/1988 BT08T_D DK 0224. 808T3174 Lê Hồng Phong 01/07/1983 BT06X_D DK 0225. 810BE209 Lê Thái Phong 15/02/1985 BE10T_D1 DK 0226. 808AG257 Nguyễn Thanh Phong 29/09/1988 AG08T_D DK 0227. 810BE211 Phan Thanh Phong 04/11/1982 BE10T_D1 DK 0228. 1435042 Trương Hồng Phong 02/03/1989 DK 0229. 212NT555 Lê Đình Phú 22/10/1991 NT12CDT DK 0230. 810BE219 Nguyễn Tấn Phú 16/02/1985 BE10T_D1 DK 0231. 1449523 Đặng Vĩnh Phúc 23/10/1990 DK 0232. 810KG220 Lê Minh Phúc 14/08/1992 KG10X_D1 DK 0233. 810BE221 Lê Tấn Phúc 30/11/1975 BE10T_D1 DK 0234. 1449028 Ngô Vĩnh Phúc 18/09/1978 DK 0235. 807BE123 Nguyễn Kiển Phúc 10/09/1981 BE07X_D DK 0236. 810BI223 Nguyễn Minh Phúc 20/12/1989 BI10X_D1 DK 0237. 212NT553 Chu Minh Phương 01/03/1989 NT12CDT DK 0238. 408CT268 Huỳnh Tấn Phương 16/04/1989 CT08DCN DK 0239. 810KG212 Lê Đông Phương 09/12/1992 KG10X_D1 DK 0240. 409T0398 Nguyễn Khắc Phương 06/04/1988 BT09DVT1 DK 0241. 1435043 Phan Minh Phương 27/12/1987 DK 0242. 810CT216 Nguyễn Sơn Phước 02/12/1989 CT10X_D1 DK 0243. 208T1513 Phạm Ngọc Phước 11/07/1989 BT08CTM DK 0244. 810CT217 Trần Hán Phước 22/06/1991 CT10X_D1 DK 0245. 810KG224 Đào Duy Quang 28/03/1973 KG10X_D1 DK 0246. 810CT225 Hoàng Văn Quang 22/06/1991 CT10X_D1 DK 0247. 413T5061 Lý Hải Quân 20/09/1986 DK 0248. 810BI230 Trần Quân 12/11/1982 BI10X_D1 DK 0249. 810CT232 Trần Minh Quân 13/08/1992 CT10X_D1 DK 0250. 208T1533 Nguyễn Văn Quí 15/02/1983 BT08CTM DK 0251. G09T0432 Phan Thanh Quốc 25/04/1979 BT09OTO DK 0252. 408BI280 Phạm Văn Quốc 20/01/1990 BI08DCN DK 0253. 410BK235 Nguyễn Văn Quyết 04/08/1988 BK10HTD DK 0254. 1435044 Đỗ Tuấn Quyền 06/09/1992 DK 0255. 413T3344 Vũ Văn Quyền 28/01/1991 BT13VTLT DK 0256. 808T1541 Vũ Duy Quyển 18/03/1979 BT08T_D DK 0257. 810BI236 Đoàn Vũ Quỳnh 10/11/1986 BI10X_D1 DK 0258. 810BI238 Nguyễn Minh Sang 02/12/1987 BI10X_D1 DK 0259. 408T1552 Phạm Thanh Sang 17/11/1982 BT08DCN DK 0260. 810CT241 Lê Văn Sáng --/--/1987 CT10X_D1 DK 0261. 810KG243 Hoàng Đình Sơn --/--/1984 KG10X_D1 DK 0262. 809T0452 Ngô Văn Sơn 30/06/1984 BT09X_D DK 0263. 810BI244 Nguyễn Lê Sơn 20/11/1989 BI10X_D1 DK 0264. 810CT245 Nguyễn Thanh Sơn 12/01/1992 CT10X_D1 DK 0265. 810KG247 Đoàn Thanh Sớm 23/10/1990 KG10X_D1 DK 0266. 807T1475 Nguyễn Tấn Tam 20/11/1984 BT07T_D DK 0267. 806BI311 Huỳnh Hữu Tài 18/03/1986 BI06X_D DK 0268. 810T0247 Kiều Đăng Tài 09/05/1984 BT10X_D1 DK 0269. 809T0673 Nguyễn Lê Tài 02/02/1979 BT09T_D DK 0270. 810BE251 Nguyễn Hoài Tâm 11/12/1984 BE10T_D1 DK 0271. 212NT562 Phạm Văn Tâm 26/04/1987 NT12CDT DK 0272. 810KG255 Lê Nhựt Tân 20/12/1988 KG10X_D1 DK 0273. 1435047 Nguyễn Gia Tân 20/12/1989 BT09VLKL DK 0274. 808AG305 Nguyễn Quốc Tân 03/05/1986 AG08T_D DK 0275. 810KG512 Thái Minh Tân 13/03/1968 KG10X_D1 DK 0276. 810BI263 Nguyễn Hoàng Thanh 06/10/1988 BI10X_D1 DK 0277. 209T3113 Nguyễn Ngọc Thanh 12/10/1980 BT08CDT DK 0278. 208T1620 Phan Hồng Thanh 25/01/1986 BT08CTM DK 0279. 810CT265 Trần Quốc Thanh 29/03/1992 CT10X_D1 DK 0280. 410BK266 Võ Tấn Thanh 10/08/1992 BK10HTD DK 0281. 609T0480 Võ Thị Thanh 11/03/1991 BT09HTP DK 0282. 1435048 Trần Danh Thái 03/04/1988 DK 0283. 810KG268 Chu Minh Thành 29/11/1992 KG10X_D1 DK 0284. 208T1631 Nguyễn Hà Duy Thành 20/07/1982 BT08CTM DK 0285. 810KG270 Trần Trung Thành 21/06/1992 KG10X_D1 DK 0286. 809T0490 Trần Xuân Thảo 10/09/1983 BT09X_D DK 0287. 810BI276 Trần Hữu Thạch 13/11/1984 BI10X_D1 DK 0288. 810CT277 Nguyễn Văn Thạnh 28/09/1990 CT10X_D1 DK 0289. 212NT567 Nguyễn Trọng Thắng 29/08/1992 NT12CDT DK 0290. 1449034 Trần Văn Thế 03/07/1987 DK 0291. 211NT569 Nguyễn Đăng Thiện 26/08/1990 NT11CTM DK 0292. 212NT571 Nguyễn Phước Thiện 03/11/1992 NT12CDT DK 0293. 212NT572 Phạm Quang Thiện 11/02/1985 NT12CDT DK 0294. 810BI286 Bùi Quốc Thịnh 10/09/1988 BI10X_D1 DK 0295. 1435050 Nguyễn Ngọc Thịnh 16/01/1991 DK 0296. 810CT287 Võ Phúc Thịnh 28/10/1992 CT10X_D1 DK 0297. 808T1667 Hoàng Thị Kim Thoa 14/04/1987 BT08T_D DK 0298. 810CT294 La Phước Thọ 14/01/1992 CT10X_D1 DK 0299. 810BE289 Nguyễn Huy Thông 21/02/1983 BE10T_D1 DK 0300. 810BE292 Trần Văn Thơ 29/11/1978 BE10T_D1 DK 0301. 810KG295 Lưu Thị Bích Thu 07/05/1992 KG10X_D1 DK 0302. V14T4030 Nguyễn Ngọc Thuận 22/04/1989 DK 0303. 212NT574 Nguyễn Quang Minh Thuận 11/01/1992 NT12CDT DK 0304. 810BI297 Phan Ngọc Thuyên 16/12/1974 BI10X_D1 DK 0305. 212NT293 Nguyễn Văn Đồng Thuyền 09/03/1981 NT12CDT DK 0306. 609T0543 Trần Thị Mai Thúy 19/11/1982 BT09CNH DK 0307. 211NT573 Huỳnh Thủ 20/11/1989 NT11CDT DK 0308. 809T0545 Võ Phước Thủ 13/06/1986 BT09T_D DK 0309. 810BE304 Nguyễn Thị Thu Thủy 01/01/1983 BE10T_D1 DK 0310. 1433770 Đoàn Thị Thủy Tiên 07/11/1984 DK 0311. 806T1798 Đoàn Mạnh Tiến 30/01/1985 BT06CTT DK 0312. 810CT309 Nguyễn Trung Tiến 23/01/1990 CT10X_D1 DK 0313. 810BI310 Phạm Minh Tiến 09/04/1992 BI10X_D1 DK 0314. 810BI311 Trần Tiến 08/10/1990 BI10X_D1 DK 0315. 810CT312 Trịnh Khắc Tiến 01/07/1991 CT10X_D1 DK 0316. 408T1704 Nguyễn Chánh Tín 19/10/1989 BT08TDH DK 0317. 211NT577 Trương Hàn Tín 07/08/1983 NT11CTM DK 0318. 808AG378 Đỗ Văn Tính 30/10/1988 AG08T_D DK 0319. 806CT375 Trương Tính 30/07/1987 CT06X_D DK 0320. 808T1707 Huỳnh Trung Tịnh 26/01/1990 BT08X_D DK 0321. 413T1197 Bùi Bảo Toàn 13/09/1992 BT13DDT DK 0322. 810CT320 Lương Trần Phước Toàn 19/05/1992 CT10X_D1 DK 0323. 808T1713 Nguyễn Quốc Toàn 05/05/1989 BT08X_D DK 0324. 209T0564 Nguyễn Văn Toàn 04/08/1988 BT09CTM DK 0325. 808T1714 Phan Thanh Toàn 08/02/1988 BT08X_D DK 0326. 407T1611 Trần Phước Toàn 25/04/1980 BT07DCN DK 0327. 810BI325 Nguyễn Thanh Toản 19/08/1985 BI10X_D1 DK 0328. 810BI330 Trương Thị Minh Triều 13/08/1985 BI10X_D1 DK 0329. 810CT519 Huỳnh Tâm Trí 21/10/1972 CT10X_D1 DK 0330. 206T1857 Nguyễn Cao Trí 28/09/1983 BT06CTM DK 0331. 810BE334 Nguyễn Minh Trí 03/11/1982 BE10T_D1 DK 0332. 810BI335 Trần Quốc Trị 02/12/1990 BI10X_D1 DK 0333. 810BE515 Châu Thanh Trung 07/05/1970 BE10T_D1 DK 0334. 809T0578 Đoàn Chí Trung 22/02/1977 BT09T_D DK 0335. 207T1637 Đỗ Thành Trung --/--/1984 BT07CTM DK 0336. 810KG338 Phan Thành Trung 10/06/1992 KG10X_D1 DK 0337. 212NT579 Phạm Minh Trung 13/12/1990 NT12CDT DK 0338. 408T1759 Trần Minh Trung 20/02/1982 BT08DCN DK 0339. 808T1762 Trần Thanh Truyền 10/04/1983 BT08C_D DK 0340. 408T1764 Nguyễn Thanh Trúc 11/01/1981 BT08TDH DK 0341. 1433799 Lê Minh Trường 22/09/1986 DK 0342. 810KG516 Lê Ngọc Trường 21/12/1982 KG10X_D1 DK 0343. 408BK407 Lê Phúc Trường 05/05/1979 BK08HTD DK 0344. 413T1224 Lê Huỳnh Trung Trực 09/08/1995 CT13D_N DK 0345. 810BE343 Nguyễn Trung Trực 11/10/1992 BE10T_D1 DK 0346. 810BI344 Võ Tấn Trực 12/03/1989 BI10X_D1 DK 0347. 806BI418 Hồ Quang Tuấn 19/08/1988 BI06X_D DK 0348. 810BE350 Huỳnh Văn Tuấn 21/10/1987 BE10T_D1 DK 0349. 207T1664 Mai Thanh Tuấn 08/04/1980 BT07CTM DK 0350. 810KG351 Nguyễn Anh Tuấn 03/09/1985 KG10X_D1 DK 0351. 406BK427 Nguyễn Võ Quốc Tuấn 04/08/1987 BK06HTD DK 0352. 808T1791 Phan Hữu Anh Tuấn 20/08/1983 BT08X_D DK 0353. 810KG352 Phạm Anh Tuấn 26/05/1991 KG10X_D1 DK 0354. 806T1916 Võ Minh Tuấn 20/08/1983 BT06C_D DK 0355. 413T1228 Vũ Đức Tuấn 30/09/1994 CT13D_N DK 0356. 810BI355 Hồ Quang Tuyến 06/04/1988 BI10X_D1 DK 0357. 808AG427 Phạm Thị Bích Tuyền 09/02/1988 AG08T_D DK 0358. 808AG428 Võ Thị Bích Tuyền --/--/1985 AG08T_D DK 0359. 211NT592 Phùng Khắc Tú 19/02/1989 NT11CTM DK 0360. 810CT367 Trần Hoàng Tú 21/12/1992 CT10X_D1 DK 0361. 408BI433 Võ Nguyên Tú 23/08/1988 BI08DCN DK 0362. 411T4052 Mai Hải Tùng 20/09/1986 BT07DCN DK 0363. 810BE359 Nguyễn Thanh Tùng 29/05/1974 BE10T_D1 DK 0364. 810CT361 Trương Giang Tùng 11/02/1989 CT10X_D1 DK 0365. 810KG362 Võ Thanh Tùng 23/04/1980 KG10X_D1 DK 0366. 810CT356 Khổng Thùy Tước 24/02/1992 CT10X_D1 DK 0367. 808T3292 Nguyễn Đức Tưởng 08/10/1969 BT05CTT DK 0368. 410BK368 Trần Hải Uyên 15/08/1992 BK10HTD DK 0369. 810BI370 Nguyễn Thanh Vân 25/07/1991 BI10X_D1 DK 0370. 1449037 Trịnh Thị ái Viên 10/06/1987 DK 0371. 211NT594 Đinh Kỳ Hoàng Việt 06/05/1990 NT11CDT DK 0372. 1433830 Nguyễn Trung Việt 28/04/1987 BT12X_D2 DK 0373. 408T1840 Văn Thanh Việt 05/07/1983 BT08DCN DK 0374. 810BI375 Mai Vin 28/08/1992 BI10X_D1 DK 0375. 408CT454 Lương Phước Vinh 04/12/1989 CT08DCN DK 0376. 212NT584 Trần Ngọc Vinh 24/08/1992 NT12CDT DK 0377. 812T5082 Trịnh Trường Vinh 03/01/1988 BT08C_D DK 0378. 810BE379 Dương Thành Vũ 01/01/1982 BE10T_D1 DK 0379. G08T1858 Huỳnh Thanh Vũ 19/01/1984 BT08OTO DK 0380. 408T1860 Lê Duy Vũ 03/10/1979 BT08DCN DK 0381. 211NT599 Lương Công Vũ 24/07/1989 NT11CDT DK 0382. 808T1863 Nguyễn Đỗ Đình Vũ 24/09/1986 BT08X_D DK 0383. 1435062 Phạm Tấn Vũ 20/07/1989 DK 0384. 407CT217 Tạ Hoàng Minh Vũ 07/01/1984 CT07DCN DK 0385. 208T3306 Tôn Anh Vũ 10/12/1983 BT06CTM DK 0386. 808AG522 Võ Thanh Vũ 20/04/1978 AG08T_D DK 0387. 211NT598 Nguyễn Đình Vương 22/11/1990 NT11CTM DK 0388. 407T1729 Trần Quyền Vương 25/11/1986 BT07TDH DK 0389. 406T2003 Phùng Văn Xiêm 08/08/1981 BT06TDH DK 0390. 810BE386 Trần Anh Zét 09/09/1990 BE10T_D1 DK
II. Tạm dừng do hoàn cảnh khó khăn, nợ học phí
Stt Mã số SV Họ lót Tên Ngày sinh Lớp Ghi chú
=========================================================================
0001. 1433406 Nguyễn Khánh Việt An 19/03/1992 BT14COLT HP
0002. 1433407 Nhan Trần Trường An 20/02/1993 BT14COLT HP
0003. 1433409 Trần Tuấn An 30/08/1993 BT14DHLT HP
0004. 1433850 Võ Tiến An 10/09/1992 BT13X_D HP
0005. 1433410 Bùi Việt Anh 11/12/1991 BT14DNLT HP
0006. 1433411 Đoàn Việt Anh 11/09/1993 BT14CMLT HP
0007. 1433412 Hoàng Tuấn Anh 11/09/1989 BT14OTLT HP
0008. 1449501 Huỳnh Thị Phương Anh 11/01/1990 HP
0009. 1433413 Huỳnh Xuân Anh 17/09/1992 BT14OTLT HP
0010. 1433414 Lê Đức Anh 13/02/1993 BT14OTLT HP
0011. 813T5049 Lê Huỳnh Duy Anh 07/12/1988 HP
0012. 613T1004 Lê Minh Anh 09/11/1988 BT13HTP HP
0013. 1433415 Lê Tuấn Anh 11/12/1992 BT14DHLT HP
0014. 811T3001 Lương Thành Anh 02/11/1983 HP
0015. 1435001 Nguyễn Ngọc Anh 29/09/1992 HP
0016. 909T0008 Nguyễn Ngọc Loan Anh 16/03/1990 BT09MTR HP
0017. 409CT002 Trần Trường Anh 01/06/1976 CT09DN2 HP
0018. 412T5067 Trịnh Minh Anh 08/04/1987 BT09DVT1 HP
0019. 811T0007 Trương Trung Anh 17/09/1991 BT11X_D HP
0020. 211T0008 Võ Hồng Anh 15/10/1985 BT11CDT HP
0021. 1433417 Lê Hoài Ân 04/04/1993 BT14DNLT HP
0022. 1433418 Lưu Hoàng Ân 13/12/1993 BT13X_D HP
0023. 1433419 Ngô Hoàng Ân 14/11/1993 BT14DHLT HP
0024. 409CT003 Nguyễn Văn Ba 16/06/1985 CT09DN2 HP
0025. 1433422 Nguyễn Thanh Bá 10/03/1993 BT14CMLT HP
0026. 1449504 Hà Vũ Bảo --/--/1985 HP
0027. 1433423 Hồ Hoàng Bảo 07/10/1993 BT14CMLT HP
0028. 1433424 Ngô Quốc Bảo 03/06/1992 BT14VTLT HP
0029. 1433425 Nguyễn Doãn Thái Bảo 07/02/1990 BT14CMLT HP
0030. 812T1007 Nguyễn Ngọc Bảo 15/05/1987 BT12X_D HP
0031. 813T5073 Tân Thế Bảo 11/12/1989 HP
0032. 1433426 Trần Huỳnh Bảo 02/11/1993 BT14OTLT HP
0033. 1433427 Trần Quốc Bảo 05/11/1992 BT14DNLT HP
0034. 1433428 Trương Đăng Bảo 27/09/1993 BT14OTLT HP
0035. 1433431 Trần Văn Bến 08/04/1992 BT14COLT HP
0036. 1433432 Đỗ Quốc Bình 27/03/1992 BT13X_D HP
0037. 409CT006 Lâm Thanh Bình 12/04/1989 CT09DN2 HP
0038. 810T7005 Nguyễn Hữu Bình 16/05/1987 BT10X_D2 HP
0039. 810T0021 Nguyễn Lê Công Bình 19/09/1992 BT10X_D1 HP
0040. 809T0026 Nguyễn Thanh Bình 30/06/1990 BT09X_D HP
0041. 1433433 Nguyễn Thái Bình 02/10/1986 BT13X_D HP
0042. 810T0024 Trịnh Tiến Bình 22/01/1985 BT10T_D1 HP
0043. 1433434 Trần Thành Cang 08/11/1991 BT14CMLT HP
0044. 212T1013 Cao Minh Châu 12/02/1986 BT12CTM1 HP
0045. 1433435 Tr Nguyễn Nguyên Châu 10/07/1989 BT14DHLT HP
0046. 1433851 Nguyễn Văn Chiến 18/08/1988 BT13X_D HP
0047. 210T0033 Trương Minh Chí 06/10/1988 BT10CDT HP
0048. 613T1016 Trương Văn Chí 18/03/1993 BT13CNH2 HP
0049. 408CT026 Huỳnh Xuan Chơn 24/08/1988 CT08DCN HP
0050. 812T0008 Ngọ Doãn Chung 27/02/1976 BT12X_D HP
0051. 1433439 Ngô Vương Công 02/03/1990 BT14DNLT HP
0052. 1433440 Đào Duy Cường 18/12/1981 BT14DNLT HP
0053. 1449505 Đinh Quốc Cường 22/10/1989 HP
0054. 1433442 Lê Quốc Cường 27/10/1993 BT14COLT HP
0055. 409CT012 Nguyễn Chí Cường 15/04/1991 CT09DN2 HP
0056. 1433444 Nguyễn Tiến Cường 06/04/1993 BT14DHLT HP
0057. 1435006 Trần Mạnh Cường 07/09/1989 HP
0058. 1433445 Vũ Nguyễn Mạnh Cường 29/08/1993 BT14DNLT HP
0059. 1433447 Trần Công Danh 18/02/1992 BT14DHLT HP
0060. 1433448 Võ Thanh Danh 24/02/1980 BT11X_D HP
0061. 1433449 Võ Thanh Danh 03/02/1993 BT14DHLT HP
0062. 810T0047 Bùi Đình Doanh 21/12/1992 BT10X_D1 HP
0063. 1433450 Bùi Trung Du 02/01/1993 BT14DHLT HP
0064. 213T5074 Dương Ngọc Duy 04/01/1989 HP
0065. 1433451 Đào Khắc Duy 29/08/1993 BT14DNLT HP
0066. 1433453 Lê Quang Duy 24/09/1993 BT14CMLT HP
0067. 1433454 Mai Lê Phương Duy 11/12/1993 BT14VTLT HP
0068. 809T0072 Nguyễn Duy 01/07/1987 BT09X_D HP
0069. 1433455 Nguyễn Đình Duy 23/02/1992 BT14OTLT HP
0070. 412T5087 Nguyễn Thành Duy 30/07/1985 BT09DN1 HP
0071. 1433458 Phạm Anh Duy 15/12/1993 BT14CMLT HP
0072. 1433459 Phạm Thế Duy 06/02/1992 BT14COLT HP
0073. 1449508 Tạ Quốc Duy 28/02/1996 HP
0074. 1433461 Trần Đình Duy 08/06/1993 BT14OTLT HP
0075. 1433462 Võ Bá Duy 09/11/1984 BT14DHLT HP
0076. 1433463 Võ Thành Duy 16/07/1988 BT14COLT HP
0077. 1433467 Huỳnh Văn Dủng 05/07/1993 BT14OTLT HP
0078. 813T1033 Bùi Công Anh Dũng 18/12/1995 BT13X_D HP
0079. 1433469 Đinh Tuấn Dũng 18/03/1986 BT14CMLT HP
0080. 808VT053 Lê Trung Dũng 26/04/1983 VT08X_D HP
0081. 1433470 Nguyễn Đông Dũng 20/10/1992 BT14OTLT HP
0082. 1433471 Phan Tiến Dũng 02/09/1993 BT14OTLT HP
0083. 1433464 Đào Minh Dương 10/08/1993 BT14OTLT HP
0084. 1433465 Lê Trùng Dương 16/01/1993 BT14DNLT HP
0085. 413T1032 Phạm Hữu Hải Dương 29/01/1995 BT13DDT HP
0086. 1433473 Nguyễn Dư Đàn 09/09/1986 BT14OTLT HP
0087. 409CT017 Lưu Trí Đạo 25/12/1979 CT09DN2 HP
0088. 1433475 Dương Phát Đạt 14/10/1993 BT14OTLT HP
0089. 807T1127 Đỗ Công Đạt 10/10/1984 BT07X_D HP
0090. 1433476 Đỗ Thành Đạt 21/02/1992 BT14OTLT HP
0091. 1433477 Lương Hồ Tấn Đạt 04/02/1993 BT14COLT HP
0092. 1433478 Nguyễn Đăng Đạt 04/12/1991 BT14CMLT HP
0093. 1433479 Nguyễn Tấn Đạt 26/10/1993 BT14OTLT HP
0094. 412T1026 Nguyễn Thành Đạt 22/01/1994 BT12DDT2 HP
0095. 1433481 Võ Tiến Đạt 10/02/1993 BT14CMLT HP
0096. 806CT075 Hứa Chí Đém 12/02/1985 CT06X_D HP
0097. 1433484 Tô Văn Đô 12/09/1992 BT14CMLT HP
0098. 1433485 Thái Văn Đông 07/11/1993 BT14OTLT HP
0099. 1433486 Trần Thanh Đông 11/03/1992 BT14DHLT HP
0100. 1433488 Hà Văn Đương 28/12/1992 BT14CMLT HP
0101. 1433489 Hồ Thành Được 26/09/1993 BT14OTLT HP
0102. 1433490 Nguyễn Thành Được 03/05/1992 BT14CMLT HP
0103. 409CT020 Hồ Văn Đức --/--/1991 CT09DN2 HP
0104. 811T4065 Lê Minh Đức 15/08/1984 BT10X_D1 HP
0105. 1435014 Nguyễn Hoàng Minh Đức 06/08/1988 HP
0106. 1449011 Nguyễn Huỳnh Đức 03/04/1970 HP
0107. 1433491 Trần Hoài Đức 28/07/1993 BT14OTLT HP
0108. 1433492 Trần Hữu Đức 04/02/1993 BT14VTLT HP
0109. 606T1211 Đặng Trường Giang 15/08/1983 BT06CNH HP
0110. 1433495 Nguyễn Trường Giang 24/12/1993 BT14DNLT HP
0111. 807T1160 Thái Hoàng Giang 01/12/1978 BT07CTT HP
0112. 1433497 Trương Ngọc Giang 08/08/1991 BT14DNLT HP
0113. 1435016 Trương Văn Giang 18/11/1988 HP
0114. 808T1175 Lê Hải Hà 24/05/1989 BT08X_D HP
0115. 408T1178 Phan Minh Hà 06/10/1985 BT08DTVT HP
0116. 212T5091 Phạm Hà 01/09/1986 HP
0117. 1433499 Đỗ Chí Hải 29/08/1993 BT14OTLT HP
0118. G13T3247 Huỳnh Quang Hải 22/09/1991 BT13OTLT HP
0119. 809T0148 Lê Ngọc Hải 19/05/1990 BT09X_D HP
0120. 1433500 Ngô Ngọc Hải 07/09/1993 BT14OTLT HP
0121. 1449512 Nguyễn Quý Hải 04/02/1993 HP
0122. 1449014 Nguyễn Văn Hải 06/01/1989 HP
0123. 409CT023 Trần Ngọc Hải 04/11/1984 CT09DN2 HP
0124. 809T0158 Trần Thanh Hải 03/03/1981 BT09X_D HP
0125. 209T5076 Đoàn Kim Hản 23/01/1983 BT08CDT HP
0126. 810T0080 Bùi Anh Hảo 20/05/1985 BT10C_D1 HP
0127. 607T1184 Phùng Ninh Hạnh 09/07/1971 BT07CNH HP
0128. 807T5086 Sơn Phước Hạnh 18/12/1982 BT06CTT HP
0129. 1449012 Nguyễn Hoàng Hân 21/05/1992 HP
0130. 1449013 Phạm Thị Ngọc Hân 13/08/1992 HP
0131. 1433505 Đoàn Phúc Hậu 02/11/1993 BT14COLT HP
0132. 1433506 Huỳnh Văn Hậu 05/05/1990 BT14COLT HP
0133. 406T4114 Dương Quang Hiếu 27/10/1985 BT06DCN HP
0134. 413T1059 Đào Trung Hiếu 24/12/1990 BT13DDT HP
0135. 1433511 Lưu Trung Hiếu 31/08/1992 BT13X_D HP
0136. 1449514 Nguyễn Tấn Hiếu 20/10/1993 HP
0137. 1433512 Nguyễn Trọng Hiếu 18/02/1993 BT14OTLT HP
0138. 809T0170 Nguyễn Trung Hiếu 14/04/1991 BT09X_D HP
0139. 1433513 Trương Đình Hiếu 26/09/1991 BT14CMLT HP
0140. 1433507 Đặng Quang Hiền 25/04/1993 BT14DNLT HP
0141. 1433508 Nguyễn Đức Hiền 10/12/1979 BT14DHLT HP
0142. 806T1275 Trần Quang Hiền 06/08/1984 BT06X_D HP
0143. 1433510 Trần Quang Hiền 19/12/1993 BT14DNLT HP
0144. 813T3012 Huỳnh Thế Hiển 26/10/1989 HP
0145. 1433514 Nguyễn Vinh Hiển 28/03/1992 BT14COLT HP
0146. 1433515 Hà Văn Hiệp 04/11/1988 BT14VTLT HP
0147. 1433516 Lê Quốc Hiệp 01/09/1991 BT14OTLT HP
0148. 1433518 Nguyễn Chấn Hiệp 30/08/1993 BT14DHLT HP
0149. 808T1229 Nguyễn Văn Hiệp 30/03/1979 BT08X_D HP
0150. 1433519 Trần Văn Hiệp 02/02/1993 BT14OTLT HP
0151. 1433520 Bùi Thị Hồng Hoa 01/08/1993 BT14COLT HP
0152. 413T1272 Bùi Phù Hoà 08/10/1995 BT13DDT HP
0153. 806CT114 Nguyễn Thanh Hoài 15/03/1988 CT06X_D HP
0154. 1433028 Nguyễn Văn Hoài 11/10/1992 BT14VTLT HP
0155. 1433030 Lê Hoàng 02/07/1991 BT11C_D HP
0156. 1433521 Nguyễn Hoàng 20/09/1993 BT14DHLT HP
0157. 1433522 Nguyễn Hữu Hoàng 20/11/1993 BT14VTLT HP
0158. 1433523 Nguyễn Văn Hoàng 20/02/1988 HP
0159. 1433524 Phan Văn Hoàng 23/10/1993 BT14DNLT HP
0160. 1449515 Thiệu Huy Hoàng 09/10/1984 HP
0161. 810T7026 Đinh Văn Hòa 29/11/1982 BT10X_D2 HP
0162. 1449017 Đỗ Đình Hòa 26/07/1971 HP
0163. 809T0192 Nguyễn Anh Hồng 30/08/1976 BT09X_D HP
0164. 1433526 Bùi Quốc Huy 03/03/1993 BT14OTLT HP
0165. 1433527 Cổ Gia Huy 20/11/1992 BT14VTLT HP
0166. 409CT027 Đặng Hoàng Huy 31/10/1991 CT09DN2 HP
0167. 1433529 Nguyễn Đăng Huy 17/02/1991 BT14DNLT HP
0168. 813T5077 Nguyễn Minh Huy 05/01/1988 HP
0169. 1433530 Nguyễn Quốc Huy 10/04/1993 BT14OTLT HP
0170. 408T1263 Nguyễn Quốc Đăng Huy 15/04/1990 BT08DTVT HP
0171. 811T0070 Phạm Khắc Huy 06/04/1983 BT11X_D HP
0172. 1449018 Võ Kỳ Sơn Huy 10/12/1985 HP
0173. 413T1082 Bùi Thị Minh Huyền 16/06/1995 BT13DDT HP
0174. 1433535 Nguyễn Đức Hùng 19/02/1991 BT14DHLT HP
0175. 413T1087 Nguyễn Phạm Hùng 08/02/1978 BT13DDT HP
0176. 1433536 Nguyễn Phi Hùng 13/09/1993 BT14CMLT HP
0177. 1433537 Nguyễn Thế Hùng 23/06/1993 BT14COLT HP
0178. 410T0112 Phạm Hùng 06/07/1981 BT10TDH1 HP
0179. 1433538 Trần Duy Hùng 17/09/1985 BT14DHLT HP
0180. 408CT148 Trịnh Văn Hùng 31/12/1973 CT08DCN HP
0181. 808T1287 Lê Việt Hưng 03/07/1978 BT08X_D HP
0182. 1433532 Nguyễn Văn Hưng 15/05/1990 BT14VTLT HP
0183. 412T1054 Trần Chí Hưng 10/02/1994 BT12TDH1 HP
0184. 1435025 Trần Huy Hưng 14/05/1989 HP
0185. 1433533 Vũ Văn Hưng 08/03/1992 BT14OTLT HP
0186. 811T0077 Hoàng Đức Hữu 01/03/1977 BT11X_D HP
0187. 1433541 Phạm Hoàn Kha 21/08/1993 BT14DNLT HP
0188. 1433543 Phạm Minh Khang 06/11/1993 BT14VTLT HP
0189. 1433544 Trần Huỳnh Minh Khang 09/05/1991 BT14OTLT HP
0190. 813T5022 Trần Trung Khang 18/11/1988 HP
0191. 408T1301 Nguyễn Văn Khanh 06/08/1986 BT08DCN HP
0192. 809T0248 Phạm Văn Khanh 25/05/1989 BT09X_D HP
0193. 810T0120 Võ Công Khanh 04/05/1986 BT10X_D1 HP
0194. 608T1303 Dương Trọng Khánh 21/07/1983 BT08CNH HP
0195. 1433546 Đặng Xuân Khánh 20/07/1991 BT14OTLT HP
0196. 1433547 Lại Thị Kim Khánh 01/07/1993 BT14COLT HP
0197. 808T5195 Nguyễn Đức Khánh 24/03/1983 BT08X_D HP
0198. 1433548 Nguyễn Ngọc Khánh 07/07/1993 BT14CMLT HP
0199. 1433549 Nguyễn Võ Duy Khánh 27/12/1992 BT14DHLT HP
0200. 810T0125 Phạm Văn Duy Khánh 12/11/1990 BT10X_D1 HP
0201. 1433552 Trần Duy Khánh 12/10/1993 BT14CMLT HP
0202. 412T0025 Bùi Quang Khải 30/08/1990 BT12TDH1 HP
0203. 1433553 Nguyễn Nhật Khải 19/12/1993 BT14DHLT HP
0204. 412T1167 Trần Thị Khen 20/11/1993 BT12DN1 HP
0205. 812T5042 Trần Huy Khiêm 11/05/1986 BT10X_D1 HP
0206. 1433554 Diệp Đoàn Đăng Khoa 29/06/1993 BT14COLT HP
0207. 810T0128 Đỗ Nguyên Khoa 16/05/1991 BT10X_D1 HP
0208. 1433555 Lê Duy Khoa 05/08/1991 BT14COLT HP
0209. 1433556 Lê Vũ Đăng Khoa 31/10/1993 BT14CMLT HP
0210. 1433557 Mạc Đăng Khoa 10/11/1993 BT14OTLT HP
0211. 1433558 Nguyễn Đặng Anh Khoa 08/07/1993 BT14OTLT HP
0212. 807T1275 Nguyễn Tri Khoa 10/10/1977 BT07X_D HP
0213. G13T3283 Trần Đăng Khoa 10/03/1991 BT13OTLT HP
0214. 1449517 Trần Nguyễn Đăng Khoa 29/07/1979 HP
0215. 1433559 Trần Xuân Khoa 22/01/1993 BT14COLT HP
0216. 810T7029 Võ Anh Khoa 02/06/1984 BT10X_D2 HP
0217. 412T5011 Vy Ân Khoa 29/03/1984 BT07DCN HP
0218. 1433560 Kiều Trịnh Khôi 31/07/1988 BT14VTLT HP
0219. 1433561 Ngô Tấn Khôi 05/01/1993 BT14DHLT HP
0220. 1433562 Trần Bá Anh Khôi 26/06/1993 BT14CMLT HP
0221. G13T3140 Văn Công Khôi 06/10/1990 BT13OTLT HP
0222. 411T4100 Nguyễn Văn Khởi 05/10/1988 BT08DCN HP
0223. 1433564 Dương Quí Kiệt 25/06/1993 BT14CMLT HP
0224. 1433565 Đào Anh Kiệt 15/09/1993 BT14COLT HP
0225. 1433567 Nguyễn Bá Kông 24/12/1989 BT14COLT HP
0226. 409T0261 Nguyễn Trường Kỳ 01/05/1987 BT09DN1 HP
0227. 1433568 Đổng Văn Kỷ 15/10/1989 BT14DNLT HP
0228. 810T0136 Võ Hiếu Lam 26/02/1978 BT10X_D1 HP
0229. 1433573 Đặng Phước Lạc 10/10/1993 BT14DNLT HP
0230. 1449518 Nguyễn Đình Lại 19/10/1968 HP
0231. 1433570 Đinh Sơn Lâm 10/11/1993 BT14DNLT HP
0232. 1433571 Nguyễn Trường Lâm 26/05/1992 BT14OTLT HP
0233. 811T0091 Phan Cảnh Lâm 02/03/1972 BT11X_D HP
0234. 1433572 Phạm Đào Tùng Lâm 05/10/1993 BT14OTLT HP
0235. 213T3291 Nguyễn Gia Bảo Lân 26/02/1991 BT13COLT HP
0236. 1435033 Nguyễn Đình Lẹ 26/09/1988 HP
0237. 805AG148 Lê Thị Bạch Lê 08/09/1986 AG05X_D HP
0238. 406T1424 Lương Đức Liêm 01/03/1971 BT06TDH HP
0239. 213T5025 Nguyễn Thanh Liêm 24/10/1989 HP
0240. 1433577 Bùi Béc Lin 05/03/1992 BT14DNLT HP
0241. 1433578 Bùi Nhất Linh 18/12/1993 BT14DHLT HP
0242. 1433579 Đặng Vương Linh 22/05/1992 BT14CMLT HP
0243. 1433580 Nguyễn Châu Linh 06/08/1993 BT14DHLT HP
0244. 1433581 Nguyễn Chí Linh 26/12/1993 BT14CMLT HP
0245. 1433584 Mai Phan Quang Long 05/08/1992 BT14OTLT HP
0246. 413T5056 Nguyễn Hoàng Long 25/10/1988 HP
0247. 1433585 Nguyễn Hữu Long 02/11/1992 BT14CMLT HP
0248. 413T3147 Thái Văn Hoàng Long 21/03/1989 BT13VTLT HP
0249. 1433588 Trần Huyền Hải Long 14/12/1993 BT14DHLT HP
0250. 213T5027 Trương Thanh Long 09/07/1988 HP
0251. 906T1447 Bùi Tuấn Lộc 14/08/1984 BT06MTR HP
0252. 211T0099 Lê Nguyễn Lộc 29/08/1982 BT11CDT HP
0253. 1433590 Ngô Phước Lộc 03/04/1992 BT14DNLT HP
0254. 1433591 Nguyễn Phước Lộc 14/09/1992 BT14COLT HP
0255. 413T3302 Trần Công Lộc 10/12/1992 BT13VTLT HP
0256. 413T1113 Trần Vĩnh Lộc 01/12/1995 BT13DDT HP
0257. 1433592 Võ Minh Lộc 18/08/1992 BT14OTLT HP
0258. 1433593 Lê Hữu Lợi 03/03/1993 BT14OTLT HP
0259. 1433594 Lê Tấn Lợi 17/08/1993 BT14COLT HP
0260. 1433596 Nguyễn Cao Kỳ Luân 29/03/1993 BT14DNLT HP
0261. 409CT033 Phạm Trần Minh Luân 09/08/1987 CT09DN2 HP
0262. 214T4021 Tạ Trọng Luân 31/05/1989 HP
0263. 1433597 Trần Minh Luân 08/09/1993 BT14OTLT HP
0264. 1433598 Nguyễn Văn Lúy 02/07/1992 BT14CMLT HP
0265. 1433599 Nguyễn Quang Anh Lũy 10/04/1993 BT14OTLT HP
0266. 1433602 Ngô Thế Mạnh 06/08/1993 BT14COLT HP
0267. 1433603 Võ Minh Mạnh 02/03/1989 BT14CMLT HP
0268. 1433045 Phạm Thị Minh Mẫn 10/06/1991 BT14DNLT HP
0269. 409CT035 Hồ Công Minh 20/10/1979 CT09DN2 HP
0270. 1433604 Nguyễn Bá Hoàng Minh 02/10/1993 BT14DNLT HP
0271. 1433606 Nguyễn Đình Minh 08/06/1992 BT12X_D2 HP
0272. 813T5028 Nguyễn Khuê Minh 02/09/1988 HP
0273. 1433607 Nguyễn Lý Quang Minh 11/07/1993 BT14VTLT HP
0274. 1449024 Nguyễn Quang Minh 15/01/1981 HP
0275. 1433608 Nguyễn Tấn Minh 09/09/1992 BT14CMLT HP
0276. 1433609 Nguyễn Thanh Minh 24/07/1993 BT14COLT HP
0277. 809T4054 Nguyễn Văn Minh 13/04/1983 BT08X_D HP
0278. 212T5045 Nguyễn Võ Anh Minh 21/11/1986 BT08CTM HP
0279. 1433611 Phạm Đức Minh 06/12/1991 BT14OTLT HP
0280. 1433612 Trần Quang Minh 15/12/1992 BT14CMLT HP
0281. 1433614 Đinh Quang Nhật Nam 18/10/1991 BT14OTLT HP
0282. 1449521 Hoàng Thanh Nam 20/11/1990 HP
0283. 1433615 Lê Xuân Nam 19/12/1993 BT14CMLT HP
0284. 1433617 Nguyễn Thành Nam 10/10/1991 BT14COLT HP
0285. 408T1420 Trần Hoàng Nam 02/01/1984 BT08DTVT HP
0286. 1433618 Trần Văn Nam 20/12/1992 BT14OTLT HP
0287. 1433619 Vũ Khắc Nam 25/10/1992 BT14DNLT HP
0288. 1433623 Lê Minh Ngà 26/01/1988 BT14DNLT HP
0289. 1433624 Phan Thị Kim Ngàn 27/10/1988 HP
0290. 608T3151 Đặng Thị Kim Ngân 18/11/1985 BT06CNH HP
0291. 1433622 Vũ Tuyết Ngọc Kim Ngân 01/12/1993 BT14DNLT HP
0292. 1433625 Nguyễn Thanh Nghệ 09/09/1982 BT13X_D HP
0293. 1433626 Trịnh Minh Nghiễm 30/07/1991 BT14DNLT HP
0294. 1433627 Lê Văn Nghĩa 08/03/1984 BT13X_D HP
0295. 1433628 Nguyễn Khắc Nghĩa 11/03/1993 BT14DNLT HP
0296. 1433629 Phạm Văn Nghĩa 18/01/1993 BT14OTLT HP
0297. 1433630 Trương Trọng Nghĩa 07/07/1993 BT14OTLT HP
0298. 1433631 Võ Hữu Nghĩa 16/02/1991 BT14OTLT HP
0299. 1433632 Linh Minh Nghị 19/04/1993 BT14DNLT HP
0300. 408CT230 Nguyễn Lê Ngoan --/--/1989 CT08DCN HP
0301. 411T0129 Đặng Hào Nguyên 07/07/1988 BT11TDH1 HP
0302. 408BI235 Đặng Vũ Nguyên 18/08/1990 BI08DCN HP
0303. 212T5128 Huỳnh Trọng Nguyên 30/10/1985 HP
0304. 1433634 Lương Thượng Nguyên 13/07/1993 BT14CMLT HP
0305. 610T0190 Phạm Thị Thanh Nguyên 12/11/1992 BT10CNH HP
0306. 812T1086 Phạm Phương Hồng Ngữ 31/10/1987 BT12X_D HP
0307. 1433644 Nguyễn Thanh Nhàn 21/06/1993 BT14COLT HP
0308. 413T3314 Diệp Thanh Nhân 21/07/1990 BT11TDH1 HP
0309. 1433635 Đặng Trung Nhân 21/09/1993 BT14DHLT HP
0310. 813T1130 Đỗ Hoài Nhân 01/05/1987 BT13X_D HP
0311. 1433636 Đỗ Tài Nhân 07/02/1993 BT14DNLT HP
0312. 1433637 Hồ Thành Nhân 13/09/1980 BT14CMLT HP
0313. 1433638 Huỳnh Ngọc Nhân 23/12/1992 BT13X_D HP
0314. 413T3315 Lê Nguyễn Trung Nhân 04/07/1992 BT13VTLT HP
0315. 1433639 Nguyễn Thanh Nhân 07/05/1992 BT14OTLT HP
0316. 1433640 Nguyễn Văn Nhân 01/10/1993 BT14COLT HP
0317. 1433641 Nguyễn Văn Trọng Nhân 03/05/1991 BT14OTLT HP
0318. 409CT037 Phạm Siêu Nhân 08/09/1990 CT09DN2 HP
0319. 1433642 Phạm Thành Nhân 22/08/1993 BT14VTLT HP
0320. 810T7040 Trần Hồng Nhân 20/09/1987 BT10X_D2 HP
0321. 409CT038 Trần Quang Nhân 26/08/1983 CT09DN2 HP
0322. 1433643 Trần Thế Nhân 21/10/1993 BT14OTLT HP
0323. 1433646 Nguyễn Minh Nhật 12/05/1993 BT14DNLT HP
0324. 412T1088 Nguyễn Minh Nhật 01/02/1994 BT12DN1 HP
0325. 1433647 Nguyễn Quang Nhựt 07/01/1993 BT14COLT HP
0326. 1433648 Nguyễn Văn Niêm 16/07/1984 BT14CMLT HP
0327. 1433649 Nguyễn Thị Ngọc Oanh 28/09/1990 BT13X_D HP
0328. 811T0138 Đoàn Anh Pháp 10/09/1988 BT11C_D HP
0329. 1433650 Châu Hồng Phát 21/01/1993 BT14DNLT HP
0330. 1433651 Dương Tấn Phát 29/08/1993 BT14DNLT HP
0331. 1433653 Nguyễn Hoàng Phát 18/01/1993 BT14VTLT HP
0332. 1433654 Phạm Công Phát 31/03/1992 BT14OTLT HP
0333. 1433655 Trần Tấn Phát 22/06/1992 BT14CMLT HP
0334. 1433656 Nguyễn Kiến Phi 02/01/1993 BT14DNLT HP
0335. 1433659 Huỳnh Thanh Phong 11/09/1992 BT14CMLT HP
0336. 1433660 Nguyễn Phong 06/05/1993 BT14OTLT HP
0337. 1433661 Nguyễn Duy Phong 14/08/1993 BT14CMLT HP
0338. 1433662 Nguyễn Minh Phong 13/05/1993 BT14DNLT HP
0339. 408T1482 Nguyễn Thanh Phong 05/12/1980 BT08TDH HP
0340. 1433663 Nguyễn Thanh Phong 18/11/1992 BT14OTLT HP
0341. 1433664 Trần Văn Phong 20/10/1993 BT14OTLT HP
0342. 1433676 Trần Văn Phú 17/03/1993 BT14DHLT HP
0343. 1433677 Vũ Thiên Phú 08/11/1991 BT14DNLT HP
0344. 1449027 Đỗ Minh Phúc 13/05/1994 HP
0345. 1433678 Đỗ Văn Phúc 28/07/1993 BT14OTLT HP
0346. 413T1150 Lê Nguyễn Hồng Phúc 01/05/1995 BT13DDT HP
0347. 413T1151 Lê Phước Phúc 02/09/1995 BT13DDT HP
0348. 1433679 Nguyễn Minh Phúc 26/05/1992 BT14DNLT HP
0349. 606T3234 Nguyễn Thiên Phúc 12/10/1983 BT05CNH HP
0350. 1449524 Nguyễn Thiên Phúc 06/10/1996 HP
0351. 1433680 Trần Ngọc Phúc 18/11/1993 BT14DNLT HP
0352. G08T4056 Trương Vĩnh Phúc 08/09/1981 BT07OTO HP
0353. 806T1599 Vương Hoàng Phúc 14/12/1986 BT06C_D HP
0354. 810T4038 Đào Thanh Phương 15/08/1983 BT08X_D HP
0355. 1433665 Đào Thanh Phương 27/08/1993 BT14OTLT HP
0356. 1433666 Hà Cẩm Phương 23/08/1993 HP
0357. 1449026 Lê Duy Phương 27/08/1990 HP
0358. 812T5074 Ngô Văn Phương 12/04/1983 BT09X_D HP
0359. 413T3333 Nguyễn Thanh Phương 22/02/1992 BT13VTLT HP
0360. 1433671 Nguyễn Việt Phương 20/11/1992 BT14OTLT HP
0361. 1433672 Trần Ngọc Phương 24/05/1993 BT14DNLT HP
0362. 1433056 Trần Văn Phương 05/12/1992 BT14VTLT HP
0363. 1433673 Lê Tấn Phước 23/09/1993 BT14DHLT HP
0364. G08T1511 Nguyễn Duy Phước 19/08/1981 BT08OTO HP
0365. 1433674 Nguyễn Tấn Phước 19/10/1992 BT14COLT HP
0366. 1433684 Lìu Thế Quang 10/07/1993 BT14DHLT HP
0367. 1433685 Nguyễn Thế Quang 14/05/1993 BT14CMLT HP
0368. 807T1431 Võ Quang 02/02/1983 BT07C_D HP
0369. 210T0216 La Văn Minh Quân 06/06/1992 BT10CDT HP
0370. 1449526 Phạm Thành Quân 04/05/1991 HP
0371. 412T0043 Đỗ Phú Quốc 10/06/1993 BT12TDH1 HP
0372. 1433689 Hồ Thiên Quốc 01/05/1993 BT14OTLT HP
0373. 813T1159 Phạm Bá Quốc 02/02/1987 BT13X_D HP
0374. 1449527 Huỳnh Ngọc Quyết 11/04/1995 HP
0375. 414T4026 Phạm Thanh Quyết 30/06/1986 HP
0376. 1433691 Nguyễn Minh Quyền 04/10/1993 BT14CMLT HP
0377. 1433693 Bốc Văn Quý 07/12/1990 BT14DNLT HP
0378. 1433694 Đào Phú Quý 24/06/1993 BT14OTLT HP
0379. 1433692 Nguyễn Ngọc Quỳnh 08/11/1993 BT14DNLT HP
0380. 1433853 Lê Văn Rin 12/08/1988 BT13X_D HP
0381. 1433695 Bùi Thanh Sang 17/12/1993 BT14OTLT HP
0382. 813T5009 Đặng Minh Sang 15/09/1988 HP
0383. 1433696 Huỳnh Thanh Sang 21/12/1993 BT14DHLT HP
0384. 409CT043 Nguyễn Đông Sang 18/11/1983 CT09DN2 HP
0385. 409T0443 Nguyễn Hoàng Sang 24/10/1978 BT09DN1 HP
0386. 208T1551 Nguyễn Văn Sang 25/11/1985 BT08CTM HP
0387. 1433697 Trần Thanh Sang 26/06/1992 BT14OTLT HP
0388. 209T0449 Ôn Khí Sinh 23/07/1985 BT09CDT HP
0389. 1433698 Hồ Viết Hoàng Sơn 05/10/1989 BT14VTLT HP
0390. 1433699 Huỳnh Thanh Sơn 15/02/1992 BT14DHLT HP
0391. 913T3017 Lê Cao Sơn 25/01/1978 HP
0392. 1433701 Lê Mai Sơn 21/01/1992 BT13X_D HP
0393. 1433703 Nguyễn Thanh Sơn 06/07/1993 BT14OTLT HP
0394. 1433704 Phạm Ngọc Sơn 27/07/1992 BT14COLT HP
0395. 408T1571 Trần Thanh Sơn 05/06/1987 BT08DTVT HP
0396. 1433717 Cao Hữu Tài 21/10/1993 BT14DNLT HP
0397. 1433720 Nguyễn Công Tài 20/12/1993 BT14CMLT HP
0398. 1433721 Nguyễn Hoàng Huy Tài 24/11/1993 BT14CMLT HP
0399. 413T3174 Nguyễn Hữu Tài 26/05/1991 BT13VTLT HP
0400. 1449032 Võ Thiện Tài 10/07/1989 HP
0401. 1433706 Châu Minh Tâm 04/05/1993 BT14DHLT HP
0402. 1433707 Đặng Minh Tâm 01/10/1993 BT14COLT HP
0403. 409CT044 Lý Hoàng Tâm 20/10/1988 CT09DN2 HP
0404. G13T3170 Nguyễn Duy Tâm 14/08/1986 BT13OTLT HP
0405. 806T1701 Nguyễn Minh Tâm 15/09/1986 BT06CTT HP
0406. 1449031 Nguyễn Minh Tâm 25/09/1991 HP
0407. 1433709 Nguyễn Thanh Tâm 15/02/1992 BT14T10 HP
0408. 407CT143 Phan Thanh Tâm 12/10/1989 CT07DCN HP
0409. 1433710 Bùi Trọng Tân 17/07/1992 BT14OTLT HP
0410. 1433714 Phạm Xuân Tân 01/03/1988 BT13X_D HP
0411. 1433715 Tô Nguyễn Minh Tân 03/11/1993 BT14VTLT HP
0412. 1433716 Nguyễn Hữu Tây 15/03/1993 BT14VTLT HP
0413. 1433722 Nguyễn Minh Tấn 11/12/1993 BT14DNLT HP
0414. 1433723 Chung Đức Thanh 13/04/1993 BT14OTLT HP
0415. 1433066 Lý Hiếu Thanh 17/10/1984 BT13X_D HP
0416. 612T1117 Nguyễn Huỳnh Tú Thanh 12/11/1991 BT12CNH2 HP
0417. 1433726 Phạm Văn Thanh 18/06/1993 BT14DHLT HP
0418. 407T1518 Nguyễn Minh Thái 24/12/1982 BT07DTVT HP
0419. 409CT050 Nguyễn Quốc Thái 01/12/1984 CT09DN2 HP
0420. 1433739 Nguyễn Quốc Thái 22/08/1993 BT14DNLT HP
0421. 813T1179 Ninh Văn Thái 30/06/1986 BT13X_D HP
0422. 1433740 Trần Hữu Thái 09/06/1991 BT14DNLT HP
0423. 210T0261 Phùng Kim Thánh 14/03/1984 BT10CDT HP
0424. 1433729 Bùi Minh Thành 19/11/1993 BT14OTLT HP
0425. 1433730 Bùi Tiến Thành 14/09/1993 BT14OTLT HP
0426. 1433731 Huỳnh Văn Thành 03/11/1978 BT14COLT HP
0427. 1433732 Lê Quang Thành 16/12/1992 BT14CMLT HP
0428. 412T1122 Ngô Công Thành 04/02/1983 BT12TDH1 HP
0429. 413T1177 Nguyễn Phước Thành 13/12/1991 BT13DDT HP
0430. 1433733 Nguyễn Phước Thành 21/08/1993 BT14OTLT HP
0431. 413T3179 Nguyễn Tấn Thành 13/09/1990 BT13VTLT HP
0432. 1433734 Phạm Minh Thành 06/11/1993 BT14OTLT HP
0433. 1433735 Phạm Văn Thành 27/04/1993 BT14DNLT HP
0434. 1433736 Trương Quang Thành 07/01/1992 BT13X_D HP
0435. 1433737 Vũ Đức Thành 18/08/1992 BT14DNLT HP
0436. 1433743 Phạm Hữu Thảo 11/07/1991 BT14DNLT HP
0437. 1435049 Nguyễn Ngọc Thạch 08/10/1989 HP
0438. 1433746 Trần Ngọc Thạch 04/03/1993 BT14DNLT HP
0439. 1449531 Lê Đỗ Thắng 15/10/1984 HP
0440. 408BI518 Phạm Ngọc Thắng 03/04/1970 BI08DCN HP
0441. 1433748 Trần Viết Thắng 17/05/1993 BT14CMLT HP
0442. 1433727 Nguyễn Hoài Thân 11/10/1992 BT13X_D HP
0443. 1433728 Phạm Anh Thân 06/01/1993 BT14CMLT HP
0444. 1433069 Nguyễn Hoàng Thiên 24/06/1979 BT14VTLT HP
0445. 1433749 Nguyễn Trọng Thiên 19/08/1993 BT14COLT HP
0446. 1433751 Phan Đình Thiết 12/06/1993 BT14COLT HP
0447. 1433750 Bùi Văn Thiều 03/12/1993 BT14DNLT HP
0448. 1433752 Dương Trần Công Thiện 01/04/1993 BT14DNLT HP
0449. 1433754 Đào Quốc Thịnh 05/10/1991 BT14CMLT HP
0450. 1433757 Lại Xuân Thịnh 08/01/1993 BT14DHLT HP
0451. 1433755 Lâm Thịnh 01/01/1990 BT14OTLT HP
0452. 213T3376 Nguyễn Đức Thịnh 06/08/1991 BT13COLT HP
0453. 1433758 Trương Quang Thịnh 25/02/1993 BT14COLT HP
0454. 1433759 Nguyễn Kim Thoại 31/12/1993 BT14VTLT HP
0455. 409CT051 Lê Trịnh Minh Thọ 15/02/1982 CT09DN2 HP
0456. 413T1190 Nguyễn Văn Thông 30/07/1988 BT13DDT HP
0457. 1433760 Phạm Hoàng Thông 13/02/1993 BT14COLT HP
0458. 1433761 Trần Bá Thông 12/02/1993 BT14CMLT HP
0459. 812T0047 Nguyễn Khắc Thuần 26/01/1993 BT12X_D HP
0460. 812T5055 Cao Minh Thuận 01/01/1987 BT11X_D HP
0461. 409CT052 Hồ Hòa Thuận 06/08/1991 CT09DN2 HP
0462. 1433762 Lê Anh Thuận 24/02/1993 BT14OTLT HP
0463. 408CT360 Lê Xuân Thùy 20/01/1989 CT08DCN HP
0464. 407T1580 Trần Tú Thư 04/09/1985 BT07TDH HP
0465. 1433763 Phạm Hoài Thương 28/02/1993 BT14DNLT HP
0466. 1433766 Võ Văn Thương 30/01/1993 BT14VTLT HP
0467. 805T4099 Đặng Văn Thường 06/11/1974 BT02X_D HP
0468. 408CT363 Trần Ngọc Thường 28/04/1988 CT08DCN HP
0469. 409CT053 Trần Trung Thượng 31/10/1989 CT09DN2 HP
0470. 1433768 Trần Văn Thức 10/04/1993 BT14COLT HP
0471. G13T3382 Lê Minh Tiến 24/10/1992 BT13OTLT HP
0472. 1435053 Nguyễn Việt Tiến 05/08/1990 HP
0473. 1433078 Phan Viết Tiến 10/03/1989 BT13X_D HP
0474. 810T7060 Nguyễn Thanh Tiền 20/11/1978 BT10X_D2 HP
0475. 409T0554 Trần Văn Tích 29/11/1989 BT09TDH1 HP
0476. 413T1275 Nguyễn Đức Tín 09/02/1995 BT13DDT HP
0477. 1433775 Nguyễn Trung Tín 21/12/1992 BT14VTLT HP
0478. 810T0288 Trần Đức Tín 20/10/1991 BT10X_D1 HP
0479. 1433776 Trần Trung Tín 08/06/1992 BT14DHLT HP
0480. 1433777 Nguyễn Văn Tính 13/06/1992 BT14CMLT HP
0481. 1433778 Võ Chí Tính 19/04/1991 BT14OTLT HP
0482. 1433779 Đỗ Thanh Toàn 25/11/1993 BT14OTLT HP
0483. 407T1605 Huỳnh Hữu Toàn 27/02/1983 BT07DCN HP
0484. 1433780 Lê Bá Toàn 20/01/1993 BT14VTLT HP
0485. 406T3319 Lê Quốc Toàn 01/06/1979 BT04DCN HP
0486. 811T4043 Nguyễn Đức Toàn 28/04/1983 BT08X_D HP
0487. 813T1200 Nguyễn Thanh Toàn 24/12/1987 BT13X_D HP
0488. 1435055 Nguyễn Trần Toàn 06/01/1989 HP
0489. 409T0563 Nguyễn Văn Toàn 08/10/1987 BT09TDH1 HP
0490. 813T3185 Trần Hay Thiện Toàn 09/10/1989 BT11X_D HP
0491. 1433781 Vương Đình Toàn 16/01/1993 BT14OTLT HP
0492. 409CT057 Huỳnh Quốc Toản 18/02/1976 CT09DN2 HP
0493. 1433783 Nguyễn Công Toại 01/05/1993 BT14DHLT HP
0494. 808T1723 Lê Văn Trang 21/01/1978 BT08X_D HP
0495. 807T5119 Vũ Huỳnh Trang 12/06/1985 BT06X_D HP
0496. 1433784 Đặng Thanh Trà 12/09/1993 BT14CMLT HP
0497. 1433785 Vũ Minh Tri 05/06/1993 BT14DNLT HP
0498. 606T1855 Lê Quang Trí 09/01/1984 BT06CNH HP
0499. 1433788 Nguyễn Văn Trí 05/06/1991 BT14OTLT HP
0500. 1433789 Trần Minh Trí 01/04/1993 BT14OTLT HP
0501. 1433790 Trương Ng Minh Trí 12/05/1992 BT14OTLT HP
0502. 1435058 Trần Trung Trị 24/06/1989 HP
0503. 808T4131 Khưu Đức Trọng 05/12/1984 BT07X_D HP
0504. 810T0302 Đặng Minh Trung 29/12/1991 BT10X_D1 HP
0505. G13T3391 Đoàn Minh Trung 02/11/1992 BT13OTLT HP
0506. 1433791 Đoàn Văn Quốc Trung 26/10/1993 BT14OTLT HP
0507. 409CT060 Hồ Đức Trung 05/04/1991 CT09DN2 HP
0508. 409CT061 Huỳnh Phú Trung 15/04/1980 CT09DN2 HP
0509. 409T0580 Huỳnh Văn Trung 11/03/1986 BT09DN1 HP
0510. 1433792 Lê Minh Trung 26/10/1993 BT14OTLT HP
0511. 1433793 Nguyễn Quốc Trung 12/06/1993 BT14VTLT HP
0512. 1433794 Nguyễn Thành Trung 13/08/1992 BT14DNLT HP
0513. 413T3396 Võ Hồng Trung 07/06/1991 BT13VTLT HP
0514. 1433796 Võ Quang Trung 13/12/1993 BT14OTLT HP
0515. 1433797 Phạm Quang Truyền 24/02/1993 BT14COLT HP
0516. 808T1768 Bùi Xuân Trường 08/01/1984 BT08X_D HP
0517. 1433798 Châu Nhựt Trường 22/02/1992 BT14DNLT HP
0518. G09T0593 Nguyễn Nhật Trường --/--/1985 HP
0519. 1433801 Phạm Minh Trường 09/04/1993 BT14OTLT HP
0520. 1433085 Nguyễn Ngọc Tuân 23/08/1990 BT13X_D HP
0521. 1433803 Nguyễn Quốc Tuân 02/06/1992 BT14DNLT HP
0522. 413T3397 Châu Ngọc Tuấn 15/06/1992 BT11TDH1 HP
0523. 1433804 Đào Văn Tuấn 27/01/1992 BT14COLT HP
0524. 1433805 Huỳnh Thanh Tuấn 11/05/1992 BT14COLT HP
0525. 1433806 Lại Minh Tuấn 31/10/1993 BT14DHLT HP
0526. 613T1225 Lê Anh Tuấn 06/03/1995 BT13CNH2 HP
0527. 1433807 Lê Hoàng Tuấn 20/01/1993 BT14OTLT HP
0528. 812T5058 Lê Minh Tuấn 29/10/1982 HP
0529. G13T3399 Lương Bá Tuấn 05/06/1990 BT13OTLT HP
0530. 808T1785 Nguyễn Anh Tuấn 13/09/1982 BT08C_D HP
0531. G08T1784 Nguyễn Anh Tuấn 01/09/1982 BT08OTO HP
0532. 1433809 Nguyễn Minh Tuấn 21/11/1986 BT14DNLT HP
0533. 409CT064 Nguyễn Văn Tuấn --/--/1982 CT09DN2 HP
0534. 1433810 Nguyễn Văn Tuấn 08/03/1991 BT14DHLT HP
0535. 805T1943 Nguyễn Xuân Tuấn 13/10/1980 BT05CTT HP
0536. 1433812 Phạm Minh Tuấn 16/06/1991 BT14DHLT HP
0537. 1449036 Phùng Trọng Tuấn 17/10/1991 HP
0538. 413T1227 Tăng Quốc Tuấn 14/11/1988 BT13DDT HP
0539. 409CT065 Thái Đắc Hoàng Tuấn 29/12/1981 CT09DN2 HP
0540. 810T0325 Trần Nguyễn Anh Tuấn 24/07/1990 BT10X_D1 HP
0541. 1433813 Trần Quốc Tuấn 15/02/1993 BT14DHLT HP
0542. 1449536 Trương Anh Tuấn 07/12/1983 HP
0543. 807T1679 Võ Ngọc Tuấn 20/11/1983 BT07X_D HP
0544. 1433086 Vũ Phạm Anh Tuấn 04/12/1983 BT13X_D HP
0545. 409CT066 Lê Tiếp Tuyến 24/11/1978 CT09DN2 HP
0546. 408T1803 Huỳnh Thị Ngọc Tuyền 15/09/1990 BT08DTVT HP
0547. 1433814 Phạm Thanh Tuyền 30/09/1991 BT14COLT HP
0548. 413T1234 Ng Huỳnh Thanh Tú 02/07/1992 BT13DDT HP
0549. 609T0633 Nguyễn Tuấn Tú 27/02/1986 BT09HTP HP
0550. 1433824 Nguyễn Tuấn Tú 22/05/1993 BT14OTLT HP
0551. 1433825 Trương Vũ Anh Tú 16/10/1993 BT14CMLT HP
0552. 1433826 Vũ Ngọc Tú 14/04/1988 BT14DNLT HP
0553. 1433819 Nguyễn Văn Tùng 25/06/1992 BT14CMLT HP
0554. 1433820 Nguyễn Xuân Tùng 20/02/1993 BT14OTLT HP
0555. 408CT436 Phan Thanh Tùng 24/07/1990 CT08DCN HP
0556. 1433821 Phạm Thanh Tùng 04/08/1993 BT14DNLT HP
0557. 1433822 Trần Nguyễn Yên Tùng 30/09/1993 BT14COLT HP
0558. 1433823 Trần Thanh Tùng 26/12/1993 BT14COLT HP
0559. 1433087 Trần Văn Tùng 15/12/1992 BT14VTLT HP
0560. 1433815 Phan Chí Tường 08/08/1993 BT14CMLT HP
0561. 1449537 Phan Quang Tường 07/05/1993 HP
0562. 1433816 Nguyễn Thượng Tưởng 18/01/1992 BT13X_D HP
0563. 407T5129 Nguyễn Quang Uy 14/10/1986 BT08DCN HP
0564. 610T3076 Đoàn Ng. Thị Thu Uyên 09/06/1978 BT09CNSH HP
0565. 1433088 Trần Công Văn 01/04/1974 BT14OTLT HP
0566. 1433827 Trịnh Hoàng Văn 30/04/1992 BT14VTLT HP
0567. 805AG355 Võ Nguyên Văn 21/11/1983 AG05X_D HP
0568. 1433828 Hồ Thị Vân 12/05/1990 BT14OTLT HP
0569. 806CT456 Đỗ Phúc Vi --/--/1985 CT06X_D HP
0570. 1433829 Lê Hoàng Việt 10/01/1992 BT14COLT HP
0571. 812T5025 Nguyễn Đức Việt 05/08/1987 BT08X_D HP
0572. 407T1708 Nguyễn Khánh Quốc Việt 20/06/1976 BT07DTVT HP
0573. 412T1158 Thái Quốc Việt 31/01/1994 BT12DN1 HP
0574. 1433832 Huỳnh Viết Vinh 24/08/1989 BT14DHLT HP
0575. 1433833 Nguyễn Hoàng Vinh 08/03/1993 BT14DNLT HP
0576. 1433834 Nguyễn Văn Vinh --/--/1993 BT14COLT HP
0577. 210T0343 Phạm Phúc Quang Vinh 18/10/1992 BT10CDT HP
0578. 1433835 Phùng Thế Vinh 15/12/1993 BT14CMLT HP
0579. 1433838 Phạm Sỹ Vĩnh 08/03/1989 BT14CMLT HP
0580. 409CT071 Trần Xuân Vui 18/09/1980 CT09DN2 HP
0581. 1433840 Đinh Tuấn Vũ 04/07/1991 BT14CMLT HP
0582. 806T1987 Hà Hoàng Vũ 13/09/1983 BT06X_D HP
0583. 1433842 Huỳnh Tuấn Vũ 18/04/1992 HP
0584. 1433843 Huỳnh Tuấn Vũ 13/11/1992 BT14VTLT HP
0585. 1433844 Nguyễn Bé Vũ 16/10/1993 BT14OTLT HP
0586. 412T0056 Nguyễn Hoàng Vũ 01/04/1989 BT12DN1 HP
0587. 413T3410 Nguyễn Tấn Vũ 03/05/1992 BT13VTLT HP
0588. 413T3411 Phạm Tuấn Vũ 07/03/1991 BT13VTLT HP
0589. 611T0253 Nguyễn Hữu Vương 07/11/1991 BT11CNH HP
0590. 1433839 Trần Quang Vương 20/11/1991 BT14DNLT HP
0591. 613T3043 Phạm Văn Vượng 10/10/1978 HP
0592. 407T1732 Nguyễn Minh Xuân 20/01/1984 BT07DCN HP
0593. 1433846 Trần Phong Xuân 25/10/1992 BT14DNLT HP
0594. 1433847 Trần Văn Xuân 18/02/1990 BT14COLT HP
0595. 408CT472 Nguyễn Hoàng Y 09/02/1989 CT08DCN HP