Thu hẹp Mở rộng
Ngày: 20/10/2017

XÂY DỰNG (KT-TĐ)

                                               KHOA KỸ THUẬT XÂY DỰNG

                                       CÁC MÔN TƯƠNG ĐƯƠNG (THAY THẾ)

CÁC MÔN HỌC CHUNG

Số
 TT
Môn học  có trong CTĐT 2008-2013 Môn học  có trong CTĐT 2014
MSMH Tên môn học TC MSMH Tên môn học TC
1          006001 Giải tích 1 4 MT1003 Giải tích 1 4
2          006002 Giải tích 2 4 MT1005 Giải tích 2 4
3 006004 Đại số 3 MT1007 Đại số 3
4 006018 Xác suất thống kê 2 MT2001 Xác suất thống kê 3
5 006023 Phương pháp tính 2 MT1009 Phương pháp tính 3
6 001001 Những nguyên lý cơ bản của CNMLN 5 SP1003 Những nguyên lý cơ bản của CNMLN 5
7 001025 Tư Tưởng Hồ Chí Minh 2 SP1005 Tư Tưởng Hồ Chí Minh 2
8 001004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 SP1009 Đường lối CM của Đảng CSVN 3
9 005005 Giáo dục thể chất 1 0 PE1003 Giáo dục thể chất 1 0
10 005006 Giáo dục thể chất 2 0 PE1005 Giáo dục thể chất 2 0
11 005011 Giáo dục thể chất 3 0 PE1007 Giáo dục thể chất 3 0
12 007001 Vật lý 1 4 PH1003 Vật lý 1 4
13 007002 Vật lý 2 4 PH1005 Vật lý 2 4
16 003001 Anh Văn 1 2 LA1003 Anh Văn 1 2
17 003002 Anh Văn 2 2 LA1005 Anh Văn 2 2
18 003003 Anh Văn 3 2 LA1007 Anh Văn 3 2
19 003004 Anh Văn 4 2 LA1009 Anh Văn 4 2
20 610001 Môi trường và Con người 2 EN1003 Con người và Môi trường 3

21 008001 Pháp luật Việt Nam Đại Cương 2 SP1007 Pháp luật Việt Nam Đại Cương 2

 

1.NGÀNH KỸ THUẬT TRẮC ĐỊA - BẢN ĐỒ 

Chương trình đào tạo K2008 - K2013 Môn đương đương (thay thế) trong CTĐT K2014
MSMH Tên Môn học TC MSMH Tên Môn học TC
806002 Vẽ kỹ thuật 1B 2 CI1033 Vẽ kỹ thuật 3
800300 Kỹ năng giao tiếp - Ngành nghề 2 CI1027 Nhập môn về kỹ thuật 3
810020 Trắc địa đại cương 2 CI1007 Trắc địa đại cương 3
810115 Thực tập trắc địa đại cương 1 CI1007 Trắc địa đại cương 3
810001 Lập trình ứng dụng trong trắc địa 2 CI1035 Lập trình ứng dụng trong trắc địa 3
810002 Bản đồ học đại cương 3 CI2011 Bản đồ học 1 3
810003 Vẽ bản đồ 2 CI2031 Vẽ Bản đồ 3
810009 Địa hình 2 CI2043 Đo vẽ địa hình 3
810042 LT sai số & XL số liệu đo 3 CI2019 LT sai số và xử lý số liệu đo 3
810010 Hệ thông tin địa lý 3 CI2045 Hệ thông tin địa lý 3
810128 TT Hệ thông tin địa lý 1 CI2045 Hệ thông tin địa lý 3
810012 Địa chính đại cương 3 CI3015 Địa chính đại cương 3
810014 Kỹ thuật bản đồ số 3 CI3041 Bản đồ học 2 3
810006 Trắc lượng ảnh căn bản 3 CI3003 Trắc lượng ảnh 3
810007 TT trắc lượng ảnh 1 CI3003 Trắc lượng ảnh 3
810137 Trắc địa cao cấp 1 3 CI3027 Trắc địa cao cấp 1 3
810017 Tin học trong trắc địa 3 CI2035 Tin học trong Trắc địa 3
810019 Bản đồ chuyên đề 2 CI3041 Bản đồ học 2 3
810021 Thực tập kỹ thuật 3 CI2059 Thực tập kỹ thuật 3
810104 Trắc địa công trình 3 CI4107 Trắc địa công trình 3
810126 TT trắc địa công trình 1 CI3105 TT Trắc địa công trình 1
810102 Viễn thám 3 CI3005 Viễn thám 3
810103 Thực tập viễn thám 1 CI3005 Viễn thám 3
810028 An toàn lao động 2 CI2033 Thiết bị và an toàn lao động 3
810022 Trắc địa cao cấp 2 2 CI4063 Trắc địa cao cấp 2  3
810013 Định vị vệ tinh GPS 2 CI3067 Hệ thống định vị toàn cầu 3
810108 Thực tập định vị GPS 1 CI3067 Hệ thống định vị toàn cầu 3
810023 XD lưới trắc địa 3 CI3089 Lưới Trắc địa 3
810029 Đo vẽ địa chính 2 CI3065 Đo vẽ địa chính 3
810118 Định giá đất 2 CI4065 Định giá đất 3
810302 Thực tập tốt nghiệp 3 CI3363 Thực tập tốt nghiệp 3
810030 Thủy đạc 2 CI4045 Thủy đạc 3
810033 Phép chiếu bản đồ 2 CI2011 Bản đồ học 1 3
810026 Trắc lượng ảnh nâng cao 3 CI3003 Trắc lượng ảnh 3
810034 Tài nguyên đất và môi trường 2 CI4069 Tài nguyên đất và môi trường 3
810031 Thông kê không gian 2 CI2049 Thống kê không gian 3
810032 Trắc địa ứng dụng 2 CI4109 Trắc địa công trình ứng dụng 3
810025 ĐA xây dựng lưới trắc địa 1 CI3089 Lưới Trắc địa 3
810024 TT XD lưới trắc địa 1 CI3097 Thực tập Lưới TĐ 1
810004 Anh văn chuyên ngành 2 CI3035 Giao tiếp kỹ thuật trong Trắc địa 3
810303 Luận văn tốt nghiệp 10 CI4363 Luận văn tốt nghiệp 9
810116 Địa mạo 2 CI4111 Hệ thống thông tin đất đai 2
810111 Quy hoạch sử dụng đất   CI4069 Tài nguyên đất và môi trường  

2.NGÀNH KIẾN TRÚC

Chương trình đào tạo K2010 Môn đương đương (thay thế) trong CTĐT K2014
MSMH Tên Môn học TC MSMH Tên Môn học TC
806025 Hình học họa hình 2 CI1011 Hình học họa hình 2
813002 Nhập môn Kiến trúc 2 CI1009 Nhập môn Kiến trúc 2
813004 Đồ án cơ sở kiến trúc 1 1 CI1013 Thiết kế cơ sở kiến trúc 1 3
813005 Đồ án cơ sở kiến trúc 2 1 CI1015 Thiết kế cơ sở kiến trúc 2 3
813005 Đồ án cơ sở kiến trúc 2 1 CI1013 Thiết kế cơ sở kiến trúc 1 3
813006 Đồ án cơ sở kiến trúc 3 1 CI1013 Thiết kế cơ sở kiến trúc 1 3
813013 Tin học chuyên ngành 3D 2 CI1025 Tin học chuyên ngành 3D 2
813003 Hội họa Phong cảnh 2 CI1039 Ký họa Kiến trúc 2
806015 Vẽ bóng Phối cảnh 2 CI1019 Vẽ bóng Phối cảnh 2
813007 Nguyên lý Thiết kế Kiến trúc Dân dụng 3 CI1021 Nguyên lý Thiết kế Kiến trúc Dân dụng 3
813009 Ứng dụng thiết kế bằng mô hình 2 CI1029  Bố cục tạo hình Kiến trúc 1 3
813033 Tập tài liệu nhà công cộng 1 CI1029  Bố cục tạo hình Kiến trúc 1 3
813010 Bố cục tạo hình 2 CI1023 Nghệ thuật tạo hình 2
813011 Đồ án thiết kế nhanh 1 1 CI1031 Thiết kế nhanh 1 1
809005 Sức bền vật liệu 2 CI2009 Sức bền vật liệu 2
813012 Lịch sử Kiến trúc phương Tây 2 CI1041 Lịch sử Kiến trúc phương Tây 2
813014 Mỹ học 2 CI1063 Mỹ học 2
813015 Nguyên lý Thiết kế Kiến trúc Công nghiệp 3 CI2021 Nguyên lý Thiết kế Kiến trúc Công nghiệp 3
813016 Cấu tạo Kiến trúc 1 3 CI1017 Kỹ thuật Kiến trúc 1 3
813018 Đồ án thiết kế nhanh 2 1 CI1005 Thiết kế nhanh 2 1
813019 Đồ án Kiến trúc công cộng 1 1 CI2023 Thiết kế Kiến trúc công cộng 1 2
809006 Cơ kết cấu 2 CI2079 Cơ học kết cấu 2
810138 Trắc địa đại cương 2 CI1007 Trắc địa đại cương 3
812003 Vật liệu Xây dựng 2 CI2037 Vật liệu Xây dựng 3
813032 Nhiệt khí hậu & thông gió 3 CI2077 Kiến trúc sinh khí hậu 3
813001 Lịch sử Kiến trúc phương Đông & Việt Nam 2 CI1061 Lịch sử Kiến trúc phương Đông & Việt Nam 2
813017 Đồ án cấu tạo kiến trúc 1 2 CI2027 Thiết kế kỹ thuật kiến trúc  2
813021 Cấu tạo Kiến trúc Công nghiệp 2 CI2071 Kỹ thuật Kiến trúc 2 3
813023 Đồ án thiết kế nhanh 3 1 CI1057 Thiết kế nhanh 3 1
813024 Đồ án Kiến trúc công cộng 2 3 CI2025 Thiết kế Kiến trúc công cộng 2 2
804004 Kết cấu bê tông 2 CI3163 Phân tích thiết kế kết cấu 3
813008 Cơ điện Công trình 2 CI2073 Cơ điện công trình 3
813025 Nguyên lý Thiết kế Nhà ở 3 CI3141 Nguyên lý Thiết kế Nhà ở 3
813027 Quang học & Âm học 3 CI3143 Quang học & Âm học 3
813029 Đồ án Kiến trúc công cộng 3 6 CI2069 Thiết kế kiến trúc công cộng 3 6
804006 Kết cấu thép - gỗ 2 CI3163 Phân tích thiết kế kết cấu 3
805003 Cơ học đất nền móng 2 CI3037 Nền móng 3
813035 Kiến trúc cảnh quan 2 CI3149 Thiết kế cảnh quan 2
813031 Môi trường & Kiến trúc bền vững 2 CI3173 Môi trường & Kiến trúc bền vững 2
813026 Thiết kế nội thất 2 CI3157 Thiết kế nội thất 2
813034 Đồ án Kiến trúc công nghiệp 6 CI1055 Thiết kế kiến trúc công nghiệp 6
813048 Chuyên đề tự chọn 1 2 CI2075 Chuyên đề tự chọn 1 2
807003 Kỹ thuật & Tổ chức thi công 2 CI1053 Quản lý dự án 3
813020 Quy hoạch đô thị 3 CI3147 Quy hoạch đô thị 3
813037 Đồ án Kiến trúc nhà ở 6 CI3145 Thiết kế kiến trúc nhà ở 6
813036 Tham quan 2 CI4097 Tham quan 2
807001 Luật xây dựng & quản lý dự án xây dựng 2 CI1053 Quản lý dự án 3
813030 Kỹ thuật hạ tầng đô thị 2 CI4091 Kỹ thuật hạ tầng đô thị 2
813039 Thực tập kỹ thuật 3 CI3153 Thực tập kỹ thuật 2
813038 Đồ án Quy hoạch đô thị 6 CI4089 Thiết kế Quy hoạch đô thị 6
813050 Chuyên đề tự chọn 2 2 CI2085 Chuyên đề tự chọn 2 2
813051 Chuyên đề tự chọn 3 2 CI3155 Chuyên đề tự chọn 3 2
813052 Chuyên đề tự chọn 4 2 CI4095 Chuyên đề tự chọn 4 2
813040 Đồ án Kiến trúc công cộng 4 2 CI4093 Thiết kế Kiến trúc công cộng 4 6
813303 Đồ án tốt nghiệp 10 CI4303 Đồ án tốt nghiệp 9
813053 Bố cục kiến trúc 1 3 CI1029 Bố cục tạo hình kiến trúc 1 3