Thu hẹp Mở rộng
Ngày: 29/05/2017

XÂY DỰNG (5 NGÀNH)


                                                    KHOA KỸ THUẬT XÂY DỰNG

                                            CÁC MÔN TƯƠNG ĐƯƠNG (THAY THẾ)

CÁC MÔN HỌC CHUNG

Số
 TT
Môn học  có trong CTĐT 2008-2013 Môn học  có trong CTĐT 2014
MSMH Tên môn học TC MSMH Tên môn học TC
1          006001 Giải tích 1 4 MT1003 Giải tích 1 4
2          006002 Giải tích 2 4 MT1005 Giải tích 2 4
3 006004 Đại số 3 MT1007 Đại số 3
4 006018 Xác suất thống kê 2 MT2001 Xác suất thống kê 3
5 006023 Phương pháp tính 2 MT1009 Phương pháp tính 3
6 001001 Những nguyên lý cơ bản của CNMLN 5 SP1003 Những nguyên lý cơ bản của CNMLN 5
7 001025 Tư Tưởng Hồ Chí Minh 2 SP1005 Tư Tưởng Hồ Chí Minh 2
8 001004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 SP1009 Đường lối CM của Đảng CSVN 3
9 005005 Giáo dục thể chất 1 0 PE1003 Giáo dục thể chất 1 0
10 005006 Giáo dục thể chất 2 0 PE1005 Giáo dục thể chất 2 0
11 005011 Giáo dục thể chất 3 0 PE1007 Giáo dục thể chất 3 0
12 007001 Vật lý 1 4 PH1003 Vật lý 1 4
13 007002 Vật lý 2 4 PH1005 Vật lý 2 4
16 003001 Anh Văn 1 2 LA1003 Anh Văn 1 2
17 003002 Anh Văn 2 2 LA1005 Anh Văn 2 2
18 003003 Anh Văn 3 2 LA1007 Anh Văn 3 2
19 003004 Anh Văn 4 2 LA1009 Anh Văn 4 2
20 610001 Môi trường và Con người 2 EN1003 Con người và Môi trường 3

21 008001 Pháp luật Việt Nam Đại Cương 2 SP1007 Pháp luật Việt Nam Đại Cương 2

 

1.NGÀNH KỸ THUẬT CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG

 

Chương trình đào tạo K2008 - K2013 Môn đương đương (thay thế) trong CTĐT K2014
MSMH Tên Môn học SO TC MSMH Tên Môn học SO TC
800300 Kỹ năng giao tiếp ngành nghề 2 CI1001 Nhập môn về kỹ thuật 3
802015 Cơ lưu chất 2 CI2003 Cơ lưu chất 3
802012 Thí nghiệm cơ lưu chất 1 CI2003 Cơ lưu chất 3
806002 Vẽ kỹ thuật 1B 2 CI1033 Vẽ kỹ thuật xây dựng 3
805009 Địa chất công trình 2 CI1043 Địa chất công trình 2
805014 TT địa chất công trình 1 CI1043 Địa chất công trình 2
809026 Sức bền vật liệu 1 2 CI2007 Sức bền vật liệu 4
810020 Trắc địa đại cương 2 CI1007 Trắc địa đại cương 3
810115 TT trắc địa đại cương 1 CI1007 Trắc địa đại cương 3
812020 Vật liệu xây dựng 2 CI2037 Vật liệu xây dựng 3
808032 Cấp thoát nước 2 CI3095 Cấp thoát nước 2
806004 Vẽ kỹ thuật 2B 2 CI1033 Vẽ kỹ thuật xây dựng 3
809016 Cơ kết cấu 1 2 CI2029 Cơ học kết cấu 4
809015 Sức bền vật liệu 2 2 CI2007 Sức bền vật liệu 4
809022 TN Sức bền vật liệu 1 CI2007 Sức bền vật liệu 4
805032 Cơ học đất 2 CI3001 Cơ học đất 4
805016 TN cơ học đất 1 CI3001 Cơ học đất 4
812021 TN Vật liệu xây dựng 1 CI2037 Vật liệu xây dựng 3
804003 Kết cấu bê tông 1 3 CI2039 Kết cấu bê tông cốt thép 1 3
804027 Kiến trúc 1 3 CI1049 Kiến trúc 3
809020 cơ kết cấu 2 2 CI2029 Cơ học kết cấu 4
804036 ĐAMH KC Bê tông 1 1 CI2039 Kết cấu bê tông cốt thép 1 3
804009 Kết cấu thép 1 2 CI3009 Kết cấu thép 1 2
805031 Nền móng 2 CI3037 Nền móng 3
807018 Quản lý dự án xây dựng 2 CI1053 Quản lý dự án xây dựng 3
804308 Thực tập kỹ thuật 3 CI2057 Thực tập kỹ thuật 3
807017 Kỹ thuật thi công 3 CI3043 Kỹ thuật thi công 3
804038 ĐAMH Kiến trúc 1 CI1049 Kiến trúc 3
807012 Kinh tế xây dựng 2 CI1045 Nguyên lý về quản lý và kinh tế XD 3
807012 Kinh tế xây dựng 2 CI1047 Luật và kinh tế xây dựng 3
805029 ĐAMH nền móng 1 CI3037 Nền móng 3
804026 Kết cấu thép 2 2 CI3069 Kết cấu thép 2 3
804041 ĐAMH Kết cấu thép 2 1 CI3069 Kết cấu thép 2 3
804005 KC Bê tông 2 2 CI3007 Kết cấu bê tông cốt thép 2 3
805012 Công trình trên đất yếu 2 CI4037 Công trình trên đất yếu 3
807013 Tổ chức thi công 2 CI4049 Tổ chức thi công 4
809028 Đàn hồi ứng dụng và PTHH 3 CI3061 Phương pháp Phần tử hữu hạn 3
804302 Thực tập tốt nghiệp 3 CI3343 Thực tập tốt nghiệp 3
804042 ĐAMH Thi công 1 CI4049 Tổ chức thi công 4
804047 ĐAMH KC bê tông 2 1 CI3007 Kết cấu bê tông cốt thép 2 3
804029 Nhà nhiều tầng 2 CI3121 Nhà nhiều tầng 3
804032 BTCT ứng lực trước 2 CI3123 Kết cấu bê tông ứng suất trước 3
804033 Kết cấu tháp trụ 2 CI4081 Kết cấu thép công trình cao 3
807015 Tin học trong QLXD 2 CI3169 Tin học trong QLXD 3
804048 Hư hỏng sửa chữa công trình 2 CI1051 Hư hỏng sửa chữa công trình 3
804028 Kiến trúc 2 2 CI1049 Kiến trúc 3
804031 Quy hoạch đô thị 2 CI3147 Qui hoạch đô thị 3
804024 Kết cấu bê tông 3 2 CI3115 Kết cấu bê tông cốt thép 3 3
800003 Thông gió 2 CI3131 Thông gió 3
804303 Luận văn tốt nghiệp 10 CI4343 Luận văn tốt nghiệp 9
804046 Thí nghiệm công trình 1 CI4011 Thí nghiệm công trình 1
806001 Vẽ kỹ thuật 1A   CI1003 Vẽ kỹ thuật   
806003 Vẽ kỹ thuật 2A   CI1003 Vẽ kỹ thuật   
809026 Sức bền vật liệu 1 (áp dụng cho CK)   CI2001 Sức bền vật liệu  
809001 Sức bền vật liệu 2C   CI2001 Sức bền vật liệu  

 

 

2.NGÀNH KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG

Chương trình đào tạo K2008 - K2013 Môn đương đương (thay thế) trong CTĐT K2014
MSMH Tên Môn học SO TC MSMH Tên Môn học SO TC
800300 Kỹ năng giao tiếp ngành nghề 2 CI1001 Nhập môn về kỹ thuật 3
802015 Cơ lưu chất 2 CI2003 Cơ lưu chất 3
802012 Thí nghiệm cơ lưu chất 1 CI2003 Cơ lưu chất 3
806002 Vẽ kỹ thuật 1B 2 CI1033 Vẽ kỹ thuật xây dựng 3
805009 Địa chất công trình 2 CI1043 Địa chất công trình 2
805014 TT địa chất công trình 1 CI1043 Địa chất công trình 2
809026 Sức bền vật liệu 1 2 CI2007 Sức bền vật liệu 4
810020 Trắc địa đại cương 2 CI1007 Trắc địa đại cương 3
810115 TT trắc địa đại cương 1 CI1007 Trắc địa đại cương 3
812020 Vật liệu xây dựng 2 CI2037 Vật liệu xây dựng 3
806004 Vẽ kỹ thuật 2B 2 CI1033 Vẽ kỹ thuật xây dựng 3
809016 Cơ kết cấu 1 2 CI2029 Cơ học kết cấu 4
809015 Sức bền vật liệu 2 2 CI2007 Sức bền vật liệu 4
809022 TN Sức bền vật liệu 1 CI2007 Sức bền vật liệu 4
805032 Cơ học đất 2 CI3001 Cơ học đất 4
805016 TN cơ học đất 1 CI3001 Cơ học đất 4
812021 TN Vật liệu xây dựng 1 CI2037 Vật liệu xây dựng 3
804003 Kết cấu bê tông 1 3 CI2039 Kết cấu bê tông cốt thép 1 3
802009 Thủy lực 2 CI3011 Thủy lực & Thủy văn cầu đường 3
808107 Thủy văn cầu đường 2 CI3011 Thủy lực & Thủy văn cầu đường 3
809020 cơ kết cấu 2 2 CI2029 Cơ học kết cấu 4
804036 ĐAMH KC Bê tông 1 1 CI2039 Kết cấu bê tông cốt thép 1 3
804009 Kết cấu thép 1 2 CI3009 Kết cấu thép 1 3
805031 Nền móng 2 CI3037 Nền móng 3
807018 Quản lý dự án xây dựng 2 CI1053 Quản lý dự án xây dựng 3
801308 Thực tập kỹ thuật 3 CI2051 Thực tập kỹ thuật 1
801037 Thiết kế đường ô tô 3 CI3063 Thiết kế đường 1 4
801032 ĐAMH Thiết kế đường 1 CI3075 Xây dựng & khai thác đường 3
807012 Kinh tế xây dựng 2 CI1045 Nguyên lý về quản lý và kinh tế XD 3
807012 Kinh tế xây dựng 2 CI1047 Luật và kinh tế xây dựng 3
805029 ĐAMH nền móng 1 CI3037 Nền móng 3
801039 Thiết kế cầu bê tông 3 CI3039 Thiết kế cầu 1 4
801031 ĐAMH TK cầu bê tông 1 CI4033 Xây dựng cầu 3
801041 Thi công & khai thác cầu 3 CI4033 Xây dựng cầu 3
801038 Thi công & khai thác đường 3 CI3075 Xây dựng & khai thác đường 3
801028 Đường đô thị 2 CI4055 Thiết kế đường 2 3
801302 Thực tập tốt nghiệp 3 CI3313 Thực tập tốt nghiệp 3
801040 Thiết kế cầu thép 3 CI3039 Thiết kế cầu 1 4
801033 ĐAMH Thiết kế cầu thép 1 CI4033 Xây dựng cầu 3
801034 ĐAMH Thi công đường 1 CI3075 Xây dựng & khai thác đường 3
801042 Đường hầm 2 CI4079 Đường hầm 3
801027 TN & VLXD đường ô tô 2 CI4061 TN & VLXD đường ôtô 3
805012 CT trên đất yếu 2 CI4037 Công trình trên đất yếu 3
809028 Đàn hồi UD & PTHH 3 CI3061 Phương pháp Phần tử hữu hạn 3
801002 Mố trụ cầu & lập phương án cầu 2 CI4019 Hạ tầng công trình giao thông 4
801003 Tin hoc UD cầu đường 2 CI4047 Tin học ứng dụng cầu- đường 3
801001 Quy hoạch & QL giao thông đô thị 2 CI3033 Giao thông đô thị 3
801303 Luận văn tốt nghiệp 10 CI4313 Luận văn tốt nghiệp 9
804046 Thí nghiệm công trình 1 CI4011 Thí nghiệm công trình 1

 3.NGÀNH KỸ THUẬT CÔNG TRÌNH THỦY

Chương trình đào tạo K2008 - K2013 Môn đương đương (thay thế) trong CTĐT K2014
MSMH Tên Môn học TC MSMH Tên Môn học TC
800300 Kỹ năng giao tiếp ngành nghề 2 CI1001 Nhập môn về kỹ thuật 3
802015 Cơ lưu chất 2 CI2003 Cơ lưu chất 3
802012 Thí nghiệm cơ lưu chất 1 CI2003 Cơ lưu chất 3
806002 Vẽ kỹ thuật 1B 2 CI1033 Vẽ kỹ thuật xây dựng 3
805009 Địa chất công trình 2 CI1043 Địa chất công trình 2
805014 TT địa chất công trình 1 CI1043 Địa chất công trình 2
809026 Sức bền vật liệu 1 2 CI2007 Sức bền vật liệu 4
810020 Trắc địa đại cương 2 CI1007 Trắc địa đại cương 3
810115 TT trắc địa đại cương 1 CI1007 Trắc địa đại cương 3
812020 Vật liệu xây dựng 2 CI2037 Vật liệu xây dựng 3
808001 Cấp thoát nước A 3 CI3119 Cấp thoát nước A 3
806004 Vẽ kỹ thuật 2B 2 CI1033 Vẽ kỹ thuật xây dựng 3
809016 Cơ kết cấu 1 2 CI2029 Cơ học kết cấu 4
809015 Sức bền vật liệu 2 2 CI2007 Sức bền vật liệu 4
809022 TN Sức bền vật liệu 1 CI2007 Sức bền vật liệu 4
805032 Cơ học đất 2 CI3001 Cơ học đất 4
805016 TN cơ học đất 1 CI3001 Cơ học đất 4
812021 TN Vật liệu xây dựng 1 CI2037 Vật liệu xây dựng 3
804003 Kết cấu bê tông 1 3 CI2039 Kết cấu bê tông cốt thép 1 3
802009 Thủy lực 2 CI3081 Thủy lực 2
808015 Thủy văn 2 CI3025 Thủy văn công trình 3
809020 cơ kết cấu 2 2 CI2029 Cơ học kết cấu 4
804036 ĐAMH KC Bê tông 1 1 CI2039 Kết cấu bê tông cốt thép 1 3
804009 Kết cấu thép 1 2 CI3009 Kết cấu thép 1 3
805031 Nền móng 2 CI3037 Nền móng 3
807018 Quản lý dự án xây dựng 2 CI1053 Quản lý dự án xây dựng 3
808308 Thực tập kỹ thuật 3 CI2063 Thực tập kỹ thuật 1
808002 Thủy công 1 2 CI3047 Thủy công 1 3
808004 Thủy điện 3 CI3101 Thủy năng - Thủy điện 3
807012 Kinh tế xây dựng 2 CI1045 Nguyên lý về quản lý và kinh tế XD 3
807012 Kinh tế xây dựng 2 CI1047 Luật và kinh tế xây dựng 3
805029 ĐAMH nền móng 1 CI3037 Nền móng 3
808003 Thủy công 2 2 CI4013 Thủy công 2 2
808034 Thi công thủy lợi 2 CI4025 Thi công công trình thủy 3
808071 ĐAMH Thủy điện 1 CI3101 Thủy năng - Thủy điện 3
808073 Chỉnh trị sông 2 CI3113 Chỉnh trị sông 3
808013 Máy thủy lực 2 CI3059 Máy bơm và trạm bơm 3
808006 PP số ứng dụng 2 CI3071 Phương pháp số ứng dụng, Tin học ứng dụng 4
808302 Thực tập tốt nghiệp 3 CI3373 Thực tập tốt nghiệp 3
808104 Công trình thu + trạm bơm 2 CI3059 Máy bơm và trạm bơm 3
808078 CT cấp thoát nước 2 CI3167 Công trình cấp thoát nước 3
808079 KT xử lý nước 2 CI3045 KT xử lý nước  3
804031 Quy hoạch đô thị 2 CI4077 Qui hoạch đô thị 3
808303 Luận văn tốt nghiệp 10 CI4373 Luận văn tốt nghiệp 9
804046 Thí nghiệm công trình 1 CI4011 Thí nghiệm công trình 1

 

4.NGÀNH CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT VẬT LIỆU XÂY DỰNG

Chương trình đào tạo K2008 - K2013 Môn đương đương (thay thế) trong CTĐT K2014
MSMH Tên Môn học TC MSMH Tên Môn học TC
800300 Kỹ năng giao tiếp ngành nghề 2 CI1037 Nhập môn về kỹ thuật 3
802015 Cơ lưu chất 2 CI2003 Cơ lưu chất 3
802012 Thí nghiệm cơ lưu chất 1 CI2003 Cơ lưu chất 3
806002 Vẽ kỹ thuật 1B 2 CI1033 Vẽ kỹ thuật xây dựng 3
805009 Địa chất công trình 2 CI1043 Địa chất công trình 2
805014 TT địa chất công trình 1 CI1043 Địa chất công trình 2
809026 Sức bền vật liệu 1 2 CI2007 Sức bền vật liệu 4
810020 Trắc địa đại cương 2 CI1007 Trắc địa đại cương 3
810115 TT trắc địa đại cương 1 CI1007 Trắc địa đại cương 3
812020 Vật liệu xây dựng 2 CI2037 Vật liệu xây dựng 3
808032 Cấp thoát nước 2 CI3095 Cấp thoát nước 2
806004 Vẽ kỹ thuật 2B 2 CI1033 Vẽ kỹ thuật xây dựng 3
809016 Cơ kết cấu 1 2 CI2029 Cơ học kết cấu 4
809015 Sức bền vật liệu 2 2 CI2007 Sức bền vật liệu 4
809022 TN Sức bền vật liệu 1 CI2007 Sức bền vật liệu 4
805032 Cơ học đất 2 CI3001 Cơ học đất 4
805016 TN cơ học đất 1 CI3001 Cơ học đất 4
812021 TN Vật liệu xây dựng 1 CI2037 Vật liệu xây dựng 3
804003 Kết cấu bê tông 1 3 CI2039 Kết cấu bê tông cốt thép 1 3
812306 Thực tập nhận thức ngành 2 CI2067 Thực tập kỹ thuật 1
812001 Hóa lý kỹ thuật 2 CI3029 Vật liệu học 3
809020 Cơ  kết cấu 2 2 CI2029 Cơ học kết cấu 4
804036 ĐAMH KC Bê tông 1 1 CI2039 Kết cấu bê tông cốt thép 1 3
804009 Kết cấu thép 1 1 CI3009 Kết cấu thép 1 3
805031 Nền móng 2 CI3037 Nền móng 3
807018 Quản lý dự án xây dựng 2 CI1053 Quản lý dự án xây dựng 3
812308 Thực tập kỹ thuật 3 CI2067 Thực tập kỹ thuật 1
812002 Vật liệu xây dựng 2 CI2037 Vật liệu xây dựng 3
812005 Máy & TBSX VLXD 2 CI3099 Kỹ thuật sản xuất chất kết dính vô cơ 3
812033 ĐAMH máy & TBSX VLXD 1 CI3099 Kỹ thuật sản xuất chất kết dính vô cơ 3
807012 Kinh tế xây dựng 2 CI1045 Nguyên lý về quản lý và kinh tế XD 3
807012 Kinh tế xây dựng 2 CI1047 Luật và kinh tế xây dựng 3
805029 ĐAMH nền móng 1 CI3037 Nền móng 3
812006 Nguyên lý lò CN VLXD 2 CI3031 Công nghệ gốm xây dựng 3
812007 Công nghệ bê tông 2 CI3093 Công nghệ sản xuất cấu kiện BTCT đúc sẵn 3
812032 ĐAMH CNCT bê tông 1 CI3093 Công nghệ sản xuất cấu kiện BTCT đúc sẵn 3
812017 Lý thuyết bê tông 2 CI3057 Kỹ thuật bê tông 3
812008 KT SX chất kết dính 2 CI3099 Kỹ thuật sản xuất chất kết dính vô cơ 3
812302 Thực tập tốt nghiệp 3 CI3393 Thực tập tốt nghiệp 3
812009 Công nghệ gốm XD 2 CI3031 Công nghệ gốm xây dựng 3
812036 ĐAMH KTSX gốm XD 1 CI3031 Công nghệ gốm xây dựng 3
812037 ĐAMH KTSX chất kết dính 1 CI3099 Kỹ thuật sản xuất chất kết dính vô cơ 3
812031 TN chuyên ngành VLXD 1 CI3079 Thí nghiệm chuyên ngành VLXD 1
812039 Vật liệu cách nhiệt - VL hoàn thiện 2 CI4105 Vật liệu cách nhiệt và vật liệu hoàn thiện 2
812040 CN bê tông cilicat & bê tông rỗng 2 CI3057 Kỹ thuật bê tông 3
812012 Chống xâm thực bê tông 2 CI3109 Ăn mòn và chống ăn mòn BTCT 3
804027 Kiến trúc 1 3 CI1049 Kiến trúc 3
804032 BTCT ứng lực trước 2 CI3123 Kết cấu bê tông ứng suất trước 3
804048 Hư hỏng sửa chữa công trình 2 CI1051 Hư hỏng sửa chữa công trình 3
812303 Luận văn tốt nghiệp 10 CI4393 Luận văn tốt nghiệp 9
804046 Thí nghiệm công trình 1 CI4011 Thí nghiệm công trình 1

 

5.NGÀNH KỸ THUẬT CÔNG TRÌNH BIỂN

Chương trình đào tạo K2008 - K2013 Môn đương đương (thay thế) trong CTĐT K2014
MSMH Tên Môn học TC MSMH Tên Môn học TC
800300 Kỹ năng giao tiếp ngành nghề 2 CI1001 Nhập môn về kỹ thuật 3
802015 Cơ lưu chất 2 CI2003 Cơ lưu chất 3
805009 Địa chất công trình 2 CI1043 Địa chất công trình 3
810020 Trắc địa đại cương 2 CI1007 Trắc địa đại cương 3
812020 Vật liệu xây dựng 2 CI2037 Vật liệu xây dựng 3
808032 Cấp thoát nước 2 CI3095 Cấp thoát nước 2
805032 Cơ học đất 2 CI3001 Cơ học đất 4
812021 TN Vật liệu xây dựng 1 CI2037 Vật liệu xây dựng 3
804003 Kết cấu bê tông 1 3 CI2039 Kết cấu bê tông cốt thép 1 3
802009 Thủy lực 2 CI3049 Thủy lực và Hải văn 3
804009 Kết cấu thép 1 2 CI3009 Kết cấu thép 1 3
805031 Nền móng 2 CI3037 Nền móng 3
807018 Quản lý dự án xây dựng 2 CI4059 Quản lý dự án xây dựng 3
803022 Qui hoạch cảng 2 CI3021 Qui hoạch cảng 3
807012 Kinh tế xây dựng 2 CI1045 Nguyên lý về quản lý và kinh tế XD 3
807012 Kinh tế xây dựng 2 CI1047 Luật và kinh tế xây dựng 3
803025 Công trình ven biển 2 CI4005 Công trình ven biển 3
803024 Công trình cảng 2 CI3053 Công trình cảng 3
803026 Công trình đường thủy 2 CI4017 Công trình đường thủy 3
803003 Thi công công trình cảng 3 CI3073 Thi công công trình cảng 3
803302 Thực tập tốt nghiệp 3 CI3333 Thực tập tốt nghiệp 3
803028 Công trình ngoài khơi 2 CI4041 Công trình ngoài khơi 3
805012 Công trình trên đất yếu 2 CI4037 Công trình trên đất yếu 3
807013 Tổ chức thi công 2 CI4049 Tổ chức thi công 3
808006 Phương pháp số ứng dụng 2 CI4029 Phương pháp số ứng dụng, Tin học ứng dụng 3
804005 Kết cấu bê tông 2 2 CI3007 Kết cấu bê tông cốt thép 2 3
809028 Đàn hồi ứng dụng & PTHH 3 CI3061 Phương pháp Phần tử hữu hạn 3
803303 Luận văn tốt nghiệp 10 CI4333 Luận văn tốt nghiệp 9
804046 Thí nghiệm công trình 1 CI4011 Thí nghiệm công trình 1