TIN TỔNG HỢP
Chương Trình Đào Tạo&Chuẩn đầu ra
Máy Tính
KHOA KHOA HỌC & KỸ THUẬT MÁY TÍNH
Danh sách các môn tương dương với chương trình K2014
CÁC MÔN HỌC CHUNG
Số TT |
Môn học có trong CTĐT 2008-2013 | Môn học có trong CTĐT 2014 | ||||
MSMH | Tên môn học | TC | MSMH | Tên môn học | TC | |
1 | 006001 | Giải tích 1 | 4 | MT1003 | Giải tích 1 | 4 |
2 | 006002 | Giải tích 2 | 4 | MT1005 | Giải tích 2 | 4 |
3 | 006004 | Đại số | 3 | MT1007 | Đại số | 3 |
4 | 006018 | Xác suất thống kê | 2 | MT2001 | Xác suất thống kê | 3 |
5 | 006023 | Phương pháp tính | 2 | MT1009 | Phương pháp tính | 3 |
6 | 001001 | Những nguyên lý cơ bản của CNMLN | 5 | SP1003 | Những nguyên lý cơ bản của CNMLN | 5 |
7 | 001025 | Tư Tưởng Hồ Chí Minh | 2 | SP1005 | Tư Tưởng Hồ Chí Minh | 2 |
8 | 001004 | Đường lối CM của Đảng CSVN | 3 | SP1009 | Đường lối CM của Đảng CSVN | 3 |
9 | 005005 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | PE1003 | Giáo dục thể chất 1 | 0 |
10 | 005006 | Giáo dục thể chất 2 | 0 | PE1005 | Giáo dục thể chất 2 | 0 |
11 | 005011 | Giáo dục thể chất 3 | 0 | PE1007 | Giáo dục thể chất 3 | 0 |
12 | 007001 | Vật lý 1 | 4 | PH1003 | Vật lý 1 | 4 |
13 | 007002 | Vật lý 2 | 4 | PH1005 | Vật lý 2 | 4 |
16 | 003001 | Anh Văn 1 | 2 | LA1003 | Anh Văn 1 | 2 |
17 | 003002 | Anh Văn 2 | 2 | LA1005 | Anh Văn 2 | 2 |
18 | 003003 | Anh Văn 3 | 2 | LA1007 | Anh Văn 3 | 2 |
19 | 003004 | Anh Văn 4 | 2 | LA1009 | Anh Văn 4 | 2 |
20 | 610001 | Môi trường và Con người | 2 | EN1003 | Con người và Môi trường |
3 |
21 | 008001 | Pháp luật Việt Nam Đại Cương | 2 | SP1007 | Pháp luật Việt Nam Đại Cương | 2 |
1.NGÀNH KHOA HỌC MÁY TÍNH
Số TT |
Môn học có trong CTĐT 2008-2013 | Môn học có trong CTĐT 2014 | ||||
MSMH | Tên môn học | Số tc | MSMH | Tên môn học | Số tc | |
1 | 501120 | Nhập môn điện toán | 4 | CO1005 | Nhập môn điện toán | 3 |
2 | 505001 | Toán rời rạc 1 | 3 | CO1007 | Cấu trúc rời rạc cho khoa học máy tính | 4 |
3 | 501128 | Thiết kế luận lý 1 | 3 | CO1009 | Hệ thống số | 4 |
3 | 504014 | TN Thiết kế luận lý | 1 | CO1009 | Hệ thống số | |
4 | 501127 | Kỹ thuật lập trình | 4 | CO1011 | Kỹ thuật lập trình | 4 |
5 | 504002 | Kiến trúc máy tính | 3 | CO2007 | Kiến trúc máy tính | 4 |
6 | 502001 | Lập trình hướng đối tượng | 4 | CO2005 | Lập trình hướng đối tượng | 4 |
7 | 503001 | Cấu trúc dữ liệu & giải thuật | 4 | CO2003 | Cấu trúc dữ liệu & giải thuật | 4 |
8 | 505002 | Toán rời rạc 2 | 3 | CO2011 | Mô hình hoá toán học | 3 |
9 | 503002 | Hệ cơ sở dữ liệu | 4 | CO2013 | Hệ cơ sở dữ liệu | 4 |
10 | 506001 | Hệ điều hành | 4 | CO2017 | Hệ điều hành | 3 |
11 | 500300 | Kỹ năng giao tiếp ngành nghề | 2 | CO2001 | Kỹ năng chuyên nghiệp cho kỹ sư | 3 |
12 | 502002 | Công nghệ phần mềm | 4 | CO3001 | Công nghệ phần mềm | 3 |
13 | 506002 | Mạng máy tính 1 | 4 | CO3003 | Mạng máy tính | 4 |
14 | 505003 | Nguyên lý ngôn ngữ lập trình | 4 | CO3005 | Nguyên lý ngôn ngữ lập trình | 4 |
15 | 503003 | Phân tích & thiết kế giải thuật | 3 | CO3031 | Phân tích & thiết kế giải thuật | 3 |
16 | 502013 | Thực tập công nghệ phần mềm | 1 | CO3055 | Thực tập Công nghệ Phần mềm | 2 |
1 | 505005 | Đồ họa máy tính | 3 | CO3059 | Đồ họa máy tính | 3 |
2 | 505004 | Trí tuệ nhân tạo | 4 | CO3061 | Trí tuệ nhân tạo | 3 |
3 | 501047 | Xử lý song song, hệ phân bố | 3 | CO3067 | Xử lý song song | 3 |
4 | 506005 | Mật mã và an ninh mạng | 3 | CO3069 | Mật mã và an ninh mạng | 3 |
1 | 501047 | Xử lý song song, hệ phân bố | 3 | CO3071 | Hệ phân bố | 3 |
2 | 502003 | Quản lý dự án phần mềm | 3 | CO3011 | Quản lý dự án phần mềm | 3 |
3 | 502006 | Xây dựng chương trình dịch | 3 | CO3013 | Xây dựng chương trình dịch | 3 |
4 | 502007 | Kiểm tra phần mềm | 3 | CO3015 | Kiểm tra phần mềm | 3 |
5 | 502008 | Kiến trúc phần mềm | 3 | CO3017 | Kiến trúc phần mềm | 3 |
6 | 502015 | Kiểm thử tự động | 3 | CO3019 | Kiểm thử tự động | 3 |
7 | 503004 | Hệ quản trị cơ sở dữ liệu | 3 | CO3021 | Hệ quản trị cơ sở dữ liệu | 3 |
8 | 503005 | Cơ sở dữ liệu phân tán, hướng đối tượng | 3 | CO3023 | Cơ sở dữ liệu phân tán, hướng đối tượng | 3 |
9 | 503006 | Phân tích và thiết kế hệ thống | 3 | CO3025 | Phân tích và thiết kế hệ thống | 3 |
10 | 503007 | Thương mại điện tử | 3 | CO3027 | Thương mại điện tử | 3 |
11 | 503008 | Khai phá dữ liệu | 3 | CO3029 | Khai phá dữ liệu | 3 |
12 | 503009 | Bảo mật cho hệ thống thông tin | 3 | CO3033 | Bảo mật cho hệ thống thông tin | 3 |
13 | 504012 | Hệ thời gian thực | 3 | CO3035 | Hệ thời gian thực | 3 |
14 | 504013 | Thiết kế trên cơ sở vi xử lý | 3 | CO3037 | Thiết kế trên cơ sở vi xử lý | 3 |
15 | 504015 | Ứng dụng hệ thống nhúng | 3 | CO3039 | Hệ thống nhúng nâng cao | 3 |
16 | 505009 | Hệ thống thông minh | 3 | CO3041 | Hệ thống thông minh | 3 |
17 | 505025 | Phát triển ứng dụng trên thiết bị di động | 3 | CO3043 | Phát triển ứng dụng trên thiết bị di động | 3 |
18 | 505026 | Lập trình game | 3 | CO3045 | Lập trình game | 3 |
19 | 506003 | Mạng máy tính 2 | 4 | CO3047 | Mạng máy tính nâng cao | 3 |
20 | 506010 | Lập trình web | 3 | CO3049 | Lập trình web | 3 |
21 | 506012 | Hệ thống thiết bị di động | 3 | CO3051 | Hệ thống thiết bị di động | 3 |
22 | 505010 | Xử lý ảnh và thị giác máy tính | 3 | CO3057 | Xử lý ảnh và thị giác máy tính | 3 |
23 | 501001 | Tin học đại cương | 3 | CO1003 | Nhập môn lập trình | 3 |
2.NGÀNH KỸ THUẬT MÁY TÍNH
Số TT |
Môn học có trong CTĐT 2008-2013 | Môn học có trong CTĐT 2014 | ||||
MSMH | Tên môn học | Số tc | MSMH | Tên môn học | Số tc | |
1 | 501120 | Nhập môn điện toán | 4 | CO1005 | Nhập môn điện toán | 3 |
2 | 505001 | Toán rời rạc 1 | 3 | CO1007 | Cấu trúc rời rạc cho khoa học máy tính | 4 |
3 | 501128 | Thiết kế luận lý 1 | 3 | CO1009 | Hệ thống số | 3 |
504014 | TN Thiết kế luận lý | 1 | CO1009 | Hệ thống số | ||
4 | 501127 | Kỹ thuật lập trình | 4 | CO1011 | Kỹ thuật lập trình | 4 |
5 | 404036 | Giải tích mạch | 4 | EE2001 | Giải tích mạch cơ bản | 3 |
6 | 504001 | Thiết kế luận lý 2 | 3 | CO2009 | Thiết kế luận lý với Verilog HDL | 4 |
7 | 500300 | Kỹ năng giao tiếp ngành nghề | 2 | CO2001 | Kỹ năng chuyên nghiệp cho kỹ sư | 3 |
8 | 405023 | Mạch điện tử 1 | 3 | CO2015 | Linh kiện và Mạch điện tử | 3 |
9 | 504002 | Kiến trúc máy tính | 3 | CO2007 | Kiến trúc máy tính | 4 |
10 | 504004 | Thực tập phần cứng máy tính | 3 | CO2019 | Thực tập phần cứng Máy tính | 2 |
11 | 503001 | Cấu trúc dữ liệu & giải thuật | 4 | CO2003 | Cấu trúc dữ liệu & Giải thuật | 4 |
12 | 504006 | Đồ án thiết kế luận lý | 1 | CO2021 | Đồ án Thiết kế luận lý | 1 |
13 | 504005 | Xử lý tín hiệu số | 4 | CO2029 | Xử lý tín hiệu số | 4 |
14 | 504003 | Kỹ thuật truyền số liệu | 4 | CO2031 | Kỹ thuật truyền số liệu | 3 |
15 | 506001 | Hệ điều hành | 4 | CO2017 | Hệ điều hành | 3 |
16 | 506004 | Đánh giá hiệu năng hệ thống | 3 | CO3007 | Đánh giá hiệu năng hệ thống | 3 |
17 | 504007 | Vi xử lý – Vi điều khiển | 3 | CO3009 | Vi xử lý – Vi điều khiển | 3 |
504008 | TN Vi xử lý – Vi điều khiển | 1 | CO3009 | Vi xử lý – Vi điều khiển | ||
18 | 506002 | Mạng máy tính 1 | 4 | CO3003 | Mạng máy tính | 4 |
19 | 502002 | Công nghệ phần mềm | 4 | CO3001 | Công nghệ phần mềm | 3 |
20 | 504015 | Ứng dụng hệ thống nhúng | 3 | CO3053 | Hệ thống nhúng | 3 |
21 | 504010 | Đồ án ngành Kỹ thuật Máy tính | 1 | CO3063 | Đồ án Kỹ Thuật Máy tính | 2 |
1 | 504015 | Ứng dụng hệ thống nhúng | 3 | CO3039 | Hệ thống nhúng nâng cao | 3 |
2 | 506005 | Mật mã và an ninh mạng | 3 | CO3069 | Mật mã và an ninh mạng | 3 |
3 | 504011 | Thiết kế vi mạch VLSI với máy tính | 3 | CO4001 | Thiết kế vi mạch VLSI với máy tính | 3 |
4 | 504012 | Hệ thời gian thực | 3 | CO3035 | Hệ thời gian thực | 3 |
5 | 504013 | Thiết kế trên cơ sở vi xử lý | 3 | CO3037 | Thiết kế trên cơ sở vi xử lý | 3 |
6 | 504009 | Thiết kế vi mạch số với HDL | 4 | CO4003 | Thiết kế luận lý nâng cao | 3 |
7 | 504016 | Tổng hợp luận lý vi mạch | 3 | CO4005 | Tổng hợp luận lý vi mạch | 3 |
8 | 504017 | Thiết kế vi mạch ASIC | 3 | CO4023 | Thiết kế vi mạch ASIC | 3 |
9 | 501047 | Xử lý song song, hệ phân bố | 3 | CO3067 | Xử lý song song | 3 |
10 | 501047 | Xử lý song song, hệ phân bố | 3 | CO3071 | Hệ phân bố | 3 |
11 | 503002 | Hệ cơ sở dữ liệu | 4 | CO2013 | Hệ cơ sở dữ liệu | 4 |
12 | 506010 | Lập trình web | 3 | CO3049 | Lập trình web | 3 |
13 | 506012 | Hệ thống thiết bị di động | 3 | CO3051 | Hệ thống thiết bị di dộng | 3 |
15 | 506003 | Mạng máy tính 2 | 4 | CO3047 | Mạng máy tính nâng cao | 3 |