Thu hẹp Mở rộng
Ngày: 26/09/2017

Môi Trường

KHOA MÔI TRƯỜNG
             
Danh sách các môn tương dương với chương trình K2014

CÁC MÔN HỌC CHUNG

Số
 TT
Môn học  có trong CTĐT 2008-2013 Môn học  có trong CTĐT 2014
MSMH Tên môn học TC MSMH Tên môn học TC
1          006001 Giải tích 1 4 MT1003 Giải tích 1 4
2          006002 Giải tích 2 4 MT1005 Giải tích 2 4
3 006004 Đại số 3 MT1007 Đại số 3
4 006018 Xác suất thống kê 2 MT2001 Xác suất thống kê 3
5 006023 Phương pháp tính 2 MT1009 Phương pháp tính 3
6 001001 Những nguyên lý cơ bản của CNMLN 5 SP1003 Những nguyên lý cơ bản của CNMLN 5
7 001025 Tư Tưởng Hồ Chí Minh 2 SP1005 Tư Tưởng Hồ Chí Minh 2
8 001004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 SP1009 Đường lối CM của Đảng CSVN 3
9 005005 Giáo dục thể chất 1 0 PE1003 Giáo dục thể chất 1 0
10 005006 Giáo dục thể chất 2 0 PE1005 Giáo dục thể chất 2 0
11 005011 Giáo dục thể chất 3 0 PE1007 Giáo dục thể chất 3 0
12 007001 Vật lý 1 4 PH1003 Vật lý 1 4
13 007002 Vật lý 2 4 PH1005 Vật lý 2 4
16 003001 Anh Văn 1 2 LA1003 Anh Văn 1 2
17 003002 Anh Văn 2 2 LA1005 Anh Văn 2 2
18 003003 Anh Văn 3 2 LA1007 Anh Văn 3 2
19 003004 Anh Văn 4 2 LA1009 Anh Văn 4 2
20 610001 Môi trường và Con người 2 EN1003 Con người và Môi trường 3

21 008001 Pháp luật Việt Nam Đại Cương 2 SP1007 Pháp luật Việt Nam Đại Cương 2

 

Ngành quản lý và công nghệ môi trường

Số
 TT
Môn học  có trong CTĐT 2008-2013 Môn học  có trong CTĐT 2014
MSMH Tên môn học TC MSMH Tên môn học TC
1.        610300 Kỹ năng giao tiếp ngành nghề 2 EN1001 Nhập môn Kỹ thuật 3
2.        610001 Môi trường và Con người 2 EN1003 Con người và Môi trường 3
3.        610011 Hóa kỹ thuật môi trường 1 2 EN2005 Hóa kỹ thuật và khoa học môi trường 1  3
4.        610060 TN Hóa kỹ thuật môi trường 1 2
5.        610054 Hóa kỹ thuật môi trường 2 2 EN2027 Hóa kỹ thuật và khoa học môi trường 2  3
6.        610112 TN Hóa kỹ thuật môi trường 2 2
7.        610056 Sinh thái học 2 EN1005 Sinh thái học 3
8.        610059 Vi sinh vật KT môi trường 2 EN1009 Vi sinh vật  4
9.        610062 TN Vi sinh vật KT môi trường 1
10.    611005 Các quá trình hóa học và hóa lý trong KTMT 2 EN2007 Quá trình môi trường 1 2
11.    611006 Các quá trình sinh học trong KTMT 2 EN2011 Quá trình môi trường 2 2
12.    610092 Tối ưu hóa và QHTN 2 EN2009 Thống kê và tối ưu hóa trong môi trường 3
13.    610061 Thủy văn môi trường 2 EN2023 Thủy văn môi trường 2
14.    610066 Độc học môi trường 2 EN3011 Độc học môi trường  3
15.    610002 TN Độc học môi trường 1
16.    610075 QL chất lượng môi trường 2 EN3019 Quan trắc môi trường 2
17.    610083 Sản xuất sạch hơn 2 EN4019 Sản xuất sạch hơn 2
18.    610082 Kinh tế môi trường 2 EN3025 Kinh tế tài nguyên & môi trường 2
19.    610097 Quản lý tài nguyên nước 2 EN3039 Quản lý tài nguyên nước 3
20.    610084 Mô hình hóa môi trường 2 EN2017 Mô hình hóa môi trường 3
21.    610073 Ứng dụng GIS trong QLMT 2 EN3003 Ứng dụng GIS + Viễn thám trong quản lý tài nguyên và môi trường 3
22.    611001 Công nghệ xử lý nước cấp và nước thải 3 EN3041 Công nghệ xử lý nước cấp và nước thải  3
23.    611015 TT Công nghệ xử lý nước cấp và nước thải 1
24.    610093 Quản lý và kiểm soát ô nhiễm đất 2 EN4005 Quản lý và kiểm soát ô nhiễm đất 2
25.    610111 An toàn lao động và vệ sinh môi trường CN 2 EN2021 An toàn và vệ sinh môi trường công nghiệp 2
26.    611002 Kiểm soát ô nhiễm không khí 2 EN2013 Kiểm soát ô nhiễm không khí 3
27.    610098 Quản lý môi trường đô thị và khu công nghiệp 2 EN3037 Quản lý môi trường đô thị và khu công nghiệp 3
28.    610103 Phân tích GIS trong quản lý môi trường 2 EN3009 Phân tích GIS trong quản lý tài nguyên và môi trường   3
29.    610104 TH Phân tích GIS 1
30.    610003 Quản lý chất thải rắn và chất thải nguy hại 2 EN1013 Quản lý chất thải rắn và chất thải nguy hại 4
32.    610077 Thực tập tham quan 1 EN2029 Thực tập tham quan nhận thức 2
33.    610302 Thực tập tốt nghiệp 3 EN3323 Thực tập tốt nghiệp 3
35.    610005 Đồ án môn học 1 EN4003 Đồ án môn học 2
36.    610100 Đánh giá tác động và rủi ro môi trường 2 EN3047 Đánh giá tác động và rủi ro môi trường 3
37.    610007 Quản lý hệ thống cấp nước và thoát nước đô thị 2 CI3137 Quản lý hệ thống cấp nước và thoát nước đô thị 2
38.    610303 Luận văn tốt nghiệp 10 EN4313 Luận văn tốt nghiệp 9
39.    610088 Phân tích hệ thống môi trường 2 EN2019 Phân tích hệ thống môi trường 2
40.    610108 ISO 14000 & kiểm toán môi trường 2 EN3017 ISO 14001 & kiểm toán môi trường 2
41.    610095 Quản lý tài nguyên rừng và đa dạng sinh học 2 EN4013 Quản lý tài nguyên rừng và đa dạng sinh học 2
42.    610004 Công nghệ xanh 2 EN4015 Công nghệ xanh 2
43.    610065 Luật và chính sách môi trường 2 EN2025 Luật và chính sách môi trường 2
44.    610008 Quản lý vùng đới bờ 2 EN3045 Quản lý vùng đới bờ 2
45. 610101 Viễn thám và thực hành 2 EN3003 Ứng dụng GIS + Viễn thám trong quản lý tài nguyên và môi trường 3
46 809002 Sức bền vật liệu B 2 CI2001 Sức bền vật liệu 3
47 804001 TK xây dựng công trình môi trường 2 CI3135 Kết cấu công trình xây dựng - Môi trường 4
48 804002 Kết cấu công trình xây dựng 2 CI3135 Kết cấu công trình xây dựng - Môi trường 4
49 610109 Thủy lực môi trường 2 CI3081 Thủy lực 2
50 406028 Kỹ thuật điện - điện tử 3 EE2011 Kỹ thuật điện - điện tử 3
51 406029 TH Kỹ thuật điện - điện tử 1 EE2011 Kỹ thuật điện - điện tử 3
52 610013 Thực tập kỹ thuật xử lý nước thải đô thị 1 EN3013 Kỹ thuật xử lý nước thải   
53 611008  Kỹ thuật xử lý nước thải đô thị 2 EN3013 Kỹ thuật xử lý nước thải   

 

Ngành kỹ thuật môi trường

Số TT Môn học  có trong CTĐT 2008-2013 Môn học  có trong CTĐT 2014
MSMH Tên môn học TC MSMH Tên môn học TC
1 610011 Hóa KTMT 1  2 EN2005 Hóa kỹ thuật và khoa học môi trường 1  3
2 610060 TN Hóa KTMT 1 2 Phần thí nghiệm 
3 610054 Hóa kỹ thuật môi trường 2  2 EN2027 Hóa kỹ thuật và khoa học môi trường 2  3
4 610112 TN Hóa kỹ thuật môi trường 2 2 Phần thí nghiệm
5 610059 VSV kỹ thuật môi trường 2 EN1009 Vi sinh vật môi trường 4
6 610062 TN VSV kỹ thuật môi trường 1 Phần thí nghiệm
7 610031 Kỹ thuật xử lý khí thải 2 EN3001 Kỹ thuật xử lý khí thải 4
8 610079 Kỹ thuật xử lý nước cấp 3 EN3005 Kỹ thuật xử lý nước cấp 4
9 611008 Kỹ thuật xử lý nước thải đô thị 2 EN3013 Kỹ thuật xử lý nước thải  4
10 611012 Kỹ thuật xử lý nước thải công nghiệp 2 EN3013
11 611014 Mạng lưới cấp thoát nước đô thị 2 EN4001 Mạng lưới cấp thoát nước 3
12 611007 Kỹ thuật thông gió & kiểm soát tiếng ồn 2 EN3057 Kỹ thuật thông gió & kiểm soát tiếng ồn 3
13 611013 ĐAMH xử lý chất thải rắn 1 EN4011 Đồ án môn học xử lý chất thải rắn 2
14 610032 ĐAMH xử lý khí thải 1 EN3029 Đồ án môn học xử lý khí thải 2
15 611010 ĐAMH xử lý nước cấp 1 EN3033 Đồ án môn học xử lý nước cấp 2
16 610034 ĐAMH xử lý nước thải 1 EN4009 Đồ án môn học xử lý nước thải 2
17 611003 Kỹ thuật xử lý ô nhiễm đất 2 EN3035 Kỹ thuật xử lý ô nhiễm đất 3
18 610073 Ứng dụng GIS và viễn thám trong quản lý tài nguyên và môi trường 2 EN3003 Ứng dụng GIS và viễn thám trong quản lý tài nguyên và môi trường 3
19 611004 Kỹ thuật lò đốt chất thải 2 EN3043 Kỹ thuật lò đốt chất thải 3
20 610092 Tối ưu hóa & QHTN 2 EN2009 Tối ưu hóa & QHTN 3
21 610098 Quản lý môi trường đô thị và KCN 2 EN3037 Quản lý môi trường đô thị và KCN 3
22 611009 Kỹ thuật xử lý chất thải rắn đô thị 2 EN3027 Kỹ thuật xử lý chất thải rắn 4
23 611011 Kỹ thuật xử lý chất thải rắn công nghiệp và nguy hại 2
24 610300 Kỹ năng giao tiếp ngành nghề 2 EN1001 Nhập môn Kỹ thuật 3
25 611303 Luận văn tốt nghiệp 10 EN4323 Luận văn tốt nghiệp 9
26 610084 Mô hình hóa môi trường 2 EN2017 Mô hình hóa môi trường 3
27 406028 Kỹ thuật điện - điện tử 3 EE2011 Kỹ thuật điện - điện tử 3
28 406029 TH Kỹ thuật điện - điện tử 1 EE2011 Kỹ thuật điện - điện tử 3