TIN TỔNG HỢP
Chương Trình Đào Tạo&Chuẩn đầu ra
điện tử
KHOA ĐIỆN - ĐIỆN TỬ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Danh sách các môn tương dương với chương trình K2014 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
CÁC MÔN HỌC CHUNG
|
STT | CTĐT 2008 | CTĐT 140 | ||||
MSMH | Tên môn học | TC | MSMH | Tên môn học | TC | |
1 | 400300 | Kỹ năng giao tiếp NN | 2 | EE1001 | Nhập môn về KT | 2 |
2 | 404037 | Toán Kỹ thuật | 2 | EE1003 | Toán Kỹ thuật | 2 |
3 | 402121 | Dụng cụ bán dẫn | 3 | EE1007 | Vật lý bán dẫn | 4 |
4 | 402003 | TN Dụng cụ bán dẫn | 1 | EE1007 | Vật lý bán dẫn | 4 |
5 | 404036 | Giải tích mạch | 4 | EE1011 | Giải tích mạch | 4 |
6 | 404009 | TN mạch | 1 | EE1011 | Giải tích mạch | 4 |
7 | 407020 | HT Máy Tính & NN C | 3 | EE2009 | Hệ thống máy tính và NN lập trình | 3 |
8 | 402002 | Kỹ thuật số | 3 | EE1009 | Kỹ thuật số | 3 |
9 | 402113 | TN Kỹ Thuật số | 1 | EE1009 | Kỹ thuật số | 3 |
10 | 404004 | Trường điện từ | 3 | EE2003 | Trường điện từ | 3 |
11 | 405001 | Mạch Điện Tử | 3 | EE2007 | Mạch điện tử | 4 |
12 | 404010 | TN mạch Điện Tử | 1 | EE2007 | Mạch điện tử | 4 |
13 | 404001 | Tín hiệu và hệ thống | 3 | EE2005 | Tín hiệu và hệ thống | 3 |
14 | 402030 | Vi xử lý | 3 | EE2013 | Vi xử lý | 4 |
15 | 402114 | TN Vi Xử Lý | 1 | EE2013 | Vi xử lý | 4 |
16 | 405109 | Xử Lý Số Tín Hiệu | 2 | EE2015 | Xử lý số tín hiệu | 3 |
17 | 405110 | TN Xử lý số tín hiệu | 1 | EE2015 | Xử lý số tín hiệu | 3 |
18 | 408001 | Biến đổi năng lượng điện cơ | 2 | EE2017 | Cơ sở Kỹ Thuật Điện | 3 |
19 | 408002 | TN Biến đổi NL điện cơ | 1 | EE2017 | Cơ sở Kỹ Thuật Điện | 3 |
20 | 409001 | Cơ sở tự động | 3 | EE2019 | Cơ sở tự động | 3 |
21 | 409002 | TN Cơ Sở Tự Động | 1 | EE2019 | Cơ sở tự động | 3 |
22 | 401001 | Điện tử công suất | 3 | EE2021 | Cơ sở Điện Tử Công Suất | 3 |
23 | 401043 | TN Điện Tử Công Suất | 1 | EE2021 | Cơ sở Điện Tử Công Suất | 3 |
24 | 410008 | Thực tập điện tử 1 | 1 | EE2023 | Thực tập điện tử 1 | 1 |
25 | 406001 | Thực tập điện 1 | 1 | EE2025 | Thực tập điện 1 | 1 |
26 | 405004 | Mạch điện tử nâng cao | 2 | EE3121 | Thiết kế vi mạch tương tự và hỗn hợp | 1 |
27 | 405003 | Mạch Điện Tử Thông Tin | 3 | EE3011 | Mạch Điện Tử Thông Tin | 3 |
28 | 405026 | Hệ Thống Viễn Thông | 3 | EE3015 | Kỹ Thuật Hệ Thống Viễn Thông | 3 |
29 | 405002 | Truyền số liệu và mạng | 3 | EE3019 | Truyền số liệu và mạng | 3 |
30 | 405108 | TN Truyền số liệu và mạng | 1 | EE3019 | Truyền số liệu và mạng | 3 |
31 | 410009 | Thực tập điện tử 2 | 1 | EE3021 | Thực tập điện tử 2 | 1 |
32 | 406002 | Thực tập điện 2 | 1 | EE3023 | Thực tập điện 2 | 1 |
33 | 405030 | Kỹ Thuật Siêu Cao Tần | 2 | EE3025 | Kỹ Thuật Siêu Cao Tần | 3 |
34 | 405104 | Anten & Truyền Sóng | 3 | EE3127 | Anten & Truyền Sóng | 3 |
35 | 402033 | Kỹ thuật xung | 2 | EE3105 | Kỹ thuật xung | 3 |
36 | 404019 | Đo lường Công nghiệp | 2 | EE3005 | Đo lường Công nghiệp | 3 |
37 | 409014 | Lý Thuyết Điều khiển nâng cao | 3 | EE3007 | Lý Thuyết Điều khiển nâng cao | 3 |
38 | 409003 | TN Kỹ thuật điều khiển | 1 | EE3007 | Lý Thuyết Điều khiển nâng cao | 3 |
39 | 409109 | Đo lường & Điều khiển bằng máy tính | 3 | EE3017 | Đo lường & Điều khiển bằng máy tính | 3 |
40 | 409111 | TN tự động hóa | 1 | EE3017 | Đo lường & Điều khiển bằng máy tính | 3 |
41 | 409032 | Thiết bị và Hệ thống Tự động | 2 | EE3029 | Thiết bị và Hệ thống Tự động hóa | 3 |
42 | 409030 | Điện tử công suất ứng dụng | 2 | EE3079 | Điện tử công suất ứng dụng | 3 |
43 | 408003 | Máy điện | 3 | EE3009 | Máy điện | 3 |
44 | 408005 | TN Máy Điện | 1 | EE3009 | Máy điện | 3 |
45 | 403001 | Giải tích hệ thống điện | 3 | EE3013 | Giải tích hệ thống điện | 3 |
46 | 403028 | TN Hệ thống điện | 1 | EE3013 | Giải tích hệ thống điện | 3 |
47 | 403116 | Ổn định HTĐ | 2 | EE3095 | Ổn định HTĐ | 3 |
48 | 401026 | An toàn điện | 2 | EE3097 | An toàn điện | 3 |
49 | 408004 | Năng lượng tái tạo | 2 | EE3131 | Hệ thống năng lượng xanh | 3 |
50 | 404002 | Đo Điện Tử | 2 | EE3005 | Đo lường Công nghiệp | 3 |
51 | 406028 | Kỹ thuật điện - điện tử | 3 | EE2011 | Kỹ thuật điện - điện tử | 3 |
52 | 406029 | TH Kỹ thuật điện - điện tử | 1 | EE2011 | Kỹ thuật điện - điện tử | 3 |
53 | EE1007 | Vật lý bán dẫn | EE1013 | Vật lý bán dẫn | ||
54 | EE1009 | Kỹ thuật số | EE1015 | Kỹ thuật số | ||
55 | 402001 | Kỹ thuật điện tử C | 3 | EE2011 | Kỹ thuật điện - điện tử | 3 |
56 | 409107 | SCADA | 2 | EE3071 | SCADA | 3 |
57 | 403001 | Giải tích hệ thống điện | EE3013 | Giải tích hệ thống điện | ||
58 | 403028 | Thí nghiệm hệ thống điện | EE3013 | Giải tích hệ thống điện | ||
59 | 403004 | Bảo vệ relay trong htd | EE3087 | Bảo vệ relay trong htd | ||
60 | 403003 | Kỹ thuật cao áp | EE3089 | Kỹ thuật cao áp | ||
61 | 403022 | Vật liệu kỹ thuật điện | EE3091 | Vật liệu kỹ thuật điện | ||
62 | 403024 | Vận hành& điều khiển htđ | EE3093 | Vận hành& điều khiển htđ | ||
63 | 403116 | ổn định hệ thống điện | EE3095 | ổn định hệ thống điện | ||
64 | 403002 | Tk đường dây&trạm biếnáp | EE3027 | Nhà máy điện và trạm biến áp | ||
65 | 403005 | Các nguồn n/lượng & nmd | EE3027 | Nhà máy điện và trạm biến áp | ||
66 | 403006 | KTMT& xử lý tín hiệu HTĐ | EE3087 | Bảo vệ relay trong htd | ||
67 | 403007 | Tích trữ năng lượng Htd | EE3027 | Nhà máy điện và trạm biến áp | ||
68 | 402024 | Kỹ thuật điện tử | EE2029 | Kỹ thuật điện tử |