Thu hẹp Mở rộng
Ngày: 08/03/2018

Địa Chất

                                                                      KHOA ĐỊA CHẤT DẦU KHÍ

                                              Danh sách các môn tương dương với chương trình K2014

CÁC MÔN HỌC CHUNG

Số
 TT
Môn học  có trong CTĐT 2008-2013 Môn học  có trong CTĐT 2014
MSMH Tên môn học TC MSMH Tên môn học TC
1          006001 Giải tích 1 4 MT1003 Giải tích 1 4
2          006002 Giải tích 2 4 MT1005 Giải tích 2 4
3 006004 Đại số 3 MT1007 Đại số 3
4 006018 Xác suất thống kê 2 MT2001 Xác suất thống kê 3
5 006023 Phương pháp tính 2 MT1009 Phương pháp tính 3
6 001001 Những nguyên lý cơ bản của CNMLN 5 SP1003 Những nguyên lý cơ bản của CNMLN 5
7 001025 Tư Tưởng Hồ Chí Minh 2 SP1005 Tư Tưởng Hồ Chí Minh 2
8 001004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 SP1009 Đường lối CM của Đảng CSVN 3
9 005005 Giáo dục thể chất 1 0 PE1003 Giáo dục thể chất 1 0
10 005006 Giáo dục thể chất 2 0 PE1005 Giáo dục thể chất 2 0
11 005011 Giáo dục thể chất 3 0 PE1007 Giáo dục thể chất 3 0
12 007001 Vật lý 1 4 PH1003 Vật lý 1 4
13 007002 Vật lý 2 4 PH1005 Vật lý 2 4
16 003001 Anh Văn 1 2 LA1003 Anh Văn 1 2
17 003002 Anh Văn 2 2 LA1005 Anh Văn 2 2
18 003003 Anh Văn 3 2 LA1007 Anh Văn 3 2
19 003004 Anh Văn 4 2 LA1009 Anh Văn 4 2
20 610001 Môi trường và Con người 2 EN1003 Con người và Môi trường 3

21 008001 Pháp luật Việt Nam Đại Cương 2 SP1007 Pháp luật Việt Nam Đại Cương 2

 

Môn học  có trong CTĐT 2008-2013 Môn học  có trong CTĐT 2014
MSMH Tên môn học TC MSMH Tên môn học TC
BM quản lý: Khoan& Khai Thác Dầu Khí (CNK)                                    
300001 Địa thống kê             2 GE3025 Địa thống kê 2
300004 Cơ sở kỹ thuật dầu khí   3 GE2001 Cơ sở kỹ thuật dầu khí 3
300005 Tin học ứng dụng         2 GE3049 Tính toán UD trong KTdầu khí 2
300006 Kỹ thuật an toàn laođộng 2 GE4009 Kỹ thuật an toàn lao động 2
300007 Nguyên lý phá hủy đất đá 2 GE3035 Nguyên lý phá hủy đất đá 2
300008 Công nghệ khoan dầu khí  3 GE3009 Công nghệ khoan dầu khí 3
300009 Công nghệ khai thác dkhí 3 GE3015 Công nghệ khai thác dầu khí 3
300010 Dung dịch khoan &xi măng 2 GE3091 Dung dịch khoan và xi măng 2
300011 Mô phỏng vỉa dầu khí     2 GE4037 Mô phỏng vỉa dầu khí 2
300012 Dk T/động Trong Kt D/khi 2 ME3235 Dk T/động Trong Kt D/khi 2
300013 Kỹ Thuật Khoan           2 GE3009 Công nghệ khoan dầu khí 3
300014 ĐAMH dầu khí             1 GE4031 ĐAMH kỹ thuật khai thác dầu khí 1
300019 PT hệ thống khai thác dk 2 GE3059 Phân tích & dự báo khai thác DK 2
300020 Công nghệ mỏ dầu khí     2 GE3117 Kỹ thuật vỉa dầu khí 3
300021 Tgom, xử lý, vchuyển dk  2 GE4021 Thu gom và vận chuyển dầu khí 2
300031 Hoàn thiện giếng         2 GE3043 Hoàn thiện giếng và kích thích vỉa 2
300060 Cơ học&thiết bị khoan-kt 2 GE3087 Phân tích & thiết kế khoan dầu khí 2
300062 Công nghệ xử lý khí      2 GE4011 Công nghệ xử lý dầu khí 3
300063 Mô h/hóa trong khoan & kt 2 GE3087 Phân tích & dự báo khai thác DK 2
300065 Máy thủy lực & nén khí   2 GE3029 Máy thủy lực 2
300066 Thực hành - tn xưởng     1 GE2019 Thực hành thí nghiệm xưởng 1
301108 Thực tập khoan           1 GE2025 Thực tập khoan 1
300005 Tin học ứng dụng 2 GE3049 Tính toán UD trong KT dầu khí  
300005 Tin học ứng dụng 2 GE3023 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật DC  
    BM quản lý: Địa Môi Trường (DCM)                                                  
301001 ĐC kiến trúc& đo vẽ bđđc 3 GE2003 Địa chất kiến trúc và đo vẽ BĐĐC 2
301002 Thực tập địa chất cơ sở  1 GE1005 TT địa chất cơ sở (ngoài trường) 1
301003 Kinh tế & N/liệu Khoáng  2 GE3093 Kinh tế tài nguyên khoáng sản 2
301004 TT đc k/trúc& đo vẽ bđđc 1 GE2005 Thực tập địa chất kiến trúc 1
301005 Đ/mạo-tân Kt&t/tích đệtứ 2 GE3053 Đ/mạo-tân Kt&t/tích đệtứ 2
301006 Địa chất môi trường      2 GE2013 Địa chất môi trường 2
301008 Địa tin học              2 GE3023 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật DC 2
301009 TT K/thuật môi trường đc 1 GE3037 TT K/thuật ph/tích chỉ tiêu của mtdc  1
301011 Ks T/dò tính trữ lượngKS 2 GE4017 Khảo sát thăm dò và tính trữ lượng 3
301013 Tai biến địa động lực    2 GE3033 Tai biến địa động lực 2
301015 ĐAMH lập đề án ks-thămdò 1 GE4039 ĐAMH KS - thăm dò & PP tính TL 1
301018 Địa chất việt nam        2 GE3041 Địa chất khu vực 2
301019 Cổ sinh địa tầng         2 GE3027 Cổ sinh địa tầng 2
301020 ĐAMH thạch luận          1 GE3039 ĐAMH thạch luận - ĐC kiến trúc 1
301021 Đánh giá t/động m/trường 2 GE4055 Đánh giá tác động môi trường 3
301022 KT môi trường địa chất   3 GE3065 Ô nhiễm đất, nước và các PP xử lý 2
301023 ĐAMH đánh gía tácđộng mt 1 GE4005 Đồ án môn học (DMT) 1
301025 Địa hóa môi trường       2 GE3007 Địa hóa môi trường 2
301026 ĐAMH kt cải tạo mt đchất 1 GE3097 ĐAMH bảo vệ MT trong k/thác mỏ 1
301027 ĐAMH pp thành lập bđđc   1 GE3097 ĐAMH bảo vệ MT trong k/thác mỏ  
301028 Ph/pháp Viễn Thám & Gis  3 GE3079 Phương pháp viễn thám & GIS 3
301029 Pp lập bản đồ Dcmt& Dcdt 3 GE4019 Pp lập bản đồ Dcmt& Dcdt 2
301039 Thạch học 1              2 GE1007 Tinh thể - Khoáng vật - Thạch học 3
301044 Tinh thể khoáng vật Thọc 3 GE1007 Tinh thể - Khoáng vật - Thạch học 3
301045 TT t/thể k/vật thạch học 1 GE1009 TT t/thể k/vật thạch học 1
301046 Địa chất cơ sở           3 GE1003 Địa chất cơ sở 3
301066 B/vệ m/trường trong cnd  2 GE4025 An toàn và bảo vệ MT trong CNDK 3
301068 Khai thác mỏ& môi trường 2 GE3085 Bảo vệ môi trường trong k/thác mỏ 2
301069 Thực tập thạch học 1     1 GE1009 TT t/thể k/vật thạch học 1
301072 TT tinh thể khoáng vật   1 GE1009 TT t/thể k/vật thạch học 1
301073 Đc các mỏ khoáng sản     3 GE4053 Địa chất các mỏ khoáng sản 3
301074 Tinh thể - khoáng vật    2 GE1007 Tinh thể - Khoáng vật - Thạch học  
301103 Thạch luận               2 GE2015 Thạch luận 2
301104 Đ/Chất ct-đc thủy văn mỏ 2 GE3129 Đ/Chất ct-đc thủy văn mỏ 2
301302 Thực tập tốt nghiệp DMT    3 GE3313 Thực tập tốt nghiệp (DMT) 1
301303 Luận văn tốt nghiệp DMT 10 GE4313 Luận văn tốt nghiệp (DMT) 9
302014 Địa hóa ứng dụng         2 GE3005 Địa hóa ứng dụng 2
    BM quản lý: K/Thuật Địa Chất Dầu Khí (DDK)                                        
300003 Địa vật lý giếng khoan   2 GE3001 Địa vật lý giếng khoan 3
302001 Địa vật lý đại cương     3 GE2007 Địa vật lý đại cương 3
302004 Vật lý vỉa               2 GE3057 Nhiệt đlh tầng chứa & đặc tính CL vỉa 3
302005 Địa chất khai thác dkhí  2 GE3115 Quản lý mỏ và dự án tích hợp 2
302006 Cs Tìm Kiếm T/lượng Dkhí 2 GE3109 PP tìm kiếm thăm thẩm lượng dầu khí 2
302008 Địa chất dầu khí ViệtNam 2 GE2011 Cơ sở về khoa học địa chất dầu khí 2
302008 Địa chất dầu khí ViệtNam 2 GE3115 Quản lý mỏ và dự án tích hợp 2
302010 Địa vật lý ứng dụng      3 GE3045 Phương pháp minh giải tài liệu địa chấn 3
302012 ĐAMH địa chất dầu khí    1 GE4059 Đồ án môn học phát triển mỏ dầu khí 2
302013 Mô hình hóa mỏ dầu khí   2 GE3105 Đặc trưng hóa và mô hình hóa vỉa 3
302015 Trầm tích Học & nhịp Đtầng 2 GE3063 Trầm tích học và nhịp địa tầng 2
302017 Địa Hóa Dầu Khí          2 GE3069 Trầm tích bồn chứa dầu 2
302018 Phân tích thử vỉa        3 GE3057 Nhiệt đlh tầng chứa & đặc tính CL vỉa 3
302019 Phân tích bồn chứa dầu   2 GE3069 Trầm tích bồn chứa dầu 2
302026 Đánh giá trữ lượng D/khí 2 GE4061 Vỉa, tài nguyên và trữ lượng 2
302028 Địa chất dầu khí         3 GE2011 Cơ sở về khoa học địa chất dầu khí 3
302053 Pt Kiến Trúc & Kiến Tạo  2 GE3107 Đ.giá thành hệ, th/học & đặc tính đá chứa 2
303004 Địa kiến tạo             2 GE3107 Đ.giá thành hệ, th/học & đặc tính đá chứa 2
301010 Thực tập địa kiến tạo    1 GE3095 Thực tập môn học địa chất dầu khí 1
    BM quản lý: Địa Kỹ Thuật (DKT)                                                    
303001 Cơ lý đất đá             2 GE2017 Thạch luận công trình 2
303002 Địa kỹ thuật 1           3 GE3011 Địa kỹ thuật 1 3
303005 Thủy đc các mỏ dầu khí   2 GE4047 Thủy địa chất các mỏ dầu khí 2
303006 Địa chất biển            2 GE3003 Địa chất biển 2
303007 Cơ Học Đá                2 GE2009 Cơ học đá 2
303008 ĐAMH K/thác& b/vệ tn ndd 1 GE3103 ĐAMH K/thác& b/vệ tn ndd 1
303009 Địa K/thuật C/trình ngầm 2 GE4043 Địa kỹ thuật công trình ngầm 2
303010 Địa kỹ thuật 2           2 GE3051 Địa kỹ thuật 2 2
303011 ổn định công trình       2 GE3099 ổn định công trình 3
303012 Công trình xây dựng      2 GE3019 Công trình xây dựng 2
303013 Dc Ctrình Dc Thvăn K.vực 2 GE4041 Dc Ctrình Dc Thvăn K.vực 2
303014 Thủy địa hóa             2 GE3089 Kt & Bảovệ Tàinguyên Ndd 3
303015 Vật liệu địa kỹ thuật    2 GE4029 Các phương pháp gia cố đất 3
303016 ĐAMH địa kỹ thuật 2      1 GE4001 Đồ án môn học địa kỹ thuật 2 1
303017 ĐAMH nền móng công trình 1 GE4023 ĐAMH nền móng công trình 1
303018 Nước khoáng              2 GE3023 Địa chất thủy văn 2
303019 Sự cố nền móng           2 GE3021 Bê tông cốt thép 2
303023 Địa chất động lực Ctrình 2 GE3111 Địa chất động lực công trình 2
303037 Nền móng công trình      2 GE4033 Nền móng công trình 3
303039 Thí nghiệm địa kỹ thuật  1 GE3013 Thí nghiệm địa kỹ thuật 1
303040 Địa chất thủy văn        2 GE2023 Địa chất thủy văn 2
303041 Kt & Bảovệ Tàinguyên Ndd 3 GE3089 Kt & Bảovệ Tàinguyên Ndd 3
303042 Các Ph/pháp gia cố đất   2 GE4029 Các phương pháp gia cố đất 3
303043 Thạch luận công trình    2 GE2017 Thạch luận công trình 2
300048 Cơ sở thủy địa cơ học    2 GE2021 Cơ sở thủy địa cơ học 3
    BM quản lý: Giáo Vụ Khoa Địa Chất (GVD)                                           
300300 Kỹ năng gtiếp-ngành nghề 2 GE1001 Nhập môn về kỹ thuật 3
300007 Nguyên lý phá hủy đất đá 2 GE2009 Cơ học đá 2