Thu hẹp Mở rộng
Ngày: 26/06/2017

Cơ khí

KHOA CƠ KHÍ

Danh sách các môn tương dương với chương trình K2014

CÁC MÔN HỌC CHUNG

Số
 TT
Môn học  có trong CTĐT 2008-2013 Môn học  có trong CTĐT 2014
MSMH Tên môn học TC MSMH Tên môn học TC
1          006001 Giải tích 1 4 MT1003 Giải tích 1 4
2          006002 Giải tích 2 4 MT1005 Giải tích 2 4
3 006004 Đại số 3 MT1007 Đại số 3
4 006018 Xác suất thống kê 2 MT2001 Xác suất thống kê 3
5 006023 Phương pháp tính 2 MT1009 Phương pháp tính 3
6 001001 Những nguyên lý cơ bản của CNMLN 5 SP1003 Những nguyên lý cơ bản của CNMLN 5
7 001025 Tư Tưởng Hồ Chí Minh 2 SP1005 Tư Tưởng Hồ Chí Minh 2
8 001004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 SP1009 Đường lối CM của Đảng CSVN 3
9 005005 Giáo dục thể chất 1 0 PE1003 Giáo dục thể chất 1 0
10 005006 Giáo dục thể chất 2 0 PE1005 Giáo dục thể chất 2 0
11 005011 Giáo dục thể chất 3 0 PE1007 Giáo dục thể chất 3 0
12 007001 Vật lý 1 4 PH1003 Vật lý 1 4
13 007002 Vật lý 2 4 PH1005 Vật lý 2 4
16 003001 Anh Văn 1 2 LA1003 Anh Văn 1 2
17 003002 Anh Văn 2 2 LA1005 Anh Văn 2 2
18 003003 Anh Văn 3 2 LA1007 Anh Văn 3 2
19 003004 Anh Văn 4 2 LA1009 Anh Văn 4 2
20 610001 Môi trường và Con người 2 EN1003 Con người và Môi trường 3

21 008001 Pháp luật Việt Nam Đại Cương 2 SP1007 Pháp luật Việt Nam Đại Cương 2

 

STT Chương trình đào tạo 2009 Chương trình đào tạo 2014
MSMH Tên môn học TC MSMH Tên môn học  TC
1 200300 Nhập môn kỹ thuật 2 ME1001 Nhập môn về kỹ thuật 3
2 202118 Kỹ thuật an toàn & môi trường 2 ME4473 Kỹ thuật an toàn 3
3 200029 Kỹ thuật thủy lực & khí nén 2 ME3001 Kỹ thuật thủy lực và khí nén 3
4 202010 Kỹ thuật thủy lực & khí nén 2 ME3001 Kỹ thuật thủy lực và khí nén 3
5 202001 TN kỹ thuật thủy lực & khí nén 1
6 202007 Dung sai - Kỹ thuật đo 2 ME3003 Dung sai và kỹ thuật đo 3
7 202013 Dung sai - Kỹ thuật đo 3 ME3003 Dung sai và kỹ thuật đo 3
8 202002 TN dung sai & kỹ thuật đo 1
9 202047 Kỹ thuật chế tạo 2 3 ME3033 Kỹ thuật chế tạo 2 3
10 202038 ĐAMH kỹ thuật chế tạo 1 ME4045 ĐA chuyên ngành (kỹ thuật chế tạo) 1
11 202104 Cad cam cnc 3 ME4007 CAD/CAM 3
12 202042 Các PP gia công đặc biệt 2 ME3203 Các quá trình chế tạo tiên tiến 3
13 202086 Quản lý & kỹ thuật bảo trì CN 2 ME4409 Quản lý bảo trì công nghiệp 3
14 202080 Máy công cụ 2 ME3205 Máy công cụ 3
15 218013 Tạo mẫu nhanh 2 ME3209 Công nghệ bồi đắp vật liệu 3
16 200036 TT điện - điện tử 1 1 ME2005 Trang bị Điện – Điện tử trong máy công nghiệp 4
17 200037 TT điện - điện tử 2 1
18 206110 TT cơ khí đại cương 1 ME1005 Thực tập cơ khí đại cương 1 1
19 211008 TT cơ khí đại cương 1 2 ME1005 Thực tập cơ khí đại cương 1 1
20 211009 TT cơ khí đại cương 2 2 ME2001 Thực tập cơ khí đại cương 2 1
21 212032 Vật liệu học & xử lý 3 ME2015 Vật liệu học & xử lý 3
22 203003 Kỹ thuật nâng vận chuyển 2 ME3021 Kỹ thuật nâng vận chuyển 3
23 204102 Kỹ thuật thông gió công nghiệp 2 ME2019 Môi trường và con người 3
24 205015 Kỹ thuật chế tạo 1 2 ME3031 Kỹ thuật chế tạo 1 3
25 205023 Công nghệ hàn 2 ME4435 Công nghệ hàn 2
26 210014 Nhiệt động lực học kỹ thuật 2 ME2013 Nhiệt động lực học và Truyền nhiệt 3
27 210015 Truyền nhiệt 2
28 210034 Truyền nhiệt & TB trao đổi nhiệt 2 ME2079 Truyền nhiệt và Thiết bị trao đổi nhiệt 2
29 209017 Nguyên lý máy 3 ME2003 Nguyên lý máy 3
30 209037 Vẽ cơ khí 2 ME2021 Vẽ cơ khí 3
31 209021 Chi tiết máy 3 ME2007 Chi tiết máy 3
32 209001 ĐAMH chi tiết máy 1 ME2011 Đồ án thiết kế 1
33 209009 Mô hình hóa hình học 2 ME3027 Mô hình hóa hình học và mô phỏng 3
34 209004 Tối ưu hóa & QH thực nghiệm 2 ME3215 Tối ưu hóa và qui hoạch thực nghiệm 3
35 209024 Phương pháp phần tử hữu hạn 2 ME3025 Phương pháp phần tử hữu hạn 3
36 209022 Dao động kỹ thuật 2 ME3219 Dao động kỹ thuật 3
37 209005 Động lực học cơ hệ 2 ME4009 Động lực học cơ hệ 3
38 209002 Qúa trình thiết kế kỹ thuật 2 ME3213 Quá trình thiết kế kỹ thuật 3
39 610072 Thiết kế chế tạo TB môi trường 2 CH2061 Cơ sở tính toán và thiết kế máy hóa chất 2
40 209003 Vật liệu phi kim 2 ME4451 Vật liệu phi kim 3
41 209029 Kỹ thuật độ tin cậy 2 ME4465 Kỹ thuật độ tin cậy 3
42 209008 Nguyên lý & chi tiết máy 3 ME2043  Cơ học máy 3
43 209039 Cơ học máy 3 ME2043 Cơ học máy 4
44 218026 Vi điều khiển 2 ME3007 Vi điều khiển 3
45 218014 Thiết kế hệ thống cơ điện tử 2 ME3005 Thiết kế hệ thống cơ điện tử 3
46 218001 Kỹ thuật điều khiển tự động 3 ME2009 Kỹ thuật điều khiển tự động 3
47 218024 Trang bị điện & điện tử 2 ME2005 Trang bị điện - điện tử trong máy công nghiệp 4
48 218032 Hệ thống PLC 2 ME3013 Hệ thống PLC 3
49 218033 Robot công nghiệp 2 ME3015 Kỹ thuật robot 3
1. Ngành Cơ điện tử        
1 218002 Thực tập điều khiển hệ thống 4 ME2017 Thực tập kỹ thuật (Cơ điện tử) 1
2 218022 Hệ thống sản xuất tự động 2 ME4205 Hệ thống sản xuất tự động 3
3 218015 Hệ thống thời gian thực 2 ME4211 Hệ thống thời gian thực 3
4 218019 Kỹ thuật giao tiếp với máy tính 2 ME4217 Điều khiển các hệ thống servo 3
5 218023 Động lực học & điều khiển 3 ME3011 Động lực học và điều khiển 3
6 218028 ĐAMH TK hệ thống cơ điện tử 1 ME3017 Đồ án chuyên ngành cơ điện tử 1
7 218035 Mạng truyền thông công nghiệp 2   SCADA 3
8 218036 Nhập môn hệ thống ĐK hiện đại 2 ME4203 Nhập môn hệ thống điều khiển hiện đại 3
9 218025 Thực tập trang bị điện & điện tử 2 ME2005 Trang bị điện - điện tử trong máy công nghiệp 4
10 218037 Nhập môn thị giác máy tính 2 ME4201 Nhập môn thị giác máy tính 3
11 218302 Thực tập tốt nghiệp 3 ME3019 Thực tập tốt nghiệp (Cơ điện tử) 3
12 218303 Luận văn tốt nghiệp 10 ME4019 Luận văn tốt nghiệp (Cơ điện tử) 9
2. Chuyên ngành Kỹ thuật Chế tạo        
1 218027 ĐAMH tự động hóa sản xuất 1 ME4205 Hệ thống sản xuất tự động 3
2 218031 Tự động hóa sản xuất 3
3 202103 Kỹ thuật chế tạo 3 2 ME3201 Kỹ thuật chế tạo 3 3
4 200064 Thực tập kỹ thuật 2 ME2023 Thực tập kỹ thuật (Kỹ thuật chế tạo) 1
5 202302 Thực tập tốt nghiệp 3 ME3029 Thực tập tốt nghiệp (Kỹ thuật chế tạo) 3
6 202303 Luận văn tốt nghiệp 10 ME4029 Luận văn tốt nghiệp (CN - kỹ thuật chế tạo) 9
7 202083 CN vật liệu nhựa & khuôn mẫu 2 ME3207 Công nghệ vật liệu nhựa và gia công khuôn mẫu 3
8 202087 Đảm bảo chất lượng 2 ME4411 Đảm bảo chất lượng 3
9 205012 Lý thuyết biến dạng 2 ME3241 KT biến dạng tạo hình kim loại 2
10 205017 Kỹ thuật cán kim loại 2 ME4431 Kỹ thuật cán kim loại 2
11 202005 TK đảm bảo chế tạo & lắp ráp 2 ME4401 Thiết kế đảm bảo khả năng chế tạo và lắp ráp 3
12 205022 Kỹ thuật biến dạng tạo hình 2 ME3241 KT biến dạng tạo hình kim loại 2
13 205024 KT tạo hình kim loại bột 2 ME3241 KT biến dạng tạo hình kim loại 2
14 205025 Luyện kim hàn 2 ME4435 Ky thuat  hàn 2
15 205026 Kỹ thuật phun phủ bề mặt 2 ME4431 Kỹ thuật cán kim loại 2
16 205027 Kỹ thuật đúc kim hoại 2 ME3211 Kỹ thuật đúc kim hoại 2
17 205028 Thiết kế khuôn dập 2 ME4431 Kỹ thuật cán kim loại 2
3. Ngành Kỹ thuật nhiệt         
1 202009 Bơm, quạt, máy nén khí 2 ME2039 Bơm, quạt, máy nén khí 2
2 209007 Vẽ cơ khí A 3 ME2021 Vẽ cơ khí 3
3 210002 Vật liệu nhiệt lạnh 2 ME4301 Vật liệu nhiệt lạnh 3
4 210004 TN nhiệt động & truyền nhiệt 1 ME2029 Thực tập kỹ thuật 1
5 210038 TT điện lạnh & điều hòa không khí 2
6 210008 Kỹ thuật cháy 2 ME4303 Kỹ thuật cháy 3
7 210009 Kỹ thuật lạnh 2 ME3035 Kỹ thuật lạnh 3
8 210006 Thiết bị trao đổi nhiệt 2 ME2079 Truyền nhiệt và Thiết bị trao đổi nhiệt 2
9 210028 Tự động hóa các QT nhiệt lạnh 2 ME4013 Đo lường và Tự động hoá các quá trình nhiệt lạnh 3
10 210029 Đo lường nhiệt 2
11 210007 Thiết bị điện 2 ME2005 Trang bị Điện – Điện tử trong máy công nghiệp 4
12 210023 Tuabin hơi & tuabin khí 2 ME4305 Tuabin hơi và Tuabin khí 3
13 210010 Lò hơi & mạng nhiệt 3 ME3043 Lò hơi và Thiết bị đốt 3
14 210012 Điều hòa không khí 2 ME3037 Điều hoà không khí 2
15 210011 Kỹ thuật sấy 2 ME3041 Kỹ thuật Sấy 2
16 210039 Trung tâm nhiệt điện 2 ME4015 Trung tâm nhiệt điện  
17 210033 ĐAMH lò hơi 1 ME4053 Đồ án chuyên ngành  1
18 210013 Năng lượng tái tạo 3 ME3045 Năng lượng tái tạo 2
19 210302 Thực tập tốt nghiệp 3 ME3039  Thực tập tốt nghiệp 3
20 210303 Luận văn tốt nghiệp 10 ME4039 Luận văn tốt nghiệp 9
21 210041 Lắp đặt, vận hành, sửa chửa HT lạnh 2 ME4309 Lắp đặt, vận hành và sửa chữa hệ thống lạnh 3
22 210042 Điện trong kỹ thuật lạnh 2 ME4311 Điện trong kỹ thuật lạnh 3
23 210040 Kinh tế năng lượng 2 ME4307 Kinh tế năng lượng 3
24 210043 Anh văn chuyên ngành 2 ME4313 Anh văn chuyên ngành 3
4. Chuyên ngành Kỹ thuật Máy Xây dựng và Nâng chuyển       
1 203006 Kỹ thuật rung trong máy xây dựng 2 ME3023 KT rung và ứng dụng trong máy xây dựng 3
2 203005 Máy làm đất 2 ME4011 Máy thi công cơ giới 3
3 203011 Máy SXVL & cấu kiện xây dựng 2 ME4005 Máy SXVL & cấu kiện xây dựng 3
4 203014 Tự động hóa trong máy xây dựng 2 ME4421 Tự động hóa trong máy xây dựng và nâng chuyển 3
5 203012 ĐAMH KT nâng vận chuyển 1 ME4051 Đồ án thiết bị nâng vận chuyển 1
6 203001 TT kỹ thuật ngành MXD 2 ME2027 Thực tập kỹ thuật ngành máy xây dựng  1
7 203009 Truyền động máy xây dựng 2 ME4489 Khai thác và bảo dưỡng máy xây dựng và nâng chuyển 3
8 203013 Khai thác & sửa chữa máy xây dựng 2
9 203015 ĐAMH máy xây dựng 1 ME4051 ĐAMH máy xây dựng và nâng chuyển 1
10 203302 Thực tập tốt nghiệp 3 ME3059 Thực tập tốt nghiệp 3
11 203303 Luận văn tốt nghiệp 10 ME4059 Luận văn tốt nghiệp 9
12 203010 Thang máy 2 ME3245 Thang máy 3
13 203008 Kết cấu thép thiết bị nâng 2 ME4413 Kết cấu thép thiết bị nâng 3
14 203016 Máy xếp dở 2 ME4417 Thiết kế máy trục 3
15 203019 Các máy trục 2
16 203018 Ứng dụng tin học trong TK MXD 2 ME3249 Ứng dụng tin học trong TK máy xây dựng và nâng chuyển 3
17 203017 Động lực học máy xây dựng 2 ME3247 Động lực học máy xây dựng và nâng chuyển 3
18 203020 Máy vận chuyển liên tục 2 ME3251 Máy vận chuyển liên tục 3
5. Chuyên ngành Kỹ thuật Thiết kế        
1 209010 Thiết kế hệ thống cơ khí 3 ME4003 Thiết kế hệ thống cơ khí 3
2 209057 TT kỹ thuật ngành KT thiết kế 2 ME2025 Thực tập kỹ thuật 1
3 209020 ĐAMH thiết kế hệ thống cơ khí 1 ME4047 Đồ án chuyên ngành (Th. kế hệ thống CK) 1
4 209012 Kỹ thuật tạo dáng công nghiệp 2 ME3217 Kỹ thuật tạo dáng công nghiệp 3
5 209302 Thực tập tốt nghiệp 3 ME3049 Thực tập tốt nghiệp 3
6 209303 Luận văn tốt nghiệp 10 ME4049 Luận văn tốt nghiệp 9
7 209015 Lựa chọn vật liệu trong thiết kế 2 ME4461 Lựa chọn vật liệu trong thiết kế 3
8 209014 TK khuôn trên tích hợp CAD/CAE 2 ME4459 Thiết kế khuôn trên hệ tích hợp CAD/CAE 3
9 209026 Phân tích & tối ưu kết cấu 2 ME4463 Phân tích và tối ưu kết cấu 3
10 209062 Tính toán cơ học & kết cấu máy 2 ME4467 Tính toán cơ học và kết cấu máy 3
6. Ngành Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp        
1 202050 Cơ khí đại cương 3 ME1003 Cơ khí đại cương 3
2 214005 Quản lý sản xuất 3 ME1009 Quản lý sản xuất 3
3 214103 Vận trù xác định 2 ME2051 Vận trù học 3
4 214104 Vận trù ngẫu nhiên 2
5 214004 Kinh tế kỹ thuật 2 ME2045 Kinh tế kỹ thuật 3
6 214009 Kỹ thuật dự báo trong công nghiệp 2 ME4601 Kỹ thuật dự báo 3
7 214014 PP luận NCKH & TK thực nghiệm 2 ME2055 Thống kê trong công nghiệp 3
8 214011 Thiết kế vị trí & mặt bằng HTCN 2 ME3117 Thiết kế mặt bằng 3
9 214012 ĐAMH TK vị trí & mặt bằng HTCN 1 ME2031 Thực tập kỹ thuật 1
10 214027 Quản lý chất lượng   2 ME3225 Kiểm soát & quản lý chất lượng 3
11 214025 Mô hình hóa & mô phỏng HTCN 2 ME3231 Kỹ thuật mô hình hóa & mô phỏng 3
12 214022 ĐAMH quản lý dự án công nghiệp 1 ME3227 Đồ án nghiên cứu khả thi HTCN 1
13 214026 ĐAMH mô hình hóa & mô phỏng 1
14 214020 Thiết kế sản phẩm & dịch vụ 2 ME4017 Thiết kế sản phẩm công nghiệp 3
15 214010 Đo lường lao động & TK công việc 2 ME2053 Thiết kế công việc và đo lường lao động 3
16 214105 ĐA đo lường LĐ & TK công việc 1 ME3119 Đồ án thiết kế hệ thống CN 1
17 214106 ĐAMH kỹ thuật hệ thống 1
18 214016 Thực tập kỹ thuật 2 ME2049 Ứng dụng máy tính trong công nghiệp 3
19 214023 Quản lý bảo trì công nghiệp 2 ME4603 Quản lý bảo trì 3
20 214019 Kiểm soát chất lượng 2 ME3225 Kiểm soát & QL chất lượng 3
21 214007 Kỹ thuật hệ thống 2 ME3221 Kỹ thuật hệ thống 3
22 214107 Kỹ thuật ra quyết định 2 ME3229 Kỹ thuật ra quyết định 3
23 214018 Quản lý vật tư - tồn kho 2 ME4027 Quản lý vật tư và tồn kho 3
24 214017 KT điều độ trong SX dịch vụ 2 ME4031 Kỹ thuật điều độ 3
25 214108 Hoạch định nguồn lực sản xuất 2 ME4605 Hoạch định nguồn lực sản xuất 3
26 214021 Quản lý dự án công nghiệp 2 ME3223 Quản lý dự án  3
27 214109 Kỹ thuật hậu cần 2 ME3233 Quản lý logistics 3
28 214050 Thực tập đại cương 2 ME1011 Thực tập đại cương  1
29 214302 Thực tập tốt nghiệp 3 ME3089 Thực tập tốt nghiệp 3
30 214303 Luận văn tốt nghiệp 10 ME4089 Luận văn tốt nghiệp 9
31 214036 Phân tích & TK HTTT quản lý 2 ME4607 Hệ thống thông tin quản lý (MIS) 3
32 214037 Hoạch định chiến lược cho SP&CN 2 ME4609 Hoạch định chiến lược 3
33 214112 Cải tiến chất lượng 2 ME4611 Cải tiến chất lượng 3
34 214042 Quản lý & đánh giá công nghệ 2 ME4613 Quản lý & đánh giá công nghệ 3
35 214114 Hệ thống sản xuất tinh gọn 2 ME4615 Sản xuất tinh gọn 3
36 214110 ERP 2 ME4617 ERP 3
37 214033 Hệ thống vận chuyển vật liệu (MHS) 2 ME4619 Hệ thống vận chuyển Vật liệu (MHS) 3
38 214044 Hệ thống sản xuất linh hoạt (FMS) 2 ME4621 Hệ thống sản xuất linh hoạt (FMS) 3
39 214045 Hệ thống sản xuất tích hợp CIMS 2 ME4623 Hệ thống sản xuất tích hợp (CIMS) 3
40 701004 Kỹ năng lãnh đạo 2 ME4625 Kỹ năng lãnh đạo 3
CÁC MÔN HỌC CHUNG NGÀNH KỸ THUẬT DỆT MAY      
1 204011 Khoa học vật liệu dệt 2 ME2063 Khoa học vật liệu dệt 4
2 204012 Kiểm tra & PT vật liệu dệt may 2
3 204017 Mỹ thuật công nghiệp trong dệt may 2 ME3107 Thẩm mĩ học 3
4 204001 Cơ sở CN tạo sợi & vải 2 ME1007 Cơ sở công nghệ dệt may 3
5 204002 Cơ sở công nghệ may 2
6 204003 Cơ sở công nghệ hoàn tất 2 ME3067 Công nghệ nhuộm hoàn tất 3
7 218034 Cơ điện tử trong dệt may 2 ME3005 Thiết kế hệ thống cơ điện tử 3
8 202084 Cad cam trong dệt may 2 ME2057 Tin học trong dệt may 2
9 204019 Kỹ thuật đo lường trong dệt may 2 ME3101 Đo lường và đảm bảo chất lượng 3
10 214116 Tổ chức sản xuất trong dệt may 2 ME2047 Quản lý sản xuất 3
11 204114 Công nghệ in - nhuộm 3 ME3053 Công nghệ nhuộm  3
12 204042 TN nhuộm - in bông 1
13 204054 Thực tập đại cương 1 ME2033 Thực tập kỹ thuật may 3
14 204055 TT kỹ thuật May-Thời trang 3
15 204041 Hóa học thuốc nhuộm 2 ME3061 Hóa học thuốc nhuộm  3
16 204112 Hoàn tất & kiểm tra sản phẩm 2 ME4033 Công nghệ hoàn tất 3
17 204105 Thiết bị nhuộm 2 ME3073 Thiết bị nhuộm in 3
18 204106 CN chuẩn bị vật liệu in nhuộm 2 ME3057 Công nghệ tiền xử lý 3
19 204302 Thực tập tốt nghiệp 3 ME3069 Thực tập tốt nghiệp 3
20 204303 Luận văn tốt nghiệp 10 ME4069 Luận văn tốt nghiệp 9
21 701144 Quản lý chất lượng trong dệt may 2 ME1009 Quản lý sản xuất 3
1. Chuyên ngành May - Thời trang         
1 204037 Thiết kế chuyền 2 ME3083 Công nghệ may 2 5
2 204034 Công nghệ may 1 3
3 204036 Cơ sở thiết kế trang phục 2 ME3085 Thiết kế trang phục 1 5
4 204103 Thiết kế trang phục 1 3
5 204045 Lý thuyết thời trang 2 ME2067 Nguyên lý thiết kế thời trang 4
6 204035 Công nghệ may 2 2 ME2065 Công nghệ may 1 3
7 204038 ĐAMH công nghệ may 1 ME3087 ĐAMH công nghệ may 1
8 204104 Thiết bị may 2 ME4041 Thiết bị may 3
9 204044 ĐAMH thiết kế trang phục 1 ME3111 ĐAMH thiết kế trang phục 1
10 204115 Kỹ thuật trang trí trang phục 2 ME3095 Kt trang trí trang phục 3
11 204039 Mỹ thuật trang phục 2 ME3113 Mỹ thuật trang phục 5
12 204111 Thiết kế trang phục 2 2 ME3115 Thiết kế trang phục 2 3
13 204046 Vẽ mỹ thuật trang phục 2 ME3093 Vẽ thời trang 3
14 204110 TK&CNSX trang phục hàng dệt kim 2 ME4505 Thiết kế trang phục 3 3
2. Chuyên ngành Sợi - Dệt         
1 204004 Công nghệ sợi 3 ME2061 Công nghệ sợi 1 3
2 204029 CN gia công xơ nhân tạo 2 ME3055 Công nghệ sợi 2 3
3 204005 Cấu trúc sợi 2
4 204006 CN sơ chế nguyên liệu dệt 2 ME2063 Khoa học vật liệu dệt 4
5 204009 Công nghệ dệt thoi 2 ME3051 Công nghệ dệt thoi 3
6 204021 Cấu trúc vải dệt thoi 2 ME3077 Cấu trúc vải 3
7 204109 Cấu trúc vải dệt kim 2
8 204007 Thiết bị sợi dệt 3 ME3081 Thiết bị sợi dệt 3
9 204030 ĐAMH Công nghệ sợi 1 ME4035 ĐAMH sợi dệt  1
10 204033 ĐAMH Công nghệ dệt 1
11 204010 Công nghệ dệt kim 2 ME3063 Công nghệ dệt kim  3
12 204108 Công nghệ không dệt 2 ME3047 Công nghệ không dệt 3
13 204056 TT kỹ thuật Sợi - Dệt 3 ME2035 Thực tập kỹ thuật công nghệ dệt 3
3. Chuyên ngành In - Nhuộm         
1 204107 Qúa trình & thiết bị CN hóa học 2 ME3073 Thiết bị nhuộm in 3
2 204057 TT kỹ thuật In - Nhuộm 3 ME2037 Thực tập kỹ thuật hóa dệt 3
3 204113 ĐAMH công nghệ nhuộm 1 ME4037 ĐAMH in nhuộm 1