TIN TỔNG HỢP
Học Phí
Danh Sách Sinh Viên VLVH Đã Đóng Học Phí Diện DZ HK2/2014-2015
stt |
mã sinh viên |
Họ lót | tên | Số tiền HP |
1 | 1431001 | Huỳnh Lâm Song | An | 1060000 |
2 | 1431078 | Nguyễn Tấn Hoàng | Lộc | 400000 |
3 | 1431103 | Nguyễn Minh | Nhựt | 2260000 |
4 | 1431110 | Nguyễn Thị Ngọc | Phúc | 1060000 |
5 | 1431132 | Trịnh Chí | Tiến | 660000 |
6 | 1433052 | Lê Minh | Nhân | 600000 |
7 | 1433406 | Nguyễn Khánh Việt | An | 600000 |
8 | 1433418 | Lưu Hoàng | Ân | 570000 |
9 | 1433435 | Tr Nguyễn Nguyên | Châu | 760000 |
10 | 1433508 | Nguyễn Đức | Hiền | 760000 |
11 | 1433547 | Lại Thị Kim | Khánh | 570000 |
12 | 1433708 | Lê Nguyễn Minh | Tâm | 1200000 |
13 | 1433802 | Võ Minh | Trường | 4590000 |
14 | 1433812 | Phạm Minh | Tuấn | 570000 |
15 | 1435024 | Trần Văn | Hoàn | 760000 |
16 | 1435026 | Trần Phúc | Hưng | 380000 |
17 | 1435028 | Hoàng Xuân | Khánh | 1170000 |
18 | 1435061 | Nguyễn Huỳnh | Vĩnh | 570000 |
19 | 1447079 | Nguyễn Cường | Quốc | 4920000 |
20 | 209T0038 | Đỗ Hồng | Chung | 570000 |
21 | 209T0524 | Nguyễn Duy | Thông | 570000 |
22 | 212T5121 | Quang | Viễn | 570000 |
23 | 213T3101 | Nguyễn Minh | An | 570000 |
24 | 213T5065 | Đinh Vũ | Xuân Thịnh | 570000 |
25 | 405BK239 | Trần Định | Phước | 600000 |
26 | 406BK186 | Nguyễn Lê | Minh Long | 1900000 |
27 | 406BK346 | Huỳnh Nguyễn | Quốc Thịnh | 760000 |
28 | 406VT059 | Nguyễn Đình | Dũng | 570000 |
29 | 407T1057 | Trần Công | Bình Châu | 570000 |
30 | 407T1708 | Nguy¿n Khánh Qu¿c | Vi¿t | 1170000 |
31 | 407T5055 | Nguyễn Văn | Hòa | 2090000 |
32 | 408BI385 | Phạm Phú | Toàn | 380000 |
33 | 408CT046 | Đặng Hùng | Duy | 570000 |
34 | 408CT128 | Nguyễn Thanh | Hoàng | 760000 |
35 | 408T1063 | Lê Trần | Minh Chương | 1140000 |
36 | 408T1071 | Nguyễn Minh | Cường | 760000 |
37 | 408T1111 | Huỳnh Hán | Dương | 1330000 |
38 | 408T1344 | Huỳnh Ngọc | Lâm | 1520000 |
39 | 408T1491 | Huỳnh Thanh | Phúc | 1370000 |
40 | 408T1580 | Nguyễn Tuấn | Tài | 1900000 |
41 | 408T1615 | Nguyễn Quốc | Thanh | 760000 |
42 | 408T1744 | Võ Minh | Trọng | 2090000 |
43 | 408T3216 | Huỳnh Nhựt | Tân | 570000 |
44 | 408TN165 | Trần Trọng | Khiêm | 190000 |
45 | 409BK001 | Mai Xuân | ái | 1520000 |
46 | 409BK020 | Hồ Trọng | Huy | 1330000 |
47 | 409BK060 | Nguyễn Minh | Quân | 1520000 |
48 | 409BK061 | Trần Lê | Sang | 760000 |
49 | 409BK081 | Trần Thanh | Tú | 980000 |
50 | 409CT002 | Trần Trường | Anh | 1520000 |
51 | 409CT043 | Nguyễn Đông | Sang | 380000 |
52 | 409CT050 | Nguyễn Quốc | Thái | 190000 |
53 | 409CT065 | Thái Đắc | Hoàng Tuấn | 760000 |
54 | 409CT071 | Trần Xuân | Vui | 1930000 |
55 | 409T0084 | Phạm Tấn | Dương | 570000 |
56 | 409T0106 | Nguyễn Duy | Đại | 1170000 |
57 | 409T0123 | Dương Ngọc | Đức | 1140000 |
58 | 409T0144 | Nguyễn Hùng | Hào | 3690000 |
59 | 409T0209 | Nguyễn Quang | Huy | 570000 |
60 | 409T0369 | Huỳnh Thị | Cẩm Nhung | 1710000 |
61 | 409T0393 | Huỳnh Thị | Thanh Phương | 570000 |
62 | 410BK008 | Nguyễn Minh | Bách | 1520000 |
63 | 410BK063 | Dương Mỹ | Giang | 570000 |
64 | 410BK083 | Dương Hoàng | Hiếu | 1520000 |
65 | 410BK119 | Phạm | Hùng | 2280000 |
66 | 410BK252 | Trương Hồ | Phương Tâm | 2300000 |
67 | 410BK261 | Nguyễn Huỳnh | Tài | 760000 |
68 | 410BK285 | Nguyễn Ngọc | Đức Thiện | 760000 |
69 | 410BK328 | Trần Quốc | Tráng | 950000 |
70 | 410BK354 | Nguyễn Minh | Tuyền | 1520000 |
71 | 410BK360 | Nguyễn Thanh | Tùng | 1710000 |
72 | 410T0037 | Nguyễn Anh | Cường | 3040000 |
73 | 410T0087 | Nguyễn | Hiệp | 1330000 |
74 | 410T0091 | Nguyễn Văn | Hoàng | 570000 |
75 | 410T0096 | Lê Long | Hồ | 1140000 |
76 | 410T0118 | Nguyễn Hoàng | Khang | 1330000 |
77 | 410T0171 | Lê Văn | Minh | 570000 |
78 | 410T0185 | Đỗ Phú | Tường Nguyên | 600000 |
79 | 410T0240 | Trịnh Đình | Tam | 600000 |
80 | 410T0246 | Nguyễn Văn | Tân | 570000 |
81 | 410T0253 | Nguyễn Văn | Tèo | 1140000 |
82 | 410T0338 | Võ Văn | út | 1140000 |
83 | 410T0347 | Lâm Hoàn | Vũ | 570000 |
84 | 410T0356 | Nguyễn Thị | So Ni | 1140000 |
85 | 410T3068 | Phan Quốc | Tín | 1360000 |
86 | 411BK008 | Nguyễn Hoàng | Bá | 2090000 |
87 | 411BK021 | Ngô Nguyễn Đức | Cường | 570000 |
88 | 411BK029 | Trần Nguyễn Bảo | Duy | 760000 |
89 | 411BK031 | Lê Minh | Dương | 380000 |
90 | 411BK036 | Phạm Hữu Hải | Đăng | 2090000 |
91 | 411BK038 | Đặng Hữu | Đạt | 380000 |
92 | 411BK053 | Trần Thanh | Hải | 570000 |
93 | 411BK059 | Nguyễn Thị Bích | Hiền | 570000 |
94 | 411BK062 | Huỳnh Trung | Hiếu | 570000 |
95 | 411BK105 | Huỳnh Quốc | Lợi | 600000 |
96 | 411BK137 | Lý Phong | Nhã | 1360000 |
97 | 411BK196 | Lê Phú | Thịnh | 3640000 |
98 | 411BK202 | Nguyễn Thị Thanh | Thúy | 570000 |
99 | 411BK207 | Phạm Hùng | Tiến | 2500000 |
100 | 411BK209 | Phạm Trung | Tính | 2310000 |
101 | 411BK225 | Huỳnh Trầm Bảo | Trúc | 1520000 |
102 | 411BK236 | Lê Thanh | Tùng | 600000 |
103 | 411BK240 | Phạm Quốc | Túy | 2470000 |
104 | 411BK255 | Võ Danh | Vương | 380000 |
105 | 411BK260 | Nguyễn Xuân | Vũ | 1330000 |
106 | 411CT226 | Ng.Tùng Phương | Trúc | 760000 |
107 | 411CT233 | Triệu Quốc | Tuấn | 380000 |
108 | 411CT266 | Đỗ Duy | Khôi | 760000 |
109 | 411CT541 | Nguyễn Văn | Minh | 380000 |
110 | 411CT584 | Huỳnh Thanh | Trung | 380000 |
111 | 411CT591 | Võ Hoàng | Tùng | 380000 |
112 | 411T0018 | Nguyễn Hữu | Cường | 760000 |
113 | 411T0019 | Nguyễn Quốc | Cường | 760000 |
114 | 411T0084 | Phạm Huỳnh Anh | Khoa | 1360000 |
115 | 411T0264 | Nguyễn Thị Hồng | Ngọc | 760000 |
116 | 412BK159 | Tr Nguyễn Quốc | Hiển | 2090000 |
117 | 412BK238 | Phan Anh | Phong | 950000 |
118 | 412T1012 | Trương Hữu | Cầm | 380000 |
119 | 412T1015 | Hồ Quốc | Chung | 760000 |
120 | 412T1056 | Hồ Duy | Khang | 1520000 |
121 | 412T1115 | Dương Trương Hữu | Tài | 760000 |
122 | 412T1118 | Nguyễn Vân | Thanh | 760000 |
123 | 412T1127 | Đặng Nguyễn Anh | Thi | 1520000 |
124 | 412T1131 | Hồ Quốc | Thống | 760000 |
125 | 412T1135 | Nguyễn Nhất | Tiến | 760000 |
126 | 412T3034 | Đỗ Mộng | Huy | 2880000 |
127 | 412T5034 | Nguyễn Trần Trung | Hiếu | 1140000 |
128 | 412T5047 | Nguyễn Hà | Nam | 600000 |
129 | 413BK104 | Dương Quốc | Bảo | 570000 |
130 | 413BK134 | Nguyễn Thị Thoại | Kim | 570000 |
131 | 413BK149 | Nguyễn Trí | Nhân | 660000 |
132 | 413BK301 | Lê Hoàng | Phong | 4240000 |
133 | 413T3122 | Trịnh Thanh | Hiên | 570000 |
134 | 413T3130 | Hồ Văn | Hòa | 1600000 |
135 | 413T5023 | Trần Đăng | Khoa | 2820000 |
136 | 413T5075 | Đỗ Nguyễn | Tấn Đức | 1900000 |
137 | 414T4002 | Trần Gia | Cách | 760000 |
138 | 609T0311 | Phạm Văn | Minh | 760000 |
139 | 610T0316 | Ng.Hoàng Thanh | Trúc | 600000 |
140 | 613T1073 | Thành Ngọc | Hớn | 600000 |
141 | 805T1961 | Nguyễn Hòang | Anh Tú | 800000 |
142 | 805TN431 | Nguyễn Vũ | Tâm | 380000 |
143 | 805TN441 | Phạm Văn | Thuộc | 950000 |
144 | 806T2000 | Trần Đức | Vương | 380000 |
145 | 807T1615 | Lê Thị | Thùy Trang | 950000 |
146 | 807T4043 | Nguyễn Thanh | Liêm | 380000 |
147 | 808AG008 | Phan Văn | Bào | 380000 |
148 | 808AG224 | Nguyễn Lương | Đình Nghi | 380000 |
149 | 808AG339 | Nguyễn Văn | Thắng | 380000 |
150 | 808AG477 | Mai Thành | Nhân | 380000 |
151 | 808T1043 | Liêu Thanh | Bình | 760000 |
152 | 808T1184 | Nguyễn Đình | Hào | 570000 |
153 | 808T1572 | Mai Văn | Sự | 570000 |
154 | 808T1723 | Lê Văn | Trang | 760000 |
155 | 808VT561 | Hồ Sỹ | Tuấn | 190000 |
156 | 809T0034 | Nguyễn Đại | Chiến | 380000 |
157 | 809T0094 | Nguyễn Tấn | Dũng | 380000 |
158 | 809T0387 | Nguyễn Phú | Phong | 570000 |
159 | 809T0464 | Phạm Duy | Tâm | 380000 |
160 | 809T0473 | Lữ Văn | Tá | 380000 |
161 | 810BE014 | Nguyễn Văn | Bút | 600000 |
162 | 810BE041 | Trần Việt | Dũng | 600000 |
163 | 810BE095 | Trần Nguyễn | Lam Hồng | 1170000 |
164 | 810BE117 | Nguyễn Duy | Hùng | 1170000 |
165 | 810BE142 | Lê Thị | Hồng Lam | 600000 |
166 | 810BE168 | Lê Văn | Mạnh | 1360000 |
167 | 810BE187 | Lê Văn | Nghĩa | 1140000 |
168 | 810BE204 | Tống Phước | Duy Niêm | 1140000 |
169 | 810BE215 | Đỗ Tấn | Phước | 600000 |
170 | 810BE218 | Trần Văn | Phước | 570000 |
171 | 810BE282 | Huỳnh Lê | Minh Thi | 600000 |
172 | 810BE284 | Nguyễn Hoàng | Minh Thiện | 600000 |
173 | 810BE291 | Phan Thị | Kim Thơ | 600000 |
174 | 810BE302 | Lê Thị | Thanh Thủy | 1330000 |
175 | 810BE307 | Lý Nguyễn | Minh Tiến | 570000 |
176 | 810BE319 | Lê Văn | Toàn | 600000 |
177 | 810BE357 | Đinh Bá | Tùng | 600000 |
178 | 810BE371 | Võ Thị | Cẩm Vân | 600000 |
179 | 810BE383 | Nguyễn Thị | Xinh | 600000 |
180 | 810BI058 | Lê Thành | Đức | 1330000 |
181 | 810BI151 | Nguyễn Cửu | Long | 380000 |
182 | 810BI207 | Hồ Hồng | Phong | 380000 |
183 | 810BI342 | Lê Khánh | Trực | 380000 |
184 | 810CT035 | Đoàn Nhật | Duy | 1520000 |
185 | 810CT059 | Nguyễn Đắc | Thuận Đức | 190000 |
186 | 810CT088 | Lê Thế | Hiển | 1710000 |
187 | 810CT090 | Nguyễn Văn | Ngọc Hiệp | 1710000 |
188 | 810CT115 | Bùi Hữu | Hưởng | 1520000 |
189 | 810CT132 | Nguyễn Ngọc | Đăng Khoa | 570000 |
190 | 810CT140 | Hồ Hoàng | Kiếm | 1710000 |
191 | 810CT154 | Huỳnh Hữu | Lộc | 1520000 |
192 | 810CT161 | Phạm Hoàng | Minh Luận | 4200000 |
193 | 810CT174 | Phạm Nguyễn | Phúc Minh | 2280000 |
194 | 810CT222 | Nguyễn Hoàng | Phúc | 2090000 |
195 | 810CT229 | Nguyễn Trung | Quân | 1710000 |
196 | 810CT239 | Trần Văn | Sang | 570000 |
197 | 810CT254 | Châu Văn | Tân | 950000 |
198 | 810CT264 | Phan Châu | Thanh | 2280000 |
199 | 810CT278 | Trần Hoài | Thạnh | 950000 |
200 | 810CT288 | Lê Minh | Thông | 1900000 |
201 | 810CT306 | Nguyễn Trần | Huy | 2280000 |
202 | 810CT314 | Trần Trung | Tín | 1140000 |
203 | 810CT315 | Dương Hà | Quốc Tính | 2090000 |
204 | 810CT316 | Đàm Nguyễn | Ngọc Toàn | 1140000 |
205 | 810CT321 | Nguyễn Song | Toàn | 1140000 |
206 | 810CT322 | Nguyễn Văn | Toàn | 1710000 |
207 | 810CT323 | Trần Phước | Toàn | 3040000 |
208 | 810CT326 | Trương Việt | Tổng | 2090000 |
209 | 810CT333 | Nguyễn Đắc | Trí | 1140000 |
210 | 810CT337 | Ngô Quốc | Trung | 3040000 |
211 | 810CT340 | Trần Nhựt | Trường | 570000 |
212 | 810CT341 | Trần Văn | Trường | 1710000 |
213 | 810CT346 | Nguyễn Bá | Tuân | 2090000 |
214 | 810CT348 | Huỳnh Anh | Tuấn | 2660000 |
215 | 810CT349 | Huỳnh Minh | Tuấn | 2090000 |
216 | 810CT353 | Tiêu Thiên | Tuấn | 1140000 |
217 | 810CT363 | Lê Văn | Tú | 1710000 |
218 | 810CT364 | Lưu Hoàng | Tú | 3040000 |
219 | 810CT374 | Võ Quốc | Việt | 2870000 |
220 | 810CT377 | Trần Hoàng | Vinh | 1140000 |
221 | 810CT378 | Cao Huỳnh | Vũ | 2090000 |
222 | 810CT380 | Đoàn Thanh | Vũ | 1140000 |
223 | 810CT384 | Vũ Trường | Yên | 1710000 |
224 | 810KG078 | Trần Kiên | Hậu | 380000 |
225 | 810KG098 | Bùi Quốc | Huy | 380000 |
226 | 810KG329 | Dương Minh | Triều | 570000 |
227 | 810KG382 | Vương Thuận | Vũ | 570000 |
228 | 810T0003 | Nguyễn Khắc | An | 380000 |
229 | 810T0059 | Võ Văn | Dũng | 950000 |
230 | 810T0117 | Nguyễn Châu | Khang | 1140000 |
231 | 810T0136 | Võ Hiếu | Lam | 570000 |
232 | 810T0144 | Dương Hoàng | Linh | 380000 |
233 | 810T0202 | Nguyễn Văn | Phê | 760000 |
234 | 810T0225 | Lê Hoàng | Sang | 380000 |
235 | 810T0274 | Lê Đồng | Thuần | 380000 |
236 | 810T0300 | Phan Minh | Trí | 190000 |
237 | 810T0302 | Đặng Minh | Trung | 1710000 |
238 | 810T0306 | Nguyễn Hoàng | Chí Trung | 380000 |
239 | 810T3057 | Phạm Thành | Phong | 1140000 |
240 | 810T4011 | Nguyễn Thanh | Ngọc | 380000 |
241 | 810T4012 | Nguyễn Văn | Phước | 1900000 |
242 | 810T7017 | Nguyễn Hữu | Dũng | 570000 |
243 | 811T0104 | Trần Văn | Luân | 190000 |
244 | 811T0174 | Bùi Văn | Thanh | 190000 |
245 | 811T3041 | Thái Thanh | Tuấn | 380000 |
246 | 812T1064 | Nguyễn Thành | Lập | 1180000 |
247 | 812T5092 | Nguyễn Văn | Hải | 950000 |
248 | 812T5109 | Lê Quốc | Phong | 570000 |
249 | 812T5120 | Nguyễn Quang | Tuyến | 570000 |
250 | 813T1072 | Đinh Văn | Hộp | 760000 |
251 | 813T1131 | Nguyễn Phục | Nhân | 570000 |
252 | 814T4017 | Hà Văn | Hùng | 570000 |
253 | G09T0344 | Nguyễn Văn | Ngọc | 570000 |