TIN TỔNG HỢP
Danh sách sinh viên được cấn trừ học phí HK142 do nộp chứng chỉ
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC MIỄN MÔN HỌC VÀO HK141
(DO NỘP CHỨNG CHỈ)
Học phí môn học được miễn HK141 sẽ cấn trừ vào học phí HK142
STT |
Mã số SV |
Họ tên sinh viên |
TEN |
Ngày sinh |
Lớp |
Môn học |
Số tiền |
1 |
1400113 |
Sỉn Liên |
Đế |
21/03/1981 |
BD14CN02 |
GDTC1 |
210.000 |
2 |
1400647 |
Hồ Văn |
Thắng |
03/07/1991 |
BD14CN04 |
GDTC1 |
210.000 |
3 |
1410040 |
Trần Hoàng |
An |
05/04/1994 |
KU1402 |
GDQP |
455.000 |
4 |
1410088 |
Nguyễn Đức |
Anh |
19/09/1993 |
MT1406 |
GDQP |
455.000 |
5 |
1410199 |
Lê Khắc |
Bảo |
23/08/1995 |
DC1402 |
GDQP |
455.000 |
6 |
1410219 |
Nguyễn Phúc |
Bảo |
15/10/1995 |
HC14HC08 |
GDQP |
455.000 |
15/10/1995 |
HC14HC08 |
GDTC1 |
240.000 |
||||
7 |
1410315 |
Nguyễn Phi |
Can |
07/03/1995 |
CK14CK10 |
GDQP |
455.000 |
8 |
1410391 |
Đỗ Thị |
Chung |
26/10/1995 |
HC14HC09 |
GDQP |
455.000 |
9 |
1410423 |
Đặng Huỳnh Duy |
Cường |
19/04/1995 |
HC14HC09 |
GDQP |
455.000 |
19/04/1995 |
HC14HC09 |
GDTC1 |
240.000 |
||||
10 |
1410558 |
Huỳnh Thanh |
Duy |
12/07/1995 |
VL1403 |
GDQP |
455.000 |
11 |
1410669 |
Linh Quốc |
Dũng |
25/09/1995 |
DD14LT14 |
GDQP |
455.000 |
12 |
1410716 |
Nguyễn Hải |
Dương |
02/12/1990 |
XD14VL2 |
GDQP |
455.000 |
13 |
1410812 |
Nguyễn Quốc |
Đạt |
11/01/1995 |
CK14CK13 |
GDQP |
455.000 |
14 |
1410815 |
Nguyễn Thành |
Đạt |
05/04/1994 |
DD14LT07 |
GDQP |
455.000 |
15 |
1410834 |
Phan Văn |
Đạt |
20/10/1995 |
MT1408 |
GDQP |
455.000 |
16 |
1411002 |
Hoàng Thị Thu |
Hà |
15/02/1995 |
HC14HC05 |
GDQP |
455.000 |
16 |
1411002 |
Hoàng Thị Thu |
Hà |
15/02/1995 |
HC14HC05 |
GDTC1 |
240.000 |
17 |
1411006 |
Nguyễn Thị |
Hà |
28/04/1995 |
MO1404 |
GDQP |
455.000 |
18 |
1411046 |
Hoàng Ngọc |
Hải |
13/03/1994 |
CK14CK12 |
GDQP |
455.000 |
19 |
1411065 |
Nguyễn Phạm Thanh |
Hải |
07/10/1995 |
HC14HC03 |
GDQP |
455.000 |
20 |
1411135 |
Nguyễn Công |
Hậu |
17/04/1995 |
DD14LT14 |
GDQP |
455.000 |
21 |
1411177 |
Lê Trọng |
Hiếu |
29/04/1994 |
GT1405 |
GDQP |
455.000 |
22 |
1411191 |
Nguyễn Quang |
Hiếu |
28/12/1993 |
XD14VL2 |
GDQP |
455.000 |
23 |
1411319 |
Nguyễn Hữu |
Hoàng |
05/09/1995 |
DD14LT14 |
GDQP |
455.000 |
24 |
1411372 |
Tạ Lục Gia |
Hòa |
08/02/1993 |
KU1404 |
GDQP |
455.000 |
25 |
1411438 |
Lê Đức |
Huy |
07/06/1995 |
XD14XD05 |
GDTC1 |
240.000 |
26 |
1411442 |
Lê Quốc |
Huy |
30/09/1995 |
MT1408 |
GDQP |
455.000 |
27 |
1411470 |
Nguyễn Quang |
Huy |
31/03/1995 |
XD14XD11 |
GDQP |
455.000 |
28 |
1411500 |
Tạ Mạnh |
Huy |
17/02/1995 |
MT1406 |
GDQP |
455.000 |
17/02/1995 |
MT1406 |
GDTC1 |
240.000 |
||||
29 |
1411520 |
Võ Quang |
Huy |
14/02/1992 |
QL1402 |
GDQP |
455.000 |
30 |
1411540 |
Biện Quang |
Hùng |
13/12/1995 |
CK14CK02 |
GDQP |
455.000 |
13/12/1995 |
CK14CK02 |
GDTC1 |
240.000 |
||||
31 |
1411549 |
Lê Văn |
Hùng |
18/01/1993 |
XD14TD1 |
GDQP |
455.000 |
32 |
1411605 |
Ngô Văn |
Hưng |
01/06/1991 |
CK14CK03 |
GDQP |
455.000 |
33 |
1411752 |
Dương Quốc |
Khánh |
02/09/1995 |
MT1407 |
GDQP |
455.000 |
34 |
1411771 |
Tạ Duy |
Khánh |
02/01/1995 |
XD14XD11 |
GDQP |
455.000 |
35 |
1411794 |
Phạm Bá |
Khiêm |
12/09/1990 |
XD14XD08 |
GDQP |
455.000 |
36 |
1411818 |
Lê Huỳnh Đăng |
Khoa |
09/02/1985 |
HC14HC03 |
GDQP |
455.000 |
09/02/1985 |
HC14HC03 |
GDTC1 |
240.000 |
||||
37 |
1411838 |
Nguyễn Viết |
Khoa |
02/12/1995 |
DD14LT14 |
GDQP |
455.000 |
38 |
1411842 |
Phan Thị Anh |
Khoa |
01/01/1995 |
XD14TD1 |
GDQP |
455.000 |
39 |
1411875 |
Trần Quang |
Khôi |
10/07/1991 |
GT1404 |
GDQP |
455.000 |
40 |
1411929 |
Trần Bửu Gia |
Kiệt |
12/02/1995 |
XD14XD02 |
GDQP |
455.000 |
41 |
1411958 |
Mai Thanh |
Lâm |
06/07/1993 |
XD14VL2 |
GDQP |
455.000 |
42 |
1412009 |
Lê Chí |
Linh |
22/11/1995 |
DD14LT09 |
GDQP |
455.000 |
43 |
1412043 |
Phạm Thị Khánh |
Linh |
22/06/1995 |
HC14HC09 |
GDQP |
455.000 |
44 |
1412074 |
Hồ Văn |
Long |
13/09/1988 |
KU1405 |
GDQP |
455.000 |
45 |
1412079 |
Lê Thanh |
Long |
28/05/1994 |
MT1407 |
GDQP |
455.000 |
28/05/1994 |
MT1407 |
GDTC1 |
240.000 |
||||
46 |
1412261 |
Hồ Ngọc |
Minh |
27/08/1995 |
DC1404 |
GDQP |
455.000 |
47 |
1412332 |
Vũ Hữu |
Minh |
01/08/1993 |
CK14CK12 |
GDQP |
455.000 |
48 |
1412336 |
Đinh Văn |
Mức |
03/02/1993 |
VL1404 |
GDQP |
455.000 |
03/02/1993 |
VL1404 |
GDTC1 |
240.000 |
||||
49 |
1412442 |
Đỗ Trọng |
Nghĩa |
28/02/1995 |
DC1403 |
GDQP |
455.000 |
50 |
1412468 |
Phan Hữu |
Nghĩa |
17/04/1995 |
HC14HC11 |
GDQP |
455.000 |
51 |
1412490 |
Hoàng Bích |
Ngọc |
02/09/1994 |
XD14KT |
GDQP |
455.000 |
02/09/1994 |
XD14KT |
GDTC1 |
240.000 |
||||
52 |
1412581 |
Võ Triệu |
Nguyên |
06/02/1995 |
CK14CK06 |
GDQP |
455.000 |
53 |
1412646 |
Trần Văn |
Nhân |
29/11/1995 |
DD14LT06 |
GDQP |
455.000 |
54 |
1412671 |
Hoàng Tiểu |
Nhật |
05/06/1995 |
KU1403 |
GDQP |
455.000 |
55 |
1412854 |
Từ Tấn |
Phát |
28/09/1995 |
CK14CK03 |
GDQP |
455.000 |
56 |
1412885 |
Nguyễn Thanh |
Phong |
17/02/1994 |
XD14XD11 |
GDQP |
455.000 |
17/02/1994 |
XD14XD11 |
GDTC1 |
240.000 |
||||
57 |
1412923 |
Phạm Quang |
Phú |
11/09/1989 |
MT1406 |
GDQP |
455.000 |
58 |
1412933 |
Đinh Văn |
Phúc |
03/07/1995 |
DD14LT14 |
GDQP |
455.000 |
59 |
1412943 |
Lê Vĩnh |
Phúc |
11/06/1995 |
DD14BK01 |
GDQP |
455.000 |
60 |
1413069 |
Dương Trần Kiến |
Quang |
16/11/1995 |
VL1404 |
GDQP |
455.000 |
16/11/1995 |
VL1404 |
GDTC1 |
240.000 |
||||
61 |
1413186 |
Nguyễn Thị Hồng |
Quyên |
05/03/1995 |
QL1401 |
GDQP |
455.000 |
62 |
1413213 |
Cao Đình |
Quỳnh |
31/10/1990 |
XD14XD10 |
GDQP |
455.000 |
63 |
1413309 |
Nguyễn Huỳnh |
Sơn |
08/04/1995 |
MO1401 |
GDQP |
455.000 |
64 |
1413418 |
Mai Trọng |
Tâm |
04/09/1995 |
HC14HC07 |
GDQP |
455.000 |
65 |
1413462 |
Nguyễn Viết Minh |
Tân |
31/05/1994 |
CK14CK09 |
GDQP |
455.000 |
66 |
1413470 |
Văn Khánh |
Tân |
16/11/1995 |
XD14XD11 |
GDQP |
455.000 |
67 |
1413496 |
Lê Nguyễn Trần |
Thanh |
17/02/1995 |
GT1404 |
GDQP |
455.000 |
68 |
1413780 |
Nguyễn Đôn |
Thịnh |
20/04/1990 |
DD14LT03 |
GDQP |
455.000 |
69 |
1413861 |
Lương Văn |
Thuấn |
13/05/1992 |
XD14XD11 |
GDQP |
455.000 |
70 |
1414003 |
Trần Hoàng |
Tiến |
09/01/1994 |
GT1404 |
GDQP |
455.000 |
71 |
1414122 |
Võ Huyền |
Trang |
16/12/1995 |
HC14HC09 |
GDQP |
455.000 |
72 |
1414159 |
Trần Ngọc |
Trân |
12/11/1993 |
CK14CK13 |
GDQP |
455.000 |
73 |
1414258 |
Nguyễn Lý |
Trọng |
04/02/1994 |
DC1403 |
GDQP |
455.000 |
74 |
1414296 |
Nguyễn Minh |
Trung |
04/01/1995 |
DD14LT12 |
GDQP |
455.000 |
75 |
1414333 |
Hoàng Hồ Nhật |
Trường |
17/06/1995 |
XD14XD12 |
GDQP |
455.000 |
76 |
1414336 |
Huỳnh Hoàng Nhật |
Trường |
05/09/1993 |
GT1401 |
GDQP |
455.000 |
77 |
1414345 |
Ngô Xuân Nhật |
Trường |
28/11/1994 |
XD14TD1 |
GDQP |
455.000 |
78 |
1414395 |
Lưu Thanh |
Tuấn |
24/02/1995 |
XD14VL1 |
GDQP |
455.000 |
79 |
1414438 |
Trần Quốc |
Tuấn |
23/10/1994 |
MO1404 |
GDQP |
455.000 |
80 |
1414445 |
Lê Thanh |
Tuyên |
14/03/1995 |
VL1404 |
GDQP |
455.000 |
81 |
1414464 |
Nguyễn Thị Thanh |
Tuyền |
24/04/1995 |
HC14HC09 |
GDQP |
455.000 |
24/04/1995 |
HC14HC09 |
GDTC1 |
240.000 |
||||
82 |
1414524 |
Hoàng Bá |
Tùng |
15/11/1995 |
MO1404 |
GDQP |
455.000 |
83 |
1414584 |
Đỗ Thị Trúc |
Uyên |
22/05/1995 |
MO1402 |
GDQP |
455.000 |
84 |
1414589 |
Lê Thị Phương |
Uyên |
14/08/1995 |
XD14BXD1 |
GDQP |
455.000 |
85 |
1414771 |
Võ Minh |
Vũ |
26/03/1993 |
XD14VL2 |
GDQP |
455.000 |
86 |
1414838 |
Nguyễn Thị Hồng |
Yến |
16/09/1995 |
HC14HC04 |
GDQP |
455.000 |
87 |
1414850 |
Phạm Lê Như |
ý |
06/08/1995 |
CK14CK12 |
GDQP |
455.000 |
88 |
1411591 |
Đinh Mạnh |
Hưng |
24/10/1994 |
XD14XD03 |
GDQP |
455.000 |
89 |
1412828 |
Nguyễn Duy |
Phát |
10/02/1995 |
DD14LT13 |
GDQP |
455.000 |