Thu hẹp Mở rộng
Ngày: 10/02/2015

KẾT QUẢ KIỂM TRA ANH VĂN HỆ VLVH NGÀY 08/02/2015


KẾT QUẢ KIỂM TRA ANH VĂN HỆ VLVH NGÀY 08/02/2015


 Số BD       Mã SV   Họ Lót            Tên         Ngày sinh  Tên lớp      Điểm_R  Điểm_L Tổng_AV
===================================================================================================
 0000001   411CT001 Nguyễn Hoàng       An            /  /82   CT11DN1        160    220     380
 0000002    1433406 Nguyễn Khánh Việt  An          19/03/92   BT14COLT       200    200     400
 0000003   810T0003 Nguyễn Khắc        An          15/08/91   BT10X_D1       125    190     315
 0000004   411BK002 Nguyễn Thị Thúy    An          03/10/93   BK11HTD        175    150     325
 0000005   411BK003 Phạm Thị Thùy      An          10/03/93   BK11HTD        195    220     415
 0000006   G13T3201 Võ Tuấn            An          19/05/91   BT13OTLT        95    165     260
 0000007   411CT006 Lưu Hoàng          Anh         25/04/82   CT11DN1        200    245     445
 0000008   412BK106 Ngô Minh           Anh         28/01/93   BK12HTD        290    190     480
 0000009   411BK007 Nguyễn Hà          Anh         14/02/93   BK11HTD        175    340     515
 0000010   810T0009 Nguyễn Tuấn        Anh         29/04/92   BT10X_D1       150    190     340
 0000011   812CT108 Phạm Thế           Anh         08/11/94   CT12X_D        165    100     265
 0000012   613T1006 Phạm Thị Tố        Anh         29/09/92   BT13CNH        120    135     255
 0000013   210T3028 Lê Trung           Ân          28/01/83   BT09CDT        200    190     390
 0000014    1433418 Lưu Hoàng          Ân          13/12/93   BT13X_D        270    140     410
 0000015   410BK008 Nguyễn Minh        Bách        09/07/92   BK10HTD        200    365     565
 0000017   811AG009 Lê Thành           Bảo         02/10/80   AG11T_D        480    150     630
 0000018   410T0015 Phạm Quốc          Bảo         28/08/83   BT10DN1        260    175     435
 0000019   411BK010 Trần Thiện         Bảo         15/08/93   BK11HTD        175    125     300
 0000020   411CT011 Ngô Văn            Bảy         09/03/78   CT11DN1        160    200     360
 0000021   813T3002 Nguyễn Phương      Bằng        04/11/80   BT11X_D         80    165     245
 0000022   412BK112 Lý Tú              Bình        28/07/93   BK12HTD        150    390     540
 0000023   810T7005 Nguyễn Hữu         Bình        16/05/87   BT10X_D2        65    180     245
 0000025   812CT113 Nguyễn Trọng       Bình        10/02/90   CT12X_D        100    125     225
 0000026   810T0023 Trần Thái          Bình        26/10/87   BT10C_D1        90    175     265
 0000027   810BE014 Nguyễn Văn         Bút         10/04/91   BE10T_D1       100    140     240
 0000028    1534003 Lê Trung           Chánh       09/02/89                  210    240     450
 0000029   411BK015 Đoàn Bảo           Châu        12/01/93   BK11HTD        115    165     280
 0000031   411BK016 Phạm Ngọc          Châu        31/03/93   BK11HTD        120    210     330
 0000032   811T0015 Hà Đức             Chiến       03/07/93   BT11X_D         35    115     150
 0000033    1433012 Phạm Quốc          Chiến       29/09/91   BT13X_D        145    175     320
 0000035   310T7008 Lê Quốc            Chí         20/06/87   TC10D_C        195    230     425
 0000036   213T3105 Nguyễn Trọng       Chính       23/10/91   BT13CMLT       165    165     330
 0000037   209T0038 Đỗ Hồng            Chung       12/08/87   BT09CTM         80    150     230
 0000038   810LD006 Nguyễn Ngọc        Chung       25/10/77   LD10T_D         60    110     170
 0000039   412BK121 Trần Ng H Phương   Chúc        15/05/94   BK12HTD        160    295     455
 0000040   610T0035 Nguyễn Hữu         Công        19/06/89   BT10HTP        140    175     315
 0000041   410BK021 Võ Chí             Công        19/08/92   BK10HTD        170    160     330
 0000042   G09T0049 Dương Tấn          Cường       30/09/80   BT09OTO        160    210     370
 0000044   411BK019 Lê Nguyễn Quốc     Cường       20/10/93   BK11HTD         60    140     200
 0000045    1431023 Lê Phú             Cường       21/10/95   BT14X_D         95    180     275
 0000046   213T3221 Lê Văn             Cường       18/04/91   BT13CMLT       165    150     315
 0000047   411BK021 Ngô Nguyễn Đức     Cường       21/04/93   BK11HTD        175    330     505
 0000048    1435004 Nguyễn Duy         Cường       17/08/89                  240    295     535
 0000049   810BI026 Nguyễn Hữu         Cường       22/02/91   BI10X_D1       125    280     405
 0000050   411T0018 Nguyễn Hữu         Cường       24/07/91   BT11DN1        120    190     310
 0000051    1448004 Nguyễn Phú         Cường       24/06/96   BK14HTD         95    180     275
 0000052   812CT125 Nguyễn Trung       Cường       08/11/93   CT12X_D        180    125     305
 0000054   411BK024 Đồng Nguyễn Công   Danh        19/11/93   BK11HTD        165    320     485
 0000055   810KG028 Đỗ Công            Danh        10/01/92   KG10X_D1       160    220     380
 0000056    1448005 Nguyễn Thành       Danh        26/07/96   BK14HTD         80    145     225
 0000057   411BK025 Nguyễn Đình        Diễn        05/10/93   BK11HTD         80    280     360
 0000058   810T0047 Bùi Đình           Doanh       21/12/92   BT10X_D1       210    330     540
 0000059   810T0048 Ngô Thị Thùy       Dung        30/07/85   BT10X_D1        80    240     320
 0000060   412BK130 Đinh Hà Ngọc       Duy         18/12/93   BK12HTD         90    215     305
 0000061   413BK110 Lê Hoàng           Duy         27/09/95   BK13HTD         95    245     340
 0000062   G13T3227 Lê Nguyễn Anh      Duy         08/02/92   BT13OTLT       195    210     405
 0000063   213T3229 Nguyễn Ngọc        Duy         26/07/90   BT13COLT       120    160     280
 0000064   213T3106 Nguyễn Thái        Duy         16/06/92   BT13COLT       170    230     400
 0000065   412T5087 Nguyễn Thành       Duy         30/07/85   BT09DN1        200    120     320
 0000066   209T0076 Phạm Lê Anh        Duy         14/06/83   BT09CDT        120    150     270
 0000067   809T0078 Trần               Duy         09/11/90   BT09X_D        160    195     355
 0000068   411BK029 Trần Nguyễn Bảo    Duy         15/02/93   BK11HTD        235    140     375
 0000069    1448009 Lưu Mỹ             Duyên       28/11/96   BK14HTD         40     80     120
 0000070   810BI037 Đinh Văn           Duyệt       03/03/83   BI10X_D1       270    145     415
 0000071   809T0089 Đặng Tuấn          Dũng        31/10/87   BT09X_D        225    125     350
 0000072   413BK114 Nguyễn Hữu         Dũng        16/04/95   BK13HTD         30    120     150
 0000073   809T0094 Nguyễn Tấn         Dũng        12/05/86   BT09X_D         10     90     100
 0000074   213T1034 Nguyễn Văn         Dũng        28/12/85   BT13C_K        165    190     355
 0000075   810BI040 Phạm Quốc          Dũng        25/05/83   BI10X_D1        95     85     180
 0000076   810BE041 Trần Việt          Dũng        06/08/82   BE10T_D1        85    140     225
 0000077   809T0101 Trương Tấn         Dũng        16/05/84   BT09T_D        100    145     245
 0000078   810T0059 Võ Văn             Dũng        19/09/84   BT10T_D1        65     75     140
 0000079   810T7013 Đặng Trùng         Dương       17/03/77   BT10X_D2       240    195     435
 0000080   411CT030 Đặng Văn           Dương       22/08/93   CT11DN1        145     75     220
 0000081   409T0080 Đoàn Văn           Dương       10/05/83   BT09TDH1        65    130     195
 0000082   411BK032 Lê Phúc            Dương       05/07/93   BK11HTD        200    165     365
 0000084   611T0032 Phan Thị Thùy      Dương       13/07/83   BT11CNSH       145    180     325
 0000085   413BK113 Võ Quốc            Dương       26/11/95   BK13HTD         85    140     225
 0000086    1433473 Nguyễn Dư          Đàn         09/09/86   BT14OTLT       110    165     275
 0000087   209T0105 Lê Đức Trường      Đại         29/12/87   BT09CDT        110    110     220
 0000088   812CT137 Nguyễn Chí         Đại         17/02/93   CT12X_D         90    120     210
 0000089   409T0107 Nguyễn Đình        Đại         03/09/81   BT09TDH1       285    125     410
 0000090   812CT138 Nguyễn Phước       Đại         02/09/94   CT12X_D         80    110     190
 0000091   411BK038 Đặng Hữu           Đạt         28/01/92   BK11HTD        320    190     510
 0000092   810BE045 Lê Tấn             Đạt         04/07/83   BE10T_D1       115     70     185
 0000093    1448014 Ng Trương Phát     Đạt         04/09/96   BK14HTD        115     75     190
 0000094   210T0068 Nguyễn Cao         Đạt         15/10/89   BT10CDT        280    315     595
 0000095   813T3114 Nguyễn Khắc        Đạt         29/04/91   BT11X_D         95    290     385
 0000096    1448015 Nguyễn Ngọc Tấn    Đạt         19/04/96   BK14HTD        110    240     350
 0000097   213T3237 Phạm Xuân          Đạt         17/10/91   BT13CMLT       170    215     385
 0000098   411CT041 Trần Phước         Đạt         10/08/81   CT11DN1        170    245     415
 0000100   411BK036 Phạm Hữu Hải       Đăng        27/06/93   BK11HTD        230    180     410
 0000101   412BK135 Trịnh Hải          Đăng        19/05/93   BK12HTD         90    115     205
 0000102   410T0070 Phùng Nguyễn Băng  Đình          /06/78   BT10TDH1        70    130     200
 0000103    1448301 Phan Văn           Định          /  /89   BK14HTD        110    140     250
 0000104    1449511 Trần Văn           Định        20/08/90                  370    430     800
 0000105   810LD008 Phạm Văn           Đông        04/12/85   LD10T_D         95    130     225
 0000106   811T0041 Phạm Lam           Đồng        27/06/85   BT11C_D        180    215     395
 0000107   809T0125 Đỗ Minh            Đức         25/09/87   BT09X_D        150    180     330
 0000108   810BI058 Lê Thành           Đức         14/10/89   BI10X_D1       115    115     230
 0000109   213T3243 Trần Phúc          Đức         05/06/92   BT13COLT       215    280     495
 0000110   811AG046 Đỗ Minh            Giang       29/10/85   AG11T_D         95    175     270
 0000111    1433497 Trương Ngọc        Giang       08/08/91   BT14DNLT       165    185     350
 0000112   810BI069 Đỗ Thị Thanh       Hà          17/02/81   BI10X_D1        95    165     260
 0000113   611T0049 Nguyễn Thị Phương  Hà          27/11/81   BT11CNSH        80    135     215
 0000116   209T0154 Phan Văn           Hải           /  /82   BT09CDT         80     95     175
 0000117   209T0156 Phạm Xuân          Hải         01/12/89   BT09CTM        120    165     285
 0000118   411BK053 Trần Thanh         Hải         29/08/93   BK11HTD        220    150     370
 0000119   412T1037 Trương Cao         Hải         05/07/83   BT13DDT         40    115     155
 0000120   412BK149 Nguyễn Thị         Hạnh        26/03/94   BK12HTD        115    160     275
 0000121   611T0054 Võ Trần Phú        Hạnh        23/04/83   BT11CNSH       150    110     260
 0000122   412BK151 Nguyễn Thị Kim     Hằng        01/05/94   BK12HTD        165    260     425
 0000123   812T3011 Phạm Mai           Hằng        23/12/85   BT11X_D        210    195     405
 0000124   412BK146 Lê Thị Ngọc        Hân         24/09/94   BK12HTD        110    120     230
 0000125   411CT056 Lâm Trung          Hậu         26/02/68   CT11DN1        225     80     305
 0000126   411CT057 Nguyễn út          Hậu         10/11/90   CT11DN1         80    170     250
 0000127   412BK155 Tiêu Huỳnh Trung   Hậu         31/03/94   BK12HTD        150    240     390
 0000128   810KG078 Trần Kiên          Hậu         10/09/92   KG10X_D1       215    140     355
 0000129   G13T3123 Huỳnh Minh         Hiếu        11/07/89   BT13OTLT        65    120     185
 0000130   411BK062 Huỳnh Trung        Hiếu        03/12/93   BK11HTD        190    215     405
 0000131   809T0168 Lê Thanh           Hiếu        18/10/91   BT09C_D        160    240     400
 0000132   810BI084 Lê Trung           Hiếu        02/06/87   BI10X_D1       100    145     245
 0000133   213T1063 Trần Trung         Hiếu        15/10/81   BT13C_K         95    130     225
 0000134   810KG087 Võ Chí             Hiếu        07/05/92   KG10X_D1       170    130     300
 0000135   411BK065 Vũ Trung           Hiếu        29/09/92   BK11HTD        195    170     365
 0000136   409T7014 Hà Văn             Hiền        01/03/79   BT09DN2        130    150     280
 0000137   810CT088 Lê Thế             Hiển        20/07/92   CT10X_D1       125    145     270
 0000138   412BK159 Tr Nguyễn Quốc     Hiển        12/10/94   BK12HTD        145    345     490
 0000139    1447028 Lâm Thành          Hiệp        22/08/90   CD14HTDT       150    245     395
 0000140   812T0017 Võ Thanh           Hiệp        01/09/83   BT12X_D         80    150     230
 0000141   411CT067 Bùi Anh            Hoài        26/03/90   CT11DN1        180    115     295
 0000142   810LD013 Bùi Huy            Hoàng       01/12/84   LD10T_D        145    145     290
 0000143   809T0180 Đỗ Huy             Hoàng       13/06/83   BT09X_D        220    180     400
 0000144   813T3127 Nguyễn Thanh       Hoàng       20/09/91   BT11X_D         20    120     140
 0000145   412BK165 Nguyễn Thuyết      Hoàng       25/10/94   BK12HTD        125    230     355
 0000146   810T7026 Đinh Văn           Hòa         29/11/82   BT10X_D2       150    145     295
 0000147   213T3131 Nguyễn Thái        Hòa         16/12/91   BT13CMLT       200    145     345
 0000148   811T0063 Võ Thanh           Hòa         02/09/81   BT11X_D        100    145     245
 0000149   213T1071 Nguyễn Văn         Học         09/08/87   BT13C_K         45    115     160
 0000151   413BK120 Đặng Thị Cẩm       Hồng        10/09/95   BK13HTD        250    240     490
 0000152   809T0195 Nguyễn Văn         Hồng        06/10/87   BT09X_D        110    110     220
 0000153   810BE095 Trần Nguyễn Lam    Hồng        15/06/85   BE10T_D1       130     90     220
 0000154   813T1072 Đinh Văn           Hộp         02/01/92   BT13X_D         85    115     200
 0000155   809T0200 Cao Quí            Hợi         09/04/83   BT09T_D         65    165     230
 0000156   410BK097 Nguyễn Thị Thanh   Huệ         01/07/91   BK10HTD         90    165     255
 0000157   810KG098 Bùi Quốc           Huy         15/11/80   KG10X_D1       125     95     220
 0000158   412T3034 Đỗ Mộng            Huy         19/05/79   BT11DN1        310    125     435
 0000159   411BK072 Huỳnh Quang        Huy         28/09/93   BK11HTD        200    275     475
 0000161   411BK073 Lê Quang           Huy         02/09/90   BK11HTD        305    170     475
 0000162   213T3266 Lê Quang           Huy         08/07/91   BT13COLT       125    325     450
 0000163    1433036 Mai Hữu            Huy         30/01/92   BT14CMLT       170    195     365
 0000164   413BK121 Nguyễn Quang       Huy         26/08/95   BK13HTD        125    175     300
 0000165   213T3270 Trần Hoàng         Huy         15/09/91   BT13CMLT        80    150     230
 0000166   411CT268 Đoàn Ngọc          Huyền       07/03/93   CT11DN1        125    200     325
 0000167   810BE108 Lương Đại          Huynh       16/07/81   BE10T_D1        45     60     105
 0000168   611T0073 Mai Kim            Huỳnh       25/02/86   BT11CNSH        95    170     265
 0000169   809T0231 Hoàng Văn          Hùng        07/11/86   BT09T_D        125    150     275
 0000170   413BK125 Lê Mai Quốc        Hùng        10/01/93   BK13HTD        125    310     435
 0000171   412BK177 Nguyễn Ngọc        Hùng        15/12/94   BK12HTD        180    330     510
 0000172   410T0109 Nguyễn Phi         Hùng        04/11/85   BT10DN1        160    260     420
 0000173   810BI118 Nguyễn Thế         Hùng        03/02/83   BI10X_D1        95    130     225
 0000174   810CT109 Hoàng Văn          Hưng        12/08/92   CT10X_D1       220    135     355
 0000175   810KG507 Khưu ích           Hưng        10/03/84   KG10X_D1       100    215     315
 0000176   413T1085 La Trần            Hưng        24/01/83   BT13DDT        145    170     315
 0000177   412T1054 Trần Chí           Hưng        10/02/94   BT12TDH1        70    150     220
 0000178   810CT112 Trần Thế           Hưng        22/09/92   CT10X_D1        50    165     215
 0000179   411BK080 Hồ Lan             Hương       30/04/93   BK11HTD        220    255     475
 0000180   809T0226 Phạm Thị Thu       Hường       30/11/83   BT09X_D         90    150     240
 0000181   411T0078 Tống Khang         Hy          06/04/81   BT11TDH1       310     90     400
 0000182   412BK182 Tăng Vĩnh          Khang       27/10/94   BK12HTD        290    180     470
 0000183   412BK183 Lê Tấn             Khanh       13/12/94   BK12HTD        300    195     495
 0000184   411CT265 Tô Phúc            Khanh       01/09/93   CT11DN1        485    150     635
 0000185    1448023 Trương Quốc        Khánh       12/04/96   BK14HTD         85    165     250
 0000186   810BE129 Lê Hữu             Khoa        05/11/81   BE10T_D1       100    165     265
 0000187   810CT132 Nguyễn Ngọc Đăng   Khoa        26/06/91   CT10X_D1       180    165     345
 0000188   813BE111 Trần Đăng          Khoa        01/04/85   BE13X_D        100    140     240
 0000189    1435029 Trần Đăng          Khoa        15/09/89   BT12CTB        350    180     530
 0000190   411CT266 Đỗ Duy             Khôi        13/03/93   CT11DN1        160    135     295
 0000191   611T0086 Nguyễn Quốc        Khương      27/04/87   BT11CNSH       100    185     285
 0000192   410T0132 Phan Quang         Khương      30/01/74   BT10DN1         45    160     205
 0000193   411BK095 Trần Huỳnh Đăng    Khương      04/10/93   BK11HTD        190    185     375
 0000194   213T3287 Trần Văn           Kiên        20/10/91   BT13CMLT        80    130     210
 0000195   810CT140 Hồ Hoàng           Kiếm        24/05/91   CT10X_D1       100    185     285
 0000196   G13T3288 Nguyễn Kiều Anh    Kiệt        22/01/92   BT13OTLT        70    165     235
 0000199   810BE142 Lê Thị Hồng        Lam         30/10/92   BE10T_D1       180    220     400
 0000200   413BK135 Huỳnh Ngọc         Lan         02/11/95   BK13HTD         60    120     180
 0000201   610T0138 Võ Thị Mỹ          Lan         20/03/89   BT10HTP         40    140     180
 0000202   412BK189 Đặng Hoàng         Lâm         18/02/93   BK12HTD        220    210     430
 0000203   812CT190 Hồ Chí             Lâm         30/11/94   CT12X_D         50    130     180
 0000204   810T7030 Nguyễn Trọng       Lâm         23/04/81   BT10X_D2       125    135     260
 0000205   812T1064 Nguyễn Thành       Lập         23/04/86   BT12X_D        115    150     265
 0000206   411T0093 Lý Thành           Liêm        10/09/70   BT11DN1        200    245     445
 0000207   213T3293 Mai Thanh          Liêm        01/10/91   BT13CMLT       160    360     520
 0000208   411BK101 Trương Quang       Liêm        26/02/80   BK11HTD        110    185     295
 0000209    1448027 Lê Hoàng ái        Liên        25/10/96   BK14HTD         90     95     185
 0000210   411BK102 Đặng Khánh         Linh        08/11/93   BK11HTD        160    120     280
 0000211   810KG144 Lê Nhật            Linh        28/08/81   KG10X_D1       130    115     245
 0000212   610T0145 Nguyễn Huỳnh Yến   Linh        28/11/92   BT10HOA1        50     90     140
 0000213   409T7026 Nguyễn Thị Thùy    Linh        20/04/87   BT09DN2        140     95     235
 0000214   810LD023 Lê Nhựt            Long        20/01/88   LD10T_D        165    170     335
 0000215   412T3054 Ngô Trường         Long        10/05/91   BT11TDH1       200    180     380
 0000216   G13T3298 Nguyễn Mai Thành   Long        22/08/92   BT13OTLT       260    330     590
 0000217   213T3146 Nguyễn Thanh       Long        10/12/90   BT13CMLT        40    110     150
 0000218   813T1109 Nguyễn Thành       Long        01/01/85   BT13X_D         80    115     195
 0000219   413BK138 Nguyễn Thành       Long        15/01/95   BK13HTD        115    170     285
 0000220   213T1110 Trần Phi           Long        10/06/94   BT13C_K         40     85     125
 0000221   810CT154 Huỳnh Hữu          Lộc         02/12/90   CT10X_D1       170    110     280
 0000222   410T0155 Nguyễn Thành       Lộc         11/03/91   BT10DN1        240    200     440
 0000223   810BI156 Nguyễn Viết        Lộc         05/06/82   BI10X_D1        90    170     260
 0000224   411CT104 Quách Thiên        Lộc         20/07/92   CT11DN1         85    180     265
 0000225   810T7032 Võ Văn             Lộc         25/03/86   BT10X_D2        20     95     115
 0000226   810T0157 Đỗ Tấn             Lợi         02/10/86   BT10T_D1        65    140     205
 0000227   810CT159 Nguyễn Minh        Luân        12/01/92   CT10X_D1        65    145     210
 0000229   411BK111 Đỗ Thanh           Mai         20/05/87   BK11HTD        255    190     445
 0000230   411CT112 Nguyễn Bảo         Măng        08/12/83   CT11DN1         65    195     260
 0000231   G13T3149 Nguyễn Đức         Mẫn         06/06/90   BT13OTLT       290    310     600
 0000232   409CT035 Hồ Công            Minh        20/10/79   CT09DN2        160    100     260
 0000233   410T0171 Lê Văn             Minh        21/02/92   BT10DN1         90    120     210
 0000234   209T0309 Nguyễn Ngọc        Minh        18/10/82   BT09CTM         85    150     235
 0000235   809T0310 Nguyễn Phước Nhật  Minh        17/04/77   BT09X_D         95    130     225
 0000236   413BK145 Nguyễn Trọng       Minh        08/11/95   BK13HTD         85    145     230
 0000237   411CT541 Nguyễn Văn         Minh          /  /74   CT11DN1         80    160     240
 0000238   810BI173 Nguyễn Văn         Minh        15/05/79   BI10X_D1       100    120     220
 0000239    1448033 Trần Anh           Minh        20/10/96   BK14HTD         85     90     175
 0000240   809T0312 Trần Nhật          Minh        20/11/86   BT09X_D        115    190     305
 0000241   411CT118 Trương Thanh       Minh        15/08/91   CT11DN1         50    115     165
 0000242   413BK147 Võ Hoàng           Minh        14/10/94   BK13HTD         80    135     215
 0000243   412BK214 Huỳnh Thị          My          12/09/94   BK12HTD        170    315     485
 0000244   810KG387 Cấn Xuân           Nam         09/09/87   KG10X_D1       170    120     290
 0000245   411BK121 Huỳnh Ngọc         Nam         02/12/93   BK11HTD         45    195     240
 0000246   411BK122 Lê Hoài            Nam         16/07/92   BK11HTD        235    250     485
 0000247   213T5029 Lê Thành           Nam         08/01/89                  190    180     370
 0000248    1448036 Nguyễn Hoàng Gia   Nam         11/09/96   BK14HTD        130    220     350
 0000249   213T1122 Nguyễn Viết        Nam         15/09/94   BT13C_K         35    175     210
 0000250   810BI183 Nguyễn Xuân        Nam         16/04/92   BI10X_D1        20    120     140
 0000251   409T0320 Phạm Xuân          Nam         08/11/91   BT09TDH1       115    180     295
 0000252   409T0327 Âu Cuối            Nám         24/11/83   BT09TDH1       130    190     320
 0000253   213T3309 Huỳnh Văn          Nên           /  /89   BT13CMLT        95    160     255
 0000254    1431092 Phạm Thúy          Nga         13/01/96   BT14DT2         70    130     200
 0000255   809T0331 Nguyễn Thanh       Ngà         27/02/86   BT09X_D        140    135     275
 0000256   412BK216 Châu Hồng          Ngân        09/10/94   BK12HTD        180    175     355
 0000257   213T3311 Lê Thoại           Ngân        10/02/90   BT13COLT       210    210     420
 0000258   810CT185 Nguyễn Kim         Ngân        04/05/92   CT10X_D1       170    190     360
 0000259   211T0125 Hồ Quang           Nghi        06/10/93   BT11CDT        225    175     400
 0000260    1448040 Bùi Hồng           Nghĩa       09/07/96   BK14HTD        215    125     340
 0000261   809T0334 Đặng Hoàng         Nghĩa       21/04/91   BT09X_D        145    135     280
 0000262   410T0358 Lương Nguyễn Hữu   Nghĩa       28/02/89   BT10DN1         95    180     275
 0000263   411BK128 Nguyễn Trọng       Nghĩa       09/09/93   BK11HTD        110    125     235
 0000264   411CT129 Phạm Hữu           Nghĩa       20/12/89   CT11DN1         40     80     120
 0000265   813T1124 Phạm Minh          Nghĩa       26/11/87   BT13X_D        160    210     370
 0000266    1433630 Trương Trọng       Nghĩa       07/07/93   BT14OTLT       125    180     305
 0000268   411BK130 Bùi Hồng           Ngọc        05/12/93   BK11HTD        180    315     495
 0000269   413BK148 Lê Thị Thảo        Ngọc        01/01/95   BK13HTD        170    180     350
 0000270   412BK220 Lê Vân Khánh       Ngọc        27/04/94   BK12HTD        170    250     420
 0000271   G09T0344 Nguyễn Văn         Ngọc        10/05/87   BT09OTO         60     75     135
 0000272   410T0185 Đỗ Phú Tường       Nguyên      02/05/85   BT10TDH1        95    160     255
 0000273   610T0189 Phạm Thị Ngọc      Nguyên      14/08/80   BT10CNH        100    190     290
 0000274   413T1129 Võ Thế             Nguyên      28/07/95   BT13DDT         65    165     230
 0000275   411BK137 Lý Phong           Nhã         17/03/93   BK11HTD        190    150     340
 0000276   413T3313 Cao Hoài           Nhân        04/12/92   BT13VTLT       100    180     280
 0000277   213T3154 Lê Trọng           Nhân        15/03/90   BT13CMLT       145    165     310
 0000278   412BK226 Ngô Võ Trọng       Nhân        17/11/94   BK12HTD        150    185     335
 0000279   813T1131 Nguyễn Phục        Nhân        07/11/92   BT13X_D        180    210     390
 0000280   409T0355 Nguyễn Thành       Nhân        11/07/77   BT09TDH1       150    175     325
 0000281   413BK149 Nguyễn Trí         Nhân        08/11/95   BK13HTD         70    150     220
 0000282   G13T3316 Nguyễn Trọng       Nhân        01/06/92   BT13OTLT       165    215     380
 0000283   810BI197 Võ Lê Thương       Nhân        28/05/80   BI10X_D1       165    110     275
 0000284   411CT138 Phạm Thành         Nhẫn        27/07/79   CT11DN1         40    150     190
 0000285   413BK150 Đỗ Anh             Nhật        12/02/94   BK13HTD        190    200     390
 0000286   412T1088 Nguyễn Minh        Nhật        01/02/94   BT12DN1         45    145     190
 0000287   413BK151 Phan Dương Minh    Nhật        28/06/95   BK13HTD         70    160     230
 0000288   213T3323 Trương Minh        Nhật        10/03/92   BT13CMLT       200    260     460
 0000289   411BK139 Lê Thị ý           Nhi         20/11/93   BK11HTD        145     95     240
 0000290   413T1133 Ngô Thị Thảo       Nhi         01/11/94   BT13DDT        150    245     395
 0000291   411CT140 Nguyễn Hoàng       Nhi         20/11/92   CT11DN1         65    135     200
 0000292    1448043 Phan Thanh         Nhi         10/05/96   BK14HTD         65    140     205
 0000293   413BK152 Phan Thị ái        Nhi         29/08/95   BK13HTD        120    180     300
 0000294    1534015 Vũ Xuân            Nhu         02/12/89                   50    170     220
 0000295    1448045 Nguyễn Thị Hồng    Nhung       21/09/96   BK14HTD        120    110     230
 0000296   410T0357 Nguyễn Huỳnh       Như         26/06/92   CT11DN1        110    135     245
 0000297   810T0199 Phạm Nguyên        Nhượng      15/07/86   BT10X_D1       285    125     410
 0000298   810BI203 Trần Hồng          Nhựt        18/09/89   BI10X_D1        90    135     225
 0000299   410T0356 Nguyễn Thị So      Ni          08/01/91   BT10DN1         85    160     245
 0000300   812CT234 Nguyễn Tô          Ni          06/12/94   CT12X_D        195    130     325
 0000301   411CT142 Liên Văn           Pháp        26/05/81   CT11DN1        230    120     350
 0000302    1433653 Nguyễn Hoàng       Phát        18/01/93   BT14VTLT        90    145     235
 0000303   812CT237 Nguyễn Tấn         Phát        09/04/94   CT12X_D        150    135     285
 0000304   810T0202 Nguyễn Văn         Phê         10/03/86   BT10X_D1       160    170     330
 0000305   813T1144 Lâm Hoàng          Phi         28/05/81   BT13X_D         95    170     265
 0000308   810BI207 Hồ Hồng            Phong       31/03/78   BI10X_D1        30     95     125
 0000309   413BK301 Lê Hoàng           Phong       18/10/89   BK13HTD        200    230     430
 0000310   411T0139 Lê Quốc            Phong       18/10/78   BT11DN1         45    170     215
 0000311   810BE209 Lê Thái            Phong       15/02/85   BE10T_D1       160    135     295
 0000312   411CT147 Nguyễn Thanh       Phong       30/12/82   CT11DN1        210    145     355
 0000314    1534021 Huỳnh Hữu          Phúc        27/07/88   BT12X_D        280    440     720
 0000315   413BK184 Lê Hoàng           Phúc        12/12/93   BK13HTD        100    220     320
 0000316   810KG220 Lê Minh            Phúc        14/08/92   KG10X_D1       115    135     250
 0000317   413T1150 Lê Nguyễn Hồng     Phúc        01/05/95   BT13DDT         80    180     260
 0000318   413T1151 Lê Phước           Phúc        02/09/95   BT13DDT         90    115     205
 0000319   209T0415 Nguyễn Trung       Phúc        03/04/88   BT09CTM        100    165     265
 0000320   413T1265 Đặng Tuấn          Phương      24/01/95   BT13DDT         70    220     290
 0000321   411BK150 Hồ Ngọc Duy        Phương      01/12/93   BK11HTD        190    320     510
 0000323   810KG212 Lê Đông            Phương      09/12/92   KG10X_D1        70    140     210
 0000324   409T0398 Nguyễn Khắc        Phương      06/04/88   BT09DVT1       190    180     370
 0000325   411BK152 Nguyễn Thị Mai     Phương      20/05/93   BK11HTD        160    130     290
 0000326   411BK153 Nguyễn Thị Ngọc    Phương      31/07/93   BK11HTD        100    135     235
 0000327   412BK244 Nguyễn Trúc        Phương      16/06/93   BK12HTD        230    220     450
 0000328   810LD504 Nguyễn Văn         Phương      15/09/73   LD10T_D        195    130     325
 0000329   412BK245 Phạm Thanh         Phương      06/06/94   BK12HTD        170    165     335
 0000330   811T0144 Trương Hoài        Phương      13/12/93   BT11X_D        190    210     400
 0000331   413BK157 Trương Hoàng Uyên  Phương      23/01/95   BK13HTD         95    240     335
 0000332   213T1147 Võ Hoài            Phương      09/12/89   BT13C_K        115    115     230
 0000333   810BE215 Đỗ Tấn             Phước       08/08/85   BE10T_D1       110    150     260
 0000334   411BK156 Trần Thị Bích      Phượng      13/12/93   BK11HTD         90    190     280
 0000335    1448052 Nguyễn Hà Minh     Quan        07/02/96   BK14HTD        285    260     545
 0000336   810LD037 Đinh Việt          Quang       05/03/84   LD10T_D         65    125     190
 0000337   609T0421 Ngô Minh           Quang       23/12/89   BT09HTP        215    260     475
 0000338   G13T3163 Nguyễn Đình Đăng   Quang       21/11/92   BT13OTLT       220    325     545
 0000340   810T7046 Nguyễn Văn         Quang       12/08/85   BT10X_D2       335     60     395
 0000341   812T1106 Lương Vĩ           Quãng       09/06/86   BT12X_D        290    120     410
 0000342    1447077 Nguyễn Hoàng       Quân        20/02/91   CD14HTDT       195     80     275
 0000343   410T0217 Nguyễn Mạnh        Quân        26/12/88   BT10TDH1       160    135     295
 0000344   810CT229 Nguyễn Trung       Quân        24/11/91   CT10X_D1        60    130     190
 0000345   810BI230 Trần               Quân        12/11/82   BI10X_D1        95    145     240
 0000346   213T1158 Nguyễn Đức         Quí         28/04/85   BT13C_K         85    145     230
 0000347   809T0434 Võ Văn             Quới        08/11/84   BT09X_D        255    240     495
 0000348   811T0155 Bùi Hữu            Quyết       08/02/86   BT11X_D         90    175     265
 0000349   809T0437 Trương Đình        Quyết       10/08/83   BT09X_D         95    145     240
 0000350   411BK162 Võ Phú             Quý         22/01/93   BK11HTD        160    190     350
 0000351   810BI236 Đoàn Vũ            Quỳnh       10/11/86   BI10X_D1       100    120     220
 0000352   412BK255 Từ Lê Diệu         Quỳnh       18/04/94   BK12HTD        110    140     250
 0000353   413BK160 Đặng Phước         Sang        02/01/95   BK13HTD         35     80     115
 0000354   213T3347 Lê Nguyễn Thanh    Sang        10/06/89   BT13COLT       125    135     260
 0000355   412BK259 Lê Văn             Sang        25/04/84   BK12HTD        120     85     205
 0000356   411BK164 Nguyễn Đình        Sang        09/06/93   BK11HTD        150    165     315
 0000358   413T3350 Bùi Linh           Sơn         11/12/92   BT11TDH1        70    120     190
 0000359   810KG243 Hoàng Đình         Sơn           /  /84   KG10X_D1       160    180     340
 0000360   411CT166 Hồ Thanh           Sơn         19/01/72   CT11DN1        240    195     435
 0000361   809T0452 Ngô Văn            Sơn         30/06/84   BT09X_D        310    110     420
 0000362   812T5078 Nguyễn Minh        Sơn         02/04/74   BT11X_D         95    120     215
 0000363   411BK168 Trần Hồng          Sơn         26/09/90   BK11HTD        230    240     470
 0000364   411BK169 Trần Nghiêm Xuân   Sơn         20/09/93   BK11HTD        225    230     455
 0000365   810KG247 Đoàn Thanh         Sớm         23/10/90   KG10X_D1       130    240     370
 0000366   410T0240 Trịnh Đình         Tam         09/04/79   BT10TDH1        45    150     195
 0000367   411CT267 Cao Tấn            Tài         22/04/93   CT11DN1        120    135     255
 0000368   611T0171 Huỳnh Thiên        Tài         24/12/93   BT11CNH        190    170     360
 0000369   810T0247 Kiều Đăng          Tài         09/05/84   BT10X_D1       165    185     350
 0000370   610T0249 Nguyễn Hữu         Tài         14/07/85   BT10CNH         70    245     315
 0000371   213T3359 Trương Văn         Tài         20/06/89   BT13CMLT       130    165     295
 0000372   213T1170 Huỳnh Chí          Tâm           /  /77   BT13C_K         80     90     170
 0000373   213T1171 Huỳnh Thành        Tâm         18/08/76   BT13C_K         70    125     195
 0000374   213T3351 Lê Thanh           Tâm         07/04/91   BT13CMLT       110    115     225
 0000375   610T0241 Lê Vũ Khánh        Tâm         02/01/92   BT10HTP         45    100     145
 0000376   411BK172 Nguyễn Đức         Tâm         19/10/91   BK11HTD        225    220     445
 0000377   G13T3171 Nguyễn Minh        Tâm         23/06/91   BT13OTLT       160    230     390
 0000378   213T3352 Nguyễn Thanh       Tâm         27/04/91   BT13CMLT        95    175     270
 0000380   809T0464 Phạm Duy           Tâm         02/10/91   BT09X_D        170    150     320
 0000381   810CT254 Châu Văn           Tân         01/11/92   CT10X_D1       165    125     290
 0000383   413T3172 Lê Hoàng Thanh     Tân         18/12/91   BT13VTLT        90    195     285
 0000384   413T5036 Lê Minh Nhựt       Tân         08/09/90   BT09DVT1       250    280     530
 0000385    1435047 Nguyễn Gia         Tân         20/12/89   BT09VLKL       180    345     525
 0000386   413T3354 Phan Ngọc          Tân         01/01/91   BT13VTLT       145    190     335
 0000387   213T3173 Trần Duy           Tân         28/06/91   BT13COLT       125    135     260
 0000388    1534053 Lê Ngọc            Tấn         14/12/91                  320    350     670
 0000389   811T0174 Bùi Văn            Thanh       02/07/93   BT11X_D        100    245     345
 0000390   413T3364 Hà                 Thanh       27/05/92   BT13VTLT       165    240     405
 0000391   213T3365 Nguyễn Quốc        Thanh       12/05/90   BT13COLT       140    210     350
 0000393   810CT265 Trần Quốc          Thanh       29/03/92   CT10X_D1       120    170     290
 0000394   609T0480 Võ Thị             Thanh       11/03/91   BT09HTP         95    130     225
 0000395   413BK164 Đặng Thành         Thái        14/08/79   BK13HTD        285    140     425
 0000396   411CT185 Hà Quang           Thái        25/03/93   CT11DN1         85    125     210
 0000397   811T0179 Phạm Hoàng         Thái        03/07/78   BT11X_D        130    160     290
 0000398    1448059 Phạm Hồng          Thái        19/04/96   BK14HTD        160    150     310
 0000399   813T3019 Lê Hòa             Thành       06/07/79   BT11X_D         40    100     140
 0000400   411CT183 Sơn Ngọc           Thành       09/08/91   CT11DN1        110    135     245
 0000401   810KG270 Trần Trung         Thành       21/06/92   KG10X_D1       120    120     240
 0000402   809T0493 Nguyễn Quốc        Thạch       15/02/86   BT09X_D        110    200     310
 0000403    1448061 Võ Quang           Thạch       26/08/95   BK14HTD        200     95     295
 0000404   810CT278 Trần Hoài          Thạnh       03/10/91   CT10X_D1        70    175     245
 0000405   411CT191 Phạm Thành         Thẩm        30/08/93   CT11DN1         90    140     230
 0000406   811T0187 Lê Trung           Thật        25/11/84   BT11X_D        160    160     320
 0000408   413T3371 Lê Gia Phong       Thi         10/12/91   BT13DNLT       170    185     355
 0000409    1534054 Nguyễn Quang       Thi         22/09/90                   65    165     230
 0000410   411BK193 Nguyễn Trường      Thiên       30/04/93   BK11HTD        210    255     465
 0000411   412BK280 Trần Thanh         Thiên       23/07/94   BK12HTD        115    165     280
 0000412   811T0191 Tạ Quang           Thiết       03/02/83   BT11X_D         90    145     235
 0000413   413T1186 Lê Thanh           Thiện       08/08/95   BT13DDT         25    180     205
 0000414   G13T3372 Ng Huỳnh Quang     Thiện       04/04/91   BT13OTLT       235    240     475
 0000415   810BE284 Nguyễn Hoàng Minh  Thiện         /  /90   BE10T_D1        60    120     180
 0000416   411CT195 Ngụy Cường         Thiện       20/06/80   CT11DN1        125    190     315
 0000417   213T3374 Trần Tấn           Thiện       02/03/91   BT13CMLT       160    240     400
 0000420   409T0516 Phan Gia           Thịnh       30/01/87   BT09DN1         90    135     225
 0000421   810CT294 La Phước           Thọ         14/01/92   CT10X_D1       165    215     380
 0000422   813T1189 Nguyễn Đắc         Thôi        02/01/87   BT13X_D        100    130     230
 0000423   809T0522 Đỗ Phúc Vĩnh       Thông       13/03/80   BT09X_D         60    140     200
 0000424   213T3378 Nguyễn Duy         Thông       02/01/92   BT13COLT       115    190     305
 0000425   810BE291 Phan Thị Kim       Thơ         17/06/92   BE10T_D1       110    195     305
 0000426   810BE292 Trần Văn           Thơ         29/11/78   BE10T_D1        85    140     225
 0000427   209T0531 Lê Tấn             Thời        19/05/74   BT09CDT         95    135     230
 0000428    1435051 Đào Công           Thuận       20/12/89   BT09CDT        180    260     440
 0000429   411CT201 Nghị Anh           Thuận       14/01/93   CT11DN1        120    240     360
 0000430   810BI297 Phan Ngọc          Thuyên      16/12/74   BI10X_D1        65    135     200
 0000431   410BK301 Huỳnh Diễm         Thúy        29/04/92   BK10HTD        115    165     280
 0000432    1448064 Mai Thị Thanh      Thúy        01/05/96   BK14HTD        180    215     395
 0000433   413BK170 Nguyễn Thị Diễm    Thúy        04/05/95   BK13HTD        100    100     200
 0000434   411BK203 Nguyễn Thị Thanh   Thúy        18/03/93   BK11HTD        215    255     470
 0000435   411BK204 Nguyễn Thị Thanh   Thúy        20/05/93   BK11HTD        165    145     310
 0000436   810BE302 Lê Thị Thanh       Thủy        28/11/81   BE10T_D1        70    170     240
 0000437   413BK171 Nguyễn Kim         Thủy        09/01/87   BK13HTD         65    135     200
 0000438   411BK205 Bạch Nguyễn Đoan   Thục        02/10/93   BK11HTD        195    165     360
 0000439   412BK296 Quách Minh         Thư         08/04/94   BK12HTD        110    180     290
 0000440    1433766 Võ Văn             Thương      30/01/93   BT14VTLT       100     85     185
 0000441   809T0540 Phạm Văn           Thường      13/11/86   BT09X_D        150     90     240
 0000442    1433768 Trần Văn           Thức        10/04/93   BT14COLT        65    120     185
 0000443   413T1194 Huỳnh Thị Mỹ       Tiên        07/03/95   BT13DDT         85    120     205
 0000444   209T0551 Chế Quốc           Tiến        16/02/88   BT09CDT        130    150     280
 0000445   810CT306 Lê Hoàng           Tiến        08/09/71   CT10X_D1       100    190     290
 0000446   810BE307 Lý Nguyễn Minh     Tiến        08/12/85   BE10T_D1       175    200     375
 0000448   810BI311 Trần               Tiến        08/10/90   BI10X_D1        60    125     185
 0000449   809T0552 Võ Văn             Tiến        20/08/84   BT09X_D         70    135     205
 0000450   810CT315 Dương Hà Quốc      Tính        15/12/92   CT10X_D1        85    160     245
 0000451   812CT301 Nguyễn Hữu         Tính        10/11/93   CT12X_D         45    145     190
 0000452   412BK302 Võ Phạm Duy        Tính        08/04/93   BK12HTD        175    210     385
 0000453    1433780 Lê Bá              Toàn        20/01/93   BT14VTLT       150    145     295
 0000454   209T0564 Nguyễn Văn         Toàn        04/08/88   BT09CTM         90    185     275
 0000455   810CT322 Nguyễn Văn         Toàn        23/05/91   CT10X_D1        95    140     235
 0000456   812T1137 Nguyễn Văn         Toàn        20/10/91   BT12X_D         50    135     185
 0000458    1448071 Dương Thị Phương   Trang       12/11/96   BK14HTD        115    145     260
 0000459   413BK172 Mông Thị Thảo      Trang       15/01/95   BK13HTD        100    170     270
 0000460   809T0569 Nguyễn Xuân        Trang       13/02/88   BT09T_D         95    140     235
 0000461   410BK328 Trần Quốc          Tráng       15/04/91   BK10HTD        115    190     305
 0000462   810BI330 Trương Thị Minh    Triều       13/08/85   BI10X_D1        90    160     250
 0000463   812T1141 Trần Văn           Triển       20/02/86   BT12X_D         80    115     195
 0000464   813T1210 Cao Hữu            Trí         19/10/87   BT13X_D        110    150     260
 0000465   G13T3186 Nguyễn Công        Trí         10/02/91   BT13OTLT       150    185     335
 0000466   810CT333 Nguyễn Đắc         Trí         01/04/92   CT10X_D1       110    135     245
 0000467   413BK173 Nguyễn Hữu         Trí         14/09/95   BK13HTD        125    195     320
 0000468   810BE334 Nguyễn Minh        Trí         03/11/82   BE10T_D1       115    135     250
 0000469   413BK174 Nguyễn Minh Trọng  Trí         19/01/95   BK13HTD        225    145     370
 0000470   810T0300 Phan Minh          Trí         20/10/92   BT10X_D1       110    120     230
 0000471    1448089 Trần Hữu           Trọng       11/05/84   BK14HTD        160    125     285
 0000472   411CT219 Đỗ Hữu             Trung       09/06/88   CT11DN1        280    135     415
 0000473   411CT584 Huỳnh Thanh        Trung       26/06/77   CT11DN1         45    150     195
 0000474   812CT578 Lê Tấn             Trung       21/01/82   CT12X_D         50    165     215
 0000475   810T0306 Nguyễn Hoàng Chí   Trung       18/06/82   BT10C_D1       145    175     320
 0000476   209T0584 Phạm Kiên          Trung       24/11/85   BT09CTM        200    260     460
 0000477   412BK316 Phạm Thành         Trung       12/02/94   BK12HTD        130    220     350
 0000478   811T0225 Võ Quốc            Trung         /  /84   BT11X_D         50    145     195
 0000479   412BK319 Đỗ Minh            Trúc        24/02/92   BK12HTD        170    250     420
 0000480   411BK225 Huỳnh Trầm Bảo     Trúc        05/01/93   BK11HTD        125    140     265
 0000481   610T0316 Ng.Hoàng Thanh     Trúc        29/05/90   BT10CNH        110    170     280
 0000482   411CT226 Ng.Tùng Phương     Trúc        14/01/93   CT11DN1        140    275     415
 0000483   413BK176 Phạm Thị Thanh     Trúc        27/02/95   BK13HTD        145    150     295
 0000484   611T0226 Trương Thị Thùy    Trương      23/01/89   BT11CNSH       100    145     245
 0000485   412BK317 Lê Công            Trường      08/05/93   BK12HTD        120    160     280
 0000486   G09T0593 Nguyễn Nhật        Trường        /  /85                  170    195     365
 0000487   209T0594 Nguyễn Văn         Trường      24/04/87   BT09CDT         60    120     180
 0000488   610T0314 Nguyễn Văn         Trường      12/03/88   BT10CNH        115    145     260
 0000489   810T7065 Phạm Công          Trường      27/10/88   BT10X_D2       125    190     315
 0000490   810CT340 Trần Nhựt          Trường      22/02/91   CT10X_D1       115    145     260
 0000491   810CT341 Trần Văn           Trường      28/11/92   CT10X_D1         5    145     150
 0000492   810BI342 Lê Khánh           Trực        02/05/81   BI10X_D1       110    100     210
 0000493   810BI344 Võ Tấn             Trực        12/03/89   BI10X_D1        85    140     225
 0000494    1433804 Đào Văn            Tuấn        27/01/92   BT14COLT        35    160     195
 0000495   G09T7059 Đinh Ngọc          Tuấn        28/11/85   BT09OTO         70    165     235
 0000496   809T4038 Lê Minh            Tuấn        10/06/84   BT09X_D        240    230     470
 0000497   810KG351 Nguyễn Anh         Tuấn        03/09/85   KG10X_D1        95    140     235
 0000498   812CT322 Nguyễn Minh        Tuấn        08/08/94   CT12X_D         90    130     220
 0000499   811T3041 Thái Thanh         Tuấn        14/10/86   BT10X_D1       170    160     330
 0000500   812CT323 Trần Lê            Tuấn        31/03/94   CT12X_D        110    170     280
 0000501   413T3402 Trần Quốc          Tuấn        16/01/92   BT13VTLT       160    240     400
 0000502   411CT233 Triệu Quốc         Tuấn        20/09/80   CT11DN1        180    165     345
 0000503    1431150 Võ Thanh           Tuấn        10/07/90   BT14CMLT        50    145     195
 0000504   210T0330 Nguyễn Trí         Tuệ         20/04/90   BT10CDT        210    295     505
 0000505   410BK354 Nguyễn Minh        Tuyền       13/10/91   BK10HTD        120    280     400
 0000506   412BK324 Nguyễn Thị Thanh   Tuyền       31/03/94   BK12HTD        220    165     385
 0000507   411BK237 Lê Cẩm             Tú          09/02/92   BK11HTD        150    200     350
 0000508   411CT238 Lê Thị Cẩm         Tú          27/01/92   CT11DN1         80    135     215
 0000509   810CT364 Lưu Hoàng          Tú          08/08/90   CT10X_D1        85    125     210
 0000510   809T0634 Trần Hữu           Tú          08/11/87   BT09X_D         70    100     170
 0000511   411BK240 Phạm Quốc          Túy         01/04/93   BK11HTD         80    210     290
 0000512   411BK236 Lê Thanh           Tùng        20/06/92   BK11HTD        140    215     355
 0000513   809T0624 Nguyễn Duy         Tùng        09/10/90   BT09X_D         85    130     215
 0000514   810LD053 Nguyễn Thanh       Tùng        15/05/84   LD10T_D         65    165     230
 0000515   809T0626 Nguyễn Thanh       Tùng        02/10/85   BT09X_D        190    200     390
 0000516   413CT163 Trần Văn           Tùng        10/05/79   CT13D_N        145    150     295
 0000517   411CT591 Võ Hoàng           Tùng        09/06/80   CT11DN1        200    170     370
 0000519   409T7063 Nguyễn Hữu         Tự          07/07/84   BT09DN2        100    180     280
 0000520    1448079 Ng Hoàng Phương    Uyên        18/02/96   BK14HTD        180    250     430
 0000521   410T0338 Võ Văn             út          23/05/79   BT10DN1        125    165     290
 0000522   411CT243 Huỳnh Nguyên       Văn         16/03/82   CT11DN1         45    135     180
 0000523   411CT244 Trần Lê            Văn         16/04/78   CT11DN1        125    135     260
 0000524   411T0242 Trần Nhân Hoài     Văn         06/11/78   BT11TDH1       210    215     425
 0000525    1435060 Lê Hoàng           Vân         06/10/90   BT13DDT        235    250     485
 0000527   413T1239 Hà Thị Thanh       Vi          20/12/95   BT13DDT         40    115     155
 0000528    1448081 Phạm Huỳnh Khánh   Vi          08/12/96   BK14HTD         60    100     160
 0000529   411BK245 Phạm Thị Thúy      Vi          12/04/93   BK11HTD        115    140     255
 0000530   810BI373 Lê Minh            Việt        15/04/81   BI10X_D1        65    135     200
 0000531   414T4035 Nguyễn Như         Việt        21/04/89   BT12DN1        165    210     375
 0000532   411BK248 Nguyễn Quốc        Việt        18/12/93   BK11HTD         85    185     270
 0000533    1448082 Thái Quốc          Việt        31/01/94   BK14HTD        200    215     415
 0000534   810BI375 Mai                Vin         28/08/92   BI10X_D1       145    135     280
 0000535   813T1241 Mai Công           Vinh        29/11/80   BT13X_D         70    135     205
 0000536   413T1242 Nguyễn Văn         Vinh        13/01/71   BT13DDT         85    125     210
 0000537   810CT377 Trần Hoàng         Vinh        25/04/92   CT10X_D1        45    135     180
 0000538    1448304 Trần Lê Quang      Vinh        05/12/89   BK14HTD        115     95     210
 0000539   413BK180 Trần Quang         Vinh        28/11/94   BK13HTD        120     95     215
 0000540   513X0041 Trịnh Quang        Vọng        06/06/91   TX13MT1        150    255     405
 0000541   810CT378 Cao Huỳnh          Vũ          29/06/91   CT10X_D1        80    230     310
 0000542   413T1244 Cao Nguyễn Thiên   Vũ          11/08/95   BT13DDT         45     95     140
 0000543   411CT258 Khưu Khắc          Vũ          20/04/81   CT11DN1        140    125     265
 0000544   410T0347 Lâm Hoàn           Vũ          22/11/92   BT10TDH1        70    175     245
 0000545   412BK339 Ngô Tuấn           Vũ          03/10/82   BK12HTD        120    170     290
 0000546   411T0256 Nguyễn Thế Anh     Vũ          12/11/84   BT11DN1        125    170     295
 0000548    1433839 Trần Quang         Vương       20/11/91   BT14DNLT       130    165     295
 0000549   411BK255 Võ Danh            Vương       04/04/92   BK11HTD         65    130     195
 0000550   213T1248 Nguyễn Hà          Vy          02/06/95   BT13DDT        100    150     250
 0000551   412BK341 Nguyễn Khánh       Vy          24/12/94   BK12HTD        170    170     340
 0000552   810BE383 Nguyễn Thị         Xinh        10/03/92   BE10T_D1        85    130     215
 0000553   411BK263 Huỳnh Thị Hồng     Xuân        15/03/93   BK11HTD        320    280     600
 0000554   411BK264 Lâm Thị Bé         Yến           /  /93   BK11HTD        290    240     530
 0000555   610T0355 Nguyễn Thị Hồng    Yến         25/01/91   BT10HTP        200    295     495
 0000556   810BE386 Trần Anh           Zét         09/09/90   BE10T_D1        40    195     235
 0000557   611T0204 Bùi Quang          Tiến        09/04/86                   65    165     230