Thu hẹp Mở rộng
Ngày: 27/03/2015

Danh Sách Sinh Viên Dự Kiến Tốt Nghiệp HK2/2014-2015 hệ VLVH -Bổ Sung

  Cập nhật ngày: 26/03/2015
 Stt  Mã số SV Họ                 Tên       Ng.sinh    Lớp        TB-TN  Nơi sinh                   Ghi chú 
 ===========================================================================================================
   1. 409T0270 Phan ánh           Linh      20/02/91   BT09DN1    6.31   Đồng Nai                        
   2. 405BK239 Trần Định          Phước     15/01/87   BK05HTD    6.45   Bến Tre                         
   3. 409BK061 Trần Lê            Sang      11/02/91   BK09HTD    6.42   Bà Rịa - Vũng Tàu          Nợ HP
   4. 407CT185 Phan Văn           Toàn      05/09/87   CT07DCN    5.99   Cần Thơ                         
   5. 409T0602 Huỳnh Anh          Tuấn      01/08/88   BT09DN1    6.41   Tây Ninh                        
      
 Cập nhật ngày: 19/03/2015
 Stt  Mã số SV Họ                 Tên       Ng.sinh    Lớp        TB-TN  Nơi sinh                   Ghi chú
 ===========================================================================================================
   1. 607T1061 Thái Thị Kim       Chi       21/02/83   BT07CNH    6.14   Quảng Ngãi                     
   2. 209T0092 Ngô Chí            Dũng      04/08/81   BT09CDT    7.00   Hải Phòng                       
   3. 410BK199 Phạm Thị Hồng      Nhi       09/09/92   BK10HTD    6.55   Ninh Thuận                     
   4. 808VT249 Nguyễn Huy         Núi       03/10/83   VT08X_D    5.95   Hưng Yên                       
   5. 410BK250 Lưu Thành          Tâm       28/08/92   BK10HTD    6.62   Bình Phước                     
   6. 408TN509 Đào Duy            Tân       08/09/83   TN08DCN    6.63   Tây Ninh                       
   7. 408T1703 Đỗ Minh            Tiết      31/07/73   BT08DCN    5.91   Tp.Hồ Chí Minh                 
   8. 808VT414 Lê Khắc            Tuấn      14/11/81   VT08X_D    5.88   Thái Bình                      
   9. 409CT067 Lê Hồng            Tú        06/01/85   CT09DN2    6.42   Cửu Long                   Nợ HP                     
     
Cập nhật ngày: 12/03/2015
Stt  Mã số SV Họ                 Tên       Ng.sinh    Lớp        TB-TN  Nơi sinh                   Ghi chú
===========================================================================================================
  1. 809T0022 Nguyễn Danh        Bình      09/04/81   BT09X_D    6.10   Tp.Hà Nội                      
  2. 409CT016 Nguyễn Văn         Dũng      15/05/77   CT09DN2    6.25   Kiên Giang                 Nợ HP
  3. 808VT531 Nguyễn Văn         Giáp      04/02/84   VT08X_D    6.15   Thanh Hóa                      
  4. 808VT126 Phạm Thái          Hòa       02/04/86   VT08X_D    6.12   Thanh Hóa                      
  5. 808T1319 Thái Hồng Đăng     Khoa      30/12/89   BT08X_D    5.98   Cà Mau                         
  6. 413T5004 Phan Hoàng         Long      03/12/88   BT08DCN    6.04   Bà Rịa-Vũng Tàu                
  7. 407T1312 Trần Văn           Lộc       25/11/86   BT07DTVT   5.74   Tiền Giang                     
  8. 606T1525 Trần Thị Minh      Ngọc      15/11/88   BT06CNH    5.75   Ninh Thuận                     
  9. 809T0387 Nguyễn Phú         Phong     21/07/82   BT09X_D    6.28   Tiền Giang                     
 10. 808AG256 Nguyễn Thanh       Phong     06/06/79   AG08T_D    5.94   An Giang                       
 11. 409CT302 Huỳnh Hồng         Phước     18/11/80   CT09DN2    6.74   Hậu Giang                  Nợ HP
 12. 809T0425 Đỗ Tiến            Quân      26/05/83   BT09X_D    6.36   Thái Bình                      
 13. 808VT326 Nguyễn Xuân An     Thành     28/02/86   VT08X_D    6.07   Bà Rịa-Vũng Tàu                
 14. 808T1688 Bùi Xuân           Thụ       18/01/78   BT08T_D    6.01   Thái Bình                      
 15. 409CT054 Cao Thanh          Tiến      06/06/82   CT09DN2    6.09   Cửu Long                   Nợ HP
 16. 410BK313 Nguyễn Trung       Tín       28/11/92   BK10HTD    6.77   Tiền Giang                     
 17. 807BE188 Võ Minh            Triết     15/04/77   BE07X_D    5.92   Bến Tre                        
 18. 809T0641 Nguyễn Anh         Văn       20/10/80   BT09X_D    6.36   Hải Phòng                                   
 
 Cập nhật ngày: 04/03/2015
 Stt  Mã số SV Họ                 Tên       Ng.sinh    Lớp        TB-TN  Nơi sinh                   Ghi chú
 ===========================================================================================================
   1. 806T1040 Trần Nhật          Bảo       22/12/86   BT06X_D    5.70   Quảng Ngãi                     
   2. 410BK009 Vũ Huy             Bảo       07/09/92   BK10HTD    6.43   Đồng Nai                        
   3. 808T1057 Lâm Bách           Chiến     20/05/87   BT08T_D    6.08   Tuyên Quang                    
   4. 409T0044 Lê Chí             Công      23/11/85   BT09DN1    6.45   Quảng nam                      
   5. 412T5005 Trần Đình          Cương     14/02/87   BT08DTVT   7.36   ồng Nai                       
   6. 410BK025 Nguyễn Hùng        Cường     10/04/92   BK10HTD    6.44   Bình Thuận                     
   7. 409T0063 Phạm Thành         Dân       30/03/85   BT09TDH1   6.75   Bình thuận                     
   8. 410BK036 Nguyễn Minh        Duy       26/09/92   BK10HTD    6.84   Bình Long                      
   9. 410BK051 Uông Văn           Điều      --/--/91   BK10HTD    6.51   Cần Thơ                        
  10. 409T0149 Lê Nguyễn Quang    Hải       04/01/89   BT09DN1    6.65   Tp.Hồ Chí Minh                 
  11. 410BK089 Nguyễn Đăng        Hiển      05/12/92   BK10HTD    6.56   Hải Dương                      
  12. 807T1203 Nguyễn Quang       Hiệp      07/10/84   BT07CTT    5.88   Bình Thuận                     
  13. G08T1241 Trần Bảo           Hoàng     27/03/81   BT08OTO    6.13   Lâm Đồng                       
  14. 410BK101 Nguyễn Phước       Huy       03/07/92   BK10HTD    6.64   An Giang                       
  15. 410BK111 Trần Thái          Hưng      14/04/92   BK10HTD    6.67   Sông Bé                        
  16. 405CT118 Nguyễn Trọng       Kha       07/06/76   CT05DCN    6.20   Bến Tre                        
  17. 408T1331 Nguyễn Văn         Kiên      09/08/83   BT08TDH    5.75   Đồng Tháp                      
  18. 808VT189 Nguyễn Minh        Linh      20/05/78   VT08X_D    5.83   Quảng Bình                     
  19. 808T5174 Trần Đức           Long      04/10/84   BT07CTT    6.29   Tp.Hồ Chí Minh                  
  20. 410BK172 Nguyễn Nhật        Minh      10/05/92   BK10HTD    6.48   Bình Thuận                     
  21. 809T3084 Nguyễn Văn         Năng      18/08/77   BT07T_D    6.47   Thái Bình                      
  22. 408T1433 Nguyễn Hữu         Nghĩa     21/03/88   BT08TDH    6.01   Thái Bình                      
  23. 410BK192 Nguyễn Thảo        Nguyên    02/09/92   BK10HTD    6.64   Cần Thơ                        
  24. 812T5017 Nguyễn Hồng        Phát      10/02/90   BT09X_D    6.83   Tp.Hồ Chí Minh                 
  25. 808AG267 Lê Minh            Phụng     30/12/90   AG08T_D    5.79   An Giang                       
  26. 410BK231 Trần Lê            Quân      10/04/91   BK10HTD    6.95   Bình Thuận                     
  27. 406T1660 Ng Phương Hoàng    Sang      11/10/84   BT06DCN    5.87   Tp.Hồ Chí Minh             Nợ HP
  28. 409CT046 Phạm Thanh         Tân       18/03/91   CT09DN2    6.55   Cần Thơ                    Nợ HP
  29. 807BE153 Nguyễn Ngọc        Thái      17/12/84   BE07X_D    5.97   Bến Tre                        
  30. 209T3115 Nguyễn Văn         Thành     19/04/81   BT07CTM    7.04   Tp.Hồ Chí Minh                 
  31. 808T1636 Nguyễn Văn         Thành     03/07/85   BT08T_D    5.96   Nghệ An                         
  32. 410BK279 Nguyễn Chiến       Thắng     06/04/92   BK10HTD    6.29   Vĩnh Long                      
  33. 409T0504 Đỗ Kiển            Thi       24/05/86   BT09DN1    6.54   Long An                        
  34. 410BK300 Nguyễn Hoàng       Thút      02/03/82   BK10HTD    6.53   Tiền Giang                     
  35. 808VT365 Đỗ Công            Thức      25/04/83   VT08X_D    5.86   Thái Bình                      
  36. 410BK339 Ong Quốc           Truyện    21/03/92   BK10HTD    6.49   Kiên Giang                     
  37. 808T1783 Lê Trọng           Tuấn      19/06/86   BT08T_D    5.94   Thanhh Hóa                     
  38. 410BK365 Nguyễn Thanh       Tú        10/02/91   BK10HTD    6.47   Bình Thuận                     
  39. 805AG347 Nguyễn Văn         Tùng      26/06/78   AG05X_D    5.82   An Giang                       
  40. 809T0638 Nguyễn Đức         Ty        25/01/88   BT09X_D    6.51   Bình Định                  Nợ HP
  41. 407T5130 Nguyễn Tố          Uyên      14/01/83   BT05DTVT   6.13   Bình Phước                     
  42. 409CT068 Phạm Hồng          Văn       10/01/81   CT09DN2    6.52   Nam Định                   Nợ HP                       
 
 Cập nhật ngày: 02/02/2015
 Stt  Mã số SV Họ                 Tên       Ng.sinh    Lớp        TB-TN  Nơi sinh                   Ghi chú
 ===========================================================================================================
   1. 809T3001 Nguyễn Phát        An        08/09/82   BT07X_D    6.69   Long An                        
   2. 410BK005 Mai Tuấn           Anh       16/11/84   BK10HTD    7.05   Kiên Giang                      
   3. 410BK006 Nguyễn Quốc        Anh       21/05/92   BK10HTD    6.46   Bình Thuận                     
   4. 409T0013 Đặng Như           ấn        15/08/84   BT09DN1    6.71   Tây ninh                       
   5. 409CT004 Nguyễn Xuân        Bảo       15/02/80   CT09DN2    6.64   Cần Thơ                    Nợ HP
   6. 206T1059 Triệu Quang        Bình      09/03/81   BT06CTM    5.81   Trà Vinh                       
   7. 409CT007 Đinh Xuân          Chỉnh     15/07/87   CT09DN2    7.33   Cà Mau                     Nợ HP
   8. 409CT008 Nguyễn Minh        Chơn      06/12/83   CT09DN2    7.29   Cà Mau                     Nợ HP
   9. 410BK019 Đỗ Quốc            Công      18/01/84   BK10HTD    6.72   Cà Mau                         
  10. 409CT010 Nguyễn Văn         Công      12/10/86   CT09DN2    6.82   Vĩnh Phú                   Nợ HP
  11. 409CT011 Võ Chí             Công      10/10/83   CT09DN2    6.82   Kiên Giang                 Nợ HP
  12. 809T3020 Võ Minh            Công      21/02/78   BT07T_D    6.74   Thưà Thiên Huế                 
  13. 212T5085 Ngô Quốc           Cường     02/11/88   BT09CTM    6.48   Tp.Hồ Chí Minh                 
  14. 410BK023 Nguyễn Duy         Cường     08/04/83   BK10HTD    7.32   Tây Ninh                       
  15. 409CT013 Nguyễn Phú         Cường     --/--/79   CT09DN2    6.89   Vĩnh Long                  Nợ HP
  16. 809T0069 Huỳnh Thế          Duy       07/11/85   BT09T_D    6.87   Long An                        
  17. 409CT015 Đặng Quốc          Dũng      10/04/78   CT09DN2    6.62   Vĩnh Long                  Nợ HP
  18. 207T3056 Đoàn Thanh         Dũng      20/05/84   BT06CTM    6.35   Tp.Hồ Chí Minh                 
  19. 805T4016 Nguyễn Quốc        Dũng      27/05/79   BT05X_D    6.57   Tp Hcm                     Nợ HP
  20. 209T0086 Trịnh Quốc         Dương     24/07/85   BT09CDT    6.78   Tây Ninh                       
  21. 410BK046 Nguyễn Tấn         Đạt       18/01/92   BK10HTD    6.75   Đồng Tháp                      
  22. 805TN390 Nguyễn Hải         Đăng      12/06/86   TN05X_D    5.68   Tây Ninh                       
  23. 409CT018 Tô Hồng            Điều      04/01/84   CT09DN2    7.17   Cửu Long                   Nợ HP
  24. 809T3029 Đào Công           Định      01/01/83   BT07X_D    6.21   Bình Định                      
  25. 808T1149 Nguyễn Ngọc        Đông      06/08/81   BT08T_D    5.84   Bình Phước                     
  26. 409CT019 Nguyễn Minh        Đương     12/08/81   CT09DN2    6.43   Bạc Liêu                   Nợ HP
  27. G07T1157 Nguyễn Minh        Đức       17/09/82   BT07OTO    6.22   Tp.Hồ Chí Minh                 
  28. 408CT080 Phạm Minh          Đức       20/09/90   CT08DCN    5.98   Hậu Giang                  Nợ HP
  29. 409T0132 Võ Văn Thuận       Em        --/--/75   CT09DN2    6.94   Vĩnh Long                  Nợ HP
  30. 809T0151 Nguyễn Anh         Hải       20/01/87   BT09X_D    7.17   Tp.Hà Nội                      
  31. 410BK074 Phạm Duy           Hải       09/07/92   BK10HTD    6.81   Bến Tre                         
  32. 410BK076 Mai Phạm Hoàn      Hảo       17/06/92   BK10HTD    7.73   Bình Dương                     
  33. 809T0165 Dương Trung        Hiếu      25/02/88   BT09X_D    6.55   Tp Hồ Chí Minh                 
  34. 409T0173 Bùi Tấn            Hiệp      02/11/84   BT09DN1    6.18   Long An                        
  35. 808AG476 Lăng               Hoài      24/04/78   AG08T_D    6.19   Đồng Tháp                      
  36. 406T1292 Đỗ Thanh           Hoàng     29/06/76   BT06DTVT   5.68   Tp.Hồ Chí Minh                 
  37. 409CT024 Nguyễn Minh        Hoàng     13/04/80   CT09DN2    7.24   Vĩnh Long                  Nợ HP
  38. 406T1298 Nguyễn Tấn Anh     Hoàng     23/08/85   BT07DTVT   5.70   Tp.Hồ Chí Minh                 
  39. 805T1281 Trần Ngọc          Hoàng     10/08/86   BT05X_D    5.85   Tp.Hồ Chí Minh                 
  40. 409CT025 Đoàn Văn           Hòa       16/01/76   CT09DN2    6.60   Cần Thơ                    Nợ HP
  41. 807T1240 Lê Phước           Huy       17/04/83   BT07C_D    5.90   Tây Ninh                   Nợ HP
  42. 410BK103 Nguyễn Xuân        Huy       14/01/92   BK10HTD    7.87   Lâm Đồng                       
  43. 410BK105 Trần Quốc          Huy       06/01/92   BK10HTD    6.99   Kiên Giang                      
  44. 410BK107 Võ Doãn Quốc       Huy       31/05/85   BK10HTD    6.84   Đồng Tháp                      
  45. 809T0234 Nguyễn Đức         Hùng      13/09/79   BT09X_D    6.71   Tp.Hồ Chí Minh                 
  46. 409CT028 Nguyễn Thái        Hùng      11/06/82   CT09DN2    6.87   Sóc Trăng                  Nợ HP
  47. 410BK120 Phạm Vương         Hùng      13/05/91   BK10HTD    6.52   Ninh Thuận                     
  48. 410BK114 Trần Thiên         Hương     14/04/92   BK10HTD    8.53   Tiền Giang                      
  49. 808T3111 Phạm Hoàng         Khanh     --/--/80   BT07T_D    6.21   Tây Ninh                       
  50. 209T3061 Đỗ Duy             Khả       22/11/78   BT08CDT    6.99   Cà Mau                         
  51. 807T1277 Trần Đỗ Đăng       Khoa      30/03/84   BT07C_D    5.87   Long An                        
  52. G08T1328 Trần Nguyên        Khôi      02/01/84   BT08OTO    5.99   Quảng Ngãi                     
  53. 409T0258 Phạm Hồng          Kiệt      09/07/80   BT09TDH1   6.87   Long An                        
  54. 408CT177 Nguyễn Văn         Kính      23/12/90   CT08DCN    5.86   Cần Thơ                        
  55. 205T3215 Đào Nguyên Phong   Lan       07/12/80   BT05CND    5.71   Tp Hcm                         
  56. 409CT029 Trần Sơn           Lâm       30/05/81   CT09DN2    6.59   Đồng Nai                   Nợ HP
  57. 409CT030 Đỗ Duy             Liêm      07/10/77   CT09DN2    6.73   Bạc Liêu                   Nợ HP
  58. 410BK146 Nguyễn Việt        Linh      01/12/84   BK10HTD    6.99   Cà Mau                         
  59. 410BK147 Trần Thị Trúc      Linh      24/10/92   BK10HTD    6.41   Bến Tre                        
  60. 410BK148 Võ Thị Trúc        Linh      20/03/92   BK10HTD    6.72   Long An                         
  61. 410BK157 Phan Tiến          Lộc       20/04/92   BK10HTD    6.58   Ninh Thuận                     
  62. 806BI195 Phùng Nguyên       Lộc       25/04/88   BI06X_D    5.86   Bình Thuận                     
  63. 410BK162 Nguyễn Chí         Luyến     25/04/89   BK10HTD    6.71   Vĩnh Long                      
  64. 409T0302 Đỗ Minh            Mẫn       24/06/82   BT09DVT1   6.96   Tây Ninh                       
  65. 608T1405 Nguyễn Thị Đoan    Mơ        17/06/77   BT08CNH    6.10   Tp.Hồ Chí Minh                 
  66. 410BK180 Đoàn Nhựt          Nam       20/01/92   BK10HTD    6.43   Long An                        
  67. 410BK181 Nguyễn Khoa        Nam       17/12/92   BK10HTD    6.64   Cửu Long                       
  68. 410BK184 Trần Sơn           Nam       12/04/91   BK10HTD    6.55   Kiên Giang                     
  69. 409CT036 Trần Hữu           Nghĩa     15/06/82   CT09DN2    6.70   An Giang                   Nợ HP
  70. 810T3051 Hồ Anh             Ngọc      12/10/72   BT09X_D    6.23   Nghệ An                        
  71. 410BK189 Nguyễn Bảo         Ngọc      17/12/92   BK10HTD    7.97   An Giang                       
  72. 410BK195 Lê                 Nhân      30/05/92   BK10HTD    6.45   Bến Tre                         
  73. 409CT039 Võ Thượng          Nhân      01/12/77   CT09DN2    6.26   Vĩnh Long                  Nợ HP
  74. 409CT041 Võ Ngọc            Như       12/08/90   CT09DN2    6.44   Sóc Trăng                  Nợ HP
  75. 805AG215 Nguyễn Minh        Nhựt      20/01/86   AG05X_D    5.57   An Giang                       
  76. 410BK202 Nguyễn Thanh       Nhựt      21/03/92   BK10HTD    6.17   Sông Bé                        
  77. 609T0374 Đỗ Thị Kiều        Oanh      02/02/91   BT09CNSH   6.68   Bình định                       
  78. 409T0377 Hồ Tấn             Phát      05/12/85   BT09DN1    6.53   Tp.Hồ Chí Minh                 
  79. 410BK208 Huỳnh Hoàng Thanh  Phong     23/08/92   BK10HTD    6.15   Lâm Đồng                       
  80. 409CT042 Lê Thanh           Phong     11/12/82   CT09DN2    6.96   Hậu Giang                  Nợ HP
  81. 406VT257 Nguyễn Huy         Phong     05/11/76   VT06DCN    6.19   Bà Rịa - Vũng Tàu          Nợ HP
  82. 408CT258 Phạm Tấn           Phong     13/06/90   CT08DCN    6.13   Cần Thơ                        
  83. 809T0401 Võ Văn             Phương    20/08/72   BT09X_D    7.05   Tp.Hồ Chí Minh                 
  84. 209T0403 Mai Hồng           Phước     20/08/88   BT09CTM    7.35   Long An                        
  85. 208T1512 Nguyễn Xuân        Phước     14/10/83   BT08CTM    6.06   Thừa Thiên-Huế                 
  86. 408T1518 Huỳnh Văn          Quang     14/09/81   BT08DCN    6.08   Tp.Hồ Chí Minh                 
  87. 410BK226 Lê Ngọc Nhật       Quang     11/12/92   BK10HTD    6.44   Tiền Giang                     
  88. 410BK233 Phạm Thảo          Quyên     27/06/92   BK10HTD    6.45   Tp.Hồ Chí Minh                 
  89. 808T1544 Lê Ngọc            Quỳnh     20/05/83   BT08C_D    5.73   Thái Bình                       
  90. 410BK240 Võ Minh            Sang      02/01/85   BK10HTD    8.93   Tây Ninh                       
  91. 409T7040 Trần Thái          Sơn       06/05/84   BT09DN2    6.82   Đồng Nai                       
  92. 609T0456 Trần Thị Thảo      Sơn       07/05/85   BT09CNH    6.47   Đồng Nai                       
  93. 409T0459 Nguyễn Văn         Sỹ        04/08/84   BT09TDH1   7.04   Bà Rịa-Vũng Tàu                
  94. 410BK259 Đoàn Thanh         Tài       29/09/85   BK10HTD    7.56   Tây Ninh                       
  95. 410BK262 Võ Hoàng Minh      Tài       26/06/92   BK10HTD    6.52   Trà Vinh                       
  96. 409CT048 Nguyễn Bá          Tại       --/--/78   CT09DN2    6.94   Cà Mau                     Nợ HP
  97. 410BK249 Lê Minh            Tâm       05/01/92   BK10HTD    6.83   Tp.Hồ Chí Minh                 
  98. 409CT045 Mai Hữu            Tân       25/01/80   CT09DN2    7.82   Tiền Giang                 Nợ HP
  99. 410BK257 Phạm Nhựt          Tân       27/06/84   BK10HTD    6.43   Đồng Tháp                      
 100. 409CT047 Tô Văn             Tân       18/12/78   CT09DN2    6.79   Ninh Bình                  Nợ HP
 101. 410BK271 Lê Phúc            Thái      20/10/90   BK10HTD    6.56   Bình Phước                      
 102. 410BK272 Nguyễn Quang       Thái      08/10/92   BK10HTD    6.90   Tp.Hồ Chí Minh                 
 103. 410BK273 Phạm Hoàng         Thái      12/05/91   BK10HTD    6.47   Kiên Giang                     
 104. 809T0481 Bùi Văn            Thành     02/07/87   BT09X_D    6.52   Bình Định                      
 105. 410BK274 Lê Thị Phương      Thảo      18/09/92   BK10HTD    7.01   Long An                        
 106. 410BK267 Hồ Trọng           Thăng     03/01/92   BK10HTD    6.57   Bến Tre                         
 107. 407T1544 Hoàng Đình         Thắng     05/08/82   BT07DTVT   6.37   Bình Phước                     
 108. 807T1541 Đoàn Văn           Thâm      27/12/78   BT07X_D    6.05   Quảng Ngãi                     
 109. 410BK293 Phạm Thị           Thơm      07/09/92   BK10HTD    6.90   Hải Hưng                       
 110. 807T1576 Võ Thị Thu         Thủy      29/06/84   BT06CTT    6.03   Tây Ninh                       
 111. 808AG362 Vũ Văn             Thư       11/02/74   AG08T_D    6.08   Nam Định                       
 112. 805T1849 Trần Đắc           Tín       12/05/81   BT05C_D    5.59   Quảng Nam                      
 113. 409CT056 Trần Hải           Tín       01/07/84   CT09DN2    6.30   Cần Thơ                    Nợ HP
 114. 809T0559 Nguyễn Anh         Toàn      21/11/91   BT09X_D    6.52   Tây Ninh                       
 115. 809T0561 Nguyễn Phương      Toàn      29/05/83   BT09X_D    6.89   Tp.Hồ Chí Minh                 
 116. 410BK324 Trần Tấn           Toàn      19/07/92   BK10HTD    6.51   Tiền Giang                     
 117. 410BK327 Nguyễn Thị Thu     Trang     30/12/92   BK10HTD    6.18   Kiên Giang                     
 118. 808T1727 Trần Ngọc          Trâm      09/12/84   BT08T_D    6.36   Tp.Hồ Chí Minh                  
 119. 410BK331 Dương Minh         Trí       23/11/92   BK10HTD    6.15   Long An                        
 120. 408T1735 Nguyễn Hữu         Trí       29/08/79   BT08DCN    6.19   Tp.Hồ Chí Minh                 
 121. 409T0577 Nguyễn Cao         Trị       30/05/86   BT09DN1    6.46   Tp.Hồ Chí Minh                 
 122. 409CT062 Trần Thanh         Trúc      07/12/79   CT09DN2    6.50   Bạc Liêu                   Nợ HP
 123. 809T4040 Nguyễn Quốc        Tuấn      16/06/82   BT08X_D    6.17   Khánh Hòa                      
 124. 806T1928 Nguyễn Ngọc        Tú        15/10/84   BT06X_D    6.34   Hà Tĩnh                        
 125. 410BK369 Nguyễn Hoàng Lộc   Uyển      08/07/92   BK10HTD    6.75   Cần Thơ                        
 126. 610T3026 Trần Thị Mỹ        Vân       27/11/83   BT08CNH    8.24   Tiền Giang                     
 127. 405T1993 Hương Tinh         Vệ        08/08/85   BT05DTVT   6.16   Cần Thơ                    Nợ HP
 128. 410BK372 Phạm Nguyễn ái     Vi        12/01/92   BK10HTD    7.56   Bình Dương                     
 129. 410BK376 Huỳnh Long         Vinh      02/02/92   BK10HTD    7.36   Tp.Hồ Chí Minh                 
 130. G08T1862 Nguyễn Anh         Vũ        25/12/80   BT08OTO    5.73   Tp.Hồ Chí Minh                  
 131. 808T1864 Phạm Thiên Nh Tr   Vũ        04/04/75   BT08C_D    6.14   Bình Định                      
 132. 409CT074 Trần Uy            Vũ        21/11/83   CT09DN2    6.52   Cần Thơ                    Nợ HP
 133. 409CT072 Nguyễn Trung       Vương     04/03/80   CT09DN2    6.30   Hậu Giang                  Nợ HP
 134. G06T2001 Ngô Hùng           Vỹ        30/06/81   BT06OTO    6.04   Tp.Hồ Chí Minh                 
 135. 410BK385 Ng Hoàng Phượng    Yến       07/12/90   BK10HTD    7.24   Tiền Giang                     
 136. 609T0668 Nguyễn Thị Hoàng   Yến       08/09/84   BT09CNSH   7.02   Tp.Hồ Chí Minh