TIN TỔNG HỢP
Học Phí
Danh sách sinh viên hệ VLVH còn nợ Học phí
Danh sách sinh viên hệ VLVH còn nợ học phí
STT Mã SV Họ lót Tên Ngày sinh Tên lớp Số HP nợ • Danh sách sắp xếp theo họ và tên sinh viên 1 812CT101 Âu Võ Trường An 12/04/1994 CT12X_D 14100000 2 812BE501 Đỗ Duy An 26/08/1986 BE12X_D 13270000 3 810LD001 Khương Bá An 24/09/1985 LD10T_D 25680000 4 1433417 Lê Hoài Ân 04/04/1993 BT14DNLT 2670000 5 511X2001 Lê Thị Thu An 28/11/1985 TX11MT2 540000 6 1433418 Lưu Hoàng Ân 13/12/1993 1950000 7 1433419 Ngô Hoàng Ân 14/11/1993 BT14DHLT 2670000 8 1442303 Nguyễn Hoàng Ân 16/06/1991 BC14X_D 2490000 9 411CT001 Nguyễn Hoàng An / /1982 CT11DN1 15310000 10 1433406 Nguyễn Khánh Việt An 19/03/1992 BT14COLT 1950000 11 408TN002 Nguyễn Phước An 04/11/1988 TN08DCN 360000 12 413T1260 Nguyễn Thị Thùy An 23/10/1995 BT13DDT 4170000 13 213T5013 Nguyễn Tri An 05/10/1988 540000 14 810LD002 Nguyễn Văn An 10/10/1989 LD10T_D 25680000 15 1433407 Nhan Trần Trường An 20/02/1993 BT14COLT 1950000 16 613T1001 Trần Nguyễn Phú An 01/06/1993 BT13CNH 6480000 17 1433409 Trần Tuấn An 30/08/1993 BT14DHLT 2220000 18 812CT110 Trần Tuấn Ân 26/09/1994 CT12X_D 10650000 19 407T1023 Trần Văn Ân / /1983 BT07DCN 2520000 20 511X1001 Trần Văn An 12/02/1992 TX11MT1 4000000 21 1447301 Võ Bình An 09/10/1992 CD14HTDL 2490000 22 411CT004 Võ Dân An / /1992 CT11DN1 22540000 23 810BI001 Võ Thành An 12/01/1988 BI10X_D1 17050000 24 1433850 Võ Tiến An 10/09/1992 1950000 25 G13T3201 Võ Tuấn An 19/05/1991 BT13OTLT 5220000 26 806T1006 Bùi Thức Anh 30/11/1982 BT06C_D 2880000 27 1433410 Bùi Việt Anh 11/12/1991 BT14DNLT 2220000 28 1447302 Đàm Văn ảnh 19/03/1991 CD14HTDL 2490000 29 1433411 Đoàn Việt Anh 11/09/1993 BT14CMLT 1950000 30 812CT105 Hà Thế Anh 12/06/1993 CT12X_D 14100000 31 810CT002 Hồ Hữu Anh 13/12/1992 CT10X_D1 26700000 32 1433412 Hoàng Tuấn Anh 11/09/1989 BT14OTLT 2490000 33 1449501 Huỳnh Thị Phương Anh 11/01/1990 540000 34 1433413 Huỳnh Xuân Anh 17/09/1992 BT14OTLT 2490000 35 1433414 Lê Đức Anh 13/02/1993 BT14OTLT 1950000 36 813T5049 Lê Huỳnh Duy Anh 07/12/1988 1440000 37 613T1004 Lê Minh Anh 09/11/1988 BT13HTP 4140000 38 212NT509 Lê Thế Anh 23/09/1978 NT12KTCT 23450000 39 1433415 Lê Tuấn Anh 11/12/1992 BT14DHLT 2670000 40 810CT004 Lê Văn Anh 17/10/1991 CT10X_D1 23285000 41 811T3001 Lương Thành Anh 02/11/1983 960000 42 411CT006 Lưu Hoàng Anh 25/04/1982 CT11DN1 11720000 43 213T1005 Nguyễn Đình Tuấn Anh 10/04/1981 BT13C_K 4170000 44 810T0007 Nguyễn Hoàng Nam Anh 26/06/1984 BT10X_D1 1710000 45 808T1013 Nguyễn Hùng Anh 14/06/1980 BT08T_D 4220000 46 1435001 Nguyễn Ngọc Anh 29/09/1992 2610000 47 909T0008 Nguyễn Ngọc Loan Anh 16/03/1990 BT09MTR 450000 48 811T0004 Nguyễn Thế Anh 29/06/1981 BT11X_D 7530000 49 813BI101 Nguyễn Trung Anh 24/05/1995 BI13X_D 9990000 50 810KG007 Nguyễn Văn Trường Anh 11/05/1989 KG10X_D1 23285000 51 810T7002 Nguyễn Xuân Anh 01/04/1987 BT10X_D2 4920000 52 812CT108 Phạm Thế Anh 08/11/1994 CT12X_D 10650000 53 212NT510 Phan Anh 25/07/1991 NT12CDT 22426000 54 813CT102 Phan Đức Anh 06/09/1994 CT13X_D 9990000 55 812CT109 Trần Kỳ Anh 25/12/1994 CT12X_D 10650000 56 409CT002 Trần Trường Anh 01/06/1976 CT09DN2 12900000 57 412T5067 Trịnh Minh Anh 08/04/1987 BT09DVT1 1980000 58 909T0010 Trịnh Quang Anh 23/01/1980 BT09MTR 2520000 59 811T0007 Trương Trung Anh 17/09/1991 BT11X_D 2700000 60 211T0008 Võ Hồng Anh 15/10/1985 BT11CDT 3840000 61 813T1007 Nguyễn Chí Bá 20/12/1995 BT13X_D 4050000 62 1433422 Nguyễn Thanh Bá 10/03/1993 BT14CMLT 2490000 63 409CT003 Nguyễn Văn Ba 16/06/1985 CT09DN2 10850000 64 812T1004 Phạm Thanh Bá 06/08/1983 BT12X_D2 8880000 65 810KG010 Lâm Vũ Bằng 12/04/1991 KG10X_D1 26700000 66 613T1011 Nguyễn Cao Bằng 04/04/1993 BT13CNH 4020000 67 413T3208 Nguyễn Lương Bằng 22/02/1992 BT13VTLT 6590000 68 812BE001 Nguyễn Ly Băng 25/08/1988 BE12X_D 16340000 69 812BE003 Nguyễn Thanh Bằng 24/06/1978 BE12X_D 16340000 70 213T3209 Phạm Đức Minh Bằng 02/08/1991 BT13COLT 6626000 71 408CT009 Đặng Quốc Bảo 09/09/1988 CT08DCN 1640000 72 1449504 Hà Vũ Bảo / /1985 1590000 73 1433423 Hồ Hoàng Bảo 07/10/1993 BT14CMLT 2490000 74 407CT011 Lê Nguyễn Quốc Bảo 30/06/1981 CT07DCN 2880000 75 811AG009 Lê Thành Bảo 02/10/1980 AG11T_D 9010000 76 412T1005 Lương Tuấn Bảo 08/12/1989 BT12DN1 4710000 77 812BE002 Lưu Hoài Bão 27/07/1987 BE12X_D 13270000 78 813T1010 Ng Thái Phương Bảo 12/09/1995 BT13X_D 4170000 79 1433424 Ngô Quốc Bảo 03/06/1992 BT14VTLT 1500000 80 1433425 Nguyễn Doãn Thái Bảo 07/02/1990 BT14CMLT 2490000 81 812T1007 Nguyễn Ngọc Bảo 15/05/1987 BT12X_D2 2340000 82 406T1039 Nguyễn Quốc Bảo 16/04/1979 BT06TDH 2240000 83 409CT004 Nguyễn Xuân Bảo 15/02/1980 CT09DN2 15170000 84 408T1027 Phan Văn Bảo 02/02/1983 BT08TDH 1800000 85 813T5073 Tân Thế Bảo 11/12/1989 3240000 86 1433426 Trần Huỳnh Bảo 02/11/1993 BT14OTLT 2490000 87 G13T3207 Trần Phương Châu Bảo 15/02/1992 BT13OTLT 5950000 88 1433427 Trần Quốc Bảo 05/11/1992 BT14DNLT 2670000 89 1433428 Trương Đăng Bảo 27/09/1993 BT14OTLT 2490000 90 412T5083 Võ Thái Huy Bão 29/07/1989 3950000 91 411CT011 Ngô Văn Bảy 09/03/1978 CT11DN1 11720000 92 810KG011 Trần Thanh Bền 03/02/1990 KG10X_D1 26700000 93 1433431 Trần Văn Bến 08/04/1992 BT14COLT 1950000 94 813BI001 Nguyễn Văn Biên 20/07/1972 BI13X_D 9990000 95 1433432 Đỗ Quốc Bình 27/03/1992 1950000 96 812CT111 Đoàn Hữu Bình 31/05/1987 CT12X_D 14100000 97 409CT006 Lâm Thanh Bình 12/04/1989 CT09DN2 15170000 98 1447303 Lê Văn Bình 06/03/1990 CD14HTDL 2490000 99 1447304 Liêu Hòa Bình 23/11/1992 CD14HTDL 2490000 100 808T1043 Liêu Thanh Bình 07/05/1986 BT08X_D 2160000 101 810BE012 Lữ Thanh Bình 02/02/1992 BE10T_D1 18605000 102 812BE004 Mai Thị Kim Bình 17/02/1992 BE12X_D 13720000 103 211T0012 Nguyễn An Bình 07/02/1987 BT11CK1 4860000 104 810T7005 Nguyễn Hữu Bình 16/05/1987 BT10X_D2 5400000 105 809T0023 Nguyễn Huy Bình 26/06/1986 BT09X_D 6380000 106 810T0021 Nguyễn Lê Công Bình 19/09/1992 BT10X_D1 160000 107 812CT513 Nguyễn Phạm Thái Bình 16/02/1979 CT12X_D 14910000 108 411CT014 Nguyễn Quốc Bình 10/08/1981 CT11DN1 19350000 109 1433433 Nguyễn Thái Bình 02/10/1986 1950000 110 413T3103 Nguyễn Thái Công Bình 26/01/1991 BT13DNLT 4320000 111 809T0026 Nguyễn Thanh Bình 30/06/1990 BT09X_D 2520000 112 810BE013 Nguyễn Thanh Bình 09/08/1989 BE10T_D1 9840000 113 812CT113 Nguyễn Trọng Bình 10/02/1990 CT12X_D 10650000 114 811T0014 Phạm Thanh Bình 13/07/1987 BT11X_D 4070000 115 811T4091 Phan Thanh Bình 05/01/1985 1740000 116 413T1013 Trần Khánh Bình 08/12/1993 BT13DDT 4170000 117 511X1002 Trịnh Hữu Bình 11/12/1991 TX11MT1 4390000 118 810T0024 Trịnh Tiến Bình 22/01/1985 BT10T_D1 540000 119 408T1049 Đỗ Thái Bòn 17/09/1984 BT08TDH 1440000 120 810BE014 Nguyễn Văn Bút 10/04/1991 BE10T_D1 9840000 121 413T3210 Lê Hoàng Bửu 22/05/1990 BT13DNLT 4500000 122 212T0007 Nguyễn Tấn Cẩm 20/04/1985 BT12CTM1 3380000 123 810CT015 Nguyễn Văn Cam / /1990 CT10X_D1 23285000 124 213T3025 Phạm Duy Cần 01/01/1981 3780000 125 212NT514 Huỳnh Thế Cang 24/08/1990 NT12CDT 22426000 126 1433434 Trần Thành Cang 08/11/1991 BT14CMLT 2490000 127 213T3212 Nguyễn Long Cảnh 28/08/1992 BT13CMLT 5800000 128 413T3211 Phạm Quang Cành 24/07/1990 BT13DNLT 4860000 129 813CT103 Lâm Trung Chánh 03/08/1995 CT13X_D 9990000 130 812T5004 Võ Kim Chánh 26/11/1985 BT09X_D 1080000 131 212T1013 Cao Minh Châu 12/02/1986 BT12CTM1 3096000 132 812BE502 Nguyễn Hoàng Bảo Châu 27/01/1978 BE12X_D 16340000 133 1447305 Nguyễn Minh Châu 15/02/1993 CD14HTDL 2490000 134 813BE101 Nguyễn Thành Châu 05/12/1990 BE13X_D 9540000 135 1442304 Nguyễn Văn Châu 06/02/1990 BC14X_D 2490000 136 1433435 Tr Nguyễn Nguyên Châu 10/07/1989 BT14DHLT 1170000 137 813CT401 Trần Hồng Châu 25/05/1976 CT13X_D 4740000 138 912BE117 Nguyễn Thị Lan Chi 05/02/1992 BE12MTR 11960000 139 210T0033 Trương Minh Chí 06/10/1988 BT10CDT 4740000 140 613T1016 Trương Văn Chí 18/03/1993 BT13CNH 4560000 141 1433851 Nguyễn Văn Chiến 18/08/1988 750000 142 810LD004 Trần Đức Chiến 03/11/1978 LD10T_D 25680000 143 1447306 Trần Văn Bé Chín 02/09/1991 CD14HTDL 2490000 144 409CT007 Đinh Xuân Chỉnh 15/07/1987 CT09DN2 15170000 145 813T3104 Lê Quang Chính 01/10/1986 BT11X_D 1240000 146 213T3218 Nguyễn Trường Chinh 03/11/1990 BT13CMLT 7130000 147 809T0035 Nguyễn Viết Chính 05/06/1981 BT09T_D 1980000 148 408CT026 Huỳnh Xuan Chơn 24/08/1988 CT08DCN 4320000 149 409CT008 Nguyễn Minh Chơn 06/12/1983 CT09DN2 15170000 150 513X1004 Đàng Thị út Chúc 24/05/1987 TX13MT2 1170000 151 812T0008 Ngọ Doãn Chung 27/02/1976 BT12X_D2 3840000 152 810LD006 Nguyễn Ngọc Chung 25/10/1977 LD10T_D 25680000 153 212NT119 Trần Đình Chung 08/02/1991 NT12C_K 21816000 154 413T1018 Võ Nguyễn Đệ Chúng 17/11/1995 BT13DDT 4050000 155 810CT302 Nguyễn Anh Chương 09/10/1971 CT10X_D1 26700000 156 810CT502 Nguyễn Anh Chương 09/10/1971 CT10X_D1 21935000 157 812CT120 Nguyễn Bình Chương 13/06/1992 CT12X_D 14100000 158 414T4005 Nguyễn Minh Chương 30/09/1983 2160000 159 808T1065 Nguyễn Văn Chương 21/01/1982 BT08C_D 2240000 160 809T0040 Phan Hoàng Chương 30/07/1980 BT09C_D 3360000 161 811AG018 Trịnh Chấn Cơ 10/01/1986 AG11T_D 11130000 162 605T1070 Đặng Chí Công 02/03/1985 BT05CNH 750000 163 212NT122 Đinh Tiến Công 28/10/1988 NT12C_K 18656000 164 812BE005 Đoàn Hữu Công 30/07/1985 BE12X_D 16340000 165 810BE018 Dương Thành Công / /1981 BE10T_D1 23025000 166 407T1065 Nghiêm Văn Công 20/05/1984 BT07TDH 2560000 167 1433439 Ngô Vương Công 02/03/1990 BT14DNLT 1170000 168 809T0045 Nguyễn Đình Công 09/12/1962 BT09C_D 2880000 169 813BI002 Nguyễn Đức Công 29/04/1990 BI13X_D 9990000 170 409CT010 Nguyễn Văn Công 12/10/1986 CT09DN2 15170000 171 812T3003 Nguyễn Văn Công 26/12/1974 3240000 172 409CT011 Võ Chí Công 10/10/1983 CT09DN2 15170000 173 1433440 Đào Duy Cường 18/12/1981 BT14DNLT 720000 174 1447308 Đinh Phú Cường 29/06/1990 CD14HTDL 2490000 175 1449505 Đinh Quốc Cường 22/10/1989 1590000 176 807T1070 Đỗ Huy Cường 07/03/1985 BT07C_D 540000 177 810T7011 Đỗ Văn Cường 14/10/1987 BT10X_D2 3840000 178 212NT123 Lê Hùng Cường 08/03/1975 NT12C_K 21816000 179 1433442 Lê Quốc Cường 27/10/1993 BT14COLT 2490000 180 211NT020 Lê Thái Cường 30/10/1992 NT11CK1 17526000 181 409CT012 Nguyễn Chí Cường 15/04/1991 CT09DN2 13330000 182 413T1021 Nguyễn Chí Cường 24/11/1994 BT13DDT 4050000 183 1435004 Nguyễn Duy Cường 17/08/1989 450000 184 810BI026 Nguyễn Hữu Cường 22/02/1991 BI10X_D1 17050000 185 814T4006 Nguyễn Hữu Cường 03/04/1989 2700000 186 1447309 Nguyễn Mạnh Cường 30/10/1993 CD14HTDL 2490000 187 808T4015 Nguyễn Mạnh Cường 29/08/1987 BT08X_D 3750000 188 409CT013 Nguyễn Phú Cường / /1979 CT09DN2 15170000 189 411BI022 Nguyễn Quốc Cường 19/01/1981 BI11DN1 24430000 190 511X1006 Nguyễn Thị Kim Cương 20/11/1982 TX11MT1 4000000 191 1433444 Nguyễn Tiến Cường 06/04/1993 BT14DHLT 2670000 192 812CT125 Nguyễn Trung Cường 08/11/1993 CT12X_D 10650000 193 413T3223 Nguyễn Văn Cường 09/10/1991 BT13VTLT 6590000 194 912BE126 Phạm Minh Cường 16/08/1994 BE12MTR 11960000 195 1447310 Phạm Trần Quốc Cường 24/05/1993 CD14HTDL 2490000 196 813CT105 Thái Hùng Cường 10/12/1991 CT13X_D 9990000 197 1435006 Trần Mạnh Cường 07/09/1989 1530000 198 810T3032 Trần Quốc Cường 11/06/1984 BT08X_D 1800000 199 810KG027 Trương Minh Cường 09/08/1992 KG10X_D1 23285000 200 813T1022 Trương Văn Cường 16/01/1995 BT13X_D 7530000 201 813T5015 Võ Hùng Cường 02/05/1990 3360000 202 411BI023 Võ Phú Cường 10/02/1985 BI11DN1 24430000 203 1433445 Vũ Nguyễn Mạnh Cường 29/08/1993 BT14DNLT 2670000 204 812BE010 Đỗ Tường Đa 21/03/1987 BE12X_D 13720000 205 413T1038 Lê Bùi Quang Đại 23/03/1993 BT13DDT 4170000 206 812CT137 Nguyễn Chí Đại 17/02/1993 CT12X_D 10650000 207 812CT138 Nguyễn Phước Đại 02/09/1994 CT12X_D 14100000 208 810T0064 Nguyễn Tài Đại 04/08/1992 BT10X_D1 3680000 209 810LD061 Nguyễn Văn Đài 26/12/1975 LD10T_D 23760000 210 810KG050 Danh Minh Đậm 20/06/1986 KG10X_D1 23285000 211 G13T3235 Lê Viết Sĩ Đan 02/07/1991 BT13OTLT 4220000 212 211NT508 Nguyễn Đình Đán 20/10/1987 NT11CTM 7520000 213 1433473 Nguyễn Dư Đàn 09/09/1986 BT14OTLT 1950000 214 813BI003 Trần Văn Dân 28/10/1991 BI13X_D 9990000 215 413T1036 Nguyễn Hoa Đăng 22/07/1988 BT13DDT 4050000 216 810CT044 Trần Minh Đăng 15/04/1991 CT10X_D1 17050000 217 810KG028 Đỗ Công Danh 10/01/1992 KG10X_D1 23285000 218 810T0041 Lê Hoàng Danh 12/03/1983 BT10T_D1 2700000 219 810CT029 Lê Hữu Danh 12/08/1988 CT10X_D1 19900000 220 512X1004 Nguyễn Anh Danh 16/08/1986 TX12MT2 1080000 221 810T0043 Nguyễn Trần Danh 11/11/1980 BT10X_D1 3940000 222 1433447 Trần Công Danh 18/02/1992 BT14DHLT 2670000 223 1433448 Võ Thanh Danh 24/02/1980 450000 224 1433449 Võ Thanh Danh 03/02/1993 BT14DHLT 2670000 225 411CT037 Lâm Văn Đảo 15/08/1982 CT11DN1 15310000 226 409CT017 Lưu Trí Đạo 25/12/1979 CT09DN2 26910000 227 807T1127 Đỗ Công Đạt 10/10/1984 BT07X_D 160000 228 1433476 Đỗ Thành Đạt 21/02/1992 BT14OTLT 1950000 229 1433475 Dương Phát Đạt 14/10/1993 BT14OTLT 2490000 230 213T3113 Lê Minh Đạt 28/03/1991 BT13COLT 6626000 231 810BE045 Lê Tấn Đạt 04/07/1983 BE10T_D1 9840000 232 1433477 Lương Hồ Tấn Đạt 04/02/1993 BT14COLT 1950000 233 1433478 Nguyễn Đăng Đạt 04/12/1991 BT14CMLT 1950000 234 413CT113 Nguyễn Hoàng Đạt 12/05/1995 CT13D_N 11790000 235 1433479 Nguyễn Tấn Đạt 26/10/1993 BT14OTLT 2490000 236 412T1026 Nguyễn Thành Đạt 22/01/1994 BT12DDT2 90000 237 212T1027 Nguyễn Tiến Đạt 05/11/1986 BT13C_K 250000 238 810BE047 Phạm Tấn Đạt 08/08/1992 BE10T_D1 25545000 239 1442306 Phan Tấn Đạt 03/10/1978 BC14X_D 2490000 240 810BE305 Trần Bá Đạt / /1978 BE10T_D1 25545000 241 411CT041 Trần Phước Đạt 10/08/1981 CT11DN1 11720000 242 411T0037 Trịnh Quốc Đạt 05/10/1987 BT11TDH1 3420000 243 1433481 Võ Tiến Đạt 10/02/1993 BT14CMLT 2490000 244 813BI402 Phan Ngọc Đẩu 13/09/1990 BI13X_D 8700000 245 810CT049 Phạm Văn Đầy 06/04/1992 CT10X_D1 19900000 246 813T5002 Phan Trần Bảo Đệ 07/05/1987 1760000 247 806CT075 Hứa Chí Đém 12/02/1985 CT06X_D 1080000 248 1447311 Phan Thị Kiều Diễm 15/03/1993 CD14HTDL 2490000 249 511XX103 Nguyễn Hữu Diện / /1983 TX11DTM2 390000 250 413CT114 Nguyễn Thành Điền 12/11/1992 CT13D_N 11790000 251 810BI052 Nguyễn Khắc Điệp 15/04/1984 BI10X_D1 17050000 252 813BE103 Nguyễn Thanh Ngọc Diệp 23/09/1985 BE13X_D 9540000 253 813CT106 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 27/06/1995 CT13X_D 9990000 254 409CT018 Tô Hồng Điều 04/01/1984 CT09DN2 15170000 255 810CT053 Lâm An Đỉnh 10/10/1992 CT10X_D1 19900000 256 813CT115 Lưu Văn Định 20/05/1992 CT13X_D 9990000 257 211NT043 Mai Xuân Đính 15/11/1983 NT11CK1 17526000 258 812CT140 Nguyễn Ngọc Đỉnh 01/05/1988 CT12X_D 10650000 259 810KG033 Trương Văn Dịnh 09/09/1990 KG10X_D1 23285000 260 208T1146 Võ Đại Định 06/10/1987 BT08CTM 360000 261 810T0072 Hoàng Văn Đô 01/01/1983 BT10C_D1 7120000 262 613T1043 Phan Trọng Đông Đô 02/12/1986 BT13HTP 4140000 263 1433484 Tô Văn Đô 12/09/1992 BT14CMLT 1950000 264 213T3009 Lê Tiến Đoàn 15/07/1979 1550000 265 810T0047 Bùi Đình Doanh 21/12/1992 BT10X_D1 160000 266 1447315 Đặng Huỳnh Đông 18/07/1989 CD14HTDL 2490000 267 608T3051 Hoàng Thị Đông 28/05/1978 BT07CNH 540000 268 810CT054 Lê Hoàng Đông 01/03/1992 CT10X_D1 17050000 269 813T1044 Lê Huỳnh Phương Đông 13/03/1994 BT13X_D 4050000 270 810LD008 Phạm Văn Đông 04/12/1985 LD10T_D 25680000 271 212NT522 Thái Doãn Đồng 01/12/1985 NT12KTCT 22970000 272 1433485 Thái Văn Đông 07/11/1993 BT14OTLT 2490000 273 1433486 Trần Thanh Đông 11/03/1992 BT14DHLT 2670000 274 1433450 Bùi Trung Du 02/01/1993 BT14DHLT 2670000 275 813T1271 Đoàn Dự 01/10/1991 BT13X_D 4050000 276 407T1119 Nguyễn Vinh Dự 12/09/1989 BT07DTVT 2630000 277 810KG042 Dương Văn Dừa 15/08/1989 KG10X_D1 23285000 278 813BI004 Cao Lập Đức 18/02/1994 BI13X_D 9990000 279 212NT523 Dương Phúc Đức 06/01/1990 NT12CDT 22426000 280 409CT020 Hồ Văn Đức / /1991 CT09DN2 13330000 281 812CT142 Huỳnh Tấn Đức 09/01/1981 CT12X_D 14100000 282 810CT057 Huỳnh Văn Đức 04/03/1986 CT10X_D1 13750000 283 812BE011 Lê Hữu Đức 17/01/1982 BE12X_D 13270000 284 813CT116 Lê Huỳnh Đức 12/11/1995 CT13X_D 9990000 285 811T4065 Lê Minh Đức 15/08/1984 BT10X_D1 2340000 286 810BI058 Lê Thành Đức 14/10/1989 BI10X_D1 17050000 287 810T0074 Lê Văn Hải Đức 05/02/1992 BT10X_D1 2400000 288 810CT059 Nguyễn Đắc Thuận Đức 02/04/1988 CT10X_D1 13750000 289 1435014 Nguyễn Hoàng Minh Đức 06/08/1988 1800000 290 1449011 Nguyễn Huỳnh Đức 03/04/1970 1170000 291 810BI060 Nguyễn Ngọc Đức 03/01/1984 BI10X_D1 17050000 292 212NT524 Nguyễn Việt Đức 05/10/1988 NT12KTCT 22970000 293 408CT080 Phạm Minh Đức 20/09/1990 CT08DCN 4320000 294 812CT144 Phan Đức Minh Đức 28/02/1994 CT12X_D 14100000 295 810BI061 Thủy Hữu Đức 28/07/1983 BI10X_D1 17050000 296 1433491 Trần Hoài Đức 28/07/1993 BT14OTLT 2490000 297 1433492 Trần Hữu Đức 04/02/1993 BT14VTLT 2670000 298 806T1209 Trần Quốc Đức 18/12/1981 BT06X_D 2640000 299 211NT509 Trương Minh Đức 13/11/1988 NT11CTM 7520000 300 810T0075 Viên Tiến Đức 21/06/1984 BT10X_D1 4140000 301 813T1033 Bùi Công Anh Dũng 18/12/1995 BT13X_D 120000 302 409CT015 Đặng Quốc Dũng 10/04/1978 CT09DN2 15170000 303 812CT133 Đặng Tiến Dũng 26/12/1994 CT12X_D 14100000 304 213T3007 Diệp Dũng 26/02/1989 1520000 305 211NT505 Đinh Tấn Dũng 13/08/1988 NT11CTM 7520000 306 1433469 Đinh Tuấn Dũng 18/03/1986 BT14CMLT 1950000 307 1433467 Huỳnh Văn Dủng 05/07/1993 BT14OTLT 2490000 308 808VT053 Lê Trung Dũng 26/04/1983 VT08X_D 360000 309 512X0007 Lương Trí Dũng 04/10/1982 TX12MT1 450000 310 211NT506 Lý Quốc Dũng 05/02/1990 NT11CDT 7360000 311 1433470 Nguyễn Đông Dũng 20/10/1992 BT14OTLT 1950000 312 212NT518 Nguyễn Lê Đình Dũng 11/09/1989 NT12KTCT 22970000 313 512X1006 Nguyễn Quốc Dũng 12/05/1966 TX12MT2 540000 314 805T4016 Nguyễn Quốc Dũng 27/05/1979 BT05X_D 6260000 315 813BE105 Nguyễn Thanh Dũng 11/08/1984 BE13X_D 9540000 316 411CT026 Nguyễn Thị Phương Dung / /1986 CT11DN1 22540000 317 408T1105 Nguyễn Văn Dũng 27/06/1984 BT08TDH 720000 318 409CT016 Nguyễn Văn Dũng 15/05/1977 CT09DN2 15170000 319 809T5118 Nguyễn Việt Dũng 02/09/1985 BT08X_D 1120000 320 413T3111 Phạm Minh Dũng 03/03/1990 BT13VTLT 6590000 321 810BI040 Phạm Quốc Dũng 25/05/1983 BI10X_D1 17050000 322 413T1035 Phạm Tuấn Dũng 27/05/1977 BT13DDT 6470000 323 406T1157 Phan H. Bảo Quốc Dũng 19/05/1987 BT06DTVT 1120000 324 1433471 Phan Tiến Dũng 02/09/1993 BT14OTLT 2490000 325 810BE041 Trần Việt Dũng 06/08/1982 BE10T_D1 12150000 326 413CT112 Trương Quang Dũng 27/12/1983 CT13D_N 11790000 327 212NT520 Võ Thanh Dũng 10/01/1981 NT12CDT 22426000 328 1433489 Hồ Thành Được 26/09/1993 BT14OTLT 2490000 329 1433490 Nguyễn Thành Được 03/05/1992 BT14CMLT 2490000 330 810KG055 Nguyễn Văn Được 25/07/1986 KG10X_D1 23285000 331 213T3240 Trần Thành Được 08/05/1991 BT13CMLT 4720000 332 810T7013 Đặng Trùng Dương 17/03/1977 BT10X_D2 5400000 333 411CT030 Đặng Văn Dương 22/08/1993 CT11DN1 11720000 334 1433464 Đào Minh Dương 10/08/1993 BT14OTLT 2490000 335 813CT109 Dương Hải Dương 13/10/1995 CT13X_D 9990000 336 1433488 Hà Văn Đương 28/12/1992 BT14CMLT 1950000 337 1433465 Lê Trùng Dương 16/01/1993 BT14DNLT 2670000 338 812T3051 Nguyễn Bình Dương 16/02/1978 4140000 339 409CT019 Nguyễn Minh Đương 12/08/1981 CT09DN2 15170000 340 512X1005 Nguyễn Quang Thái Dương 02/04/1974 TX12MT2 540000 341 810BI038 Nguyễn Văn Dương 20/02/1983 BI10X_D1 17050000 342 808T4020 Ông Quý Dương 21/03/1983 BT06X_D 1620000 343 812CT132 Phạm Đình Minh Dương 22/09/1991 CT12X_D 14100000 344 413T1032 Phạm Hữu Hải Dương 29/01/1995 BT13DDT 4050000 345 813CT110 Thái Dương 14/03/1991 CT13X_D 9990000 346 812BE006 Châu Quốc Duy 03/11/1984 BE12X_D 14960000 347 1433451 Đào Khắc Duy 29/08/1993 BT14DNLT 2670000 348 511X2012 Đỗ Quốc Duy 20/06/1984 TX11MT2 720000 349 810CT035 Đoàn Nhật Duy 23/11/1992 CT10X_D1 13750000 350 213T5074 Dương Ngọc Duy 04/01/1989 720000 351 813T3006 Lê Khánh Duy 15/10/1994 1520000 352 1433453 Lê Quang Duy 24/09/1993 BT14CMLT 2490000 353 813CT107 Lê Văn Duy 30/04/1992 CT13X_D 9990000 354 813BE104 Lưu Minh Duy 27/04/1986 BE13X_D 9540000 355 1433454 Mai Lê Phương Duy 11/12/1993 BT14VTLT 2670000 356 809T0072 Nguyễn Duy 01/07/1987 BT09X_D 1860000 357 813T1027 Nguyễn Anh Duy 11/12/1989 BT13X_D 7530000 358 1433455 Nguyễn Đình Duy 23/02/1992 BT14OTLT 2490000 359 413CT108 Nguyễn Khánh Duy 03/09/1990 CT13D_N 11790000 360 210T0051 Nguyễn Minh Duy 06/10/1978 BT10CDT 3040000 361 1447312 Nguyễn Ngọc Duy 24/10/1991 CD14HTDL 2490000 362 412T5087 Nguyễn Thành Duy 30/07/1985 BT09DN1 4650000 363 G11T3006 Nguyễn Tiến Duy 18/08/1990 2860000 364 213T3107 Nguyễn Trường Duy 23/12/1983 BT13COLT 5326000 365 812BE503 Nguyễn Văn Duy 12/06/1985 BE12X_D 13270000 366 1433458 Phạm Anh Duy 15/12/1993 BT14CMLT 2490000 367 1433459 Phạm Thế Duy 06/02/1992 BT14COLT 1950000 368 1449508 Tạ Quốc Duy 28/02/1996 1590000 369 1433461 Trần Đình Duy 08/06/1993 BT14OTLT 2490000 370 812BE008 Trần Ngọc Duy 30/03/1982 BE12X_D 13270000 371 413T3230 Trương Ng Phương Duy 25/12/1992 BT13VTLT 6590000 372 1433462 Võ Bá Duy 09/11/1984 BT14DHLT 720000 373 412T5029 Võ Lê Tư Duy 12/12/1987 BT09DN1 1440000 374 1433463 Võ Thành Duy 16/07/1988 BT14COLT 2490000 375 812BE009 Lê Thị Thảo Duyên 25/09/1990 BE12X_D 13270000 376 1447313 Trần Thị Thúy Duyên 20/12/1989 CD14HTDL 2490000 377 810BI037 Đinh Văn Duyệt 03/03/1983 BI10X_D1 17050000 378 810KG062 Lê Văn Em 05/10/1986 KG10X_D1 23285000 379 613T1047 Nguyễn Văn Tèo Em 02/02/1976 BT13CNH 4140000 380 812BE012 Võ Thị Hậu Em 15/07/1982 BE12X_D 13270000 381 409T0132 Võ Văn Thuận Em / /1975 CT09DN2 12290000 382 813T5054 Lê Đoàn Gia 10/11/1987 1460000 383 606T1211 Đặng Trường Giang 15/08/1983 BT06CNH 4320000 384 811AG046 Đỗ Minh Giang 29/10/1985 AG11T_D 11130000 385 811T0043 Hoàng Nghĩa Giang 10/08/1984 BT11X_D 3430000 386 812BE013 Lê Trần Thường Giang 23/02/1987 BE12X_D 13270000 387 810CT064 Lý Trường Giang 06/03/1992 CT10X_D1 26700000 388 810CT065 Nghiêm Trường Giang 17/02/1992 CT10X_D1 23285000 389 812BE014 Ngô Quang Bảo Giang 22/05/1987 BE12X_D 13270000 390 811AG047 Nguyễn Trung Giang 02/04/1976 AG11T_D 11130000 391 1433495 Nguyễn Trường Giang 24/12/1993 BT14DNLT 2670000 392 812T1035 Nguyễn Trường Giang 11/11/1988 BT12X_D2 2990000 393 813CT117 Nguyễn Trường Giang 20/10/1991 CT13X_D 9990000 394 511XX108 Phùng Ngân Giang 17/04/1990 TX11DTM2 390000 395 807T1160 Thái Hoàng Giang 01/12/1978 BT07CTT 1080000 396 1433497 Trương Ngọc Giang 08/08/1991 BT14DNLT 2670000 397 1435016 Trương Văn Giang 18/11/1988 2520000 398 813T1277 Võ Long Giang 04/12/1983 BT13X_D 4170000 399 811AG050 Huỳnh Văn Giàu 07/01/1993 AG11T_D 11130000 400 812CT145 Phạm Thanh Giàu 11/02/1990 CT12X_D 14100000 401 813T1049 Bùi Đức Hà 16/03/1986 BT13X_D 4170000 402 810BI069 Đỗ Thị Thanh Hà 17/02/1981 BI10X_D1 17050000 403 211NT510 Huỳnh Hoàng Hà 09/12/1988 NT11CDT 7360000 404 813BI006 Huỳnh Thanh Hà 15/08/1978 BI13X_D 9990000 405 808T1175 Lê Hải Hà 24/05/1989 BT08X_D 4140000 406 411CT051 Nguyễn Việt Hà 19/02/1980 CT11DN1 15310000 407 212T5091 Phạm Hà 01/09/1986 360000 408 408T1178 Phan Minh Hà 06/10/1985 BT08DTVT 1860000 409 810CT070 Trương Ngọc Hà / /1992 CT10X_D1 17050000 410 813T1053 Bùi Tấn Hải 01/01/1989 BT13X_D 3510000 411 1433499 Đỗ Chí Hải 29/08/1993 BT14OTLT 2490000 412 810LD010 Hồ Ngọc Hải 16/03/1979 LD10T_D 25680000 413 813BI007 Hoàng Minh Hải 25/12/1984 BI13X_D 9990000 414 G13T3247 Huỳnh Quang Hải 22/09/1991 BT13OTLT 4860000 415 809T0148 Lê Ngọc Hải 19/05/1990 BT09X_D 3960000 416 1433500 Ngô Ngọc Hải 07/09/1993 BT14OTLT 2490000 417 512X1008 Nguyễn Hồng Hải 28/08/1979 TX12MT2 540000 418 813BI008 Nguyễn Ngọc Hải 23/04/1987 BI13X_D 9990000 419 808T3063 Nguyễn Quang Hải 12/11/1983 BT07X_D 800000 420 1449512 Nguyễn Quý Hải 04/02/1993 1590000 421 413T1054 Nguyễn Trí Hải 12/03/1995 BT13DDT 4050000 422 810BI073 Nguyễn Trung Hải 26/10/1992 BI10X_D1 17050000 423 1449014 Nguyễn Văn Hải 06/01/1989 1170000 424 813T1055 Nguyễn Văn Hải 20/12/1989 BT13X_D 4170000 425 912BE148 Phạm Hoàng Hải 02/09/1993 BE12MTR 11960000 426 208T1197 Phạm Minh Hải 09/07/1982 BT08CTM 2880000 427 806T1236 Phạm Việt Hải 04/01/1977 BT06X_D 4220000 428 806CT091 Phan Minh Hải 06/11/1974 CT06X_D 4320000 429 1442307 Phan Thành Hải 15/04/1987 BC14X_D 2490000 430 813T1056 Tạ Thanh Hải 20/09/1993 BT13X_D 4170000 431 409CT023 Trần Ngọc Hải 04/11/1984 CT09DN2 15170000 432 809T0158 Trần Thanh Hải 03/03/1981 BT09X_D 4680000 433 1442308 Trịnh Thanh Hải 09/06/1991 BC14X_D 2490000 434 611T3010 Võ Duy Hải 03/10/1985 2150000 435 413T3251 Võ Văn Hải 24/08/1988 BT13DNLT 3480000 436 810CT077 Đỗ Văn Hận 27/10/1989 CT10X_D1 26700000 437 209T5076 Đoàn Kim Hản 23/01/1983 BT08CDT 3100000 438 813BI005 Đoàn Quốc Hân 29/03/1994 BI13X_D 9990000 439 1447316 Lâm Ngọc Hân 23/11/1993 CD14HTDL 2490000 440 1449012 Nguyễn Hoàng Hân 21/05/1992 540000 441 1449013 Phạm Thị Ngọc Hân 13/08/1992 1170000 442 810KG067 Thái Hoài Hân 16/05/1992 KG10X_D1 23285000 443 811T0047 Trần Thanh Hân 02/04/1985 BT11X_D 4070000 444 813BE404 Phạm Thanh Hằng 15/11/1990 BE13X_D 8070000 445 810CT075 Hùynh Hảnh / /1990 CT10X_D1 13750000 446 411CT054 Nguyễn Hồng Hạnh 24/11/1993 CT11DN1 19350000 447 811AG055 Nguyễn Hữu Hạnh / /1985 AG11T_D 11130000 448 607T1184 Phùng Ninh Hạnh 09/07/1971 BT07CNH 2700000 449 807T5086 Sơn Phước Hạnh 18/12/1982 BT06CTT 4680000 450 909T0160 Trần Thị Mỹ Hạnh 17/09/1984 BT09X_D 1140000 451 411CT512 Trịnh Phối Hạnh 16/03/1977 CT11DN1 11720000 452 810T0080 Bùi Anh Hảo 20/05/1985 BT10C_D1 4860000 453 1447317 Hồ Thị Như Hảo 14/12/1992 CD14HTDL 2490000 454 413T3118 Lê Văn Hào 20/10/1989 BT13VTLT 7560000 455 811AG052 Nguyễn Phúc Hào 04/01/1992 AG11T_D 11130000 456 813BE106 Nguyễn Thanh Hảo 20/11/1992 BE13X_D 9540000 457 1433505 Đoàn Phúc Hậu 02/11/1993 BT14COLT 1950000 458 812CT153 Huỳnh Công Hậu 20/10/1993 CT12X_D 10650000 459 1433506 Huỳnh Văn Hậu 05/05/1990 BT14COLT 1950000 460 411CT056 Lâm Trung Hậu 26/02/1968 CT11DN1 11720000 461 410T0084 Nguyễn Thanh Hậu 11/08/1980 BT10TDH1 160000 462 411CT057 Nguyễn út Hậu 10/11/1990 CT11DN1 15310000 463 812CT154 Phạm Phú Hậu 01/11/1994 CT12X_D 10650000 464 810KG078 Trần Kiên Hậu 10/09/1992 KG10X_D1 23285000 465 1447318 Bùi Ngọc Hiền 01/01/1984 CD14HTDL 2490000 466 1433507 Đặng Quang Hiền 25/04/1993 BT14DNLT 2670000 467 812T5033 Đinh Văn Hiến 02/04/1986 BT10X_D1 3520000 468 813T3012 Huỳnh Thế Hiển 26/10/1989 320000 469 813BE108 Huỳnh Thị Phương Hiền 18/10/1995 BE13X_D 9540000 470 810BE079 Huỳnh Văn Hiền / /1991 BE10T_D1 12150000 471 813BI011 Lã Văn Hiển 27/06/1991 BI13X_D 9990000 472 810CT088 Lê Thế Hiển 20/07/1992 CT10X_D1 9840000 473 812BE015 Mai Thanh Hiền 22/06/1993 BE12X_D 13270000 474 1433508 Nguyễn Đức Hiền 10/12/1979 BT14DHLT 720000 475 209T5077 Nguyễn Đức Hiền 20/04/1982 BT07CTM 450000 476 213T1065 Nguyễn Duy Hiển 07/11/1990 BT13C_K 4050000 477 812CT158 Nguyễn Hoàng Hiển 19/11/1993 CT12X_D 14100000 478 213T3253 Nguyễn Ngọc Hiến 10/11/1991 BT13CMLT 7130000 479 811T0055 Nguyễn Quang Hiền / /1985 BT11X_D 4070000 480 212NT525 Nguyễn Quốc Hiền 10/09/1988 NT12CDT 22426000 481 811T3012 Nguyễn Thanh Hiền 25/07/1984 3600000 482 1433514 Nguyễn Vinh Hiển 28/03/1992 BT14COLT 2490000 483 1433510 Trần Quang Hiền 19/12/1993 BT14DNLT 2670000 484 806T1275 Trần Quang Hiền 06/08/1984 BT06X_D 1080000 485 813BI009 Trương Ngọc Hiền 12/08/1981 BI13X_D 9990000 486 413CT165 Võ Phước Hiển 28/03/1991 CT13D_N 11790000 487 1447320 Đặng Phước Hiệp 25/02/1992 CD14HTDL 2490000 488 1433515 Hà Văn Hiệp 04/11/1988 BT14VTLT 2670000 489 212NT527 Lê Minh Hiệp 13/08/1986 NT12KTCT 22970000 490 1433516 Lê Quốc Hiệp 01/09/1991 BT14OTLT 2490000 491 G13T3259 Lê Quốc Hiệp 01/09/1991 BT13OTLT 3860000 492 809T0175 Lương Ng Thanh Hiệp 05/09/1990 BT09T_D 2400000 493 1433518 Nguyễn Chấn Hiệp 30/08/1993 BT14DHLT 2670000 494 411BI066 Nguyễn Thế Hiệp 17/10/1986 BI11DN1 24430000 495 808T1229 Nguyễn Văn Hiệp 30/03/1979 BT08X_D 450000 496 813T1067 Nguyễn Văn Hiệp 02/01/1992 BT13X_D 4170000 497 810CT090 Nguyễn Văn Ngọc Hiệp 17/12/1992 CT10X_D1 13750000 498 413T3260 Phạm Văn Hiệp 10/07/1991 BT13DNLT 4860000 499 813BE109 Trần Hoàng Hiệp 10/10/1988 BE13X_D 9540000 500 1433519 Trần Văn Hiệp 02/02/1993 BT14OTLT 2490000 501 810KG091 Vũ Văn Hiệp 01/05/1992 KG10X_D1 23285000 502 810LD011 Bùi Gia Hiếu 01/08/1989 LD10T_D 25680000 503 405T1238 Châu Văn Hiếu 30/08/1980 BT05DCN 3330000 504 812BE016 Đặng Hồng Hiểu 20/03/1984 BE12X_D 13270000 505 413T1059 Đào Trung Hiếu 24/12/1990 BT13DDT 120000 506 813BI010 Đỗ Trọng Hiếu 17/05/1987 BI13X_D 9990000 507 811AG061 Đỗ Trung Hiếu 16/04/1985 AG11T_D 11130000 508 406T4114 Dương Quang Hiếu 27/10/1985 BT06DCN 4320000 509 810BI084 Lê Trung Hiếu 02/06/1987 BI10X_D1 17050000 510 810CT085 Lê Trung Hiếu 16/09/1992 CT10X_D1 13750000 511 211NT513 Liên Huệ Phước Hiếu 02/09/1989 NT11CDT 7360000 512 1433511 Lưu Trung Hiếu 31/08/1992 1950000 513 811AG063 Mai Trung Hiếu 19/03/1982 AG11T_D 11130000 514 408T1213 Ng Thành Trung Hiếu 04/05/1985 BT08TDH 2700000 515 810LD502 Nguyễn Duy Hiệu 25/06/1983 LD10T_D 25080000 516 413T3011 Nguyễn Minh Hiếu 10/08/1988 3750000 517 1449514 Nguyễn Tấn Hiếu 20/10/1993 540000 518 1433512 Nguyễn Trọng Hiếu 18/02/1993 BT14OTLT 2490000 519 213T1061 Nguyễn Trung Hiếu 22/10/1994 BT13C_K 4170000 520 808T1219 Nguyễn Trung Hiếu 17/08/1987 BT08T_D 1020000 521 809T0170 Nguyễn Trung Hiếu 14/04/1991 BT09X_D 4200000 522 813CT118 Nguyễn Trung Hiếu 07/04/1993 CT13X_D 9990000 523 213T3256 Nguyễn Văn Hiếu 17/10/1991 BT13COLT 6626000 524 810CT086 Phan Trung Hiếu 28/02/1992 CT10X_D1 9840000 525 612T1040 Trần Thị Thu Hiếu 06/11/1985 BT12HTP2 7590000 526 211NT515 Trần Trung Hiếu 20/12/1985 NT11CTM 7625000 527 414T4011 Trần Trung Hiếu 22/02/1992 1260000 528 914T4012 Trịnh Huỳnh Hiếu 30/08/1991 2040000 529 1433513 Trương Đình Hiếu 26/09/1991 BT14CMLT 2490000 530 513X1012 Trương Trí Hiếu 07/04/1993 TX13MT2 1170000 531 810KG087 Võ Chí Hiếu 07/05/1992 KG10X_D1 23285000 532 809T0199 Trương Kim Hổ 13/01/1987 BT09X_D 7190000 533 413T1272 Bùi Phù Hoà 08/10/1995 BT13DDT 4050000 534 1433520 Bùi Thị Hồng Hoa 01/08/1993 BT14COLT 2490000 535 810T7026 Đinh Văn Hòa 29/11/1982 BT10X_D2 160000 536 1449017 Đỗ Đình Hòa 26/07/1971 1050000 537 413T3129 Đỗ Trọng Hòa 15/09/1989 BT13DNLT 5130000 538 409CT025 Đoàn Văn Hòa 16/01/1976 CT09DN2 15170000 539 805TN404 Huỳnh Thanh Hòa 06/11/1986 TN05X_D 1440000 540 608T1246 Lê Văn Hóa 07/08/1984 BT08CNH 710000 541 210T0094 Nguyễn Hữu Hòa 14/04/1992 BT10CDT 5730000 542 513X1014 Phạm Duy Hòa 26/11/1978 TX13MT2 1770000 543 413CT119 Phạm Trọng Hòa 12/07/1988 CT13D_N 11790000 544 413T3125 Tống Kim Hoa 24/04/1990 BT13VTLT 6360000 545 413T1068 Trần Quốc Hoà 11/04/1994 BT13DDT 120000 546 411CT067 Bùi Anh Hoài 26/03/1990 CT11DN1 15310000 547 813BE405 Châu Ngọc Hoài 14/06/1985 BE13X_D 8790000 548 806CT114 Nguyễn Thanh Hoài 15/03/1988 CT06X_D 4860000 549 511XX111 Nguyễn Tiến Hoài 15/09/1990 TX11DTM2 390000 550 1433028 Nguyễn Văn Hoài 11/10/1992 BT14VTLT 3690000 551 1442310 Nguyễn Vũ Hoài 19/03/1988 BC14X_D 2490000 552 513X1013 Đinh Trọng Hoàn 08/10/1983 TX13MT2 1710000 553 812CT163 Trần Quốc Hoàn 26/06/1981 CT12X_D 14100000 554 810LD013 Bùi Huy Hoàng 01/12/1984 LD10T_D 25680000 555 1433030 Lê Hoàng 02/07/1991 BT11C_D 1620000 556 212NT530 Lê Minh Hoàng 05/09/1992 NT12CDT 22426000 557 614T4013 Lê Phạm ánh Hoàng 09/08/1989 1080000 558 811AG068 Lê Thành Minh Hoàng 10/11/1974 AG11T_D 11130000 559 1433521 Nguyễn Hoàng 20/09/1993 BT14DHLT 2670000 560 1433522 Nguyễn Hữu Hoàng 20/11/1993 BT14VTLT 2670000 561 812CT164 Nguyễn Huỳnh Hoàng 09/10/1993 CT12X_D 14100000 562 1447323 Nguyễn Lê Quốc Hoàng 26/12/1991 CD14HTDL 2490000 563 409CT024 Nguyễn Minh Hoàng 13/04/1980 CT09DN2 15170000 564 511XX112 Nguyễn Minh Hoàng 01/08/1988 TX11TNM2 390000 565 1433523 Nguyễn Văn Hoàng 20/02/1988 2040000 566 211T0062 Nguyễn Văn Hoàng 05/01/1987 BT11CDT 3060000 567 412T3052 Nguyễn Văn Hoàng 10/09/1974 BT11DN1 2080000 568 511X2027 Phạm Nguyễn Phú Hoàng 06/11/1991 TX11MT2 540000 569 1433524 Phan Văn Hoàng 23/10/1993 BT14DNLT 2670000 570 1449515 Thiệu Huy Hoàng 09/10/1984 1590000 571 413T3262 Trịnh Huy Hoàng 26/08/1992 BT13DNLT 3780000 572 408T1243 Võ Thái Hoàng 16/03/1986 BT08TDH 2220000 573 806T4026 Lê Minh Học 28/07/1980 BT04CTT 1890000 574 212NT167 Cao Ngọc Hội 29/09/1971 NT12C_K 21816000 575 809T0192 Nguyễn Anh Hồng 30/08/1976 BT09X_D 4320000 576 609T0196 Phạm Thúy Hồng 21/08/1982 BT09CNH 4140000 577 810BE095 Trần Nguyễn Lam Hồng 15/06/1985 BE10T_D1 9840000 578 810BE096 Võ Lâm Hồng 10/06/1986 BE10T_D1 9840000 579 813CT406 Ngô Hoàng Hợp 27/05/1978 CT13X_D 7200000 580 812BE017 Nguyễn Xuân Hợp 19/08/1989 BE12X_D 13270000 581 408T1258 Nguyễn Đình Huấn 06/02/1981 BT08DTVT 4070000 582 413CT120 Trần Công Huấn 01/12/1992 CT13D_N 11790000 583 411CT078 Đào Thành Hưng 10/05/1984 CT11DN1 19350000 584 813CT122 Đào Xuân Hưng 22/09/1992 CT13X_D 9990000 585 810CT116 Hồ Phi Hùng 05/02/1992 CT10X_D1 13750000 586 810CT109 Hoàng Văn Hưng 12/08/1992 CT10X_D1 10390000 587 810KG507 Khưu ích Hưng 10/03/1984 KG10X_D1 21935000 588 913T5020 Lê Bảo Hùng 06/01/1990 2400000 589 411T0076 Lê Quốc Hùng 19/09/1991 BT11DN1 4500000 590 808T1287 Lê Việt Hưng 03/07/1978 BT08X_D 3560000 591 411BI082 Nguyễn Anh Hùng 20/01/1985 BI11DN1 24430000 592 412T0024 Nguyễn Bạch Xuân Hùng 04/07/1986 BT12DDT2 5260000 593 1433535 Nguyễn Đức Hùng 19/02/1991 BT14DHLT 720000 594 810BE117 Nguyễn Duy Hùng 18/08/1981 BE10T_D1 9840000 595 413T3272 Nguyễn Hoàng Hưng 08/05/1991 BT13VTLT 3660000 596 413T3273 Nguyễn Khắc Hưng 09/03/1990 BT13DNLT 4860000 597 809T0216 Nguyễn Kiều Hưng 13/01/1978 BT09T_D 900000 598 413T1087 Nguyễn Phạm Hùng 08/02/1978 BT13DDT 4050000 599 1433536 Nguyễn Phi Hùng 13/09/1993 BT14CMLT 2490000 600 812CT178 Nguyễn Phi Hùng 11/06/1994 CT12X_D 14100000 601 409CT028 Nguyễn Thái Hùng 11/06/1982 CT09DN2 15170000 602 1433537 Nguyễn Thế Hùng 23/06/1993 BT14COLT 2490000 603 810BI118 Nguyễn Thế Hùng 03/02/1983 BI10X_D1 17050000 604 1433532 Nguyễn Văn Hưng 15/05/1990 BT14VTLT 2670000 605 410T0112 Phạm Hùng 06/07/1981 BT10TDH1 1870000 606 812BE020 Phạm Tiến Hưng 18/11/1980 BE12X_D 13270000 607 411BI083 Phan Đăng Hùng 01/01/1977 BI11DN1 24430000 608 412T1054 Trần Chí Hưng 10/02/1994 BT12TDH1 4230000 609 1433538 Trần Duy Hùng 17/09/1985 BT14DHLT 1170000 610 1435025 Trần Huy Hưng 14/05/1989 2790000 611 811T4021 Trần Mậu Hùng 23/11/1987 BT09XD1 1280000 612 810CT112 Trần Thế Hưng 22/09/1992 CT10X_D1 17050000 613 408CT148 Trịnh Văn Hùng 31/12/1973 CT08DCN 720000 614 807T5096 Trương Thanh Hưng 11/07/1983 BT05X_D 4320000 615 1433533 Vũ Văn Hưng 08/03/1992 BT14OTLT 1950000 616 810CT115 Bùi Hữu Hưởng / /1992 CT10X_D1 13750000 617 G05T1352 Châu Văn Hưởng / /1977 BT05OTO 6930000 618 810BI113 Lê Thị Thanh Hương 20/11/1991 BI10X_D1 17050000 619 213T3274 Nguyễn Chí Hướng 03/03/1990 BT13CMLT 7130000 620 811T0077 Hoàng Đức Hữu 01/03/1977 BT11X_D 4070000 621 812CT180 Huỳnh Phú Hữu 11/10/1992 CT12X_D 10650000 622 1447329 Nguyễn Trọng Hữu 27/05/1992 CD14HTDL 2490000 623 810KG121 Phan Đình Hữu 16/09/1989 KG10X_D1 23285000 624 1433526 Bùi Quốc Huy 03/03/1993 BT14OTLT 2490000 625 810KG098 Bùi Quốc Huy 15/11/1980 KG10X_D1 23285000 626 1433527 Cổ Gia Huy 20/11/1992 BT14VTLT 2670000 627 409CT027 Đặng Hoàng Huy 31/10/1991 CT09DN2 15170000 628 1447325 Đào Nguyễn Minh Huy 03/05/1993 CD14HTDL 2490000 629 813T1075 Đoàn Thế Huy 19/06/1995 BT13X_D 4050000 630 413T3133 Hồ Nguyễn Quang Duy 10/12/1989 BT13DNLT 4490000 631 413T3029 Huỳnh Vĩnh Nhắt Huy 27/11/1990 500000 632 807T1240 Lê Phước Huy 17/04/1983 BT07C_D 1440000 633 812CT170 Lê Quốc Huy 08/03/1993 CT12X_D 14100000 634 212NT171 Mai Cao Huy 09/06/1983 NT12C_K 21816000 635 810BE099 Mai Dương Huy 22/08/1991 BE10T_D1 9840000 636 413T1079 Mai Quốc Huy 01/07/1995 BT13DDT 4050000 637 1433529 Nguyễn Đăng Huy 17/02/1991 BT14DNLT 2670000 638 813T5019 Nguyễn Đức Huy 21/02/1988 2310000 639 812BE018 Nguyễn Hoàng Huy 03/03/1976 BE12X_D 13270000 640 812BE019 Nguyễn Hoàng Huy 02/01/1991 BE12X_D 13720000 641 211NT522 Nguyễn Lê Xuân Huy 15/03/1987 NT11CDT 7360000 642 912BE172 Nguyễn Mạnh Huy 24/04/1990 BE12MTR 18290000 643 813T5077 Nguyễn Minh Huy 05/01/1988 540000 644 1433530 Nguyễn Quốc Huy 10/04/1993 BT14OTLT 2490000 645 408T1263 Nguyễn Quốc Đăng Huy 15/04/1990 BT08DTVT 630000 646 411BI074 Nguyễn Tấn Huy 22/12/1987 BI11DN1 24430000 647 810CT506 Nguyễn Trần Huy 08/09/1971 CT10X_D1 13750000 648 212NT531 Nguyễn Văn Quốc Huy 01/01/1990 NT12CDT 23066000 649 811T0070 Phạm Khắc Huy 06/04/1983 BT11X_D 2880000 650 413T3268 Phạm Minh Huy 10/10/1988 BT13DNLT 6430000 651 812CT173 Phạm Quốc Huy 10/01/1990 CT12X_D 10650000 652 810LD014 Phạm Tuấn Huy 02/08/1986 LD10T_D 25680000 653 411CT076 Tôn Thất Huy 16/03/1979 CT11DN1 22540000 654 813BE110 Trần Nhựt Huy 22/01/1983 BE13X_D 9540000 655 1447326 Trần Trịnh Quang Huy 14/12/1992 CD14HTDL 2490000 656 211NT523 Trần Trung Huy 29/03/1990 NT11CTM 8160000 657 813CT121 Trương Quốc Huy 12/03/1995 CT13X_D 9990000 658 1449018 Võ Kỳ Sơn Huy 10/12/1985 1170000 659 413T1082 Bùi Thị Minh Huyền 16/06/1995 BT13DDT 4050000 660 412T1053 Đỗ Trần Trúc Huyền 30/03/1994 BT12DN1 5230000 661 411CT268 Đoàn Ngọc Huyền 07/03/1993 CT11DN1 11720000 662 1447327 Hồ Như Huỳnh 20/06/1992 CD14HTDL 2490000 663 213T1083 Huỳnh Lý Huỳnh 18/12/1989 BT13C_K 4050000 664 811AG077 Lê Hiền Huynh 02/12/1991 AG11T_D 11130000 665 810BE108 Lương Đại Huynh 16/07/1981 BE10T_D1 9840000 666 607T1250 Phạm Văn Huỳnh 06/05/1988 BT07CNH 6450000 667 813BI012 Bích Gia Hy 14/11/1988 BI13X_D 9990000 668 808T1295 Đỗ Hữu Nam Kha 17/12/1984 BT08T_D 540000 669 813T3136 Lê Văn Kha 26/06/1987 BT11X_D 2340000 670 1442313 Nguyễn Minh Kha 13/06/1992 BC14X_D 2490000 671 1433541 Phạm Hoàn Kha 21/08/1993 BT14DNLT 2670000 672 807BE073 Quãng Trọng Kha 09/03/1983 BE07X_D 360000 673 412T0025 Bùi Quang Khải 30/08/1990 BT12TDH1 3480000 674 810CT124 Hà Quang Khải 03/02/1991 CT10X_D1 19900000 675 413T3282 Lê Hoàng Khải 20/05/1988 BT13VTLT 6590000 676 810LD016 Lê Quang Khải 18/08/1983 LD10T_D 25290000 677 912BE186 Nguyễn Hoàng Khải 01/01/1987 BE12MTR 11960000 678 1433553 Nguyễn Nhật Khải 19/12/1993 BT14DHLT 2670000 679 G07T5100 Trần Quang Khải 17/10/1980 BT07OTO 1920000 680 810CT125 Võ Hoàng Khải 22/11/1992 CT10X_D1 19865000 681 606VT158 Vũ Quang Khải 17/07/1981 VT06CNH 640000 682 810LD017 Nguyễn Đình Khẩn 05/08/1983 LD10T_D 25680000 683 811AG086 Đỗ Mạnh Khang 19/01/1993 AG11T_D 11130000 684 812BE021 Đoàn An Khang 01/09/1985 BE12X_D 13270000 685 412T1056 Hồ Duy Khang 24/11/1993 BT12DN1 1800000 686 812CT181 Ng Thanh Nguyên Khang 04/10/1994 CT12X_D 10650000 687 413T3137 Nguyễn Ngọc Minh Khang 01/09/1992 BT13DNLT 4680000 688 1433543 Phạm Minh Khang 06/11/1993 BT14VTLT 2670000 689 1447330 Phan Thanh Khang 02/09/1989 CD14HTDL 2490000 690 1433544 Trần Huỳnh Minh Khang 09/05/1991 BT14OTLT 1950000 691 1447331 Trần Minh Khang 09/05/1990 CD14HTDL 2490000 692 813T5022 Trần Trung Khang 18/11/1988 2250000 693 813BI013 Trịnh Trung Khang 07/06/1985 BI13X_D 9990000 694 813BI014 Chu Minh Khánh 23/02/1993 BI13X_D 9990000 695 1447332 Đặng Huỳnh Khánh 21/09/1988 CD14HTDL 2490000 696 1433546 Đặng Xuân Khánh 20/07/1991 BT14OTLT 2490000 697 608T1303 Dương Trọng Khánh 21/07/1983 BT08CNH 360000 698 413CT124 Huỳnh Minh Khánh 15/04/1982 CT13D_N 11790000 699 412T1057 Huỳnh Thanh Nhật Khanh 05/06/1994 BT12TDH1 11530000 700 1433547 Lại Thị Kim Khánh 01/07/1993 BT14COLT 1950000 701 613T1092 Lại Tuấn Khánh 04/11/1994 BT13CNH 4020000 702 813T1091 Lâm Quang Khánh 29/05/1986 BT13X_D 4170000 703 213T3279 Lý Phi Khanh 03/09/1991 BT13COLT 4576000 704 408T1305 Lý Quốc Khánh 11/10/1986 BT08DCN 1350000 705 808T5195 Nguyễn Đức Khánh 24/03/1983 BT08X_D 5040000 706 812CT185 Nguyễn Duy Khánh 05/06/1994 CT13X_D 14100000 707 211T4098 Nguyễn Duy Minh Khánh 03/10/1987 BT08CDT 5220000 708 1433548 Nguyễn Ngọc Khánh 07/07/1993 BT14CMLT 2490000 709 1447333 Nguyễn Quốc Khánh 08/06/1990 CD14HTDL 2490000 710 408T1301 Nguyễn Văn Khanh 06/08/1986 BT08DCN 2580000 711 1433549 Nguyễn Võ Duy Khánh 27/12/1992 BT14DHLT 2670000 712 808T1307 Phạm Huy Khánh 06/10/1980 BT09C_D 1980000 713 813T1090 Phạm Tuấn Khanh 03/04/1990 BT13X_D 4170000 714 809T0248 Phạm Văn Khanh 25/05/1989 BT09X_D 2520000 715 810T0125 Phạm Văn Duy Khánh 12/11/1990 BT10X_D1 160000 716 411CT265 Tô Phúc Khanh 01/09/1993 CT11DN1 11720000 717 1433552 Trần Duy Khánh 12/10/1993 BT14CMLT 2490000 718 810T0120 Võ Công Khanh 04/05/1986 BT10X_D1 3060000 719 412T1167 Trần Thị Khen 20/11/1993 BT12DN1 3780000 720 413CT125 Huỳnh Thiện Khiêm 12/04/1991 CT13D_N 11790000 721 812T5042 Trần Huy Khiêm 11/05/1986 BT10X_D1 1080000 722 1433554 Diệp Đoàn Đăng Khoa 29/06/1993 BT14COLT 2490000 723 810T0128 Đỗ Nguyên Khoa 16/05/1991 BT10X_D1 160000 724 812BE023 Đoàn Tiến Khoa 03/11/1987 BE12X_D 16340000 725 812BE022 Dương Xuân Khoa 07/05/1990 BE12X_D 13270000 726 1433555 Lê Duy Khoa 05/08/1991 BT14COLT 990000 727 810BE129 Lê Hữu Khoa 05/11/1981 BE10T_D1 9840000 728 805T1380 Lê Khắc Khoa 18/12/1984 BT05X_D 3870000 729 1433556 Lê Vũ Đăng Khoa 31/10/1993 BT14CMLT 2490000 730 1433557 Mạc Đăng Khoa 10/11/1993 BT14OTLT 2490000 731 810KG130 Mai Đăng Khoa 28/03/1992 KG10X_D1 23285000 732 613T1096 Nguyễn Anh Khoa 15/05/1993 BT13CNSH 4140000 733 207T4034 Nguyễn Đăng Khoa 05/06/1981 BT07CTM 450000 734 414T4020 Nguyễn Đăng Khoa 11/01/1989 5310000 735 1433558 Nguyễn Đặng Anh Khoa 08/07/1993 BT14OTLT 2490000 736 212NT537 Nguyễn Duy Khoa 17/12/1989 NT12CDT 22426000 737 810BI131 Nguyễn Duy Khoa 09/03/1988 BI10X_D1 17050000 738 813T1097 Nguyễn Kim Khoa 13/05/1991 BT13X_D 4050000 739 810CT132 Nguyễn Ngọc Đăng Khoa 26/06/1991 CT10X_D1 13750000 740 807T1275 Nguyễn Tri Khoa 10/10/1977 BT07X_D 1080000 741 813BE111 Trần Đăng Khoa 01/04/1985 BE13X_D 9540000 742 G13T3283 Trần Đăng Khoa 10/03/1991 BT13OTLT 5220000 743 1449517 Trần Nguyễn Đăng Khoa 29/07/1979 1590000 744 808T1321 Trần Nhựt Đăng Khoa 24/05/1987 BT08T_D 360000 745 1433559 Trần Xuân Khoa 22/01/1993 BT14COLT 2490000 746 810T7029 Võ Anh Khoa 02/06/1984 BT10X_D2 3600000 747 412T5011 Vy Ân Khoa 29/03/1984 BT07DCN 4320000 748 411CT266 Đỗ Duy Khôi 13/03/1993 CT11DN1 15310000 749 1433560 Kiều Trịnh Khôi 31/07/1988 BT14VTLT 2670000 750 1433561 Ngô Tấn Khôi 05/01/1993 BT14DHLT 2670000 751 411T4100 Nguyễn Văn Khởi 05/10/1988 BT08DCN 1890000 752 810BI134 Nguyễn Vi Khôi 01/01/1982 BI10X_D1 17050000 753 810LD018 Phạm Minh Khôi 14/08/1989 LD10T_D 25680000 754 1442316 Phan Di Khôi 09/10/1992 BC14X_D 2490000 755 413T5024 Trần Anh Khôi 12/09/1989 2240000 756 1433562 Trần Bá Anh Khôi 26/06/1993 BT14CMLT 2490000 757 G13T3140 Văn Công Khôi 06/10/1990 BT13OTLT 5220000 758 810CT135 Huỳnh Minh Khôn 10/03/1992 CT10X_D1 9840000 759 810CT137 Bàn Minh Khương 01/01/1992 CT10X_D1 13750000 760 413T3286 Nguyễn Đăng Khương 10/06/1991 BT13VTLT 3840000 761 810BE136 Huỳnh Thanh Khuynh 01/05/1982 BE10T_D1 19720000 762 810CT140 Hồ Hoàng Kiếm 24/05/1991 CT10X_D1 13750000 763 211T4023 Đỗ Khắc Kiên 09/01/1985 BT08CDT 1980000 764 810KG138 Dương Thái Kiên 06/06/1976 KG10X_D1 26700000 765 813T1101 Nguyễn Duy Kiên 19/07/1989 BT13X_D 4170000 766 512X1017 Nguyễn Quốc Kiên 17/10/1979 TX12MT2 540000 767 1433565 Đào Anh Kiệt 15/09/1993 BT14COLT 2490000 768 1433564 Dương Quí Kiệt 25/06/1993 BT14CMLT 2490000 769 512XX108 Lê Anh Kiệt 06/05/1994 TX12DTM2 450000 770 1447334 Lê Văn Kiệt 05/10/1993 CD14HTDL 2490000 771 813CT126 Nguyễn Trung Kiệt 20/08/1992 CT13X_D 9990000 772 811AG096 Trần Tuấn Kiệt 10/10/1985 AG11T_D 11130000 773 411T0089 Nguyễn Thị Thoại Kim 26/02/1993 BT11DN1 3680000 774 1433567 Nguyễn Bá Kông 24/12/1989 BT14COLT 1950000 775 1433568 Đổng Văn Kỷ 15/10/1989 BT14DNLT 1950000 776 413T3289 Ngô Gô Ky 10/06/1991 BT13VTLT 3840000 777 409T0261 Nguyễn Trường Kỳ 01/05/1987 BT09DN1 2340000 778 1433573 Đặng Phước Lạc 10/10/1993 BT14DNLT 2670000 779 1449518 Nguyễn Đình Lại 19/10/1968 1590000 780 1433570 Đinh Sơn Lâm 10/11/1993 BT14DNLT 2670000 781 812CT190 Hồ Chí Lâm 30/11/1994 CT12X_D 10650000 782 812BE024 Lê Minh Lâm 15/11/1988 BE12X_D 13270000 783 810BE142 Lê Thị Hồng Lam 30/10/1992 BE10T_D1 12150000 784 810LD019 Mai Sơn Lâm 04/07/1971 LD10T_D 25680000 785 211T4101 Nguyễn Nhị Lam 05/01/1985 BT08CTM 480000 786 1433571 Nguyễn Trường Lâm 26/05/1992 BT14OTLT 2490000 787 1433572 Phạm Đào Tùng Lâm 05/10/1993 BT14OTLT 2490000 788 810LD020 Phạm Văn Lâm 12/08/1981 LD10T_D 25680000 789 811T0091 Phan Cảnh Lâm 02/03/1972 BT11X_D 2880000 790 810BE143 Trần Đình Lâm 04/09/1983 BE10T_D1 9840000 791 409CT029 Trần Sơn Lâm 30/05/1981 CT09DN2 15170000 792 211NT097 Trần Thái Lâm 06/04/1991 NT11CK1 17526000 793 810T0136 Võ Hiếu Lam 26/02/1978 BT10X_D1 3780000 794 413T3290 Võ Thành Lâm 01/10/1991 BT13VTLT 6590000 795 813BI015 Nguyễn Duy Lân 23/07/1987 BI13X_D 9990000 796 213T3291 Nguyễn Gia Bảo Lân 26/02/1991 BT13COLT 4320000 797 813T5003 Trần Thanh Lân 26/01/1990 4140000 798 411BI098 Trương Đức Tường Lân 05/12/1980 BI11DN1 24430000 799 810BE508 Đoàn Văn Lập 04/04/1976 BE10T_D1 27585000 800 805AG148 Lê Thị Bạch Lê 08/09/1986 AG05X_D 4320000 801 1435033 Nguyễn Đình Lẹ 26/09/1988 3420000 802 1447336 Phạm Kim Lễ 09/12/1993 CD14HTDL 2490000 803 409CT030 Đỗ Duy Liêm 07/10/1977 CT09DN2 15170000 804 211NT533 Dương Công Liêm 11/12/1988 NT11CTM 7520000 805 413T3292 Lê Hiếu Liêm 02/07/1991 BT13DNLT 8280000 806 406T1424 Lương Đức Liêm 01/03/1971 BT06TDH 1620000 807 213T3293 Mai Thanh Liêm 01/10/1991 BT13CMLT 5220000 808 1433575 Nguyễn Thành Liêm 27/11/1992 BT14OTLT 2490000 809 213T5025 Nguyễn Thanh Liêm 24/10/1989 3420000 810 411CT099 Nguyễn Thanh Liêm 04/05/1993 CT11DN1 19350000 811 810LD503 Nguyễn Thanh Liêm 09/10/1982 LD10T_D 25680000 812 812CT193 Nguyễn Thanh Liêm 04/05/1993 CT12X_D 10650000 813 811AG100 Tiêu Phú Liêm 25/12/1983 AG11T_D 11130000 814 810T0143 Nguyễn Hùng Liệt 17/08/1987 BT10X_D1 6460000 815 1433577 Bùi Béc Lin 05/03/1992 BT14DNLT 2670000 816 813BE112 Trần Thị Trúc Lin 20/06/1991 BE13X_D 9540000 817 1433578 Bùi Nhất Linh 18/12/1993 BT14DHLT 2670000 818 1433579 Đặng Vương Linh 22/05/1992 BT14CMLT 2490000 819 813BE113 Lê Hoàng Nhựt Linh 17/08/1995 BE13X_D 9540000 820 810KG144 Lê Nhật Linh 28/08/1981 KG10X_D1 23285000 821 813BI016 Lê Quốc Nhật Linh 11/10/1982 BI13X_D 9780000 822 1447339 Lê Vũ Linh 20/11/1993 CD14HTDL 2490000 823 1433580 Nguyễn Châu Linh 06/08/1993 BT14DHLT 2670000 824 213T3142 Nguyễn Châu Linh 10/09/1990 BT13CMLT 4720000 825 1433581 Nguyễn Chí Linh 26/12/1993 BT14CMLT 1950000 826 810LD022 Nguyễn Chí Linh 20/06/1992 LD10T_D 25680000 827 810KG509 Nguyễn Duy Linh 25/12/1983 KG10X_D1 26700000 828 813T5078 Nguyễn Ngọc Linh 25/07/1981 3420000 829 211NT534 Nguyễn Nhật Linh 02/10/1987 NT11CDT 7360000 830 812BE025 Nguyễn Thị Khánh Linh 06/09/1983 BE12X_D 16340000 831 1447340 Nguyễn Thùy Linh 22/03/1993 CD14HTDL 2490000 832 812BE026 Thái Văn Linh 10/10/1974 BE12X_D 13270000 833 812CT200 Trần Vũ Linh 10/11/1989 CT12X_D 10650000 834 912BE201 Trương Vũ Linh 19/05/1991 BE12MTR 11960000 835 912BE202 Võ Hoài Linh 09/10/1985 BE12MTR 11960000 836 413T3296 Võ Vũ Linh 29/04/1990 BT13VTLT 4380000 837 807T4044 Lê Thanh Loan 09/01/1982 BT05X_D 1180000 838 906T1447 Bùi Tuấn Lộc 14/08/1984 BT06MTR 540000 839 810CT154 Huỳnh Hữu Lộc 02/12/1990 CT10X_D1 13750000 840 812CT204 Huỳnh Tân Phú Lộc 14/01/1992 CT12X_D 10650000 841 810CT155 Lâm Sơn Lộc 19/03/1991 CT10X_D1 17050000 842 212NT205 Lê Minh Lộc 12/06/1986 NT12C_K 21816000 843 211T0099 Lê Nguyễn Lộc 29/08/1982 BT11CDT 3240000 844 1433590 Ngô Phước Lộc 03/04/1992 BT14DNLT 2670000 845 211NT535 Nguyễn Hữu Lộc 07/10/1988 NT11CTM 7625000 846 1433591 Nguyễn Phước Lộc 14/09/1992 BT14COLT 2490000 847 812CT207 Nguyễn Phước Lộc 14/03/1973 CT12X_D 14100000 848 511XX127 Nguyễn Tấn Lộc 11/03/1990 TX11DTM2 390000 849 810BI156 Nguyễn Viết Lộc 05/06/1982 BI10X_D1 17050000 850 411CT104 Quách Thiên Lộc 20/07/1992 CT11DN1 11720000 851 413T3148 Tô Nguyễn Phước Lộc 15/11/1992 BT13VTLT 3840000 852 812CT208 Trần Lộc 20/10/1993 CT12X_D 14100000 853 413T3302 Trần Công Lộc 10/12/1992 BT13VTLT 4380000 854 413T1113 Trần Vĩnh Lộc 01/12/1995 BT13DDT 120000 855 1433592 Võ Minh Lộc 18/08/1992 BT14OTLT 1950000 856 413T3032 Võ Minh Lộc 29/03/1984 2120000 857 613T1114 Lại Thành Lợi 25/10/1989 BT13CNH 4140000 858 1433593 Lê Hữu Lợi 03/03/1993 BT14OTLT 2490000 859 1433594 Lê Tấn Lợi 17/08/1993 BT14COLT 2490000 860 513X1017 Lê Tấn Lợi 22/11/1993 TX13MT2 1170000 861 408T1375 Nguyễn Văn Lợi / /1983 BT08DCN 1830000 862 1447341 Đỗ Hoàng Long 23/06/1993 CD14HTDL 2490000 863 1442317 Dương Quốc Hoàng Long 09/09/1992 BC14X_D 2490000 864 810BI149 Huỳnh Ngọc Long 04/01/1984 BI10X_D1 17050000 865 413T1108 Huỳnh Trần Minh Long 07/08/1995 BT13DDT 4050000 866 810LD023 Lê Nhựt Long 20/01/1988 LD10T_D 25680000 867 1447342 Lê Xuân Long 21/06/1991 CD14HTDL 2490000 868 1433584 Mai Phan Quang Long 05/08/1992 BT14OTLT 2490000 869 511XX124 Nguyễn An Long 16/09/1990 TX11DTM2 390000 870 810LD024 Nguyễn Cảnh Phước Long 13/01/1991 LD10T_D 25680000 871 810BI151 Nguyễn Cửu Long 05/09/1980 BI10X_D1 17050000 872 413T5056 Nguyễn Hoàng Long 25/10/1988 1260000 873 911T4103 Nguyễn Hoàng Long 17/04/1986 BT09MTR 3360000 874 1433585 Nguyễn Hữu Long 02/11/1992 BT14CMLT 2490000 875 411T0261 Nguyễn Mai Hoàng Long 13/12/1993 BT11DN1 3680000 876 409T0279 Nguyễn Thành Long 10/10/1988 BT09DN1 2940000 877 813BE114 Tạ Hoàng Long 20/12/1988 BE13X_D 9540000 878 413T3147 Thái Văn Hoàng Long 21/03/1989 BT13VTLT 910000 879 1433588 Trần Huyền Hải Long 14/12/1993 BT14DHLT 2670000 880 810LD025 Trần Lê Anh Long 01/02/1989 LD10T_D 25680000 881 213T5027 Trương Thanh Long 09/07/1988 2160000 882 406T1446 Vũ Ngọc Long 22/03/1976 BT07DCN 320000 883 810BE158 Nguyễn Hoàng Lợt 28/04/1990 BE10T_D1 16570000 884 511X1017 Bùi Ng Đăng Hoàng Luân 21/07/1986 TX11MT1 5440000 885 408T1384 Hồ Nguyễn Quốc Luận 05/02/1986 BT08DCN 540000 886 810LD026 Huỳnh Văn Luận 11/07/1987 LD10T_D 25680000 887 811AG106 Lê Minh Luân / /1986 AG11T_D 11130000 888 1433596 Nguyễn Cao Kỳ Luân 29/03/1993 BT14DNLT 2670000 889 810CT159 Nguyễn Minh Luân 12/01/1992 CT10X_D1 9840000 890 1447343 Nguyễn Thành Luân 31/08/1987 CD14HTDL 990000 891 810CT161 Phạm Hoàng Minh Luận 28/06/1992 CT10X_D1 17050000 892 409CT033 Phạm Trần Minh Luân 09/08/1987 CT09DN2 13330000 893 214T4021 Tạ Trọng Luân 31/05/1989 540000 894 1433597 Trần Minh Luân 08/09/1993 BT14OTLT 2490000 895 813BE407 Nguyễn Thiện Luật 17/05/1987 BE13X_D 6570000 896 810BI164 Đoàn Minh Lực 04/07/1991 BI10X_D1 17050000 897 411T0106 Lê Tấn Lực 19/10/1986 BT11TDH1 4290000 898 813CT129 Nguyễn Hoàng Lực 01/01/1994 CT13X_D 9990000 899 810T0167 Nguyễn Tự Lực 02/06/1990 BT10X_D1 5760000 900 810BI163 Nguyễn Thành Lương 02/04/1991 BI10X_D1 17050000 901 811AG109 Phùng Kim Lương 05/08/1986 AG11T_D 11130000 902 413T3303 Thái Cẩm Lương 19/08/1992 BT13DNLT 3780000 903 1447344 Lê Hoàng Lưu 10/05/1980 CD14HTDL 450000 904 1433599 Nguyễn Quang Anh Lũy 10/04/1993 BT14OTLT 2490000 905 1433598 Nguyễn Văn Lúy 02/07/1992 BT14CMLT 1950000 906 813BI017 Bùi Văn Luyện 02/06/1991 BI13X_D 9990000 907 813BI018 Đỗ Văn Luyện 01/08/1982 BI13X_D 9990000 908 406T3188 Nguyễn Thanh Luyện 20/08/1980 BT05TDH 2460000 909 811T0107 Đặng Văn Lý 10/09/1993 BT11X_D 7020000 910 810BI166 Trần Thị Ly 08/10/1990 BI10X_D1 17050000 911 812BE027 Diệp Văn Mẫn 01/09/1983 BE12X_D 13270000 912 810T0170 Nguyễn Đức Mẫn 23/08/1989 BT11X_D 7780000 913 1433045 Phạm Thị Minh Mẫn 10/06/1991 BT14DNLT 4050000 914 1442318 Trần Hoàng Mẫn 30/01/1988 BC14X_D 2490000 915 411CT112 Nguyễn Bảo Măng 08/12/1983 CT11DN1 15310000 916 813BI019 Lại Thế Mạnh 10/04/1989 BI13X_D 9990000 917 810BI167 Lê Đức Mạnh 07/05/1992 BI10X_D1 17050000 918 810BE168 Lê Văn Mạnh 25/08/1977 BE10T_D1 9840000 919 1433602 Ngô Thế Mạnh 06/08/1993 BT14COLT 2490000 920 212NT541 Nguyễn Tấn Mạnh 01/07/1990 NT12KTCT 23450000 921 211NT538 Nguyễn Văn Mạnh 20/10/1990 NT11CDT 7840000 922 1433603 Võ Minh Mạnh 02/03/1989 BT14CMLT 1950000 923 213T1118 Đỗ Văn Minh 10/10/1995 BT13C_K 4050000 924 1442319 Đoàn Trí Minh 15/12/1992 BC14X_D 2490000 925 G13T3304 Hà Ngọc Minh 27/07/1991 BT13OTLT 5220000 926 409CT035 Hồ Công Minh 20/10/1979 CT09DN2 10850000 927 810BE169 Hồ Duy Minh 08/04/1985 BE10T_D1 9840000 928 211T4106 Hoàng Lê Minh 08/07/1987 BT08CTM 1320000 929 408BI209 Huỳnh Ngọc Minh 13/07/1978 BI08DCN 720000 930 411CT114 Huỳnh Phước Minh 28/02/1993 CT11DN1 11720000 931 810BI171 Lữ Nguyên Minh 19/04/1989 BI10X_D1 17050000 932 511XX128 Ngô Nguyễn Nhật Minh 20/06/1990 TX11DTM2 390000 933 408CT210 Ngô Quốc Minh 26/11/1988 CT08DCN 4320000 934 1433604 Nguyễn Bá Hoàng Minh 02/10/1993 BT14DNLT 2670000 935 1433606 Nguyễn Đình Minh 08/06/1992 450000 936 413T1120 Nguyễn Hoàng Minh 25/03/1994 BT13DDT 120000 937 810T7035 Nguyễn Hoàng Minh 08/12/1986 BT10X_D2 2080000 938 412T1076 Nguyễn Hồng Minh 17/04/1983 BT12TDH1 4950000 939 811AG117 Nguyễn Hữu Minh 02/11/1976 AG11T_D 11130000 940 211NT540 Nguyễn Huy Minh 18/06/1982 NT11CDT 11845000 941 212NT542 Nguyễn Huy Minh 11/02/1990 NT12CDT 22426000 942 813T5028 Nguyễn Khuê Minh 02/09/1988 540000 943 1433607 Nguyễn Lý Quang Minh 11/07/1993 BT14VTLT 2670000 944 813BI020 Nguyễn Ngọc Minh 08/11/1983 BI13X_D 9990000 945 1447345 Nguyễn Phương Minh 18/08/1984 CD14HTDL 540000 946 1449024 Nguyễn Quang Minh 15/01/1981 1170000 947 1433608 Nguyễn Tấn Minh 09/09/1992 BT14CMLT 2490000 948 1433609 Nguyễn Thanh Minh 24/07/1993 BT14COLT 2490000 949 411CT541 Nguyễn Văn Minh / /1974 CT11DN1 11720000 950 809T4054 Nguyễn Văn Minh 13/04/1983 BT08X_D 2700000 951 810BI173 Nguyễn Văn Minh 15/05/1979 BI10X_D1 17050000 952 212T5045 Nguyễn Võ Anh Minh 21/11/1986 BT08CTM 1080000 953 1433611 Phạm Đức Minh 06/12/1991 BT14OTLT 2490000 954 810CT174 Phạm Nguyễn Phúc Minh 08/05/1990 CT10X_D1 13750000 955 G13T3150 Phan Hoàng Nhựt Minh 25/10/1990 BT13OTLT 5220000 956 810CT175 Trần Hoàng Minh 25/02/1990 CT10X_D1 13750000 957 613T3013 Trần Khanh Đức Minh 26/07/1985 1110000 958 1433612 Trần Quang Minh 15/12/1992 BT14CMLT 2490000 959 814T4023 Trần Quý Minh 09/05/1989 1620000 960 810BE176 Trần Thanh Minh 17/07/1982 BE10T_D1 9840000 961 411CT118 Trương Thanh Minh 15/08/1991 CT11DN1 15310000 962 511X2052 Võ Công Minh 06/03/1982 TX11MT2 390000 963 810CT510 Võ Ngọc Minh 26/04/1972 CT10X_D1 26700000 964 811AG119 Huỳnh Văn Mừng 10/02/1993 AG11T_D 11130000 965 212T0034 Đỗ Thanh Mỹ 01/10/1988 BT12CTM1 4770000 966 810CT178 Huỳnh Duy Mỹ 18/01/1992 CT10X_D1 17050000 967 808T1407 Nguyễn Anh My 25/02/1987 BT08T_D 1830000 968 812BE028 Bạch Hoàng Nam /08/1985 BE12X_D 13270000 969 810KG387 Cấn Xuân Nam 09/09/1987 KG10X_D1 23285000 970 808T1415 Đặng Nhật Nam 31/10/1981 BT08C_D 2880000 971 1433614 Đinh Quang Nhật Nam 18/10/1991 BT14OTLT 2490000 972 1449521 Hoàng Thanh Nam 20/11/1990 1590000 973 413T3307 Lê Đình Nam 11/07/1991 BT13DNLT 4860000 974 412T3037 Lê Võ Hữu Nam 27/12/1990 870000 975 1433615 Lê Xuân Nam 19/12/1993 BT14CMLT 2490000 976 810LD029 Mai Huy Nam 03/03/1978 LD10T_D 25680000 977 810LD030 Nguyễn Hoài Nam 25/01/1991 LD10T_D 25680000 978 G13T3308 Nguyễn Hoài Nam 11/09/1992 BT13OTLT 4220000 979 812BE029 Nguyễn Quốc Nam 15/10/1982 BE12X_D 13270000 980 1433617 Nguyễn Thành Nam 10/10/1991 BT14COLT 2490000 981 211NT124 Nguyễn Văn Nam 10/10/1986 NT11CK1 18006000 982 810BI183 Nguyễn Xuân Nam 16/04/1992 BI10X_D1 17050000 983 806T4246 Phạm Hoàng Nam 11/10/1984 BT05C_D 1320000 984 408T1420 Trần Hoàng Nam 02/01/1984 BT08DTVT 4140000 985 1433618 Trần Văn Nam 20/12/1992 BT14OTLT 2490000 986 211NT543 Trần Xuân Nam 08/01/1989 NT11CDT 7360000 987 411T4073 Trịnh Hoài Nam 07/09/1986 BT07DCN 1800000 988 813CT130 Trương Quốc Nam 26/09/1992 CT13X_D 9990000 989 1433619 Vũ Khắc Nam 25/10/1992 BT14DNLT 2670000 990 1435036 Nguyễn Hữu Năng 30/10/1989 3366000 991 213T3151 Lưu Văn Nếu 24/11/1989 BT13CMLT 5080000 992 1433623 Lê Minh Ngà 26/01/1988 BT14DNLT 2670000 993 411T0124 Lê Văn Ngà 10/06/1987 BT11DN1 4500000 994 1442321 Nguyễn Thị Tuyết Nga 06/10/1987 BC14X_D 2490000 995 G13T3310 Đặng Hoàng Ngân 04/03/1992 BT13OTLT 5950000 996 608T3151 Đặng Thị Kim Ngân 18/11/1985 BT06CNH 540000 997 912BE217 Huỳnh Thị Bé Ngân 10/01/1994 BE12MTR 11960000 998 813BE115 Lê Nguyễn Châu Ngân 08/12/1989 BE13X_D 9540000 999 610T0178 Lượng Thị Kim Ngân 18/03/1992 BT10HTP 3510000 1000 810CT185 Nguyễn Kim Ngân 04/05/1992 CT10X_D1 13750000 1001 611T0123 Nguyễn Thị Ngân / /1987 BT11CNSH 3840000 1002 1433624 Phan Thị Kim Ngàn 27/10/1988 2040000 1003 813BE116 Trần Dương Ngân 09/09/1995 BE13X_D 9540000 1004 811AG125 Trần Thị Kim Ngân 15/10/1991 AG11T_D 11130000 1005 1433622 Vũ Tuyết Ngọc Kim Ngân 01/12/1993 BT14DNLT 2670000 1006 1433625 Nguyễn Thanh Nghệ 09/09/1982 1950000 1007 811T0128 Hà Văn Nghị 15/06/1982 BT11X_D 7530000 1008 1447349 Lâm Hữu Nghị 16/04/1989 CD14HTDL 2490000 1009 1433632 Linh Minh Nghị 19/04/1993 BT14DNLT 2670000 1010 813CT131 Lục Văn Nghỉ 28/05/1989 CT13X_D 9990000 1011 1442322 Nguyễn Quyền Nghi 01/01/1992 BC14X_D 2490000 1012 808T1431 Lâm Toàn Nghĩa 09/11/1982 BT08C_D 320000 1013 1447348 Lê Hữu Nghĩa 18/01/1993 CD14HTDL 2490000 1014 810LD032 Lê Trung Nghĩa 10/03/1989 LD10T_D 25680000 1015 1433627 Lê Văn Nghĩa 08/03/1984 1500000 1016 810BE187 Lê Văn Nghĩa 07/07/1973 BE10T_D1 9840000 1017 410T0358 Lương Nguyễn Hữu Nghĩa 28/02/1989 BT10DN1 3330000 1018 512X1019 Nguyễn Đình Nghiã 11/12/1979 TX12MT2 540000 1019 511XX012 Nguyễn Hiếu Nghĩa 15/09/1986 TX11TNM1 4390000 1020 1433628 Nguyễn Khắc Nghĩa 11/03/1993 BT14DNLT 2670000 1021 811AG127 Nguyễn Trọng Nghĩa / /1993 AG11T_D 11130000 1022 411CT129 Phạm Hữu Nghĩa 20/12/1989 CT11DN1 11720000 1023 813BE117 Phạm Trọng Nghĩa 21/01/1993 BE13X_D 9540000 1024 1433629 Phạm Văn Nghĩa 18/01/1993 BT14OTLT 2490000 1025 810BI188 Thái Minh Nghĩa 12/06/1989 BI10X_D1 17050000 1026 409CT036 Trần Hữu Nghĩa 15/06/1982 CT09DN2 17650000 1027 1433630 Trương Trọng Nghĩa 07/07/1993 BT14OTLT 2490000 1028 1433631 Võ Hữu Nghĩa 16/02/1991 BT14OTLT 2490000 1029 1433626 Trịnh Minh Nghiễm 30/07/1991 BT14DNLT 2670000 1030 408CT230 Nguyễn Lê Ngoan / /1989 CT08DCN 4320000 1031 813BI104 Bùi Hoàng Ngọc 23/12/1992 BI13X_D 9990000 1032 813T1126 Bùi Xuân Ngọc 17/05/1987 BT13C_K 5016000 1033 811AG131 Huỳnh Văn Ngọc 10/06/1977 AG11T_D 11130000 1034 212T5050 Lê Bá Ngọc 31/08/1985 BT08CTM 540000 1035 211NT545 Lê Thanh Ngọc 29/10/1989 NT11CDT 7840000 1036 211NT546 Lê Văn Ngọc 19/09/1987 NT11CTM 7520000 1037 209T3086 Nguyễn Anh Ngọc 12/06/1982 BT07CTM 640000 1038 613T1127 Nguyễn Huỳnh Mỹ Ngọc 26/01/1995 BT13HTP 4140000 1039 812T1086 Phạm Phương Hồng Ngữ 31/10/1987 BT12X_D2 3480000 1040 411T0129 Đặng Hào Nguyên 07/07/1988 BT11TDH1 3210000 1041 408BI235 Đặng Vũ Nguyên 18/08/1990 BI08DCN 160000 1042 1447350 Dương Thành Nguyên 02/07/1993 CD14HTDL 2490000 1043 810KG190 Huỳnh Chấn Nguyên 15/06/1992 KG10X_D1 23285000 1044 212T5128 Huỳnh Trọng Nguyên 30/10/1985 1440000 1045 511X2058 Lâm Tuy Nguyên 08/12/1982 TX11MT2 540000 1046 1433634 Lương Thượng Nguyên 13/07/1993 BT14CMLT 2490000 1047 811AG547 Nguyễn Đào Nguyên 02/03/1964 AG11T_D 11130000 1048 405T1531 Nguyễn Hạnh Nguyên 02/11/1981 BT05DCN 1800000 1049 413T1128 Nguyễn Khánh Nguyên 20/05/1992 BT13DDT 4170000 1050 413CT133 Nguyễn Phước Nguyện 01/09/1986 CT13D_N 11790000 1051 1442323 Nguyễn Thành Nguyên 18/10/1988 BC14X_D 2490000 1052 810T0186 Nguyễn Thành Nguyên 20/02/1988 BT10X_D1 4140000 1053 909T0349 Phạm Hoàng Nguyên 07/12/1981 BT09MTR 6200000 1054 812CT222 Phạm Hồng Phúc Nguyên 28/10/1991 CT12X_D 10650000 1055 610T0190 Phạm Thị Thanh Nguyên 12/11/1992 BT10CNH 3660000 1056 413CT132 Phạm Trung Nguyên 27/02/1994 CT13D_N 11790000 1057 812CT223 Tăng Vĩnh Nguyên 09/11/1992 CT12X_D 14100000 1058 212NT546 Trần Đức Nguyên 16/12/1991 NT12KTCT 22970000 1059 410T0191 Trần Khôi Nguyên 07/11/1991 BT10DN1 5670000 1060 413CT200 Trần Thái Nguyên 02/10/1995 CT13D_N 11790000 1061 211NT549 Lê Quốc Nhã 03/12/1989 NT11CTM 7520000 1062 413T3319 Lê Thanh Nhã 12/10/1990 BT13DNLT 6430000 1063 212T5073 Nguyễn Thanh Nhã 20/07/1986 BT09CTM 960000 1064 812BE031 Phạm Thanh Nhã 31/03/1983 BE12X_D 13270000 1065 1433635 Đặng Trung Nhân 21/09/1993 BT14DHLT 2670000 1066 413T3314 Diệp Thanh Nhân 21/07/1990 BT11TDH 3240000 1067 813T1130 Đỗ Hoài Nhân 01/05/1987 BT13X_D 1980000 1068 1433636 Đỗ Tài Nhân 07/02/1993 BT14DNLT 2670000 1069 807T5016 Dương Ngọc Nhân 26/03/1980 BT05C_D 2880000 1070 1433637 Hồ Thành Nhân 13/09/1980 BT14CMLT 990000 1071 912BE225 Hồ Văn Nhân 17/10/1993 BE12MTR 11960000 1072 810CT194 Hứa Minh Nhân 13/11/1992 CT10X_D1 19900000 1073 1433638 Huỳnh Ngọc Nhân 23/12/1992 1950000 1074 413T3315 Lê Nguyễn Trung Nhân 04/07/1992 BT13VTLT 4380000 1075 1447352 Lê Thanh Nhàn 11/03/1991 CD14HTDL 2490000 1076 213T3154 Lê Trọng Nhân 15/03/1990 BT13CMLT 5220000 1077 512X1022 Nguyễn Trương Minh Nhân 09/01/1990 TX12MT2 1080000 1078 1447351 Nguyễn Hoài Nhân 05/01/1993 CD14HTDL 2490000 1079 1433639 Nguyễn Thanh Nhân 07/05/1992 BT14OTLT 2490000 1080 1433644 Nguyễn Thanh Nhàn 21/06/1993 BT14COLT 2490000 1081 1442324 Nguyễn Thành Nhân 03/02/1981 BC14X_D 2490000 1082 411BI135 Nguyễn Thành Nhân 04/10/1988 BI11DN1 24430000 1083 810BI196 Nguyễn Thành Nhân 28/06/1987 BI10X_D1 17050000 1084 810T7039 Nguyễn Thế Nhân 24/10/1984 BT10X_D2 5460000 1085 1433640 Nguyễn Văn Nhân 01/10/1993 BT14COLT 1950000 1086 1433641 Nguyễn Văn Trọng Nhân 03/05/1991 BT14OTLT 1200000 1087 809T0357 Phạm Hoàng Nhân 16/06/1984 BT09X_D 2880000 1088 G13T3317 Phạm Hồng Nhân 11/03/1987 BT13OTLT 5950000 1089 409CT037 Phạm Siêu Nhân 08/09/1990 CT09DN2 6300000 1090 1433642 Phạm Thành Nhân 22/08/1993 BT14VTLT 2670000 1091 411CT138 Phạm Thành Nhẫn 27/07/1979 CT11DN1 11720000 1092 810T7040 Trần Hồng Nhân 20/09/1987 BT10X_D2 160000 1093 409CT038 Trần Quang Nhân 26/08/1983 CT09DN2 26910000 1094 1433643 Trần Thế Nhân 21/10/1993 BT14OTLT 2490000 1095 213T3155 Trần Trung Nhân 21/11/1972 BT13CMLT 3460000 1096 810BI197 Võ Lê Thương Nhân 28/05/1980 BI10X_D1 17050000 1097 409CT039 Võ Thượng Nhân 01/12/1977 CT09DN2 27665000 1098 813BE408 Võ Trọng Nhân 04/08/1991 BE13X_D 8790000 1099 912BE224 Hồ Thị Nhanh 15/10/1989 BE12MTR 11960000 1100 810CT193 Nguyễn Hoàng Nhanh 07/03/1991 CT10X_D1 17050000 1101 812BE030 Thái Thị Nhanh 06/04/1985 BE12X_D 13270000 1102 813CT134 Lê Trần Tấn Nhật 16/10/1994 CT13X_D 9990000 1103 808T1459 Ngô Thiên Nhật 23/02/1985 BT09T_D 1920000 1104 1433646 Nguyễn Minh Nhật 12/05/1993 BT14DNLT 2670000 1105 1447353 Nguyễn Minh Nhật 24/11/1987 CD14HTDL 450000 1106 412T1088 Nguyễn Minh Nhật 01/02/1994 BT12DN1 4230000 1107 G13T3322 Nguyễn Văn Nhật 01/10/1992 BT13OTLT 4220000 1108 1447354 Huỳnh Trân Yến Nhi 28/02/1991 CD14HTDL 2490000 1109 411CT140 Nguyễn Hoàng Nhi 20/11/1992 CT11DN1 11720000 1110 413T3324 Phạm Văn út Nhỏ 05/01/1987 BT13DNLT 6430000 1111 1447355 Trần Nhân Nhỏ 15/12/1991 CD14HTDL 2490000 1112 411CT550 Đoàn Khánh Nhơn 06/05/1974 CT11DN1 15310000 1113 211NT551 Nguyễn Trọng Nhơn 10/05/1989 NT11CDT 7840000 1114 213T1136 Khương Văn Như 01/03/1981 BT13C_K 4050000 1115 410T0357 Nguyễn Huỳnh Như 26/06/1992 CT11DN1 11720000 1116 409CT041 Võ Ngọc Như 12/08/1990 CT09DN2 15170000 1117 413T3325 Đào Công Nhuận 17/03/1992 BT13VTLT 3780000 1118 1447356 Hồ Minh Nhuận 17/03/1993 CD14HTDL 2490000 1119 813BE118 Cao Thị Cẩm Nhung 03/04/1987 BE13X_D 9540000 1120 810CT200 Đinh Công Nhường 13/12/1991 CT10X_D1 26700000 1121 511X1025 Bùi Quang Nhựt 25/06/1989 TX11MT1 4390000 1122 411T0135 Lâm Quang Nhựt 25/12/1986 BT11TDH1 7890000 1123 812BE032 Lê Đoàn Minh Nhựt 26/01/1991 BE12X_D 16340000 1124 213T3326 Lê Minh Nhựt 21/12/1991 BT13CMLT 7130000 1125 1435039 Lê Quang Nhựt 17/08/1989 1080000 1126 1447358 Nguyễn Minh Nhựt 14/12/1992 CD14HTDL 2490000 1127 1433647 Nguyễn Quang Nhựt 07/01/1993 BT14COLT 1950000 1128 912BE233 Phạm Nguyễn Minh Nhựt 27/03/1980 BE12MTR 11960000 1129 810BI203 Trần Hồng Nhựt 18/09/1989 BI10X_D1 17050000 1130 812CT234 Nguyễn Tô Ni 06/12/1994 CT12X_D 10650000 1131 1433648 Nguyễn Văn Niêm 16/07/1984 BT14CMLT 1950000 1132 810BE204 Tống Phước Duy Niêm 16/06/1980 BE10T_D1 9840000 1133 810BE205 Tống Phước Duy Niệm 26/09/1978 BE10T_D1 23025000 1134 813CT135 Phan Văn Niển 21/02/1993 CT13X_D 9990000 1135 806T4232 Trần Bá Ninh 23/08/1982 BT03X_D 3240000 1136 413CT136 Bùi Đặng Nội 05/12/1985 CT13D_N 11790000 1137 810CT206 Nguyễn Công Nữ 12/01/1987 CT10X_D1 17050000 1138 213T1141 Cao Văn Nuôi 02/01/1990 BT13C_K 7650000 1139 912BE235 Nguyễn Thị Kiều Oanh 13/04/1985 BE12MTR 11960000 1140 912BE236 Nguyễn Thị Kiều Oanh 07/12/1988 BE12MTR 11960000 1141 1433649 Nguyễn Thị Ngọc Oanh 28/09/1990 1500000 1142 1442325 Đinh Hoàng Pha 05/05/1991 BC14X_D 2490000 1143 807T3177 Cao Anh Phan 24/08/1979 BT06X_D 2720000 1144 513X1023 Tất Kỳ Phân 29/11/1989 TX13MT2 720000 1145 811T0138 Đoàn Anh Pháp 10/09/1988 BT11C_D 3960000 1146 411CT142 Liên Văn Pháp 26/05/1981 CT11DN1 6810000 1147 1433650 Châu Hồng Phát 21/01/1993 BT14DNLT 2670000 1148 1433651 Dương Tấn Phát 29/08/1993 BT14DNLT 2670000 1149 1447361 Huỳnh Tấn Phát 16/03/1992 CD14HTDL 2490000 1150 1447362 Lê Tấn Phát 25/03/1993 CD14HTDL 2490000 1151 609T0379 Nguyễn Đăng Thành Phát 10/05/1990 BT09HTP 3010000 1152 1433653 Nguyễn Hoàng Phát 18/01/1993 BT14VTLT 2670000 1153 812BE033 Nguyễn Tấn Phát 18/02/1987 BE12X_D 16340000 1154 812CT237 Nguyễn Tấn Phát 09/04/1994 CT12X_D 10650000 1155 813BE119 Nguyễn Tấn Phát 18/02/1987 BE13X_D 9540000 1156 1433654 Phạm Công Phát 31/03/1992 BT14OTLT 1200000 1157 1433655 Trần Tấn Phát 22/06/1992 BT14CMLT 1950000 1158 811AG143 Huỳnh Trần Mạnh Phi 18/01/1993 AG11T_D 11130000 1159 813BI105 Lê Kiến Phi 07/08/1993 BI13X_D 9990000 1160 212NT550 Lê Phương Phi 03/10/1988 NT12CDT 22426000 1161 811AG144 Nguyễn Hoàng Phi 02/09/1991 AG11T_D 11130000 1162 1433656 Nguyễn Kiến Phi 02/01/1993 BT14DNLT 2670000 1163 813CT137 Phạm Văn Phố 29/10/1988 CT13X_D 9540000 1164 812BE505 Đặng Cao Phong 27/11/1982 BE12X_D 13270000 1165 810BI207 Hồ Hồng Phong 31/03/1978 BI10X_D1 17050000 1166 1433659 Huỳnh Thanh Phong 11/09/1992 BT14CMLT 1500000 1167 810BE209 Lê Thái Phong 15/02/1985 BE10T_D1 9840000 1168 409CT042 Lê Thanh Phong 11/12/1982 CT09DN2 15170000 1169 410T0206 Lê Thanh Phong 19/05/1979 BT10TDH1 3430000 1170 410T0207 Lê Thanh Phong 10/10/1983 BT10TDH1 2700000 1171 812BE034 Lê Thanh Phong 26/07/1973 BE12X_D 13270000 1172 1433660 Nguyễn Phong 06/05/1993 BT14OTLT 2490000 1173 1433661 Nguyễn Duy Phong 14/08/1993 BT14CMLT 2490000 1174 413T1145 Nguyễn Gia Quốc Phong 12/05/1992 BT13DDT 4050000 1175 406VT257 Nguyễn Huy Phong 05/11/1976 VT06DCN 680000 1176 1433662 Nguyễn Minh Phong 13/05/1993 BT14DNLT 2670000 1177 511X2063 Nguyễn Quốc Tấn Phong 10/08/1987 TX11MT2 390000 1178 1433663 Nguyễn Thanh Phong 18/11/1992 BT14OTLT 2490000 1179 408T1482 Nguyễn Thanh Phong 05/12/1980 BT08TDH 1530000 1180 411CT147 Nguyễn Thanh Phong 30/12/1982 CT11DN1 11720000 1181 413T3160 Nguyễn Thanh Phong 06/10/1992 BT13VTLT 6590000 1182 811T0141 Nguyễn Văn Phong 06/07/1981 BT11X_D 8390000 1183 1447363 Phạm Bình Phong 02/12/1992 CD14HTDL 2490000 1184 810BE211 Phan Thanh Phong 04/11/1982 BE10T_D1 9840000 1185 V13T5007 Tăng Minh Phong 15/11/1988 910000 1186 413T3330 Tống Thành Phong 03/03/1991 BT13DNLT 1620000 1187 1433664 Trần Văn Phong 20/10/1993 BT14OTLT 2490000 1188 212NT555 Lê Đình Phú 22/10/1991 NT12CDT 22426000 1189 811AG157 Lê Thành Phú 28/10/1990 AG11T_D 11130000 1190 807T1405 Nguyễn Đình Phú 18/10/1987 BT06X_D 1760000 1191 810BE219 Nguyễn Tấn Phú 16/02/1985 BE10T_D1 9840000 1192 413T3335 Trần Phú 16/11/1991 BT13DNLT 3420000 1193 1433676 Trần Văn Phú 17/03/1993 BT14DHLT 2670000 1194 1433677 Vũ Thiên Phú 08/11/1991 BT14DNLT 2670000 1195 212NT556 Vương Đức Phú 08/04/1989 NT12KTCT 23450000 1196 414T4024 Đặng Đình Phúc 14/09/1987 1980000 1197 812BE038 Đinh Hoàng Phúc 04/07/1987 BE12X_D 13270000 1198 1449027 Đỗ Minh Phúc 13/05/1994 1170000 1199 813BI022 Đỗ Thanh Phúc 01/11/1993 BI13X_D 9990000 1200 1433678 Đỗ Văn Phúc 28/07/1993 BT14OTLT 2490000 1201 512X0030 Huỳnh Trường Phúc 22/09/1980 TX12MT1 1050000 1202 810KG220 Lê Minh Phúc 14/08/1992 KG10X_D1 23285000 1203 413T1150 Lê Nguyễn Hồng Phúc 01/05/1995 BT13DDT 4050000 1204 413T1151 Lê Phước Phúc 02/09/1995 BT13DDT 4050000 1205 810BE221 Lê Tấn Phúc 30/11/1975 BE10T_D1 9840000 1206 613T1152 Lương Lưu Hồng Phúc 22/05/1983 BT13CNH 4140000 1207 209T0412 Mai Tấn Phúc 27/10/1985 BT09CTM 576000 1208 810CT222 Nguyễn Hoàng Phúc 03/04/1989 CT10X_D1 13750000 1209 511X1027 Nguyễn Hồng Phúc 27/05/1977 TX11MT1 4390000 1210 813BI106 Nguyễn Hữu Hoài Phúc 15/08/1994 BI13X_D 9990000 1211 1433679 Nguyễn Minh Phúc 26/05/1992 BT14DNLT 2670000 1212 810BI223 Nguyễn Minh Phúc 20/12/1989 BI10X_D1 17050000 1213 1449524 Nguyễn Thiên Phúc 06/10/1996 540000 1214 606T3234 Nguyễn Thiên Phúc 12/10/1983 BT05CNH 990000 1215 813T5060 Nguyễn Văn Phúc 07/12/1987 2720000 1216 411T0149 Nguyễn Vĩnh Phúc 25/01/1984 BT11TDH1 3750000 1217 1447368 Phan Hồng Phúc 11/06/1982 CD14HTDL 990000 1218 413T1153 Su Lê Hồng Phúc 21/10/1989 BT13DDT 4170000 1219 810T0211 Trần Hồng Phúc 20/03/1989 BT10T_D1 3200000 1220 1433680 Trần Ngọc Phúc 18/11/1993 BT14DNLT 2670000 1221 G08T4056 Trương Vĩnh Phúc 08/09/1981 BT07OTO 1320000 1222 806T1599 Vương Hoàng Phúc 14/12/1986 BT06C_D 640000 1223 813T5032 Huỳnh Văn Phụng 06/06/1986 1670000 1224 810LD035 Nguyễn Đình Phùng 01/12/1978 LD10T_D 25290000 1225 810BE215 Đỗ Tấn Phước 08/08/1985 BE10T_D1 12150000 1226 806T1616 Đỗ Tiến Phước 07/04/1987 BT06C_D 5640000 1227 409CT302 Huỳnh Hồng Phước 18/11/1980 CT09DN2 15170000 1228 1433673 Lê Tấn Phước 23/09/1993 BT14DHLT 2670000 1229 411BI155 Nguyễn Đức Phước 23/06/1984 BI11DN1 24430000 1230 412T1100 Nguyễn Duy Phước 08/10/1989 BT12DN1 540000 1231 G08T1511 Nguyễn Duy Phước 19/08/1981 BT08OTO 1080000 1232 810CT216 Nguyễn Sơn Phước 02/12/1989 CT10X_D1 17050000 1233 1433674 Nguyễn Tấn Phước 19/10/1992 BT14COLT 1950000 1234 206T1620 Phạm Văn Phước 21/01/1974 BT06CTM 480000 1235 810CT217 Trần Hán Phước 22/06/1991 CT10X_D1 26700000 1236 810BE218 Trần Văn Phước 10/12/1968 BE10T_D1 9840000 1237 807T1414 Bùi Đức Phương 10/10/1979 BT07CTT 3080000 1238 1447364 Chiêm Thành Phương 01/08/1991 CD14HTDL 2490000 1239 212NT553 Chu Minh Phương 01/03/1989 NT12CDT 22426000 1240 1433665 Đào Thanh Phương 27/08/1993 BT14OTLT 2490000 1241 810T4038 Đào Thanh Phương 15/08/1983 BT08X_D 4140000 1242 812BE035 Đinh Hoàng Phương 28/08/1984 BE12X_D 13270000 1243 511XX015 Đỗ Hoàng Yến Phương 24/08/1987 TX11TNM1 4390000 1244 211NT148 Đỗ Kim Phương 16/09/1972 NT11CK1 17526000 1245 1433666 Hà Cẩm Phương 23/08/1993 1200000 1246 413CT138 Huỳnh Thanh Phương 19/04/1995 CT13D_N 11790000 1247 1447365 Huỳnh Xuân Phương 22/09/1991 CD14HTDL 2490000 1248 912BE247 Khổng Thị Thanh Phượng 07/04/1986 BE12MTR 11960000 1249 810KG212 Lê Đông Phương 09/12/1992 KG10X_D1 23285000 1250 1449026 Lê Duy Phương 27/08/1990 1170000 1251 813BI021 Lê Ngọc Phương 11/03/1977 BI13X_D 9990000 1252 411BI151 Mạc Cự Phương 10/12/1984 BI11DN1 24430000 1253 511XX016 Mai Huy Phương 08/10/1988 TX11TNM1 4390000 1254 812T5074 Ngô Văn Phương 12/04/1983 BT09X_D 1440000 1255 813T5031 Nguyễn Duy Phương 10/07/1983 3360000 1256 412T1094 Nguyễn Hoàng Huy Phương 26/04/1988 BT12TDH1 4950000 1257 413T3333 Nguyễn Thanh Phương 22/02/1992 BT13VTLT 3060000 1258 1433670 Nguyễn Văn Phương 08/03/1992 BT14OTLT 1950000 1259 810LD504 Nguyễn Văn Phương 15/09/1973 LD10T_D 24780000 1260 1433671 Nguyễn Việt Phương 20/11/1992 BT14OTLT 1950000 1261 511XX017 Nguyễn Việt Phương 05/06/1984 TX11TNM1 4390000 1262 812BE037 Trần Bình Phương 31/08/1991 BE12X_D 16340000 1263 811AG154 Trần Đình Phương 17/07/1984 AG11T_D 11130000 1264 1433672 Trần Ngọc Phương 24/05/1993 BT14DNLT 2670000 1265 1433056 Trần Văn Phương 05/12/1992 BT14VTLT 3690000 1266 912BE246 Võ Thị Như Phương 19/10/1988 BE12MTR 11960000 1267 813BE120 Huỳnh Văn Qual 10/04/1984 BE13X_D 9540000 1268 210T0216 La Văn Minh Quân 06/06/1992 BT10CDT 3060000 1269 513X1031 Nguyễn Lê Quân 20/03/1975 TX13MT2 2760000 1270 1447371 Nguyễn Minh Quân 12/08/1991 CD14HTDL 2490000 1271 G13T3342 Nguyễn Minh Quân 20/07/1991 BT13OTLT 5950000 1272 411CT159 Nguyễn Trung Quân 20/07/1979 CT11DN1 15310000 1273 810CT229 Nguyễn Trung Quân 24/11/1991 CT10X_D1 13750000 1274 213T3166 Phạm Hoàng Quân 09/01/1983 BT13CMLT 5830000 1275 810LD038 Phạm Ngọc Quân 05/06/1983 LD10T_D 25680000 1276 1449526 Phạm Thành Quân 04/05/1991 1590000 1277 1447372 Phạm Võ Minh Quân 31/08/1990 CD14HTDL 2490000 1278 810BI230 Trần Quân 12/11/1982 BI10X_D1 17050000 1279 810CT232 Trần Minh Quân 13/08/1992 CT10X_D1 26700000 1280 1442328 Võ Minh Quân 10/02/1990 BC14X_D 2490000 1281 813BI023 Bùi Huy Quang 07/03/1990 BI13X_D 9990000 1282 1447369 Đặng Minh Quang 02/09/1991 CD14HTDL 2490000 1283 810KG224 Đào Duy Quang 28/03/1973 KG10X_D1 23285000 1284 810LD037 Đinh Việt Quang 05/03/1984 LD10T_D 25680000 1285 810CT225 Hoàng Văn Quang 22/06/1991 CT10X_D1 26700000 1286 813BE121 Huỳnh Bá Quang 02/01/1986 BE13X_D 7530000 1287 413T3162 Huỳnh Duy Quang 01/01/1987 BT13DNLT 1440000 1288 812CT251 La Phước Quang 18/10/1990 CT12X_D 10650000 1289 812BE039 Lê Minh Quang 10/01/1985 BE12X_D 13270000 1290 810T0218 Lê Văn Quảng 10/07/1990 BT10X_D1 3040000 1291 1433684 Lìu Thế Quang 10/07/1993 BT14DHLT 2670000 1292 408T4058 Ngô Lê Duy Quang 01/01/1984 BT07DTVT 1260000 1293 1447370 Nguyễn Lê Quang 03/01/1990 CD14HTDL 2490000 1294 1433685 Nguyễn Thế Quang 14/05/1993 BT14CMLT 2490000 1295 811T4079 Nguyễn Xuân Quang 25/01/1985 BT07T_D 640000 1296 413T5034 Tống Viết Quang 06/11/1985 5720000 1297 213T3035 Trần Văn Quang 03/09/1991 840000 1298 213T3340 Trần Việt Quang 05/02/1988 BT13CMLT 5080000 1299 807T1431 Võ Quang 02/02/1983 BT07C_D 6120000 1300 408T1525 Võ Công Quang 02/03/1984 BT08TDH 720000 1301 214T4025 Võ Trần Quang 17/08/1988 3510000 1302 208T1532 Huỳnh Đức Quí 15/04/1982 BT08CTM 1390000 1303 1442329 Huỳnh Ngọc Quí 25/11/1990 BC14X_D 2490000 1304 412T0043 Đỗ Phú Quốc 10/06/1993 BT12TDH1 7860000 1305 1433689 Hồ Thiên Quốc 01/05/1993 BT14OTLT 1950000 1306 810LD039 Hoàng Mạnh Quốc 04/08/1981 LD10T_D 25680000 1307 809T0431 Lê Phú Quốc 19/08/1980 BT09X_D 3420000 1308 413T3343 Mai Bảo Quốc 12/06/1992 BT13VTLT 6590000 1309 511X1029 Nguyễn Bảo Quốc 19/06/1979 TX11MT1 4390000 1310 213T5063 Nguyễn Duy Quốc 12/11/1987 1600000 1311 907T1443 Nguyễn Ngọc Quốc 10/04/1983 BT07MTR 1600000 1312 813T1159 Phạm Bá Quốc 02/02/1987 BT13X_D 1980000 1313 813BI024 Phan Ngọc Anh Quốc 24/10/1992 BI13X_D 9990000 1314 1433693 Bốc Văn Quý 07/12/1990 BT14DNLT 2670000 1315 1433694 Đào Phú Quý 24/06/1993 BT14OTLT 2490000 1316 G13T3167 Nguyễn Minh Quý 27/06/1992 BT13OTLT 5950000 1317 812CT257 Trần Ngọc Quý 09/09/1991 CT12X_D 14100000 1318 512X0033 Nguyễn Kỳ Quyên 08/05/1993 TX12MT1 540000 1319 810T0222 Nguyễn Mạnh Quyền 20/04/1991 BT10X_D1 3680000 1320 1433691 Nguyễn Minh Quyền 04/10/1993 BT14CMLT 2490000 1321 808T1540 Nguyễn Thanh Quyền 20/03/1985 BT08C_D 1800000 1322 810LD040 Hoàng Văn Quyết 27/09/1987 LD10T_D 25680000 1323 1449527 Huỳnh Ngọc Quyết 11/04/1995 1590000 1324 414T4026 Phạm Thanh Quyết 30/06/1986 1710000 1325 810BI236 Đoàn Vũ Quỳnh 10/11/1986 BI10X_D1 17050000 1326 1433692 Nguyễn Ngọc Quỳnh 08/11/1993 BT14DNLT 2670000 1327 213T1160 Nguyễn Văn Quỳnh 07/10/1992 BT13C_K 4170000 1328 212T5111 Thái Nhược Quỳnh 11/06/1988 BT09CK1 1620000 1329 1433853 Lê Văn Rin 12/08/1988 1950000 1330 810LD041 Phạm Văn Sắc 14/02/1983 LD10T_D 25680000 1331 812BE040 Bùi Cao Sang 01/01/1991 BE12X_D 16340000 1332 1433695 Bùi Thanh Sang 17/12/1993 BT14OTLT 2490000 1333 813T5009 Đặng Minh Sang 15/09/1988 8220000 1334 812T1111 Đỗ Ngọc Sáng 17/03/1987 BT12X_D2 3510000 1335 1433696 Huỳnh Thanh Sang 21/12/1993 BT14DHLT 2670000 1336 1442332 Huỳnh Thanh Sang 20/04/1993 BC14X_D 2490000 1337 810CT241 Lê Văn Sáng / /1987 CT10X_D1 23285000 1338 411CT562 Mai Thanh Sang 08/01/1980 CT11DN1 24430000 1339 406T1660 Ng Phương Hoàng Sang 11/10/1984 BT06DCN 1080000 1340 409CT043 Nguyễn Đông Sang 18/11/1983 CT09DN2 21770000 1341 409T0443 Nguyễn Hoàng Sang 24/10/1978 BT09DN1 4500000 1342 810BI238 Nguyễn Minh Sang 02/12/1987 BI10X_D1 17050000 1343 413T3349 Nguyễn Tuấn Sang 29/04/1992 BT13VTLT 4380000 1344 208T1551 Nguyễn Văn Sang 25/11/1985 BT08CTM 4680000 1345 413T3168 Nguyễn Văn Hoài Sang 02/02/1989 BT13VTLT 4020000 1346 409BK061 Trần Lê Sang 11/02/1991 BK09HTD 4320000 1347 1433697 Trần Thanh Sang 26/06/1992 BT14OTLT 2490000 1348 1447373 Trần Văn Sang 16/12/1993 CD14HTDL 2490000 1349 810CT239 Trần Văn Sang 08/06/1992 CT10X_D1 13750000 1350 812BE041 Trương Ngọc Sang 04/09/1991 BE12X_D 13270000 1351 812BE042 Từ Minh Sang 14/09/1989 BE12X_D 13270000 1352 813T1166 Trương Phú Sĩ 06/09/1992 BT13X_D 4170000 1353 813T1165 Nguyễn Thanh Siêm 01/10/1988 BT13X_D 6470000 1354 1447374 Hoàng Văn Sinh 01/03/1990 CD14HTDL 2490000 1355 209T0449 Ôn Khí Sinh 23/07/1985 BT09CDT 3066000 1356 1447375 Nguyễn Viết Sô 20/11/1989 CD14HTDL 2490000 1357 810KG247 Đoàn Thanh Sớm 23/10/1990 KG10X_D1 17050000 1358 806T1671 Cao Tiến Sơn 13/11/1977 BT07CTT 1600000 1359 411CT166 Hồ Thanh Sơn 19/01/1972 CT11DN1 11720000 1360 1433698 Hồ Viết Hoàng Sơn 05/10/1989 BT14VTLT 1170000 1361 810KG243 Hoàng Đình Sơn / /1984 KG10X_D1 23285000 1362 1433699 Huỳnh Thanh Sơn 15/02/1992 BT14DHLT 2670000 1363 913T3017 Lê Cao Sơn 25/01/1978 450000 1364 411CT167 Lê Lập Sơn 29/09/1993 CT11DN1 22540000 1365 1433701 Lê Mai Sơn 21/01/1992 1950000 1366 813CT142 Lê Ngọc Sơn 19/11/1972 CT13X_D 9990000 1367 212NT263 Lê Trường Sơn 21/07/1988 NT12C_K 21816000 1368 813BI025 Lương Trọng Sơn 20/01/1985 BI13X_D 9990000 1369 210T4039 Lưu Trường Sơn 22/10/1984 BT08CTM 540000 1370 407T1466 Mai Trần Tuấn Sơn 11/03/1982 BT07CNH 2560000 1371 1447376 Nguyễn Hồng Sơn 04/12/1993 CD14HTDL 2490000 1372 810BI244 Nguyễn Lê Sơn 20/11/1989 BI10X_D1 17050000 1373 813T1168 Nguyễn Ngọc Sơn 16/08/1984 BT13X_D 4050000 1374 1433703 Nguyễn Thanh Sơn 06/07/1993 BT14OTLT 2490000 1375 810CT245 Nguyễn Thanh Sơn 12/01/1992 CT10X_D1 19900000 1376 411T0162 Nguyễn Thảo Sơn 14/04/1984 BT11TDH1 4290000 1377 1433704 Phạm Ngọc Sơn 27/07/1992 BT14COLT 1950000 1378 408T1571 Trần Thanh Sơn 05/06/1987 BT08DTVT 1980000 1379 613T1169 Cao Quốc Sử 23/10/1982 BT13CNH 4020000 1380 613T5064 Nguyễn Thành Sự 20/10/1988 1120000 1381 411CT170 Lê Văn Suôl / /1988 CT11DN1 15310000 1382 812BE043 Võ Thị Thảo Sương 05/09/1990 BE12X_D 13270000 1383 1433717 Cao Hữu Tài 21/10/1993 BT14DNLT 2670000 1384 411CT267 Cao Tấn Tài 22/04/1993 CT11DN1 11720000 1385 511X1032 Huỳnh Chánh Chơn Tài 03/09/1973 TX11MT1 4390000 1386 812CT563 Lê Văn Tài 11/01/1988 CT12X_D 14910000 1387 409CT048 Nguyễn Bá Tại / /1978 CT09DN2 15170000 1388 1433720 Nguyễn Công Tài 20/12/1993 BT14CMLT 2490000 1389 813BI109 Nguyễn Đức Tài 09/08/1993 BI13X_D 9990000 1390 1433721 Nguyễn Hoàng Huy Tài 24/11/1993 BT14CMLT 2490000 1391 413T3174 Nguyễn Hữu Tài 26/05/1991 BT13VTLT 4380000 1392 413T3357 Nguyễn Hữu Tài 21/04/1990 BT13DNLT 4500000 1393 813BE125 Nguyễn Thành Tài 25/03/1987 BE13X_D 9540000 1394 405TN266 Nguyễn Văn Tại 27/05/1980 TN05TDH 1980000 1395 811AG176 Nguyễn Văn Tài 05/12/1992 AG11T_D 11130000 1396 1449032 Võ Thiện Tài 10/07/1989 1170000 1397 213T3360 Vũ Tuấn Tài 08/08/1991 BT13C_K 4050000 1398 212NT265 Bùi Dương Tâm 03/01/1986 NT12C_K 21816000 1399 1433706 Châu Minh Tâm 04/05/1993 BT14DHLT 2670000 1400 1433707 Đặng Minh Tâm 01/10/1993 BT14COLT 2490000 1401 513X1035 Đặng Thanh Tâm 04/12/1974 TX13MT2 1770000 1402 1447377 Đỗ Hửu Tâm 04/03/1993 CD14HTDL 2490000 1403 213T3361 Huỳnh Văn Tám 17/07/1994 BT13CMLT 7130000 1404 813BE123 Lê Minh Tâm 21/12/1975 BE13X_D 9540000 1405 409CT044 Lý Hoàng Tâm 20/10/1988 CT09DN2 23345000 1406 807T1481 Nguyễn Duy Tâm 05/11/1985 BT07C_D 5630000 1407 G13T3170 Nguyễn Duy Tâm 14/08/1986 BT13OTLT 3780000 1408 810BE251 Nguyễn Hoài Tâm 11/12/1984 BE10T_D1 9840000 1409 1449031 Nguyễn Minh Tâm 25/09/1991 540000 1410 806T1701 Nguyễn Minh Tâm 15/09/1986 BT06CTT 4320000 1411 1433709 Nguyễn Thanh Tâm 15/02/1992 BT14T10 1500000 1412 812BE044 Nguyễn Thành Tâm 14/11/1990 BE12X_D 16340000 1413 212NT562 Phạm Văn Tâm 26/04/1987 NT12CDT 22426000 1414 407CT143 Phan Thanh Tâm 12/10/1989 CT07DCN 3840000 1415 813BE124 Trần Đăng Tâm 16/03/1994 BE13X_D 9540000 1416 813CT144 Trần Gia Tâm 20/12/1995 CT13X_D 9990000 1417 812T3041 Trần Minh Tâm 08/12/1982 BT10X_D1 3200000 1418 813CT145 Bùi Duy Tân 06/07/1987 CT13X_D 9990000 1419 1433710 Bùi Trọng Tân 17/07/1992 BT14OTLT 1950000 1420 810CT254 Châu Văn Tân 01/11/1992 CT10X_D1 13750000 1421 808T4062 Đinh Duy Tân 08/08/1987 BT07T_D 2160000 1422 1442334 Huỳnh Võ Tấn 20/01/1992 BC14X_D 2490000 1423 810KG255 Lê Nhựt Tân 20/12/1988 KG10X_D1 23285000 1424 409CT045 Mai Hữu Tân 25/01/1980 CT09DN2 15170000 1425 810T7050 Mai Phúc Tân 01/08/1983 BT10X_D2 4920000 1426 811T0169 Nguyễn Đình Tân 26/11/1987 BT11X_D 2760000 1427 1447379 Nguyễn Duy Tân 10/04/1991 CD14HTDL 990000 1428 511XX135 Nguyễn Hoàng Tân 06/04/1990 TX11DTM2 390000 1429 1433722 Nguyễn Minh Tấn 11/12/1993 BT14DNLT 2670000 1430 813CT146 Nguyễn Minh Tân 07/03/1990 CT13X_D 9990000 1431 G13T3355 Phạm Duy Tân 06/11/1992 BT13OTLT 5950000 1432 409CT046 Phạm Thanh Tân 18/03/1991 CT09DN2 15170000 1433 1433714 Phạm Xuân Tân 01/03/1988 1950000 1434 810KG512 Thái Minh Tân 13/03/1968 KG10X_D1 24750000 1435 1433715 Tô Nguyễn Minh Tân 03/11/1993 BT14VTLT 2670000 1436 409CT047 Tô Văn Tân 18/12/1978 CT09DN2 15170000 1437 213T1254 Trần Minh Tân 10/10/1995 BT13C_K 4050000 1438 1433716 Nguyễn Hữu Tây 15/03/1993 BT14VTLT 2670000 1439 912BE268 Trần Văn Tẻn 15/03/1980 BE12MTR 11960000 1440 411BI187 Nguyễn Lưu Sơn Thạch 15/02/1984 BI11DN1 24430000 1441 1435049 Nguyễn Ngọc Thạch 08/10/1989 1476000 1442 810BI276 Trần Hữu Thạch 13/11/1984 BI10X_D1 17050000 1443 1433746 Trần Ngọc Thạch 04/03/1993 BT14DNLT 2670000 1444 411CT185 Hà Quang Thái 25/03/1993 CT11DN1 11720000 1445 1447384 Mai Bá Thái 15/04/1992 CD14HTDL 2490000 1446 409CT049 Ngô Phạm Hồng Thái 22/05/1991 CT09DN2 10850000 1447 813CT147 Nguyễn Hoàng Thái 22/06/1995 CT13X_D 9990000 1448 407T1518 Nguyễn Minh Thái 24/12/1982 BT07DTVT 4320000 1449 1433739 Nguyễn Quốc Thái 22/08/1993 BT14DNLT 2670000 1450 409CT050 Nguyễn Quốc Thái 01/12/1984 CT09DN2 15170000 1451 813T1179 Ninh Văn Thái 30/06/1986 BT13X_D 4050000 1452 812BE046 Phạm Huy Thái 10/04/1978 BE12X_D 13270000 1453 212NT565 Phan Quốc Thái 28/03/1991 NT12KTCT 22970000 1454 1433740 Trần Hữu Thái 09/06/1991 BT14DNLT 2670000 1455 213T3369 Trần Quang Thái 10/02/1990 BT13CMLT 7130000 1456 411CT191 Phạm Thành Thẩm 30/08/1993 CT11DN1 11720000 1457 613T3181 Trần Thị Thắm 15/10/1991 BT11CNH 3380000 1458 813BI027 Lê Văn Thân 18/07/1992 BI13X_D 9990000 1459 1433727 Nguyễn Hoài Thân 11/10/1992 1950000 1460 1433728 Phạm Anh Thân 06/01/1993 BT14CMLT 2490000 1461 1447382 Phan Ngọc Thân 08/03/1992 CD14HTDL 2490000 1462 808T1645 Bùi Đức Thắng 28/03/1983 BT08C_D 1800000 1463 411BI189 Chu Điền Thắng 15/01/1984 BI11DN1 24430000 1464 413CT148 Đoàn Trung Thắng 08/09/1993 CT13D_N 11790000 1465 1449531 Lê Đỗ Thắng 15/10/1984 540000 1466 213T1182 Lê Văn Thắng 04/05/1993 BT13C_K 4170000 1467 812CT277 Ngô Quốc Thắng 26/06/1993 CT12X_D 10650000 1468 808T1650 Nguyễn Đức Thắng 23/05/1990 BT08X_D 2080000 1469 212NT567 Nguyễn Trọng Thắng 29/08/1992 NT12CDT 22426000 1470 813BI029 Phạm Đức Thắng 18/10/1991 BI13X_D 9990000 1471 408BI518 Phạm Ngọc Thắng 03/04/1970 BI08DCN 540000 1472 608T1652 Quách Vĩnh Thắng 14/12/1989 BT09CNH 1440000 1473 1433748 Trần Viết Thắng 17/05/1993 BT14CMLT 2490000 1474 1433729 Bùi Minh Thành 19/11/1993 BT14OTLT 2490000 1475 1433730 Bùi Tiến Thành 14/09/1993 BT14OTLT 2490000 1476 813BE126 Bùi Văn Thanh 20/05/1985 BE13X_D 9540000 1477 810KG268 Chu Minh Thành 29/11/1992 KG10X_D1 23285000 1478 1433723 Chung Đức Thanh 13/04/1993 BT14OTLT 2490000 1479 1447381 Đặng Thị Ngọc Thanh 29/06/1991 CD14HTDL 2490000 1480 413T3363 Đinh Sỷ Thanh 01/06/1992 BT13VTLT 4380000 1481 811AG178 Đỗ Hà Thanh 01/11/1979 AG11T_D 11130000 1482 413T1174 Hoàng Ngọc Thanh 26/01/1985 BT13DDT 4170000 1483 412T1119 Huỳnh Trần Vương Thành 06/08/1994 BT12DN1 5700000 1484 1433731 Huỳnh Văn Thành 03/11/1978 BT14COLT 1950000 1485 812CT269 Lê Nhật Thanh 07/04/1993 CT12X_D 10650000 1486 1433732 Lê Quang Thành 16/12/1992 BT14CMLT 2490000 1487 811T0177 Lê Thanh Thành 10/10/1986 BT11X_D 7910000 1488 1433066 Lý Hiếu Thanh 17/10/1984 BT13X_D 1980000 1489 212NT272 Man Nguyễn Tấn Thành 24/12/1983 NT12C_K 21816000 1490 412T1122 Ngô Công Thành 04/02/1983 BT12TDH1 720000 1491 411CT564 Nguyễn Chí Thanh 22/09/1978 CT11DN1 24430000 1492 811T4036 Nguyễn Chí Thanh 07/11/1986 BT07T_D 2400000 1493 208T1631 Nguyễn Hà Duy Thành 20/07/1982 BT08CTM 360000 1494 810BI263 Nguyễn Hoàng Thanh 06/10/1988 BI10X_D1 17050000 1495 811AG180 Nguyễn Huy Thanh 26/03/1979 AG11T_D 11130000 1496 612T1117 Nguyễn Huỳnh Tú Thanh 12/11/1991 BT12CNH2 4560000 1497 813T3178 Nguyễn Minh Thành 02/08/1991 BT11X_D 2580000 1498 1433733 Nguyễn Phước Thành 21/08/1993 BT14OTLT 1950000 1499 413T1177 Nguyễn Phước Thành 13/12/1991 BT13DDT 4050000 1500 1442337 Nguyễn Tấn Thạnh 15/02/1990 BC14X_D 2490000 1501 413T3179 Nguyễn Tấn Thành 13/09/1990 BT13VTLT 6360000 1502 810LD043 Nguyễn Trung Thành 28/03/1988 LD10T_D 25680000 1503 812CT271 Nguyễn Tuấn Thanh 10/11/1986 CT12X_D 10650000 1504 810CT277 Nguyễn Văn Thạnh 28/09/1990 CT10X_D1 26700000 1505 413T1178 Nguyễn Xuân Thành 25/03/1995 BT13DDT 4050000 1506 610T0257 Phạm Hoàng Thành 12/06/1984 BT10HTP 6530000 1507 1433734 Phạm Minh Thành 06/11/1993 BT14OTLT 2490000 1508 1433726 Phạm Văn Thanh 18/06/1993 BT14DHLT 2670000 1509 1433735 Phạm Văn Thành 27/04/1993 BT14DNLT 2220000 1510 810CT264 Phan Châu Thanh / /1991 CT10X_D1 9840000 1511 813T5037 Phan Gia Thanh 06/02/1987 4140000 1512 208T1620 Phan Hồng Thanh 25/01/1986 BT08CTM 360000 1513 812BE045 Phan Tấn Thành 24/11/1979 BE12X_D 13270000 1514 210T0261 Phùng Kim Thánh 14/03/1984 BT10CDT 3420000 1515 411CT183 Sơn Ngọc Thành 09/08/1991 CT11DN1 11720000 1516 207T1511 Sử Lê Hoàng Thanh 14/06/1980 BT07CND 640000 1517 810CT278 Trần Hoài Thạnh 03/10/1991 CT10X_D1 13750000 1518 411BI184 Trần Phan Duy Thành 25/09/1983 BI11DN1 24430000 1519 813BI110 Trần Phúc Thanh 06/04/1992 BI13X_D 9990000 1520 810CT265 Trần Quốc Thanh 29/03/1992 CT10X_D1 6480000 1521 810KG270 Trần Trung Thành 21/06/1992 KG10X_D1 23285000 1522 1433736 Trương Quang Thành 07/01/1992 1950000 1523 609T0478 Trương Thị Hồng Thanh 17/11/1985 BT09CNSH 2880000 1524 1433737 Vũ Đức Thành 18/08/1992 BT14DNLT 2670000 1525 812BE047 Bùi Văn Thảo 26/04/1983 BE12X_D 13270000 1526 812BE048 Nguyễn Trung Thảo 15/07/1989 BE12X_D 13270000 1527 1433743 Phạm Hữu Thảo 11/07/1991 BT14DNLT 2670000 1528 912BE275 Phạm Thị Đang Thảo 09/05/1987 BE12MTR 11960000 1529 1442336 Phạm Thị Ngọc Thảo 12/01/1986 BC14X_D 2490000 1530 409T0491 Trịnh Thanh Thảo 20/10/1980 BT09DN1 3040000 1531 810LD044 Phạm Mạnh Thế 03/07/1987 LD10T_D 25680000 1532 511XX140 Trần Minh Thế / /1990 TX11DTM2 390000 1533 806T1751 Đàm Trường Thi 10/10/1982 BT06X_D 1620000 1534 810BE282 Huỳnh Lê Minh Thi 24/04/1980 BE10T_D1 9840000 1535 413CT149 Nguyễn Hoàng Thi 10/08/1980 CT13D_N 11790000 1536 1442338 Bùi Nhứt Thiên 02/01/1993 BC14X_D 2490000 1537 1433752 Dương Trần Công Thiện 01/04/1993 BT14DNLT 2670000 1538 212NT569 Lê Hồng Thiên 07/09/1988 NT12KTCT 22970000 1539 812T1128 Lương Nguyễn Chí Thiện 21/12/1984 BT12HTP2 4050000 1540 413CT150 Mân Trần Phúc Thiện 01/03/1994 CT13D_N 11790000 1541 411CT195 Ngụy Cường Thiện 20/06/1980 CT11DN1 15310000 1542 412T1129 Nguyễn Chí Thiện 06/11/1970 BT12TDH1 4950000 1543 211NT569 Nguyễn Đăng Thiện 26/08/1990 NT11CTM 8160000 1544 212NT279 Nguyễn Đăng Thiên 10/10/1994 NT12C_K 21816000 1545 1433069 Nguyễn Hoàng Thiên 24/06/1979 BT14VTLT 1980000 1546 810BE284 Nguyễn Hoàng Minh Thiện / /1990 BE10T_D1 9840000 1547 409T5110 Nguyễn Minh Thiện 11/08/1984 BT07DTVT 360000 1548 212NT571 Nguyễn Phước Thiện 03/11/1992 NT12CDT 22426000 1549 410T4041 Nguyễn Quốc Thiện 08/03/1986 BT08DCN 2010000 1550 909T0510 Nguyễn Trí Thiện 21/08/1988 BT09MTR 3680000 1551 1433749 Nguyễn Trọng Thiên 19/08/1993 BT14COLT 1950000 1552 212NT572 Phạm Quang Thiện 11/02/1985 NT12CDT 22426000 1553 413T1185 Phan Dương Thiên 03/08/1994 BT13DDT 4050000 1554 1447387 Trần Minh Thiện 28/03/1991 CD14HTDL 2490000 1555 407T5035 Trần Thuận Thiên 21/08/1983 BT08DTVT 3520000 1556 413T3375 Võ Minh Thiện / /1992 BT13DNLT 4320000 1557 1433751 Phan Đình Thiết 12/06/1993 BT14COLT 2490000 1558 1433750 Bùi Văn Thiều 03/12/1993 BT14DNLT 2670000 1559 810BI286 Bùi Quốc Thịnh 10/09/1988 BI10X_D1 17050000 1560 810LD045 Cao Đức Thịnh 29/11/1979 LD10T_D 25680000 1561 1433754 Đào Quốc Thịnh 05/10/1991 BT14CMLT 2490000 1562 1433757 Lại Xuân Thịnh 08/01/1993 BT14DHLT 2670000 1563 1433755 Lâm Thịnh 01/01/1990 BT14OTLT 2490000 1564 213T3376 Nguyễn Đức Thịnh 06/08/1991 BT13COLT 4320000 1565 413T1266 Nguyễn Đức Thịnh 30/03/1995 BT13DDT 4050000 1566 813BI030 Nguyễn Phước Thịnh 06/06/1976 BI13X_D 9990000 1567 413T1188 Trần Tiến Thịnh 12/05/1983 BT13DDT 4170000 1568 1433758 Trương Quang Thịnh 25/02/1993 BT14COLT 2490000 1569 810CT287 Võ Phúc Thịnh 28/10/1992 CT10X_D1 26700000 1570 812CT282 Võ Trường Thịnh 15/01/1993 CT12X_D 10650000 1571 810CT294 La Phước Thọ 14/01/1992 CT10X_D1 9840000 1572 409CT051 Lê Trịnh Minh Thọ 15/02/1982 CT09DN2 29790000 1573 912BE287 Nguyễn Hoàng Thi Thơ 03/03/1989 BE12MTR 11960000 1574 813T1191 Nguyễn Hữu Thọ 24/01/1989 BT13X_D 4050000 1575 511XX142 Phạm Văn Tho 01/07/1990 TX11DTM2 390000 1576 810BE291 Phan Thị Kim Thơ 17/06/1992 BE10T_D1 9840000 1577 810BE292 Trần Văn Thơ 29/11/1978 BE10T_D1 9840000 1578 1433759 Nguyễn Kim Thoại 31/12/1993 BT14VTLT 2670000 1579 807T3253 Nguyễn Văn Thoại 10/12/1981 BT06X_D 1920000 1580 408T3243 Nguyễn Văn Thới 13/01/1982 BT07TDH 4320000 1581 411BI199 Phạm Hữu Thời 22/01/1979 BI11DN1 24430000 1582 810CT288 Lê Minh Thông 25/07/1992 CT10X_D1 10390000 1583 810BE289 Nguyễn Huy Thông 21/02/1983 BE10T_D1 9840000 1584 1447389 Nguyễn Văn Thông 24/07/1990 CD14HTDL 2490000 1585 413T1190 Nguyễn Văn Thông 30/07/1988 BT13DDT 4050000 1586 1433760 Phạm Hoàng Thông 13/02/1993 BT14COLT 2490000 1587 812CT285 Phạm Nhật Thông 11/11/1993 CT12X_D 10650000 1588 213T1256 Phan Gia Quốc Thống 28/03/1994 BT13C_K 4170000 1589 1433761 Trần Bá Thông 12/02/1993 BT14CMLT 1950000 1590 412T1130 Võ Trung Thông 03/02/1993 BT12TDH1 4950000 1591 211NT573 Huỳnh Thủ 20/11/1989 NT11CDT 7360000 1592 810KG295 Lưu Thị Bích Thu 07/05/1992 KG10X_D1 23285000 1593 411T0202 Nguyễn Dụng Thư 04/08/1972 BT11TDH1 4290000 1594 812BE050 Nguyễn Hoàng Anh Thư 23/09/1993 BE12X_D 16340000 1595 813CT153 Nguyễn Quốc Thư 01/01/1995 CT13X_D 9990000 1596 407T1580 Trần Tú Thư 04/09/1985 BT07TDH 1260000 1597 813BI032 Trần Văn Thứ 01/09/1985 BI13X_D 9000000 1598 812T5055 Cao Minh Thuận 01/01/1987 BT11X_D 720000 1599 409CT052 Hồ Hòa Thuận 06/08/1991 CT09DN2 10850000 1600 1433762 Lê Anh Thuận 24/02/1993 BT14OTLT 2490000 1601 812BE049 Lê Ngọc Thuận 02/12/1981 BE12X_D 13270000 1602 411CT201 Nghị Anh Thuận 14/01/1993 CT11DN1 11720000 1603 812CT290 Ngô Huy Thuận 02/08/1992 CT12X_D 14100000 1604 1442339 Nguyễn Hữu Thuận 01/01/1988 BC14X_D 2490000 1605 812T0047 Nguyễn Khắc Thuần 26/01/1993 BT12X_D2 4320000 1606 213T1259 Nguyễn Minh Thuận 24/08/1989 BT13C_K 6470000 1607 212NT574 Nguyễn Quang Minh Thuận 11/01/1992 NT12CDT 22426000 1608 413T1192 Nguyễn Văn Thuấn 02/05/1988 BT13DDT 4050000 1609 413T3379 Nguyễn Văn Thuận 09/09/1988 BT13VTLT 6590000 1610 511XX143 Phạm Kim Thuận 28/12/1989 TX11DTM2 390000 1611 413CT151 Phạm Như Thuần 10/07/1994 CT13D_N 11790000 1612 812CT292 Võ Thanh Thuận 24/12/1980 CT12X_D 14100000 1613 808T1695 Nguyễn Minh Thức 25/08/1976 BT08X_D 9185000 1614 1433768 Trần Văn Thức 10/04/1993 BT14COLT 2490000 1615 805T4099 Đặng Văn Thường 06/11/1974 BT02X_D 2250000 1616 813CT154 Nguyễn Hoài Thương 12/01/1994 CT13X_D 9990000 1617 1433763 Phạm Hoài Thương 28/02/1993 BT14DNLT 2670000 1618 812T5117 Phạm Minh Thường 01/07/1991 BT10X_D1 8280000 1619 408CT363 Trần Ngọc Thường 28/04/1988 CT08DCN 4320000 1620 409CT053 Trần Trung Thượng 31/10/1989 CT09DN2 17450000 1621 1433766 Võ Văn Thương 30/01/1993 BT14VTLT 2670000 1622 912BE294 Bùi Phương Thuý 10/10/1984 BE12MTR 11960000 1623 813BI031 Đồng Thị Thuỳ 01/09/1982 BI13X_D 9990000 1624 810BE302 Lê Thị Thanh Thủy 28/11/1981 BE10T_D1 9840000 1625 408CT360 Lê Xuân Thùy 20/01/1989 CT08DCN 4320000 1626 1442340 Nguyễn Minh Thùy 28/11/1985 BC14X_D 2490000 1627 810BI303 Nguyễn Thị Như Thủy 06/10/1980 BI10X_D1 17050000 1628 810BE304 Nguyễn Thị Thu Thủy 01/01/1983 BE10T_D1 25545000 1629 211NT574 Nguyễn Vân Thụy 29/10/1987 NT11CDT 7840000 1630 212NT293 Nguyễn Văn Đồng Thuyền 09/03/1981 NT12CDT 21946000 1631 810BI297 Phan Ngọc Thuyên 16/12/1974 BI10X_D1 17050000 1632 813BI111 Lựu Thái Thuyệt 09/02/1989 BI13X_D 9990000 1633 409T0554 Trần Văn Tích 29/11/1989 BT09TDH1 1260000 1634 409CT054 Cao Thanh Tiến 06/06/1982 CT09DN2 15170000 1635 413T3381 Huỳnh Văn Tiên 01/01/1992 BT13DNLT 5790000 1636 810CT306 Lê Hoàng Tiến 08/09/1971 CT10X_D1 13750000 1637 812BE051 Lê Huỳnh Anh Tiên 01/01/1992 BE12X_D 13270000 1638 511X1038 Lê Mạnh Tiến 05/01/1982 TX11MT1 4000000 1639 G13T3382 Lê Minh Tiến 24/10/1992 BT13OTLT 5220000 1640 813BI033 Lê Văn Tiến 03/02/1991 BI13X_D 9990000 1641 810BE307 Lý Nguyễn Minh Tiến 08/12/1985 BE10T_D1 9840000 1642 813T1196 Nguyễn Công Tiện 03/05/1983 BT13X_D 4170000 1643 412T1135 Nguyễn Nhất Tiến 21/02/1994 BT12DN1 1620000 1644 810T7060 Nguyễn Thanh Tiền 20/11/1978 BT10X_D2 4920000 1645 810CT309 Nguyễn Trung Tiến 23/01/1990 CT10X_D1 13750000 1646 813BI112 Nguyễn Văn Tiến 30/06/1982 BI13X_D 9990000 1647 1435053 Nguyễn Việt Tiến 05/08/1990 2850000 1648 810BI310 Phạm Minh Tiến 09/04/1992 BI10X_D1 17050000 1649 1433078 Phan Viết Tiến 10/03/1989 BT13X_D 3060000 1650 810BI311 Trần Tiến 08/10/1990 BI10X_D1 17050000 1651 810LD046 Trần Ngọc Tiến 20/06/1984 LD10T_D 25680000 1652 810CT312 Trịnh Khắc Tiến 01/07/1991 CT10X_D1 13750000 1653 411BI576 Võ Ngọc Tiến 25/05/1975 BI11DN1 24430000 1654 1442342 Bùi Duy Tín 06/11/1990 BC14X_D 2490000 1655 812CT299 Lê Trọng Tín 19/07/1993 CT12X_D 14100000 1656 413T1275 Nguyễn Đức Tín 09/02/1995 BT13DDT 3510000 1657 812CT300 Nguyễn Trọng Tín 03/07/1993 CT12X_D 10650000 1658 1433775 Nguyễn Trung Tín 21/12/1992 BT14VTLT 2670000 1659 812BE052 Phạm Ngọc Tín 14/04/1985 BE12X_D 13270000 1660 G13T3384 Phan Thanh Tín 30/07/1992 BT13OTLT 5950000 1661 810T0288 Trần Đức Tín 20/10/1991 BT10X_D1 2340000 1662 409CT056 Trần Hải Tín 01/07/1984 CT09DN2 10620000 1663 1433776 Trần Trung Tín 08/06/1992 BT14DHLT 2670000 1664 810CT314 Trần Trung Tín 02/02/1992 CT10X_D1 13750000 1665 211NT577 Trương Hàn Tín 07/08/1983 NT11CTM 7520000 1666 810CT315 Dương Hà Quốc Tính 15/12/1992 CT10X_D1 13750000 1667 808T1707 Huỳnh Trung Tịnh 26/01/1990 BT08X_D 360000 1668 812CT301 Nguyễn Hữu Tính 10/11/1993 CT12X_D 14100000 1669 1433777 Nguyễn Văn Tính 13/06/1992 BT14CMLT 2490000 1670 213T3383 Trần Xuân Tình 20/02/1990 BT13COLT 6626000 1671 1433778 Võ Chí Tính 19/04/1991 BT14OTLT 2490000 1672 913T5038 Võ Thanh Tính / /1982 870000 1673 811T0211 Nguyễn Hoàng Tố 30/11/1983 BT11X_D 3240000 1674 813T1203 Nguyễn Sáng Tỏ 12/05/1991 BT13X_D 120000 1675 211NT212 Lê Quang Toại 29/06/1982 NT11CK1 20596000 1676 1433783 Nguyễn Công Toại 01/05/1993 BT14DHLT 2670000 1677 413T1197 Bùi Bảo Toàn 13/09/1992 BT13DDT 4050000 1678 810CT316 Đàm Nguyễn Ngọc Toàn 04/10/1992 CT10X_D1 10390000 1679 1433779 Đỗ Thanh Toàn 25/11/1993 BT14OTLT 2490000 1680 409T0556 Đoàn Ngọc Toàn 26/06/1987 BT09DN1 2220000 1681 1447390 Hà Bảo Toàn 05/09/1987 CD14HTDL 990000 1682 407T1605 Huỳnh Hữu Toàn 27/02/1983 BT07DCN 1620000 1683 409CT057 Huỳnh Quốc Toản 18/02/1976 CT09DN2 15170000 1684 1433780 Lê Bá Toàn 20/01/1993 BT14VTLT 2670000 1685 406T3319 Lê Quốc Toàn 01/06/1979 BT04DCN 1260000 1686 810BE319 Lê Văn Toàn 17/07/1992 BE10T_D1 9840000 1687 810CT320 Lương Trần Phước Toàn 19/05/1992 CT10X_D1 23285000 1688 811T4043 Nguyễn Đức Toàn 28/04/1983 BT08X_D 160000 1689 813T1199 Nguyễn Quang Toàn 12/08/1991 BT13X_D 120000 1690 810CT321 Nguyễn Song Toàn 21/01/1992 CT10X_D1 13750000 1691 806T1824 Nguyễn Thanh Toàn 08/03/1985 BT06C_D 1440000 1692 810BI325 Nguyễn Thanh Toản 19/08/1985 BI10X_D1 20465000 1693 813T1200 Nguyễn Thanh Toàn 24/12/1987 BT13X_D 3480000 1694 1435055 Nguyễn Trần Toàn 06/01/1989 540000 1695 813BI113 Nguyễn Trọng Toàn 20/03/1991 BI13X_D 9990000 1696 409T0563 Nguyễn Văn Toàn 08/10/1987 BT09TDH1 2940000 1697 810CT322 Nguyễn Văn Toàn 23/05/1991 CT10X_D1 10390000 1698 810T3095 Phạm Kim Toàn 07/01/1975 BT08X_D 2340000 1699 813CT156 Phạm Lê Đức Toàn 24/11/1992 CT13X_D 9990000 1700 408T1709 Phạm Văn Toán 11/08/1985 BT08DTVT 4340000 1701 813BE127 Phan Khánh Toàn 01/06/1990 BE13X_D 8070000 1702 511X2095 Quách Khánh Toàn 06/04/1978 TX11MT2 720000 1703 813T3185 Trần Hay Thiện Toàn 09/10/1989 BT11X_D 1440000 1704 810CT323 Trần Phước Toàn 17/06/1992 CT10X_D1 17050000 1705 213T3041 Trần Phương Toàn 25/07/1989 1000000 1706 811AG210 Trần Xuân Toàn 30/04/1975 AG11T_D 11130000 1707 1442343 Võ Duy Toàn 08/01/1988 BC14X_D 2490000 1708 1433781 Vương Đình Toàn 16/01/1993 BT14OTLT 2490000 1709 813T1204 Nguyễn Thanh Tồng 16/10/1989 BT13X_D 4170000 1710 810CT326 Trương Việt Tổng 23/09/1992 CT10X_D1 13690000 1711 1433784 Đặng Thanh Trà 12/09/1993 BT14CMLT 2490000 1712 810LD047 Nguyễn Hồ Sơn Trà 11/09/1983 LD10T_D 25680000 1713 912BE306 Trần Nguyễn Trãi 15/10/1994 BE12MTR 11960000 1714 1442344 Lê Trần Bảo Trân 02/10/1993 BC14X_D 2490000 1715 411T0212 Bùi Thị Đoan Trang 01/03/1993 BT11DT1 3450000 1716 808T1723 Lê Văn Trang 21/01/1978 BT08X_D 540000 1717 411CT217 Nguyễn Văn Trạng 29/03/1987 CT11DN1 22540000 1718 813BI034 Tạ Thị Huyền Trang 13/10/1990 BI13X_D 9990000 1719 613T1207 Trần Thị Thu Trang / /1985 BT13CNH 4140000 1720 411CT216 Võ Lương Thùy Trang 24/02/1993 CT11DN1 22540000 1721 807T5119 Vũ Huỳnh Trang 12/06/1985 BT06X_D 360000 1722 211NT218 Đặng Ngọc Trí 22/09/1977 NT11CK1 17526000 1723 810CT519 Huỳnh Tâm Trí 21/10/1972 CT10X_D1 17050000 1724 813BI114 Kinh Vĩnh Trị 24/11/1982 BI13X_D 9990000 1725 606T1855 Lê Quang Trí 09/01/1984 BT06CNH 1140000 1726 912BE308 Ngô Vĩnh Trí 02/05/1984 BE12MTR 11960000 1727 810CT333 Nguyễn Đắc Trí 01/04/1992 CT10X_D1 9840000 1728 1442345 Nguyễn Minh Trí 22/12/1992 BC14X_D 2490000 1729 810BE334 Nguyễn Minh Trí 03/11/1982 BE10T_D1 9840000 1730 813BE129 Nguyễn Minh Trí 18/06/1988 BE13X_D 9540000 1731 311T4045 Nguyễn Quang Trí 16/09/1985 TC10D_C 480000 1732 1433788 Nguyễn Văn Trí 05/06/1991 BT14OTLT 2490000 1733 407T1629 Nguyễn Văn Trí 22/12/1984 BT07TDH 3010000 1734 813T3188 Phan Huỳnh Trí 01/07/1985 BT11X_D 1800000 1735 413CT166 Phan Minh Trí 27/09/1993 CT13D_N 11790000 1736 810T0300 Phan Minh Trí 20/10/1992 BT10X_D1 5400000 1737 413T3388 Thái Minh Trí 17/11/1992 BT13VTLT 3060000 1738 1433789 Trần Minh Trí 01/04/1993 BT14OTLT 2490000 1739 810BI335 Trần Quốc Trị 02/12/1990 BI10X_D1 17050000 1740 1435058 Trần Trung Trị 24/06/1989 2700000 1741 213T3389 Triệu Quốc Trị 08/08/1980 BT13CMLT 5080000 1742 1433790 Trương Ng Minh Trí 12/05/1992 BT14OTLT 1950000 1743 1433785 Vũ Minh Tri 05/06/1993 BT14DNLT 2670000 1744 813BE128 Đặng Công Triển 15/12/1984 BE13X_D 8520000 1745 413CT414 Đái Quốc Triều 01/01/1978 CT13D_N 7410000 1746 810KG329 Dương Minh Triều 25/04/1983 KG10X_D1 23285000 1747 912BE307 Phạm Văn Triếu 09/09/1981 BE12MTR 18030000 1748 810BI330 Trương Thị Minh Triều 13/08/1985 BI10X_D1 17050000 1749 411T0218 Võ Đinh Triệu 13/05/1991 BT11TDH1 2520000 1750 813CT157 Võ Thuận Triều 22/11/1994 CT13X_D 9990000 1751 1447391 Trần Mỹ Trinh 23/09/1993 CD14HTDL 2490000 1752 812T0050 Bùi Minh Trọng 20/07/1988 BT12X_D2 1510000 1753 808T4131 Khưu Đức Trọng 05/12/1984 BT07X_D 360000 1754 812BE053 Nguyễn Thế Trọng 12/10/1987 BE12X_D 16340000 1755 805TN318 Trịnh Văn Trọng 11/11/1976 TN05X_D 2240000 1756 413T1224 Lê Huỳnh Trung Trực 09/08/1995 CT13D_N 5550000 1757 810BI342 Lê Khánh Trực 02/05/1981 BI10X_D1 17050000 1758 813T1223 Ng Nguyễn Phương Trúc 21/02/1991 BT13X_D 4170000 1759 411CT226 Ng.Tùng Phương Trúc 14/01/1993 CT11DN1 11720000 1760 812BE058 Nguyễn Thị Hồng Trúc 15/10/1984 BE12X_D 18030000 1761 810BE343 Nguyễn Trung Trực 11/10/1992 BE10T_D1 25545000 1762 812T0051 Nguyễn Trung Trực 27/09/1986 BT12X_D2 1990000 1763 409CT062 Trần Thanh Trúc 07/12/1979 CT09DN2 15170000 1764 810BI344 Võ Tấn Trực 12/03/1989 BI10X_D1 17050000 1765 G13T3390 Bùi Minh Trung 07/04/1990 BT13OTLT 9440000 1766 413CT415 Bùi Quang Trung / /1978 CT13D_N 8910000 1767 810BE515 Châu Thanh Trung 07/05/1970 BE10T_D1 26985000 1768 810T0302 Đặng Minh Trung 29/12/1991 BT10X_D1 4140000 1769 411CT219 Đỗ Hữu Trung 09/06/1988 CT11DN1 11720000 1770 G13T3391 Đoàn Minh Trung 02/11/1992 BT13OTLT 5220000 1771 813BE130 Đoàn Văn Trung 06/03/1987 BE13X_D 9540000 1772 1433791 Đoàn Văn Quốc Trung 26/10/1993 BT14OTLT 2490000 1773 409CT060 Hồ Đức Trung 05/04/1991 CT09DN2 17650000 1774 1447394 Huỳnh Minh Trung 09/01/1993 CD14HTDL 2490000 1775 409CT061 Huỳnh Phú Trung 15/04/1980 CT09DN2 29790000 1776 411CT584 Huỳnh Thanh Trung 26/06/1977 CT11DN1 24430000 1777 409T0580 Huỳnh Văn Trung 11/03/1986 BT09DN1 3600000 1778 812BE054 Huỳnh Văn Trung 06/10/1987 BE12X_D 13270000 1779 413T3392 La Chánh Trung 15/07/1992 BT13DNLT 4320000 1780 808VT403 Lê Đức Trung 12/10/1979 VT08X_D 4860000 1781 1433792 Lê Minh Trung 26/10/1993 BT14OTLT 2490000 1782 413T3393 Lê Quang Trung 24/01/1989 BT13DNLT 3960000 1783 812CT578 Lê Tấn Trung 21/01/1982 CT12X_D 10650000 1784 411CT220 Lương Minh Trung 20/09/1990 CT11DN1 19350000 1785 810CT337 Ngô Quốc Trung 11/01/1991 CT10X_D1 9840000 1786 413T3022 Nguyễn Bùi Minh Trung 06/03/1985 200000 1787 1447395 Nguyễn Hoài Trung 20/01/1985 CD14HTDL 450000 1788 411T0223 Nguyễn Hoàng Trung 12/09/1987 BT11TDH1 3960000 1789 1447396 Nguyễn Lê Trung 11/09/1992 CD14HTDL 2490000 1790 810LD049 Nguyễn Minh Trung 18/03/1987 LD10T_D 25680000 1791 812BE055 Nguyễn Minh Trung 16/04/1990 BE12X_D 13270000 1792 813BE131 Nguyễn Nhựt Trung 23/10/1991 BE13X_D 9540000 1793 1433793 Nguyễn Quốc Trung 12/06/1993 BT14VTLT 2670000 1794 413T1217 Nguyễn Quốc Trung 27/09/1989 BT13DDT 4050000 1795 1433794 Nguyễn Thành Trung 13/08/1992 BT14DNLT 2670000 1796 213T5067 Nguyễn Thành Trung 27/11/1988 2880000 1797 411BI222 Nguyễn Thành Trung 20/08/1981 BI11DN1 24430000 1798 812BE507 Nguyễn Thành Trung 25/08/1983 BE12X_D 18030000 1799 G13T3189 Nguyễn Thành Trung 06/11/1988 BT13OTLT 5790000 1800 212NT579 Phạm Minh Trung 13/12/1990 NT12CDT 22426000 1801 810KG338 Phan Thành Trung 10/06/1992 KG10X_D1 23285000 1802 G13T3394 Phan Thành Trung 08/11/1992 BT13OTLT 5950000 1803 1433795 Trần Văn Trung 26/11/1993 BT14COLT 2490000 1804 812BE056 Trần Văn Trung 05/10/1982 BE12X_D 13270000 1805 413T3396 Võ Hồng Trung 07/06/1991 BT13VTLT 2520000 1806 1433796 Võ Quang Trung 13/12/1993 BT14OTLT 2490000 1807 808T1768 Bùi Xuân Trường 08/01/1984 BT08X_D 3480000 1808 1433798 Châu Nhựt Trường 22/02/1992 BT14DNLT 2220000 1809 G09T0597 Hồ Văn Trưởng 15/12/1985 BT09OTO 5520000 1810 810KG516 Lê Ngọc Trường 21/12/1982 KG10X_D1 20435000 1811 813CT158 Nguyễn Đình Trương 05/07/1995 CT13X_D 9990000 1812 206T1893 Nguyễn Nhật Trường 27/12/1981 BT06CTM 1656000 1813 806CT410 Nguyễn Nhật Trường 23/02/1987 CT06X_D 5220000 1814 G09T0593 Nguyễn Nhật Trường / /1985 160000 1815 412T1145 Nguyễn Nhựt Trường 30/05/1991 BT12TDH1 2520000 1816 413T5042 Nguyễn Văn Trưởng 20/02/1989 2470000 1817 814T4034 Nguyễn Xuân Trường 19/11/1986 2700000 1818 212NT580 Phạm Hữu Trường 18/08/1989 NT12CDT 22426000 1819 813CT159 Phạm Lê Quốc Trưởng 14/10/1995 CT13X_D 9990000 1820 1433801 Phạm Minh Trường 09/04/1993 BT14OTLT 2490000 1821 810CT340 Trần Nhựt Trường 22/02/1991 CT10X_D1 13750000 1822 411CT224 Trần Sỹ Trường 29/12/1992 CT11DN1 11720000 1823 810CT341 Trần Văn Trường 28/11/1992 CT10X_D1 13750000 1824 810LD050 Trần Xuân Trường 18/03/1988 LD10T_D 25680000 1825 1433802 Võ Minh Trường 04/04/1992 CD14HTDL 2220000 1826 811T4047 Vũ Vương Khánh Trường 06/03/1985 9200000 1827 613T1219 Huỳnh Thị Thanh Truyền 20/03/1991 BT13CNH 4020000 1828 1433797 Phạm Quang Truyền 24/02/1993 BT14COLT 2490000 1829 411BI223 Võ Trần Truyền 27/09/1982 BI11DN1 24430000 1830 1447401 Đào Kim Tú 01/04/1991 CD14HTDL 2490000 1831 G13T3196 Huỳnh Văn Tú 13/07/1991 BT13OTLT 5950000 1832 409CT067 Lê Hồng Tú 06/01/1985 CT09DN2 15170000 1833 411CT238 Lê Thị Cẩm Tú 27/01/1992 CT11DN1 15310000 1834 810CT363 Lê Văn Tú 17/10/1991 CT10X_D1 13690000 1835 1447402 Lương Anh Tú 19/05/1989 CD14HTDL 450000 1836 810CT364 Lưu Hoàng Tú 08/08/1990 CT10X_D1 9840000 1837 208T3290 Mai Thanh Tú 29/06/1981 BT07CTM 1360000 1838 413T1234 Ng Huỳnh Thanh Tú 02/07/1992 BT13DDT 4050000 1839 808T1809 Nguyễn Anh Tú 02/03/1984 BT08C_D 4340000 1840 411BI239 Nguyễn Minh Tú 05/11/1992 BI11DN1 24430000 1841 1447403 Nguyễn Thành Tú 20/10/1990 CD14HTDL 2490000 1842 409T4042 Nguyễn Thanh Tú 10/10/1983 BT07TDH 1280000 1843 1447404 Nguyễn Thị Cẩm Tú 15/05/1991 CD14HTDL 2490000 1844 1433824 Nguyễn Tuấn Tú 22/05/1993 BT14OTLT 1950000 1845 609T0633 Nguyễn Tuấn Tú 27/02/1986 BT09HTP 2070000 1846 810LD054 Phạm Đình Tứ 03/10/1984 LD10T_D 25680000 1847 806CT436 Phạm Thật Anh Tú 11/03/1987 CT06X_D 6230000 1848 211NT592 Phùng Khắc Tú 19/02/1989 NT11CTM 2880000 1849 810CT367 Trần Hoàng Tú 21/12/1992 CT10X_D1 17050000 1850 813BE135 Trần Ngọc Tú 19/12/1987 BE13X_D 9540000 1851 G05T1965 Trần Thanh Tú 05/09/1980 BT05OTO 2160000 1852 1433825 Trương Vũ Anh Tú 16/10/1993 BT14CMLT 2490000 1853 413T5084 Võ Văn Tú 26/03/1990 4050000 1854 1433826 Vũ Ngọc Tú 14/04/1988 BT14DNLT 1170000 1855 810BI347 Bùi Hữu Tuấn 08/01/1983 BI10X_D1 17050000 1856 810LD506 Bùi Minh Tuấn 05/09/1985 LD10T_D 25680000 1857 411CT227 Bùi Phương Tuấn 06/06/1993 CT11DN1 22540000 1858 413T3397 Châu Ngọc Tuấn 15/06/1992 BT11TDH 1440000 1859 1433804 Đào Văn Tuấn 27/01/1992 BT14COLT 2490000 1860 813BE416 Đoàn Minh Tuấn 10/06/1983 BE13X_D 7290000 1861 211T0229 Đoàn Quốc Tuấn 15/08/1980 BT11CDT 480000 1862 411BI228 Giang Thanh Tuấn 21/03/1985 BI11DN1 24430000 1863 812BE059 Hà Công Tuấn 04/10/1993 BE12X_D 16340000 1864 409T0600 Hoàng Gia Tuấn 07/07/1988 BT09DN1 960000 1865 810CT348 Huỳnh Anh Tuấn 08/08/1992 CT10X_D1 13750000 1866 810CT349 Huỳnh Minh Tuấn 16/11/1991 CT10X_D1 9840000 1867 1433805 Huỳnh Thanh Tuấn 11/05/1992 BT14COLT 1950000 1868 810BE350 Huỳnh Văn Tuấn 21/10/1987 BE10T_D1 19720000 1869 1433806 Lại Minh Tuấn 31/10/1993 BT14DHLT 2670000 1870 813BE132 Lê Tuấn 28/12/1993 BE13X_D 9540000 1871 413T3398 Lê Anh Tuấn 01/02/1986 BT13DNLT 6430000 1872 613T1225 Lê Anh Tuấn 06/03/1995 BT13CNH 4560000 1873 1433807 Lê Hoàng Tuấn 20/01/1993 BT14OTLT 2490000 1874 812CT320 Lê Hoàng Tuấn 02/02/1994 CT12X_D 14100000 1875 812T5058 Lê Minh Tuấn 29/10/1982 1800000 1876 813BI115 Lê Thành Tuấn 20/02/1991 BI13X_D 9990000 1877 G13T3399 Lương Bá Tuấn 05/06/1990 BT13OTLT 5220000 1878 213T3193 Lý Minh Tuấn 10/11/1989 BT13COLT 4576000 1879 813BI116 Ngô Phúc Tuấn 06/06/1993 BI13X_D 9990000 1880 211NT586 Nguyễn Tuân 28/06/1988 NT11CDT 7840000 1881 808T1785 Nguyễn Anh Tuấn 13/09/1982 BT08C_D 360000 1882 810KG351 Nguyễn Anh Tuấn 03/09/1985 KG10X_D1 23285000 1883 812BE060 Nguyễn Anh Tuấn 08/10/1979 BE12X_D 13270000 1884 G08T1784 Nguyễn Anh Tuấn 01/09/1982 BT08OTO 5400000 1885 810CT346 Nguyễn Bá Tuân 07/01/1992 CT10X_D1 13690000 1886 413CT161 Nguyễn Duy Tuấn 31/03/1990 CT13D_N 11340000 1887 606VT424 Nguyễn Hồng Tuấn 11/10/1981 VT06CNH 640000 1888 812CT321 Nguyễn Khắc Tuấn 06/09/1978 CT12X_D 14100000 1889 413CT162 Nguyễn Lê Tuấn 17/05/1995 CT13D_N 11790000 1890 1433809 Nguyễn Minh Tuấn 21/11/1986 BT14DNLT 2670000 1891 810LD051 Nguyễn Minh Tuấn 05/02/1988 LD10T_D 25680000 1892 812CT322 Nguyễn Minh Tuấn 08/08/1994 CT12X_D 14100000 1893 1433085 Nguyễn Ngọc Tuân 23/08/1990 BT13X_D 1620000 1894 1447399 Nguyễn Ngọc Tuấn 21/01/1987 CD14HTDL 990000 1895 1433803 Nguyễn Quốc Tuân 02/06/1992 BT14DNLT 2670000 1896 812T3046 Nguyễn Quốc Tuấn 25/07/1971 1260000 1897 1433810 Nguyễn Văn Tuấn 08/03/1991 BT14DHLT 2670000 1898 409CT064 Nguyễn Văn Tuấn / /1982 CT09DN2 23345000 1899 810T0321 Nguyễn Văn Tuấn 13/06/1982 BT10X_D1 6840000 1900 805T1943 Nguyễn Xuân Tuấn 13/10/1980 BT05CTT 4320000 1901 810KG352 Phạm Anh Tuấn 26/05/1991 KG10X_D1 20225000 1902 1433812 Phạm Minh Tuấn 16/06/1991 BT14DHLT 2670000 1903 610T0324 Phạm Văn Tuấn 03/03/1992 BT10HTP 7550000 1904 1449036 Phùng Trọng Tuấn 17/10/1991 1950000 1905 413T1227 Tăng Quốc Tuấn 14/11/1988 BT13DDT 4050000 1906 409CT065 Thái Đắc Hoàng Tuấn 29/12/1981 CT09DN2 10850000 1907 810CT353 Tiêu Thiên Tuấn 27/10/1992 CT10X_D1 13750000 1908 408T1794 Tống Thanh Tuấn 19/09/1984 BT08DTVT 1350000 1909 413T3192 Tống Viết Anh Tuân 14/08/1992 BT13DNLT 6430000 1910 413T3024 Trần Anh Tuấn 05/01/1987 1080000 1911 812CT323 Trần Lê Tuấn 31/03/1994 CT12X_D 8430000 1912 511X1044 Trần Ngọc Tuấn 10/01/1987 TX11MT1 4390000 1913 810T0325 Trần Nguyễn Anh Tuấn 24/07/1990 BT10X_D1 1080000 1914 413T3401 Trần Phan Minh Tuấn 02/01/1991 BT13VTLT 3840000 1915 1433813 Trần Quốc Tuấn 15/02/1993 BT14DHLT 2670000 1916 411CT233 Triệu Quốc Tuấn 20/09/1980 CT11DN1 11720000 1917 1449536 Trương Anh Tuấn 07/12/1983 540000 1918 810T0326 Ung Minh Tuấn 22/03/1990 BT10X_D1 4140000 1919 807T1679 Võ Ngọc Tuấn 20/11/1983 BT07X_D 1080000 1920 810T0328 Vũ Anh Tuấn 06/08/1988 BT10X_D1 7560000 1921 413T1228 Vũ Đức Tuấn 30/09/1994 CT13D_N 5550000 1922 1433086 Vũ Phạm Anh Tuấn 04/12/1983 BT13X_D 1800000 1923 810BE357 Đinh Bá Tùng 25/05/1982 BE10T_D1 9840000 1924 1442349 Nguyễn A Tùng 17/10/1992 BC14X_D 2490000 1925 511X1045 Nguyễn Thanh Tùng 19/09/1982 TX11MT1 4390000 1926 810BE359 Nguyễn Thanh Tùng 29/05/1974 BE10T_D1 9840000 1927 810LD053 Nguyễn Thanh Tùng 15/05/1984 LD10T_D 25680000 1928 1433819 Nguyễn Văn Tùng 25/06/1992 BT14CMLT 2490000 1929 813T1233 Nguyễn Văn Tùng 11/12/1983 BT13X_D 4050000 1930 1433820 Nguyễn Xuân Tùng 20/02/1993 BT14OTLT 1950000 1931 812CT327 Phạm Sơn Tùng 26/07/1994 CT12X_D 14100000 1932 1433821 Phạm Thanh Tùng 04/08/1993 BT14DNLT 2670000 1933 813BE134 Phạm Thanh Tùng 27/11/1990 BE13X_D 9540000 1934 912BE328 Phạm Thanh Tùng 13/04/1981 BE12MTR 11960000 1935 408CT436 Phan Thanh Tùng 24/07/1990 CT08DCN 4320000 1936 1433822 Trần Nguyễn Yên Tùng 30/09/1993 BT14COLT 1950000 1937 1433823 Trần Thanh Tùng 26/12/1993 BT14COLT 2490000 1938 1433087 Trần Văn Tùng 15/12/1992 BT14VTLT 3600000 1939 413CT163 Trần Văn Tùng 10/05/1979 CT13D_N 11790000 1940 1442350 Trịnh Thanh Tùng 04/01/1991 BC14X_D 2490000 1941 810CT361 Trương Giang Tùng 11/02/1989 CT10X_D1 10390000 1942 411CT591 Võ Hoàng Tùng 09/06/1980 CT11DN1 11720000 1943 810KG362 Võ Thanh Tùng 23/04/1980 KG10X_D1 26700000 1944 810CT356 Khổng Thùy Tước 24/02/1992 CT10X_D1 26700000 1945 813T5069 Hồ Trí Tưởng 21/03/1986 1760000 1946 411BI590 Lê Quang Tường 22/10/1981 BI11DN1 24040000 1947 1433816 Nguyễn Thượng Tưởng 18/01/1992 1200000 1948 1433815 Phan Chí Tường 08/08/1993 BT14CMLT 1500000 1949 1449537 Phan Quang Tường 07/05/1993 1590000 1950 813BI037 Trần Thanh Tường 21/12/1980 BI13X_D 9990000 1951 810BI355 Hồ Quang Tuyến 06/04/1988 BI10X_D1 17050000 1952 408T1803 Huỳnh Thị Ngọc Tuyền 15/09/1990 BT08DTVT 360000 1953 1447400 Huỳnh Văn Tuyển 24/02/1993 CD14HTDL 2490000 1954 813BI035 Lê Mai Tuyên 16/12/1980 BI13X_D 9990000 1955 810LD052 Lê Minh Tuyên 05/08/1984 LD10T_D 25680000 1956 813BI036 Lê Minh Tuyến 20/05/1990 BI13X_D 9990000 1957 409CT066 Lê Tiếp Tuyến 24/11/1978 CT09DN2 18795000 1958 813BE133 Lê Trung Tuyến 12/04/1981 BE13X_D 8790000 1959 813T5043 Nguyễn Bá Tuyên 29/09/1980 2720000 1960 812T5061 Nguyễn Quang Tuyến 17/06/1984 BT08C_D 1080000 1961 812T0052 Nguyễn Văn Tuyến 19/02/1986 BT12X_D2 7960000 1962 1433814 Phạm Thanh Tuyền 30/09/1991 BT14COLT 2490000 1963 811AG234 Trương Mạnh Tuyển 22/12/1980 AG11T_D 11130000 1964 G10T4045 Võ Trung Tuyến 19/09/1990 BT08OTO 1860000 1965 612T1152 Tôn Nữ Thị Tuyết 10/03/1993 BT12HTP2 3600000 1966 809T0638 Nguyễn Đức Ty 25/01/1988 BT09X_D 5580000 1967 1447405 Võ Hồng Tý 01/01/1991 CD14HTDL 2490000 1968 413T3406 Trần Văn út 03/01/1991 BT13VTLT 4380000 1969 407T5129 Nguyễn Quang Uy 14/10/1986 BT08DCN 3840000 1970 610T3076 Đoàn Ng. Thị Thu Uyên 09/06/1978 BT09CNSH 540000 1971 812BE061 Lê Thị Thảo Uyên 28/05/1990 BE12X_D 13270000 1972 1433828 Hồ Thị Vân 12/05/1990 BT14OTLT 2490000 1973 413T1236 Huỳnh Công Văn 19/01/1995 BT13DDT 4170000 1974 413T5045 Huỳnh Khánh Văn 28/03/1988 3420000 1975 411CT243 Huỳnh Nguyên Văn 16/03/1982 CT11DN1 11720000 1976 1442354 Lê Đoàn Trường Văn 22/08/1989 BC14X_D 2490000 1977 812T0054 Mai Xuân Vân 10/07/1988 BT12X_D2 5450000 1978 810BI370 Nguyễn Thanh Vân 25/07/1991 BI10X_D1 17050000 1979 409CT068 Phạm Hồng Văn 10/01/1981 CT09DN2 15170000 1980 1433088 Trần Công Văn 01/04/1974 BT14OTLT 540000 1981 411CT244 Trần Lê Văn 16/04/1978 CT11DN1 15310000 1982 810LD055 Trần Thế Văn 05/08/1983 LD10T_D 25680000 1983 1433827 Trịnh Hoàng Văn 30/04/1992 BT14VTLT 2670000 1984 805AG355 Võ Nguyên Văn 21/11/1983 AG05X_D 1680000 1985 810BE371 Võ Thị Cẩm Vân 22/07/1982 BE10T_D1 9840000 1986 405T1993 Hương Tinh Vệ 08/08/1985 BT05DTVT 4320000 1987 812CT332 Bùi Hồng Vi 07/05/1992 CT12X_D 14100000 1988 806CT456 Đỗ Phúc Vi / /1985 CT06X_D 4320000 1989 810LD057 Trần Quang Vĩ 16/10/1983 LD10T_D 25680000 1990 813BI038 Lê Công Viên 11/11/1985 BI13X_D 9990000 1991 413T3197 Lê Nhật Viên 15/03/1984 BT13DNLT 4140000 1992 211NT594 Đinh Kỳ Hoàng Việt 06/05/1990 NT11CDT 7360000 1993 812BE062 Huỳnh Thanh Việt / /1982 BE12X_D 13270000 1994 1433829 Lê Hoàng Việt 10/01/1992 BT14COLT 2490000 1995 810BI373 Lê Minh Việt 15/04/1981 BI10X_D1 17050000 1996 812T5025 Nguyễn Đức Việt 05/08/1987 BT08X_D 1080000 1997 407T1708 Nguyễn Khánh Quốc Việt 20/06/1976 BT07DTVT 2480000 1998 811AG247 Nguyễn Quốc Việt 08/02/1992 AG11T_D 11130000 1999 813BI039 Nguyễn Thanh Việt 03/10/1987 BI13X_D 9990000 2000 411BI249 Phạm Minh Việt 04/02/1977 BI11DN1 24430000 2001 409CT069 Tăng Hồng Việt 16/12/1984 CT09DN2 15170000 2002 412T1158 Thái Quốc Việt 31/01/1994 BT12DN1 720000 2003 511XX027 Trần Quốc Việt 25/08/1988 TX11TNM1 4390000 2004 811AG251 Trần Quốc Việt 18/04/1992 AG11T_D 11130000 2005 810CT374 Võ Quốc Việt 02/01/1985 CT10X_D1 17050000 2006 810BI375 Mai Vin 28/08/1992 BI10X_D1 17050000 2007 812CT334 Cao Trần Vinh 11/10/1990 CT12X_D 14100000 2008 1433832 Huỳnh Viết Vinh 24/08/1989 BT14DHLT 2670000 2009 1447407 Lợi Phước Vinh 03/08/1988 CD14HTDL 2490000 2010 1433404 Mai Trí Vinh 16/03/1986 2160000 2011 212T0055 Ngô Quang Vinh 16/05/1985 BT12CTM1 4320000 2012 1433833 Nguyễn Hoàng Vinh 08/03/1993 BT14DNLT 2670000 2013 211NT596 Nguyễn Minh Vinh 10/11/1989 NT11CTM 8160000 2014 813BE136 Nguyễn Quan Vinh 31/12/1990 BE13X_D 9540000 2015 1447408 Nguyễn Thế Vinh 22/09/1985 CD14HTDL 1950000 2016 1433834 Nguyễn Văn Vinh / /1993 BT14COLT 2490000 2017 1447410 Nguyễn Văn Vịnh 16/06/1980 CD14HTDL 990000 2018 411T0250 Nguyễn Xuân Vinh 28/09/1981 BT11TDH1 4140000 2019 813CT164 Nguyễn Xuân Vinh 16/12/1995 CT13X_D 9990000 2020 210T0343 Phạm Phúc Quang Vinh 18/10/1992 BT10CDT 3060000 2021 413T5070 Phạm Quốc Vĩnh 01/11/1988 2400000 2022 1433838 Phạm Sỹ Vĩnh 08/03/1989 BT14CMLT 2490000 2023 1433835 Phùng Thế Vinh 15/12/1993 BT14CMLT 2490000 2024 411T0251 Thi Quốc Vinh 18/12/1991 BT11TDH1 4290000 2025 413T1243 Trần Chí Vinh 16/06/1980 BT13DDT 4050000 2026 810CT377 Trần Hoàng Vinh 25/04/1992 CT10X_D1 13750000 2027 1447409 Trần Hữu Vinh 10/08/1990 CD14HTDL 2490000 2028 212NT584 Trần Ngọc Vinh 24/08/1992 NT12CDT 22426000 2029 813BE417 Võ Công Vinh 10/01/1983 BE13X_D 8790000 2030 513X0041 Trịnh Quang Vọng 06/06/1991 TX13MT1 540000 2031 810CT378 Cao Huỳnh Vũ 29/06/1991 CT10X_D1 13750000 2032 810LD058 Cao Xuân Vũ 13/02/1990 LD10T_D 25680000 2033 411BI256 Chu Trần Vũ 05/11/1986 BI11DN1 24430000 2034 1433840 Đinh Tuấn Vũ 04/07/1991 BT14CMLT 1950000 2035 810CT380 Đoàn Thanh Vũ 27/07/1992 CT10X_D1 13750000 2036 411CT257 Dương Hoàng Vũ 24/02/1993 CT11DN1 11720000 2037 810BE379 Dương Thành Vũ 01/01/1982 BE10T_D1 25545000 2038 806T1987 Hà Hoàng Vũ 13/09/1983 BT06X_D 2310000 2039 412T5123 Hồng Anh Vũ 03/06/1987 BT08DCN 3060000 2040 1433842 Huỳnh Tuấn Vũ 18/04/1992 1500000 2041 1433843 Huỳnh Tuấn Vũ 13/11/1992 BT14VTLT 2670000 2042 411CT258 Khưu Khắc Vũ 20/04/1981 CT11DN1 11720000 2043 211NT599 Lương Công Vũ 24/07/1989 NT11CDT 7360000 2044 1433844 Nguyễn Bé Vũ 16/10/1993 BT14OTLT 2490000 2045 806T1991 Nguyễn Đỗ Minh Vũ 18/12/1982 BT06X_D 360000 2046 412T0056 Nguyễn Hoàng Vũ 01/04/1989 BT12DN1 2880000 2047 813BI419 Nguyễn Kim Vũ 12/10/1984 BI13X_D 7200000 2048 413T3410 Nguyễn Tấn Vũ 03/05/1992 BT13VTLT 4380000 2049 1447413 Nguyễn Thanh Vũ 06/07/1989 CD14HTDL 450000 2050 411CT259 Nguyễn Văn Vũ / /1979 CT11DN1 22540000 2051 413T3198 Nguyễn Xuân Anh Vũ 10/10/1984 BT13DNLT 6430000 2052 413T3411 Phạm Tuấn Vũ 07/03/1991 BT13VTLT 4380000 2053 G13T5047 Tăng Quốc Vũ / /1988 3960000 2054 411BI262 Trần Duy Anh Vũ 04/10/1980 BI11DN1 24430000 2055 1447414 Trần Lê Vũ 04/11/1989 CD14HTDL 1950000 2056 409CT074 Trần Uy Vũ 21/11/1983 CT09DN2 15170000 2057 810CT381 Trần Văn Vũ 20/11/1992 CT10X_D1 9840000 2058 810KG382 Vương Thuận Vũ 29/07/1980 KG10X_D1 23285000 2059 409CT071 Trần Xuân Vui 18/09/1980 CT09DN2 21770000 2060 1447411 Dương Minh Vương 02/12/1993 CD14HTDL 2490000 2061 211NT598 Nguyễn Đình Vương 22/11/1990 NT11CTM 7520000 2062 611T0253 Nguyễn Hữu Vương 07/11/1991 BT11CNH 2880000 2063 1447412 Nguyễn Quốc Vương 05/09/1981 CD14HTDL 450000 2064 409CT072 Nguyễn Trung Vương 04/03/1980 CT09DN2 17650000 2065 613T3043 Phạm Văn Vượng 10/10/1978 1590000 2066 409CT073 Trần Minh Vương 24/12/1981 CT09DN2 6300000 2067 1433839 Trần Quang Vương 20/11/1991 BT14DNLT 1950000 2068 413CT167 Đặng Trần Khánh Vy 28/06/1994 CT13D_N 11790000 2069 413T1250 Nguyễn Thanh Thảo Vy 04/08/1995 BT13DDT 4050000 2070 V13T5011 Nguyễn Thúy Vy 05/10/1988 390000 2071 810BE383 Nguyễn Thị Xinh 10/03/1992 BE10T_D1 9840000 2072 810LD060 Lê Văn Xuân 20/12/1982 LD10T_D 25680000 2073 813BI117 Lê Văn Xuân 05/02/1977 BI13X_D 9990000 2074 407T1732 Nguyễn Minh Xuân 20/01/1984 BT07DCN 1440000 2075 1433846 Trần Phong Xuân 25/10/1992 BT14DNLT 2670000 2076 1433847 Trần Văn Xuân 18/02/1990 BT14COLT 540000 2077 408CT472 Nguyễn Hoàng Y 09/02/1989 CT08DCN 880000 2078 209T0670 Trương Hợp ý 23/11/1978 BT09CDT 900000 2079 812CT343 Võ Huỳnh ý 29/09/1994 CT12X_D 14100000 2080 810CT384 Vũ Trường Yên 06/05/1992 CT10X_D1 13750000 2081 810BE386 Trần Anh Zét 09/09/1990 BE10T_D1 9840000