TIN TỔNG HỢP
Học vụ
DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ VLVH XỬ LÝ HỌC VỤ HK1/2014-2015
DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ VLVH XỬ LÝ HỌC VỤ HK1/2014-2015
-
Tạm dừng do không đăng ký môn học
-
Tạm dừng do hoàn cảnh khó khăn còn nợ học phí
- Buộc thôi học vì tự ý nghỉ học quá 2 học kỳ
- Buộc thôi học vì hết thời gian đào tạo
Ghi chú:
- Mục 1 và 2 Đề nghị sinh viên có tên trong danh sách nếu có thắc mắc liên hệ Phòng Đào Tạo – Tổ Đào Tạo Thường Xuyên, trước khi ra quyết định chính thức vào ngày 01/12/2014.
- Mục 3 và 4 sẽ kết thúc đơn khiếu nại của sinh viên vào cuối ngày 05/12/2014.
Sau thời gian trên Phòng Đào tạo – Tổ Đào Tạo Thường Xuyên không giải quyết đơn thắc mắc khiếu nại của sinh viên.
Cập nhật ngày 27/11/2014 1.Tạm dừng do không đăng ký môn học Stt Mã số SV Họ lót Tên Ngày sinh Lớp Ghi chú ========================================================================= 0001. 513X1001 Lý Dương Hồng An 05/03/1988 TX13MT2 DK 0002. 406T1012 Đoàn Phi Anh 04/06/1981 BT06TDH DK 0003. 513X1002 Lê Viết Anh 12/01/1990 TX13MT2 DK 0004. 406T1020 Ngô Thọ Anh 20/08/1987 BT08DCN DK 0005. 808T1011 Nguyễn Hoàng Anh 05/01/1980 BT08X_D DK 0006. 511X2002 Phan Xuân Anh 12/04/1988 TX11MT2 DK 0007. 407T1015 Thiều Tuấn Anh 13/02/1984 BT07TDH DK 0008. 511X2004 Trương Hoàng Anh 18/04/1978 TX11MT2 DK 0009. 405T1022 Đỗ Nhật ánh 10/03/1984 BT05DTVT DK 0010. 512X1001 Huỳnh Trọng ảnh 22/01/1992 TX12MT2 DK 0011. 512XX101 Nguyễn Văn Ân 22/05/1983 TX12DTM2 DK 0012. 511X2006 Huỳnh Trọng Bảo 01/03/1978 TX11MT2 DK 0013. 808T1029 Nguyễn Tiến Bằng 20/06/1979 BT08C_D DK 0014. 408T1034 Nguyễn Văn Biển 07/12/1983 BT08DCN DK 0015. G08T1036 Vũ Ngọc Bính 09/06/1987 BT08OTO DK 0016. 513X0002 Châu Phước Bình 04/12/1975 TX13MT1 DK 0017. 512X1002 Đoàn Duy Bình 11/11/1991 TX12MT2 DK 0018. 513X1003 Trần Thái Bình 08/08/1981 TX13MT2 DK 0019. 909T0031 Bùi Thanh Châu 10/10/1981 BT09MTR DK 0020. 408TN018 Ngô Tùng Châu 12/11/1985 TN08DCN DK 0021. 407T1057 Trần Công Bình Châu 01/09/1982 BT07DCN DK 0022. 808T1057 Lâm Bách Chiến 20/05/1987 BT08T_D DK 0023. 413T3219 Nguyễn Tấn Chung 05/11/1991 BT13DNLT DK 0024. 214T4004 Vương Đức Chung 24/02/1989 DK 0025. 807BE026 Nguyễn Văn Vũ Chuyên 01/05/1982 BE07X_D DK 0026. 810T7010 Nguyễn Thành Công 27/03/1983 BT10X_D2 DK 0027. 511X2010 Trần Chí Công 20/04/1991 TX11MT2 DK 0028. 513X0004 Vũ Quốc Công 23/12/1984 TX13MT1 DK 0029. 608T3022 Trần Thị Kim Cúc 06/06/1979 BT06CNH DK 0030. 407T3035 Lê Sỹ Cường 13/10/1983 BT07DCN DK 0031. 408BI034 Ngô Đức Cường 27/10/1990 BI08DCN DK 0032. 806T1102 Nguyễn Cao Cường 02/01/1983 BT06T_D DK 0033. 413T5014 Nguyễn Cao Cường 02/11/1988 DK 0034. 513X1005 Nguyễn Kiên Cường 11/05/1984 TX13MT2 DK 0035. 512X0003 Nguyễn Mạnh Cường 16/05/1981 TX12MT1 DK 0036. 408T1084 Phạm Đức Diệp 09/06/1973 BT08DCN DK 0037. 513X0005 Trần Ngọc Diệp 30/11/1990 TX13MT1 DK 0038. 809T0066 Đinh Bội Du 22/11/1987 BT09X_D DK 0039. 808T1087 Phạm Ngọc Du 25/06/1983 BT08X_D DK 0040. 609T0067 Nguyễn Thị Phương Dung 11/11/1984 BT09CNSH DK 0041. 610T5054 Diệp Hoàng Duy 12/07/1986 BT09CNH DK 0042. 512X0006 Nguyễn Anh Duy 28/11/1988 TX12MT1 DK 0043. 313T5001 Nguyễn Đình Duy 27/08/1987 DK 0044. 213T1028 Nguyễn Thanh Duy 01/09/1995 BT13DDT DK 0045. 409BK007 Phan Nhật Duy 09/10/1991 BK09HTD DK 0046. 807T1097 Vũ Quang Duy 26/05/1977 BT07CTT DK 0047. 511X2013 Cao Hoàng ái Duyên 11/02/1977 TX11MT2 DK 0048. 809T0089 Đặng Tuấn Dũng 31/10/1987 BT09X_D DK 0049. 406VT059 Nguyễn Đình Dũng 08/09/1982 VT06DCN DK 0050. 512X0008 Nguyễn Văn Dũng 25/04/1989 TX12MT1 DK 0051. 809T0101 Trương Tấn Dũng 16/05/1984 BT09T_D DK 0052. G13T3108 Nguyễn Hữu Dương 23/01/1991 BT13OTLT DK 0053. 513X1006 Phạm Thái Dương 01/05/1979 TX13MT2 DK 0054. 608T1113 Trần Biểu Dương 20/01/1984 BT08CNH DK 0055. 512X0010 Thông Dựng 12/02/1984 TX12MT1 DK 0056. 811T0035 Nguyễn Tấn Đạt 14/12/1989 BT11X_D DK 0057. 811T0036 Nguyễn Văn Đạt 01/06/1984 BT11X_D DK 0058. 608T1132 Trần Thị Đẹp 26/09/1983 BT08CNH DK 0059. 807T1147 Huỳnh Văn Định 26/01/1988 BT07X_D DK 0060. 407T1149 Phan Thúc Định 10/04/1985 BT07DCN DK 0061. 408T1147 Dương Thành Đô 22/02/1979 BT08DCN DK 0062. 805TN391 Phan Huy Đông 28/03/1981 TN05X_D DK 0063. 808T1153 Nguyễn Quang Đường 10/04/1987 BT08T_D DK 0064. 811T0042 Hà Thành Được 01/11/1988 BT11X_D DK 0065. 513X1008 Trần Quốc Được 26/05/1992 TX13MT2 DK 0066. 512X0012 Nguyễn Minh Đức 11/10/1987 TX12MT1 DK 0067. 513X0008 Trần Vũ Thanh Giang 18/10/1986 TX13MT1 DK 0068. 411T4067 Nguyễn Thạch Giao 08/07/1986 BT07DTVT DK 0069. 809T0142 Ngô Văn Hà 23/03/1983 BT09C_D DK 0070. 208T1176 Nguyễn Hoàng Hà 14/01/1984 BT08CTM DK 0071. 511X2022 Nguyễn Minh Hà 07/03/1987 TX11MT2 DK 0072. 513X0009 Lê Thiên Nhật Hào 01/05/1990 TX13MT1 DK 0073. 513X1009 Lý Quốc Hào 08/03/1992 TX13MT2 DK 0074. 413T1052 Nguyễn Anh Hào 15/02/1995 BT13DDT DK 0075. 405T1212 Bạch Hồng Hải 23/11/1982 BT05DTVT DK 0076. 406T1225 Hồ Quang Hải 01/06/1980 BT06DCN DK 0077. 413T3249 Lữ Thanh Hải 05/08/1991 BT11TDH DK 0078. 409BK014 Nguyễn Hoàng Hải --/--/1982 BK09HTD DK 0079. 807T1180 Nguyễn Văn Hải 11/08/1986 BT07C_D DK 0080. 513X0010 Trương Lê Trường Hải 29/12/1981 TX13MT1 DK 0081. 408T1199 Võ Minh Hải 13/08/1983 BT08DTVT DK 0082. 907T1182 Nguyễn Tấn Hảo 16/02/1986 BT07MTR DK 0083. 512X1009 Trương Quang Hậu 13/09/1993 TX12MT2 DK 0084. 807T4025 Danh Hên 20/02/1979 BT05T_D DK 0085. 814T4010 Mai Nguyễn Trung Hiếu 02/02/1987 DK 0086. 512X0014 Phan Hoài Hiệp 18/12/1984 TX12MT1 DK 0087. 513X0012 Trần Đại Đông Hiệp 23/08/1980 TX13MT1 DK 0088. 812T1043 Nguyễn Văn Hoà 09/07/1994 BT12X_D2 DK 0089. 811T4096 Nguyễn Đình Hoài 02/11/1986 BT08C_D DK 0090. 408CT122 Phan Gia Hoài 29/09/1979 CT08DCN DK 0091. 807T1215 Nguyễn Đăng Hoàn 21/05/1982 BT08T_D DK 0092. 512X1011 Lương Trí Hoàng 24/10/1994 TX12MT2 DK 0093. 213T3261 Trần Đình Hoàng 26/02/1991 BT13CMLT DK 0094. 806T1303 Trần Trung Hoành 24/04/1984 BT06T_D DK 0095. G07T5056 Lê Công Huôl 06/05/1981 BT06OTO DK 0096. 407T1238 Hoàng Quốc Huy 05/12/1984 BT07DTVT DK 0097. 414T4015 Nguyễn Đình Huy 06/09/1989 DK 0098. 806CT126 Nguyễn Ngọc Huy 24/04/1986 CT06X_D DK 0099. 411T0068 Nguyễn Quốc Huy 07/11/1986 BT11TDH1 DK 0100. 814T4007 Trần Ngọc Huy 15/06/1989 DK 0101. 609T0212 Trần Ngọc Huyên 22/10/1982 BT09CNH DK 0102. 808VT139 Nguyễn Thị Huyền 12/07/1982 VT08X_D DK 0103. 808AG142 Trần Văn Hùm 21/11/1989 AG08T_D DK 0104. 511XX114 Nguyễn Quang Hùng 29/03/1993 TX11TNM2 DK 0105. G14T4018 Nguyễn Văn Hùng 20/10/1988 DK 0106. 805TN407 Trần Thanh Hùng 18/06/1983 TN05X_D DK 0107. 513X0016 Trần Thanh Hùng 08/01/1991 TX13MT1 DK 0108. 408BI149 Trương Quốc Hùng 20/06/1976 BI08DCN DK 0109. V14T4016 Bùi Trung Hưng 12/02/1987 DK 0110. 513X0015 Đinh Văn Hưng 15/08/1988 TX13MT1 DK 0111. 408CT151 Nguyễn Duy Hưng 18/11/1990 CT08DCN DK 0112. 409T0223 Trần Minh Hưng 30/03/1985 BT09DVT1 DK 0113. 408CT153 Trương Văn Hưng 24/02/1989 CT08DCN DK 0114. 906T1370 Thiều Thị Hương 25/05/1979 BT06MTR DK 0115. 408CT157 Nguyễn Hoàng Kế 15/06/1989 CT08DCN DK 0116. 511XX117 Phạm Anh Kha 01/10/1983 TX11TNM2 DK 0117. 807BE076 Nguyễn Hữu Khang 23/12/1981 BE07X_D DK 0118. 409BK026 Phan Duy Khang 07/04/1991 BK09HTD DK 0119. 806T1376 Võ Duy Khang 06/03/1986 BT06C_D DK 0120. 408T1299 Nguyễn Công Khanh 25/11/1980 BT08DCN DK 0121. 412T1058 Phạm Tuấn Khanh 20/10/1986 BT12DDT2 DK 0122. 512X1014 Quách Văn Khái 21/08/1982 TX12MT2 DK 0123. 207T3121 Nguyễn Cao Khánh 07/11/1983 BT06CTM DK 0124. 208T1311 Võ Hoàng Khải 12/06/1985 BT08CTM DK 0125. 512X1013 Trương Trần Anh Khâm 25/06/1982 TX12MT2 DK 0126. 408BI167 Huỳnh Ngọc Vũ Khoa 23/12/1974 BI08DCN DK 0127. 909T7025 Ng Phạm Ngọc Thu Khoa 06/06/1986 BT09MTR DK 0128. 513X0017 Nguyễn Anh Khoa 15/05/1993 TX13MT1 DK 0129. 407CT080 Nguyễn Đăng Khoa 12/02/1989 CT07DCN DK 0130. 409BK028 Nguyễn Văn Khoa 23/09/1986 BK09HTD DK 0131. 408T3119 Võ Anh Khoa 18/06/1977 BT07DCN DK 0132. 408T1326 Nguyễn Lê Anh Khôi 31/07/1984 BT08DCN DK 0133. 512X1016 Huỳnh Duy Khương 16/03/1989 TX12MT2 DK 0134. 608T3123 Mai Đức Khương 21/02/1985 BT08HDTP DK 0135. 407T1286 Bùi Văn Đà Lạt 23/01/1984 BT07DCN DK 0136. 810T0139 Cổ Thanh Lâm --/--/1982 BT10X_D1 DK 0137. 513X0018 Lê Vũ Lâm 27/08/1985 TX13MT1 DK 0138. 413T1103 Nguyễn Phương Duy Lâm 14/07/1995 BT13DDT DK 0139. 512X0020 Trương Đức Lâm 11/12/1989 TX12MT1 DK 0140. 409BK031 Trần Xuân Lê 23/03/1990 BK09HTD DK 0141. 408CT186 Bùi Khánh Linh 17/03/1988 CT08DCN DK 0142. 608T1358 Huỳnh Thị Trúc Linh 14/03/1986 BT08CNH DK 0143. 807BE089 Lê Hoàng Linh 08/10/1980 BE07X_D DK 0144. 405T1427 Nguyễn Đức Linh 03/09/1979 BT05DCN DK 0145. 513X1016 Nguyễn Tùng Linh 23/04/1989 TX13MT2 DK 0146. 512X1018 Nguyễn Baỏ Long 19/05/1985 TX12MT2 DK 0147. 409T0276 Nguyễn Kim Long 09/08/1986 BT09DVT1 DK 0148. 511X2043 Nguyễn Thành Long 23/10/1990 TX11MT2 DK 0149. 413T5004 Phan Hoàng Long 03/12/1988 BT08DCN DK 0150. 513X0021 Trần Đình Long 24/01/1984 TX13MT1 DK 0151. 809T0282 Vũ Đình Bảo Long 01/06/1982 BT09X_D DK 0152. 605T1447 Hoàng Đình Xuân Lộc 04/11/1982 BT05CNH DK 0153. 512XX017 Lê Đặng Lộc 03/09/1989 TX12DTM1 DK 0154. 512XX110 Ph Dương Vĩnh Lộc 22/09/1990 TX12DTM2 DK 0155. 513X0023 Lê Hoàng Luân 06/04/1987 TX13MT1 DK 0156. G06T1452 Lê Thế Luân 02/09/1982 BT06OTO DK 0157. 909T0290 Huỳnh Công Luận 29/08/1985 BT09MTR DK 0158. 406T1460 Vũ Triệu Luật 09/09/1980 BT06TDH DK 0159. 409BK035 Trần Văn Lũy 03/05/1990 BK09HTD DK 0160. 806T1470 Hoàng Thị Lý 22/08/1982 BT06T_D DK 0161. 611T4105 Ngô Minh Mẫn 06/05/1985 BT09CNH DK 0162. 805T1476 Đào Văn Minh 29/10/1980 BT05CTT DK 0163. 406T1480 Hồ Hoàng Minh 29/10/1980 BT07DTVT DK 0164. 810T7036 Nguyễn Vũ Minh 27/04/1986 BT10X_D2 DK 0165. 811T4107 Trần Quốc Minh 17/11/1979 BT07T_D DK 0166. 409BK038 Trịnh Khôi Minh 12/09/1990 BK09HTD DK 0167. 608T1413 Nguyễn Khánh Na 13/09/1987 BT08CNH DK 0168. 511X2053 Lương Hùng Phương Nam 20/08/1989 TX11MT2 DK 0169. 213T1121 Ng Thanh Hoàng Nam 25/12/1985 BT13C_K DK 0170. 407CT106 Nguyễn Bá Thanh Nam 24/08/1989 CT07DCN DK 0171. 512X0022 Nguyễn Đức Hoài Nam 27/02/1987 TX12MT1 DK 0172. 512XX111 Nguyễn Thị Kim Ngân 09/09/1993 TX12DTM2 DK 0173. 609T0330 Võ Thị Kim Ngân 19/02/1984 BT09CNH DK 0174. 512X1020 Huỳnh Công Nghiệm 10/05/1986 TX12MT2 DK 0175. 208T1436 Phan Trọng Nghĩa 16/08/1982 BT08CTM DK 0176. 513X1020 Trần Trọng Nghĩa 21/01/1995 TX13MT2 DK 0177. 512X0024 Hồ Phong Nguyên 29/08/1986 TX12MT1 DK 0178. 409BK048 Lê Trần Khôi Nguyên 02/05/1991 BK09HTD DK 0179. 513X0028 Mai Trần Trung Nguyên 21/01/1986 TX13MT1 DK 0180. 513X1021 Nguyễn Nhất Nguyên 01/01/1986 TX13MT2 DK 0181. 408T1449 Nguyễn Phan Thanh Nhàn 09/05/1989 BT08DTVT DK 0182. 512X1023 Nguyễn Quang Nhật 18/03/1988 TX12MT2 DK 0183. 211T4110 Dương Minh Nhựt 06/06/1986 BT08CTM DK 0184. 512X1024 Nguyễn Minh Nhựt 13/12/1990 TX12MT2 DK 0185. 407T3172 Trần Khánh Nhựt 02/02/1983 BT06TDH DK 0186. 209T3094 Lê Hoàng Oanh 05/02/1986 BT07CND DK 0187. 512X1025 Nguyễn Thị Hoàng Oanh 02/05/1986 TX12MT2 DK 0188. 513X1024 Nguyễn Trần Tấn Phát 27/09/1982 TX13MT2 DK 0189. 808T4054 Đỗ Thanh Phong 09/06/1983 BT04C_D DK 0190. 808AG256 Nguyễn Thanh Phong 06/06/1979 AG08T_D DK 0191. 808AG257 Nguyễn Thanh Phong 29/09/1988 AG08T_D DK 0192. 513X0031 Thái Thanh Phong 11/11/1990 TX13MT1 DK 0193. 808T3176 Trần Thanh Phong 15/10/1982 BT07X_D DK 0194. 513X1026 Cái Tấn Phú 27/09/1989 TX13MT2 DK 0195. 512X1028 Lâm Hoàng Phúc 30/10/1978 TX12MT2 DK 0196. G13T5082 Nguyễn Thanh Phùng 12/08/1987 DK 0197. 512X0029 Nguyễn Thành Phương 10/12/1988 TX12MT1 DK 0198. 512X1027 Nguyễn Thị Mai Phương 31/10/1994 TX12MT2 DK 0199. 513X1025 Phạm Văn Phương 02/01/1992 TX13MT2 DK 0200. 213T1147 Võ Hoài Phương 09/12/1989 BT13C_K DK 0201. 207T1740 Vũ Đức Phương 23/05/1981 BT07CND DK 0202. 408T5155 Lê Quan 24/10/1983 BT06DCN DK 0203. 512XX116 Nguyễn Hữu Việt Quang 05/10/1989 TX12DTM2 DK 0204. 412T1105 Nguyễn Xuân Quang 28/11/1987 BT12DDT2 DK 0205. 512X0032 Vũ Văn Quang 09/04/1986 TX12MT1 DK 0206. 412T0041 Lê Minh Quân 18/09/1990 BT12DDT2 DK 0207. 409BK060 Nguyễn Minh Quân 17/12/1991 BK09HTD DK 0208. 512XX020 Phan Nguyễn Hoàng Quân 12/11/1991 TX12DTM1 DK 0209. 511X2071 Hoàng Bảo Quốc 04/04/1981 TX11MT2 DK 0210. 809T0434 Võ Văn Quới 08/11/1984 BT09X_D DK 0211. 412T1108 Phạm Trần Hàng Quyên 02/05/1994 BT12DDT2 DK 0212. 808T1541 Vũ Duy Quyển 18/03/1979 BT08T_D DK 0213. 213T1162 Thái Pha Rươl 10/11/1990 BT13C_K DK 0214. 513X1032 Lương Thành Sang 19/06/1995 TX13MT2 DK 0215. 408T1552 Phạm Thanh Sang 17/11/1982 BT08DCN DK 0216. 208T1556 Võ Hữu Sáu 19/05/1979 BT08CTM DK 0217. 608T1558 Phan Thị Sen 01/03/1986 BT08CNH DK 0218. 408BI287 Mai Công Sinh 01/12/1989 BI08DCN DK 0219. 208T1560 Đỗ Ngọc Sơn 02/08/1983 BT08CTM DK 0220. 210T0237 Nguyễn Thanh Sơn 01/08/1989 BT10CDT DK 0221. 512X1029 Vũ Trần Bảo Sơn 30/10/1976 TX12MT2 DK 0222. 810T7054 Bùi Văn Tám 13/09/1983 BT10X_D2 DK 0223. 408T1574 Bùi Hữu Tài 15/07/1988 BT08DTVT DK 0224. 407CT141 Dương Thành Tâm 06/09/1989 CT07DCN DK 0225. 806CT316 Lê Hoàng Tâm 04/10/1987 CT06X_D DK 0226. 805TN431 Nguyễn Vũ Tâm 24/10/1987 TN05X_D DK 0227. G08T1595 Phạm Quang Tâm 14/08/1983 BT08OTO DK 0228. 913T5010 Trần Đức Tâm 19/10/1988 DK 0229. 814T4028 Đặng Vũ Duy Tân 02/12/1982 BT09X_D DK 0230. 408T1615 Nguyễn Quốc Thanh 16/10/1978 BT08DCN DK 0231. 512X1030 Nguyễn Phan Thái 05/11/1987 TX12MT2 DK 0232. 813T1176 Bùi Công Thành 15/04/1994 BT13X_D DK 0233. 409BK068 Lê Chí Thành 27/11/1991 BK09HTD DK 0234. 808VT326 Nguyễn Xuân An Thành 28/02/1986 VT08X_D DK 0235. 208T1638 Nguyễn Thanh Thả 01/12/1984 BT08CTM DK 0236. 406T1740 Trương Công Thảo 11/10/1983 BT06DCN DK 0237. 513X1037 Trần Ngọc Thạch 29/05/1995 TX13MT2 DK 0238. 513X0034 Đoàn Nhựt Thắng 26/12/1978 TX13MT1 DK 0239. 813T5083 Lùng Quốc Thắng 08/09/1990 DK 0240. 808AG339 Nguyễn Văn Thắng 14/02/1990 AG08T_D DK 0241. 408T1643 Nguyễn Ngọc Thân 10/11/1984 BT08DTVT DK 0242. 409T0504 Đỗ Kiển Thi 24/05/1986 BT09DN1 DK 0243. 806T3295 Trần Vũ Thi 04/09/1979 BT04T_D DK 0244. 512X0037 Nguyễn Phúc Thiện 27/05/1987 TX12MT1 DK 0245. 811T0192 Nguyễn Thanh Thiện 17/10/1993 BT11X_D DK 0246. 807BE167 Võ Hoàng Thiện 02/09/1989 BE07X_D DK 0247. 513X1039 Võ Văn Thiện 13/07/1995 TX13MT2 DK 0248. 408BI349 Nguyễn Thịnh 11/01/1982 BI08DCN DK 0249. 808T1667 Hoàng Thị Kim Thoa 14/04/1987 BT08T_D DK 0250. 512X1032 Nguyễn Chí Thọ 21/04/1994 TX12MT2 DK 0251. 606T3301 Nguyễn Đức Thọ 25/07/1983 BT05CNH DK 0252. 808AG352 Võ Phước Thọ 03/06/1987 AG08T_D DK 0253. 511X2089 Ngô Niệm Thông 28/12/1987 TX11MT2 DK 0254. 808T3242 Vũ Tuấn Thông 13/12/1967 BT06T_D DK 0255. 512X1033 Nguyễn Duy Thời 06/07/1985 TX12MT2 DK 0256. 513X0036 Đỗ Thị ánh Thu 03/12/1992 TX13MT1 DK 0257. 407CT173 Lê Thành Thuận 31/07/1978 CT07DCN DK 0258. 512X1034 Tài Đại Thuận 05/04/1987 TX12MT2 DK 0259. 408T1681 Võ Thanh Thuận 15/10/1986 BT08DCN DK 0260. 808VT365 Đỗ Công Thức 25/04/1983 VT08X_D DK 0261. 409BK075 Phùng Minh Thy 05/10/1991 BK09HTD DK 0262. 413T1193 Đinh Thị Cẩm Tiên 15/12/1994 BT13DDT DK 0263. 513X0037 Đỗ Minh Tiến 23/09/1986 TX13MT1 DK 0264. 906T1804 Nguyễn Trực Tiếp 09/09/1988 BT06MTR DK 0265. 512X1036 Ngô Thức Tiện 17/07/1990 TX12MT2 DK 0266. 512X0041 Ngô Trung Tín 06/12/1987 TX12MT1 DK 0267. 808AG378 Đỗ Văn Tính 30/10/1988 AG08T_D DK 0268. 808AG379 Huỳnh Thế Tính 01/02/1987 AG08T_D DK 0269. 407CT185 Phan Văn Toàn 05/09/1987 CT07DCN DK 0270. 512X1037 Phạm Văn Toàn 20/04/1988 TX12MT2 DK 0271. 512X0042 Trương Trần Minh Toàn 22/07/1988 TX12MT1 DK 0272. 512X0043 Lưu Huy Toản 15/01/1982 TX12MT1 DK 0273. 409BK079 Đỗ Minh Triết 13/01/1990 BK09HTD DK 0274. 512X1038 Bùi Mạnh Trí 14/01/1991 TX12MT2 DK 0275. 513X1042 Lê Thành Trí 17/09/1985 TX13MT2 DK 0276. 206T1857 Nguyễn Cao Trí 28/09/1983 BT06CTM DK 0277. 414T4033 Nguyễn Minh Trí 25/05/1988 DK 0278. 812T1144 Nguyễn Quang Trí 26/07/1981 BT12X_D2 DK 0279. 409T7057 Nguyễn Thành Trí 20/06/1986 BT09TDH2 DK 0280. 406T1860 Nguyễn Tiến Trí 22/02/1986 BT06DCN DK 0281. 413T1214 Trần Cao Trí 09/09/1993 BT13DDT DK 0282. 414T4032 Phan Phúc Trình 29/01/1989 DK 0283. 408T3268 Trần Bình Trọng --/--/1986 BT07TDH DK 0284. 906T1872 Huỳnh Văn Trung 05/01/1983 BT06MTR DK 0285. 407T1639 Mai Quốc Trung 25/10/1984 BT07DCN DK 0286. 513X1044 Trần Bảo Trung 29/03/1989 TX13MT2 DK 0287. 513X1045 Trần Đức Trung 01/04/1992 TX13MT2 DK 0288. 407T3294 Phạm Hồng Trường 20/09/1982 BT07DTVT DK 0289. 208T1775 Trần Công Trường 04/10/1975 BT08CTM DK 0290. 413T1224 Lê Huỳnh Trung Trực 09/08/1995 BT13DDT DK 0291. 512X1040 Phạm Nguyên Trực 05/02/1985 TX12MT2 DK 0292. 808VT414 Lê Khắc Tuấn 14/11/1981 VT08X_D DK 0293. 513X1046 Lý Thanh Tuấn 15/10/1987 TX13MT2 DK 0294. 511X2100 Nguyễn Anh Tuấn 04/11/1990 TX11MT2 DK 0295. 808T1791 Phan Hữu Anh Tuấn 20/08/1983 BT08X_D DK 0296. 512XX121 Nguyễn Thị Mộng Tuyền 24/04/1991 TX12DTM2 DK 0297. 408T1816 Huỳnh Thanh Tùng 10/12/1976 BT08DCN DK 0298. 411T4052 Mai Hải Tùng 20/09/1986 BT07DCN DK 0299. 512X1043 Trần Thiện Thanh Tùng 23/08/1993 TX12MT2 DK 0300. 413T3404 Võ Thanh Tùng 30/08/1992 BT11TDH DK 0301. 512X1044 Vũ Mạnh Tùng 21/09/1986 TX12MT2 DK 0302. 809T0621 Nguyễn Phước Tường 20/09/1991 BT09X_D DK 0303. 608T3294 Huỳnh Thị út --/--/1985 BT06CNH DK 0304. 608T1832 Trần Nguyễn Bích Vân 11/02/1982 BT08CNH DK 0305. 408CT446 Đặng Quốc Việt 20/10/1986 CT08DCN DK 0306. 407T1708 Nguyễn Khánh Quốc Việt 20/06/1976 BT07DTVT DK 0307. 408CT454 Lương Phước Vinh 04/12/1989 CT08DCN DK 0308. 407T1714 Lương Thế Vinh 15/05/1982 BT07DCN DK 0309. 513X1047 Trần Chí Vinh 16/06/1980 TX13MT2 DK 0310. 513X1048 Trần Phước Vinh 10/01/1995 TX13MT2 DK 0311. G05T2012 Nguyễn Vũ Hà Vĩnh 01/11/1982 BT05OTO DK 0312. 209T5155 Bùi Phạm Thiên Vũ 01/12/1985 BT07CTM DK 0313. 405T2013 Cao Hoàng Vũ 29/12/1984 BT05DTVT DK 0314. 408T1860 Lê Duy Vũ 03/10/1979 BT08DCN DK 0315. 808T1863 Nguyễn Đỗ Đình Vũ 24/09/1986 BT08X_D DK 0316. 608T5217 Trần Phi Vũ 04/04/1984 BT06CNH DK 0317. 807T1727 Võ Văn Vũ 30/12/1983 BT07X_D DK 0318. 513X0042 Lâm Đại Vương 25/10/1988 TX13MT1 DK 0319. 513X1049 Phạm Quốc Vương 19/05/1990 TX13MT2 DK 0320. 513X1050 Phạm Quốc Vương 24/08/1992 TX13MT2 DK 0321. 407T1729 Trần Quyền Vương 25/11/1986 BT07TDH DK 0322. 408T1868 Lê Hoàng Xuân 11/08/1982 BT08DTVT DK 0323. 806T2011 Trương Kim Yến 06/02/1984 BT07C_D DK 2.Tạm dừng do hoàn cảnh khó khăn còn nợ học phí Stt Mã số SV Họ lót Tên Ngày sinh Lớp Ghi chú ========================================================================= 0001. 408TN002 Nguyễn Phước An 04/11/1988 TN08DCN TP 0002. 413T1260 Nguyễn Thị Thùy An 23/10/1995 BT13DDT TP 0003. 213T5013 Nguyễn Tri An 05/10/1988 TP 0004. 806T1006 Bùi Thức Anh 30/11/1982 BT06C_D TP 0005. 613T1004 Lê Minh Anh 09/11/1988 BT13HTP TP 0006. 213T1005 Nguyễn Đình Tuấn Anh 10/04/1981 BT13C_K TP 0007. 810T0007 Nguyễn Hoàng Nam Anh 26/06/1984 BT10X_D1 TP 0008. 810T7002 Nguyễn Xuân Anh 01/04/1987 BT10X_D2 TP 0009. 909T0010 Trịnh Quang Anh 23/01/1980 BT09MTR TP 0010. 407T1023 Trần Văn Ân --/--/1983 BT07DCN TP 0011. 813T1007 Nguyễn Chí Bá 20/12/1995 BT13X_D TP 0012. 812T1004 Phạm Thanh Bá 06/08/1983 BT12X_D2 TP 0013. 412T1005 Lương Tuấn Bảo 08/12/1989 BT12DDT2 TP 0014. 813T1010 Ng Thái Phương Bảo 12/09/1995 BT13X_D TP 0015. 408T1027 Phan Văn Bảo 02/02/1983 BT08TDH TP 0016. 613T1011 Nguyễn Cao Bằng 04/04/1993 BT13CNH TP 0017. 811T3002 Cao Nhị Bình 01/12/1980 TP 0018. 211T0012 Nguyễn An Bình 07/02/1987 BT11CK1 TP 0019. 810T0021 Nguyễn Lê Công Bình 19/09/1992 BT10X_D1 TP 0020. 413T3103 Nguyễn Thái Công Bình 26/01/1991 BT13DNLT TP 0021. 811T4091 Phan Thanh Bình 05/01/1985 TP 0022. 413T1013 Trần Khánh Bình 08/12/1993 BT13DDT TP 0023. 408T1049 Đỗ Thái Bòn 17/09/1984 BT08TDH TP 0024. 413T3210 Lê Hoàng Bửu 22/05/1990 BT13DNLT TP 0025. 413T3211 Phạm Quang Cành 24/07/1990 BT13DNLT TP 0026. 213T3212 Nguyễn Long Cảnh 28/08/1992 BT13CMLT TP 0027. 213T3025 Phạm Duy Cần 01/01/1981 TP 0028. 812T5004 Võ Kim Chánh 26/11/1985 BT09X_D TP 0029. 212T1013 Cao Minh Châu 12/02/1986 BT12C_K2 TP 0030. 210T0033 Trương Minh Chí 06/10/1988 BT10CDT TP 0031. 813T3104 Lê Quang Chính 01/10/1986 BT11X_D TP 0032. 809T0035 Nguyễn Viết Chính 05/06/1981 BT09T_D TP 0033. 413T1018 Võ Nguyễn Đệ Chúng 17/11/1995 BT13DDT TP 0034. 414T4005 Nguyễn Minh Chương 30/09/1983 TP 0035. 605T1070 Đặng Chí Công 02/03/1985 BT05CNH TP 0036. 812T3003 Nguyễn Văn Công 26/12/1974 TP 0037. 413T1021 Nguyễn Chí Cường 24/11/1994 BT13DDT TP 0038. 814T4006 Nguyễn Hữu Cường 03/04/1989 TP 0039. 810T3032 Trần Quốc Cường 11/06/1984 BT08X_D TP 0040. 813T1022 Trương Văn Cường 16/01/1995 BT13X_D TP 0041. 810T0041 Lê Hoàng Danh 12/03/1983 BT10T_D1 TP 0042. 810T0043 Nguyễn Trần Danh 11/11/1980 BT10X_D1 TP 0043. 813T1025 Đỗ Trần Thanh Duy 20/05/1995 BT13X_D TP 0044. 413T3133 Hồ Nguyễn Quang Duy 10/12/1989 BT13DNLT TP 0045. 813T3006 Lê Khánh Duy 15/10/1994 TP 0046. 813T1027 Nguyễn Anh Duy 11/12/1989 BT13X_D TP 0047. 412T5087 Nguyễn Thành Duy 30/07/1985 BT09DN1 TP 0048. G11T3006 Nguyễn Tiến Duy 18/08/1990 TP 0049. 813T1029 Nguyễn Trọng Duy 22/08/1982 BT13X_D TP 0050. 813T1033 Bùi Công Anh Dũng 18/12/1995 BT13X_D TP 0051. 213T3007 Diệp Dũng 26/02/1989 TP 0052. 805T4016 Nguyễn Quốc Dũng 27/05/1979 BT05X_D TP 0053. 812T3051 Nguyễn Bình Dương 16/02/1978 TP 0054. 413T1032 Phạm Hữu Hải Dương 29/01/1995 BT13DDT TP 0055. 813T1271 Đoàn Dự 01/10/1991 BT13X_D TP 0056. G13T3235 Lê Viết Sĩ Đan 02/07/1991 BT13OTLT TP 0057. 413T1038 Lê Bùi Quang Đại 23/03/1993 BT13DDT TP 0058. 807T1127 Đỗ Công Đạt 10/10/1984 BT07X_D TP 0059. 411T0037 Trịnh Quốc Đạt 05/10/1987 BT11TDH1 TP 0060. 408T1125 Võ Quốc Đạt 04/06/1988 BT08TDH TP 0061. 413T1036 Nguyễn Hoa Đăng 22/07/1988 BT13DDT TP 0062. 208T1146 Võ Đại Định 06/10/1987 BT08CTM TP 0063. 810T0072 Hoàng Văn Đô 01/01/1983 BT10C_D1 TP 0064. 613T1043 Phan Trọng Đông Đô 02/12/1986 BT13HTP TP 0065. 813T1044 Lê Huỳnh Phương Đông 13/03/1994 BT13X_D TP 0066. 213T3240 Trần Thành Được 08/05/1991 BT13CMLT TP 0067. 806T1209 Trần Quốc Đức 18/12/1981 BT06X_D TP 0068. 810T0075 Viên Tiến Đức 21/06/1984 BT10X_D1 TP 0069. 613T1047 Nguyễn Văn Tèo Em 02/02/1976 BT13CNH TP 0070. 807T1160 Thái Hoàng Giang 01/12/1978 BT07CTT TP 0071. 813T1277 Võ Long Giang 04/12/1983 BT13X_D TP 0072. 813T1049 Bùi Đức Hà 16/03/1986 BT13X_D TP 0073. 808T1175 Lê Hải Hà 24/05/1989 BT08X_D TP 0074. 413T3118 Lê Văn Hào 20/10/1989 BT13VTLT TP 0075. 808T1184 Nguyễn Đình Hào 18/05/1990 BT08X_D TP 0076. 813T1053 Bùi Tấn Hải 01/01/1989 BT13X_D TP 0077. 407CT047 Nguyễn Phú Hải 16/08/1989 CT07DCN TP 0078. 413T1054 Nguyễn Trí Hải 12/03/1995 BT13DDT TP 0079. 812T5092 Nguyễn Văn Hải 17/12/1985 BT08T_D TP 0080. 813T1055 Nguyễn Văn Hải 20/12/1989 BT13X_D TP 0081. 806CT091 Phan Minh Hải 06/11/1974 CT06X_D TP 0082. 813T1056 Tạ Thanh Hải 20/09/1993 BT13X_D TP 0083. 413T3251 Võ Văn Hải 24/08/1988 BT13DNLT TP 0084. 810T0080 Bùi Anh Hảo 20/05/1985 BT10C_D1 TP 0085. 607T1184 Phùng Ninh Hạnh 09/07/1971 BT07CNH TP 0086. 909T0160 Trần Thị Mỹ Hạnh 17/09/1984 BT09X_D TP 0087. 413T1057 Nguyễn Thị Kim Hằng 02/04/1995 BT13DDT TP 0088. 405T1238 Châu Văn Hiếu 30/08/1980 BT05DCN TP 0089. 413T1059 Đào Trung Hiếu 24/12/1990 BT13DDT TP 0090. 408T1213 Ng Thành Trung Hiếu 04/05/1985 BT08TDH TP 0091. 413T3011 Nguyễn Minh Hiếu 10/08/1988 TP 0092. 808T1219 Nguyễn Trung Hiếu 17/08/1987 BT08T_D TP 0093. 213T1061 Nguyễn Trung Hiếu 22/10/1994 BT13C_K TP 0094. 612T1040 Trần Thị Thu Hiếu 06/11/1985 BT12HTP2 TP 0095. 414T4011 Trần Trung Hiếu 22/02/1992 TP 0096. 914T4012 Trịnh Huỳnh Hiếu 30/08/1991 TP 0097. 209T5077 Nguyễn Đức Hiền 20/04/1982 BT07CTM TP 0098. 811T3012 Nguyễn Thanh Hiền 25/07/1984 TP 0099. 813T3012 Huỳnh Thế Hiển 26/10/1989 TP 0100. 213T1065 Nguyễn Duy Hiển 07/11/1990 BT13C_K TP 0101. G13T3259 Lê Quốc Hiệp 01/09/1991 BT13OTLT TP 0102. 813T1067 Nguyễn Văn Hiệp 02/01/1992 BT13X_D TP 0103. 413T3260 Phạm Văn Hiệp 10/07/1991 BT13DNLT TP 0104. 413T3125 Tống Kim Hoa 24/04/1990 BT13VTLT TP 0105. 806CT114 Nguyễn Thanh Hoài 15/03/1988 CT06X_D TP 0106. 614T4013 Lê Phạm ánh Hoàng 09/08/1989 TP 0107. 211T0062 Nguyễn Văn Hoàng 05/01/1987 BT11CDT TP 0108. 408T1243 Võ Thái Hoàng 16/03/1986 BT08TDH TP 0109. 413T3129 Đỗ Trọng Hòa 15/09/1989 BT13DNLT TP 0110. 805TN404 Huỳnh Thanh Hòa 06/11/1986 TN05X_D TP 0111. 210T0094 Nguyễn Hữu Hòa 14/04/1992 BT10CDT TP 0112. 806T4026 Lê Minh Học 28/07/1980 BT04CTT TP 0113. 809T0199 Trương Kim Hổ 13/01/1987 BT09X_D TP 0114. 813T1075 Đoàn Thế Huy 19/06/1995 BT13X_D TP 0115. 807T1240 Lê Phước Huy 17/04/1983 BT07C_D TP 0116. 413T1079 Mai Quốc Huy 01/07/1995 BT13DDT TP 0117. 412T1053 Đỗ Trần Trúc Huyền 30/03/1994 BT12DDT2 TP 0118. 213T1083 Huỳnh Lý Huỳnh 18/12/1989 BT13C_K TP 0119. 607T1250 Phạm Văn Huỳnh 06/05/1988 BT07CNH TP 0120. 411T0076 Lê Quốc Hùng 19/09/1991 BT11DN1 TP 0121. 413T1087 Nguyễn Phạm Hùng 08/02/1978 BT13DDT TP 0122. 410T0112 Phạm Hùng 06/07/1981 BT10TDH1 TP 0123. 408CT148 Trịnh Văn Hùng 31/12/1973 CT08DCN TP 0124. 808T1287 Lê Việt Hưng 03/07/1978 BT08X_D TP 0125. 413T3272 Nguyễn Hoàng Hưng 08/05/1991 BT13VTLT TP 0126. 413T3273 Nguyễn Khắc Hưng 09/03/1990 BT13DNLT TP 0127. 809T0216 Nguyễn Kiều Hưng 13/01/1978 BT09T_D TP 0128. 412T1054 Trần Chí Hưng 10/02/1994 BT12DDT2 TP 0129. G05T1352 Châu Văn Hưởng --/--/1977 BT05OTO TP 0130. 811T0077 Hoàng Đức Hữu 01/03/1977 BT11X_D TP 0131. 808T1295 Đỗ Hữu Nam Kha 17/12/1984 BT08T_D TP 0132. 813T3136 Lê Văn Kha 26/06/1987 BT11X_D TP 0133. 413T3137 Nguyễn Ngọc Minh Khang 01/09/1992 BT13DNLT TP 0134. 412T1057 Huỳnh Thanh Nhật Khanh 05/06/1994 BT12DDT2 TP 0135. 213T3279 Lý Phi Khanh 03/09/1991 BT13COLT TP 0136. 813T1090 Phạm Tuấn Khanh 03/04/1990 BT13X_D TP 0137. 613T1092 Lại Tuấn Khánh 04/11/1994 BT13CNH TP 0138. 813T1091 Lâm Quang Khánh 29/05/1986 BT13X_D TP 0139. 408T1305 Lý Quốc Khánh 11/10/1986 BT08DCN TP 0140. 808T5195 Nguyễn Đức Khánh 24/03/1983 BT08X_D TP 0141. 808T1307 Phạm Huy Khánh 06/10/1980 BT09C_D TP 0142. 810T0128 Đỗ Nguyên Khoa 16/05/1991 BT10X_D1 TP 0143. 805T1380 Lê Khắc Khoa 18/12/1984 BT05X_D TP 0144. 613T1096 Nguyễn Anh Khoa 15/05/1993 BT13CNSH TP 0145. 207T4034 Nguyễn Đăng Khoa 05/06/1981 BT07CTM TP 0146. 414T4020 Nguyễn Đăng Khoa 11/01/1989 TP 0147. 813T1097 Nguyễn Kim Khoa 13/05/1991 BT13X_D TP 0148. 808T1321 Trần Nhựt Đăng Khoa 24/05/1987 BT08T_D TP 0149. 412T5011 Vy Ân Khoa 29/03/1984 BT07DCN TP 0150. 413T3286 Nguyễn Đăng Khương 10/06/1991 BT13VTLT TP 0151. 211T4023 Đỗ Khắc Kiên 09/01/1985 BT08CDT TP 0152. 813T1101 Nguyễn Duy Kiên 19/07/1989 BT13X_D TP 0153. 413T3289 Ngô Gô Ky 10/06/1991 BT13VTLT TP 0154. 811T0091 Phan Cảnh Lâm 02/03/1972 BT11X_D TP 0155. 813T5003 Trần Thanh Lân 26/01/1990 TP 0156. 413T3292 Lê Hiếu Liêm 02/07/1991 BT13DNLT TP 0157. 213T3142 Nguyễn Châu Linh 10/09/1990 BT13CMLT TP 0158. 813T5078 Nguyễn Ngọc Linh 25/07/1981 TP 0159. 413T3296 Võ Vũ Linh 29/04/1990 BT13VTLT TP 0160. 413T1108 Huỳnh Trần Minh Long 07/08/1995 BT13DDT TP 0161. 409T0279 Nguyễn Thành Long 10/10/1988 BT09DN1 TP 0162. 413T1112 Nguyễn Phước Lộc 29/03/1995 BT13DDT TP 0163. 413T3148 Tô Nguyễn Phước Lộc 15/11/1992 BT13VTLT TP 0164. 413T1113 Trần Vĩnh Lộc 01/12/1995 BT13DDT TP 0165. 613T1114 Lại Thành Lợi 25/10/1989 BT13CNH TP 0166. 408T1384 Hồ Nguyễn Quốc Luận 05/02/1986 BT08DCN TP 0167. 406T3188 Nguyễn Thanh Luyện 20/08/1980 BT05TDH TP 0168. 413T3303 Thái Cẩm Lương 19/08/1992 BT13DNLT TP 0169. 811T0107 Đặng Văn Lý 10/09/1993 BT11X_D TP 0170. 213T1118 Đỗ Văn Minh 10/10/1995 BT13C_K TP 0171. 211T4106 Hoàng Lê Minh 08/07/1987 BT08CTM TP 0172. 408BI209 Huỳnh Ngọc Minh 13/07/1978 BI08DCN TP 0173. 413T1120 Nguyễn Hoàng Minh 25/03/1994 BT13DDT TP 0174. 412T1076 Nguyễn Hồng Minh 17/04/1983 BT12DDT2 TP 0175. 813T5028 Nguyễn Khuê Minh 02/09/1988 TP 0176. 809T4054 Nguyễn Văn Minh 13/04/1983 BT08X_D TP 0177. 212T5045 Nguyễn Võ Anh Minh 21/11/1986 BT08CTM TP 0178. 814T4023 Trần Quý Minh 09/05/1989 TP 0179. 212T0034 Đỗ Thanh Mỹ 01/10/1988 BT12C_K2 TP 0180. 413T3307 Lê Đình Nam 11/07/1991 BT13DNLT TP 0181. G13T3308 Nguyễn Hoài Nam 11/09/1992 BT13OTLT TP 0182. 411T4073 Trịnh Hoài Nam 07/09/1986 BT07DCN TP 0183. 213T3151 Lưu Văn Nếu 24/11/1989 BT13CMLT TP 0184. 411T0124 Lê Văn Ngà 10/06/1987 BT11DN1 TP 0185. 608T3151 Đặng Thị Kim Ngân 18/11/1985 BT06CNH TP 0186. 610T0178 Lượng Thị Kim Ngân 18/03/1992 BT10HTP TP 0187. 813T1126 Bùi Xuân Ngọc 17/05/1987 BT13C_K TP 0188. 212T5050 Lê Bá Ngọc 31/08/1985 BT08CTM TP 0189. 613T1127 Nguyễn Huỳnh Mỹ Ngọc 26/01/1995 BT13HTP TP 0190. 408BI235 Đặng Vũ Nguyên 18/08/1990 BI08DCN TP 0191. 405T1531 Nguyễn Hạnh Nguyên 02/11/1981 BT05DCN TP 0192. 413T1128 Nguyễn Khánh Nguyên 20/05/1992 BT13DDT TP 0193. 410T0191 Trần Khôi Nguyên 07/11/1991 BT10DN1 TP 0194. 807T5016 Dương Ngọc Nhân 26/03/1980 BT05C_D TP 0195. 810T7039 Nguyễn Thế Nhân 24/10/1984 BT10X_D2 TP 0196. 809T0357 Phạm Hoàng Nhân 16/06/1984 BT09X_D TP 0197. 810T7040 Trần Hồng Nhân 20/09/1987 BT10X_D2 TP 0198. 213T3155 Trần Trung Nhân 21/11/1972 BT13CMLT TP 0199. 412T1088 Nguyễn Minh Nhật 01/02/1994 BT12DDT2 TP 0200. G13T3322 Nguyễn Văn Nhật 01/10/1992 BT13OTLT TP 0201. 808T1464 Bùi Văn Nhiên 02/08/1971 BT08X_D TP 0202. 413T3325 Đào Công Nhuận 17/03/1992 BT13VTLT TP 0203. 213T1136 Khương Văn Như 01/03/1981 BT13C_K TP 0204. 411T0135 Lâm Quang Nhựt 25/12/1986 BT11TDH1 TP 0205. 806T4232 Trần Bá Ninh 23/08/1982 BT03X_D TP 0206. 213T1141 Cao Văn Nuôi 02/01/1990 BT13C_K TP 0207. 413T1145 Nguyễn Gia Quốc Phong 12/05/1992 BT13DDT TP 0208. 406VT257 Nguyễn Huy Phong 05/11/1976 VT06DCN TP 0209. 413T3330 Tống Thành Phong 03/03/1991 BT13DNLT TP 0210. 413T3335 Trần Phú 16/11/1991 BT13DNLT TP 0211. 414T4024 Đặng Đình Phúc 14/09/1987 TP 0212. 613T1152 Lương Lưu Hồng Phúc 22/05/1983 BT13CNH TP 0213. 209T0412 Mai Tấn Phúc 27/10/1985 BT09CTM TP 0214. 413T1153 Su Lê Hồng Phúc 21/10/1989 BT13DDT TP 0215. G08T4056 Trương Vĩnh Phúc 08/09/1981 BT07OTO TP 0216. 806T1599 Vương Hoàng Phúc 14/12/1986 BT06C_D TP 0217. 812T5074 Ngô Văn Phương 12/04/1983 BT09X_D TP 0218. 412T1094 Nguyễn Hoàng Huy Phương 26/04/1988 BT12DDT2 TP 0219. 806T1616 Đỗ Tiến Phước 07/04/1987 BT06C_D TP 0220. G08T1511 Nguyễn Duy Phước 19/08/1981 BT08OTO TP 0221. 412T1100 Nguyễn Duy Phước 08/10/1989 BT12DDT2 TP 0222. 413T3162 Huỳnh Duy Quang 01/01/1987 BT13DNLT TP 0223. 408T4058 Ngô Lê Duy Quang 01/01/1984 BT07DTVT TP 0224. 413T5034 Tống Viết Quang 06/11/1985 TP 0225. 213T3340 Trần Việt Quang 05/02/1988 BT13CMLT TP 0226. 408T1525 Võ Công Quang 02/03/1984 BT08TDH TP 0227. 214T4025 Võ Trần Quang 17/08/1988 TP 0228. 412T0043 Đỗ Phú Quốc 10/06/1993 BT12DDT2 TP 0229. 809T0431 Lê Phú Quốc 19/08/1980 BT09X_D TP 0230. 414T4026 Phạm Thanh Quyết 30/06/1986 TP 0231. 808T1540 Nguyễn Thanh Quyền 20/03/1985 BT08C_D TP 0232. 213T1160 Nguyễn Văn Quỳnh 07/10/1992 BT13C_K TP 0233. 212T5111 Thái Nhược Quỳnh 11/06/1988 BT09CK1 TP 0234. 813T5009 Đặng Minh Sang 15/09/1988 TP 0235. 406T1660 Ng Phương Hoàng Sang 11/10/1984 BT06DCN TP 0236. 409T0443 Nguyễn Hoàng Sang 24/10/1978 BT09DN1 TP 0237. 413T3349 Nguyễn Tuấn Sang 29/04/1992 BT13VTLT TP 0238. 413T3168 Nguyễn Văn Hoài Sang 02/02/1989 BT13VTLT TP 0239. 812T1111 Đỗ Ngọc Sáng 17/03/1987 BT12X_D2 TP 0240. 806CT295 Nguyễn Văn Sáu 08/04/1984 CT06X_D TP 0241. 209T0449 Ôn Khí Sinh 23/07/1985 BT09CDT TP 0242. 813T1166 Trương Phú Sĩ 06/09/1992 BT13X_D TP 0243. 210T4039 Lưu Trường Sơn 22/10/1984 BT08CTM TP 0244. 813T1168 Nguyễn Ngọc Sơn 16/08/1984 BT13X_D TP 0245. 613T1169 Cao Quốc Sử 23/10/1982 BT13CNH TP 0246. 413T3357 Nguyễn Hữu Tài 21/04/1990 BT13DNLT TP 0247. 213T3360 Vũ Tuấn Tài 08/08/1991 BT13C_K TP 0248. 405TN266 Nguyễn Văn Tại 27/05/1980 TN05TDH TP 0249. 808T4062 Đinh Duy Tân 08/08/1987 BT07T_D TP 0250. 810T7050 Mai Phúc Tân 01/08/1983 BT10X_D2 TP 0251. 811T0169 Nguyễn Đình Tân 26/11/1987 BT11X_D TP 0252. 810T7052 Nguyễn Thanh Tân 15/10/1983 BT10X_D2 TP 0253. 213T1254 Trần Minh Tân 10/10/1995 BT13C_K TP 0254. 413T3363 Đinh Sỷ Thanh 01/06/1992 BT13VTLT TP 0255. 413T1174 Hoàng Ngọc Thanh 26/01/1985 BT13DDT TP 0256. 609T0478 Trương Thị Hồng Thanh 17/11/1985 BT09CNSH TP 0257. 813T1179 Ninh Văn Thái 30/06/1986 BT13X_D TP 0258. 412T1119 Huỳnh Trần Vương Thành 06/08/1994 BT12DDT2 TP 0259. 813T3178 Nguyễn Minh Thành 02/08/1991 BT11X_D TP 0260. 413T1178 Nguyễn Xuân Thành 25/03/1995 BT13DDT TP 0261. 409T0491 Trịnh Thanh Thảo 20/10/1980 BT09DN1 TP 0262. 613T3181 Trần Thị Thắm 15/10/1991 BT11CNH TP 0263. 808T1645 Bùi Đức Thắng 28/03/1983 BT08C_D TP 0264. 213T1182 Lê Văn Thắng 04/05/1993 BT13C_K TP 0265. 408BI518 Phạm Ngọc Thắng 03/04/1970 BI08DCN TP 0266. 608T1652 Quách Vĩnh Thắng 14/12/1989 BT09CNH TP 0267. 807T1541 Đoàn Văn Thâm 27/12/1978 BT07X_D TP 0268. 806T1751 Đàm Trường Thi 10/10/1982 BT06X_D TP 0269. 413T1185 Phan Dương Thiên 03/08/1994 BT13DDT TP 0270. 812T1128 Lương Nguyễn Chí Thiện 21/12/1984 BT12HTP2 TP 0271. 412T1129 Nguyễn Chí Thiện 06/11/1970 BT12DDT2 TP 0272. 409T5110 Nguyễn Minh Thiện 11/08/1984 BT07DTVT TP 0273. 410T4041 Nguyễn Quốc Thiện 08/03/1986 BT08DCN TP 0274. 413T3375 Võ Minh Thiện --/--/1992 BT13DNLT TP 0275. 413T1266 Nguyễn Đức Thịnh 30/03/1995 BT13DDT TP 0276. 413T1188 Trần Tiến Thịnh 12/05/1983 BT13DDT TP 0277. 813T1191 Nguyễn Hữu Thọ 24/01/1989 BT13X_D TP 0278. 412T1130 Võ Trung Thông 03/02/1993 BT12DDT2 TP 0279. 213T1256 Phan Gia Quốc Thống 28/03/1994 BT13C_K TP 0280. 408T3243 Nguyễn Văn Thới 13/01/1982 BT07TDH TP 0281. 413T1192 Nguyễn Văn Thuấn 02/05/1988 BT13DDT TP 0282. 810T0274 Lê Đồng Thuần 24/10/1975 BT10X_D1 TP 0283. 812T5117 Phạm Minh Thường 01/07/1991 BT10X_D1 TP 0284. 408CT363 Trần Ngọc Thường 28/04/1988 CT08DCN TP 0285. 808T1695 Nguyễn Minh Thức 25/08/1976 BT08X_D TP 0286. 413T1194 Huỳnh Thị Mỹ Tiên 07/03/1995 BT13DDT TP 0287. 813T1196 Nguyễn Công Tiện 03/05/1983 BT13X_D TP 0288. 409T0556 Đoàn Ngọc Toàn 26/06/1987 BT09DN1 TP 0289. 811T4043 Nguyễn Đức Toàn 28/04/1983 BT08X_D TP 0290. 813T1199 Nguyễn Quang Toàn 12/08/1991 BT13X_D TP 0291. 806T1824 Nguyễn Thanh Toàn 08/03/1985 BT06C_D TP 0292. 409T0563 Nguyễn Văn Toàn 08/10/1987 BT09TDH1 TP 0293. 810T3095 Phạm Kim Toàn 07/01/1975 BT08X_D TP 0294. 407T1611 Trần Phước Toàn 25/04/1980 BT07DCN TP 0295. 413T1201 Nguyễn Quốc Toản 19/01/1981 BT13DDT TP 0296. 813T1203 Nguyễn Sáng Tỏ 12/05/1991 BT13X_D TP 0297. 813T1204 Nguyễn Thanh Tồng 16/10/1989 BT13X_D TP 0298. 411T0212 Bùi Thị Đoan Trang 01/03/1993 BT11DT1 TP 0299. 808T1723 Lê Văn Trang 21/01/1978 BT08X_D TP 0300. 613T1207 Trần Thị Thu Trang --/--/1985 BT13CNH TP 0301. 411T0218 Võ Đinh Triệu 13/05/1991 BT11TDH1 TP 0302. 813T3188 Phan Huỳnh Trí 01/07/1985 BT11X_D TP 0303. 413T3388 Thái Minh Trí 17/11/1992 BT13VTLT TP 0304. 213T3389 Triệu Quốc Trị 08/08/1980 BT13CMLT TP 0305. 805TN318 Trịnh Văn Trọng 11/11/1976 TN05X_D TP 0306. G13T3390 Bùi Minh Trung 07/04/1990 BT13OTLT TP 0307. 810T0302 Đặng Minh Trung 29/12/1991 BT10X_D1 TP 0308. 413T3392 La Chánh Trung 15/07/1992 BT13DNLT TP 0309. 808VT403 Lê Đức Trung 12/10/1979 VT08X_D TP 0310. 413T3393 Lê Quang Trung 24/01/1989 BT13DNLT TP 0311. 411T0223 Nguyễn Hoàng Trung 12/09/1987 BT11TDH1 TP 0312. 413T1217 Nguyễn Quốc Trung 27/09/1989 BT13DDT TP 0313. 613T1219 Huỳnh Thị Thanh Truyền 20/03/1991 BT13CNH TP 0314. 808T1762 Trần Thanh Truyền 10/04/1983 BT08C_D TP 0315. 813T1223 Ng Nguyễn Phương Trúc 21/02/1991 BT13X_D TP 0316. 808T1768 Bùi Xuân Trường 08/01/1984 BT08X_D TP 0317. 206T1893 Nguyễn Nhật Trường 27/12/1981 BT06CTM TP 0318. G09T0593 Nguyễn Nhật Trường --/--/1985 TP 0319. 806CT410 Nguyễn Nhật Trường 23/02/1987 CT06X_D TP 0320. 814T4034 Nguyễn Xuân Trường 19/11/1986 TP 0321. 811T4047 Vũ Vương Khánh Trường 06/03/1985 TP 0322. G09T0597 Hồ Văn Trưởng 15/12/1985 BT09OTO TP 0323. 807T1656 Bùi Đức Anh Tuấn 13/05/1988 BT07C_D TP 0324. 810T7066 Hoàng Anh Tuấn 19/04/1977 BT10X_D2 TP 0325. 213T3193 Lý Minh Tuấn 10/11/1989 BT13COLT TP 0326. 207T1664 Mai Thanh Tuấn 08/04/1980 BT07CTM TP 0327. 808T1785 Nguyễn Anh Tuấn 13/09/1982 BT08C_D TP 0328. 812T3046 Nguyễn Quốc Tuấn 25/07/1971 TP 0329. 810T0321 Nguyễn Văn Tuấn 13/06/1982 BT10X_D1 TP 0330. 413T3024 Trần Anh Tuấn 05/01/1987 TP 0331. 413T3401 Trần Phan Minh Tuấn 02/01/1991 BT13VTLT TP 0332. 810T0326 Ung Minh Tuấn 22/03/1990 BT10X_D1 TP 0333. 810T0328 Vũ Anh Tuấn 06/08/1988 BT10X_D1 TP 0334. 812T5061 Nguyễn Quang Tuyến 17/06/1984 BT08C_D TP 0335. 812T0052 Nguyễn Văn Tuyến 19/02/1986 BT12X_D2 TP 0336. G10T4045 Võ Trung Tuyến 19/09/1990 BT08OTO TP 0337. 612T1152 Tôn Nữ Thị Tuyết 10/03/1993 BT12HTP2 TP 0338. 408T1803 Huỳnh Thị Ngọc Tuyền 15/09/1990 BT08DTVT TP 0339. 808T1809 Nguyễn Anh Tú 02/03/1984 BT08C_D TP 0340. 806CT436 Phạm Thật Anh Tú 11/03/1987 CT06X_D TP 0341. G05T1965 Trần Thanh Tú 05/09/1980 BT05OTO TP 0342. 413T5084 Võ Văn Tú 26/03/1990 TP 0343. 813T1233 Nguyễn Văn Tùng 11/12/1983 BT13X_D TP 0344. 413T3406 Trần Văn út 03/01/1991 BT13VTLT TP 0345. 413T1236 Huỳnh Công Văn 19/01/1995 BT13DDT TP 0346. 413T5045 Huỳnh Khánh Văn 28/03/1988 TP 0347. 413T3197 Lê Nhật Viên 15/03/1984 BT13DNLT TP 0348. 212T0055 Ngô Quang Vinh 16/05/1985 BT12C_K2 TP 0349. 411T0250 Nguyễn Xuân Vinh 28/09/1981 BT11TDH1 TP 0350. 812T5082 Trịnh Trường Vinh 03/01/1988 BT08C_D TP 0351. 412T5123 Hồng Anh Vũ 03/06/1987 BT08DCN TP 0352. 806T1991 Nguyễn Đỗ Minh Vũ 18/12/1982 BT06X_D TP 0353. 808T1864 Phạm Thiên Nh Tr Vũ 04/04/1975 BT08C_D TP 0354. 613T3043 Phạm Văn Vượng 10/10/1978 TP 0355. 413T1250 Nguyễn Thanh Thảo Vy 04/08/1995 BT13DDT TP 0356. 407T1732 Nguyễn Minh Xuân 20/01/1984 BT07DCN TP 0357. 808T1871 Lạc Diệu Xương 02/04/1986 BT08X_D TP 0358. 408CT472 Nguyễn Hoàng Y 09/02/1989 CT08DCN TP 0359. 209T0670 Trương Hợp ý 23/11/1978 BT09CDT TP 3.Buộc thôi học vì tự ý nghỉ học quá 2 học kỳ Stt Mã số SV Họ lót Tên Ngày sinh Lớp Ghi chú ========================================================================= 0001. 407T1003 Nguyễn Đắc An 01/01/1989 BT08DTVT TQ 0002. 612T3048 Nguyễn Thị Thùy An 24/11/1987 TQ 0003. V13T5048 Bùi Lương Anh 20/09/1988 TQ 0004. 807T5001 Bùi Tuấn Anh 28/10/1981 BT05C_D TQ 0005. 411T0002 Dương Hoàng Anh 14/06/1993 BT11TDH1 TQ 0006. 412T1003 Đồng Thép Hoàng Anh 04/10/1992 BT12DDT2 TQ 0007. 412T0001 Hà Huy Anh 26/01/1981 BT12DDT2 TQ 0008. 808T5172 Lê Hoàng Anh 23/09/1985 BT07T_D TQ 0009. 212T0002 Lê Ngọc Anh 02/07/1986 BT12C_K2 TQ 0010. 812T0003 Nguyễn Tuấn Anh 27/05/1975 BT12X_D2 TQ 0011. 907T1014 Phạm Thạch Anh 21/10/1981 BT07MTR TQ 0012. 811AG009 Lê Thành Bảo 02/10/1980 AG11T_D TQ 0013. 213T3001 Ng Trương Thiện Bảo 22/08/1988 TQ 0014. 412T0005 Vũ Việt Bắc 13/12/1982 BT12DDT2 TQ 0015. 812T1008 Trần Thiện Bianô 10/12/1981 BT12X_D2 TQ 0016. 212NT512 Nguyễn Ngọc Biên 08/01/1992 NT12CDT TQ 0017. 511X2008 Lê Thành Bình 21/10/1982 TX11MT2 TQ 0018. 812T0006 Ngô Quang Bình 27/08/1975 BT12X_D2 TQ 0019. 611T4060 Nguyễn Ngọc Bình 20/10/1986 BT07CNH TQ 0020. 213T5050 Phạm Văn Bình 20/10/1986 TQ 0021. 812T5084 Đàm Lê Chân 08/08/1990 TQ 0022. 812T3049 Thái Hồng Châu 17/12/1983 TQ 0023. 811T4002 Phạm Đức Chính 22/05/1984 BT07T_D TQ 0024. 407CT024 Võ Huy Chỉnh 10/12/1989 CT07DCN TQ 0025. 812T5124 Nguyễn Văn Chuẩn 16/11/1992 TQ 0026. 212T3050 Nguyễn Khắc Chức 01/06/1986 TQ 0027. 209T0046 Nguyễn Văn Cọt 08/10/1986 BT09CTM TQ 0028. 406T1098 Cao Kim Cường 27/11/1984 BT06DCN TQ 0029. 808T1070 Đoàn Quốc Cường 12/08/1978 BT08C_D TQ 0030. 212T0010 Nguyễn Huy Cường 24/08/1982 BT12C_K2 TQ 0031. 610T0038 Nguyễn Quốc Cường 16/08/1984 BT10HOA1 TQ 0032. K0700300 Nguyễn Tấn Cường 31/10/1989 KU07CKT TQ 0033. 809T0055 Nguyễn Văn Cường 09/09/1985 BT09X_D TQ 0034. 406T3049 Phạm Lê Anh Cường 17/10/1983 BT05TDH TQ 0035. 405T1090 Trần Đăng Cường 18/01/1978 BT05DTVT TQ 0036. 812T1018 Võ Quốc Cường 17/03/1981 BT12X_D2 TQ 0037. 605T1098 Nguyễn Tài Danh 18/10/1982 BT05CNH TQ 0038. 408CT045 Trương Duy Duẩn 08/09/1983 CT08DCN TQ 0039. 207T1087 Vũ Hưũ Duẩn 22/05/1983 BT07CTM TQ 0040. 409T0068 Võ Thị Dung 20/06/1988 BT09DVT1 TQ 0041. 212NT515 Hồ Tiến Duy 24/11/1990 NT12CDT TQ 0042. V0700389 Nguyễn Trúc Duy 05/10/1989 VL07KL TQ 0043. 409T7011 Bùi Tiến Dũng 10/02/1987 BT11TDH1 TQ 0044. 813T3027 Lê Minh Dũng 21/04/1990 TQ 0045. 212NT517 Lê Văn Dũng 25/07/1988 NT12KTCT TQ 0046. 413T5052 Nguyễn Đình Dũng 10/11/1987 TQ 0047. 607T1110 Nguyễn Quốc Dũng 25/02/1983 BT07CNH TQ 0048. 811T4093 Trần Đăng Dũng 01/08/1984 BT07T_D TQ 0049. 807T5003 Trương Quốc Dũng 04/06/1984 BT05X_D TQ 0050. 212T1022 Lương Văn Dương 21/03/1989 BT12C_K2 TQ 0051. 209T3026 Lưu Trùng Dương 10/04/1974 BT08CDT TQ 0052. 807T1118 Nguyễn Văn Dương 13/05/1988 BT07C_D TQ 0053. 209T5074 Trần Nguyên Đán 13/04/1987 BT08CDT TQ 0054. 810T0063 Ngô Gia Đại 05/09/1983 BT10C_D1 TQ 0055. 212NT139 Nguyễn Quốc Đạt 29/05/1985 NT12C_K TQ 0056. 412T1026 Nguyễn Thành Đạt 22/01/1994 BT12DDT2 TQ 0057. 212T5030 Phạm Hữu Đạt 04/01/1987 TQ 0058. V11T4007 Phạm Tiến Đạt 05/03/1986 TQ 0059. 412T0013 Vũ Tất Đạt 11/02/1975 BT12DDT2 TQ 0060. 212T5006 Lê Hải Đăng 21/02/1986 BT08CTM TQ 0061. 808T1128 Trần Đình Đắc 27/12/1977 BT08C_D TQ 0062. 907T1143 Đặng Văn Điều 22/12/1987 BT07MTR TQ 0063. 406T1189 Hoàng Ngọc Đỉnh 22/10/1980 BT06DTVT TQ 0064. 405TN050 Lê Quang Định 18/10/1987 TN05TDH TQ 0065. 208T1142 Nguyễn Văn Định 02/07/1985 BT08CTM TQ 0066. 511X2015 Phạm Lê Minh Định 05/07/1983 TX11MT2 TQ 0067. 410T0071 Tô Xuân Đoan 20/05/1982 BT10DN1 TQ 0068. 812T3032 Đỗ Tích Đoàn 25/03/1981 BT12X_D2 TQ 0069. 612T5031 Mai Thành Đô 30/11/1986 BT08CNH TQ 0070. 407T3069 Nguyễn Mỹ Đức 16/11/1980 BT06TDH TQ 0071. 812T1033 Nguyễn Ngọc Đức 19/05/1983 BT12X_D2 TQ 0072. G0700598 Trần Hữu Vĩnh Gia 03/02/1989 VP07VL TQ 0073. 212T3033 Vũ Minh Giang 28/12/1961 TQ 0074. 411T0045 Nguyễn Huỳnh Giao 03/07/1987 BT11TDH1 TQ 0075. 812T0015 Trần Hữu Hào 10/10/1986 BT12X_D2 TQ 0076. 409T0146 Bùi Quang Hải 31/05/1986 BT09TDH1 TQ 0077. 812T0016 Võ Thanh Hải 01/02/1980 BT12X_D2 TQ 0078. 608T1202 Nguyễn Lương Hồng Hạ 18/05/1989 BT08CNH TQ 0079. 409T0159 Bùi Văn Hạnh 20/07/1985 BT09TDH1 TQ 0080. V05T3127 Nguyễn Thị Xuân Hạnh 07/04/1983 BT04CNVL TQ 0081. 807T1185 Nguyễn Thế Hân 06/01/1983 BT08X_D TQ 0082. G06T1261 Nguyễn Minh Hiếu 17/07/1986 BT06OTO TQ 0083. 406T1262 Nguyễn Ngọc Hiếu 10/12/1981 BT06TDH TQ 0084. 512X1010 Nguyễn Trọng Hiếu 25/06/1981 TX12MT2 TQ 0085. 212NT156 Nguyễn Văn Hiếu 13/06/1987 NT12C_K TQ 0086. 405T1247 Trần Trung Hiếu 12/12/1981 BT05DCN TQ 0087. 412T1041 Trần Trung Hiếu 13/01/1992 BT12DDT2 TQ 0088. 412T5126 Trần Văn Hiếu 20/11/1990 TQ 0089. 805TN397 Đinh Thị Kim Hiền 24/11/1987 TN05X_D TQ 0090. V0700787 Nguyễn Minh Hiền 20/10/1989 VL07SI TQ 0091. G0704178 Võ Thiều Hiệp 19/12/1986 GT07TAU TQ 0092. 811T4011 Lữ Ngọc Hiệu 07/01/1987 BT08C_D TQ 0093. 606T1285 Nguyễn Văn Hiệu 22/10/1986 BT06CNH TQ 0094. 412T0018 Lê Nhân Hoà 29/10/1980 BT12DDT2 TQ 0095. 212NT161 Ngô Văn Hoà 10/03/1985 NT12C_K TQ 0096. 212NT529 Đoàn Văn Hoài 24/04/1989 NT12CDT TQ 0097. 905T1274 Phạm Doãn Hoàn 02/10/1972 BT05MTR TQ 0098. 812T1046 Hồ Ngọc Phi Hoàng 07/01/1993 BT12X_D2 TQ 0099. 812T0020 Nguyễn Huy Hoàng 13/07/1983 BT12X_D2 TQ 0100. 812T1048 Nguyễn Hữu Hoàng 10/10/1983 BT12X_D2 TQ 0101. 406T1296 Nguyễn Minh Hoàng 01/04/1981 BT06TDH TQ 0102. 812T1049 Nguyễn Minh Hoàng 19/04/1984 BT12X_D2 TQ 0103. 812T5036 Nguyễn Minh Hoàng 20/08/1991 BT09X_D TQ 0104. 812T5038 Trần Ngọc Hoàng 27/08/1987 BT09C_D TQ 0105. 511X2029 Nguyễn Thị Thái Hòa 03/05/1984 TX11MT2 TQ 0106. G0700889 Phạm Đức Hòa 01/11/1989 GT07OTO TQ 0107. 209T0191 Đinh Văn Hòe 28/02/1983 BT09CDT TQ 0108. 206T1309 Nguyễn Long Hồ 05/10/1987 BT06CTM TQ 0109. 809T0201 Phạm Lê Huân 01/01/1984 BT09X_D TQ 0110. 206T1319 Nguyễn Văn Huệ 18/09/1984 BT06CND TQ 0111. 412T1050 Bạch Đức Huy 05/01/1989 BT12DDT2 TQ 0112. 612T1051 Hồ Quốc Huy 24/09/1991 BT12CNH2 TQ 0113. 811T4071 Lương Khánh Huy 29/10/1984 BT07X_D TQ 0114. 812T5094 Nguyễn Quốc Huy 25/12/1984 TQ 0115. 812T0022 Trương Tuấn Huy 20/07/1986 BT12X_D2 TQ 0116. 905T1312 Võ Minh Huy 07/08/1986 BT05MTR TQ 0117. 606T1338 Đinh Khải Huyền 20/09/1983 BT06CNH TQ 0118. 212NT532 Nguyễn Quốc Hùng 05/09/1987 NT12CDT TQ 0119. 212NT179 Nguyễn Văn Hùng 22/05/1986 NT12C_K TQ 0120. 212NT534 Phạm Ngọc Hùng 31/03/1989 NT12CDT TQ 0121. 812T1166 Phạm Quốc Hùng 10/05/1993 BT12X_D2 TQ 0122. 212NT535 Trần Kim Hùng 21/01/1992 NT12CDT TQ 0123. 408BI150 Lê Hải Hưng 17/01/1989 BI08DCN TQ 0124. 212NT176 Mạc Duy Hưng 01/08/1990 NT12C_K TQ 0125. 406T1360 Nguyễn Đắc Hưng 18/09/1987 BT06DTVT TQ 0126. 405T3186 Phạm Thành Hưng 22/01/1982 BT05DTVT TQ 0127. 812T0023 Trần Hoàng Hưng 29/04/1993 BT12X_D2 TQ 0128. V0701047 Nguyễn Đức Hữu 26/12/1988 VL07KL TQ 0129. 408T1294 Nguyễn Văn Thiên Hữu 12/01/1990 BT08DCN TQ 0130. 911T4022 Phạm Quốc Khanh 08/11/1986 BT07MTR TQ 0131. 211T4099 Châu Thế Khiêm 01/01/1985 BT08CTM TQ 0132. 212T5097 Cao Đăng Khoa 13/08/1989 TQ 0133. 805T3201 Lê Tuấn Khoa 10/10/1979 BT05X_D TQ 0134. 211NT531 Võ Đăng Khoa 30/10/1989 NT11CTM TQ 0135. 808T1327 Nguyễn Minh Khôi 17/02/1980 BT08C_D TQ 0136. 813T3030 Nguyễn Văn Khôi 12/02/1988 TQ 0137. 810T0130 Nguyễn Văn Khuyến 10/08/1984 BT10X_D1 TQ 0138. 212NT538 Trần Trung Kiên 09/12/1990 NT12CDT TQ 0139. 812T5098 Hồ Cung Kính 10/01/1986 TQ 0140. 810T0135 Lý Trung Lai 27/08/1977 BT10X_D1 TQ 0141. 405T1407 Đặng Ngọc Lành 12/08/1978 BT06DCN TQ 0142. 812T1062 Nguyễn Kim Lâm 13/06/1994 BT12X_D2 TQ 0143. 808T1876 Nguyễn Tiến Lâm 31/12/1967 BT08X_D TQ 0144. 408T1348 Nguyễn Văn Lâm 20/03/1980 BT08DTVT TQ 0145. 408T1351 Đinh Ngọc Lân 23/04/1988 BT08DTVT TQ 0146. 212NT191 Phạm Vũ Huỳnh Lê 22/06/1985 NT12C_K TQ 0147. 413T5055 Phạm Thanh Liêm 09/06/1993 TQ 0148. 609T3068 Võ Thị Liên 08/06/1985 BT07CNH TQ 0149. 212NT539 Lê Duy Linh 28/10/1992 NT12CDT TQ 0150. 412T0026 Lê Quang Linh 17/03/1987 BT12DDT2 TQ 0151. G12T5127 Nguyễn Nam Phúc Linh 05/02/1985 BT09X_D TQ 0152. 812T5100 Phạm Hồng Linh 07/07/1987 TQ 0153. 809T0273 Vỏ Hoài Linh --/--/1991 BT09X_D TQ 0154. 411T3019 Nguyễn Phúc Quý Long 20/04/1988 TQ 0155. 810T4008 Lâm Quan Bửu Lộc 28/12/1986 BT08X_D TQ 0156. 805T1448 Nguyễn Lộc 20/02/1980 BT05X_D TQ 0157. 811T0100 Nguyễn Hồng Lộc 23/11/1991 BT11X_D TQ 0158. 611T0101 Nguyễn Hữu Lộc 05/08/1992 BT11HOA TQ 0159. 810T4009 Võ Chí Lộc 09/11/1988 BT09X_D TQ 0160. 410T0160 Nguyễn Hùng Lợi 19/10/1992 BT10DDT1 TQ 0161. G08T1378 Lê Hoàng Luân 19/10/1986 BT08OTO TQ 0162. 812T1070 Nguyễn Thành Luân 29/05/1987 BT12X_D2 TQ 0163. 612T1071 Phạm Công Luận 03/02/1986 BT12CNH2 TQ 0164. 412T0029 Nguyễn Ngọc Luyên 12/09/1983 BT12DDT2 TQ 0165. 806T1467 Phan Quốc Lưu 25/05/1984 BT06CTT TQ 0166. 812T0030 Phan Văn Lưu 17/04/1991 BT12X_D2 TQ 0167. 808T5199 Huỳnh Tấn Lực 25/10/1982 BT05CTT TQ 0168. 209T0295 Phạm Văn Lực 09/12/1986 BT09CDT TQ 0169. V0704295 Lương Thị Lý 19/06/1989 VL07KL TQ 0170. 207T1323 Nguyễn Văn Mau 13/04/1969 BT07CTM TQ 0171. 805T1475 Trần Minh Mẫn --/--/1980 BT05C_D TQ 0172. 812T1073 Di Hoàng Minh 28/08/1982 BT12X_D2 TQ 0173. 212T0031 Huỳnh Ân Minh 19/11/1982 BT12C_K2 TQ 0174. 812T1074 La Hùng Minh 05/09/1992 BT12X_D2 TQ 0175. 811AG116 Lê Phước Minh 18/07/1989 AG11T_D TQ 0176. 812T1075 Lê Quang Minh 11/08/1987 BT12X_D2 TQ 0177. 812T0032 Lê Tiến Minh 22/01/1981 BT12X_D2 TQ 0178. 407T1329 Lợi Quốc Minh 28/03/1983 BT07DTVT TQ 0179. 907T1331 Nguyễn Hữu Minh 07/10/1982 BT07MTR TQ 0180. 812T1168 Nguyễn Ngọc Minh 29/12/1979 BT12X_D2 TQ 0181. G12T3056 Nguyễn Vĩnh Minh 23/06/1975 TQ 0182. 205T1485 Trần Thiết Minh 13/05/1984 BT05CTM TQ 0183. 407CT104 Đào Văn Mỹ 07/02/1986 CT07DCN TQ 0184. 808T1409 Nguyễn Thị Ngọc Mỹ 13/10/1989 BT08X_D TQ 0185. 412T1078 Đặng Lê Phương Nam 20/11/1992 BT12DDT2 TQ 0186. 907T4053 Hà Phương Nam 09/05/1982 BT03MTR TQ 0187. 812T5046 Huỳnh Hữu Nam 12/12/1985 BT08C_D TQ 0188. 213T5029 Lê Thành Nam 08/01/1989 TQ 0189. 212T5014 Ng Thanh Hoàng Nam 26/08/1985 BT07CTM TQ 0190. 812T3019 Nguyễn Hoàng Nam 23/03/1986 TQ 0191. 511X2055 Nguyễn Thành Nam 20/08/1986 TX11MT2 TQ 0192. 408T1421 Trần Quang Nam 10/05/1989 BT08DTVT TQ 0193. 612T1080 Từ Bảo Nam 12/01/1989 BT12CNH2 TQ 0194. G06T1505 Huỳnh Minh Ngân 18/08/1985 BT06OTO TQ 0195. 412T5071 Phan Thị Thúy Ngân 15/10/1987 BT09TDH1 TQ 0196. 412T1082 Đặng Văn Nghĩa 02/01/1994 BT12DDT2 TQ 0197. G12T5049 Lê Trung Nghĩa 03/05/1992 TQ 0198. 406T1512 Nguyễn Đình Nghĩa 27/10/1982 BT06TDH TQ 0199. G06T1517 Nguyễn Trọng Nghĩa 14/10/1987 BT06OTO TQ 0200. 413T5057 Trần Đắc Nghĩa 23/06/1988 TQ 0201. K0704341 Đinh Công Nguyên 10/08/1987 KU07VLY TQ 0202. 212T0035 Lâm Quang Nguyên --/--/1978 BT12C_K2 TQ 0203. 206T4268 Ngô Vĩnh Nguyên 10/01/1984 BT06CTM TQ 0204. 209T0362 Nguyễn Thanh Nhã 07/12/1980 BT09CDT TQ 0205. 810T7041 Nguyễn Cảnh Nhạt 13/04/1982 BT10X_D2 TQ 0206. 812T0037 Nguyễn Thành Nhân 02/10/1985 BT12X_D2 TQ 0207. 812T0038 Nguyễn Thành Nhân 12/11/1993 BT12X_D2 TQ 0208. 406T1541 Phan Cảnh Nhân 25/02/1979 BT06TDH TQ 0209. 812T5108 Trần Đức Nhân 28/02/1990 TQ 0210. 807T1371 Trần Thiện Nhân 12/02/1985 BT07C_D TQ 0211. 810T0197 Phạm Quý Nhật 03/11/1985 BT10X_D1 TQ 0212. 211T4111 Lê Minh Nhựt 10/08/1979 TQ 0213. K0704355 Lê Quang Nhựt 17/08/1989 KU07VLY TQ 0214. 413T5006 Mai Minh Nhựt 19/04/1988 TQ 0215. 212NT548 Nguyễn Minh Nhựt 10/03/1991 NT12CDT TQ 0216. 813T5058 Trương Minh Nhựt 28/04/1987 TQ 0217. 812T1091 Trương Minh Nhựt 22/02/1994 BT12X_D2 TQ 0218. 809T0381 Trần Tấn Phát 16/04/1991 BT09X_D TQ 0219. 205T1577 Võ Tấn Phát 08/09/1982 BT05CND TQ 0220. 412T5129 Bùi Lê Duy Phong 01/05/1992 TQ 0221. 813T3014 Nguyễn Quốc Phong 04/07/1981 TQ 0222. 412T0040 Phạm Ngọc Phong 11/02/1990 BT12DDT2 TQ 0223. 211T0143 Vòng Hậu Phong 01/05/1987 BT11CDT TQ 0224. 406T1582 Võ Thái Phong 30/05/1980 BT06DCN TQ 0225. 212NT554 Đinh Bá Phú 28/10/1988 NT12CDT TQ 0226. 212NT249 Huỳnh Tấn Phú 17/03/1994 NT12C_K TQ 0227. 812T3022 Nguyễn Bình Phú 01/11/1982 TQ 0228. 612T1101 Bùi Thị Phúc 04/12/1981 BT12CNH2 TQ 0229. 406T1600 Nguyễn Minh Phùng 12/09/1984 BT06DCN TQ 0230. 412T5130 Nguyễn Duy Phương 25/09/1988 TQ 0231. 808T1502 Nguyễn Hoàng Phương 14/02/1985 BT08C_D TQ 0232. 605T3316 Nguyễn Hoàng Uyên Phương 01/01/1983 BT04CNH TQ 0233. 812T1098 Trình Quang Phương 10/10/1989 BT12X_D2 TQ 0234. V13T5059 Trương Duy Phương 18/05/1987 TQ 0235. 809T0405 Võ Hữu Phước 11/04/1986 BT10X_D1 TQ 0236. 907T3192 Hoa Thị Bích Phượng 03/08/1983 BT06MTR TQ 0237. 613T3015 Trịnh Kim Phượng 20/09/1981 TQ 0238. 213T5033 Bùi Tường Quang 04/09/1986 TQ 0239. 407T1427 Lê Minh Quang 05/07/1966 BT07DCN TQ 0240. 210T4013 Phạm Hồng Quang 20/11/1983 BT07CTM TQ 0241. 408BI277 Trần Vũ Quang 28/10/1976 BI08DCN TQ 0242. 808T1524 Ung Minh Quang 24/12/1980 BT08X_D TQ 0243. 813T5008 Nguyễn Phạm Anh Quân 06/07/1987 TQ 0244. 809T3101 Nguyễn Văn Quân 25/05/1986 BT07X_D TQ 0245. 409T7036 Trần Minh Quân 10/09/1978 BT09DN2 TQ 0246. 212NT256 Bùi Tấn Quí 07/02/1987 NT12C_K TQ 0247. 806T1644 Lê Công Quốc 22/01/1981 BT06X_D TQ 0248. 612T1107 Lâm Thị Ngọc Quyên 17/03/1988 BT12CNH2 TQ 0249. 811T4115 Nguyễn Quỳnh 16/07/1984 BT07T_D TQ 0250. 213T3037 Trần Ngọc Quỳnh 24/08/1981 TQ 0251. 210T0226 Huỳnh Văn Sanh 01/06/1983 BT10CDT TQ 0252. 212NT561 Hồ Trọng Sáng 26/07/1990 NT12CDT TQ 0253. 206T1670 Biện Xuân Sơn 19/12/1978 BT06CTM TQ 0254. 412T5113 Lê Phi Sơn 11/09/1986 TQ 0255. 409T0454 Nguyễn Hồng Sơn 08/11/1991 BT09DN1 TQ 0256. 813T5035 Phạm Hùng Sơn 21/03/1988 TQ 0257. 805T1693 Đặng Văn Tám 20/05/1985 BT05T_D TQ 0258. 412T1116 Huỳnh Chí Tài 21/09/1994 BT12DDT2 TQ 0259. 406VT319 Nguyễn Thanh Tâm 04/07/1981 VT06DCN TQ 0260. 407CT143 Phan Thanh Tâm 12/10/1989 CT07DCN TQ 0261. 810T7051 Nguyễn Minh Tân 17/02/1985 BT10X_D2 TQ 0262. 408T1604 Trần Thanh Tây 18/03/1987 BT08DCN TQ 0263. 212NT564 Hồ Viết Tấn 02/11/1990 NT12CDT TQ 0264. K0702158 Huỳnh Bá Tấn 09/09/1989 KU07CKT TQ 0265. 405T3361 Man Ngọc Tấn 19/12/1980 BT04TDH TQ 0266. 210T0259 Đặng Hoàng Thái 12/01/1992 BT10CDT TQ 0267. 812T5053 Nguyễn Viết Thái 11/11/1984 BT08C_D TQ 0268. 906T1724 Phạm Duy Thái 26/11/1979 BT06MTR TQ 0269. 812T1120 Lê Cao Thành 18/11/1983 BT12X_D2 TQ 0270. 412T3043 Huỳnh Thị Phương Thảo 26/02/1990 TQ 0271. 907T1536 Ng Thái Phương Thảo 26/12/1989 BT07MTR TQ 0272. 212NT566 Hoàng Ngọc Thạch 21/10/1989 NT12KTCT TQ 0273. K0704457 Phan Văn Thạch 10/02/1989 KU07CKT TQ 0274. G08T1653 Trần Quốc Thắng 18/11/1988 BT08OTO TQ 0275. 811T4119 Trần Việt Thắng 20/08/1986 BT07T_D TQ 0276. 810T0269 Phạm Nguyễn Minh Thế 14/03/1985 BT10X_D1 TQ 0277. 606T3291 Lê Quang Thể 25/12/1980 BT05CNH TQ 0278. 411T0189 La Vinh Thiêm 10/06/1969 BT11DN1 TQ 0279. 812T5116 Phan Nguyễn Nhật Thiện 06/01/1986 TQ 0280. G05T1793 Đàm Minh Thịnh 24/03/1981 BT05OTO TQ 0281. 805T1795 Đoàn Minh Thịnh 28/10/1982 BT05CTT TQ 0282. 212NT281 Nguyễn Việt Thịnh 05/06/1993 NT12C_K TQ 0283. 211NT197 Phan Khắc Thoại 16/09/1970 NT11CK1 TQ 0284. 407T1555 Bùi Hoàng Thông 25/11/1983 BT07TDH TQ 0285. 906T1764 Đặng Minh Thông 06/05/1983 BT06MTR TQ 0286. 209T0523 Hoàng Viết Thông 02/01/1990 BT09CTM TQ 0287. 806T1766 Trần Bá Thông 28/03/1983 BT06C_D TQ 0288. 811AG198 Trần Ngọc Thông 22/12/1988 AG11T_D TQ 0289. 212NT286 Trương Huỳnh Thông 30/07/1990 NT12C_K TQ 0290. 906T1778 Phạm Viết Thuận 21/05/1988 BT06MTR TQ 0291. 812T0048 Trần Thanh Thuận 30/11/1988 BT12X_D2 TQ 0292. 805AG293 Nguyễn Thị Kim Thùy 20/04/1984 AG05X_D TQ 0293. 608T1686 Nguyễn Thị Như Thủy 18/10/1982 BT08CNH TQ 0294. 812T3065 Trương Minh Thủy 16/01/1969 TQ 0295. 212NT298 Trương Vĩnh Thụy 06/04/1988 NT12C_K TQ 0296. 412T1133 Đinh Thị Cẩm Tiên 15/12/1994 BT12DDT2 TQ 0297. 412T1136 Nguyễn Văn Tiến 26/08/1988 BT12DDT2 TQ 0298. 810T7061 Nguyễn Trung Tín 20/08/1987 BT10X_D2 TQ 0299. 809T0555 Nguyễn Xuân Tín 10/01/1991 BT09X_D TQ 0300. 810T0290 Nguyễn Thanh Toàn 23/05/1986 BT10X_D1 TQ 0301. 212NT576 Nguyễn Võ Quốc Toàn 21/01/1990 NT12KTCT TQ 0302. 813T5039 Trương Văn Toàn 15/10/1990 TQ 0303. 606VT384 Trần Quốc Toản 20/02/1981 VT06CNH TQ 0304. 808T1722 Lê Hữu Trang 28/11/1985 BT08X_D TQ 0305. 805T1866 Ngô Thị Quỳnh Trang 10/06/1984 BT05C_D TQ 0306. 208T4104 Nguyễn Viết Trang 16/02/1986 BT06CTM TQ 0307. 913T5040 Ngô Lê Kiều Trâm 10/06/1988 TQ 0308. 907T1622 Đặng Tiến Triết 08/01/1983 BT07MTR TQ 0309. 206T4090 Phan Minh Triết 24/09/1976 BT03CTM TQ 0310. 806CT391 Lê Nhật Triều 27/10/1988 CT06X_D TQ 0311. 412T0049 Trần Quốc Triệu --/--/1979 BT12DDT2 TQ 0312. 412T1142 Huỳnh Minh Trí 16/06/1987 BT12DDT2 TQ 0313. 810T7063 Lữ Minh Trí 08/11/1985 BT10X_D2 TQ 0314. 212NT311 Võ Hữu Trí 22/08/1990 NT12C_K TQ 0315. 206T3334 Bùi Đình Trọng 03/07/1981 BT04CTM TQ 0316. 806T1869 Cao Chánh Trung 23/12/1983 BT06CTT TQ 0317. 212T3068 Dương Minh Trung 25/03/1988 BT12C_K2 TQ 0318. 207T1637 Đỗ Thành Trung --/--/1984 BT07CTM TQ 0319. 212NT313 Huỳnh Lư Trung 02/03/1990 NT12C_K TQ 0320. 212NT577 Lê Hoàng Trung 27/11/1990 NT12KTCT TQ 0321. 808T1756 Phan Thanh Trung 16/04/1982 BT08T_D TQ 0322. 211T4086 Trần Lê Trung 09/10/1990 BT09CK1 TQ 0323. 808T1772 Ngô Thị Trường 24/08/1985 BT08T_D TQ 0324. 808T4142 Nguyễn Xuân Trường 09/02/1985 BT05X_D TQ 0325. 806T4099 Phạm Việt Trường 30/09/1980 BT03X_D TQ 0326. 608T4079 Quách Văn Trưởng 11/03/1981 BT05CNH TQ 0327. 212T1149 Hà Vũ Tuân 30/05/1991 BT12C_K2 TQ 0328. 412T3069 Lê Huy Tuấn 15/05/1988 TQ 0329. 811T4048 Lê Quang Tuấn 09/04/1991 TQ 0330. 405T1939 Nguyễn Minh Tuấn 27/02/1985 BT05DTVT TQ 0331. G12T3070 Nguyễn Minh Tuấn 20/02/1986 TQ 0332. 212NT581 Nguyễn Nhật Tuấn 20/08/1992 NT12KTCT TQ 0333. 811AG231 Nguyễn Thanh Tuấn 08/11/1980 AG11T_D TQ 0334. 209T0607 Nguyễn Trọng Tuấn 11/10/1984 BT09CTM TQ 0335. 205T1948 Phạm Vũ Anh Tuấn 27/08/1978 BT06CND TQ 0336. 405CT334 Trần Minh Tuấn 17/01/1979 CT05DCN TQ 0337. 609T4041 Nguyễn Anh Tú 09/02/1984 BT08CNH TQ 0338. 205T3495 Nguyễn Đặng Minh Tú 25/05/1982 BT04CTM TQ 0339. 907T1689 Nguyễn Mai Khải Tú 03/05/1984 BT07MTR TQ 0340. 212T1154 Trần Minh Tú 09/02/1994 BT12C_K2 TQ 0341. 412T1153 Đào Duy Tùng 02/11/1994 BT12DDT2 TQ 0342. 907T4102 Lê Minh Tùng 24/09/1982 BT03MTR TQ 0343. 408T1817 Lê Thanh Tùng --/--/1984 BT08DCN TQ 0344. 805T5087 Nguyễn Thanh Tùng 21/07/1979 BT02C_D TQ 0345. 808T1824 Lê Quang Tưởng 04/10/1986 BT08X_D TQ 0346. 808T3292 Nguyễn Đức Tưởng 08/10/1969 BT05CTT TQ 0347. 806CT448 Đỗ Thiên Tứ 02/11/1987 CT06X_D TQ 0348. 808T1830 Võ Thị Nhụy Vàng 10/01/1978 BT08T_D TQ 0349. 212T1157 Hoàng Vũ Xuân Văn 03/10/1979 BT12C_K2 TQ 0350. 809T0648 Nguyễn Đức Việt 17/03/1987 BT09X_D TQ 0351. 209T0649 Nguyễn Hoàng Quốc Việt 21/03/1986 BT09CDT TQ 0352. 412T5131 Lê Văn Vinh 10/09/1985 TQ 0353. 412T1159 Trần Quang Vinh 28/11/1994 BT12DDT2 TQ 0354. 412T1161 Huỳnh Hoàng Vũ 02/03/1987 BT12DDT2 TQ 0355. 810T0349 Nguyễn Anh Vũ 11/11/1989 BT10X_D1 TQ 0356. G0703028 Nguyễn Huy Vũ 10/11/1989 GT0702 TQ 0357. 812T1163 Nguyễn Tuấn Vũ 26/10/1994 BT12X_D2 TQ 0358. 212NT586 Tô Thái Vũ 20/10/1986 NT12CDT TQ 0359. 809T0654 Nguyễn Văn Vương 12/07/1985 BT09XD2 TQ 0360. 910T4023 Nguyễn Văn Vương 02/12/1985 BT07MTR TQ 0361. 212T5122 Trần Ngọc Quốc Vương 19/02/1987 TQ 0362. 813T5071 Trần Quốc Vương 20/12/1983 TQ 0363. 806T2007 Phạm Thị Xuân 10/02/1983 BT06CTT TQ aaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaa 4.Buộc thôi học vì hết thời gian đào tạo Stt Mã số SV Họ lót Tên Ngày sinh Lớp Ghi chú ========================================================================= 0001. 404BK015 Trần Ngọc Anh 04/01/1983 BK04HTD HH 0002. 804T3015 Võ Tiến Anh 14/06/1978 BT05X_D HH 0003. V04T1070 Đoàn Doãn Chung 24/09/1980 BT04CNVL HH 0004. 804T1073 Hồ Chí Công 18/04/1982 BT04X_D HH 0005. 904T1102 Trần Đình Diên 10/02/1978 BT04MTR HH 0006. 804T1115 Nguyễn Vương Khánh Duy 05/10/1983 BT04X_D HH 0007. 404T1166 Trần Huy Đăng 13/01/1982 BT04TDH HH 0008. 804T1175 Nguyễn Văn Định 12/02/1979 BT04X_D HH 0009. G04T1199 Phan Hiền Đức 05/09/1980 BT04OTO HH 0010. 204T1211 Lê Nguyên Giáp 04/06/1984 BT04CND HH 0011. 403T0141 Lê Văn Hải 17/01/1974 TC03DTVT HH 0012. 804T1238 Trần Văn Hảo 10/04/1984 BT04C_D HH 0013. 404BK152 Nguyễn Hoàng Hiệp 21/04/1985 BK04HTD HH 0014. 804TG163 Nguyễn Bảo Hòa 17/11/1986 TG04X_D HH 0015. 404BK170 Trịnh Anh Huân 23/06/1986 BK04HTD HH 0016. 804T3243 Trịnh Văn Huyên 16/06/1980 BT04X_D HH 0017. 804T3253 Nguyễn Đức Hùng 20/10/1981 BT04X_D HH 0018. 804T3777 Phùng Đại Khánh 29/09/1978 BT01X_D HH 0019. 404BK230 Trần Nguyễn Đăng Khoa 29/05/1984 BK04HTD HH 0020. 804T3339 Lê Vũ Thao Lược 03/08/1982 BT03X_D HH 0021. 204T3792 Nguyễn Hà Minh 12/08/1977 BT02CTM HH 0022. 804T3350 Nguyễn Quang Minh 23/07/1981 BT04X_D HH 0023. 404BK279 Trần Hoàng Minh 08/10/1985 BK04HTD HH 0024. 904T1497 Quách Thị Xuân Mỹ 30/08/1986 BT04MTR HH 0025. 604T3368 Trần Thị Quỳnh Nga 18/06/1980 BT03CNH HH 0026. 804KG592 Trần Quý Nghĩa 17/11/1982 KG04C_D HH 0027. 904T1566 Nguyễn Minh Phi 25/07/1984 BT05MTR HH 0028. 403T0068 Huỳnh Kiếm Phong 24/10/1981 BT03DCN HH 0029. 404BK332 Thái Thiện Phúc 02/06/1986 BK04HTD HH 0030. 404T3832 Nguyễn Bá Quân 10/10/1972 BT04DCN HH 0031. 604T1668 Cao Thị Hoàng Sa 22/09/1982 BT04CNH HH 0032. 804CT368 Nguyễn Văn Sơn --/--/1984 CT04X_D HH 0033. V04T1697 Nguyễn Nhật Tài 13/10/1983 BT04CNVL HH 0034. 404BK390 Phạm Nhật Thanh 01/12/1985 BK04HTD HH 0035. 604T3535 Nguyễn Thị Phương Thảo 05/11/1980 BT03CNH HH 0036. 804KG413 Đặng Chiến Thắng 07/06/1975 KG04C_D HH 0037. 403BK067 Nguyễn Ngọc Tiến 18/07/1984 BK03HTD HH 0038. G04T1871 Tống Xuân Toản 18/04/1982 BT04OTO HH 0039. 403BK069 Ngô Đăng Trình 24/12/1985 BK03HTD HH 0040. 404T1904 Nguyễn Thành Trung 18/01/1979 BT04DCN HH 0041. G04T1925 Đỗ Hà Tuân 22/01/1981 BT04OTO HH 0042. 203T3070 Huỳnh Hà Vũ 22/07/1981 BT04CTM HH 0043. 404BK576 Lê Thành ý 05/04/1979 BK04HTD HH