TIN TỔNG HỢP
KẾT QUẢ KIỂM TRA ANH VĂN ĐẦU VÀO THEO ĐỊNH HƯỚNG TOEIC NGÀY 09/11/2014
KẾT QUẢ KIỂM TRA ANH VĂN ĐẦU VÀO THEO ĐỊNH HƯỚNG TOEIC NGÀY 09/11/2014
Danh sách sinh viên sắp xếp theo họ tên.
Stt Mã SV Họ lót Tên Ngày sinh MãMH Điểm_L Điểm_R Tổng điểm
=====================================================================================
1 413T1270 Lê Thị Hồng ái 24/07/1994 003101 135 95 230
2 812BE501 Đỗ Duy An 26/08/1986 003101 130 70 200
3 1431001 Huỳnh Lâm Song An 13/03/1992 003101 200 90 290
4 1433417 Lê Hoài Ân 04/04/1993 003101 115 60 175
5 210T3028 Lê Trung Ân 28/01/1983 003101 140 145 285
6 1433418 Lưu Hoàng Ân 13/12/1993 003101 135 120 255
7 1433419 Ngô Hoàng Ân 14/11/1993 003101 145 80 225
8 411CT001 Nguyễn Hoàng An / /1982 003101 90 85 175
9 810T0003 Nguyễn Khắc An 15/08/1991 003101 130 65 195
10 1433406 Nguyễn Khánh Việt An 19/03/1992 003101 145 40 185
11 411BK002 Nguyễn Thị Thúy An 03/10/1993 003101 135 180 315
12 1433407 Nhan Trần Trường An 20/02/1993 003101 200 210 410
13 411BK003 Phạm Thị Thùy An 10/03/1993 003101 125 130 255
14 1431003 Trần Doàn Thiên An 21/01/1996 003101 130 95 225
15 1433420 Trần Phước Hồng Ân 28/01/1993 003101 140 95 235
16 1433850 Võ Tiến An 10/09/1992 003101 125 130 255
17 G13T3201 Võ Tuấn An 19/05/1991 003101 85 90 175
18 1431004 Võ Văn An 04/10/1992 003101 135 70 205
19 1447302 Đàm Văn ảnh 19/03/1991 003101 130 80 210
20 1433411 Đoàn Việt Anh 11/09/1993 003101 130 85 215
21 1433412 Hoàng Tuấn Anh 11/09/1989 003101 80 70 150
22 1433413 Huỳnh Xuân Anh 17/09/1992 003101 120 100 220
23 1433414 Lê Đức Anh 13/02/1993 003101 60 20 80
24 1433415 Lê Tuấn Anh 11/12/1992 003101 160 95 255
25 411CT006 Lưu Hoàng Anh 25/04/1982 003101 65 100 165
26 412BK106 Ngô Minh Anh 28/01/1993 003101 90 25 115
27 411BK007 Nguyễn Hà Anh 14/02/1993 003101 195 120 315
28 413T3203 Nguyễn Hoàng Thế Anh 04/10/1990 003101 90 140 230
29 1431005 Nguyễn Song Vân Anh 23/10/1996 003101 125 70 195
30 1447001 Nguyễn Thị Vân Anh 09/05/1979 003101 90 130 220
31 813BI101 Nguyễn Trung Anh 24/05/1995 003101 110 85 195
32 810T0009 Nguyễn Tuấn Anh 29/04/1992 003101 100 65 165
33 813CT102 Phan Đức Anh 06/09/1994 003101 110 50 160
34 1431006 Vũ Thị Kim Anh 16/01/1990 003101 140 45 185
35 1433422 Nguyễn Thanh Bá 10/03/1993 003101 160 115 275
36 1431008 Nguyễn Hồ Bách 03/04/1996 003101 115 110 225
37 410BK008 Nguyễn Minh Bách 09/07/1992 003101 210 170 380
38 1433430 Lý Hải Minh Bằng 14/12/1975 003101 110 40 150
39 1431012 Nguyễn Hải Bằng 08/06/1996 003101 110 140 250
40 1447002 Nguyễn Khánh Băng 11/06/1981 003101 100 70 170
41 810T0013 Vũ Văn Bàng 10/05/1989 003101 120 45 165
42 413BK104 Dương Quốc Bảo 29/12/1995 003101 175 130 305
43 413BK105 Hồ Duy Bảo 26/06/1995 003101 100 95 195
44 811AG009 Lê Thành Bảo 02/10/1980 003101 100 40 140
45 1447003 Lộ Quốc Bảo 20/11/1995 003101 150 65 215
46 812BE002 Lưu Hoài Bão 27/07/1987 003101 140 175 315
47 1431010 Ng Thái Phương Bảo 12/09/1995 003101 135 65 200
48 1433424 Ngô Quốc Bảo 03/06/1992 003101 185 65 250
49 1447004 Nguyễn Hoài Bảo 20/12/1987 003101 120 120 240
50 1431011 Nguyễn Quốc Bảo 22/11/1985 003101 115 90 205
51 1433426 Trần Huỳnh Bảo 02/11/1993 003101 115 50 165
52 1433427 Trần Quốc Bảo 05/11/1992 003101 100 120 220
53 1433428 Trương Đăng Bảo 27/09/1993 003101 75 80 155
54 411CT011 Ngô Văn Bảy 09/03/1978 003101 95 65 160
55 1433431 Trần Văn Bến 08/04/1992 003101 195 200 395
56 813BI001 Nguyễn Văn Biên 20/07/1972 003101 100 65 165
57 1433432 Đỗ Quốc Bình 27/03/1992 003101 100 45 145
58 1447005 Lê Thanh Bình 28/05/1994 003101 145 85 230
59 1447303 Lê Văn Bình 06/03/1990 003101 90 65 155
60 1447304 Liêu Hòa Bình 23/11/1992 003101 190 170 360
61 810BE012 Lữ Thanh Bình 02/02/1992 003101 85 50 135
62 412BK112 Lý Tú Bình 28/07/1993 003101 220 140 360
63 810T7005 Nguyễn Hữu Bình 16/05/1987 003101 130 115 245
64 1433433 Nguyễn Thái Bình 02/10/1986 003101 145 120 265
65 810BE013 Nguyễn Thanh Bình 09/08/1989 003101 130 65 195
66 1431014 Nguyễn Vũ Y Bình 06/01/1989 003101 115 60 175
67 412BK114 Văn Công Thanh Bình 03/04/1994 003101 130 120 250
68 810BE014 Nguyễn Văn Bút 10/04/1991 003101 110 95 205
69 813T1251 Phạm Thị Mộng Cầm 04/09/1994 003101 185 90 275
70 1433434 Trần Thành Cang 08/11/1991 003101 150 120 270
71 813CT103 Lâm Trung Chánh 03/08/1995 003101 130 115 245
72 1431016 Văn Phú Chánh 17/03/1988 003101 110 80 190
73 1447006 Võ Nguyễn Công Chánh 25/02/1979 003101 110 95 205
74 411BK015 Đoàn Bảo Châu 12/01/1993 003101 125 90 215
75 1447305 Nguyễn Minh Châu 15/02/1993 003101 170 60 230
76 413T3215 Nguyễn Ngọc Băng Châu 28/01/1991 003101 185 65 250
77 411BK016 Phạm Ngọc Châu 31/03/1993 003101 140 60 200
78 813CT401 Trần Hồng Châu 25/05/1976 003101 150 160 310
79 1448001 Trần Thị Trân Châu 30/03/1996 003101 180 115 295
80 413T1015 Hoàng Lan Bảo Chi 10/07/1995 003101 115 80 195
81 1448086 Ng Lê Hoàng Xuyến Chi 09/02/1996 003101 95 115 210
82 912BE117 Nguyễn Thị Lan Chi 05/02/1992 003101 100 50 150
83 1433851 Nguyễn Văn Chiến 18/08/1988 003101 75 80 155
84 1447306 Trần Văn Bé Chín 02/09/1991 003101 110 100 210
85 213T3105 Nguyễn Trọng Chính 23/10/1991 003101 145 80 225
86 412T1015 Hồ Quốc Chung 08/11/1993 003101 125 50 175
87 412T0009 Bùi Đình Chương 21/12/1985 003101 170 125 295
88 1448087 Ng Trần Khánh Chương 08/02/1994 003101 110 145 255
89 1447121 Nguyễn Hồng Chương 30/10/1985 003101 80 85 165
90 1447009 Nguyễn Ngọc Có 20/07/1988 003101 115 20 135
91 813BI002 Nguyễn Đức Công 29/04/1990 003101 175 160 335
92 610T0035 Nguyễn Hữu Công 19/06/1989 003101 130 100 230
93 1447008 Nguyễn Thành Công 11/08/1978 003101 75 45 120
94 410BK021 Võ Chí Công 19/08/1992 003101 115 70 185
95 1433440 Đào Duy Cường 18/12/1981 003101 170 90 260
96 1431021 Đậu Văn Cường 24/09/1990 003101 80 70 150
97 1447308 Đinh Phú Cường 29/06/1990 003101 160 25 185
98 1448002 Dương Hữu Cường 04/03/1992 003101 130 50 180
99 G09T0049 Dương Tấn Cường 30/09/1980 003101 115 120 235
100 1431022 Huỳnh Quốc Cường 08/12/1988 003101 90 40 130
101 1447010 Huỳnh Quốc Cường 10/10/1994 003101 85 85 170
102 411BK019 Lê Nguyễn Quốc Cường 20/10/1993 003101 165 40 205
103 1431023 Lê Phú Cường 21/10/1995 003101 130 85 215
104 1433442 Lê Quốc Cường 27/10/1993 003101 215 230 445
105 411BK021 Ngô Nguyễn Đức Cường 21/04/1993 003101 180 190 370
106 409CT012 Nguyễn Chí Cường 15/04/1991 003101 110 80 190
107 1448003 Nguyễn Duy Việt Cường 30/05/1996 003101 185 45 230
108 411T0018 Nguyễn Hữu Cường 24/07/1991 003101 135 125 260
109 810BI026 Nguyễn Hữu Cường 22/02/1991 003101 180 175 355
110 1447309 Nguyễn Mạnh Cường 30/10/1993 003101 150 65 215
111 409T0054 Nguyễn Minh Cường 03/05/1986 003101 160 115 275
112 1448004 Nguyễn Phú Cường 24/06/1996 003101 125 50 175
113 411BI022 Nguyễn Quốc Cường 19/01/1981 003101 160 110 270
114 411T0019 Nguyễn Quốc Cường 05/07/1987 003101 170 180 350
115 1431019 Nguyễn Thế Cương 15/03/1981 003101 120 95 215
116 1433444 Nguyễn Tiến Cường 06/04/1993 003101 120 45 165
117 413BK109 Nguyễn Vũ Bảo Cường 03/08/1995 003101 100 50 150
118 912BE126 Phạm Minh Cường 16/08/1994 003101 135 95 230
119 1447310 Phạm Trần Quốc Cường 24/05/1993 003101 100 35 135
120 810KG027 Trương Minh Cường 09/08/1992 003101 150 45 195
121 1431024 Võ Hùng Cường 11/09/1985 003101 135 65 200
122 411BI023 Võ Phú Cường 10/02/1985 003101 190 115 305
123 1433445 Vũ Nguyễn Mạnh Cường 29/08/1993 003101 165 160 325
124 812BE010 Đỗ Tường Đa 21/03/1987 003101 85 50 135
125 1448012 Đoàn Tường Chánh Đại 11/11/1996 003101 170 95 265
126 209T0105 Lê Đức Trường Đại 29/12/1987 003101 120 100 220
127 409T0107 Nguyễn Đình Đại 03/09/1981 003101 175 40 215
128 812CT138 Nguyễn Phước Đại 02/09/1994 003101 160 150 310
129 1433473 Nguyễn Dư Đàn 09/09/1986 003101 110 110 220
130 1433474 Doãn Trung Đáng 21/06/1986 003101 135 70 205
131 1448011 Nguyễn Phúc Đăng 23/03/1996 003101 110 210 320
132 810KG028 Đỗ Công Danh 10/01/1992 003101 130 100 230
133 411BK024 Đồng Nguyễn Công Danh 19/11/1993 003101 150 130 280
134 1447011 Lê Hoàng Trọng Danh 22/10/1996 003101 345 230 575
135 1447012 Lê Minh Danh 10/07/1987 003101 95 40 135
136 1448005 Nguyễn Thành Danh 26/07/1996 003101 115 40 155
137 1433447 Trần Công Danh 18/02/1992 003101 115 35 150
138 1433448 Võ Thanh Danh 24/02/1980 003101 125 110 235
139 1433449 Võ Thanh Danh 03/02/1993 003101 75 90 165
140 1431031 Đỗ Văn Đạo 09/07/1989 003101 130 100 230
141 1433476 Đỗ Thành Đạt 21/02/1992 003101 130 70 200
142 1433475 Dương Phát Đạt 14/10/1993 003101 140 100 240
143 609T0111 Hồ Trí Đạt 15/12/1961 003101 145 70 215
144 1448013 Lê Minh Đạt 24/10/1996 003101 220 165 385
145 810BE045 Lê Tấn Đạt 04/07/1983 003101 110 110 220
146 1433477 Lương Hồ Tấn Đạt 04/02/1993 003101 165 70 235
147 1448014 Ng Trương Phát Đạt 04/09/1996 003101 50 70 120
148 213T3236 Nguyễn Bách Đạt 05/02/1991 003101 240 170 410
149 210T0068 Nguyễn Cao Đạt 15/10/1989 003101 135 220 355
150 1433478 Nguyễn Đăng Đạt 04/12/1991 003101 125 95 220
151 413CT113 Nguyễn Hoàng Đạt 12/05/1995 003101 130 70 200
152 1448015 Nguyễn Ngọc Tấn Đạt 19/04/1996 003101 135 170 305
153 1431034 Nguyễn Tấn Đạt 20/10/1992 003101 110 80 190
154 1433479 Nguyễn Tấn Đạt 26/10/1993 003101 175 110 285
155 411CT041 Trần Phước Đạt 10/08/1981 003101 85 70 155
156 413T3115 Trần Tấn Đạt 16/05/1991 003101 150 130 280
157 1433481 Võ Tiến Đạt 10/02/1993 003101 170 95 265
158 813BI402 Phan Ngọc Đẩu 13/09/1990 003101 180 195 375
159 1431159 Phạm Thị Diễm 13/10/1996 003101 140 70 210
160 1447311 Phan Thị Kiều Diễm 15/03/1993 003101 135 80 215
161 1431026 Huỳnh Văn Diên 20/03/1996 003101 125 50 175
162 411BK025 Nguyễn Đình Diễn 05/10/1993 003101 120 65 185
163 1431036 Trịnh Minh Điền 11/03/1983 003101 165 100 265
164 813BE103 Nguyễn Thanh Ngọc Diệp 23/09/1985 003101 120 80 200
165 813CT106 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 27/06/1995 003101 125 60 185
166 1448006 Lý Quang Diệu 06/03/1996 003101 160 175 335
167 813CT115 Lưu Văn Định 20/05/1992 003101 50 45 95
168 1448301 Phan Văn Định / /1989 003101 125 90 215
169 810KG033 Trương Văn Dịnh 09/09/1990 003101 120 40 160
170 1433483 Võ Phương Định 18/07/1995 003101 140 110 250
171 211T0040 Nghiêm Thành Đô 22/06/1984 003101 125 35 160
172 1433484 Tô Văn Đô 12/09/1992 003101 90 60 150
173 810T0047 Bùi Đình Doanh 21/12/1992 003101 195 130 325
174 1447315 Đặng Huỳnh Đông 18/07/1989 003101 150 65 215
175 1433487 Phạm Thanh Đồng 23/06/1990 003101 100 100 200
176 1433485 Thái Văn Đông 07/11/1993 003101 145 60 205
177 1433486 Trần Thanh Đông 11/03/1992 003101 120 45 165
178 1433450 Bùi Trung Du 02/01/1993 003101 80 95 175
179 1448010 Đỗ Hoài Dư 09/09/1996 003101 145 100 245
180 813BI004 Cao Lập Đức 18/02/1994 003101 170 195 365
181 809T0125 Đỗ Minh Đức 25/09/1987 003101 130 90 220
182 812CT142 Huỳnh Tấn Đức 09/01/1981 003101 90 65 155
183 1448016 Lê Huỳnh Đức 24/05/1996 003101 115 95 210
184 813CT116 Lê Huỳnh Đức 12/11/1995 003101 90 65 155
185 1431037 Nguyễn Tấn Đức 01/01/1989 003101 170 200 370
186 1433491 Trần Hoài Đức 28/07/1993 003101 170 210 380
187 1433492 Trần Hữu Đức 04/02/1993 003101 120 150 270
188 1431038 Trần Minh Đức 20/01/1992 003101 135 110 245
189 1435015 Trần Minh Đức 20/04/1987 003101 410 435 845
190 213T3243 Trần Phúc Đức 05/06/1992 003101 190 165 355
191 809T0089 Đặng Tuấn Dũng 31/10/1987 003101 120 210 330
192 1433469 Đinh Tuấn Dũng 18/03/1986 003101 130 120 250
193 1433467 Huỳnh Văn Dủng 05/07/1993 003101 90 60 150
194 810T0048 Ngô Thị Thùy Dung 30/07/1985 003101 90 85 175
195 1433470 Nguyễn Đông Dũng 20/10/1992 003101 145 45 190
196 G11T3007 Nguyễn Hoàng Anh Dũng 20/04/1984 003101 125 140 265
197 413BK114 Nguyễn Hữu Dũng 16/04/1995 003101 170 60 230
198 809T0094 Nguyễn Tấn Dũng 12/05/1986 003101 140 50 190
199 813BE105 Nguyễn Thanh Dũng 11/08/1984 003101 130 40 170
200 609T0067 Nguyễn Thị Phương Dung 11/11/1984 003101 180 290 470
201 1448007 Nguyễn Thị Thuỳ Dung 24/01/1996 003101 160 35 195
202 1431030 Nguyễn Tiến Dũng 22/02/1985 003101 125 90 215
203 1447017 Phạm Quốc Dũng 22/10/1974 003101 140 90 230
204 810BI040 Phạm Quốc Dũng 25/05/1983 003101 135 90 225
205 1433471 Phan Tiến Dũng 02/09/1993 003101 170 130 300
206 810BE041 Trần Việt Dũng 06/08/1982 003101 95 45 140
207 809T0101 Trương Tấn Dũng 16/05/1984 003101 115 120 235
208 810T0059 Võ Văn Dũng 19/09/1984 003101 80 115 195
209 1433489 Hồ Thành Được 26/09/1993 003101 135 30 165
210 1433490 Nguyễn Thành Được 03/05/1992 003101 90 95 185
211 810T7013 Đặng Trùng Dương 17/03/1977 003101 170 165 335
212 411CT030 Đặng Văn Dương 22/08/1993 003101 85 50 135
213 1433464 Đào Minh Dương 10/08/1993 003101 165 85 250
214 409T0080 Đoàn Văn Dương 10/05/1983 003101 130 60 190
215 813CT109 Dương Hải Dương 13/10/1995 003101 125 50 175
216 1433488 Hà Văn Đương 28/12/1992 003101 180 85 265
217 1447015 Lê Minh Dương 24/07/1987 003101 125 120 245
218 411BK032 Lê Phúc Dương 05/07/1993 003101 160 130 290
219 1433465 Lê Trùng Dương 16/01/1993 003101 180 65 245
220 213T3231 Nguyễn Thái Dương 25/05/1992 003101 130 70 200
221 413T3232 Nguyễn Văn Dương 26/07/1992 003101 140 65 205
222 413BK112 Nguyễn Xuân Dương 11/06/1995 003101 145 45 190
223 413BK113 Võ Quốc Dương 26/11/1995 003101 95 95 190
224 1433451 Đào Khắc Duy 29/08/1993 003101 115 70 185
225 412BK130 Đinh Hà Ngọc Duy 18/12/1993 003101 100 50 150
226 810CT035 Đoàn Nhật Duy 23/11/1992 003101 135 95 230
227 1433452 Hạp Tiến Duy 16/11/1983 003101 90 90 180
228 413BK110 Lê Hoàng Duy 27/09/1995 003101 165 40 205
229 1433453 Lê Quang Duy 24/09/1993 003101 135 110 245
230 1447125 Lê Quang Duy 11/03/1996 003101 130 125 255
231 813BE104 Lưu Minh Duy 27/04/1986 003101 120 95 215
232 809T0072 Nguyễn Duy 01/07/1987 003101 125 90 215
233 1449507 Nguyễn Đặng Anh Duy 11/09/1993 003101 170 100 270
234 1433455 Nguyễn Đình Duy 23/02/1992 003101 175 225 400
235 1431027 Nguyễn Hoàng Duy 21/09/1985 003101 135 60 195
236 1447312 Nguyễn Ngọc Duy 24/10/1991 003101 125 45 170
237 213T3229 Nguyễn Ngọc Duy 26/07/1990 003101 150 115 265
238 213T3106 Nguyễn Thái Duy 16/06/1992 003101 180 125 305
239 1448088 Nguyễn Thanh Duy 01/09/1995 003101 120 115 235
240 413BK111 Nguyễn Tường Duy 15/01/1994 003101 100 45 145
241 812BE503 Nguyễn Văn Duy 12/06/1985 003101 140 145 285
242 209T0076 Phạm Lê Anh Duy 14/06/1983 003101 160 35 195
243 1433459 Phạm Thế Duy 06/02/1992 003101 65 25 90
244 412T3005 Phan Nguyễn Khắc Duy 01/01/1990 003101 140 285 425
245 1449508 Tạ Quốc Duy 28/02/1996 003101 130 95 225
246 809T0078 Trần Duy 09/11/1990 003101 95 120 215
247 1433461 Trần Đình Duy 08/06/1993 003101 110 70 180
248 812BE008 Trần Ngọc Duy 30/03/1982 003101 125 45 170
249 1433462 Võ Bá Duy 09/11/1984 003101 260 265 525
250 1433463 Võ Thành Duy 16/07/1988 003101 145 120 265
251 1448008 Huỳnh Thị Mỹ Duyên 08/07/1996 003101 85 140 225
252 1448009 Lưu Mỹ Duyên 28/11/1996 003101 95 140 235
253 1447313 Trần Thị Thúy Duyên 20/12/1989 003101 110 70 180
254 1431028 Trịnh Thị Ngọc Duyên 19/01/1990 003101 130 45 175
255 810BI037 Đinh Văn Duyệt 03/03/1983 003101 170 145 315
256 1431039 Phạm Công Giải 30/11/1976 003101 135 90 225
257 811AG046 Đỗ Minh Giang 29/10/1985 003101 135 70 205
258 1433494 Lê Hoàng Giang 14/10/1991 003101 135 45 180
259 413T1263 Ng Huỳnh Thị Cẩm Giang 26/11/1995 003101 150 60 210
260 812BE014 Ngô Quang Bảo Giang 22/05/1987 003101 165 50 215
261 1433495 Nguyễn Trường Giang 24/12/1993 003101 145 70 215
262 813CT117 Nguyễn Trường Giang 20/10/1991 003101 115 70 185
263 1433497 Trương Ngọc Giang 08/08/1991 003101 130 90 220
264 811AG050 Huỳnh Văn Giàu 07/01/1993 003101 125 95 220
265 810BI069 Đỗ Thị Thanh Hà 17/02/1981 003101 140 220 360
266 813BI006 Huỳnh Thanh Hà 15/08/1978 003101 120 80 200
267 1431161 Nguyễn Yên Hà 08/10/1996 003101 110 85 195
268 1433499 Đỗ Chí Hải 29/08/1993 003101 120 25 145
269 1447023 Dương Văn Hải 01/11/1982 003101 130 85 215
270 1431042 Lê Xuân Hải 11/11/1996 003101 140 80 220
271 1433500 Ngô Ngọc Hải 07/09/1993 003101 130 90 220
272 1431043 Nguyễn Đình Hải 17/10/1996 003101 115 30 145
273 813BI008 Nguyễn Ngọc Hải 23/04/1987 003101 130 165 295
274 413T3250 Nguyễn Tấn Hải 29/11/1992 003101 85 115 200
275 912BE148 Phạm Hoàng Hải 02/09/1993 003101 125 65 190
276 209T0156 Phạm Xuân Hải 01/12/1989 003101 125 35 160
277 209T0154 Phan Văn Hải / /1982 003101 130 35 165
278 411BK053 Trần Thanh Hải 29/08/1993 003101 150 30 180
279 1447316 Lâm Ngọc Hân 23/11/1993 003101 130 110 240
280 412BK146 Lê Thị Ngọc Hân 24/09/1994 003101 110 70 180
281 613T3121 Nguyễn Thu Hằng 19/08/1991 003101 145 125 270
282 813BE404 Phạm Thanh Hằng 15/11/1990 003101 115 95 210
283 412BK149 Nguyễn Thị Hạnh 26/03/1994 003101 110 85 195
284 1447025 Trần Thanh Hạnh 02/09/1984 003101 125 35 160
285 611T0054 Võ Trần Phú Hạnh 23/04/1983 003101 120 60 180
286 1447317 Hồ Thị Như Hảo 14/12/1992 003101 130 70 200
287 413T1052 Nguyễn Anh Hào 15/02/1995 003101 140 80 220
288 811AG052 Nguyễn Phúc Hào 04/01/1992 003101 90 60 150
289 813BE106 Nguyễn Thanh Hảo 20/11/1992 003101 135 70 205
290 1433505 Đoàn Phúc Hậu 02/11/1993 003101 210 215 425
291 1433506 Huỳnh Văn Hậu 05/05/1990 003101 95 65 160
292 411CT056 Lâm Trung Hậu 26/02/1968 003101 95 100 195
293 411CT057 Nguyễn út Hậu 10/11/1990 003101 100 100 200
294 1431047 Trà Thanh Hậu 25/09/1984 003101 80 40 120
295 810KG078 Trần Kiên Hậu 10/09/1992 003101 160 225 385
296 1447318 Bùi Ngọc Hiền 01/01/1984 003101 165 115 280
297 1433507 Đặng Quang Hiền 25/04/1993 003101 110 120 230
298 1448018 Hồ Hiếu Hiển 16/04/1996 003101 240 165 405
299 412BK157 Hồ Tuấn Hiển / /1994 003101 140 210 350
300 813BE108 Huỳnh Thị Phương Hiền 18/10/1995 003101 110 25 135
301 810BE079 Huỳnh Văn Hiền / /1991 003101 100 60 160
302 813BI011 Lã Văn Hiển 27/06/1991 003101 125 145 270
303 810CT088 Lê Thế Hiển 20/07/1992 003101 130 85 215
304 812BE015 Mai Thanh Hiền 22/06/1993 003101 80 60 140
305 1433508 Nguyễn Đức Hiền 10/12/1979 003101 85 120 205
306 1431048 Tô Văn Hiền 20/06/1995 003101 70 70 140
307 813BI009 Trương Ngọc Hiền 12/08/1981 003101 135 165 300
308 413CT165 Võ Phước Hiển 28/03/1991 003101 85 120 205
309 1447320 Đặng Phước Hiệp 25/02/1992 003101 75 65 140
310 1433515 Hà Văn Hiệp 04/11/1988 003101 115 100 215
311 1433516 Lê Quốc Hiệp 01/09/1991 003101 195 70 265
312 410T0087 Nguyễn Hiệp 07/03/1968 003101 130 45 175
313 1433518 Nguyễn Chấn Hiệp 30/08/1993 003101 140 80 220
314 1447029 Nguyễn Hòa Hiệp 02/11/1987 003101 75 20 95
315 411BI066 Nguyễn Thế Hiệp 17/10/1986 003101 135 380 515
316 1433519 Trần Văn Hiệp 02/02/1993 003101 90 115 205
317 812BE016 Đặng Hồng Hiểu 20/03/1984 003101 130 85 215
318 813BI010 Đỗ Trọng Hiếu 17/05/1987 003101 135 150 285
319 811AG061 Đỗ Trung Hiếu 16/04/1985 003101 100 65 165
320 G13T3123 Huỳnh Minh Hiếu 11/07/1989 003101 130 110 240
321 411BK062 Huỳnh Trung Hiếu 03/12/1993 003101 125 20 145
322 810BI084 Lê Trung Hiếu 02/06/1987 003101 170 30 200
323 1433511 Lưu Trung Hiếu 31/08/1992 003101 195 200 395
324 1447027 Nguyễn Chí Hiếu 19/05/1988 003101 175 35 210
325 1433512 Nguyễn Trọng Hiếu 18/02/1993 003101 135 90 225
326 412T1039 Nguyễn Trung Hiếu 10/05/1994 003101 115 40 155
327 813CT118 Nguyễn Trung Hiếu 07/04/1993 003101 170 70 240
328 1447030 Nguyễn Xuân Hiệu 13/05/1994 003101 170 70 240
329 1431050 Phạm Như Hiểu 19/01/1990 003101 115 60 175
330 1431049 Phạm Trọng Hiếu 12/07/1993 003101 100 30 130
331 413T1062 Trần Minh Hiếu 11/04/1994 003101 135 115 250
332 1433513 Trương Đình Hiếu 26/09/1991 003101 90 125 215
333 412T1042 Vương Chí Hiếu 08/12/1994 003101 150 100 250
334 1433520 Bùi Thị Hồng Hoa 01/08/1993 003101 160 110 270
335 1433852 Dương Văn Hòa 20/08/1985 003101 110 80 190
336 1447033 Lý Kim Hòa 26/11/1983 003101 130 65 195
337 1448020 Phạm Bình Hòa 12/02/1988 003101 165 45 210
338 413CT119 Phạm Trọng Hòa 12/07/1988 003101 200 170 370
339 1431056 Trần Anh Hòa 11/10/1989 003101 160 95 255
340 1431051 Lê Minh Hoàng 03/02/1987 003101 115 85 200
341 412T1047 Lê Minh Hoàng 09/09/1994 003101 85 70 155
342 811AG068 Lê Thành Minh Hoàng 10/11/1974 003101 115 65 180
343 1433521 Nguyễn Hoàng 20/09/1993 003101 150 85 235
344 1433522 Nguyễn Hữu Hoàng 20/11/1993 003101 250 80 330
345 812CT164 Nguyễn Huỳnh Hoàng 09/10/1993 003101 120 110 230
346 1447323 Nguyễn Lê Quốc Hoàng 26/12/1991 003101 135 95 230
347 1431052 Nguyễn Minh Hoàng 21/03/1995 003101 140 130 270
348 1431053 Nguyễn Minh Hoàng 27/05/1995 003101 125 40 165
349 1448019 Nguyễn Triệu Hoàng 17/05/1994 003101 125 160 285
350 1433523 Nguyễn Văn Hoàng 20/02/1988 003101 100 100 200
351 1433524 Phan Văn Hoàng 23/10/1993 003101 95 130 225
352 1447032 Trần Huy Hoàng 28/01/1993 003101 95 35 130
353 1431055 Trần Vũ Hoàng 22/10/1978 003101 100 20 120
354 213T3263 Võ Vương Quốc Hoàng 12/12/1988 003101 115 35 150
355 809T0200 Cao Quí Hợi 09/04/1983 003101 125 50 175
356 413BK120 Đặng Thị Cẩm Hồng 10/09/1995 003101 150 150 300
357 809T0195 Nguyễn Văn Hồng 06/10/1987 003101 65 35 100
358 810BE095 Trần Nguyễn Lam Hồng 15/06/1985 003101 95 95 190
359 810BE096 Võ Lâm Hồng 10/06/1986 003101 120 90 210
360 211T0065 Nguyễn Hòa Hợp 29/09/1982 003101 125 115 240
361 413CT120 Trần Công Huấn 01/12/1992 003101 125 90 215
362 410BK097 Nguyễn Thị Thanh Huệ 01/07/1991 003101 140 45 185
363 1431062 Bùi Gia Hưng 11/11/1990 003101 160 150 310
364 813CT122 Đào Xuân Hưng 22/09/1992 003101 140 80 220
365 1447036 Đỗ Văn Hưng 23/05/1985 003101 100 70 170
366 809T0231 Hoàng Văn Hùng 07/11/1986 003101 145 100 245
367 810CT109 Hoàng Văn Hưng 12/08/1992 003101 95 80 175
368 810KG507 Khưu ích Hưng 10/03/1984 003101 215 30 245
369 411BI082 Nguyễn Anh Hùng 20/01/1985 003101 290 335 625
370 1433535 Nguyễn Đức Hùng 19/02/1991 003101 220 305 525
371 1447039 Nguyễn Ngọc Hùng 02/08/1974 003101 90 40 130
372 1433536 Nguyễn Phi Hùng 13/09/1993 003101 140 110 250
373 410T0109 Nguyễn Phi Hùng 04/11/1985 003101 120 80 200
374 909T0218 Nguyễn Phúc Hưng 25/09/1990 003101 150 50 200
375 413BK126 Nguyễn Quang Hùng 26/08/1995 003101 140 180 320
376 1433537 Nguyễn Thế Hùng 23/06/1993 003101 170 90 260
377 810BI118 Nguyễn Thế Hùng 03/02/1983 003101 190 120 310
378 1433532 Nguyễn Văn Hưng 15/05/1990 003101 175 5 180
379 812BE020 Phạm Tiến Hưng 18/11/1980 003101 160 85 245
380 411BI083 Phan Đăng Hùng 01/01/1977 003101 70 80 150
381 412T1054 Trần Chí Hưng 10/02/1994 003101 110 20 130
382 1433538 Trần Duy Hùng 17/09/1985 003101 380 330 710
383 1431065 Trần Văn Hùng 20/10/1989 003101 95 40 135
384 1433533 Vũ Văn Hưng 08/03/1992 003101 115 85 200
385 411BK080 Hồ Lan Hương 30/04/1993 003101 150 85 235
386 1431063 Lê Thị Sông Hương 12/06/1984 003101 40 90 130
387 1447037 Mã Trần Trúc Hương 16/07/1996 003101 95 70 165
388 1431064 Nguyễn Thị Thanh Hương 19/10/1992 003101 125 50 175
389 809T0226 Phạm Thị Thu Hường 30/11/1983 003101 115 60 175
390 812CT180 Huỳnh Phú Hữu 11/10/1992 003101 135 65 200
391 1447329 Nguyễn Trọng Hữu 27/05/1992 003101 140 125 265
392 1433526 Bùi Quốc Huy 03/03/1993 003101 160 85 245
393 810KG098 Bùi Quốc Huy 15/11/1980 003101 135 120 255
394 1433527 Cổ Gia Huy 20/11/1992 003101 140 110 250
395 1447325 Đào Nguyễn Minh Huy 03/05/1993 003101 95 40 135
396 411BK071 Đinh Hoàng Huy 01/02/1993 003101 295 150 445
397 411BK072 Huỳnh Quang Huy 28/09/1993 003101 125 90 215
398 213T3266 Lê Quang Huy 08/07/1991 003101 185 115 300
399 411BK073 Lê Quang Huy 02/09/1990 003101 110 95 205
400 810BE099 Mai Dương Huy 22/08/1991 003101 95 60 155
401 1431057 Nguyễn Hoàng Gia Huy 15/07/1996 003101 165 140 305
402 1448021 Nguyễn Quách Huy 06/12/1996 003101 135 50 185
403 413BK121 Nguyễn Quang Huy 26/08/1995 003101 135 100 235
404 411BI074 Nguyễn Tấn Huy 22/12/1987 003101 140 60 200
405 1431058 Nguyễn Thanh Huy 28/06/1992 003101 50 110 160
406 1431059 Nguyễn Thành Huy 12/09/1981 003101 115 95 210
407 811T0069 Phạm Đức Huy 18/01/1993 003101 170 70 240
408 412BK174 Trần Đình Huy 28/08/1994 003101 160 65 225
409 813BE110 Trần Nhựt Huy 22/01/1983 003101 80 85 165
410 1447326 Trần Trịnh Quang Huy 14/12/1992 003101 200 90 290
411 813CT121 Trương Quốc Huy 12/03/1995 003101 120 80 200
412 1431061 Võ Quang Huy 09/10/1991 003101 110 20 130
413 1431160 Đỗ Trần Trúc Huyền 30/03/1994 003101 90 60 150
414 411CT268 Đoàn Ngọc Huyền 07/03/1993 003101 100 110 210
415 609T0212 Trần Ngọc Huyên 22/10/1982 003101 115 100 215
416 1447327 Hồ Như Huỳnh 20/06/1992 003101 85 70 155
417 811AG077 Lê Hiền Huynh 02/12/1991 003101 120 45 165
418 1447035 Lê Mạc Trần Huỳnh 27/02/1992 003101 100 65 165
419 810BE108 Lương Đại Huynh 16/07/1981 003101 135 65 200
420 813BI012 Bích Gia Hy 14/11/1988 003101 130 65 195
421 411T0078 Tống Khang Hy 06/04/1981 003101 150 110 260
422 413BK127 Trần Nguyễn Minh Hy 17/09/1995 003101 145 90 235
423 610T0114 Lê Trần Kha 01/01/1982 003101 100 40 140
424 1433541 Phạm Hoàn Kha 21/08/1993 003101 130 65 195
425 1433553 Nguyễn Nhật Khải 19/12/1993 003101 110 125 235
426 1431163 Nguyễn Hoàng Khang 17/10/1996 003101 100 65 165
427 413BK128 Phạm Trần Minh Khang 10/07/1995 003101 200 80 280
428 1447330 Phan Thanh Khang 02/09/1989 003101 150 95 245
429 1433544 Trần Huỳnh Minh Khang 09/05/1991 003101 75 100 175
430 813BI013 Trịnh Trung Khang 07/06/1985 003101 135 40 175
431 411T0081 Vũ Duy Khang 06/03/1988 003101 150 25 175
432 1431066 Bùi Duy Khánh 20/11/1991 003101 140 50 190
433 1447332 Đặng Huỳnh Khánh 21/09/1988 003101 115 65 180
434 1431067 Hà Duy Khánh 14/06/1991 003101 135 65 200
435 413CT124 Huỳnh Minh Khánh 15/04/1982 003101 120 90 210
436 1433547 Lại Thị Kim Khánh 01/07/1993 003101 200 240 440
437 1447042 Lê Nguyễn Kiều Khanh 15/11/1996 003101 240 110 350
438 412BK183 Lê Tấn Khanh 13/12/1994 003101 120 130 250
439 413BK129 Nguyễn Hoàng Khanh 21/04/1995 003101 140 60 200
440 1433548 Nguyễn Ngọc Khánh 07/07/1993 003101 110 65 175
441 1447333 Nguyễn Quốc Khánh 08/06/1990 003101 95 85 180
442 1448022 Phạm Hoàng Khánh 14/10/1996 003101 130 30 160
443 1433551 Thái Duy Khánh 10/04/1991 003101 135 45 180
444 411CT265 Tô Phúc Khanh 01/09/1993 003101 135 65 200
445 1433552 Trần Duy Khánh 12/10/1993 003101 135 165 300
446 1448023 Trương Quốc Khánh 12/04/1996 003101 145 50 195
447 413CT125 Huỳnh Thiện Khiêm 12/04/1991 003101 130 65 195
448 1433554 Diệp Đoàn Đăng Khoa 29/06/1993 003101 175 175 350
449 810BE129 Lê Hữu Khoa 05/11/1981 003101 135 90 225
450 1448024 Lê Nhật Khoa 15/12/1996 003101 120 50 170
451 1433556 Lê Vũ Đăng Khoa 31/10/1993 003101 180 150 330
452 1433557 Mạc Đăng Khoa 10/11/1993 003101 230 115 345
453 810KG130 Mai Đăng Khoa 28/03/1992 003101 145 65 210
454 1433558 Nguyễn Đặng Anh Khoa 08/07/1993 003101 260 145 405
455 810CT132 Nguyễn Ngọc Đăng Khoa 26/06/1991 003101 115 80 195
456 411T0084 Phạm Huỳnh Anh Khoa 18/05/1991 003101 195 230 425
457 813BE111 Trần Đăng Khoa 01/04/1985 003101 130 35 165
458 1433559 Trần Xuân Khoa 22/01/1993 003101 115 65 180
459 1431069 Võ Trần Đăng Khoa 31/08/1995 003101 85 40 125
460 411CT266 Đỗ Duy Khôi 13/03/1993 003101 130 50 180
461 1433560 Kiều Trịnh Khôi 31/07/1988 003101 130 225 355
462 1433561 Ngô Tấn Khôi 05/01/1993 003101 135 110 245
463 1433562 Trần Bá Anh Khôi 26/06/1993 003101 230 140 370
464 1433563 Trần Đình Khôi 21/11/1993 003101 120 125 245
465 413BK132 Lê Minh Khuê 18/02/1994 003101 165 50 215
466 1447045 Lê Lương Huy Khương 29/01/1978 003101 100 115 215
467 410T0132 Phan Quang Khương 30/01/1974 003101 145 50 195
468 411BK095 Trần Huỳnh Đăng Khương 04/10/1993 003101 165 115 280
469 810CT140 Hồ Hoàng Kiếm 24/05/1991 003101 180 35 215
470 1431070 Trương Bảo Kiên 16/04/1979 003101 75 80 155
471 1433565 Đào Anh Kiệt 15/09/1993 003101 115 70 185
472 1447047 Diệp Anh Kiệt 03/12/1996 003101 135 90 225
473 1433564 Dương Quí Kiệt 25/06/1993 003101 130 70 200
474 1447048 Lê Tuấn Kiệt 29/08/1996 003101 110 50 160
475 1447334 Lê Văn Kiệt 05/10/1993 003101 125 85 210
476 1447049 Nguyễn Trang Dân Kiệt 15/08/1996 003101 100 95 195
477 1447050 Nguyễn Tuấn Kiệt 12/04/1996 003101 100 45 145
478 609T0257 Nguyễn Tuấn Kiệt 01/03/1984 003101 120 65 185
479 413BK133 Trương Vũ Kiệt 23/10/1995 003101 140 110 250
480 1448025 Nguyễn Phan Mỹ Kim 19/10/1996 003101 90 70 160
481 413BK134 Nguyễn Thị Thoại Kim 26/02/1993 003101 160 170 330
482 1447335 Chu Trường Kỹ 04/07/1993 003101 130 45 175
483 1433573 Đặng Phước Lạc 10/10/1993 003101 75 50 125
484 1449518 Nguyễn Đình Lại 19/10/1968 003101 125 80 205
485 412BK189 Đặng Hoàng Lâm 18/02/1993 003101 160 45 205
486 1433570 Đinh Sơn Lâm 10/11/1993 003101 135 70 205
487 812CT190 Hồ Chí Lâm 30/11/1994 003101 65 65 130
488 1431072 Huỳnh Ngọc Lãm 16/02/1993 003101 130 20 150
489 810BE142 Lê Thị Hồng Lam 30/10/1992 003101 115 70 185
490 1431071 Nguyễn Thanh Lâm 19/10/1991 003101 135 65 200
491 1433571 Nguyễn Trường Lâm 26/05/1992 003101 115 70 185
492 1433572 Phạm Đào Tùng Lâm 05/10/1993 003101 175 130 305
493 1431073 Tống Đình Lắm 26/10/1992 003101 110 90 200
494 413BK135 Huỳnh Ngọc Lan 02/11/1995 003101 125 90 215
495 813BI015 Nguyễn Duy Lân 23/07/1987 003101 190 85 275
496 411BI098 Trương Đức Tường Lân 05/12/1980 003101 215 140 355
497 610T0138 Võ Thị Mỹ Lan 20/03/1989 003101 100 90 190
498 1447336 Phạm Kim Lễ 09/12/1993 003101 140 70 210
499 411T0093 Lý Thành Liêm 10/09/1970 003101 150 160 310
500 1448026 Nguyễn Đạt Liêm 24/02/1993 003101 165 110 275
501 1433575 Nguyễn Thành Liêm 27/11/1992 003101 85 40 125
502 812CT193 Nguyễn Thanh Liêm 04/05/1993 003101 145 115 260
503 811AG100 Tiêu Phú Liêm 25/12/1983 003101 115 65 180
504 411BK101 Trương Quang Liêm 26/02/1980 003101 80 235 315
505 1448027 Lê Hoàng ái Liên 25/10/1996 003101 125 110 235
506 1448028 Phạm Đình Liên 12/04/1996 003101 110 90 200
507 1448029 Nguyễn Thị Ngọc Liễu 17/10/1996 003101 130 95 225
508 1433577 Bùi Béc Lin 05/03/1992 003101 130 65 195
509 813BE112 Trần Thị Trúc Lin 20/06/1991 003101 100 35 135
510 1433578 Bùi Nhất Linh 18/12/1993 003101 145 90 235
511 411BK102 Đặng Khánh Linh 08/11/1993 003101 140 230 370
512 1447052 Huỳnh Tạ Hải Linh 16/07/1995 003101 135 80 215
513 813BE113 Lê Hoàng Nhựt Linh 17/08/1995 003101 110 125 235
514 810KG144 Lê Nhật Linh 28/08/1981 003101 100 150 250
515 813BI016 Lê Quốc Nhật Linh 11/10/1982 003101 170 170 340
516 1447339 Lê Vũ Linh 20/11/1993 003101 120 80 200
517 1433580 Nguyễn Châu Linh 06/08/1993 003101 110 40 150
518 412BK195 Nguyễn Duy Linh 06/05/1993 003101 125 80 205
519 1447340 Nguyễn Thùy Linh 22/03/1993 003101 255 225 480
520 912BE201 Trương Vũ Linh 19/05/1991 003101 95 50 145
521 912BE202 Võ Hoài Linh 09/10/1985 003101 90 40 130
522 413BK137 Võ Hoàng Yến Linh 29/11/1995 003101 140 200 340
523 1431074 Võ Nguyễn Hoài Linh 09/04/1995 003101 175 100 275
524 1433591 Nguyễn Phước Lộc 14/09/1992 003101 125 90 215
525 812CT207 Nguyễn Phước Lộc 14/03/1973 003101 115 25 140
526 1431078 Nguyễn Tấn Hoàng Lộc 20/08/1996 003101 150 40 190
527 410T0155 Nguyễn Thành Lộc 11/03/1991 003101 135 95 230
528 413BK140 Nguyễn Văn Lộc 18/05/1995 003101 115 90 205
529 810BI156 Nguyễn Viết Lộc 05/06/1982 003101 160 150 310
530 1431079 Trần Phước Lộc 06/04/1989 003101 90 60 150
531 1433592 Võ Minh Lộc 18/08/1992 003101 130 70 200
532 810T7032 Võ Văn Lộc 25/03/1986 003101 95 60 155
533 810T0157 Đỗ Tấn Lợi 02/10/1986 003101 165 45 210
534 1433593 Lê Hữu Lợi 03/03/1993 003101 110 45 155
535 1433594 Lê Tấn Lợi 17/08/1993 003101 135 65 200
536 1447054 Viên Đức Lợi 06/10/1990 003101 85 80 165
537 1447341 Đỗ Hoàng Long 23/06/1993 003101 125 60 185
538 1431075 Dương Hoàng Long 23/03/1988 003101 115 35 150
539 810BI149 Huỳnh Ngọc Long 04/01/1984 003101 170 130 300
540 1433584 Mai Phan Quang Long 05/08/1992 003101 215 100 315
541 412T3054 Ngô Trường Long 10/05/1991 003101 75 235 310
542 613T5026 Nguyễn Hoàng Long 21/05/1988 003101 330 360 690
543 1433585 Nguyễn Hữu Long 02/11/1992 003101 115 90 205
544 1448030 Nguyễn Tiến Long 25/03/1996 003101 165 145 310
545 813BE114 Tạ Hoàng Long 20/12/1988 003101 65 30 95
546 1433588 Trần Huyền Hải Long 14/12/1993 003101 190 85 275
547 413BK139 Trần Thanh Long 07/10/1994 003101 160 195 355
548 909T0290 Huỳnh Công Luận 29/08/1985 003101 165 115 280
549 1433596 Nguyễn Cao Kỳ Luân 29/03/1993 003101 110 65 175
550 810CT159 Nguyễn Minh Luân 12/01/1992 003101 95 195 290
551 1433597 Trần Minh Luân 08/09/1993 003101 95 85 180
552 1431081 Trương Luận 13/06/1988 003101 95 60 155
553 1431082 Phan Trọng Luật 05/12/1984 003101 85 45 130
554 1431084 Lê Tấn Lực 28/08/1996 003101 110 95 205
555 813CT129 Nguyễn Hoàng Lực 01/01/1994 003101 110 60 170
556 1448031 Nguyễn Quốc Lượng / /1996 003101 165 65 230
557 811AG109 Phùng Kim Lương 05/08/1986 003101 110 35 145
558 1447344 Lê Hoàng Lưu 10/05/1980 003101 145 85 230
559 1433599 Nguyễn Quang Anh Lũy 10/04/1993 003101 110 65 175
560 1433598 Nguyễn Văn Lúy 02/07/1992 003101 135 50 185
561 813BI017 Bùi Văn Luyện 02/06/1991 003101 130 50 180
562 1431165 Nguyễn Thị Mỹ Luyến 08/10/1995 003101 75 110 185
563 1433600 Hoàng Thị Ly 19/08/1992 003101 130 130 260
564 411BK111 Đỗ Thanh Mai 20/05/1987 003101 95 265 360
565 1447059 Huỳnh Thị Tuyết Mai 09/09/1991 003101 115 80 195
566 413BK141 Lê Thị Xuân Mai 19/11/1995 003101 185 145 330
567 611T4105 Ngô Minh Mẫn 06/05/1985 003101 125 95 220
568 1448032 Vương Thông Mẫn 02/03/1996 003101 125 80 205
569 411CT112 Nguyễn Bảo Măng 08/12/1983 003101 115 110 225
570 813BI019 Lại Thế Mạnh 10/04/1989 003101 110 5 115
571 810BE168 Lê Văn Mạnh 25/08/1977 003101 140 80 220
572 1433602 Ngô Thế Mạnh 06/08/1993 003101 150 50 200
573 1433603 Võ Minh Mạnh 02/03/1989 003101 125 65 190
574 1431087 Đặng Khánh Quang Minh 01/04/1996 003101 90 110 200
575 409CT035 Hồ Công Minh 20/10/1979 003101 140 125 265
576 413BK142 Lâm Công Minh 12/07/1995 003101 130 215 345
577 1431088 Lâm Nguyễn Hoàng Minh 09/02/1992 003101 190 80 270
578 410T0171 Lê Văn Minh 21/02/1992 003101 150 125 275
579 1433604 Nguyễn Bá Hoàng Minh 02/10/1993 003101 145 140 285
580 211T0113 Nguyễn Chí Minh 21/10/1988 003101 125 60 185
581 1433605 Nguyễn Công Minh 20/11/1993 003101 140 60 200
582 1433607 Nguyễn Lý Quang Minh 11/07/1993 003101 175 95 270
583 209T0309 Nguyễn Ngọc Minh 18/10/1982 003101 100 85 185
584 813BI020 Nguyễn Ngọc Minh 08/11/1983 003101 135 60 195
585 1447345 Nguyễn Phương Minh 18/08/1984 003101 110 95 205
586 1433608 Nguyễn Tấn Minh 09/09/1992 003101 185 95 280
587 1433609 Nguyễn Thanh Minh 24/07/1993 003101 170 140 310
588 413BK145 Nguyễn Trọng Minh 08/11/1995 003101 190 90 280
589 411CT541 Nguyễn Văn Minh / /1974 003101 120 65 185
590 810BI173 Nguyễn Văn Minh 15/05/1979 003101 240 145 385
591 1433611 Phạm Đức Minh 06/12/1991 003101 210 130 340
592 413BK146 Phan Quốc Minh 25/11/1990 003101 165 120 285
593 810CT175 Trần Hoàng Minh 25/02/1990 003101 150 95 245
594 809T0312 Trần Nhật Minh 20/11/1986 003101 170 65 235
595 1433612 Trần Quang Minh 15/12/1992 003101 165 85 250
596 810BE176 Trần Thanh Minh 17/07/1982 003101 115 30 145
597 410BK177 Trương Lê Minh 25/01/1992 003101 180 150 330
598 411CT118 Trương Thanh Minh 15/08/1991 003101 95 60 155
599 413BK147 Võ Hoàng Minh 14/10/1994 003101 140 85 225
600 211T0116 Bùi Anh Mỹ 25/09/1986 003101 175 235 410
601 1447122 Phan Thảo My 25/04/1995 003101 120 120 240
602 1448034 Trần Hà My 20/02/1996 003101 165 225 390
603 409T0327 Âu Cuối Nám 24/11/1983 003101 115 85 200
604 1431090 Bùi Minh Nam 12/11/1988 003101 120 65 185
605 810KG387 Cấn Xuân Nam 09/09/1987 003101 95 20 115
606 1433614 Đinh Quang Nhật Nam 18/10/1991 003101 160 125 285
607 1449521 Hoàng Thanh Nam 20/11/1990 003101 365 415 780
608 411BK121 Huỳnh Ngọc Nam 02/12/1993 003101 135 160 295
609 411BK122 Lê Hoài Nam 16/07/1992 003101 115 80 195
610 1448035 Lê Quốc Nam 30/03/1985 003101 120 100 220
611 1433615 Lê Xuân Nam 19/12/1993 003101 175 215 390
612 1448036 Nguyễn Hoàng Gia Nam 11/09/1996 003101 110 95 205
613 1433617 Nguyễn Thành Nam 10/10/1991 003101 110 35 145
614 810BI183 Nguyễn Xuân Nam 16/04/1992 003101 250 145 395
615 409T0320 Phạm Xuân Nam 08/11/1991 003101 90 60 150
616 1433618 Trần Văn Nam 20/12/1992 003101 85 45 130
617 813CT130 Trương Quốc Nam 26/09/1992 003101 125 95 220
618 1433619 Vũ Khắc Nam 25/10/1992 003101 115 80 195
619 1433623 Lê Minh Ngà 26/01/1988 003101 100 25 125
620 809T0331 Nguyễn Thanh Ngà 27/02/1986 003101 150 65 215
621 1431091 Nguyễn Thị Thu Nga 28/06/1991 003101 160 130 290
622 1448037 Phạm Thị Thanh Nga 24/09/1996 003101 110 85 195
623 1431092 Phạm Thúy Nga 13/01/1996 003101 160 65 225
624 412BK216 Châu Hồng Ngân 09/10/1994 003101 135 110 245
625 912BE217 Huỳnh Thị Bé Ngân 10/01/1994 003101 135 30 165
626 213T3311 Lê Thoại Ngân 10/02/1990 003101 125 125 250
627 810CT185 Nguyễn Kim Ngân 04/05/1992 003101 130 120 250
628 1448038 Nguyễn Thị Kim Ngân 16/10/1994 003101 150 170 320
629 1433624 Phan Thị Kim Ngàn 27/10/1988 003101 145 130 275
630 1448039 Trần Thị Thu Ngân 23/11/1996 003101 175 130 305
631 1433622 Vũ Tuyết Ngọc Kim Ngân 01/12/1993 003101 295 120 415
632 1433625 Nguyễn Thanh Nghệ 09/09/1982 003101 80 70 150
633 211T0125 Hồ Quang Nghi 06/10/1993 003101 130 85 215
634 1447349 Lâm Hữu Nghị 16/04/1989 003101 165 45 210
635 1433632 Linh Minh Nghị 19/04/1993 003101 185 60 245
636 1447062 Võ Hữu Nghị 29/05/1995 003101 185 85 270
637 1448040 Bùi Hồng Nghĩa 09/07/1996 003101 150 50 200
638 809T0334 Đặng Hoàng Nghĩa 21/04/1991 003101 120 110 230
639 1447348 Lê Hữu Nghĩa 18/01/1993 003101 195 180 375
640 1433627 Lê Văn Nghĩa 08/03/1984 003101 95 60 155
641 810BE187 Lê Văn Nghĩa 07/07/1973 003101 80 80 160
642 410T0358 Lương Nguyễn Hữu Nghĩa 28/02/1989 003101 160 95 255
643 1431094 Nguyễn Hữu Nghĩa 11/05/1992 003101 145 95 240
644 1433628 Nguyễn Khắc Nghĩa 11/03/1993 003101 110 120 230
645 411BK128 Nguyễn Trọng Nghĩa 09/09/1993 003101 145 195 340
646 811AG127 Nguyễn Trọng Nghĩa / /1993 003101 90 40 130
647 411CT129 Phạm Hữu Nghĩa 20/12/1989 003101 180 50 230
648 813T1124 Phạm Minh Nghĩa 26/11/1987 003101 165 50 215
649 1433629 Phạm Văn Nghĩa 18/01/1993 003101 115 110 225
650 1433630 Trương Trọng Nghĩa 07/07/1993 003101 140 70 210
651 809T0341 Cao Văn Ngoan 16/06/1991 003101 115 80 195
652 813BI104 Bùi Hoàng Ngọc 23/12/1992 003101 100 85 185
653 411BK130 Bùi Hồng Ngọc 05/12/1993 003101 175 175 350
654 610T0183 Ngô Thị Bích Ngọc 14/11/1980 003101 95 115 210
655 412T1169 Nguyễn Hồ Hồng Ngọc 06/07/1993 003101 120 35 155
656 411T0264 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 11/01/1992 003101 180 90 270
657 413T1264 Nguyễn Thùy Bảo Ngọc 09/04/1995 003101 150 115 265
658 1433633 Nguyễn Văn Ngọc 16/12/1993 003101 125 85 210
659 1448041 Trần Uyên Bảo Ngọc 02/02/1995 003101 145 45 190
660 412BK221 Trương Hồng Ngọc 23/05/1994 003101 165 85 250
661 809T0345 Võ Thành Ngọc 02/05/1982 003101 95 80 175
662 410T0185 Đỗ Phú Tường Nguyên 02/05/1985 003101 125 110 235
663 1447350 Dương Thành Nguyên 02/07/1993 003101 120 65 185
664 1447064 Lê Khôi Nguyên 06/01/1995 003101 150 90 240
665 1433634 Lương Thượng Nguyên 13/07/1993 003101 160 40 200
666 1431098 Ngô Chánh Nguyên 19/10/1992 003101 160 60 220
667 811AG547 Nguyễn Đào Nguyên 02/03/1964 003101 95 80 175
668 411BK133 Nguyễn Thảo Nguyên 09/05/1993 003101 195 255 450
669 610T0189 Phạm Thị Ngọc Nguyên 14/08/1980 003101 115 90 205
670 413CT132 Phạm Trung Nguyên 27/02/1994 003101 145 65 210
671 410T0191 Trần Khôi Nguyên 07/11/1991 003101 140 70 210
672 413T1129 Võ Thế Nguyên 28/07/1995 003101 125 85 210
673 411BK137 Lý Phong Nhã 17/03/1993 003101 110 65 175
674 1431100 Nguyễn Trần Thanh Nhã 17/08/1996 003101 110 80 190
675 1433635 Đặng Trung Nhân 21/09/1993 003101 150 80 230
676 1433636 Đỗ Tài Nhân 07/02/1993 003101 130 110 240
677 1433637 Hồ Thành Nhân 13/09/1980 003101 100 65 165
678 912BE225 Hồ Văn Nhân 17/10/1993 003101 100 60 160
679 1433638 Huỳnh Ngọc Nhân 23/12/1992 003101 150 65 215
680 413T3318 Lê Thanh Nhàn 15/05/1990 003101 100 110 210
681 213T3154 Lê Trọng Nhân 15/03/1990 003101 170 70 240
682 412BK226 Ngô Võ Trọng Nhân 17/11/1994 003101 140 85 225
683 1447351 Nguyễn Hoài Nhân 05/01/1993 003101 110 90 200
684 1433644 Nguyễn Thanh Nhàn 21/06/1993 003101 115 40 155
685 409T0355 Nguyễn Thành Nhân 11/07/1977 003101 145 80 225
686 411BI135 Nguyễn Thành Nhân 04/10/1988 003101 315 385 700
687 413BK149 Nguyễn Trí Nhân 08/11/1995 003101 170 50 220
688 1433640 Nguyễn Văn Nhân 01/10/1993 003101 115 65 180
689 1433641 Nguyễn Văn Trọng Nhân 03/05/1991 003101 100 70 170
690 1433642 Phạm Thành Nhân 22/08/1993 003101 90 50 140
691 411CT138 Phạm Thành Nhẫn 27/07/1979 003101 160 70 230
692 810BI197 Võ Lê Thương Nhân 28/05/1980 003101 145 165 310
693 813BE408 Võ Trọng Nhân 04/08/1991 003101 175 50 225
694 912BE224 Hồ Thị Nhanh 15/10/1989 003101 125 45 170
695 413BK150 Đỗ Anh Nhật 12/02/1994 003101 125 120 245
696 813CT134 Lê Trần Tấn Nhật 16/10/1994 003101 85 90 175
697 1433645 Ngô Minh Nhật 22/01/1982 003101 170 130 300
698 1431102 Nguyễn Minh Nhật 28/01/1995 003101 135 50 185
699 1433646 Nguyễn Minh Nhật 12/05/1993 003101 120 60 180
700 1447353 Nguyễn Minh Nhật 24/11/1987 003101 140 70 210
701 213T3323 Trương Minh Nhật 10/03/1992 003101 175 145 320
702 1447354 Huỳnh Trân Yến Nhi 28/02/1991 003101 165 90 255
703 411BK139 Lê Thị ý Nhi 20/11/1993 003101 115 95 210
704 1448042 Nguyễn Đình Yến Nhi 24/03/1996 003101 130 70 200
705 411CT140 Nguyễn Hoàng Nhi 20/11/1992 003101 100 80 180
706 1448043 Phan Thanh Nhi 10/05/1996 003101 130 70 200
707 413BK152 Phan Thị ái Nhi 29/08/1995 003101 135 210 345
708 411CT550 Đoàn Khánh Nhơn 06/05/1974 003101 100 60 160
709 1448044 Lê Ngọc Tuấn Nhu 05/09/1993 003101 185 240 425
710 1448046 Lê Quỳnh Như 03/06/1996 003101 100 100 200
711 410T0357 Nguyễn Huỳnh Như 26/06/1992 003101 135 45 180
712 413BK153 Phan Đào Quỳnh Như 07/01/1995 003101 120 150 270
713 1448047 Trần Nguyễn Quỳnh Như 15/04/1996 003101 95 85 180
714 1447356 Hồ Minh Nhuận 17/03/1993 003101 125 95 220
715 813BE118 Cao Thị Cẩm Nhung 03/04/1987 003101 125 145 270
716 1448045 Nguyễn Thị Hồng Nhung 21/09/1996 003101 115 120 235
717 1431103 Nguyễn Minh Nhựt 18/11/1991 003101 245 305 550
718 1447358 Nguyễn Minh Nhựt 14/12/1992 003101 170 145 315
719 413BK154 Phạm Minh Nhựt 10/10/1995 003101 130 90 220
720 912BE233 Phạm Nguyễn Minh Nhựt 27/03/1980 003101 135 65 200
721 810BI203 Trần Hồng Nhựt 18/09/1989 003101 135 215 350
722 1433648 Nguyễn Văn Niêm 16/07/1984 003101 140 90 230
723 1431104 Lê So Ny 06/02/1994 003101 100 85 185
724 413BK155 Ngô Vi Oanh 13/01/1994 003101 125 45 170
725 912BE235 Nguyễn Thị Kiều Oanh 13/04/1985 003101 115 50 165
726 1433649 Nguyễn Thị Ngọc Oanh 28/09/1990 003101 95 80 175
727 1447360 Đặng Văn Ơn 06/04/1989 003101 140 70 210
728 411CT142 Liên Văn Pháp 26/05/1981 003101 120 110 230
729 413BK156 Bùi Tấn Phát 13/03/1995 003101 110 70 180
730 1447066 Bùi Thế Phát 08/11/1987 003101 100 70 170
731 1433650 Châu Hồng Phát 21/01/1993 003101 115 60 175
732 1433651 Dương Tấn Phát 29/08/1993 003101 150 175 325
733 1447361 Huỳnh Tấn Phát 16/03/1992 003101 115 85 200
734 1447362 Lê Tấn Phát 25/03/1993 003101 110 110 220
735 1433653 Nguyễn Hoàng Phát 18/01/1993 003101 130 85 215
736 209T0380 Nguyễn Tấn Phát 12/03/1988 003101 115 95 210
737 813BE119 Nguyễn Tấn Phát 18/02/1987 003101 130 60 190
738 1433654 Phạm Công Phát 31/03/1992 003101 145 95 240
739 1448048 Tiêu Thành Phát 16/05/1995 003101 140 85 225
740 810T0202 Nguyễn Văn Phê 10/03/1986 003101 120 45 165
741 811AG143 Huỳnh Trần Mạnh Phi 18/01/1993 003101 95 45 140
742 813T1144 Lâm Hoàng Phi 28/05/1981 003101 145 65 210
743 813BI105 Lê Kiến Phi 07/08/1993 003101 150 85 235
744 811AG144 Nguyễn Hoàng Phi 02/09/1991 003101 45 95 140
745 1433656 Nguyễn Kiến Phi 02/01/1993 003101 130 110 240
746 1431105 Bùi Thái Phong 01/03/1992 003101 115 140 255
747 810BI207 Hồ Hồng Phong 31/03/1978 003101 140 190 330
748 1433658 Huỳnh Thanh Phong 18/05/1989 003101 150 130 280
749 1433659 Huỳnh Thanh Phong 11/09/1992 003101 100 80 180
750 411T0139 Lê Quốc Phong 18/10/1978 003101 180 80 260
751 810BE209 Lê Thái Phong 15/02/1985 003101 170 190 360
752 812BE034 Lê Thanh Phong 26/07/1973 003101 140 20 160
753 1433660 Nguyễn Phong 06/05/1993 003101 115 80 195
754 1433661 Nguyễn Duy Phong 14/08/1993 003101 135 95 230
755 1433662 Nguyễn Minh Phong 13/05/1993 003101 95 50 145
756 1433663 Nguyễn Thanh Phong 18/11/1992 003101 115 95 210
757 411CT147 Nguyễn Thanh Phong 30/12/1982 003101 170 60 230
758 411T0140 Nguyễn Thanh Phong 26/06/1981 003101 75 80 155
759 1447363 Phạm Bình Phong 02/12/1992 003101 130 100 230
760 413T3329 Phạm Tấn Phong 21/01/1992 003101 100 110 210
761 1433664 Trần Văn Phong 20/10/1993 003101 170 100 270
762 811T0147 Hứa Thanh Phú 13/05/1985 003101 125 90 215
763 1447366 Phan Huy Phú 15/11/1993 003101 240 90 330
764 1447070 Tôn Văn Phú / /1995 003101 80 5 85
765 1433677 Vũ Thiên Phú 08/11/1991 003101 190 175 365
766 1433678 Đỗ Văn Phúc 28/07/1993 003101 110 90 200
767 810KG220 Lê Minh Phúc 14/08/1992 003101 150 85 235
768 810CT222 Nguyễn Hoàng Phúc 03/04/1989 003101 115 85 200
769 813BI106 Nguyễn Hữu Hoài Phúc 15/08/1994 003101 140 50 190
770 209T0415 Nguyễn Trung Phúc 03/04/1988 003101 90 80 170
771 1447368 Phan Hồng Phúc 11/06/1982 003101 165 90 255
772 1433680 Trần Ngọc Phúc 18/11/1993 003101 190 195 385
773 1448051 Trịnh Hữu Phúc 15/03/1996 003101 165 150 315
774 G13T5082 Nguyễn Thanh Phùng 12/08/1987 003101 140 95 235
775 810BE215 Đỗ Tấn Phước 08/08/1985 003101 125 65 190
776 1431108 Huỳnh Tấn Phước 05/04/1992 003101 90 95 185
777 211T0145 Lai Hữu Phước 21/04/1987 003101 135 125 260
778 1433673 Lê Tấn Phước 23/09/1993 003101 110 40 150
779 411BI155 Nguyễn Đức Phước 23/06/1984 003101 80 180 260
780 1433674 Nguyễn Tấn Phước 19/10/1992 003101 145 90 235
781 1447364 Chiêm Thành Phương 01/08/1991 003101 165 100 265
782 1433665 Đào Thanh Phương 27/08/1993 003101 90 110 200
783 812BE035 Đinh Hoàng Phương 28/08/1984 003101 130 45 175
784 1433666 Hà Cẩm Phương 23/08/1993 003101 400 290 690
785 411BK150 Hồ Ngọc Duy Phương 01/12/1993 003101 130 95 225
786 1431106 Hồ Viết Phương 20/12/1977 003101 85 90 175
787 1447365 Huỳnh Xuân Phương 22/09/1991 003101 165 50 215
788 912BE247 Khổng Thị Thanh Phượng 07/04/1986 003101 130 45 175
789 810KG212 Lê Đông Phương 09/12/1992 003101 125 85 210
790 813BI021 Lê Ngọc Phương 11/03/1977 003101 120 115 235
791 411BI151 Mạc Cự Phương 10/12/1984 003101 145 195 340
792 1448049 Nguyễn Hoàng Hà Phương 26/03/1996 003101 125 85 210
793 409T0398 Nguyễn Khắc Phương 06/04/1988 003101 150 120 270
794 411BK152 Nguyễn Thị Mai Phương 20/05/1993 003101 115 115 230
795 411BK153 Nguyễn Thị Ngọc Phương 31/07/1993 003101 75 50 125
796 1431109 Nguyễn Thị Thanh Phượng 10/02/1990 003101 150 100 250
797 1433670 Nguyễn Văn Phương 08/03/1992 003101 95 70 165
798 1431107 Nguyễn Văn Hạnh Phương 22/09/1992 003101 110 35 145
799 1433671 Nguyễn Việt Phương 20/11/1992 003101 110 60 170
800 412BK245 Phạm Thanh Phương 06/06/1994 003101 180 140 320
801 1448050 Trần Mỹ Phương 10/02/1996 003101 125 100 225
802 1433672 Trần Ngọc Phương 24/05/1993 003101 200 95 295
803 411BK156 Trần Thị Bích Phượng 13/12/1993 003101 125 145 270
804 811T0144 Trương Hoài Phương 13/12/1993 003101 85 95 180
805 413BK157 Trương Hoàng Uyên Phương 23/01/1995 003101 120 70 190
806 912BE246 Võ Thị Như Phương 19/10/1988 003101 85 70 155
807 1431167 Bùi Hoàng Quân 23/09/1996 003101 85 65 150
808 1447076 Lê Võ Minh Quân 28/07/1996 003101 110 90 200
809 1431168 Ngô Tường Quân 11/02/1985 003101 130 80 210
810 1448052 Nguyễn Hà Minh Quan 07/02/1996 003101 150 215 365
811 1447371 Nguyễn Minh Quân 12/08/1991 003101 135 45 180
812 411CT159 Nguyễn Trung Quân 20/07/1979 003101 130 65 195
813 810CT229 Nguyễn Trung Quân 24/11/1991 003101 145 95 240
814 1447372 Phạm Võ Minh Quân 31/08/1990 003101 110 50 160
815 1447078 Trần Quân 22/12/1994 003101 100 50 150
816 810BI230 Trần Quân 12/11/1982 003101 195 195 390
817 813BI023 Bùi Huy Quang 07/03/1990 003101 95 60 155
818 1447369 Đặng Minh Quang 02/09/1991 003101 135 40 175
819 813BE121 Huỳnh Bá Quang 02/01/1986 003101 145 70 215
820 812CT251 La Phước Quang 18/10/1990 003101 180 240 420
821 1433684 Lìu Thế Quang 10/07/1993 003101 150 30 180
822 812T1106 Lương Vĩ Quãng 09/06/1986 003101 145 160 305
823 1447370 Nguyễn Lê Quang 03/01/1990 003101 100 95 195
824 1431111 Nguyễn Minh Quang 21/04/1996 003101 115 85 200
825 213T3164 Nguyễn Nhựt Quang 01/11/1992 003101 160 140 300
826 1433685 Nguyễn Thế Quang 14/05/1993 003101 135 30 165
827 810T0215 Nguyễn Tuấn Quang 05/08/1987 003101 90 10 100
828 1448053 Nguyễn Vĩnh Quang 22/03/1996 003101 130 85 215
829 1433689 Hồ Thiên Quốc 01/05/1993 003101 115 100 215
830 1447079 Nguyễn Cường Quốc 16/11/1996 003101 180 85 265
831 813BI024 Phan Ngọc Anh Quốc 24/10/1992 003101 130 120 250
832 809T0434 Võ Văn Quới 08/11/1984 003101 125 160 285
833 1433693 Bốc Văn Quý 07/12/1990 003101 185 70 255
834 1433694 Đào Phú Quý 24/06/1993 003101 125 70 195
835 411BK162 Võ Phú Quý 22/01/1993 003101 110 95 205
836 1433691 Nguyễn Minh Quyền 04/10/1993 003101 100 30 130
837 1447123 Trần Tú Quyên 06/01/1996 003101 115 150 265
838 809T0437 Trương Đình Quyết 10/08/1983 003101 130 50 180
839 810BI236 Đoàn Vũ Quỳnh 10/11/1986 003101 160 90 250
840 1433692 Nguyễn Ngọc Quỳnh 08/11/1993 003101 125 30 155
841 1433853 Lê Văn Rin 12/08/1988 003101 160 80 240
842 1433695 Bùi Thanh Sang 17/12/1993 003101 185 210 395
843 413BK160 Đặng Phước Sang 02/01/1995 003101 85 110 195
844 1433696 Huỳnh Thanh Sang 21/12/1993 003101 260 225 485
845 213T3347 Lê Nguyễn Thanh Sang 10/06/1989 003101 125 65 190
846 411BK164 Nguyễn Đình Sang 09/06/1993 003101 195 110 305
847 810BI238 Nguyễn Minh Sang 02/12/1987 003101 165 130 295
848 1433697 Trần Thanh Sang 26/06/1992 003101 180 100 280
849 1447373 Trần Văn Sang 16/12/1993 003101 130 115 245
850 812BE041 Trương Ngọc Sang 04/09/1991 003101 95 45 140
851 812BE042 Từ Minh Sang 14/09/1989 003101 135 120 255
852 1447374 Hoàng Văn Sinh 01/03/1990 003101 150 120 270
853 1447080 Phạm Ngọc Sinh 06/09/1987 003101 115 30 145
854 1447375 Nguyễn Viết Sô 20/11/1989 003101 120 80 200
855 810KG247 Đoàn Thanh Sớm 23/10/1990 003101 95 50 145
856 411CT166 Hồ Thanh Sơn 19/01/1972 003101 160 45 205
857 1433698 Hồ Viết Hoàng Sơn 05/10/1989 003101 325 320 645
858 810KG243 Hoàng Đình Sơn / /1984 003101 85 110 195
859 1433699 Huỳnh Thanh Sơn 15/02/1992 003101 115 80 195
860 1433701 Lê Mai Sơn 21/01/1992 003101 140 110 250
861 813BI025 Lương Trọng Sơn 20/01/1985 003101 110 100 210
862 809T0452 Ngô Văn Sơn 30/06/1984 003101 100 110 210
863 1447376 Nguyễn Hồng Sơn 04/12/1993 003101 195 90 285
864 1433703 Nguyễn Thanh Sơn 06/07/1993 003101 215 125 340
865 1433704 Phạm Ngọc Sơn 27/07/1992 003101 100 115 215
866 1448054 Phạm Trần Anh Sơn 10/01/1995 003101 200 250 450
867 411BK168 Trần Hồng Sơn 26/09/1990 003101 140 110 250
868 411BK169 Trần Nghiêm Xuân Sơn 20/09/1993 003101 170 180 350
869 812BE043 Võ Thị Thảo Sương 05/09/1990 003101 140 35 175
870 1433717 Cao Hữu Tài 21/10/1993 003101 95 80 175
871 411CT267 Cao Tấn Tài 22/04/1993 003101 135 110 245
872 1433718 Đặng Tấn Tài 25/05/1991 003101 85 5 90
873 611T0171 Huỳnh Thiên Tài 24/12/1993 003101 120 230 350
874 810T0247 Kiều Đăng Tài 09/05/1984 003101 125 125 250
875 1433720 Nguyễn Công Tài 20/12/1993 003101 120 70 190
876 813BI109 Nguyễn Đức Tài 09/08/1993 003101 100 40 140
877 1433721 Nguyễn Hoàng Huy Tài 24/11/1993 003101 140 85 225
878 610T0249 Nguyễn Hữu Tài 14/07/1985 003101 145 65 210
879 213T3358 Nguyễn Minh Tài 17/04/1991 003101 115 70 185
880 811AG176 Nguyễn Văn Tài 05/12/1992 003101 150 125 275
881 1431116 Trịnh Tiến Tài 26/03/1994 003101 145 115 260
882 1433706 Châu Minh Tâm 04/05/1993 003101 120 110 230
883 1433707 Đặng Minh Tâm 01/10/1993 003101 75 120 195
884 1447377 Đỗ Hửu Tâm 04/03/1993 003101 85 95 180
885 1433708 Lê Nguyễn Minh Tâm 01/02/1985 003101 160 85 245
886 610T0241 Lê Vũ Khánh Tâm 02/01/1992 003101 115 85 200
887 411BK172 Nguyễn Đức Tâm 19/10/1991 003101 90 115 205
888 409T0461 Nguyễn Hồng Tâm 30/04/1982 003101 160 80 240
889 G13T3171 Nguyễn Minh Tâm 23/06/1991 003101 135 140 275
890 1433709 Nguyễn Thanh Tâm 15/02/1992 003101 125 95 220
891 809T0464 Phạm Duy Tâm 02/10/1991 003101 120 95 215
892 813BE124 Trần Đăng Tâm 16/03/1994 003101 110 110 220
893 1433063 Trần Ngọc Tâm 15/07/1974 003101 140 35 175
894 410T0240 Trịnh Đình Tam 09/04/1979 003101 80 65 145
895 411T0168 Võ Đình Tâm 10/06/1984 003101 100 280 380
896 1433710 Bùi Trọng Tân 17/07/1992 003101 130 60 190
897 810CT254 Châu Văn Tân 01/11/1992 003101 135 95 230
898 213T3353 Chu Thanh Tân 01/11/1992 003101 185 170 355
899 409T0467 Huỳnh Thanh Tân 10/03/1988 003101 120 35 155
900 413T3172 Lê Hoàng Thanh Tân 18/12/1991 003101 130 85 215
901 413T5036 Lê Minh Nhựt Tân 08/09/1990 003101 165 150 315
902 1433722 Nguyễn Minh Tấn 11/12/1993 003101 110 25 135
903 1447081 Nguyễn Thanh Tân 07/01/1988 003101 115 25 140
904 1433714 Phạm Xuân Tân 01/03/1988 003101 150 40 190
905 1433715 Tô Nguyễn Minh Tân 03/11/1993 003101 130 140 270
906 1447083 Biện Võ Tánh 15/04/1985 003101 165 70 235
907 1448055 Nguyễn Xuân Tập 26/01/1996 003101 135 50 185
908 1433716 Nguyễn Hữu Tây 15/03/1993 003101 130 100 230
909 912BE268 Trần Văn Tẻn 15/03/1980 003101 95 35 130
910 411BI187 Nguyễn Lưu Sơn Thạch 15/02/1984 003101 100 65 165
911 809T0493 Nguyễn Quốc Thạch 15/02/1986 003101 160 110 270
912 1433746 Trần Ngọc Thạch 04/03/1993 003101 175 70 245
913 1448061 Võ Quang Thạch 26/08/1995 003101 125 30 155
914 413BK164 Đặng Thành Thái 14/08/1979 003101 80 65 145
915 411CT185 Hà Quang Thái 25/03/1993 003101 120 35 155
916 413BK165 Hồ Quốc Thái 28/03/1995 003101 90 90 180
917 1447384 Mai Bá Thái 15/04/1992 003101 135 115 250
918 409CT049 Ngô Phạm Hồng Thái 22/05/1991 003101 255 210 465
919 1433739 Nguyễn Quốc Thái 22/08/1993 003101 120 65 185
920 1447086 Nguyễn Quốc Thái 11/10/1996 003101 100 45 145
921 1447087 Nguyễn Trọng Thái 03/02/1996 003101 170 90 260
922 1448059 Phạm Hồng Thái 19/04/1996 003101 165 145 310
923 812BE046 Phạm Huy Thái 10/04/1978 003101 140 85 225
924 1433740 Trần Hữu Thái 09/06/1991 003101 190 115 305
925 411CT191 Phạm Thành Thẩm 30/08/1993 003101 100 140 240
926 813BI027 Lê Văn Thân 18/07/1992 003101 120 90 210
927 1433727 Nguyễn Hoài Thân 11/10/1992 003101 165 65 230
928 1447382 Phan Ngọc Thân 08/03/1992 003101 145 60 205
929 411BI189 Chu Điền Thắng 15/01/1984 003101 85 120 205
930 1447117 Huỳnh Công Thắng 02/11/1978 003101 120 45 165
931 1431123 Ngô Đức Thắng 24/01/1989 003101 240 145 385
932 412BK276 Ngô Quang Thắng 16/10/1994 003101 185 220 405
933 412BK278 Nguyễn Ngọc Thắng 27/11/1994 003101 90 310 400
934 413T3370 Nguyễn Xuân Thắng 11/11/1992 003101 150 95 245
935 813BI029 Phạm Đức Thắng 18/10/1991 003101 140 100 240
936 1433747 Trần Quốc Thắng 23/08/1996 003101 75 40 115
937 1433748 Trần Viết Thắng 17/05/1993 003101 165 160 325
938 1433729 Bùi Minh Thành 19/11/1993 003101 120 60 180
939 1433730 Bùi Tiến Thành 14/09/1993 003101 110 65 175
940 413T3362 Bùi Văn Thanh 10/10/1987 003101 125 60 185
941 813BE126 Bùi Văn Thanh 20/05/1985 003101 145 70 215
942 413BK162 Châu Thị Hồng Thanh 21/11/1995 003101 160 40 200
943 1449532 Nguyễn Bá Thông 26/05/1992 003101 145 125 270
944 810KG268 Chu Minh Thành 29/11/1992 003101 150 85 235
945 1433723 Chung Đức Thanh 13/04/1993 003101 115 110 225
946 1447381 Đặng Thị Ngọc Thanh 29/06/1991 003101 135 30 165
947 811AG178 Đỗ Hà Thanh 01/11/1979 003101 100 110 210
948 1433731 Huỳnh Văn Thành 03/11/1978 003101 110 50 160
949 1433732 Lê Quang Thành 16/12/1992 003101 130 70 200
950 1447084 Nguyễn Kiều Hoàn Thanh 23/08/1995 003101 95 90 185
951 1433733 Nguyễn Phước Thành 21/08/1993 003101 150 130 280
952 1447383 Nguyễn Từ Thành 09/07/1993 003101 140 95 235
953 1448058 Nguyễn Xuân Thành 25/03/1995 003101 140 40 180
954 1448056 Phạm Hoàng Trung Thanh 19/12/1996 003101 175 130 305
955 1433734 Phạm Minh Thành 06/11/1993 003101 90 95 185
956 1433726 Phạm Văn Thanh 18/06/1993 003101 160 125 285
957 1433735 Phạm Văn Thành 27/04/1993 003101 130 65 195
958 810CT264 Phan Châu Thanh / /1991 003101 85 65 150
959 411CT183 Sơn Ngọc Thành 09/08/1991 003101 115 100 215
960 810CT278 Trần Hoài Thạnh 03/10/1991 003101 90 70 160
961 411BI184 Trần Phan Duy Thành 25/09/1983 003101 95 65 160
962 813BI110 Trần Phúc Thanh 06/04/1992 003101 160 40 200
963 1447085 Trần Phương Thanh 06/07/1995 003101 165 150 315
964 413T3366 Trần Quốc Thành 29/07/1992 003101 175 115 290
965 810CT265 Trần Quốc Thanh 29/03/1992 003101 70 180 250
966 810KG270 Trần Trung Thành 21/06/1992 003101 120 65 185
967 1433736 Trương Quang Thành 07/01/1992 003101 150 140 290
968 1448057 Võ Hoài Thanh 01/01/1996 003101 165 120 285
969 609T0480 Võ Thị Thanh 11/03/1991 003101 160 65 225
970 1433737 Vũ Đức Thành 18/08/1992 003101 75 85 160
971 413BK166 Hoàng Ngọc Thảo 06/06/1995 003101 140 180 320
972 1431121 Nguyễn Thanh Thảo 02/08/1992 003101 115 65 180
973 1448060 Nguyễn Thị Minh Thảo 26/05/1996 003101 115 110 225
974 812BE048 Nguyễn Trung Thảo 15/07/1989 003101 125 50 175
975 1433743 Phạm Hữu Thảo 11/07/1991 003101 170 130 300
976 411T0181 Võ Minh Thảo 10/07/1993 003101 170 145 315
977 212T3044 Võ Thanh Thạo 12/06/1989 003101 115 190 305
978 413T1181 Võ Thị Phương Thảo 18/10/1995 003101 125 130 255
979 413BK168 Hồ Tôn Thế 16/03/1987 003101 80 85 165
980 412T1127 Đặng Nguyễn Anh Thi 21/01/1994 003101 150 120 270
981 411BK192 Huỳnh Ngọc Thi 18/10/1992 003101 150 120 270
982 1447386 Lê Đình Thi 28/02/1982 003101 140 65 205
983 413CT149 Nguyễn Hoàng Thi 10/08/1980 003101 5 5 10
984 1447090 Nguyễn Tiến Thi 14/06/1992 003101 165 125 290
985 1433752 Dương Trần Công Thiện 01/04/1993 003101 145 65 210
986 413T1186 Lê Thanh Thiện 08/08/1995 003101 120 35 155
987 413CT150 Mân Trần Phúc Thiện 01/03/1994 003101 140 115 255
988 411CT195 Ngụy Cường Thiện 20/06/1980 003101 95 40 135
989 810BE284 Nguyễn Hoàng Minh Thiện / /1990 003101 145 95 240
990 1431126 Nguyễn Minh Thiện 26/11/1996 003101 140 65 205
991 413T3373 Nguyễn Ngọc Thiện 18/09/1992 003101 175 100 275
992 1433749 Nguyễn Trọng Thiên 19/08/1993 003101 100 45 145
993 411BK193 Nguyễn Trường Thiên 30/04/1993 003101 170 90 260
994 1447387 Trần Minh Thiện 28/03/1991 003101 170 80 250
995 412BK280 Trần Thanh Thiên 23/07/1994 003101 125 80 205
996 1433751 Phan Đình Thiết 12/06/1993 003101 180 140 320
997 1433750 Bùi Văn Thiều 03/12/1993 003101 120 40 160
998 1433754 Đào Quốc Thịnh 05/10/1991 003101 85 90 175
999 213T3039 Dương Xuân Thịnh 09/10/1989 003101 145 115 260
1000 1433757 Lại Xuân Thịnh 08/01/1993 003101 60 85 145
1001 1447091 Lê Văn Thịnh 04/09/1993 003101 135 40 175
1002 1435050 Nguyễn Ngọc Thịnh 16/01/1991 003101 170 120 290
1003 809T0514 Nguyễn Thiên Thịnh 05/06/1985 003101 90 65 155
1004 213T3040 Thi Phúc Thịnh 15/10/1992 003101 110 115 225
1005 1433758 Trương Quang Thịnh 25/02/1993 003101 200 140 340
1006 1447093 Võ Trịnh Thịnh 30/05/1978 003101 60 40 100
1007 410T0273 Huỳnh Hải Thọ 25/05/1981 003101 100 15 115
1008 810CT294 La Phước Thọ 14/01/1992 003101 135 70 205
1009 1447095 Lê Đức Thọ 14/07/1981 003101 130 60 190
1010 912BE287 Nguyễn Hoàng Thi Thơ 03/03/1989 003101 85 85 170
1011 810BE291 Phan Thị Kim Thơ 17/06/1992 003101 115 30 145
1012 810BE292 Trần Văn Thơ 29/11/1978 003101 110 90 200
1013 1433759 Nguyễn Kim Thoại 31/12/1993 003101 140 110 250
1014 209T0531 Lê Tấn Thời 19/05/1974 003101 135 35 170
1015 411BI199 Phạm Hữu Thời 22/01/1979 003101 115 110 225
1016 809T0522 Đỗ Phúc Vĩnh Thông 13/03/1980 003101 85 15 100
1017 1447389 Nguyễn Văn Thông 24/07/1990 003101 115 80 195
1018 1433760 Phạm Hoàng Thông 13/02/1993 003101 115 95 210
1019 1433761 Trần Bá Thông 12/02/1993 003101 230 180 410
1020 1431131 Bùi Xuân Thứ 20/08/1986 003101 85 50 135
1021 810KG295 Lưu Thị Bích Thu 07/05/1992 003101 140 65 205
1022 1431129 Nguyễn Thị Minh Thư 10/08/1996 003101 115 70 185
1023 412BK295 Nguyễn Thị Minh Thư 21/06/1993 003101 50 160 210
1024 412BK296 Quách Minh Thư 08/04/1994 003101 110 85 195
1025 1448063 Trần Thị Cẩm Thu 12/12/1995 003101 85 45 130
1026 813BI032 Trần Văn Thứ 01/09/1985 003101 145 85 230
1027 1433762 Lê Anh Thuận 24/02/1993 003101 150 150 300
1028 411CT201 Nghị Anh Thuận 14/01/1993 003101 145 195 340
1029 413CT151 Phạm Như Thuần 10/07/1994 003101 120 35 155
1030 G09T0538 Võ Ngọc Thuận 06/06/1980 003101 195 50 245
1031 812CT292 Võ Thanh Thuận 24/12/1980 003101 115 20 135
1032 411BK205 Bạch Nguyễn Đoan Thục 02/10/1993 003101 100 140 240
1033 1433763 Phạm Hoài Thương 28/02/1993 003101 115 90 205
1034 809T0540 Phạm Văn Thường 13/11/1986 003101 75 95 170
1035 1433766 Võ Văn Thương 30/01/1993 003101 95 70 165
1036 912BE294 Bùi Phương Thuý 10/10/1984 003101 130 35 165
1037 813BI031 Đồng Thị Thuỳ 01/09/1982 003101 100 60 160
1038 1447124 Dương Ngọc Thủy 02/01/1996 003101 110 30 140
1039 410BK301 Huỳnh Diễm Thúy 29/04/1992 003101 125 90 215
1040 810BE302 Lê Thị Thanh Thủy 28/11/1981 003101 125 125 250
1041 1448064 Mai Thị Thanh Thúy 01/05/1996 003101 120 85 205
1042 413BK171 Nguyễn Kim Thủy 09/01/1987 003101 130 40 170
1043 413BK170 Nguyễn Thị Diễm Thúy 04/05/1995 003101 110 80 190
1044 411BK203 Nguyễn Thị Thanh Thúy 18/03/1993 003101 175 140 315
1045 411BK204 Nguyễn Thị Thanh Thúy 20/05/1993 003101 120 110 230
1046 1448302 Nguyễn Trọng Thủy 17/05/1991 003101 95 110 205
1047 1447096 Võ Thị Thu Thủy 03/03/1991 003101 145 50 195
1048 810BI297 Phan Ngọc Thuyên 16/12/1974 003101 80 90 170
1049 G12T3063 Nguyễn Công Thuyết 20/10/1982 003101 115 70 185
1050 611T0204 Bùi Quang Tiến 09/04/1986 003101 120 125 245
1051 209T0551 Chế Quốc Tiến 16/02/1988 003101 135 110 245
1052 1433770 Đoàn Thị Thủy Tiên 07/11/1984 003101 135 125 260
1053 1448066 Lê Công Tiến 04/10/1996 003101 145 120 265
1054 810BE307 Lý Nguyễn Minh Tiến 08/12/1985 003101 120 65 185
1055 1448065 Nguyễn Hoàng Thủy Tiên 22/06/1996 003101 140 270 410
1056 810BI310 Phạm Minh Tiến 09/04/1992 003101 125 175 300
1057 810BI311 Trần Tiến 08/10/1990 003101 185 170 355
1058 810CT312 Trịnh Khắc Tiến 01/07/1991 003101 120 60 180
1059 411BI576 Võ Ngọc Tiến 25/05/1975 003101 175 90 265
1060 411T0203 Vũ Đức Tiên 30/03/1988 003101 130 230 360
1061 1448067 Nguyễn Đức Tín 09/02/1995 003101 140 95 235
1062 1433775 Nguyễn Trung Tín 21/12/1992 003101 200 125 325
1063 1448068 Trần Hữu Tín 05/09/1996 003101 90 120 210
1064 1433776 Trần Trung Tín 08/06/1992 003101 145 40 185
1065 810CT315 Dương Hà Quốc Tính 15/12/1992 003101 140 150 290
1066 1433778 Võ Chí Tính 19/04/1991 003101 195 195 390
1067 412BK302 Võ Phạm Duy Tính 08/04/1993 003101 140 45 185
1068 1433783 Nguyễn Công Toại 01/05/1993 003101 125 90 215
1069 1433779 Đỗ Thanh Toàn 25/11/1993 003101 115 70 185
1070 1448069 Hồ Văn Toàn 05/05/1996 003101 135 115 250
1071 1433780 Lê Bá Toàn 20/01/1993 003101 100 100 200
1072 1448070 Lê Minh Bảo Toàn 17/09/1996 003101 195 125 320
1073 810BE319 Lê Văn Toàn 17/07/1992 003101 125 85 210
1074 213T3042 Lương Đình Toàn 25/04/1992 003101 140 40 180
1075 1447097 Nguyễn Ngọc Toàn 14/06/1996 003101 100 120 220
1076 810BI325 Nguyễn Thanh Toản 19/08/1985 003101 120 65 185
1077 813BI113 Nguyễn Trọng Toàn 20/03/1991 003101 160 60 220
1078 209T0564 Nguyễn Văn Toàn 04/08/1988 003101 135 110 245
1079 810CT322 Nguyễn Văn Toàn 23/05/1991 003101 120 210 330
1080 813BE127 Phan Khánh Toàn 01/06/1990 003101 125 60 185
1081 1433782 Trần Quang Toản 02/09/1985 003101 175 70 245
1082 1433080 Trần Văn Phúc Toàn 10/12/1991 003101 275 145 420
1083 1433781 Vương Đình Toàn 16/01/1993 003101 180 80 260
1084 1433784 Đặng Thanh Trà 12/09/1993 003101 150 60 210
1085 1447099 Hà Huỳnh Thảo Trâm 23/04/1996 003101 85 120 205
1086 1431169 Đỗ Trần Huyền Trân 08/11/1996 003101 115 85 200
1087 1448074 Nguyễn Thị Ngọc Trân 31/01/1996 003101 150 85 235
1088 1431135 Phạm Trần Bảo Trân 09/03/1996 003101 125 130 255
1089 1448071 Dương Thị Phương Trang 12/11/1996 003101 140 90 230
1090 413BK172 Mông Thị Thảo Trang 15/01/1995 003101 140 90 230
1091 1448072 Nguyễn Thị Huyền Trang 22/06/1996 003101 160 140 300
1092 809T0569 Nguyễn Xuân Trang 13/02/1988 003101 130 70 200
1093 1448073 Phạm Thùy Trang 01/06/1996 003101 160 175 335
1094 613T1206 Phan Thị Huỳnh Trang 30/08/1995 003101 125 70 195
1095 813BI034 Tạ Thị Huyền Trang 13/10/1990 003101 160 60 220
1096 410BK328 Trần Quốc Tráng 15/04/1991 003101 180 115 295
1097 813BI114 Kinh Vĩnh Trị 24/11/1982 003101 110 80 190
1098 912BE308 Ngô Vĩnh Trí 02/05/1984 003101 130 35 165
1099 1447102 Nguyễn Công Trí 22/07/1987 003101 95 90 185
1100 G13T3186 Nguyễn Công Trí 10/02/1991 003101 140 85 225
1101 810CT333 Nguyễn Đắc Trí 01/04/1992 003101 110 20 130
1102 413BK173 Nguyễn Hữu Trí 14/09/1995 003101 70 60 130
1103 810BE334 Nguyễn Minh Trí 03/11/1982 003101 130 65 195
1104 813BE129 Nguyễn Minh Trí 18/06/1988 003101 135 110 245
1105 413CT166 Phan Minh Trí 27/09/1993 003101 150 140 290
1106 810T0300 Phan Minh Trí 20/10/1992 003101 120 50 170
1107 1431139 Trần Minh Trí 06/06/1983 003101 115 95 210
1108 1433789 Trần Minh Trí 01/04/1993 003101 220 170 390
1109 1447103 Trần Minh Trí 19/08/1996 003101 140 60 200
1110 1433790 Trương Ng Minh Trí 12/05/1992 003101 160 45 205
1111 1433785 Vũ Minh Tri 05/06/1993 003101 210 195 405
1112 813BE128 Đặng Công Triển 15/12/1984 003101 85 65 150
1113 1448075 Nguyễn Hùng Việt Triều 23/12/1996 003101 120 50 170
1114 810BI330 Trương Thị Minh Triều 13/08/1985 003101 130 115 245
1115 813CT157 Võ Thuận Triều 22/11/1994 003101 55 115 170
1116 1447391 Trần Mỹ Trinh 23/09/1993 003101 135 110 245
1117 1448089 Trần Hữu Trọng 11/05/1984 003101 100 45 145
1118 411BK225 Huỳnh Trầm Bảo Trúc 05/01/1993 003101 200 70 270
1119 413T1224 Lê Huỳnh Trung Trực 09/08/1995 003101 115 165 280
1120 810BI342 Lê Khánh Trực 02/05/1981 003101 140 180 320
1121 610T0316 Ng.Hoàng Thanh Trúc 29/05/1990 003101 170 110 280
1122 411CT226 Ng.Tùng Phương Trúc 14/01/1993 003101 110 100 210
1123 1431146 Nguyễn Kiến Trúc 31/03/1991 003101 115 65 180
1124 413BK176 Phạm Thị Thanh Trúc 27/02/1995 003101 115 70 185
1125 810BI344 Võ Tấn Trực 12/03/1989 003101 140 145 285
1126 411CT219 Đỗ Hữu Trung 09/06/1988 003101 130 225 355
1127 813BE130 Đoàn Văn Trung 06/03/1987 003101 150 80 230
1128 1433791 Đoàn Văn Quốc Trung 26/10/1993 003101 170 70 240
1129 1447394 Huỳnh Minh Trung 09/01/1993 003101 170 125 295
1130 411CT584 Huỳnh Thanh Trung 26/06/1977 003101 125 20 145
1131 412BK314 Lê Gia Quốc Trung 19/12/1994 003101 165 45 210
1132 1433792 Lê Minh Trung 26/10/1993 003101 140 60 200
1133 812CT578 Lê Tấn Trung 21/01/1982 003101 160 170 330
1134 1431141 Nguyễn Đạt Bửu Trung 20/01/1994 003101 165 120 285
1135 1431142 Nguyễn Hồ Thanh Trung 03/05/1982 003101 115 80 195
1136 1447395 Nguyễn Hoài Trung 20/01/1985 003101 125 130 255
1137 1447396 Nguyễn Lê Trung 11/09/1992 003101 135 60 195
1138 812BE055 Nguyễn Minh Trung 16/04/1990 003101 85 100 185
1139 813BE131 Nguyễn Nhựt Trung 23/10/1991 003101 130 85 215
1140 1433793 Nguyễn Quốc Trung 12/06/1993 003101 125 180 305
1141 1433794 Nguyễn Thành Trung 13/08/1992 003101 110 95 205
1142 411BI222 Nguyễn Thành Trung 20/08/1981 003101 115 35 150
1143 412BK315 Phạm Thanh Trung 08/07/1994 003101 160 195 355
1144 412BK316 Phạm Thành Trung 12/02/1994 003101 160 115 275
1145 1448076 Tạ Thúc Quốc Trung 29/12/1994 003101 175 115 290
1146 1431144 Trần Minh Trung 10/11/1992 003101 185 120 305
1147 1433795 Trần Văn Trung 26/11/1993 003101 140 80 220
1148 812BE056 Trần Văn Trung 05/10/1982 003101 90 110 200
1149 1433796 Võ Quang Trung 13/12/1993 003101 130 50 180
1150 1433798 Châu Nhựt Trường 22/02/1992 003101 180 125 305
1151 1449535 Đặng Văn Trưởng 19/11/1990 003101 150 200 350
1152 412BK317 Lê Công Trường 08/05/1993 003101 140 170 310
1153 211T0227 Lượng Vũ Trường 19/05/1988 003101 85 60 145
1154 209T0594 Nguyễn Văn Trường 24/04/1987 003101 135 35 170
1155 610T0314 Nguyễn Văn Trường 12/03/1988 003101 145 30 175
1156 1447398 Phạm Hồng Trường 18/02/1990 003101 240 120 360
1157 813CT159 Phạm Lê Quốc Trưởng 14/10/1995 003101 115 40 155
1158 1433801 Phạm Minh Trường 09/04/1993 003101 115 90 205
1159 810CT340 Trần Nhựt Trường 22/02/1991 003101 100 225 325
1160 1433802 Võ Minh Trường 04/04/1992 003101 95 50 145
1161 1433797 Phạm Quang Truyền 24/02/1993 003101 115 90 205
1162 411BI223 Võ Trần Truyền 27/09/1982 003101 160 95 255
1163 411BK237 Lê Cẩm Tú 09/02/1992 003101 135 85 220
1164 411CT238 Lê Thị Cẩm Tú 27/01/1992 003101 110 150 260
1165 G09T7062 Lê Văn Tứ 21/09/1986 003101 110 85 195
1166 1447402 Lương Anh Tú 19/05/1989 003101 100 90 190
1167 810CT364 Lưu Hoàng Tú 08/08/1990 003101 125 50 175
1168 411BI239 Nguyễn Minh Tú 05/11/1992 003101 80 85 165
1169 1447403 Nguyễn Thành Tú 20/10/1990 003101 145 120 265
1170 1447404 Nguyễn Thị Cẩm Tú 15/05/1991 003101 140 100 240
1171 1433824 Nguyễn Tuấn Tú 22/05/1993 003101 90 50 140
1172 413T3405 Phan Thanh Tú 16/04/1992 003101 220 145 365
1173 809T0634 Trần Hữu Tú 08/11/1987 003101 195 180 375
1174 813BE135 Trần Ngọc Tú 19/12/1987 003101 125 100 225
1175 1433825 Trương Vũ Anh Tú 16/10/1993 003101 120 50 170
1176 1448303 Võ Thanh Tú 28/08/1989 003101 360 320 680
1177 1433826 Vũ Ngọc Tú 14/04/1988 003101 90 60 150
1178 810BI347 Bùi Hữu Tuấn 08/01/1983 003101 85 190 275
1179 1433804 Đào Văn Tuấn 27/01/1992 003101 115 70 185
1180 G09T7059 Đinh Ngọc Tuấn 28/11/1985 003101 120 130 250
1181 411BI228 Giang Thanh Tuấn 21/03/1985 003101 140 60 200
1182 1433805 Huỳnh Thanh Tuấn 11/05/1992 003101 145 115 260
1183 1433806 Lại Minh Tuấn 31/10/1993 003101 150 80 230
1184 813BE132 Lê Tuấn 28/12/1993 003101 125 80 205
1185 1431148 Lê Anh Tuấn 05/09/1996 003101 145 90 235
1186 1433807 Lê Hoàng Tuấn 20/01/1993 003101 120 125 245
1187 1431149 Lê Quốc Tuấn 09/10/1991 003101 120 60 180
1188 813BI115 Lê Thành Tuấn 20/02/1991 003101 65 120 185
1189 813BI116 Ngô Phúc Tuấn 06/06/1993 003101 95 120 215
1190 810KG351 Nguyễn Anh Tuấn 03/09/1985 003101 140 65 205
1191 812BE060 Nguyễn Anh Tuấn 08/10/1979 003101 110 30 140
1192 1447108 Nguyễn Hoàng Tuấn 06/12/1992 003101 135 20 155
1193 413CT162 Nguyễn Lê Tuấn 17/05/1995 003101 70 120 190
1194 812CT322 Nguyễn Minh Tuấn 08/08/1994 003101 115 65 180
1195 1447399 Nguyễn Ngọc Tuấn 21/01/1987 003101 185 165 350
1196 1433803 Nguyễn Quốc Tuân 02/06/1992 003101 115 95 210
1197 1433810 Nguyễn Văn Tuấn 08/03/1991 003101 115 100 215
1198 1433812 Phạm Minh Tuấn 16/06/1991 003101 130 140 270
1199 211T0235 Phạm Văn Tuấn 13/02/1991 003101 160 250 410
1200 213T3400 Tạ Duy Anh Tuấn 09/12/1992 003101 160 90 250
1201 811T3041 Thái Thanh Tuấn 14/10/1986 003101 140 100 240
1202 812CT323 Trần Lê Tuấn 31/03/1994 003101 180 110 290
1203 1433813 Trần Quốc Tuấn 15/02/1993 003101 120 95 215
1204 1447109 Trần Võ Quốc Tuấn 07/10/1988 003101 125 90 215
1205 411CT233 Triệu Quốc Tuấn 20/09/1980 003101 115 50 165
1206 1431150 Võ Thanh Tuấn 10/07/1990 003101 110 30 140
1207 810T0327 Võ Thanh Tuấn 02/10/1988 003101 130 30 160
1208 1447118 Vũ Lý Anh Tuấn 30/10/1988 003101 110 40 150
1209 1448078 Đinh Xuân Tùng 26/03/1996 003101 190 145 335
1210 411BK236 Lê Thanh Tùng 20/06/1992 003101 125 95 220
1211 809T0624 Nguyễn Duy Tùng 09/10/1990 003101 145 40 185
1212 809T0626 Nguyễn Thanh Tùng 02/10/1985 003101 140 125 265
1213 1433818 Nguyễn Thế Tùng 07/09/1985 003101 145 190 335
1214 1431152 Nguyễn Tiến Tùng 28/09/1990 003101 150 35 185
1215 1433819 Nguyễn Văn Tùng 25/06/1992 003101 95 115 210
1216 1433820 Nguyễn Xuân Tùng 20/02/1993 003101 100 60 160
1217 812CT327 Phạm Sơn Tùng 26/07/1994 003101 185 270 455
1218 1433821 Phạm Thanh Tùng 04/08/1993 003101 125 50 175
1219 813BE134 Phạm Thanh Tùng 27/11/1990 003101 130 60 190
1220 912BE328 Phạm Thanh Tùng 13/04/1981 003101 110 85 195
1221 1433822 Trần Nguyễn Yên Tùng 30/09/1993 003101 95 120 215
1222 1433823 Trần Thanh Tùng 26/12/1993 003101 190 220 410
1223 413CT163 Trần Văn Tùng 10/05/1979 003101 115 80 195
1224 810CT361 Trương Giang Tùng 11/02/1989 003101 90 110 200
1225 411CT591 Võ Hoàng Tùng 09/06/1980 003101 115 225 340
1226 1433816 Nguyễn Thượng Tưởng 18/01/1992 003101 135 90 225
1227 1449537 Phan Quang Tường 07/05/1993 003101 120 45 165
1228 813BI037 Trần Thanh Tường 21/12/1980 003101 75 90 165
1229 411BK240 Phạm Quốc Túy 01/04/1993 003101 100 85 185
1230 1447400 Huỳnh Văn Tuyển 24/02/1993 003101 110 85 195
1231 813BI035 Lê Mai Tuyên 16/12/1980 003101 110 65 175
1232 813BI036 Lê Minh Tuyến 20/05/1990 003101 145 120 265
1233 410BK354 Nguyễn Minh Tuyền 13/10/1991 003101 180 110 290
1234 1431151 Nguyễn Thanh Tuyên 12/01/1991 003101 175 100 275
1235 1448077 Nguyễn Văn Tuyển 29/06/1996 003101 135 95 230
1236 1433814 Phạm Thanh Tuyền 30/09/1991 003101 125 65 190
1237 1447405 Võ Hồng Tý 01/01/1991 003101 125 85 210
1238 410T0338 Võ Văn út 23/05/1979 003101 95 95 190
1239 1447113 Hồ Thị Đỗ Uyên 08/08/1996 003101 150 30 180
1240 1448079 Ng Hoàng Phương Uyên 18/02/1996 003101 80 70 150
1241 412BK329 Trương Kim Uyên 06/11/1994 003101 110 285 395
1242 1433828 Hồ Thị Vân 12/05/1990 003101 180 90 270
1243 411CT243 Huỳnh Nguyên Văn 16/03/1982 003101 115 60 175
1244 412BK331 Nguyễn Ngọc Hải Vân 27/11/1994 003101 145 265 410
1245 810BI370 Nguyễn Thanh Vân 25/07/1991 003101 115 95 210
1246 411CT244 Trần Lê Văn 16/04/1978 003101 165 90 255
1247 1431153 Trần Lê Cao Văn 21/09/1995 003101 140 50 190
1248 1433827 Trịnh Hoàng Văn 30/04/1992 003101 125 70 195
1249 810BE371 Võ Thị Cẩm Vân 22/07/1982 003101 195 195 390
1250 1448080 Nguyễn Nhật Hạ Vi 30/07/1996 003101 210 190 400
1251 1448081 Phạm Huỳnh Khánh Vi 08/12/1996 003101 90 85 175
1252 411BK245 Phạm Thị Thúy Vi 12/04/1993 003101 75 90 165
1253 212T5121 Quang Viễn 28/07/1985 003101 190 225 415
1254 813T1240 Huỳnh Quốc Việt 15/07/1985 003101 75 70 145
1255 812BE062 Huỳnh Thanh Việt / /1982 003101 145 140 285
1256 1447406 Lê Đức Việt 04/05/1981 003101 85 125 210
1257 1433829 Lê Hoàng Việt 10/01/1992 003101 85 65 150
1258 810BI373 Lê Minh Việt 15/04/1981 003101 180 80 260
1259 1447114 Lê Quốc Việt 19/09/1996 003101 145 100 245
1260 1447120 Nguyễn Quốc Việt 24/06/1991 003101 120 50 170
1261 411BK248 Nguyễn Quốc Việt 18/12/1993 003101 110 125 235
1262 811AG247 Nguyễn Quốc Việt 08/02/1992 003101 115 130 245
1263 813BI039 Nguyễn Thanh Việt 03/10/1987 003101 165 60 225
1264 1433830 Nguyễn Trung Việt 28/04/1987 003101 185 140 325
1265 1431155 Phạm Lý Việt 03/10/1988 003101 80 70 150
1266 1448082 Thái Quốc Việt 31/01/1994 003101 145 200 345
1267 810CT374 Võ Quốc Việt 02/01/1985 003101 115 110 225
1268 810BI375 Mai Vin 28/08/1992 003101 145 95 240
1269 1433832 Huỳnh Viết Vinh 24/08/1989 003101 165 70 235
1270 1447407 Lợi Phước Vinh 03/08/1988 003101 125 25 150
1271 813T1241 Mai Công Vinh 29/11/1980 003101 110 115 225
1272 1433833 Nguyễn Hoàng Vinh 08/03/1993 003101 85 5 90
1273 813BE136 Nguyễn Quan Vinh 31/12/1990 003101 75 90 165
1274 1447408 Nguyễn Thế Vinh 22/09/1985 003101 100 95 195
1275 1433834 Nguyễn Văn Vinh / /1993 003101 170 60 230
1276 813CT164 Nguyễn Xuân Vinh 16/12/1995 003101 120 145 265
1277 1433838 Phạm Sỹ Vĩnh 08/03/1989 003101 115 45 160
1278 1433835 Phùng Thế Vinh 15/12/1993 003101 75 45 120
1279 810CT377 Trần Hoàng Vinh 25/04/1992 003101 110 255 365
1280 412T1160 Trần Hữu Vịnh 06/10/1991 003101 100 85 185
1281 1448304 Trần Lê Quang Vinh 05/12/1989 003101 95 100 195
1282 413BK180 Trần Quang Vinh 28/11/1994 003101 130 10 140
1283 1447119 Trịnh Quang Vinh 24/04/1986 003101 145 90 235
1284 813BE417 Võ Công Vinh 10/01/1983 003101 100 125 225
1285 412BK337 Cấn Thiên Vũ 09/07/1994 003101 135 125 260
1286 810CT378 Cao Huỳnh Vũ 29/06/1991 003101 130 235 365
1287 413T1244 Cao Nguyễn Thiên Vũ 11/08/1995 003101 115 65 180
1288 411BI256 Chu Trần Vũ 05/11/1986 003101 150 115 265
1289 411CT257 Dương Hoàng Vũ 24/02/1993 003101 90 180 270
1290 413BK181 Huỳnh Quang Vũ 10/02/1995 003101 145 195 340
1291 1433842 Huỳnh Tuấn Vũ 18/04/1992 003101 120 125 245
1292 1433843 Huỳnh Tuấn Vũ 13/11/1992 003101 150 70 220
1293 411CT258 Khưu Khắc Vũ 20/04/1981 003101 120 160 280
1294 410T0347 Lâm Hoàn Vũ 22/11/1992 003101 135 145 280
1295 1447115 Lê Tuấn Vũ 04/09/1992 003101 85 20 105
1296 412BK339 Ngô Tuấn Vũ 03/10/1982 003101 180 80 260
1297 1433844 Nguyễn Bé Vũ 16/10/1993 003101 100 95 195
1298 813BI419 Nguyễn Kim Vũ 12/10/1984 003101 135 90 225
1299 1431156 Nguyễn Thành Vũ 09/02/1983 003101 95 95 190
1300 411T0256 Nguyễn Thế Anh Vũ 12/11/1984 003101 130 85 215
1301 411BI262 Trần Duy Anh Vũ 04/10/1980 003101 160 140 300
1302 1447414 Trần Lê Vũ 04/11/1989 003101 95 110 205
1303 1431157 Trần Tuấn Vũ 21/12/1993 003101 90 35 125
1304 810CT381 Trần Văn Vũ 20/11/1992 003101 130 90 220
1305 1447411 Dương Minh Vương 02/12/1993 003101 75 80 155
1306 1447412 Nguyễn Quốc Vương 05/09/1981 003101 90 30 120
1307 1433839 Trần Quang Vương 20/11/1991 003101 100 30 130
1308 411BK255 Võ Danh Vương 04/04/1992 003101 110 60 170
1309 1448083 Đặng Trương Thúy Vy 18/11/1996 003101 115 250 365
1310 413BK182 Lê Tường Vy 23/05/1995 003101 115 65 180
1311 412BK341 Nguyễn Khánh Vy 24/12/1994 003101 120 60 180
1312 413BK183 Nguyễn Lữ Hồng Vy 27/07/1995 003101 135 95 230
1313 1431170 Nguyễn Mạnh Tường Vy 01/08/1996 003101 70 50 120
1314 1448084 Nguyễn Thị Trang Vy 09/09/1996 003101 140 190 330
1315 1448085 Trịnh Ngọc Tường Vy 15/08/1996 003101 75 145 220
1316 810BE383 Nguyễn Thị Xinh 10/03/1992 003101 180 110 290
1317 813BI117 Lê Văn Xuân 05/02/1977 003101 115 70 185
1318 1433847 Trần Văn Xuân 18/02/1990 003101 200 325 525
1319 G09T0666 Huỳnh Văn Xưởng 05/02/1989 003101 180 120 300
1320 610T0355 Nguyễn Thị Hồng Yến 25/01/1991 003101 175 80 255
1321 810CT384 Vũ Trường Yên 06/05/1992 003101 170 280 450
1322 810BE386 Trần Anh Zét 09/09/1990 003101 160 110 270