TIN TỔNG HỢP
Danh Sách Phòng Thi Anh Văn ngày 09/11/2014 (Hệ VLVH)
Thời gian thi : 13g20. Ngày 09/11/2014
Sinh viên có mặt tại phòng thi lúc 13g00 để làm thủ tục vào phòng thi.
Số phiếu Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Lớp Phòng thi
00229 810T0003 Nguyễn Khắc An 15/08/91 BT10X_D1 403C5
00184 411BK002 Nguyễn Thị Thúy An 03/10/93 BK11HTD 403C5
00213 411BK003 Phạm Thị Thùy An 10/03/93 BK11HTD 403C5
00219 G13T3201 Võ Tuấn An 19/05/91 BT13OTLT 403C5
00022 412BK106 Ngô Minh Anh 28/01/93 BK12HTD 403C5
00188 411BK007 Nguyễn Hà Anh 14/02/93 BK11HTD 403C5
00265 413T3203 Nguyễn Hoàng Thế Anh 04/10/90 BT13DNLT 403C5
00129 810T0009 Nguyễn Tuấn Anh 29/04/92 BT10X_D1 403C5
00257 413T1270 Lê Thị Hồng ái 24/07/94 BT13DDT 403C5
00017 210T3028 Lê Trung Ân 28/01/83 BT09CDT 403C5
00031 410BK008 Nguyễn Minh Bách 09/07/92 BK10HTD 403C5
00322 810T0013 Vũ Văn Bàng 10/05/89 BT10T_D1 403C5
00099 413BK104 Dương Quốc Bảo 29/12/95 BK13HTD 403C5
00244 413BK105 Hồ Duy Bảo 26/06/95 BK13HTD 403C5
00053 412BK112 Lý Tú Bình 28/07/93 BK12HTD 403C5
00354 810T7005 Nguyễn Hữu Bình 16/05/87 BT10X_D2 403C5
00086 412BK114 Văn Công Thanh Bình 03/04/94 BK12HTD 403C5
00029 813T1251 Phạm Thị Mộng Cầm 04/09/94 BT13X_D 403C5
00168 411BK015 Đoàn Bảo Châu 12/01/93 BK11HTD 403C5
00264 413T3215 Nguyễn Ngọc Băng Châu 28/01/91 BT13DNLT 403C5
00245 411BK016 Phạm Ngọc Châu 31/03/93 BK11HTD 403C5
00256 413T1015 Hoàng Lan Bảo Chi 10/07/95 BT13DDT 403C5
00063 210T0033 Trương Minh Chí 06/10/88 BT10CDT 403C5
00005 213T3105 Nguyễn Trọng Chính 23/10/91 BT13CMLT 403C5
00291 412T1015 Hồ Quốc Chung 08/11/93 BT12DDT2 403C5
00014 412T0009 Bùi Đình Chương 21/12/85 BT12DDT2 403C5
00067 610T0035 Nguyễn Hữu Công 19/06/89 BT10HTP 403C5
00097 410BK021 Võ Chí Công 19/08/92 BK10HTD 403C5
00021 G09T0049 Dương Tấn Cường 30/09/80 BT09OTO 403C5
00190 411BK019 Lê Nguyễn Quốc Cường 20/10/93 BK11HTD 403C5
00179 411BK021 Ngô Nguyễn Đức Cường 21/04/93 BK11HTD 403C5
00147 411T0018 Nguyễn Hữu Cường 24/07/91 BT11DN1 403C5
00242 409T0054 Nguyễn Minh Cường 03/05/86 BT09TDH1 403C5
00143 411T0019 Nguyễn Quốc Cường 05/07/87 BT11DN1 403C5
00116 413BK109 Nguyễn Vũ Bảo Cường 03/08/95 BK13HTD 403C5
00161 411BK024 Đồng Nguyễn Công Danh 19/11/93 BK11HTD 403C5
00156 411BK025 Nguyễn Đình Diễn 05/10/93 BK11HTD 403C5
00351 810T0047 Bùi Đình Doanh 21/12/92 BT10X_D1 403C5
00128 810T0048 Ngô Thị Thùy Dung 30/07/85 BT10X_D1 403C5
00203 609T0067 Nguyễn Thị Phương Dung 11/11/84 BT09CNSH 403C5
00197 412BK130 Đinh Hà Ngọc Duy 18/12/93 BK12HTD 403C5
00001 413BK110 Lê Hoàng Duy 27/09/95 BK13HTD 503C5
00342 809T0072 Nguyễn Duy 01/07/87 BT09X_D 503C5
00303 213T3229 Nguyễn Ngọc Duy 26/07/90 BT13COLT 503C5
00302 213T3106 Nguyễn Thái Duy 16/06/92 BT13CMLT 503C5
00345 413BK111 Nguyễn Tường Duy 15/01/94 BK13HTD 503C5
00153 412T3005 Phan Nguyễn Khắc Duy 01/01/90 BT12DDT2 503C5
00337 209T0076 Phạm Lê Anh Duy 14/06/83 BT09CDT 503C5
00309 809T0078 Trần Duy 09/11/90 BT09X_D 503C5
00308 809T0089 Đặng Tuấn Dũng 31/10/87 BT09X_D 503C5
00311 G11T3007 Nguyễn Hoàng Anh Dũng 20/04/84 BT09OTO 503C5
00112 413BK114 Nguyễn Hữu Dũng 16/04/95 BK13HTD 503C5
00307 809T0094 Nguyễn Tấn Dũng 12/05/86 BT09X_D 503C5
00036 809T0101 Trương Tấn Dũng 16/05/84 BT09T_D 503C5
00235 810T0059 Võ Văn Dũng 19/09/84 BT10T_D1 503C5
00341 810T7013 Đặng Trùng Dương 17/03/77 BT10X_D2 503C5
00039 409T0080 Đoàn Văn Dương 10/05/83 BT09TDH1 503C5
00176 411BK032 Lê Phúc Dương 05/07/93 BK11HTD 503C5
00095 213T3231 Nguyễn Thái Dương 25/05/92 BT13COLT 503C5
00270 413T3232 Nguyễn Văn Dương 26/07/92 BT13VTLT 503C5
00348 413BK112 Nguyễn Xuân Dương 11/06/95 BK13HTD 503C5
00119 413BK113 Võ Quốc Dương 26/11/95 BK13HTD 503C5
00015 209T0105 Lê Đức Trường Đại 29/12/87 BT09CDT 503C5
00040 409T0107 Nguyễn Đình Đại 03/09/81 BT09TDH1 503C5
00234 609T0111 Hồ Trí Đạt 15/12/61 BT09CNH 503C5
00080 213T3236 Nguyễn Bách Đạt 05/02/91 BT13COLT 503C5
00254 210T0068 Nguyễn Cao Đạt 15/10/89 BT10CDT 503C5
00267 413T3115 Trần Tấn Đạt 16/05/91 BT13DNLT 503C5
00275 211T0040 Nghiêm Thành Đô 22/06/84 BT11CDT 503C5
00230 809T0125 Đỗ Minh Đức 25/09/87 BT09X_D 503C5
00333 1435015 Trần Minh Đức 20/04/87 503C5
00003 213T3243 Trần Phúc Đức 05/06/92 BT13COLT 503C5
00259 413T1263 Ng Huỳnh Thị Cẩm Giang 26/11/95 BT13DDT 503C5
00313 413T1052 Nguyễn Anh Hào 15/02/95 BT13DDT 503C5
00248 413T3250 Nguyễn Tấn Hải 29/11/92 BT13DNLT 503C5
00295 209T0154 Phan Văn Hải / /82 BT09CDT 503C5
00296 209T0156 Phạm Xuân Hải 01/12/89 BT09CTM 503C5
00181 411BK053 Trần Thanh Hải 29/08/93 BK11HTD 503C5
00050 412BK149 Nguyễn Thị Hạnh 26/03/94 BK12HTD 503C5
00350 611T0054 Võ Trần Phú Hạnh 23/04/83 BT11CNSH 503C5
00030 613T3121 Nguyễn Thu Hằng 19/08/91 BT11CNSH 503C5
00013 412BK146 Lê Thị Ngọc Hân 24/09/94 BK12HTD 503C5
00096 G13T3123 Huỳnh Minh Hiếu 11/07/89 BT13OTLT 203B8
00164 411BK062 Huỳnh Trung Hiếu 03/12/93 BK11HTD 203B8
00135 810BI084 Lê Trung Hiếu 02/06/87 BI10X_D1 203B8
00284 412T1039 Nguyễn Trung Hiếu 10/05/94 BT12DDT2 203B8
00317 413T1062 Trần Minh Hiếu 11/04/94 BT13DDT 203B8
00288 412T1042 Vương Chí Hiếu 08/12/94 BT12DDT2 203B8
00132 409T7014 Hà Văn Hiền 01/03/79 BT09DN2 203B8
00216 412BK157 Hồ Tuấn Hiển / /94 BK12HTD 203B8
00357 410T0087 Nguyễn Hiệp 07/03/68 BT10DN1 203B8
00289 412T1047 Lê Minh Hoàng 09/09/94 BT12DDT2 203B8
00093 213T3263 Võ Vương Quốc Hoàng 12/12/88 BT13CMLT 203B8
00115 413BK120 Đặng Thị Cẩm Hồng 10/09/95 BK13HTD 203B8
00329 809T0195 Nguyễn Văn Hồng 06/10/87 BT09X_D 203B8
00199 809T0200 Cao Quí Hợi 09/04/83 BT09T_D 203B8
00282 211T0065 Nguyễn Hòa Hợp 29/09/82 BT11CDT 203B8
00328 410BK097 Nguyễn Thị Thanh Huệ 01/07/91 BK10HTD 203B8
00169 411BK071 Đinh Hoàng Huy 01/02/93 BK11HTD 203B8
00175 411BK072 Huỳnh Quang Huy 28/09/93 BK11HTD 203B8
00174 411BK073 Lê Quang Huy 02/09/90 BK11HTD 203B8
00079 213T3266 Lê Quang Huy 08/07/91 BT13COLT 203B8
00127 413BK121 Nguyễn Quang Huy 26/08/95 BK13HTD 203B8
00343 811T0069 Phạm Đức Huy 18/01/93 BT11X_D 203B8
00012 412BK174 Trần Đình Huy 28/08/94 BK12HTD 203B8
00205 609T0212 Trần Ngọc Huyên 22/10/82 BT09CNH 203B8
00252 814T4017 Hà Văn Hùng 05/03/89 BT10X_D1 203B8
00034 809T0231 Hoàng Văn Hùng 07/11/86 BT09T_D 203B8
00134 410T0109 Nguyễn Phi Hùng 04/11/85 BT10DN1 203B8
00122 413BK126 Nguyễn Quang Hùng 26/08/95 BK13HTD 203B8
00316 909T0218 Nguyễn Phúc Hưng 25/09/90 BT09MTR 203B8
00298 412T1054 Trần Chí Hưng 10/02/94 BT12DDT2 203B8
00140 411BK080 Hồ Lan Hương 30/04/93 BK11HTD 203B8
00344 809T0226 Phạm Thị Thu Hường 30/11/83 BT09X_D 203B8
00218 411T0078 Tống Khang Hy 06/04/81 BT11TDH1 203B8
00287 413BK127 Trần Nguyễn Minh Hy 17/09/95 BK13HTD 203B8
00075 610T0114 Lê Trần Kha 01/01/82 BT10CNSH 203B8
00349 413BK128 Phạm Trần Minh Khang 10/07/95 BK13HTD 303B8
00150 411T0081 Vũ Duy Khang 06/03/88 BT11DN1 303B8
00051 412BK183 Lê Tấn Khanh 13/12/94 BK12HTD 303B8
00325 413BK129 Nguyễn Hoàng Khanh 21/04/95 BK13HTD 303B8
00255 413T1094 Huỳnh Thái Khoa 24/07/95 BT13DDT 303B8
00138 411T0084 Phạm Huỳnh Anh Khoa 18/05/91 BT11DN1 303B8
00201 413BK132 Lê Minh Khuê 18/02/94 BK13HTD 303B8
00162 411BK095 Trần Huỳnh Đăng Khương 04/10/93 BK11HTD 303B8
00068 609T0257 Nguyễn Tuấn Kiệt 01/03/84 BT09CNH 303B8
00110 413BK133 Trương Vũ Kiệt 23/10/95 BK13HTD 303B8
00142 413BK134 Nguyễn Thị Thoại Kim 26/02/93 BK13HTD 303B8
00101 413BK135 Huỳnh Ngọc Lan 02/11/95 BK13HTD 303B8
00065 610T0138 Võ Thị Mỹ Lan 20/03/89 BT10HTP 303B8
00048 412BK189 Đặng Hoàng Lâm 18/02/93 BK12HTD 303B8
00144 411T0093 Lý Thành Liêm 10/09/70 BT11DN1 303B8
00187 411BK101 Trương Quang Liêm 26/02/80 BK11HTD 303B8
00180 411BK102 Đặng Khánh Linh 08/11/93 BK11HTD 303B8
00052 412BK195 Nguyễn Duy Linh 06/05/93 BK12HTD 303B8
00133 409T7026 Nguyễn Thị Thùy Linh 20/04/87 BT09DN2 303B8
00103 413BK137 Võ Hoàng Yến Linh 29/11/95 BK13HTD 303B8
00217 412T3054 Ngô Trường Long 10/05/91 BT11TDH1 303B8
00081 613T5026 Nguyễn Hoàng Long 21/05/88 BT09CNH 303B8
00026 813T1109 Nguyễn Thành Long 01/01/85 BT13X_D 303B8
00260 413BK138 Nguyễn Thành Long 15/01/95 BK13HTD 303B8
00200 413BK139 Trần Thanh Long 07/10/94 BK13HTD 303B8
00060 410T0155 Nguyễn Thành Lộc 11/03/91 BT10DN1 303B8
00347 413BK140 Nguyễn Văn Lộc 18/05/95 BK13HTD 303B8
00340 810T7032 Võ Văn Lộc 25/03/86 BT10X_D2 303B8
00273 810T0157 Đỗ Tấn Lợi 02/10/86 BT10T_D1 303B8
00263 909T0290 Huỳnh Công Luận 29/08/85 BT09MTR 303B8
00183 411BK111 Đỗ Thanh Mai 20/05/87 BK11HTD 302C4
00105 413BK141 Lê Thị Xuân Mai 19/11/95 BK13HTD 302C4
00355 611T4105 Ngô Minh Mẫn 06/05/85 BT09CNH 302C4
00202 413BK142 Lâm Công Minh 12/07/95 BK13HTD 302C4
00055 410T0171 Lê Văn Minh 21/02/92 BT10DN1 302C4
00276 211T0113 Nguyễn Chí Minh 21/10/88 BT11CDT 302C4
00294 209T0309 Nguyễn Ngọc Minh 18/10/82 BT09CTM 302C4
00334 809T0310 Nguyễn Phước Nhật Minh 17/04/77 BT09X_D 302C4
00126 413BK145 Nguyễn Trọng Minh 08/11/95 BK13HTD 302C4
00107 413BK146 Phan Quốc Minh 25/11/90 BK13HTD 302C4
00335 809T0312 Trần Nhật Minh 20/11/86 BT09X_D 302C4
00131 410BK177 Trương Lê Minh 25/01/92 BK10HTD 302C4
00346 413BK147 Võ Hoàng Minh 14/10/94 BK13HTD 302C4
00280 211T0116 Bùi Anh Mỹ 25/09/86 BT11CDT 302C4
00160 411BK121 Huỳnh Ngọc Nam 02/12/93 BK11HTD 302C4
00221 411BK122 Lê Hoài Nam 16/07/92 BK11HTD 302C4
00331 1435035 Nguyễn Phạm Duy Nam 18/04/94 302C4
00191 409T0320 Phạm Xuân Nam 08/11/91 BT09TDH1 302C4
00194 409T0327 Âu Cuối Nám 24/11/83 BT09TDH1 302C4
00206 809T0331 Nguyễn Thanh Ngà 27/02/86 BT09X_D 302C4
00238 412BK216 Châu Hồng Ngân 09/10/94 BK12HTD 302C4
00124 213T3311 Lê Thoại Ngân 10/02/90 BT13COLT 302C4
00281 211T0125 Hồ Quang Nghi 06/10/93 BT11CDT 302C4
00306 809T0334 Đặng Hoàng Nghĩa 21/04/91 BT09X_D 302C4
00058 410T0358 Lương Nguyễn Hữu Nghĩa 28/02/89 BT10DN1 302C4
00189 411BK128 Nguyễn Trọng Nghĩa 09/09/93 BK11HTD 302C4
00028 813T1124 Phạm Minh Nghĩa 26/11/87 BT13X_D 302C4
00272 809T0341 Cao Văn Ngoan 16/06/91 BT09T_D 302C4
00356 411BK130 Bùi Hồng Ngọc 05/12/93 BK11HTD 302C4
00033 610T3052 Lê Trần Hồng Ngọc 08/06/79 BT09CNH 302C4
00076 610T0183 Ngô Thị Bích Ngọc 14/11/80 BT10CNSH 303C4
00232 412T1169 Nguyễn Hồ Hồng Ngọc 06/07/93 BT12DDT2 303C4
00146 411T0264 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 11/01/92 BT11DN1 303C4
00258 413T1264 Nguyễn Thùy Bảo Ngọc 09/04/95 BT13DDT 303C4
00085 412BK221 Trương Hồng Ngọc 23/05/94 BK12HTD 303C4
00092 809T0345 Võ Thành Ngọc 02/05/82 BT09X_D 303C4
00251 410T0185 Đỗ Phú Tường Nguyên 02/05/85 BT10TDH1 303C4
00211 411BK133 Nguyễn Thảo Nguyên 09/05/93 BK11HTD 303C4
00239 610T0189 Phạm Thị Ngọc Nguyên 14/08/80 BT10CNH 303C4
00059 410T0191 Trần Khôi Nguyên 07/11/91 BT10DN1 303C4
00137 413T1129 Võ Thế Nguyên 28/07/95 BT13DDT 303C4
00268 413T3318 Lê Thanh Nhàn 15/05/90 BT13DNLT 303C4
00170 411BK137 Lý Phong Nhã 17/03/93 BK11HTD 303C4
00326 213T3154 Lê Trọng Nhân 15/03/90 BT13CMLT 303C4
00023 412BK226 Ngô Võ Trọng Nhân 17/11/94 BK12HTD 303C4
00241 409T0355 Nguyễn Thành Nhân 11/07/77 BT09TDH1 303C4
00117 413BK149 Nguyễn Trí Nhân 08/11/95 BK13HTD 303C4
00243 413BK150 Đỗ Anh Nhật 12/02/94 BK13HTD 303C4
00078 213T3323 Trương Minh Nhật 10/03/92 BT13CMLT 303C4
00166 411BK139 Lê Thị ý Nhi 20/11/93 BK11HTD 303C4
00114 413BK152 Phan Thị ái Nhi 29/08/95 BK13HTD 303C4
00102 413BK153 Phan Đào Quỳnh Như 07/01/95 BK13HTD 303C4
00062 413BK154 Phạm Minh Nhựt 10/10/95 BK13HTD 303C4
00353 813T1140 Võ Văn Ninh 09/07/95 BT13X_D 303C4
00285 413BK155 Ngô Vi Oanh 13/01/94 BK13HTD 303C4
00104 413BK156 Bùi Tấn Phát 13/03/95 BK13HTD 303C4
00338 209T0380 Nguyễn Tấn Phát 12/03/88 BT09CDT 303C4
00090 810T0202 Nguyễn Văn Phê 10/03/86 BT10X_D1 303C4
00027 813T1144 Lâm Hoàng Phi 28/05/81 BT13X_D 303C4
00151 411T0139 Lê Quốc Phong 18/10/78 BT11DN1 303C4
00253 410T0207 Lê Thanh Phong 10/10/83 BT10TDH1 404C4
00145 411T0140 Nguyễn Thanh Phong 26/06/81 BT11DN1 404C4
00271 413T3329 Phạm Tấn Phong 21/01/92 BT13DNLT 404C4
00057 811T0147 Hứa Thanh Phú 13/05/85 BT11X_D 404C4
00054 209T0415 Nguyễn Trung Phúc 03/04/88 BT09CTM 404C4
00225 G13T5082 Nguyễn Thanh Phùng 12/08/87 404C4
00178 411BK150 Hồ Ngọc Duy Phương 01/12/93 BK11HTD 404C4
00192 409T0398 Nguyễn Khắc Phương 06/04/88 BT09DVT1 404C4
00167 411BK152 Nguyễn Thị Mai Phương 20/05/93 BK11HTD 404C4
00165 411BK153 Nguyễn Thị Ngọc Phương 31/07/93 BK11HTD 404C4
00047 412BK245 Phạm Thanh Phương 06/06/94 BK12HTD 404C4
00056 811T0144 Trương Hoài Phương 13/12/93 BT11X_D 404C4
00098 413BK157 Trương Hoàng Uyên Phương 23/01/95 BK13HTD 404C4
00283 211T0145 Lai Hữu Phước 21/04/87 BT11CDT 404C4
00314 611T0146 Trần Kim Phượng 07/01/91 BT11CNH 404C4
00212 411BK156 Trần Thị Bích Phượng 13/12/93 BK11HTD 404C4
00004 213T3164 Nguyễn Nhựt Quang 01/11/92 BT13COLT 404C4
00274 810T0215 Nguyễn Tuấn Quang 05/08/87 BT10T_D1 404C4
00208 812T1106 Lương Vĩ Quãng 09/06/86 BT12X_D2 404C4
00310 809T0434 Võ Văn Quới 08/11/84 BT09X_D 404C4
00224 809T0437 Trương Đình Quyết 10/08/83 BT09X_D 404C4
00304 1435044 Đỗ Tuấn Quyền 06/09/92 404C4
00158 411BK162 Võ Phú Quý 22/01/93 BK11HTD 404C4
00121 413BK160 Đặng Phước Sang 02/01/95 BK13HTD 404C4
00125 213T3347 Lê Nguyễn Thanh Sang 10/06/89 BT13COLT 404C4
00011 412BK259 Lê Văn Sang 25/04/84 BK12HTD 404C4
00159 411BK164 Nguyễn Đình Sang 09/06/93 BK11HTD 404C4
00332 809T0452 Ngô Văn Sơn 30/06/84 BT09X_D 404C4
00163 411BK168 Trần Hồng Sơn 26/09/90 BK11HTD 404C4
00210 411BK169 Trần Nghiêm Xuân Sơn 20/09/93 BK11HTD 404C4
00231 410T0240 Trịnh Đình Tam 09/04/79 BT10TDH1 501C4
00196 611T0171 Huỳnh Thiên Tài 24/12/93 BT11CNH 501C4
00091 810T0247 Kiều Đăng Tài 09/05/84 BT10X_D1 501C4
00074 610T0249 Nguyễn Hữu Tài 14/07/85 BT10CNH 501C4
00327 213T3358 Nguyễn Minh Tài 17/04/91 BT13CMLT 501C4
00064 610T0241 Lê Vũ Khánh Tâm 02/01/92 BT10HTP 501C4
00177 411BK172 Nguyễn Đức Tâm 19/10/91 BK11HTD 501C4
00193 409T0461 Nguyễn Hồng Tâm 30/04/82 BT09TDH1 501C4
00220 G13T3171 Nguyễn Minh Tâm 23/06/91 BT13OTLT 501C4
00228 809T0464 Phạm Duy Tâm 02/10/91 BT09X_D 501C4
00358 1433063 Trần Ngọc Tâm 15/07/74 501C4
00152 411T0168 Võ Đình Tâm 10/06/84 BT11DN1 501C4
00094 213T3353 Chu Thanh Tân 01/11/92 BT13COLT 501C4
00195 409T0467 Huỳnh Thanh Tân 10/03/88 BT09DVT1 501C4
00198 413T3172 Lê Hoàng Thanh Tân 18/12/91 BT13VTLT 501C4
00083 413T5036 Lê Minh Nhựt Tân 08/09/90 BT09DVT1 501C4
00266 413T3362 Bùi Văn Thanh 10/10/87 BT13DNLT 501C4
00286 413BK162 Châu Thị Hồng Thanh 21/11/95 BK13HTD 501C4
00204 609T0480 Võ Thị Thanh 11/03/91 BT09HTP 501C4
00109 413BK164 Đặng Thành Thái 14/08/79 BK13HTD 501C4
00123 413BK165 Hồ Quốc Thái 28/03/95 BK13HTD 501C4
00269 413T3366 Trần Quốc Thành 29/07/92 BT13DNLT 501C4
00118 413BK166 Hoàng Ngọc Thảo 06/06/95 BK13HTD 501C4
00149 411T0181 Võ Minh Thảo 10/07/93 BT11DN1 501C4
00141 413T1181 Võ Thị Phương Thảo 18/10/95 BT13DDT 501C4
00084 809T0493 Nguyễn Quốc Thạch 15/02/86 BT09X_D 501C4
00277 212T3044 Võ Thanh Thạo 12/06/89 BT11CDT 501C4
00010 412BK276 Ngô Quang Thắng 16/10/94 BK12HTD 501C4
00007 412BK278 Nguyễn Ngọc Thắng 27/11/94 BK12HTD 501C4
00249 413T3370 Nguyễn Xuân Thắng 11/11/92 BT13DNLT 501C4
00108 413BK168 Hồ Tôn Thế 16/03/87 BK13HTD 502C4
00233 412T1127 Đặng Nguyễn Anh Thi 21/01/94 BT12DDT2 502C4
00214 411BK192 Huỳnh Ngọc Thi 18/10/92 BK11HTD 502C4
00173 411BK193 Nguyễn Trường Thiên 30/04/93 BK11HTD 502C4
00045 412BK280 Trần Thanh Thiên 23/07/94 BK12HTD 502C4
00323 413T1186 Lê Thanh Thiện 08/08/95 BT13DDT 502C4
00247 413T3373 Nguyễn Ngọc Thiện 18/09/92 BT13DNLT 502C4
00042 213T3039 Dương Xuân Thịnh 09/10/89 502C4
00321 1435050 Nguyễn Ngọc Thịnh 16/01/91 502C4
00292 809T0514 Nguyễn Thiên Thịnh 05/06/85 BT09X_D 502C4
00038 409T0516 Phan Gia Thịnh 30/01/87 BT09DN1 502C4
00043 213T3040 Thi Phúc Thịnh 15/10/92 502C4
00318 410T0273 Huỳnh Hải Thọ 25/05/81 BT10DN1 502C4
00207 809T0522 Đỗ Phúc Vĩnh Thông 13/03/80 BT09X_D 502C4
00082 209T0531 Lê Tấn Thời 19/05/74 BT09CDT 502C4
00072 G09T0538 Võ Ngọc Thuận 06/06/80 BT09OTO 502C4
00077 G12T3063 Nguyễn Công Thuyết 20/10/82 502C4
00155 410BK301 Huỳnh Diễm Thúy 29/04/92 BK10HTD 502C4
00113 413BK170 Nguyễn Thị Diễm Thúy 04/05/95 BK13HTD 502C4
00185 411BK203 Nguyễn Thị Thanh Thúy 18/03/93 BK11HTD 502C4
00182 411BK204 Nguyễn Thị Thanh Thúy 20/05/93 BK11HTD 502C4
00100 413BK171 Nguyễn Kim Thủy 09/01/87 BK13HTD 502C4
00186 411BK205 Bạch Nguyễn Đoan Thục 02/10/93 BK11HTD 502C4
00088 412BK295 Nguyễn Thị Minh Thư 21/06/93 BK12HTD 502C4
00008 412BK296 Quách Minh Thư 08/04/94 BK12HTD 502C4
00136 809T0540 Phạm Văn Thường 13/11/86 BT09X_D 502C4
00148 411T0203 Vũ Đức Tiên 30/03/88 BT11DN1 502C4
00315 611T0204 Bùi Quang Tiến 09/04/86 BT11CNH 502C4
00293 209T0551 Chế Quốc Tiến 16/02/88 BT09CDT 502C4
00261 412BK302 Võ Phạm Duy Tính 08/04/93 BK12HTD 502C4
00041 213T3042 Lương Đình Toàn 25/04/92 603C6
00016 209T0564 Nguyễn Văn Toàn 04/08/88 BT09CTM 603C6
00300 1433080 Trần Văn Phúc Toàn 10/12/91 BT14 603C6
00120 413BK172 Mông Thị Thảo Trang 15/01/95 BK13HTD 603C6
00035 809T0569 Nguyễn Xuân Trang 13/02/88 BT09T_D 603C6
00025 613T1206 Phan Thị Huỳnh Trang 30/08/95 BT13HOA 603C6
00236 410BK328 Trần Quốc Tráng 15/04/91 BK10HTD 603C6
00320 G13T3186 Nguyễn Công Trí 10/02/91 BT13OTLT 603C6
00071 413BK173 Nguyễn Hữu Trí 14/09/95 BK13HTD 603C6
00087 412BK314 Lê Gia Quốc Trung 19/12/94 BK12HTD 603C6
00240 610T0304 Lê Thành Trung 21/01/87 BT10CNH 603C6
00006 412BK315 Phạm Thanh Trung 08/07/94 BK12HTD 603C6
00049 412BK316 Phạm Thành Trung 12/02/94 BK12HTD 603C6
00157 411BK225 Huỳnh Trầm Bảo Trúc 05/01/93 BK11HTD 603C6
00069 610T0316 Ng.Hoàng Thanh Trúc 29/05/90 BT10CNH 603C6
00061 413BK176 Phạm Thị Thanh Trúc 27/02/95 BK13HTD 603C6
00044 412BK317 Lê Công Trường 08/05/93 BK12HTD 603C6
00278 211T0227 Lượng Vũ Trường 19/05/88 BT11CDT 603C6
00301 209T0594 Nguyễn Văn Trường 24/04/87 BT09CDT 603C6
00070 610T0314 Nguyễn Văn Trường 12/03/88 BT10CNH 603C6
00020 G09T7059 Đinh Ngọc Tuấn 28/11/85 BT09OTO 603C6
00279 211T0235 Phạm Văn Tuấn 13/02/91 BT11CDT 603C6
00299 213T3400 Tạ Duy Anh Tuấn 09/12/92 BT13COLT 603C6
00130 811T3041 Thái Thanh Tuấn 14/10/86 603C6
00352 810T0327 Võ Thanh Tuấn 02/10/88 BT10X_D1 603C6
00073 613T1229 Võ Văn Tuyên 10/09/89 BT13HOA 603C6
00154 410BK354 Nguyễn Minh Tuyền 13/10/91 BK10HTD 603C6
00215 411BK237 Lê Cẩm Tú 09/02/92 BK11HTD 603C6
00246 413T3405 Phan Thanh Tú 16/04/92 BT13DNLT 603C6
00305 809T0634 Trần Hữu Tú 08/11/87 BT09X_D 603C6
00250 411BK240 Phạm Quốc Túy 01/04/93 BK11HTD 604C6
00223 411BK236 Lê Thanh Tùng 20/06/92 BK11HTD 604C6
00227 809T0624 Nguyễn Duy Tùng 09/10/90 BT09X_D 604C6
00226 809T0626 Nguyễn Thanh Tùng 02/10/85 BT09X_D 604C6
00018 G09T7062 Lê Văn Tứ 21/09/86 BT09OTO 604C6
00089 412BK329 Trương Kim Uyên 06/11/94 BK12HTD 604C6
00297 210T0337 Phạm Văn út / /84 BT10CDT 604C6
00037 212T0053 Võ út 07/10/82 BT12C_K2 604C6
00237 412BK331 Nguyễn Ngọc Hải Vân 27/11/94 BK12HTD 604C6
00171 411BK245 Phạm Thị Thúy Vi 12/04/93 BK11HTD 604C6
00032 212T5121 Quang Viễn 28/07/85 BT09CTM 604C6
00330 813T1240 Huỳnh Quốc Việt 15/07/85 BT13X_D 604C6
00172 411BK248 Nguyễn Quốc Việt 18/12/93 BK11HTD 604C6
00024 813T1241 Mai Công Vinh 29/11/80 BT13X_D 604C6
00209 411T0251 Thi Quốc Vinh 18/12/91 BT11TDH1 604C6
00111 413BK180 Trần Quang Vinh 28/11/94 BK13HTD 604C6
00290 412T1160 Trần Hữu Vịnh 06/10/91 BT12DDT2 604C6
00312 413T1244 Cao Nguyễn Thiên Vũ 11/08/95 BT13DDT 604C6
00262 412BK337 Cấn Thiên Vũ 09/07/94 BK12HTD 604C6
00002 413BK181 Huỳnh Quang Vũ 10/02/95 BK13HTD 604C6
00319 410T0347 Lâm Hoàn Vũ 22/11/92 BT10TDH1 604C6
00009 412BK339 Ngô Tuấn Vũ 03/10/82 BK12HTD 604C6
00139 411T0256 Nguyễn Thế Anh Vũ 12/11/84 BT11DN1 604C6
00222 411BK255 Võ Danh Vương 04/04/92 BK11HTD 604C6
00324 413BK182 Lê Tường Vy 23/05/95 BK13HTD 604C6
00046 412BK341 Nguyễn Khánh Vy 24/12/94 BK12HTD 604C6
00106 413BK183 Nguyễn Lữ Hồng Vy 27/07/95 BK13HTD 604C6
00019 G09T0666 Huỳnh Văn Xưởng 05/02/89 BT09OTO 604C6
00066 610T0355 Nguyễn Thị Hồng Yến 25/01/91 BT10HTP 604C6
47088 813BI101 Nguyễn Trung Anh 24/05/95 BI13X_D P.1 (47)
47051 813BI001 Nguyễn Văn Biên 20/07/72 BI13X_D P.1 (47)
47052 813BI002 Nguyễn Đức Công 29/04/90 BI13X_D P.1 (47)
47001 810BI026 Nguyễn Hữu Cường 22/02/91 BI10X_D1 P.1 (47)
47028 411BI022 Nguyễn Quốc Cường 19/01/81 BI11DN1 P.1 (47)
47027 411BI023 Võ Phú Cường 10/02/85 BI11DN1 P.1 (47)
47053 813BI003 Trần Văn Dân 28/10/91 BI13X_D P.1 (47)
47002 810BI037 Đinh Văn Duyệt 03/03/83 BI10X_D1 P.1 (47)
47003 810BI040 Phạm Quốc Dũng 25/05/83 BI10X_D1 P.1 (47)
47101 813BI402 Phan Ngọc Đẩu 13/09/90 BI13X_D P.1 (47)
47054 813BI004 Cao Lập Đức 18/02/94 BI13X_D P.1 (47)
47004 810BI069 Đỗ Thị Thanh Hà 17/02/81 BI10X_D1 P.1 (47)
47056 813BI006 Huỳnh Thanh Hà 15/08/78 BI13X_D P.1 (47)
47057 813BI007 Hoàng Minh Hải 25/12/84 BI13X_D P.1 (47)
47058 813BI008 Nguyễn Ngọc Hải 23/04/87 BI13X_D P.1 (47)
47055 813BI005 Đoàn Quốc Hân 29/03/94 BI13X_D P.1 (47)
47060 813BI010 Đỗ Trọng Hiếu 17/05/87 BI13X_D P.1 (47)
47059 813BI009 Trương Ngọc Hiền 12/08/81 BI13X_D P.1 (47)
47061 813BI011 Lã Văn Hiển 27/06/91 BI13X_D P.1 (47)
47029 411BI066 Nguyễn Thế Hiệp 17/10/86 BI11DN1 P.1 (47)
47032 411BI074 Nguyễn Tấn Huy 22/12/87 BI11DN1 P.1 (47)
47030 411BI082 Nguyễn Anh Hùng 20/01/85 BI11DN1 P.1 (47)
47005 810BI118 Nguyễn Thế Hùng 03/02/83 BI10X_D1 P.1 (47)
47031 411BI083 Phan Đăng Hùng 01/01/77 BI11DN1 P.1 (47)
47062 813BI012 Bích Gia Hy 14/11/88 BI13X_D P.1 (47)
47063 813BI013 Trịnh Trung Khang 07/06/85 BI13X_D P.1 (47)
47064 813BI014 Chu Minh Khánh 23/02/93 BI13X_D P.1 (47)
47049 410T0132 Phan Quang Khương 30/01/74 BT10DN1 P.1 (47)
47065 813BI015 Nguyễn Duy Lân 23/07/87 BI13X_D P.1 (47)
47033 411BI098 Trương Đức Tường Lân 05/12/80 BI11DN1 P.1 (47)
47066 813BI016 Lê Quốc Nhật Linh 11/10/82 BI13X_D P.1 (47)
47006 810BI149 Huỳnh Ngọc Long 04/01/84 BI10X_D1 P.1 (47)
47007 810BI156 Nguyễn Viết Lộc 05/06/82 BI10X_D1 P.1 (47)
47067 813BI017 Bùi Văn Luyện 02/06/91 BI13X_D P.1 (47)
47068 813BI018 Đỗ Văn Luyện 01/08/82 BI13X_D P.1 (47)
47069 813BI019 Lại Thế Mạnh 10/04/89 BI13X_D P.1 (47)
47070 813BI020 Nguyễn Ngọc Minh 08/11/83 BI13X_D P.1 (47)
47008 810BI173 Nguyễn Văn Minh 15/05/79 BI10X_D1 P.1 (47)
47009 810BI183 Nguyễn Xuân Nam 16/04/92 BI10X_D1 P.1 (47)
47099 813BI104 Bùi Hoàng Ngọc 23/12/92 BI13X_D P.1 (47)
47034 411BI135 Nguyễn Thành Nhân 04/10/88 BI11DN1 P.1 (47)
47010 810BI197 Võ Lê Thương Nhân 28/05/80 BI10X_D1 P.1 (47)
47011 810BI203 Trần Hồng Nhựt 18/09/89 BI10X_D1 P.1 (47)
47089 813BI105 Lê Kiến Phi 07/08/93 BI13X_D P.1 (47)
47012 810BI207 Hồ Hồng Phong 31/03/78 BI10X_D1 P.1 (47)
47072 813BI022 Đỗ Thanh Phúc 01/11/93 BI13X_D P.1 (47)
47090 813BI106 Nguyễn Hữu Hoài Phúc 15/08/94 BI13X_D P.1 (47)
47071 813BI021 Lê Ngọc Phương 11/03/77 BI13X_D P.1 (47)
47036 411BI151 Mạc Cự Phương 10/12/84 BI11DN1 P.1 (47)
47035 411BI155 Nguyễn Đức Phước 23/06/84 BI11DN1 P.1 (47)
47073 813BI023 Bùi Huy Quang 07/03/90 BI13X_D P.1 (47)
47013 810BI230 Trần Quân 12/11/82 BI10X_D1 P.1 (47)
47074 813BI024 Phan Ngọc Anh Quốc 24/10/92 BI13X_D P.1 (47)
47014 810BI236 Đoàn Vũ Quỳnh 10/11/86 BI10X_D1 P.1 (47)
47015 810BI238 Nguyễn Minh Sang 02/12/87 BI10X_D1 P.2 (47)
47075 813BI025 Lương Trọng Sơn 20/01/85 BI13X_D P.2 (47)
47091 813BI109 Nguyễn Đức Tài 09/08/93 BI13X_D P.2 (47)
47098 813BI110 Trần Phúc Thanh 06/04/92 BI13X_D P.2 (47)
47039 411BI184 Trần Phan Duy Thành 25/09/83 BI11DN1 P.2 (47)
47037 411BI187 Nguyễn Lưu Sơn Thạch 15/02/84 BI11DN1 P.2 (47)
47038 411BI189 Chu Điền Thắng 15/01/84 BI11DN1 P.2 (47)
47077 813BI029 Phạm Đức Thắng 18/10/91 BI13X_D P.2 (47)
47076 813BI027 Lê Văn Thân 18/07/92 BI13X_D P.2 (47)
47078 813BI030 Nguyễn Phước Thịnh 06/06/76 BI13X_D P.2 (47)
47040 411BI199 Phạm Hữu Thời 22/01/79 BI11DN1 P.2 (47)
47016 810BI297 Phan Ngọc Thuyên 16/12/74 BI10X_D1 P.2 (47)
47092 813BI111 Lựu Thái Thuyệt 09/02/89 BI13X_D P.2 (47)
47079 813BI031 Đồng Thị Thuỳ 01/09/82 BI13X_D P.2 (47)
47080 813BI032 Trần Văn Thứ 01/09/85 BI13X_D P.2 (47)
47081 813BI033 Lê Văn Tiến 03/02/91 BI13X_D P.2 (47)
47093 813BI112 Nguyễn Văn Tiến 30/06/82 BI13X_D P.2 (47)
47017 810BI310 Phạm Minh Tiến 09/04/92 BI10X_D1 P.2 (47)
47018 810BI311 Trần Tiến 08/10/90 BI10X_D1 P.2 (47)
47041 411BI576 Võ Ngọc Tiến 25/05/75 BI11DN1 P.2 (47)
47100 813BI113 Nguyễn Trọng Toàn 20/03/91 BI13X_D P.2 (47)
47019 810BI325 Nguyễn Thanh Toản 19/08/85 BI10X_D1 P.2 (47)
47082 813BI034 Tạ Thị Huyền Trang 13/10/90 BI13X_D P.2 (47)
47020 810BI330 Trương Thị Minh Triều 13/08/85 BI10X_D1 P.2 (47)
47094 813BI114 Kinh Vĩnh Trị 24/11/82 BI13X_D P.2 (47)
47042 411BI222 Nguyễn Thành Trung 20/08/81 BI11DN1 P.2 (47)
47043 411BI223 Võ Trần Truyền 27/09/82 BI11DN1 P.2 (47)
47021 810BI342 Lê Khánh Trực 02/05/81 BI10X_D1 P.2 (47)
47022 810BI344 Võ Tấn Trực 12/03/89 BI10X_D1 P.2 (47)
47023 810BI347 Bùi Hữu Tuấn 08/01/83 BI10X_D1 P.2 (47)
47045 411BI228 Giang Thanh Tuấn 21/03/85 BI11DN1 P.2 (47)
47096 813BI115 Lê Thành Tuấn 20/02/91 BI13X_D P.2 (47)
47095 813BI116 Ngô Phúc Tuấn 06/06/93 BI13X_D P.2 (47)
47083 813BI035 Lê Mai Tuyên 16/12/80 BI13X_D P.2 (47)
47084 813BI036 Lê Minh Tuyến 20/05/90 BI13X_D P.2 (47)
47044 411BI239 Nguyễn Minh Tú 05/11/92 BI11DN1 P.2 (47)
47085 813BI037 Trần Thanh Tường 21/12/80 BI13X_D P.2 (47)
47050 410T0338 Võ Văn út 23/05/79 BT10DN1 P.2 (47)
47024 810BI370 Nguyễn Thanh Vân 25/07/91 BI10X_D1 P.2 (47)
47086 813BI038 Lê Công Viên 11/11/85 BI13X_D P.2 (47)
47025 810BI373 Lê Minh Việt 15/04/81 BI10X_D1 P.2 (47)
47087 813BI039 Nguyễn Thanh Việt 03/10/87 BI13X_D P.2 (47)
47026 810BI375 Mai Vin 28/08/92 BI10X_D1 P.2 (47)
47046 411BI256 Chu Trần Vũ 05/11/86 BI11DN1 P.2 (47)
47102 813BI419 Nguyễn Kim Vũ 12/10/84 BI13X_D P.2 (47)
47047 411BI262 Trần Duy Anh Vũ 04/10/80 BI11DN1 P.2 (47)
47097 813BI117 Lê Văn Xuân 05/02/77 BI13X_D P.2 (47)
55099 411CT001 Nguyễn Hoàng An / /82 CT11DN1 P.1 (55)
55100 411CT006 Lưu Hoàng Anh 25/04/82 CT11DN1 P.1 (55)
55063 810KG007 Nguyễn Văn Trường Anh 11/05/89 KG10X_D1 P.1 (55)
55158 813CT102 Phan Đức Anh 06/09/94 CT13X_D P.1 (55)
55101 411CT011 Ngô Văn Bảy 09/03/78 CT11DN1 P.1 (55)
55159 813CT103 Lâm Trung Chánh 03/08/95 CT13X_D P.1 (55)
55190 813CT401 Trần Hồng Châu 25/05/76 CT13X_D P.1 (55)
55102 409CT012 Nguyễn Chí Cường 15/04/91 CT09DN2 P.1 (55)
55160 813CT105 Thái Hùng Cường 10/12/91 CT13X_D P.1 (55)
55054 810KG027 Trương Minh Cường 09/08/92 KG10X_D1 P.1 (55)
55047 810KG028 Đỗ Công Danh 10/01/92 KG10X_D1 P.1 (55)
55161 813CT106 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 27/06/95 CT13X_D P.1 (55)
55064 810KG033 Trương Văn Dịnh 09/09/90 KG10X_D1 P.1 (55)
55060 810CT035 Đoàn Nhật Duy 23/11/92 CT10X_D1 P.1 (55)
55162 813CT107 Lê Văn Duy 30/04/92 CT13X_D P.1 (55)
55133 413CT108 Nguyễn Khánh Duy 03/09/90 CT13D_N P.1 (55)
55134 413CT112 Trương Quang Dũng 27/12/83 CT13D_N P.1 (55)
55163 813CT109 Dương Hải Dương 13/10/95 CT13X_D P.1 (55)
55103 411CT030 Đặng Văn Dương 22/08/93 CT11DN1 P.1 (55)
55164 813CT110 Thái Dương 14/03/91 CT13X_D P.1 (55)
55001 812CT138 Nguyễn Phước Đại 02/09/94 CT12X_D P.1 (55)
55135 413CT113 Nguyễn Hoàng Đạt 12/05/95 CT13D_N P.1 (55)
55114 411CT041 Trần Phước Đạt 10/08/81 CT11DN1 P.1 (55)
55136 413CT114 Nguyễn Thành Điền 12/11/92 CT13D_N P.1 (55)
55165 813CT115 Lưu Văn Định 20/05/92 CT13X_D P.1 (55)
55002 812CT142 Huỳnh Tấn Đức 09/01/81 CT12X_D P.1 (55)
55166 813CT116 Lê Huỳnh Đức 12/11/95 CT13X_D P.1 (55)
55072 811AG046 Đỗ Minh Giang 29/10/85 AG11T_D P.1 (55)
55167 813CT117 Nguyễn Trường Giang 20/10/91 CT13X_D P.1 (55)
55071 811AG050 Huỳnh Văn Giàu 07/01/93 AG11T_D P.1 (55)
55073 811AG052 Nguyễn Phúc Hào 04/01/92 AG11T_D P.1 (55)
55104 411CT056 Lâm Trung Hậu 26/02/68 CT11DN1 P.1 (55)
55105 411CT057 Nguyễn út Hậu 10/11/90 CT11DN1 P.1 (55)
55065 810KG078 Trần Kiên Hậu 10/09/92 KG10X_D1 P.1 (55)
55074 811AG061 Đỗ Trung Hiếu 16/04/85 AG11T_D P.1 (55)
55168 813CT118 Nguyễn Trung Hiếu 07/04/93 CT13X_D P.1 (55)
55056 810CT088 Lê Thế Hiển 20/07/92 CT10X_D1 P.1 (55)
55152 413CT165 Võ Phước Hiển 28/03/91 CT13D_N P.1 (55)
55075 811AG068 Lê Thành Minh Hoàng 10/11/74 AG11T_D P.2 (55)
55003 812CT164 Nguyễn Huỳnh Hoàng 09/10/93 CT12X_D P.2 (55)
55137 413CT119 Phạm Trọng Hòa 12/07/88 CT13D_N P.2 (55)
55076 810BE095 Trần Nguyễn Lam Hồng 15/06/85 BE10T_D1 P.2 (55)
55191 813CT406 Ngô Hoàng Hợp 27/05/78 CT13X_D P.2 (55)
55138 413CT120 Trần Công Huấn 01/12/92 CT13D_N P.2 (55)
55037 810KG098 Bùi Quốc Huy 15/11/80 KG10X_D1 P.2 (55)
55004 812CT170 Lê Quốc Huy 08/03/93 CT12X_D P.2 (55)
55169 813CT121 Trương Quốc Huy 12/03/95 CT13X_D P.2 (55)
55106 411CT268 Đoàn Ngọc Huyền 07/03/93 CT11DN1 P.2 (55)
55077 811AG077 Lê Hiền Huynh 02/12/91 AG11T_D P.2 (55)
55170 813CT122 Đào Xuân Hưng 22/09/92 CT13X_D P.2 (55)
55029 810CT109 Hoàng Văn Hưng 12/08/92 CT10X_D1 P.2 (55)
55023 810KG507 Khưu ích Hưng 10/03/84 KG10X_D1 P.2 (55)
55055 810CT112 Trần Thế Hưng 22/09/92 CT10X_D1 P.2 (55)
55005 812CT180 Huỳnh Phú Hữu 11/10/92 CT12X_D P.2 (55)
55107 411CT265 Tô Phúc Khanh 01/09/93 CT11DN1 P.2 (55)
55139 413CT124 Huỳnh Minh Khánh 15/04/82 CT13D_N P.2 (55)
55140 413CT125 Huỳnh Thiện Khiêm 12/04/91 CT13D_N P.2 (55)
55044 810KG130 Mai Đăng Khoa 28/03/92 KG10X_D1 P.2 (55)
55040 810CT132 Nguyễn Ngọc Đăng Khoa 26/06/91 CT10X_D1 P.2 (55)
55108 411CT266 Đỗ Duy Khôi 13/03/93 CT11DN1 P.2 (55)
55066 810CT140 Hồ Hoàng Kiếm 24/05/91 CT10X_D1 P.2 (55)
55171 813CT126 Nguyễn Trung Kiệt 20/08/92 CT13X_D P.2 (55)
55006 812CT190 Hồ Chí Lâm 30/11/94 CT12X_D P.2 (55)
55007 812CT193 Nguyễn Thanh Liêm 04/05/93 CT12X_D P.2 (55)
55078 811AG100 Tiêu Phú Liêm 25/12/83 AG11T_D P.2 (55)
55024 810KG144 Lê Nhật Linh 28/08/81 KG10X_D1 P.2 (55)
55008 812CT207 Nguyễn Phước Lộc 14/03/73 CT12X_D P.2 (55)
55109 411CT104 Quách Thiên Lộc 20/07/92 CT11DN1 P.2 (55)
55031 810CT159 Nguyễn Minh Luân 12/01/92 CT10X_D1 P.2 (55)
55079 811AG109 Phùng Kim Lương 05/08/86 AG11T_D P.2 (55)
55172 813CT129 Nguyễn Hoàng Lực 01/01/94 CT13X_D P.2 (55)
55110 411CT112 Nguyễn Bảo Măng 08/12/83 CT11DN1 P.2 (55)
55113 409CT035 Hồ Công Minh 20/10/79 CT09DN2 P.2 (55)
55112 411CT541 Nguyễn Văn Minh / /74 CT11DN1 P.2 (55)
55028 810CT175 Trần Hoàng Minh 25/02/90 CT10X_D1 P.2 (55)
55111 411CT118 Trương Thanh Minh 15/08/91 CT11DN1 P.2 (55)
55038 810KG387 Cấn Xuân Nam 09/09/87 KG10X_D1 P.3 (55)
55173 813CT130 Trương Quốc Nam 26/09/92 CT13X_D P.3 (55)
55022 810CT185 Nguyễn Kim Ngân 04/05/92 CT10X_D1 P.3 (55)
55174 813CT131 Lục Văn Nghỉ 28/05/89 CT13X_D P.3 (55)
55080 811AG127 Nguyễn Trọng Nghĩa / /93 AG11T_D P.3 (55)
55115 411CT129 Phạm Hữu Nghĩa 20/12/89 CT11DN1 P.3 (55)
55045 810KG190 Huỳnh Chấn Nguyên 15/06/92 KG10X_D1 P.3 (55)
55081 811AG547 Nguyễn Đào Nguyên 02/03/64 AG11T_D P.3 (55)
55141 413CT132 Phạm Trung Nguyên 27/02/94 CT13D_N P.3 (55)
55155 413CT200 Trần Thái Nguyên 02/10/95 CT13D_N P.3 (55)
55142 413CT133 Nguyễn Phước Nguyện 01/09/86 CT13D_N P.3 (55)
55116 411CT138 Phạm Thành Nhẫn 27/07/79 CT11DN1 P.3 (55)
55175 813CT134 Lê Trần Tấn Nhật 16/10/94 CT13X_D P.3 (55)
55117 411CT140 Nguyễn Hoàng Nhi 20/11/92 CT11DN1 P.3 (55)
55118 411CT550 Đoàn Khánh Nhơn 06/05/74 CT11DN1 P.3 (55)
55119 410T0357 Nguyễn Huỳnh Như 26/06/92 CT11DN1 P.3 (55)
55176 813CT135 Phan Văn Niển 21/02/93 CT13X_D P.3 (55)
55143 413CT136 Bùi Đặng Nội 05/12/85 CT13D_N P.3 (55)
55120 411CT142 Liên Văn Pháp 26/05/81 CT11DN1 P.3 (55)
55009 812CT237 Nguyễn Tấn Phát 09/04/94 CT12X_D P.3 (55)
55083 811AG143 Huỳnh Trần Mạnh Phi 18/01/93 AG11T_D P.3 (55)
55082 811AG144 Nguyễn Hoàng Phi 02/09/91 AG11T_D P.3 (55)
55121 411CT147 Nguyễn Thanh Phong 30/12/82 CT11DN1 P.3 (55)
55177 813CT137 Phạm Văn Phố 29/10/88 CT13X_D P.3 (55)
55046 810KG220 Lê Minh Phúc 14/08/92 KG10X_D1 P.3 (55)
55058 810CT222 Nguyễn Hoàng Phúc 03/04/89 CT10X_D1 P.3 (55)
55144 413CT138 Huỳnh Thanh Phương 19/04/95 CT13D_N P.3 (55)
55025 810KG212 Lê Đông Phương 09/12/92 KG10X_D1 P.3 (55)
55010 812CT251 La Phước Quang 18/10/90 CT12X_D P.3 (55)
55021 812CT251 La Phước Quang 18/10/90 CT12X_D P.3 (55)
55122 411CT159 Nguyễn Trung Quân 20/07/79 CT11DN1 P.3 (55)
55068 810CT229 Nguyễn Trung Quân 24/11/91 CT10X_D1 P.3 (55)
55042 810KG243 Hoàng Đình Sơn / /84 KG10X_D1 P.3 (55)
55123 411CT166 Hồ Thanh Sơn 19/01/72 CT11DN1 P.3 (55)
55178 813CT142 Lê Ngọc Sơn 19/11/72 CT13X_D P.3 (55)
55041 810KG247 Đoàn Thanh Sớm 23/10/90 KG10X_D1 P.3 (55)
55124 411CT267 Cao Tấn Tài 22/04/93 CT11DN1 P.3 (55)
55084 811AG176 Nguyễn Văn Tài 05/12/92 AG11T_D P.3 (55)
55179 813CT144 Trần Gia Tâm 20/12/95 CT13X_D P.4 (55)
55180 813CT145 Bùi Duy Tân 06/07/87 CT13X_D P.4 (55)
55034 810CT254 Châu Văn Tân 01/11/92 CT10X_D1 P.4 (55)
55181 813CT146 Nguyễn Minh Tân 07/03/90 CT13X_D P.4 (55)
55085 811AG178 Đỗ Hà Thanh 01/11/79 AG11T_D P.4 (55)
55127 411CT564 Nguyễn Chí Thanh 22/09/78 CT11DN1 P.4 (55)
55011 812CT271 Nguyễn Tuấn Thanh 10/11/86 CT12X_D P.4 (55)
55059 810CT264 Phan Châu Thanh / /91 CT10X_D1 P.4 (55)
55017 810CT265 Trần Quốc Thanh 29/03/92 CT10X_D1 P.4 (55)
55129 411CT185 Hà Quang Thái 25/03/93 CT11DN1 P.4 (55)
55126 409CT049 Ngô Phạm Hồng Thái 22/05/91 CT09DN2 P.4 (55)
55182 813CT147 Nguyễn Hoàng Thái 22/06/95 CT13X_D P.4 (55)
55049 810KG268 Chu Minh Thành 29/11/92 KG10X_D1 P.4 (55)
55128 411CT183 Sơn Ngọc Thành 09/08/91 CT11DN1 P.4 (55)
55043 810KG270 Trần Trung Thành 21/06/92 KG10X_D1 P.4 (55)
55069 810CT278 Trần Hoài Thạnh 03/10/91 CT10X_D1 P.4 (55)
55145 413CT148 Đoàn Trung Thắng 08/09/93 CT13D_N P.4 (55)
55125 411CT191 Phạm Thành Thẩm 30/08/93 CT11DN1 P.4 (55)
55146 413CT149 Nguyễn Hoàng Thi 10/08/80 CT13D_N P.4 (55)
55147 413CT150 Mân Trần Phúc Thiện 01/03/94 CT13D_N P.4 (55)
55130 411CT195 Ngụy Cường Thiện 20/06/80 CT11DN1 P.4 (55)
55019 810CT294 La Phước Thọ 14/01/92 CT10X_D1 P.4 (55)
55131 409CT051 Lê Trịnh Minh Thọ 15/02/82 CT09DN2 P.4 (55)
55051 810KG295 Lưu Thị Bích Thu 07/05/92 KG10X_D1 P.4 (55)
55148 413CT151 Phạm Như Thuần 10/07/94 CT13D_N P.4 (55)
55132 411CT201 Nghị Anh Thuận 14/01/93 CT11DN1 P.4 (55)
55012 812CT292 Võ Thanh Thuận 24/12/80 CT12X_D P.4 (55)
55086 810BE302 Lê Thị Thanh Thủy 28/11/81 BE10T_D1 P.4 (55)
55183 813CT153 Nguyễn Quốc Thư 01/01/95 CT13X_D P.4 (55)
55184 813CT154 Nguyễn Hoài Thương 12/01/94 CT13X_D P.4 (55)
55039 810CT306 Lê Hoàng Tiến 08/09/71 CT10X_D1 P.4 (55)
55087 810BE307 Lý Nguyễn Minh Tiến 08/12/85 BE10T_D1 P.4 (55)
55030 810CT312 Trịnh Khắc Tiến 01/07/91 CT10X_D1 P.4 (55)
55048 810CT315 Dương Hà Quốc Tính 15/12/92 CT10X_D1 P.4 (55)
55036 810CT322 Nguyễn Văn Toàn 23/05/91 CT10X_D1 P.4 (55)
55185 813CT156 Phạm Lê Đức Toàn 24/11/92 CT13X_D P.4 (55)
55156 413CT414 Đái Quốc Triều 01/01/78 CT13D_N P.4 (55)
55186 813CT157 Võ Thuận Triều 22/11/94 CT13X_D P.4 (55)
55050 810CT333 Nguyễn Đắc Trí 01/04/92 CT10X_D1 P.5 (55)
55153 413CT166 Phan Minh Trí 27/09/93 CT13D_N P.5 (55)
55157 413CT415 Bùi Quang Trung / /78 CT13D_N P.5 (55)
55089 411CT219 Đỗ Hữu Trung 09/06/88 CT11DN1 P.5 (55)
55090 411CT584 Huỳnh Thanh Trung 26/06/77 CT11DN1 P.5 (55)
55016 812CT578 Lê Tấn Trung 21/01/82 CT12X_D P.5 (55)
55091 411CT226 Ng.Tùng Phương Trúc 14/01/93 CT11DN1 P.5 (55)
55187 813CT158 Nguyễn Đình Trương 05/07/95 CT13X_D P.5 (55)
55035 810CT340 Trần Nhựt Trường 22/02/91 CT10X_D1 P.5 (55)
55188 813CT159 Phạm Lê Quốc Trưởng 14/10/95 CT13X_D P.5 (55)
55192 413T1224 Lê Huỳnh Trung Trực 09/08/95 BT13DDT P.5 (55)
55052 810KG351 Nguyễn Anh Tuấn 03/09/85 KG10X_D1 P.5 (55)
55149 413CT161 Nguyễn Duy Tuấn 31/03/90 CT13D_N P.5 (55)
55150 413CT162 Nguyễn Lê Tuấn 17/05/95 CT13D_N P.5 (55)
55013 812CT322 Nguyễn Minh Tuấn 08/08/94 CT12X_D P.5 (55)
55053 810KG352 Phạm Anh Tuấn 26/05/91 KG10X_D1 P.5 (55)
55014 812CT323 Trần Lê Tuấn 31/03/94 CT12X_D P.5 (55)
55092 411CT233 Triệu Quốc Tuấn 20/09/80 CT11DN1 P.5 (55)
55193 413T1228 Vũ Đức Tuấn 30/09/94 CT13D_N P.5 (55)
55094 411CT238 Lê Thị Cẩm Tú 27/01/92 CT11DN1 P.5 (55)
55061 810CT364 Lưu Hoàng Tú 08/08/90 CT10X_D1 P.5 (55)
55015 812CT327 Phạm Sơn Tùng 26/07/94 CT12X_D P.5 (55)
55151 413CT163 Trần Văn Tùng 10/05/79 CT13D_N P.5 (55)
55057 810CT361 Trương Giang Tùng 11/02/89 CT10X_D1 P.5 (55)
55093 411CT591 Võ Hoàng Tùng 09/06/80 CT11DN1 P.5 (55)
55095 411CT243 Huỳnh Nguyên Văn 16/03/82 CT11DN1 P.5 (55)
55096 411CT244 Trần Lê Văn 16/04/78 CT11DN1 P.5 (55)
55088 811AG247 Nguyễn Quốc Việt 08/02/92 AG11T_D P.5 (55)
55062 810CT374 Võ Quốc Việt 02/01/85 CT10X_D1 P.5 (55)
55189 813CT164 Nguyễn Xuân Vinh 16/12/95 CT13X_D P.5 (55)
55026 810CT377 Trần Hoàng Vinh 25/04/92 CT10X_D1 P.5 (55)
55027 810CT378 Cao Huỳnh Vũ 29/06/91 CT10X_D1 P.5 (55)
55097 411CT257 Dương Hoàng Vũ 24/02/93 CT11DN1 P.5 (55)
55098 411CT258 Khưu Khắc Vũ 20/04/81 CT11DN1 P.5 (55)
55032 810CT381 Trần Văn Vũ 20/11/92 CT10X_D1 P.5 (55)
55154 413CT167 Đặng Trần Khánh Vy 28/06/94 CT13D_N P.5 (55)
55033 810CT384 Vũ Trường Yên 06/05/92 CT10X_D1 P.5 (55)
56047 812BE501 Đỗ Duy An 26/08/86 BE12X_D P.1 (56)
56032 812BE002 Lưu Hoài Bão 27/07/87 BE12X_D P.1 (56)
56006 810BE012 Lữ Thanh Bình 02/02/92 BE10T_D1 P.1 (56)
56039 812BE004 Mai Thị Kim Bình 17/02/92 BE12X_D P.1 (56)
56016 810BE013 Nguyễn Thanh Bình 09/08/89 BE10T_D1 P.1 (56)
56017 810BE014 Nguyễn Văn Bút 10/04/91 BE10T_D1 P.1 (56)
56066 813BE101 Nguyễn Thành Châu 05/12/90 BE13X_D P.1 (56)
56019 912BE117 Nguyễn Thị Lan Chi 05/02/92 BE12MTR P.1 (56)
56020 912BE126 Phạm Minh Cường 16/08/94 BE12MTR P.1 (56)
56067 813BE103 Nguyễn Thanh Ngọc Diệp 23/09/85 BE13X_D P.1 (56)
56068 813BE104 Lưu Minh Duy 27/04/86 BE13X_D P.1 (56)
56033 812BE503 Nguyễn Văn Duy 12/06/85 BE12X_D P.1 (56)
56038 812BE008 Trần Ngọc Duy 30/03/82 BE12X_D P.1 (56)
56069 813BE105 Nguyễn Thanh Dũng 11/08/84 BE13X_D P.1 (56)
56012 810BE041 Trần Việt Dũng 06/08/82 BE10T_D1 P.1 (56)
56046 812BE010 Đỗ Tường Đa 21/03/87 BE12X_D P.1 (56)
56003 810BE045 Lê Tấn Đạt 04/07/83 BE10T_D1 P.1 (56)
56049 812BE014 Ngô Quang Bảo Giang 22/05/87 BE12X_D P.1 (56)
56021 912BE148 Phạm Hoàng Hải 02/09/93 BE12MTR P.1 (56)
56070 813BE106 Nguyễn Thanh Hảo 20/11/92 BE13X_D P.1 (56)
56099 813BE404 Phạm Thanh Hằng 15/11/90 BE13X_D P.1 (56)
56071 813BE108 Huỳnh Thị Phương Hiền 18/10/95 BE13X_D P.1 (56)
56005 810BE079 Huỳnh Văn Hiền / /91 BE10T_D1 P.1 (56)
56045 812BE015 Mai Thanh Hiền 22/06/93 BE12X_D P.1 (56)
56034 812BE016 Đặng Hồng Hiểu 20/03/84 BE12X_D P.1 (56)
56072 813BE109 Trần Hoàng Hiệp 10/10/88 BE13X_D P.1 (56)
56100 813BE405 Châu Ngọc Hoài 14/06/85 BE13X_D P.1 (56)
56015 810BE096 Võ Lâm Hồng 10/06/86 BE10T_D1 P.1 (56)
56002 810BE099 Mai Dương Huy 22/08/91 BE10T_D1 P.1 (56)
56022 912BE172 Nguyễn Mạnh Huy 24/04/90 BE12MTR P.1 (56)
56073 813BE110 Trần Nhựt Huy 22/01/83 BE13X_D P.1 (56)
56059 810BE108 Lương Đại Huynh 16/07/81 BE10T_D1 P.1 (56)
56036 812BE020 Phạm Tiến Hưng 18/11/80 BE12X_D P.1 (56)
56004 810BE129 Lê Hữu Khoa 05/11/81 BE10T_D1 P.1 (56)
56074 813BE111 Trần Đăng Khoa 01/04/85 BE13X_D P.1 (56)
56013 810BE142 Lê Thị Hồng Lam 30/10/92 BE10T_D1 P.2 (56)
56075 813BE112 Trần Thị Trúc Lin 20/06/91 BE13X_D P.2 (56)
56076 813BE113 Lê Hoàng Nhựt Linh 17/08/95 BE13X_D P.2 (56)
56023 912BE201 Trương Vũ Linh 19/05/91 BE12MTR P.2 (56)
56024 912BE202 Võ Hoài Linh 09/10/85 BE12MTR P.2 (56)
56077 813BE114 Tạ Hoàng Long 20/12/88 BE13X_D P.2 (56)
56101 813BE407 Nguyễn Thiện Luật 17/05/87 BE13X_D P.2 (56)
56009 810BE168 Lê Văn Mạnh 25/08/77 BE10T_D1 P.2 (56)
56014 810BE176 Trần Thanh Minh 17/07/82 BE10T_D1 P.2 (56)
56025 912BE217 Huỳnh Thị Bé Ngân 10/01/94 BE12MTR P.2 (56)
56078 813BE115 Lê Nguyễn Châu Ngân 08/12/89 BE13X_D P.2 (56)
56079 813BE116 Trần Dương Ngân 09/09/95 BE13X_D P.2 (56)
56018 810BE187 Lê Văn Nghĩa 07/07/73 BE10T_D1 P.2 (56)
56080 813BE117 Phạm Trọng Nghĩa 21/01/93 BE13X_D P.2 (56)
56027 912BE224 Hồ Thị Nhanh 15/10/89 BE12MTR P.2 (56)
56026 912BE225 Hồ Văn Nhân 17/10/93 BE12MTR P.2 (56)
56102 813BE408 Võ Trọng Nhân 04/08/91 BE13X_D P.2 (56)
56081 813BE118 Cao Thị Cẩm Nhung 03/04/87 BE13X_D P.2 (56)
56028 912BE233 Phạm Nguyễn Minh Nhựt 27/03/80 BE12MTR P.2 (56)
56029 912BE235 Nguyễn Thị Kiều Oanh 13/04/85 BE12MTR P.2 (56)
56051 912BE236 Nguyễn Thị Kiều Oanh 07/12/88 BE12MTR P.2 (56)
56082 813BE119 Nguyễn Tấn Phát 18/02/87 BE13X_D P.2 (56)
56040 812BE034 Lê Thanh Phong 26/07/73 BE12X_D P.2 (56)
56063 810BE209 Lê Thái Phong 15/02/85 BE10T_D1 P.2 (56)
56043 812BE035 Đinh Hoàng Phương 28/08/84 BE12X_D P.2 (56)
56053 912BE246 Võ Thị Như Phương 19/10/88 BE12MTR P.2 (56)
56061 810BE215 Đỗ Tấn Phước 08/08/85 BE10T_D1 P.2 (56)
56052 912BE247 Khổng Thị Thanh Phượng 07/04/86 BE12MTR P.2 (56)
56083 813BE120 Huỳnh Văn Qual 10/04/84 BE13X_D P.2 (56)
56084 813BE121 Huỳnh Bá Quang 02/01/86 BE13X_D P.2 (56)
56048 812BE041 Trương Ngọc Sang 04/09/91 BE12X_D P.2 (56)
56044 812BE042 Từ Minh Sang 14/09/89 BE12X_D P.2 (56)
56037 812BE043 Võ Thị Thảo Sương 05/09/90 BE12X_D P.2 (56)
56087 813BE125 Nguyễn Thành Tài 25/03/87 BE13X_D P.2 (56)
56085 813BE123 Lê Minh Tâm 21/12/75 BE13X_D P.2 (56)
56086 813BE124 Trần Đăng Tâm 16/03/94 BE13X_D P.3 (56)
56054 912BE268 Trần Văn Tẻn 15/03/80 BE12MTR P.3 (56)
56088 813BE126 Bùi Văn Thanh 20/05/85 BE13X_D P.3 (56)
56042 812BE046 Phạm Huy Thái 10/04/78 BE12X_D P.3 (56)
56050 812BE048 Nguyễn Trung Thảo 15/07/89 BE12X_D P.3 (56)
56007 810BE284 Nguyễn Hoàng Minh Thiện / /90 BE10T_D1 P.3 (56)
56001 810BE289 Nguyễn Huy Thông 21/02/83 BE10T_D1 P.3 (56)
56055 912BE287 Nguyễn Hoàng Thi Thơ 03/03/89 BE12MTR P.3 (56)
56064 810BE291 Phan Thị Kim Thơ 17/06/92 BE10T_D1 P.3 (56)
56010 810BE292 Trần Văn Thơ 29/11/78 BE10T_D1 P.3 (56)
56056 912BE294 Bùi Phương Thuý 10/10/84 BE12MTR P.3 (56)
56008 810BE319 Lê Văn Toàn 17/07/92 BE10T_D1 P.3 (56)
56089 813BE127 Phan Khánh Toàn 01/06/90 BE13X_D P.3 (56)
56090 813BE128 Đặng Công Triển 15/12/84 BE13X_D P.3 (56)
56057 912BE308 Ngô Vĩnh Trí 02/05/84 BE12MTR P.3 (56)
56060 810BE334 Nguyễn Minh Trí 03/11/82 BE10T_D1 P.3 (56)
56091 813BE129 Nguyễn Minh Trí 18/06/88 BE13X_D P.3 (56)
56092 813BE130 Đoàn Văn Trung 06/03/87 BE13X_D P.3 (56)
56030 812BE055 Nguyễn Minh Trung 16/04/90 BE12X_D P.3 (56)
56093 813BE131 Nguyễn Nhựt Trung 23/10/91 BE13X_D P.3 (56)
56031 812BE056 Trần Văn Trung 05/10/82 BE12X_D P.3 (56)
56103 813BE416 Đoàn Minh Tuấn 10/06/83 BE13X_D P.3 (56)
56094 813BE132 Lê Tuấn 28/12/93 BE13X_D P.3 (56)
56041 812BE060 Nguyễn Anh Tuấn 08/10/79 BE12X_D P.3 (56)
56095 813BE133 Lê Trung Tuyến 12/04/81 BE13X_D P.3 (56)
56097 813BE135 Trần Ngọc Tú 19/12/87 BE13X_D P.3 (56)
56058 912BE328 Phạm Thanh Tùng 13/04/81 BE12MTR P.3 (56)
56096 813BE134 Phạm Thanh Tùng 27/11/90 BE13X_D P.3 (56)
56062 810BE371 Võ Thị Cẩm Vân 22/07/82 BE10T_D1 P.3 (56)
56035 812BE062 Huỳnh Thanh Việt / /82 BE12X_D P.3 (56)
56098 813BE136 Nguyễn Quan Vinh 31/12/90 BE13X_D P.3 (56)
56104 813BE417 Võ Công Vinh 10/01/83 BE13X_D P.3 (56)
56065 810BE383 Nguyễn Thị Xinh 10/03/92 BE10T_D1 P.3 (56)
56011 810BE386 Trần Anh Zét 09/09/1990 BE10T_D1 P.3 (56)