TIN TỔNG HỢP
Danh sách chính thức bị buộc thôi học vì học lực hoặc có điểm trung bình học kỳ =0(HK141)
TRUONG DAI HOC BACH KHOA
PHONG DAO TAO
E DANH SACH SV BI BUOC THOI HOC VI CO DTB HK132=0 F
Kèm Theo QĐ : 795/QĐ-ĐHBK-ĐT Ngày 01/10/2014
ETT BAO DUONG CN F
==============================================================================
| TT | MA SV HO VA TEN TENLOP |DTBTL |STCTL| GHI CHU |
------------------------------------------------------------------------------
| 1 | 21308040 Nguyễn Xuân Bách BD13CN02 | 0.20| 0 | |
| 2 | 21008023 Trần Văn Công BD10CN01 | 5.62| 96 |x |
| 3 | 21208333 Trần Bá Dinh BD12CN02 | 3.34| 17 | |
| 4 | 21308118 Nguyễn Văn Duy BD13CN04 | 0.44| 0 | |
| 5 | 20908109 Tăng Hiếu BD09CN01 | 5.26| 84 | |
| 6 | 21308172 Đỗ Duy Hiển BD13CN01 | 2.15| 9 | |
| 7 | 21208397 Giang Đình Hưng BD12CN03 | 3.99| 41 | |
| 8 | 21308229 Trương Văn Khởi BD13CN02 | 1.46| 2 | |
| 9 | 21308274 Lê Phước Mạnh BD13CN03 | 0.59| 0 | |
| 10 | 21208163 Trương Hoàng Nam BD12CN02 | 3.49| 24 | |
| 11 | 21208164 Nguyễn Thanh Ngan BD12CN03 | 3.70| 38 | |
| 12 | 21208467 Nguyễn Phạm Quang Nhơn BD12CN02 | 2.91| 25 |x |
| 13 | 21308365 Phạm Văn Phúc BD13CN03 | 1.39| 2 | |
| 14 | 21208485 Phan Văn Phùng BD12CN03 | 2.93| 19 | |
| 15 | 21308367 Lê Hồng Phương BD13CN04 | 0.85| 2 | |
| 16 | 21208489 Nguyễn Thanh Phương BD12CN03 | 3.57| 32 | |
| 17 | 21308368 Nguyễn Viết Phương BD13CN03 | 0.45| 0 | |
| 18 | 20908285 Phan Đức Quang BD09CN02 | 5.78| 96 | |
| 19 | 20908294 Tô Hoàng Lê Quý BD09CN02 | 5.56| 86 | |
| 20 | 21308389 Trần Tứ Quý BD13CN01 | 0.46| 0 | |
| 21 | 21308394 Trần Thanh Sơn BD13CN03 | 0.38| 0 | |
| 22 | 21308410 Lê Mạnh Tấn BD13CN03 | 2.85| 11 | |
| 23 | 21308417 Phan Quốc Thái BD13CN03 | 2.67| 14 | |
| 24 | 21308429 Phạm Đình Thắng BD13CN01 | 2.03| 5 | |
| 25 | 21308447 Quách Đức Thông BD13CN03 | 0.41| 0 | |
| 26 | 20908361 Nguyễn Phát Tiến BD09CN02 | 5.71| 90 | |
| 27 | 20708209 Bùi Chí Trung BD07CN02 | 5.12| 151 | |
| 28 | 21308470 Hoàng Hồ Quốc Trung BD13CN01 | 0.45| 2 | |
| 29 | 20908391 Nguyễn Khánh Lê Trung BD09CN02 | 6.14| 95 | |
| 30 | 21308474 Võ Quốc Trung BD13CN03 | 2.45| 6 | |
| 31 | 21308525 Nguyễn Quang Vịnh BD13CN04 | 2.05| 2 | |
==============================================================================
TT XLDL, Ngay 02/10/14
3M
TRUONG DAI HOC BACH KHOA
PHONG DAO TAO
E DANH SACH SV BI BUOC THOI HOC VI CO DTB HK132=0 F
Kèm Theo QĐ : 795/QĐ-ĐHBK-ĐT Ngày 01/10/2014
KHOA : ECO KHI F
==============================================================================
| TT | MA SV HO VA TEN TENLOP |DTBTL |STCTL| GHI CHU |
------------------------------------------------------------------------------
| 1 | 20900120 Phan Hồng Ân CK09CD1 | 6.54| 126 | |
| 2 | 20900181 Nguyễn Duy Bình CK09NH | 5.29| 114 | |
| 3 | 20900262 Lê Văn Chung CK09TKM | 6.06| 144 |x |
| 4 | 20800216 Nguyễn Quốc Công CK08CD1 | 5.91| 147 |x |
| 5 | 20800230 Đỗ Duy Cường CK08CXN | 5.83| 138 |x |
| 6 | 21109004 Bạch Ngọc Dân CK11LTH | 4.93| 128 |x |
| 7 | 20900569 Nguyễn Đê CK09CD1 | 7.07| 146 |DIEM 132 RUT|
| 8 | 20900591 Huỳnh Văn Đô CK09CD1 | 7.06| 146 |x |
| 9 | 20800480 Hoàng Gia Đức CK08CTM1 | 6.71| 146 |x |
| 10 | 20900744 Trần Thanh Hải CK09NH | 6.34| 139 |x |
| 11 | 20900746 Trương Văn Hải CK09HT1 | 6.43| 145 |x |
| 12 | 20900871 Nguyễn Tấn Hiệp CK09CD1 | 6.91| 147 | |
| 13 | 21301588 Lê Văn Hùng CK13CK07 | 1.92| 4 | |
| 14 | 21101433 Nguyễn Chí Hùng CK11CD2 | 5.74| 91 |x |
| 15 | 21301804 Trần Ngọc Khánh CK13HT1 | 1.47| 0 | |
| 16 | 21101665 Võ Hoàng Anh Khoa CK11HT2 | 3.64| 22 | |
| 17 | 20901428 Nguyễn Huỳnh Phi Long CK09CD1 | 7.02| 146 |x |
| 18 | 21302237 Trương Văn Lợi CK13CK08 | 0.35| 0 | |
| 19 | 40801282 Trịnh Hoàng Minh VP08CDT | 7.63| 260 | |
| 20 | 20804411 Trịnh Hoài Nam CK08NH | 6.27| 150 |x |
| 21 | 20901722 Lê Quang Ngọc CK09TKM | 6.41| 146 |x |
| 22 | 20801455 Trần Trọng Nhân CK09CD1 | 6.41| 142 |x |
| 23 | 20901948 Nguyễn Thanh Phong CK09VL | 4.87| 88 |x |
| 24 | 20901961 Nguyễn Minh Phố CK09CTM2 | 6.70| 146 | |
| 25 | 21202823 Võ Thành Phúc CK12CXN | 3.05| 27 | |
| 26 | 20902188 Ngô Tôn Quyền CK09CD1 | 7.16| 147 | |
| 27 | 20801838 Nguyễn Quang Sự CK08CD2 | 6.66| 146 |x |
| 28 | 20801844 Dụng Tánh CK08CTM2 | 6.78| 148 |x |
| 29 | 21109029 Phạm Ngọc Tâm CK11LTH | 5.91| 146 |x |
| 30 | 21109033 Dương Quảng Thành CK11LTH | 5.90| 150 |x |
| 31 | 20902544 Mai Anh Thắng CK09CD1 | 7.01| 147 | |
| 32 | 20902553 Nguyễn Xuân Thắng CK09TKM | 6.28| 146 |x |
| 33 | 21203877 Nguyễn Trung Tín CK12TKM | 3.59| 35 |x |
| 34 | 21304230 Nguyễn Nhựt Minh Trang CK13HT1 | 0.78| 0 | |
| 35 | 21304377 Lê Đặng Nhật Trình CK13CK12 | 1.29| 0 | |
| 36 | 21003689 Võ Tấn Trung CK10CTM1 | 5.80| 106 | |
| 37 | 20802419 Lê Nhựt Trường CK08CD1 | 6.62| 147 |x |
| 38 | 21304566 Nguyễn Phạm Thanh Tuấn CK13HT2 | 1.49| 4 | |
| 39 | 20904756 Nguyễn Thị Kim Tuyến CK09HT2 | 6.37| 141 |x |
| 40 | 21003859 Trần Thị Cẩm Tú CK10SOI | 4.77| 73 | |
TRANG 1...
==============================================================================
| TT | MA SV HO VA TEN TENLOP |DTBTL |STCTL| GHI CHU |
------------------------------------------------------------------------------
| 41 | 20904786 Ngô Thị Thùy Vân CK09SDET | 7.07| 146 |x |
| 42 | 20702970 Ngô Văn Vinh VP07CDT | 7.55| 261 | |
==============================================================================
TT XLDL, Ngay 02/10/14
3M
TRUONG DAI HOC BACH KHOA
PHONG DAO TAO
E DANH SACH SV BI BUOC THOI HOC VI CO DTB HK132=0 F
Kèm Theo QĐ : 795/QĐ-ĐHBK-ĐT Ngày 01/10/2014
ECT TIEN TIEN F
==============================================================================
| TT | MA SV HO VA TEN TENLOP |DTBTL |STCTL| GHI CHU |
------------------------------------------------------------------------------
| 1 | 21200202 Trần Minh Bảo CT12UIS | 2.93| 13 | |
| 2 | 41100298 Nguyễn Đức Bình CT11NAGA | 6.01| 81 | |
| 3 | UIS12141 Nguyễn Hồng Cẩm Bình CT12UIS | 4.00| 38 | |
| 4 | ILI11005 Phạm Trí Dũng CT11TIEN | 5.86| 84 | |
| 5 | 40900735 Nguyễn Văn Hải CT11NAGA | 6.39| 132 | |
| 6 | V1200987 Huỳnh Hoàng Hảo CT12ADLE | 5.17| 39 | |
| 7 | 41001486 Nguyễn Hữu Khánh CT10NAGA | 4.88| 77 | |
| 8 | ADL13253 Lê Trần Bảo Quân CT13ADLE | 0.36| 0 | |
| 9 | QLU13202 Trần Đức Tiến CT13QUEE | 0.67| 2 | |
| 10 | K1103694 Nguyễn Hoàng ThanhToàn CT11TTVT | 5.69| 79 | |
==============================================================================
TT XLDL, Ngay 02/10/14
3M
TRUONG DAI HOC BACH KHOA
PHONG DAO TAO
E DANH SACH SV BI BUOC THOI HOC VI CO DTB HK132=0 F
Kèm Theo QĐ : 795/QĐ-ĐHBK-ĐT Ngày 01/10/2014
KHOA : EKT DIA CHAT-DAU KHIF
==============================================================================
| TT | MA SV HO VA TEN TENLOP |DTBTL |STCTL| GHI CHU |
------------------------------------------------------------------------------
| 1 | 31300757 Bùi Lê Quang Đạo DC1301 | 1.23| 2 | |
| 2 | 31300921 Nguyễn Hoàng Minh Đức DC1301 | 1.58| 4 | |
| 3 | 31300941 Trần Đình Đức DC1303 | 0.89| 0 | |
| 4 | 30900991 Nguyễn Văn Huệ DC09KS | 6.70| 141 |x |
| 5 | 30800822 Hoàng Duy Huyên DC08KS | 6.42| 151 |x |
| 6 | 31301771 Dương Quốc Khánh DC1302 | 1.83| 3 | |
| 7 | 31202673 Lê Tiến Phát DC12KS | 3.54| 33 |x |
| 8 | 30801785 Võ Trường Sanh DC08KS | 5.68| 118 | |
| 9 | 31002778 Trà Nguyễn Hoàng Sơn DC10KK | 7.07| 127 | |
| 10 | 31303794 Phùng Đức Thắng DC1304 | 1.77| 4 | |
| 11 | 31304041 Nguyễn Hữu Thủy DC1304 | 0.08| 0 | |
| 12 | 31204265 Lâm Minh Tuấn DC12KS | 3.94| 31 |x |
| 13 | 30903116 Nguyễn Thanh Tuấn DC09MT | 5.36| 106 | |
==============================================================================
TT XLDL, Ngay 02/10/14
3M
TRUONG DAI HOC BACH KHOA
PHONG DAO TAO
E DANH SACH SV BI BUOC THOI HOC VI CO DTB HK132=0 F
Kèm Theo QĐ : 795/QĐ-ĐHBK-ĐT Ngày 01/10/2014
KHOA : EDIEN - DIEN TU F
==============================================================================
| TT | MA SV HO VA TEN TENLOP |DTBTL |STCTL| GHI CHU |
------------------------------------------------------------------------------
| 1 | 41300094 Nguyễn Duy Anh DD13LT06 | 0.05| 0 | |
| 2 | 40800140 Nguyễn Thanh Bình DD08TD2 | 6.64| 163 | |
| 3 | 41307018 Nguyễn Thành Duy DD13B2TD | 2.62| 8 | |
| 4 | 41007071 Huỳnh Ngọc Giang DD10B2TD | 6.03| 99 |x |
| 5 | 41301055 Nguyễn Trường Hải DD13LT07 | 0.74| 0 | |
| 6 | 40900800 Lê Trọng Hiếu DD09KTD2 | 6.20| 132 |x |
| 7 | 41107071 Nguyễn Trọng Hiếu DD11B2DV | 6.71| 105 | |
| 8 | 40700773 Trần Thiện Hiếu DD07TD1 | 6.52| 147 | |
| 9 | 41101173 Doãn Hoàng Hiệp DD11KTD2 | 4.54| 63 |x |
| 10 | 40804228 Lê Hoàng Hiệp DD08TD1 | 6.88| 138 | |
| 11 | 41201238 Phạm Văn Hoàng DD12LT04 | 3.29| 10 | |
| 12 | 41301447 Hoàng Văn Huy DD13LT04 | 0.53| 0 | |
| 13 | 41201439 Lê Giang Huynh DD12LT08 | 3.78| 29 |x |
| 14 | 41301661 Trần Quốc Hưng DD13LT04 | 0.06| 0 | |
| 15 | 40800936 Nguyễn Khánh VP08VT | 6.41| 257 |x |
| 16 | 41101664 Võ Dương Khoa DD11KTD2 | 4.62| 43 | |
| 17 | 41001612 Ng Thành Phương Kiên DD10DV3 | 5.24| 72 |x |
| 18 | 40901365 Đoàn Quốc Lễ DD09TD4 | 5.41| 94 |x |
| 19 | 41201934 Phan Kim Lĩnh DD12LT05 | 3.85| 37 | |
| 20 | 41307079 Vương Hoàng Nguyên DD13B2KD | 3.15| 10 | |
| 21 | 40701691 Bùi Công Nhật DD07DV4 | 5.90| 146 | |
| 22 | 40901859 Thái Đức Nhơn DD09KTD3 | 6.79| 146 |x |
| 23 | 41302987 Nguyễn Hoàng Phú DD13BK02 | 1.07| 4 | |
| 24 | 40801634 Văn Phú Viễn Phương VP08VT | 6.15| 259 |x |
| 25 | 41202918 Đào Vũ Quang DD12LT11 | 5.15| 41 | |
| 26 | 40801692 Hạ Tâm Quân VP08NL | 6.02| 263 |x |
| 27 | 40902145 Phùng Trung Quân DD09DV1 | 7.02| 148 |x |
| 28 | 40902323 Nguyễn Viết Đức Tài DD09TD4 | 7.14| 147 |x |
| 29 | 41203407 Nguyễn Tăng Thành DD12LT09 | 3.66| 34 | |
| 30 | 41307111 Thân Hoàng Cao Thạnh DD13B2KD | 2.53| 13 |x |
| 31 | 41303797 Văn Viết Thắng DD13LT11 | 0.14| 0 | |
| 32 | 40902592 Nguyễn Văn Thiện DD09DV2 | 6.97| 146 |x |
| 33 | 41303917 Trần Phước Thịnh DD13LT11 | 3.04| 18 | |
| 34 | 41207742 Nguyễn Thiện Thông DD12B2KD | 2.96| 24 | |
| 35 | 40802462 Nguyễn Văn Minh Tuấn DD08KTD3 | 6.03| 148 |x |
| 36 | 40903178 Từ Quốc Tú DD09DV2 | 6.56| 146 |x |
| 37 | 40802642 Lê Hùng Vĩ DD08KTD2 | 6.14| 155 |x |
| 38 | 41304876 Huỳnh Kim Vũ DD13LT11 | 0.08| 0 | |
==============================================================================
TT XLDL, Ngay 02/10/14
3M
TRUONG DAI HOC BACH KHOA
PHONG DAO TAO
E DANH SACH SV BI BUOC THOI HOC VI CO DTB HK132=0 F
Kèm Theo QĐ : 795/QĐ-ĐHBK-ĐT Ngày 01/10/2014
KHOA : EKY THUAT GIAO THONGF
==============================================================================
| TT | MA SV HO VA TEN TENLOP |DTBTL |STCTL| GHI CHU |
------------------------------------------------------------------------------
| 1 | G0900355 Hồ Thanh Diệt GT09TAU | 6.17| 143 |x |
| 2 | G1100529 Trần Doanh GT11HK | 4.89| 81 | |
| 3 | G1001723 Phan Hoàng Linh GT10OTO1 | 5.41| 112 |x |
| 4 | G1303131 Hồ Đức Phước GT1305 | 0.47| 0 | |
==============================================================================
TT XLDL, Ngay 02/10/14
3M
TRUONG DAI HOC BACH KHOA
PHONG DAO TAO
E DANH SACH SV BI BUOC THOI HOC VI CO DTB HK132=0 F
Kèm Theo QĐ : 795/QĐ-ĐHBK-ĐT Ngày 01/10/2014
KHOA : EKY THUAT HOA HOC F
==============================================================================
| TT | MA SV HO VA TEN TENLOP |DTBTL |STCTL| GHI CHU |
------------------------------------------------------------------------------
| 1 | 61004173 Thon BunHeng HC10DK | 6.38| 137 |x |
| 2 | 61200434 Nguyễn Huy Cường HC12SH | 3.71| 31 |x |
| 3 | 60900403 Nguyễn Khánh Duy HC09MB | 6.04| 138 |x |
| 4 | 60800548 Nguyễn Ngọc Hà HC08HLY | 6.30| 141 |x |
| 5 | 61000892 Hồ Hữu Hạng HC10CHC | 5.09| 95 | |
| 6 | 61301283 Trần Thị Hoa HC13HC03 | 1.23| 0 | |
| 7 | 60901285 Bùi Văn Khởi HC09MB | 6.21| 146 |x |
| 8 | 61305025 Dương Trung Kiên HC13HC04 | 0.43| 2 | |
| 9 | 61001882 Ngô Thị Trúc Ly HC10CHC | 6.55| 131 | |
| 10 | 61302555 Trần Trương Danh Nghĩa HC13HC07 | 0.14| 0 | |
| 11 | 60901844 Phạm Thị Hồng Nhật HC09SH2 | 7.62| 147 | |
| 12 | 61202843 Đinh Hoàng Phương HC12HLY | 3.46| 29 | |
| 13 | 61307110 Trần Thị Thu Thảo HC13B2TP | 4.41| 35 | |
| 14 | 60902685 Nguyễn Đình Thuật HC09CHC | 6.38| 142 |x |
| 15 | 61103535 Lê Anh Thư HC11TP1 | 5.68| 95 | |
| 16 | 61304049 Lê Thanh Thư HC13HC04 | 0.55| 2 | |
| 17 | 61304074 Nguyễn Ngọc Bảo Thy HC13HC04 | 1.73| 2 | |
| 18 | 60902847 Lý Khắc Tòng HC09MB | 7.05| 146 |x |
| 19 | 61103979 Lê Hoàng Tuấn HC11SH | 4.16| 44 |x |
| 20 | 60903170 Nguyễn Ngọc Tú HC09TP1 | 6.17| 127 |x |
| 21 | 61304941 Bùi Thị Thùy Vy HC13HC06 | 1.62| 4 | |
==============================================================================
TT XLDL, Ngay 02/10/14
3M
TRUONG DAI HOC BACH KHOA
PHONG DAO TAO
E DANH SACH SV BI BUOC THOI HOC VI CO DTB HK132=0 F
Kèm Theo QĐ : 795/QĐ-ĐHBK-ĐT Ngày 01/10/2014
KHOA : EKHOA HOC UNG DUNG F
==============================================================================
| TT | MA SV HO VA TEN TENLOP |DTBTL |STCTL| GHI CHU |
------------------------------------------------------------------------------
| 1 | K1300512 Hoàng Thị Diễm KU13CKT1 | 1.60| 4 | |
| 2 | K0904123 Trịnh Thế Dũng KU09CKT2 | 6.58| 144 |x |
| 3 | K0904184 Tăng Chứng Hạo KU09CKT1 | 6.67| 144 |x |
| 4 | K1101064 Nguyễn Trọng Hậu KU11VLY | 4.86| 49 |x |
| 5 | K1301648 Nguyễn Tuấn Hưng KU13CKT1 | 2.11| 6 | |
| 6 | K1303171 Nguyễn Huỳnh Quang KU13CKT1 | 1.69| 2 | |
| 7 | K0904536 Bạch Thanh Sơn KU09CKT2 | 6.54| 141 |x |
| 8 | K0704484 Nguyễn Minh Thông KU07VLY | 5.81| 151 | |
| 9 | K1304137 Nguyễn Hoàng Tin KU13CKT1 | 0.80| 0 | |
| 10 | K1203951 Lê Văn Tới KU12VLY | 4.34| 46 |x |
| 11 | K1304751 Đặng Hoài Văn KU13CKT1 | 0.81| 1 | |
==============================================================================
TT XLDL, Ngay 02/10/14
3M
TRUONG DAI HOC BACH KHOA
PHONG DAO TAO
E DANH SACH SV BI BUOC THOI HOC VI CO DTB HK132=0 F
Kèm Theo QĐ : 795/QĐ-ĐHBK-ĐT Ngày 01/10/2014
KHOA : EMOI TRUONG F
==============================================================================
| TT | MA SV HO VA TEN TENLOP |DTBTL |STCTL| GHI CHU |
------------------------------------------------------------------------------
| 1 | 90904119 Nguyễn Đình Dũng MO09QLMT | 6.20| 138 |x |
| 2 | 91300987 Đỗ Thị Việt Hà MO1301 | 0.36| 0 | |
| 3 | 91301878 Phan Anh Khoa MO1301 | 0.29| 0 | |
| 4 | 91302486 Nguyễn Hoàng Bảo Ngân MO1304 | 3.03| 6 | |
| 5 | 91302547 Phan Hữu Nghĩa MO1301 | 1.90| 4 | |
| 6 | 90901893 Nguyễn Thị Thùy Oanh MO09KMT1 | 6.36| 137 |x |
| 7 | 91303792 Phạm Quyết Thắng MO1303 | 1.63| 3 | |
| 8 | 90902636 Đinh Văn Thoại MO09KMT2 | 7.00| 139 | |
| 9 | 91304908 Thân Văn Vũ MO1303 | 2.72| 12 | |
==============================================================================
TT XLDL, Ngay 02/10/14
3M
TRUONG DAI HOC BACH KHOA
PHONG DAO TAO
E DANH SACH SV BI BUOC THOI HOC VI CO DTB HK132=0 F
Kèm Theo QĐ : 795/QĐ-ĐHBK-ĐT Ngày 01/10/2014
KHOA : EKH & KT MAY TINH F
==============================================================================
| TT | MA SV HO VA TEN TENLOP |DTBTL |STCTL| GHI CHU |
------------------------------------------------------------------------------
| 1 | 50903431 Nguyễn Văn Bình MT09KH01 | 6.67| 136 |x |
| 2 | 50800203 Nguyễn Văn Chung MT08KH04 | 5.96| 119 | |
| 3 | 50800224 Nguyễn Đình Cương MT08KT02 | 5.83| 134 | |
| 4 | 51300581 Nguyễn Anh Duy MT13KT01 | 0.20| 0 | |
| 5 | 50900535 Nguyễn Thành Đạt MT09KH01 | 6.08| 104 | |
| 6 | 50900546 Trần Thành Đạt MT09KH03 | 5.96| 124 | |
| 7 | 51000728 Hoàng Trung Đức MT10KH02 | 4.70| 63 | |
| 8 | 50900770 Nguyễn Diễm Hằng MT09KT02 | 6.22| 132 |x |
| 9 | 50900839 Cao Quan Hiền MT09KH02 | 6.29| 116 |x |
| 10 | 51301332 Nguyễn Hoàng MT13KT02 | 1.17| 4 | |
| 11 | 51201255 Hồ Trọng Hoè MT12KT02 | 3.27| 25 | |
| 12 | 50901095 Đỗ Sỹ Hưng MT09KH03 | 7.56| 146 |x |
| 13 | 50901247 Nguyễn Tất Ân Khoa MT09KH02 | 6.99| 147 | |
| 14 | 50901391 Nguyễn Nhật Linh MT09KH03 | 5.23| 86 |x |
| 15 | 50902128 Hoàng Văn Quân MT09KH04 | 6.25| 139 | |
| 16 | 51303305 Trần Đình Quý MT13KT03 | 2.16| 13 | |
| 17 | 51002734 Nguyễn Thành Sinh MT10KH03 | 6.05| 108 | |
| 18 | 51203195 Võ Hồng Sơn MT12KH04 | 4.97| 46 | |
| 19 | 51103371 Nguyễn Quang Thiện MT11KH04 | 4.50| 54 | |
| 20 | 51303916 Trần Phúc Thịnh MT13KT03 | 0.22| 0 | |
| 21 | 50902887 Hoàng Sỹ Phương Trân MT09KH02 | 6.17| 123 | |
| 22 | 50902894 Nguyễn Vương Trần MT09KT03 | 5.27| 92 | |
| 23 | 51304459 Võ Đức Trung MT13KT03 | 0.49| 0 | |
| 24 | 50903112 Nguyễn Minh Tuấn MT09KH01 | 6.48| 139 |x |
==============================================================================
TT XLDL, Ngay 02/10/14
3M
TRUONG DAI HOC BACH KHOA
PHONG DAO TAO
E DANH SACH SV BI BUOC THOI HOC VI CO DTB HK132=0 F
Kèm Theo QĐ : 795/QĐ-ĐHBK-ĐT Ngày 01/10/2014
KHOA : EQUAN LY CONG NGHIEPF
==============================================================================
| TT | MA SV HO VA TEN TENLOP |DTBTL |STCTL| GHI CHU |
------------------------------------------------------------------------------
| 1 | 71101022 Phạm Ngọc Hạ QL11KD | 4.97| 64 |x |
| 2 | 70900910 Lương Chí Hoàng QL09CN1 | 6.10| 140 | |
| 3 | 71101776 Lê Ngọc Lâm QL11CN1 | 4.83| 32 | |
| 4 | 71107152 Nguyễn Thanh Nam QL11B201 | 5.70| 102 | |
| 5 | 70901635 Phạm Hồ Việt Nam QL09KD1 | 4.77| 82 |x |
| 6 | 70901660 Trần Thị Kim Nga QL09KD1 | 6.19| 141 |x |
| 7 | 70907220 Trần Quốc Phong QL09B201 | 5.34| 69 | |
| 8 | 71304251 Võ Huyền Trang QL1302 | 1.58| 2 | |
| 9 | 71007333 Nguyễn Minh Trường QL10B202 | 6.22| 78 | |
==============================================================================
TT XLDL, Ngay 02/10/14
3M
TRUONG DAI HOC BACH KHOA
PHONG DAO TAO
E DANH SACH SV BI BUOC THOI HOC VI CO DTB HK132=0 F
Kèm Theo QĐ : 795/QĐ-ĐHBK-ĐT Ngày 01/10/2014
KHOA : ECONG NGHE VAT LIEU F
==============================================================================
| TT | MA SV HO VA TEN TENLOP |DTBTL |STCTL| GHI CHU |
------------------------------------------------------------------------------
| 1 | V1300116 Nguyễn Thị Trâm Anh VL1301 | 0.21| 0 | |
| 2 | V1300152 Trần Vũ Ngọc Anh VL1301 | 0.73| 0 | |
| 3 | V0904107 Lê Văn Duy VL09KL | 6.40| 137 |x |
| 4 | V1300864 Phạm Hồng Điệp VL1302 | 0.39| 2 | |
| 5 | 60700647 Nguyễn Hữu Hào VP07VL | 6.29| 250 | |
| 6 | V1301504 Nguyễn Văn Huy VL1304 | 0.60| 0 | |
| 7 | V1201549 Lê Nhân Hữu VL1203 | 3.33| 31 | |
| 8 | V0901221 Đinh Duy Khoa VL09KL | 6.50| 140 | |
| 9 | 61101822 Đỗ Công Linh VP11VL | 4.97| 115 | |
| 10 | 40701630 Nguyễn Hoàng Bảo Nguyên VP07VL | 6.58| 266 |x |
| 11 | 40701938 Nguyễn Thành Duy Quang VP07VL | 6.20| 266 |x |
| 12 | V1303230 Phan Duy Quân VL1305 | 2.31| 9 | |
| 13 | V0902274 Nguyễn Hoàng Sơn VL09KL | 5.93| 110 | |
| 14 | V0801881 Phạm Minh Tâm VL08KL | 5.76| 133 |x |
| 15 | V1303630 Nguyễn Quốc Thái VL1305 | 1.45| 0 | |
| 16 | V1304216 Lê Tấn Tới VL1303 | 0.65| 0 | |
==============================================================================
TT XLDL, Ngay 02/10/14
3M
TRUONG DAI HOC BACH KHOA
PHONG DAO TAO
E DANH SACH SV BI BUOC THOI HOC VI CO DTB HK132=0 F
Kèm Theo QĐ : 795/QĐ-ĐHBK-ĐT Ngày 01/10/2014
LOP : EKS CLC VIET PHAP F
==============================================================================
| TT | MA SV HO VA TEN TENLOP |DTBTL |STCTL| GHI CHU |
------------------------------------------------------------------------------
| 1 | 61300009 Lê An VP2013/2 | 1.55| 4 | |
| 2 | 41200490 Nguyễn Minh Diệp VP2012/1 | 3.83| 54 | |
| 3 | 41300745 Đào Cao Đại VP2013/2 | 2.62| 17 | |
| 4 | G1300822 Trần Tuấn Đạt VP2013/2 | 1.18| 4 | |
| 5 | 81301474 Nguyễn Đức Huy VP2013/1 | 1.56| 7 | |
| 6 | 41201640 Nguyễn Ngọc Khánh VP2012/2 | 5.20| 83 | |
| 7 | 41202489 Đào Hoàng Nhã VP2012/2 | 5.78| 85 | |
| 8 | 51304879 Lê Anh Vũ VP2013/2 | 1.69| 4 | |
==============================================================================
TT XLDL, Ngay 02/10/14
3M
TRUONG DAI HOC BACH KHOA
PHONG DAO TAO
E DANH SACH SV BI BUOC THOI HOC VI CO DTB HK132=0 F
Kèm Theo QĐ : 795/QĐ-ĐHBK-ĐT Ngày 01/10/2014
KHOA : EKY THUAT XAY DUNG F
==============================================================================
| TT | MA SV HO VA TEN TENLOP |DTBTL |STCTL| GHI CHU |
------------------------------------------------------------------------------
| 1 | 81307002 Vương Hoàng Anh XD13B2D1 | 3.15| 15 | |
| 2 | 81107016 Nguyễn Minh Bằng XD11B201 | 8.07| 168 |x |
| 3 | 80800150 Trương Thái Bình XD08CD1 | 6.56| 139 |x |
| 4 | 81200305 Đặng Quang Chánh XD12KT | 4.77| 50 | |
| 5 | 81300370 Trương Ngọc Bảo Châu XD13BXD1 | 2.43| 5 | |
| 6 | 80900465 Võ Quốc Dũng XD09DD1 | 6.47| 135 |x |
| 7 | 81307020 Châu Đại Dương XD13B2D1 | 3.06| 13 | |
| 8 | 80907061 Lê Khắc Đại XD09B201 | 6.15| 74 | |
| 9 | 81300751 Nguyễn Văn Đại XD13BXD1 | 0.29| 0 | |
| 10 | 81200784 Trần Như Bá Định XD12KT | 2.94| 30 |x |
| 11 | 81207036 Vũ Minh Đức XD12B2D1 | 6.47| 92 |x |
| 12 | 80800527 Lê Trường Giang XD08CB | 5.97| 135 |x |
| 13 | 81007081 Mai Ngọc Hải XD10B201 | 7.49| 94 | |
| 14 | 81007708 Nguyễn Phương Hải XD10B202 | 6.56| 135 |x |
| 15 | 81007108 Phạm Viết Hiệp XD10B201 | 6.54| 94 |x |
| 16 | 81307040 Bùi Thanh Hoa XD13B2D1 | 5.97| 58 | |
| 17 | 81201334 Đoàn Vũ Huy XD12TL1 | 3.36| 13 | |
| 18 | 81207074 Trương Minh Khánh XD12B2D1 | 6.06| 91 |x |
| 19 | 81307718 Quang Nhựt Khải XD13B2D1 | 0.81| 33 | |
| 20 | 81007154 Kiều Đỗ Trung Kiên XD10B201 | 6.48| 79 |x |
| 21 | 81207085 Lê Thanh Long XD12B2D2 | 5.37| 49 | |
| 22 | 81207724 Nguyễn Võ Vương Lợi XD12B2D1 | 4.16| 75 |x |
| 23 | 80804387 Nguyễn Phạm Công Minh XD08TL2 | 6.30| 141 |x |
| 24 | 81307724 Giang Nam XD13B2D1 | 3.41| 16 | |
| 25 | 80901617 Mai Thành Nam XD09CD1 | 6.62| 141 |x |
| 26 | 81302441 Ngô Hoài Nam XD13XD07 | 0.64| 0 | |
| 27 | 80901664 Trần Công Ngà XD09DD1 | 7.00| 130 | |
| 28 | 81302537 Nguyễn Trọng Nghĩa XD13TD2 | 1.11| 4 | |
| 29 | 81307084 Lê Ngọc Phương Như XD13B2D1 | 5.35| 23 | |
| 30 | 80901986 Trần Văn Phú XD09KSTN | 7.08| 141 |x |
| 31 | 81107178 Đặng Quốc Phương XD11B201 | 6.45| 143 |x |
| 32 | 81203003 Lê Thiên Quốc XD12KT | 4.87| 48 |x |
| 33 | 81203017 Đỗ Văn Quy XD12TD1 | 4.42| 38 | |
| 34 | 81303344 Lương Văn Sang XD13XD09 | 1.35| 0 | |
| 35 | 81007258 Nguyễn Văn Sinh XD10B202 | 4.58| 33 | |
| 36 | 80902309 Lâm Tấn Tài XD09CB | 6.26| 130 |x |
| 37 | 81007274 Đào Xuân Thanh XD10B202 | 6.51| 94 |x |
| 38 | 81107214 Lê Quang Thanh XD11B202 | 6.44| 184 | |
| 39 | 81207148 Lê Vĩnh Thành XD12B2D2 | 5.29| 58 | |
| 40 | 81107225 Nguyễn Viết Thảo XD11B202 | 7.43| 137 |x |
TRANG 1...
==============================================================================
| TT | MA SV HO VA TEN TENLOP |DTBTL |STCTL| GHI CHU |
------------------------------------------------------------------------------
| 41 | 81303736 Trương Mạnh Thanh Thảo XD13XD03 | 0.29| 0 | |
| 42 | 81103303 Nguyễn Huy Thắng XD11DC | 4.25| 55 | |
| 43 | 80902568 Châu Huỳnh Thi XD09DD2 | 7.48| 143 |x |
| 44 | 81307732 Phạm Quốc Thiện XD13B2D1 | 3.02| 37 | |
| 45 | 80907283 Nguyễn Hữu Thông XD09B202 | 5.54| 66 | |
| 46 | 80804648 Vũ Văn Thụ XD08TD2 | 5.81| 125 | |
| 47 | 81307116 Nguyễn Công Thử XD13B2D1 | 4.14| 39 | |
| 48 | 81003365 Vũ Hoa Thùy Tiên XD10KT | 4.13| 64 | |
| 49 | 80902863 Lê Văn Trang XD09DD2 | 6.05| 120 |x |
| 50 | 81307124 Phan Thanh Trúc XD13B2D1 | 3.80| 29 | |
| 51 | 81304492 Nguyễn Thương Trường XD13XD13 | 0.00| 0 | |
| 52 | 81307128 Nguyễn Quốc Tuấn XD13B2D1 | 6.18| 57 | |
| 53 | 81007754 Trần Đình Tuấn XD10B202 | 6.30| 119 | |
| 54 | 80903186 Đoàn Xuân Tùng XD09KSTN | 7.81| 141 | |
| 55 | 81304693 Ngô Xuân Tùng XD13VL2 | 0.75| 0 | |
| 56 | 80907352 Phạm Bá Tùng XD09B202 | 5.37| 74 | |
| 57 | 80802589 Võ Minh Vân XD08CD2 | 6.93| 130 | |
| 58 | 81307137 Nguyễn Hữu Vinh XD13B2D1 | 5.56| 69 | |
| 59 | 81107324 Trần Nguyên Vũ XD11B202 | 6.35| 129 | |
==============================================================================
TT XLDL, Ngay 02/10/14
E DANH SACH SV BI BUOC THOI HOC VI HOC LUC KEM HK1/2014-2015 F
Kèm Theo QĐ : 795/QĐ-ĐHBK-ĐT Ngày 01/10/2014
ETT BAO DUONG CN F
==============================================================================
| TT | MA SV HO VA TEN TENLOP |DTBTL |STCTL| GHI CHU |
------------------------------------------------------------------------------
| 1 | 21308017 Lã Tuấn Anh BD13CN01 | 2.42| 2 |x |
| 2 | 21008005 Nguyễn Ngọc Bách BD10CN01 | 4.25| 49 | |
| 3 | 21308040 Nguyễn Xuân Bách BD13CN02 | 0.20| 0 | |
| 4 | 21308044 Lư Phi Bảo BD13CN01 | 3.47| 8 |x |
| 5 | 21308064 Nguyễn Ngọc Bình BD13CN01 | 2.93| 4 |x |
| 6 | 21308085 Huỳnh Minh Chánh BD13CN01 | 1.85| 4 |x |
| 7 | 21208024 Nguyễn Ngọc Đăng Châu BD12CN01 | 3.56| 25 | |
| 8 | 21208333 Trần Bá Dinh BD12CN02 | 3.34| 17 | |
| 9 | 21308118 Nguyễn Văn Duy BD13CN04 | 0.44| 0 | |
| 10 | 21308135 Nguyễn Thành Đạo BD13CN02 | 3.24| 8 |x |
| 11 | 21208355 Trần Hải Đăng BD12CN03 | 1.88| 7 | |
| 12 | 21208361 Lê Gia Nguyên Đức BD12CN01 | 3.08| 19 |x |
| 13 | 21308153 Trần Anh Hào BD13CN02 | 2.73| 2 |x |
| 14 | 21308164 Đặng Ngọc Xuân Hiếu BD13CN01 | 2.12| 0 |x |
| 15 | 21308165 Nguyễn Hoàng Hiếu BD13CN02 | 2.36| 7 | |
| 16 | 21308172 Đỗ Duy Hiển BD13CN01 | 2.15| 9 | |
| 17 | 21308194 Nguyễn Đức Huy BD13CN02 | 3.31| 11 |x |
| 18 | 21208397 Giang Đình Hưng BD12CN03 | 3.99| 41 | |
| 19 | 21308229 Trương Văn Khởi BD13CN02 | 1.46| 2 | |
| 20 | 21308262 Nguyễn Tuấn PhươngLinh BD13CN02 | 2.04| 3 | |
| 21 | 21108319 Nguyễn Việt Long BD11CN02 | 3.89| 46 |x |
| 22 | 21108321 Nguyễn Minh Lộc BD11CN02 | 3.81| 28 |x |
| 23 | 21308274 Lê Phước Mạnh BD13CN03 | 0.59| 0 | |
| 24 | 21308287 Trần Trí Minh BD13CN02 | 1.23| 2 | |
| 25 | 21208163 Trương Hoàng Nam BD12CN02 | 3.49| 24 | |
| 26 | 21208164 Nguyễn Thanh Ngan BD12CN03 | 3.70| 38 | |
| 27 | 21308342 Nguyễn Quang Nhật BD13CN02 | 2.67| 2 |x |
| 28 | 21308343 Su Thanh Nhật BD13CN04 | 2.99| 9 | |
| 29 | 21208467 Nguyễn Phạm Quang Nhơn BD12CN02 | 2.91| 25 |x |
| 30 | 21308365 Phạm Văn Phúc BD13CN03 | 1.39| 2 | |
| 31 | 21208485 Phan Văn Phùng BD12CN03 | 2.93| 19 | |
| 32 | 21308367 Lê Hồng Phương BD13CN04 | 0.85| 2 | |
| 33 | 21208489 Nguyễn Thanh Phương BD12CN03 | 3.57| 32 | |
| 34 | 21308368 Nguyễn Viết Phương BD13CN03 | 0.45| 0 | |
| 35 | 21308389 Trần Tứ Quý BD13CN01 | 0.46| 0 | |
| 36 | 21308393 Tô Huỳnh Kim Sơn BD13CN03 | 3.03| 11 |x |
| 37 | 21308394 Trần Thanh Sơn BD13CN03 | 0.38| 0 | |
| 38 | 21308410 Lê Mạnh Tấn BD13CN03 | 2.85| 11 | |
| 39 | 21308417 Phan Quốc Thái BD13CN03 | 2.67| 14 | |
| 40 | 21108375 Nguyễn Văn Thắng BD11CN02 | 3.94| 36 |x |
TRANG 1...
==============================================================================
| TT | MA SV HO VA TEN TENLOP |DTBTL |STCTL| GHI CHU |
------------------------------------------------------------------------------
| 41 | 21308429 Phạm Đình Thắng BD13CN01 | 2.03| 5 | |
| 42 | 21208531 Nguyễn Đức Thiện BD12CN02 | 3.96| 34 |x |
| 43 | 21308447 Quách Đức Thông BD13CN03 | 0.41| 0 | |
| 44 | 21308464 Lê Đình Minh Trí BD13CN04 | 2.29| 2 |x |
| 45 | 21308470 Hoàng Hồ Quốc Trung BD13CN01 | 0.45| 2 | |
| 46 | 21308474 Võ Quốc Trung BD13CN03 | 2.45| 6 | |
| 47 | 21308489 Trần Hoàng Tuấn BD13CN04 | 3.36| 10 |x |
| 48 | 21108412 Trần Thế Việt BD11CN02 | 4.34| 40 |x |
| 49 | 21208588 Nguyễn Đức Vinh BD12CN03 | 3.83| 41 |x |
| 50 | 21308525 Nguyễn Quang Vịnh BD13CN04 | 2.05| 2 | |
==============================================================================
TT XLDL, Ngay 03/10/14
3M
TRUONG DAI HOC BACH KHOA
PHONG DAO TAO
E DANH SACH SV BI BUOC THOI HOC VI HOC LUC KEM HK1/2014-2015 F
Kèm Theo QĐ : 795/QĐ-ĐHBK-ĐT Ngày 01/10/2014
KHOA : EDIEN - DIEN TU(PFIEV)F
==============================================================================
| TT | MA SV HO VA TEN TENLOP |DTBTL |STCTL| GHI CHU |
------------------------------------------------------------------------------
| 1 | 20900328 Võ Quốc Cường VP09VT | 4.55| 159 | |
==============================================================================
TT XLDL, Ngay 03/10/14
3M
TRUONG DAI HOC BACH KHOA
PHONG DAO TAO
E DANH SACH SV BI BUOC THOI HOC VI HOC LUC KEM HK1/2014-2015 F
Kèm Theo QĐ : 795/QĐ-ĐHBK-ĐT Ngày 01/10/2014
KHOA : EKY THUAT GIAO THONG(PFIEV)F
==============================================================================
| TT | MA SV HO VA TEN TENLOP |DTBTL |STCTL| GHI CHU |
------------------------------------------------------------------------------
| 1 | 30901107 Nguyễn Mạnh Hưng VP09HK | 4.69| 128 |x |
==============================================================================
TT XLDL, Ngay 03/10/14
3M
TRUONG DAI HOC BACH KHOA
PHONG DAO TAO
E DANH SACH SV BI BUOC THOI HOC VI HOC LUC KEM HK1/2014-2015 F
Kèm Theo QĐ : 795/QĐ-ĐHBK-ĐT Ngày 01/10/2014
KHOA : ECONG NGHE VAT LIEU(PFIEV) F
==============================================================================
| TT | MA SV HO VA TEN TENLOP |DTBTL |STCTL| GHI CHU |
------------------------------------------------------------------------------
| 1 | 41100051 Đặng Phan Anh VP11VL | 2.74| 42 | |
| 2 | 41100180 Nguyễn Trần Hoàng Ân VP11VL | 3.57| 46 |x |
==============================================================================
TT XLDL, Ngay 03/10/14
3M
TRUONG DAI HOC BACH KHOA
PHONG DAO TAO
E DANH SACH SV BI BUOC THOI HOC VI HOC LUC KEM HK1/2014-2015 F
Kèm Theo QĐ : 795/QĐ-ĐHBK-ĐT Ngày 01/10/2014
KHOA : EKY THUAT XAY DUNG(PFIEV) F
==============================================================================
| TT | MA SV HO VA TEN TENLOP |DTBTL |STCTL| GHI CHU |
------------------------------------------------------------------------------
| 1 | 81203358 Dương Công Phúc Thái VP12XDC | 3.30| 39 | |
==============================================================================
TT XLDL, Ngay 03/10/14
E DANH SACH SV BI BUOC THOI HOC VI HOC LUC KEM HK1/2014-2015 F
Kèm Theo QĐ : 795/QĐ-ĐHBK-ĐT Ngày 01/10/2014
KHOA : ECO KHI F
===========================================================================================
| TT | MA SV HO VA TEN TENLOP |DTB123|TC123|DTB131|TC131|DTB133|TC133|
-------------------------------------------------------------------------------------------
| 1 | 21100154 Trần Tuấn Anh CK11VL | 4.10| 22 | 4.26 | 30 | 4.51 | 39 |
| 2 | 21004208 Huỳnh Quốc Bảo CK10CTM3 | 4.25| 37 | 4.90 | 55 | 5.24 | 74 |
| 3 | 21200257 Nguyễn Hòa Bình CK12CXN | 3.80| 10 | 3.37 | 15 | 3.25 | 17 |
| 4 | 21100548 Bùi Duy CK11KTK | 5.09| 36 | 4.56 | 38 | 5.10 | 46 |
| 5 | 21100593 Phạm Minh Duy CK11KTK | 4.58| 28 | 4.73 | 42 | 4.72 | 49 |
| 6 | 21000536 Nguyễn Quốc Dũng CK10KTK | 4.26| 55 | 3.84 | 55 | 3.96 | 60 |
| 7 | 21200953 Ngô Vũ Hải CK12CXN | 4.36| 17 | 3.07 | 17 | 2.42 | 17 |
| 8 | 21000920 Vũ Quốc Hân CK10KTK | 4.51| 47 | 4.23 | 49 | 3.94 | 52 |
| 9 | 20800688 Nguyễn Lê Kiều Hoan CK08CD1 | 5.28| 88 | 5.41 | 98 | 5.53 | 109 |
| 10 | 21004523 Lương Đống Huy CK10SOI | 4.78| 52 | 4.73 | 60 | 4.24 | 60 |
| 11 | 21001275 Trần Hữu Huy CK10VL | 4.97| 45 | 4.99 | 53 | 5.19 | 69 |
| 12 | 21201477 Trần Vũ Tuấn Hùng CK12HT1 | 4.44| 14 | 3.86 | 17 | 3.46 | 17 |
| 13 | 21101701 Nguyễn Trần Thành Khường CK11VL | 4.27| 25 | 4.38 | 36 | 4.08 | 36 |
| 14 | 21101705 Phan Công Kiên CK11KTK | 4.72| 31 | 4.16 | 31 | 4.16 | 31 |
| 15 | 20804356 Trần Văn Lợi CK08HT2 | 4.62| 83 | 4.61 | 88 | 4.56 | 88 |
| 16 | 21202144 Ngô Vương Nhựt Minh CK12HT2 | 4.11| 17 | 2.81 | 17 | 2.70 | 19 |
| 17 | 20901566 Nguyễn Lê Thế Minh CK09NH | 4.71| 77 | 4.71 | 77 | 4.71 | 77 |
| 18 | 21102071 Nguyễn Thái Nhật Minh CK11TKM | 5.02| 36 | 4.49 | 36 | 4.38 | 36 |
| 19 | 20901647 Vũ Trung Nam CK09CXN | 4.82| 72 | 4.99 | 82 | 4.90 | 86 |
| 20 | 21102265 Nguyễn Tất Ngọc CK11CXN | 3.42| 25 | 4.38 | 44 | 4.38 | 46 |
| 21 | 21102594 Đinh Hoàng Phúc CK11NH | 5.74| 38 | 4.98 | 39 | 4.94 | 39 |
| 22 | 21002592 Nguyễn Nhật Quang CK10NH | 4.59| 37 | 5.00 | 61 | 5.28 | 79 |
| 23 | 21203018 Nguyễn Đức Quy CK12CXN | 4.86| 14 | 4.76 | 23 | 4.54 | 30 |
| 24 | 21002858 Nguyễn Thanh Tâm CK10KTK | 4.50| 56 | 4.22 | 59 | 4.38 | 68 |
| 25 | 21004549 Nguyễn Thị Thanh Tâm CK10MAY | 4.77| 49 | 4.82 | 56 | 4.89 | 67 |
| 26 | 21103051 Phan Nhựt Tâm CK11KTK | 4.09| 30 | 4.09 | 30 | 4.03 | 32 |
| 27 | 21103215 Nguyễn Huy Thành CK11CXN | 4.54| 35 | 4.67 | 35 | 4.92 | 45 |
| 28 | 21003142 Võ Cao Thiên CK10CTM3 | 4.64| 36 | 4.58 | 43 | 4.54 | 48 |
| 29 | 21004217 Nguyễn Văn Thít CK10CTM3 | 4.59| 57 | 4.79 | 64 | 4.80 | 71 |
| 30 | 20902633 Võ Quan Thịnh CK09TKM | 4.21| 74 | 4.14 | 74 | 4.15 | 74 |
| 31 | 21003236 Lê Trần Quang Thọ CK10CD2 | 4.85| 55 | 4.29 | 55 | 4.03 | 55 |
| 32 | 20804659 Trần Xuân Thưởng CK08NH | 4.36| 75 | 4.54 | 82 | 4.68 | 89 |
| 33 | 21103558 Trịnh Minh Thức CK11CXN | 4.43| 19 | 4.62 | 28 | 5.01 | 49 |
| 34 | 21003440 Nguyễn Phan Thuận Tĩnh CK10TKM | 4.72| 45 | 5.02 | 57 | 4.62 | 63 |
| 35 | 21003509 Trần Kim Trà CK10NH | 4.57| 49 | 4.48 | 49 | 4.75 | 63 |
| 36 | 21103878 Nguyễn Quốc Trung CK11VL | 3.46| 26 | 3.10 | 26 | 3.10 | 26 |
| 37 | 21204162 Tạ Nguyễn Minh Trung CK12VL | 5.13| 19 | 4.89 | 26 | 3.98 | 27 |
| 38 | 21103921 Bùi Thái Xuân Trường CK11CXN | 3.04| 30 | 3.22 | 32 | 4.10 | 48 |
| 39 | 20802424 Phạm Huy Trường CK08TKM | 5.11| 86 | 5.27 | 97 | 5.37 | 107 |
| 40 | 21104063 Bành Thanh Tú CK11VL | 3.58| 22 | 3.85 | 34 | 3.59 | 37 |
TRANG 1...
===========================================================================================
| TT | MA SV HO VA TEN TENLOP |DTB123|TC123|DTB131|TC131|DTB133|TC133|
-------------------------------------------------------------------------------------------
| 41 | 20903206 Phạm Minh Tùng CK09NH | 4.32| 75 | 4.57 | 80 | 4.70 | 81 |
| 42 | 20903353 Nguyễn Lê Tuấn Vũ CK09TKM | 4.90| 77 | 4.71 | 77 | 4.71 | 77 |
| 43 | 21004138 Bùi Khánh Vy CK10KTK | 4.38| 54 | 4.45 | 63 | 4.59 | 73 |
===========================================================================================
TT XLDL, Ngay 02/10/14
3M
TRUONG DAI HOC BACH KHOA
PHONG DAO TAO
E DANH SACH SV BI BUOC THOI HOC VI HOC LUC KEM HK1/2014-2015 F
Kèm Theo QĐ : 795/QĐ-ĐHBK-ĐT Ngày 01/10/2014
LOP : ECT TIEN TIEN F
===========================================================================================
| TT | MA SV HO VA TEN TENLOP |DTB123|TC123|DTB131|TC131|DTB133|TC133|
-------------------------------------------------------------------------------------------
| 1 | ILI10063 Võ Tất Hoàng CT10TTVT | 4.61| 55 | 4.80 | 58 | 4.98 | 66 |
| 2 | V1201309 Tôn Thất Nam Huân CT12TIE2 | 4.10| 14 | 3.31 | 14 | 3.54 | 17 |
| 3 | ILI10091 Huỳnh Hữu Lộc CT10TTVT | 4.72| 47 | 4.74 | 47 | 4.74 | 47 |
===========================================================================================
TT XLDL, Ngay 02/10/14
3M
TRUONG DAI HOC BACH KHOA
PHONG DAO TAO
E DANH SACH SV BI BUOC THOI HOC VI HOC LUC KEM HK1/2014-2015 F
Kèm Theo QĐ : 795/QĐ-ĐHBK-ĐT Ngày 01/10/2014
KHOA : EKT DIA CHAT-DAU KHIF
===========================================================================================
| TT | MA SV HO VA TEN TENLOP |DTB123|TC123|DTB131|TC131|DTB133|TC133|
-------------------------------------------------------------------------------------------
| 1 | 31200803 Võ Nhật Đông DC12KT | 4.37| 17 | 4.08 | 25 | 3.77 | 25 |
| 2 | 31100936 Nguyễn Khắc Hà DC11KT | 4.39| 36 | 3.99 | 40 | 3.51 | 40 |
| 3 | 30804380 Kỳ Quang Minh DC08KS | 4.97| 90 | 5.20 | 100 | 5.13 | 100 |
| 4 | 30901729 Nguyễn Thái Ngọc DC09DK | 5.34| 76 | 5.34 | 76 | 5.22 | 80 |
===========================================================================================
TT XLDL, Ngay 02/10/14
3M
TRUONG DAI HOC BACH KHOA
PHONG DAO TAO
E DANH SACH SV BI BUOC THOI HOC VI HOC LUC KEM HK1/2014-2015 F
Kèm Theo QĐ : 795/QĐ-ĐHBK-ĐT Ngày 01/10/2014
KHOA : EDIEN - DIEN TU F
===========================================================================================
| TT | MA SV HO VA TEN TENLOP |DTB123|TC123|DTB131|TC131|DTB133|TC133|
-------------------------------------------------------------------------------------------
| 1 | 41100189 Phan Hoàng Hải Âu DD11DV1 | 4.27| 29 | 3.94 | 29 | 4.03 | 33 |
| 2 | 41000166 Hồ Minh Bảo DD10DV1 | 4.53| 54 | 4.26 | 60 | 4.24 | 62 |
| 3 | 41100332 Văn Thành Bửu DD11DV1 | 3.78| 21 | 4.02 | 29 | 4.12 | 31 |
| 4 | 40900310 Nguyễn Mạnh Cường DD09DV6 | 4.31| 54 | 5.37 | 81 | 5.72 | 90 |
| 5 | 41000526 Mai Trí Dũng DD10KTD1 | 4.51| 57 | 4.62 | 65 | 4.94 | 77 |
| 6 | 40800351 Nguyễn Lê Trung Dũng DD08TD2 | 4.81| 87 | 4.83 | 89 | 5.13 | 97 |
| 7 | 41100700 Lưu Quang Đại DD11DV1 | 4.04| 36 | 4.13 | 41 | 4.15 | 46 |
| 8 | 41100742 Nguyễn Tiến Đạt DD11DV1 | 4.52| 33 | 4.37 | 40 | 4.17 | 44 |
| 9 | 41000672 Vũ Ngọc Đắc DD10DV1 | 4.36| 53 | 4.59 | 68 | 4.53 | 68 |
| 10 | 40903436 Trần Đức Hảo DD09DV6 | 4.30| 61 | 4.71 | 71 | 4.65 | 76 |
| 11 | 41201047 Nguyễn Tấn Hậu DD12LT03 | 3.69| 15 | 2.77 | 15 | 2.22 | 15 |
| 12 | 41101068 Nguyễn Văn Hậu DD11DV2 | 4.86| 37 | 4.73 | 42 | 4.71 | 46 |
| 13 | 41101117 Nguyễn Văn Hiếu DD11KTD2 | 4.81| 37 | 4.81 | 47 | 5.00 | 58 |
| 14 | 41101119 Phan Minh Hiếu DD11DV2 | 3.74| 34 | 3.58 | 35 | 3.43 | 36 |
| 15 | 41001060 Huỳnh Hữu Hiệu DD10KTD2 | 4.87| 49 | 4.96 | 57 | 5.32 | 69 |
| 16 | 41201307 Lý Ngọc Huân DD12LT05 | 3.62| 6 | 2.93 | 6 | 2.59 | 7 |
| 17 | 41101355 Nguyễn Hoàng Huy DD11DV3 | 3.25| 22 | 3.25 | 22 | 3.26 | 22 |
| 18 | 41104452 Trịnh Vũ Quang Huy DD11DV3 | 4.35| 36 | 4.02 | 38 | 4.31 | 50 |
| 19 | 41001287 Võ Quang Huy DD10DV3 | 4.06| 25 | 4.64 | 32 | 4.28 | 32 |
| 20 | 41001309 Hoàng Phi Hùng DD10DV2 | 3.57| 35 | 3.57 | 36 | 3.57 | 36 |
| 21 | 41001331 Nguyễn Thanh Hùng DD10KTD2 | 4.62| 52 | 4.54 | 53 | 4.74 | 60 |
| 22 | 41101474 Nguyễn Duy Hưng DD11DV3 | 3.48| 19 | 3.59 | 26 | 3.64 | 26 |
| 23 | 41201860 Nguyễn Viết Hoàng Lân DD12LT10 | 4.11| 14 | 3.27 | 14 | 2.78 | 15 |
| 24 | 41001680 Võ Vương Lân DD10KTD3 | 3.25| 39 | 3.38 | 44 | 3.32 | 44 |
| 25 | 41001864 Tạ Văn Luyến DD10DV4 | 4.83| 57 | 4.92 | 63 | 4.79 | 68 |
| 26 | 41102094 Trần Quang Minh DD11DV4 | 4.64| 32 | 4.44 | 32 | 4.44 | 32 |
| 27 | 40801297 Đồng Hoàng Mỹ DD08KTD3 | 5.63| 92 | 5.66 | 103 | 5.62 | 111 |
| 28 | 41204781 Vũ Hoài Nam DD12LT10 | 4.29| 13 | 4.16 | 18 | 4.25 | 29 |
| 29 | 40901804 Lưu Hoài Nhân DD09KTD4 | 3.73| 68 | 3.90 | 74 | 3.95 | 74 |
| 30 | 40801501 Dương Bảo Ninh DD08KTD3 | 5.13| 93 | 5.11 | 96 | 5.01 | 99 |
| 31 | 40901971 Ngô Xuân Phú DD09DV6 | 4.58| 74 | 4.80 | 80 | 4.66 | 86 |
| 32 | 41002520 Lê Văn Phương DD10DV5 | 4.06| 43 | 3.96 | 47 | 3.92 | 50 |
| 33 | 40902193 Bùi Văn Quý DD09DV5 | 4.37| 63 | 4.38 | 63 | 4.41 | 66 |
| 34 | 40902394 Lê Ngọc Tấn DD09DV6 | 4.56| 79 | 4.58 | 81 | 4.47 | 81 |
| 35 | 41104427 Kiều Duy Thanh DD11KTD4 | 3.82| 25 | 4.04 | 32 | 4.52 | 52 |
| 36 | 41103118 Lê Công Tuấn Thanh DD11DV6 | 3.59| 34 | 3.51 | 34 | 4.20 | 46 |
| 37 | 41204766 Đặng Văn Thao DD12LT13 | 4.78| 14 | 4.02 | 17 | 4.01 | 26 |
| 38 | 41002961 Mai Thanh Thái DD10KTD5 | 4.51| 55 | 4.52 | 59 | 4.96 | 76 |
| 39 | 40902586 Dương Minh Thiện DD09DV4 | 4.22| 78 | 4.31 | 84 | 4.69 | 92 |
| 40 | 41103879 Nguyễn Tấn Trung DD11DV7 | 4.52| 34 | 4.29 | 41 | 4.46 | 52 |
TRANG 1...
===========================================================================================
| TT | MA SV HO VA TEN TENLOP |DTB123|TC123|DTB131|TC131|DTB133|TC133|
-------------------------------------------------------------------------------------------
| 41 | 41103951 Hoàng Ngọc Tuân DD11DV7 | 4.23| 37 | 3.86 | 37 | 4.13 | 48 |
| 42 | 41104195 Ngô Nhật Viễn DD11DV7 | 3.84| 27 | 4.24 | 35 | 4.75 | 49 |
| 43 | 41004017 Trần Tấn Vinh DD10DV7 | 4.41| 49 | 4.67 | 57 | 4.78 | 66 |
| 44 | 41204578 Trương Quốc Vĩ DD12LT14 | 4.65| 19 | 3.79 | 21 | 2.97 | 21 |
| 45 | 41104398 Võ Văn Xuyên DD11DV7 | 3.65| 16 | 4.14 | 32 | 4.14 | 46 |
===========================================================================================
TT XLDL, Ngay 02/10/14
3M
TRUONG DAI HOC BACH KHOA
PHONG DAO TAO
E DANH SACH SV BI BUOC THOI HOC VI HOC LUC KEM HK1/2014-2015 F
Kèm Theo QĐ : 795/QĐ-ĐHBK-ĐT Ngày 01/10/2014
KHOA : EKY THUAT GIAO THONGF
===========================================================================================
| TT | MA SV HO VA TEN TENLOP |DTB123|TC123|DTB131|TC131|DTB133|TC133|
-------------------------------------------------------------------------------------------
| 1 | G1200719 Nguyễn Phú Đạt GT12TAU1 | 4.61| 12 | 4.81 | 23 | 4.82 | 35 |
| 2 | G1200757 Hứa Đình Đăng GT12TAU2 | 4.36| 16 | 3.68 | 18 | 4.09 | 33 |
| 3 | G1201116 Phạm Công Hiếu GT12TAU1 | 4.56| 10 | 5.00 | 28 | 3.92 | 29 |
| 4 | G1101796 Miêu Tiểu Lân GT11OTO2 | 4.26| 20 | 4.62 | 32 | 4.60 | 42 |
| 5 | G1202476 Trần Trọng Nguyễn GT12TAU1 | 3.82| 13 | 3.24 | 17 | 3.43 | 19 |
| 6 | G1202627 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như GT12TAU1 | 5.01| 18 | 4.70 | 25 | 3.73 | 26 |
| 7 | G1203176 Nguyễn Văn Sơn GT12TAU2 | 4.07| 12 | 3.59 | 17 | 3.68 | 30 |
| 8 | G1002803 Lê Công Tài GT10OTO2 | 4.56| 36 | 4.67 | 45 | 4.85 | 60 |
| 9 | G1102990 Ngô Danh Tài GT11OTO2 | 3.15| 16 | 3.78 | 30 | 3.81 | 38 |
| 10 | G0801969 Đàm Lê Thành GT08HK | 5.45| 93 | 5.33 | 93 | 5.33 | 93 |
| 11 | G1103214 Nguyễn Công Thành GT11HK | 5.14| 35 | 4.80 | 35 | 4.33 | 35 |
| 12 | G1203480 Nguyễn Ngọc Thạch GT12TAU2 | 4.46| 15 | 4.41 | 23 | 4.36 | 36 |
| 13 | G1103984 Lê Văn Tuấn GT11TAU1 | 4.24| 11 | 4.34 | 24 | 4.52 | 41 |
===========================================================================================
TT XLDL, Ngay 02/10/14
3M
TRUONG DAI HOC BACH KHOA
PHONG DAO TAO
E DANH SACH SV BI BUOC THOI HOC VI HOC LUC KEM HK1/2014-2015 F
Kèm Theo QĐ : 795/QĐ-ĐHBK-ĐT Ngày 01/10/2014
KHOA : EKY THUAT HOA HOC F
===========================================================================================
| TT | MA SV HO VA TEN TENLOP |DTB123|TC123|DTB131|TC131|DTB133|TC133|
-------------------------------------------------------------------------------------------
| 1 | 60800247 Nguyễn Trần Hùng Cường HC08TP1 | 5.12| 93 | 5.38 | 101 | 5.55 | 113 |
| 2 | 61200552 Nguyễn Lê Duy HC12SH | 5.07| 19 | 4.55 | 23 | 3.49 | 23 |
| 3 | 61001002 Trần Văn Hiếu HC10VS | 4.85| 56 | 4.58 | 56 | 4.58 | 56 |
| 4 | 61001117 Nguyễn Thiện Hoàng HC10VS | 4.51| 55 | 4.42 | 57 | 4.25 | 57 |
| 5 | 60901086 Bùi Mai Hưng HC09SH1 | 5.18| 70 | 5.13 | 74 | 5.04 | 77 |
| 6 | 61101669 Vũ Lê Khoa HC11HLY | 5.26| 39 | 5.27 | 48 | 5.30 | 57 |
| 7 | 60901317 Trần Vạn Tuấn Kiệt HC09VS | 4.82| 79 | 4.92 | 83 | 4.79 | 83 |
| 8 | 61001637 Vũ Tuấn Kiệt HC10HLY | 4.65| 45 | 4.72 | 45 | 4.88 | 58 |
| 9 | 61001913 Trần Đức Mạnh HC10VS | 3.77| 39 | 3.92 | 39 | 4.02 | 43 |
| 10 | 61002048 Nguyễn Vũ Nam HC10VS | 5.62| 53 | 5.70 | 59 | 5.96 | 79 |
| 11 | 61102275 Phạm Nguyên Ngọc HC11SH | 3.33| 17 | 3.47 | 17 | 3.48 | 19 |
| 12 | 60801486 Ngô Hồng Nhung HC08VS | 5.02| 87 | 4.96 | 87 | 4.96 | 87 |
| 13 | 61102470 Phạm Minh Nhựt HC11VS | 4.95| 35 | 5.78 | 49 | 6.04 | 59 |
| 14 | 61102890 Trần Ngọc Sáng HC11VS | 4.31| 31 | 4.47 | 42 | 4.27 | 46 |
| 15 | 60902577 Nguyễn Trung Thiên HC09VS | 5.36| 70 | 5.28 | 76 | 5.48 | 82 |
| 16 | 61003193 Đỗ Hoàng Thịnh HC10SH | 4.06| 35 | 4.22 | 42 | 4.77 | 59 |
| 17 | 61203924 Nguyễn Thanh Toàn HC12SH | 4.20| 13 | 3.61 | 13 | 2.79 | 13 |
| 18 | 61003990 Trần Bùi Việt HC10SH | 4.36| 37 | 4.69 | 46 | 4.97 | 60 |
| 19 | 61204751 Se Virak HC12TP1 | 5.35| 19 | 4.05 | 19 | 3.62 | 19 |
| 20 | 61004042 Đoàn Bá Vũ HC10VS | 5.35| 48 | 5.05 | 52 | 4.96 | 60 |
===========================================================================================
TT XLDL, Ngay 02/10/14
3M
TRUONG DAI HOC BACH KHOA
PHONG DAO TAO
E DANH SACH SV BI BUOC THOI HOC VI HOC LUC KEM HK1/2014-2015 F
Kèm Theo QĐ : 795/QĐ-ĐHBK-ĐT Ngày 01/10/2014
KHOA : EKHOA HOC UNG DUNG F
===========================================================================================
| TT | MA SV HO VA TEN TENLOP |DTB123|TC123|DTB131|TC131|DTB133|TC133|
-------------------------------------------------------------------------------------------
| 1 | K1100814 Trần Hữu Định KU11CKT | 4.10| 35 | 4.14 | 40 | 4.33 | 48 |
| 2 | K1101000 Phạm Văn Hải KU11VLY | 4.21| 27 | 4.30 | 33 | 3.71 | 33 |
| 3 | K0901496 Trần Công Luận KU09VLY | 4.93| 71 | 4.96 | 75 | 5.13 | 89 |
| 4 | K1102323 Võ Trọng Nguyên KU11CKT | 3.96| 31 | 4.24 | 40 | 3.57 | 40 |
| 5 | K0904774 Nguyễn Võ Duy Tùng KU09VLY | 4.31| 71 | 4.85 | 82 | 5.05 | 93 |
===========================================================================================
TT XLDL, Ngay 02/10/14
3M
TRUONG DAI HOC BACH KHOA
PHONG DAO TAO
E DANH SACH SV BI BUOC THOI HOC VI HOC LUC KEM HK1/2014-2015 F
Kèm Theo QĐ : 795/QĐ-ĐHBK-ĐT Ngày 01/10/2014
KHOA : EMOI TRUONG F
===========================================================================================
| TT | MA SV HO VA TEN TENLOP |DTB123|TC123|DTB131|TC131|DTB133|TC133|
-------------------------------------------------------------------------------------------
| 1 | 90904120 Nguyễn Lê Quốc Dũng MO09KMT1 | 4.70| 77 | 4.71 | 79 | 4.73 | 79 |
| 2 | 91000769 Trương Đặng Tiên Đức MO10KMT1 | 4.74| 39 | 4.79 | 43 | 4.71 | 47 |
| 3 | 91102104 Nguyễn Thị Kiều My MO11KMT1 | 4.28| 29 | 4.29 | 33 | 4.49 | 42 |
| 4 | 91004221 Levietmouang Patipha MO10KMT1 | 4.12| 36 | 4.39 | 47 | 4.79 | 57 |
| 5 | 91203901 Phan Thị Thanh Tỉnh MO12KMT1 | 4.67| 14 | 4.59 | 20 | 4.64 | 28 |
===========================================================================================
TT XLDL, Ngay 02/10/14
3M
TRUONG DAI HOC BACH KHOA
PHONG DAO TAO
E DANH SACH SV BI BUOC THOI HOC VI HOC LUC KEM HK1/2014-2015 F
Kèm Theo QĐ : 795/QĐ-ĐHBK-ĐT Ngày 01/10/2014
KHOA : EKH & KT MAY TINH F
===========================================================================================
| TT | MA SV HO VA TEN TENLOP |DTB123|TC123|DTB131|TC131|DTB133|TC133|
-------------------------------------------------------------------------------------------
| 1 | 50900085 Phạm Nhật Anh MT09KH01 | 4.88| 71 | 4.71 | 71 | 4.68 | 71 |
| 2 | 51204753 Lê Duy Bình MT12KH01 | 4.71| 17 | 4.84 | 28 | 4.84 | 37 |
| 3 | 51100288 Lê Thanh Bình MT11KH01 | 4.34| 31 | 4.67 | 38 | 4.79 | 44 |
| 4 | 51100507 Đỗ Huỳnh Thế Dân MT11KT01 | 4.54| 26 | 4.94 | 39 | 5.35 | 57 |
| 5 | 50800419 Trần Lê Đạt MT08KH04 | 5.09| 94 | 5.01 | 96 | 4.81 | 96 |
| 6 | 50900604 Tạ Hoàng Đồng MT09KT01 | 4.62| 70 | 4.88 | 79 | 4.90 | 86 |
| 7 | 51000747 Nguyễn Phúc Đức MT10KT02 | 4.68| 54 | 4.69 | 54 | 5.10 | 67 |
| 8 | 51200890 Đào Danh Giáp MT12KT01 | 4.65| 13 | 3.67 | 13 | 3.63 | 25 |
| 9 | 50900870 Nguyễn Đình Hiệp MT09KT01 | 4.77| 64 | 4.93 | 72 | 4.66 | 72 |
| 10 | 51001344 Phạm Phi Hùng MT10KH02 | 4.76| 41 | 4.88 | 47 | 5.12 | 65 |
| 11 | 51101638 Ngô Đăng Khoa MT11KH02 | 4.59| 30 | 3.99 | 30 | 3.99 | 30 |
| 12 | 51101712 Nguyễn Văn Kiểm MT11KH03 | 3.40| 25 | 3.28 | 29 | 3.19 | 32 |
| 13 | 50901419 Hoàng Ngọc Long MT09KH01 | 4.71| 79 | 4.83 | 79 | 5.39 | 94 |
| 14 | 51202438 Hồ Tây Nguyên MT12KH03 | 3.56| 6 | 3.85 | 8 | 4.15 | 23 |
| 15 | 51102544 Nguyễn Ngọc Hoài Phong MT11KH04 | 3.86| 17 | 4.39 | 34 | 4.99 | 57 |
| 16 | 50801584 Đặng Vĩnh Phúc MT08KH05 | 5.04| 95 | 5.04 | 95 | 5.04 | 95 |
| 17 | 51203254 Lê Hoàng Tâm MT12KT03 | 4.50| 17 | 4.85 | 26 | 5.53 | 34 |
| 18 | 50801938 Phạm Bùi Hải Thanh MT08KT01 | 5.34| 78 | 5.31 | 81 | 5.24 | 84 |
| 19 | 50902628 Thái Văn Thịnh MT09KH05 | 4.88| 67 | 4.84 | 67 | 4.84 | 67 |
| 20 | 51203690 Nguyễn Quốc Thuấn MT12KH05 | 4.05| 14 | 3.58 | 16 | 3.77 | 20 |
| 21 | 51103654 Trần Công Trung Tín MT11KH04 | 5.06| 39 | 5.11 | 47 | 5.03 | 51 |
| 22 | 50902976 Lê Thành Trung MT09KH06 | 4.50| 74 | 4.50 | 74 | 4.50 | 74 |
| 23 | 50903038 Đặng Văn Trường MT09KH06 | 5.77| 79 | 5.35 | 79 | 5.27 | 79 |
| 24 | 51103967 Hoàng Văn Tuấn MT11KT01 | 3.08| 19 | 3.59 | 34 | 3.92 | 48 |
| 25 | 51104001 Nguyễn Hoàng Ngọc Tuấn MT11KT02 | 4.23| 29 | 4.33 | 42 | 4.23 | 49 |
| 26 | 51104031 Trương Văn Tuấn MT11KH05 | 5.02| 27 | 5.06 | 36 | 4.95 | 45 |
| 27 | 50903294 Ngô Đăng Vinh MT09KH06 | 4.54| 69 | 4.80 | 87 | 5.16 | 95 |
===========================================================================================
TT XLDL, Ngay 02/10/14
3M
TRUONG DAI HOC BACH KHOA
PHONG DAO TAO
E DANH SACH SV BI BUOC THOI HOC VI HOC LUC KEM HK1/2014-2015 F
Kèm Theo QĐ : 795/QĐ-ĐHBK-ĐT Ngày 01/10/2014
KHOA : EQUAN LY CONG NGHIEPF
===========================================================================================
| TT | MA SV HO VA TEN TENLOP |DTB123|TC123|DTB131|TC131|DTB133|TC133|
-------------------------------------------------------------------------------------------
| 1 | 71100658 Đỗ Thành Dương QL11CN1 | 4.43| 28 | 4.55 | 36 | 4.72 | 49 |
===========================================================================================
TT XLDL, Ngay 02/10/14
3M
TRUONG DAI HOC BACH KHOA
PHONG DAO TAO
E DANH SACH SV BI BUOC THOI HOC VI HOC LUC KEM HK1/2014-2015 F
Kèm Theo QĐ : 795/QĐ-ĐHBK-ĐT Ngày 01/10/2014
KHOA : ECONG NGHE VAT LIEU F
===========================================================================================
| TT | MA SV HO VA TEN TENLOP |DTB123|TC123|DTB131|TC131|DTB133|TC133|
-------------------------------------------------------------------------------------------
| 1 | V1200404 Trương Vĩnh Cơ VL12KL | 4.39| 11 | 4.10 | 17 | 4.42 | 33 |
| 2 | V1000938 Đỗ Trung Hiếu VL10KL | 5.02| 57 | 4.70 | 61 | 4.28 | 61 |
| 3 | V0801023 Huỳnh Anh Kiệt VL08KL | 5.31| 94 | 5.34 | 97 | 5.35 | 97 |
| 4 | V1202709 Đặng Thanh Phong VL12KL | 5.39| 16 | 4.98 | 23 | 4.46 | 25 |
| 5 | V0904495 Nguyễn Đình Nhuận Phương VL09PO | 5.48| 76 | 5.52 | 78 | 5.40 | 80 |
| 6 | V0902199 Nguyễn Quang Quý VL09KL | 4.97| 76 | 5.03 | 80 | 5.12 | 83 |
| 7 | V1203177 Nguyễn Văn Sơn VL12KL | 5.10| 19 | 4.73 | 25 | 4.52 | 27 |
===========================================================================================
TT XLDL, Ngay 02/10/14
3M
TRUONG DAI HOC BACH KHOA
PHONG DAO TAO
E DANH SACH SV BI BUOC THOI HOC VI HOC LUC KEM HK1/2014-2015 F
Kèm Theo QĐ : 795/QĐ-ĐHBK-ĐT Ngày 01/10/2014
KHOA : EKY THUAT XAY DUNG F
===========================================================================================
| TT | MA SV HO VA TEN TENLOP |DTB123|TC123|DTB131|TC131|DTB133|TC133|
-------------------------------------------------------------------------------------------
| 1 | 81200265 Nguyễn Thái Bình XD12CB1 | 4.75| 15 | 4.72 | 28 | 3.94 | 30 |
| 2 | 80900451 Phạm Nam Dũng XD09VL1 | 4.12| 65 | 4.29 | 68 | 4.29 | 68 |
| 3 | 80900469 Hoàng Việt Dương XD09TL1 | 4.22| 57 | 4.17 | 59 | 4.26 | 69 |
| 4 | 81200673 Lê Nguyên Đại XD12VL1 | 4.38| 16 | 3.61 | 18 | 3.39 | 20 |
| 5 | 81000663 Lâm Đăng XD10KT | 4.70| 51 | 4.88 | 58 | 5.18 | 75 |
| 6 | 80900622 Hà Trọng Đức XD09TD1 | 4.80| 66 | 4.86 | 80 | 5.02 | 86 |
| 7 | 81004220 Indavong Exay XD10CD1 | 2.94| 28 | 2.96 | 34 | 3.18 | 37 |
| 8 | 81200864 Lê Bảo Hoàng Gia XD12VL1 | 3.89| 11 | 3.81 | 13 | 4.06 | 23 |
| 9 | 80904170 Lê Hoàng Hải XD09TD1 | 4.57| 70 | 4.51 | 70 | 4.51 | 70 |
| 10 | 81001085 Bùi Văn Hoàng XD10DC | 4.13| 49 | 4.06 | 49 | 4.26 | 56 |
| 11 | 80904236 Nguyễn Hữu Huân XD09TD1 | 5.16| 79 | 5.19 | 86 | 5.28 | 95 |
| 12 | 80800764 Bùi Đình Huy XD08CB | 5.07| 93 | 5.20 | 103 | 5.54 | 117 |
| 13 | 81001289 Võ Thanh Huy XD10CD1 | 4.61| 55 | 4.19 | 55 | 3.93 | 55 |
| 14 | 81201467 Nguyễn Văn Hùng XD12TD1 | 4.79| 14 | 4.61 | 21 | 4.60 | 33 |
| 15 | 81001398 Nguyễn Thành Hưng XD10TD1 | 4.47| 41 | 4.46 | 44 | 4.65 | 49 |
| 16 | 80901321 Nguyễn Hoàng Sơn Kim XD09CD1 | 5.08| 76 | 5.25 | 82 | 5.47 | 99 |
| 17 | 81202001 Hoàng Đức Lộc XD12DD4 | 4.22| 14 | 3.70 | 19 | 3.50 | 21 |
| 18 | 81001979 Trần Hoàng Minh XD10CB | 4.80| 55 | 4.30 | 55 | 4.61 | 65 |
| 19 | 81202248 Ngô Sỹ Nam XD12TD2 | 3.37| 17 | 3.43 | 20 | 3.22 | 22 |
| 20 | 80804437 Trần Hoàng Ngọc XD08TL2 | 5.50| 77 | 5.41 | 78 | 5.41 | 81 |
| 21 | 81202563 Lê Tuấn Minh Nhật XD12TL2 | 4.71| 16 | 3.90 | 18 | 3.31 | 20 |
| 22 | 81202605 Nguyễn Văn Nhơn XD12TL2 | 4.96| 11 | 4.24 | 13 | 3.78 | 20 |
| 23 | 81004225 Thammavongsa Phoutha XD10CD2 | 3.87| 34 | 4.17 | 47 | 5.11 | 65 |
| 24 | 80801589 Lê Quang Phúc XD08CD2 | 5.40| 94 | 5.70 | 107 | 5.70 | 108 |
| 25 | 81202937 Nguyễn Hữu Quang XD12DC | 4.98| 19 | 4.60 | 20 | 4.43 | 27 |
| 26 | 81002642 Lâm Nguyễn Anh Quốc XD10DC | 4.78| 51 | 4.68 | 53 | 4.85 | 61 |
| 27 | 81102876 Lê Thanh Sang XD11DC | 4.35| 36 | 4.25 | 39 | 4.30 | 50 |
| 28 | 81102951 Phạm Bá Sơn XD11DC | 4.20| 26 | 4.20 | 33 | 4.36 | 36 |
| 29 | 80904555 Võ Thanh Tăng XD09DC | 4.66| 76 | 4.77 | 81 | 4.97 | 88 |
| 30 | 81002850 Nguyễn Hảo Tâm XD10CB | 4.77| 35 | 5.11 | 52 | 5.22 | 62 |
| 31 | 81002956 Đặng Quốc Thái XD10CD3 | 4.30| 53 | 3.99 | 55 | 4.11 | 57 |
| 32 | 81003016 Tăng Bá Thành XD10TL | 4.12| 41 | 3.70 | 42 | 3.93 | 50 |
| 33 | 81103361 Lê Đình Thiện XD11DC | 4.18| 24 | 3.94 | 24 | 3.94 | 24 |
| 34 | 81103375 Phạm Minh Thiện XD11TD2 | 4.53| 37 | 4.36 | 44 | 3.95 | 44 |
| 35 | 81103377 Phạm Văn Thiện XD11CB2 | 4.93| 39 | 5.01 | 41 | 4.86 | 41 |
| 36 | 81203614 Huỳnh Kim Thịnh XD12DC | 3.03| 9 | 3.49 | 16 | 3.17 | 20 |
| 37 | 81103512 Dương Hoàng Thúc XD11VL1 | 4.86| 35 | 4.79 | 37 | 5.07 | 49 |
| 38 | 81003475 Nguyễn Quốc Toản XD10CD3 | 5.06| 55 | 5.05 | 59 | 4.93 | 69 |
| 39 | 80802305 Nguyễn Trấn XD08CB | 5.30| 99 | 5.46 | 106 | 5.50 | 108 |
| 40 | 81003616 Đặng Hoàng Trọng XD10DC | 4.09| 35 | 4.34 | 42 | 4.57 | 54 |
TRANG 1...
===========================================================================================
| TT | MA SV HO VA TEN TENLOP |DTB123|TC123|DTB131|TC131|DTB133|TC133|
-------------------------------------------------------------------------------------------
| 41 | 80903155 Lưu Thế Tuyền XD09CD2 | 4.53| 53 | 4.92 | 61 | 5.21 | 75 |
| 42 | 81204458 Lê Dy Văn XD12VL2 | 4.61| 17 | 4.44 | 24 | 4.17 | 29 |
| 43 | 81104379 Cao Đình Triệu Vỹ XD11VL1 | 4.77| 32 | 4.79 | 35 | 4.77 | 47 |
===========================================================================================
TT XLDL, Ngay 02/10/14
E DANH SACH SV BTH TAM THU NHAN LAI HK1/2014-2015 F
Kèm Theo QĐ : 796/QĐ-ĐHBK-ĐT Ngày 01/10/2014
ETT BAO DUONG CN F
==============================================================================
| TT | MA SV HO VA TEN TENLOP |DTBTL |STCTL| GHI CHU |
------------------------------------------------------------------------------
| 1 | 21308017 Lã Tuấn Anh BD13CN01 | 2.42| 2 |X |
| 2 | 21308044 Lư Phi Bảo BD13CN01 | 3.47| 8 |X |
| 3 | 21308064 Nguyễn Ngọc Bình BD13CN01 | 2.93| 4 |X |
| 4 | 21308085 Huỳnh Minh Chánh BD13CN01 | 1.85| 4 |X |
| 5 | 21008023 Trần Văn Công BD10CN01 | 5.62| 96 |X |
| 6 | 21308135 Nguyễn Thành Đạo BD13CN02 | 3.24| 8 |X |
| 7 | 21308153 Trần Anh Hào BD13CN02 | 2.73| 2 |X |
| 8 | 21308164 Đặng Ngọc Xuân Hiếu BD13CN01 | 2.12| 0 |X |
| 9 | 21308194 Nguyễn Đức Huy BD13CN02 | 3.31| 11 |X |
| 10 | 21108319 Nguyễn Việt Long BD11CN02 | 3.89| 46 |X |
| 11 | 21108321 Nguyễn Minh Lộc BD11CN02 | 3.81| 28 |X |
| 12 | 21308342 Nguyễn Quang Nhật BD13CN02 | 2.67| 2 |X |
| 13 | 21208467 Nguyễn Phạm Quang Nhơn BD12CN02 | 2.91| 25 |X |
| 14 | 21308393 Tô Huỳnh Kim Sơn BD13CN03 | 3.03| 11 |X |
| 15 | 21108375 Nguyễn Văn Thắng BD11CN02 | 3.94| 36 |X |
| 16 | 21208531 Nguyễn Đức Thiện BD12CN02 | 3.96| 34 |X |
| 17 | 21308464 Lê Đình Minh Trí BD13CN04 | 2.29| 2 |X |
| 18 | 21308489 Trần Hoàng Tuấn BD13CN04 | 3.36| 10 |X |
| 19 | 21108412 Trần Thế Việt BD11CN02 | 4.34| 40 |X |
| 20 | 21208588 Nguyễn Đức Vinh BD12CN03 | 3.83| 41 |X |
==============================================================================
TT XLDL, Ngay 08/10/14
3M
TRUONG DAI HOC BACH KHOA
PHONG DAO TAO
E DANH SACH SV BTH TAM THU NHAN LAI HK1/2014-2015 F
Kèm Theo QĐ : 796/QĐ-ĐHBK-ĐT Ngày 01/10/2014
KHOA : ECO KHI F
==============================================================================
| TT | MA SV HO VA TEN TENLOP |DTBTL |STCTL| GHI CHU |
------------------------------------------------------------------------------
| 1 | 21100154 Trần Tuấn Anh CK11VL | 4.51| 39 |X |
| 2 | 21004208 Huỳnh Quốc Bảo CK10CTM3 | 5.24| 74 |X |
| 3 | 20900262 Lê Văn Chung CK09TKM | 6.06| 144 |X |
| 4 | 20800216 Nguyễn Quốc Công CK08CD1 | 5.91| 147 |X |
| 5 | 20800230 Đỗ Duy Cường CK08CXN | 5.83| 138 |X |
| 6 | 21109004 Bạch Ngọc Dân CK11LTH | 4.93| 128 |X |
| 7 | 21100548 Bùi Duy CK11KTK | 5.10| 46 |X |
| 8 | 21100593 Phạm Minh Duy CK11KTK | 4.72| 49 |X |
| 9 | 21000536 Nguyễn Quốc Dũng CK10KTK | 3.96| 60 |X |
| 10 | 20900591 Huỳnh Văn Đô CK09CD1 | 7.06| 146 |X |
| 11 | 20800480 Hoàng Gia Đức CK08CTM1 | 6.71| 146 |X |
| 12 | 20900744 Trần Thanh Hải CK09NH | 6.34| 139 |X |
| 13 | 20900746 Trương Văn Hải CK09HT1 | 6.43| 145 |X |
| 14 | 21000920 Vũ Quốc Hân CK10KTK | 3.94| 52 |X |
| 15 | 20900871 Nguyễn Tấn Hiệp CK09CD1 | 6.91| 147 |X |
| 16 | 21001275 Trần Hữu Huy CK10VL | 5.19| 69 |X |
| 17 | 21101433 Nguyễn Chí Hùng CK11CD2 | 5.74| 91 |X |
| 18 | 21101701 Nguyễn Trần Thành Khường CK11VL | 4.08| 36 |X |
| 19 | 20901428 Nguyễn Huỳnh Phi Long CK09CD1 | 7.02| 146 |X |
| 20 | 20901566 Nguyễn Lê Thế Minh CK09NH | 4.71| 77 |X |
| 21 | 20804411 Trịnh Hoài Nam CK08NH | 6.27| 150 |X |
| 22 | 20901647 Vũ Trung Nam CK09CXN | 4.90| 86 |X |
| 23 | 20901722 Lê Quang Ngọc CK09TKM | 6.41| 146 |X |
| 24 | 21102265 Nguyễn Tất Ngọc CK11CXN | 4.38| 46 |X |
| 25 | 20801455 Trần Trọng Nhân CK09CD1 | 6.41| 142 |X |
| 26 | 21002592 Nguyễn Nhật Quang CK10NH | 5.28| 79 |X |
| 27 | 20801838 Nguyễn Quang Sự CK08CD2 | 6.66| 146 |X |
| 28 | 20801844 Dụng Tánh CK08CTM2 | 6.78| 148 |X |
| 29 | 21002858 Nguyễn Thanh Tâm CK10KTK | 4.38| 68 |X |
| 30 | 21004549 Nguyễn Thị Thanh Tâm CK10MAY | 4.89| 67 |X |
| 31 | 21103051 Phan Nhựt Tâm CK11KTK | 4.03| 32 |X |
| 32 | 21109029 Phạm Ngọc Tâm CK11LTH | 5.91| 146 |X |
| 33 | 21109033 Dương Quảng Thành CK11LTH | 5.90| 150 |X |
| 34 | 20902553 Nguyễn Xuân Thắng CK09TKM | 6.28| 146 |X |
| 35 | 21003142 Võ Cao Thiên CK10CTM3 | 4.54| 48 |X |
| 36 | 21004217 Nguyễn Văn Thít CK10CTM3 | 4.80| 71 |X |
| 37 | 21003236 Lê Trần Quang Thọ CK10CD2 | 4.03| 55 |X |
| 38 | 21103558 Trịnh Minh Thức CK11CXN | 5.01| 49 |X |
| 39 | 21203877 Nguyễn Trung Tín CK12TKM | 3.59| 35 |X |
| 40 | 21003440 Nguyễn Phan Thuận Tĩnh CK10TKM | 4.62| 63 |X |
TRANG 1...
==============================================================================
| TT | MA SV HO VA TEN TENLOP |DTBTL |STCTL| GHI CHU |
------------------------------------------------------------------------------
| 41 | 21003509 Trần Kim Trà CK10NH | 4.75| 63 |X |
| 42 | 21103921 Bùi Thái Xuân Trường CK11CXN | 4.10| 48 |X |
| 43 | 20802419 Lê Nhựt Trường CK08CD1 | 6.62| 147 |X |
| 44 | 20904756 Nguyễn Thị Kim Tuyến CK09HT2 | 6.37| 141 |X |
| 45 | 20903206 Phạm Minh Tùng CK09NH | 4.70| 81 |X |
| 46 | 20904786 Ngô Thị Thùy Vân CK09SDET | 7.07| 146 |X |
| 47 | 20903353 Nguyễn Lê Tuấn Vũ CK09TKM | 4.71| 77 |X |
| 48 | 21004138 Bùi Khánh Vy CK10KTK | 4.59| 73 |X |
| 49 | 20900569 Nguyễn Đê CK09CD1 | 7.07| 146 |DIEM 132=RUT|
==============================================================================
TT XLDL, Ngay 08/10/14
3M
TRUONG DAI HOC BACH KHOA
PHONG DAO TAO
E DANH SACH SV BTH TAM THU NHAN LAI HK1/2014-2015 F
Kèm Theo QĐ : 796/QĐ-ĐHBK-ĐT Ngày 01/10/2014
ECT TIEN TIEN F
==============================================================================
| TT | MA SV HO VA TEN TENLOP |DTBTL |STCTL| GHI CHU |
------------------------------------------------------------------------------
| 1 | ILI10063 Võ Tất Hoàng CT10TTVT | 4.98| 66 |X |
==============================================================================
TT XLDL, Ngay 08/10/14
3M
TRUONG DAI HOC BACH KHOA
PHONG DAO TAO
E DANH SACH SV BTH TAM THU NHAN LAI HK1/2014-2015 F
Kèm Theo QĐ : 796/QĐ-ĐHBK-ĐT Ngày 01/10/2014
KHOA : EKT DIA CHAT-DAU KHIF
==============================================================================
| TT | MA SV HO VA TEN TENLOP |DTBTL |STCTL| GHI CHU |
------------------------------------------------------------------------------
| 1 | 31200803 Võ Nhật Đông DC12KT | 3.77| 25 |X |
| 2 | 31100936 Nguyễn Khắc Hà DC11KT | 3.51| 40 |X |
| 3 | 30900991 Nguyễn Văn Huệ DC09KS | 6.70| 141 |X |
| 4 | 30800822 Hoàng Duy Huyên DC08KS | 6.42| 151 |X |
| 5 | 30901729 Nguyễn Thái Ngọc DC09DK | 5.22| 80 |X |
| 6 | 31202673 Lê Tiến Phát DC12KS | 3.54| 33 |X |
| 7 | 31204265 Lâm Minh Tuấn DC12KS | 3.94| 31 |X |
==============================================================================
TT XLDL, Ngay 08/10/14
3M
TRUONG DAI HOC BACH KHOA
PHONG DAO TAO
E DANH SACH SV BTH TAM THU NHAN LAI HK1/2014-2015 F
Kèm Theo QĐ : 796/QĐ-ĐHBK-ĐT Ngày 01/10/2014
KHOA : EDIEN - DIEN TU F
==============================================================================
| TT | MA SV HO VA TEN TENLOP |DTBTL |STCTL| GHI CHU |
------------------------------------------------------------------------------
| 1 | 41000166 Hồ Minh Bảo DD10DV1 | 4.24| 62 |X |
| 2 | 41000526 Mai Trí Dũng DD10KTD1 | 4.94| 77 |X |
| 3 | 40800351 Nguyễn Lê Trung Dũng DD08TD2 | 5.13| 97 |X |
| 4 | 41000672 Vũ Ngọc Đắc DD10DV1 | 4.53| 68 |X |
| 5 | 41007071 Huỳnh Ngọc Giang DD10B2TD | 6.03| 99 |X |
| 6 | 40903436 Trần Đức Hảo DD09DV6 | 4.65| 76 |X |
| 7 | 41201047 Nguyễn Tấn Hậu DD12LT03 | 2.22| 15 |X |
| 8 | 41101068 Nguyễn Văn Hậu DD11DV2 | 4.71| 46 |X |
| 9 | 41101117 Nguyễn Văn Hiếu DD11KTD2 | 5.00| 58 |X |
| 10 | 41101173 Doãn Hoàng Hiệp DD11KTD2 | 4.54| 63 |X |
| 11 | 41001060 Huỳnh Hữu Hiệu DD10KTD2 | 5.32| 69 |X |
| 12 | 41001331 Nguyễn Thanh Hùng DD10KTD2 | 4.74| 60 |X |
| 13 | 40800936 Nguyễn Khánh VP08VT | 6.41| 257 |X |
| 14 | 40901365 Đoàn Quốc Lễ DD09TD4 | 5.41| 94 |X |
| 15 | 41001864 Tạ Văn Luyến DD10DV4 | 4.79| 68 |X |
| 16 | 40801297 Đồng Hoàng Mỹ DD08KTD3 | 5.62| 111 |X |
| 17 | 41204781 Vũ Hoài Nam DD12LT10 | 4.25| 29 |X |
| 18 | 40901859 Thái Đức Nhơn DD09KTD3 | 6.79| 146 |X |
| 19 | 40901971 Ngô Xuân Phú DD09DV6 | 4.66| 86 |X |
| 20 | 40801634 Văn Phú Viễn Phương VP08VT | 6.15| 259 |X |
| 21 | 40801692 Hạ Tâm Quân VP08NL | 6.02| 263 |X |
| 22 | 40902145 Phùng Trung Quân DD09DV1 | 7.02| 148 |X |
| 23 | 40902323 Nguyễn Viết Đức Tài DD09TD4 | 7.14| 147 |X |
| 24 | 40902394 Lê Ngọc Tấn DD09DV6 | 4.47| 81 |X |
| 25 | 41104427 Kiều Duy Thanh DD11KTD4 | 4.52| 52 |X |
| 26 | 41204766 Đặng Văn Thao DD12LT13 | 4.01| 26 |X |
| 27 | 41002961 Mai Thanh Thái DD10KTD5 | 4.96| 76 |X |
| 28 | 40902586 Dương Minh Thiện DD09DV4 | 4.69| 92 |X |
| 29 | 40902592 Nguyễn Văn Thiện DD09DV2 | 6.97| 146 |X |
| 30 | 41103879 Nguyễn Tấn Trung DD11DV7 | 4.46| 52 |X |
| 31 | 41103951 Hoàng Ngọc Tuân DD11DV7 | 4.13| 48 |X |
| 32 | 40802462 Nguyễn Văn Minh Tuấn DD08KTD3 | 6.03| 148 |X |
| 33 | 40903178 Từ Quốc Tú DD09DV2 | 6.56| 146 |X |
| 34 | 41104195 Ngô Nhật Viễn DD11DV7 | 4.75| 49 |X |
| 35 | 41004017 Trần Tấn Vinh DD10DV7 | 4.78| 66 |X |
| 36 | 40802642 Lê Hùng Vĩ DD08KTD2 | 6.14| 155 |X |
| 37 | 41104398 Võ Văn Xuyên DD11DV7 | 4.14| 46 |X |
==============================================================================
TT XLDL, Ngay 08/10/14
3M
TRUONG DAI HOC BACH KHOA
PHONG DAO TAO
E DANH SACH SV BTH TAM THU NHAN LAI HK1/2014-2015 F
Kèm Theo QĐ : 796/QĐ-ĐHBK-ĐT Ngày 01/10/2014
KHOA : EKY THUAT GIAO THONGF
==============================================================================
| TT | MA SV HO VA TEN TENLOP |DTBTL |STCTL| GHI CHU |
------------------------------------------------------------------------------
| 1 | G0900355 Hồ Thanh Diệt GT09TAU | 6.17| 143 |X |
| 2 | G1200719 Nguyễn Phú Đạt GT12TAU1 | 4.82| 35 |X |
| 3 | G1200757 Hứa Đình Đăng GT12TAU2 | 4.09| 33 |X |
| 4 | G1101796 Miêu Tiểu Lân GT11OTO2 | 4.60| 42 |X |
| 5 | G1001723 Phan Hoàng Linh GT10OTO1 | 5.41| 112 |X |
| 6 | G1203176 Nguyễn Văn Sơn GT12TAU2 | 3.68| 30 |X |
| 7 | G1002803 Lê Công Tài GT10OTO2 | 4.85| 60 |X |
| 8 | G1102990 Ngô Danh Tài GT11OTO2 | 3.81| 38 |X |
| 9 | G1203480 Nguyễn Ngọc Thạch GT12TAU2 | 4.36| 36 |X |
| 10 | G1103984 Lê Văn Tuấn GT11TAU1 | 4.52| 41 |X |
==============================================================================
TT XLDL, Ngay 08/10/14
3M
TRUONG DAI HOC BACH KHOA
PHONG DAO TAO
E DANH SACH SV BTH TAM THU NHAN LAI HK1/2014-2015 F
Kèm Theo QĐ : 796/QĐ-ĐHBK-ĐT Ngày 01/10/2014
KHOA : EKY THUAT HOA HOC F
==============================================================================
| TT | MA SV HO VA TEN TENLOP |DTBTL |STCTL| GHI CHU |
------------------------------------------------------------------------------
| 1 | 61004173 Thon BunHeng HC10DK | 6.38| 137 |X |
| 2 | 61200434 Nguyễn Huy Cường HC12SH | 3.71| 31 |X |
| 3 | 60800247 Nguyễn Trần Hùng Cường HC08TP1 | 5.55| 113 |X |
| 4 | 60900403 Nguyễn Khánh Duy HC09MB | 6.04| 138 |X |
| 5 | 60800548 Nguyễn Ngọc Hà HC08HLY | 6.30| 141 |X |
| 6 | 61001002 Trần Văn Hiếu HC10VS | 4.58| 56 |X |
| 7 | 61001117 Nguyễn Thiện Hoàng HC10VS | 4.25| 57 |X |
| 8 | 60901285 Bùi Văn Khởi HC09MB | 6.21| 146 |X |
| 9 | 61001637 Vũ Tuấn Kiệt HC10HLY | 4.88| 58 |X |
| 10 | 61001913 Trần Đức Mạnh HC10VS | 4.02| 43 |X |
| 11 | 61002048 Nguyễn Vũ Nam HC10VS | 5.96| 79 |X |
| 12 | 61102470 Phạm Minh Nhựt HC11VS | 6.04| 59 |X |
| 13 | 61102890 Trần Ngọc Sáng HC11VS | 4.27| 46 |X |
| 14 | 61003193 Đỗ Hoàng Thịnh HC10SH | 4.77| 59 |X |
| 15 | 60902685 Nguyễn Đình Thuật HC09CHC | 6.38| 142 |X |
| 16 | 60902847 Lý Khắc Tòng HC09MB | 7.05| 146 |X |
| 17 | 61103979 Lê Hoàng Tuấn HC11SH | 4.16| 44 |X |
| 18 | 60903170 Nguyễn Ngọc Tú HC09TP1 | 6.17| 127 |X |
| 19 | 61003990 Trần Bùi Việt HC10SH | 4.97| 60 |X |
| 20 | 61204751 Se Virak HC12TP1 | 3.62| 19 |X |
| 21 | 61004042 Đoàn Bá Vũ HC10VS | 4.96| 60 |X |
==============================================================================
TT XLDL, Ngay 08/10/14
3M
TRUONG DAI HOC BACH KHOA
PHONG DAO TAO
E DANH SACH SV BTH TAM THU NHAN LAI HK1/2014-2015 F
Kèm Theo QĐ : 796/QĐ-ĐHBK-ĐT Ngày 01/10/2014
KHOA : EKHOA HOC UNG DUNG F
==============================================================================
| TT | MA SV HO VA TEN TENLOP |DTBTL |STCTL| GHI CHU |
------------------------------------------------------------------------------
| 1 | K0904123 Trịnh Thế Dũng KU09CKT2 | 6.58| 144 |X |
| 2 | K0904184 Tăng Chứng Hạo KU09CKT1 | 6.67| 144 |X |
| 3 | K1101064 Nguyễn Trọng Hậu KU11VLY | 4.86| 49 |X |
| 4 | K0901496 Trần Công Luận KU09VLY | 5.13| 89 |X |
| 5 | K0904536 Bạch Thanh Sơn KU09CKT2 | 6.54| 141 |X |
| 6 | K1203951 Lê Văn Tới KU12VLY | 4.34| 46 |X |
==============================================================================
TT XLDL, Ngay 10/10/14
3M
TRUONG DAI HOC BACH KHOA
PHONG DAO TAO
E DANH SACH SV BTH TAM THU NHAN LAI HK1/2014-2015 F
Kèm Theo QĐ : 796/QĐ-ĐHBK-ĐT Ngày 01/10/2014
KHOA : EMOI TRUONG F
==============================================================================
| TT | MA SV HO VA TEN TENLOP |DTBTL |STCTL| GHI CHU |
------------------------------------------------------------------------------
| 1 | 90904119 Nguyễn Đình Dũng MO09QLMT | 6.20| 138 |X |
| 2 | 90901893 Nguyễn Thị Thùy Oanh MO09KMT1 | 6.36| 137 |X |
| 3 | 91004221 Levietmouang Patipha MO10KMT1 | 4.79| 57 |X |
| 4 | 91203901 Phan Thị Thanh Tỉnh MO12KMT1 | 4.64| 28 |X |
==============================================================================
TT XLDL, Ngay 08/10/14
3M
TRUONG DAI HOC BACH KHOA
PHONG DAO TAO
E DANH SACH SV BTH TAM THU NHAN LAI HK1/2014-2015 F
Kèm Theo QĐ : 796/QĐ-ĐHBK-ĐT Ngày 01/10/2014
KHOA : EKH & KT MAY TINH F
==============================================================================
| TT | MA SV HO VA TEN TENLOP |DTBTL |STCTL| GHI CHU |
------------------------------------------------------------------------------
| 1 | 51204753 Lê Duy Bình MT12KH01 | 4.84| 37 |X |
| 2 | 51100288 Lê Thanh Bình MT11KH01 | 4.79| 44 |X |
| 3 | 50903431 Nguyễn Văn Bình MT09KH01 | 6.67| 136 |X |
| 4 | 51100507 Đỗ Huỳnh Thế Dân MT11KT01 | 5.35| 57 |X |
| 5 | 50900604 Tạ Hoàng Đồng MT09KT01 | 4.90| 86 |X |
| 6 | 51000747 Nguyễn Phúc Đức MT10KT02 | 5.10| 67 |X |
| 7 | 51200890 Đào Danh Giáp MT12KT01 | 3.63| 25 |X |
| 8 | 50900770 Nguyễn Diễm Hằng MT09KT02 | 6.22| 132 |X |
| 9 | 50900839 Cao Quan Hiền MT09KH02 | 6.29| 116 |X |
| 10 | 51001344 Phạm Phi Hùng MT10KH02 | 5.12| 65 |X |
| 11 | 50901095 Đỗ Sỹ Hưng MT09KH03 | 7.56| 146 |X |
| 12 | 51101712 Nguyễn Văn Kiểm MT11KH03 | 3.19| 32 |X |
| 13 | 50901391 Nguyễn Nhật Linh MT09KH03 | 5.23| 86 |X |
| 14 | 50901419 Hoàng Ngọc Long MT09KH01 | 5.39| 94 |X |
| 15 | 51102544 Nguyễn Ngọc Hoài Phong MT11KH04 | 4.99| 57 |X |
| 16 | 51203254 Lê Hoàng Tâm MT12KT03 | 5.53| 34 |X |
| 17 | 51203690 Nguyễn Quốc Thuấn MT12KH05 | 3.77| 20 |X |
| 18 | 51103654 Trần Công Trung Tín MT11KH04 | 5.03| 51 |X |
| 19 | 51103967 Hoàng Văn Tuấn MT11KT01 | 3.92| 48 |X |
| 20 | 51104001 Nguyễn Hoàng Ngọc Tuấn MT11KT02 | 4.23| 49 |X |
| 21 | 50903112 Nguyễn Minh Tuấn MT09KH01 | 6.48| 139 |X |
| 22 | 51104031 Trương Văn Tuấn MT11KH05 | 4.95| 45 |X |
| 23 | 50903294 Ngô Đăng Vinh MT09KH06 | 5.16| 95 |X |
==============================================================================
TT XLDL, Ngay 08/10/14
3M
TRUONG DAI HOC BACH KHOA
PHONG DAO TAO
E DANH SACH SV BTH TAM THU NHAN LAI HK1/2014-2015 F
Kèm Theo QĐ : 796/QĐ-ĐHBK-ĐT Ngày 01/10/2014
KHOA : EQUAN LY CONG NGHIEPF
==============================================================================
| TT | MA SV HO VA TEN TENLOP |DTBTL |STCTL| GHI CHU |
------------------------------------------------------------------------------
| 1 | 71100658 Đỗ Thành Dương QL11CN1 | 4.72| 49 |X |
| 2 | 70900910 Lương Chí Hoàng QL09CN1 | 6.10| 140 |X |
| 3 | 70901635 Phạm Hồ Việt Nam QL09KD1 | 4.77| 82 |X |
| 4 | 70901660 Trần Thị Kim Nga QL09KD1 | 6.19| 141 |X |
==============================================================================
TT XLDL, Ngay 08/10/14
3M
TRUONG DAI HOC BACH KHOA
PHONG DAO TAO
E DANH SACH SV BTH TAM THU NHAN LAI HK1/2014-2015 F
Kèm Theo QĐ : 796/QĐ-ĐHBK-ĐT Ngày 01/10/2014
KHOA : ECONG NGHE VAT LIEU F
==============================================================================
| TT | MA SV HO VA TEN TENLOP |DTBTL |STCTL| GHI CHU |
------------------------------------------------------------------------------
| 1 | 41100180 Nguyễn Trần Hoàng Ân VP11VL | 3.57| 46 |X |
| 2 | V1200404 Trương Vĩnh Cơ VL12KL | 4.42| 33 |X |
| 3 | V0904107 Lê Văn Duy VL09KL | 6.40| 137 |X |
| 4 | V0901221 Đinh Duy Khoa VL09KL | 6.50| 140 |X |
| 5 | 40701630 Nguyễn Hoàng Bảo Nguyên VP07VL | 6.58| 266 |X |
| 6 | V1202709 Đặng Thanh Phong VL12KL | 4.46| 25 |X |
| 7 | 40701938 Nguyễn Thành Duy Quang VP07VL | 6.20| 266 |X |
| 8 | V1203177 Nguyễn Văn Sơn VL12KL | 4.52| 27 |X |
| 9 | V0801881 Phạm Minh Tâm VL08KL | 5.76| 133 |X |
==============================================================================
TT XLDL, Ngay 08/10/14
3M
TRUONG DAI HOC BACH KHOA
PHONG DAO TAO
E DANH SACH SV BTH TAM THU NHAN LAI HK1/2014-2015 F
Kèm Theo QĐ : 796/QĐ-ĐHBK-ĐT Ngày 01/10/2014
KHOA : EKY THUAT XAY DUNG F
==============================================================================
| TT | MA SV HO VA TEN TENLOP |DTBTL |STCTL| GHI CHU |
------------------------------------------------------------------------------
| 1 | 81200265 Nguyễn Thái Bình XD12CB1 | 3.94| 30 |X |
| 2 | 80800150 Trương Thái Bình XD08CD1 | 6.56| 139 |X |
| 3 | 80900469 Hoàng Việt Dương XD09TL1 | 4.26| 69 |X |
| 4 | 81000663 Lâm Đăng XD10KT | 5.18| 75 |X |
| 5 | 81200784 Trần Như Bá Định XD12KT | 2.94| 30 |X |
| 6 | 80900622 Hà Trọng Đức XD09TD1 | 5.02| 86 |X |
| 7 | 81207036 Vũ Minh Đức XD12B2D1 | 6.47| 92 |X |
| 8 | 81004220 Indavong Exay XD10CD1 | 3.18| 37 |X |
| 9 | 81200864 Lê Bảo Hoàng Gia XD12VL1 | 4.06| 23 |X |
| 10 | 80800527 Lê Trường Giang XD08CB | 5.97| 135 |X |
| 11 | 80904170 Lê Hoàng Hải XD09TD1 | 4.51| 70 |X |
| 12 | 81007708 Nguyễn Phương Hải XD10B202 | 6.56| 135 |X |
| 13 | 81007108 Phạm Viết Hiệp XD10B201 | 6.54| 94 |X |
| 14 | 81001085 Bùi Văn Hoàng XD10DC | 4.26| 56 |X |
| 15 | 80904236 Nguyễn Hữu Huân XD09TD1 | 5.28| 95 |X |
| 16 | 80800764 Bùi Đình Huy XD08CB | 5.54| 117 |X |
| 17 | 81001398 Nguyễn Thành Hưng XD10TD1 | 4.65| 49 |X |
| 18 | 80901321 Nguyễn Hoàng Sơn Kim XD09CD1 | 5.47| 99 |X |
| 19 | 81207724 Nguyễn Võ Vương Lợi XD12B2D1 | 4.16| 75 |X |
| 20 | 80804387 Nguyễn Phạm Công Minh XD08TL2 | 6.30| 141 |X |
| 21 | 81001979 Trần Hoàng Minh XD10CB | 4.61| 65 |X |
| 22 | 80901617 Mai Thành Nam XD09CD1 | 6.62| 141 |X |
| 23 | 81202605 Nguyễn Văn Nhơn XD12TL2 | 3.78| 20 |X |
| 24 | 81004225 Thammavongsa Phoutha XD10CD2 | 5.11| 65 |X |
| 25 | 80901986 Trần Văn Phú XD09KSTN | 7.08| 141 |X |
| 26 | 81202937 Nguyễn Hữu Quang XD12DC | 4.43| 27 |X |
| 27 | 81002642 Lâm Nguyễn Anh Quốc XD10DC | 4.85| 61 |X |
| 28 | 81203003 Lê Thiên Quốc XD12KT | 4.87| 48 |X |
| 29 | 81102876 Lê Thanh Sang XD11DC | 4.30| 50 |X |
| 30 | 81102951 Phạm Bá Sơn XD11DC | 4.36| 36 |X |
| 31 | 80902309 Lâm Tấn Tài XD09CB | 6.26| 130 |X |
| 32 | 80904555 Võ Thanh Tăng XD09DC | 4.97| 88 |X |
| 33 | 81002850 Nguyễn Hảo Tâm XD10CB | 5.22| 62 |X |
| 34 | 81007274 Đào Xuân Thanh XD10B202 | 6.51| 94 |X |
| 35 | 81107225 Nguyễn Viết Thảo XD11B202 | 7.43| 137 |X |
| 36 | 80902568 Châu Huỳnh Thi XD09DD2 | 7.48| 143 |X |
| 37 | 81103375 Phạm Minh Thiện XD11TD2 | 3.95| 44 |X |
| 38 | 81203614 Huỳnh Kim Thịnh XD12DC | 3.17| 20 |X |
| 39 | 81103512 Dương Hoàng Thúc XD11VL1 | 5.07| 49 |X |
| 40 | 80902863 Lê Văn Trang XD09DD2 | 6.05| 120 |X |
TRANG 1...
==============================================================================
| TT | MA SV HO VA TEN TENLOP |DTBTL |STCTL| GHI CHU |
------------------------------------------------------------------------------
| 41 | 80802305 Nguyễn Trấn XD08CB | 5.50| 108 |X |
| 42 | 81003616 Đặng Hoàng Trọng XD10DC | 4.57| 54 |X |
| 43 | 81104379 Cao Đình Triệu Vỹ XD11VL1 | 4.77| 47 |X |
==============================================================================
TT XLDL, Ngay 08/10/14
E DANH SACH SV BI CANH CAO HOC VU LAN 1 - HK1/2014-2015F
Kèm Theo QĐ : 793/QĐ-ĐHBK-ĐT Ngày 01/10/2014
KHOA : ECO KHI F
==============================================================================
| TT | MA SV HO VA TEN TENLOP |DTBTL |STCTL| GHI CHU |
------------------------------------------------------------------------------
| 1 | 21100436 Lương Hữu Cương CK11VL | 4.20| 58 | |
| 2 | 20800250 Phan Tấn Cường CK08NH | 6.06| 112 | |
| 3 | 21201420 Vũ Đức Huy CK12CTM1 | 4.59| 39 | |
| 4 | 21101665 Võ Hoàng Anh Khoa CK11HT2 | 3.64| 22 | |
| 5 | 21001671 Trần Quý Lâm CK10KTK | 4.81| 73 | |
| 6 | 21202031 Nguyễn Hữu Lợi CK12VL | 3.97| 38 | |
| 7 | 20801243 Đào Tuấn Minh CK08CXN | 5.80| 115 | |
| 8 | 21202339 Vũ Thị Hồng Ngân CK12INN | 4.98| 38 | |
| 9 | 21102331 Trần Lê Nguyễn CK11CXN | 5.56| 45 | |
| 10 | 21303366 Trương Tấn Sang CK13CK09 | 2.77| 11 | |
| 11 | 21303966 Võ Duy Thông CK13CK01 | 3.30| 15 | |
| 12 | 21203860 Lê Ngọc Tín CK12CXN | 3.97| 18 | |
| 13 | 21203877 Nguyễn Trung Tín CK12TKM | 3.59| 35 | |
| 14 | 21003859 Trần Thị Cẩm Tú CK10SOI | 4.77| 73 | |
==============================================================================
TT XLDL, Ngay 02/10/14
3M
TRUONG DAI HOC BACH KHOA
PHONG DAO TAO
E DANH SACH SV BI CANH CAO HOC VU LAN 1 - HK1/2014-2015F
Kèm Theo QĐ : 793/QĐ-ĐHBK-ĐT Ngày 01/10/2014
LOP : ECT TIEN TIEN F
==============================================================================
| TT | MA SV HO VA TEN TENLOP |DTBTL |STCTL| GHI CHU |
------------------------------------------------------------------------------
| 1 | ILI13237 Ngô Minh Huân CT13TIE1 | 3.39| 11 | |
| 2 | G1202154 Nguyễn Phạm Hoàng Minh CT12TIE1 | 4.39| 35 | |
| 3 | ILI12085 Nguyễn Hữu Khoa Nguyên CT12TIE1 | 4.68| 39 | |
| 4 | ILI12151 Phan Quý Ninh CT12TIE2 | 5.39| 39 | |
| 5 | ILI09065 Vũ Minh Tuấn CT09TIEN | 5.15| 92 | |
==============================================================================
TT XLDL, Ngay 02/10/14
3M
TRUONG DAI HOC BACH KHOA
PHONG DAO TAO
E DANH SACH SV BI CANH CAO HOC VU LAN 1 - HK1/2014-2015F
Kèm Theo QĐ : 793/QĐ-ĐHBK-ĐT Ngày 01/10/2014
KHOA : EKT DIA CHAT-DAU KHIF
==============================================================================
| TT | MA SV HO VA TEN TENLOP |DTBTL |STCTL| GHI CHU |
------------------------------------------------------------------------------
| 1 | 31300670 Nguyễn Quốc Dũng DC1302 | 2.83| 14 | |
| 2 | 31202673 Lê Tiến Phát DC12KS | 3.54| 33 | |
| 3 | 30801717 Trần Nguyên Thụy Quân DC08DK | 5.29| 93 | |
| 4 | 31303478 Nguyễn Đình Tài DC1303 | 3.58| 16 | |
| 5 | 31204145 Nguyễn Quốc Trung DC1202 | 4.48| 26 | |
| 6 | 31204265 Lâm Minh Tuấn DC12KS | 3.94| 31 | |
| 7 | 31204598 Hồ Văn Vũ DC12KK | 5.04| 37 | |
==============================================================================
TT XLDL, Ngay 02/10/14
3M
TRUONG DAI HOC BACH KHOA
PHONG DAO TAO
E DANH SACH SV BI CANH CAO HOC VU LAN 1 - HK1/2014-2015F
Kèm Theo QĐ : 793/QĐ-ĐHBK-ĐT Ngày 01/10/2014
KHOA : EDIEN - DIEN TU F
==============================================================================
| TT | MA SV HO VA TEN TENLOP |DTBTL |STCTL| GHI CHU |
------------------------------------------------------------------------------
| 1 | 41200162 Nguyễn Vũ Ngọc ẩn DD12LT01 | 4.28| 36 | |
| 2 | 41100232 Nguyễn Trần Quốc Bảo DD11DV1 | 4.64| 59 | |
| 3 | 41300379 Nguyễn Bá Chiến DD13LT02 | 3.31| 10 | |
| 4 | 41300674 Nguyễn Thanh Dũng DD13LT02 | 2.90| 10 | |
| 5 | 41200722 Nguyễn Thành Đạt DD12LT03 | 3.58| 33 | |
| 6 | 41200824 Hoàng Minh Đức DD12LT04 | 4.29| 37 | |
| 7 | 41201008 Nguyễn Vũ Hạo DD12LT03 | 4.10| 37 | |
| 8 | 41301578 Đỗ Phan Mạnh Hùng DD13LT11 | 3.25| 13 | |
| 9 | 41201454 Nguyễn Mạnh Hùng DD12LT08 | 4.25| 36 | |
| 10 | 41001452 Nguyễn Trọng Khang DD10KTD3 | 5.36| 72 | |
| 11 | 41001612 Ng Thành Phương Kiên DD10DV3 | 5.24| 72 | |
| 12 | 40901365 Đoàn Quốc Lễ DD09TD4 | 5.41| 94 | |
| 13 | 41201934 Phan Kim Lĩnh DD12LT05 | 3.85| 37 | |
| 14 | 41102152 Nguyễn Toàn Nam DD11DV4 | 4.02| 51 | |
| 15 | 41002060 Trịnh Hoàng Nhật Nam DD10DV4 | 4.63| 46 | |
| 16 | 41202353 Hồ Tiến Nghĩa DD12LT07 | 5.29| 39 | |
| 17 | 41302765 Phạm Hoàng Nhật DD13LT05 | 2.90| 11 | |
| 18 | 41303218 Nguyễn Hà Quân DD13BK02 | 4.58| 18 | |
| 19 | 41303393 Ân Hồng Sơn DD13BK02 | 2.85| 12 | |
| 20 | 41203242 Trịnh Thanh Tài DD12LT10 | 4.50| 37 | |
| 21 | 41203407 Nguyễn Tăng Thành DD12LT09 | 3.66| 34 | |
| 22 | 40902538 Đinh Mạnh Thắng DD09DV5 | 4.92| 91 | |
| 23 | 41203587 Phan Lê Thiện DD12LT14 | 4.04| 36 | |
| 24 | 41303917 Trần Phước Thịnh DD13LT11 | 3.04| 18 | |
| 25 | 41003554 Nguyễn Duy Triển DD10KTD6 | 4.92| 74 | |
| 26 | 41204769 Đào Minh Trí DD12LT13 | 4.19| 33 | |
| 27 | 41204770 Lê Phước Trung DD12LT14 | 4.81| 38 | |
| 28 | 41304427 Nguyễn Gia Trung DD13LT03 | 3.75| 19 | |
==============================================================================
TT XLDL, Ngay 02/10/14
3M
TRUONG DAI HOC BACH KHOA
PHONG DAO TAO
E DANH SACH SV BI CANH CAO HOC VU LAN 1 - HK1/2014-2015F
Kèm Theo QĐ : 793/QĐ-ĐHBK-ĐT Ngày 01/10/2014
KHOA : EKY THUAT GIAO THONGF
==============================================================================
| TT | MA SV HO VA TEN TENLOP |DTBTL |STCTL| GHI CHU |
------------------------------------------------------------------------------
| 1 | G1200852 Phạm Minh Đức GT12TAU2 | 4.78| 34 | |
| 2 | G0901022 Nguyễn Quang Huy GT09TAU | 5.08| 94 | |
| 3 | G1102716 Nguyễn Đỗ Phương Quang GT11TAU2 | 4.96| 52 | |
| 4 | G1202952 Nguyễn Vũ Quang GT12OTO2 | 4.04| 37 | |
| 5 | G1103376 Phạm Ngọc Thiện GT11OTO2 | 4.59| 47 | |
| 6 | G1204064 Phạm Đức Trí GT12TAU2 | 3.97| 33 | |
| 7 | G1103907 Võ Đinh Trung GT11TAU2 | 4.22| 57 | |
==============================================================================
TT XLDL, Ngay 02/10/14
3M
TRUONG DAI HOC BACH KHOA
PHONG DAO TAO
E DANH SACH SV BI CANH CAO HOC VU LAN 1 - HK1/2014-2015F
Kèm Theo QĐ : 793/QĐ-ĐHBK-ĐT Ngày 01/10/2014
KHOA : EKY THUAT HOA HOC F
==============================================================================
| TT | MA SV HO VA TEN TENLOP |DTBTL |STCTL| GHI CHU |
------------------------------------------------------------------------------
| 1 | 61100599 Trần Quốc Duy HC11SH | 4.80| 35 | |
| 2 | 61300971 Phạm Thị Lệ Giang HC13TP1 | 2.90| 19 | |
| 3 | 60900830 Trần Nguyễn Trung Hiếu HC09HLY | 5.38| 99 | |
| 4 | 61301375 Hoàng Trọng Hóa HC13SH | 3.69| 11 | |
| 5 | 61201597 Trần Vinh Khang HC12VS | 4.64| 35 | |
| 6 | 61302113 Lê Thị Hồng Lĩnh HC13SH | 4.18| 17 | |
| 7 | 61202848 Lương Thị Xuân Phương HC12SH | 4.86| 38 | |
| 8 | 61102856 Trần Quốc Quý HC11HD | 4.13| 29 | |
| 9 | 61203240 Trần Thế Tài HC12HLY | 4.64| 37 | |
==============================================================================
TT XLDL, Ngay 02/10/14
3M
TRUONG DAI HOC BACH KHOA
PHONG DAO TAO
E DANH SACH SV BI CANH CAO HOC VU LAN 1 - HK1/2014-2015F
Kèm Theo QĐ : 793/QĐ-ĐHBK-ĐT Ngày 01/10/2014
KHOA : EKHOA HOC UNG DUNG F
==============================================================================
| TT | MA SV HO VA TEN TENLOP |DTBTL |STCTL| GHI CHU |
------------------------------------------------------------------------------
| 1 | K0904222 Nguyễn Anh Hoàng KU09CKT2 | 4.65| 66 | |
| 2 | K1201502 Nguyễn Ngọc Duy Hưng KU12VLY | 2.02| 2 | |
| 3 | K1301885 Tăng Tiến Khoa KU13VLY1 | 4.89| 14 | |
| 4 | K1204255 Hà Trịnh Anh Tuấn KU12VLY | 4.10| 35 | |
==============================================================================
TT XLDL, Ngay 02/10/14
3M
TRUONG DAI HOC BACH KHOA
PHONG DAO TAO
E DANH SACH SV BI CANH CAO HOC VU LAN 1 - HK1/2014-2015F
Kèm Theo QĐ : 793/QĐ-ĐHBK-ĐT Ngày 01/10/2014
KHOA : EMOI TRUONG F
==============================================================================
| TT | MA SV HO VA TEN TENLOP |DTBTL |STCTL| GHI CHU |
------------------------------------------------------------------------------
| 1 | 90804320 Nguyễn Hoàng Kim MO08KMT1 | 5.50| 113 | |
| 2 | 91204078 Nguyễn Đức Trì MO12QLMT | 4.82| 39 | |
| 3 | 91103851 Dương Ngọc Trung MO11QLMT | 5.18| 31 | |
| 4 | 91304908 Thân Văn Vũ MO1303 | 2.72| 12 | |
==============================================================================
TT XLDL, Ngay 02/10/14
3M
TRUONG DAI HOC BACH KHOA
PHONG DAO TAO
E DANH SACH SV BI CANH CAO HOC VU LAN 1 - HK1/2014-2015F
Kèm Theo QĐ : 793/QĐ-ĐHBK-ĐT Ngày 01/10/2014
KHOA : EKH & KT MAY TINH F
==============================================================================
| TT | MA SV HO VA TEN TENLOP |DTBTL |STCTL| GHI CHU |
------------------------------------------------------------------------------
| 1 | 51200192 Nguyễn Minh Hoài Bảo MT12KT01 | 5.37| 39 | |
| 2 | 51300771 Hoàng Đăng Thanh Đạt MT13KH02 | 3.81| 21 | |
| 3 | 51300798 Nguyễn Thành Đạt MT13KT01 | 2.85| 12 | |
| 4 | 50800451 Trần Văn Định MT08KH01 | 5.77| 119 | |
| 5 | 51201325 Dơ Woang Hoàng Huy MT12KH02 | 4.64| 35 | |
| 6 | 50800861 Dương Huỳnh Phước Hưng MT08KH05 | 5.74| 117 | |
| 7 | 51302272 Trịnh Duy Lượng MT13KT02 | 3.61| 15 | |
| 8 | 51202121 Đào Quang Minh MT12KT02 | 2.25| 6 | |
| 9 | 51202805 Nguyễn Hoàng Phúc MT12KT03 | 3.69| 20 | |
| 10 | 51303181 Nguyễn Văn Quang MT13KH04 | 3.85| 17 | |
| 11 | 51303305 Trần Đình Quý MT13KT03 | 2.16| 13 | |
| 12 | 51303901 Nguyễn Quốc Thịnh MT13KT03 | 5.08| 18 | |
| 13 | 50902894 Nguyễn Vương Trần MT09KT03 | 5.27| 92 | |
| 14 | 51204129 Lê Trần Thành Trung MT12KH05 | 5.07| 33 | |
| 15 | 51104131 Trần Văn Tư MT11KT02 | 4.97| 58 | |
| 16 | 50903234 Bùi Nhật Văn MT09KH06 | 5.75| 97 | |
| 17 | 51304802 Lê Vũ Viên MT13KT03 | 2.51| 10 | |
==============================================================================
TT XLDL, Ngay 02/10/14
3M
TRUONG DAI HOC BACH KHOA
PHONG DAO TAO
E DANH SACH SV BI CANH CAO HOC VU LAN 1 - HK1/2014-2015F
Kèm Theo QĐ : 793/QĐ-ĐHBK-ĐT Ngày 01/10/2014
KHOA : EQUAN LY CONG NGHIEPF
==============================================================================
| TT | MA SV HO VA TEN TENLOP |DTBTL |STCTL| GHI CHU |
------------------------------------------------------------------------------
| 1 | 71302064 Lê Diệu Linh QL1301 | 4.16| 11 | |
==============================================================================
TT XLDL, Ngay 02/10/14
3M
TRUONG DAI HOC BACH KHOA
PHONG DAO TAO
E DANH SACH SV BI CANH CAO HOC VU LAN 1 - HK1/2014-2015F
Kèm Theo QĐ : 793/QĐ-ĐHBK-ĐT Ngày 01/10/2014
KHOA : ECONG NGHE VAT LIEU F
==============================================================================
| TT | MA SV HO VA TEN TENLOP |DTBTL |STCTL| GHI CHU |
------------------------------------------------------------------------------
| 1 | V1300143 Trần Hưng Việt Anh VL1302 | 4.47| 17 | |
| 2 | V0900239 Trần Minh Chiến VL09PO | 5.69| 98 | |
| 3 | V1301330 Lê Phi Hoàng VL1302 | 3.31| 12 | |
| 4 | V1301526 Tạ Quốc Huy VL1301 | 4.94| 18 | |
| 5 | V1201549 Lê Nhân Hữu VL1203 | 3.33| 31 | |
| 6 | V1101629 Huỳnh Đăng Khoa VL11SI | 4.38| 56 | |
| 7 | V1302337 Lê Ngọc Minh VL1302 | 5.39| 19 | |
| 8 | V1302974 Đào Lê Quang Phú VL1301 | 3.66| 20 | |
| 9 | V0802236 Huỳnh Trung Tín VL08PO | 4.69| 69 | |
==============================================================================
TT XLDL, Ngay 02/10/14
3M
TRUONG DAI HOC BACH KHOA
PHONG DAO TAO
E DANH SACH SV BI CANH CAO HOC VU LAN 1 - HK1/2014-2015F
Kèm Theo QĐ : 793/QĐ-ĐHBK-ĐT Ngày 01/10/2014
KHOA : EKY THUAT XAY DUNG F
==============================================================================
| TT | MA SV HO VA TEN TENLOP |DTBTL |STCTL| GHI CHU |
------------------------------------------------------------------------------
| 1 | 81300061 Hoàng Nguyễn Kiều Anh XD13KT | 3.66| 18 | |
| 2 | 81300191 Phan Hoàng Ân XD13BXD1 | 4.72| 15 | |
| 3 | 81300245 Nguyễn Quốc Bảo XD13XD05 | 4.05| 16 | |
| 4 | 81200545 Nguyễn Anh Duy XD12KT | 3.59| 40 | |
| 5 | 81200727 Nguyễn Trần Duy Đạt XD12CB1 | 4.46| 37 | |
| 6 | 81201071 Đỗ Trọng Hiếu XD12TL1 | 5.03| 38 | |
| 7 | 81201128 Trần Vĩnh Hiếu XD12TD1 | 3.91| 33 | |
| 8 | 81201334 Đoàn Vũ Huy XD12TL1 | 3.36| 13 | |
| 9 | 81201758 Nguyễn Trần Duy Khương XD12TD1 | 4.51| 36 | |
| 10 | 81202054 Nhữ Kinh Luân XD12VL2 | 4.67| 35 | |
| 11 | 81202467 Trần Thành Khôi Nguyên XD12VL2 | 4.39| 34 | |
| 12 | 81102356 Hoàng Ngọc Nhân XD11TL2 | 4.76| 30 | |
| 13 | 80804533 Lê Minh Quân XD08VL2 | 6.02| 118 | |
| 14 | 81203192 Trương Hải Sơn XD12CB2 | 3.94| 33 | |
| 15 | 81304655 Nguyễn Tuấn Tú XD13XD08 | 3.14| 13 | |
==============================================================================
TT XLDL, Ngay 02/10/14
E DANH SACH SV BI CANH CAO HOC VU LAN 2 - HK1/2014-2015F
Kèm Theo QĐ : 794/QĐ-ĐHBK-ĐT Ngày 01/10/2014
KHOA : ECO KHI F
==============================================================================
| TT | MA SV HO VA TEN TENLOP |DTB133|TC133|DTB131|TC131|
------------------------------------------------------------------------------
| 1 | 21000098 Phạm Thị Mai Anh CK10MAY | 3.98| 66 | 4.36 | 66 |
| 2 | 21300268 Trần Vương Gia Bảo CK13HT2 | 3.49| 10 | 3.96 | 4 |
| 3 | 21200268 Phan Huy Bình CK12VL | 4.62| 38 | 4.77 | 26 |
| 4 | 21300563 Huỳnh Nhật Duy CK13CK03 | 1.64| 2 | 3.13 | 2 |
| 5 | 21300646 Bùi Quốc Dũng CK13CK06 | 2.34| 7 | 4.87 | 7 |
| 6 | 21200716 Nguyễn Hoàng Đạt CK12KTK | 4.01| 26 | 4.50 | 23 |
| 7 | 20900551 Huỳnh Minh Đăng CK09CTM1 | 5.22| 94 | 5.36 | 88 |
| 8 | 21300927 Nguyễn Minh Đức CK13CK06 | 5.29| 17 | 4.64 | 3 |
| 9 | 21301137 Lê Thị Hiên CK13DM | 0.81| 0 | 1.64 | 0 |
| 10 | 21301207 Vũ Quang Hiếu CK13CK03 | 4.73| 14 | 4.19 | 2 |
| 11 | 21301218 Lê Thị Hiền CK13DM | 0.68| 0 | 1.36 | 0 |
| 12 | 21201301 Lý Minh Hợp CK12CXN | 3.67| 28 | 4.59 | 28 |
| 13 | 21101396 Trương Văn Huy CK11VL | 4.28| 55 | 4.50 | 48 |
| 14 | 21301588 Lê Văn Hùng CK13CK07 | 1.92| 4 | 4.08 | 4 |
| 15 | 21301716 Nguyễn Văn Kha CK13CK07 | 4.12| 8 | 4.23 | 4 |
| 16 | 21301762 Trần Công Khanh CK13HT1 | 3.09| 4 | 4.18 | 2 |
| 17 | 21301804 Trần Ngọc Khánh CK13HT1 | 1.47| 0 | 3.12 | 0 |
| 18 | 20904301 Nguyễn Giang Khoa CK09HT2 | 4.58| 68 | 4.19 | 49 |
| 19 | 20901415 Bùi Phi Long CK09NH | 5.46| 94 | 5.37 | 88 |
| 20 | 21302148 Nguyễn Hoàng Long CK13CK04 | 4.66| 12 | 3.26 | 0 |
| 21 | 21302237 Trương Văn Lợi CK13CK08 | 0.35| 0 | 0.74 | 0 |
| 22 | 21302312 Cao Minh Mẫn CK13CK05 | 2.27| 7 | 4.68 | 7 |
| 23 | 21302397 Vũ Quách Nhật Minh CK13HT2 | 5.29| 17 | 4.92 | 7 |
| 24 | 21302453 Nguyễn Thành Nam CK13HT1 | 4.66| 8 | 3.79 | 0 |
| 25 | 21002046 Nguyễn Văn Nam CK10KTK | 4.52| 68 | 4.70 | 65 |
| 26 | 21302491 Nguyễn Thị Kim Ngân CK13DM | 4.56| 16 | 4.76 | 8 |
| 27 | 20901679 Bùi Thanh Nghi CK09NH | 5.22| 98 | 4.69 | 83 |
| 28 | 21302566 Võ Thị Kim Ngoan CK13DM | 0.39| 2 | 0.65 | 2 |
| 29 | 21302568 Bùi Thị ánh Ngọc CK13DM | 4.78| 15 | 3.71 | 0 |
| 30 | 21302766 Quách Minh Nhật CK13CK05 | 4.49| 9 | 4.74 | 5 |
| 31 | 21302856 Lê Thị Ny CK13DM | 1.50| 0 | 2.71 | 0 |
| 32 | 21202657 Trịnh Quốc Oai CK12CXN | 3.69| 29 | 4.56 | 29 |
| 33 | 21302889 Nguyễn Hồng Phát CK13HT1 | 4.46| 17 | 5.18 | 9 |
| 34 | 21302949 Nguyễn Quốc Phong CK13CK10 | 4.97| 16 | 5.31 | 7 |
| 35 | 20901948 Nguyễn Thanh Phong CK09VL | 4.87| 88 | 4.87 | 88 |
| 36 | 21303015 Vương Minh Phú CK13CK05 | 0.26| 0 | 0.21 | 0 |
| 37 | 21102593 Đặng Hoàng Phúc CK11NH | 4.60| 50 | 4.48 | 45 |
| 38 | 21202823 Võ Thành Phúc CK12CXN | 3.05| 27 | 3.63 | 27 |
| 39 | 21303237 Võ Trung Quân CK13CK10 | 3.94| 15 | 4.79 | 7 |
| 40 | 21303238 Vũ Đức Quân CK13CK11 | 1.95| 2 | 3.89 | 2 |
TRANG 1...
==============================================================================
| TT | MA SV HO VA TEN TENLOP |DTB133|TC133|DTB131|TC131|
------------------------------------------------------------------------------
| 41 | 21303248 Chế Thiện Quốc CK13CK11 | 3.24| 9 | 4.25 | 6 |
| 42 | 21303356 Nguyễn Xuân Sang CK13CK11 | 3.00| 10 | 1.63 | 2 |
| 43 | 21303518 Nguyễn Thị Minh Tâm CK13DM | 3.63| 8 | 4.96 | 5 |
| 44 | 21303533 Châu Đỗ Ngọc Tân CK13HT1 | 4.02| 15 | 3.43 | 4 |
| 45 | 21203431 Vũ Công Thành CK12CXN | 3.93| 29 | 3.97 | 24 |
| 46 | 21303747 Phạm Hoàng Thạch CK13CK12 | 1.28| 0 | 1.97 | 0 |
| 47 | 21203513 Nguyễn Hữu Thắng CK12VL | 3.21| 26 | 3.69 | 26 |
| 48 | 21304230 Nguyễn Nhựt Minh Trang CK13HT1 | 0.78| 0 | 1.64 | 0 |
| 49 | 21304281 Huỳnh Kiết Trân CK13DM | 5.21| 18 | 4.70 | 4 |
| 50 | 20902895 Phan Châu Tri CK09CXN | 5.02| 92 | 5.20 | 83 |
| 51 | 21304377 Lê Đặng Nhật Trình CK13CK12 | 1.29| 0 | 2.73 | 0 |
| 52 | 21304436 Nguyễn Thành Trung CK13DM | 0.98| 0 | 0.96 | 0 |
| 53 | 21003706 Ngô Ngọc Trường CK10KTK | 5.33| 71 | 4.95 | 47 |
| 54 | 21003756 Lê Minh Tuấn CK10TKM | 4.07| 69 | 4.10 | 65 |
| 55 | 21304566 Nguyễn Phạm Thanh Tuấn CK13HT2 | 1.49| 4 | 2.98 | 4 |
| 56 | 21304839 Lê Thế Vinh CK13CK09 | 4.20| 9 | 5.02 | 4 |
==============================================================================
TT XLDL, Ngay 02/10/14
3M
TRUONG DAI HOC BACH KHOA
PHONG DAO TAO
E DANH SACH SV BI CANH CAO HOC VU LAN 2 - HK1/2014-2015F
Kèm Theo QĐ : 794/QĐ-ĐHBK-ĐT Ngày 01/10/2014
LOP : ECT TIEN TIEN F
==============================================================================
| TT | MA SV HO VA TEN TENLOP |DTB133|TC133|DTB131|TC131|
------------------------------------------------------------------------------
| 1 | ILI13002 Nguyễn Huy An CT13TIE1 | 4.66| 14 | 4.32 | 6 |
| 2 | ILI13008 Nguyễn Duy Anh CT13TIE2 | 6.03| 19 | 8.50 | 2 |
| 3 | ILI13007 Nguyễn Dũng Anh CT13TIE3 | 4.39| 6 | 6.50 | 2 |
| 4 | ILI13009 Nguyễn Huỳnh Anh CT13TIE2 | 4.71| 12 | 7.00 | 2 |
| 5 | ILI13010 Phạm Hùng Anh CT13TIE2 | 7.11| 19 | 9.50 | 2 |
| 6 | 41300137 Phạm Việt Anh CT13TIE3 | 9.63| 19 | 7.50 | 2 |
| 7 | ILI13012 Phùng Đức Anh CT13TIE2 | 7.45| 19 |10.00 | 2 |
| 8 | ILI13023 Huỳnh Ngọc Châu CT13TIE2 | 6.61| 19 | 8.00 | 2 |
| 9 | ILI13025 Tạ Duy Cương CT13TIE2 | 8.53| 19 | 8.00 | 2 |
| 10 | ILI13041 Dương Thành Duy CT13TIE2 | 5.73| 15 | 8.00 | 2 |
| 11 | ILI13033 Hoàng Anh Dũng CT13TIE2 | 3.58| 6 | 7.50 | 2 |
| 12 | ILI13294 Phan Bá Đạt CT13TIE2 | 7.39| 19 | 8.50 | 2 |
| 13 | ILI13029 Phan Tiến Đạt CT13TIE3 | 6.61| 19 | 7.50 | 2 |
| 14 | ILI13030 Thượng Thành Đạt CT13TIE2 | 7.08| 19 | 8.50 | 2 |
| 15 | ILI13027 Trần Truyền Trí Đăng CT13TIE3 | 6.24| 19 | 9.00 | 2 |
| 16 | ILI13032 Nguyễn Chí Đức CT13TIE3 | 7.95| 19 | 7.00 | 2 |
| 17 | ILI13048 Ngô Phước Hải CT13TIE2 | 7.26| 19 | 8.50 | 2 |
| 18 | ILI13049 Triều Vũ Hải CT13TIE3 | 5.58| 17 | 7.00 | 2 |
| 19 | ILI13051 Hoàng Công Hiệp CT13TIE3 | 7.00| 19 | 8.50 | 2 |
| 20 | ILI13055 Nguyễn Thanh Hoàng CT13TIE2 | 6.82| 19 |10.00 | 2 |
| 21 | ILI13057 Trần Đình Hoàng CT13TIE3 | 5.76| 15 | 7.50 | 2 |
| 22 | ILI13058 Trần Minh Hoàng CT13TIE3 | 6.37| 15 | 7.50 | 2 |
| 23 | 81301443 Đoàn Lâm Thế Huy CT13TIE2 | 7.05| 19 | 8.50 | 2 |
| 24 | ILI13067 Hồ Hoàng Huy CT13TIE3 | 6.58| 19 | 8.50 | 2 |
| 25 | ILI13070 Ngô Triệu Huy CT13TIE3 | 6.21| 15 | 8.00 | 2 |
| 26 | ILI13071 Nguyễn Hoàng Huy CT13TIE2 | 6.68| 19 | 9.00 | 2 |
| 27 | ILI13072 Nguyễn Thái Huy CT13TIE2 | 6.61| 19 | 7.50 | 2 |
| 28 | ILI13238 Ngô Quốc Hùng CT13TIE2 | 5.61| 15 | 9.00 | 2 |
| 29 | ILI13066 Phan Trung Hưng CT13TIE2 | 6.03| 15 | 7.50 | 2 |
| 30 | 81301715 Nguyễn Tiến Kha CT13TIE3 | 6.89| 19 | 8.50 | 2 |
| 31 | ILI13078 Nguyễn Duy Khanh CT13TIE3 | 5.18| 14 | 8.50 | 2 |
| 32 | ILI13079 Đỗ Phan Khánh CT13TIE2 | 6.39| 17 | 8.50 | 2 |
| 33 | 21301823 Nguyễn Duy Khiêm CT13TIE2 | 9.16| 19 | 9.50 | 2 |
| 34 | ILI13240 Trương Huỳnh Anh Khoa CT13TIE3 | 7.18| 19 |10.00 | 2 |
| 35 | ILI13090 Hoàng Đình Khương CT13TIE3 | 5.92| 19 | 8.50 | 2 |
| 36 | 21301980 Nguyễn Tân Kỳ CT13TIE2 | 7.39| 19 | 8.00 | 2 |
| 37 | ILI13094 Nguyễn Văn Huỳnh Lâm CT13TIE2 | 5.82| 17 | 6.50 | 2 |
| 38 | ILI13098 Dương Văn Mạc CT13TIE3 | 2.68| 4 | 8.00 | 2 |
| 39 | ILI13242 Nguyễn Đức Minh CT13TIE2 | 6.26| 19 | 8.50 | 2 |
| 40 | ILI13102 Nguyễn Ngọc Bửu Minh CT13TIE3 | 4.95| 6 | 9.00 | 2 |
TRANG 1...
==============================================================================
| TT | MA SV HO VA TEN TENLOP |DTB133|TC133|DTB131|TC131|
------------------------------------------------------------------------------
| 41 | ILI13104 Nguyễn Võ Công Minh CT13TIE2 | 5.11| 13 | 7.00 | 2 |
| 42 | ILI13110 Lê Nguyễn Hoàng Nam CT13TIE3 | 7.89| 19 | 8.00 | 2 |
| 43 | ILI13111 Lê Nguyễn Thành Nam CT13TIE2 | 8.18| 19 | 8.00 | 2 |
| 44 | ILI13112 Lê Thiện Ngân CT13TIE3 | 5.92| 19 | 8.50 | 2 |
| 45 | ILI13115 Trần Trọng Nghĩa CT13TIE2 | 7.55| 19 | 8.50 | 2 |
| 46 | ILI13243 Chiêm Tiền Nguyên CT13TIE2 | 6.45| 19 | 8.00 | 2 |
| 47 | ILI13120 Đỗ Vũ Hoàng Nguyên CT13TIE2 | 5.95| 19 | 7.50 | 2 |
| 48 | ILI13121 Hồ Song Nhật Nguyên CT13TIE3 | 6.24| 19 | 9.00 | 2 |
| 49 | ILI13127 Nguyễn Hiếu Nhân CT13TIE3 | 7.39| 19 | 8.00 | 2 |
| 50 | ILI13136 Lê Vĩnh Phát CT13TIE3 | 6.26| 19 | 8.00 | 2 |
| 51 | ILI13142 Bùi Hoàng Phúc CT13TIE2 | 8.39| 19 |10.00 | 2 |
| 52 | ILI13143 Bùi Hoàng Phúc CT13TIE3 | 4.74| 12 | 6.50 | 2 |
| 53 | ILI13147 Trần Thuyền Phụng CT13TIE3 | 1.55| 2 | 9.00 | 2 |
| 54 | ILI13162 Nguyễn Dân Quốc CT13TIE2 | 7.13| 19 | 8.00 | 2 |
| 55 | ILI13167 Nguyễn Tuấn Sang CT13TIE2 | 3.08| 6 | 6.00 | 2 |
| 56 | ILI13173 Trần Nguyễn Thiên Sơn CT13TIE2 | 2.37| 2 | 8.00 | 2 |
| 57 | ILI13176 Trương Trần Tinh Tấn CT13TIE2 | 5.16| 13 | 9.50 | 2 |
| 58 | ILI13179 Nguyễn Thành Thái CT13TIE3 | 5.53| 14 | 8.00 | 2 |
| 59 | ILI13186 Phan Nhật Thành CT13TIE3 | 6.82| 19 | 8.00 | 2 |
| 60 | ILI13177 Lê Vũ Hoàng Thạch CT13TIE2 | 7.82| 19 | 8.50 | 2 |
| 61 | ILI13180 Lê Vũ Xuân Thắng CT13TIE2 | 5.87| 15 | 8.50 | 2 |
| 62 | ILI13181 Nguyễn Đình Thắng CT13TIE3 | 7.47| 19 | 9.00 | 2 |
| 63 | ILI13192 Phạm Đức Thịnh CT13TIE3 | 8.55| 19 | 8.50 | 2 |
| 64 | ILI13194 Nguyễn Hoàng Thông CT13TIE2 | 3.84| 9 | 7.00 | 2 |
| 65 | 41304149 Nguyễn Hữu Tín CT13TIE3 | 9.05| 19 | 7.50 | 2 |
| 66 | ILI13219 Lê Tuấn CT13TIE2 | 7.00| 19 | 9.00 | 2 |
| 67 | ILI13225 Nguyễn Hoàng Việt CT13TIE3 | 7.08| 15 | 8.00 | 2 |
| 68 | G1304849 Nguyễn Quốc Vinh CT13TIE2 | 8.00| 19 | 7.50 | 2 |
| 69 | K1304878 Huỳnh Quang Vũ CT13TIE3 | 8.29| 19 | 8.50 | 2 |
| 70 | ILI13229 Nguyễn Đức Duy Vũ CT13TIE2 | 6.95| 19 | 8.00 | 2 |
==============================================================================
TT XLDL, Ngay 02/10/14
3M
TRUONG DAI HOC BACH KHOA
PHONG DAO TAO
E DANH SACH SV BI CANH CAO HOC VU LAN 2 - HK1/2014-2015F
Kèm Theo QĐ : 794/QĐ-ĐHBK-ĐT Ngày 01/10/2014
KHOA : EKT DIA CHAT-DAU KHIF
==============================================================================
| TT | MA SV HO VA TEN TENLOP |DTB133|TC133|DTB131|TC131|
------------------------------------------------------------------------------
| 1 | 31000487 Nguyễn Văn Duy DC10KS | 5.26| 71 | 5.46 | 61 |
| 2 | 31300757 Bùi Lê Quang Đạo DC1301 | 1.23| 2 | 2.46 | 2 |
| 3 | 31300921 Nguyễn Hoàng Minh Đức DC1301 | 1.58| 4 | 3.16 | 4 |
| 4 | 31300941 Trần Đình Đức DC1303 | 0.89| 0 | 1.90 | 0 |
| 5 | 31301771 Dương Quốc Khánh DC1302 | 1.83| 3 | 3.86 | 3 |
| 6 | 31304995 Phanavong Khek DC1304 | 1.87| 2 | 2.35 | 2 |
| 7 | 31301848 Lê Nguyễn Đăng Khoa DC1301 | 4.13| 8 | 4.84 | 4 |
| 8 | 31302028 Trần Phan Duy Lâm DC1301 | 4.06| 17 | 3.40 | 6 |
| 9 | 31302539 Nguyễn Trung Nghĩa DC1303 | 3.51| 11 | 3.71 | 2 |
| 10 | 31303209 Lê Hoàng Quân DC1303 | 4.05| 14 | 5.36 | 8 |
| 11 | 31303794 Phùng Đức Thắng DC1304 | 1.77| 4 | 3.73 | 4 |
| 12 | 31304041 Nguyễn Hữu Thủy DC1304 | 0.08| 0 | 0.17 | 0 |
| 13 | 30802509 Nguyễn Công Tú DC08MT | 5.28| 105 | 5.42 | 104 |
==============================================================================
TT XLDL, Ngay 02/10/14
3M
TRUONG DAI HOC BACH KHOA
PHONG DAO TAO
E DANH SACH SV BI CANH CAO HOC VU LAN 2 - HK1/2014-2015F
Kèm Theo QĐ : 794/QĐ-ĐHBK-ĐT Ngày 01/10/2014
KHOA : EDIEN - DIEN TU F
==============================================================================
| TT | MA SV HO VA TEN TENLOP |DTB133|TC133|DTB131|TC131|
------------------------------------------------------------------------------
| 1 | 41300094 Nguyễn Duy Anh DD13LT06 | 0.05| 0 | 0.11 | 0 |
| 2 | 41100230 Nguyễn Tấn Hoài Bảo DD11DV1 | 4.65| 53 | 4.86 | 49 |
| 3 | 41300251 Nguyễn Vũ Bảo DD13LT02 | 0.27| 0 | 0.33 | 0 |
| 4 | 41300387 Nguyễn Quốc Chí DD13LT06 | 2.78| 4 | 2.82 | 0 |
| 5 | 41200508 Trần Hoàng Duẩn DD12LT02 | 3.64| 26 | 4.32 | 26 |
| 6 | 41300617 Phạm Như Duy DD13LT06 | 2.68| 2 | 2.68 | 2 |
| 7 | 41300704 Mai Văn Dương DD13LT02 | 3.91| 10 | 4.31 | 4 |
| 8 | 41305011 Jơ Nơng Sang Đại DD13LT14 | 4.94| 19 | 4.50 | 0 |
| 9 | 41300839 Ngô Hải Đăng DD13BK01 | 4.28| 13 | 3.85 | 4 |
| 10 | 41300917 Lê Trung Đức DD13BK02 | 4.17| 13 | 4.98 | 8 |
| 11 | 41100947 Lương Vỹ Hào DD11BK02 | 2.98| 23 | 2.99 | 22 |
| 12 | 41301055 Nguyễn Trường Hải DD13LT07 | 0.74| 0 | 1.57 | 0 |
| 13 | 41201089 Lê Văn Hiếu DD12LT03 | 2.97| 31 | 3.53 | 31 |
| 14 | 40800649 Nguyễn Trung Hiếu DD08KTD2 | 5.50| 108 | 5.65 | 108 |
| 15 | 41201238 Phạm Văn Hoàng DD12LT04 | 3.29| 10 | 3.82 | 10 |
| 16 | 41201277 Nguyễn Tiến Học DD12LT04 | 4.28| 26 | 4.26 | 26 |
| 17 | 41201322 Cao Gia Huy DD12LT04 | 3.57| 27 | 4.21 | 25 |
| 18 | 41301447 Hoàng Văn Huy DD13LT04 | 0.53| 0 | 1.13 | 0 |
| 19 | 41201439 Lê Giang Huynh DD12LT08 | 3.78| 29 | 4.54 | 29 |
| 20 | 41301591 Nguyễn Đoàn Phi Hùng DD13BK01 | 4.64| 18 | 4.63 | 8 |
| 21 | 41101485 Nguyễn Thế Hưng DD11DV3 | 4.15| 48 | 4.31 | 48 |
| 22 | 41301661 Trần Quốc Hưng DD13LT04 | 0.06| 0 | 0.13 | 0 |
| 23 | 41301788 Nguyễn Huy Khánh DD13LT06 | 4.48| 16 | 3.59 | 4 |
| 24 | 41101664 Võ Dương Khoa DD11KTD2 | 4.62| 43 | 4.74 | 43 |
| 25 | 41001616 Vũ Trung Kiên DD10DV3 | 4.19| 69 | 4.11 | 63 |
| 26 | 41301959 Phan Phú Kiệt DD13LT09 | 2.42| 4 | 3.06 | 2 |
| 27 | 41101771 Đinh Nho Ngọc Lâm DD11KTD3 | 4.11| 46 | 4.97 | 46 |
| 28 | 41302011 Ngô Bảo Lâm DD13LT09 | 4.32| 8 | 3.92 | 2 |
| 29 | 41302081 Nguyễn Đoàn Hoàng Linh DD13BK02 | 2.24| 8 | 3.76 | 8 |
| 30 | 40801200 Trịnh Đông Luy DD08KTD3 | 5.37| 104 | 5.29 | 99 |
| 31 | 41302278 Nguyễn Tấn Phước Lực DD13LT09 | 0.68| 0 | 1.11 | 0 |
| 32 | 41102157 Nguyễn Viết Nam DD11DV4 | 4.55| 46 | 4.70 | 45 |
| 33 | 40801326 Trần Quốc Nam DD08TD1 | 5.65| 115 | 5.69 | 108 |
| 34 | 41202349 Đào Trọng Nghĩa DD12LT08 | 3.80| 30 | 4.55 | 26 |
| 35 | 41202567 Nguyễn Trung Nhật DD12BK02 | 4.83| 33 | 5.19 | 28 |
| 36 | 41302987 Nguyễn Hoàng Phú DD13BK02 | 1.07| 4 | 2.15 | 4 |
| 37 | 41303369 Nguyễn Như Thái Sanh DD13LT14 | 1.26| 4 | 2.16 | 4 |
| 38 | 41203149 Hoàng Công Sơn DD12LT10 | 3.85| 30 | 4.76 | 29 |
| 39 | 41203220 Lê Thành Tài DD12LT11 | 2.89| 24 | 3.41 | 22 |
| 40 | 41303568 Võ Minh Tân DD13LT11 | 1.04| 0 | 1.80 | 0 |
TRANG 1...
==============================================================================
| TT | MA SV HO VA TEN TENLOP |DTB133|TC133|DTB131|TC131|
------------------------------------------------------------------------------
| 41 | 41203351 Võ Đình Huy Thanh DD12LT09 | 3.78| 30 | 3.81 | 20 |
| 42 | 41303797 Văn Viết Thắng DD13LT11 | 0.14| 0 | 0.29 | 0 |
| 43 | 41303821 Lê Quốc Thiên DD13LT11 | 3.40| 12 | 3.69 | 4 |
| 44 | 41303867 Trần Thái Thiện DD13LT01 | 3.98| 17 | 3.31 | 3 |
| 45 | 41304356 Nguyễn Minh Trí DD13LT14 | 3.76| 8 | 4.01 | 4 |
| 46 | 41204118 Đàm Thế Trung DD12LT14 | 2.70| 24 | 3.15 | 23 |
| 47 | 41304550 Nguyễn Anh Tuấn DD13LT14 | 3.63| 6 | 3.85 | 0 |
| 48 | 40903177 Trần Anh Tú DD09DV5 | 4.99| 99 | 4.94 | 88 |
| 49 | 41304678 Văn Minh Túc DD13LT14 | 2.05| 2 | 3.49 | 0 |
| 50 | 41204503 Nguyễn Viết Việt DD12LT13 | 4.26| 27 | 4.42 | 21 |
| 51 | 41204772 Nguyễn Quốc Vĩnh DD12LT13 | 4.71| 34 | 4.58 | 22 |
| 52 | 41304876 Huỳnh Kim Vũ DD13LT11 | 0.08| 0 | 0.18 | 0 |
| 53 | 41304881 Lê Kinh Vũ DD13LT13 | 0.16| 0 | 0.22 | 0 |
| 54 | 41104469 Lê Tuấn Vũ DD11DV7 | 4.36| 54 | 4.13 | 44 |
==============================================================================
TT XLDL, Ngay 02/10/14
3M
TRUONG DAI HOC BACH KHOA
PHONG DAO TAO
E DANH SACH SV BI CANH CAO HOC VU LAN 2 - HK1/2014-2015F
Kèm Theo QĐ : 794/QĐ-ĐHBK-ĐT Ngày 01/10/2014
KHOA : EKY THUAT GIAO THONGF
==============================================================================
| TT | MA SV HO VA TEN TENLOP |DTB133|TC133|DTB131|TC131|
------------------------------------------------------------------------------
| 1 | G1300097 Nguyễn Đức Anh GT1302 | 4.27| 17 | 3.43 | 4 |
| 2 | G1300215 Châu Quốc Bảo GT1302 | 2.18| 8 | 3.73 | 8 |
| 3 | G1300260 Phạm Thành Bảo GT1301 | 4.24| 10 | 4.04 | 3 |
| 4 | G1300620 Tô Đình Duy GT1302 | 4.33| 16 | 3.77 | 4 |
| 5 | G1300666 Nguyễn Hoàng Dũng GT1302 | 4.45| 13 | 4.54 | 4 |
| 6 | G0904164 Lê Minh Hà GT09OTO2 | 5.23| 87 | 4.89 | 75 |
| 7 | G1301471 Nguyễn Đào Quang Huy GT1303 | 2.16| 7 | 4.44 | 7 |
| 8 | G1301917 Nguyễn Đăng Khương GT1304 | 3.80| 4 | 3.82 | 0 |
| 9 | G1302055 Đỗ Văn Linh GT1304 | 3.99| 10 | 3.44 | 3 |
| 10 | G1302127 Đào Hoàng Long GT1301 | 0.61| 2 | 1.01 | 2 |
| 11 | G1302179 Võ Nhựt Long GT1304 | 4.56| 17 | 3.08 | 0 |
| 12 | G1102026 Trần Văn Mạnh GT11TAU2 | 3.59| 39 | 4.11 | 37 |
| 13 | G1302350 Nguyễn Đức Anh Minh GT1304 | 4.77| 14 | 4.04 | 4 |
| 14 | G1202368 Nguyễn Trọng Nghĩa GT12TAU2 | 3.21| 29 | 3.51 | 23 |
| 15 | G1303032 Mai Văn Phúc GT1304 | 0.56| 0 | 1.07 | 0 |
| 16 | G1303131 Hồ Đức Phước GT1305 | 0.47| 0 | 1.00 | 0 |
| 17 | G1202971 Lê Hoàng Quân GT1204 | 1.44| 0 | 1.93 | 0 |
| 18 | G1303267 Trần Minh Quốc GT1304 | 2.11| 4 | 4.05 | 4 |
| 19 | G1203418 Phan Lê Trung Thành GT12TAU2 | 4.37| 34 | 4.39 | 26 |
| 20 | G1304070 Trần Thị Mai Thương GT1305 | 5.26| 16 | 4.26 | 0 |
| 21 | G1103820 Việt Minh Trí GT11OTO2 | 3.69| 35 | 4.88 | 35 |
| 22 | G1304635 Huỳnh Anh Tú GT1305 | 1.46| 3 | 3.17 | 3 |
| 23 | G1304700 Nguyễn Thanh Tùng GT1305 | 3.29| 6 | 4.01 | 6 |
| 24 | G1204429 Mai Xuân Tứ GT12OTO2 | 4.46| 39 | 4.65 | 27 |
| 25 | G1304821 Nguyễn Văn Việt GT1302 | 1.42| 0 | 1.39 | 0 |
| 26 | G0903279 Phạm Quốc Việt GT09OTO2 | 5.30| 91 | 5.26 | 89 |
| 27 | G1304916 Trần Trương Anh Vũ GT1305 | 4.71| 16 | 4.94 | 7 |
==============================================================================
TT XLDL, Ngay 02/10/14
3M
TRUONG DAI HOC BACH KHOA
PHONG DAO TAO
E DANH SACH SV BI CANH CAO HOC VU LAN 2 - HK1/2014-2015F
Kèm Theo QĐ : 794/QĐ-ĐHBK-ĐT Ngày 01/10/2014
KHOA : EKY THUAT HOA HOC F
==============================================================================
| TT | MA SV HO VA TEN TENLOP |DTB133|TC133|DTB131|TC131|
------------------------------------------------------------------------------
| 1 | 61200155 Trần Hồng Thiên Ân HC12HLY | 4.22| 29 | 4.11 | 22 |
| 2 | 61200434 Nguyễn Huy Cường HC12SH | 3.71| 31 | 4.73 | 29 |
| 3 | 61300716 Nguyễn Thùy Dương HC13HC02 | 2.41| 4 | 4.52 | 4 |
| 4 | 61000588 Nguyễn Thị Hồng Đào HC10MB | 4.97| 77 | 4.76 | 68 |
| 5 | 61300770 Đỗ Tuấn Đạt HC13HLY | 4.68| 13 | 4.19 | 4 |
| 6 | 61301149 Hoàng Trung Hiếu HC13HLY | 1.86| 9 | 3.43 | 9 |
| 7 | 61301283 Trần Thị Hoa HC13HC03 | 1.23| 0 | 2.76 | 0 |
| 8 | 61305025 Dương Trung Kiên HC13HC04 | 0.43| 2 | 0.85 | 2 |
| 9 | 61301962 Tạ Huỳnh Tuấn Kiệt HC13SH | 2.39| 10 | 4.07 | 9 |
| 10 | 61201796 Trương Tuấn Kiệt HC12SH | 4.71| 36 | 4.63 | 25 |
| 11 | 61302555 Trần Trương Danh Nghĩa HC13HC07 | 0.14| 0 | 0.29 | 0 |
| 12 | 61303059 Phạm Bá Phúc HC13HC09 | 4.20| 9 | 3.33 | 0 |
| 13 | 61202843 Đinh Hoàng Phương HC12HLY | 3.46| 29 | 4.39 | 29 |
| 14 | 61002575 Đinh Xuân Quang HC10SH | 4.80| 45 | 4.66 | 43 |
| 15 | 61304049 Lê Thanh Thư HC13HC04 | 0.55| 2 | 1.10 | 2 |
| 16 | 61304074 Nguyễn Ngọc Bảo Thy HC13HC04 | 1.73| 2 | 3.46 | 2 |
| 17 | 61103979 Lê Hoàng Tuấn HC11SH | 4.16| 44 | 4.26 | 44 |
| 18 | 61304941 Bùi Thị Thùy Vy HC13HC06 | 1.62| 4 | 3.24 | 4 |
| 19 | 61004148 Trần Hoài Xuân HC10VS | 5.52| 73 | 5.40 | 65 |
==============================================================================
TT XLDL, Ngay 02/10/14
3M
TRUONG DAI HOC BACH KHOA
PHONG DAO TAO
E DANH SACH SV BI CANH CAO HOC VU LAN 2 - HK1/2014-2015F
Kèm Theo QĐ : 794/QĐ-ĐHBK-ĐT Ngày 01/10/2014
KHOA : EKHOA HOC UNG DUNG F
==============================================================================
| TT | MA SV HO VA TEN TENLOP |DTB133|TC133|DTB131|TC131|
------------------------------------------------------------------------------
| 1 | K1300512 Hoàng Thị Diễm KU13CKT1 | 1.60| 4 | 3.12 | 4 |
| 2 | K1101064 Nguyễn Trọng Hậu KU11VLY | 4.86| 49 | 4.98 | 49 |
| 3 | K1301648 Nguyễn Tuấn Hưng KU13CKT1 | 2.11| 6 | 4.10 | 6 |
| 4 | K1303171 Nguyễn Huỳnh Quang KU13CKT1 | 1.69| 2 | 3.28 | 2 |
| 5 | K1303774 Hồ Huy Thắng KU13CKT1 | 4.87| 17 | 3.89 | 2 |
| 6 | K1303788 Nguyễn Trương CôngThắng KU13CKT1 | 4.89| 14 | 4.95 | 8 |
| 7 | K1304137 Nguyễn Hoàng Tin KU13CKT1 | 0.80| 0 | 1.65 | 0 |
| 8 | K0903071 Dương Tiến Tuấn KU09CKT1 | 5.00| 93 | 4.73 | 84 |
| 9 | K1304544 Ngô Minh Tuấn KU13CKT1 | 4.99| 19 | 4.35 | 5 |
| 10 | K1304651 Nguyễn Minh Anh Tú KU13CKT1 | 3.79| 7 | 4.94 | 5 |
| 11 | K1304751 Đặng Hoài Văn KU13CKT1 | 0.81| 1 | 1.58 | 1 |
==============================================================================
TT XLDL, Ngay 02/10/14
3M
TRUONG DAI HOC BACH KHOA
PHONG DAO TAO
E DANH SACH SV BI CANH CAO HOC VU LAN 2 - HK1/2014-2015F
Kèm Theo QĐ : 794/QĐ-ĐHBK-ĐT Ngày 01/10/2014
KHOA : EMOI TRUONG F
==============================================================================
| TT | MA SV HO VA TEN TENLOP |DTB133|TC133|DTB131|TC131|
------------------------------------------------------------------------------
| 1 | 91304994 Vithagna Anan MO1302 | 4.18| 10 | 3.67 | 1 |
| 2 | 91300075 Lê Phạm Cẩm Anh MO1301 | 2.47| 9 | 5.14 | 9 |
| 3 | 91300138 Thái Bảo Anh MO1304 | 3.99| 12 | 5.10 | 7 |
| 4 | 91300142 Trần Huỳnh Hoàng Anh MO1304 | 1.00| 4 | 1.86 | 4 |
| 5 | 91000194 Trương Phú Gia Bảo MO10QLMT | 4.14| 65 | 4.14 | 65 |
| 6 | 91100299 Nguyễn Hữu Hòa Bình MO11KMT1 | 4.67| 44 | 4.82 | 42 |
| 7 | 91200325 Phạm Minh Châu MO12KMT2 | 3.63| 28 | 4.40 | 27 |
| 8 | 91300987 Đỗ Thị Việt Hà MO1301 | 0.36| 0 | 0.73 | 0 |
| 9 | 91001022 Bùi Thế Hiển MO10KMT1 | 4.88| 70 | 5.12 | 64 |
| 10 | 91301878 Phan Anh Khoa MO1301 | 0.29| 0 | 0.61 | 0 |
| 11 | 91302119 Hoàng Bùi Phương Loan MO1304 | 2.10| 4 | 3.67 | 4 |
| 12 | 91302147 Nguyễn Giang Long MO1304 | 3.61| 9 | 3.88 | 4 |
| 13 | 91302338 Lê Quang Hoàng Minh MO1302 | 4.71| 13 | 4.65 | 3 |
| 14 | 91302486 Nguyễn Hoàng Bảo Ngân MO1304 | 3.03| 6 | 5.22 | 6 |
| 15 | 91302547 Phan Hữu Nghĩa MO1301 | 1.90| 4 | 3.70 | 4 |
| 16 | 91302618 Huỳnh Ngọc Nguyên MO1303 | 3.02| 7 | 1.86 | 0 |
| 17 | 91302656 Trương Đức Khôi Nguyên MO1303 | 4.68| 14 | 3.34 | 2 |
| 18 | 91302811 Nguyễn Cẩm Nhung MO1304 | 0.54| 2 | 0.86 | 2 |
| 19 | 91303583 TrươngNguyễnHoàng Tấn MO1304 | 4.84| 18 | 4.78 | 6 |
| 20 | 91303792 Phạm Quyết Thắng MO1303 | 1.63| 3 | 3.36 | 3 |
==============================================================================
TT XLDL, Ngay 02/10/14
3M
TRUONG DAI HOC BACH KHOA
PHONG DAO TAO
E DANH SACH SV BI CANH CAO HOC VU LAN 2 - HK1/2014-2015F
Kèm Theo QĐ : 794/QĐ-ĐHBK-ĐT Ngày 01/10/2014
KHOA : EKH & KT MAY TINH F
==============================================================================
| TT | MA SV HO VA TEN TENLOP |DTB133|TC133|DTB131|TC131|
------------------------------------------------------------------------------
| 1 | 51200024 Tăng Kiến An MT12KT01 | 4.58| 34 | 4.61 | 28 |
| 2 | 51300055 Đoàn Đức Anh MT13KT01 | 2.19| 8 | 4.36 | 8 |
| 3 | 51305004 K' Brờn MT13KT01 | 4.15| 11 | 4.77 | 6 |
| 4 | 50900342 Trương Quang Danh MT09KT01 | 5.10| 84 | 5.38 | 84 |
| 5 | 51300581 Nguyễn Anh Duy MT13KT01 | 0.20| 0 | 0.42 | 0 |
| 6 | 51200549 Nguyễn Hoàng Duy MT12KT01 | 4.32| 29 | 3.92 | 24 |
| 7 | 50900514 Phạm Duy Đạo MT09KH03 | 5.56| 86 | 5.49 | 86 |
| 8 | 50800457 Lê Minh Đông MT08KT02 | 5.32| 118 | 5.27 | 108 |
| 9 | 51000728 Hoàng Trung Đức MT10KH02 | 4.70| 63 | 4.70 | 63 |
| 10 | 51301332 Nguyễn Hoàng MT13KT02 | 1.17| 4 | 2.33 | 4 |
| 11 | 51201255 Hồ Trọng Hoè MT12KT02 | 3.27| 25 | 3.72 | 25 |
| 12 | 50900961 Trần Thanh Hòa MT09KH01 | 3.89| 65 | 3.84 | 60 |
| 13 | 50901391 Nguyễn Nhật Linh MT09KH03 | 5.23| 86 | 5.31 | 86 |
| 14 | 51302095 Nguyễn Văn Linh MT13KT02 | 2.65| 7 | 2.84 | 4 |
| 15 | 51302111 Hồ Xuân Lĩnh MT13KH03 | 3.97| 17 | 3.92 | 4 |
| 16 | 51302161 Phạm Hoàng Long MT13KT02 | 2.57| 4 | 3.56 | 4 |
| 17 | 51302579 Nguyễn Anh Ngọc MT13KT02 | 3.23| 8 | 4.23 | 8 |
| 18 | 50901774 Phan Nguyễn MT09KH03 | 5.70| 86 | 5.57 | 84 |
| 19 | 51002271 Ngô Minh Nhật MT10KT02 | 5.81| 69 | 6.10 | 63 |
| 20 | 51202565 Nguyễn Quang Nhật MT12KH03 | 3.87| 28 | 4.45 | 27 |
| 21 | 50801476 Vũ Hoàng Nhật MT08KH05 | 5.38| 103 | 5.58 | 100 |
| 22 | 51002472 Phạm Hoàng Hồng Phúc MT10KH03 | 4.95| 69 | 5.25 | 67 |
| 23 | 51303098 Lâm Kỳ Phương MT13KT02 | 1.94| 8 | 3.36 | 8 |
| 24 | 51303138 Phạm Hữu Phước MT13KT02 | 2.40| 8 | 4.72 | 8 |
| 25 | 51303469 Đoàn Hữu Tài MT13KT03 | 2.85| 8 | 5.45 | 8 |
| 26 | 51203235 Phùng Chí Tài MT12KH04 | 4.71| 35 | 5.14 | 29 |
| 27 | 51303862 Nguyễn Văn Thiện MT13KH06 | 4.49| 16 | 5.21 | 8 |
| 28 | 51303916 Trần Phúc Thịnh MT13KT03 | 0.22| 0 | 0.46 | 0 |
| 29 | 50902768 Võ Thành Tiến MT09KT03 | 4.52| 70 | 4.77 | 70 |
| 30 | 51304443 Nguyễn Văn Thành Trung MT13KT03 | 2.32| 9 | 4.33 | 8 |
| 31 | 51304459 Võ Đức Trung MT13KT03 | 0.49| 0 | 1.02 | 0 |
| 32 | 51305063 Hoàng Nguyễn Hưng Tú MT13KH05 | 3.66| 4 | 4.34 | 4 |
| 33 | 51304698 Nguyễn Thanh Tùng MT13KH05 | 3.39| 7 | 4.13 | 4 |
| 34 | 51305065 Lâm Văn Tự MT13KT03 | 1.66| 4 | 3.71 | 4 |
| 35 | 51304998 Sengdavong Vanxana MT13KH06 | 3.99| 11 | 3.99 | 8 |
==============================================================================
TT XLDL, Ngay 02/10/14
3M
TRUONG DAI HOC BACH KHOA
PHONG DAO TAO
E DANH SACH SV BI CANH CAO HOC VU LAN 2 - HK1/2014-2015F
Kèm Theo QĐ : 794/QĐ-ĐHBK-ĐT Ngày 01/10/2014
KHOA : EQUAN LY CONG NGHIEPF
==============================================================================
| TT | MA SV HO VA TEN TENLOP |DTB133|TC133|DTB131|TC131|
------------------------------------------------------------------------------
| 1 | 71101776 Lê Ngọc Lâm QL11CN1 | 4.83| 32 | 5.00 | 32 |
| 2 | 71302108 Võ Thị Phương Linh QL1303 | 1.35| 2 | 2.43 | 2 |
| 3 | 71002011 Hồ Hoàng Nam QL10CN1 | 4.62| 67 | 4.69 | 67 |
| 4 | 70901635 Phạm Hồ Việt Nam QL09KD1 | 4.77| 82 | 4.85 | 82 |
| 5 | 70801540 Bùi Tuấn Phong QL08KD2 | 5.03| 107 | 5.08 | 107 |
| 6 | 71002571 Nguyễn Duy Phượng QL10CN2 | 3.83| 30 | 3.80 | 30 |
| 7 | 71304251 Võ Huyền Trang QL1302 | 1.58| 2 | 3.25 | 2 |
==============================================================================
TT XLDL, Ngay 02/10/14
3M
TRUONG DAI HOC BACH KHOA
PHONG DAO TAO
E DANH SACH SV BI CANH CAO HOC VU LAN 2 - HK1/2014-2015F
Kèm Theo QĐ : 794/QĐ-ĐHBK-ĐT Ngày 01/10/2014
KHOA : ECONG NGHE VAT LIEU F
==============================================================================
| TT | MA SV HO VA TEN TENLOP |DTB133|TC133|DTB131|TC131|
------------------------------------------------------------------------------
| 1 | V1300100 Nguyễn Hoàng Hùng Anh VL1301 | 3.03| 9 | 3.54 | 1 |
| 2 | V1300116 Nguyễn Thị Trâm Anh VL1301 | 0.21| 0 | 0.42 | 0 |
| 3 | V1300152 Trần Vũ Ngọc Anh VL1301 | 0.73| 0 | 1.49 | 0 |
| 4 | V1300274 Phan Dương Hoài Bão VL1301 | 2.68| 5 | 2.76 | 3 |
| 5 | V1300306 Nguyễn Duy Quốc Bình VL1301 | 3.23| 3 | 3.12 | 1 |
| 6 | V1300584 Nguyễn Anh Duy VL1301 | 4.26| 13 | 3.95 | 8 |
| 7 | V1200603 Đặng Đức Dũng VL12KL | 4.77| 39 | 4.68 | 29 |
| 8 | V1300864 Phạm Hồng Điệp VL1302 | 0.39| 2 | 0.76 | 2 |
| 9 | V1301258 Nguyễn Thanh Hiệp VL1304 | 4.32| 9 | 4.32 | 6 |
| 10 | V1301304 Mai Huy Hoàn VL1301 | 3.23| 3 | 3.47 | 2 |
| 11 | V1201326 Đào Đức Huy VL12KL | 4.89| 39 | 4.81 | 29 |
| 12 | V1301504 Nguyễn Văn Huy VL1304 | 0.60| 0 | 1.24 | 0 |
| 13 | V1301550 Đào Thị Ngọc Huyền VL1301 | 0.29| 0 | 0.38 | 0 |
| 14 | V1101435 Nguyễn Duy Hùng VL11KL | 5.31| 58 | 5.26 | 46 |
| 15 | V1201493 Lại Văn Hưng VL12KL | 4.50| 28 | 4.72 | 25 |
| 16 | V1305073 Nguyễn Thành Hưng VL1303 | 3.81| 18 | 2.39 | 2 |
| 17 | V1302107 Trương Thị Mỹ Linh VL1301 | 2.70| 5 | 3.46 | 2 |
| 18 | V1302644 Phạm Hoàng Nguyên VL1303 | 4.40| 19 | 4.90 | 9 |
| 19 | V1302764 Nguyễn Toàn Nhật VL1304 | 2.37| 3 | 4.29 | 2 |
| 20 | V1302961 Trần Ngọc Lữ Phong VL1302 | 2.70| 8 | 2.80 | 4 |
| 21 | V1202973 Lưu Minh Quân VL12KL | 4.91| 36 | 5.15 | 29 |
| 22 | V1303230 Phan Duy Quân VL1305 | 2.31| 9 | 4.76 | 9 |
| 23 | V1002878 Bùi Hoàng Tân VL10SI | 4.42| 66 | 4.88 | 66 |
| 24 | V1303630 Nguyễn Quốc Thái VL1305 | 1.45| 0 | 3.16 | 0 |
| 25 | V1203490 Võ Xuân Thăng VL1205 | 2.89| 14 | 4.19 | 13 |
| 26 | V1304087 Nguyễn Thị Cát Tiên VL1305 | 4.55| 5 | 4.36 | 2 |
| 27 | V1304216 Lê Tấn Tới VL1303 | 0.65| 0 | 1.34 | 0 |
| 28 | V1204128 Lê Quang Trung VL12KL | 4.49| 34 | 4.95 | 27 |
| 29 | V1304483 Đào Xuân Trường VL1302 | 3.96| 13 | 4.28 | 8 |
| 30 | V1304558 Nguyễn Hải Tuấn VL1305 | 3.65| 5 | 3.40 | 2 |
==============================================================================
TT XLDL, Ngay 02/10/14
3M
TRUONG DAI HOC BACH KHOA
PHONG DAO TAO
E DANH SACH SV BI CANH CAO HOC VU LAN 2 - HK1/2014-2015F
Kèm Theo QĐ : 794/QĐ-ĐHBK-ĐT Ngày 01/10/2014
KHOA : EKY THUAT XAY DUNG F
==============================================================================
| TT | MA SV HO VA TEN TENLOP |DTB133|TC133|DTB131|TC131|
------------------------------------------------------------------------------
| 1 | 81000009 Nguyễn Khắc An XD10CD1 | 4.76| 69 | 4.52 | 64 |
| 2 | 81300112 Nguyễn Thế Anh XD13VL1 | 2.50| 5 | 4.04 | 5 |
| 3 | 81300261 Quách Vũ Gia Bảo XD13VL1 | 3.51| 10 | 5.01 | 8 |
| 4 | 81300359 Ngô Văn Châu XD13XD05 | 2.70| 9 | 4.96 | 9 |
| 5 | 81300370 Trương Ngọc Bảo Châu XD13BXD1 | 2.43| 5 | 4.62 | 5 |
| 6 | 81100535 Lê Đăng Duẫn XD11VL1 | 4.32| 47 | 4.74 | 47 |
| 7 | 81300575 Mai Đức Duy XD13VL1 | 5.20| 19 | 5.01 | 7 |
| 8 | 81300699 Hồ Văn Dương XD13XD06 | 0.54| 0 | 0.91 | 0 |
| 9 | 81300751 Nguyễn Văn Đại XD13BXD1 | 0.29| 0 | 0.59 | 0 |
| 10 | 81300807 Nguyễn Tuấn Đạt XD13VL2 | 4.45| 14 | 4.03 | 6 |
| 11 | 81300853 Nguyễn Cảnh Đệ XD13XD03 | 4.12| 8 | 4.22 | 5 |
| 12 | 81300873 Bùi Trương Y Định XD13KT | 2.53| 8 | 3.23 | 5 |
| 13 | 81200784 Trần Như Bá Định XD12KT | 2.94| 30 | 3.99 | 30 |
| 14 | 81301014 Ngô Anh Hào XD13XD06 | 3.68| 10 | 3.56 | 6 |
| 15 | 80804188 Mai Thanh Hải XD08VL1 | 5.74| 109 | 5.74 | 109 |
| 16 | 81301069 Võ Thanh Hải XD13BXD1 | 3.67| 13 | 1.46 | 0 |
| 17 | 81301203 Võ Anh Hiếu XD13XD03 | 5.15| 17 | 4.73 | 8 |
| 18 | 81301264 Phan Minh Hiệp XD13XD12 | 0.83| 0 | 1.26 | 0 |
| 19 | 81301374 Vũ Lê Hoàng XD13XD04 | 2.48| 3 | 3.95 | 3 |
| 20 | 81301384 Nguyễn Đức Hòa XD13XD04 | 2.07| 2 | 2.43 | 0 |
| 21 | 81001247 Nguyễn Quang Huy XD10CB | 5.07| 67 | 4.98 | 61 |
| 22 | 81301572 Phạm Ngô Huỳnh XD13XD04 | 3.16| 3 | 4.33 | 3 |
| 23 | 81301596 Nguyễn Quốc Hùng XD13XD04 | 1.52| 0 | 2.54 | 0 |
| 24 | 81101493 Phạm Văn Hưng XD11CD1 | 3.90| 51 | 3.58 | 44 |
| 25 | 81301719 Tạ Tấn Kha XD13BXD1 | 4.93| 18 | 2.93 | 2 |
| 26 | 81301732 Lê Huỳnh Khang XD13VL1 | 4.92| 13 | 3.98 | 6 |
| 27 | 81301750 Trần Nguyên Khang XD13VL1 | 4.29| 7 | 3.68 | 1 |
| 28 | 81301834 Đoàn Đăng Khoa XD13XD03 | 2.11| 0 | 1.65 | 0 |
| 29 | 81201697 Lê Văn Khoa XD12TL1 | 3.75| 25 | 4.81 | 24 |
| 30 | 81301884 Tạ Anh Khoa XD13VL1 | 2.28| 1 | 3.19 | 1 |
| 31 | 81305023 Đinh Phiên Khúc XD13XD11 | 0.68| 0 | 1.19 | 0 |
| 32 | 81001756 Lê Thành Long XD10CD2 | 4.57| 67 | 4.70 | 67 |
| 33 | 81302195 Mai Đức Lộc XD13BXD1 | 3.98| 18 | 3.83 | 6 |
| 34 | 81302382 Trần Ngọc Minh XD13XD07 | 3.80| 10 | 3.45 | 4 |
| 35 | 81102102 Lê Cao Mùa XD11VL2 | 4.49| 47 | 5.23 | 44 |
| 36 | 81302441 Ngô Hoài Nam XD13XD07 | 0.64| 0 | 1.28 | 0 |
| 37 | 81102140 Nguyễn Hồ Vân Nam XD11TL1 | 4.76| 50 | 4.97 | 46 |
| 38 | 80901646 Võ Thành Nam XD09CB | 4.92| 86 | 4.92 | 86 |
| 39 | 81302479 Cao Thị Phương Ngân XD13TD1 | 0.18| 0 | 0.11 | 0 |
| 40 | 81302534 Nguyễn Trọng Nghĩa XD13KT | 3.79| 12 | 2.76 | 2 |
TRANG 1...
==============================================================================
| TT | MA SV HO VA TEN TENLOP |DTB133|TC133|DTB131|TC131|
------------------------------------------------------------------------------
| 41 | 81302537 Nguyễn Trọng Nghĩa XD13TD2 | 1.11| 4 | 2.21 | 4 |
| 42 | 81302553 Trần Trung Nghĩa XD13VL1 | 3.95| 9 | 3.63 | 7 |
| 43 | 81302633 Nguyễn Phúc Nguyên XD13VL1 | 3.44| 15 | 3.69 | 4 |
| 44 | 81302651 Trần Đình Nguyên XD13BXD1 | 4.25| 12 | 4.61 | 5 |
| 45 | 81302803 Bùi Thiện Nhơn XD13BXD1 | 1.68| 0 | 2.00 | 0 |
| 46 | 81302882 Lê Hữu Phát XD13XD09 | 0.79| 0 | 1.45 | 0 |
| 47 | 81303025 Huỳnh Long Phúc XD13VL1 | 1.91| 4 | 3.37 | 4 |
| 48 | 80804503 Dương Minh Phương XD08BTL1 | 5.20| 112 | 5.35 | 104 |
| 49 | 80902094 Hồ Vũ Quang XD09VL1 | 5.14| 85 | 5.19 | 81 |
| 50 | 81303174 Nguyễn Nhật Quang XD13TD2 | 4.65| 11 | 3.63 | 0 |
| 51 | 81303214 Ngô Minh Quân XD13XD08 | 3.33| 6 | 4.60 | 4 |
| 52 | 81303299 Nguyễn Phú Quý XD13BXD1 | 5.25| 15 | 5.20 | 4 |
| 53 | 81303344 Lương Văn Sang XD13XD09 | 1.35| 0 | 2.70 | 0 |
| 54 | 81303548 Nguyễn Lý Duy Tân XD13VL2 | 2.35| 6 | 3.98 | 6 |
| 55 | 80902412 Nguyễn Trần Trọng Thanh XD09CD2 | 5.55| 93 | 5.45 | 87 |
| 56 | 81303625 Đinh Đức Thái XD13TD2 | 4.41| 13 | 3.34 | 0 |
| 57 | 81303736 Trương Mạnh Thanh Thảo XD13XD03 | 0.29| 0 | 0.59 | 0 |
| 58 | 81303795 Trần Thắng XD13TD1 | 2.02| 2 | 2.71 | 2 |
| 59 | 81303864 Phan Thanh Thiện XD13KT | 2.76| 8 | 2.21 | 3 |
| 60 | 81303923 Vũ Quốc Thịnh XD13XD03 | 4.09| 8 | 5.09 | 8 |
| 61 | 81003365 Vũ Hoa Thùy Tiên XD10KT | 4.13| 64 | 4.13 | 64 |
| 62 | 81203851 Nguyễn Ngọc Tin XD12TL2 | 2.88| 23 | 3.76 | 23 |
| 63 | 81304239 Phan Tấn Trang XD13TD2 | 3.44| 9 | 2.98 | 2 |
| 64 | 81304273 Nguyễn Thị Ngọc Trâm XD13TD2 | 5.35| 18 | 4.85 | 4 |
| 65 | 81304306 Nguyễn Hữu Triết XD13KT | 3.81| 11 | 3.06 | 5 |
| 66 | 81304458 Trương Trần Trung XD13BXD1 | 4.08| 9 | 5.85 | 9 |
| 67 | 81304492 Nguyễn Thương Trường XD13XD13 | 0.00| 0 | 0.00 | 0 |
| 68 | 81304510 Nguyễn Quang Tuân XD13XD13 | 4.59| 14 | 4.31 | 5 |
| 69 | 81204306 Phạm Văn Tuấn XD12TD1 | 3.44| 25 | 3.99 | 23 |
| 70 | 81304578 Thái Minh Tuấn XD13KT | 2.63| 11 | 3.27 | 7 |
| 71 | 81003819 Nguyễn Quang Tuyến XD10TL | 4.74| 69 | 4.46 | 63 |
| 72 | 81304693 Ngô Xuân Tùng XD13VL2 | 0.75| 0 | 1.50 | 0 |
| 73 | 81304999 Vann Vibon XD13XD08 | 3.75| 6 | 3.85 | 4 |
| 74 | 81304824 Trần Bắc Việt XD13BXD1 | 1.72| 0 | 1.61 | 0 |
| 75 | 81304900 Nguyễn Trần NguyênVũ XD13XD11 | 4.91| 15 | 4.84 | 8 |
| 76 | 81304923 Nguyễn Hoàng Quốc Vương XD13XD11 | 3.86| 14 | 3.73 | 6 |
==============================================================================
TT XLDL, Ngay 02/10/14
E DSSV BI TAM DUNG VI NO HOC PHI HOAC KHONG DKMH HK 1/2014-2015F
Kèm Theo QĐ : 797/QĐ-ĐHBK-ĐT Ngày 01/10/2014
KHOA : ETT BAO DUONG CN F
==============================================================================
| TT | MA SV HO VA TEN TENLOP | GHI CHU |
------------------------------------------------------------------------------
| 1 | 21308059 Lê Hải Bằng BD13CN01 | |
| 2 | 21108250 Ngô Minh Cảnh BD11CN01 | |
| 3 | 21208346 Lê Thành Dương BD12CN02 | |
| 4 | 21308149 Lê Sỹ Đức Giáp BD13CN04 | |
| 5 | 21108316 Tạ Ngọc Lâm BD11CN02 | |
| 6 | 21008103 Trần Thanh Mạnh BD10CN02 | |
| 7 | 21208162 Phạm Quang Nam BD12CN01 | |
| 8 | 21208473 Trần Ngọc Phát BD12CN03 | |
| 9 | 21108352 Nguyễn Đình Phúc BD11CN02 | |
| 10 | 21008128 Lê Thanh Phương BD10CN01 | |
| 11 | 21308400 Đinh Văn Tâm BD13CN04 | |
| 12 | 21308537 Nguyễn Xuân Thiện BD13CN01 | |
==============================================================================
TT XLDL, Ngay 14/10/14
3M
TRUONG DAI HOC BACH KHOA
PHONG DAO TAO
E DSSV BI TAM DUNG VI NO HOC PHI HOAC KHONG DKMH HK 1/2014-2015F
Kèm Theo QĐ : 797/QĐ-ĐHBK-ĐT Ngày 01/10/2014
KHOA : ECO KHI F
==============================================================================
| TT | MA SV HO VA TEN TENLOP | GHI CHU |
------------------------------------------------------------------------------
| 1 | 20900050 Hồ Phạm Tuấn Anh CK09SDET | |
| 2 | 21009001 Phan Hoài Bảo CK10LTH | |
| 3 | 20800234 Huỳnh Văn Cường CK08VL | |
| 4 | 20800250 Phan Tấn Cường CK08NH | |
| 5 | 20800264 Nguyễn Công Danh CK08SDET | |
| 6 | 21300627 Triệu Thanh Duy CK13CK03 | |
| 7 | 21300646 Bùi Quốc Dũng CK13CK06 | |
| 8 | 21200828 Huỳnh Đức CK12CK02 | |
| 9 | 21301137 Lê Thị Hiên CK13DM | |
| 10 | 21109008 Lê Trung Hiếu CK11LTH | |
| 11 | 21301218 Lê Thị Hiền CK13DM | |
| 12 | 21307043 Trần Minh Hoàng CK13B2HT | |
| 13 | 21209001 Vũ Văn Học CK12LTH | |
| 14 | 21209002 Lương Thị Mỹ Hồng CK12LTH | |
| 15 | 21001304 Cao Thái Hùng CK10CTM1 | |
| 16 | 21001628 Nguyễn Đăng Tuấn Kiệt CK10SOI | |
| 17 | 20801074 Đặng Sỉ Lể CK08CXN | |
| 18 | 21109020 Nguyễn Xuân Lý CK11LTH | |
| 19 | 21302312 Cao Minh Mẫn CK13CK05 | |
| 20 | 20801243 Đào Tuấn Minh CK08CXN | |
| 21 | 21302566 Võ Thị Kim Ngoan CK13DM | |
| 22 | 21302856 Lê Thị Ny CK13DM | |
| 23 | 21102534 Đoàn Nhật Phong CK11VL | |
| 24 | 21009002 Lữ Văn Phong CK10LTH | |
| 25 | 21303015 Vương Minh Phú CK13CK05 | |
| 26 | 21002447 Lê Lý Anh Phúc CK10CD1 | |
| 27 | 21202902 Trương Quang Phường CK12NH | |
| 28 | 21303238 Vũ Đức Quân CK13CK11 | |
| 29 | 21209007 Hồ Ngọc Tâm CK12LTH | |
| 30 | 21003251 Huỳnh Trần Thông CK10CD2 | |
| 31 | 21009005 Trần Duy Thông CK10LTH | |
| 32 | 21303966 Võ Duy Thông CK13CK01 | |
| 33 | 21203860 Lê Ngọc Tín CK12CXN | |
| 34 | 21003453 Huỳnh Thanh Toàn CK10HT1 | |
| 35 | 20902833 Phạm Trọng Toàn CK09CTM2 | |
| 36 | 20902848 Nguyễn Văn Tòng CK09CXN | |
| 37 | 21103757 Đinh Duyên Bảo Trân CK11HT2 | |
| 38 | 21304436 Nguyễn Thành Trung CK13DM | |
| 39 | 21104116 Nguyễn Thanh Tùng CK11VL | |
| 40 | 1420129 Mai Trí Vinh CK14B2CD | |
TRANG 1...
==============================================================================
| TT | MA SV HO VA TEN TENLOP | GHI CHU |
------------------------------------------------------------------------------
| 41 | 21004037 Bùi Quang Vũ CK10KTK | |
==============================================================================
TT XLDL, Ngay 14/10/14
3M
TRUONG DAI HOC BACH KHOA
PHONG DAO TAO
E DSSV BI TAM DUNG VI NO HOC PHI HOAC KHONG DKMH HK 1/2014-2015F
Kèm Theo QĐ : 797/QĐ-ĐHBK-ĐT Ngày 01/10/2014
KHOA : ECT TIEN TIEN F
==============================================================================
| TT | MA SV HO VA TEN TENLOP | GHI CHU |
------------------------------------------------------------------------------
| 1 | ILI11113 Lương Hoàng Anh CT11TTVT | |
| 2 | 61300136 Phạm Tú Anh CT13AHD | |
| 3 | 21000109 Thái Sinh Trâm Anh CT10TIE1 | |
| 4 | ILI10014 Võ Nguyễn Thiên ân CT10TIEN | |
| 5 | ILI13291 Dư Nghiêm Vĩnh Bảo CT13TIEN | |
| 6 | ILI11050 Lê Duy Nguyên Bảo CT11TIEN | |
| 7 | 81300259 Phạm Quốc Bảo CT13TIEN | |
| 8 | ILI13018 Tạ Nguyên Bảo CT13TIEN | |
| 9 | ILI13019 Tăng Gia Bảo CT13TIEN | |
| 10 | ILI13021 Lê Duy Bình CT13TIEN | |
| 11 | UIS13024 Lê Văn Chương CT13UIS | |
| 12 | ILI12131 Lữ Nhất Chương CT12TIE2 | |
| 13 | ADL12703 Võ Hoàng Duy CT12ADLE | |
| 14 | ILI13037 Nguyễn Tuấn Dương CT13TIEN | |
| 15 | UIS13262 Phạm Thùy Dương CT13UIS | |
| 16 | ILI12041 Ngô Quang Đại CT12TIE2 | |
| 17 | ILI12042 Nguyễn Tiến Đạt CT12TIE2 | |
| 18 | ILI12048 Nguyễn Văn Hai CT12TIE1 | |
| 19 | 41100970 Ngô Sỹ Hải CT11NAGA | |
| 20 | ILI10050 Trần Đại Hải CT10TIEN | |
| 21 | ADL13263 Trần Văn Xuân Hải CT13ADLE | |
| 22 | ILI13050 Thái Phi Hảo CT13TIEN | |
| 23 | AHD13264 Phạm Thị Kim Hằng CT13AHD | |
| 24 | GRF13285 Nguyễn Hữu Minh Hiếu CT13GRIF | |
| 25 | QLU13266 Nguyễn Ngọc Hiếu CT13QUEE | |
| 26 | ILI12052 Võ Quang Hiển CT12TIE2 | |
| 27 | ILI10058 Nguyễn Phước Hiệp CT10TTVT | |
| 28 | 21301270 Nguyễn Cao Hiệu CT13TIEN | |
| 29 | ILI11008 Đinh Đức Hoàng CT11TTVT | |
| 30 | ILI13054 Đặng Gia Hòa CT13TIEN | |
| 31 | GRF11062 Nguyễn Quốc Huy CT11GRIF | |
| 32 | GRF11709 Trịnh Quốc Huy CT11GRIF | |
| 33 | ILI12056 Phạm Lê Bá Huỳnh CT12TIE1 | |
| 34 | ILI13060 Nguyễn Tuấn Hùng CT13TIEN | |
| 35 | ILI12006 Lê Quang Hưng CT12TIE1 | |
| 36 | GRF11707 Nguyễn Duy Hưng CT11GRIF | |
| 37 | ILI13063 Nguyễn Khắc Hưng CT13TIEN | |
| 38 | ADL11009 Đỗ Ngọc Thu Hương CT11ADLE | |
| 39 | ADL12710 Phạm Hữu Kha CT12ADLE | |
| 40 | ILI11064 Hứa Dương Khang CT11TIEN | |
TRANG 1...
==============================================================================
| TT | MA SV HO VA TEN TENLOP | GHI CHU |
------------------------------------------------------------------------------
| 41 | UIS13081 Đoàn Thế Đăng Khoa CT13UIS | |
| 42 | ILI12064 Nguyễn Đăng Khoa CT12TIE1 | |
| 43 | QLU13269 Nguyễn Thanh Khoa CT13QUEE | |
| 44 | ILI13084 Nguyễn Thọ Anh Khoa CT13TIEN | |
| 45 | UIU13086 Trần Đăng Khoa CT13USX | |
| 46 | QLU13088 Lê Khôi CT13QUEE | |
| 47 | ILI13093 Nguyễn Hoàng Lâm CT13TIEN | |
| 48 | UIU12070 Lê Long Trọng Lễ CT12USX | |
| 49 | QLU13097 Trần Hoàng Long CT13QUEE | |
| 50 | ILI13105 Phan Bá Minh CT13TIEN | |
| 51 | ADL13107 Võ Thanh Minh CT13ADLE | |
| 52 | ILI13109 Lê Duy Nam CT13TIEN | |
| 53 | ILI12077 Mai Hải Nam CT12TIE1 | |
| 54 | ILI12137 Huỳnh Đạt Nghĩa CT12TIE2 | |
| 55 | ILI13119 Lưu Tùng Ngọc CT13TIEN | |
| 56 | UIS11714 Phạm Bảo Ngọc CT11UIS | |
| 57 | ILI13123 Nguyễn Phúc Nguyên CT13TIEN | |
| 58 | GRF13244 Trần Anh Nguyên CT13GRIF | |
| 59 | ILI13128 Nguyễn Trí Nhân CT13TIEN | |
| 60 | ILI13133 Quách Văn Nho CT13TIEN | |
| 61 | ILI12151 Phan Quý Ninh CT12TIE2 | |
| 62 | GRF13135 Đặng Gia Phát CT13GRIF | |
| 63 | ILI10115 Lê Thanh Phong CT10TIEN | |
| 64 | ADL12092 Võ Thanh Phong CT12ADLE | |
| 65 | ILI11074 Trần Hải Phòng CT11TIEN | |
| 66 | ILI13274 Đào Duy Phương CT13TIEN | |
| 67 | ILI11025 Lâm Thiên Phước CT11TIEN | |
| 68 | ILI12096 Nguyễn Ngọc Quang CT12TIE1 | |
| 69 | GRF13287 Đặng Hồng Quân CT13GRIF | |
| 70 | ILI13157 Nguyễn Hồng Quân CT13TIEN | |
| 71 | ILI13164 Trần Minh Quốc CT13TIEN | |
| 72 | ILI13166 Nguyễn Phước Sang CT13TIEN | |
| 73 | ILI13171 Nguyễn Khánh Sơn CT13TIEN | |
| 74 | ILI13172 Nguyễn Minh Sơn CT13TIEN | |
| 75 | ILI13175 Lê Trịnh Hoàng Tân CT13TIEN | |
| 76 | GRF10724 Phạm Đức Tấn CT10GRIF | |
| 77 | 21203370 Nguyễn Quang Thái CT12UIS | |
| 78 | GRF11033 Phan Quang Thành CT11GRIF | |
| 79 | 41103234 Trịnh Quốc Thành CT11TIEN | |
| 80 | ADL13276 Vũ Bảo Thành CT13ADLE | |
| 81 | AHD13246 Nguyễn Phan Thanh Thảo CT13AHD | |
| 82 | ILI13245 Phạm Ngọc Thắng CT13TIEN | |
| 83 | GRF10728 Trần Minh Thiện CT10GRIF | |
| 84 | ILI13248 Nguyễn Trung Thịnh CT13TIEN | |
| 85 | 81103456 Vi Quang Thọ CT11TIE1 | |
| 86 | UIS13197 Dương Hạnh Thùy CT13UIS | |
TRANG 2...
==============================================================================
| TT | MA SV HO VA TEN TENLOP | GHI CHU |
------------------------------------------------------------------------------
| 87 | V1304105 Lê Bảo Tiến CT13TIEN | |
| 88 | ILI13201 Nguyễn Hoàng Minh Tiến CT13TIEN | |
| 89 | ILI13203 Trương Thành Tiến CT13TIEN | |
| 90 | UIS13209 Nguyễn Thị Thùy Trang CT13UIS | |
| 91 | UIU13255 Nguyễn Ngọc Bảo Trân CT13USX | |
| 92 | GRF11729 Lê Hải Trinh CT11GRIF | |
| 93 | 21003569 Đặng Minh Trí CT10TIEN | |
| 94 | ILI12140 Nguyễn Anh Trí CT12TIE2 | |
| 95 | GRF13288 Nguyễn Quốc Trình CT13GRIF | |
| 96 | ILI13212 Hoàng Phan Trung CT13TIEN | |
| 97 | ILI13213 Lê Thanh Trung CT13TIEN | |
| 98 | GRF13289 Nguyễn Đinh Bảo Trung CT13GRIF | |
| 99 | ILI12147 Nguyễn Thành Trung CT12TIE2 | |
|100 | ILI13215 Nguyễn Thành Trung CT13TIEN | |
|101 | ILI13249 Nguyễn Vũ Anh Trung CT13TIEN | |
|102 | AHH13217 Phạm Đức Trung CT13TIEN | |
|103 | 61304449 Phạm Trần Đức Trung CT13AHH | |
|104 | ILI13283 Hàn Anh Tuấn CT13TIEN | |
|105 | ILI13284 Nguyễn Hoài Anh Tuấn CT13TIEN | |
|106 | ILI12025 Đỗ Thanh Tùng CT12TIE1 | |
|107 | ILI10179 Nguyễn Văn Tùng CT10TIEN | |
|108 | GRF12725 Phan Lưu Tùng CT12GRIF | |
|109 | 41104202 Hà Quốc Việt CT11NAGA | |
|110 | ILI13293 Hồ Đức Việt CT13TIEN | |
|111 | K1104324 Trần Vũ CT11TIE1 | |
|112 | ILI13231 Đặng Việt Vương CT13TIEN | |
|113 | 81104370 Nguyễn Anh Vy CT11GRIF | |
==============================================================================
TT XLDL, Ngay 14/10/14
3M
TRUONG DAI HOC BACH KHOA
PHONG DAO TAO
E DSSV BI TAM DUNG VI NO HOC PHI HOAC KHONG DKMH HK 1/2014-2015F
Kèm Theo QĐ : 797/QĐ-ĐHBK-ĐT Ngày 01/10/2014
KHOA : EKT DIA CHAT-DAU KHIF
==============================================================================
| TT | MA SV HO VA TEN TENLOP | GHI CHU |
------------------------------------------------------------------------------
| 1 | 31001148 Dương Hiếu Hòa DC10KK | |
| 2 | 31001356 Trần Quốc Hùng DC10KK | |
| 3 | 31001665 Nguyễn Viết Lâm DC10KS | |
| 4 | 30901899 Nguyễn Đình Pháp DC09KT | |
| 5 | 31002579 Lý Phước Quang DC10DK | |
| 6 | 30801717 Trần Nguyên Thụy Quân DC08DK | |
| 7 | 31303478 Nguyễn Đình Tài DC1303 | |
| 8 | 31304208 Trần Song Toàn DC1301 | |
| 9 | 31003605 Vũ Minh Trí DC10KT | |
| 10 | 30802509 Nguyễn Công Tú DC08MT | |
| 11 | 31104102 Lê Nguyễn Đạt Tùng DC11KT | |
| 12 | 30903202 Nguyễn Thiện Tùng DC09KK | |
| 13 | 30804804 Lê Quang Vũ DC08MT | |
==============================================================================
TT XLDL, Ngay 14/10/14
3M
TRUONG DAI HOC BACH KHOA
PHONG DAO TAO
E DSSV BI TAM DUNG VI NO HOC PHI HOAC KHONG DKMH HK 1/2014-2015F
Kèm Theo QĐ : 797/QĐ-ĐHBK-ĐT Ngày 01/10/2014
KHOA : EDIEN - DIEN TU F
==============================================================================
| TT | MA SV HO VA TEN TENLOP | GHI CHU |
------------------------------------------------------------------------------
| 1 | 41300251 Nguyễn Vũ Bảo DD13LT02 | |
| 2 | 41300379 Nguyễn Bá Chiến DD13LT02 | |
| 3 | 40800268 Nguyễn Thành Danh DD08KTD2 | |
| 4 | 1420019 Võ Bá Duy DD14B2TD | |
| 5 | 40600448 Lâm Bá Đạt DD06KTD1 | |
| 6 | 40900651 Phan Thế Đức DD09TD2 | |
| 7 | 40800649 Nguyễn Trung Hiếu DD08KTD2 | |
| 8 | 40900942 Trần Trương Hoàng DD09TD4 | |
| 9 | 41101485 Nguyễn Thế Hưng DD11DV3 | |
| 10 | 41007720 Bùi Mạnh Khang DD10B2KD | |
| 11 | 41301937 Nguyễn Trung Kiên DD13LT05 | |
| 12 | 41301959 Phan Phú Kiệt DD13LT09 | |
| 13 | 41001645 Dương Nhật Lam DD10KTD3 | |
| 14 | 41101771 Đinh Nho Ngọc Lâm DD11KTD3 | |
| 15 | 41302081 Nguyễn Đoàn Hoàng Linh DD13BK02 | |
| 16 | 40801135 Nguyễn Mai Long DD08TD2 | |
| 17 | 41302278 Nguyễn Tấn Phước Lực DD13LT09 | |
| 18 | 41102152 Nguyễn Toàn Nam DD11DV4 | |
| 19 | 41302765 Phạm Hoàng Nhật DD13LT05 | |
| 20 | 41002315 Nguyễn Minh Nhựt DD10KSKT | |
| 21 | 41303218 Nguyễn Hà Quân DD13BK02 | |
| 22 | 1420087 Lê Quốc Sang DD14B2KD | |
| 23 | 41303393 Ân Hồng Sơn DD13BK02 | |
| 24 | 41303568 Võ Minh Tân DD13LT11 | |
| 25 | 41103123 Lê Thái Thanh DD11DV6 | |
| 26 | 41304356 Nguyễn Minh Trí DD13LT14 | |
| 27 | 40802446 Ng Khắc Phương Tuấn DD08DV5 | |
| 28 | 1420122 Nguyễn Việt Tuấn DD14B2KD | |
| 29 | 1420124 Nguyễn Tạ Tùng DD14B2KD | |
| 30 | 41304881 Lê Kinh Vũ DD13LT13 | |
==============================================================================
TT XLDL, Ngay 14/10/14
3M
TRUONG DAI HOC BACH KHOA
PHONG DAO TAO
E DSSV BI TAM DUNG VI NO HOC PHI HOAC KHONG DKMH HK 1/2014-2015F
Kèm Theo QĐ : 797/QĐ-ĐHBK-ĐT Ngày 01/10/2014
KHOA : EKY THUAT GIAO THONGF
==============================================================================
| TT | MA SV HO VA TEN TENLOP | GHI CHU |
------------------------------------------------------------------------------
| 1 | G1300215 Châu Quốc Bảo GT1302 | |
| 2 | G1200362 Nguyễn Công Chính GT12TAU2 | |
| 3 | G1100757 Tạ Đình Đạt GT11OTO1 | |
| 4 | G1201088 Lê Trung Hiếu GT12HK | |
| 5 | G1301471 Nguyễn Đào Quang Huy GT1303 | |
| 6 | G1302127 Đào Hoàng Long GT1301 | |
| 7 | G1102026 Trần Văn Mạnh GT11TAU2 | |
| 8 | G1303032 Mai Văn Phúc GT1304 | |
| 9 | G1102716 Nguyễn Đỗ Phương Quang GT11TAU2 | |
| 10 | G1202971 Lê Hoàng Quân GT1204 | |
| 11 | G1303267 Trần Minh Quốc GT1304 | |
| 12 | G1203170 Nguyễn Ngọc Sơn GT12TAU1 | |
| 13 | G1002802 Lê Anh Tài GT10HK | |
| 14 | G0902354 Phạm Tiến Tâm GT09TAU | |
| 15 | G1103211 Lò Nguyễn Đình Thành GT11HK | |
| 16 | G1103820 Việt Minh Trí GT11OTO2 | |
| 17 | G1003769 Nguyễn Đình Tuấn GT10TAU | |
| 18 | G1304635 Huỳnh Anh Tú GT1305 | |
==============================================================================
TT XLDL, Ngay 14/10/14
3M
TRUONG DAI HOC BACH KHOA
PHONG DAO TAO
E DSSV BI TAM DUNG VI NO HOC PHI HOAC KHONG DKMH HK 1/2014-2015F
Kèm Theo QĐ : 797/QĐ-ĐHBK-ĐT Ngày 01/10/2014
KHOA : EKY THUAT HOA HOC F
==============================================================================
| TT | MA SV HO VA TEN TENLOP | GHI CHU |
------------------------------------------------------------------------------
| 1 | 61300716 Nguyễn Thùy Dương HC13HC02 | |
| 2 | 61000580 Nguyễn Văn Dự HC10SH | |
| 3 | 61301149 Hoàng Trung Hiếu HC13HLY | |
| 4 | 60900812 Nguyễn Duy Hiếu HC09TP1 | |
| 5 | 60901228 Lê Hoàng Khoa HC09SH1 | |
| 6 | 61002073 Nguyễn Văn Ngàn HC10MB | |
| 7 | 60801505 Đỗ Trần Kim Oanh HC08HLY | |
| 8 | 60801510 Nguyễn Trọng Oánh HC08TP2 | |
| 9 | 61002994 Nguyễn Công Thành HC10TP2 | |
| 10 | 60902701 Lê Duy Thụ HC09DK | |
| 11 | 61203793 Huỳnh Quang Tiên HC12VS | |
| 12 | 61003636 Lê Hoàng Trung HC10HD | |
| 13 | 60903171 Nguyễn Quốc Tú HC09MB | |
==============================================================================
TT XLDL, Ngay 14/10/14
3M
TRUONG DAI HOC BACH KHOA
PHONG DAO TAO
E DSSV BI TAM DUNG VI NO HOC PHI HOAC KHONG DKMH HK 1/2014-2015F
Kèm Theo QĐ : 797/QĐ-ĐHBK-ĐT Ngày 01/10/2014
KHOA : EKHOA HOC UNG DUNG F
==============================================================================
| TT | MA SV HO VA TEN TENLOP | GHI CHU |
------------------------------------------------------------------------------
| 1 | K1300171 Nguyễn Thị Nguyệt ánh KU1303 | |
| 2 | K0904118 Lê Đức Dũng KU09CKT2 | |
| 3 | K1000550 Trần Tuấn Dũng KU10VLY | |
| 4 | K0904411 Đỗ Trọng Nghĩa KU09VLY | |
| 5 | K1202967 Hoàng Minh Quân KU12CKT | |
| 6 | K1002715 Nguyễn Văn Sang KU10CKT | |
| 7 | K1103239 Vũ Tuấn Thành KU11VLY | |
| 8 | K0804639 Trần Văn Thuận KU08CKT2 | |
| 9 | K0904673 Nguyễn Hữu Tiến KU09CKT1 | |
| 10 | K0902754 Nguyễn Văn Tiến KU09VLY | |
| 11 | K1003511 Nguyễn Vũ Hoàng Trạch KU10VLY | |
| 12 | K1004155 Nguyễn Phú Yên KU10CKT | |
==============================================================================
TT XLDL, Ngay 14/10/14
3M
TRUONG DAI HOC BACH KHOA
PHONG DAO TAO
E DSSV BI TAM DUNG VI NO HOC PHI HOAC KHONG DKMH HK 1/2014-2015F
Kèm Theo QĐ : 797/QĐ-ĐHBK-ĐT Ngày 01/10/2014
KHOA : EMOI TRUONG F
==============================================================================
| TT | MA SV HO VA TEN TENLOP | GHI CHU |
------------------------------------------------------------------------------
| 1 | 91300075 Lê Phạm Cẩm Anh MO1301 | |
| 2 | 91300142 Trần Huỳnh Hoàng Anh MO1304 | |
| 3 | 90804171 Nguyễn Đình Giàu MO08KMT1 | |
| 4 | 91001460 Lâm Nhật Khanh MO10KMT1 | |
| 5 | 91001547 Nguyễn Sỹ Đăng Khoa MO10KMT1 | |
| 6 | 90804320 Nguyễn Hoàng Kim MO08KMT1 | |
| 7 | 91302119 Hoàng Bùi Phương Loan MO1304 | |
| 8 | 91302811 Nguyễn Cẩm Nhung MO1304 | |
| 9 | 90902222 Lê Hoàng Sang MO09KMT2 | |
| 10 | 90902315 Nguyễn Anh Tài MO09KMT2 | |
| 11 | 91204078 Nguyễn Đức Trì MO12QLMT | |
| 12 | 91003918 Nguyễn Văn Tưởng MO10KMT2 | |
==============================================================================
TT XLDL, Ngay 14/10/14
3M
TRUONG DAI HOC BACH KHOA
PHONG DAO TAO
E DSSV BI TAM DUNG VI NO HOC PHI HOAC KHONG DKMH HK 1/2014-2015F
Kèm Theo QĐ : 797/QĐ-ĐHBK-ĐT Ngày 01/10/2014
KHOA : EKH & KT MAY TINH F
==============================================================================
| TT | MA SV HO VA TEN TENLOP | GHI CHU |
------------------------------------------------------------------------------
| 1 | 51300055 Đoàn Đức Anh MT13KT01 | |
| 2 | 50900073 Nguyễn Thế Anh MT09KTTN | |
| 3 | 50900342 Trương Quang Danh MT09KT01 | |
| 4 | 50800291 Bùi Văn Duy MT08KT01 | |
| 5 | 51000671 Phạm Ngọc Minh Đăng MT10KH01 | |
| 6 | 51307035 Hồ Quang Hiếu MT13B201 | |
| 7 | 51000972 Nguyễn Minh Hòa Hiếu MT10KH01 | |
| 8 | 50800726 Trần Mạnh Hoàng MT08KH04 | |
| 9 | 50901010 Nguyễn Anh Huy MT09KT02 | |
| 10 | 51001414 Vũ Đạt Hưng MT10KH03 | |
| 11 | 51201753 Hà Hữu Khương MT12KH02 | |
| 12 | 50801018 Võ Trí Kiên MT08KH01 | |
| 13 | 50901513 Nguyễn Hải Lưu MT09KH03 | |
| 14 | 51001980 Trần Nguyễn Hạo Minh MT10KT01 | |
| 15 | 50801476 Vũ Hoàng Nhật MT08KH05 | |
| 16 | 51302948 Nguyễn Phan Thiên Phong MT13KH04 | |
| 17 | 51303098 Lâm Kỳ Phương MT13KT02 | |
| 18 | 51307095 Phan Vũ Quý MT13B2KH | |
| 19 | 51303469 Đoàn Hữu Tài MT13KT03 | |
| 20 | 51203427 Trịnh Đức Thành MT12KT03 | |
| 21 | 50802525 Bùi Thanh Tùng MT08KT02 | |
| 22 | 51305065 Lâm Văn Tự MT13KT03 | |
| 23 | 50903234 Bùi Nhật Văn MT09KH06 | |
| 24 | 51304802 Lê Vũ Viên MT13KT03 | |
==============================================================================
TT XLDL, Ngay 14/10/14
3M
TRUONG DAI HOC BACH KHOA
PHONG DAO TAO
E DSSV BI TAM DUNG VI NO HOC PHI HOAC KHONG DKMH HK 1/2014-2015F
Kèm Theo QĐ : 797/QĐ-ĐHBK-ĐT Ngày 01/10/2014
KHOA : EQUAN LY CONG NGHIEPF
==============================================================================
| TT | MA SV HO VA TEN TENLOP | GHI CHU |
------------------------------------------------------------------------------
| 1 | 70804062 Nguyễn Đức Chiến QL08KD1 | |
| 2 | 71107058 Lê Văn Đức QL11B201 | |
| 3 | 70800546 Lê Huy Hà QL08CN1 | |
| 4 | 71101569 Trần Hoàn Mỹ Khanh QL1101 | |
| 5 | 71302108 Võ Thị Phương Linh QL1303 | |
| 6 | 71107134 Dương Vũ Kim Luân QL11B201 | |
| 7 | 70804382 Lê Thị Thúy Minh QL08CN1 | |
| 8 | 70801540 Bùi Tuấn Phong QL08KD2 | |
| 9 | 71107181 Nguyễn Thị Uyên Phương QL11B201 | |
| 10 | 71002571 Nguyễn Duy Phượng QL10CN2 | |
| 11 | 71002610 Bùi Hồng Quân QL10KD2 | |
| 12 | 71107197 Nguyễn Minh Quân QL11B201 | |
| 13 | 70902576 Nguyễn Tiến Thiên QL09CN2 | |
| 14 | 70902766 Võ Hữu Tiến QL09CN2 | |
==============================================================================
TT XLDL, Ngay 14/10/14
3M
TRUONG DAI HOC BACH KHOA
PHONG DAO TAO
E DSSV BI TAM DUNG VI NO HOC PHI HOAC KHONG DKMH HK 1/2014-2015F
Kèm Theo QĐ : 797/QĐ-ĐHBK-ĐT Ngày 01/10/2014
KHOA : ECONG NGHE VAT LIEU F
==============================================================================
| TT | MA SV HO VA TEN TENLOP | GHI CHU |
------------------------------------------------------------------------------
| 1 | V1300100 Nguyễn Hoàng Hùng Anh VL1301 | |
| 2 | V0804110 Nguyễn Tiến Duy VL08PO | |
| 3 | V1301330 Lê Phi Hoàng VL1302 | |
| 4 | V1001176 Đinh Thị Hồng VL10KL | |
| 5 | V0904243 Nguyễn Huy VL09SI | |
| 6 | V0800805 Phạm Quang Huy VL08KL | |
| 7 | V1301550 Đào Thị Ngọc Huyền VL1301 | |
| 8 | V0904310 Hồ Hoàn Kiếm VL09SI | |
| 9 | V0904334 Nguyễn Duy Linh VL09KL | |
| 10 | V1302107 Trương Thị Mỹ Linh VL1301 | |
| 11 | V1302764 Nguyễn Toàn Nhật VL1304 | |
| 12 | V1002878 Bùi Hoàng Tân VL10SI | |
| 13 | V1002968 Phạm Văn Thái VL10KL | |
| 14 | V1003062 Trương Ngọc Thạnh VL10SI | |
| 15 | V1203490 Võ Xuân Thăng VL1205 | |
| 16 | V0904743 Lê Anh Tuấn VL09PO | |
| 17 | V0903181 Bùi Xuân Tùng VL09PO | |
==============================================================================
TT XLDL, Ngay 14/10/14
3M
TRUONG DAI HOC BACH KHOA
PHONG DAO TAO
E DSSV BI TAM DUNG VI NO HOC PHI HOAC KHONG DKMH HK 1/2014-2015F
Kèm Theo QĐ : 797/QĐ-ĐHBK-ĐT Ngày 01/10/2014
KHOA : EKS CLC VIET PHAP F
==============================================================================
| TT | MA SV HO VA TEN TENLOP | GHI CHU |
------------------------------------------------------------------------------
| 1 | 61300957 Lê Trà Giang VP2013/2 | |
| 2 | 41201732 Võ Văn Khoa VP2012/2 | |
| 3 | 40801984 Nguyễn Bá Tiến Thành VP08NL | |
| 4 | 21304519 Đặng Hoàng Tuấn VP2013/2 | |
| 5 | V0702798 Phạm Thanh Tuyên VP07NL | |
==============================================================================
TT XLDL, Ngay 14/10/14
3M
TRUONG DAI HOC BACH KHOA
PHONG DAO TAO
E DSSV BI TAM DUNG VI NO HOC PHI HOAC KHONG DKMH HK 1/2014-2015F
Kèm Theo QĐ : 797/QĐ-ĐHBK-ĐT Ngày 01/10/2014
KHOA : EKY THUAT XAY DUNG F
==============================================================================
| TT | MA SV HO VA TEN TENLOP | GHI CHU |
------------------------------------------------------------------------------
| 1 | 81007001 Bùi Song An XD10B201 | |
| 2 | 80904006 Nguyễn Phạm TrườngAn XD09DC | |
| 3 | 81300061 Hoàng Nguyễn Kiều Anh XD13KT | |
| 4 | 80900056 Lê Tú Anh XD09TD1 | |
| 5 | 81107017 Trần Long Biên XD11B201 | |
| 6 | 81100268 Nguyễn Ngọc Biển XD11DD3 | |
| 7 | 81007022 Nguyễn Đăng Bình XD10B201 | |
| 8 | 80900198 Đào Thanh Ca XD09CD1 | |
| 9 | 80800158 Nguyễn Như Cang XD08CB | |
| 10 | 81207010 Phạm Văn Cần XD12B2D1 | |
| 11 | 81300359 Ngô Văn Châu XD13XD05 | |
| 12 | 80900326 Trần Thanh Cường XD09TL1 | |
| 13 | 81100535 Lê Đăng Duẫn XD11VL1 | |
| 14 | 81007049 Trần Ngọc Duy XD10B201 | |
| 15 | 81107043 Nguyễn Anh Dư XD11B201 | |
| 16 | 81300699 Hồ Văn Dương XD13XD06 | |
| 17 | 81107707 Trần Văn Dương XD11B202 | |
| 18 | 81307025 Phạm Văn Đảng XD13B2D1 | |
| 19 | 80900750 Võ Quang Hải XD09KSTN | |
| 20 | 81107075 Nguyễn Quốc Hiểu XD11B201 | |
| 21 | 81007107 Nguyễn Trọng Hiệp XD10B202 | |
| 22 | 81301264 Phan Minh Hiệp XD13XD12 | |
| 23 | 81107077 Đinh Thị Như Hoa XD11B201 | |
| 24 | 81301596 Nguyễn Quốc Hùng XD13XD04 | |
| 25 | 81007130 Phạm Văn Hùng XD10B201 | |
| 26 | 80800890 Vòng Trạch Hưng XD08DD2 | |
| 27 | 81007140 Phạm Quốc Khánh XD10B202 | |
| 28 | 81107108 Phùng Đại Khánh XD11B201 | |
| 29 | 81301834 Đoàn Đăng Khoa XD13XD03 | |
| 30 | 81301884 Tạ Anh Khoa XD13VL1 | |
| 31 | 81305023 Đinh Phiên Khúc XD13XD11 | |
| 32 | 81301967 Bùi Thị Mỹ Kim XD13KT | |
| 33 | 81307720 Phùng Văn Long XD13B2D1 | |
| 34 | 81307721 Trần Hoàng Long XD13B2D1 | |
| 35 | 81207087 Đặng Anh Lộc XD12B2D2 | |
| 36 | 81207723 Trần Bình Lộc XD12B2D1 | |
| 37 | 81001852 Phan Thành Luân XD10DD2 | |
| 38 | 80904359 Nguyễn Công Luận XD09DC | |
| 39 | 81107726 Nguyễn Công May XD11B202 | |
| 40 | 81207100 Trần Trọng Nam XD12B2D2 | |
TRANG 1...
==============================================================================
| TT | MA SV HO VA TEN TENLOP | GHI CHU |
------------------------------------------------------------------------------
| 41 | 81302479 Cao Thị Phương Ngân XD13TD1 | |
| 42 | 81202467 Trần Thành Khôi Nguyên XD12VL2 | |
| 43 | 81007206 Phạm Trần Nhân XD10B201 | |
| 44 | 81307082 Lê Quang Nhật XD13B2D1 | |
| 45 | 81007209 Lê Văn Nho XD10B201 | |
| 46 | 81302882 Lê Hữu Phát XD13XD09 | |
| 47 | 81007214 Phan Tiến Phát XD10B201 | |
| 48 | 1420084 Nguyễn Bình Phú XD14B2CD | |
| 49 | 81303025 Huỳnh Long Phúc XD13VL1 | |
| 50 | 81002476 Trần Lê Hoàng Phúc XD10CD2 | |
| 51 | 80804533 Lê Minh Quân XD08VL2 | |
| 52 | 81303214 Ngô Minh Quân XD13XD08 | |
| 53 | 80902265 Đỗ Văn Sơn XD09DD2 | |
| 54 | 81203192 Trương Hải Sơn XD12CB2 | |
| 55 | 81107213 Bùi Công Tạo XD11B202 | |
| 56 | 81207141 Lê Thành Tâm XD12B2D2 | |
| 57 | 80902347 Nguyễn Phúc Tâm XD09CD2 | |
| 58 | 81303548 Nguyễn Lý Duy Tân XD13VL2 | |
| 59 | 81107222 Trần Hữu Thành XD11B202 | |
| 60 | 81003043 Trần Thị Thanh Thảo XD10KT | |
| 61 | 80904623 Nguyễn Vũ Thiện XD09VL3 | |
| 62 | 81103387 Thân Hoàng Cao Thiệu XD11TD1 | |
| 63 | 1427038 Nguyễn Văn Thìn XD14B2D1 | |
| 64 | 81207158 Phù Quốc Thông XD12B201 | |
| 65 | 80902683 Võ Đại Thuận XD09DD2 | |
| 66 | 81107252 Đặng Quốc Tiến XD11B202 | |
| 67 | 81207169 Vũ Mạnh Tiến XD12B2D2 | |
| 68 | 81107264 Trần Văn Toàn XD11B202 | |
| 69 | 80804712 Nguyễn Hữu Minh Trí XD08DD2 | |
| 70 | 81207180 Dương Văn Trình XD12B2D2 | |
| 71 | 81107290 Lê Ngọc Tuấn XD11B202 | |
| 72 | 81107292 Nguyễn Mạnh Tuấn XD11B202 | |
| 73 | 81003817 Trần Bá Hà Tuyên XD10KT | |
| 74 | 81304655 Nguyễn Tuấn Tú XD13XD08 | |
| 75 | 80802529 Đặng Ngọc Tùng XD08DD2 | |
| 76 | 81007755 Lê Vĩnh Tùng XD10B202 | |
| 77 | 81307134 Trương Minh Tùng XD13B2D1 | |
| 78 | 80903230 Nguyễn Thượng Uyển XD09CD2 | |
| 79 | 80904783 Huỳnh Linh Vang XD09DC | |
| 80 | 81207204 Thái Quang Vinh XD12B2D2 | |
| 81 | 81004079 Nguyễn Hữu Vũ XD10TD1 | |
==============================================================================
TT XLDL, Ngay 14/10/14
E DSSV QL08B2,XD09B2,K.2006,K.2007 BI XOA TEN VI HET THOI GIAN DAO TAOF
Kèm Theo QĐ : 799/QĐ-ĐHBK-ĐT Ngày 01/10/2014
KHOA : ETT BAO DUONG CN F
==============================================================================
| TT | MA SV HO VA TEN TENLOP | GHI CHU |
------------------------------------------------------------------------------
| 1 | 20908050 Cao Quốc Dũng BD09CN02 | |
| 2 | 20908136 Nguyễn Khắc Huy BD09CN02 | |
| 3 | 20908196 Dương Đức Lực BD09CN01 | |
| 4 | 20908259 Mai Xuân Niềm BD09CN02 | |
| 5 | 20908282 Dương Tuấn Quang BD09CN01 | |
==============================================================================
TT XLDL, Ngay 14/10/14
3M
TRUONG DAI HOC BACH KHOA
PHONG DAO TAO
E DSSV QL08B2,XD09B2,K.2006,K.2007 BI XOA TEN VI HET THOI GIAN DAO TAOF
Kèm Theo QĐ : 799/QĐ-ĐHBK-ĐT Ngày 01/10/2014
KHOA : ECO KHI F
==============================================================================
| TT | MA SV HO VA TEN TENLOP | GHI CHU |
------------------------------------------------------------------------------
| 1 | 20704002 Huỳnh Hữu An CK07HT2 | |
| 2 | 20704132 Nguyễn Việt Đức CK07HT2 | |
| 3 | 20701214 Nguyễn Kiều Kwin CK07CXN | |
| 4 | 20702674 Nguyễn Nam Trung CK07VL | |
| 5 | 20702983 Nguyễn Xuân Quang Vinh CK07SDET | |
==============================================================================
TT XLDL, Ngay 14/10/14
3M
TRUONG DAI HOC BACH KHOA
PHONG DAO TAO
E DSSV QL08B2,XD09B2,K.2006,K.2007 BI XOA TEN VI HET THOI GIAN DAO TAOF
Kèm Theo QĐ : 799/QĐ-ĐHBK-ĐT Ngày 01/10/2014
KHOA : EKT DIA CHAT-DAU KHIF
==============================================================================
| TT | MA SV HO VA TEN TENLOP | GHI CHU |
------------------------------------------------------------------------------
| 1 | 30503454 Nguyễn Thế Tường DC05MT | |
==============================================================================
TT XLDL, Ngay 14/10/14
3M
TRUONG DAI HOC BACH KHOA
PHONG DAO TAO
E DSSV QL08B2,XD09B2,K.2006,K.2007 BI XOA TEN VI HET THOI GIAN DAO TAOF
Kèm Theo QĐ : 799/QĐ-ĐHBK-ĐT Ngày 01/10/2014
KHOA : EDIEN - DIEN TU F
==============================================================================
| TT | MA SV HO VA TEN TENLOP | GHI CHU |
------------------------------------------------------------------------------
| 1 | 40907009 Phạm Như Hoài Bảo DD09B201 | |
| 2 | 40700478 Nguyễn Hữu Đạo DD07DV3 | |
| 3 | 40701143 Nguyễn Minh Khoa DD07KTD3 | |
| 4 | 40701764 Nguyễn Văn Pháp DD07TD2 | |
| 5 | 40907316 Châu Minh Trí DD09B201 | |
| 6 | 40702750 Lê Anh Tuấn DD07KTD6 | |
==============================================================================
TT XLDL, Ngay 14/10/14
3M
TRUONG DAI HOC BACH KHOA
PHONG DAO TAO
E DSSV QL08B2,XD09B2,K.2006,K.2007 BI XOA TEN VI HET THOI GIAN DAO TAOF
Kèm Theo QĐ : 799/QĐ-ĐHBK-ĐT Ngày 01/10/2014
KHOA : EKY THUAT GIAO THONGF
==============================================================================
| TT | MA SV HO VA TEN TENLOP | GHI CHU |
------------------------------------------------------------------------------
| 1 | G0701193 Hoàng Trung Kiên GT07OTO | |
| 2 | G0701444 Phan Nguyên Mẫn GT07TAU | |
==============================================================================
TT XLDL, Ngay 14/10/14
3M
TRUONG DAI HOC BACH KHOA
PHONG DAO TAO
E DSSV QL08B2,XD09B2,K.2006,K.2007 BI XOA TEN VI HET THOI GIAN DAO TAOF
Kèm Theo QĐ : 799/QĐ-ĐHBK-ĐT Ngày 01/10/2014
KHOA : EKY THUAT HOA HOC F
==============================================================================
| TT | MA SV HO VA TEN TENLOP | GHI CHU |
------------------------------------------------------------------------------
| 1 | 60700434 Trần Quang Dũng HC07VS | |
| 2 | 60909013 Hoàng Trung Hiếu HC09B2SH | |
| 3 | 60701025 Trần Huy Hưng HC07HLY | |
==============================================================================
TT XLDL, Ngay 14/10/14
3M
TRUONG DAI HOC BACH KHOA
PHONG DAO TAO
E DSSV QL08B2,XD09B2,K.2006,K.2007 BI XOA TEN VI HET THOI GIAN DAO TAOF
Kèm Theo QĐ : 799/QĐ-ĐHBK-ĐT Ngày 01/10/2014
KHOA : EKH & KT MAY TINH F
==============================================================================
| TT | MA SV HO VA TEN TENLOP | GHI CHU |
------------------------------------------------------------------------------
| 1 | 50700133 Nguyễn Thế Bảo MT07KT01 | |
| 2 | 50700287 Nguyễn Duy Cường MT07KH01 | |
| 3 | 50701194 Lê Văn Kiên MT07KT02 | |
| 4 | 50701421 Phạm Văn Lực MT07KH03 | |
==============================================================================
TT XLDL, Ngay 14/10/14
3M
TRUONG DAI HOC BACH KHOA
PHONG DAO TAO
E DSSV QL08B2,XD09B2,K.2006,K.2007 BI XOA TEN VI HET THOI GIAN DAO TAOF
Kèm Theo QĐ : 799/QĐ-ĐHBK-ĐT Ngày 01/10/2014
KHOA : EQUAN LY CONG NGHIEPF
==============================================================================
| TT | MA SV HO VA TEN TENLOP | GHI CHU |
------------------------------------------------------------------------------
| 1 | 70907140 Trần Ngọc Hùng QL09B201 | |
| 2 | 70907147 Phạm Ngọc Khánh QL09B201 | |
| 3 | 70907214 Đỗ Hùng Phong QL09B201 | |
| 4 | 70907263 Bùi Thanh Thảo QL09B202 | |
| 5 | 70702971 Nguyễn Hoàng Phú Vinh QL0701 | |
==============================================================================
TT XLDL, Ngay 14/10/14
3M
TRUONG DAI HOC BACH KHOA
PHONG DAO TAO
E DSSV QL08B2,XD09B2,K.2006,K.2007 BI XOA TEN VI HET THOI GIAN DAO TAOF
Kèm Theo QĐ : 799/QĐ-ĐHBK-ĐT Ngày 01/10/2014
KHOA : ECONG NGHE VAT LIEU F
==============================================================================
| TT | MA SV HO VA TEN TENLOP | GHI CHU |
------------------------------------------------------------------------------
| 1 | V0704422 Đặng Cao Tài VL07SI | |
| 2 | V0704454 Trịnh Văn Thảo VL07SI | |
==============================================================================
TT XLDL, Ngay 14/10/14
3M
TRUONG DAI HOC BACH KHOA
PHONG DAO TAO
E DSSV QL08B2,XD09B2,K.2006,K.2007 BI XOA TEN VI HET THOI GIAN DAO TAOF
Kèm Theo QĐ : 799/QĐ-ĐHBK-ĐT Ngày 01/10/2014
KHOA : EKY THUAT XAY DUNG F
==============================================================================
| TT | MA SV HO VA TEN TENLOP | GHI CHU |
------------------------------------------------------------------------------
| 1 | 80907015 Đỗ Văn Cảnh XD09B201 | |
| 2 | 80700387 Nguyễn Thái Duy XD07BTL1 | |
| 3 | 80907052 Lê Văn Dũng XD09B201 | |
| 4 | 80700615 Trương Văn Giang XD07VL1 | |
| 5 | 80700728 Phan Văn Hiên XD07DD2 | |
| 6 | 80700826 Hoàng Sỹ Hoài XD07TD1 | |
| 7 | 80907130 Nguyễn Nam Hưng XD09B201 | |
| 8 | 80909019 Nguyễn Thị Mai Hương XD09B202 | |
| 9 | 80907183 Quách Đức Minh XD09B201 | |
| 10 | 80807214 Nguyễn Duy Phước XD08B202 | |
| 11 | 80704402 Phạm Văn Quân XD07CD2 | |
| 12 | 80907248 Trần Quốc Sơn XD09B202 | |
| 13 | 80907305 Nguyễn Đức Toàn XD09B202 | |
| 14 | 80907309 Hồ Văn Trai XD09B202 | |
| 15 | 80907314 Nguyễn Trần Vĩnh Triệu XD09B202 | |
| 16 | 80907329 Nguyễn Vĩnh Truyền XD09B202 | |
| 17 | 30704563 Phù Nhật Truyền XD07DD2 | |
| 18 | 80907350 Nguyễn Tấn Tường XD09B202 | |
==============================================================================
TT XLDL, Ngay 14/10/14
E DSSV BI XOA TEN VI TAM DUNG QUA 2 HOC KY (TU HK122 -> HK141)F
Kèm Theo QĐ : 798/QĐ-ĐHBK-ĐT Ngày 01/10/2014
KHOA : ETT BAO DUONG CN F
==============================================================================
| TT | MA SV HO VA TEN TENLOP | GHI CHU |
------------------------------------------------------------------------------
| 1 | 21108025 Phan Anh Duy BD11CN01 | T.DUNGVIKHONG DKMHOC |
| 2 | 20908150 Bạch Ngọc Hưng BD09CN01 | T.DUNGVIKHONG DKMHOC |
| 3 | 21208175 Trần Bảo Nhân BD12CN01 | TAM NGHI VI HOAN CANH |
| 4 | 21208464 Đinh Mai Nhật BD12CN02 | TAM NGHI VI HOAN CANH |
| 5 | 20908298 Huỳnh Sĩ BD09CN02 | T.DUNGVIKHONG DKMHOC |
| 6 | 21108367 Nguyễn Đoàn Tâm BD11CN02 | TAM NGHI VI HOAN CANH |
| 7 | 21208580 Phan Thanh Tùng BD12CN01 | TAM NGHI VI HOAN CANH |
==============================================================================
TT XLDL, Ngay 02/10/14
3M
TRUONG DAI HOC BACH KHOA
PHONG DAO TAO
E DSSV BI XOA TEN VI TAM DUNG QUA 2 HOC KY (TU HK122 -> HK141)F
Kèm Theo QĐ : 798/QĐ-ĐHBK-ĐT Ngày 01/10/2014
KHOA : ECO KHI F
==============================================================================
| TT | MA SV HO VA TEN TENLOP | GHI CHU |
------------------------------------------------------------------------------
| 1 | 21200718 Nguyễn Mạnh Đạt CK12CK02 | TAM NGHI DE CHUA BENH |
| 2 | 40800581 Nguyễn Thanh Hải VP08CDT | T.DUNGVIKHONG DKMHOC |
| 3 | 21201197 Đặng Vũ Ngọc Hoàng CK12CK05 | TAM NGHI VI HOAN CANH |
| 4 | 21101257 Trần Huy Hoàng CK11KTK | TAM NGHI VI HOAN CANH |
| 5 | 21201491 Huỳnh Tấn Hưng CK12CK12 | TAM NGHI DE CHUA BENH |
| 6 | 21101640 Nguyễn Anh Khoa CK11NH | TAM NGHI VI HOAN CANH |
| 7 | 21201842 Ngô Tấn Lâm CK12HT2 | TAM NGHI VI HOAN CANH |
| 8 | 21202237 Hồ Văn Phương Nam CK12CK12 | TAM NGHI VI HOAN CANH |
| 9 | 21207107 Võ Văn Nhân CK12B2CD | T.DUNGVIKHONG DKMHOC |
| 10 | 21103364 Mai Văn Thiện CK11INN | T.DUNGVIKHONG DKMHOC |
| 11 | 20904777 Đỗ Công Tước CK09HT1 | T.DUNGVIKHONG DKMHOC |
==============================================================================
TT XLDL, Ngay 02/10/14
3M
TRUONG DAI HOC BACH KHOA
PHONG DAO TAO
E DSSV BI XOA TEN VI TAM DUNG QUA 2 HOC KY (TU HK122 -> HK141)F
Kèm Theo QĐ : 798/QĐ-ĐHBK-ĐT Ngày 01/10/2014
LOP : ECT TIEN TIEN F
==============================================================================
| TT | MA SV HO VA TEN TENLOP | GHI CHU |
------------------------------------------------------------------------------
| 1 | GRF10005 Hoàng Nguyễn Trâm Anh CT10GRIF | T.DUNGVIKHONG DKMHOC |
| 2 | UIS10006 Lê Tuấn Anh CT10UIS | T.DUNGVIKHONG DKMHOC |
| 3 | UIS10011 Trần Tú Anh CT10UIS | T.DUNGVIKHONG DKMHOC |
| 4 | ADL10701 Lê Thành Cát CT10ADLE | T.DUNGVIKHONG DKMHOC |
| 5 | UIS10024 Nguyễn Thư Dung CT10UIS | T.DUNGVIKHONG DKMHOC |
| 6 | UIS10026 Nguyễn Nhật Duy CT10UIS | T.DUNGVIKHONG DKMHOC |
| 7 | UIS10032 Lưu Vĩnh Dương CT10UIS | T.DUNGVIKHONG DKMHOC |
| 8 | UIS10703 Nguyễn Quốc Độ CT10UIS | T.DUNGVIKHONG DKMHOC |
| 9 | UIS10047 Nguyễn Hải Giang CT10UIS | T.DUNGVIKHONG DKMHOC |
| 10 | UIS10051 Trương Thị Mỹ Hạnh CT10UIS | T.DUNGVIKHONG DKMHOC |
| 11 | UIU10066 Lê Huỳnh Quốc Huy CT10TTVT | TAM NGHI VI HOAN CANH |
| 12 | UIS10738 Lê Vĩnh Kha CT10UIS | T.DUNGVIKHONG DKMHOC |
| 13 | ADL10075 Nguyễn Minh Khang CT10ADLE | T.DUNGVIKHONG DKMHOC |
| 14 | UIS10081 Nguyễn Phùng Đăng Khoa CT10UIS | T.DUNGVIKHONG DKMHOC |
| 15 | UIS10090 Võ Thăng Long CT10UIS | T.DUNGVIKHONG DKMHOC |
| 16 | UIS10195 Đào Hải Nam CT10UIS | T.DUNGVIKHONG DKMHOC |
| 17 | UIS10196 Lê Thị Hoàng Oanh CT10UIS | T.DUNGVIKHONG DKMHOC |
| 18 | UIS10717 Đặng Tiến Phát CT10UIS | T.DUNGVIKHONG DKMHOC |
| 19 | 80904482 Đào Hồng Phúc CT10UIS | T.DUNGVIKHONG DKMHOC |
| 20 | ADL10799 Trần Thanh Sang CT10ADLE | T.DUNGVIKHONG DKMHOC |
| 21 | UIS10722 Nguyễn Thái Thanh Tâm CT10UIS | T.DUNGVIKHONG DKMHOC |
| 22 | 41003050 Lưu Phan Bảo Thạch CT10UIS | T.DUNGVIKHONG DKMHOC |
| 23 | 71003520 Phạm Thị Bích Trâm CT10UIS | T.DUNGVIKHONG DKMHOC |
| 24 | ADL10169 Nguyễn Thị Thanh Trúc CT10ADLE | T.DUNGVIKHONG DKMHOC |
| 25 | UIS10734 Nguyễn Đức Thúy Vy CT10UIS | T.DUNGVIKHONG DKMHOC |
==============================================================================
TT XLDL, Ngay 02/10/14
3M
TRUONG DAI HOC BACH KHOA
PHONG DAO TAO
E DSSV BI XOA TEN VI TAM DUNG QUA 2 HOC KY (TU HK122 -> HK141)F
Kèm Theo QĐ : 798/QĐ-ĐHBK-ĐT Ngày 01/10/2014
KHOA : EKT DIA CHAT-DAU KHIF
==============================================================================
| TT | MA SV HO VA TEN TENLOP | GHI CHU |
------------------------------------------------------------------------------
| 1 | 31207007 Nguyễn Văn Bình DC12B201 | T.DUNGVIKHONG DKMHOC |
| 2 | 31207068 Nguyễn Việt Hùng DC12B201 | T.DUNGVIKHONG DKMHOC |
| 3 | 31207073 Trần Thanh Khánh DC12B201 | T.DUNGVIKHONG DKMHOC |
| 4 | 31207136 Nguyễn Xuân Quý DC12B201 | T.DUNGVIKHONG DKMHOC |
| 5 | 31207745 Phạm Ngọc Toàn DC12B201 | T.DUNGVIKHONG DKMHOC |
| 6 | 31207187 Nguyễn Hải Trường DC12B201 | T.DUNGVIKHONG DKMHOC |
==============================================================================
TT XLDL, Ngay 02/10/14
3M
TRUONG DAI HOC BACH KHOA
PHONG DAO TAO
E DSSV BI XOA TEN VI TAM DUNG QUA 2 HOC KY (TU HK122 -> HK141)F
Kèm Theo QĐ : 798/QĐ-ĐHBK-ĐT Ngày 01/10/2014
KHOA : EDIEN - DIEN TU F
==============================================================================
| TT | MA SV HO VA TEN TENLOP | GHI CHU |
------------------------------------------------------------------------------
| 1 | 40900340 Phạm Mai Hữu Danh DD09DV3 | TAM NGHI VI HOAN CANH |
| 2 | 40700720 Lê Công Hậu DD07DV2 | TAM NGHI DE CHUA BENH |
| 3 | 41201049 Nguyễn Trung Hậu DD12LT05 | TAM NGHI VI HOAN CANH |
| 4 | 41207049 Nguyễn Bảo Hiếu DD12B201 | T.DUNGVIKHONG DKMHOC |
| 5 | 41207069 Trần Khánh Hùng DD12B2DV | T.DUNGVIKHONG DKMHOC |
| 6 | 41107105 Đặng Việt Kha DD11B2DV | T.DUNGVIKHONG DKMHOC |
| 7 | 41001758 Mai Thành Long DD10DV5 | T.DUNGVIKHONG DKMHOC |
| 8 | 40901831 Hoàng Quốc Nhật DD09DV6 | T.DUNGVIKHONG DKMHOC |
| 9 | 40902161 Nguyễn Như Quí DD09KTD4 | T.DUNGVIKHONG DKMHOC |
| 10 | 41107737 Châu Minh Thành DD11B2DV | T.DUNGVIKHONG DKMHOC |
| 11 | 41203730 Lê Huỳnh Vĩnh Thụy DD12BK01 | TAM NGHI VI HOAN CANH |
| 12 | 41304205 Trần Bảo Toàn DD13LT14 | TAM NGHI DE CHUA BENH |
| 13 | 40903098 Nguyễn Anh Tuấn DD09DV4 | T.DUNGVIKHONG DKMHOC |
| 14 | 41104005 Nguyễn Lê Hoàng Tuấn DD11LT01 | T.DUNGVIKHONG DKMHOC |
| 15 | 41007349 Hồ Văn Tước DD10B2TD | T.DUNGVIKHONG DKMHOC |
| 16 | 40802570 Nguyễn Văn Tý DD08KTD2 | T.DUNGVIKHONG DKMHOC |
==============================================================================
TT XLDL, Ngay 02/10/14
3M
TRUONG DAI HOC BACH KHOA
PHONG DAO TAO
E DSSV BI XOA TEN VI TAM DUNG QUA 2 HOC KY (TU HK122 -> HK141)F
Kèm Theo QĐ : 798/QĐ-ĐHBK-ĐT Ngày 01/10/2014
KHOA : EKY THUAT GIAO THONGF
==============================================================================
| TT | MA SV HO VA TEN TENLOP | GHI CHU |
------------------------------------------------------------------------------
| 1 | G1200048 Huỳnh Ngọc Anh GT1202 | TAM NGHI VI HOAN CANH |
| 2 | G1100193 Nguyễn Văn Ba GT11TAU2 | TAM NGHI VI HOAN CANH |
| 3 | G1200435 Nguyễn Mạnh Cường GT1201 | TAM NGHI VI HOAN CANH |
| 4 | G1101415 Đỗ Hữu Hùng GT11TAU2 | TAM NGHI VI HOAN CANH |
| 5 | G0801206 Nguyễn Văn Lượm GT08TAU | T.DUNGVIKHONG DKMHOC |
| 6 | G1202437 Đinh Trọng Nguyên GT1204 | TAM NGHI VI HOAN CANH |
==============================================================================
TT XLDL, Ngay 02/10/14
3M
TRUONG DAI HOC BACH KHOA
PHONG DAO TAO
E DSSV BI XOA TEN VI TAM DUNG QUA 2 HOC KY (TU HK122 -> HK141)F
Kèm Theo QĐ : 798/QĐ-ĐHBK-ĐT Ngày 01/10/2014
KHOA : EKY THUAT HOA HOC F
==============================================================================
| TT | MA SV HO VA TEN TENLOP | GHI CHU |
------------------------------------------------------------------------------
| 1 | 61207725 Trương Quang Minh HC12B201 | T.DUNGVIKHONG DKMHOC |
| 2 | 61302777 Lâm Bảo Nhi HC13HC08 | TAM NGHI VI HOAN CANH |
| 3 | 61202660 Nguyễn Thị Oanh HC12HC06 | TAM NGHI VI HOAN CANH |
| 4 | 61102676 Trần Thị Hoài Phương HC11SH | T.DUNGVIKHONG DKMHOC |
| 5 | 61203456 Nguyễn Thị Thạch Thảo HC12HC07 | TAM NGHI DE CHUA BENH |
| 6 | 61203675 Võ Văn Thống HC12HC08 | TAM NGHI VI HOAN CANH |
==============================================================================
TT XLDL, Ngay 02/10/14
3M
TRUONG DAI HOC BACH KHOA
PHONG DAO TAO
E DSSV BI XOA TEN VI TAM DUNG QUA 2 HOC KY (TU HK122 -> HK141)F
Kèm Theo QĐ : 798/QĐ-ĐHBK-ĐT Ngày 01/10/2014
KHOA : EKHOA HOC UNG DUNG F
==============================================================================
| TT | MA SV HO VA TEN TENLOP | GHI CHU |
------------------------------------------------------------------------------
| 1 | K1000514 Đinh Quốc Dũng KU10VLY | T.DUNGVIKHONG DKMHOC |
| 2 | K0902593 Nguyễn Vũ Thiện KU09CKT1 | T.DUNGVIKHONG DKMHOC |
==============================================================================
TT XLDL, Ngay 02/10/14
3M
TRUONG DAI HOC BACH KHOA
PHONG DAO TAO
E DSSV BI XOA TEN VI TAM DUNG QUA 2 HOC KY (TU HK122 -> HK141)F
Kèm Theo QĐ : 798/QĐ-ĐHBK-ĐT Ngày 01/10/2014
KHOA : EMOI TRUONG F
==============================================================================
| TT | MA SV HO VA TEN TENLOP | GHI CHU |
------------------------------------------------------------------------------
| 1 | 91200064 Lư Tấn Khôi Anh MO1202 | TAM NGHI DE CHUA BENH |
| 2 | 91200103 Phạm Tuấn Anh MO1202 | TAM NGHI VI HOAN CANH |
| 3 | 90700121 Bùi Thế Bảo MO07KMT1 | T.DUNGVIKHONG DKMHOC |
| 4 | 91301722 Trương Huỳnh Kha MO1301 | TAM NGHI DE CHUA BENH |
| 5 | 91302257 Phan Thành Luân MO1301 | TAM NGHI DE CHUA BENH |
| 6 | 91207090 Đỗ Vĩnh Mạnh MO12B201 | T.DUNGVIKHONG DKMHOC |
| 7 | 91302761 Nguyễn Quang Nhật MO1301 | TAM NGHI VI HOAN CANH |
| 8 | 91203518 Nguyễn Trọng Thắng MO1204 | TAM NGHI VI HOAN CANH |
==============================================================================
TT XLDL, Ngay 02/10/14
3M
TRUONG DAI HOC BACH KHOA
PHONG DAO TAO
E DSSV BI XOA TEN VI TAM DUNG QUA 2 HOC KY (TU HK122 -> HK141)F
Kèm Theo QĐ : 798/QĐ-ĐHBK-ĐT Ngày 01/10/2014
KHOA : EKH & KT MAY TINH F
==============================================================================
| TT | MA SV HO VA TEN TENLOP | GHI CHU |
------------------------------------------------------------------------------
| 1 | 51302015 Nguyễn Lê Đăng Lâm MT1303 | TAM NGHI DE CHUA BENH |
| 2 | 51102020 Nguyễn Đức Mạnh MT11KH03 | T.DUNGVIKHONG DKMHOC |
| 3 | 51207098 Trần Lý Nam MT12B2KT | T.DUNGVIKHONG DKMHOC |
| 4 | 51103015 Vũ Văn Tăng MT11KH01 | T.DUNGVIKHONG DKMHOC |
| 5 | 51204247 Trần Minh Tuân MT1207 | TAM NGHI VI HOAN CANH |
==============================================================================
TT XLDL, Ngay 02/10/14
3M
TRUONG DAI HOC BACH KHOA
PHONG DAO TAO
E DSSV BI XOA TEN VI TAM DUNG QUA 2 HOC KY (TU HK122 -> HK141)F
Kèm Theo QĐ : 798/QĐ-ĐHBK-ĐT Ngày 01/10/2014
KHOA : EQUAN LY CONG NGHIEPF
==============================================================================
| TT | MA SV HO VA TEN TENLOP | GHI CHU |
------------------------------------------------------------------------------
| 1 | 71007029 Nguyễn Cảnh QL10B202 | T.DUNGVIKHONG DKMHOC |
| 2 | 71007032 Nguyễn Thị Quốc Chung QL10B201 | T.DUNGVIKHONG DKMHOC |
| 3 | 71207015 Nguyễn Thành Công QL12B201 | T.DUNGVIKHONG DKMHOC |
| 4 | 71207022 Văn Ngô Thụy Diễm QL12B201 | T.DUNGVIKHONG DKMHOC |
| 5 | 70907075 Mạc Văn Đồng QL09B201 | T.DUNGVIKHONG DKMHOC |
| 6 | 71007069 Lê Minh Đức QL10B201 | T.DUNGVIKHONG DKMHOC |
| 7 | 71000764 Trần Minh Đức QL10KD1 | T.DUNGVIKHONG DKMHOC |
| 8 | 71007078 Vũ Thị Hoàng Hà QL10B201 | T.DUNGVIKHONG DKMHOC |
| 9 | 71207045 Đỗ Minh Hiền QL12B201 | T.DUNGVIKHONG DKMHOC |
| 10 | 71007118 Đặng Quốc Hưng QL10B201 | T.DUNGVIKHONG DKMHOC |
| 11 | 71107106 Lưu Hoàng Khang QL11B201 | T.DUNGVIKHONG DKMHOC |
| 12 | 71107123 Trương Trọng Lễ QL11B201 | T.DUNGVIKHONG DKMHOC |
| 13 | 71207089 Huỳnh Hồng Luân QL12B201 | T.DUNGVIKHONG DKMHOC |
| 14 | 71207091 Nguyễn Hùng Mạnh QL12B201 | T.DUNGVIKHONG DKMHOC |
| 15 | 71207102 Nguyễn Bảo Ngọc QL12B201 | T.DUNGVIKHONG DKMHOC |
| 16 | 70804473 Phạm Thị Hồng Nhung QL08CN1 | T.DUNGVIKHONG DKMHOC |
| 17 | 71207135 Nguyễn Thị Lệ Quyên QL12B201 | T.DUNGVIKHONG DKMHOC |
| 18 | 71207139 Phan Chí Sỹ QL12B201 | T.DUNGVIKHONG DKMHOC |
| 19 | 71207147 Đinh Viết Tạo QL12B201 | T.DUNGVIKHONG DKMHOC |
| 20 | 70801981 Lê Quốc Thành QL0801 | T.DUNGVIKHONG DKMHOC |
| 21 | 71207149 Nguyễn Văn Thành QL12B201 | T.DUNGVIKHONG DKMHOC |
| 22 | 70907295 Ng Phương Thủy Tiên QL09B202 | T.DUNGVIKHONG DKMHOC |
| 23 | 71207168 Dương Hữu Minh Tiến QL12B201 | T.DUNGVIKHONG DKMHOC |
| 24 | 70802227 Phạm Văn Tiến QL08CN1 | T.DUNGVIKHONG DKMHOC |
| 25 | 71207176 Trần Quang Toàn QL12B201 | T.DUNGVIKHONG DKMHOC |
| 26 | 71007753 Trần Anh Tuấn QL10B202 | T.DUNGVIKHONG DKMHOC |
| 27 | 71207198 Trần Cát Văn QL12B201 | T.DUNGVIKHONG DKMHOC |
==============================================================================
TT XLDL, Ngay 02/10/14
3M
TRUONG DAI HOC BACH KHOA
PHONG DAO TAO
E DSSV BI XOA TEN VI TAM DUNG QUA 2 HOC KY (TU HK122 -> HK141)F
Kèm Theo QĐ : 798/QĐ-ĐHBK-ĐT Ngày 01/10/2014
KHOA : ECONG NGHE VAT LIEU F
==============================================================================
| TT | MA SV HO VA TEN TENLOP | GHI CHU |
------------------------------------------------------------------------------
| 1 | V1201189 Lê Doãn Hoàn VL1203 | TAM NGHI VI HOAN CANH |
| 2 | V1001919 Nguyễn Khoa Hãi Mi VL10KL | TAM NGHI DE CHUA BENH |
| 3 | V1102539 Lê Hữu Phong VL1102 | TAM NGHI DE CHUA BENH |
| 4 | V1003295 Phạm Thị Bích Thuận VL11PO | TAM NGHI DE CHUA BENH |
| 5 | V1203770 Nguyễn Hoàng Thương VL1205 | TAM NGHI VI HOAN CANH |
| 6 | V0804788 Trần Thị Hoàng Vi VL08SI | T.DUNGVIKHONG DKMHOC |
==============================================================================
TT XLDL, Ngay 02/10/14
3M
TRUONG DAI HOC BACH KHOA
PHONG DAO TAO
E DSSV BI XOA TEN VI TAM DUNG QUA 2 HOC KY (TU HK122 -> HK141)F
Kèm Theo QĐ : 798/QĐ-ĐHBK-ĐT Ngày 01/10/2014
KHOA : EKY THUAT XAY DUNG F
==============================================================================
| TT | MA SV HO VA TEN TENLOP | GHI CHU |
------------------------------------------------------------------------------
| 1 | 81207701 Nguyễn Thái An XD12B2D1 | T.DUNGVIKHONG DKMHOC |
| 2 | 81107702 Đinh Ngọc Tuấn Anh XD11B202 | T.DUNGVIKHONG DKMHOC |
| 3 | 80804006 Đỗ Hải Anh XD08TL2 | T.DUNGVIKHONG DKMHOC |
| 4 | 81207012 Lê Văn Chiến XD12B2D1 | T.DUNGVIKHONG DKMHOC |
| 5 | 81107703 Lê Duy Cương XD11B202 | T.DUNGVIKHONG DKMHOC |
| 6 | 81207026 Ngọ Doãn Dũng XD12B2D1 | T.DUNGVIKHONG DKMHOC |
| 7 | 81100630 Nguyễn Ngọc Dũng XD11XD07 | TAM NGHI DE CHUA BENH |
| 8 | 80800540 Tăng Ngọc Giới XD08CD1 | T.DUNGVIKHONG DKMHOC |
| 9 | 81107065 Nguyễn Minh Hậu XD11B201 | T.DUNGVIKHONG DKMHOC |
| 10 | 81207060 Kha Sách Huy XD12B201 | T.DUNGVIKHONG DKMHOC |
| 11 | 81107094 Đào Hưng XD11B201 | T.DUNGVIKHONG DKMHOC |
| 12 | 81107096 Lê Quang Hưng XD11B201 | T.DUNGVIKHONG DKMHOC |
| 13 | 61001661 Nguyễn Thành Lâm VP10XDC | T.DUNGVIKHONG DKMHOC |
| 14 | 81001821 Võ Xuân Lộc XD10DC | T.DUNGVIKHONG DKMHOC |
| 15 | 81107725 Đinh Thị Ngọc Mai XD11B202 | T.DUNGVIKHONG DKMHOC |
| 16 | 81107144 Nguyễn Quang Minh XD11B201 | T.DUNGVIKHONG DKMHOC |
| 17 | 81302992 Nguyễn Phi Phú XD13XD09 | TAM NGHI DE CHUA BENH |
| 18 | 81102592 Dương Minh Phúc XD11CB2 | T.DUNGVIKHONG DKMHOC |
| 19 | 81007257 Nguyễn Minh Sang XD10B202 | T.DUNGVIKHONG DKMHOC |
| 20 | 81207137 Võ Thanh Sơn XD12B201 | T.DUNGVIKHONG DKMHOC |
| 21 | 81002811 Nguyễn Đức Tài XD10CB | T.DUNGVIKHONG DKMHOC |
| 22 | 81207152 Vũ Bá Thắng XD12B2D2 | T.DUNGVIKHONG DKMHOC |
| 23 | 81207153 Đoàn Văn Thi XD12B2D2 | T.DUNGVIKHONG DKMHOC |
| 24 | 81107235 Nguyễn Trung Thịnh XD11B202 | T.DUNGVIKHONG DKMHOC |
| 25 | 81204095 Nguyễn Lý Trọng XD12TD1 | TAM NGHI DE CHUA BENH |
| 26 | 81107288 Huỳnh Quốc Tuấn XD11B202 | T.DUNGVIKHONG DKMHOC |
| 27 | 81207191 Trần Quốc Thanh Tuệ XD12B2D2 | T.DUNGVIKHONG DKMHOC |
| 28 | 81204556 Phạm Đắc Vinh XD12TD1 | TAM NGHI DE CHUA BENH |
==============================================================================
TT XLDL, Ngay 02/10/14