TIN TỔNG HỢP
Thời khóa biểu
Lịch Thí Nghiệm Cơ Lưu Chất lớp Buổi tối hệ VLVH
DANH SÁCH THÍ NGHIỆM CƠ LƯU CHẤT BUỔI TỐI | |||||||||
Hệ vừa học vừa làm HK1 2014-2015 | |||||||||
TT | MSSV | Họ và tên | Nhóm nhỏ | Bài thí nghiệm | Ngày, giờ | ||||
1 | 1433010 | Lê Nhật | Bình | 1 | 1 + 2 | 18g15 các ngày | |||
2 | 1433012 | Phạm Quốc | Chiến | 3C | 5/9 | ||||
3 | 1433023 | Trần Ngọc | Giang | 4 | 19/9 | ||||
4 | 1433025 | Lê Hoàng Trung | Hiếu | 5B | 3/10 | ||||
5 | 1433026 | Lê Văn | Hiếu | 2 | 1 + 2 | 18g15 các ngày | |||
6 | 1433036 | Mai Hữu | Huy | 3C | 5/9 | ||||
7 | 1433051 | Lê Lâm | Nhân | 4 | 19/9 | ||||
8 | 1433055 | Nguyễn Văn | Phương | 5B | 3/10 | ||||
9 | 1433058 | Nguyễn Thanh | Phú | 3 | 1 + 2 | 18g15 các ngày | |||
10 | 1433059 | Nguyễn Thành | Qui | 3C | 5/9 | ||||
11 | 1433063 | Trần Ngọc | Tâm | 4 | 19/9 | ||||
12 | 1433064 | Nguyễn Hoàng | Tân | 5B | 3/10 | ||||
13 | 1433068 | Phạm Ngọc | Thãnh | 4 | 1 + 2 | 18g15 các ngày | |||
14 | 1433071 | Ngũ | Thịnh | 3B | 5/9 | ||||
15 | 1433073 | Lưu Văn | Thuần | 5A | 19/9 | ||||
16 | 1433074 | Nguyễn Đức | Thuận | 6 | 3/10 | ||||
17 | 1433075 | Phan Hoàng | Thư | 5 | 1 + 2 | 18g15 các ngày | |||
18 | 1433079 | Lê Quý | Tình | 3B | 5/9 | ||||
19 | 1433084 | Hà Đình | Trụ | 5A | 19/9 | ||||
20 | 208T1068 | Hoàng Văn | Cư | 6 | 3/10 | ||||
21 | 208T1691 | Nguyễn Ngọc | Thương | 6 | 1 + 2 | 18g15 các ngày | |||
22 | 210T3033 | Nguyễn Văn | Dũng | 3B | 5/9 | ||||
23 | 211T0012 | Nguyễn An | Bình | 5A | 19/9 | ||||
24 | 213T1002 | Trần Vĩnh | An | 6 | 3/10 | ||||
25 | 213T1008 | Trần Huỳnh Ngọc | Báo | 7 | 1 + 2 | 18g15 các ngày | |||
26 | 213T1034 | Nguyễn Văn | Dũng | 3C | 12/9 | ||||
27 | 213T1042 | Nguyễn Thành | Điền | 4 | 26/9 | ||||
28 | 213T1063 | Trần Trung | Hiếu | 5B | 10/10 | ||||
29 | 213T1071 | Nguyễn Văn | Học | 8 | 1 + 2 | 18g15 các ngày | |||
30 | 213T1074 | Mai Hoàng Thanh | Huân | 3C | 12/9 | ||||
31 | 213T1086 | Mạch Cẩm | Hùng | 4 | 26/9 | ||||
32 | 213T1098 | Phạm Anh | Khoa | 5B | 10/10 | ||||
33 | 213T1110 | Trần Phi | Long | 9 | 1 + 2 | 18g15 các ngày | |||
34 | 213T1122 | Nguyễn Viết | Nam | 3C | 12/9 | ||||
35 | 213T1148 | Lê Nhân | Phú | 4 | 26/9 | ||||
36 | 213T1158 | Nguyễn Đức | Quí | 5B | 10/10 | ||||
37 | 213T1170 | Huỳnh Chí | Tâm | 10 | 1 + 2 | 18g15 các ngày | |||
38 | 213T1171 | Huỳnh Thành | Tâm | 3B | 12/9 | ||||
39 | 213T1180 | Trần Quang | Thái | 5A | 26/9 | ||||
40 | 213T3008 | Trương Văn | Dũng | 6 | 10/10 | ||||
41 | 214T4029 | Nguyễn Ngọc | Thạch | 11 | 1 + 2 | 18g15 các ngày | |||
42 | 807BE165 | Nguyễn Đức | Thắng | 3B | 12/9 | ||||
43 | 807T1599 | Nguyễn Trung | Tín | 5A | 26/9 | ||||
44 | 808T1683 | Lê Văn | Thúy | 6 | 10/10 | ||||
45 | 809T0001 | Lê Trung | An | 12 | 1 + 2 | 18g15 các ngày | |||
46 | 809T0182 | Lê Nhựt | Hoàng | 3B | 12/9 | ||||
47 | 809T0384 | Phan Trọng | Phiếm | 5A | 26/9 | ||||
48 | 810T0018 | Lai Quốc | Bình | 6 | 10/10 | ||||
Phương án 1 : 1 + 2 ; 3C ; 4 ; 5B | |||||||||
Phương án 2 : 1 + 2 ; 3B ; 5A ; 6 | |||||||||
QUY ĐỊNH LÀM THÍ NGHIỆM CƠ LƯU CHẤT | |||||||||
Sinh viên phải mua cuốn "Hướng dẫn thí nghiệm" tại Tổ Giáo trình B10, và | |||||||||
cuốn "Phúc trình Thí nghiệm" tại Phòng thí nghiệm Cơ lưu chất (Sau dãy B4) | |||||||||
Trước khi học thí nghiệm sinh viên phải mua tài liệu thí nghiệm, soạn bài phần | |||||||||
Câu hỏi chuẩn bị trước mỗi bài Phúc trình thí nghiệm | |||||||||
Không soạn bài trước sẽ không được làm thí nghiệm | |||||||||
Đi học đúng giờ, trễ quá 10 phút sẽ không được làm thí nghiệm | |||||||||
Điểm được chấm trong cuốn "Phúc trình thí nghiệm " | |||||||||
Mọi thắc mắc lin hệ T. Thắng ĐT: 0907737014 |