Thu hẹp Mở rộng
Ngày: 10/10/2014

Danh sách dự kiến tốt nghiệp tháng 10/2014

DS Dự Kiến Tốt Nghiệp tính đến 10/10/2014
					

 SVĐH từ K.2007 trở đi có số ngày CTXH >= 15, BD K.2010 >=10 ngày mới cấp CNTN tạm thời

 Ngoài ra SV Bằng 2 K.2010,SVĐH.Từ K2009 còn có thêm chứng chỉ ngoại ngữ theo yêu cầu xem ở cuối trang

(Xếp chung theo thứ tự mã số SV)
 

    STT  F_MASV   F_HOLOT            F_TEN   F_TENLOP F_DTBTN NOISINH                          NOHP    CTXH CHUNGCHI     
    ================================================================================================================
      1  20700081 Trần Ngọc          Anh     CK07NH      6.02 Thừa Thiên - Huế              3105000   21.00              
      2  20700315 Văn Phú            Cường   CK07CTM2    6.31 Quảng Nam                           0    0.00              
      3  20701187 Nguyễn Đăng        Khương  CK07VL      6.47 Đồng Nai                            0   18.00              
      4  20701377 Phạm Xuân          Lộc     CK07VL      6.45 Lâm Đồng                            0   17.50              
      5  20701922 Lâm Chí            Quang   CK07VL      6.40 Tp Hồ Chí Minh                      0   18.00              
      6  20702965 Khưu Thế           Vinh    CK07SDET    6.31 Long An                             0   15.00              
      7  20704132 Nguyễn Việt        Đức     CK07HT2     6.39 Hà Nam Ninh                         0    3.00              
      8  20704279 Trần Quốc          Long    CK07HT2     6.12 Hà Nội                              0   15.00              
      9  20704350 Nguyễn Thị Ngọc    Nhi     CK07MAY     6.50 Vĩnh Long                           0   15.00              
     10  20704569 Phùng Thế          Trường  CK07CXN     6.10 Đồng Nai                            0   16.50              
     11  20800058 Nguyễn Quốc        Anh     VP08VT      6.94 Bà Rịa - Vũng Tàu                   0   22.50 TOEIC 850    
     12  20800176 Nguyễn Phạm Thanh  Châu    CK08HT1     6.52 Tp Hồ Chí Minh                      0   15.00              
     13  20800249 Phan Mạnh          Cường   VP08CDT     7.26 Tp Hồ Chí Minh                      0   20.50              
     14  20800630 Hà Huy             Hiếu    CK08CD1     6.47 Đăk Lăk                             0   19.00              
     15  20800653 Tào Trung          Hiếu    CK08VL      6.39 Thanh Hóa                           0   18.00              
     16  20800794 Nguyễn Lâm         Huy     CK08NH      6.79 Bình Định                           0   21.00              
     17  20801229 Vũ Văn             Mạnh    VP08HK      6.89 Thái Bình                           0   16.50              
     18  20801792 Mai Lê Phú         Sĩ      CK08TKM     6.28 Tp Hồ Chí Minh                      0   15.00              
     19  20802145 Trần Văn           Thu     CK08HT1     6.20 Kiên Giang                          0   15.00              
     20  20802228 Trần Công          Tiến    CK08NH      6.86 Thừa Thiên - Huế                    0   15.00              
     21  20802247 Phạm Trọng         Tín     CK08CTM2    6.47 Bến Tre                             0   20.00              
     22  20802267 Nguyễn Cảnh        Toàn    CK08VL      6.54 Nghệ An                             0   15.00              
     23  20802638 Phạm Quang         Vinh    CK08CXN     6.64 Hải Dương                           0   19.00              
     24  20804069 Hoàng Quốc         Chính   CK08NH      6.46 Đà Nẵng                             0   19.00              
     25  20804281 Trần Ngọc          Hưng    CK08NH      6.45 Tp Hồ Chí Minh                      0   20.00              
     26  20804363 Nguyễn Tấn         Lực     CK08HT2     6.22 Bình Phước                          0   15.00              
     27  20900132 Đỗ Huỳnh           Bảo     VP09CDT     7.39 Bến Tre                             0   19.50 TOEIC 535    
     28  20900142 Nguyễn Huỳnh Quốc  Bảo     CK09NH      7.26 Tây Ninh                            0   17.00 TOEIC 535    
     29  20900274 Đặng Thành         Công    CK09NH      7.04 Tp Hồ Chí Minh                      0   23.00 TOEIC 670    
     30  20900276 Lê Văn             Công    CK09CTM1    6.97 Quảng Nam                           0   23.00 TOEIC 515    
     31  20900413 Phạm Đình          Duy     CK09CD1     7.65 Bắc Ninh                            0   29.00 TOEIC 535    
     32  20900430 Võ An              Duy     CK09CD1     7.20 Quảng Trị                           0   22.50 TOEIC 635    
     33  20900442 Ngô Văn            Dũng    CK09CD1     7.80 Thừa Thiên - Huế                    0   20.00 TOEIC 630    
     34  20900445 Nguyễn Hoàng       Dũng    CK09CTM1    7.18 Đồng Nai                            0   24.00 TOEIC 450    
     35  20900541 Phạm Nguyên        Đạt     CK09CD1     7.26 Quảng Ngãi                          0   34.00 TOEIC 465    
     36  20900677 Nguyễn Trường      Giang   CK09CD1     7.49 Quảng Ngãi                          0   16.50 TOEIC 680    
     37  20900701 Lê Hoàng           Hà      CK09CTM1    6.74 Đăk Lăk                             0   15.00 TOEIC 455    
     38  20900715 Nguyễn Anh         Hào     CK09CTM1    6.55 Quảng Bình                          0   15.00 TOEIC 480    
     39  20900788 Võ Thành           Hậu     CK09TKM     6.49 An Giang                            0   16.00 TOEIC 450    
     40  20900814 Nguyễn Minh        Hiếu    CK09CXN     7.23 Lâm Đồng                            0   20.00 TOEIC 500    
     41  20900940 Trần Ngọc          Hoàng   CK09CTM1    7.37 Nghệ An                             0   25.50 TOEIC 485    
     42  20900946 Từ Phước           Hoàng   CK09CD1     6.91 Tp Hồ Chí Minh                      0   25.50 TOEIC 510    
     43  20900996 Hoàng Quốc         Huy     CK09CTM1    7.22 Đồng Nai                            0   23.00 TOEIC 450    
     44  20901000 Hồ Ngô Mạnh        Huy     CK09CD1     7.49 Tây Ninh                            0   17.50 TOEIC 540    
     45  20901035 Phan Thanh         Huy     CK09CTM1    6.68 Khánh Hòa                           0   15.00 TOEIC 490    
     46  20901061 Đỗ Văn             Hùng    CK09CTM1    6.88 Thanh Hóa                           0   17.50 TOEIC 490    
     47  20901078 Phạm Công          Hùng    VP09CDT     7.44 Long An                             0   19.00 TOEIC 780    
     48  20901100 Lã Mạnh            Hưng    CK09TKM     6.62 Tp Hồ Chí Minh                      0   15.00 TOEIC 530    
     49  20901139 Nguyễn Văn         Hữu     CK09HT1     8.10 Bình Định                     2565000   15.00 TOEIC 485    
     50  20901145 Nguyễn Đỗ          Kha     CK09HT1     6.60 Tây Ninh                            0   18.50 TOEIC 450    
     51  20901160 Bùi Duy            Khanh   CK09KSTN    8.08 Bến Tre                             0   24.00 TOEIC 485    
     52  20901290 Trịnh Vũ           Khuyên  CK09CTM2    6.90 Quảng Ngãi                          0   15.00 TOEIC 510    
     53  20901362 Phạm Văn           Lập     CK09TKM     6.70 Đồng Nai                            0   15.00 TOEIC 530    
     54  20901440 Trịnh Hoàng        Long    CK09CD1     7.35 Quảng Nam                           0   16.00 TOEIC 450    
     55  20901458 Nguyễn Tấn         Lộc     VP09CDT     7.67 Tp Hồ Chí Minh                      0   21.50 TOEIC 890    
     56  20901481 Huỳnh Thanh        Luân    CK09CD1     7.65 Khánh Hòa                           0   19.50 TOEIC 705    
     57  20901486 Nguyễn Thành       Luân    CK09CTM2    7.16 Bình Định                           0   17.00 TOEIC 470    
     58  20901522 Nguyễn Văn         Lý      CK09CTM2    7.15 Bình Phước                          0   15.50 TOEIC 480    
     59  20901547 Hoàng Quang        Minh    CK09CD1     7.27 Đồng Nai                      2565000   30.00 TOEIC 510    
     60  20901599 Lê Duy             Mỹ      VP09NL      8.25 Đồng Nai                            0   22.00 IELTS 6.5    
     61  20901623 Nguyễn Kiều        Nam     CK09CTM2    6.93 Hà Tây                              0   15.50 TOEIC 545    
     62  20901709 Trịnh Hữu          Nghĩa   CK09CTM2    7.06 Khánh Hòa                           0   18.00 TOEIC 495    
     63  20901786 Nguyễn Đức         Nhã     CK09NH      7.13 Tiền Giang                          0   15.00 TOEIC 490    
     64  20901798 Lê Đỗ Đình         Nhân    CK09CD1     7.76 Quảng Ngãi                          0   16.00 TOEIC 485    
     65  20901803 Lê Văn             Nhân    CK09CD1     6.86 Bình Thuận                          0   15.00 TOEIC 480    
     66  20901820 Trần Vạn           Nhân    CK09CTM2    6.81 Quảng Ngãi                          0   15.00 TOEIC 575    
     67  20901873 Lưu Minh           Nhựt    VP09HK      6.57 Đồng Nai                            0   15.00 TOEIC 635    
     68  20902006 Mai Thái Thiên     Phúc    VP09CDT     7.27 Tp Hồ Chí Minh                      0   31.00 TOEIC 590    
     69  20902042 Lê Minh            Phương  CK09CTM2    7.12 Long An                             0   15.50 TOEIC 450    
     70  20902052 Nguyễn Thanh       Phương  CK09MAY     6.72 Tp Hồ Chí Minh                      0   16.00 TOEIC 500    
     71  20902099 Ngô Văn            Quang   CK09CXN     7.10 Thừa Thiên - Huế                    0   15.00 TOEIC 460    
     72  20902114 Phạm Thanh         Quang   CK09CD1     7.07 Thanh Hóa                           0   15.50 TOEIC 515    
     73  20902139 Nguyễn Nam         Quân    VP09HK      7.40 Tây Ninh                            0   30.50 TOEIC 570    
     74  20902215 Nguyễn Phạm Vĩnh   San     CK09CD1     7.10 Tp Hồ Chí Minh                      0   15.00 TOEIC 675    
     75  20902255 Đinh Công          Sĩ      CK09CD1     6.96 Bình Định                           0   15.50 TOEIC 530    
     76  20902276 Nguyễn Minh        Sơn     VP09CDT     8.06 Tp Hồ Chí Minh                      0   18.50 TOEIC 790    
     77  20902284 Nguyễn Trọng       Sơn     CK09CD1     6.94 Nghệ An                             0   17.00 TOEIC 480    
     78  20902290 Phạm Thanh         Sơn     CK09CXN     6.88 Quảng Ngãi                          0   15.00 TOEIC 465    
     79  20902308 Lã Phú             Tài     CK09NH      7.27 Ninh Bình                           0   16.00 TOEIC 520    
     80  20902324 Phạm Đức           Tài     CK09CTM2    6.68 Quảng Ngãi                          0   16.50 Toeic 525    
     81  20902331 Đào Thiện          Tâm     CK09TKM     6.89 Cần Thơ                             0   17.50 TOEIC 455    
     82  20902333 Đinh Thái          Tâm     CK09CTM2    6.70 Đồng Nai                            0   15.00 TOEIC 490    
     83  20902419 Ung Nhật           Thanh   VP09CDT     7.47 Đà Nẵng                             0   20.00 TOEIC 755    
     84  20902516 Lưu Cẩn            Thạch   VP09HK      7.36 Đồng Nai                            0   16.50 TOEIC 695    
     85  20902541 Lâm Trường         Thắng   CK09CXN     7.51 Long An                             0   17.00 TOEIC 505    
     86  20902566 Ngô Văn            Thế     CK09CTM2    6.58 Nghệ An                             0   23.00 TOEIC 570    
     87  20902700 Vũ Thị Thu         Thủy    CK09MAY     6.66 Đồng Nai                            0   15.00 TOEIC 505    
     88  20902718 Lê Ngọc            Thường  CK09CD1     7.16 Thừa Thiên - Huế                    0   15.00 TOEIC 460    
     89  20902827 Phan Minh          Toàn    CK09CD1     7.48 Tp Hồ Chí Minh                      0   15.00 TOEIC 725    
     90  20902872 Trần Quốc          Trang   CK09HT1     6.81 Quảng Ngãi                          0   19.00 TOEIC 520    
     91  20902934 Nguyễn Viết Đức    Trí     CK09NH      6.98 Bà Rịa - Vũng Tàu                   0   27.00 TOEIC 575    
     92  20902939 Trần               Trí     CK09CTM2    6.71 Thuận Hải                           0   15.50 TOEIC 735    
     93  20902971 Lê Chí             Trung   CK09NH      6.93 An Giang                            0   16.00 TOEIC 525    
     94  20903009 Trần Minh          Trung   CK09CD1     6.72 Bình Định                           0   16.00 TOEIC 465    
     95  20903021 Vũ Văn Tiến        Trung   CK09NH      7.05 Tp Hồ Chí Minh                      0   18.00 TOEIC 540    
     96  20903033 Trần Thị Thanh     Trúc    CK09SDET    6.49 Lâm Đồng                            0   19.00 TOEIC 530    
     97  20903041 Lê Phạm Tấn        Trường  CK09CD1     7.77 Lâm Đồng                            0   16.00 TOEIC 570    
     98  20903066 Cao Đỗ Nam         Tuấn    VP09CDT     8.02 Tây Ninh                            0   28.50 TOEIC 695    
     99  20903087 Lê Khắc            Tuấn    CK09CTM2    6.75 Thanh Hóa                           0   17.00 TOEIC 490    
    100  20903143 Nguyễn Ngọc        Tuệ     CK09TKM     6.66 Tp Hồ Chí Minh                 405000   13.00 TOEIC 610    
    101  20903242 Nguyễn Công        Văn     CK09CXN     7.33 Thanh Hóa                           0   17.00 TOEIC 450    
    102  20903266 Dương Tuấn         Việt    CK09CTM1    7.02 Hà Tĩnh                             0   15.00 TOEIC 465    
    103  20903300 Nguyễn Quang       Vinh    CK09CTM1    6.76 Quảng Ngãi                          0   38.00 TOEIC 460    
    104  20903319 Trần Tuấn          Vĩ      CT09TIEN    7.32 Tp Hồ Chí Minh                      0   16.00 TOEIC 820    
    105  20903357 Nguyễn Tuấn        Vũ      CK09NH      7.04 Quảng Nam                           0   20.00 TOEIC 455    
    106  20904022 Nguyễn Thị Huyền   Anh     CK09HT2     7.17 Thái Bình                           0   18.00 TOEIC 455    
    107  20904060 Nguyễn Thị Giáng   Châu    CK09SDET    6.45 Đồng Nai                            0   17.00 TOEIC 455    
    108  20904125 Dương              Dương   CK09MAY     6.54 Đồng Nai                            0   21.00 TOEIC 480    
    109  20904178 Nguyễn Thị Xuân    Hảo     CK09MAY     6.88 Lâm Đồng                            0   25.50 TOEIC 635    
    110  20904189 Nguyễn Song Thảo   Hân     CK09INN     7.22 Thừa Thiên - Huế                    0   33.00 TOEIC 515    
    111  20904208 Võ Quốc            Hiệp    CK09HT2     6.43 Bến Tre                             0   19.50 TOEIC 470    
    112  20904293 Trần Linh          Khánh   CK09INN     6.42 Quảng Trị                           0   27.00 TOEIC 490    
    113  20904452 Lê Thị Yến         Nhi     CK09HT1     7.03 Tây Ninh                            0   21.00 TOEIC 485    
    114  20904469 Nguyễn Lê Xuân     Nữ      CK09HT1     7.21 Tp Hồ Chí Minh                      0   24.00 TOEIC 515    
    115  20904490 Cao Anh            Phương  CK09SDET    7.21 Bà Rịa - Vũng Tàu                   0   23.00 TOEIC 480    
    116  20904699 Trần Minh          Triết   CK09HT2     6.88 Tp Hồ Chí Minh                      0   26.00 TOEIC 520    
    117  20904717 Đỗ Thành           Trung   CK09HT2     7.20 Hải Phòng                           0   56.50 TOEIC 475    
    118  20904749 Phạm Anh           Tuấn    CK09HT2     6.78 Đăk Lăk                             0   31.00 TOEIC 465    
    119  20904798 Nguyễn Nhất        Vinh    CK09HT2     6.77 Quảng Ngãi                          0   18.00 TOEIC 480    
    120  20904827 Nguyễn Hà          Xuyên   CK09MAY     7.05 Bình Thuận                          0   22.50 TOEIC 520    
    121  20908012 Trần Nguyên        Bảo     BD09CN01    6.37 Bình Thuận                          0    9.00              
    122  20908020 Hồ Ngọc            Cẩn     BD09CN01    6.38 Quảng Ngãi                          0   10.00              
    123  20908230 Trần Bá            Nghĩa   BD09CN02    5.92 Bà Rịa - Vũng Tàu             2565000   10.00              
    124  20908232 Trần Hoài          Nghĩa   BD09CN02    6.63 Quảng Nam                           0    0.00              
    125  20908269 Võ Cường           Phong   BD09CN01    6.09 Quảng Nam                           0   10.00              
    126  20908349 Đỗ Văn             Thoại   BD09CN02    6.24 Phú Yên                             0    2.00              
    127  20908400 Nguyễn Anh         Tuấn    BD09CN01    6.31 Quảng Bình                          0   10.00              
    128  21008041 Trần Tấn           Đức     BD10CN01    7.45 Đồng Nai                            0   13.00              
    129  21008051 Võ Hồng            Hậu     BD10CN02    6.72 Tp Hồ Chí Minh                      0   10.00              
    130  21008069 Bùi Quốc           Hùng    BD10CN02    6.58 Hà Tĩnh                             0   14.50              
    131  21008075 Phạm Đình          Hưng    BD10CN01    6.26 Đồng Nai                            0   10.00              
    132  21008093 Nguyễn Gia         Liêm    BD10CN02    6.20 Bình Định                           0   13.00              
    133  21008097 Đỗ Thanh           Long    BD10CN01    6.24 Thanh Hóa                           0   11.00              
    134  21008100 Phan Minh          Luân    BD10CN01    6.13 Tiền Giang                          0   13.00              
    135  21008101 Trương Tấn         Luận    BD10CN01    6.25 Bến Tre                             0   13.50              
    136  21008102 Nguyễn Văn         Luyện   BD10CN02    6.38 Thái Bình                           0   10.00              
    137  21008106 Trần Thiện         Minh    BD10CN02    6.82 Ninh Thuận                          0   14.50              
    138  21008121 Huỳnh Tấn          Phát    BD10CN02    6.63 Tây Ninh                            0   10.50              
    139  21008136 Nguyễn Văn         Quốc    BD10CN02    6.34 Tiền Giang                          0   11.00              
    140  21008148 Đào Văn            Tấn     BD10CN02    6.43 Phú Yên                             0   11.00              
    141  21008149 Nguyễn Minh        Tấn     BD10CN01    6.20 Bình Phước                          0   10.00              
    142  21008157 Đỗ Minh            Thi     BD10CN02    6.47 Bình Định                           0   11.50              
    143  21008180 Đinh Nguyễn Bảo    Toàn    BD10CN02    6.39 Đăk Lăk                             0   10.50              
    144  21008184 Phạm Ngọc          Trí     BD10CN02    6.28 Bình Định                           0   12.00              
    145  21008199 Mai Minh           Tuấn    BD10CN01    6.21 Tp Hồ Chí Minh                      0   10.00              
    146  21108026 Phạm Thế           Duy     BD11CN01    6.69 Bến Tre                             0   11.00              
    147  21108061 Nguyễn Phúc        Khang   BD11CN01    7.59 Tp Hồ Chí Minh                      0   16.00              
    148  21108091 Nguyễn Văn         Nhân    BD11CN01    6.41 Thừa Thiên - Huế                    0   17.50              
    149  21108116 Tống Nhựt          Phương  BD11CN01    7.42 Đồng Nai                            0   11.50              
    150  21108123 Lê Nguyễn Trung    Quân    BD11CN01    6.81 Tp Hồ Chí Minh                      0   11.00              
    151  21108125 Đào Huy            Quyết   BD11CN01    6.58 Nghệ An                             0   13.00              
    152  21108137 Nguyễn Hoàng       Sang    BD11CN01    6.92 Đồng Nai                            0   10.50              
    153  21108141 Phạm Ngọc          Sơn     BD11CN01    6.53 Đồng Nai                            0   13.50              
    154  21108152 Nguyễn Duy         Tân     BD11CN01    7.73 Đồng Tháp                           0   11.50              
    155  21108156 Trần Huỳnh Minh    Tân     BD11CN01    7.22 Tiền Giang                          0   13.50              
    156  21108157 Trần Văn           Tân     BD11CN01    6.57 Bắc Giang                           0   11.50              
    157  21108164 Nguyễn Trọng       Thiên   BD11CN01    6.94 Tp Hồ Chí Minh                      0   12.50              
    158  21108175 Ngụy Duy           Thịnh   BD11CN01    6.33 Tp Hồ Chí Minh                      0   15.00              
    159  21108185 Vũ Thị Minh        Thư     BD11CN01    7.25 Tp Hồ Chí Minh                      0   13.00              
    160  21108188 Lê Nguyễn Quỳnh    Trâm    BD11CN02    7.56 Tp Hồ Chí Minh                      0   42.00              
    161  21108197 Huỳnh Thanh        Tuấn    BD11CN01    7.56 Bình Định                           0   22.00              
    162  21108216 Phan Thanh         Tùng    BD11CN01    7.33 Tp Hồ Chí Minh                      0   10.50              
    163  21108228 Đinh Tuấn          Vũ      BD11CN01    7.38 Tuyên Quang                         0   12.50              
    164  21108230 Nhan Trần Trường   An      BD11CN01    7.15 Tp Hồ Chí Minh                      0   15.00              
    165  21108231 Trần Bỉnh          An      BD11CN02    7.14 Tp Hồ Chí Minh                      0   11.00              
    166  21108246 Trần Văn           Bến     BD11CN01    7.33 Bến Tre                             0   11.50              
    167  21108249 Nguyễn             Cao     BD11CN02    6.66 Đồng Nai                            0   13.50              
    168  21108254 Nguyễn Ngọc        Chương  BD11CN01    6.85 An Giang                            0   11.50              
    169  21108257 Lâm Xuân           Cường   BD11CN01    7.21 Tp Hồ Chí Minh                      0   18.00              
    170  21108267 Nguyễn Quốc        Đại     BD11CN01    7.42 Tây Ninh                            0   13.50              
    171  21108271 Lương Hồ Tấn       Đạt     BD11CN01    7.34 Đồng Tháp                           0   14.00              
    172  21108272 Nguyễn Đăng        Đạt     BD11CN02    6.55 Sông Bé                             0   13.00              
    173  21108273 Nguyễn Thành       Đạt     BD11CN01    6.55 Đồng Nai                            0   10.50              
    174  21108277 Đinh Hoàng         Em      BD11CN02    6.83 Đồng Tháp                           0   10.00              
    175  21108278 Nguyễn Văn         Gulíst  BD11CN02    7.78 Vĩnh Long                           0   15.00              
    176  21108280 Lâm Khánh          Hào     BD11CN02    7.17 Tp Hồ Chí Minh                      0   13.50              
    177  21108284 Đoàn Phúc          Hậu     BD11CN01    7.14 Bến Tre                             0   10.00              
    178  21108288 Phạm Lê Thanh      Hiếu    BD11CN01    7.43 Tp Hồ Chí Minh                      0   12.50              
    179  21108291 Nguyễn Quang       Hoàng   BD11CN02    6.63 Quảng Nam                           0   12.50              
    180  21108297 Nguyễn Văn         Hường   BD11CN01    6.94 Bình Thuận                          0   11.50              
    181  21108300 Nguyễn Hải Hiền    Khanh   BD11CN01    8.32 Tp Hồ Chí Minh                      0   16.50              
    182  21108302 Lại Thị Kim        Khánh   BD11CN01    8.07 Long An                             0   11.00              
    183  21108306 Hồ Anh             Khoa    BD11CN02    7.04 Tp Hồ Chí Minh                      0   10.00              
    184  21108317 Hà Thanh           Long    BD11CN02    6.99 Đồng Tháp                           0   10.00              
    185  21108318 Hoàng              Long    BD11CN02    6.58 Đồng Nai                            0   10.50              
    186  21108345 Nguyễn Quang       Nhựt    BD11CN01    6.93 Bến Tre                             0   10.50              
    187  21108348 Võ Thanh           Phong   BD11CN02    7.24 Tp Hồ Chí Minh                      0   15.00              
    188  21108356 Bùi Quốc           Quân    BD11CN02    7.02 Đồng Tháp                           0   10.00              
    189  21108357 Nguyễn Minh        Quân    BD11CN02    7.64 Đồng Tháp                           0   10.50              
    190  21108371 Đặng Vũ            Thanh   BD11CN02    6.83 Quảng Ngãi                          0   12.00              
    191  21108377 Chung Minh Khương  Thiên   BD11CN02    7.38 Tiền Giang                          0   10.50              
    192  21108382 Trần Bá            Thông   BD11CN02    6.78 Đồng Nai                            0   20.50              
    193  21108389 Trần Mạnh          Toàn    BD11CN02    7.53 Lâm Đồng                            0   10.00              
    194  21108394 Trần Minh          Trí     BD11CN02    7.63 Bến Tre                             0   14.00              
    195  21108400 Nguyễn Trường      Trường  BD11CN02    8.02 Gia Lai                             0   12.00              
    196  21108406 Trần Phương        Tuấn    BD11CN02    7.13 Khánh Hòa                           0   14.00              
    197  21108420 Trịnh Thị Thúy     Yên     BD11CN02    6.69 Bình Thuận                          0   12.50              
    198  21109002 Vương Quốc         Anh     CK11LTH     6.57 Tp Hồ Chí Minh                      0   25.00 TOEIC 505    
    199  21109003 Trần Văn           Bồng    CK11LTH     6.93 Hà Tĩnh                             0   15.50 TOEIC 520    
    200  21109006 Kiều Ng Phương     Đại     CK11LTH     7.27 Tp Hồ Chí Minh                      0   15.00 TOEIC 495    
    201  21109017 Mai Nguyên         Khang   CK11LTH     6.65 Tp Hồ Chí Minh                      0   15.50 TOEIC 470    
    202  21109024 Trần Trọng         Nhân    CK11LTH     6.81 Tp Hồ Chí Minh                      0   18.00 TOEIC 465    
    203  21109025 Huỳnh Tấn          Nhựt    CK11LTH     6.38 Tp Hồ Chí Minh                      0   27.00 TOEIC 465    
    204  21109035 Tô Văn             Thiện   CK11LTH     6.40 Đăk Lăk                             0   18.00 TOEIC 645    
    205  21209011 Huỳnh Võ Châu      Thuận   CK12LTH     7.29 Bình Dương                          0   20.00 TOEIC 450    
    206  21209012 Ngô Trọng          Toàn    CK12LTH     7.08 Tây Ninh                            0   20.50 TOEIC 455    
    207  30701016 Nguyễn Quốc        Hưng    DC07KK      6.24 Đăk Lăk                             0   15.00              
    208  30702391 Nguyễn Đức         Thuận   DC07KK      5.94 Thái Bình                           0   16.00              
    209  30702628 Phan Minh          Trí     DC07KS      6.68 Tiền Giang                          0   19.00              
    210  30702741 Đoàn Minh          Tuấn    DC07DK      6.35 Quảng Trị                           0   15.00              
    211  30704220 Nguyễn Công        Hưng    DC07KS      6.32 Đăk Lăk                        210000   15.00              
    212  30704231 Nguyễn Tấn         Hữu     DC07KT      6.50 Quảng Nam                           0   15.00              
    213  30801458 Cao Văn            Nhẫn    DC08KT      6.39 Quảng Trị                           0   19.00              
    214  30802281 Nguyễn Trường      Tô      DC08MT      6.66 Phú Yên                             0   15.00              
    215  30804271 Dương Văn          Hùng    DC08KS      6.62 Bắc Thái                            0   16.00              
    216  30804321 Lê Vũ              King    DC08KT      6.93 Quảng Ngãi                     420000   15.00              
    217  30804425 Nguyễn Tấn         Nghĩa   DC08KT      6.22 Tây Ninh                            0   15.00              
    218  30804486 Nguyễn Ngọc        Phi     DC08KT      6.59 Tp Hồ Chí Minh                      0   17.50              
    219  30804702 Nguyễn Quốc        Trân    DC08KK      6.31 Khánh Hòa                           0   16.00              
    220  30900346 Lê Văn             Dân     DC09KK      6.35 Hưng Yên                            0   15.00 TOEIC 460    
    221  30900422 Trần Ngọc          Duy     DC09KT      6.64 Tp Hồ Chí Minh                      0   16.00 TOEIC 785    
    222  30900454 Phạm Văn           Dũng    DC09KK      7.16 Quảng Nam                           0   17.00 TOEIC 475    
    223  30900618 Đỗ Duy             Đức     DC09KK      6.70 Tp Hồ Chí Minh                      0   21.25 TOEIC 785    
    224  30900874 Nguyễn Văn Hòa     Hiệp    DC09MT      7.08 Đồng Nai                            0   20.00 TOEIC 475    
    225  30900966 Trần Thái          Học     DC09KT      6.71 Long An                             0   17.00 TOEIC 770    
    226  30901404 Trần Ngọc          Linh    DC09KT      7.06 Bình Định                           0   15.00 TOEIC 495    
    227  30901449 Mai Bá             Lộc     DC09KS      6.69 Bình Thuận                          0   15.00 Toeic 585    
    228  30901499 Huỳnh Tấn          Luật    DC09KT      6.84 Phú Yên                             0   20.00 TOEIC 505    
    229  30901648 Hồ Sỹ              Năm     DC09DK      7.16 Quảng Trị                           0   16.00 TOEIC 600    
    230  30901929 Nguyễn Việt        Phít    DC09MT      6.68 Quảng Nam                           0   23.50 TOEIC 485    
    231  30902132 Nguyễn Hải         Quân    DC09KT      6.80 Tp Hồ Chí Minh                4185000   16.00 TOEIC 545    
    232  30902213 Vũ Như             Quỳnh   DC09KK      6.45 Nam Định                            0   17.75 TOEIC 475    
    233  30902259 Bùi Quốc           Sơn     DC09KK      6.89 Ninh Thuận                          0   17.50 TOEIC 480    
    234  30902281 Nguyễn Thanh       Sơn     DC09KK      7.45 Tây Ninh                            0   16.75 TOEIC 535    
    235  30902312 Lê Văn             Tài     DC09KK      6.61 Quảng Nam                           0   16.00 TOEIC 635    
    236  30902442 Nguyễn Quốc        Thái    DC09KK      6.40 Tp Hồ Chí Minh                      0   20.50 TOEIC 455    
    237  30902527 Lê Văn             Thạnh   DC09KT      7.77 Bình Định                           0   19.75 TOEIC 520    
    238  30903081 Hồ Xuân            Tuấn    DC09KK      6.77 Đăk Lăk                             0   20.00 TOEIC 490    
    239  30903094 Mai Văn            Tuấn    DC09KS      6.83 Kon Tum                             0   22.00 TOEIC 505    
    240  30903223 Trần Công          Uẩn     DC09KS      7.30 Tiền Giang                          0   22.50 TOEIC 505    
    241  30903267 Đinh Hùng          Việt    DC09MT      6.32 Bình Thuận                          0   15.00 TOEIC 460    
    242  30903389 Nguyễn Minh        Vương   DC09DK      7.45 Long An                             0   16.00 TOEIC 510    
    243  40700151 Trần Đình          Biên    DD07KTD1    6.64 Quảng Trị                           0   15.00              
    244  40700326 Võ Thành           Danh    DD07KTD1    6.64 Long An                             0   17.00 TOEIC 755    
    245  40700630 Lã Phương          Hà      DD07TD1     6.66 Đồng Nai                            0   12.00 TOEIC 625    
    246  40700776 Trần Trung         Hiếu    DD07KTD2    6.42 Phú Yên                             0   22.00              
    247  40700858 Nguyễn Trọng       Hoàng   DD07KTD2    6.15 Quảng Nam                           0   15.00              
    248  40701209 Võ Văn             Kiệt    DD07KTD3    6.19 Quảng Ngãi                          0   19.00              
    249  40701671 Lý Trọng           Nhân    DD07DV4     7.01 Khánh Hoà                           0    0.50              
    250  40701692 Cao Phúc           Nhật    DD07DV4     7.45 Bình Thuận                          0   15.00              
    251  40701719 Phạm Tấn           Nhiệm   DD07KTD4    6.41 Quảng Ngãi                          0   15.00              
    252  40702404 Dương Tấn          Thủ     DD07KTD5    6.26 Tiền Giang                          0   16.00              
    253  40702423 Lê Văn             Thương  DD07KTD5    6.31 Vũng Tàu                            0   15.00              
    254  40702707 Tạ Thanh           Trụ     DD07DV6     6.43 Bình Thuận                          0   16.00              
    255  40702973 Nguyễn Phú         Vinh    VP07VL      7.81 Kon Tum                             0   24.00 TOEIC 925    
    256  40702994 Trần Thanh         Vinh    DD07DV6     6.86 Đồng Nai                            0   15.00              
    257  40703094 Huỳnh Văn          Sĩ      DD07TD2     6.47 Quảng Nam                           0   15.50              
    258  40800437 Cao Tấn            Điền    DD08TD2     6.33 Tiền Giang                          0   15.00              
    259  40800770 Đặng Ngọc          Huy     DD08DV3     6.85 Bình Định                           0   15.00              
    260  40800777 Lê Đăng            Huy     DD08DV6     6.60 Tp Hồ Chí Minh                      0   17.50              
    261  40800844 Nguyễn Quốc        Hùng    VP08NL      7.10 Đồng Nai                            0   20.50              
    262  40800893 Vũ Quang           Hưng    VP08HK      7.27 Bình Thuận                          0   17.50              
    263  40800909 Trần Tú Nam        Kha     DD08DV3     6.89 Phú Yên                             0   26.00              
    264  40801321 Phạm Ngọc          Nam     DD08KTD2    6.46 Thanh Hóa                           0   12.00              
    265  40801483 Phan Hữu           Nhơn    DD08KTD3    6.60 Bình Định                           0   15.00              
    266  40801816 Nguyễn Ngọc        Sơn     DD08DV1     7.48 Thuận Hải                           0   44.00              
    267  40801829 Trần Quốc          Sơn     DD08KTD1    7.04 Tiền Giang                          0   15.50 TOEIC 725    
    268  40801954 Ngô Quốc           Thái    DD08KTD2    6.58 Trà Vinh                            0   15.00              
    269  40802041 Lê Công            Thắng   VP08HK      6.67 Bình Thuận                          0   15.00              
    270  40802399 Trần Bảo           Trung   DD08DV6     6.27 Đăk Lăk                             0   17.00              
    271  40802513 Nguyễn Quỳnh       Tú      DD08TD1     7.28 Phú Yên                             0   25.00              
    272  40802573 Phạm Văn           Vàng    DD08TD2     6.34 Tiền Giang                          0   35.00              
    273  40802633 Nguyễn Văn         Vinh    DD08KTD3    6.51 Nam Định                            0   27.00              
    274  40802680 Phạm Thế           Vũ      DD08TD2     7.33 Thanh Hóa                           0   22.00              
    275  40802711 Huỳnh Phan         Vỹ      DD08DV4     6.83 Bình Định                           0   16.00              
    276  40804455 Trần Trọng         Nhân    DD08DV6     6.48 Gia Lai                             0   23.00              
    277  40900033 Trần Hữu           An      DD09KTD3    6.88 Đồng Nai                            0   16.50 TOEIC 470    
    278  40900076 Nguyễn Tuấn        Anh     DD09KTD2    6.53 Tp Hồ Chí Minh                      0   16.00 TOEIC 455    
    279  40900139 Nguyễn Đức         Bảo     DD09KTD4    6.42 Vũng Tàu                            0   15.00 TOEIC 475    
    280  40900332 Huỳnh Công         Danh    DD09DV3     6.89 An Giang                            0   17.00 TOEIC 500    
    281  40900660 Võ Ngọc            Đức     DD09DV4     6.35 Bình Định                           0   16.00 TOEIC 515    
    282  40900935 Phạm Cao           Hoàng   DD09TD4     7.07 Thanh Hóa                           0   15.00 TOEIC 475    
    283  40900944 Trương Duy         Hoàng   DD09DV2     7.14 Thừa Thiên - Huế                    0   17.50 TOEIC 655    
    284  40900963 Trương Đình        Hòa     DD09KTD3    6.61 Nghệ An                             0   34.00 TOEIC 510    
    285  40900976 Huỳnh Quốc         Hội     DD09DV3     7.07 Phú Yên                             0   21.00 TOEIC 590    
    286  40900986 Nguyễn Văn         Huấn    DD09DV4     7.12 Kon Tum                             0   15.00 TOEIC 530    
    287  40901191 Phạm Hữu           Khánh   DD09DV2     7.09 Tiền Giang                          0   19.50 TOEIC 525    
    288  40901238 Nguyễn Đăng        Khoa    DD09TD2     7.75 Nha Trang                           0   23.00 TOEIC 635    
    289  40901254 Tạ Hoàng Đăng      Khoa    DD09KTD2    6.85 Tiền Giang                          0   16.50 TOEIC 600    
    290  40901268 Vũ Nguyễn Đăng     Khoa    VP09CDT     7.75 Lâm Đồng                            0   16.50 TOEIC 810    
    291  40901463 Phan Trần Vĩnh     Lộc     DD09DV1     7.59 An Giang                            0   20.00 TOEIC 495    
    292  40901477 Nguyễn Thành       Lợi     DD09KTD1    7.09 Đồng Tháp                           0   17.00 Toeic 460    
    293  40901485 Nguyễn Thành       Luân    VP09NL      7.66 Vĩnh Phú                            0   17.00 TOEIC 640    
    294  40901552 Lê Hoàng Đức       Minh    DD09TD4     7.21 Tp Hồ Chí Minh                      0   19.00 TOEIC 555    
    295  40901556 Ngô Hoàng Nhật     Minh    VP09VT      7.19 Tp Hồ Chí Minh                      0   15.00 Toeic 835    
    296  40901561 Nguyễn Duy         Minh    VP09NL      7.49 Tp Hồ Chí Minh                      0   23.50 TOEIC 765    
    297  40901563 Nguyễn Hoàng       Minh    DD09DV2     7.15 Tp Hồ Chí Minh                      0   16.00 TOEIC 825    
    298  40901570 Nguyễn Quang       Minh    VP09CDT     8.29 Nghệ An                             0   28.00 TOEIC 675    
    299  40901805 Lưu Trọng          Nhân    DD09DV6     6.49 Lâm Đồng                            0   15.00 TOEIC 915    
    300  40901817 Nguyễn Văn         Nhân    VP09VT      7.41 Quảng Ngãi                          0   40.00 TOEIC 730    
    301  40901843 Phạm Minh          Nhật    VP09NL      6.83 Quảng Ngãi                          0   19.00 Toeic 465    
    302  40901951 Nguyễn Thanh       Phong   DD09DV3     6.73 Tp Hồ Chí Minh                      0   17.00 TOEIC 540    
    303  40901966 Dương Sỹ           Phú     DD09DV1     7.36 Tiền Giang                          0   18.00 TOEIC 485    
    304  40902019 Nguyễn Việt        Phúc    DD09DV4     6.73 Tp Hồ Chí Minh                      0   15.00 TOEIC 555    
    305  40902100 Nguyễn Anh         Quang   DD09DV1     8.06 Quảng Ngãi                          0   24.00 TOEIC 520    
    306  40902110 Phan Thiên         Quang   DD09KTD3    6.35 Tp Hồ Chí Minh                      0   16.50 TOEIC 485    
    307  40902244 Lê Ngọc            Sáng    VP09NL      7.13 Bình Định                           0   25.50 TOEIC 775    
    308  40902335 Đỗ Hiếu            Tâm     DD09KSTD    8.11 Tây Ninh                            0   15.00 TOEIC 485    
    309  40902337 Hoàng Ngọc         Tâm     DD09DV3     6.94 Lâm Đồng                            0   18.00 TOEIC 535    
    310  40902345 Nguyễn Minh        Tâm     DD09TD4     7.13 Đồng Nai                            0   22.00 TOEIC 485    
    311  40902355 Phạm Văn           Tâm     VP09NL      7.38 Nam Định                            0   32.50 TOEIC 880    
    312  40902364 Đoàn Nhựt          Tân     VP09VT      8.16 Bến Tre                             0   16.50 TOEIC 660    
    313  40902371 Lưu Hoàng          Tân     VP09VT      8.22 Tây Ninh                            0   22.50 TOEIC 650    
    314  40902399 Lê Sỹ              Thanh   DD09KTD4    6.51 Thái Bình                           0   30.00 TOEIC 495    
    315  40902505 Trần Hiếu          Thảo    DD09DV5     6.59 Bà Rịa - Vũng Tàu                   0   17.50 TOEIC 545    
    316  40902612 Lê Đức             Thịnh   CT09TIEN    8.13 Thừa Thiên - Huế                    0   27.50 Toeic 725    
    317  40902662 Đinh Xuân          Thu     VP09NL      7.61 Đồng Nai                            0   21.50 TOEIC 550    
    318  40902771 Đỗ Gia             Tiệp    DD09KTD2    7.16 Long An                             0   18.00 TOEIC 495    
    319  40902852 Nguyễn Văn         Tôn     DD09KTD4    7.04 Nam Hà                              0   25.00 TOEIC 515    
    320  40902947 Lê Thúc            Trình   VP09VT      8.11 Thừa Thiên Huế                      0   15.00 Toeic 835    
    321  40902975 Lê Quốc            Trung   DD09KTD3    6.78 Đồng Nai                            0   16.50 TOEIC 475    
    322  40903005 Tần Lê             Trung   DD09KTD3    6.52 Quảng Trị                           0   18.00 TOEIC 455    
    323  40903006 Thái Thành         Trung   DD09KTD3    6.67 Tp Hồ Chí Minh                      0   16.50 TOEIC 495    
    324  40903047 Nguyễn Nhựt        Trường  DD09DV5     6.42 Tiền Giang                          0   16.00 TOEIC 510    
    325  40903091 Lê Trọng           Tuấn    DD09DV3     6.69 Thanh Hóa                           0   16.50 TOEIC 450    
    326  40903102 Nguyễn Đăng        Tuấn    DD09KTD3    6.27 Nghệ An                             0   17.00 TOEIC 485    
    327  40903113 Nguyễn Oanh        Tuấn    VP09VT      7.96 Tp Hồ Chí Minh                      0   19.00 Toeic 575    
    328  40903123 Phạm Hoàng         Tuấn    VP09VT      7.87 Quảng Nam                           0   19.00 TOEIC 785    
    329  40903148 Hoàng Anh          Tuyến   VP09HK      8.12 Sông Bé                             0   21.50 TOEIC 595    
    330  40903200 Nguyễn Thanh       Tùng    DD09DV3     6.80 Đồng Nai                            0   17.00 TOEIC 625    
    331  40903244 Tô Đình            Văn     DD09KTD3    6.27 Ninh Bình                           0   15.00 TOEIC 470    
    332  40903452 Ngô Tấn            Tiên    DD09DV5     6.77 Quảng Ngãi                          0   17.00 TOEIC 540    
    333  40903461 Lê Minh            Quân    DD09TD4     7.09 Bến Tre                             0   15.00 TOEIC 555    
    334  40903463 Trần Thái          Sơn     DD09TD4     6.51 Tây Ninh                            0   15.00 TOEIC 550    
    335  50700031 Bùi Nguyễn Quốc    Anh     MT07KH01    6.26 Kiên Giang                          0   15.00              
    336  50700510 Nguyễn Hải         Đăng    MT07KH01    6.30 Tiền Giang                          0   14.00              
    337  50700668 Mai Văn            Hải     MT07KH01    6.51 Quảng Trị                     2880000    3.50              
    338  50700871 Vũ Đức             Hoàng   MT07KH02    7.09 Nghệ An                             0   15.00              
    339  50701156 Trần Đăng          Khoa    MT07KT02    6.30 Tp Hồ Chí Minh                      0   15.00              
    340  50701217 Hồ Sỹ              Kỳ      MT07KH03    6.72 Quảng Nam                           0    7.00              
    341  50701643 Thái Cao           Nguyên  MT07KT02    6.65 Đăk Lăk                             0   14.00              
    342  50702600 Đào Lê             Trinh   MT07KT03    6.53 Bình Định                           0   16.00              
    343  50800920 Phạm Ngọc          Khanh   MT08KH03    6.42 Đồng Nai                            0   18.00              
    344  50800928 Huỳnh Đặng Phúc    Khánh   MT08KT02    6.57 Quảng Nam                           0   21.50              
    345  50800956 Huỳnh Trọng        Khiêm   MT08KH05    6.71 Phú Yên                             0   22.50              
    346  50801154 Trương Thanh       Long    MT08KT02    6.71 Long An                             0   23.00              
    347  50801192 Phạm Minh          Luân    MT08KH01    7.99 Bình Thuận                          0   12.00              
    348  50801722 Vũ Hải             Quân    VP08VT      7.05 Bình Phước                          0   16.50              
    349  50802429 Châu Vĩnh          Tuân    MT08KH06    8.20 Thừa Thiên - Huế                    0   21.00              
    350  50802665 Nguyễn Anh Tuấn    Vũ      MT08KH01    6.72 Tiền Giang                          0   16.50              
    351  50900119 Nguyễn Trọng       Ân      MT09KH01    6.69 Lâm Đồng                            0   19.00 TOEIC 495    
    352  50900263 Lê Văn             Chung   MT09KH01    6.77 Quảng Bình                          0   15.00 TOEIC 525    
    353  50900576 Nguyễn Công        Đính    MT09KH01    7.05 Quảng Ngãi                          0   15.00 TOEIC 455    
    354  50900655 Trần Ngọc          Đức     MT09KH01    7.66 Quảng Trị                           0   16.00 TOEIC 580    
    355  50900711 Vũ Văn             Hà      MT09KH02    6.34 Nam Định                            0   14.00 TOEIC 545    
    356  50900905 Lê                 Hoàng   MT09KH04    7.71 Tp Hồ Chí Minh                      0   25.00 TOEIC 615    
    357  50901015 Nguyễn Đức         Huy     MT09KHTN    7.97 Quảng Ngãi                          0   25.50 TOEIC 795    
    358  50901136 Phan Thanh         Hưởng   VP09VT      7.48 Quảng Nam                           0   22.00 TOEIC 475    
    359  50901152 Võ Anh             Kha     VP09VT      7.66 Tp Hồ Chí Minh                      0   19.50 TOEIC 900    
    360  50901296 Huỳnh Chí          Kiên    MT09KH03    7.04 Tiền Giang                          0   18.50 TOEIC 900    
    361  50901454 Nguyễn Duy         Lộc     MT09KT01    7.18 Tp Hồ Chí Minh                      0   15.00 TOEIC 820    
    362  50901478 Phan Ngọc          Lợi     MT09KT02    6.83 Đồng Nai                            0   15.00 TOEIC 505    
    363  50901487 Nguyễn Văn         Luân    MT09KH03    6.56 Bình Định                           0   17.50 TOEIC 530    
    364  50901711 Lê Thanh           Nghị    MT09KHTN    8.11 Phú Yên                             0   31.00 TOEIC 715    
    365  50901811 Nguyễn Ngọc        Nhân    MT09KT02    6.52 Quảng Nam                           0   16.00 TOEIC 480    
    366  50901839 Nguyễn Lê Quang    Nhật    MT09KH03    7.42 Tây Ninh                            0   15.00 TOEIC 510    
    367  50902130 Lê Minh            Quân    VP09HK      7.89 Tây Ninh                            0   31.00 TOEIC 650    
    368  50902155 Trịnh Bảo          Quân    MT09KH04    7.20 Hải Phòng                           0   15.50 TOEIC 755    
    369  50902288 Phạm Hoàng         Sơn     MT09KT02    7.53 Quảng Nam                           0   17.00 TOEIC 645    
    370  50902454 Cao Tấn            Thành   MT09KH01    7.73 Vũng Tàu                            0   15.00 TOEIC 595    
    371  50902598 Trần Quang         Thiện   MT09KH05    6.78 Quảng Trị                     2565000   16.50 TOEIC 615    
    372  50902774 Bùi Trọng          Tín     MT09KH05    7.51 Tp Hồ Chí Minh                      0   18.00 TOEIC 735    
    373  50902870 Phạm Văn           Trang   MT09KH05    6.99 Nam Định                            0   18.50 TOEIC 485    
    374  50902904 Nguyễn Lâm         Triều   MT09KH06    7.18 Bình Thuận                          0   16.00 TOEIC 700    
    375  50903059 Nguyễn Hoàng       Tuân    MT09KHTN    7.84 Quảng Nam                           0   15.00 TOEIC 585    
    376  50903083 Huỳnh Minh         Tuấn    MT09KH01    7.22 Tây Ninh                            0   15.50 TOEIC 625    
    377  50903240 Lê                 Văn     MT09KH06    6.73 Lâm Đồng                            0   14.50 TOEIC 655    
    378  50903336 Hoàng Văn Nhật     Vũ      MT09KH02    7.14 Đăk Lăk                             0   16.00 TOEIC 530    
    379  50903426 Narau              Kuldan  QL09KD1     6.04 Mông Cổ                             0   18.50 TOEIC 595    
    380  50903440 Lê Mạnh            Hưng    MT09KH02    7.32 Quảng Trị                           0   15.50 TOEIC 640    
    381  50903451 Bùi Văn            Thịnh   MT09KH05    7.00 Quảng Ngãi                          0   15.00 TOEIC 460    
    382  51000579 Vũ Tiến            Dưỡng   MT10KHTN    8.24 Hà Nam Ninh                         0   16.00 TOEIC 700    
    383  51001658 Nguyễn Hoài        Lâm     MT10KHTN    8.14 Hải Phòng                           0   18.00 TOEIC 820    
    384  51004203 Lục Minh           Tuấn    MT10KH04    7.71 Lâm Đồng                            0   15.50 TOEIC 510    
    385  60601870 Phí Quang          Phước   VP06VL      7.59 Sông Bé                             0    0.00 TOEIC 940    
    386  60700613 Trần Hồng          Giang   HC07HLY     6.59 Cà Mau                              0   15.00              
    387  60701972 Bùi Thanh          Quốc    HC07SH      7.01 Bến Tre                             0   15.00              
    388  60800644 Nguyễn Công Trung  Hiếu    HC08HLY     7.01 Tiền Giang                          0   16.00              
    389  60801592 Nguyễn Duy         Phúc    HC08TP2     6.59 Bến Tre                             0   23.50              
    390  60802181 Tạ Nguyễn Phương   Thủy    HC08VS      6.96 Tp Hồ Chí Minh                      0   15.50              
    391  60900217 Nguyễn Lê Minh     Châu    HC09SH2     7.12 Tp Hồ Chí Minh                      0   15.50 TOEIC 825    
    392  60900290 Dương Phú          Cường   VP09NL      7.25 Quảng Ngãi                          0   19.50 TOEIC 545    
    393  60900368 Bùi Thiên          Duy     HC09TP1     6.77 Đồng Nai                            0   17.00 TOEIC 480    
    394  60900818 Nguyễn Trọng       Hiếu    HC09TP2     7.33 Đồng Nai                            0   17.50 TOEIC 545    
    395  60900819 Nguyễn Trung       Hiếu    HC09TP2     7.39 Lâm Đồng                            0   18.00 TOEIC 685    
    396  60900973 Trịnh Thị Phương   Hồng    HC09CHC     7.08 Đăk Lăk                             0   18.00 TOEIC 480    
    397  60901025 Nguyễn Tấn Hoàng   Huy     HC09CHC     6.60 Quảng Nam                           0   16.00 TOEIC 515    
    398  60901133 Chu Thị            Hường   HC09TP1     7.42 Hà Tĩnh                             0   20.50 TOEIC 450    
    399  60901183 Nguyễn Thiên       Khánh   HC09MB      6.80 Đà Nẵng                             0   15.00 TOEIC 580    
    400  60901192 Phạm Như Quốc      Khánh   HC09MB      7.26 Khánh Hòa                           0   22.00 TOEIC 465    
    401  60901225 Hoàng Vũ Xuân      Khoa    VP09VT      7.35 Tp Hồ Chí Minh                      0   21.50 TOEIC 545    
    402  60901250 Phan Nguyễn Đăng   Khoa    VP09NL      7.41 Tp Hồ Chí Minh                      0   17.00 TOEIC 605    
    403  60901467 Trần Tấn           Lộc     HC09TP2     6.64 Đồng Nai                            0   15.00 TOEIC 470    
    404  60901516 Đặng Tuấn          Lực     HC09MB      7.27 Tây Ninh                            0   19.50 TOEIC 510    
    405  60902062 Võ Thanh           Phương  HC09CHC     6.69 Quảng Nam                           0   20.00 TOEIC 550    
    406  60902064 Ngô Bá             Phước   HC09SH1     7.01 Tp Hồ Chí Minh                      0   15.50 TOEIC 615    
    407  60902113 Phạm Thanh         Quang   HC09TP2     7.35 Đăk Lăk                             0   15.00 TOEIC 490    
    408  60902488 Trương Nhật        Thành   HC09MB      7.45 Bình Phước                          0   17.50 TOEIC 480    
    409  60902567 Nguyễn Khắc        Thể     HC09MB      6.69 Đồng Nai                            0   22.00 TOEIC 505    
    410  60902629 Trần Đắc           Thịnh   HC09CHC     6.71 Quảng Nam                           0   40.00 TOEIC 485    
    411  60902846 Nguyễn Quý         Toại    HC09SH2     7.37 Quảng Ngãi                          0   24.50 TOEIC 680    
    412  60902898 Ngô Hoàng Hiền     Triết   HC09TP1     6.63 Bến Tre                             0   19.50 TOEIC 450    
    413  60902918 Đặng Hữu           Trí     HC09DK      6.72 Khánh Hòa                           0   27.00 TOEIC 460    
    414  60903085 Lê Anh             Tuấn    HC09TP1     6.73 Lâm Đồng                            0   20.00 TOEIC 455    
    415  60903349 Nguyễn Hoàng       Vũ      HC09TP1     7.19 Long An                             0   16.00 TOEIC 525    
    416  60903402 Nguyễn Võ Tường    Vy      HC09SH2     7.00 Tiền Giang                          0   22.00 TOEIC 465    
    417  60903424 Huon               Thai    HC09DK      6.31 Campuchia                           0   15.00 MIễN CCAV    
    418  60903425 Uk Challana                HC09DK      6.17 Campuchia                           0   15.00 MIễN CCAV    
    419  70702146 Nguyễn Quí         Tân     QL0703      5.94 Quảng Ngãi                          0   15.00              
    420  70702406 Nguyễn Ngọc        Thủy    QL0703      6.79 Long An                             0   15.50              
    421  70702774 Nguyễn Tiến        Tuấn    QL0702      6.29 Vĩnh Phú                            0   15.50              
    422  70800360 Phạm               Dũng    QL08KD2     6.47 Hà Tĩnh                             0   16.00              
    423  70801740 Nguyễn Đình Bảo    Quốc    QL08KD2     6.42 Thuận Hải                           0   17.00              
    424  70802579 Nguyễn Trung       Văn     QL08KD1     6.53 Phù Cát, Bình Định                  0   15.50              
    425  70804330 Huỳnh Duy          Linh    QL08CN2     6.51 Đồng Nai                            0   21.00              
    426  70804633 Ngô                Thông   QL08CN1     6.63 Quảng Nam                           0   28.50              
    427  70900007 Hoàng Ngọc         An      QL09CN2     6.87 Bình Dương                          0   16.50 TOEIC 460    
    428  70900138 Lương Tiểu         Bảo     QL09KD1     7.24 Tp Hồ Chí Minh                      0   22.50 TOEIC 820    
    429  70900185 Nguyễn Văn         Bình    QL09CN2     7.00 Tiền Giang                          0   16.00 TOEIC 685    
    430  70900817 Nguyễn Thành       Hiếu    QL09CN2     6.61 Đăk Lăk                             0   15.00 TOEIC 580    
    431  70901174 Lâm Minh           Khánh   CT09TIEN    6.49 Tp Hồ Chí Minh                      0   15.00 IELTS 6.0    
    432  70901343 Trần Ngọc          Lạc     QL09KD1     6.60 Quảng Ngãi                          0   17.00 TOEIC 460    
    433  70901377 Bùi Thị            Linh    QL09KD1     7.11 Đăk Lăk                             0   27.50 TOEIC 460    
    434  70901560 Nguyễn Công        Minh    QL09KD1     6.80 Cần Thơ                             0   15.00 TOEIC 585    
    435  70901670 Huỳnh Thị          Ngân    QL09CN2     6.79 Bình Định                           0   19.00 TOEIC 510    
    436  70901692 Nguyễn Đình Minh   Nghĩa   QL09KD1     6.97 Đà Nẵng                             0   16.00 TOEIC 810    
    437  70902351 Nguyễn Thành       Tâm     QL09CN1     6.50 Tiền Giang                          0   16.50 TOEIC 590    
    438  70902682 Trần Vạn           Thuận   VP09CDT     7.25 Tp Hồ Chí Minh                      0   21.00 TOEIC 805    
    439  70902981 Nguyễn Hà          Trung   QL09KD1     7.01 Tp Hồ Chí Minh                      0   18.50 TOEIC 545    
    440  70903019 Võ Quốc            Trung   QL09CN2     6.76 Quảng Nam                           0   15.00 TOEIC 480    
    441  70903254 Trần Hoàng         Vân     QL09CN2     6.55 Tp Hồ Chí Minh                      0   16.50 TOEIC 765    
    442  71000414 Nguyễn Thị         Diễm    QL10CN2     7.15 Đồng Nai                            0   17.50 TOEIC 510    
    443  71000432 Nguyễn Đình        Du      QL10CN1     8.00 Nam Định                       405000   15.00 TOEIC 665    
    444  71007034 Lê Đình            Chương  QL10B201    6.99 Tp Hồ Chí Minh                      0    0.00 TOEIC 505    
    445  80700062 Nguyễn Tuấn        Anh     XD07BTL1    6.58 Đăk Lăk                             0   15.00              
    446  80700165 Nguyễn Đăng        Bình    XD07BDC     5.97 Bắc Ninh                            0   18.00              
    447  80700353 Nguyễn Thị Mai     Dung    XD07BDC     6.20 Tp Hồ Chí Minh                      0   15.00              
    448  80700801 Trần Thế           Hiển    XD07BDC     6.06 Tp Hồ Chí Minh                      0   15.00              
    449  80701127 Nguyễn An          Khoa    XD07VL1     6.13 Lâm Đồng                            0   15.00              
    450  80701446 Bùi Xuân           Mận     XD07CD2     6.68 Phú Yên                             0   16.00              
    451  80701678 Nguyễn Viết        Nhân    XD07CD2     6.36 Nghệ An                        405000   15.00              
    452  80701933 Nguyễn Minh        Quang   XD07CD2     6.58 Bình Định                           0   15.00              
    453  80701979 Nguyễn Hữu         Quốc    XD07CD2     6.23 Đồng Nai                            0   15.00              
    454  80702178 Giang Quốc         Thái    XD07BDC     6.85 Bến Tre                             0    0.00              
    455  80702699 Nguyễn Hữu         Truyền  XD07CD2     6.45 Thừa Thiên - Huế                    0   17.00              
    456  80702954 Trần Hồng          Việt    XD07CD2     6.01 Đăk Lăk                             0   15.00              
    457  80704064 Nguyễn Đình        Chung   XD07VL1     6.23 Nghệ An                             0   15.00              
    458  80704284 Nguyễn Thành       Lợi     XD07TL2     6.47 Vĩnh Long                           0   19.00              
    459  80704607 Nguyễn Văn         Vân     XD07DD2     6.46 Hà Nam                        2565000   15.00              
    460  80704627 Phan               Vũ      XD07TL2     6.33 Gia Lai                             0   20.00              
    461  80800016 Văn Đức            An      XD08CD1     6.86 Thừa Thiên - Huế                    0   16.00              
    462  80800060 Nguyễn Thế         Anh     XD08VL1     7.37 Nghệ An                             0   16.00              
    463  80800207 Nguyễn Hữu         Chuyên  XD08CD1     6.72 Thanh Hóa                           0   34.00              
    464  80800458 Nguyễn Ngọc        Đông    XD08CB      6.98 Tây Ninh                            0   15.00              
    465  80800856 Trần Quốc          Hùng    XD08TD1     6.18 Đăk Nông                            0   15.00              
    466  80800860 Võ Tiến            Hùng    XD08DD1     6.52 Quảng Ngãi                          0   17.00              
    467  80800906 Mai Lê             Kha     XD08CB      7.01 Bình Thuận                          0   16.00              
    468  80800911 Võ Minh            Kha     XD08CB      6.51 Quảng Ngãi                          0   15.00              
    469  80801415 Phạm Thái          Nguyên  XD08CB      6.41 Đồng Nai                       405000   15.00              
    470  80801435 Đinh Trọng         Nhân    XD08CB      6.67 Đăk Lăk                             0   15.00              
    471  80801687 Võ Minh            Quang   XD08VL1     6.54 Tp Hồ Chí Minh                 810000   15.50              
    472  80801913 Phạm Nguyên        Tân     XD08VL1     6.38 Tp Hồ Chí Minh                      0   15.00              
    473  80801946 Bùi Đăng           Thái    XD08BDC     6.34 Nghệ An                             0   16.00              
    474  80802019 Nguyễn Huy         Thạc    XD08CD2     6.27 Kon Tum                       3285000   16.00              
    475  80802043 Nguyễn Anh         Thắng   VP08CDT     6.59 Hà Tây                              0   19.50              
    476  80802110 Nguyễn Tấn         Thịnh   XD08BTL1    6.58 Phú Yên                        405000   15.00              
    477  80802194 Nguyễn Văn         Thương  XD08CB      6.87 Bình Định                           0   15.00              
    478  80802198 Nguyễn Văn         Thường  XD08TD1     6.21 Đăk Lăk                             0   17.00              
    479  80802378 Lê Tấn             Trung   XD08DD2     6.93 Bà Rịa - Vũng Tàu                   0   16.00              
    480  80802524 Bùi Quang          Tùng    XD08BDC     6.44 Long An                             0   42.00              
    481  80802648 Phạm Hy            Vọng    XD08DD2     7.21 Kiên Giang                    3780000   15.00              
    482  80804068 Võ Văn             Chí     XD08BTL1    6.53 Bến Tre                        405000   16.00              
    483  80804088 Nguyễn Việt        Cường   XD08VL2     6.71 Tây Ninh                            0   18.00              
    484  80804273 Lê Hữu             Hùng    XD08BDC     6.35 Thanh Hóa                           0   16.00              
    485  80804311 Phạm Dương         Khuê    XD08BTL1    6.42 Quảng Ngãi                          0   22.00              
    486  80804314 Lê Trung           Kiên    XD08TL2     6.53 Bình Thuận                          0   15.00              
    487  80804348 Bùi Danh           Lộc     XD08DD2     7.42 Tp Hồ Chí Minh                      0   16.00              
    488  80804485 Võ Thành           Phát    XD08BDC     6.40 Tp Hồ Chí Minh                      0   15.00              
    489  80804513 Trần Hồng          Phương  XD08TL2     6.48 Tp Hồ Chí Minh                      0   15.00              
    490  80804542 Trương Minh        Quốc    XD08TD1     6.69 Thuận Hải                           0   15.00              
    491  80804547 Trương Văn         Quyền   XD08VL2     6.37 Thanh Hóa                           0   15.00              
    492  80804664 Đỗ Quang           Tiến    XD08VL2     6.24 Thanh Hóa                           0   16.00              
    493  80804666 Mai Xuân           Tiến    XD08TD2     6.55 Bình Định                           0   22.00              
    494  80804707 Lương Thành        Triệu   XD08BDC     6.17 Long An                             0   15.00              
    495  80804721 La Minh            Trung   XD08VL2     6.26 Bình Định                           0   15.00              
    496  80804746 Nguyễn Mạnh        Tuấn    XD08BDC     6.10 Bình Thuận                          0   15.00              
    497  80900010 Lê Trung           An      XD09CD1     6.85 Quảng Nam                           0   15.50 TOEIC 470    
    498  80900019 Nguyễn Phi         An      XD09VL1     6.28 Quảng Nam                           0   16.50 TOEIC 460    
    499  80900135 Huỳnh Trung        Bảo     XD09CD1     7.11 Quảng Ngãi                          0   20.50 TOEIC 525    
    500  80900245 Nguyễn Quốc        Chinh   XD09CD1     6.56 Đồng Tháp                           0   16.50 TOEIC 470    
    501  80900293 Đỗ Ngọc            Cường   XD09DD1     7.73 Quảng Ngãi                          0   15.50 TOEIC 480    
    502  80900294 Hồ Kim             Cường   XD09CD1     6.72 Nghệ An                             0   15.50 TOEIC 540    
    503  80900414 Phạm Quang         Duy     XD09VL1     7.00 Quảng Ngãi                          0   16.50 Toeic 455    
    504  80900472 Nguyễn Anh         Dương   XD09DD1     7.19 Tp Hồ Chí Minh                      0   36.00 TOEIC 740    
    505  80900529 Ngô Tuấn           Đạt     XD09DD1     7.15 Tp Hồ Chí Minh                      0   16.00 TOEIC 455    
    506  80900596 Bùi Ngọc           Đông    XD09DD1     7.22 Quảng Nam                           0   18.50 TOEIC 535    
    507  80900714 Lê Xuân            Hào     XD09CB      7.04 Bình Định                           0   15.00 TOEIC 480    
    508  80900723 Đỗ Minh            Hải     XD09CB      6.59 Quảng Nam                     1350000   15.00 TOEIC 470    
    509  80900740 Tào Đức            Hải     XD09CD1     6.85 Tp Hồ Chí Minh                      0   17.00 TOEIC 540    
    510  80900801 Lê Trung           Hiếu    XD09DD1     7.20 Tây Ninh                            0   18.00 TOEIC 510    
    511  80900851 Bùi Ngọc           Hiển    XD09TL1     7.08 Bình Định                           0   15.00 TOEIC 535    
    512  80900980 Lý Nghĩa           Huân    XD09TL1     6.61 Lâm Đồng                            0   16.00 TOEIC 500    
    513  80901003 Huỳnh Phạm Lê      Huy     XD09CD1     6.90 Quảng Ngãi                          0   15.50 TOEIC 645    
    514  80901047 Trịnh Ngọc         Huy     XD09CD1     7.04 Tp Hồ Chí Minh                      0   16.50 TOEIC 475    
    515  80901092 Đinh Long          Hưng    XD09CD1     7.04 Tiền Giang                          0   24.00 TOEIC 515    
    516  80901155 Nguyễn Duy         Khang   XD09CD1     6.68 Bến Tre                             0   26.50 TOEIC 465    
    517  80901177 Ngô Bảo            Khánh   XD09DD1     6.94 Quảng Ngãi                          0   17.00 TOEIC 695    
    518  80901217 Phạm Văn           Khiếu   XD09DD1     7.65 Bình Thuận                          0   19.00 TOEIC 500    
    519  80901267 Vũ Đăng            Khoa    XD09VL1     7.04 Kiên Giang                          0   15.50 TOEIC 485    
    520  80901295 Dương Trung        Kiên    XD09DD1     7.52 Tp Hồ Chí Minh                      0   18.00 TOEIC 475    
    521  80901324 Lê Quốc            Ký      XD09CD1     6.96 Quảng Nam                           0   15.00 TOEIC 480    
    522  80901327 Phạm Văn           Kỳ      XD09CB      6.90 Nghệ An                             0   15.00 TOEIC 500    
    523  80901342 Nguyễn Chơn        Lạc     XD09CD1     6.86 Ninh Thuận                          0   18.00 TOEIC 450    
    524  80901412 Lê Hàn             Lĩnh    XD09DD1     7.54 Quảng Nam                           0   16.50 TOEIC 515    
    525  80901446 Hồ Phạm Hữu        Lộc     XD09DD1     7.08 Tp Hồ Chí Minh                      0   17.00 TOEIC 755    
    526  80901602 Trần Thế           Mỹ      XD09CD1     6.98 Phú Yên                             0   20.00 TOEIC 545    
    527  80901634 Phạm Hoài          Nam     XD09CB      7.05 Bà Rịa - Vũng Tàu                   0   15.00 TOEIC 485    
    528  80901681 Trương Hữu         Nghi    XD09VL1     6.67 An Giang                            0   17.00 TOEIC 505    
    529  80901713 Võ Quang           Nghị    XD09CD1     6.84 Bình Định                           0   15.00 TOEIC 450    
    530  80901801 Lê Thành           Nhân    XD09CD2     7.04 Đồng Nai                            0   16.00 TOEIC 575    
    531  80901819 Phan Nguyễn Thành  Nhân    XD09TL1     6.60 Quảng Nam                           0   17.50 TOEIC 485    
    532  80901833 Lê Minh            Nhật    XD09DD1     8.11 Bình Thuận                          0   21.50 TOEIC 560    
    533  80901846 Trần Đình          Nhật    XD09DD1     7.20 Đăk Lăk                             0   16.00 TOEIC 520    
    534  80901913 Phạm Tấn           Phát    XD09DD2     7.07 Quảng Ngãi                          0   22.00 TOEIC 455    
    535  80901932 Hà Trung           Phong   XD09CD2     7.23 Đăk Lăk                             0   15.00 TOEIC 710    
    536  80901955 Trần Hoàng         Phong   XD09CD2     6.85 Tp Hồ Chí Minh                      0   15.50 TOEIC 750    
    537  80901964 Bùi Đức            Phú     XD09DD2     7.61 Long An                             0   18.50 TOEIC 590    
    538  80901997 Đỗ Vạn             Phúc    XD09DD2     6.76 An Giang                            0   51.00 TOEIC 460    
    539  80902001 Lê Hồng            Phúc    XD09CD2     7.30 Quảng Bình                          0   26.00 TOEIC 465    
    540  80902036 Huỳnh ái           Phương  XD09CD2     7.38 Tiền Giang                          0   16.00 TOEIC 510    
    541  80902079 Võ Hữu             Phước   XD09TL1     6.77 Quảng Ngãi                          0   16.00 TOEIC 460    
    542  80902098 Lê Đình            Quang   XD09TL1     7.12 Bình Định                     1620000   17.00 TOEIC 475    
    543  80902189 Nguyễn Văn         Quyền   VP09HK      7.21 Quảng Ngãi                          0   21.00 TOEIC 475    
    544  80902211 Quách Thanh        Quỳnh   XD09VL1     7.07 An Giang                            0   32.00 TOEIC 465    
    545  80902241 Trà Ngọc           Sanh    XD09DD1     7.51 Bình Định                           0   18.00 TOEIC 780    
    546  80902294 Thái Đỗ Anh        Sơn     XD09CD2     6.65 Quảng Ngãi                          0   17.00 TOEIC 485    
    547  80902318 Nguyễn Hữu         Tài     XD09CD2     7.57 Bình Định                           0   27.00 TOEIC 490    
    548  80902385 Phạm Trường        Tân     XD09DD2     7.14 Đăk Lăk                             0   16.00 TOEIC 685    
    549  80902397 Bùi Quốc Hoài      Thanh   XD09CD2     6.95 Đồng Nai                            0   16.00 TOEIC 485    
    550  80902562 Trần Văn           Thân    XD09CD2     7.08 Bình Định                           0   25.50 TOEIC 470    
    551  80902595 Phạm Quý           Thiện   XD09CD2     6.62 Bà Rịa - Vũng Tàu                   0   15.50 TOEIC 585    
    552  80902666 Bùi Ngọc           Thuận   XD09DD2     7.60 Bình Định                           0   16.00 TOEIC 495    
    553  80902679 Phạm Bá            Thuận   XD09CD2     7.11 Gia Lai                             0   17.00 TOEIC 485    
    554  80902722 Lê Đức             Thưởng  XD09TD1     7.09 Đăk Lăk                             0   17.00 TOEIC 525    
    555  80902781 Lê Quốc            Tín     XD09DD2     7.24 Bình Thuận                          0   18.00 TOEIC 515    
    556  80902841 Võ Văn             Toàn    XD09CD2     6.73 Đăk Lăk                             0   16.00 TOEIC 470    
    557  80902845 Bùi Danh           Toại    XD09DD2     6.49 Tp Hồ Chí Minh                      0   16.00 TOEIC 595    
    558  80902932 Nguyễn Phúc        Trí     XD09CD2     6.46 Quảng Trị                           0   16.00 TOEIC 450    
    559  80902940 Trương Hoàng       Trí     VP09VT      6.80 Tp Hồ Chí Minh                      0   19.00 TOEIC 625    
    560  80902953 Nguyễn Quốc        Trong   XD09DD2     6.66 Phú Yên                             0   18.50 TOEIC 500    
    561  80902960 Trương Quang       Trọng   XD09DD2     7.45 Quảng Ngãi                          0   22.50 TOEIC 495    
    562  80902969 Huỳnh Quốc         Trung   XD09CD2     6.83 Quảng Nam                           0   17.00 TOEIC 460    
    563  80902987 Nguyễn Thanh       Trung   XD09CB      6.75 Bình Định                           0   16.50 TOEIC 480    
    564  80903053 Phan Văn           Trường  XD09DD2     7.84 Nam Định                            0   17.00 TOEIC 490    
    565  80903056 Trần Đình          Trưởng  XD09CD2     7.24 Bình Định                           0   20.00 TOEIC 450    
    566  80903061 Phạm Bá            Tuân    XD09CD2     6.77 Đồng Nai                            0   16.00 TOEIC 495    
    567  80903065 Cao Anh            Tuấn    XD09CB      6.29 Kon Tum                             0   15.00 Toeic 455    
    568  80903070 Dương Quốc         Tuấn    XD09DD2     7.44 Đăk Lăk                             0   16.00 TOEIC 540    
    569  80903073 Đỗ Anh             Tuấn    XD09DD2     7.39 Bình Định                           0   19.00 TOEIC 480    
    570  80903080 Hồ Anh             Tuấn    XD09DD2     7.83 An Giang                            0   23.00 TOEIC 710    
    571  80903086 Lê Huỳnh Anh       Tuấn    XD09CD2     6.43 Bình Thuận                          0   18.00 Toeic 485    
    572  80903117 Nguyễn Thanh       Tuấn    XD09CD2     6.98 Đăk Lăk                             0   15.00 TOEIC 465    
    573  80903124 Phạm Lê Anh        Tuấn    XD09DD2     7.51 Tây Ninh                            0   17.50 TOEIC 520    
    574  80903125 Phạm Thanh         Tuấn    XD09DD2     7.62 Đồng Nai                            0   15.00 TOEIC 690    
    575  80903269 Lê Quốc            Việt    XD09DD2     7.66 Bình Định                           0   46.50 TOEIC 455    
    576  80903316 Huỳnh Nguyên       Vĩ      XD09DD2     7.15 Phú Yên                             0   18.00 TOEIC 490    
    577  80903383 Hồ Quốc            Vương   XD09CD2     7.22 Thanh Hóa                           0   16.00 TOEIC 505    
    578  80904028 Trương Tuấn        Anh     XD09TD1     6.41 Ninh Bình                           0   18.00 TOEIC 460    
    579  80904102 Đinh Tiến          Duy     XD09VL2     6.60 Phú Yên                             0   15.50 Toeic 515    
    580  80904132 Nguyễn Trọng       Đại     XD09VL3     6.84 Sông Bé                             0   16.00 TOEIC 515    
    581  80904213 Huỳnh Hữu          Hòa     XD09VL2     6.74 Thừa Thiên - Huế                    0   15.00 TOEIC 545    
    582  80904259 Nguyễn Lý          Huỳnh   XD09VL2     6.44 Nghệ An                             0   18.00 TOEIC 495    
    583  80904277 Nguyễn Minh        Khang   XD09TD1     6.98 Tiền Giang                          0   28.00 TOEIC 455    
    584  80904328 Bùi Mạnh           Linh    XD09VL3     6.75 Hà Tĩnh                             0   15.00 TOEIC 615    
    585  80904355 Đinh Tiến          Lộc     XD09VL2     6.42 Bình Thuận                    2835000   16.50 TOEIC 525    
    586  80904406 Phùng Thị Đông     Nghi    XD09DC      6.88 Tp Hồ Chí Minh                      0   17.00 TOEIC 505    
    587  80904455 Phan Thị Sửa       Nhỏ     XD09DC      7.06 Đồng Tháp                           0   15.50 TOEIC 545    
    588  80904513 Nguyễn Ngọc        Quang   XD09VL3     6.39 Bình Thuận                          0   15.00 TOEIC 490    
    589  80904549 Nguyễn Bá          Tài     XD09VL3     6.94 Đà Lạt                              0   17.00 TOEIC 750    
    590  80904581 Võ Thị Giang       Thanh   XD09VL2     6.80 Đăk Lăk                             0   18.00 TOEIC 490    
    591  80904637 Nguyễn Văn         Thông   XD09VL2     6.99 Hà Tĩnh                       1215000   16.00 TOEIC 460    
    592  80904654 Hoàng Thị Hồng     Thủy    XD09DC      6.55 Đồng Nai                            0   19.00 TOEIC 525    
    593  80904676 Nguyễn Văn         Tình    XD09VL2     6.41 Bình Định                           0   15.00 TOEIC 450    
    594  80904733 Ngàn Huấn          Trường  XD09VL2     6.68 Đà Nẵng                        270000   16.00 TOEIC 460    
    595  80904770 Đặng Thanh         Tùng    XD09VL2     6.51 Hải Phòng                           0   15.00 TOEIC 455    
    596  80904803 Huỳnh Thanh        Vũ      XD09TD1     6.58 Vĩnh Long                           0   15.00 TOEIC 480    
    597  80907030 Trần Bảo           Chương  XD09B201    6.76 Long An                             0    0.00              
    598  80907080 Trần Hoàng         Em      XD09B201    6.93 Minh Hải                            0    0.00              
    599  80907128 Đỗ Văn             Hưng    XD09B201    6.42 Đồng Nai                       540000    0.00              
    600  80907159 Hoàng Ngộ          Lang    XD09B201    7.26 Tp Hồ Chí Minh                      0    0.00              
    601  80907207 Nguyễn Thị Tuyết   Nhung   XD09B201    6.72 Tp Hồ Chí Minh                      0    0.00              
    602  80907287 Nguyễn Đức         Thuận   XD09B202    6.26 Đồng Nai                            0    0.00              
    603  80907366 Đào Hoàng          Việt    XD09B202    6.51 Biên Hòa                            0    0.00              
    604  81000394 Lê Công Đại Sĩ     Danh    XD10DD1     7.58 Tây Ninh                            0   15.50 TOEIC 455    
    605  81003599 Trịnh Minh         Trí     XD10DD4     7.67 Tiền Giang                          0   17.50 TOEIC 480    
    606  81007163 Đinh Hà Tuấn       Linh    XD10B201    6.79 Thanh Hóa                           0    0.00 TOEIC 790    
    607  81007164 Nguyễn Duy         Linh    XD10B201    6.72 Tp Hồ Chí Minh                      0    0.00 TOEIC 515    
    608  81007717 Lê Văn             Hùng    XD10B202    7.26 Hà Tĩnh                             0    0.00 TOEIC 450    
    609  81107039 Lâm Ngọc           Duy     XD11B201    7.45 Lâm Đồng                            0    0.00 TOEIC 720    
    610  81107085 Văn Thái           Học     XD11B201    6.73 Phú Yên                             0    0.00 TOEIC 585    
    611  81107302 Nguyễn Huy         Tùng    XD11B202    6.76 Ninh Bình                           0    0.00 TOEIC 450    
    612  81207154 Văn Công           Thi     XD12B2D2    7.99 Tây Ninh                            0    0.00 TOEIC 495    
    613  90802275 Vũ Đức             Toàn    MO08QLMT    6.40 Nam Định                            0   15.50              
    614  90804463 Mai Thị Đức        Nhi     MO08KMT2    6.48 Quảng Nam                           0   17.00              
    615  90804532 Trần Xuân          Quang   MO08KMT2    6.73 Tp Hồ Chí Minh                      0   15.50              
    616  90804534 Nguyễn Hải         Quân    MO08QLMT    6.52 Đồng Nai                            0   16.00              
    617  90804793 Ngô Bùi Quốc       Việt    MO08QLMT    6.44 Đăk Lăk                             0   19.00              
    618  90804820 Nguyễn Thị Thanh   Xuân    MO08QLMT    6.60 Đồng Nai                            0   16.00              
    619  90900501 Huỳnh Minh         Đại     MO09KMT1    6.49 Bình Thuận                          0   19.00 TOEIC 485    
    620  90900534 Nguyễn Tấn         Đạt     MO09KMT1    6.44 Tp Hồ Chí Minh                      0   16.50 TOEIC 450    
    621  90900705 Nguyễn Thị         Hà      MO09QLMT    7.12 Thanh Hóa                           0   15.00 TOEIC 455    
    622  90901040 Phạm Quang         Huy     MO09KMT1    7.18 Hải Phòng                           0   16.00 TOEIC 465    
    623  90901829 Bùi Hoàng          Nhật    MO09KMT2    7.59 Đồng Nai                            0   25.00 TOEIC 450    
    624  90901934 Lê Bá              Phong   MO09KMT1    7.08 Tp Hồ Chí Minh                      0   18.50 TOEIC 535    
    625  90902690 Đoàn Thị Diễm      Thúy    MO09QLMT    6.98 Long An                             0   28.00 TOEIC 450    
    626  90902772 Nguyễn Đức         Tiệp    MO09KMT2    6.57 Bà Rịa - Vũng Tàu                   0   22.50 TOEIC 530    
    627  90903007 Thi Hoàng          Trung   MO09QLMT    6.55 Đồng Nai                            0   15.00 TOEIC 450    
    628  90903084 Lã Quý             Tuấn    MO09KMT2    6.45 Đăk Lăk                             0   17.50 Toeic 450    
    629  90903409 Trương Thị         Xuân    MO09KMT2    6.72 Thanh Hóa                           0   22.50 TOEIC 475    
    630  90903421 Bùi Thị Thi        ý       MO09QLMT    7.06 Bình Thuận                          0   16.00 TOEIC 465    
    631  90904161 Trần Mạnh          Giào    MO09KMT1    7.12 Tiền Giang                          0   16.50 TOEIC 450    
    632  90904188 Mai Thị Ngọc       Hân     MO09KMT1    6.89 Tiền Giang                          0   15.50 TOEIC 505    
    633  90904377 Nguyễn Tuyết       Minh    MO09QLMT    6.93 Trà Vinh                            0   21.50 TOEIC 755    
    634  90904425 Nguyễn Duy         Ngọc    MO09KMT1    7.29 Kiên Giang                          0   23.00 TOEIC 460    
    635  90904461 Phạm Thị Mỹ        Nhung   MO09QLMT    6.73 Bình Định                           0   15.50 TOEIC 475    
    636  90904634 Nguyễn Tấn         Thông   MO09KMT2    6.70 Long An                             0   19.50 TOEIC 485    
    637  90904788 Trương Thị Thanh   Vân     MO09KMT2    6.83 Tp Hồ Chí Minh                      0   51.00 TOEIC 460    
    638  90904792 Bùi Hoàng          Việt    MO09QLMT    6.74 Tây Ninh                            0   18.00 TOEIC 590    
    639  G0700146 Trần Văn           Bắc     GT07OTO     6.50 Nam Định                            0   21.50              
    640  G0700409 Dương Tấn          Dũng    GT07OTO     6.36 Tây Ninh                            0   15.00              
    641  G0804335 Võ Duy             Linh    GT08OTO1    6.56 Quảng Ngãi                          0   17.00              
    642  G0804780 Võ Thanh           Vang    GT08OTO2    6.48 Tây Ninh                            0   16.50              
    643  G0900075 Nguyễn Tuấn        Anh     GT09OTO2    7.05 Quảng Trị                           0   22.00 TOEIC 520    
    644  G0900186 Phan Nguyễn Thái   Bình    GT09OTO1    7.31 Đồng Nai                            0   19.50 Toeic 465    
    645  G0900370 Doãn Đức           Duy     GT09HK      6.81 Nghệ An                             0   15.50 TOEIC 645    
    646  G0900615 Đặng Phước         Đức     GT09OTO1    6.58 Tiền Giang                          0   15.50 TOEIC 465    
    647  G0900873 Nguyễn Văn         Hiệp    GT09TAU     6.43 Thanh Hóa                           0   18.50 TOEIC 480    
    648  G0900985 Nguyễn Hoàng       Huấn    GT09OTO1    7.01 Tp Hồ Chí Minh                      0   20.00 TOEIC 470    
    649  G0901005 Lâm Như            Huy     GT09OTO2    6.38 Gia Lai                             0   15.50 TOEIC 455    
    650  G0901339 Hoàng Nguyên       Lãm     GT09OTO2    6.64 Đăk Lăk                             0   21.50 TOEIC 455    
    651  G0901762 Nguyễn Trần Khôi   Nguyên  GT09OTO2    6.68 Tp Hồ Chí Minh                      0   17.50 TOEIC 530    
    652  G0901969 Hà Trọng           Phú     GT09OTO2    6.96 Đồng Nai                            0   15.00 TOEIC 480    
    653  G0902218 Đặng Duy           Sang    GT09OTO1    7.22 Bà Rịa - Vũng Tàu                   0   15.50 TOEIC 480    
    654  G0902575 Võ Trọng           Thi     GT09TAU     7.09 Tp Hồ Chí Minh                      0   17.00 TOEIC 515    
    655  G0902601 Bùi Quang          Thịnh   GT09OTO2    6.89 Tp Hồ Chí Minh                      0   22.00 TOEIC 450    
    656  G0902902 Văn Minh           Triết   GT09OTO1    6.76 Tp Hồ Chí Minh                      0   20.00 TOEIC 550    
    657  G0903150 Ngô Trung          Tuyến   GT09TAU     6.67 Đồng Nai                            0   15.00 TOEIC 475    
    658  G0904040 Nguyễn Sĩ          Bằng    GT09TAU     7.58 Quảng Bình                          0   16.00 TOEIC 480    
    659  G0904113 Trần Khánh         Duyệt   GT09TAU     7.05 Thái Bình                           0   22.00 TOEIC 470    
    660  G0904173 Nguyễn             Hải     GT09TAU     7.95 Vĩnh Phú                            0   15.00 TOEIC 525    
    661  G0904198 Ngô Quang          Hiếu    GT09TAU     6.59 Lâm Đồng                            0   18.00 TOEIC 515    
    662  G0904299 Ngô Lê Anh         Khoa    CT09TIEN    6.73 Khánh Hòa                           0   24.00 IELTS 6.5    
    663  G0904383 Bạch Đức Hoài      Mùi     GT09TAU     6.96 Đăk Lăk                             0   15.00 TOEIC 460    
    664  G0904793 Lê Long            Việt    GT09OTO2    6.41 Tây Ninh                            0   32.50 TOEIC 555    
    665  G1004089 Nguyễn Văn Nhật    Vũ      GT10HK      8.26 Đồng Nai                            0   21.00 TOEIC 790    
    666  ILI08001 Đỗ Lê Minh         Kha     CT08TIEN    6.40 Đà Lạt                              0   18.00 TOEIC 750    
    667  ILI09030 Hoàng Hải          Minh    CT09TTVT    6.83 Huế                                 0   17.00 TOEIC 705    
    668  K0701557 Lê Bá              Nghi    KU07CKT     6.57 Sông Bé                             0   15.00              
    669  K0802445 Lý Nguyễn Anh      Tuấn    KU08VLY     6.57 Tiền Giang                          0   16.50              
    670  K0804134 Huỳnh Quang        Đại     KU08CKT2    6.68 Tây Ninh                            0   15.00              
    671  K0804178 Nguyễn Mạnh        Hà      KU08CKT2    6.90 Đồng Nai                            0   15.00              
    672  K0804249 Nguyễn Viết        Học     KU08CKT2    6.76 Quảng Trị                           0   15.00 TOEIC 490    
    673  K0804426 Nguyễn Trọng       Nghĩa   KU08VLY     6.21 Long An                             0   16.00              
    674  K0900279 Nguyễn Thành       Công    KU09VLY     6.65 Tây Ninh                            0   16.00 TOEIC 465    
    675  K0900440 Lê Văn Anh         Dũng    KU09VLY     8.07 Tp Hồ Chí Minh                      0   23.50 TOEIC 520    
    676  K0900499 Tạ Lê Anh          Đào     VP09NL      7.63 Đồng Nai                            0   26.50 TOEIC 820    
    677  K0900975 Đỗ Xuân            Hội     KU09CKT1    7.48 Nam Định                            0   15.50 TOEIC 475    
    678  K0901968 Đỗ Chí             Phú     KU09CKT1    7.73 Tp Hồ Chí Minh                      0   19.00 TOEIC 450    
    679  K0902008 Nguyễn             Phúc    KU09VLY     6.90 Tp Hồ Chí Minh                      0   21.00 TOEIC 525    
    680  K0902138 Nguyễn Minh        Quân    VP09VL      7.71 Tp Hồ Chí Minh                      0   18.50 TOEIC 710    
    681  K0902596 Tào Quang          Thiện   KU09VLY     7.03 Tp Hồ Chí Minh                      0   16.00 TOEIC 470    
    682  K0902611 Lại Phan Minh      Thịnh   KU09VLY     6.68 Tp Hồ Chí Minh                      0   16.00 TOEIC 495    
    683  K0902734 Huỳnh Anh          Tiên    KU09CKT1    6.85 Phú Yên                             0   17.00 TOEIC 455    
    684  K0902933 Nguyễn Quốc        Trí     KU09VLY     6.73 Vĩnh Long                           0   15.00 TOEIC 475    
    685  K0902968 Hồ Quốc            Trung   KU09VLY     6.65 Tp Hồ Chí Minh                      0   15.00 TOEIC 525    
    686  K0903376 Trương Tuấn        Vũ      KU09VLY     7.13 Long An                             0   20.00 TOEIC 500    
    687  K0904004 Nguyễn Đức Song    An      KU09VLY     7.14 Khánh Hòa                           0   15.00 TOEIC 810    
    688  K0904110 Nguyễn Thanh       Duy     KU09CKT2    7.06 Quảng Trị                           0   20.50 TOEIC 455    
    689  K0904197 Lê Quang Trung     Hiếu    KU09CKT2    7.04 Đồng Nai                            0   18.00 TOEIC 520    
    690  K0904247 Phạm Minh          Huy     KU09VLY     6.40 Đồn Nai                             0   15.50 Toeic 450    
    691  K0904251 Trần Văn           Huy     KU09CKT2    7.43 Đăk Lăk                             0   18.00 TOEIC 465    
    692  K0904265 Nguyễn Quốc        Hưng    KU09CKT1    6.78 Tp Hồ Chí Minh                      0   15.00 TOEIC 665    
    693  K0904318 Đỗ Thị Hồng        Lạc     KU09VLY     6.99 Bình Thuận                          0   16.00 TOEIC 485    
    694  K0904342 Bùi Thống          Lĩnh    KU09CKT2    7.29 Thái Bình                           0   16.00 TOEIC 450    
    695  K0904419 Bạch Phi           Ngọc    KU09VLY     6.45 Quảng Ngãi                          0   16.00 TOEIC 455    
    696  K0904757 Trần Thanh         Tuyến   KU09CKT2    6.61 Tp Hồ Chí Minh                      0   17.00 TOEIC 505    
    697  K0904769 Phan Quang         Tú      KU09VLY     6.98 Sông Bé                             0   15.50 TOEIC 475    
    698  P0810001 Lê Kim             Quốc    VP08HK      6.41 Đà Nẵng                             0   15.50              
    699  P0910001 Trần Đình          Dũng    VP09HK      7.06 Quảng Trị                           0   23.50 TOEIC 465    
    700  P0910003 Vũ Đình            Hùng    VP09CDT     7.54 Đà Nẵng                             0   19.00 TOEIC 505    
    701  P0910007 Nguyễn Nhật        Trường  VP09CDT     6.91 Bình Định                           0   22.00 Toeic 500    
    702  V0700319 Nguyễn Anh         Danh    VL07SI      6.11 Bà Rịa - Vũng Tàu                   0   15.00              
    703  V0700350 Phạm Tiến          Duật    VL07KL      6.83 Phú Khánh                           0   18.50              
    704  V0701047 Nguyễn Đức         Hữu     VL07KL      6.19 Đồng Nai                            0   15.00              
    705  V0701604 Phạm Bá            Ngọc    VL07PO      6.34 Quảng Nam                           0   16.00              
    706  V0702781 Phạm Minh          Tuấn    VL07KL      6.24 Thuận Hải                           0   15.00              
    707  V0704567 Đỗ Đăng            Trường  VL07SI      6.43 Đồng Nai                            0   15.50              
    708  V0801874 Nguyễn Minh        Tâm     VL08SI      6.51 Bạc Liêu                            0   15.00              
    709  V0802748 Trần Ngọc          Nam     VL08KL      7.19 Đăk Lăk                             0   28.00 TOEIC 450    
    710  V0804049 Nguyễn Xuân        Cách    VL08KL      6.45 Hà Tĩnh                             0   15.50              
    711  V0804147 Đỗ Đình            Đỉnh    VL08KL      6.43 Tp. Hồ CHí Minh                     0   19.00              
    712  V0804429 Trần Văn           Nghĩa   VL08KL      6.47 Hà Tĩnh                       3825000   15.00              
    713  V0804444 Võ Đức             Nguyện  VL08PO      6.36 Thừa Thiên - Huế                    0   15.50              
    714  V0804504 Đặng Đăng          Phương  VL08PO      6.23 Tây Ninh                            0   15.00              
    715  V0804701 Nguyễn Lê Duy      Trân    VL08PO      6.65 Tp Hồ Chí Minh                      0   18.00              
    716  V0900228 Huỳnh Đặng Lệ      Chi     VL09KL      6.97 Bình Định                           0   26.00 TOEIC 475    
    717  V0901080 Phạm Phi           Hùng    VL09KL      6.57 Đồng Nai                            0   15.00 TOEIC 485    
    718  V0901408 Trần Văn           Linh    VL09KL      6.48 Thanh Hóa                           0   16.50 TOEIC 500    
    719  V0901761 Nguyễn Thảo        Nguyên  VL09SI      6.67 Tây Ninh                            0   18.50 TOEIC 465    
    720  V0901952 Nguyễn Trần        Phong   VP09VL      8.21 Sông Bé                             0   16.50 TOEIC 785    
    721  V0902049 Nguyễn Minh        Phương  VL09KL      6.71 Tp Hồ Chí Minh                      0   16.00 TOEIC 460    
    722  V0902056 Thái               Phương  VP09VL      7.23 Phú Yên                             0   19.00 TOEIC 775    
    723  V0902714 Nguyễn Minh        Thương  VL09KL      6.83 Lâm Đồng                            0   16.00 TOEIC 450    
    724  V0903295 Nguyễn Bá Trường   Vinh    VL09PO      6.97 Bình Định                           0   16.00 TOEIC 575    
    725  V0903342 Lê Hoàng           Vũ      VL09KL      6.84 Quảng Nam                           0   15.50 TOEIC 500    
    726  V0904050 Nguyễn Hữu         Ca      VL09PO      6.57 Thanh Hóa                           0   16.00 TOEIC 495    
    727  V0904216 Bùi Văn            Hoài    VL09PO      7.12 Hải Dương                           0   17.50 TOEIC 510    
    728  V0904257 Trần Thị Thu       Huyền   VL09KL      6.98 Phú Yên                             0   15.50 TOEIC 470    
    729  V0904295 Lương Nhật         Khải    VL09PO      6.88 Thuận Hải                           0   15.00 TOEIC 450    
    730  V0904333 Hoàng Tuấn         Linh    VL09SI      6.76 Quảng Ninh                          0   15.00 TOEIC 450    
    731  V0904436 Hoàng Thị ánh      Nguyệt  VL09PO      7.00 Thừa Thiên - Huế                    0   17.00 TOEIC 455    
    732  V0904609 Đặng Vũ            Thắng   VL09SI      6.83 Tp Hồ Chí Minh                      0   23.00 TOEIC 860    
    733  V0904616 Đinh Lê Hạ         Thi     VL09SI      7.11 Khánh Hòa                           0   15.50 TOEIC 475    
    734  V0904635 Nguyễn Văn         Thông   VL09KL      6.68 Quảng Nam                           0   17.00 TOEIC 465    
    735  V0904648 Phạm Thị           Thúy    VL09SI      7.06 Thanh Hóa                           0   17.50 TOEIC 455    
    736  V0904667 Nguyễn Duy         Thức    VL09KL      6.81 Tây Ninh                            0   19.00 TOEIC 465    
    ================================================================================================================
    Ngày 10/10/2014


Điều kiện	TOEIC	TOEFL_ITP	TOEFL_iBT	IELTS	BULATS
----------------------------------------------------------------------
XÉT TN		450	430		39		4.5	42
----------------------------------------------------------------------