Thu hẹp Mở rộng
Ngày: 21/08/2019

HK191 - Các môn học hủy vì sĩ số ít

Mã môn Tên môn Bộ môn Tên bộ môn Nhóm Số SV đăng ký Thứ Tiết Bắt đầu Số tiết Họ  Tên
003707 Tiếng pháp 7             TNN Trung Tâm Ngoại Ngữ      P02 0 6 7 3 Trần Mộng          Ngọc   
213700 Luận văn tốt nghiệp      HGK Kỹ Thuật Hàng Không      P01 0 0 0 0 Lê Thị Hồng        Hiếu   
217700 Luận văn tốt nghiệp      CSV VL năng lượng & ứng dụng P01 0 0 0 0                           
260623 Tổ chức qlý bảo dưỡng 3  BDC TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp  C04 0 3 7 3 Nguyễn Thanh       Trương 
260623 Tổ chức qlý bảo dưỡng 3  BDC TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp  C06 0 4 7 3 Nguyễn Thanh       Trương 
260625 Công nghệ hàn 2          BDC TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp  C01 0 3 3 3 Nguyễn             Quang  
260625 Công nghệ hàn 2          BDC TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp  C04 0 3 10 3 Nguyễn             Quang  
260625 Công nghệ hàn 2          BDC TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp  C06 0 2 3 3 Nguyễn             Quang  
260626 Truyền động thủy lực 2   BDC TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp  C05 0 2 3 3 Lê Quang           Hoàn   
260626 Truyền động thủy lực 2   BDC TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp  C06 0 6 10 3 Lê Hoàng           Thiện  
260630 C/Nghệ lạnh-điềuhòa2 (bt BDC TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp  C04 0 4 7 3 Trần Văn           Thống  
260630 C/Nghệ lạnh-điềuhòa2 (bt BDC TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp  C06 0 3 10 3 Trần Văn           Thống  
260634 Vi xử lý - vi điều khiển BDC TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp  C01 4 5 10 3 Võ Duy             Công   
260635 Kỹ thuật số (BT)         BDC TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp  C06 0 3 7 3 Phan Xuân          Trung  
260636 Kt g/sát ttrg&cdhu Hg(BT BDC TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp  C02 0 3 10 3 Lê Hoàng           Thiện  
260639 Vi xử lý -vi đ/khiển (BT BDC TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp  C01 4 5 7 3 Võ Duy             Công   
402706 Tiến hành thực nghiệm    DTU Điện Tử                  P01 3 0 0 0 Lại Thị            Hương  
409108 ĐAMH đk tự động 1        TDH Điều Khiển Tự Động       A01 0 0 0 0                           
AS3039 Mô hình hóa đl học cơ hệ CKT Cơ Kỹ Thuật              A01 6 3 8 4 Ngô Kiều           Nhi    
AS3045 ứng dụng laser trong yh  VKY Vật Lý Kỹ Thuật Y Sinh   A01 4 5 10 3 Trần Thị Ngọc      Dung   
CH2006 Hóa phân tích (tn)       HPT Kỹ Thuật Hóa Lý          L13 6 4 7 5 Trần Thị Minh      Hiếu   
CH2012 Hóa vô cơ (tn)           HVC Kỹ Thuật Hóa Vô Cơ       L02 6 4 2 5 Trần Thị Thanh     Thúy   
CH2012 Hóa vô cơ (tn)           HVC Kỹ Thuật Hóa Vô Cơ       L07 2 8 2 5 Lê Huỳnh Tuyết     Anh    
CH2012 Hóa vô cơ (tn)           HVC Kỹ Thuật Hóa Vô Cơ       L09 4 7 7 5 Võ Nguyễn Lam      Uyên   
CH2014 Hóa vô cơ (tn)           HVC Kỹ Thuật Hóa Vô Cơ       L09 0 2 2 5 Ngô Văn            Cờ     
CH2028 Sinh học đại cương (tn)  CSH Công Nghệ Sinh Học       L02 2 2 2 4 Nguyễn Minh        Thiện  
CH2034 Hóa sinh (tn)            CSH Công Nghệ Sinh Học       A04 0 3 2 5 Huỳnh Ngọc         Oanh   
CH2037 Hóa sinh công nghiệp     CSH Công Nghệ Sinh Học       A01 0 5 10 3 Hoàng Anh          Hoàng  
CH2038 Hóa sinh công nghiệp(tn) CSH Công Nghệ Sinh Học       A01 0 6 8 5 Hoàng Anh          Hoàng  
CH2038 Hóa sinh công nghiệp(tn) CSH Công Nghệ Sinh Học       A02 0 6 2 5 Lê Thị Thủy        Tiên   
CH2038 Hóa sinh công nghiệp(tn) CSH Công Nghệ Sinh Học       A03 0 2 2 5 Hoàng Anh          Hoàng  
CH2038 Hóa sinh công nghiệp(tn) CSH Công Nghệ Sinh Học       A04 0 4 2 5 Huỳnh Ngọc         Oanh   
CH3083 Công nghệ hạt và bột     MTB Qúa Trình - Thiết Bị     A01 4 4 10 3 Lê Thị Kim         Phụng  
CH3105 Cơ sở tổng hợp thuốc     PHC Kỹ Thuật Hóa Hữu Cơ      A01 0 3 10 3 Tống Thanh         Danh   
CH3201 Kỹ thuật nhuộm in        PHC Kỹ Thuật Hóa Hữu Cơ      A01 6 3 7 3 Phạm Thành         Quân   
CH3289 C/nghệ sinh học xử lý ct CSH Công Nghệ Sinh Học       A01 5 2 10 3 Hoàng Anh          Hoàng  
CI2047 ứng dụng GIS             TDI Địa - Tin Học            A01 7 6 10 3 Trần Trọng         Đức    
CI2048 ứng dụng GIS (TN)        TDI Địa - Tin Học            A01 7 6 2 5                           
CI2048 ứng dụng GIS (TN)        TDI Địa - Tin Học            A01 7 6 2 5 Phan Hiền          Vũ     
CI3207 Cấp thoát nước trong ct  KTN KT & QLý Tài nguyên nước A01 11 3 7 3 Nguyễn Quang       Trường 
CI4011 Thí nghiệm công trình    CTR Công Trình               A05 0 2 10 3 Trần Thái Minh     Chánh  
CI4303 Thiết kế dựán tốt nghiệp KTR Kiến trúc                A01 0 0 0 0                           
CO2021 ĐAMH thiết kế luận lý    KTM Kỹ Thuật Máy Tính        L01 0 0 0 0                           
CO2031 Kỹ thuật truyền số liệu  KTM Kỹ Thuật Máy Tính        L01 3 5 4 3 Lê Trọng           Nhân   
CO2032 KT truyền số liệu (tn)   KTM Kỹ Thuật Máy Tính        L01 3 6 10 3 Lê Trọng           Nhân   
CO2034 T/kế llý với verilog(TN) KTM Kỹ Thuật Máy Tính        L04 0 2 10 3 Ngô Đức            Minh   
CO3039 ứ/dụng hệ thống nhúng nc KTM Kỹ Thuật Máy Tính        A01 8 3 4 3 Phạm Hoàng         Anh    
CO3040 ứ/dụng hệ thống nhúng nc KTM Kỹ Thuật Máy Tính        A01 8 4 7 3 Phạm Hoàng         Anh    
EE1009 Kỹ thuật số              DTU Điện Tử                  A01 10 2 7 3 Trần Hoàng         Linh   
EE1010 Kỹ thuật số (tn)         DTU Điện Tử                  A01 10 5 3 3 Trần Văn           Hoàng  
EE1016 Kỹ thuật số (tn)         DTU Điện Tử                  L13 9 4 7 3 Đoàn Ngọc          Cẩm    
EE1016 Kỹ thuật số (tn)         DTU Điện Tử                  L22 4 4 10 3 Võ Thị Thu         Hồng   
EE2008 Mạch điện tử (tn)        KTT Viễn Thông               A05 0 2 3 3 Nguyễn Ngọc        Kỳ     
EE2008 Mạch điện tử (tn)        KTT Viễn Thông               L05 0 8 7 3 Nguyễn Phước Bảo   Duy    
EE2008 Mạch điện tử (tn)        KTT Viễn Thông               L11 0 4 7 3 Nguyễn Thanh       Phương 
EE2008 Mạch điện tử (tn)        KTT Viễn Thông               L22 1 5 10 3 Nguyễn Thanh       Phương 
EE2008 Mạch điện tử (tn)        KTT Viễn Thông               L26 6 7 10 3 Nguyễn Phước Bảo   Duy    
EE2009 Hethong Mtinh &ngonngult PMT Phòng Máy Tính           L03 0 6 2 3 Phan Vĩnh          Lộc    
EE2010 Hệthống mt &ng/ngữLT (th PMT Phòng Máy Tính           L05 0 8 10 3 Huỳnh Xuân         Cảnh   
EE2010 Hệthống mt &ng/ngữLT (th PMT Phòng Máy Tính           L06 0 8 7 3 Huỳnh Xuân         Cảnh   
EE3002 Hệ thống c\cấp điện (TN) CCD Cung Cấp Điện            A07 0 2 7 3                           
EE3010 Máy điện (TN)            TBD Thiết Bị Điện            A05 2 5 3 3 Nguyễn Thanh       Tâm    
EE3010 Máy điện (TN)            TBD Thiết Bị Điện            A06 0 4 3 3 Nguyễn Thanh       Tâm    
EE3010 Máy điện (TN)            TBD Thiết Bị Điện            A07 0 5 7 3 Nguyễn Thanh       Tâm    
EE3010 Máy điện (TN)            TBD Thiết Bị Điện            A08 3 2 3 3 Nguyễn Thanh       Tâm    
EE3014 Giải tích htđ (TN)       HTD Hệ Thống Điện            A03 6 6 3 3 Trần Thế           Tùng   
EE3014 Giải tích htđ (TN)       HTD Hệ Thống Điện            A05 7 4 3 3 Trần Thế           Tùng   
EE3014 Giải tích htđ (TN)       HTD Hệ Thống Điện            A07 7 5 10 3 Nguyễn Hoàng Minh  Tuấn   
EE3015 Kỹthuật hệthống viễnthôg KTT Viễn Thông               A07 0 2 3 4 Lê Tiến            Thường 
EE3019 Truyền số liệu và mạng   KTT Viễn Thông               A09 0 6 4 3 Đặng Nguyên        Châu   
EE3020 Truyền số liệu &mạng(TN) KTT Viễn Thông               A11 4 5 10 3 Nguyễn Phạm Minh   Luân   
EE3020 Truyền số liệu &mạng(TN) KTT Viễn Thông               A17 0 2 10 3 Lê Minh            Tiến   
EE3020 Truyền số liệu &mạng(TN) KTT Viễn Thông               A18 0 2 10 3 Lê Minh            Tiến   
EE3020 Truyền số liệu &mạng(TN) KTT Viễn Thông               A19 0 5 7 3 Nguyễn Phạm Minh   Luân   
EE3020 Truyền số liệu &mạng(TN) KTT Viễn Thông               A25 1 8 7 3 Lê Minh            Tiến   
EE3020 Truyền số liệu &mạng(TN) KTT Viễn Thông               A26 2 8 7 3 Lê Minh            Tiến   
EE3021 Thực tập điện tử 2       PTD Xưởng Thực Tập Điện Tử   A14 0 3 8 5 Nhan Hồng          Kỵ     
EE3021 Thực tập điện tử 2       PTD Xưởng Thực Tập Điện Tử   A16 0 6 8 5 Nguyễn Phạm Minh   Luân   
EE3023 Thực tập điện 2          PMD Xưởng Thực tập điện      A03 0 5 8 5 Nguyễn             Hòa    
EE3023 Thực tập điện 2          PMD Xưởng Thực tập điện      A15 0 8 2 5 Lê Đức             Phong  
EE3023 Thực tập điện 2          PMD Xưởng Thực tập điện      A16 0 3 2 5 Nguyễn Phú         Quốc   
EN3009 P/t GIS trong qlý tn &mt QLM Quản Lý Môi Trường       L01 0 3 10 3 Lưu Đình           Hiệp   
EN3010 P/t GIS trg ql tn&mt(TN) QLM Quản Lý Môi Trường       L01 0 4 7 5 Lưu Đình           Hiệp   
EN3023 Kỹ thuật sinh thái       KMT Kỹ Thuật Môi Trường      L01 0 2 10 3 Đặng Viết          Hùng   
EN3035 Kỹ thuật xl đất ô nhiễm  KMT Kỹ Thuật Môi Trường      L01 0 5 10 3 Võ Nguyễn Xuân     Quế    
GE2008 Địa vật lý đại cương (tn DDK K/Thuật Địa Chất Dầu Khí L01 0 0 0 0 Nguyễn Xuân        Khá    
GE3007 Địa hóa môi trường       DCM T/Nguyên T/Đất &M/Trường A01 0 4 3 3 Đặng Thương        Huyền  
IM3017 ISO 9000                 QSX Quản lý SX & Điều hành   A01 5 2 3 3 Nguyễn Thị Đức     Nguyên 
IM3065 Tài chính quốc tế        QTC Tài Chính                A01 4 3 3 3 Nguyễn Thu         Hiền   
IM4017 Chuyên đề hệ thống ttql  KQD Hệ Thống Thông Tin Q/Lý  A01 2 3 7 3 Võ Thị Ngọc        Trân   
IU2001 Cơ học vật liệu          BDC TTĐT Bảo Dưỡng C/Nghiệp  L01 0 5 7 4 Nguyễn Thanh       Trương 
MA3010 Công nghệ cao su (tn)    VPO CNghệ Vật Liệu Polyme    L03 5 4 7 5 Trần Tấn           Đạt    
MA3010 Công nghệ cao su (tn)    VPO CNghệ Vật Liệu Polyme    L03 5 6 7 5 Trần Tấn           Đạt    
MA4055 Lựa chọn và sử dụng vlkt VKH CNVL Kim Loại & Hợp Kim  L01 0 3 2 3 Lê Quốc            Phong  
MA4057 Công nghệ chế tạo sợi    VPO CNghệ Vật Liệu Polyme    L01 3 6 2 3 Nguyễn Thị Lê      Thanh  
MA4063 Điện hóa công nghiệp     VKH CNVL Kim Loại & Hợp Kim  L01 6 3 7 3 Huỳnh Công         Khanh  
ME1004 Cơ khí đại cương (tn)    CTM Chế Tạo Máy              L03 3 2 2 5 Đặng Quang         Kỳ     
ME1004 Cơ khí đại cương (tn)    CTM Chế Tạo Máy              L06 0 4 2 5 Đặng Quang         Kỳ     
ME2014 Nhiệt đl học&tr/nhiệt(tn CNL Công Nghệ Nhiệt Lạnh     L11 4 6 10 3 Nguyễn Văn         Hạnh   
ME2014 Nhiệt đl học&tr/nhiệt(tn CNL Công Nghệ Nhiệt Lạnh     L19 6 4 2 3 Nguyễn Văn         Hạnh   
ME2020 Môi trường&con người(TN) CTM Chế Tạo Máy              L04 0 0 0 0 Huỳnh Hữu          Nghị   
ME2022 Vẽ cơ khí (th)           TKM Thiết Kế Máy             L06 3 4 2 5 Phạm Minh          Tuấn   
ME2022 Vẽ cơ khí (th)           TKM Thiết Kế Máy             L08 2 5 7 5 Bùi Anh            Quốc   
ME2022 Vẽ cơ khí (th)           TKM Thiết Kế Máy             L11 3 8 2 5 Lê Thanh           Long   
ME2022 Vẽ cơ khí (th)           TKM Thiết Kế Máy             L12 2 8 7 5 Lê Thanh           Long   
ME3002 K/thuật thủy lực (TN)    CTM Chế Tạo Máy              A16 6 0 0 0 Hồ Văn             Thân   
ME3002 K/thuật thủy lực (TN)    CTM Chế Tạo Máy              A23 5 0 0 0 Châu Hoàng Liên    Sơn    
ME3002 K/thuật thủy lực (TN)    CTM Chế Tạo Máy              A24 8 0 0 0 Đỗ Huỳnh           Nhật   
ME3004 dung sai và k/th đo (tn) CTM Chế Tạo Máy              A05 2 0 0 0 Nguyễn Minh        Dương  
ME3004 dung sai và k/th đo (tn) CTM Chế Tạo Máy              A21 8 0 0 0 Trần Nguyên Duy    Phương 
ME3207 C/nghệ vln & gc khuônmẫu CTM Chế Tạo Máy              A01 4 6 10 3 Thái Thị Thu       Hà     
ME3208 C/nghệ vln & gc km (TN)  CTM Chế Tạo Máy              A02 4 0 0 0 Bùi Anh            Quốc   
ME3245 Thang máy                CXN KT Máy XDựng&nâng chuyển A01 3 5 7 3 Lương Văn          Tới    
ME3246 Thang máy (TN)           CXN KT Máy XDựng&nâng chuyển A01 3 6 2 5 Lương Văn          Tới    
ME4006 Máy sx vliệu & ckxd (TN) CXN KT Máy XDựng&nâng chuyển A01 10 2 2 5 Huỳnh Công         Lớn    
ME4473 Kỹ thuật an toàn         CTM Chế Tạo Máy              A01 9 5 7 3 Lê Quý             Đức    
ME4474 Kỹ thuật an toàn(TN)     CTM Chế Tạo Máy              A01 9 0 0 0 Đặng Quang         Kỳ     
ME4519 Kỹ thuật may nâng cao    DET Kỹ Thuật Dệt May         A01 5 2 8 5 Nguyễn Thị Mộng    Hiền   
ME4519 Kỹ thuật may nâng cao    DET Kỹ Thuật Dệt May         A01 5 4 7 5 Nguyễn Thị Mộng    Hiền   
ME4601 Kỹ thuật dự báo          KTH KT Hệ Thống Công Nghiệp  A01 3 3 7 4 Nguyễn Vạng Phúc   Nguyên 
PE1009 Bóng đá                  TDU Giáo Dục Thể Chất        A01 0 2 2 2 Nguyễn Văn         Tuấn   
PE1009 Bóng đá                  TDU Giáo Dục Thể Chất        A04 0 5 2 2 Nguyễn Văn         Tuấn   
PE1009 Bóng đá                  TDU Giáo Dục Thể Chất        A05 0 6 2 2 Nguyễn Văn         Tuấn   
PE1009 Bóng đá                  TDU Giáo Dục Thể Chất        A06 0 2 4 2 Nguyễn Văn         Tuấn   
PE1009 Bóng đá                  TDU Giáo Dục Thể Chất        A07 0 3 4 2 Nguyễn Văn         Tuấn   
PE1009 Bóng đá                  TDU Giáo Dục Thể Chất        A08 0 4 4 2 Nguyễn Văn         Tuấn   
PE1009 Bóng đá                  TDU Giáo Dục Thể Chất        A09 0 5 4 2 Nguyễn Văn         Tuấn   
PE1009 Bóng đá                  TDU Giáo Dục Thể Chất        A10 0 6 4 2 Nguyễn Văn         Tuấn   
PE1009 Bóng đá                  TDU Giáo Dục Thể Chất        A11 0 2 11 2 Nguyễn Văn         Tuấn   
PE1009 Bóng đá                  TDU Giáo Dục Thể Chất        A13 0 4 11 2 Nguyễn Văn         Tuấn   
PE1009 Bóng đá                  TDU Giáo Dục Thể Chất        A15 1 6 11 2 Nguyễn Văn         Tuấn   
PE1009 Bóng đá                  TDU Giáo Dục Thể Chất        L01 0 2 2 2 Phan Tiến          Đạt    
PE1009 Bóng đá                  TDU Giáo Dục Thể Chất        L02 0 3 2 2 Phan Tiến          Đạt    
PE1009 Bóng đá                  TDU Giáo Dục Thể Chất        L03 0 4 2 2 Phan Tiến          Đạt    
PE1009 Bóng đá                  TDU Giáo Dục Thể Chất        L04 0 5 2 2 Phan Tiến          Đạt    
PE1009 Bóng đá                  TDU Giáo Dục Thể Chất        L05 0 6 2 2 Phan Tiến          Đạt    
PE1009 Bóng đá                  TDU Giáo Dục Thể Chất        L06 0 2 4 2 Phan Tiến          Đạt    
PE1009 Bóng đá                  TDU Giáo Dục Thể Chất        L07 0 3 4 2 Phan Tiến          Đạt    
PE1009 Bóng đá                  TDU Giáo Dục Thể Chất        L08 0 4 4 2 Phan Tiến          Đạt    
PE1009 Bóng đá                  TDU Giáo Dục Thể Chất        L09 0 5 4 2 Phan Tiến          Đạt    
PE1009 Bóng đá                  TDU Giáo Dục Thể Chất        L10 0 6 4 2 Phan Tiến          Đạt    
PE1011 Bóng chuyền              TDU Giáo Dục Thể Chất        A05 0 6 2 2 Phan Thanh         Hiền   
PE1011 Bóng chuyền              TDU Giáo Dục Thể Chất        A07 0 3 4 2 Phan Thanh         Hiền   
PE1011 Bóng chuyền              TDU Giáo Dục Thể Chất        A08 0 4 4 2 Phan Thanh         Hiền   
PE1011 Bóng chuyền              TDU Giáo Dục Thể Chất        A09 0 5 4 2 Phan Thanh         Hiền   
PE1011 Bóng chuyền              TDU Giáo Dục Thể Chất        A10 0 6 4 2 Phan Thanh         Hiền   
PE1011 Bóng chuyền              TDU Giáo Dục Thể Chất        A11 1 2 11 2 Phan Thanh         Hiền   
PE1011 Bóng chuyền              TDU Giáo Dục Thể Chất        A13 0 4 11 2 Phan Thanh         Hiền   
PE1011 Bóng chuyền              TDU Giáo Dục Thể Chất        A15 0 6 11 2 Phan Thanh         Hiền   
PE1011 Bóng chuyền              TDU Giáo Dục Thể Chất        A16 3 2 9 2 Phan Thanh         Hiền   
PE1011 Bóng chuyền              TDU Giáo Dục Thể Chất        A17 0 3 9 2 Phan Thanh         Hiền   
PE1011 Bóng chuyền              TDU Giáo Dục Thể Chất        A18 0 4 9 2 Phan Thanh         Hiền   
PE1011 Bóng chuyền              TDU Giáo Dục Thể Chất        A19 0 5 9 2 Phan Thanh         Hiền   
PE1011 Bóng chuyền              TDU Giáo Dục Thể Chất        A20 0 6 9 2 Phan Thanh         Hiền   
PE1011 Bóng chuyền              TDU Giáo Dục Thể Chất        L10 0 6 4 2 Nguyễn Đức         Toàn   
PE1011 Bóng chuyền              TDU Giáo Dục Thể Chất        L21 0 2 9 2 Nguyễn Đức         Toàn   
PE1015 Bóng rổ                  TDU Giáo Dục Thể Chất        A04 0 5 2 2 Lê Văn             Thiện  
PE1015 Bóng rổ                  TDU Giáo Dục Thể Chất        A06 0 2 4 2 Lê Văn             Thiện  
PE1015 Bóng rổ                  TDU Giáo Dục Thể Chất        A08 0 4 4 2 Lê Văn             Thiện  
PE1015 Bóng rổ                  TDU Giáo Dục Thể Chất        A09 0 5 4 2 Lê Văn             Thiện  
PE1015 Bóng rổ                  TDU Giáo Dục Thể Chất        A10 0 6 4 2 Lê Văn             Thiện  
PE1015 Bóng rổ                  TDU Giáo Dục Thể Chất        A12 0 3 11 2 Lê Văn             Thiện  
PE1015 Bóng rổ                  TDU Giáo Dục Thể Chất        A13 0 4 11 2 Lê Văn             Thiện  
PE1015 Bóng rổ                  TDU Giáo Dục Thể Chất        A14 0 5 11 2 Lê Văn             Thiện  
PE1015 Bóng rổ                  TDU Giáo Dục Thể Chất        A15 0 6 11 2 Lê Văn             Thiện  
PE1015 Bóng rổ                  TDU Giáo Dục Thể Chất        A16 0 2 9 2 Lê Văn             Thiện  
PE1015 Bóng rổ                  TDU Giáo Dục Thể Chất        A17 1 3 9 2 Lê Văn             Thiện  
PE1015 Bóng rổ                  TDU Giáo Dục Thể Chất        A18 1 4 9 2 Lê Văn             Thiện  
PE1015 Bóng rổ                  TDU Giáo Dục Thể Chất        A19 0 5 9 2 Lê Văn             Thiện  
PE1015 Bóng rổ                  TDU Giáo Dục Thể Chất        A20 0 6 9 2 Lê Văn             Thiện  
PE1015 Bóng rổ                  TDU Giáo Dục Thể Chất        L01 0 2 2 2 Trần Quang         Vinh   
PE1015 Bóng rổ                  TDU Giáo Dục Thể Chất        L05 0 6 2 2 Trần Quang         Vinh   
PE1015 Bóng rổ                  TDU Giáo Dục Thể Chất        L06 0 2 4 2 Trần Quang         Vinh   
PE1015 Bóng rổ                  TDU Giáo Dục Thể Chất        L07 0 3 4 2 Trần Quang         Vinh   
PE1015 Bóng rổ                  TDU Giáo Dục Thể Chất        L08 0 4 4 2 Trần Quang         Vinh   
PE1015 Bóng rổ                  TDU Giáo Dục Thể Chất        L09 0 5 4 2 Trần Quang         Vinh   
PE1015 Bóng rổ                  TDU Giáo Dục Thể Chất        L10 0 6 4 2 Trần Quang         Vinh   
PE1015 Bóng rổ                  TDU Giáo Dục Thể Chất        L16 0 2 7 2 Trần Quang         Vinh   
PE1015 Bóng rổ                  TDU Giáo Dục Thể Chất        L17 0 3 7 2 Trần Quang         Vinh   
PE1015 Bóng rổ                  TDU Giáo Dục Thể Chất        L18 0 4 7 2 Trần Quang         Vinh   
PE1015 Bóng rổ                  TDU Giáo Dục Thể Chất        L19 0 5 7 2 Trần Quang         Vinh   
PE1015 Bóng rổ                  TDU Giáo Dục Thể Chất        L20 0 6 7 2 Trần Quang         Vinh   
PE1015 Bóng rổ                  TDU Giáo Dục Thể Chất        L21 0 2 9 2 Trần Quang         Vinh   
PE1015 Bóng rổ                  TDU Giáo Dục Thể Chất        L22 0 3 9 2 Trần Quang         Vinh   
PE1015 Bóng rổ                  TDU Giáo Dục Thể Chất        L23 0 4 9 2 Trần Quang         Vinh   
PE1015 Bóng rổ                  TDU Giáo Dục Thể Chất        L24 0 5 9 2 Trần Quang         Vinh   
PE1015 Bóng rổ                  TDU Giáo Dục Thể Chất        L25 0 6 9 2 Trần Quang         Vinh   
PE1017 Cầu lông                 TDU Giáo Dục Thể Chất        L08 0 4 4 2 Nguyễn Đức         Thịnh  
PE1017 Cầu lông                 TDU Giáo Dục Thể Chất        L09 0 5 4 2 Nguyễn Đức         Thịnh  
PE1017 Cầu lông                 TDU Giáo Dục Thể Chất        L10 0 6 4 2 Nguyễn Đức         Thịnh  
PE1017 Cầu lông                 TDU Giáo Dục Thể Chất        L17 0 3 9 2 Nguyễn Đức         Thịnh  
PE1017 Cầu lông                 TDU Giáo Dục Thể Chất        L18 0 4 9 2 Nguyễn Đức         Thịnh  
PE1017 Cầu lông                 TDU Giáo Dục Thể Chất        L19 0 5 9 2 Nguyễn Đức         Thịnh  
PE1019 Bơi                      TDU Giáo Dục Thể Chất        A06 0 2 4 2 Nguyễn Văn         Quốc   
PE1019 Bơi                      TDU Giáo Dục Thể Chất        A07 0 3 4 2 Nguyễn Văn         Quốc   
PE1019 Bơi                      TDU Giáo Dục Thể Chất        A08 0 4 4 2 Nguyễn Văn         Quốc   
PE1019 Bơi                      TDU Giáo Dục Thể Chất        A09 0 5 4 2 Nguyễn Văn         Quốc   
PE1019 Bơi                      TDU Giáo Dục Thể Chất        A10 0 6 4 2 Nguyễn Văn         Quốc   
PE1019 Bơi                      TDU Giáo Dục Thể Chất        A13 0 4 11 2 Nguyễn Văn         Quốc   
PE1019 Bơi                      TDU Giáo Dục Thể Chất        A15 0 6 11 2 Nguyễn Văn         Quốc   
PE1019 Bơi                      TDU Giáo Dục Thể Chất        L01 0 2 2 2 Trần Mạnh          Nghĩa  
PE1019 Bơi                      TDU Giáo Dục Thể Chất        L06 0 2 4 2 Trần Mạnh          Nghĩa  
PE1019 Bơi                      TDU Giáo Dục Thể Chất        L07 0 3 4 2 Trần Mạnh          Nghĩa  
PE1019 Bơi                      TDU Giáo Dục Thể Chất        L10 0 6 4 2 Trần Mạnh          Nghĩa  
PE1021 Aerobic                  TDU Giáo Dục Thể Chất        A02 1 3 2 2 Nguyễn Minh        Hùng   
PE1021 Aerobic                  TDU Giáo Dục Thể Chất        A03 0 4 2 2 Nguyễn Minh        Hùng   
PE1021 Aerobic                  TDU Giáo Dục Thể Chất        A04 0 5 2 2 Nguyễn Minh        Hùng   
PE1021 Aerobic                  TDU Giáo Dục Thể Chất        A06 2 2 11 2 Nguyễn Minh        Hùng   
PE1021 Aerobic                  TDU Giáo Dục Thể Chất        A08 0 4 11 2 Nguyễn Minh        Hùng   
PE1021 Aerobic                  TDU Giáo Dục Thể Chất        A09 0 5 11 2 Nguyễn Minh        Hùng   
PE1021 Aerobic                  TDU Giáo Dục Thể Chất        A10 0 6 11 2 Nguyễn Minh        Hùng   
PE1021 Aerobic                  TDU Giáo Dục Thể Chất        L01 0 2 2 2 Trịnh Minh         Hải    
PE1021 Aerobic                  TDU Giáo Dục Thể Chất        L02 0 3 2 2 Trịnh Minh         Hải    
PE1021 Aerobic                  TDU Giáo Dục Thể Chất        L04 0 5 2 2 Trịnh Minh         Hải    
PE1021 Aerobic                  TDU Giáo Dục Thể Chất        L05 0 6 2 2 Trịnh Minh         Hải    
PE1021 Aerobic                  TDU Giáo Dục Thể Chất        L06 0 2 4 2 Trịnh Minh         Hải    
PE1021 Aerobic                  TDU Giáo Dục Thể Chất        L07 0 3 4 2 Trịnh Minh         Hải    
PE1021 Aerobic                  TDU Giáo Dục Thể Chất        L08 0 4 4 2 Trịnh Minh         Hải    
PE1021 Aerobic                  TDU Giáo Dục Thể Chất        L15 0 6 11 2 Trịnh Minh         Hải    
PE1021 Aerobic                  TDU Giáo Dục Thể Chất        L16 0 2 7 2 Trịnh Minh         Hải    
PE1021 Aerobic                  TDU Giáo Dục Thể Chất        L17 0 3 7 2 Trịnh Minh         Hải    
PE1021 Aerobic                  TDU Giáo Dục Thể Chất        L18 0 4 7 2 Trịnh Minh         Hải    
PE1021 Aerobic                  TDU Giáo Dục Thể Chất        L19 0 5 7 2 Trịnh Minh         Hải    
PE1021 Aerobic                  TDU Giáo Dục Thể Chất        L20 0 6 7 2 Trịnh Minh         Hải    
PE1021 Aerobic                  TDU Giáo Dục Thể Chất        L21 0 2 9 2 Trịnh Minh         Hải    
PE1021 Aerobic                  TDU Giáo Dục Thể Chất        L22 0 3 9 2 Trịnh Minh         Hải    
PE1021 Aerobic                  TDU Giáo Dục Thể Chất        L23 0 4 9 2 Trịnh Minh         Hải    
PE1021 Aerobic                  TDU Giáo Dục Thể Chất        L24 0 5 9 2 Trịnh Minh         Hải    
PE1021 Aerobic                  TDU Giáo Dục Thể Chất        L25 0 6 9 2 Trịnh Minh         Hải    
PE1023 Võ (Karate, Taewondo)    TDU Giáo Dục Thể Chất        L07 0 3 4 2 Lê Thiên Anh       Khoa   
PE1023 Võ (Karate, Taewondo)    TDU Giáo Dục Thể Chất        L09 0 5 4 2 Lê Thiên Anh       Khoa   
PE1023 Võ (Karate, Taewondo)    TDU Giáo Dục Thể Chất        L10 0 6 4 2 Lê Thiên Anh       Khoa   
PE1023 Võ (Karate, Taewondo)    TDU Giáo Dục Thể Chất        L16 0 2 7 2 Lê Thiên Anh       Khoa   
PE1023 Võ (Karate, Taewondo)    TDU Giáo Dục Thể Chất        L17 0 3 7 2 Lê Thiên Anh       Khoa   
PE1023 Võ (Karate, Taewondo)    TDU Giáo Dục Thể Chất        L19 0 5 7 2 Lê Thiên Anh       Khoa   
PE1023 Võ (Karate, Taewondo)    TDU Giáo Dục Thể Chất        L20 0 6 7 2 Lê Thiên Anh       Khoa   
PE1023 Võ (Karate, Taewondo)    TDU Giáo Dục Thể Chất        L21 0 2 9 2 Lê Thiên Anh       Khoa   
PE1023 Võ (Karate, Taewondo)    TDU Giáo Dục Thể Chất        L22 0 3 9 2 Lê Thiên Anh       Khoa   
PE1023 Võ (Karate, Taewondo)    TDU Giáo Dục Thể Chất        L23 0 4 9 2 Lê Thiên Anh       Khoa   
PE1023 Võ (Karate, Taewondo)    TDU Giáo Dục Thể Chất        L24 0 5 9 2 Lê Thiên Anh       Khoa   
PE1023 Võ (Karate, Taewondo)    TDU Giáo Dục Thể Chất        L25 0 6 9 2 Lê Thiên Anh       Khoa   
PE1025 Điền kinh                TDU Giáo Dục Thể Chất        A03 0 4 2 2 Lê Đức             Huy    
PE1025 Điền kinh                TDU Giáo Dục Thể Chất        A04 1 5 2 2 Lê Đức             Huy    
PE1025 Điền kinh                TDU Giáo Dục Thể Chất        A05 0 6 2 2 Lê Đức             Huy    
PE1025 Điền kinh                TDU Giáo Dục Thể Chất        A08 0 4 11 2 Lê Đức             Huy    
PE1025 Điền kinh                TDU Giáo Dục Thể Chất        A10 0 6 11 2 Lê Đức             Huy    
TR3087 Khí đàn hồi              HGK Kỹ Thuật Hàng Không      A01 3 5 8 4 Trần Tiến          Anh    
TR3091 Ô tô chuyên dùng         GTH KT Ô Tô và Máy Động Lực  A01 3 4 3 4 Vương Như          Long   

 

Mã môn Tên môn Mã bộ môn Tên môn Nhóm Số đăng ký Thứ Tiết Số Tiết Họ lót  Tên Phòng
003705 Tiếng pháp 5             TNN Trung Tâm Ngoại Ngữ      P02 0 4 8 3 Trần Mộng          Ngọc    C6-503
CI2002 Sức bền vật liệu (TN)    SBK Sức Bền - Kết Cấu        L12 0 4 2 4 Trương Thị Kim     Hoàng   B6-109
CI2002 Sức bền vật liệu (TN)    SBK Sức Bền - Kết Cấu        L14 0 3 2 4 Nguyễn Thanh       Sơn     B6-109
CI2004 Cơ lưu chất (tn)         CLC Cơ Lưu Chất              L15 0 3 7 3 Nguyễn Chiến       Thắng   H2-007
CI2004 Cơ lưu chất (tn)         CLC Cơ Lưu Chất              L16 0 3 7 3 Nguyễn Chiến       Thắng   H2-007
CI2008 Sức bền vật liệu (tn)    SBK Sức Bền - Kết Cấu        L12 0 4 7 3 Trương Thị Kim     Hoàng   B6-109
CI2008 Sức bền vật liệu (tn)    SBK Sức Bền - Kết Cấu        L15 0 5 7 3 Lê Đức             Thanh   B6-109
CO2001 Kỹnăng chnghiệp cho kỹsư DTO Khoa Học Máy Tính        B01 0 2 13 3 Trần               Quang   B1-201
CO2001 Kỹnăng chnghiệp cho kỹsư DTO Khoa Học Máy Tính        B01 0 4 13 3 Trần               Quang   B1-201
EE3001 Hệ thống cung cấp điện   CCD Cung Cấp Điện            A03 0 6 4 3 Nguyễn Bảo         Anh     B1-202
EE3001 Hệ thống cung cấp điện   CCD Cung Cấp Điện            A04 0 6 8 3 Nguyễn Đức         Hưng    B1-301
EE3002 Hệ thống c\cấp điện (TN) CCD Cung Cấp Điện            A03 0 5 10 3                            B1-112
EE3002 Hệ thống c\cấp điện (TN) CCD Cung Cấp Điện            A05 0 5 7 3                            B1-112
EE3002 Hệ thống c\cấp điện (TN) CCD Cung Cấp Điện            A06 0 5 3 3                            B1-112
EE3002 Hệ thống c\cấp điện (TN) CCD Cung Cấp Điện            A08 0 3 10 3 Nguyễn Đức         Hưng    B1-112
EE3009 Máy điện                 TBD Thiết Bị Điện            A03 0 2 4 3 Mai Bá             Lộc     B1-214
EE3009 Máy điện                 TBD Thiết Bị Điện            A03 0 4 4 3 Mai Bá             Lộc     B1-214
EE3009 Máy điện                 TBD Thiết Bị Điện            A04 0 3 3 3 Nguyễn Ngọc        Tú      B1-310
GE3037 TT kt pt các ct của mtđc DCM T/Nguyên T/Đất &M/Trường A01 1 2 7 3 Đặng Thương        Huyền   B8-108
GE3037 TT kt pt các ct của mtđc DCM T/Nguyên T/Đất &M/Trường A01 1 4 7 3 Đặng Thương        Huyền   B8-108
ME4218 Đ/khiển các hệthống(TN)  CDT Cơ Điện Tử               A02 0 2 7 5 Đặng Thành         Luân    C1-201A

 

 

Mã môn Tên môn Nhóm thứ tiết số tiết họ tên bộ môn Tên bộ môn f_diadiem
PE1009 Bóng đá                  A03 4 2 2 Nguyễn Văn         Tuấn    TDU Giáo Dục Thể Chất        1
PE1009 Bóng đá                  A12 3 11 2 Nguyễn Văn         Tuấn    TDU Giáo Dục Thể Chất        1
PE1009 Bóng đá                  A14 5 11 2 Nguyễn Văn         Tuấn    TDU Giáo Dục Thể Chất        1
PE1011 Bóng chuyền              A01 2 2 2 Phan Thanh         Hiền    TDU Giáo Dục Thể Chất        1
PE1011 Bóng chuyền              A01 4 2 2 Phan Thanh         Hiền    TDU Giáo Dục Thể Chất        1
PE1011 Bóng chuyền              A04 5 2 2 Phan Thanh         Hiền    TDU Giáo Dục Thể Chất        1
PE1011 Bóng chuyền              A06 2 4 2 Phan Thanh         Hiền    TDU Giáo Dục Thể Chất        1
PE1011 Bóng chuyền              A06 4 4 2 Phan Thanh         Hiền    TDU Giáo Dục Thể Chất        1
PE1011 Bóng chuyền              A14 5 11 2 Phan Thanh         Hiền    TDU Giáo Dục Thể Chất        1
PE1011 Bóng chuyền              L01 2 2 2 Nguyễn Đức         Toàn    TDU Giáo Dục Thể Chất        2
PE1011 Bóng chuyền              L01 4 2 2 Nguyễn Đức         Toàn    TDU Giáo Dục Thể Chất        2
PE1011 Bóng chuyền              L07 3 4 2 Nguyễn Đức         Toàn    TDU Giáo Dục Thể Chất        2
PE1011 Bóng chuyền              L19 5 7 2 Nguyễn Đức         Toàn    TDU Giáo Dục Thể Chất        2
PE1011 Bóng chuyền              L25 6 9 2 Nguyễn Đức         Toàn    TDU Giáo Dục Thể Chất        2
PE1013 Bóng bàn                 L04 5 7 2 Lê Quang           Khôi    TDU Giáo Dục Thể Chất        2
PE1015 Bóng rổ                  A05 6 2 2 Lê Văn             Thiện   TDU Giáo Dục Thể Chất        1
PE1015 Bóng rổ                  A07 3 4 2 Lê Văn             Thiện   TDU Giáo Dục Thể Chất        1
PE1015 Bóng rổ                  A11 2 11 2 Lê Văn             Thiện   TDU Giáo Dục Thể Chất        1
PE1015 Bóng rổ                  A11 4 11 2 Lê Văn             Thiện   TDU Giáo Dục Thể Chất        1
PE1015 Bóng rổ                  L03 4 2 2 Trần Quang         Vinh    TDU Giáo Dục Thể Chất        2
PE1015 Bóng rổ                  L04 5 2 2 Trần Quang         Vinh    TDU Giáo Dục Thể Chất        2
PE1017 Cầu lông                 L05 6 2 2 Nguyễn Đức         Thịnh   TDU Giáo Dục Thể Chất        2
PE1017 Cầu lông                 L16 2 9 2 Nguyễn Đức         Thịnh   TDU Giáo Dục Thể Chất        2
PE1017 Cầu lông                 L16 4 9 2 Nguyễn Đức         Thịnh   TDU Giáo Dục Thể Chất        2
PE1017 Cầu lông                 L20 6 9 2 Nguyễn Đức         Thịnh   TDU Giáo Dục Thể Chất        2
PE1019 Bơi                      A03 4 2 2 Nguyễn Văn         Quốc    TDU Giáo Dục Thể Chất        1
PE1019 Bơi                      A04 5 2 2 Nguyễn Văn         Quốc    TDU Giáo Dục Thể Chất        1
PE1019 Bơi                      A05 6 2 2 Nguyễn Văn         Quốc    TDU Giáo Dục Thể Chất        1
PE1019 Bơi                      L05 6 2 2 Trần Mạnh          Nghĩa   TDU Giáo Dục Thể Chất        2
PE1019 Bơi                      L08 4 4 2 Trần Mạnh          Nghĩa   TDU Giáo Dục Thể Chất        2
PE1019 Bơi                      L09 5 4 2 Trần Mạnh          Nghĩa   TDU Giáo Dục Thể Chất        2
PE1021 Aerobic                  A01 2 2 2 Nguyễn Minh        Hùng    TDU Giáo Dục Thể Chất        1
PE1021 Aerobic                  A01 4 2 2 Nguyễn Minh        Hùng    TDU Giáo Dục Thể Chất        1
PE1021 Aerobic                  A07 3 11 2 Nguyễn Minh        Hùng    TDU Giáo Dục Thể Chất        1
PE1021 Aerobic                  L03 4 2 2 Trịnh Minh         Hải     TDU Giáo Dục Thể Chất        2
PE1021 Aerobic                  L10 6 4 2 Trịnh Minh         Hải     TDU Giáo Dục Thể Chất        2
PE1023 Võ (Karate, Taewondo)    L01 2 2 2 Lê Thiên Anh       Khoa    TDU Giáo Dục Thể Chất        2
PE1023 Võ (Karate, Taewondo)    L01 4 2 2 Lê Thiên Anh       Khoa    TDU Giáo Dục Thể Chất        2
PE1025 Điền kinh                A01 2 2 2 Lê Đức             Huy     OSP VP Đào taọ quốc tế       1
PE1025 Điền kinh                A01 4 2 2 Lê Đức             Huy     OSP VP Đào taọ quốc tế       1
PE1025 Điền kinh                A06 2 11 2 Lê Đức             Huy     OSP VP Đào taọ quốc tế       1
PE1025 Điền kinh                A06 4 11 2 Lê Đức             Huy     OSP VP Đào taọ quốc tế       1
PE1025 Điền kinh                A07 3 11 2 Lê Đức             Huy     OSP VP Đào taọ quốc tế       1