Thu hẹp Mở rộng
Ngày: 30/11/-0001

HK181- Mở bổ sung môn học

Mã môn Tên Môn DVHT ts lt bt tn btl da la Bộ Môn Phụ Trách Nhóm
202087 Đảm bảo chất lượng       2 45 30 15 0 0 0 0 Chế Tạo Máy              C01
AS2007 Cơ học ứng dụng          2 30 30 0 0 0 0 0 Cơ Kỹ Thuật              A01
CH1003 Hóa đại cương            3 60 30 10 20 0 0 0 Kỹ Thuật Hóa Vô Cơ       A01
CH1004 Hóa đại cương (tn)       0 20 0 0 20 0 0 0 Kỹ Thuật Hóa Vô Cơ       A01
CH1005 Hóa lý hóa keo           3 45 45 0 0 0 0 0 Kỹ Thuật Hóa Lý          A01
CH2003 Hóa lý 1                 3 45 45 0 0 0 0 0 Kỹ Thuật Hóa Lý          A01
CH2015 Các qtrình kthuật shọc 1 3 45 45 0 0 0 0 0 Qúa Trình - Thiết Bị     A01
CH2043 Q/tr & th/bị truyềnnhiệt 3 45 45 0 0 0 0 0 Qúa Trình - Thiết Bị     A01
CH2051 Q/trình &tbị truyền khối 3 45 45 0 0 0 0 0 Qúa Trình - Thiết Bị     A01
CH3133 Mô hình hóa,mp &tưh CNHH 3 45 45 0 0 0 0 0 Qúa Trình - Thiết Bị     A01
CH3277 C/nghệ sản xuất vitamin  2 30 30 0 0 0 0 0 Công Nghệ Sinh Học       A01
CH3297 An toàn quá trình        2 30 30 0 0 0 0 0 Chế Biến Dầu Khí         A05
CI1003 Vẽ kỹ thuật              3 60 30 15 15 0 0 0 Hình Họa - Vẽ Kỹ Thuật   A03
CI1004 Vẽ kỹ thuật (TN)         0 15 0 0 15 0 0 0 Hình Họa - Vẽ Kỹ Thuật   A03
CI1033 Vẽ kỹ thuật xây dựng     3 75 15 45 15 0 0 0 Hình Họa - Vẽ Kỹ Thuật   A01
CI1034 Vẽ kỹ thuật xây dựng(bt) 0 15 0 0 15 0 0 0 Hình Họa - Vẽ Kỹ Thuật   A01
CI2029 Cơ học kết cấu           4 60 60 0 0 0 0 0 Sức Bền - Kết Cấu        A01
CI2039 Kết cấu bêtông cốt thép1 3 45 15 30 0 0 0 0 Công Trình               A01
CI3029 Vật liệu học             3 60 30 30 0 0 0 0 Vật Liệu Xây Dựng        A01
CI3035 Giaotiếp kỹthuật trongtđ 3 45 45 0 0 0 0 0 Địa - Tin Học            A01
CI3037 Nền móng                 3 45 45 0 0 0 0 0 Địa Cơ Nền Móng          A01
CI3039 Thiết kế cầu 1           4 75 45 30 0 0 0 0 Cầu Đường                A01
CI3043 Kỹ thuật thi công        3 45 45 0 0 0 0 0 Thi Công và Quản lý XD   A01
CI3069 Kết cấu thép 2           3 45 15 30 0 0 0 0 Công Trình               A01
CI3075 Xây dựng &khai thác đườg 3 45 15 30 0 0 0 0 Cầu Đường                A01
EE1013 Vật lý bán dẫn           3 60 30 15 15 0 0 0 Điện Tử                  A01
EE1014 Vật lý bán dẫn (tn)      0 15 0 0 15 0 0 0 Điện Tử                  A01
EE1016 Kỹ thuật số (tn)         0 30 0 0 30 0 0 0 Điện Tử                  A03
EE2013 Vi xử lý                 4 75 45 0 30 0 0 0 Điện Tử                  A01
EE2014 Vi xử lý (tn)            0 30 0 0 30 0 0 0 Điện Tử                  A01
EE2015 Xử lý số tín hiệu        3 60 30 15 15 0 0 0 Viễn Thông               A01
EE2016 Xử lý số tín hiệu (tn)   0 15 0 0 15 0 0 0 Viễn Thông               A01
EE2017 Cơ sở kỹ thuật điện      3 60 30 15 15 0 0 0 Thiết Bị Điện            A01
EE2018 Cơ sở kỹ thuật điện (tn) 0 15 0 0 15 0 0 0 Thiết Bị Điện            A01
EE2019 Cơ sở điều khiển tự động 3 60 30 15 15 0 0 0 Điều Khiển Tự Động       A01
EE2020 Cơsở đ/khiển tựđộng (tn) 0 15 0 0 15 0 0 0 Điều Khiển Tự Động       A01
EE3017 Đolường & đ/khiển bằngmt 3 60 30 15 15 0 0 0 Điều Khiển Tự Động       A01
EE3018 Đolường đ\k bằngmt (TN)  0 15 0 0 15 0 0 0 Điều Khiển Tự Động       A01
EE3025 Kỹ thuật siêu cao tần    3 45 45 0 0 0 0 0 Viễn Thông               A01
ME2005 Trangbị điện-đtử trg MCN 4 90 30 30 30 0 0 0 Cơ Điện Tử               A01
ME2006 Trbị điện-đtử trgMCN (tn 0 30 0 0 30 0 0 0 Cơ Điện Tử               A01
PE1003 Giáo dục thể chất 1      0 30 8 0 22 0 0 0 Giáo Dục Thể Chất        A79
PE1005 Giáo dục thể chất 2      0 30 8 0 22 0 0 0 Giáo Dục Thể Chất        A01
PH1003 Vật lý 1                 4 75 45 30 0 0 0 0 Vật Lý ứng dụng          A27
PH1004 Vật lý 1 (bt)            0 30 0 30 0 0 0 0 Vật Lý ứng dụng          A53
PH1007 Thí nghiệm vật lý        1 30 0 0 30 0 0 0 Vật Lý ứng dụng          A02
TR1005 Cơ học thủy khí          3 60 30 30 0 0 0 0 Giáo vụ khoa giao thông  A01