Thu hẹp Mở rộng
Ngày: 26/09/2017

Các môn học dự kiến mở lớp HK171

Mã Môn Học Tên Môn Học TC ST LT BT TN BTL DA LA Nhóm Thứ Tiết Bắt đầu Số Tiết Giảng viên
001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn   3 60 45 15 0 0 0 0 DT01 6 14 3 Nguyễn Hữu Kỷ      Tỵ     
001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh     2 39 27 12 0 0 0 0 DT01 8 4 3 Nguyễn Thị Minh    Hương  
003401 Nguyên lý tự luận        3 45 45 0 0 0 0 0 DTQT 7 10 3 Nguyễn Hữu         Phúc   
006602 Toán 2                   3 60 45 15 0 0 0 0 CD01 7 7 3 Lê Thị Yến         Nhi    
200029 Kt Thủy lực & khí nén    2 45 30 15 0 0 0 0 DT01 2 14 3 Tôn Thiện          Phương 
202007 Dung sai & kỹ thuật đo   2 45 30 15 0 0 0 0 DT01 2 14 3 Nguyễn Lê          Quang  
206132 Kỹ thuật chế tạo         3 60 45 15 0 0 0 0 DT01 4 14 3 Huỳnh Ngọc         Hiệp   
208005 TN kỹ thuật hàng hải 1   1 30 0 0 30 0 0 0 DT01 4 14 3 Đoàn Minh          Thiện  
208011 Thiết kế tàu thủy        3 60 30 30 0 0 0 0 DT01 7 7 3 Lê Tất             Hiển   
210023 Tuabin hơi & Tuabin Khí  2 45 30 15 0 0 0 0 DT01 2 14 3 Trần Văn           Hưng   
210702 Nhiệt động học thống kê  1 15 8 7 0 0 0 0 DT01 4 14 3 Đinh Sơn           Thạch  
213016 Nghiên cứu & thuyếttrình 1 30 15 15 0 0 0 0 DT01 7 7 3 Võ Trọng           Cang   
213020 Bảo trì máy bay 2        2 45 30 15 0 0 0 0 DT01 4 14 3 Trần Tiến          Anh    
213031 KCHK4:tối ưu hóa kết cấu 2 45 30 15 0 0 0 0 DT01 2 14 3 Lý Hùng            Anh    
213050 H/thống Lực Đẩy Máy Bay2 2 45 30 15 0 0 0 0 DT01 4 14 3 Trần Tiến          Anh    
218033 Robot công nghiệp        2 45 30 15 0 0 0 0 DT01 7 10 3 Phùng Trí          Công   
260603 Cơ kỹ thuật              3 60 45 15 0 0 0 0 CD01 7 7 3 Nguyễn Thanh       Trương 
260604 Kỹ thuật điện            2 45 30 15 0 0 0 0 CD01 2 14 3 Huỳnh Đức          Trí    
260605 Sức bền vật liệu         2 45 30 15 0 0 0 0 CD01 6 14 3 Đặng Anh           Duy    
260617 Công nghệ chế tạo máy    3 60 30 0 30 0 0 0 CD01 7 10 3 Trần Văn           Bình   
260622 Truyền động khí nén 2    1 30 0 0 30 0 0 0 CD01 8 1 3 Lê Hoàng           Thiện  
260644 Công nghệ chế tạo máy(bt 0 30 0 0 30 0 0 0 CD01 8 7 3 Trần Văn           Bình   
301028 Ph/pháp Viễn Thám & Gis  3 60 45 15 0 0 0 0 DT01 2 14 3 Phạm Thị Mai       Thy    
402024 Kỹ thuật điện tử         2 45 30 15 0 0 0 0 DT01 2 14 3 Trần Tấn           Phúc   
402030 Vi xử lý                 3 60 45 15 0 0 0 0 DT01 7 7 3 Trần Hoàng         Linh   
402701 Đtử học tương tự&ứngdụng 3 53 30 8 15 0 0 0 DT01 6 14 3 Tống Văn           On     
404002 Đo điện tử               2 45 30 15 0 0 0 0 DT01 2 14 3 Đỗ Quốc            Tuấn   
404002 Đo điện tử               2 45 30 15 0 0 0 0 DT02 7 10 3 Nguyễn Phước Bảo   Duy    
404030 Tn mạch điện C (vlkt)    1 15 0 0 15 0 0 0 DT01 7 7 3 Nguyễn Phước Bảo   Duy    
404704 Thiết bị & cảm biến      2 35 35 0 0 0 0 0 DT01 7 7 3 Đỗ Quốc            Tuấn   
405017 X/lý ảnh&xử lý tiếng nói 2 45 30 15 0 0 0 0 DT01 8 7 3 Nguyễn Thanh       Tuấn   
405030 Kỹ thuật siêu cao tần    2 45 30 15 0 0 0 0 DT01 8 1 3 Tạ Công            Đức    
406009 Kỹ thuật điện            2 45 30 15 0 0 0 0 DT01 7 10 3 Nguyễn Kim         Đính   
406702 Hàm biến phức &đsố mtrận 2 30 24 6 0 0 0 0 DT01 8 4 3 Nguyễn Kim         Đính   
408403 Máy điện                 3 60 60 0 0 0 0 0 DTQ1 6 14 3 Nguyễn Hữu         Phúc   
409109 Đo lường đk bằng mtính   3 60 45 15 0 0 0 0 DT01 7 10 3 Nguyễn Trọng       Tài    
602030 Ăn mòn & bảo vệ vật liệu 2 45 30 15 0 0 0 0 DT01 2 14 3 Lưu Hoàng          Tâm    
605037 Kỹ thuật phản ứng        2 45 30 15 0 0 0 0 DT01 8 7 3 Vũ Bá              Minh   
700200 Lập &p/tích dự án cho ks 2 45 30 15 0 0 0 0 DT01 7 7 3 Hàng Lê Cẩm        Phương 
700401 Kinh tế học              3 45 45 0 0 0 0 0 DTQT 4 14 3 Trần Duy           Thanh  
804009 Kết cấu thép 1           2 45 30 15 0 0 0 0 DT01 4 14 3 Trần Tiến          Đắc    
806010 Vẽ kỹ thuật              3 60 30 30 0 0 0 0 DT01 7 7 3 Nguyễn Thị Kim     Uyên   
809020 Cơ kết cấu 2             2 45 30 15 0 0 0 0 DT01 7 10 3 Trần Tấn           Quốc   
809026 Sức bền vật liệu 1       2 45 30 15 0 0 0 0 DT01 4 14 3 Lê Đức             Thanh  
AS1003 Cơ lý thuyết             3 60 30 30 0 0 0 0 DT01 4 14 3 Trần Kim           Bằng   
AS2007 Cơ học ứng dụng          2 30 30 0 0 0 0 0 DT01 2 14 3 Lê Dương Hùng      Anh    
AS3075 Cơ sở về laser &ứng dụng 3 45 45 0 0 0 0 0 DT01 7 7 3 Huỳnh Quang        Linh   
CH2015 Các qtrình kthuật shọc 1 3 45 45 0 0 0 0 0 DT01 7 7 3 Hoàng Minh         Nam    
CH2051 Q/trình &tbị truyền khối 3 45 45 0 0 0 0 0 DT01 6 14 3 Trịnh Văn          Dũng   
CH2051 Q/trình &tbị truyền khối 3 45 45 0 0 0 0 0 DTQT 6 14 3 Trần Tấn           Việt   
CI1003 Vẽ kỹ thuật              3 60 30 15 15 0 0 0 DT01 4 14 3 Lê Ngọc            Tuyền  
CI1003 Vẽ kỹ thuật              3 60 30 15 15 0 0 0 DT02 2 14 3 Đặng Lê Trầm       Hương  
CI1004 Vẽ kỹ thuật (TN)         0 15 0 0 15 0 0 0 DT01 7 7 3 Lê Ngọc            Tuyền  
CI1004 Vẽ kỹ thuật (TN)         0 15 0 0 15 0 0 0 DT02 7 7 3 Đặng Lê Trầm       Hương  
CI1033 Vẽ kỹ thuật xây dựng     3 75 15 45 15 0 0 0 DT01 2 14 3 Cù Thị Hồng        Yến    
CI1034 Vẽ kỹ thuật xây dựng(bt) 0 15 0 0 15 0 0 0 DT01 7 7 3 Cù Thị Hồng        Yến    
CI1034 Vẽ kỹ thuật xây dựng(bt) 0 15 0 0 15 0 0 0 DT02 7 10 3 Cù Thị Hồng        Yến    
CI2007 Sức bền vật liệu         4 75 45 15 15 0 0 0 DT01 6 14 3 Lê Đức             Thanh  
CI2008 Sức bền vật liệu (tn)    0 15 0 0 15 0 0 0 DT01 8 4 3 Lê Đức             Thanh  
CI2008 Sức bền vật liệu (tn)    0 15 0 0 15 0 0 0 DT02 8 10 3 Lê Đức             Thanh  
CI2029 Cơ học kết cấu           4 60 60 0 0 0 0 0 DT01 7 10 3 Lê Hoàng           Tuấn   
CI2029 Cơ học kết cấu           4 60 60 0 0 0 0 0 DT02 7 7 3 Nguyễn Hồng        Ân     
CI2037 Vật liệu xây dựng        3 60 30 15 15 0 0 0 DT01 2 14 3 Đặng Thanh Kim     Mai    
CI2038 Vật liệu xây dựng (tn)   0 15 0 0 15 0 0 0 DT01 6 14 3 Đặng Thanh Kim     Mai    
CI2039 Kết cấu bêtông cốt thép1 3 45 15 30 0 0 0 0 DT01 4 14 3 Trần Thái Minh     Chánh  
CI3009 Kết cấu thép 1           2 45 15 30 0 0 0 0 DT01 2 14 3 Đinh Thế           Hưng   
CI3037 Nền móng                 3 45 45 0 0 0 0 0 DT01 6 14 3 Lê Trọng           Nghĩa  
CI3039 Thiết kế cầu 1           4 75 45 30 0 0 0 0 DT01 6 14 3 Lê Thị Bích        Thủy   
CI3061 Phương pháp phần tử hh   3 45 45 0 0 0 0 0 DT01 4 14 3 Nguyễn Thái        Bình   
CI3095 Cấp thoát nước           2 30 30 0 0 0 0 0 DT01 2 14 3 Hồ Tuấn            Đức    
CI4069 Tài nguyên đất &môitrườg 3 45 45 0 0 0 0 0 DT01 2 14 3 Nguyễn Trường      Ngân   
CO1009 Hệ thống số              4 75 45 15 15 0 0 0 DT01 2 14 3 Trần Ngọc          Thịnh  
CO1010 Hệ thống số (tn)         0 15 0 0 15 0 0 0 DT01 7 7 3 Trần Thị Thuỳ      Châu   
CO1010 Hệ thống số (tn)         0 15 0 0 15 0 0 0 DT02 7 10 3 Trần Thị Thuỳ      Châu   
EE1003 Toán kỹ thuật            2 30 30 0 0 0 0 0 DT01 6 14 3 Nguyễn Phước Bảo   Duy    
EE1011 Giải tích mạch           4 75 45 15 15 0 0 0 DT01 7 7 3 Hoàng Minh         Trí    
EE1012 Giải tích mạch (tn)      0 15 0 0 15 0 0 0 DT01 7 10 3 Nguyễn Thanh       Phương 
EE1012 Giải tích mạch (tn)      0 15 0 0 15 0 0 0 DT02 8 4 3 Nguyễn Thanh       Phương 
EE1012 Giải tích mạch (tn)      0 15 0 0 15 0 0 0 DT03 8 7 3 Nguyễn Thanh       Phương 
EE1012 Giải tích mạch (tn)      0 15 0 0 15 0 0 0 DT04 8 10 3 Nguyễn Thanh       Phương 
EE1012 Giải tích mạch (tn)      0 15 0 0 15 0 0 0 DT05 6 14 3 Nguyễn Thanh       Phương 
EE2003 Trường điện từ           3 60 30 30 0 0 0 0 DT01 2 14 3 Lê Minh            Cường  
EE2005 Tín hiệu và hệ thống     3 60 30 30 0 0 0 0 DT01 7 10 3 Trần Quang         Việt   
EE2007 Mạch điện tử             4 75 45 15 15 0 0 0 DT01 7 10 3 Tạ Công            Đức    
EE2007 Mạch điện tử             4 75 45 15 15 0 0 0 DT02 4 14 3 Tạ Công            Đức    
EE2008 Mạch điện tử (tn)        0 15 0 0 15 0 0 0 DT01 8 1 3 Nguyễn Thanh       Phương 
EE2008 Mạch điện tử (tn)        0 15 0 0 15 0 0 0 DT02 2 14 3 Nguyễn Thanh       Phương 
EE2008 Mạch điện tử (tn)        0 15 0 0 15 0 0 0 DT03 8 7 3 Nguyễn Thanh       Phương 
EE2008 Mạch điện tử (tn)        0 15 0 0 15 0 0 0 DT04 8 10 3 Nguyễn Thanh       Phương 
EE2008 Mạch điện tử (tn)        0 15 0 0 15 0 0 0 DT05 7 7 3 Nguyễn Thanh       Phương 
EE2008 Mạch điện tử (tn)        0 15 0 0 15 0 0 0 DT06 7 10 3 Nguyễn Thanh       Phương 
EE2011 Kỹ thuật điện-điện tử    3 60 30 30 0 0 0 0 DT01 7 10 3 Trịnh Hoàng        Hơn    
EE2013 Vi xử lý                 4 75 45 0 30 0 0 0 DT01 4 14 3 Võ Thị Thu         Hồng   
EE2013 Vi xử lý                 4 75 45 0 30 0 0 0 DT02 8 1 3 Phan Võ Kim        Anh    
EE2014 Vi xử lý (tn)            0 30 0 0 30 0 0 0 DT01 7 7 3 Vũ Quang           Thời   
EE2014 Vi xử lý (tn)            0 30 0 0 30 0 0 0 DT02 8 10 3 Nguyễn Huỳnh       Hạc    
EE2014 Vi xử lý (tn)            0 30 0 0 30 0 0 0 DT03 2 14 3 Trần Văn           Hoàng  
EE2014 Vi xử lý (tn)            0 30 0 0 30 0 0 0 DT04 4 14 3 Trần Văn           Hoàng  
EE2014 Vi xử lý (tn)            0 30 0 0 30 0 0 0 DT05 6 14 3 Trần Văn           Hoàng  
EE2017 Cơ sở kỹ thuật điện      3 60 30 15 15 0 0 0 DT01 2 14 3 Trịnh Hoàng        Hơn    
EE2018 Cơ sở kỹ thuật điện (tn) 0 15 0 0 15 0 0 0 DT01 7 7 3 Nguyễn Thanh       Tâm    
EE2018 Cơ sở kỹ thuật điện (tn) 0 15 0 0 15 0 0 0 DT02 7 10 3 Nguyễn Thanh       Tâm    
EE2019 Co So Dieu Khien Tu Dong 3 60 30 15 15 0 0 0 DT01 2 14 3 Bùi Thanh          Huyền  
EE2020 Cơsở đ/khiển tựđộng (tn) 0 15 0 0 15 0 0 0 DT01 8 1 3 Bùi Thanh          Huyền  
EE2020 Cơsở đ/khiển tựđộng (tn) 0 15 0 0 15 0 0 0 DT02 8 4 3 Bùi Thanh          Huyền  
EE2021 Cơ sở điện tử công suất  3 60 30 15 15 0 0 0 DT01 2 14 3 Tô Hữu             Phúc   
EE2022 CS điện tử công suất(TN) 0 15 0 0 15 0 0 0 DT01 6 14 3 Nguyễn Bảo         Anh    
EE2022 CS điện tử công suất(TN) 0 15 0 0 15 0 0 0 DT02 8 4 3 Nguyễn Bảo         Anh    
GE2029 Địa chất môi trường      3 45 45 0 0 0 0 0 DT01 2 14 3 Trần Anh           Tú     
IM2019 Kế toán quản trị         3 45 45 0 0 0 0 0 DT01 4 14 3 Nguyễn Tôn         Nhân   
IM3047 Giaotiếp trong kinhdoanh 3 45 45 0 0 0 0 0 DT01 4 14 3 Huỳnh Bảo          Tuân   
MA3037 Công nghệ vật liệu       3 60 30 30 0 0 0 0 DT01 2 14 3 Nguyễn Ngọc        Hà     
ME2007 Chi tiết máy             3 60 30 15 15 0 0 0 DT01 2 14 3 Bùi Trọng          Hiếu   
ME2008 Chi tiết máy (tn)        0 15 0 0 15 0 0 0 DT01 7 7 5 Lê Thanh           Long   
ME2013 Nhiệtđộnglựchọc&tr/nhiệt 3 60 30 15 15 0 0 0 DT01 4 14 3 Nguyễn Minh        Phú    
ME2014 Nhiệt đl học&tr/nhiệt(tn 0 15 0 0 15 0 0 0 DT01 7 7 3 Nguyễn Minh        Phú    
ME2014 Nhiệt đl học&tr/nhiệt(tn 0 15 0 0 15 0 0 0 DT02 7 10 3 Nguyễn Minh        Phú    
ME3005 Thiếtkế hệthống cơđiệntử 3 60 30 30 0 0 0 0 DT01 2 14 3 Nguyễn Tấn         Tiến   
MT1003 Giải tích 1              4 75 45 30 0 0 0 0 DT01 7 10 3 Lê Thị Yến         Nhi    
MT1003 Giải tích 1              4 75 45 30 0 0 0 0 DT02 7 7 3 Huỳnh Thị          Vu     
MT1003 Giải tích 1              4 75 45 30 0 0 0 0 DT03 7 10 3 Huỳnh Thị          Vu     
MT1004 Giải tích 1 (bt)         0 30 0 30 0 0 0 0 DT01 8 10 3 Lê Thị Yến         Nhi    
MT1004 Giải tích 1 (bt)         0 30 0 30 0 0 0 0 DT02 4 14 3 Trần Lưu           Cường  
MT1004 Giải tích 1 (bt)         0 30 0 30 0 0 0 0 DT03 6 14 3 Trần Lưu           Cường  
MT1005 Giải tích 2              4 75 45 30 0 0 0 0 DT01 4 14 3 Nguyễn Thị Xuân    Anh    
MT1005 Giải tích 2              4 75 45 30 0 0 0 0 DT02 8 10 3 Nguyễn Thị Xuân    Anh    
MT1005 Giải tích 2              4 75 45 30 0 0 0 0 DT03 2 14 3 Hoàng Hải          Hà     
MT1005 Giải tích 2              4 75 45 30 0 0 0 0 DT04 6 14 3 Nguyễn Ngọc Quỳnh  Như    
MT1005 Giải tích 2              4 75 45 30 0 0 0 0 DT05 2 14 3 Ngô Thu            Lương  
MT1005 Giải tích 2              4 75 45 30 0 0 0 0 DT06 4 14 3 Ngô Thu            Lương  
MT1006 Giải tích 2 (bt)         0 30 0 30 0 0 0 0 DT01 7 7 3 Nguyễn Thị Xuân    Anh    
MT1006 Giải tích 2 (bt)         0 30 0 30 0 0 0 0 DT02 7 10 3 Nguyễn Thị Xuân    Anh    
MT1006 Giải tích 2 (bt)         0 30 0 30 0 0 0 0 DT03 8 1 3 Hoàng Hải          Hà     
MT1006 Giải tích 2 (bt)         0 30 0 30 0 0 0 0 DT04 8 4 3 Nguyễn Ngọc Quỳnh  Như    
MT1006 Giải tích 2 (bt)         0 30 0 30 0 0 0 0 DT05 7 7 3 Nguyễn Thị Cẩm     Vân    
MT1006 Giải tích 2 (bt)         0 30 0 30 0 0 0 0 DT06 7 10 3 Nguyễn Thị Cẩm     Vân    
MT1007 Đại số tuyến tính        3 60 30 30 0 0 0 0 DT01 7 10 3 Nguyễn Xuân        Mỹ     
MT1008 Đại số tuyến tính (bt)   0 30 0 30 0 0 0 0 DT01 8 10 3 Nguyễn Xuân        Mỹ     
MT1009 Phương pháp tính         3 45 45 0 0 0 0 0 DT01 6 14 3 Ngô Thu            Lương  
MT2001 Xác suất và thống kê     3 45 45 0 0 0 0 0 DT01 7 10 3 Nguyễn Đình        Huy    
MT2001 Xác suất và thống kê     3 45 45 0 0 0 0 0 DT02 7 7 3 Nguyễn Bá          Thi    
MT2001 Xác suất và thống kê     3 45 45 0 0 0 0 0 DT03 2 14 3 Nguyễn Kiều        Dung   
PH1003 Vật lý 1                 4 75 45 30 0 0 0 0 DT01 4 14 3 Phan Ngọc Khương   Cát    
PH1004 Vật lý 1 (bt)            0 30 0 30 0 0 0 0 DT01 7 7 3 Phan Ngọc Khương   Cát    
PH1005 Vật lý 2                 4 75 45 30 0 0 0 0 DT01 7 10 3 Lý Anh             Tú     
PH1006 Vật lý 2 (bt)            0 30 0 30 0 0 0 0 DT01 4 14 3 Lý Anh             Tú     
PH1007 Thí nghiệm vật lý        1 30 0 0 30 0 0 0 DT01 8 7 3 Trần Anh           Tú     
SP1003 Những NgLý cơbản CN M-Lê 5 105 45 60 0 0 0 0 DT01 4 14 3 Nguyễn Thị Thu     Trang  
SP1005 Tư tưởng Hồ Chí Minh     2 45 15 30 0 0 0 0 DT01 7 7 3 An Thi Ngoc        Trinh  
SP1007 Ph/luật ViệtNam đạicương 2 30 30 0 0 0 0 0 DT01 7 10 3 Vũ Thị Bích        Hường  
SP1009 Đườnglối CM của ĐảngCSVN 3 60 30 30 0 0 0 0 DT01 2 14 3 Đào Thị Bích       Hồng   
SP1009 Đườnglối CM của ĐảngCSVN 3 60 30 30 0 0 0 0 DT02 2 14 3 Nguyễn Hữu Kỷ      Tỵ     
TR1005 Cơ học thủy khí          3 60 30 30 0 0 0 0 DT01 7 7 3 Lê Thị Minh        Nghĩa  
TR3037 Các ht trang thiếtbị tàu 3 45 45 0 0 0 0 0 DT01 7 7 3 Nguyễn Vương       Chí    
TR3081 Luật hàng không dân dụng 3 45 45 0 0 0 0 0 DT01 8 10 3 Trần Quang         Minh   
TR4063 Yếu tố con người         2 45 15 30 0 0 0 0 DT01 7 7 3                           
TR4069 Điện -điện tử hàng không 3 60 30 30 0 0 0 0 DT01 8 4 3