Thu hẹp Mở rộng
Ngày: 26/06/2017

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NGÀNH KỸ THUẬT CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG KHOÁ 2015 (LỚP KỸ SƯ TÀI NĂNG)

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NGÀNH KỸ THUẬT CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG  KHÓA 2015

>>>Click Tại Đây Để Xem Đầy Đủ<<<

Cập nhật 26/06/2017

Ghi Chú

 

Kí hiệu Loại Tiên Quyết/ Song Hành/ Học Trước
1 Môn Song Hành
2 Môn Học Trước
0 Môn Tiên Q

 

Ngành: Kỹ thuật Công trình xây dựng (Civil Engineering)

Chuyên ngành:   Xây dựng dân dụng và công nghiệp (Civil Engineering)

Tổng số tín chỉ 142

STT MSMH Tên môn học Tín
chỉ
Số tiết  Tỉ lệ đánh giá (%) Hình thức Số phút Môn TQ/HT/SH Cốt lõi (x)
TS LT TH TN BTL DA BT BTL TN DA KT Thi KT Thi KT Thi (0)/(2)/(1)
Học kỳ 1 20  
Các môn bắt buộc
1 LA1003 Anh văn 1 2 60 0 60 0     0 0 0 0 40 60 TT TT 40 65 AVV250 (0)  
2 MI1003 Giáo dục quốc phòng 0 0 0 0 0     0 0 0 0 0 0     0 0    
3 PE1003 Giáo dục thể chất 1 0 30 8 0 22     0 0 0 0 0 100   TH 0 0    
4 MT1007 Đại số tuyến tính 3 60 30 30 0 x   0 20 0 0 20 60 TT VV 45 90    
5 MT1003 Giải tích 1 4 75 45 30 0 x   0 20 0 0 20 60 TT VV 45 90    
6 PH1003 Vật lý 1 4 75 45 30 0 x   10 10 0 0 30 50 TTVV TTVV 60 90    
7 CI1001 Nhập môn về kỹ thuật 3 60 30 30 0 x   40 40 0 0 20 0   BC 0 0    
8 EN1003 Con người và môi trường 3 45 45 0 0 x   30 20 0 0 0 50   TT 0 90    
9 PH1007 Thí nghiệm vật lý 1 30 0 0 30     0 0 50 0 0 50   TT 0 90 PH1003 (1)  
Học kỳ 2 19  
Các môn bắt buộc
1 LA1005 Anh văn 2 2 60 0 60 0     0 0 0 0 40 60 TT TT 40 65 LA1003 (2)  
2 PE1005 Giáo dục thể chất 2 0 30 8 0 22     0 0 0 0 0 100   TH 0 0 PE1003 (2)  
3 MT1005 Giải tích 2 4 75 45 30 0 x   0 20 0 0 20 60 TT VV 45 90 MT1003 (2)  
4 PH1005 Vật lý 2 4 75 45 30 0 x   10 10 0 0 30 50 TTVV TTVV 60 90    
5 CH1003 Hóa đại cương 3 60 30 10 20     0 0 30 0 0 70 TT TT 45 90    
6 CI1033 Vẽ kỹ thuật xây dựng 3 75 15 45 15 x   15 10 15 0 20 40 VV MT 61 120    
7 AS1003 Cơ lý thuyết 3 60 30 30 0 x   10 10 0 0 30 50 TT TT 75 90 MT1003 (2)
MT1007 (2)
PH1003 (2)
 
Học kỳ 3 20  
Các môn bắt buộc
1 LA1007 Anh văn 3 2 60 0 60 0     0 0 0 0 40 60 TT TT 40 65 LA1005 (2)  
2 PE1007 Giáo dục thể chất 3 0 30 8 0 22     0 0 0 0 0 100   TH 0 0 PE1003 (2)
PE1005 (2)
 
3 SP1003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 105 45 60 0     20 0 0 0 30 50 TT VV 30 90    
4 MT2001 Xác suất và thống kê 3 45 45 0 0 x   0 20 0 0 20 60 TT VV 45 90 MT1003 (2)
MT1005 (2)
MT1007 (2)
 
5 CI2007 Sức bền vật liệu 4 75 45 15 15 x   0 10 20 0 10 60   VV 0 90 AS1003 (2) x
8 CI1007 Trắc địa đại cương 3 60 30 0 30     0 0 30 0 20 50 TT TT, VV 40 80   x
Các môn tự chọn nhóm A (chọn 3 TC trong nhóm sau)
6 CH2011 Hóa vô cơ 3 60 30 10 20     0 0 30 0 0 70   TT 0 90 CH1003 (2)  
7 CH2027 Sinh học đại cương 3 60 30 10 20 x   0 10 30 0 20 40 TN TN 35 45    
Học kỳ 4 18  
Các môn bắt buộc
1 LA1009 Anh văn 4 2 60 0 52 8     0 0 10 0 30 60 TT TT 40 65    
2 MT1009 Phương pháp tính 3 45 45 0 0 x   0 20 0 0 20 60 TT VV 45 90 MT1003 (2)
MT1007 (2)
 
3 CI2029 Cơ học kết cấu 4 60 60 0 0     0 0 0 0 20 80   VV 0 90 CI2007 (2) x
5 CI2037 Vật liệu xây dựng 3 60 30 15 15     0 0 30 0 20 50 TT TT 45 90 CI2007 (2) x
5 CI1043 Địa chất công trình 2 30 30 0 0     0 0 0 0 30 70 VV VV 45 90   x
6 CI2039 Kết cấu bê tông cốt thép 1 3 45 15 30 0   x 10 0 0 30 20 40 VV VV 60 90 CI2007 (0)
CI2029 (1)
x
Học kỳ 4 (hè) 1  
Các môn bắt buộc
1 CI2057 Thực tập nhận thức ngành (Ktctxd) 1 0 0 0 0     0 0 0 0 0 100     0 0    
Học kỳ 5 17  
Các môn bắt buộc
1 SP1005 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 45 15 30 0     20 0 0 0 20 60 TT VV 30 75 SP1003 (2)  
2 CI3001 Cơ học đất 4 75 45 0 30     0 0 30 0 20 50 VV VV 45 90   x
3 CI2003 Cơ lưu chất 3 60 30 15 15     10 0 20 0 20 50 TT TT 45 90   x
4 CI3007 Kết cấu bê tông cốt thép 2 3 45 15 30 0   x 10 0 0 30 20 40 VV VV 60 90 CI2039 (2) x
5 CI3009 Kết cấu thép 1 2 45 15 30 0 x   10 10 0 0 20 60 VV VV 45 90 CI2007 (0)
CI2029 (2)
x
Các môn tự chọn nhóm B (chọn 3 TC trong nhóm sau)
6 CI1045 Nguyên lý kinh tế và quản lý xây dựng 3 45 45 0 0     20 0 0 0 20 60 VV VV 45 90    
7 CI1047 Luật và kinh tế xây dựng 3 45 45 0 0     20 0 0 0 20 60 VV VV 45 90    
Học kỳ 6 15  
Các môn bắt buộc
1 SP1009 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 60 30 30 0     20 0 0 0 30 50 TT VV 30 90 SP1003 (2)
SP1005 (2)
 
2 CI3037 Nền móng 3 45 45 0 0 x   0 30 0 0 20 50 VV VV 45 90 CI3001 (2) x
3 CI3043 Kỹ thuật thi công 3 45 45 0 0     20 0 0 0 30 50 TTVV TTVV 45 75 CI3037 (1)
CI2039 (2)
x
4 CI3061 Phương pháp phần tử hữu hạn 3 45 45 0 0 x   30 20 0 0 0 50   VV 0 90 CI2029 (2) x
5 CI3069 Kết cấu thép 2 3 45 15 30 0   x 10 0 0 30 20 40 VV VV 45 90 CI3009 (2) x
Học kỳ 6 (hè) 3  
Các môn bắt buộc
6 CI3343 Thực tập tốt nghiệp 3 0 0 0 0     0 0 0 0 0 100     0 0 CI2057 (2)  
Học kỳ 7 16  
Các môn bắt buộc
1 CI4341 Đề cương luận văn tốt nghiệp 0 0 0 0 0     0 0 0 0 0 100     0 0 CI3343 (2)  
2 CI3095 Cấp thoát nước 2 30 30 0 0     0 0 0 0 30 70 VV TNVV 45 90 CI2003 (2)  
3 CI4037 Công trình trên đất yếu 3 45 45 0 0 x   0 30 0 0 20 50 VV VV 45 90 CI3001 (2)
CI3037 (2)
x
4 CI4011 Thí nghiệm công trình 1 30 0 0 30     0 0 100 0 0 0     0 0 CI2039 (0)
CI3009 (0)
x
5 CI4049 Tổ chức thi công 4 45 45 0 0   x 10 0 0 25 20 45 TNVV TNVV 45 75 CI3043 (2) x
Các môn tự chọn nhóm C (chọn 6 TC trong nhóm sau)
6 CI3115 Kết cấu bê tông cốt thép 3 3 45 45 0 0     10 0 0 0 30 60 VV VV 45 90 CI2029 (2)
CI3001 (2)
CI3007 (2)
 
7 CI3121 Nhà nhiều tầng 3 45 45 0 0     10 0 0 0 20 70 VV VV 60 90 CI2029 (2)
CI2039 (2)
CI3007 (2)
 
8 CI3123 Kết cấu bê tông ứng suất trước 3 45 45 0 0 x   10 10 0 0 20 60 VV VV 45 90 CI2039 (0)
CI2029 (2)
 
9 CI4067 Động lực học kết cấu 3 45 45 0 0     0 0 0 0 20 80     0 0 CI2029 (2)  
10 CI1049 Kiến trúc 3 45 45 0 0     30 0 0 0 20 50     0 0    
11 CI1053 Quản lý dự án xây dựng 3 45 45 0 0 x   10 10 0 0 20 60 VV VV 45 60    
Học kỳ 8 14  
Các môn bắt buộc
1 CI4343 Luận văn tốt nghiệp 9 0 0 0 0     0 0 0 0 0 100     0 0 CI2057 (0)
CI3343 (0)
CI2039 (0)
CI3007 (0)
CI3069 (0)
CI4049 (0)
CI4341 (0)
CI3037 (2)
 
2 SP1007 Pháp luật Việt Nam đại cương 2 30 30 0 0     0 0 0 0 30 70 TT TT 45 60    
Các môn tự chọn nhóm D (chọn 3TC trong nhóm sau)
3 CI3131 Thông gió 3 60 30 15 15     0 0 20 0 30 50 VV VV 45 90 CI2003 (2)  
4 CI3147 Quy hoạch đô thị bền vững 3 60 30 30 0 x   20 30 0 0 20 30 TT TT 50 70    
5 CI4081 Kết cấu thép công trình cao 3 45 45 0 0 x   0 30 0 0 20 50 VV VV 45 90 CI3009 (0)
CI3069 (2)
 
6 CI1051 Hư hỏng sửa chữa công trình 3 45 45 0 0     20 0 0 0 20 60 VV VV 45 90    
7 CI3169 Tin học trong quản lý xây dựng 3 45 45 0 0     20 0 0 0 20 60 TNVV TNVV 45 75