Thu hẹp Mở rộng
Ngày: 23/06/2014

HK141 - Thời khoá biểu dự kiến

Đại Học Bách Khoa TP.HCM                                                                                    Mẫu In X5110AB
     Phòng Đào Tạo      

                                                Kế Hoạch Tổ Chức Giảng Dạy                                                
                                                 Học kỳ 1 - Năm học 14-15                                                 

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số   Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp          NHLT  Tuần Học 
                                                                                                12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A08  001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê  5   131     2    10    3    304C4  HC12TP2  ...      123456789012345           
                                                       4     1    4    304C4 
    A09  001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê  5   137     3     4    3    GDB2B  CK12CTM1 ...      123456789012345           
                                                       5     1    4    304C4 
    A10  001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê  5   133     3     1    3    304C4  CK12CXN  ...      123456789012345           
                                                       2     9    4    311B1 
    A11  001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê  5   135     6    10    3    304C4  CK12KSTN ...      123456789012345           
                                                       2     1    4    GDB2B 
    A12  001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê  5   133     4     4    3    GDB2B  CK12NH   ...      123456789012345           
                                                       3     9    4    304C4 
    A13  001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê  5   140     5     7    3    212B1  DD12BK01 ...      123456789012345           
                                                       6     3    4    305B1 
    A14  001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê  5   140     3     9    4    212B1  DD12LT01 ...      123456789012345           
                                                       5     1    3    212B1 
    A15  001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê  5   150     2     3    4    213B1  DD12LT05 ...      123456789012345           
                                                       6     1    3    213B1 
    A16  001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê  5   135     2     9    4    212B1  DD12LT09 ...      123456789012345           
                                                       4    10    3    212B1 
    A17  001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê  5   124     4     1    3    305B4  DD12LT12 ...      123456789012345           
                                                       3     9    4    213B1 
    A18  001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê  5   135     2     1    3    304C4  GT12TAU1 ...      123456789012345           
                                                       4     7    4    304C4 
    A19  001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê  5   143     5     4    3    212B1  GT12OTO1 ...      123456789012345           
                                                       3     3    4    213B1 
    A20  001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê  5   147     5    10    3    212B1  HC12HLY  ...      123456789012345           
                                                       4     9    4    213B1 
    A21  001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê  5   137     3     4    3    212B1  HC12SH   ...      123456789012345           
                                                       5     9    4    305B1 
    A22  001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê  5   145     6     1    4    212B1  MT12KH01 ...      123456789012345           
                                                       3     4    3    311B1 
    A23  001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê  5   139     6     4    3    213B1  MT12KT01 ...      123456789012345           
                                                       5     7    4    213B1 
    A24  001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê  5   116     6    10    3    303B1  XD13BXD1 ...      123456789012345           
                                                       2     1    4    503C5 
    L01  001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê  5   122     3     1    4    301H2  DC1301   ...      123456789012345           
                                                       5     7    4    301H2 
    L02  001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê  5   120     4     7    4    306H2  DC1303   ...      123456789012345           
                                                       2     7    4    206H2 

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số   Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp          NHLT  Tuần Học 
                                                                                                12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L03  001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê  5   138     3     7    4    301H2  KU13VLY1 ...      1234567  0123456          
                                                       6     1    4    206H2 
    L04  001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê  5   136     5     1    4    206H2  XD11KT   ...      1234567  0123456          
                                                       2     1    4    206H2 
    L05  001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê  5   145     4     1    4    206H2  XD13XD02 ...      123456789012345           
                                                       6     7    4    206H2 
    L06  001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê  5   140     5     7    4    201H2  XD13XD04 ...      123456789012345           
                                                       3     1    4    GDH6  
    L07  001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê  5   146     5     1    4    406H2  XD13XD08 ...      123456789012345           
                                                       2     7    4    306H2 
    P18  001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê  5   110     2     7    3    306B6  VP2013/1 ...      123456789012345           
                                                       6     9    4    305B4 
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A04  001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn    3   141     3     3    4    306B6  CK11CD1  ...      123456789012345           
    A05  001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn    3   138     4     9    4    306B6  CK11CTM1 ...      123456789012345           
    A06  001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn    3   144     6     9    4    306B6  CK11KSTN ...      123456789012345           
    A07  001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn    3   142     2     9    4    GDB2B  CK11KSCD ...      123456789012345           
    A08  001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn    3   150     4     1    4    305B1  DD11DV1  ...      123456789012345           
    A09  001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn    3   150     3     1    4    305B1  DD11DV5  ...      123456789012345           
    A10  001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn    3   155     3     9    4    305B1  DD11KTD1 ...      123456789012345           
    A11  001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn    3   135     5     1    4    305B1  DD11TD1  ...      123456789012345           
    A12  001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn    3   160     6     1    4    406B4  MT11KT01 ...      123456789012345           
    A13  001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn    3   140     4     3    4    308B1  QL11CN1  ...      123456789012345           
    A14  001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn    3   143     6     3    4    GDB2B  XD11CB1  ...      123456789012345           
    A15  001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn    3   148     2     3    4    212B1  XD11CD1  ...      123456789012345           
    A16  001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn    3   142     3     9    4    GDB2B  XD11DD1  ...      123456789012345           
    A17  001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn    3   138     5     1    4    306B6  XD11DD4  ...      123456789012345           
    A18  001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn    3   150     5     9    4    306B6  KU12CKT  ...      123456789012345           
    C18  001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn    3   137     2     9    4    305B1  BD13CN01 ...      123456789012345           
    L01  001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn    3   122     3     1    4    206H2  MO12KMT1 ...      1234567  0123456          
    L02  001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn    3   103     4     1    4    305H6  MO12QLMT ...      1234567  0123456          
    L03  001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn    3   106     3     7    4    205H6  VL1201   ...      1234567  0123456          
    P17  001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn    3   120     5     9    4    406B4  VP12CDT  ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A02  001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh      2   133     2     1    3    306B6  GT11TAU1 ...      123456789012345           
    A03  001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh      2   155     6     4    3    306B6  KU11VLY  ...      123456789012345           
    A04  001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh      2   134     5     7    3    311B1  HC11CHC  ...      123456789012345           
    A05  001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh      2   125     4    10    3    305B1  HC11KTDK ...      123456789012345           
    A06  001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh      2   150     3     1    3    406B4  XD12TL1  ...      123456789012345           
    A07  001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh      2   155     4     1    3    GDB2B  MT11KH01 ...      123456789012345           
    A08  001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh      2   136     2     4    3    306B6  VL11PO   ...      123456789012345           
    A11  001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh      2   131     5    10    3    GDB2B  XD12CD2  ...      123456789012345           
    A12  001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh      2   147     6     1    3    306B6  XD12DD3  ...      123456789012345           
    A13  001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh      2   138     4     4    3    306B6  XD12DD4  ...      123456789012345           

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số   Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp          NHLT  Tuần Học 
                                                                                                12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A14  001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh      2   130     3     4    3    406B4  XD12DD5  ...      123456789012345           
    C08  001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh      2   114     2    10    3    213B1  BD12CN01 ...      123456789012345           
    C09  001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh      2   113     2     4    3    308B1  BD12CN03 ...      123456789012345           
    L01  001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh      2    50     6     7    4    210H6  XD10KT            1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    C01  003001  Anh văn 1                 2    40     4     3    4    304B9  BD14CN01 ...             890123456789012    
    C02  003001  Anh văn 1                 2    40     5     7    4    401C6  BD14CN03 ...             890123456789012    
    P01  003001  Anh văn 1                 2    80     2     1    4    404C5  VP2014/1             4567    23456789012    
    P02  003001  Anh văn 1                 2    80     3     7    4    604C6  VP2014/2             4567    23456789012    
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  003701  Tiếng pháp 1              5    40     3     1    3    402C6  VP2014/1             4567    23456789012    
                                                       5     4    2    401C6 
    P02  003701  Tiếng pháp 1              5    40     3     1    3    403C6  VP2014/1             4567    23456789012    
                                                       5     4    2    402C6 
    P03  003701  Tiếng pháp 1              5    40     3     4    2    503C6  VP2014/2             4567    23456789012    
                                                       5     1    3    403C6 
    P04  003701  Tiếng pháp 1              5    40     3     4    2    403C6  VP2014/2             4567    23456789012    
                                                       5     1    3    402C6 
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  003703  Tiếng pháp 3              5    25     4     4    2    503C6  VP2013/1          123456789012345           
                                                       2     1    3    503C6 
    P02  003703  Tiếng pháp 3              5    25     2     1    3    303B4  VP2013/1          123456789012345           
                                                       4     4    2    301B4 
    P03  003703  Tiếng pháp 3              5    30     2     4    2    302B4  VP2013/2          123456789012345           
                                                       4     1    3    302B4 
    P04  003703  Tiếng pháp 3              5    30     2     4    2    503C6  VP2013/2          123456789012345           
                                                       4     1    3    603C6 
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  003705  Tiếng pháp 5 (tự Chon)         20     6     1    3    203B10 VP12CDT           123456789012345           
    P02  003705  Tiếng pháp 5 (tự Chon)         40     6     1    3    501C6  VP12HK   ...      123456789012345           
    P03  003705  Tiếng pháp 5 (tự Chon)         20     6     4    3    604C6  VP12NL            123456789012345           
    P04  003705  Tiếng pháp 5 (tự Chon)         20     6     4    3    603C6  VP12VT            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  003707  Tiếng pháp 7 (tu Chon)         20     2     7    3    202B10 VP11CDT           123456789012345           
    P02  003707  Tiếng pháp 7 (tu Chon)         19     2     7    3    207B10 VP11HK            123456789012345           
    P03  003707  Tiếng pháp 7 (tu Chon)         17     4     7    3    207B10 VP11NL            123456789012345           
    P04  003707  Tiếng pháp 7 (tu Chon)         29     4     7    3    301B10 VP11VL   ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  003709  Mip(tpháp Hnhập Nnghiệp)  1    18     4     4    3    202B10 VP10CDT           123456789012345           
    P02  003709  Mip(tpháp Hnhập Nnghiệp)  1    17     4     1    3    602C6  VP10HK            123456789012345           
    P03  003709  Mip(tpháp Hnhập Nnghiệp)  1    23     4     4    3    206B10 VP10NL   ...         456789012345           
    P04  003709  Mip(tpháp Hnhập Nnghiệp)  1    19     4     1    3    207B10 VP10VT            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số   Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp          NHLT  Tuần Học 
                                                                                                12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  003720  Anh Văn 5 (xd)            2    20     2     7    4    604C6  VP12XDC           123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  003722  Anh Văn 7 (xd)            2    20     2     3    4    603C6  VP11XDC           123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  003724  Anh Văn 9 (xd)            2    14     4     8    5    202B10 VP10XDC              456789012345           
                                                       4     7    6    202B10                                 6          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  003727  Pháp Văn 5 (xd)           3    20     6     7    3    603C6  VP12XDC           123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  003729  Pháp Văn 7 (xd)           3    20     5     7    3    301B10 VP11XDC           123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  004009  Giáo dục quốc phòng            80                            VP2014/1                 8901               
    P02  004009  Giáo dục quốc phòng            80                            VP2014/2                 8901               
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    C01  005005  Giáo dục thể chất 1            40     3     9    2    SAN5   BD14CN01                 890123456789012    
    C02  005005  Giáo dục thể chất 1            40     3     9    2    SAN7   BD14CN02                 890123456789012    
    C03  005005  Giáo dục thể chất 1            40     3    11    2    SAN7   BD14CN03                 890123456789012    
    C04  005005  Giáo dục thể chất 1            40     3    11    2    SAN5   BD14CN04                 890123456789012    
    P01  005005  Giáo dục thể chất 1            40     5    11    2    SAN7   VP2014/1             4567    23456789012    
    P02  005005  Giáo dục thể chất 1            40     5    11    2    SAN5   VP2014/1             4567    23456789012    
    P03  005005  Giáo dục thể chất 1            40     5     9    2    SAN5   VP2014/2             4567    23456789012    
    P04  005005  Giáo dục thể chất 1            40     5     9    2    SAN7   VP2014/2             4567    23456789012    
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A65  005011  Giáo dục thể chất 3            65     6     9    2    SAN1   HC13KTDK ...      123456789012345           
    A66  005011  Giáo dục thể chất 3            55     6    11    2    SAN1   MT13KHTN ...      123456789012345           
    A67  005011  Giáo dục thể chất 3            40     4    11    2    SAN1   XD13BXD1          123456789012345           
    A68  005011  Giáo dục thể chất 3            60     4     9    2    SAN1   XD13BXD1 ...      123456789012345           
    A70  005011  Giáo dục thể chất 3            60     2     3    2    SAN1   DD13BK02 ...      123456789012345           
    L01  005011  Giáo dục thể chất 3            54     4     1    2    SANLT5 DD13LT01 ...      123456789012345           
    L03  005011  Giáo dục thể chất 3            58     3     5    2    SANLT4 XD13XD10 ...      123456789012345           
    L04  005011  Giáo dục thể chất 3            55     4    11    2    SANLT1 DD13LT04 ...      123456789012345           
    L05  005011  Giáo dục thể chất 3            37     4    11    2    SANLT4 DD13LT05          123456789012345           
    L07  005011  Giáo dục thể chất 3            54     4     5    2    SANLT4 DD13LT07 ...      123456789012345           
    L08  005011  Giáo dục thể chất 3            54     6     5    2    SANLT1 DD13LT08 ...      123456789012345           
    L11  005011  Giáo dục thể chất 3            56     4     5    2    SANLT5 DD13LT11 ...      123456789012345           
    L12  005011  Giáo dục thể chất 3            36     2     9    2    SANLT4 DD13LT12          123456789012345           
    L13  005011  Giáo dục thể chất 3            58     3     1    2    SANLT1 DD13LT13 ...      123456789012345           
    L14  005011  Giáo dục thể chất 3            57     3     1    2    SANLT4 DD13LT14 ...      123456789012345           
    L15  005011  Giáo dục thể chất 3            38     2     9    2    SANLT1 GT1301            1234567  0123456          
    L16  005011  Giáo dục thể chất 3            37     2     1    2    SANLT4 GT1302            1234567  0123456          
    L17  005011  Giáo dục thể chất 3            37     2     1    2    SANLT5 GT1303            1234567  0123456          
    L18  005011  Giáo dục thể chất 3            55     2     1    2    SANLT1 GT1304   ...      1234567  0123456          
    L19  005011  Giáo dục thể chất 3            38     2     3    2    SANLT5 GT1305            1234567  0123456          
    L20  005011  Giáo dục thể chất 3            55     5     1    2    SANLT4 HC13CHC  ...      1234567  0123456          

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số   Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp          NHLT  Tuần Học 
                                                                                                12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L21  005011  Giáo dục thể chất 3            57     5     1    2    SANLT1 HC13DK   ...      1234567  0123456          
    L22  005011  Giáo dục thể chất 3            52     4     3    2    SANLT4 HC13HD   ...      1234567  0123456          
    L23  005011  Giáo dục thể chất 3            58     4     1    2    SANLT4 HC13HLY  ...      1234567  0123456          
    L24  005011  Giáo dục thể chất 3            55     4     1    2    SANLT1 HC13MB   ...      1234567  0123456          
    L25  005011  Giáo dục thể chất 3            53     4     3    2    SANLT1 HC13SH            1234567  0123456          
    L26  005011  Giáo dục thể chất 3            30     5     3    2    SANLT4 HC13TP1           1234567  0123456          
    L27  005011  Giáo dục thể chất 3            30     5     3    2    SANLT1 HC13TP2           1234567  0123456          
    L28  005011  Giáo dục thể chất 3            40     5     3    2    SANLT5 HC13VS            1234567  0123456          
    L29  005011  Giáo dục thể chất 3            37     2     3    2    SANLT4 KU13CKT1          1234567  0123456          
    L30  005011  Giáo dục thể chất 3            37     2     3    2    SANLT1 KU13CKT2          1234567  0123456          
    L31  005011  Giáo dục thể chất 3            37     4     9    2    SANLT1 KU13VLY1          1234567  0123456          
    L32  005011  Giáo dục thể chất 3            37     4     9    2    SANLT4 KU13VLY2          1234567  0123456          
    L33  005011  Giáo dục thể chất 3            42     6     9    2    SANLT4 MO1301            1234567  0123456          
    L34  005011  Giáo dục thể chất 3            46     6     9    2    SANLT1 MO1302            1234567  0123456          
    L35  005011  Giáo dục thể chất 3            46     6    11    2    SANLT4 MO1303            1234567  0123456          
    L36  005011  Giáo dục thể chất 3            60     6    11    2    SANLT1 MO1304   ...      1234567  0123456          
    L37  005011  Giáo dục thể chất 3            49     3     9    2    SANLT4 MT13KH01 ...      1234567  0123456          
    L38  005011  Giáo dục thể chất 3            49     3     9    2    SANLT1 MT13KH02 ...      1234567  0123456          
    L39  005011  Giáo dục thể chất 3            49     3    11    2    SANLT4 MT13KH04 ...      1234567  0123456          
    L40  005011  Giáo dục thể chất 3            48     3    11    2    SANLT1 MT13KH05 ...      1234567  0123456          
    L41  005011  Giáo dục thể chất 3            48     2    11    2    SANLT1 MT13KT01 ...      1234567  0123456          
    L42  005011  Giáo dục thể chất 3            47     2    11    2    SANLT4 MT13KT02 ...      1234567  0123456          
    L43  005011  Giáo dục thể chất 3            57     2     5    2    SANLT1 VL1301   ...      1234567  0123456          
    L44  005011  Giáo dục thể chất 3            56     2     5    2    SANLT5 VL1302   ...      1234567  0123456          
    L45  005011  Giáo dục thể chất 3            59     5     5    2    SANLT4 VL1303   ...      1234567  0123456          
    L46  005011  Giáo dục thể chất 3            56     5     5    2    SANLT1 VL1304   ...      1234567  0123456          
    L47  005011  Giáo dục thể chất 3            59     5     5    2    SANLT5 VL1305   ...      1234567  0123456          
    L48  005011  Giáo dục thể chất 3            48     2     5    2    SANLT4 XD13KT            123456789012345           
    L49  005011  Giáo dục thể chất 3            34     3     3    2    SANLT4 XD13TD1           123456789012345           
    L50  005011  Giáo dục thể chất 3            30     3     3    2    SANLT1 XD13TD2           123456789012345           
    L53  005011  Giáo dục thể chất 3            58     3     5    2    SANLT1 XD13XD02 ...      123456789012345           
    L55  005011  Giáo dục thể chất 3            36     6     3    2    SANLT1 XD13XD04          123456789012345           
    L56  005011  Giáo dục thể chất 3            59     4     5    2    SANLT1 XD13XD07 ...      123456789012345           
    L57  005011  Giáo dục thể chất 3            57     5     1    2    SANLT5 XD13XD06 ...      123456789012345           
    L60  005011  Giáo dục thể chất 3            55     6     1    2    SANLT1 XD13XD09 ...      123456789012345           
    L62  005011  Giáo dục thể chất 3            55     4     3    2    SANLT5 XD13XD11 ...      123456789012345           
    P09  005011  Giáo dục thể chất 3            50     5     9    2    SAN1   VP2013/1          123456789012345           
    P10  005011  Giáo dục thể chất 3            60     5    11    2    SAN1   VP2013/2          123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A14  006018  Xác suất thống kê         2    80     4     1    3    303B1  XD13BXD1          123456789012345           
    L01  006018  Xác suất thống kê         2   152     2     7    4    GDH6   CK13CK01 ...      123456789012345           
    L02  006018  Xác suất thống kê         2   120     6     1    4    301H2  CK13CK02 ...      123456789012345           
    L03  006018  Xác suất thống kê         2   122     6     7    4    401H2  CK13CK05 ...      123456789012345           
    L04  006018  Xác suất thống kê         2   121     5     7    4    406H2  CK13CK11 ...      123456789012345           

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số   Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp          NHLT  Tuần Học 
                                                                                                12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L05  006018  Xác suất thống kê         2   123     4     7    4    301H2  CK13DM   ...      123456789012345           
    L06  006018  Xác suất thống kê         2   132     5     1    4    201H2  CK13HT1  ...      123456789012345           
    L07  006018  Xác suất thống kê         2   149     4     1    4    306H2  DC1302   ...      123456789012345           
    L08  006018  Xác suất thống kê         2   154     6     1    4    GDH6   DC1303   ...      123456789012345           
    L09  006018  Xác suất thống kê         2   150     3     7    4    206H2  GT1302   ...      1234567  0123456          
    L10  006018  Xác suất thống kê         2   134     2     7    4    201H2  MO1301   ...      1234567  0123456          
    L11  006018  Xác suất thống kê         2   151     6     7    4    406H2  XD13TD1  ...      123456789012345           
    L12  006018  Xác suất thống kê         2   145     3     1    4    401H2  XD13XD02 ...      123456789012345           
    L13  006018  Xác suất thống kê         2   146     2     1    4    406H2  XD13XD08 ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  006019  Tối ưu hóa                2    40     3    10    3    302B1  KU11CKT           123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A18  006023  Phương pháp tính          2    88     3     4    3    313B1  MT13KHTN ...      123456789012345           
    A19  006023  Phương pháp tính          2   140     5    10    3    302B1  DC12KS   ...      123456789012345           
    A20  006023  Phương pháp tính          2    80     5     1    3    301B6  DD13BK01 ...      123456789012345           
    L01  006023  Phương pháp tính          2   146     6     7    4    306H2  CK13CK01 ...      123456789012345           
    L02  006023  Phương pháp tính          2   120     3     7    4    401H2  CK13CK02 ...      123456789012345           
    L03  006023  Phương pháp tính          2   122     5     7    4    401H2  CK13CK05 ...      123456789012345           
    L04  006023  Phương pháp tính          2   121     3     7    4    412H6  CK13CK11 ...      123456789012345           
    L05  006023  Phương pháp tính          2   139     6     1    4    306H2  CK13HT1  ...      123456789012345           
    L06  006023  Phương pháp tính          2   140     2     7    4    406H2  CK13HT2  ...      123456789012345           
    L07  006023  Phương pháp tính          2   105     2     1    4    205H6  DD13LT01 ...      123456789012345           
    L08  006023  Phương pháp tính          2   106     3     7    4    305H6  DD13LT07 ...      123456789012345           
    L09  006023  Phương pháp tính          2   109     4     1    4    201H2  DD13LT12 ...      123456789012345           
    L10  006023  Phương pháp tính          2   130     6     7    4    201H2  MT13KH01 ...      1234567  0123456          
    L11  006023  Phương pháp tính          2   129     4     7    4    201H2  MT13KH05 ...      1234567  0123456          
    L12  006023  Phương pháp tính          2   110     3     1    4    113H6  MT13KT03 ...      1234567  0123456          
    L13  006023  Phương pháp tính          2   114     5     1    4    311H6  VL1303   ...      1234567  0123456          
    L14  006023  Phương pháp tính          2   151     4     1    4    GDH6   XD13TD1  ...      123456789012345           
    L15  006023  Phương pháp tính          2   145     5     3    4    301H2  XD13XD02 ...      123456789012345           
    L16  006023  Phương pháp tính          2   140     2     1    4    306H2  XD13XD04 ...      123456789012345           
    L17  006023  Phương pháp tính          2   146     6     3    4    406H2  XD13XD08 ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  006043  Cơ sở toán ứng dụng       2    64     6     4    3    502B4  KU12CKT           123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  006044  Phương pháp tính nângcao  2    74     3     7    4    205H2  KU13CKT1 ...      1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  006045  Phương trình toán lý      2    69     3     1    3    301B1  KU12VLY           123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A05  006046  Thống kê & ptích số liệu  2    60     4     7    3    301B1  HC13KTDK ...      123456789012345           
    L01  006046  Thống kê & ptích số liệu  2    80     3     9    2    208H6  HC13CHC  ...      1234567  0123456          
                                                       5     3    2    114H6                   1 3 5 7   1 3 5           
    L02  006046  Thống kê & ptích số liệu  2   105     2     9    2    113H6  HC13HD   ...      1234567  0123456          
                                                       4     1    2    113H6                    2 4 6   0 2 4 6          

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số   Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp          NHLT  Tuần Học 
                                                                                                12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L03  006046  Thống kê & ptích số liệu  2    80     2     7    2    208H6  HC13HLY  ...      1234567  0123456          
                                                       4     3    2    113H6                    2 4 6   0 2 4 6          
    L04  006046  Thống kê & ptích số liệu  2   100     3     7    2    113H6  HC13TP1  ...      1234567  0123456          
                                                       5     1    2    114H6                   1 3 5 7   1 3 5           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    C01  006601  Toán 1                    3    80     5     3    2    601C6  BD14CN01 ...             890123456789012    
                                                       3     7    2    601C6 
    C02  006601  Toán 1                    3    80     5     1    2    403C5  BD14CN03 ...             890123456789012    
                                                       3     9    2    601C6 
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  006711  Toán 1 (lý thuyết)        8    80     5     9    2    501C6  VP2014/1             4567    23456789012    
                                                       2     7    3    502C6 
    P02  006711  Toán 1 (lý thuyết)        8    80     5    11    2    501C6  VP2014/2             4567    23456789012    
                                                       6     7    3    602C6 
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  006713  Toán 3                    7    50     4     7    3    502C6  VP2013/1          123456789012345           
                                                       5     3    4    503C6 
                                                       3    10    3    502C6 
    P02  006713  Toán 3                    7    60     4     4    3    402C6  VP2013/2          123456789012345           
                                                       2     1    3    402C6 
                                                       6     3    4    402C6 
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  006714  Giải tích số &tối ưu hóa  2    60     5     5    2    501C6  VP12CDT  ...      123456789012345           
    P02  006714  Giải tích số &tối ưu hóa  2    60     5     3    2    502C6  VP12NL   ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
  * P01  006715  Toán 1 (bài tập)               80     6    10    3    401C6  VP2014/1             4567    23456789012    
                                                       3    10    3    501C6 
  * P02  006715  Toán 1 (bài tập)               80     4     4    3    601C6  VP2014/2             4567    23456789012    
                                                       3     1    3    503C6 
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  007017  Cơ sở cơ học lượng tử     2    69     2     4    3    601B4  KU12VLY           123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  007024  Vật lý laser              2    58     2    10    3    202A4  KU11VLY           123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  007025  Cảm biến & kt đo lường    2    58     3    10    3    301B1  KU11VLY           123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  007029  Trường điện từ            2    69     2     1    3    601B4  KU12VLY           123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  007031  Cơ sở kỹ thuật y sinh     2    69     4     1    3    201B1  KU12VLY           123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  007034  Cơ sở y khoa 2            2    58     3     7    3    301B1  KU11VLY           123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  007035  Cơ sở hóa sinh            2    58     2     7    3    202A4  KU11VLY           123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số   Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp          NHLT  Tuần Học 
                                                                                                12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  007036  Thí nghiệm hóa sinh       1    20     4     7    3    305B2  KU11VLY           123456789012345           
    A02  007036  Thí nghiệm hóa sinh       1    20     4     1    3    305B2  KU11VLY           123456789012345           
    A03  007036  Thí nghiệm hóa sinh       1    20     4    10    3    305B2  KU11VLY           123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  007039  Kỹ thuật thiếtbị y học 2  2    58     5     7    3    301B1  KU11VLY           123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  007041  ĐAMH thiết bị y học       1    29     2     1    3    TNTBYH KU11VLY           123456789012345           
    A02  007041  ĐAMH thiết bị y học       1    29     6     1    3    TNTBYH KU11VLY           123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  007303  Luận văn tốt nghiệp      10    67                            KU10VLY           123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    C01  007601  Vật lý                    3    80     5     5    2    601C6  BD14CN01 ...             890123456789012    
                                                       6     2    2    601C6 
    C02  007601  Vật lý                    3    80     5     3    2    403C5  BD14CN03 ...             890123456789012    
                                                       6     4    2    501C4 
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  007703  Âm học                    1    60     6     7    3    501C6  VP12CDT  ...      123456789012345           
    P02  007703  Âm học                    1    40     4     4    3    603C6  VP12NL   ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  007704  Tin học đại cương         5    80     4     3    4    403C6  VP2014/1             4567    23456789012    
                                                       6     7    3    401C6 
    P02  007704  Tin học đại cương         5    80     5     4    3    403C6  VP2014/2             4567    23456789012    
                                                       2     3    4    601C6 
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  007705  Vật lý 2                  6    50     5    11    2    502C6  VP2013/1          123456789012345           
                                                       3     7    3    502C6 
                                                       4     1    3    503C6 
    P02  007705  Vật lý 2                  6    60     3    10    3    503C6  VP2013/2          123456789012345           
                                                       2    10    3    503C6 
                                                       5     9    2    502C6 
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    C01  008001  Pháp luật việt nam đ/c    2   114     3     7    3    403C5  BD12CN01 ...      123456789012345           
    C02  008001  Pháp luật việt nam đ/c    2   113     3     1    3    305B4  BD12CN03 ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  008701  Khởi nghiệp               2    85     6    10    3    203B10 VP11CDT  ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  200036  TT điện - điện tử 1(CK)   1    23     3     4    3    205C1  CK12CD1           123456789012345           
    A02  200036  TT điện - điện tử 1(CK)   1    23     3     1    3    205C1  CK12CD1           123456789012345           
    A03  200036  TT điện - điện tử 1(CK)   1    25     2    10    3    205C1  CK12CD2           123456789012345           
    A04  200036  TT điện - điện tử 1(CK)   1    25     4     1    3    205C1  CK12CD2           123456789012345           
    A05  200036  TT điện - điện tử 1(CK)   1    25     5     7    3    205C1  CK12CTM1          123456789012345           
    A06  200036  TT điện - điện tử 1(CK)   1    25     4     7    3    205C1  CK12CTM1          123456789012345           
    A07  200036  TT điện - điện tử 1(CK)   1    25     6     1    3    205C1  CK12CTM2          123456789012345           
    A08  200036  TT điện - điện tử 1(CK)   1    25     6     7    3    205C1  CK12CTM2          123456789012345           

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số   Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp          NHLT  Tuần Học 
                                                                                                12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A09  200036  TT điện - điện tử 1(CK)   1    20     6    10    3    205C1  CK12KSCD          123456789012345           
    A10  200036  TT điện - điện tử 1(CK)   1    25     2     7    3    205C1  CK12KSTN          123456789012345           
    A11  200036  TT điện - điện tử 1(CK)   1    19     5    10    3    205C1  CK12KTK           123456789012345           
    A12  200036  TT điện - điện tử 1(CK)   1    19     4     4    3    205C1  CK12KTK           123456789012345           
    A13  200036  TT điện - điện tử 1(CK)   1    19     4    10    3    205C1  CK12KTK           123456789012345           
    A14  200036  TT điện - điện tử 1(CK)   1    17     3    10    3    205C1  CK12TKM           123456789012345           
    A15  200036  TT điện - điện tử 1(CK)   1    22     6     4    3    205C1  CK12VL            123456789012345           
    A16  200036  TT điện - điện tử 1(CK)   1    22     2     1    3    205C1  CK12VL            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  200037  TT điện - điện tử 2(CK)   1    26     2    10    3    203C1  CK11CXN           123456789012345           
    A02  200037  TT điện - điện tử 2(CK)   1    22     2     4    3    203C1  CK12NH            123456789012345           
    A03  200037  TT điện - điện tử 2(CK)   1    22     5     4    3    203C1  CK12NH            123456789012345           
    A04  200037  TT điện - điện tử 2(CK)   1    22     5     1    3    203C1  CK12NH            123456789012345           
    A05  200037  TT điện - điện tử 2(CK)   1    22     2     1    3    203C1  CK12NH            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  200064  Thực tập kỹ thuật         2    95     7     7    5    XCK    CK11CTM1 ...      123456789012345           
    A02  200064  Thực tập kỹ thuật         2    94     8     2    5    XCK    CK11CTM3 ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  201001  Cơ học lý thuyết          3    74     4     1    4    112H6  KU13CKT1 ...      1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A08  201010  Cơ học ứng dụng           3    65     6    11    2    301B1  HC13KTDK ...      123456789012345           
                                                       3     8    2    313B1 
    L01  201010  Cơ học ứng dụng           3    85     4     7    4    205H6  DC1301   ...      123456789012345           
    L02  201010  Cơ học ứng dụng           3    83     2     1    4    306H6  DC1303   ...      123456789012345           
    L03  201010  Cơ học ứng dụng           3    80     3     1    4    202H2  HC13CHC  ...      1234567  0123456          
    L04  201010  Cơ học ứng dụng           3    75     6     1    4    202H2  HC13HD   ...      1234567  0123456          
    L05  201010  Cơ học ứng dụng           3    80     5     7    4    202H2  HC13HLY  ...      1234567  0123456          
    L06  201010  Cơ học ứng dụng           3    74     4     1    4    302H2  KU13VLY1 ...      1234567  0123456          
    L07  201010  Cơ học ứng dụng           3    95     5     1    4    113H6  MT13KT01 ...      1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  201021  Cơ kỹ thuật (ckt)         3    64     5     3    4    201B1  KU12CKT           123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  201024  Dao động cơ sở            2    40     3     7    3    302B1  KU11CKT           123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  201029  Lý thuyết dẻo kỹ thuật    2    40     4    10    3    203A4  KU11CKT           123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  201030  PP phần tử hữu hạn (ckt)  2    40     4     7    3    203A4  KU11CKT           123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  201033  ĐAMH thiết kế kỹ thuật    2    20     6     4    3    PDAMH3 KU11CKT           123456789012345           
    A02  201033  ĐAMH thiết kế kỹ thuật    2    20     6     1    3    PDAMH4 KU11CKT           123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  201036  Thí nghiệm cơ học         2    32     3     9    4    PTNCOH KU12CKT           123456789012345           
    A02  201036  Thí nghiệm cơ học         2    32     3     3    4    PTNCOH KU12CKT           123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số   Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp          NHLT  Tuần Học 
                                                                                                12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  201039  ứng xử cơ học của V/liệu  2    40     2    10    3    310B1  KU11CKT           123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  201043  PT s/liệu t/nghiệm c/học  2    40     2     7    3    310B1  KU11CKT           123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
  * L01  201103  Bài tập cơ lý thuyết           37                            KU13CKT1     L01- 1234567  0123456          
  * L02  201103  Bài tập cơ lý thuyết           37                            KU13CKT2     L01- 1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  201303  Luận văn tốt nghiệp      10    51                            KU10CKT           123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  201701  Cơhọc đc &ch mtr liêntục  3    60     3     4    3    501C6  VP12CDT  ...      123456789012345           
                                                       6    10    3    501C6                     34                      
    P02  201701  Cơhọc đc &ch mtr liêntục  3    40     4     1    3    604C6  VP12NL   ...      123456789012345           
                                                       4     7    3    203B10                    34                      
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  201702  Dao động 1                1    52     3     7    3    203B10 VP11CDT  ...      12345                     
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  201703  Dao động 2                1    20     3     7    3    203B10 VP11CDT                     12345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  201704  Cơ học bay 2              2    17     6     1    2    602C6  VP10HK            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  201705  Hư hỏng & phá hủy 1       1    52     5    10    3    203B10 VP11CDT  ...      12345                     
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  202001  TN k/thuật thủy lực&knén  1    20     5     1    3    201XC1 CK12CD1           123456789012345           
    A02  202001  TN k/thuật thủy lực&knén  1    20     5     4    3    201XC1 CK12CD1           123456789012345           
    A03  202001  TN k/thuật thủy lực&knén  1    20     3     7    3    201XC1 CK12CD2           123456789012345           
    A04  202001  TN k/thuật thủy lực&knén  1    20     6    10    3    201XC1 CK12CD2           123456789012345           
    A05  202001  TN k/thuật thủy lực&knén  1    20     3    10    3    201XC1 CK12CD2  ...      123456789012345           
    A06  202001  TN k/thuật thủy lực&knén  1    20     5    10    3    201XC1 CK12CTM1          123456789012345           
    A07  202001  TN k/thuật thủy lực&knén  1    20     6     4    3    201XC1 CK12CTM1          123456789012345           
    A08  202001  TN k/thuật thủy lực&knén  1    20     3     1    3    201XC1 CK12CTM2          123456789012345           
    A09  202001  TN k/thuật thủy lực&knén  1    20     5     7    3    201XC1 CK12CTM2          123456789012345           
    A10  202001  TN k/thuật thủy lực&knén  1    20     4    10    3    201XC1 CK12CTM2 ...      123456789012345           
    A11  202001  TN k/thuật thủy lực&knén  1    20     2     1    3    201XC1 CK12CXN           123456789012345           
    A12  202001  TN k/thuật thủy lực&knén  1    20     4     4    3    201XC1 CK12CXN           123456789012345           
    A13  202001  TN k/thuật thủy lực&knén  1    20     2    10    3    201XC1 CK12KSCD          123456789012345           
    A14  202001  TN k/thuật thủy lực&knén  1    20     6     7    3    201XC1 CK12KSTN          123456789012345           
    A15  202001  TN k/thuật thủy lực&knén  1    19     2     7    3    201XC1 CK12KTK           123456789012345           
    A16  202001  TN k/thuật thủy lực&knén  1    19     4     1    3    201XC1 CK12KTK           123456789012345           
    A17  202001  TN k/thuật thủy lực&knén  1    19     4     7    3    201XC1 CK12KTK           123456789012345           
    A18  202001  TN k/thuật thủy lực&knén  1    20     7     7    3    201XC1 CK12NH            123456789012345           
    A19  202001  TN k/thuật thủy lực&knén  1    20     7    10    3    201XC1 CK12NH            123456789012345           
    A20  202001  TN k/thuật thủy lực&knén  1    20     8     1    3    201XC1 CK12NH            123456789012345           
    A21  202001  TN k/thuật thủy lực&knén  1    20     8     4    3    201XC1 CK12NH            123456789012345           
    A22  202001  TN k/thuật thủy lực&knén  1    17     6     1    3    201XC1 CK12TKM           123456789012345           

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số   Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp          NHLT  Tuần Học 
                                                                                                12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A23  202001  TN k/thuật thủy lực&knén  1    20     3     4    3    201XC1 CK12VL            123456789012345           
    A24  202001  TN k/thuật thủy lực&knén  1    20     2     4    3    201XC1 CK12VL            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  202010  Kỹthuật Thủy Lực&khí Nén  2    66     2     4    3    402C4  CK12CD1  ...      123456789012345           
    A02  202010  Kỹthuật Thủy Lực&khí Nén  2    67     6     4    3    403C4  CK12CD2  ...      123456789012345           
    A03  202010  Kỹthuật Thủy Lực&khí Nén  2    50     6     1    3    301C4  CK12CTM1          123456789012345           
    A04  202010  Kỹthuật Thủy Lực&khí Nén  2    51     4     4    3    403C4  CK12CTM2          123456789012345           
    A05  202010  Kỹthuật Thủy Lực&khí Nén  2    64     4     1    3    301C4  CK12VL   ...      123456789012345           
    A06  202010  Kỹthuật Thủy Lực&khí Nén  2    55     3    10    3    504C5  CK12KTK           123456789012345           
    A07  202010  Kỹthuật Thủy Lực&khí Nén  2    89     3     4    3    301C4  CK12NH            123456789012345           
    TNCK 202010  Kỹthuật Thủy Lực&khí Nén  2    45     5     1    3    201B9  CK12KSCD ...      1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  202013  Dung sai - Kỹ thuật đo    3    66     6     1    4    402C4  CK12CD1  ...      123456789012345           
    A02  202013  Dung sai - Kỹ thuật đo    3    67     5     3    4    402C4  CK12CD2  ...      123456789012345           
    A03  202013  Dung sai - Kỹ thuật đo    3    50     2     1    4    403C4  CK12CTM1          123456789012345           
    A04  202013  Dung sai - Kỹ thuật đo    3    51     3     9    4    403C4  CK12CTM2          123456789012345           
    A05  202013  Dung sai - Kỹ thuật đo    3    64     6     9    4    402C4  CK12VL   ...      123456789012345           
    A06  202013  Dung sai - Kỹ thuật đo    3    55     3     3    4    304C5  CK12KTK           123456789012345           
    TNCK 202013  Dung sai - Kỹ thuật đo    3    45     4     3    4    201B9  CK12KSCD ...      1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  202038  ĐAMH kỹ thuật chế tạo     1    29     2     7    3    PDAMH  CK11CXN           123456789012345           
    A02  202038  ĐAMH kỹ thuật chế tạo     1    26     4     4    3    PDAMH  CK11KTK           123456789012345           
    A03  202038  ĐAMH kỹ thuật chế tạo     1    26     4     1    3    PDAMH2 CK11KTK           123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  202047  Kỹ thuật chế tạo 2        3    48     3     8    2    301C4  CK11CD1           123456789012345           
                                                       6    10    2    404C4 
    A02  202047  Kỹ thuật chế tạo 2        3    54     6     8    2    403C4  CK11CD2           123456789012345           
                                                       4    10    2    301C4 
    TNCK 202047  Kỹ thuật chế tạo 2        3    20     4     8    2    203B9  CK11KSCD          1234567  0123456          
                                                       3    10    2    201B9 
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  202050  Cơ khí đại cương          3    47     2     1    4    214H6  CK13HT1           123456789012345           
    L02  202050  Cơ khí đại cương          3    47     4     1    4    213H6  CK13HT2           123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    C01  202080  Máy Công Cụ               2   114     3    10    3    403C5  BD12CN01 ...      123456789012345           
    C02  202080  Máy Công Cụ               2   113     2     1    3    311B1  BD12CN02 ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  202084  Cad/cam trong Dệt May     2    63     2    10    3    403C4  CK11INN  ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    C01  202087  Đảm Bảo Chất Lượng        2   114     3    10    3    502C5  BD12CN01 ...      123456789012345           
    C02  202087  Đảm Bảo Chất Lượng        2   114     2     1    3    308B1  BD12CN02 ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  202103  Kỹ thuật chế tạo 3        2    53     3     7    3    301C5  CK11CTM1 ...      123456789012345           
    A02  202103  Kỹ thuật chế tạo 3        2    57     5    10    3    303C5  CK11CTM3 ...      123456789012345           

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số   Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp          NHLT  Tuần Học 
                                                                                                12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A03  202103  Kỹ thuật chế tạo 3        2    55     4    10    3    303C5  CK11TKM  ...      123456789012345           
    TNCK 202103  Kỹ thuật chế tạo 3        2    25     2     7    3    203B9  CK11KSTN          1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  202104  Cad/cam/cnc               3    52     4     9    2    301C5  CK11KTK           123456789012345           
                                                       6     8    2    303C5 
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  202118  KT an toàn & môi trường   2    57     3     1    4    313H6  CK13CK01 ...      123456789012345           
    L02  202118  KT an toàn & môi trường   2    56     4     1    4    212H6  CK13CK03 ...      123456789012345           
    L03  202118  KT an toàn & môi trường   2    58     3     1    4    411H6  CK13CK04 ...      123456789012345           
    L04  202118  KT an toàn & môi trường   2    55     2     1    4    310H6  CK13CK05 ...      123456789012345           
    L05  202118  KT an toàn & môi trường   2    51     2     1    4    312H6  CK13CK06 ...      123456789012345           
    L06  202118  KT an toàn & môi trường   2    58     4     7    4    313H6  CK13CK08 ...      123456789012345           
    L07  202118  KT an toàn & môi trường   2    59     5     1    4    214H6  CK13CK09 ...      123456789012345           
    L08  202118  KT an toàn & môi trường   2    59     5     1    4    213H6  CK13CK09 ...      123456789012345           
    L09  202118  KT an toàn & môi trường   2    56     4     7    4    210H6  CK13CK10 ...      123456789012345           
    L10  202118  KT an toàn & môi trường   2    58     3     7    4    110H6  CK13DM            123456789012345           
    L11  202118  KT an toàn & môi trường   2    58     3     7    4    306H6  CK13DM   ...      123456789012345           
    L12  202118  KT an toàn & môi trường   2    58     6     7    4    312H6  CK13HT1  ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  202303  Luận văn tốt nghiệp      10    43                            CK10CTM1          123456789012345           
    A02  202303  Luận văn tốt nghiệp      10    44                            CK10CTM2          123456789012345           
    A03  202303  Luận văn tốt nghiệp      10    45                            CK10CTM3          123456789012345           
    A04  202303  Luận văn tốt nghiệp      10    31                            CK10TKM           123456789012345           
    A05  202303  Luận văn tốt nghiệp      10    18                            CK10VL            123456789012345           
    TNCK 202303  Luận văn tốt nghiệp      10    24                            CK10KSTN          1234567890123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  202701  Cơ khí đại cương          2    52     2     1    2    203B10 VP11CDT  ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  202702  Các cảm biến              2    18     6    11    2    202B10 VP10CDT           123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  203005  Máy Làm Đất               2    29     3    10    3    302C5  CK11CXN           123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  203011  Máy sxvl & cấu kiện xd    2    29     3     7    3    302C5  CK11CXN           123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  203012  ĐAMH kt nâng vận chuyển   1    29     6     7    3    PDAMH  CK11CXN           123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  203014  Tựđộng Hóa Trg Máy Xdựng  2    29     6    10    3    303C4  CK11CXN           123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  203303  Luận văn tốt nghiệp      10    19                            CK10CXN           123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  204002  Cơ sở công nghệ may       2    47     3     4    3    301C5  CK12INN  ...      123456789012345           
    A02  204002  Cơ sở công nghệ may       2    28     5     4    3    302C5  CK12MAY           123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số   Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp          NHLT  Tuần Học 
                                                                                                12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  204003  Cơ sở công nghệ hoàn tất  2    47     3     1    3    301C5  CK12INN  ...      123456789012345           
    A02  204003  Cơ sở công nghệ hoàn tất  2    28     4     4    3    303C4  CK12MAY           123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  204004  Công nghệ sợi             3    28     2     4    2    401C4  CK12SOI           123456789012345           
                                                       4    11    2    303C4 
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  204005  Cấu trúc sợi              2    28     5     4    3    303C4  CK12SOI           123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  204006  Cn Sơchế Nguyên Liệu Dệt  2    28     6     4    3    304C5  CK12SOI           123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  204010  Công nghệ dệt kim         2    21     3     7    3    302C4  CK11SOI           123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  204019  Kt Đo Lượng Trg Dệt May   2    63     2     7    3    403C4  CK11INN  ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  204033  ĐAMH công nghệ dệt        1    21     3    10    3    PDAMH2 CK11SOI           123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  204034  Công nghệ may 1           3    28     3     9    4    303C4  CK12MAY           123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  204036  Cơ sở Th/kế trang phục    2    28     4     1    3    303C4  CK12MAY           123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  204039  Mỹ thuật trang phục       2    29     3     4    3    401C4  CK11MAY           123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  204042  T/nghiệm nhuộm - in bông  1    13     3    10    3    PTNDET CK11INN           123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  204044  ĐAMH thiết kế trang phục  1    29     3     1    3    PDAMH  CK11MAY           123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  204045  Lý Thuyết Thời Trang      2    28     6     4    3    302C5  CK12MAY           123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  204055  Thực tập kỹ thuật (MAY)   3    15     5     8    5    PTTDET CK11MAY           123456789012345           
                                                       5     2    5    PTTDET
    A02  204055  Thực tập kỹ thuật (MAY)   3    14     4     2    5    PTTDET CK11MAY           123456789012345           
                                                       4     8    5    PTTDET
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  204108  Công Nghệ Không Dệt       2    21     5    10    3    404C4  CK11SOI           123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  204109  Cấu trúc vải dệt kim      2    21     5     7    3    404C4  CK11SOI           123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  204111  Thiết Kế Trang Phục 2     2    29     6     7    3    302C5  CK11MAY           123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  204112  Hoàn Tất& Kiểm Tra Sphẩm  2    13     4    10    3    304C5  CK11INN           123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  204113  ĐAMH công nghệ nhuộm      1    13     3     7    3    PDAMH  CK11INN           123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số   Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp          NHLT  Tuần Học 
                                                                                                12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  204114  Công nghệ in - nhuộm      3    13     4     8    2    304C5  CK11INN           123456789012345           
                                                       6     5    2    402C5 
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  204115  Kt Trang Trí Trang Phục   2    29     3    10    3    404C4  CK11MAY           123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  204303  Luận văn tốt nghiệp      10    39                            CK10MAY           123456789012345           
    A02  204303  Luận văn tốt nghiệp      10    28                            CK10SOI           123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  205015  Kỹ thuật chế tạo 1        2    50     2     7    3    402C4  CK12CTM1          123456789012345           
    A02  205015  Kỹ thuật chế tạo 1        2    51     4     1    3    403C4  CK12CTM2          123456789012345           
    A03  205015  Kỹ thuật chế tạo 1        2    57     3     4    3    402C4  CK12CXN  ...      123456789012345           
    A04  205015  Kỹ thuật chế tạo 1        2    55     5     1    3    402C5  CK12KTK           123456789012345           
    A05  205015  Kỹ thuật chế tạo 1        2    44     6     1    3    302C4  CK12VL            123456789012345           
    TNCK 205015  Kỹ thuật chế tạo 1        2    25     5     4    3    203B9  CK12KSTN          1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  206031  ĐAMH2:tk đ/cơ đốt trong   1    21     5     4    3    PDAMH3 GT11OTO1          123456789012345           
    A02  206031  ĐAMH2:tk đ/cơ đốt trong   1    21     5     1    3    PDAMH4 GT11OTO1          123456789012345           
    A03  206031  ĐAMH2:tk đ/cơ đốt trong   1    21     6     7    3    PDAMH5 GT11OTO2          123456789012345           
    A04  206031  ĐAMH2:tk đ/cơ đốt trong   1    21     3     4    3    PDAMH3 GT11OTO2          123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  206034  Kỹ thuật ôtô chuyên dùng  2    50     4    10    3    403C5  GT11OTO1 ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  206035  Nliệu dmở_cl chuyên dùng  2    50     4     7    3    403C5  GT11OTO1 ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  206112  TN động cơ đốt trong      1    15     6     1    3    TNKTGT GT12OTO1          123456789012345           
    A02  206112  TN động cơ đốt trong      1    15     6    10    3    TNKTGT GT12OTO1          123456789012345           
    A03  206112  TN động cơ đốt trong      1    15     6     7    3    TNKTGT GT12OTO1          123456789012345           
    A04  206112  TN động cơ đốt trong      1    14     2     7    3    TNKTGT GT12OTO2          123456789012345           
    A05  206112  TN động cơ đốt trong      1    14     6     4    3    TNKTGT GT12OTO2          123456789012345           
    A06  206112  TN động cơ đốt trong      1    14     2    10    3    TNKTGT GT12OTO2          123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  206116  Thiết kế ô tô             3    41     3    11    2    402B4  GT11OTO1          123456789012345           
                                                       5     9    2    304C5 
    A02  206116  Thiết kế ô tô             3    41     3     9    2    404C5  GT11OTO2          123456789012345           
                                                       5    11    2    402C5 
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  206123  Tổ chức vận tải ô tô      2    41     6     7    3    401C5  GT11OTO1          123456789012345           
    A02  206123  Tổ chức vận tải ô tô      2    41     5     4    3    404C5  GT11OTO2          123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  206129  Mô phỏng động cơ Đt& Ôtô  2    50     2     7    3    403C5  GT11OTO1 ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  206131  Công nghệ ô tô            2    50     2    10    3    403C5  GT11OTO1 ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số   Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp          NHLT  Tuần Học 
                                                                                                12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  206132  Kỹ thuật chế tạo          3    41     3     9    2    402B4  GT11OTO1          123456789012345           
                                                       5    11    2    304C5 
    A02  206132  Kỹ thuật chế tạo          3    41     3    11    2    404C5  GT11OTO2          123456789012345           
                                                       5     9    2    402C5 
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  206134  CAD ứngdụng trong tk ôtô  2    50     2     1    3    301C5  GT11OTO1 ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  206150  Lý thuyết ô tô            3    43     4     3    2    304C5  GT12OTO1          123456789012345           
                                                       2     5    2    304C5 
    A02  206150  Lý thuyết ô tô            3    42     2     3    2    402C5  GT12OTO2          123456789012345           
                                                       4     5    2    402C5 
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  206303  Luận văn tốt nghiệp      10    41                            GT10OTO1          123456789012345           
    A02  206303  Luận văn tốt nghiệp      10    41                            GT10OTO2          123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  206701  Sự cháy                   1    19     6     7    3    203B10 VP11HK                      12345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  207701  Ctrúc người máy lt được   2    20     4     4    2    203B10 VP11CDT           123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  207702  TKế bg máy tính-CAO CFAO  3    52     4    10    3    203B10 VP11CDT  ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  207703  Kỹ thuật Robot            6    18     2     1    3    202B10 VP10CDT           123456789012345           
                                                       5     4    3    202B10
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  208003  T/bị Năng Lượng T/thủy 1  2    55     6     1    3    401C5  GT12TAU1 ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  208004  Lt Tàu thủy 1 (tinh học)  3    55     3     5    2    303C5  GT12TAU1 ...      123456789012345           
                                                       5     3    2    303C5 
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  208008  Sức bền tàu thủy          3    38     3     9    2    402C5  GT11TAU1 ...      123456789012345           
                                                       4    11    2    404C5 
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  208009  Tkế Hệ Thống Dl Tàu Thủy  3    38     3    11    2    402C5  GT11TAU1 ...      123456789012345           
                                                       4     9    2    404C5 
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  208010  TN kỹ thuật hàng hải 2    1    18     2     4    3    BMTAU  GT11TAU1          123456789012345           
    A02  208010  TN kỹ thuật hàng hải 2    1    20     5     7    3    BMTAU  GT11TAU2          123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  208019  Thiết Bị Tàu Thủy         2    38     6    10    3    404C5  GT11TAU1 ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  208020  Kỹ Thuật Hàn Tàu Thủy     2    38     6     7    3    404C5  GT11TAU1 ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  208024  Vẽ kỹ thuật giao thông    2    38     6     3    4    403H2  GT1301            1234567  0123456          
    L02  208024  Vẽ kỹ thuật giao thông    2    37     2     7    4    304H2  GT1302            1234567  0123456          

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số   Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp          NHLT  Tuần Học 
                                                                                                12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L03  208024  Vẽ kỹ thuật giao thông    2    37     3     1    4    404H2  GT1303            1234567  0123456          
    L04  208024  Vẽ kỹ thuật giao thông    2    38     4     1    4    404H2  GT1304            1234567  0123456          
    L05  208024  Vẽ kỹ thuật giao thông    2    38     4     7    4    404H2  GT1305            1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  208025  Cơ kết cấu giao thông     3    33     5     4    2    304C5  GT12HK            123456789012345           
                                                       3     5    2    302C5 
    A02  208025  Cơ kết cấu giao thông     3    43     2     3    2    304C5  GT12OTO1          123456789012345           
                                                       4     5    2    304C5 
    A03  208025  Cơ kết cấu giao thông     3    42     4     3    2    402C5  GT12OTO2          123456789012345           
                                                       2     1    2    402C5 
    A04  208025  Cơ kết cấu giao thông     3    55     3     3    2    303C5  GT12TAU1 ...      123456789012345           
                                                       5     1    2    303C5 
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  208026  TN kỹ thuật giao thông 1  1    33     6    10    3    TNTAU  GT12HK            123456789012345           
    A02  208026  TN kỹ thuật giao thông 1  1    40     5    10    3    TNTAU  GT12OTO1          123456789012345           
    A03  208026  TN kỹ thuật giao thông 1  1    40     6     1    3    TNTAU  GT12OTO2          123456789012345           
    A04  208026  TN kỹ thuật giao thông 1  1    24     5     7    3    TNTAU  GT12TAU1          123456789012345           
    A05  208026  TN kỹ thuật giao thông 1  1    31     6     4    3    TNTAU  GT12TAU2          123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  208303  Luận văn tốt nghiệp      10    28                            GT10TAU           123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  209002  Q/trình Thiết Kế Kỹthuật  2    53     3    10    3    301C5  CK11CTM1 ...      123456789012345           
    A02  209002  Q/trình Thiết Kế Kỹthuật  2    57     2     7    3    303C5  CK11CTM3 ...      123456789012345           
    A03  209002  Q/trình Thiết Kế Kỹthuật  2    55     5     7    3    303C5  CK11TKM  ...      123456789012345           
    TNCK 209002  Q/trình Thiết Kế Kỹthuật  2    25     4    10    3    204B9  CK11KSTN          1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  209004  Tối Ưu Hóa & Qhtn         2    80     6     1    3    403C5  CK11CTM1 ...      123456789012345           
    TNCK 209004  Tối Ưu Hóa & Qhtn         2    25     2    10    3    203B9  CK11KSTN          1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  209005  Động lực học cơ hệ        2    80     6     4    3    403C5  CK11CTM1 ...      123456789012345           
    TNCK 209005  Động lực học cơ hệ        2    25     2     1    3    203B9  CK11KSTN          1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  209008  Nguyên lý & chi tiết máy  3    45     2     1    4    304H2  MO12KMT1          1234567  0123456          
    L02  209008  Nguyên lý & chi tiết máy  3    45     4     7    4    214H6  MO12KMT2          1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  209009  Mô Hình Hóa Hình Học      2    80     4     1    3    401C5  CK11CTM1 ...      123456789012345           
    A02  209009  Mô Hình Hóa Hình Học      2    55     5     4    3    402C5  CK12KTK           123456789012345           
    TNCK 209009  Mô Hình Hóa Hình Học      2    25     2     4    3    203B9  CK11KSTN          1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  209010  Thiết kế hệ thống cơ khí  3    52     4    11    2    301C5  CK11KTK           123456789012345           
                                                       2     7    2    301C4 
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  209017  Nguyên lý máy             3    80     6     3    4    211H6  CK13DM            123456789012345           
    L02  209017  Nguyên lý máy             3    47     3     1    4    206H6  CK13HT1           123456789012345           

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số   Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp          NHLT  Tuần Học 
                                                                                                12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L03  209017  Nguyên lý máy             3    47     4     7    4    411H6  CK13HT2           123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  209021  Chi tiết máy              3    66     3     9    4    402C4  CK12CD1  ...      123456789012345           
    A02  209021  Chi tiết máy              3    67     5     9    4    402C4  CK12CD2  ...      123456789012345           
    A03  209021  Chi tiết máy              3    50     4     1    4    402C4  CK12CTM1          123456789012345           
    A04  209021  Chi tiết máy              3    51     2     1    4    301C4  CK12CTM2          123456789012345           
    A05  209021  Chi tiết máy              3    64     5     3    4    403C4  CK12VL   ...      123456789012345           
    A06  209021  Chi tiết máy              3    55     6     3    4    401C6  CK12KTK           123456789012345           
    A07  209021  Chi tiết máy              3    89     6     9    4    301C4  CK12NH            123456789012345           
    A08  209021  Chi tiết máy              3    60     2     9    4    401C5  GT12HK   ...      123456789012345           
    A09  209021  Chi tiết máy              3    59     4     9    4    401C5  GT12OTO2 ...      123456789012345           
    A10  209021  Chi tiết máy              3    55     3     9    4    303C5  GT12TAU1 ...      123456789012345           
    TNCK 209021  Chi tiết máy              3    45     3     3    4    201B9  CK12KSCD ...      1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  209022  Dao động kỹ thuật         2    80     3     4    3    401C5  CK11CTM1 ...      123456789012345           
    TNCK 209022  Dao động kỹ thuật         2    25     4     1    3    203B9  CK11KSTN          1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  209024  Phương pháp P/tử hữu hạn  2    80     3     1    3    401C5  CK11CTM1 ...      123456789012345           
    TNCK 209024  Phương pháp P/tử hữu hạn  2    25     6     4    3    203B9  CK11KSTN          1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  209029  Kỹ thuật độ tin cậy       2    80     2     4    3    401C5  CK11CTM1 ...      123456789012345           
    TNCK 209029  Kỹ thuật độ tin cậy       2    25     6     1    3    203B9  CK11KSTN          1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    C01  209037  Vẽ Cơ Khí                 2    69     2     4    3    402C6  BD13CN01 ...      123456789012345           
    C02  209037  Vẽ Cơ Khí                 2    68     3     1    3    301C4  BD13CN03 ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  209039  Cơ học máy                3    49     6     7    4    212H6  VL1201   ...      1234567  0123456          
    L02  209039  Cơ học máy                3    48     5     1    4    212H6  VL1202   ...      1234567  0123456          
    L03  209039  Cơ học máy                3    48     2     1    4    213H6  VL1203   ...      1234567  0123456          
    L04  209039  Cơ học máy                3    48     2     1    4    112H6  VL1204   ...      1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  209057  Thực tập kỹ thuật         2    25     3     3    4    PMTCK  CK11KTK           123456789012345           
                                                       3     9    4    PMTCK 
    A02  209057  Thực tập kỹ thuật         2    25     5     3    4    PMTCK  CK11KTK           123456789012345           
                                                       5     9    4    PMTCK 
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  209303  Luận văn tốt nghiệp      10    53                            CK10KTK           123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  209701  Tr/động Ck Csuất Lớn 1    1    52     5     7    3    203B10 VP11CDT  ...      12345                     
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  209702  Tr/d Ck Công Suất Lớn 2   1    20     5     7    3    203B10 VP11CDT                     12345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  210002  Vật liệu nhiệt lạnh       2    89     4     1    3    301C5  CK12NH            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số   Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp          NHLT  Tuần Học 
                                                                                                12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  210004  TN nhiệt động & tr/nhiệt  1    25     2    10    3    BMCNNH CK12NH            123456789012345           
    A02  210004  TN nhiệt động & tr/nhiệt  1    25     5    10    3    BMCNNH CK12NH            123456789012345           
    A03  210004  TN nhiệt động & tr/nhiệt  1    25     2     7    3    BMCNNH CK12NH            123456789012345           
    A04  210004  TN nhiệt động & tr/nhiệt  1    25     5     7    3    BMCNNH CK12NH            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  210010  Lò hơi & mạng nhiệt       3    70     2     3    4    303C5  CK11NH            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  210012  Điều hòa không khí        2    70     6     4    3    401C5  CK11NH            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  210013  Năng lượng tái tạo        3    70     6     9    4    301C5  CK11NH            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  210014  Nhiệt động lực học Kt     2   118     2     5    2    205H6  CK13DM   ...      123456789012345           
                                                       6     1    2    211H6                   1 3 5 7   1 3 5           
    L02  210014  Nhiệt động lực học Kt     2   112     2     3    2    113H6  GT1302   ...      1234567  0123456          
                                                       6     3    2    205H6                   1 3 5 7   1 3 5           
    L03  210014  Nhiệt động lực học Kt     2   112     2     1    2    113H6  GT1305   ...      1234567  0123456          
                                                       6     5    2    113H6                   1 3 5 7   1 3 5           
    L04  210014  Nhiệt động lực học Kt     2    74     4     5    2    302H2  KU13VLY1 ...      1234567  0123456          
                                                       6     5    2    205H2                    2 4 6   0 2 4 6          
    L05  210014  Nhiệt động lực học Kt     2    88     4     3    2    202H2  MO1301   ...      1234567  0123456          
                                                       6     1    2    205H2                    2 4 6   0 2 4 6          
    L06  210014  Nhiệt động lực học Kt     2    89     4     1    2    205H2  MO1303   ...      1234567  0123456          
                                                       6     3    2    205H2                    2 4 6   0 2 4 6          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  210015  Truyền nhiệt              2    80     2     1    3    401C5  CK11CTM1 ...      123456789012345           
    A02  210015  Truyền nhiệt              2    89     6     4    3    301C5  CK12NH            123456789012345           
    TNCK 210015  Truyền nhiệt              2    25     3     1    3    203B9  CK11KSTN          1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  210023  Tuabin hơi & Tuabin Khí   2    70     5     7    3    301C4  CK11NH            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  210038  TT điện lạnh&điều hòa kk  2    25     3     9    4    BMCNNH CK11NH            123456789012345           
    A02  210038  TT điện lạnh&điều hòa kk  2    25     4     9    4    BMCNNH CK11NH            123456789012345           
    A03  210038  TT điện lạnh&điều hòa kk  2    25     3     3    4    BMCNNH CK11NH            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  210303  Luận văn tốt nghiệp      10    62                            CK10NH            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  210701  Truyền nhiệt              1    60     2    10    3    501C6  VP12CDT  ...      12345                     
    P02  210701  Truyền nhiệt              1    40     3     7    3    301B10 VP12NL   ...      12345                     
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  210702  Nhiệt động học thống kê   1    60     4     1    3    501C6  VP12CDT  ...      123456789012345           
    P02  210702  Nhiệt động học thống kê   1    40     2     7    3    603C6  VP12NL   ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  211008  Thựctập c/khí đạicương 1  2    65     4     7    5    XCK    CK13CK01 ...      123456789012345           
    L02  211008  Thựctập c/khí đạicương 1  2    67     4     1    5    XCK    CK13CK02 ...      123456789012345           

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số   Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp          NHLT  Tuần Học 
                                                                                                12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L03  211008  Thựctập c/khí đạicương 1  2    68     5     1    5    XCK    CK13CK03 ...      123456789012345           
    L04  211008  Thựctập c/khí đạicương 1  2    61     3     7    5    XCK    CK13CK05 ...      123456789012345           
    L05  211008  Thựctập c/khí đạicương 1  2    61     3     1    5    XCK    CK13CK06 ...      123456789012345           
    L06  211008  Thựctập c/khí đạicương 1  2    66     5     7    5    XCK    CK13CK08 ...      123456789012345           
    L07  211008  Thựctập c/khí đạicương 1  2    61     2     1    5    XCK    CK13CK11 ...      123456789012345           
    L08  211008  Thựctập c/khí đạicương 1  2    60     2     7    5    XCK    CK13CK12 ...      123456789012345           
    L09  211008  Thựctập c/khí đạicương 1  2    45     6     1    5    XCK    MO12KMT1          1234567  0123456          
    L10  211008  Thựctập c/khí đạicương 1  2    45     6     7    5    XCK    MO12KMT2          1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  212032  Vật liệu học & xử lý      3    63     3     1    4    112H6  GT1301   ...      1234567  0123456          
    L02  212032  Vật liệu học & xử lý      3    62     4     7    4    110H6  GT1302   ...      1234567  0123456          
    L03  212032  Vật liệu học & xử lý      3    63     5     7    4    206H6  GT1304   ...      1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  213006  Cơ học bay 2              2    37     2     1    3    302C5  GT11HK            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  213008  Kchk3:cơ Học Phá Hủy&mỏi  2    37     4    10    3    402C5  GT11HK            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  213017  Thiết Kế Máy Bay 1        2    37     4     7    3    402C5  GT11HK            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  213019  Bảo trì máy bay 1         2    37     3    10    3    304C5  GT11HK            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A04  213039  Cơ học chất lỏng và khí   3    64     2     5    2    602B4  KU12CKT           123456789012345           
                                                       4     3    2    202B1 
    L01  213039  Cơ học chất lỏng và khí   3    63     4     7    4    112H6  GT1301   ...      1234567  0123456          
    L02  213039  Cơ học chất lỏng và khí   3    62     5     7    4    112H6  GT1302   ...      1234567  0123456          
    L03  213039  Cơ học chất lỏng và khí   3    63     3     1    4    110H6  GT1304   ...      1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  213043  Khí động lực học 2        2    33     5     1    3    304C5  GT12HK            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  213044  Dao động cơ học           2    33     3     2    3    302C5  GT12HK            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  213049  TN kỹ thuật hàng không 2  1    37     5    10    3    TNKTHK GT11HK            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  213050  H/thống Lực Đẩy Máy Bay2  2    37     3     7    3    304C5  GT11HK            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  213056  Khí Động Lực Học 4 (cfd)  2    37     6     7    3    402C5  GT11HK            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  213057  Nhận dạng h/thống máybay  2    37     6    10    3    402C5  GT11HK            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  213303  Luận văn tốt nghiệp      10    31                            GT10HK            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  213701  Cơ học lưu chất thực      2    52     5     3    2    203B10 VP11CDT  ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số   Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp          NHLT  Tuần Học 
                                                                                                12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  213702  Động lực học hk cơ bản    2    19     4     8    2    604C6  VP11HK            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  213703  Cơ học bay                2    19     4     4    2    604C6  VP11HK            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  213704  Máy bay trực thăng        3    17     4     4    3    602C6  VP10HK            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  213705  Pp số trong cơhọc chlỏng  3    17     5     4    3    602C6  VP10HK            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  213706  Động cơ & thiết bị đẩy 2  3    17     5     1    3    602C6  VP10HK            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  213707  Máy cánhdẫn &máytl ttích  4    17     6     3    2    602C6  VP10HK            123456789012345           
                                                       3     5    2    602C6 
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  213708  Khí độnglựchọc chuyênsâu  2    17     6     5    2    602C6  VP10HK            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  213709  Bảo Dưỡng Hàng Không      3    17     2     4    3    602C6  VP10HK            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  213710  Thiết kế máy bay          3    17     2     1    3    602C6  VP10HK            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  213711  Luật hàng không           2    17     4     8    2    602C6  VP10HK            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  213712  Các hệ thống trên máybay  3    17     4    10    3    602C6  VP10HK            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  213713  Khai thác & qlý máy bay   2    17     3     3    2    602C6  VP10HK            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  213720  Các hệ thời gian thực     1    52     3    10    3    203B10 VP11CDT  ...      12345                     
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  214007  Kỹ Thuật Hệ Thống         2    34     2     7    3    401C4  CK11HT1           123456789012345           
    A02  214007  Kỹ Thuật Hệ Thống         2    39     4     7    3    302C5  CK11HT2           123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  214009  Kỹ thuật dự báo trong cn  2    48     2     4    3    303C4  CK12HT1           123456789012345           
    A02  214009  Kỹ thuật dự báo trong cn  2    45     5     1    3    301C4  CK12HT2           123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  214011  Tk vị trí & mặt Bg Htcn   2    48     5     4    3    302C4  CK12HT1           123456789012345           
    A02  214011  Tk vị trí & mặt Bg Htcn   2    45     6     2    3    303C5  CK12HT2           123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  214012  ĐAMH tk vịtrí& m/bg htcn  1    48     6     1    3    PDAMH  CK12HT1           123456789012345           
    A02  214012  ĐAMH tk vịtrí& m/bg htcn  1    45     4     1    3    PDAMH  CK12HT2           123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  214014  Pp Luận Nckh& TkT nghiệm  2    48     4     4    3    302C4  CK12HT1           123456789012345           
    A02  214014  Pp Luận Nckh& TkT nghiệm  2    45     2     4    3    301C5  CK12HT2           123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  214017  Kt Điều độ trong Sx-D/vụ  2    34     3    10    3    401C4  CK11HT1           123456789012345           
    A02  214017  Kt Điều độ trong Sx-D/vụ  2    39     6    10    3    401C4  CK11HT2           123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số   Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp          NHLT  Tuần Học 
                                                                                                12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  214018  Quản Lý Vật Tư - Tồn Kho  2    34     3     7    3    401C4  CK11HT1           123456789012345           
    A02  214018  Quản Lý Vật Tư - Tồn Kho  2    39     6     7    3    401C4  CK11HT2           123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  214027  Quản Lý Chất Lượng        2    48     6     4    3    302C4  CK12HT1           123456789012345           
    A02  214027  Quản Lý Chất Lượng        2    45     4     4    3    301C4  CK12HT2           123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  214036  Pt& Thiết Kế Ht Ttin Qlý  2    34     6     7    3    302C4  CK11HT1           123456789012345           
    A02  214036  Pt& Thiết Kế Ht Ttin Qlý  2    39     4    10    3    302C5  CK11HT2           123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  214037  H/dinh Ch/lược Cho Sp&cn  2    34     6    10    3    302C4  CK11HT1           123456789012345           
    A02  214037  H/dinh Ch/lược Cho Sp&cn  2    39     2    10    3    303C4  CK11HT2           123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  214045  Ht Sx tích hợp (cims)     2    34     5     4    3    401C4  CK11HT1           123456789012345           
    A02  214045  Ht Sx tích hợp (cims)     2    39     3    10    3    302C4  CK11HT2           123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  214104  Vận trù ngẫu nhiên        2    48     4     1    3    302C4  CK12HT1           123456789012345           
    A02  214104  Vận trù ngẫu nhiên        2    45     3     4    3    403C4  CK12HT2           123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  214106  ĐAMH kỹ thuật hệ thống    1    34     2    10    3    PDAMH2 CK11HT1           123456789012345           
    A02  214106  ĐAMH kỹ thuật hệ thống    1    39     2     7    3    PDAMH3 CK11HT2           123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  214107  Kỹ Thuật Ra Quyết Định    2    34     4    10    3    401C4  CK11HT1           123456789012345           
    A02  214107  Kỹ Thuật Ra Quyết Định    2    39     5    10    3    401C4  CK11HT2           123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  214112  Cải tiến chất lượng       2    34     4     7    3    401C4  CK11HT1           123456789012345           
    A02  214112  Cải tiến chất lượng       2    39     5     7    3    401C4  CK11HT2           123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  214303  Luận văn tốt nghiệp      10    36                            CK10HT1           123456789012345           
    A02  214303  Luận văn tốt nghiệp      10    35                            CK10HT2           123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  214701  Kthức Về Các Xínghiệp Cn  1    18     3     1    3    202B10 VP10CDT           123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  215003  P/pháp đánh giá vật liệu  3    49     3     1    4    214H6  VL1201   ...      1234567  0123456          
    L02  215003  P/pháp đánh giá vật liệu  3    48     2     7    4    206H6  VL1202   ...      1234567  0123456          
    L03  215003  P/pháp đánh giá vật liệu  3    48     5     1    4    206H6  VL1203   ...      1234567  0123456          
    L04  215003  P/pháp đánh giá vật liệu  3    48     6     7    4    306H6  VL1204   ...      1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  215004  Cơ Học Vật Liệu           2    49     6     1    4    206H6  VL1301   ...      1234567  0123456          
    L02  215004  Cơ Học Vật Liệu           2    48     3     7    4    403H2  VL1302   ...      1234567  0123456          
    L03  215004  Cơ Học Vật Liệu           2    48     6     7    4    112H6  VL1303   ...      1234567  0123456          
    L04  215004  Cơ Học Vật Liệu           2    48     2     7    4    403H2  VL1304   ...      1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  215015  Hóa học chất rắn          2    97     6     1    4    305H6  VL1201   ...      1234567  0123456          
    L02  215015  Hóa học chất rắn          2    96     5     7    4    208H6  VL1203   ...      1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số   Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp          NHLT  Tuần Học 
                                                                                                12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  215019  Qt&kt Phản ứng Chất Cptu  2    51     3    10    3    401C5  VL11PO            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  215021  CN nấu luyện kl &hợp kim  2    44     6     1    3    303C4  VL11KL            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  215022  TN kim loại & hợp kim     1    22     5     4    3    TNCNVL VL11KL            123456789012345           
    A02  215022  TN kim loại & hợp kim     1    22     5     1    3    TNCNVL VL11KL            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  215023  ĐAMH qtcn nấuluyện kl&hk  1    22     4     1    3    PDAMH5 VL11KL            123456789012345           
    A02  215023  ĐAMH qtcn nấuluyện kl&hk  1    22     3     4    3    PDAMH4 VL11KL            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  215027  Công nghệ cao su          2    51     3     4    3    401C6  VL11PO            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  215030  Thí nghiệm cao su         2    26     6     3    4    PCDPOL VL11PO            123456789012345           
                                                       6     9    4    PCDPOL
    A02  215030  Thí nghiệm cao su         2    26     5     3    4    PCDPOL VL11PO            123456789012345           
                                                       5     9    4    PCDPOL
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  215032  Công nghệ xử lý vliệu kl  3    44     2     1    3    401C6  VL11KL            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  215036  Kỹ thuật gốm sứ           2    51     3     4    3    403C5  VL11SI            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  215037  QT cơ sở &t/bị silicat 2  2    51     4     1    3    403C5  VL11SI            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  215101  Kthuật sản xuất xi măng   2    51     3     1    3    403C5  VL11SI            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  215104  ĐAMH thiết bị silicat     1    26     5     1    3    PDAMH8 VL11SI            123456789012345           
    A02  215104  ĐAMH thiết bị silicat     1    26     5     4    3    PDAMH6 VL11SI            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  215120  Nguyên lý lò công nghiệp  2    97     5     7    4    305H6  VL1201   ...      1234567  0123456          
    L02  215120  Nguyên lý lò công nghiệp  2    96     6     1    4    208H6  VL1203   ...      1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  215137  Vật liệu kỹ thuật         3    64     2     3    2    602B4  KU12CKT           123456789012345           
                                                       4     5    2    202B1 
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  215142  Vật lý chất rắn           2    49     4     1    4    210H6  VL1301   ...      1234567  0123456          
    L02  215142  Vật lý chất rắn           2    48     6     1    4    404H2  VL1302   ...      1234567  0123456          
    L03  215142  Vật lý chất rắn           2    48     3     7    4    404H2  VL1303   ...      1234567  0123456          
    L04  215142  Vật lý chất rắn           2    48     6     7    4    403H2  VL1304   ...      1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  215143  Công Nghệ Vật Liệu Đcươg  2    49     5     1    4    112H6  VL1201   ...      1234567  0123456          
    L02  215143  Công Nghệ Vật Liệu Đcươg  2    48     6     7    4    213H6  VL1202   ...      1234567  0123456          
    L03  215143  Công Nghệ Vật Liệu Đcươg  2    48     3     1    4    210H6  VL1203   ...      1234567  0123456          
    L04  215143  Công Nghệ Vật Liệu Đcươg  2    48     3     7    4    206H6  VL1204   ...      1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số   Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp          NHLT  Tuần Học 
                                                                                                12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  215144  Qui hoạch tn &tối ưu hóa  2    49     2     7    4    214H6  VL1201   ...      1234567  0123456          
    L02  215144  Qui hoạch tn &tối ưu hóa  2    48     3     1    4    212H6  VL1202   ...      1234567  0123456          
    L03  215144  Qui hoạch tn &tối ưu hóa  2    48     6     7    4    214H6  VL1203   ...      1234567  0123456          
    L04  215144  Qui hoạch tn &tối ưu hóa  2    48     5     1    4    210H6  VL1204   ...      1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  215145  TN csở khoa học vật liệu  1    27                            VL1201            1234567  0123456          
    L02  215145  TN csở khoa học vật liệu  1    27                            VL1201   ...      1234567  0123456          
    L03  215145  TN csở khoa học vật liệu  1    27                            VL1202            1234567  0123456          
    L04  215145  TN csở khoa học vật liệu  1    28                            VL1203            1234567  0123456          
    L05  215145  TN csở khoa học vật liệu  1    28                            VL1203   ...      1234567  0123456          
    L06  215145  TN csở khoa học vật liệu  1    28                            VL1204   ...      1234567  0123456          
    L07  215145  TN csở khoa học vật liệu  1    28                            VL1205            1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  215148  Kỹ Thuật Gia Công Polyme  2    51     4     1    3    401C6  VL11PO            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  215303  Luận văn tốt nghiệp      10    59                            VL10PO            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  215701  Tchất các VL tiên tiến    2    52     2     3    2    203B10 VP11CDT  ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  215702  Vật liệu hàng không       2    17     3     1    2    602C6  VP10HK            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  215703  Hóa lý                    2    13     4     4    2    301B10 VP11VL            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  215738  Vật lý chất rắn           3    13     2     7    3    206B10 VP11VL            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  215739  Projet:1 ng/cứu khoa học  3    13     6     1    3    PDAMH5 VP11VL            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  216303  Luận văn tốt nghiệp      10    46                            VL10KL            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  217303  Luận văn tốt nghiệp      10    57                            VL10SI            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  218001  Kỹ thuật Đ/khiển tự động  3    46     2     2    2    402C4  CK12CD1           123456789012345           
                                                       6     5    2    402C4 
    A02  218001  Kỹ thuật Đ/khiển tự động  3    50     2     4    2    302C4  CK12CD2           123456789012345           
                                                       6     2    2    403C4 
    A03  218001  Kỹ thuật Đ/khiển tự động  3    48     3     4    2    302C4  CK12HT1           123456789012345           
                                                       5     2    2    302C4 
    A04  218001  Kỹ thuật Đ/khiển tự động  3    64     5     4    2    301C4  CK12HT2  ...      123456789012345           
                                                       6     5    2    303C5 
    A05  218001  Kỹ thuật Đ/khiển tự động  3    56     5     2    2    301C5  CK12MAY  ...      123456789012345           
                                                       6     2    2    304C5 
    TNCK 218001  Kỹ thuật Đ/khiển tự động  3    20     3     1    2    201B9  CK12KSCD          1234567  0123456          
                                                       5     4    2    201B9 
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số   Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp          NHLT  Tuần Học 
                                                                                                12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  218014  T/kế hệ thống cơ điện tử  2    48     2    10    3    302C4  CK11CD1           123456789012345           
    A02  218014  T/kế hệ thống cơ điện tử  2    54     4     7    3    301C4  CK11CD2           123456789012345           
    TNCK 218014  T/kế hệ thống cơ điện tử  2    20     6     4    3    504C5  CK11KSCD          1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  218019  Kt Giao Tiếp Với Máytính  2    48     5     4    3    404C4  CK11CD1           123456789012345           
    A02  218019  Kt Giao Tiếp Với Máytính  2    54     2     7    3    301C5  CK11CD2           123456789012345           
    TNCK 218019  Kt Giao Tiếp Với Máytính  2    20     4    10    3    203B9  CK11KSCD          1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  218024  Trang bị điện & điện tử   2    70     2    10    3    303C5  CK11CTM1 ...      123456789012345           
    A02  218024  Trang bị điện & điện tử   2    68     5     7    3    301C5  CK11CTM3 ...      123456789012345           
    A03  218024  Trang bị điện & điện tử   2    52     6    10    3    303C5  CK11KTK           123456789012345           
    A04  218024  Trang bị điện & điện tử   2    55     4     7    3    303C5  CK11TKM  ...      123456789012345           
    TNCK 218024  Trang bị điện & điện tử   2    25     3    10    3    203B9  CK11KSTN          1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  218025  TT trang bị điện,điện tử  2    16     4     3    4    TBMCDT CK11CD1           123456789012345           
    A02  218025  TT trang bị điện,điện tử  2    16     5     9    4    TBMCDT CK11CD1           123456789012345           
    A03  218025  TT trang bị điện,điện tử  2    16     4     9    4    TBMCDT CK11CD1           123456789012345           
    A04  218025  TT trang bị điện,điện tử  2    18     3     9    4    TBMCDT CK11CD2           123456789012345           
    A05  218025  TT trang bị điện,điện tử  2    18     6     3    4    TBMCDT CK11CD2           123456789012345           
    A06  218025  TT trang bị điện,điện tử  2    18     5     3    4    TBMCDT CK11CD2           123456789012345           
    A07  218025  TT trang bị điện,điện tử  2    20     6     9    4    TBMCDT CK11KSCD          123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  218026  Vi điều khiển             2    48     3    10    3    301C4  CK11CD1           123456789012345           
    A02  218026  Vi điều khiển             2    54     6    10    3    403C4  CK11CD2           123456789012345           
    A03  218026  Vi điều khiển             2    70     4     4    3    401C5  CK11CTM1 ...      123456789012345           
    TNCK 218026  Vi điều khiển             2    45     5     7    3    201B9  CK11KSCD ...      1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  218027  ĐAMH tự động hóa sảnxuất  1    35     2     7    3    PDAMH2 CK11CTM1          123456789012345           
    A02  218027  ĐAMH tự động hóa sảnxuất  1    35     5     7    3    PDAMH  CK11CTM2          123456789012345           
    A03  218027  ĐAMH tự động hóa sảnxuất  1    39     2    10    3    PDAMH  CK11CTM3          123456789012345           
    A04  218027  ĐAMH tự động hóa sảnxuất  1    15     3    10    3    PDAMH  CK11TKM           123456789012345           
    A05  218027  ĐAMH tự động hóa sảnxuất  1    40     5    10    3    PDAMH  CK11VL            123456789012345           
    TNCK 218027  ĐAMH tự động hóa sảnxuất  1    25     4     7    3    PDAMH  CK11KSTN          1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  218032  Hệ thống PLC              2    48     6     7    3    404C4  CK11CD1           123456789012345           
    A02  218032  Hệ thống PLC              2    54     2    10    3    301C5  CK11CD2           123456789012345           
    A03  218032  Hệ thống PLC              2    70     5     1    3    401C5  CK11CTM1 ...      123456789012345           
    TNCK 218032  Hệ thống PLC              2    45     5    10    3    201B9  CK11KSCD ...      1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  218033  Robot công nghiệp         2    48     2     7    3    302C4  CK11CD1           123456789012345           
    A02  218033  Robot công nghiệp         2    54     5    10    3    403C4  CK11CD2           123456789012345           
    A03  218033  Robot công nghiệp         2    70     5     4    3    401C5  CK11CTM1 ...      123456789012345           
    TNCK 218033  Robot công nghiệp         2    45     3     7    3    201B9  CK11KSCD ...      1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số   Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp          NHLT  Tuần Học 
                                                                                                12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  218303  Luận văn tốt nghiệp      10    43                            CK10CD1           123456789012345           
    A02  218303  Luận văn tốt nghiệp      10    48                            CK10CD2           123456789012345           
    TNCK 218303  Luận văn tốt nghiệp      10    20                            CK10KSCD          1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  218701  Dk Các Cơcấu Thừahành Tm  4    18     6     3    4    202B10 VP10CDT           123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  218702  Các cơ cấu thừa hành      2    18     6     9    2    202B10 VP10CDT           123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  218703  Thiết kế hệ thống cơ Đtử  6    18     2     4    3    202B10 VP10CDT           123456789012345           
                                                       5     1    3    202B10
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    C01  260600  Kỹ năng giao tiếp         2    80     5    10    3    601C6  BD14CN02 ...             890123456789012    
    C02  260600  Kỹ năng giao tiếp         2    80     3     4    3    601C6  BD14CN03 ...             890123456789012    
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    C01  260601  Vật liệu & c/nghệ xử lý   2    80     4    10    3    601C6  BD14CN01 ...             890123456789012    
    C02  260601  Vật liệu & c/nghệ xử lý   2    80     4     4    3    301C5  BD14CN03 ...             890123456789012    
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    C01  260602  K/thuật an toàn& Mtrường  2    80     6     4    3    601C6  BD14CN01 ...             890123456789012    
    C02  260602  K/thuật an toàn& Mtrường  2    80     2     1    3    502C5  BD14CN03 ...             890123456789012    
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    C01  260608  Nhiệt động lực học        2    70     5    10    3    402C6  BD13CN01 ...      123456789012345           
    C02  260608  Nhiệt động lực học        2    68     2     1    3    403C6  BD13CN03 ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    C01  260609  Tổ chức Qlý bảo dưỡng 1   2    51     5     7    3    402C6  BD13CN01 ...      123456789012345           
    C02  260609  Tổ chức Qlý bảo dưỡng 1   2    35     5     4    3    303B4  BD13CN02          123456789012345           
    C03  260609  Tổ chức Qlý bảo dưỡng 1   2    51     4     7    3    402C6  BD13CN04 ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    C01  260610  Chi tiết máy              3    69     4     7    3    401C6  BD13CN01 ...      123456789012345           
    C02  260610  Chi tiết máy              3    68     2     4    3    403C6  BD13CN03 ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    C01  260611  Dung sai & đo lường       3    69     4    10    3    401C6  BD13CN01 ...      123456789012345           
    C02  260611  Dung sai & đo lường       3    68     3     7    3    402C6  BD13CN03 ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    C01  260612  Truyền động khí nén 1     2    69     3    10    3    401C6  BD13CN01 ...      123456789012345           
    C02  260612  Truyền động khí nén 1     2    68     3    10    3    402C6  BD13CN03 ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    C01  260613  Trang bị điện trong CN 1  2    69     3     7    3    401C6  BD13CN01 ...      123456789012345           
    C02  260613  Trang bị điện trong CN 1  2    68     4    10    3    402C6  BD13CN03 ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    C01  260623  Tổ chức Qlý bảo dưỡng 3   1    25     4     1    3    PMTUIT BD12CN01          1234567890                
    C02  260623  Tổ chức Qlý bảo dưỡng 3   1    25     2     4    3    PMTUIT BD12CN01          1234567890                
    C03  260623  Tổ chức Qlý bảo dưỡng 3   1    25     3     1    3    PMTUIT BD12CN01          1234567890                
    C04  260623  Tổ chức Qlý bảo dưỡng 3   1    25     2     7    3    PMTUIT BD12CN02          1234567890                
    C05  260623  Tổ chức Qlý bảo dưỡng 3   1    25     3     4    3    PMTUIT BD12CN02          1234567890                

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số   Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp          NHLT  Tuần Học 
                                                                                                12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    C06  260623  Tổ chức Qlý bảo dưỡng 3   1    25     6    10    3    PMTUIT BD12CN02          1234567890                
    C07  260623  Tổ chức Qlý bảo dưỡng 3   1    25     2    10    3    PMTUIT BD12CN03          1234567890                
    C08  260623  Tổ chức Qlý bảo dưỡng 3   1    25     3     7    3    PMTUIT BD12CN03          1234567890                
    C09  260623  Tổ chức Qlý bảo dưỡng 3   1    25     5     4    3    PMTUIT BD12CN03          1234567890                
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    C01  260624  Quản lý công nghiệp       2    75     6    10    3    403C5  BD12CN01          1234567890123456          
    C02  260624  Quản lý công nghiệp       2    78     5     4    3    502C5  BD12CN02          1234567890123456          
    C03  260624  Quản lý công nghiệp       2    74     3     4    3    305B4  BD12CN03          1234567890123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    C01  260625  Công nghệ hàn 2           1    25     5     1    3    XHAUIT BD12CN01          1234567890                
    C02  260625  Công nghệ hàn 2           1    25     2     1    3    XHAUIT BD12CN01          1234567890                
    C03  260625  Công nghệ hàn 2           1    25     3     4    3    XHAUIT BD12CN01          1234567890                
    C04  260625  Công nghệ hàn 2           1    25     4     4    3    XHAUIT BD12CN02          1234567890                
    C05  260625  Công nghệ hàn 2           1    25     6     4    3    XHAUIT BD12CN02          1234567890                
    C06  260625  Công nghệ hàn 2           1    25     6     7    3    XHAUIT BD12CN02          1234567890                
    C07  260625  Công nghệ hàn 2           1    25     5     4    3    XHAUIT BD12CN03          1234567890                
    C08  260625  Công nghệ hàn 2           1    25     2    10    3    XHAUIT BD12CN03          1234567890                
    C09  260625  Công nghệ hàn 2           1    25     3    10    3    XHAUIT BD12CN03          1234567890                
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    C01  260626  Truyền động thủy lực 2    1    25     2     4    3    XTLUIT BD12CN01          1234567890                
    C02  260626  Truyền động thủy lực 2    1    25     3     1    3    XTLUIT BD12CN01          1234567890                
    C03  260626  Truyền động thủy lực 2    1    25     5     1    3    XTLUIT BD12CN01          1234567890                
    C04  260626  Truyền động thủy lực 2    1    25     6    10    3    XTLUIT BD12CN02          1234567890                
    C05  260626  Truyền động thủy lực 2    1    25     2     7    3    XTLUIT BD12CN02          1234567890                
    C06  260626  Truyền động thủy lực 2    1    25     3     4    3    XTLUIT BD12CN02          1234567890                
    C07  260626  Truyền động thủy lực 2    1    25     5     4    3    XTLUIT BD12CN03          1234567890                
    C08  260626  Truyền động thủy lực 2    1    25     3    10    3    XTLUIT BD12CN03          1234567890                
    C09  260626  Truyền động thủy lực 2    1    25     2    10    3    XTLUIT BD12CN03          1234567890                
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    C01  260627  Kỹ thuật số               3    75     6     7    3    403C5  BD12CN01          1234567890123456          
    C02  260627  Kỹ thuật số               3    78     5     1    3    502C5  BD12CN02          1234567890123456          
    C03  260627  Kỹ thuật số               3    74     4     1    3    502C4  BD12CN03          1234567890123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    C01  260628  Công nghệ lạnh-điều hòa2  2    75     6     1    3    502C5  BD12CN01          1234567890123456          
    C02  260628  Công nghệ lạnh-điều hòa2  2    78     4     1    3    502C5  BD12CN02          1234567890123456          
    C03  260628  Công nghệ lạnh-điều hòa2  2    74     6     4    3    502C4  BD12CN03          1234567890123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    C01  260629  Kt G/sát Ttrag&cdhu Hỏng  2   114     5     7    3    305B4  BD12CN01 ...      1234567890123456          
    C02  260629  Kt G/sát Ttrag&cdhu Hỏng  2   113     6     1    3    502C4  BD12CN03 ...      1234567890123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
  * C01  260630  C/Nghệ lạnh-điềuhòa2 (bt       25     2     1    3    XLAUIT BD12CN01     C01- 1234567890                
  * C02  260630  C/Nghệ lạnh-điềuhòa2 (bt       25     3     4    3    XLAUIT BD12CN01     C01- 1234567890                
  * C03  260630  C/Nghệ lạnh-điềuhòa2 (bt       25     4     1    3    XLAUIT BD12CN01     C01- 1234567890                
  * C04  260630  C/Nghệ lạnh-điềuhòa2 (bt       25     6     7    3    XLAUIT BD12CN02     C02- 1234567890                

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số   Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp          NHLT  Tuần Học 
                                                                                                12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
  * C05  260630  C/Nghệ lạnh-điềuhòa2 (bt       25     4     4    3    XLAUIT BD12CN02     C02- 1234567890                
  * C06  260630  C/Nghệ lạnh-điềuhòa2 (bt       25     6     4    3    XLAUIT BD12CN02     C02- 1234567890                
  * C07  260630  C/Nghệ lạnh-điềuhòa2 (bt       25     5     1    3    XLAUIT BD12CN03     C03- 1234567890                
  * C08  260630  C/Nghệ lạnh-điềuhòa2 (bt       25     4     7    3    XLAUIT BD12CN03     C03- 1234567890                
  * C09  260630  C/Nghệ lạnh-điềuhòa2 (bt       25     5     7    3    XLAUIT BD12CN03     C03- 1234567890                
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    C01  260632  Tự động hóa               2   114     5    10    3    305B4  BD12CN01 ...      1234567890123456          
    C02  260632  Tự động hóa               2   113     5    10    3    308B1  BD12CN02 ...      1234567890123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    C01  260633  Mạng truyền thông cn      2   114     4    10    3    305B4  BD12CN01 ...      12345                     
    C02  260633  Mạng truyền thông cn      2   113     4    10    3    311B1  BD12CN02 ...      12345                     
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    C01  260634  Vi xử lý - vi điều khiển  2   114     4     7    3    305B4  BD12CN01 ...      12345                     
    C02  260634  Vi xử lý - vi điều khiển  2   113     4    10    3    308B1  BD12CN02 ...      12345                     
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
  * C01  260635  Kỹ thuật số (BT)               25     3     1    3    XDTIUT BD12CN01     C01- 1234567890                
  * C02  260635  Kỹ thuật số (BT)               25     4     4    3    XDTIUT BD12CN01     C01- 1234567890                
  * C03  260635  Kỹ thuật số (BT)               25     2     4    3    XDTIUT BD12CN01     C01- 1234567890                
  * C04  260635  Kỹ thuật số (BT)               25     3     4    3    XDTIUT BD12CN02     C02- 1234567890                
  * C05  260635  Kỹ thuật số (BT)               25     6    10    3    XDTIUT BD12CN02     C02- 1234567890                
  * C06  260635  Kỹ thuật số (BT)               25     2     7    3    XDTIUT BD12CN02     C02- 1234567890                
  * C07  260635  Kỹ thuật số (BT)               25     4     7    3    XDTIUT BD12CN03     C03- 1234567890                
  * C08  260635  Kỹ thuật số (BT)               25     5     7    3    XDTIUT BD12CN03     C03- 1234567890                
  * C09  260635  Kỹ thuật số (BT)               25     5     1    3    XDTIUT BD12CN03     C03- 1234567890                
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
  * C01  260636  Kt G/sát Ttrg&cdhu Hg(BT       25     3     4    3    PH3    BD12CN01                    12345           
  * C02  260636  Kt G/sát Ttrg&cdhu Hg(BT       25     2     4    3    PH3    BD12CN01                    12345           
  * C03  260636  Kt G/sát Ttrg&cdhu Hg(BT       25     2     7    3    PH3    BD12CN01                    12345           
  * C04  260636  Kt G/sát Ttrg&cdhu Hg(BT       25     4     4    3    PH3    BD12CN02                    12345           
  * C05  260636  Kt G/sát Ttrg&cdhu Hg(BT       25     4    10    3    PH3    BD12CN02                    12345           
  * C06  260636  Kt G/sát Ttrg&cdhu Hg(BT       25     6     7    3    PH3    BD12CN02                    12345           
  * C07  260636  Kt G/sát Ttrg&cdhu Hg(BT       25     5     1    3    PH3    BD12CN03                    12345           
  * C08  260636  Kt G/sát Ttrg&cdhu Hg(BT       25     6    10    3    PH3    BD12CN03                    12345           
  * C09  260636  Kt G/sát Ttrg&cdhu Hg(BT       25     4     7    3    PH3    BD12CN03                    12345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
  * C01  260637  Tự động hóa (BT)               25     3     4    3    PTNUIT BD12CN01          1234567890                
  * C02  260637  Tự động hóa (BT)               25     4     1    3    PTNUIT BD12CN01          1234567890                
  * C03  260637  Tự động hóa (BT)               25     2     1    3    PTNUIT BD12CN01          1234567890                
  * C04  260637  Tự động hóa (BT)               25     6     4    3    PTNUIT BD12CN02          1234567890                
  * C05  260637  Tự động hóa (BT)               25     6     7    3    PTNUIT BD12CN02          1234567890                
  * C06  260637  Tự động hóa (BT)               25     4     4    3    PTNUIT BD12CN02          1234567890                
  * C07  260637  Tự động hóa (BT)               25     5     7    3    PTNUIT BD12CN03          1234567890                
  * C08  260637  Tự động hóa (BT)               25     5     1    3    PTNUIT BD12CN03          1234567890                
  * C09  260637  Tự động hóa (BT)               25     4     7    3    PTNUIT BD12CN03          1234567890                
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số   Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp          NHLT  Tuần Học 
                                                                                                12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
  * C01  260638  Mạng truyền thông cn (BT       25     3     1    3    PTNUIT BD12CN01                    12345           
  * C02  260638  Mạng truyền thông cn (BT       25     5     1    3    PTNUIT BD12CN01                    12345           
  * C03  260638  Mạng truyền thông cn (BT       25     4     4    3    PTNUIT BD12CN01                    12345           
  * C04  260638  Mạng truyền thông cn (BT       25     6    10    3    PTNUIT BD12CN02                    12345           
  * C05  260638  Mạng truyền thông cn (BT       25     2     7    3    PTNUIT BD12CN02                    12345           
  * C06  260638  Mạng truyền thông cn (BT       25     6     4    3    PTNUIT BD12CN02                    12345           
  * C07  260638  Mạng truyền thông cn (BT       25     5     7    3    PTNUIT BD12CN03                    12345           
  * C08  260638  Mạng truyền thông cn (BT       25     6     7    3    PTNUIT BD12CN03                    12345           
  * C09  260638  Mạng truyền thông cn (BT       25     3     7    3    PTNUIT BD12CN03                    12345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
  * C01  260639  Vi xử lý -vi đ/khiển (BT       25     4    10    3    PMTUIT BD12CN01                    12345           
  * C02  260639  Vi xử lý -vi đ/khiển (BT       25     2     1    3    PMTUIT BD12CN01                    12345           
  * C03  260639  Vi xử lý -vi đ/khiển (BT       25     5     4    3    PMTUIT BD12CN01                    12345           
  * C04  260639  Vi xử lý -vi đ/khiển (BT       25     2     7    3    PMTUIT BD12CN02                    12345           
  * C05  260639  Vi xử lý -vi đ/khiển (BT       25     6    10    3    PMTUIT BD12CN02                    12345           
  * C06  260639  Vi xử lý -vi đ/khiển (BT       25     6     4    3    PMTUIT BD12CN02                    12345           
  * C07  260639  Vi xử lý -vi đ/khiển (BT       25     2    10    3    PMTUIT BD12CN03                    12345           
  * C08  260639  Vi xử lý -vi đ/khiển (BT       25     3    10    3    PMTUIT BD12CN03                    12345           
  * C09  260639  Vi xử lý -vi đ/khiển (BT       25     5     7    3    PMTUIT BD12CN03                    12345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
  * C01  260640  Chi tiết máy (BT)              24     6    10    3    XCKUIT BD13CN01     C01- 1234567890                
  * C02  260640  Chi tiết máy (BT)              20     6     4    3    XCKUIT BD13CN01 ... C01- 1234567890                
  * C03  260640  Chi tiết máy (BT)              25     5     7    3    XCKUIT BD13CN02     C01- 1234567890                
  * C04  260640  Chi tiết máy (BT)              23     6     4    3    XCKUIT BD13CN03     C02-           12345           
                                                       5     1    3    XCKUIT
  * C05  260640  Chi tiết máy (BT)              20     5     1    3    XCKUIT BD13CN03 ... C02- 1234567890                
  * C06  260640  Chi tiết máy (BT)              25     5     4    3    XCKUIT BD13CN04     C02- 1234567890                
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
  * C01  260641  Dung sai & đo lường (BT)       24     6     7    3    XCKUIT BD13CN01     C01- 1234567890                
  * C02  260641  Dung sai & đo lường (BT)       20     6     1    3    XCKUIT BD13CN01 ... C01- 1234567890                
  * C03  260641  Dung sai & đo lường (BT)       25     3     1    3    XCKUIT BD13CN02     C01- 1234567890                
  * C04  260641  Dung sai & đo lường (BT)       23     5    10    3    XCKUIT BD13CN03     C02- 1234567890                
  * C05  260641  Dung sai & đo lường (BT)       20     4     1    3    XCKUIT BD13CN03 ... C02- 1234567890                
  * C06  260641  Dung sai & đo lường (BT)       25     4     4    3    XCKUIT BD13CN04     C02- 1234567890                
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
  * C01  260642  Truyền động khí nén 1(BT       24     4     1    3    XKNIUT BD13CN01     C01- 1234567890                
  * C02  260642  Truyền động khí nén 1(BT       20     2     1    3    XKNIUT BD13CN01 ... C01- 1234567890                
  * C03  260642  Truyền động khí nén 1(BT       25     6     7    3    XKNIUT BD13CN02     C01- 1234567890                
  * C04  260642  Truyền động khí nén 1(BT       23     4     4    3    XKNIUT BD13CN03     C02- 1234567890                
  * C05  260642  Truyền động khí nén 1(BT       20     6    10    3    XKNIUT BD13CN03 ... C02- 1234567890                
  * C06  260642  Truyền động khí nén 1(BT       25     5    10    3    XKNIUT BD13CN04     C02- 1234567890                
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
  * C01  260643  Trg bị điện trong CN1(BT       24     5     4    3    XDDUIT BD13CN01     C01- 1234567890                
  * C02  260643  Trg bị điện trong CN1(BT       20     5     1    3    XDDUIT BD13CN01 ... C01- 1234567890                

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số   Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp          NHLT  Tuần Học 
                                                                                                12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
  * C03  260643  Trg bị điện trong CN1(BT       25     6    10    3    XDDUIT BD13CN02     C01- 1234567890                
  * C04  260643  Trg bị điện trong CN1(BT       23     6     7    3    XDDUIT BD13CN03     C02- 1234567890                
  * C05  260643  Trg bị điện trong CN1(BT       20     6     1    3    XDDUIT BD13CN03 ... C02- 1234567890                
  * C06  260643  Trg bị điện trong CN1(BT       25     6     4    3    XDDUIT BD13CN04     C02- 1234567890                
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  300004  Cơ sở kỹ thuật dầu khí    3    40     4     9    2    303B8  DC12DK            123456789012345           
                                                       2    11    2    303B8 
    A02  300004  Cơ sở kỹ thuật dầu khí    3    45     2     9    2    203B8  DC12KK            123456789012345           
                                                       4     7    2    203B8 
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  300008  Công nghệ khoan dầu khí   3    43     6     3    4    203B8  DC11KK            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  300009  Công nghệ khai thác dkhí  3    43     6     1    2    203B8  DC11KK            123456789012345           
                                                       4     4    2    303B8 
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  300010  Dung dịch khoan &xi măng  2    43     5     1    3    203B8  DC11KK            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  300012  Dk T/động Trong Kt D/khi  2    43     4     1    3    303B8  DC11KK            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  300013  Kỹ Thuật Khoan            2    42     6    10    3    304B8  DC12KS   ...      123456789012345           
    A02  300013  Kỹ Thuật Khoan            2    43     5     4    3    304B8  DC12KT            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  300020  Công nghệ mỏ dầu khí      2    43     5     4    3    201B8  DC11KK            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  300021  Tgom, xử lý, vchuyển dk   2    43     2     4    3    203B8  DC11KK            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  300065  Máy thủy lực & nén khí    2    43     2     1    3    203B8  DC11KK            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  300303  Luận văn tốt nghiệp      10    46                            DC10KK            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  301001  ĐC kiến trúc& đo vẽ bđđc  3    42     2     7    4    204B8  DC12KS   ...      123456789012345           
    A02  301001  ĐC kiến trúc& đo vẽ bđđc  3    43     3     9    4    304B8  DC12KT            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  301005  Đ/mạo-tân Kt&t/tích đệtứ  2    42     6     1    3    303B8  DC11KS   ...      123456789012345           
    A02  301005  Đ/mạo-tân Kt&t/tích đệtứ  2    39     2     4    3    303B8  DC11KT            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  301006  Địa chất môi trường       2    42     2     4    3    101B8  DC11KS   ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  301009  TT K/thuật môi trường đc  1    22     5     1    2    108B8  DC11MT            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  301018  Địa chất việt nam         2    42     4     4    3    204B8  DC11KS   ...      123456789012345           
    A02  301018  Địa chất việt nam         2    39     5     1    3    204B8  DC11KT            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số   Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp          NHLT  Tuần Học 
                                                                                                12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  301019  Cổ sinh địa tầng          2    20     3     4    3    203B8  DC11KS            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  301022  KT môi trường địa chất    3    22     3     5    2    303B8  DC11MT            123456789012345           
                                                       5     3    2    303B8 
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  301025  Địa hóa môi trường        2    22     6     4    3    303B8  DC11MT            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  301028  Ph/pháp Viễn Thám & Gis   3    42     2     2    2    204B8  DC11KS   ...      123456789012345           
                                                       4     2    2    204B8 
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  301029  Pp lập bản đồ Dcmt& Dcdt  3    22     3     3    2    303B8  DC11MT            123456789012345           
                                                       5     5    2    303B8 
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  301039  Thạch học 1               2    42     4    11    2    204B8  DC12KS   ...      123456789012345           
    A02  301039  Thạch học 1               2    43     4     9    2    304B8  DC12KT            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  301044  Tinh thể khoáng vật Thọc  3    40     4    11    2    303B8  DC12DK            123456789012345           
                                                       2     9    2    303B8 
    A02  301044  Tinh thể khoáng vật Thọc  3    45     4     9    2    203B8  DC12KK            123456789012345           
                                                       2     7    2    203B8 
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  301045  TT t/thể k/vật thạch học  1    20     4     4    3    108B8  DC12DK            123456789012              
    A02  301045  TT t/thể k/vật thạch học  1    22     4     1    3    108B8  DC12KK            123456789012              
    A03  301045  TT t/thể k/vật thạch học  1    20     3     1    3    108B8  DC12DK            123456789012              
    A04  301045  TT t/thể k/vật thạch học  1    22     3     4    3    108B8  DC12KK            123456789012              
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  301046  Địa chất cơ sở            3    42     2     1    4    313H6  DC1301            123456789012345           
    L02  301046  Địa chất cơ sở            3    43     6     7    4    302H2  DC1302            123456789012345           
    L03  301046  Địa chất cơ sở            3    41     3     1    4    310H6  DC1303            123456789012345           
    L04  301046  Địa chất cơ sở            3    42     5     7    4    306H6  DC1304            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  301069  Thực tập thạch học 1      1    14     3     4    2    302B8  DC12KS            123456789012345           
    A02  301069  Thực tập thạch học 1      1    15     2     7    2    302B8  DC12KT            123456789012345           
    A03  301069  Thực tập thạch học 1      1    14     5     4    2    302B8  DC12MT            123456789012345           
    A04  301069  Thực tập thạch học 1      1    15     2    11    2    302B8  DC12KT            123456789012345           
    A05  301069  Thực tập thạch học 1      1    15     5     2    2    302B8  DC12KT            123456789012345           
    A06  301069  Thực tập thạch học 1      1    14     3     2    2    302B8  DC12MT            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  301073  Đc các mỏ khoáng sản      3    20     3     2    2    203B8  DC11KS            123456789012345           
                                                       5     2    2    302B4 
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  301103  Thạch luận                2    20     6     4    3    301B4  DC11KS            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số   Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp          NHLT  Tuần Học 
                                                                                                12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
  * L01  301106  T/Nghiệm địa chất cơ sở        21     6     7    3    108B8  DC1301       L01- 123456789012345           
  * L02  301106  T/Nghiệm địa chất cơ sở        21     6    10    3    108B8  DC1301       L01- 123456789012345           
  * L03  301106  T/Nghiệm địa chất cơ sở        22     2    10    3    108B8  DC1302       L02- 123456789012345           
  * L04  301106  T/Nghiệm địa chất cơ sở        21     2     7    3    108B8  DC1302       L02- 123456789012345           
  * L05  301106  T/Nghiệm địa chất cơ sở        21     5    10    3    108B8  DC1303       L03- 123456789012345           
  * L06  301106  T/Nghiệm địa chất cơ sở        20     5     7    3    108B8  DC1303       L03- 123456789012345           
  * L07  301106  T/Nghiệm địa chất cơ sở        21     3     7    3    108B8  DC1304       L04- 123456789012345           
  * L08  301106  T/Nghiệm địa chất cơ sở        21     3    10    3    108B8  DC1304       L04- 123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  301108  Thực tập khoan            1    40                            DC12DK            123456789012345           
    A02  301108  Thực tập khoan            1    45                            DC12KK            123456789012345           
    A03  301108  Thực tập khoan            1    14                            DC12KS            123456789012345           
    A04  301108  Thực tập khoan            1    43                            DC12KT            123456789012345           
    A05  301108  Thực tập khoan            1    28                            DC12MT            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  301303  Luận văn tốt nghiệp      10    15                            DC10MT            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  302001  Địa vật lý đại cương      3    40     3     9    2    303B8  DC12DK            123456789012345           
                                                       5    11    2    303B8 
    A02  302001  Địa vật lý đại cương      3    45     5     9    2    203B8  DC12KK            123456789012345           
                                                       3    11    2    203B8 
    A03  302001  Địa vật lý đại cương      3    42     2    11    2    204B8  DC12KS   ...      123456789012345           
                                                       4     9    2    204B8 
    A04  302001  Địa vật lý đại cương      3    43     4    11    2    304B8  DC12KT            123456789012345           
                                                       2     9    2    304B8 
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  302004  Vật lý vỉa                2    44     4     4    3    304B8  DC11DK            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  302006  Cs Tìm Kiếm T/lượng Dkhí  2    44     4     1    3    304B8  DC11DK            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  302008  Địa chất ViệtNam dầu khí  2    44     3     4    3    304B8  DC11DK            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  302012  ĐAMH địa chất dầu khí     1    44     3     1    3    PDAMH4 DC11DK            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  302014  Địa hóa ứng dụng          2    20     5     4    3    302B4  DC11KS            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  302015  Trầmtích Học &nhịp Đtầng  2    44     2     4    3    304B8  DC11DK            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  302017  Địa Hóa Dầu Khí           2    44     2     1    3    304B8  DC11DK            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  302019  Phân tích bồn chứa dầu    2    44     6     4    3    304B8  DC11DK            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  302028  Địa chất dầu khí          3    40     5     9    2    303B8  DC12DK            123456789012345           
                                                       3     7    2    303B8 

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số   Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp          NHLT  Tuần Học 
                                                                                                12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A02  302028  Địa chất dầu khí          3    45     5    11    2    203B8  DC12KK            123456789012345           
                                                       3     9    2    203B8 
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  302053  Pt Kiến Trúc & Kiến Tạo   2    44     6     1    3    304B8  DC11DK            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  302303  Luận văn tốt nghiệp      10    40                            DC10DK            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  303001  Cơ lý đất đá              2    40     6    10    3    203B8  DC12DK            123456789012345           
    A02  303001  Cơ lý đất đá              2    45     5     4    3    203B8  DC12KK            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  303007  Cơ Học Đá                 2    39     5     4    3    204B8  DC11KT            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  303008  ĐAMH K/thác& b/vệ tn ndd  1    39                            DC11KT            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  303009  Địa K/thuật C/trình ngầm  2    39     4     4    3    203B8  DC11KT            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  303012  Công trình xây dựng       2    39     6     1    3    204B8  DC11KT            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  303014  Thủy địa hóa              2    39     6     7    3    303B8  DC11KT            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  303015  Vật liệu địa kỹ thuật     2    39     4     1    3    203B8  DC11KT            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  303017  ĐAMH nền móng công trình  1    39     3     4    3    PDAMH7 DC11KT            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  303037  Nền móng công trình       2    39     3     1    3    304B8  DC11KT            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  303041  Kt & Bảovệ Tàinguyên Ndd  3    39     2     2    2    303B8  DC11KT            123456789012345           
                                                       6     4    2    204B8 
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  303043  Thạch luận công trình     2    42     6     7    3    304B8  DC12KS   ...      123456789012345           
    A02  303043  Thạch luận công trình     2    43     6    10    3    303B8  DC12KT            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  303303  Luận văn tốt nghiệp      10    50                            DC10KT            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  305303  Luận văn tốt nghiệp      10    24                            DC10KS            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  400016  ĐAMH điện 1               1    32                            DD11KTD1          123456789012345           
    A02  400016  ĐAMH điện 1               1    32                            DD11KTD2          123456789012345           
    A03  400016  ĐAMH điện 1               1    32                            DD11KTD3          123456789012345           
    A04  400016  ĐAMH điện 1               1    31                            DD11KTD4          123456789012345           
    A05  400016  ĐAMH điện 1               1    31                            DD11KTD5          123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  400303  Luận văn tốt nghiệp      10    26                            DD10KTD1          123456789012345           
    A02  400303  Luận văn tốt nghiệp      10    26                            DD10KTD2          123456789012345           
    A03  400303  Luận văn tốt nghiệp      10    24                            DD10KTD3          123456789012345           

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số   Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp          NHLT  Tuần Học 
                                                                                                12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A04  400303  Luận văn tốt nghiệp      10    26                            DD10KTD4          123456789012345           
    A05  400303  Luận văn tốt nghiệp      10    24                            DD10KTD5          123456789012345           
    A06  400303  Luận văn tốt nghiệp      10    24                            DD10KTD6          123456789012345           
    TNDD 400303  Luận văn tốt nghiệp      10     9                            DD10KSKT          1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  401006  Kỹ Thuật Ra Q/định Kỹ Sư  2    64     6     7    3    201B1  DD11KTD1 ...      123456789012345           
    A02  401006  Kỹ Thuật Ra Q/định Kỹ Sư  2    80     5    10    3    210B1  DD11KTD3 ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  401016  Truyền động điện          2    64     4    10    3    201B1  DD11KTD1 ...      123456789012345           
    A02  401016  Truyền động điện          2    80     2     7    3    313B1  DD11KTD3 ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  401018  Kỹ thuật chiếu sáng       2    64     4     7    3    201B1  DD11KTD1 ...      123456789012345           
    A02  401018  Kỹ thuật chiếu sáng       2    94     2    10    3    313B1  DD11KTD3 ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  401025  Kỹ thuật điện lạnh        2    64     5     7    3    309B1  DD11KTD1 ...      123456789012345           
    A02  401025  Kỹ thuật điện lạnh        2    60     4    10    3    313B1  DD11KTD3 ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  401043  TN điện tử công suất      1    30     4     1    3    PTNDCN DD11KTD1          123456789012345           
    A02  401043  TN điện tử công suất      1    30     4     4    3    PTNDCN DD11KTD2          123456789012345           
    A03  401043  TN điện tử công suất      1    30     5     1    3    PTNDCN DD11KTD3          123456789012345           
    A04  401043  TN điện tử công suất      1    30     5     4    3    PTNDCN DD11KTD4          123456789012345           
    A05  401043  TN điện tử công suất      1    30     2     1    3    PTNDCN DD11KTD5          123456789012345           
    A06  401043  TN điện tử công suất      1    30     6     7    3    PTNDCN DD11TD1           123456789012345           
    A07  401043  TN điện tử công suất      1    25     6     1    3    PTNDCN DD11TD1  ...      123456789012345           
    A08  401043  TN điện tử công suất      1    30     3     4    3    PTNDCN DD11TD2           123456789012345           
    A09  401043  TN điện tử công suất      1    30     5     7    3    PTNDCN DD11TD3           123456789012345           
    A10  401043  TN điện tử công suất      1    30     3     1    3    PTNDCN DD11TD4           123456789012345           
    TNDD 401043  TN điện tử công suất      1    27     6     4    3    PTNDCN DD11KSTD          1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  401701  Cs Điện Tử Công Suất Lớn  3    33     5    10    3    207B10 VP11NL   ...      123456789012345           
                                                       3     7    3    207B10                            123             
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  401702  Các l/kiện & sự lắp ráp   2    33     3     5    2    203B10 VP11NL   ...      123456789012345           
                                                       4     1    3    202B10                        78                  
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  401703  Mô hình hóa & sự cố       3     9     4     1    3    206B10 VP10NL            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  401705  Tính toán các lưới điện   3     9     2     4    3    206B10 VP10NL            123456789012345           
                                                       4    10    3    206B10                    345678                  
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  401709  ĐAMH hệ thống năng lượng  3     9                            VP10NL            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  401710  Ct&t/hợpcác B/biến Đổics  2     9     6     2    2    206B10 VP10NL            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số   Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp          NHLT  Tuần Học 
                                                                                                12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  401711  Mô H/h& Đ/k Cácb/b Đổics  2     9     5     5    2    206B10 VP10NL            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  401712  Cácc/nghệ năng lượng mới  3     9     6     4    3    206B10 VP10NL            123456789012345           
                                                       3    10    3    207B10                             23456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  402001  Kỹ thuật điện tử C        3    40     4     9    4    302C4  CK12CXN           123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A06  402002  Kỹ thuật số               3    80     6     1    4    307B1  DD13BK01 ...      123456789012345           
    L01  402002  Kỹ thuật số               3   105     5     7    4    205H6  DD13LT01 ...      123456789012345           
    L02  402002  Kỹ thuật số               3    92     3     1    4    205H2  DD13LT04 ...      123456789012345           
    L03  402002  Kỹ thuật số               3    93     2     1    4    210H6  DD13LT06 ...      123456789012345           
    L04  402002  Kỹ thuật số               3   106     4     1    4    401H2  DD13LT07 ...      123456789012345           
    L05  402002  Kỹ thuật số               3   109     6     7    4    311H6  DD13LT12 ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  402024  Kỹ thuật điện tử          2   117     2     1    4    305H6  GT1301   ...      1234567  0123456          
    L02  402024  Kỹ thuật điện tử          2   112     6     7    4    205H6  GT1302   ...      1234567  0123456          
    L03  402024  Kỹ thuật điện tử          2   102     5     1    4    208H6  GT1305   ...      1234567  0123456          
    L04  402024  Kỹ thuật điện tử          2   114     3     1    4    211H6  VL1303   ...      1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  402027  Kỹ thuật số               2    64     6     1    3    502B4  KU12CKT           123456789012345           
    A02  402027  Kỹ thuật số               2    69     3     4    3    301B1  KU12VLY           123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  402033  Kỹ thuật xung             2    56     4     1    3    214B1  DD11KSVT ...      123456789012345           
    A02  402033  Kỹ thuật xung             2    63     2     4    3    214B1  DD11DV3  ...      123456789012345           
    A03  402033  Kỹ thuật xung             2    60     5     4    3    210B1  DD11DV4  ...      123456789012345           
    A04  402033  Kỹ thuật xung             2    62     3     1    3    314B1  DD11DV6  ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  402114  Thí nghiệm vi xử lý       1    30     5    10    3    202B3  DD12BK01          123456789012345           
    A02  402114  Thí nghiệm vi xử lý       1    30     3     4    3    202B3  DD12BK01 ...      123456789012345           
    A03  402114  Thí nghiệm vi xử lý       1    30     3     7    3    202B3  DD12BK02          123456789012345           
    A04  402114  Thí nghiệm vi xử lý       1    30     2    10    3    202B3  DD12LT01          123456789012345           
    A05  402114  Thí nghiệm vi xử lý       1    30     3    10    3    202B3  DD12LT02          123456789012345           
    A06  402114  Thí nghiệm vi xử lý       1    30     5     1    3    202B3  DD12LT07 ...      123456789012345           
    A07  402114  Thí nghiệm vi xử lý       1    30     2     7    3    202B3  DD12LT03          123456789012345           
    A08  402114  Thí nghiệm vi xử lý       1    30     5     4    3    202B3  DD12LT04          123456789012345           
    A09  402114  Thí nghiệm vi xử lý       1    30     4    10    3    202B3  DD12LT05          123456789012345           
    A10  402114  Thí nghiệm vi xử lý       1    30     2     4    3    202B3  DD12LT06          123456789012345           
    A11  402114  Thí nghiệm vi xử lý       1    30     4     4    3    202B3  DD12LT07          123456789012345           
    A12  402114  Thí nghiệm vi xử lý       1    30     6     1    3    202B3  DD12LT08          123456789012345           
    A13  402114  Thí nghiệm vi xử lý       1    30     6     4    3    202B3  DD12LT09          123456789012345           
    A14  402114  Thí nghiệm vi xử lý       1    30     4     7    3    202B3  DD12LT10          123456789012345           
    A15  402114  Thí nghiệm vi xử lý       1    30     4     1    3    202B3  DD12LT11          123456789012345           
    A16  402114  Thí nghiệm vi xử lý       1    30     5     7    3    202B3  DD12LT12          123456789012345           
    A17  402114  Thí nghiệm vi xử lý       1    30     2     1    3    202B3  DD12LT13          123456789012345           

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số   Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp          NHLT  Tuần Học 
                                                                                                12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A18  402114  Thí nghiệm vi xử lý       1    30     3     1    3    202B3  DD12LT14          123456789012345           
    TND1 402114  Thí nghiệm vi xử lý       1    30     6     7    3    202B3  DD12KST1          1234567  0123456          
    TND2 402114  Thí nghiệm vi xử lý       1    31     6    10    3    202B3  DD12KST2          1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  402121  Dụng cụ bán dẫn           3    80     3     3    4    307B1  DD13BK01 ...      123456789012345           
    L01  402121  Dụng cụ bán dẫn           3   105     6     1    4    311H6  DD13LT01 ...      123456789012345           
    L02  402121  Dụng cụ bán dẫn           3    92     4     7    4    311H6  DD13LT04 ...      123456789012345           
    L03  402121  Dụng cụ bán dẫn           3    93     4     1    4    208H6  DD13LT06 ...      123456789012345           
    L04  402121  Dụng cụ bán dẫn           3   106     2     3    4    114H6  DD13LT07 ...      123456789012345           
    L05  402121  Dụng cụ bán dẫn           3   109     5     1    4    211H6  DD13LT12 ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  402701  Đtử học tương tự&ứngdụng  3    60     4     4    3    501C6  VP12CDT  ...      123456789012345           
                                                       6    10    3    501C6                       56789                 
    P02  402701  Đtử học tương tự&ứngdụng  3    40     3     1    3    502C6  VP12NL   ...      123456789012345           
                                                       4     7    3    203B10                      56789                 
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  402702  Bsung về điện tử tươngtự  3    33     6     1    3    603C6  VP11NL   ...      123456789012345           
                                                       4     1    3    202B10                            12345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  402704  Quang điện tử             3    19     6     1    3    207B10 VP10VT            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  403002  Tk Đường Dây&trạm Biếnáp  2    80     6    10    3    309B1  DD11KTD1 ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  403003  Kỹ thuật cao áp           2    80     2     7    3    202B1  DD11KTD1 ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  403004  Bảo vệ Relay Trong Htd    2    80     2     4    3    315B1  DD11KTD1 ...      123456789012345           
    A02  403004  Bảo vệ Relay Trong Htd    2    78     6     1    3    215B1  DD11KTD4 ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  403024  Vận hành& điều khiển htđ  2    80     2    10    3    202B1  DD11KTD1 ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  403028  Thí nghiệm hệ thống điện  1    30     6     1    3    PTNHTD DD11KTD1          123456789012345           
    A02  403028  Thí nghiệm hệ thống điện  1    30     5     1    3    PTNHTD DD11KTD2          123456789012345           
    A03  403028  Thí nghiệm hệ thống điện  1    30     5     4    3    PTNHTD DD11KTD3          123456789012345           
    A04  403028  Thí nghiệm hệ thống điện  1    30     2     1    3    PTNHTD DD11KTD4          123456789012345           
    A05  403028  Thí nghiệm hệ thống điện  1    30     3     4    3    PTNHTD DD11KTD5          123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  403116  ổn định hệ thống điện     2    80     5    10    3    309B1  DD11KTD1 ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  403702  Sản xuất năng lượng điện  2    33     5     1    2    207B10 VP11NL   ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  403703  Chnăng Các Hthống Trtải   3     9     2     1    3    206B10 VP10NL            123456789012345           
                                                       4    10    3    206B10                          9012              
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số   Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp          NHLT  Tuần Học 
                                                                                                12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  403707  Lập Trình Hệ Thống Điện   1    20     4    10    3    301B10 VP12NL            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  403708  Năng lượng tái tạo (XD)   2    14     3     9    4    206B10 VP10XDC              456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A06  404004  Trường điện từ            3    80     6     5    2    307B1  DD13BK01 ...      123456789012345           
                                                       2     5    2    305B1 
    L01  404004  Trường điện từ            3   105     3     3    4    305H6  DD13LT01 ...      123456789012345           
    L02  404004  Trường điện từ            3    92     3     7    4    311H6  DD13LT04 ...      123456789012345           
    L03  404004  Trường điện từ            3    93     6     7    4    305H6  DD13LT06 ...      123456789012345           
    L04  404004  Trường điện từ            3   106     5     1    4    305H6  DD13LT07 ...      123456789012345           
    L05  404004  Trường điện từ            3   109     2     3    4    311H6  DD13LT12 ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  404010  Thí nghiệm mạch điện tử   1    30     3     7    3    PTNM&D DD12BK01          1234567890                
    A02  404010  Thí nghiệm mạch điện tử   1    30     3     1    3    PTNM&D DD12BK01 ...      1234567890                
    A03  404010  Thí nghiệm mạch điện tử   1    30     3    10    3    PTNM&D DD12BK02          1234567890                
    A04  404010  Thí nghiệm mạch điện tử   1    30     2     7    3    PTNM&D DD12LT01          1234567890                
    A05  404010  Thí nghiệm mạch điện tử   1    30     6    10    3    PTNM&D DD12LT02          1234567890                
    A06  404010  Thí nghiệm mạch điện tử   1    30     5     4    3    PTNM&D DD12LT05 ...      1234567890                
    A07  404010  Thí nghiệm mạch điện tử   1    30     6     1    3    PTNM&D DD12LT03          1234567890                
    A08  404010  Thí nghiệm mạch điện tử   1    30     4     1    3    PTNM&D DD12LT04          1234567890                
    A09  404010  Thí nghiệm mạch điện tử   1    30     4     7    3    PTNM&D DD12LT05          1234567890                
    A10  404010  Thí nghiệm mạch điện tử   1    30     2    10    3    PTNM&D DD12LT06          1234567890                
    A11  404010  Thí nghiệm mạch điện tử   1    30     3     4    3    PTNM&D DD12LT07          1234567890                
    A12  404010  Thí nghiệm mạch điện tử   1    30     2     1    3    PTNM&D DD12LT08          1234567890                
    A13  404010  Thí nghiệm mạch điện tử   1    30     4     4    3    PTNM&D DD12LT09          1234567890                
    A14  404010  Thí nghiệm mạch điện tử   1    30     4    10    3    PTNM&D DD12LT10          1234567890                
    A15  404010  Thí nghiệm mạch điện tử   1    30     6     4    3    PTNM&D DD12LT11          1234567890                
    A16  404010  Thí nghiệm mạch điện tử   1    30     5    10    3    PTNM&D DD12LT12          1234567890                
    A17  404010  Thí nghiệm mạch điện tử   1    30     5     7    3    PTNM&D DD12LT13          1234567890                
    A18  404010  Thí nghiệm mạch điện tử   1    30     2     4    3    PTNM&D DD12LT14          1234567890                
    TND1 404010  Thí nghiệm mạch điện tử   1    32     5     1    3    PTNM&D DD12KST1          1234567890                
    TND2 404010  Thí nghiệm mạch điện tử   1    31     6     7    3    PTNM&D DD12KST2          1234567890                
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  404025  Đo điện tử                3    69     6     1    4    201B1  KU12VLY           123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  404026  Thí nghiệm đo điện tử     1    30     3    10    3    PTNM&D DD11DV1                     123456          
    A02  404026  Thí nghiệm đo điện tử     1    30     6     4    3    PTNM&D DD11DV2                     123456          
    A03  404026  Thí nghiệm đo điện tử     1    30     6     1    3    PTNM&D DD11DV3                     123456          
    A04  404026  Thí nghiệm đo điện tử     1    30     5     1    3    PTNM&D DD11DV4                     123456          
    A05  404026  Thí nghiệm đo điện tử     1    29     3     7    3    PTNM&D DD11DV5                     123456          
    A06  404026  Thí nghiệm đo điện tử     1    30     2     1    3    PTNM&D DD11DV6                     123456          
    A07  404026  Thí nghiệm đo điện tử     1    30     5    10    3    PTNM&D DD11DV7                     123456          
    A08  404026  Thí nghiệm đo điện tử     1    32     4     4    3    PTNM&D DD11KSVT ...                123456          
    A09  404026  Thí nghiệm đo điện tử     1    30     6     7    3    PTNM&D KU12VLY                     123456          

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số   Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp          NHLT  Tuần Học 
                                                                                                12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A10  404026  Thí nghiệm đo điện tử     1    30     6    10    3    PTNM&D KU12VLY                     123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  404030  Tn mạch điện C (vlkt)     1    25     4     7    3    PTNM&D KU12VLY                     12345           
    A02  404030  Tn mạch điện C (vlkt)     1    25     5     4    3    PTNM&D KU12VLY                     12345           
    A03  404030  Tn mạch điện C (vlkt)     1    25     4    10    3    PTNM&D KU12VLY                     12345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A07  404036  Giải tích mạch            4   104     5     4    3    301B4  MT13KTTN ...      123456789012345           
                                                       4     2    2    301B4 
    L01  404036  Giải tích mạch            4   105     4     3    4    311H6  DD13LT01 ...      123456789012345           
                                                       2     7    4    311H6                      4 6     2 4            
    L02  404036  Giải tích mạch            4    92     5     7    4    311H6  DD13LT04 ...      123456789012345           
                                                       6     7    4    211H6                      4 6     2 4            
    L03  404036  Giải tích mạch            4    93     5     1    4    302H2  DD13LT06 ...      123456789012345           
                                                       3     7    4    302H2                      4 6     2 4            
    L04  404036  Giải tích mạch            4   106     6     1    4    412H6  DD13LT07 ...      123456789012345           
                                                       3     1    4    412H6                      4 6     2 4            
    L05  404036  Giải tích mạch            4   109     3     3    4    205H6  DD13LT12 ...      123456789012345           
                                                       5     7    4    412H6                      4 6     2 4            
    L06  404036  Giải tích mạch            4    95     2     7    4    205H6  MT13KT01 ...      1234567  0123456          
                                                       4     1    4    205H6                      4 6     2 4            
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A06  404037  Toán kỹ thuật             2    80     4     4    3    401C4  DD13BK01 ...      123456789012345           
    L01  404037  Toán kỹ thuật             2   105     6     7    4    412H6  DD13LT01 ...      123456789012345           
    L02  404037  Toán kỹ thuật             2    92     2     1    4    302H2  DD13LT04 ...      123456789012345           
    L03  404037  Toán kỹ thuật             2    93     3     1    4    302H2  DD13LT06 ...      123456789012345           
    L04  404037  Toán kỹ thuật             2   106     5     7    4    211H6  DD13LT07 ...      123456789012345           
    L05  404037  Toán kỹ thuật             2   109     4     7    4    305H6  DD13LT12 ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  404703  Mạch & năng lượng điện    2    60     2     8    2    501C6  VP12CDT  ...      123456789012345           
                                                       6    10    3    501C6                                45           
    P02  404703  Mạch & năng lượng điện    2    40     2    10    2    207B10 VP12NL   ...      123456789012345           
                                                       4     7    3    203B10                               45           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  404704  Thiết bị & cảm biến       2    60     2     5    2    501C6  VP12CDT  ...      123456789012345           
                                                       6    10    3    501C6                              234            
    P02  404704  Thiết bị & cảm biến       2    40     2     3    2    502C6  VP12NL   ...      123456789012345           
                                                       4     7    3    203B10                             234            
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  404705  Xử lý tín hiệu            2    52     5     1    2    203B10 VP11CDT  ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  404707  Các hệ đc tđộngtt&ptuyến  3    52     4     1    3    203B10 VP11CDT  ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  404708  Các hệ thời gian thực 2   1    20     3    10    3    203B10 VP11CDT                     12345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số   Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp          NHLT  Tuần Học 
                                                                                                12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  404713  Lôgic tổ hợp              1    20     6    10    3    602C6  VP12NL            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  405002  Truyền số liệu & mạng     3    87     6     9    2    210B1  DD12BK01 ...      123456789012345           
                                                       4    11    2    210B1 
    A02  405002  Truyền số liệu & mạng     3   101     6    11    2    214B1  DD12LT01 ...      123456789012345           
                                                       4     9    2    214B1 
    A03  405002  Truyền số liệu & mạng     3    75     2     9    2    214B1  DD12LT02 ...      123456789012345           
                                                       5    11    2    214B1 
    A04  405002  Truyền số liệu & mạng     3    74     2    11    2    215B1  DD12LT05 ...      123456789012345           
                                                       5     9    2    215B1 
    A05  405002  Truyền số liệu & mạng     3    97     5     9    2    314B1  DD12LT08 ...      123456789012345           
                                                       3     7    2    210B1 
    A06  405002  Truyền số liệu & mạng     3    79     3     9    2    214B1  DD12LT10 ...      123456789012345           
                                                       5    11    2    315B1 
    A07  405002  Truyền số liệu & mạng     3    72     2    11    2    314B1  DD12LT12 ...      123456789012345           
                                                       4     9    2    314B1 
    TNDD 405002  Truyền số liệu & mạng     3    63     2     9    2    208B1  DD12KST1 ...      1234567  0123456          
                                                       4    11    2    208B1 
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  405005  Thông tin di động         2    60     6    10    3    315B1  DD11DV1  ...      123456789012345           
    A02  405005  Thông tin di động         2    60     2     7    3    309B1  DD11DV5  ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  405015  Mạng máy tính             2    80     2    10    3    315B1  DD11DV1  ...      123456789012345           
    A02  405015  Mạng máy tính             2    80     6     7    3    314B1  DD11DV5  ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  405017  X/lý ảnh&xử lý tiếng nói  2    60     4    10    3    315B1  DD11DV1  ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  405019  Nguyên lý thông tin số    2    80     2     8    2    315B1  DD11DV1  ...      123456789012345           
                                                       6     8    2    315B1 
    A02  405019  Nguyên lý thông tin số    2    80     2    10    2    309B1  DD11DV5  ...      123456789012345           
                                                       6    10    2    314B1 
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  405026  Hệ thống viễn thông       3    48     5     5    2    214B1  DD11DV1  ...      123456789012345           
                                                       3     3    2    214B1 
    A02  405026  Hệ thống viễn thông       3    48     3     1    2    215B1  DD11DV2  ...      123456789012345           
                                                       5     3    2    215B1 
    A03  405026  Hệ thống viễn thông       3    60     2     3    2    215B1  DD11DV4  ...      123456789012345           
                                                       4     3    2    215B1 
    A04  405026  Hệ thống viễn thông       3    62     6     1    2    214B1  DD11DV6  ...      123456789012345           
                                                       4     1    2    315B1 
    TNDD 405026  Hệ thống viễn thông       3    23     2     1    2    207B1  DD11KSVT          1234567  0123456          
                                                       6     3    2    207B1 
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số   Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp          NHLT  Tuần Học 
                                                                                                12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  405034  Mạch siêu cao tần         2    60     4     7    3    315B1  DD11DV1  ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  405102  ĐAMH điệntử viễn thông 1  1    33                            DD11DV1           123456789012345           
    A02  405102  ĐAMH điệntử viễn thông 1  1    33                            DD11DV2           123456789012345           
    A03  405102  ĐAMH điệntử viễn thông 1  1    30                            DD11DV3           123456789012345           
    A04  405102  ĐAMH điệntử viễn thông 1  1    31                            DD11DV4           123456789012345           
    A05  405102  ĐAMH điệntử viễn thông 1  1    29                            DD11DV5           123456789012345           
    A06  405102  ĐAMH điệntử viễn thông 1  1    30                            DD11DV6           123456789012345           
    A07  405102  ĐAMH điệntử viễn thông 1  1    32                            DD11DV7           123456789012345           
    TNDD 405102  ĐAMH điệntử viễn thông 1  1    23                            DD11KSVT          1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  405104  Anten truyền sóng         3    48     5     3    2    214B1  DD11DV1  ...      123456789012345           
                                                       3     1    2    214B1 
    A02  405104  Anten truyền sóng         3    48     3     3    2    215B1  DD11DV2  ...      123456789012345           
                                                       5     5    2    215B1 
    A03  405104  Anten truyền sóng         3    60     4     1    2    215B1  DD11DV4  ...      123456789012345           
                                                       2     1    2    215B1 
    A04  405104  Anten truyền sóng         3    62     6     3    2    214B1  DD11DV6  ...      123456789012345           
                                                       4     3    2    315B1 
    TNDD 405104  Anten truyền sóng         3    23     2     3    2    207B1  DD11KSVT          1234567  0123456          
                                                       6     1    2    207B1 
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  405107  Thí nghiệm viễn thông     1    16     3     7    3    111B3  DD11DV1  ...      123456789012345           
    A02  405107  Thí nghiệm viễn thông     1    16     5     7    3    111B3  DD11DV5  ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  405109  Xử lý số tín hiệu         2    95     5    10    3    301B1  KU11VLY  ...      123456789012345           
    A02  405109  Xử lý số tín hiệu         2    87     2    10    3    210B1  DD12BK01 ...      123456789012345           
    A03  405109  Xử lý số tín hiệu         2   101     5     7    3    210B1  DD12LT01 ...      123456789012345           
    A04  405109  Xử lý số tín hiệu         2    75     4    10    3    215B1  DD12LT02 ...      123456789012345           
    A05  405109  Xử lý số tín hiệu         2   105     6     7    3    215B1  DD12LT05 ...      123456789012345           
    A06  405109  Xử lý số tín hiệu         2    97     2     4    3    210B1  DD12LT09 ...      123456789012345           
    A07  405109  Xử lý số tín hiệu         2    79     3     4    3    210B1  DD12LT14 ...      123456789012345           
    TNDD 405109  Xử lý số tín hiệu         2    63     4     4    3    208B1  DD12KST1 ...      1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  405701  Điều biến tt & đbiến số   3    33     2    10    3    301B10 VP11NL   ...      123456789012345           
                                                       4     1    3    202B10                   23456                    
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  405702  Tổng hợp tần số           1    19     4     4    3    207B10 VP10VT            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  405703  D/tử học tần số vô tuyến  2    19     2     3    2    207B10 VP10VT            123456789012345           
                                                       6    10    3    207B10                      56                    
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  405704  Các kỹ thuật vi ba        2    19     5    11    2    202B10 VP10VT            123456789012345           
                                                       6    10    3    207B10                              34            
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số   Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp          NHLT  Tuần Học 
                                                                                                12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  405705  Khuếch đại sóng vi ba     1    19     2    10    3    202B10 VP10VT            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  405706  Linh kiện điện tử vi ba   2    19     2     1    2    207B10 VP10VT            123456789012345           
                                                       6    10    3    207B10                    34                      
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  405709  Lý thuyết t/hiệu- mã hóa  2    19     5     3    2    207B10 VP10VT            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  405710  Xử lý thống kê tín hiệu   2    19     5     5    2    207B10 VP10VT            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  405711  Xử lý số h/ảnh &âm thanh  2    19     2     5    2    207B10 VP10VT            123456789012345           
                                                       6    10    3    207B10                        78                  
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  405712  Thu trong truyền thôngsố  3    19     6     4    3    207B10 VP10VT            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  405714  Thông tin di động         2    19     5     9    2    202B10 VP10VT            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  405718  Anten Và Truyền Sóng Vtd  3    19     3     4    3    207B10 VP10VT            123456789012345           
                                                       6    10    3    207B10                            12              
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  405719  Các Hệ Truyền Thông       3    19     3     9    4    202B10 VP10VT            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  405725  Mạng Ip                   3    19     3     1    3    207B10 VP10VT            123456789012345           
                                                       6    10    3    207B10                          90                
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  406001  Thực tập điện 1           1    87     2     7    3    PTTMD  DD12BK01 ...      123456789012345           
    A02  406001  Thực tập điện 1           1    90     5     4    3    PTTMD  DD12KST1 ...      123456789012345           
    A03  406001  Thực tập điện 1           1    90     5    10    3    PTTMD  DD12LT01 ...      123456789012345           
    A04  406001  Thực tập điện 1           1    90     4     1    3    PTTMD  DD12LT05 ...      123456789012345           
    A05  406001  Thực tập điện 1           1    90     2     4    3    PTTMD  DD12LT13 ...      123456789012345           
    A06  406001  Thực tập điện 1           1    90     2     1    3    PTTMD  DD12LT11 ...      123456789012345           
    A07  406001  Thực tập điện 1           1    90     6     7    3    PTTMD  DD12LT10 ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A15  406009  Kỹ thuật điện             2    60     2     4    3    202B1  HC13KTDK ...      123456789012345           
    L01  406009  Kỹ thuật điện             2   111     3     7    4    306H2  CK13CK08 ...      123456789012345           
    L02  406009  Kỹ thuật điện             2   120     2     1    4    301H2  CK13CK02 ...      123456789012345           
    L03  406009  Kỹ thuật điện             2   122     2     7    4    401H2  CK13CK05 ...      123456789012345           
    L04  406009  Kỹ thuật điện             2   121     3     1    4    406H2  CK13CK11 ...      123456789012345           
    L05  406009  Kỹ thuật điện             2   118     4     1    4    114H6  CK13DM   ...      123456789012345           
    L06  406009  Kỹ thuật điện             2   130     4     1    4    406H2  DC1304   ...      123456789012345           
    L07  406009  Kỹ thuật điện             2   132     3     7    4    406H2  DC1302   ...      123456789012345           
    L08  406009  Kỹ thuật điện             2   147     5     1    4    GDH6   GT1302   ...      1234567  0123456          
    L09  406009  Kỹ thuật điện             2   112     6     1    4    113H6  GT1305   ...      1234567  0123456          
    L10  406009  Kỹ thuật điện             2   115     6     7    4    113H6  HC13CHC  ...      1234567  0123456          
    L11  406009  Kỹ thuật điện             2   120     4     7    4    206H2  HC13HLY  ...      1234567  0123456          

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số   Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp          NHLT  Tuần Học 
                                                                                                12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L12  406009  Kỹ thuật điện             2   130     3     1    4    201H2  HC13SH   ...      1234567  0123456          
    L13  406009  Kỹ thuật điện             2   134     5     7    4    206H2  KU13VLY1 ...      1234567  0123456          
    L14  406009  Kỹ thuật điện             2   133     4     7    4    401H2  VL1302   ...      1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  406028  Kỹ thuật điện - điện tử   3    88     4     7    4    205H2  MO1301   ...      1234567  0123456          
    L02  406028  Kỹ thuật điện - điện tử   3    89     2     1    4    202H2  MO1303   ...      1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  406701  BĐ Fourier,Laplace,TƯHóa  2    60     6     4    2    203B10 VP12CDT  ...      123456789012345           
    P02  406701  BĐ Fourier,Laplace,TƯHóa  2    40     6     2    2    502C6  VP12NL   ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  406702  Hàm biến phức &đsố mtrận  2    60     2     3    2    501C6  VP12CDT  ...      123456789012345           
    P02  406702  Hàm biến phức &đsố mtrận  2    60     2     1    2    501C6  VP12NL   ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  407701  Ktrúc Các Htth&mang,vxl   3    33     2     7    3    301B10 VP11NL   ...      123456789012345           
                                                       3     7    3    207B10                    34567                   
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  408002  TN biến đổi nl điện cơ    1    30     3    10    3    PTNKTD DD12BK01          1234567890                

    A02  408002  TN biến đổi nl điện cơ    1    30     4     4    3    PTNKTD DD12BK01 ...      1234567890                
    A03  408002  TN biến đổi nl điện cơ    1    30     5    10    3    PTNKTD DD12BK02          1234567890                
    A04  408002  TN biến đổi nl điện cơ    1    30     5     7    3    PTNKTD DD12KST1          1234567890                
    A05  408002  TN biến đổi nl điện cơ    1    30     2     1    3    PTNKTD DD12KST2          1234567890                
    A06  408002  TN biến đổi nl điện cơ    1    30     2     4    3    PTNKTD DD12LT01          1234567890                
    A07  408002  TN biến đổi nl điện cơ    1    30     3     7    3    PTNKTD DD12LT02          1234567890                
    A08  408002  TN biến đổi nl điện cơ    1    30     2    10    3    PTNKTD DD12LT03          1234567890                
    A09  408002  TN biến đổi nl điện cơ    1    30     6     1    3    PTNKTD DD12LT04          1234567890                
    A10  408002  TN biến đổi nl điện cơ    1    30     3     4    3    PTNKTD DD12LT05          1234567890                
    A11  408002  TN biến đổi nl điện cơ    1    30     2     7    3    PTNKTD DD12LT06          1234567890                
    A12  408002  TN biến đổi nl điện cơ    1    30     4    10    3    PTNKTD DD12LT07          1234567890                
    A13  408002  TN biến đổi nl điện cơ    1    30     5     1    3    PTNKTD DD12LT08          1234567890                
    A14  408002  TN biến đổi nl điện cơ    1    30     4     1    3    PTNKTD DD12LT09          1234567890                
    A15  408002  TN biến đổi nl điện cơ    1    30     3     1    3    PTNKTD DD12LT10          1234567890                
    A16  408002  TN biến đổi nl điện cơ    1    30     4     7    3    PTNKTD DD12LT11          1234567890                
    A17  408002  TN biến đổi nl điện cơ    1    30     5     4    3    PTNKTD DD12LT12          1234567890                
    A18  408002  TN biến đổi nl điện cơ    1    30     6     7    3    PTNKTD DD12LT13          1234567890                
    A19  408002  TN biến đổi nl điện cơ    1    30     6     4    3    PTNKTD DD12LT14          1234567890                
    A20  408002  TN biến đổi nl điện cơ    1    30     6    10    3    PTNKTD DD12LT05 ...      1234567890                
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  408004  Năng lượng tái tạo        2    48     2     1    3    314B1  DD11KTD1 ...      123456789012345           
    A02  408004  Năng lượng tái tạo        2    48     6     4    3    215B1  DD11KTD3 ...      123456789012345           
    A03  408004  Năng lượng tái tạo        2    62     5     1    3    314B1  DD11KTD4 ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  408005  Thí nghiệm máy điện       1    30     5     1    3    PTNKTD DD11KTD1                    12345           
                                                       4     4    3    PTNKTD

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số   Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp          NHLT  Tuần Học 
                                                                                                12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A02  408005  Thí nghiệm máy điện       1    30     4     1    3    PTNKTD DD11KTD2                    12345           
                                                       6     1    3    PTNKTD
    A03  408005  Thí nghiệm máy điện       1    30     2     1    3    PTNKTD DD11KTD3                    12345           
                                                       3     4    3    PTNKTD
    A04  408005  Thí nghiệm máy điện       1    30     2     4    3    PTNKTD DD11KTD4                    12345           
                                                       6     4    3    PTNKTD
    A05  408005  Thí nghiệm máy điện       1    30     5     4    3    PTNKTD DD11KTD5                    12345           
                                                       3     1    3    PTNKTD
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  408006  C/biến,đolường &tsl htnl  2    60     6    10    3    201B1  DD11KTD1 ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  408007  Dk Số hệ thống điện cơ    2    60     6     7    3    309B1  DD11KTD1 ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  408008  Q/lý& sử dụng năng lượng  2    64     4    10    3    202B1  DD11KTD1 ...      123456789012345           
    A02  408008  Q/lý& sử dụng năng lượng  2    60     5     7    3    202B1  DD11KTD3 ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  408009  ĐK q/trình kỹ sư nlượng   2    60     4     7    3    202B1  DD11KTD1 ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  408701  Các máy điện 1chiều &xc   2    33     5     3    2    603C6  VP11NL   ...      123456789012345           
                                                       3     7    3    207B10                         890                
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  408703  Đkhiển độgcơ điện 1chiều  3     9     3     4    3    206B10 VP10NL            123456789012345           
                                                       4     7    3    206B10                          90123             
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  408705  Điều khiển các máy điện   3     9     3     1    3    206B10 VP10NL            123456789012345           
                                                       4     7    3    206B10                    345678                  
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  408710  Lý thuyết về khí cụ điện  2     9     5     3    2    206B10 VP10NL            123456789012345           
                                                       3    10    3    207B10                       678                  
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  408711  Khí cụ điện               2     9     5     1    2    206B10 VP10NL            123456789012345           
                                                       3    10    3    207B10                    345                     
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  409001  Cơ sở tự động             3    87     4     9    2    210B1  DD12BK01 ...      123456789012345           
                                                       6    11    2    210B1 
    A02  409001  Cơ sở tự động             3   100     6     9    2    214B1  DD12LT01 ...      123456789012345           
                                                       4    11    2    214B1 
    A03  409001  Cơ sở tự động             3    75     2    11    2    214B1  DD12LT02 ...      123456789012345           
                                                       5     9    2    214B1 
    A04  409001  Cơ sở tự động             3    72     2     9    2    314B1  DD12LT12 ...      123456789012345           
                                                       4    11    2    314B1 
    A05  409001  Cơ sở tự động             3    97     3     9    2    210B1  DD12LT08 ...      123456789012345           
                                                       5    11    2    314B1 

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số   Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp          NHLT  Tuần Học 
                                                                                                12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A06  409001  Cơ sở tự động             3    74     2     9    2    215B1  DD12LT07 ...      123456789012345           
                                                       5    11    2    215B1 
    A07  409001  Cơ sở tự động             3    79     3    11    2    214B1  DD12LT10 ...      123456789012345           
                                                       5     9    2    315B1 
    TNDD 409001  Cơ sở tự động             3    63     4     9    2    208B1  DD12KST1 ...      1234567  0123456          
                                                       2     7    2    208B1 
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  409003  TN kỹ thuật điều khiển    1    30     3     1    3    TNDKTD DD11TD1           123456789012345           
    A02  409003  TN kỹ thuật điều khiển    1    25     6     4    3    TNDKTD DD11TD1  ...      123456789012345           
    A03  409003  TN kỹ thuật điều khiển    1    30     5     7    3    TNDKTD DD11TD2           123456789012345           
    A04  409003  TN kỹ thuật điều khiển    1    30     2     1    3    TNDKTD DD11TD3           123456789012345           
    A05  409003  TN kỹ thuật điều khiển    1    30     6     7    3    TNDKTD DD11TD4           123456789012345           
    TNDD 409003  TN kỹ thuật điều khiển    1    27     6     1    3    TNDKTD DD11KSTD          1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  409006  Mô Hình Hóa & Mô Phỏng    2    60     4     7    3    309B1  DD11KSTD ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  409007  Trí tuệ nhân tạo trongđk  2    60     2     7    3    201B1  DD11KSTD ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  409008  N/môn thị giác máy tính   2    60     2    10    3    201B1  DD11KSTD ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  409009  Tự động hóa công nghiệp   2    60     3    10    3    215B1  DD11KSTD ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  409011  N/môn đ/khiển thông minh  2    60     3     7    3    215B1  DD11KSTD ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  409032  Thiết bị& hệthốngtự động  2    73     4     1    3    210B1  DD11TD1  ...      123456789012345           
    A02  409032  Thiết bị& hệthốngtự động  2    72     2     4    3    314B1  DD11TD3  ...      123456789012345           
    TNDD 409032  Thiết bị& hệthốngtự động  2    27     5     4    3    207B1  DD11KSTD          1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  409104  Hệ Thống Điều Khiển Td    2    88     2     4    3    403C5  GT12HK   ...      123456789012345           
    A02  409104  Hệ Thống Điều Khiển Td    2    85     5     1    3    502B4  GT12OTO1 ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  409106  PLC                       2    60     4    10    3    309B1  DD11KSTD ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  409107  SCADA                     2   100     6    10    3    215B1  DD11KSTD ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  409108  ĐAMH đk tự động 1         1    36                            DD11TD1           123456789012345           
    A02  409108  ĐAMH đk tự động 1         1    37                            DD11TD2           123456789012345           
    A03  409108  ĐAMH đk tự động 1         1    36                            DD11TD3           123456789012345           
    A04  409108  ĐAMH đk tự động 1         1    36                            DD11TD4           123456789012345           
    TNDD 409108  ĐAMH đk tự động 1         1    27                            DD11KSTD          1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  409111  Thí nghiệm tự động hóa    1    30     5     7    3    TNTDH  DD11TD1           123456789012345           
    A02  409111  Thí nghiệm tự động hóa    1    25     5    10    3    TNTDH  DD11TD1  ...      123456789012345           
    A03  409111  Thí nghiệm tự động hóa    1    30     3     1    3    TNTDH  DD11TD2           123456789012345           

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số   Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp          NHLT  Tuần Học 
                                                                                                12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A04  409111  Thí nghiệm tự động hóa    1    30     3     4    3    TNTDH  DD11TD3           123456789012345           
    A05  409111  Thí nghiệm tự động hóa    1    30     2     1    3    TNTDH  DD11TD4           123456789012345           
    TNDD 409111  Thí nghiệm tự động hóa    1    27     6     7    3    TNTDH  DD11KSTD          1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  409303  Luận văn tốt nghiệp      10    28                            DD10TD1           123456789012345           
    A02  409303  Luận văn tốt nghiệp      10    32                            DD10TD2           123456789012345           
    A03  409303  Luận văn tốt nghiệp      10    33                            DD10TD3           123456789012345           
    A04  409303  Luận văn tốt nghiệp      10    32                            DD10TD4           123456789012345           
    TNDD 409303  Luận văn tốt nghiệp      10    29                            DD10KSTD          1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  409701  TĐ hóa & đ/khiển tối ưu   2    60     5     3    2    501C6  VP12CDT  ...      123456789012345           
    P02  409701  TĐ hóa & đ/khiển tối ưu   2    40     5     5    2    603C6  VP12NL   ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  409704  P/tích các hệ tuyến tính  3    33     5     7    3    207B10 VP11NL   ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  410009  Thực tập điện tử 2        1    80     6     2    5    PTTDT  DD11DV1  ...      123456789012345           
    A02  410009  Thực tập điện tử 2        1    82     3     7    5    PTTDT  DD11DV2  ...      123456789012345           
    A03  410009  Thực tập điện tử 2        1    80     5     8    5    PTTDT  DD11DV3  ...      123456789012345           
    A04  410009  Thực tập điện tử 2        1    80     3     2    5    PTTDT  DD11KTD1 ...      123456789012345           
    A05  410009  Thực tập điện tử 2        1    78     4     1    5    PTTDT  DD11KTD5 ...      123456789012345           
    A06  410009  Thực tập điện tử 2        1    73     2     1    5    PTTDT  DD11TD1  ...      123456789012345           
    A07  410009  Thực tập điện tử 2        1    72     5     1    5    PTTDT  DD11TD3  ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  440303  Luận văn tốt nghiệp      10    30                            DD10DV1           123456789012345           
    A02  440303  Luận văn tốt nghiệp      10    29                            DD10DV2           123456789012345           
    A03  440303  Luận văn tốt nghiệp      10    30                            DD10DV3           123456789012345           
    A04  440303  Luận văn tốt nghiệp      10    29                            DD10DV4           123456789012345           
    A05  440303  Luận văn tốt nghiệp      10    30                            DD10DV5           123456789012345           
    A06  440303  Luận văn tốt nghiệp      10    24                            DD10DV6           123456789012345           
    A07  440303  Luận văn tốt nghiệp      10    36                            DD10DV7           123456789012345           
    TNDD 440303  Luận văn tốt nghiệp      10    24                            DD10KSVT          1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  501047  XL s/song và hệ phân bố   3    80     3     5    2    201B1  MT11KH01 ...      123456789012345           
    TNMT 501047  XL s/song và hệ phân bố   3    34     3     3    2    205B10 MT11KHTN          1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  501125  Kỹ thuật lập trình        3    74     5     1    4    205H2  KU13CKT1 ...      1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
  * A01  501134  XL ss và hệ phân bố (bt)       40     6     3    2    TNB1   MT11KH01 ... A01-   3456789012345           
  * A02  501134  XL ss và hệ phân bố (bt)       40     6     5    2    TNB1   MT11KH03 ... A01-   3456789012345           
  * TNMT 501134  XL ss và hệ phân bố (bt)       34     6     1    2    TNB1   MT11KHTN     TNMT   34567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  501303  Luận văn tốt nghiệp      10    40                            MT10KH01          123456789012345           
    A02  501303  Luận văn tốt nghiệp      10    50                            MT10KH02          123456789012345           
    A03  501303  Luận văn tốt nghiệp      10    39                            MT10KH03          123456789012345           
    A04  501303  Luận văn tốt nghiệp      10    37                            MT10KH04          123456789012345           

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số   Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp          NHLT  Tuần Học 
                                                                                                12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    TNMT 501303  Luận văn tốt nghiệp      10    31                            MT10KHTN          1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    C01  501601  Tin học                   3    80     2     1    3    303B1  BD14CN01 ...             890123456789012    
    C02  501601  Tin học                   3    80     2     4    3    502C5  BD14CN03 ...             890123456789012    
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
  * C01  501602  Thực hành tin học              40     3     1    3    103C6  BD14CN01                 890123456789012    
  * C02  501602  Thực hành tin học              40     3     1    3    104C6  BD14CN02                 890123456789012    
  * C03  501602  Thực hành tin học              40     4     1    3    104C6  BD14CN03                 890123456789012    
  * C04  501602  Thực hành tin học              40     4     1    3    103C6  BD14CN04                 890123456789012    
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  501702  Ngôn ngữ Ltrìnhtiên tiến  1    52     5    10    3    203B10 VP11CDT  ...                12345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  501703  Nguyên lý biên dịch <   3    33     4    10    3    207B10 VP11NL   ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  501704  Cấu trúc dữ liệu nângcao  2    60     3     2    2    501C6  VP12CDT  ...      123456789012345           
    P02  501704  Cấu trúc dữ liệu nângcao  2    40     3     4    2    502C6  VP12NL   ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  501705  Tin học                   3    18     3     4    3    202B10 VP10CDT           123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  501706  Thực hành tin học         2    18     4     1    3    303B10 VP10CDT           123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  502001  Lậptrình hướng đối tượng  4    98     2     1    4    208H6  MT13KH01 ...      1234567  0123456          
    L02  502001  Lậptrình hướng đối tượng  4    97     3     3    4    208H6  MT13KH04 ...      1234567  0123456          
    TNMT 502001  Lậptrình hướng đối tượng  4    35     5     3    4    205B10 MT13KHTN          1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  502002  Công nghệ phần mềm        4   110     2    10    3    305B4  MT12KH01 ...      123456789012345           
    A02  502002  Công nghệ phần mềm        4    92     3     7    3    202B1  MT12KH03 ...      123456789012345           
    TNMT 502002  Công nghệ phần mềm        4    36     4    10    3    204B10 MT12KHTN          1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  502003  Quản lý dự án phần mềm    3    80     3     1    2    201B1  MT11KH02 ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  502007  Kiểm tra phần mềm         3    80     4     4    3    203B1  MT11KH01 ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
  * A01  502009  Công nghệ phần mềm (bt)        37     5     7    2    PM4    MT12KH01     A01-  23456789012345           
  * A02  502009  Công nghệ phần mềm (bt)        36     5     9    2    PM4    MT12KH02     A01-  23456789012345           
  * A03  502009  Công nghệ phần mềm (bt)        40     5     7    2    PM13   MT12KH03     A02-  23456789012345           
  * A04  502009  Công nghệ phần mềm (bt)        37     5     9    2    PM13   MT12KH04     A01-  23456789012345           
  * A05  502009  Công nghệ phần mềm (bt)        40     5    11    2    PM4    MT12KH05     A02-  23456789012345           
  * TNMT 502009  Công nghệ phần mềm (bt)        36     5    11    2    PM13   MT12KHTN     TNMT  234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
  * A01  502011  Kiểm tra phần mềm (bt)         40     6     7    2    PM4    MT11KH01 ...         4  78901   5           
  * A02  502011  Kiểm tra phần mềm (bt)         40     6     9    2    PM4    MT11KH03 ...         4  78901   5           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số   Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp          NHLT  Tuần Học 
                                                                                                12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
  * A01  502012  Qlý Dự án Phần Mềm (bt)        40     6     1    2    302B4  MT11KH01 ...              9012345           
                                                       6     1    2    PM4   
  * A02  502012  Qlý Dự án Phần Mềm (bt)        40     6     3    2    302B4  MT11KH03 ...              9012345           
                                                       6     3    2    PM4   
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  502013  TT công nghệ phần mềm     1    25                            MT11KH01          123456789012345           
    A02  502013  TT công nghệ phần mềm     1    19                            MT11KH02          123456789012345           
    A03  502013  TT công nghệ phần mềm     1    30                            MT11KH03          123456789012345           
    A04  502013  TT công nghệ phần mềm     1    23                            MT11KH04          123456789012345           
    A05  502013  TT công nghệ phần mềm     1    26                            MT11KH05          123456789012345           
    TNMT 502013  TT công nghệ phần mềm     1    34                            MT11KHTN          1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
  * L01  502014  Lậptrình Hướng Dtượng(th       33     5     1    2    310H1  MT13KH01     L01- 1234567  0123456          
  * L02  502014  Lậptrình Hướng Dtượng(th       32     5     5    2    310H1  MT13KH02     L01- 1234567  0123456          
  * L03  502014  Lậptrình Hướng Dtượng(th       33     5     3    2    310H1  MT13KH03     L01- 1234567  0123456          
  * L04  502014  Lậptrình Hướng Dtượng(th       32     5     1    2    311H1  MT13KH04     L02- 1234567  0123456          
  * L05  502014  Lậptrình Hướng Dtượng(th       33     5     5    2    311H1  MT13KH05     L02- 1234567  0123456          
  * L06  502014  Lậptrình Hướng Dtượng(th       32     5     3    2    311H1  MT13KH06     L02- 1234567  0123456          
  * TNMT 502014  Lậptrình Hướng Dtượng(th       35     6     7    2    103C6  MT13KHTN           234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A03  503001  Cấu trúc dữliệu & Gthuật  4    79     3     9    4    201B1  MT12KT01 ...      123456789012345           
    L01  503001  Cấu trúc dữliệu & Gthuật  4    98     3     1    4    114H6  MT13KH01 ...      1234567  0123456          
    L02  503001  Cấu trúc dữliệu & Gthuật  4    97     2     7    4    114H6  MT13KH04 ...      1234567  0123456          
    TNMT 503001  Cấu trúc dữliệu & Gthuật  4    55     2     3    4    202B9  MT12KTTN ...      1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  503004  Hệ quảntrị cơ sở dữ liệu  3    80     5    10    3    203B1  MT11KH01 ...      123456789012345           
    TNMT 503004  Hệ quảntrị cơ sở dữ liệu  3    34     3     7    3    203B9  MT11KHTN          1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  503005  CSDL phân tán, hướng đtg  3    80     4     4    3    201B1  MT11KH01 ...      123456789012345           
    TNMT 503005  CSDL phân tán, hướng đtg  3    34     6     9    3    204B10 MT11KHTN          1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  503006  Pt & thiết kế hệ thống    3    80     2     7    2    602B4  MT11KH01 ...      123456789012345           
                                                       4    11    2    303B1 
    TNMT 503006  Pt & thiết kế hệ thống    3    34     2     9    2    205B10 MT11KHTN          1234567  0123456          
                                                       4     9    2    202B9 
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  503007  Thương mại điện tử        3    80     2     5    2    301B1  MT11KH01 ...      123456789012345           
    TNMT 503007  Thương mại điện tử        3    34     2     3    2    204B10 MT11KHTN          1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  503008  Khai phá dữ liệu          3    80     2     3    2    301B1  MT11KH01 ...      123456789012345           
    TNMT 503008  Khai phá dữ liệu          3    34     2     1    2    204B10 MT11KHTN          1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  503009  Bảo mật hệthống thôngtin  3    80     2     1    2    301B1  MT11KH01 ...      123456789012345           
    TNMT 503009  Bảo mật hệthống thôngtin  3    34     2     5    2    204B10 MT11KHTN          1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số   Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp          NHLT  Tuần Học 
                                                                                                12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
  * A07  503010  Cấu trúc dữliệu & Gt (bt       40     4     8    2    310B1  MT12KT01 ... A03-   3 5 7 9 1               
                                                       4     8    2    103C6 
  * A08  503010  Cấu trúc dữliệu & Gt (bt       40     4     4    2    310B1  MT12KT03 ... A03-   3 5 7 9 1               
                                                       4     4    2    103C6 
  * L01  503010  Cấu trúc dữliệu & Gt (bt       33     5     5    2    304H2  MT13KH01     L01-   3 5 7 9 1               
                                                       5     5    2    406H1 
  * L02  503010  Cấu trúc dữliệu & Gt (bt       32     5     3    2    403H2  MT13KH02     L01-   3 5 7 9 1               
                                                       5     3    2    406H1 
  * L03  503010  Cấu trúc dữliệu & Gt (bt       33     5     1    2    304H2  MT13KH03     L01-   3 5 7 9 1               
                                                       5     1    2    406H1 
  * L04  503010  Cấu trúc dữliệu & Gt (bt       32     5     5    2    404H2  MT13KH04     L02-   3 5 7 9 1               
                                                       5     5    2    407H1 
  * L05  503010  Cấu trúc dữliệu & Gt (bt       33     5     3    2    305H2  MT13KH05     L02-   3 5 7 9 1               
                                                       5     3    2    407H1 
  * L06  503010  Cấu trúc dữliệu & Gt (bt       32     5     1    2    404H2  MT13KH06     L02-   3 5 7 9 1               
                                                       5     1    2    407H1 
  * TNM1 503010  Cấu trúc dữliệu & Gt (bt       20     4    10    2    310B1  MT12KTTN     TNMT   3 5 7 9 1               
                                                       4    10    2    103C6 
  * TNM2 503010  Cấu trúc dữliệu & Gt (bt       35     4     2    2    205B10 MT13KHTN            3 5 7 9 1               
                                                       4     2    2    103C6 
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
  * A01  503012  Thương mại điện tử (BT)        40     5     1    2    103C6  MT11KH01 ... A01- 123456789012345           
  * A02  503012  Thương mại điện tử (BT)        40     5     3    2    PM4    MT11KH03 ... A01- 123456789012345           
  * TNMT 503012  Thương mại điện tử (BT)        34     5     5    2    103C6  MT11KHTN     TNMT 1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
  * A01  503013  Khai phá dữ liệu (BT)          40     5     3    2    103C6  MT11KH01 ... A01- 123456789012345           
  * A02  503013  Khai phá dữ liệu (BT)          40     5     5    2    PM4    MT11KH03 ... A01- 123456789012345           
  * TNMT 503013  Khai phá dữ liệu (BT)          34     5     1    2    104C6  MT11KHTN     TNMT 1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
  * A01  503014  Bmật hệ thống thtin (BT)       40     6     5    2    104C6  MT11KH01 ... A01- 123456789012345           
  * A02  503014  Bmật hệ thống thtin (BT)       40     6     3    2    104C6  MT11KH03 ... A01- 123456789012345           
  * TNMT 503014  Bmật hệ thống thtin (BT)       34     5     3    2    104C6  MT11KHTN     TNMT 1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  504001  Thiết kế luận lý 2        3    95     4     1    4    205H6  MT13KT01 ...      1 3 5 7   1 3 5           
    TNMT 504001  Thiết kế luận lý 2        3    25     2     3    4    301B4  MT13KTTN          1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  504002  Kiến trúc máy tính        3    98     3     7    2    114H6  MT13KH01 ...      1234567  0123456          
    L02  504002  Kiến trúc máy tính        3    97     3     9    2    114H6  MT13KH04 ...      1234567  0123456          
    TNMT 504002  Kiến trúc máy tính        3    35     3     2    2    204B9  MT13KHTN          1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  504003  Kỹ thuật truyền số liệu   4    79     2    10    3    601B4  MT12KT01 ...      123456789012345           
    TNMT 504003  Kỹ thuật truyền số liệu   4    20     3     7    3    204B10 MT12KTTN          1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số   Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp          NHLT  Tuần Học 
                                                                                                12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  504005  Xử lý tín hiệu số         4    99     2     4    3    302B1  MT11KT01 ...      123456789012345           
    TNMT 504005  Xử lý tín hiệu số         4    25     4     1    3    204B10 MT11KTTN          1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  504006  ĐAMH thiết kế luận lý     1    30     6     1    3    PDAMH3 MT12KT01          123456789012345           
    A02  504006  ĐAMH thiết kế luận lý     1    26     3     4    3    PDAMH2 MT12KT02          123456789012345           
    A03  504006  ĐAMH thiết kế luận lý     1    23     4    10    3    PDAMH3 MT12KT03          123456789012345           
    TNMT 504006  ĐAMH thiết kế luận lý     1    20     3     1    3    PDAMH3 MT12KTTN          1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  504009  T/kế vi mạch số với HDL   4    99     3     4    3    202B1  MT11KT01 ...      123456789012345           
    TNMT 504009  T/kế vi mạch số với HDL   4    25     2     1    3    302B4  MT11KTTN          1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  504010  ĐAMH ngành ktmt           1    35     4     1    3    PDAMH4 MT11KT01          123456789012345           
    A02  504010  ĐAMH ngành ktmt           1    41     5     1    3    PDAMH7 MT11KT02          123456789012345           
    A03  504010  ĐAMH ngành ktmt           1    23     4     7    3    PDAMH4 MT11KT03          123456789012345           
    TNMT 504010  ĐAMH ngành ktmt           1    25     5     4    3    PDAMH2 MT11KTTN          1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  504014  TN thiết kế luận lý       1    25     6     4    3    TNHTS  MT13KT01          1234567  0123456          
    L02  504014  TN thiết kế luận lý       1    25     6     7    3    TNHTS  MT13KT02          1234567  0123456          
    L03  504014  TN thiết kế luận lý       1    25     6     1    3    TNHTS  MT13KT01 ...      1234567  0123456          
    L04  504014  TN thiết kế luận lý       1    21     6    10    3    TNHTS  MT13KT02 ...      1234567  0123456          
    TNMT 504014  TN thiết kế luận lý       1    25     5     1    3    TNHTS  MT13KTTN          1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
  * A01  504018  Xử lý tín hiệu số (bt)         30     5     4    3    TNKTMT MT11KT01             456789012345           
  * A02  504018  Xử lý tín hiệu số (bt)         30     4     4    3    TNKTMT MT11KT02             456789012345           
  * A03  504018  Xử lý tín hiệu số (bt)         30     3    10    3    TNKTMT MT11KT03 ...         456789012345           
  * TNMT 504018  Xử lý tín hiệu số (bt)         25     5     7    3    TNKTMT MT11KTTN             4567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
  * A01  504019  TK vi mạch số với hdl(bt       30     5     1    3    TNKTMT MT11KT01             456789012345           
  * A02  504019  TK vi mạch số với hdl(bt       30     6     1    3    TNKTMT MT11KT02             456789012345           
  * A03  504019  TK vi mạch số với hdl(bt       30     5    10    3    TNKTMT MT11KT03 ...         456789012345           
  * TNMT 504019  TK vi mạch số với hdl(bt       25     3     7    3    TNKTMT MT11KTTN             4567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
  * A01  504020  Kt truyền số liệu (bt)         30     3     4    3    TNKTMT MT12KT01     A01-     56789012345           
  * A02  504020  Kt truyền số liệu (bt)         26     4    10    3    TNKTMT MT12KT02     A01-     56789012345           
  * A03  504020  Kt truyền số liệu (bt)         23     4     1    3    TNKTMT MT12KT03     A01-     56789012345           
  * TNMT 504020  Kt truyền số liệu (bt)         20     4     7    3    TNKTMT MT12KTTN     TNMT     567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
  * L01  504026  Thiết kế luận lý 2 (bt)        32     6    10    3    TNKTMT MT13KT01     L01-  234567   1234 6          
  * L02  504026  Thiết kế luận lý 2 (bt)        32     6     4    3    TNKTMT MT13KT02     L01-  234567   1234 6          
  * L03  504026  Thiết kế luận lý 2 (bt)        31     6     7    3    TNKTMT MT13KT03     L01-  234567   1234 6          
  * TNMT 504026  Thiết kế luận lý 2 (bt)        25     3     1    3    TNKTMT MT13KTTN           234567   1234            
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
  * L01  504027  Kiến trúc máy tính (bt)        33     5     3    2    304H2  MT13KH01     L01-   345 7  012              
                                                       5     3    2    312H1 

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số   Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp          NHLT  Tuần Học 
                                                                                                12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
  * L02  504027  Kiến trúc máy tính (bt)        32     5     1    2    403H2  MT13KH02     L01-   345 7  012              
                                                       5     1    2    312H1 
  * L03  504027  Kiến trúc máy tính (bt)        33     5     5    2    305H2  MT13KH03     L01-   345 7  012              
                                                       5     5    2    312H1 
  * L04  504027  Kiến trúc máy tính (bt)        32     5     3    2    404H2  MT13KH04     L02-   345 7  012              
                                                       5     3    2    313H1 
  * L05  504027  Kiến trúc máy tính (bt)        33     5     1    2    305H2  MT13KH05     L02-   345 7  012              
                                                       5     1    2    313H1 
  * L06  504027  Kiến trúc máy tính (bt)        32     5     5    2    403H2  MT13KH06     L02-   345 7  012              
                                                       5     5    2    313H1 
  * TNMT 504027  Kiến trúc máy tính (bt)        35     6     9    2    103C6  MT13KHTN          1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  504303  Luận văn tốt nghiệp      10    22                            MT10KT01          123456789012345           
    A02  504303  Luận văn tốt nghiệp      10    34                            MT10KT02          123456789012345           
    TNMT 504303  Luận văn tốt nghiệp      10    19                            MT10KTTN          1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  505003  N/lý ngôn ngữ lập trình   4   110     3    10    3    305B4  MT12KH01 ...      123456789012345           
    A02  505003  N/lý ngôn ngữ lập trình   4    92     2     7    3    305B8  MT12KH03 ...      123456789012345           
    TNMT 505003  N/lý ngôn ngữ lập trình   4    36     4     7    3    204B10 MT12KHTN          1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  505007  Xử lý ngôn ngữ tự nhiên   3    80     2     9    2    602B4  MT11KH01 ...      123456789012345           
                                                       4     7    2    303B1 
    TNMT 505007  Xử lý ngôn ngữ tự nhiên   3    34     2    11    2    204B10 MT11KHTN          1234567  0123456          
                                                       4     9    2    205B10
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  505010  Xử lý ảnh&thị giác mtính  3    80     2    11    2    602B4  MT11KH01 ...      123456789012345           
                                                       4     9    2    303B1 
    TNMT 505010  Xử lý ảnh&thị giác mtính  3    34     2     9    2    204B10 MT11KHTN          1234567  0123456          
                                                       4    11    2    205B10
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
  * A01  505016  Nglý ngônngữ ltrình (BT)       37     5     9    2    307B1  MT12KH01     A01-   3 5 7 9 1 3 5           
                                                       5     9    2    103C6 
  * A02  505016  Nglý ngônngữ ltrình (BT)       36     5    11    2    307B1  MT12KH02     A01-   3 5 7 9 1 3 5           
                                                       5    11    2    103C6 
  * A03  505016  Nglý ngônngữ ltrình (BT)       40     5     9    2    310B1  MT12KH03     A02-   3 5 7 9 1 3 5           
                                                       5     9    2    104C6 
  * A04  505016  Nglý ngônngữ ltrình (BT)       37     5    11    2    310B1  MT12KH04     A01-   3 5 7 9 1 3 5           
                                                       5    11    2    104C6 
  * A05  505016  Nglý ngônngữ ltrình (BT)       40     5     7    2    307B1  MT12KH05     A02-   3 5 7 9 1 3 5           
                                                       5     7    2    103C6 
  * TNMT 505016  Nglý ngônngữ ltrình (BT)       36     5     7    2    204B10 MT12KHTN     TNMT   3 5 7   1 3 56          
                                                       5     7    2    104C6 
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số   Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp          NHLT  Tuần Học 
                                                                                                12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  505021  Thực tập công nghiệp 1    1    37                            MT12KH01          123456789012345           
    A02  505021  Thực tập công nghiệp 1    1    36                            MT12KH02          123456789012345           
    A03  505021  Thực tập công nghiệp 1    1    46                            MT12KH03          123456789012345           
    A04  505021  Thực tập công nghiệp 1    1    37                            MT12KH04          123456789012345           
    A05  505021  Thực tập công nghiệp 1    1    46                            MT12KH05          123456789012345           
    TNMT 505021  Thực tập công nghiệp 1    1    36                            MT12KHTN          1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  505026  Lập trình game            3    80     5    10    3    202B1  MT11KH01 ...      123456789012345           
    TNMT 505026  Lập trình game            3    34     3     7    3    205B10 MT11KHTN          1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  506001  Hệ điều hành              4    79     2     7    3    601B4  MT12KT01 ...      123456789012345           
    TNMT 506001  Hệ điều hành              4    20     3    10    3    204B10 MT12KTTN          1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  506002  Mạng máy tính 1           4   110     2     7    3    305B4  MT12KH01 ...      123456789012345           
    A02  506002  Mạng máy tính 1           4    92     4    10    3    302B1  MT12KH03 ...      123456789012345           
    TNMT 506002  Mạng máy tính 1           4    36     3     1    3    204B10 MT12KHTN          1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  506003  Mạng máy tính 2           4    80     4     4    3    313B1  MT11KH01 ...      123456789012345           
    A02  506003  Mạng máy tính 2           4   100     2     1    3    302B1  MT11KT01 ...      123456789012345           
    TNMT 506003  Mạng máy tính 2           4    59     3    10    3    202B9  MT11KHTN ...      1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  506005  Mật mã & an ninh mạng     3    80     3     3    2    201B1  MT11KH01 ...      123456789012345           
    TNMT 506005  Mật mã & an ninh mạng     3    34     3     5    2    205B10 MT11KHTN          1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
  * A01  506006  Hệ điều hành (bt)              30     4    10    3    307B1  MT12KT01     A01-    4  7 9 1 3 5           
                                                       4    10    3    NETLAB
  * A02  506006  Hệ điều hành (bt)              26     4     1    3    310B1  MT12KT02     A01-    4  7 9 1 3 5           
                                                       4     1    3    NETLAB
  * A03  506006  Hệ điều hành (bt)              23     4     7    3    307B1  MT12KT03     A01-    4  7 9 1 3 5           
                                                       4     7    3    NETLAB
  * TNMT 506006  Hệ điều hành (bt)              20     5     1    3    204B10 MT12KTTN     TNMT    4  7   1 3 5           
                                                       5     1    3    NETLAB
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
  * A01  506007  Mạng máy tính 1 (bt)           30     3     8    2    NETLAB MT12KH01     A01-   3456789012345           
  * A02  506007  Mạng máy tính 1 (bt)           30     5     7    2    NETLAB MT12KH02     A01-   3456789012345           
  * A03  506007  Mạng máy tính 1 (bt)           30     3    10    2    TNB1   MT12KH03     A02-   3456789012345           
  * A04  506007  Mạng máy tính 1 (bt)           30     5     7    2    TNB1   MT12KH04     A01-   3456789012345           
  * A05  506007  Mạng máy tính 1 (bt)           30     5     9    2    NETLAB MT12KH05     A02-   3456789012345           
  * A06  506007  Mạng máy tính 1 (bt)           30     3     8    2    TNB1   MT12KH01 ... A01-   3456789012345           
  * A07  506007  Mạng máy tính 1 (bt)           30     3    10    2    NETLAB MT12KH03 ... A02-   3456789012345           
  * TNMT 506007  Mạng máy tính 1 (bt)           36     5     9    2    TNB1   MT12KHTN     TNMT   34567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
  * A01  506008  Mang May Tinh 2 (bt)           30     6    11    2    NETLAB MT11KH01 ... A01-   3456789012345           
  * A02  506008  Mang May Tinh 2 (bt)           30     6     9    2    TNB1   MT11KH03 ... A01-   3456789012345           

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số   Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp          NHLT  Tuần Học 
                                                                                                12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
  * A03  506008  Mang May Tinh 2 (bt)           30     6     5    2    NETLAB MT11KT01     A02-   3456789012345           
  * A04  506008  Mang May Tinh 2 (bt)           30     4     2    2    TNB1   MT11KT02     A02-   3456789012345           
  * A05  506008  Mang May Tinh 2 (bt)           30     6     7    2    TNB1   MT11KT03 ... A02-   3456789012345           
  * TNM1 506008  Mang May Tinh 2 (bt)           25     4     4    2    TNB1   MT11KTTN     TNMT   34567  0123456          
  * TNM2 506008  Mang May Tinh 2 (bt)           34     6     3    2    NETLAB MT11KHTN     TNMT   34567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
  * A01  506009  Mật mã &an ninh mạng (bt       40     6     9    2    302B4  MT11KH01 ... A01-     5678      5           
                                                       6     9    2    NETLAB
  * A02  506009  Mật mã &an ninh mạng (bt       40     6    11    2    302B4  MT11KH03 ... A01-     5678      5           
                                                       6    11    2    TNB1  
  * TNMT 506009  Mật mã &an ninh mạng (bt       34     6     7    2    204B10 MT11KHTN     TNMT     567       56          
                                                       6     7    2    NETLAB
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  600002  Anh Văn Kỹ Thuật          2    54     4    10    3    301B2  HC11CHC  ...      123456789012345           
    A02  600002  Anh Văn Kỹ Thuật          2    56     3     7    3    314B1  HC11DK   ...      123456789012345           
    A03  600002  Anh Văn Kỹ Thuật          2    37     5    10    3    302B2  HC11HLY           123456789012345           
    A04  600002  Anh Văn Kỹ Thuật          2    40     2    10    3    302B2  HC11MB            123456789012345           
    A05  600002  Anh Văn Kỹ Thuật          2    56     6     7    3    202B1  HC11SH            123456789012345           
    TNHC 600002  Anh Văn Kỹ Thuật          2    29     5     7    3    201B2  HC11KTDK ...      1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  601002  An toàn quá trình         2    60     4     7    3    301B2  HC11CHC  ...      123456789012345           
    A02  601002  An toàn quá trình         2    62     2     7    3    301B2  HC11DK   ...      123456789012345           
    A03  601002  An toàn quá trình         2    65     6    10    3    301B2  HC11HD   ...      123456789012345           
    TNHC 601002  An toàn quá trình         2    29     5    10    3    201B2  HC11KTDK ...      1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  601003  Công nghệ lọc dầu         2    27     2    10    3    307B1  HC11DK   ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  601004  Công nghệ chế biến khí    2    27     2     4    3    307B1  HC11DK   ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  601005  Hóa học & hóa lý polyme   2    19     2     7    3    303C4  CK12INN           123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  601008  Cơ sở kỹ thuật polymer    2    44     4     4    3    307B1  HC12DK   ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  601009  KT đường ống,bể Chứa Dầu  2    44     4     1    3    307B1  HC12DK   ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  601010  C/bằng v/chất& cb nlượng  2    52     2     1    3    210B1  HC12DK   ...      123456789012345           
    A02  601010  C/bằng v/chất& cb nlượng  2    60     3     4    3    314B1  HC12MB            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  601012  Công nghệ hóa dầu         2    27     2     1    3    307B1  HC11DK   ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  601016  Xúc tác Cn Trg Cb Dầukhí  2    27     6    10    3    302B1  HC11DK   ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  601017  TB trg cn c/biến dầu khí  2    27     6     7    3    302B1  HC11DK   ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số   Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp          NHLT  Tuần Học 
                                                                                                12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  601303  Luận văn tốt nghiệp      10    32                            HC10DK   ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  601701  Hóa học                   6    50     2    10    3    502C6  VP2013/1          123456789012345           
                                                       6     3    4    503C6 
    P02  601701  Hóa học                   6    60     3     7    3    503C6  VP2013/2          123456789012345           
                                                       4     9    4    501C6 
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  602001  Hóa keo                   2    51     2     1    3    309B1  HC12HLY  ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  602002  Các Pp phân tích hiệnđại  3    44     2     1    3    302B2  HC11HLY  ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  602003  Kỹ thuật xúc tác          3    44     6     8    2    302B2  HC11HLY  ...      123456789012345           
                                                       2     4    2    302B2 
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  602005  Điện hóa c/rắn&pin nliệu  2    44     5     1    3    307B1  HC11HLY  ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  602006  Hóa Học nano              2    44     5     4    3    307B1  HC11HLY  ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A05  602011  Hóa phân tích             2    40     3    10    3    313B1  HC13KTDK ...      123456789012345           
    L01  602011  Hóa phân tích             2   115     5     7    4    113H6  HC13CHC  ...      1234567  0123456          
    L02  602011  Hóa phân tích             2    99     5     1    4    412H6  HC13HLY  ...      1234567  0123456          
    L03  602011  Hóa phân tích             2   100     6     7    4    114H6  HC13VS   ...      1234567  0123456          
    L04  602011  Hóa phân tích             2   114     2     1    4    211H6  VL1303   ...      1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  602012  Thí nghiệm hóa phân tích  2    35     6     3    4    PTNHPT HC12SH            123456789012345           
    A02  602012  Thí nghiệm hóa phân tích  2    35     6     9    4    PTNHPT HC12SH            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A05  602013  Hóa lý 1                  2    60     4    10    3    301B1  HC13KTDK ...      123456789012345           
    L01  602013  Hóa lý 1                  2    80     3     7    2    208H6  HC13CHC  ...      1234567  0123456          
                                                       5     3    2    114H6                    2 4 6   0 2 4 6          
    L02  602013  Hóa lý 1                  2   105     2     7    2    113H6  HC13HD   ...      1234567  0123456          
                                                       4     1    2    113H6                   1 3 5 7   1 3 5           
    L03  602013  Hóa lý 1                  2    80     2     9    2    208H6  HC13HLY  ...      1234567  0123456          
                                                       4     3    2    113H6                   1 3 5 7   1 3 5           
    L04  602013  Hóa lý 1                  2   100     3     9    2    113H6  HC13TP1  ...      1234567  0123456          
                                                       5     1    2    114H6                    2 4 6   0 2 4 6          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  602015  Thí nghiệm hóa lý         2    41     6     7    6    PTNHL  HC12CHC  ...      123456789012345           
    A02  602015  Thí nghiệm hóa lý         2    36     5     7    6    PTNHL  HC12DK            123456789012345           
    A03  602015  Thí nghiệm hóa lý         2    29     2     7    6    PTNHL  HC12HD            123456789012345           
    A04  602015  Thí nghiệm hóa lý         2    43     6     1    6    PTNHL  HC12HLY           123456789012345           
    A05  602015  Thí nghiệm hóa lý         2    40     7     7    6    PTNHL  HC12MB            123456789012345           
    A06  602015  Thí nghiệm hóa lý         2    39     5     1    6    PTNHL  HC12VS            123456789012345           
    TNHC 602015  Thí nghiệm hóa lý         2    40     8     1    6    PTNHL  HC12KTDK ...      1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số   Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp          NHLT  Tuần Học 
                                                                                                12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  602019  TN Hóa phân tích A        1    19     4     7    6    PTNHPT CK12INN           123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  602025  Hóa phân tích B           2    19     6     2    3    402C5  CK12INN           123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  602029  Các pp phân tích hóa lý   2    44     6    10    3    302B2  HC11HLY  ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  602030  Ăn mòn & bảo vệ vật liệu  2    44     6     4    3    303C4  VL11KL            123456789012345           
    A02  602030  Ăn mòn & bảo vệ vật liệu  2    51     3     1    3    401C6  VL11PO            123456789012345           
    A03  602030  Ăn mòn & bảo vệ vật liệu  2    51     4     4    3    403C5  VL11SI            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  602034  Vật liệu học              2    51     5     1    3    315B1  HC12HLY  ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  602035  Kỹ thuật điện hóa         2    44     3     7    3    301B2  HC11HLY  ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  602044  Thí nghiệm xúc tác        2    44     6     2    5    PDHOA  HC11HLY  ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  602049  Thí nghiệm hóa lý kt      1    39     3     7    4    PTNHL  VL1201            1234567  0123456          
    L02  602049  Thí nghiệm hóa lý kt      1    36     4     7    4    PTNHL  VL1205            1234567  0123456          
    L03  602049  Thí nghiệm hóa lý kt      1    40     2     1    4    PTNHL  VL1202            1234567  0123456          
    L04  602049  Thí nghiệm hóa lý kt      1    38     4     1    4    PTNHL  VL1201   ...      1234567  0123456          
    L05  602049  Thí nghiệm hóa lý kt      1    40     3     1    4    PTNHL  VL1204            1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  602050  Xúc tác ứng dụng          2    44     2    10    3    301B2  HC11HLY  ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
  * A01  602067  Các pp ptích hiệnđại (th       44     4     1    6    PTNHPT HC11HLY  ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  602106  TN các pp p/tích hóa lý   2    30     3     1    5    PTNHPT HC11HLY  ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  602303  Luận văn tốt nghiệp      10    24                            HC10HLY           123456789012345           
    A02  602303  Luận văn tốt nghiệp      10     4                            HC10KTHL          123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  603002  Thực tập công nghệ        2    18                            HC11KTTP          123456789012345           
    A02  603002  Thực tập công nghệ        2    39                            HC11TP1           123456789012345           
    A03  603002  Thực tập công nghệ        2    31                            HC11TP2           123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  603004  Công nghệ chế biến thịt   2    70     6     9    2    203B1  HC11TP1  ...      123456789012345           
    TNHC 603004  Công nghệ chế biến thịt   2    18     6     7    2    201B2  HC11KTTP          1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  603005  An toàn thực phẩm         2    69     6     3    2    314B1  HC12TP1  ...      123456789012345           
    TNHC 603005  An toàn thực phẩm         2    20     6     5    2    206B1  HC12KTTP          1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  603006  Công nghệ sau thu hoạch   2    69     2     2    2    201B1  HC12TP1  ...      123456789012345           
    TNHC 603006  Công nghệ sau thu hoạch   2    20     2     4    2    201B2  HC12KTTP          1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số   Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp          NHLT  Tuần Học 
                                                                                                12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  603024  TN vi sinh vật học tp     2    20     4     1    6    PTNVIS HC12TP1           123456789012345           
    A02  603024  TN vi sinh vật học tp     2    25     4     7    6    PTNVIS HC12TP2  ...      123456789012345           
    A03  603024  TN vi sinh vật học tp     2    25     3     7    6    PTNVIS HC12TP2           123456789012345           
    TNHC 603024  TN vi sinh vật học tp     2    20     3     1    6    PTNVIS HC12KTTP          1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  603071  CN chế biến lương thực    2    70     4    11    2    203B1  HC11TP1  ...      123456789012345           
    TNHC 603071  CN chế biến lương thực    2    18     4     9    2    202B2  HC11KTTP          1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  603072  CN bảo quản, cb rau quả   2    70     4     9    2    203B1  HC11TP1  ...      123456789012345           
    TNHC 603072  CN bảo quản, cb rau quả   2    18     4    11    2    202B2  HC11KTTP          1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A02  603126  Hóa học thực phẩm         2    20     3     9    2    307B1  HC13KTTP          123456789012345           
    L01  603126  Hóa học thực phẩm         2    60     6     7    4    109H6  HC13TP1  ...      1 3 5 7   1 3 5           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  603129  Cnghệ lên men thực phẩm   3    39     3     2    2    203B1  HC11TP1           123456789012345           
                                                       2     7    2    203B1 
    A02  603129  Cnghệ lên men thực phẩm   3    31     6     7    2    203B1  HC11TP2           123456789012345           
                                                       3     4    2    203B1 
    TNHC 603129  Cnghệ lên men thực phẩm   3    18     2    11    2    201B2  HC11KTTP          1234567  0123456          
                                                       6    11    2    201B2 
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  603131  Phân tích cảm quan Tphẩm  2    70     2     9    2    203B1  HC11TP1  ...      123456789012345           
    TNHC 603131  Phân tích cảm quan Tphẩm  2    18     2     7    2    201B2  HC11KTTP          1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  603134  Phân tích thực phẩm       2    69     6     5    2    314B1  HC12TP1  ...      123456789012345           
    TNHC 603134  Phân tích thực phẩm       2    20     6     3    2    206B1  HC12KTTP          1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  603137  Cnsx Sp từ sửa&thức Uống  2    70     6    11    2    203B1  HC11TP1  ...      123456789012345           
    TNHC 603137  Cnsx Sp từ sửa&thức Uống  2    18     6     9    2    201B2  HC11KTTP          1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A03  603139  Hóa sinh thực phẩm        2    20     3    11    2    307B1  HC13KTTP          123456789012345           
    L01  603139  Hóa sinh thực phẩm        2    30     6     7    4    304H2  HC13TP1            2 4 6   0 2 4 6          
    L02  603139  Hóa sinh thực phẩm        2    30     6     7    4    411H6  HC13TP2            2 4 6   0 2 4 6          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  603148  Quản trị chất lượng Tp    2    70     2    11    2    203B1  HC11TP1  ...      123456789012345           
    TNHC 603148  Quản trị chất lượng Tp    2    18     2     9    2    201B2  HC11KTTP          1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  603303  Luận văn tốt nghiệp      10    17                            HC10KTTP          123456789012345           
    A02  603303  Luận văn tốt nghiệp      10    26                            HC10TP1           123456789012345           
    A03  603303  Luận văn tốt nghiệp      10    35                            HC10TP2           123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  604006  ĐAMH chuyên ngành         2    32     2     1    3    PDAMH2 HC11KTVS ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số   Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp          NHLT  Tuần Học 
                                                                                                12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A07  604059  TN hóa vô cơ              2    40     5     7    5    405B2  HC13KTDK ...      123456789012345           
    L01  604059  TN hóa vô cơ              2    40     4     1    5    405B2  HC13CHC           1234567  0123456          
    L02  604059  TN hóa vô cơ              2    40     4     7    5    405B2  HC13DK            1234567  0123456          
    L03  604059  TN hóa vô cơ              2    35     3     7    5    405B2  HC13HD            1234567  0123456          
    L04  604059  TN hóa vô cơ              2    40     6     1    5    405B2  HC13HLY           1234567  0123456          
    L05  604059  TN hóa vô cơ              2    40     3     1    5    405B2  HC13MB            1234567  0123456          
    L06  604059  TN hóa vô cơ              2    40     2     7    5    405B2  HC13VS            1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  604101  TN chuyên ngành vô cơ     2    30     2     7    6    213B2  HC11KTVS ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  604303  Luận văn tốt nghiệp      10     5                            HC10KTVS          123456789012345           
    A02  604303  Luận văn tốt nghiệp      10    28                            HC10VS            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    C01  604601  Hóa đại cương             2    80     2     4    3    303B1  BD14CN01 ...             890123456789012    
    C02  604601  Hóa đại cương             2    80     6     1    3    504C5  BD14CN03 ...             890123456789012    
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  605003  Cơ sở Ch/đổi kích thước   2    66     4     4    3    309B1  HC12KTMB ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  605004  PP số trong c/nghệ h/học  2    66     4     1    3    309B1  HC12KTMB ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  605037  Kỹ thuật phản ứng         2    64     2     4    3    313B1  HC12CHC  ...      123456789012345           
    A02  605037  Kỹ thuật phản ứng         2    68     6     2    3    313B1  HC12HD   ...      123456789012345           
    A03  605037  Kỹ thuật phản ứng         2    43     4     4    3    214B1  HC12HLY           123456789012345           
    A04  605037  Kỹ thuật phản ứng         2    58     5     4    3    309B1  HC12MB            123456789012345           
    A05  605037  Kỹ thuật phản ứng         2    69     2     1    3    203B1  HC12SH            123456789012345           
    TNHC 605037  Kỹ thuật phản ứng         2    40     3     1    3    201B2  HC12KTDK ...      1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  605040  ĐAMH Quá trình &thiết bị  2    20                            HC11CHC           123456789012345           
    A02  605040  ĐAMH Quá trình &thiết bị  2    25                            HC11DK            123456789012345           
    A03  605040  ĐAMH Quá trình &thiết bị  2    34                            HC11HD            123456789012345           
    A04  605040  ĐAMH Quá trình &thiết bị  2    37                            HC11HLY           123456789012345           
    A05  605040  ĐAMH Quá trình &thiết bị  2    29                            HC11KTDK ...      123456789012345           
    A06  605040  ĐAMH Quá trình &thiết bị  2    18                            HC11KTTP          123456789012345           
    A07  605040  ĐAMH Quá trình &thiết bị  2    40                            HC11MB            123456789012345           
    A08  605040  ĐAMH Quá trình &thiết bị  2    39                            HC11TP1           123456789012345           
    A09  605040  ĐAMH Quá trình &thiết bị  2    31                            HC11TP2           123456789012345           
    A10  605040  ĐAMH Quá trình &thiết bị  2    31                            HC11VS            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  605046  Cơ sở thiết kế nhà máy    2    60     5    10    3    301B2  HC11CHC  ...      123456789012345           
    A02  605046  Cơ sở thiết kế nhà máy    2    62     3    10    3    301B2  HC11DK   ...      123456789012345           
    A03  605046  Cơ sở thiết kế nhà máy    2    65     6     7    3    301B2  HC11HD   ...      123456789012345           
    A04  605046  Cơ sở thiết kế nhà máy    2    56     2    10    3    302B1  HC11SH            123456789012345           
    TNHC 605046  Cơ sở thiết kế nhà máy    2    29     4     7    3    201B2  HC11KTDK ...      1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số   Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp          NHLT  Tuần Học 
                                                                                                12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  605060  Lý thuyết truyền vận      2    49     5     1    3    301B2  HC11KTMB ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  605061  Kt Chưng Cất Đa Cấu Tử    2    49     3    10    3    315B1  HC11KTMB ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  605062  KT phản ứng dị thể        2    49     3     7    3    315B1  HC11KTMB ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  605063  Kỹ thuật lạnh             2    49     6     7    3    313B1  HC11KTMB ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  605064  Cơ học lc phi Newton      2    49     3     1    3    309B1  HC11KTMB ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  605066  Kỹ Thuật Chân Không       2    49     6    10    3    313B1  HC11KTMB ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  605067  Truyền khối A             3    86     5     2    2    309B1  HC12CHC  ...      123456789012345           
                                                       2     2    2    313B1 
    A02  605067  Truyền khối A             3    75     3     2    2    315B1  HC12DK   ...      123456789012345           
                                                       6     5    2    313B1 
    A03  605067  Truyền khối A             3    72     5     4    2    315B1  HC12HD   ...      123456789012345           
                                                       2     4    2    309B1 
    TNHC 605067  Truyền khối A             3    40     3     4    2    201B2  HC12KTDK ...      1234567  0123456          
                                                       6     2    2    201B2 
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  605068  Kỹ thuật môi trường       2    66     2     4    3    301B2  HC12KTMB ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  605109  ĐAMH chuyên ngành         2    49     6     4    3    PDAMH2 HC11KTMB ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A03  605114  Truyền khối B             2    69     2    10    3    305B8  HC12SH            123456789012345           
    A04  605114  Truyền khối B             2    69     2     4    3    201B1  HC12TP1  ...      123456789012345           
    L01  605114  Truyền khối B             2    97     6     1    4    114H6  VL1201   ...      1234567  0123456          
    L02  605114  Truyền khối B             2    96     5     7    4    114H6  VL1203   ...      1234567  0123456          
    TNHC 605114  Truyền khối B             2    20     4     4    3    201B2  HC12KTTP          1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  605116  TN CNgành quá trình &tbị  2    49     2     2    5    TNQTTB HC11KTMB ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  605118  Điều khiển quá trình      3    49     3     4    2    309B1  HC11KTMB ...      123456789012345           
                                                       5     4    2    301B2 
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  605303  Luận văn tốt nghiệp      10     6                            HC10KTMB          123456789012345           
    A02  605303  Luận văn tốt nghiệp      10    43                            HC10MB            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  606001  Hóa Học Xanh              2    36     4     4    3    302B2  HC12CHC  ...      123456789012345   nhóm tiếng Anh        
    A02  606001  Hóa Học Xanh              2    29     2     1    3    214B1  HC12HD            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  606002  Hóa dị vòng th hóa dược   2    30     3     7    3    302B2  HC11CHC  ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số   Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp          NHLT  Tuần Học 
                                                                                                12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  606004  Cơ sở tổng hợp hóa dược   2    30     3    10    3    302B2  HC11CHC  ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  606008  Các pp phân lập&tinh chế  2    64     2    10    3    301B1  HC11CHC  ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  606009  ĐAMH chuyên ngành         2    30     2     4    3    PDAMH2 HC11CHC  ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A03  606010  Hóa Hữu Cơ A              3    20     6     7    4    301B1  HC13KTTP          123456789012345           
    A04  606010  Hóa Hữu Cơ A              3    80     6     3    4    301B2  HLHC1             123456789012345 nhóm lớp tiếng Anh           
    L01  606010  Hóa Hữu Cơ A              3    70     3     7    4    202H2  HC13SH            1234567  0123456          
    L02  606010  Hóa Hữu Cơ A              3    60     5     7    4    109H6  HC13TP1  ...      1234567  0123456 nhóm lớp tiếng Anh         
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  606011  Thí nghiệm hóa hữu cơ A   2    25     5     8    5    404B2  HC12CHC           123456789012345           
    A02  606011  Thí nghiệm hóa hữu cơ A   2    25     4     8    5    404B2  HC12DK            123456789012345           
    A03  606011  Thí nghiệm hóa hữu cơ A   2    25     6     8    5    404B2  HC12DK   ...      123456789012345           
    A04  606011  Thí nghiệm hóa hữu cơ A   2    25     4     2    5    404B2  HC12HD            123456789012345           
    A05  606011  Thí nghiệm hóa hữu cơ A   2    25     3     2    5    404B2  HC12HLY           123456789012345           
    A06  606011  Thí nghiệm hóa hữu cơ A   2    25     2     8    5    404B2  HC12MB            123456789012345           
    A07  606011  Thí nghiệm hóa hữu cơ A   2    25     6     1    5    404B2  HC12MB            123456789012345           
    A08  606011  Thí nghiệm hóa hữu cơ A   2    20     3     8    5    404B2  HC12MB   ...      123456789012345           
    A09  606011  Thí nghiệm hóa hữu cơ A   2    25     2     2    5    404B2  HC12VS            123456789012345           
    TNH1 606011  Thí nghiệm hóa hữu cơ A   2    24     7     7    5    404B2  HC12KTDK ...      1234567  0123456          
    TNH2 606011  Thí nghiệm hóa hữu cơ A   2    16     5     1    5    404B2  HC12KTMB ...      1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A03  606012  Hóa hữu cơ B              2    19     5     1    3    303C4  CK12INN           123456789012345           
    L01  606012  Hóa hữu cơ B              2    97     4     7    4    113H6  VL1201   ...      1234567  0123456          
    L02  606012  Hóa hữu cơ B              2    96     2     7    4    305H6  VL1203   ...      1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  606025  Công Nghệ Hóa Hương Liệu  2    30     6     7    3    307B1  HC11CHC  ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  606027  C/nghệ các chất tẩy rửa   2    30     6    10    3    307B1  HC11CHC  ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  606042  H/học& kt chất hđ bề mặt  2    36     4     1    3    302B2  HC12CHC  ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  606112  Các ppxd ctrúc hợpchấthc  2    30     2     7    3    307B1  HC11CHC  ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  606116  Cơ Sở Kỹ Thuật Hóa Dược   3    29     3     2    2    302B2  HC12HD            123456789012345           
                                                       6     5    2    214B1 
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  606118  TN kỹ thuật hóa dược      2    34     4     3    4    PTNHC2 HC11HD            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  606303  Luận văn tốt nghiệp      10    26                            HC10CHC           123456789012345           
    A02  606303  Luận văn tốt nghiệp      10     9                            HC10KTHC          123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số   Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp          NHLT  Tuần Học 
                                                                                                12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  607005  Sinhhọc pt& ditruyền học  2    69     2     4    3    203B1  HC12SH            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  607010  Vi Sinh                   2    69     3     1    3    313B1  HC12SH            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  607015  Công nghệ protein-enzyme  2    56     3    10    3    309B1  HC11SH            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  607019  Công nghệ gen             2    56     3     7    3    309B1  HC11SH            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  607026  TN cn lên men             2    19     6     2    4    117B2  HC11SH            123456789012345           
    A02  607026  TN cn lên men             2    19     5     9    4    117B2  HC11SH            123456789012345           
    A03  607026  TN cn lên men             2    19     5     3    4    117B2  HC11SH            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  607033  An Toàn Trong Cn Sinhhoc  2    56     2     7    3    302B1  HC11SH            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  607034  Cn S/xuất Protein Đơnbào  2    56     6    10    3    202B1  HC11SH            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  607037  Thí nghiệm hóa sinh       2    23     4     9    4    108B2  HC12SH            123456789012345           
    A02  607037  Thí nghiệm hóa sinh       2    23     5     3    4    108B2  HC12SH            123456789012345           
    A03  607037  Thí nghiệm hóa sinh       2    23     4     3    4    108B2  HC12SH            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  607038  Sinh học tế bào           2    70     4     7    4    202H2  HC13SH            1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  607039  TN sinh học đại cương     2    24     6     3    4    102B2  HC13SH            1234567  0123456          
    L02  607039  TN sinh học đại cương     2    23     6     8    4    102B2  HC13SH            1234567  0123456          
    L03  607039  TN sinh học đại cương     2    23     5     8    4    102B2  HC13SH            1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  607040  Công nghệ Sx kháng sinh   2    56     4     7    3    313B1  HC11SH            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  607104  Sinh Hóa Dược Hóa         2    29     5     1    3    302B2  HC12HD            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  607105  S/lý & m/dịch học người   2    34     2     7    3    301B1  HC11HD            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  607303  Luận văn tốt nghiệp      10    46                            HC10SH            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  608011  CN sx các chất vô cơ      2    32     3    10    3    314B1  HC11KTVS ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  608303  Luận văn tốt nghiệp      10    31                            HC10HD            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A09  610001  Môi trường và con người   2   140     4     4    3    301B1  MT13KHTN ...      123456789012345           
    L01  610001  Môi trường và con người   2   133     3     7    4    201H2  GT1301   ...      1234567  0123456          
    L02  610001  Môi trường và con người   2   113     2     7    4    211H6  GT1303   ...      1234567  0123456          
    L03  610001  Môi trường và con người   2   102     4     1    4    211H6  GT1302   ...      1234567  0123456          
    L04  610001  Môi trường và con người   2   130     6     1    4    201H2  MT13KH03 ...      1234567  0123456          
    L05  610001  Môi trường và con người   2   151     4     7    4    406H2  XD13TD1  ...      123456789012345           

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số   Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp          NHLT  Tuần Học 
                                                                                                12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L06  610001  Môi trường và con người   2   145     2     1    4    401H2  XD13XD02 ...      123456789012345           
    L07  610001  Môi trường và con người   2   140     5     1    4    306H2  XD13XD04 ...      123456789012345           
    L08  610001  Môi trường và con người   2   146     3     1    4    306H2  XD13XD08 ...      123456789012345           
    P01  610001  Môi trường và con người   2    80     3     4    3    402C6  VP2014/1             4567    23456789012    
    P02  610001  Môi trường và con người   2    80     4     1    3    601C6  VP2014/2             4567    23456789012    
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  610003  Ql C/thải Rắn&ct Nguyhại  2    52     3     4    3    305B8  MO11QLMT          123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  610031  Kt Xử lý khí thải         2    55     4     4    3    305B8  MO11KMT1          123456789012345           
    A02  610031  Kt Xử lý khí thải         2    53     3     1    3    202A4  MO11KMT2          123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  610032  ĐAMH xử lý khí thải       1    55     5     4    3    PDAMH4 MO11KMT1          123456789012345           
    A02  610032  ĐAMH xử lý khí thải       1    53     5     1    3    PDAMH6 MO11KMT2          123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  610054  Hóa kỹ thuật Môitrường 2  2    88     4     1    2    202H2  MO1301   ...      1234567  0123456          
                                                       6     1    2    205H2                   1 3 5 7   1 3 5           
    L02  610054  Hóa kỹ thuật Môitrường 2  2    89     4     3    2    205H2  MO1303   ...      1234567  0123456          
                                                       6     3    2    205H2                   1 3 5 7   1 3 5           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  610059  Vi sinh vật Kt môitrường  2    48     5     7    4    210H6  MO12QLMT          1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  610060  TN hóa kt môi trường 1    2    36     5     7    6    805H2  MO1301            1234567  0123456          
    L02  610060  TN hóa kt môi trường 1    2    33     5     1    6    805H2  MO1301   ...      1234567  0123456          
    L03  610060  TN hóa kt môi trường 1    2    36     3     1    6    805H2  MO1302            1234567  0123456          
    L04  610060  TN hóa kt môi trường 1    2    36     3     7    6    805H2  MO1303            1234567  0123456          
    L05  610060  TN hóa kt môi trường 1    2    36     2     7    6    805H2  MO1304            1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  610062  TN vi sinhvật kthuật mtr  1    28     4     1    3    702H2  MO12KMT1          1234567  0123456          
    L02  610062  TN vi sinhvật kthuật mtr  1    28     4     4    3    702H2  MO12KMT1 ...      1234567  0123456          
    L03  610062  TN vi sinhvật kthuật mtr  1    27     5     1    3    702H2  MO12KMT2          1234567  0123456          
    L04  610062  TN vi sinhvật kthuật mtr  1    27     5     4    3    702H2  MO12KMT2 ...      1234567  0123456          
    L05  610062  TN vi sinhvật kthuật mtr  1    28     6     4    3    702H2  MO12QLMT          1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A02  610066  Độc học môi trường        2    80     2     4    3    305B8  MO11KMT1 ...      123456789012345           
    L01  610066  Độc học môi trường        2    48     6     7    4    206H6  MO12QLMT          1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  610073  UD gis trong qlý mtrường  2    80     2     1    3    305B8  MO11KMT1 ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  610075  QL chất lượng môi trường  2    48     2     7    4    110H6  MO12QLMT          1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số   Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp          NHLT  Tuần Học 
                                                                                                12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  610077  Thực tập tham quan        1    52     6     1    6    TTNT25 TTTNMO3                  89          0      
                                                       4     1    6    TTNT25
                                                       2     1    6    TTNT25
                                                       5     1    6    TTNT25
                                                       3     1    6    TTNT25
                                                       5     7    6    TTNT25
                                                       3     7    6    TTNT25
                                                       6     7    6    TTNT25
                                                       2    13    4    TTNT25
                                                       3    13    4    TTNT25
                                                       4    13    4    TTNT25
                                                       5    13    4    TTNT25
                                                       2     7    6    TTNT25
                                                       4     7    6    TTNT25
                                                       6    13    4    TTNT25                                     0      
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  610081  TN xử lý chất thải        2    52     3     8    5    VMTR   MO11QLMT          123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  610082  Kinh tế môi trường        2    80     6     4    3    305B8  MO11KMT1 ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  610083  Sản xuất sạch hơn         2    80     6     1    3    305B8  MO11KMT1 ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  610084  Mô hình hóa môi trường    2    55     4     1    3    305B8  MO11KMT1          123456789012345           
    A02  610084  Mô hình hóa môi trường    2    53     3     4    3    202A4  MO11KMT2          123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A02  610092  Tối Ưu Hóa &qhtn Mtrường  2    80     5    10    3    204B8  MO11KMT1 ...      123456789012345           
    L01  610092  Tối Ưu Hóa &qhtn Mtrường  2    48     3     7    4    212H6  MO12QLMT          1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  610093  QL&kiểm soát ô nhiễm đất  2    52     3     1    3    305B8  MO11QLMT          123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  610098  Quản lý mtr đô thị & kcn  2    60     6    10    3    204B8  MO11KMT1 ...      123456789012345           
    A02  610098  Quản lý mtr đô thị & kcn  2    52     5     4    3    305B8  MO11QLMT          123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  610103  Pt gis trong ql mtrường   2    52     5     1    3    305B8  MO11QLMT          123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  610104  Thực hành phân tích gis   1    25     4     4    3    402B2  MO11QLMT          123456789012345           
    A02  610104  Thực hành phân tích gis   1    25     4     1    3    402B2  MO11QLMT          123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  610108  Iso 14000& kiểm toán Mtr  2    80     5     7    3    204B8  MO11KMT1 ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  610109  Thủy lực môi trường       2    45     5     7    4    403H2  MO12KMT1          1234567  0123456          
    L02  610109  Thủy lực môi trường       2    45     3     7    4    213H6  MO12KMT2          1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số   Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp          NHLT  Tuần Học 
                                                                                                12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  610111  An toàn Ld &vsinh Mtr Cn  2    55     3     1    3    204B8  MO11KMT1          123456789012345           
    A02  610111  An toàn Ld &vsinh Mtr Cn  2    53     4     4    3    202A4  MO11KMT2          123456789012345           
    A03  610111  An toàn Ld &vsinh Mtr Cn  2    52     6     4    3    202A4  MO11QLMT          123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  610303  Luận văn tốt nghiệp      10    41                            MO10QLMT          123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  611002  K/soát Ô nhiễm không khí  2    52     6     1    3    202A4  MO11QLMT          123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  611005  Các qt hh &hl trong ktmt  2    45     3     7    4    210H6  MO12KMT1          1234567  0123456          
    L02  611005  Các qt hh &hl trong ktmt  2    45     2     7    4    210H6  MO12KMT2          1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  611006  Các qt sinh học trg ktmt  2    69     4     7    4    206H6  MO12KMT1 ...      1234567  0123456          
    L02  611006  Các qt sinh học trg ktmt  2    69     2     1    4    206H6  MO12KMT2 ...      1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  611010  ĐAMH xử lý nước cấp       1    55     5     1    3    PDAMH5 MO11KMT1          123456789012345           
    A02  611010  ĐAMH xử lý nước cấp       1    53     5     4    3    PDAMH5 MO11KMT2          123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  611011  Kt xử lý Ctr Cn&nguy hại  2    55     3     4    3    204B8  MO11KMT1          123456789012345           
    A02  611011  Kt xử lý Ctr Cn&nguy hại  2    53     4     1    3    202A4  MO11KMT2          123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  611014  Mạng lưới Cấp&thoát Ncdt  2    80     6     7    3    204B8  MO11KMT1 ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  611016  TT quản lý môi trường     1    52     2     1    6    TTNT17 MO11QLMT          123456789012345           
                                                       2     7    6    TTNT17
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  611077  Thực tập tham quan        1    55     6     1    6    TTNT1  TTTNMO1                  89          0      
                                                       4     1    6    TTNT1 
                                                       2     1    6    TTNT1 
                                                       5     1    6    TTNT1 
                                                       7     1    6    TTNT1 
                                                       3     1    6    TTNT1 
                                                       5     7    6    TTNT1 
                                                       7     7    6    TTNT1 
                                                       3     7    6    TTNT1 
                                                       6     7    6    TTNT1 
                                                       2    13    4    TTNT1 
                                                       3    13    4    TTNT1 
                                                       2     7    6    TTNT1 
                                                       4     7    6    TTNT1 
                                                       4    13    4    TTNT1                                      0      
                                                       5    13    4    TTNT1 
                                                       6    13    4    TTNT1 
                                                       7    13    4    TTNT1 

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số   Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp          NHLT  Tuần Học 
                                                                                                12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A02  611077  Thực tập tham quan        1    53     2     1    6    TTNT23 TTTNMO2                  89          0      
                                                       4     1    6    TTNT23
                                                       6     1    6    TTNT23
                                                       3     1    6    TTNT24
                                                       5     1    6    TTNT23
                                                       7     1    6    TTNT23
                                                       5     7    6    TTNT23
                                                       7     7    6    TTNT23
                                                       3     7    6    TTNT23
                                                       6     7    6    TTNT23
                                                       2    13    4    TTNT23
                                                       3    13    4    TTNT23
                                                       2     7    6    TTNT23
                                                       4     7    6    TTNT23
                                                       4    13    4    TTNT23                                     0      
                                                       5    13    4    TTNT23
                                                       6    13    4    TTNT23
                                                       7    13    4    TTNT24
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  611303  Luận văn tốt nghiệp      10    54                            MO10KMT1          123456789012345           
    A02  611303  Luận văn tốt nghiệp      10    54                            MO10KMT2          123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A04  700200  Lập & Phân Tích Dự án     2    81     3     1    3    402C4  CK12CTM1 ...      123456789012345           
    A05  700200  Lập & Phân Tích Dự án     2    75     6     4    3    301C4  CK12CTM2 ...      123456789012345           
    A06  700200  Lập & Phân Tích Dự án     2    84     5    10    3    301C4  CK12CXN  ...      123456789012345           
    A07  700200  Lập & Phân Tích Dự án     2    89     6     1    3    301C5  CK12NH            123456789012345           
    A08  700200  Lập & Phân Tích Dự án     2    83     6     7    3    203B8  DC12DK   ...      123456789012345           
    A09  700200  Lập & Phân Tích Dự án     2    65     2     1    3    301B2  DC12KK   ...      123456789012345           
    A10  700200  Lập & Phân Tích Dự án     2    69     3    10    3    303B9  HC12SH            123456789012345           
    A11  700200  Lập & Phân Tích Dự án     2    95     5     1    3    313B1  HC12TP1  ...      123456789012345           
    A12  700200  Lập & Phân Tích Dự án     2    61     2    10    3    301C4  GT12TAU2 ...      123456789012345           
    L01  700200  Lập & Phân Tích Dự án     2    81     2     1    4    205H2  MO12QLMT ...      1234567  0123456          
    L02  700200  Lập & Phân Tích Dự án     2    76     4     1    4    110H6  VL1202   ...      1234567  0123456          
    L03  700200  Lập & Phân Tích Dự án     2    84     4     7    4    208H6  MO12QLMT ...      1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  700211  Quản lý dự án cho kỹ sư   2    80     4     4    3    401C6  CK11CXN  ...      123456789012345           
    A02  700211  Quản lý dự án cho kỹ sư   2    80     6    10    3    401C5  GT11OTO1 ...      123456789012345           
    A03  700211  Quản lý dự án cho kỹ sư   2    80     5     7    3    201B1  MT11KH01 ...      123456789012345           
    A04  700211  Quản lý dự án cho kỹ sư   2    80     2     4    3    401C6  VL11KL   ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  700212  Quản lý sản xuất cho Ksư  2    80     4     1    3    303C5  CK11CXN  ...      123456789012345           
    A02  700212  Quản lý sản xuất cho Ksư  2    80     3     7    3    203B1  MT11KH01 ...      123456789012345           
    A03  700212  Quản lý sản xuất cho Ksư  2    80     5    10    3    201B1  MT11KHTN ...      123456789012345           
    A04  700212  Quản lý sản xuất cho Ksư  2    80     4    10    3    502B4  MT11KT01 ...      123456789012345           

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số   Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp          NHLT  Tuần Học 
                                                                                                12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A05  700212  Quản lý sản xuất cho Ksư  2    80     6    10    3    502B4  KU11CKT  ...      123456789012345           
    A06  700212  Quản lý sản xuất cho Ksư  2    80     2     7    3    401C6  VL11PO   ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  700213  Quản trị k/doanh cho KS   2    80     5    10    3    301C5  CK11CXN  ...      123456789012345           
    A02  700213  Quản trị k/doanh cho KS   2    80     3    10    3    203B1  MT11KH01 ...      123456789012345           
    A03  700213  Quản trị k/doanh cho KS   2    80     4     4    3    314B1  MT11KHTN ...      123456789012345           
    A04  700213  Quản trị k/doanh cho KS   2    80     3     1    3    202B1  MT11KT01 ...      123456789012345           
    A05  700213  Quản trị k/doanh cho KS   2    80     6     7    3    502B4  KU11CKT  ...      123456789012345           
    A06  700213  Quản trị k/doanh cho KS   2    80     2     1    3    501B4  VL11PO   ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  700300  Giới thiệu ngành          2   158     5     7    4    GDH6   QL1301   ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  701006  Xã hội học                2    79     3     1    4    414H6  QL1301   ...      123456789012345           
    L02  701006  Xã hội học                2    79     3     7    4    310H6  QL1302   ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  701008  Đạo đức kinh doanh        2    60     5     7    3    304B9  QL12CN1           123456789012345           
    A02  701008  Đạo đức kinh doanh        2    35     6     7    3    304B9  QL12KD            123456789012345           
    A03  701008  Đạo đức kinh doanh        2    60     3    10    3    204B8  QL12CN2           123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  701009  Giao tiếp trong k/doanh   2    79     2     7    4    310H6  QL1301   ...      123456789012345           
    L02  701009  Giao tiếp trong k/doanh   2    79     6     7    4    310H6  QL1302   ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  701013  PP n/cứu trong k/doanh    3    72     5     4    3    202A4  QL11CN1           123456789012345           
    A02  701013  PP n/cứu trong k/doanh    3    68     6     1    3    601B4  QL11CN2           123456789012345           
    A03  701013  PP n/cứu trong k/doanh    3    34     2     4    3    303B9  QL11KD            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  701014  Quản lý chuỗi cung ứng    2    72     5     1    3    202A4  QL11CN1           123456789012345           
    A02  701014  Quản lý chuỗi cung ứng    2    68     6     4    3    601B4  QL11CN2           123456789012345           
    A03  701014  Quản lý chuỗi cung ứng    2    34     2     1    3    303B9  QL11KD            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  701015  Quản trị đại cương        3    79     4     7    4    114H6  QL1301   ...      123456789012345           
    L02  701015  Quản trị đại cương        3    79     2     7    4    212H6  QL1302   ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  701059  Kế Toán 1                 3    79     3     7    4    312H6  QL1301   ...      123456789012345           
    L02  701059  Kế Toán 1                 3    79     3     1    4    415H6  QL1302   ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  701064  Máy tính trg kinh doanh   3    79     6     7    4    414H6  QL1301   ...      123456789012345           
    L02  701064  Máy tính trg kinh doanh   3    79     5     1    4    306H6  QL1302   ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  701081  Mô phỏng trg kinh doanh   2    72     6     1    3    304B9  QL11CN1           123456789012345           
    A02  701081  Mô phỏng trg kinh doanh   2    80     3     4    3    304B9  QL11CN2  ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  701094  Quản Lý Công Nghệ         3    60     5    10    3    304B9  QL12CN1           123456789012345           
    A02  701094  Quản Lý Công Nghệ         3    60     3     7    3    204B8  QL12CN2           123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số   Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp          NHLT  Tuần Học 
                                                                                                12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  701106  Hệ thống thông tin q/lý   3    79     4     7    3    304B9  QL12CN1  ...      123456789012345           
    A03  701106  Hệ thống thông tin q/lý   3    79     6    10    3    304B9  QL12CN2  ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  701107  Vốn lưu động              2    80     3     1    3    304B9  QL11CN1  ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  701114  Chuyển giao công nghệ     2    72     2     4    3    304B9  QL11CN1           123456789012345           
    A02  701114  Chuyển giao công nghệ     2    80     5     1    3    304B9  QL11CN2  ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  701116  Anh văn thương mại 2      2    40     3     4    3    303B9  QL11CN1           123456789012345           
    A02  701116  Anh văn thương mại 2      2    40     4     1    3    303B9  QL11KD            123456789012345           
    A03  701116  Anh văn thương mại 2      2    40     2     4    3    202A4  QL11CN2           123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  701117  Tiếp thị giữa các tổchức  3    35     2     7    3    303B9  QL12KD            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  701118  Kế hoạch kinh doanh       2    72     6     4    3    304B9  QL11CN1           123456789012345           
    A02  701118  Kế hoạch kinh doanh       2    68     2     1    3    202A4  QL11CN2           123456789012345           
    A03  701118  Kế hoạch kinh doanh       2    34     4     4    3    303B9  QL11KD            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  701132  Nguyên lý tài chính       3    60     3    10    3    304B9  QL12CN1           123456789012345           
    A02  701132  Nguyên lý tài chính       3    35     4    10    3    304B9  QL12KD            123456789012345           
    A03  701132  Nguyên lý tài chính       3    60     5     7    3    304B8  QL12CN2           123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  701133  Quản lý sản xuất 2        3    60     3     7    3    304B9  QL12CN1           123456789012345           
    A02  701133  Quản lý sản xuất 2        3    35     2    10    3    303B9  QL12KD            123456789012345           
    A03  701133  Quản lý sản xuất 2        3    60     5    10    3    304B8  QL12CN2           123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  701135  Thống kê trg kinh doanh   3    79     6     1    4    310H6  QL1301   ...      123456789012345           
    L02  701135  Thống kê trg kinh doanh   3    79     4     7    4    312H6  QL1302   ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  701136  Lập và phân tích dự án    2    72     2     1    3    304B9  QL11CN1           123456789012345           
    A02  701136  Lập và phân tích dự án    2    80     5     4    3    304B9  QL11CN2  ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  701142  Kinh tế học đại cương     3    70     5     1    3    210B1  DD12BK01 ...      123456789012345           
    A02  701142  Kinh tế học đại cương     3    70     6     4    3    210B1  DD12LT01 ...      123456789012345           
    A03  701142  Kinh tế học đại cương     3    70     3     1    3    210B1  DD12LT07 ...      123456789012345           
    A04  701142  Kinh tế học đại cương     3    70     4     4    3    210B1  DD12LT10 ...      123456789012345           
    A05  701142  Kinh tế học đại cương     3    70     4     7    3    215B1  MT12KH02 ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  701303  Luận văn tốt nghiệp      10    46                            QL10CN1           123456789012345           
    A02  701303  Luận văn tốt nghiệp      10    45                            QL10CN2           123456789012345           
    A03  701303  Luận văn tốt nghiệp      10    34                            QL10KD1           123456789012345           
    A04  701303  Luận văn tốt nghiệp      10    36                            QL10KD2           123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số   Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp          NHLT  Tuần Học 
                                                                                                12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  701703  Kinh tế đại cương 1       1    60     2    10    3    501C6  VP12CDT  ...                12345           
    P02  701703  Kinh tế đại cương 1       1    40     3     7    3    301B10 VP12NL   ...                12345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  701705  KT vi mô-ch/lược & tcxn   1    85     6     7    3    203B10 VP11CDT  ...      12345                     
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  701706  Quản lý sản xuất          2    85     3     3    2    203B10 VP11CDT  ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  701711  Kinh tế vi mô-ql kế toán  2    85     3     1    2    203B10 VP11CDT  ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  800702  Phân tích dữ liệu         3    20     5    10    3    301B10 VP11XDC           123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  800703  Giúp ra quyết định 1      3    20     6    10    3    301B10 VP11XDC           123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  800704  KT điện nước trg toà nhà  1    14     6    10    3    206B10 VP10XDC              456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  800706  Chuyên đề                 1    14     7     7    3    202B10 VP10XDC              456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  800709  Luật xây dựng             1    14     2     1    3    301B10 VP10XDC              456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  801028  Đường đô thị              2    63     3    10    3    303B6  XD11CD1  ...      123456789012345           
    A02  801028  Đường đô thị              2    63     6     7    3    202B6  XD11CD2  ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  801031  ĐAMH thiết kế cầu bêtông  1    43     5    10    3    PDAMH4 XD11CD1           123456789012345           
    A02  801031  ĐAMH thiết kế cầu bêtông  1    43     5     7    3    PDAMH3 XD11CD2           123456789012345           
    A03  801031  ĐAMH thiết kế cầu bêtông  1    40     5     1    3    PDAMH3 XD11CD3           123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  801038  Thi công & k/thác đường   3    63     2    11    2    306B4  XD11CD1  ...      123456789012345           
                                                       4     9    2    303B6 
    A02  801038  Thi công & k/thác đường   3    63     2     9    2    501B4  XD11CD2  ...      123456789012345           
                                                       4    11    2    306B4 
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  801039  Thiết kế cầu bê tông      3    63     2     9    2    306B4  XD11CD1  ...      123456789012345           
                                                       4    11    2    303B6 
    A02  801039  Thiết kế cầu bê tông      3    63     2    11    2    501B4  XD11CD2  ...      123456789012345           
                                                       4     9    2    306B4 
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  801041  Thi công & khai thác cầu  3    63     3     8    2    303B6  XD11CD1  ...      123456789012345           
                                                       6     8    2    303B6 
    A02  801041  Thi công & khai thác cầu  3    63     3    10    2    202B6  XD11CD2  ...      123456789012345           
                                                       6    10    2    202B6 
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  801303  Luận văn tốt nghiệp      10    52                            XD10CD1           123456789012345           
    A02  801303  Luận văn tốt nghiệp      10    51                            XD10CD2           123456789012345           
    A03  801303  Luận văn tốt nghiệp      10    48                            XD10CD3           123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số   Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp          NHLT  Tuần Học 
                                                                                                12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  801306  Thực tập nhận thức ngành  2    40                            XD12CD1           123456789012345           
    A02  801306  Thực tập nhận thức ngành  2    40                            XD12CD2           123456789012345           
    A03  801306  Thực tập nhận thức ngành  2    37                            XD12CD3           123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  802009  Thủy lực                  2    64     2     4    3    501B4  XD12CB1  ...      123456789012345           
    A02  802009  Thủy lực                  2    58     6     1    3    202B6  XD12CB2  ...      123456789012345           
    A03  802009  Thủy lực                  2    60     4     1    3    302B6  XD12CD1  ...      123456789012345           
    A04  802009  Thủy lực                  2    57     3     4    3    303B6  XD12CD3  ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A25  802012  Thí nghiệm cơ lưu chất    1    25     6     4    3    PTHTL  MT13KTTN                    12345           
                                                       4    10    3    PTHTL 
    L01  802012  Thí nghiệm cơ lưu chất    1    35     4     4    3    PTHTL  CK13CK01          1234567890                
    L02  802012  Thí nghiệm cơ lưu chất    1    40     5     1    3    PTHTL  CK13CK02          1234567890                
    L03  802012  Thí nghiệm cơ lưu chất    1    28     5     7    3    PTHTL  CK13CK03                    12345           
                                                       8     4    3    PTHTL 
    L04  802012  Thí nghiệm cơ lưu chất    1    28     5    10    3    PTHTL  CK13CK04          1234567890                
    L05  802012  Thí nghiệm cơ lưu chất    1    41     8    10    3    PTHTL  CK13CK05          1234567890                
    L06  802012  Thí nghiệm cơ lưu chất    1    25     4     1    3    PTHTL  CK13CK06          1234567890                
    L07  802012  Thí nghiệm cơ lưu chất    1    28     3     7    3    PTHTL  CK13CK07                    12345           
                                                       4     1    3    PTHTL 
    L08  802012  Thí nghiệm cơ lưu chất    1    38     8     4    3    PTHTL  CK13CK08          1234567890                
    L09  802012  Thí nghiệm cơ lưu chất    1    25     4     7    3    PTHTL  CK13CK09          1234567890                
    L10  802012  Thí nghiệm cơ lưu chất    1    36     5     4    3    PTHTL  CK13CK10          1234567890                
    L11  802012  Thí nghiệm cơ lưu chất    1    40     5     1    3    PTHTL  CK13CK11                    12345           
                                                       2     7    3    PTHTL 
    L12  802012  Thí nghiệm cơ lưu chất    1    28     8     7    3    PTHTL  CK13CK12          1234567890                
    L13  802012  Thí nghiệm cơ lưu chất    1    25     2     4    3    PTHTL  CK13CK13          1234567890                
    L14  802012  Thí nghiệm cơ lưu chất    1    27     2    10    3    PTHTL  CK13DM            1234567890                
    L15  802012  Thí nghiệm cơ lưu chất    1    27     6    10    3    PTHTL  CK13DM            1234567890                
    L16  802012  Thí nghiệm cơ lưu chất    1    28     2     1    3    PTHTL  KU13VLY1          1234567890                
    L17  802012  Thí nghiệm cơ lưu chất    1    37     2     7    3    PTHTL  KU13VLY2          1234567890                
    L18  802012  Thí nghiệm cơ lưu chất    1    42     3     4    3    PTHTL  MO1301            1234567890                
    L19  802012  Thí nghiệm cơ lưu chất    1    23     3    10    3    PTHTL  MO1302            1234567890                
    L20  802012  Thí nghiệm cơ lưu chất    1    23     3     1    3    PTHTL  MO1303            1234567890                
    L21  802012  Thí nghiệm cơ lưu chất    1    43     3     7    3    PTHTL  MO1304            1234567890                
    L22  802012  Thí nghiệm cơ lưu chất    1    32     6     7    3    PTHTL  MT13KT01          1234567890                
    L23  802012  Thí nghiệm cơ lưu chất    1    32     6     1    3    PTHTL  MT13KT02          1234567890                
    L24  802012  Thí nghiệm cơ lưu chất    1    31     6     4    3    PTHTL  MT13KT03          1234567890                
    L26  802012  Thí nghiệm cơ lưu chất    1    24     5     7    3    PTHTL  CK13CK03 ...      1234567890                
    L27  802012  Thí nghiệm cơ lưu chất    1    28     8     1    3    PTHTL  CK13CK06 ...      1234567890                
    L28  802012  Thí nghiệm cơ lưu chất    1    27     4    10    3    PTHTL  CK13CK09 ...      1234567890                
    L29  802012  Thí nghiệm cơ lưu chất    1    23     3     1    3    PTHTL  MO1303                      12345           
                                                       5    10    3    PTHTL 

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số   Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp          NHLT  Tuần Học 
                                                                                                12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L30  802012  Thí nghiệm cơ lưu chất    1    23     3    10    3    PTHTL  MO1302                      12345           
                                                       8    10    3    PTHTL 
    L31  802012  Thí nghiệm cơ lưu chất    1    26     2    10    3    PTHTL  CK13DM                      12345           
                                                       6    10    3    PTHTL 
    L32  802012  Thí nghiệm cơ lưu chất    1    22     2     1    3    PTHTL  KU13VLY1 ...                12345           
                                                       8     7    3    PTHTL 
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A09  802015  Cơ lưu chất               2    25     3    10    3    303B4  MT13KTTN          123456789012345           
    L01  802015  Cơ lưu chất               2   130     5     7    4    306H2  CK13CK01 ...      123456789012345           
    L02  802015  Cơ lưu chất               2   120     2     7    4    301H2  CK13CK02 ...      123456789012345           
    L03  802015  Cơ lưu chất               2   122     4     7    4    211H6  CK13CK05 ...      123456789012345           
    L04  802015  Cơ lưu chất               2   111     6     1    4    401H2  CK13CK08 ...      123456789012345           
    L05  802015  Cơ lưu chất               2   121     4     1    4    301H2  CK13CK11 ...      123456789012345           
    L06  802015  Cơ lưu chất               2   117     5     1    4    205H6  CK13DM   ...      123456789012345           
    L07  802015  Cơ lưu chất               2   125     2     1    4    201H2  KU13VLY2 ...      1234567  0123456          
    L08  802015  Cơ lưu chất               2    89     6     7    4    202H2  MO1303   ...      1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  802703  Truyền nhiệt (xd)         2    20     4     1    3    502C6  VP12XDC           123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  802708  Thủy lực đại cương        3    20     6     7    3    301B10 VP11XDC           123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  802711  Tòa nhà & năng lương      2    14     2    10    3    206B10 VP10XDC              456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  803002  Công trình nâng hạ tàu    2    56     4    10    3    501B4  XD11CB1  ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  803003  Thi công công trình cảng  3    56     2     8    2    502B4  XD11CB1  ...      123456789012345           
                                                       4     8    2    501B4 
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  803024  Công trình cảng           2    56     2    10    3    502B4  XD11CB1  ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  803025  Công trình ven biển       2    56     3     1    3    301B6  XD11CB1  ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  803026  Công trình đường thủy     2    56     5    10    3    202B6  XD11CB1  ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  803034  ĐAMH công trình cảng      1    30     5     7    3    PDAMH4 XD11CB1           123456789012345           
    A02  803034  ĐAMH công trình cảng      1    26     3    10    3    PDAMH4 XD11CB2           123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  803303  Luận văn tốt nghiệp      10    61                            XD10CB            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  803306  Thực tập nhận thức ngành  2    29                            XD12CB1           123456789012345           
    A02  803306  Thực tập nhận thức ngành  2    28                            XD12CB2           123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  804002  Kết cấu công trình xdựng  2    45     2     7    4    112H6  MO12KMT1          1234567  0123456          
    L02  804002  Kết cấu công trình xdựng  2    45     5     7    4    212H6  MO12KMT2          1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số   Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp          NHLT  Tuần Học 
                                                                                                12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  804003  Kết cấu bê tông 1         3    77     2     2    2    302B6  XD12CB1  ...      123456789012345           
                                                       4     4    2    202B6 
    A02  804003  Kết cấu bê tông 1         3    76     4     2    2    306B4  XD12CB2  ...      123456789012345           
                                                       2     4    2    303B6 
    A03  804003  Kết cấu bê tông 1         3    80     2     2    2    306B4  XD12CD1  ...      123456789012345           
                                                       5     2    2    303B6 
    A04  804003  Kết cấu bê tông 1         3    84     6     2    2    303B6  XD12DD4  ...      123456789012345           
                                                       3     4    2    302B6 
    A05  804003  Kết cấu bê tông 1         3    97     6     4    2    306B4  XD12DD3  ...      123456789012345           
                                                       3     2    2    306B4 
    A06  804003  Kết cấu bê tông 1         3    85     2     4    2    302B6  XD12VL1  ...      123456789012345           
                                                       5     4    2    306B4 
    A07  804003  Kết cấu bê tông 1         3    79     3     2    2    303B6  XD12TL2  ...      123456789012345           
                                                       5     4    2    501B4 
    TNXD 804003  Kết cấu bê tông 1         3    40     5     2    2    202B2  XD12KSTN          1234567  0123456          
                                                       3     4    2    202B2 
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  804004  Kết cấu bê tông           2    53     4     7    4    302H2  XD12KT            1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  804005  Kết Cấu Bê Tông 2         2    48     6    10    3    301B6  XD11DD1           123456789012345           
    A02  804005  Kết Cấu Bê Tông 2         2    47     5     7    3    301B6  XD11DD2           123456789012345           
    A03  804005  Kết Cấu Bê Tông 2         2    47     4    10    3    301B6  XD11DD3           123456789012345           
    A04  804005  Kết Cấu Bê Tông 2         2    48     2     7    3    303B6  XD11DD4           123456789012345           
    A05  804005  Kết Cấu Bê Tông 2         2    47     3    10    3    302B6  XD11DD5           123456789012345           
    TNXD 804005  Kết Cấu Bê Tông 2         2    47     4     7    3    201B9  XD11KSTN          1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  804026  Kết cấu thép 2            2    48     6     7    3    301B6  XD11DD1           123456789012345           
    A02  804026  Kết cấu thép 2            2    47     5    10    3    301B6  XD11DD2           123456789012345           
    A03  804026  Kết cấu thép 2            2    47     4     7    3    301B6  XD11DD3           123456789012345           
    A04  804026  Kết cấu thép 2            2    48     2    10    3    303B6  XD11DD4           123456789012345           
    A05  804026  Kết cấu thép 2            2    47     3     7    3    302B6  XD11DD5           123456789012345           
    TNXD 804026  Kết cấu thép 2            2    47     4    10    3    201B9  XD11KSTN          1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  804027  Kiến trúc 1               3    72     5     3    4    302B6  XD12DD1  ...      123456789012345           
    A02  804027  Kiến trúc 1               3    72     5     9    4    302B6  XD12DD3  ...      123456789012345           
    A03  804027  Kiến trúc 1               3    74     2     3    4    202B6  XD12DD4  ...      123456789012345           
    A04  804027  Kiến trúc 1               3    65     2     9    4    302B6  XD12KSTN ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  804031  Qui hoạch đô thị          2    41     6    10    3    301B4  XD11DC            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  804041  ĐAMH kết cấu thép 2       1    48     5    10    3    PDAMH2 XD11DD1           123456789012345           
    A02  804041  ĐAMH kết cấu thép 2       1    47     2     7    3    PDAMH5 XD11DD2           123456789012345           
    A03  804041  ĐAMH kết cấu thép 2       1    47     5     1    3    PDAMH2 XD11DD3           123456789012345           
    A04  804041  ĐAMH kết cấu thép 2       1    48     3    10    3    PDAMH3 XD11DD4           123456789012345           

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số   Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp          NHLT  Tuần Học 
                                                                                                12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A05  804041  ĐAMH kết cấu thép 2       1    47     6    10    3    PDAMH2 XD11DD5           123456789012345           
    TNXD 804041  ĐAMH kết cấu thép 2       1    47     6     7    3    PDAMH3 XD11KSTN          1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  804046  Thí nghiệm công trình     1    31     3    10    3    PTNCTR XD10CB            123456789012345           
    A02  804046  Thí nghiệm công trình     1    31     3     7    3    PTNCTR XD10CB            123456789012345           
    A03  804046  Thí nghiệm công trình     1    26     2     4    3    PTNCTR XD10CD1           123456789012345           
    A04  804046  Thí nghiệm công trình     1    26     2     1    3    PTNCTR XD10CD1           123456789012345           
    A05  804046  Thí nghiệm công trình     1    26     4     4    3    PTNCTR XD10CD2           123456789012345           
    A06  804046  Thí nghiệm công trình     1    26     4     1    3    PTNCTR XD10CD2           123456789012345           
    A07  804046  Thí nghiệm công trình     1    35     6     4    3    PTNCTR XD10CD3           123456789012345           
    A08  804046  Thí nghiệm công trình     1    25     6     1    3    PTNCTR XD10CD3  ...      123456789012345           
    A09  804046  Thí nghiệm công trình     1    30     5    10    3    PTNCTR XD10DD1           123456789012345           
    A10  804046  Thí nghiệm công trình     1    30     5     7    3    PTNCTR XD10DD1           123456789012345           
    A11  804046  Thí nghiệm công trình     1    31     3     4    3    PTNCTR XD10DD2           123456789012345           
    A12  804046  Thí nghiệm công trình     1    31     3     1    3    PTNCTR XD10DD2           123456789012345           
    A13  804046  Thí nghiệm công trình     1    30     5     4    3    PTNCTR XD10DD3           123456789012345           
    A14  804046  Thí nghiệm công trình     1    30     5     1    3    PTNCTR XD10DD3           123456789012345           
    A15  804046  Thí nghiệm công trình     1    30     6    10    3    PTNCTR XD10DD4           123456789012345           
    A16  804046  Thí nghiệm công trình     1    30     6     7    3    PTNCTR XD10DD4           123456789012345           
    A17  804046  Thí nghiệm công trình     1    41     4    10    3    PTNCTR XD10TL            123456789012345           
    A18  804046  Thí nghiệm công trình     1    34     2     7    3    PTNCTR XD10VL1           123456789012345           
    A19  804046  Thí nghiệm công trình     1    45     2    10    3    PTNCTR XD10VL2           123456789012345           
    TNXD 804046  Thí nghiệm công trình     1    47     4     7    3    PTNCTR XD10KSTN          1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  804303  Luận văn tốt nghiệp      10    59                            XD10DD1           123456789012345           
    A02  804303  Luận văn tốt nghiệp      10    62                            XD10DD2           123456789012345           
    A03  804303  Luận văn tốt nghiệp      10    60                            XD10DD3           123456789012345           
    A04  804303  Luận văn tốt nghiệp      10    60                            XD10DD4           123456789012345           
    TNXD 804303  Luận văn tốt nghiệp      10    47                            XD10KSTN          1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  804306  Thực tập nhận thức ngành  2    48                            XD12DD1           123456789012345           
    A02  804306  Thực tập nhận thức ngành  2    48                            XD12DD2           123456789012345           
    A03  804306  Thực tập nhận thức ngành  2    48                            XD12DD3           123456789012345           
    A04  804306  Thực tập nhận thức ngành  2    49                            XD12DD4           123456789012345           
    A05  804306  Thực tập nhận thức ngành  2    49                            XD12DD5           123456789012345           
    TNXD 804306  Thực tập nhận thức ngành  2    40                            XD12KSTN          1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  804702  ĐAMH kết cấu bê tông 1    1    20     4     4    3    PDAMH3 VP11XDC           123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  804703  Kết cấu bê tông 2         3    20     4    10    3    603C6  VP11XDC           123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  804706  Thiết kế kết cấu nhà      2    14     2     4    3    301B10 VP10XDC              456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số   Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp          NHLT  Tuần Học 
                                                                                                12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  805012  Công trình trên đất yếu   2    72     4    10    3    302B6  XD11DD1  ...      123456789012345           
    A02  805012  Công trình trên đất yếu   2    72     6    10    3    302B6  XD11DD4  ...      123456789012345           
    A03  805012  Công trình trên đất yếu   2    94     2     7    3    202B6  XD11DD3  ...      123456789012345           
    TNXD 805012  Công trình trên đất yếu   2    47     3     7    3    206B1  XD11KSTN          1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  805016  Thí nghiệm cơ học đất     1    29     5     4    3    PTNDIA XD12CB1           123456789012345           
    A02  805016  Thí nghiệm cơ học đất     1    28     5     1    3    PTNDIA XD12CB2           123456789012345           
    A03  805016  Thí nghiệm cơ học đất     1    30     6     1    3    PTNDIA XD12CD1           123456789012345           
    A04  805016  Thí nghiệm cơ học đất     1    31     2    10    3    PTNDIA XD12CD1  ...      123456789012345           
    A05  805016  Thí nghiệm cơ học đất     1    30     3    10    3    PTNDIA XD12CD2           123456789012345           
    A06  805016  Thí nghiệm cơ học đất     1    30     4     4    3    PTNDIA XD12CD3           123456789012345           
    A07  805016  Thí nghiệm cơ học đất     1    37     4    10    3    PTNDIA XD12CD3  ...      123456789012345           
    A08  805016  Thí nghiệm cơ học đất     1    30     6     4    3    PTNDIA XD12DD1           123456789012345           
    A09  805016  Thí nghiệm cơ học đất     1    30     3     1    3    PTNDIA XD12DD2           123456789012345           
    A10  805016  Thí nghiệm cơ học đất     1    30     2     7    3    PTNDIA XD12DD3           123456789012345           
    A11  805016  Thí nghiệm cơ học đất     1    30     4     1    3    PTNDIA XD12DD4           123456789012345           
    A12  805016  Thí nghiệm cơ học đất     1    38     5    10    3    PTNDIA XD12DD4  ...      123456789012345           
    A13  805016  Thí nghiệm cơ học đất     1    30     5     7    3    PTNDIA XD12DD5           123456789012345           
    A14  805016  Thí nghiệm cơ học đất     1    30     3     7    3    PTNDIA XD12TL1           123456789012345           
    A15  805016  Thí nghiệm cơ học đất     1    30     4     7    3    PTNDIA XD12TL2           123456789012345           
    A16  805016  Thí nghiệm cơ học đất     1    30     6     7    3    PTNDIA XD12VL1           123456789012345           
    A17  805016  Thí nghiệm cơ học đất     1    35     6    10    3    PTNDIA XD12VL1  ...      123456789012345           
    A18  805016  Thí nghiệm cơ học đất     1    30     2     1    3    PTNDIA XD12VL2           123456789012345           
    TNX1 805016  Thí nghiệm cơ học đất     1    40     2     4    3    PTNDIA XD12KSTN          1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  805029  ĐAMH nền móng             1    30     2     4    3    PDAMH  XD11CB1           123456789012345           
    A02  805029  ĐAMH nền móng             1    26     3     7    3    PDAMH2 XD11CB2           123456789012345           
    A03  805029  ĐAMH nền móng             1    43     3     4    3    PDAMH  XD11CD1           123456789012345           
    A04  805029  ĐAMH nền móng             1    43     4     4    3    PDAMH2 XD11CD2           123456789012345           
    A05  805029  ĐAMH nền móng             1    40     5     4    3    PDAMH  XD11CD3           123456789012345           
    A06  805029  ĐAMH nền móng             1    24     2    10    3    PDAMH3 XD11DD1           123456789012345           
    A07  805029  ĐAMH nền móng             1    24     2     7    3    PDAMH4 XD11DD1           123456789012345           
    A08  805029  ĐAMH nền móng             1    24     4     1    3    PDAMH3 XD11DD2           123456789012345           
    A09  805029  ĐAMH nền móng             1    24     5     1    3    PDAMH  XD11DD2           123456789012345           
    A10  805029  ĐAMH nền móng             1    24     6     4    3    PDAMH  XD11DD3           123456789012345           
    A11  805029  ĐAMH nền móng             1    24     6     1    3    PDAMH2 XD11DD3           123456789012345           
    A12  805029  ĐAMH nền móng             1    24     5    10    3    PDAMH3 XD11DD4           123456789012345           
    A13  805029  ĐAMH nền móng             1    24     5     7    3    PDAMH2 XD11DD4           123456789012345           
    A14  805029  ĐAMH nền móng             1    24     4    10    3    PDAMH  XD11DD5           123456789012345           
    A15  805029  ĐAMH nền móng             1    24     4     7    3    PDAMH2 XD11DD5           123456789012345           
    A17  805029  ĐAMH nền móng             1    22     6     7    3    PDAMH2 XD11TL1           123456789012345           
    A18  805029  ĐAMH nền móng             1    18     6    10    3    PDAMH3 XD11TL2           123456789012345           
    A19  805029  ĐAMH nền móng             1    22     3    10    3    PDAMH6 XD11VL1           123456789012345           
    A20  805029  ĐAMH nền móng             1    22     3     7    3    PDAMH3 XD11VL1           123456789012345           

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số   Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp          NHLT  Tuần Học 
                                                                                                12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A21  805029  ĐAMH nền móng             1    24     2    10    3    PDAMH4 XD11VL2           123456789012345           
    A22  805029  ĐAMH nền móng             1    24     2     7    3    PDAMH6 XD11VL2           123456789012345           
    TNX1 805029  ĐAMH nền móng             1    24     3     1    3    PDAMH2 XD11KSTN          1234567  0123456          
    TNX2 805029  ĐAMH nền móng             1    24     2     1    3    PDAMH  XD11KSTN          1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  805032  Cơ học đất                2    77     6     1    3    302B6  XD12CB1  ...      123456789012345           
    A02  805032  Cơ học đất                2    76     2     1    3    303B6  XD12CB2  ...      123456789012345           
    A03  805032  Cơ học đất                2    80     5     4    3    303B6  XD12CD1  ...      123456789012345           
    A04  805032  Cơ học đất                2    86     3     1    3    302B6  XD12CD3  ...      123456789012345           
    A05  805032  Cơ học đất                2    97     4     1    3    501B4  XD12DD3  ...      123456789012345           
    A06  805032  Cơ học đất                2    84     5     1    3    501B4  XD12TL1  ...      123456789012345           
    A07  805032  Cơ học đất                2    78     3     4    3    502B4  XD12TL2  ...      123456789012345           
    TNXD 805032  Cơ học đất                2    40     6     4    3    202B2  XD12KSTN          1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  805701  Địa chất công trình       3    20     3     4    3    604C6  VP12XDC           123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  805703  T/kế c/trình địa k/thuật  4    20     3     3    4    603C6  VP11XDC           123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  805704  Thiết kế nền móng         2    14     5     4    3    301B10 VP10XDC              456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  805705  Đào sâu & cải tạo đất     2    14     5     1    3    301B10 VP10XDC              456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  806001  Vẽ kỹ thuật 1A            2    57     4     7    4    304H2  KU13CKT1 ...      1234567  0123456          
    L02  806001  Vẽ kỹ thuật 1A            2    56     5     7    4    304H2  KU13CKT2 ...      1234567  0123456          
    L03  806001  Vẽ kỹ thuật 1A            2    51     3     7    4    112H6  VL1301   ...      1234567  0123456          
    L04  806001  Vẽ kỹ thuật 1A            2    52     4     1    4    304H2  VL1303   ...      1234567  0123456          
    L05  806001  Vẽ kỹ thuật 1A            2    51     6     1    4    112H6  VL1304   ...      1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A15  806002  Vẽ kỹ thuật 1B            2    40     3     4    3    301B4  XD13BXD1          123456789012345           
    A16  806002  Vẽ kỹ thuật 1B            2    40     3     1    3    GDB2B  XD13BXD1          123456789012345           
    L01  806002  Vẽ kỹ thuật 1B            2    43     3     3    4    306H6  XD13VL1           123456789012345           
    L02  806002  Vẽ kỹ thuật 1B            2    44     3     1    4    312H6  XD13VL2           123456789012345           
    L03  806002  Vẽ kỹ thuật 1B            2    36     4     7    4    212H6  XD13XD02          123456789012345           
    L04  806002  Vẽ kỹ thuật 1B            2    54     3     7    4    109H6  XD13XD03 ...      123456789012345           
    L05  806002  Vẽ kỹ thuật 1B            2    36     6     7    4    413H6  XD13XD04          123456789012345           
    L06  806002  Vẽ kỹ thuật 1B            2    33     6     1    4    109H6  XD13XD05          123456789012345           
    L07  806002  Vẽ kỹ thuật 1B            2    37     6     1    4    210H6  XD13XD06          123456789012345           
    L08  806002  Vẽ kỹ thuật 1B            2    37     2     7    4    213H6  XD13XD07          123456789012345           
    L10  806002  Vẽ kỹ thuật 1B            2    36     4     7    4    213H6  XD13XD09          123456789012345           
    L11  806002  Vẽ kỹ thuật 1B            2    35     2     7    4    312H6  XD13XD10          123456789012345           
    L12  806002  Vẽ kỹ thuật 1B            2    36     6     7    4    415H6  XD13XD11          123456789012345           
    L13  806002  Vẽ kỹ thuật 1B            2    56     5     7    4    213H6  XD13XD12 ...      123456789012345           
    L14  806002  Vẽ kỹ thuật 1B            2    36     4     1    4    206H6  XD13XD13          123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số   Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp          NHLT  Tuần Học 
                                                                                                12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  806003  Vẽ kỹ thuật 2A            2    35     3     7    4    304H2  CK13CK01           2 4 6 8 0 2 4            
                                                       3     7    4    310H1 
    L02  806003  Vẽ kỹ thuật 2A            2    40     5     7    4    205H2  CK13CK02           2 4 6 8 0 2 4            
                                                       5     7    4    311H1 
    L03  806003  Vẽ kỹ thuật 2A            2    40     4     7    4    310H6  CK13CK03           2 4 6 8 0 2 4            
                                                       4     7    4    311H1 
    L04  806003  Vẽ kỹ thuật 2A            2    40     4     1    4    214H6  CK13CK04           2 4 6 8 0 2 4            
                                                       4     1    4    310H1 
    L05  806003  Vẽ kỹ thuật 2A            2    41     6     1    4    214H6  CK13CK05           2 4 6 8 0 2 4            
                                                       6     1    4    312H1 
    L06  806003  Vẽ kỹ thuật 2A            2    40     6     1    4    212H6  CK13CK06           2 4 6 8 0 2 4            
                                                       6     1    4    310H1 
    L07  806003  Vẽ kỹ thuật 2A            2    41     6     1    4    312H6  CK13CK07           2 4 6 8 0 2 4            
                                                       6     1    4    311H1 
    L08  806003  Vẽ kỹ thuật 2A            2    38     2     1    4    404H2  CK13CK08           2 4 6 8 0 2 4            
                                                       2     1    4    310H1 
    L09  806003  Vẽ kỹ thuật 2A            2    37     2     1    4    212H6  CK13CK09           2 4 6 8 0 2 4            
                                                       2     1    4    311H1 
    L10  806003  Vẽ kỹ thuật 2A            2    36     2     7    4    306H6  CK13CK10           2 4 6 8 0 2 4            
                                                       2     7    4    311H1 
    L11  806003  Vẽ kỹ thuật 2A            2    40     6     7    4    313H6  CK13CK11           2 4 6 8 0 2 4            
                                                       6     7    4    311H1 
    L12  806003  Vẽ kỹ thuật 2A            2    41     4     7    4    306H6  CK13CK12           2 4 6 8 0 2 4            
                                                       4     7    4    310H1 
    L13  806003  Vẽ kỹ thuật 2A            2    40     6     7    4    205H2  CK13CK13           2 4 6 8 0 2 4            
                                                       6     7    4    310H1 
    L14  806003  Vẽ kỹ thuật 2A            2    40     3     1    4    305H2  CK13DM             2 4 6 8 0 2 4            
                                                       3     1    4    310H1 
    L15  806003  Vẽ kỹ thuật 2A            2    40     5     7    4    305H2  CK13DM             2 4 6 8 0 2 4            
                                                       5     7    4    310H1 
    L16  806003  Vẽ kỹ thuật 2A            2    47     2     7    4    205H2  CK13HT1            2 4 6 8 0 2 4            
                                                       2     7    4    310H1 
    L17  806003  Vẽ kỹ thuật 2A            2    47     3     1    4    413H6  CK13HT2            2 4 6 8 0 2 4            
                                                       3     1    4    311H1 
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A15  806010  Vẽ kỹ thuật               3    60     2     9    4    303B1  HC13KTDK ...      123456789012345           
    L01  806010  Vẽ kỹ thuật               3    50     2     7    4    109H6  HC13CHC  ...      1234567  0123456          
    L02  806010  Vẽ kỹ thuật               3    50     2     1    4    109H6  HC13DK   ...      1234567  0123456          
    L03  806010  Vẽ kỹ thuật               3    35     4     7    4    305H2  HC13HD            1234567  0123456          
    L04  806010  Vẽ kỹ thuật               3    40     3     7    4    214H6  HC13HLY           1234567  0123456          
    L05  806010  Vẽ kỹ thuật               3    40     6     7    4    110H6  HC13MB            1234567  0123456          
    L06  806010  Vẽ kỹ thuật               3    50     2     1    4    110H6  HC13SH            1234567  0123456          
    L07  806010  Vẽ kỹ thuật               3    60     4     1    4    109H6  HC13TP1  ...      1234567  0123456          
    L08  806010  Vẽ kỹ thuật               3    40     5     7    4    110H6  HC13VS            1234567  0123456          

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số   Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp          NHLT  Tuần Học 
                                                                                                12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L09  806010  Vẽ kỹ thuật               3    37     3     1    4    213H6  KU13VLY1          1234567  0123456          
    L10  806010  Vẽ kỹ thuật               3    37     5     1    4    109H6  KU13VLY2          1234567  0123456          
    L11  806010  Vẽ kỹ thuật               3    42     6     3    4    304H2  MO1301            1234567  0123456          
    L12  806010  Vẽ kỹ thuật               3    46     6     3    4    110H6  MO1302            1234567  0123456          
    L13  806010  Vẽ kỹ thuật               3    46     4     7    4    109H6  MO1303            1234567  0123456          
    L14  806010  Vẽ kỹ thuật               3    43     3     1    4    109H6  MO1304            1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  806703  Hình họa                  2    80     5     1    3    401C6  VP2014/1             4567    23456789012    
    P02  806703  Hình họa                  2    80     6    10    3    601C6  VP2014/2             4567    23456789012    
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  807003  KT & tổ chức thi công     2    49     3     1    4    304H2  XD11KT            1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  807013  Tổ chức thi công          2    72     4     7    3    302B6  XD11DD1  ...      123456789012345           
    A02  807013  Tổ chức thi công          2    72     6     7    3    302B6  XD11DD4  ...      123456789012345           
    A03  807013  Tổ chức thi công          2    94     5     4    3    305B4  XD11DD3  ...      123456789012345           
    TNXD 807013  Tổ chức thi công          2    47     2     4    3    201B9  XD11KSTN          1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  807018  Quản lý dự án xây dựng    2    77     3     4    3    301B6  XD11CB1  ...      123456789012345           
    A02  807018  Quản lý dự án xây dựng    2    74     5     7    3    202B6  XD11CB2  ...      123456789012345           
    A03  807018  Quản lý dự án xây dựng    2    63     6    10    3    303B6  XD11CD1  ...      123456789012345           
    A04  807018  Quản lý dự án xây dựng    2    63     3     7    3    202B6  XD11CD2  ...      123456789012345           
    A05  807018  Quản lý dự án xây dựng    2    94     2    10    3    202B6  XD11DD3  ...      123456789012345           
    A06  807018  Quản lý dự án xây dựng    2    91     4    10    3    202B6  XD11DD4  ...      123456789012345           
    A07  807018  Quản lý dự án xây dựng    2    88     4     7    3    202B6  XD11TL1  ...      123456789012345           
    TNXD 807018  Quản lý dự án xây dựng    2    47     3    10    3    206B1  XD11KSTN          1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  807701  Quản lý dự án xây dựng 1  2    20     4     8    2    603C6  VP11XDC           123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  807704  Kinh tế xây dựng          2    14     3     4    3    301B10 VP10XDC              456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  808001  Cấp thoát nước A          3    35     2     2    2    301B6  XD12TL1           123456789012345           
                                                       4     2    2    502B4 
    A02  808001  Cấp thoát nước A          3    30     2     4    2    301B6  XD12TL2           123456789012345           
                                                       4     4    2    301B6 
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  808003  Thủy Công 2               2    40     4    10    3    302B4  XD11TL1  ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  808006  Phương Pháp số ứng dụng   2    40     3    10    3    302B4  XD11TL1  ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  808013  Máy thủy lực              2    40     5    10    3    302B4  XD11TL1  ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  808015  Thủy Văn                  2    59     4     1    3    301B6  XD12CB1  ...      123456789012345           
    A02  808015  Thủy Văn                  2    63     5     4    3    301B6  XD12CB2  ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số   Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp          NHLT  Tuần Học 
                                                                                                12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  808032  Cấp thoát nước            2    78     5     1    3    202B6  XD12CB1  ...      123456789012345           
    A02  808032  Cấp thoát nước            2    77     4     4    3    501B4  XD12CB2  ...      123456789012345           
    A03  808032  Cấp thoát nước            2    80     2     4    3    306B4  XD12CD1  ...      123456789012345           
    A04  808032  Cấp thoát nước            2    85     4     1    3    202B6  XD12CD3  ...      123456789012345           
    A05  808032  Cấp thoát nước            2    73     6     4    3    302B6  XD12DD2  ...      123456789012345           
    A06  808032  Cấp thoát nước            2    73     3     4    3    306B4  XD12DD3  ...      123456789012345           
    A07  808032  Cấp thoát nước            2    88     3     1    3    502B4  XD12KSTN ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  808034  Thi công thủy lợi         2    40     5     7    3    302B4  XD11TL1  ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  808071  ĐAMH thủy điện            1    22     6    10    3    PDAMH  XD11TL1           123456789012345           
    A02  808071  ĐAMH thủy điện            1    18     6     7    3    PDAMH4 XD11TL2           123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  808073  Chỉnh trị sông            2    40     3     7    3    302B4  XD11TL1  ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  808107  Thủy văn (cầu đường)      2    60     4     4    3    302B6  XD12CD1  ...      123456789012345           
    A02  808107  Thủy văn (cầu đường)      2    57     6     1    3    301B6  XD12CD3  ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  808303  Luận văn tốt nghiệp      10    41                            XD10TL            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  808306  Thực tập nhận thức ngành  2    35                            XD12TL1           123456789012345           
    A02  808306  Thực tập nhận thức ngành  2    30                            XD12TL2           123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  809020  Cơ kết cấu 2              2    97     3     1    3    501B4  XD12CB1  ...      123456789012345           
    A02  809020  Cơ kết cấu 2              2   107     6     4    3    305B4  XD12CD2  ...      123456789012345           
    A03  809020  Cơ kết cấu 2              2    96     3     4    3    202B6  XD12DD1  ...      123456789012345           
    A04  809020  Cơ kết cấu 2              2    97     5     4    3    202B6  XD12DD3  ...      123456789012345           
    A05  809020  Cơ kết cấu 2              2    98     2    10    3    301B6  XD12DD5  ...      123456789012345           
    A06  809020  Cơ kết cấu 2              2    83     4     4    3    303B6  XD12TL1  ...      123456789012345           
    TNXD 809020  Cơ kết cấu 2              2    40     4     1    3    202B2  XD12KSTN          1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A12  809026  Sức bền vật liệu 1        2    80     5     7    3    303B1  XD13BXD1          123456789012345           
    L01  809026  Sức bền vật liệu 1        2   115     2     1    4    412H6  CK13CK01 ...      123456789012345           
    L02  809026  Sức bền vật liệu 1        2   120     6     7    4    301H2  CK13CK02 ...      123456789012345           
    L03  809026  Sức bền vật liệu 1        2   122     5     1    4    401H2  CK13CK05 ...      123456789012345           
    L04  809026  Sức bền vật liệu 1        2   111     3     1    4    311H6  CK13CK08 ...      123456789012345           
    L05  809026  Sức bền vật liệu 1        2    80     6     1    4    213H6  CK13CK11 ...      123456789012345           
    L06  809026  Sức bền vật liệu 1        2    94     5     7    4    302H2  CK13HT1  ...      123456789012345           
    L07  809026  Sức bền vật liệu 1        2    87     6     1    4    306H6  XD13VL1  ...      123456789012345           
    L08  809026  Sức bền vật liệu 1        2   107     2     7    4    412H6  XD13XD02 ...      123456789012345           
    L09  809026  Sức bền vật liệu 1        2   107     3     7    4    211H6  XD13XD05 ...      123456789012345           
    L10  809026  Sức bền vật liệu 1        2   108     4     1    4    412H6  XD13XD08 ...      123456789012345           
    L11  809026  Sức bền vật liệu 1        2   109     4     7    4    412H6  XD13XD11 ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số   Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp          NHLT  Tuần Học 
                                                                                                12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  809028  Đàn hồi ứng dụng & pthh   3    95     2     1    4    305B4  XD11DD1  ...      123456789012345           
    A02  809028  Đàn hồi ứng dụng & pthh   3    71     3     3    4    602B4  XD11DD3  ...      123456789012345           
    A03  809028  Đàn hồi ứng dụng & pthh   3    71     4     3    4    602B4  XD11DD5  ...      123456789012345           
    TNXD 809028  Đàn hồi ứng dụng & pthh   3    47     6     1    4    201B9  XD11KSTN          1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  809033  Sức Bền Vật Liệu          2    48     2     1    4    403H2  XD13KT            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  809702  Cơ học các cấu trúc       3    52     2    10    3    203B10 VP11CDT  ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  809704  Sức bền V/liệu, T/nghiệm  5    20     3     1    3    604C6  VP12XDC           123456789012345           
                                                       5     5    2    502C6 
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  809705  Cơ học môi trường rắn     3    20     4     4    3    502C6  VP12XDC           123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  809708  Cơ kết cấu nâng cao       4    20     3     9    4    602C6  VP11XDC           123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  809709  Mô hình hóa kết cấu nhà   2    14     3     1    3    301B10 VP10XDC              456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  809710  Động lực học công trình   3    14     5     9    4    206B10 VP10XDC              456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  810004  Anh văn chuyên ngành      2    40     5     4    3    502B4  XD12DC            123456789012345           
    A02  810004  Anh văn chuyên ngành      2    40     3     7    3    301B6  XD12TD1           123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  810006  Trắc lượng ảnh căn bản    3    80     4     3    2    601B4  XD12DC   ...      123456789012345           
                                                       2     1    2    502B4 
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  810007  Thực tập trắc lượng ảnh   1    20     2    10    3    106C5  XD12DC            123456789012345           
    A02  810007  Thực tập trắc lượng ảnh   1    20     2     7    3    106C5  XD12DC            123456789012345           
    A03  810007  Thực tập trắc lượng ảnh   1    20     5     7    3    106C5  XD12TD1           123456789012345           
    A04  810007  Thực tập trắc lượng ảnh   1    20     5    10    3    106C5  XD12TD1           123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  810009  Địa hình                  2    80     5     1    3    306B4  XD12DC   ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  810010  Hệ thông tin địa lý       3    80     2     3    2    502B4  XD12DC   ...      123456789012345           
                                                       4     1    2    601B4 
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  810012  Địa chính đại cương       3    80     6     5    2    501B4  XD12DC   ...      123456789012345           
                                                       3     1    2    601B4 
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  810013  Định vị vệ tinh GPS       2    46     5     7    3    306B4  XD11TD1  ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  810014  Kỹ thuật bản đồ số        3    80     6     3    2    501B4  XD12DC   ...      123456789012345           
                                                       3     3    2    601B4 
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số   Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp          NHLT  Tuần Học 
                                                                                                12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  810020  Trắc địa đại cương        2    85     5     1    4    202H2  DC1301   ...      123456789012345           
    L02  810020  Trắc địa đại cương        2    83     6     7    4    208H6  DC1304   ...      123456789012345           
    L03  810020  Trắc địa đại cương        2    64     5     7    4    214H6  XD13TD1  ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  810022  Trắc địa cao cấp 2        2    46     3    10    3    501B4  XD11TD1  ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  810023  Xây dựng lưới trắc địa    3    46     6     9    2    501B4  XD11TD1  ...      123456789012345           
                                                       2    11    2    301B4 
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  810024  TT x/dựng lưới trắc địa   1    21     6     2    5    PTTTR4 XD11TD1           123456789012345           
    A02  810024  TT x/dựng lưới trắc địa   1    25     4     2    5    PTTTR2 XD11TD2           123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  810025  ĐAMH xd lưới trắc địa     1    21     4     7    3    PDAMH3 XD11TD1           123456789012345           
    A02  810025  ĐAMH xd lưới trắc địa     1    25     4    10    3    PDAMH2 XD11TD2           123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  810026  Trắc lượng ảnh nâng cao   3    46     6    11    2    501B4  XD11TD1  ...      123456789012345           
                                                       2     9    2    301B4 
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  810027  Phân tích không gian      2    41     3    10    3    301B4  XD11DC            123456789012345           
    A02  810027  Phân tích không gian      2    46     3     7    3    501B4  XD11TD1  ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  810028  An toàn lao động          2    41     3     7    3    301B4  XD11DC            123456789012345           
    A02  810028  An toàn lao động          2    46     5    10    3    306B4  XD11TD1  ...      123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  810029  Đo vẽ địa chính           2    41     5    10    3    301B4  XD11DC            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  810102  Viễn thám                 3    41     2    11    2    303B4  XD11DC            123456789012345           
                                                       4     9    2    301B4 
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  810103  Thực tập viễn thám        1    21     6     1    3    106C5  XD11DC            123456789012345           
    A02  810103  Thực tập viễn thám        1    21     6     4    3    106C5  XD11DC            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  810108  Ttập định vị vệ tinh gps  1    21     3     1    3    PTTTR4 XD11TD1           123456789012345           
    A02  810108  Ttập định vị vệ tinh gps  1    25     5     1    3    PTTTR4 XD11TD2           123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  810111  Quy hoạch sử dụng đất     3    41     2     9    2    303B4  XD11DC            123456789012345           
                                                       4    11    2    301B4 
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  810115  Tt trắc địa đại cương     1    21     6     1    3    PTTTR3 DC1301                5678901234            
    L02  810115  Tt trắc địa đại cương     1    21     6     1    3    PTTTR2 DC1301                5678901234            
    L03  810115  Tt trắc địa đại cương     1    22     2     1    3    PTTTR3 XD13TD1  ...          56789012345           
    L04  810115  Tt trắc địa đại cương     1    22     2     1    3    PTTTRD DC1302                5678901234            
    L05  810115  Tt trắc địa đại cương     1    22     2     1    3    PTTTR5 DC1302                5678901234            
    L06  810115  Tt trắc địa đại cương     1    21     5     1    3    PTTTR2 DC1303                5678901234            

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số   Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp          NHLT  Tuần Học 
                                                                                                12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L07  810115  Tt trắc địa đại cương     1    21     5     1    3    PTTTR3 DC1303                5678901234            
    L08  810115  Tt trắc địa đại cương     1    21     3     1    3    PTTTR2 DC1304                5678901234            
    L09  810115  Tt trắc địa đại cương     1    21     2     1    3    PTTTR2 XD13TD1               56789012345           
    L10  810115  Tt trắc địa đại cương     1    21     2     1    3    PTTTR4 XD13TD2               56789012345           
    L11  810115  Tt trắc địa đại cương     1    21     3     1    3    PTTTR3 DC1304                5678901234            
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  810118  Định giá đất              2    41     5     7    3    301B4  XD11DC            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  810128  Thực tập hệ tt địa lýgis  1    20     3    10    3    106C5  XD12DC            123456789012345           
    A02  810128  Thực tập hệ tt địa lýgis  1    20     3     7    3    106C5  XD12DC            123456789012345           
    A03  810128  Thực tập hệ tt địa lýgis  1    20     4    10    3    106C5  XD12TD1           123456789012345           
    A04  810128  Thực tập hệ tt địa lýgis  1    20     4     7    3    106C5  XD12TD1           123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  810303  Luận văn tốt nghiệp      10    39                            XD10DC            123456789012345           
    A02  810303  Luận văn tốt nghiệp      10    37                            XD10TD1           123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  810701  T/dia &tt B/do &h/tro Mt  3    20     6    10    3    603C6  VP12XDC           123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  812001  Hóa lý kỹ thuật           2    48     4     1    3    303B6  XD12VL1           123456789012345           
    A02  812001  Hóa lý kỹ thuật           2    49     2     4    3    311B1  XD12VL2           123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  812006  Nguyên lý lò cn vlxd      2    43     2     7    3    301B6  XD11VL1           123456789012345           
    A02  812006  Nguyên lý lò cn vlxd      2    48     3    10    3    306B4  XD11VL2           123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  812007  C/nghệ chế tạo bê tông    2    43     6    10    3    306B4  XD11VL1           123456789012345           
    A02  812007  C/nghệ chế tạo bê tông    2    48     5     7    3    303B6  XD11VL2           123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  812008  Ktsx chất kết dính vô cơ  2    43     6     7    3    306B4  XD11VL1           123456789012345           
    A02  812008  Ktsx chất kết dính vô cơ  2    48     5    10    3    303B6  XD11VL2           123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  812017  Lý thuyết bê tông         2    43     2    10    3    302B4  XD11VL1           123456789012345           
    A02  812017  Lý thuyết bê tông         2    48     3     7    3    306B4  XD11VL2           123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  812020  Vật liệu xây dựng         2    97     3     4    3    501B4  XD12CB1  ...      123456789012345           
    A02  812020  Vật liệu xây dựng         2    88     3     1    3    202B6  XD12CD2  ...      123456789012345           
    A03  812020  Vật liệu xây dựng         2   102     5     1    3    305B4  XD12CD3  ...      123456789012345           
    A04  812020  Vật liệu xây dựng         2    96     4     4    3    306B4  XD12DD2  ...      123456789012345           
    A05  812020  Vật liệu xây dựng         2    84     6     4    3    303B6  XD12DD4  ...      123456789012345           
    A06  812020  Vật liệu xây dựng         2    98     6     1    3    306B4  XD12DD5  ...      123456789012345           
    TNXD 812020  Vật liệu xây dựng         2    40     5     4    3    202B2  XD12KSTN          1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  812032  ĐAMH cn chế tạo bê tông   1    22     5     7    3    PDAMH5 XD11VL1           123456789012345           
    A02  812032  ĐAMH cn chế tạo bê tông   1    22     5    10    3    PDAMH5 XD11VL1           123456789012345           
    A03  812032  ĐAMH cn chế tạo bê tông   1    24     6    10    3    PDAMH4 XD11VL2           123456789012345           

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số   Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp          NHLT  Tuần Học 
                                                                                                12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A04  812032  ĐAMH cn chế tạo bê tông   1    24     4    10    3    PDAMH6 XD11VL2           123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  812303  Luận văn tốt nghiệp      10    47                            XD10VL1           123456789012345           
    A02  812303  Luận văn tốt nghiệp      10    45                            XD10VL2           123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  812306  Thực tập nhận thức ngành  2    48                            XD12VL1           123456789012345           
    A02  812306  Thực tập nhận thức ngành  2    49                            XD12VL2           123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  812701  Vật Liệu Xây Dựng (vp)    2    20     2     3    3    604C6  VP12XDC           123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  813008  Cơ điện công trình        3    53     6     7    4    404H2  XD12KT            1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  813012  Lịch Sử Kiến Trúc Ph/tay  2    48     4     1    4    403H2  XD13KT            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  813014  Mỹ học                    2    48     4     7    4    403H2  XD13KT            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  813015  Ng/lý T/kế Kiến Trúc Cn   3    48     3     1    4    403H2  XD13KT            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  813016  Cấu tạo kiến trúc dândug  3    48     5     1    4    110H6  XD13KT            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  813018  ĐA thiết kế nhanh 2       1    48     6     7    5    503H2  XD13KT            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  813019  ĐA kiến trúc công cộng 1  3    48     5     7    5    501H2  XD13KT            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  813020  Quy hoạch đô thị          3    49     6     1    4    302H2  XD11KT            1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  813022  ĐA cấu tạo kiến trúc 2    2    53     3     7    5    503H2  XD12KT            1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  813025  Nguyên lý thiết kế nhà ở  3    53     2     7    4    404H2  XD12KT            1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  813027  Quang học & âm học        3    53     5     7    4    404H2  XD12KT            1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  813028  Bố cục T/hình kiến trúc2  1    48     6     1    4    501H2  XD13KT            123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  813029  ĐA kiến trúc côngcộng3    6    53     6     1    5    503H2  XD12KT            1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  813036  Tham quan                 2    49                            XD11KT            1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  813037  ĐA kiến trúc nhà ở        6    49     4     1    5    503H2  XD11KT            1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  813040  ĐA kiến trúc công cộng 4  6    50     4     7    5    501H2  XD10KT            1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  813051  Chuyên đề tự chọn 3       2    25     7    10    3    PTHTL  XD10KT            1234567  0123456          
    L02  813051  Chuyên đề tự chọn 3       2    25     7     7    3    PTHTL  XD10KT            1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số   Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp          NHLT  Tuần Học 
                                                                                                12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  813052  Chuyên đề tự chọn 4       2    50     2     7    4    302H2  XD10KT            1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  813302  Thực tập tốt nghiệp       3    50                            XD10KT            1234567  0123456          
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  813701  N/C đồ thị và thực hành   4    20     2     9    4    602C6  VP11XDC           123456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  813702  K/g âm thanh và ánh sáng  2    14     6     4    3    301B10 VP10XDC              456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  813703  T/kế m/trường chất l/cao  2    14     6     1    3    301B10 VP10XDC              456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  813704  Phân tích đô thị          2    14     4     1    3    301B10 VP10XDC              456789012345           
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  AS1001  Nhập môn về kỹ thuật      3    51     3     7    4    303H1  KU1402   ...         4567    234 6789012    
    L02  AS1001  Nhập môn về kỹ thuật      3    49     6     1    4    302H1  KU1402   ...         4567    234 6789012    
    L03  AS1001  Nhập môn về kỹ thuật      3    50     3     1    4    403H1  KU1404   ...         4567    234 6789012    
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  CH1001  Nhập môn về kỹ thuật      2    62     4     1    4    303H1  HC14HC02 ...          5 7     3  6 8 0 2    
    L02  CH1001  Nhập môn về kỹ thuật      2    63     6     7    4    101H1  HC14HC03 ...          5 7     3  6 8 0 2    
    L03  CH1001  Nhập môn về kỹ thuật      2    62     4     1    4    303H1  HC14HC05 ...         4 6     2 4  7 9 1     
    L04  CH1001  Nhập môn về kỹ thuật      2    62     6     7    4    403H1  HC14HC06 ...         4 6     2 4  7 9 1     
    L05  CH1001  Nhập môn về kỹ thuật      2    63     6     7    4    201H1  HC14HC08 ...         4 6     2 4  7 9 1     
    L06  CH1001  Nhập môn về kỹ thuật      2    59     5     1    4    202H1  HC14HC09 ...         4 6     2 4  7 9 1     
    L07  CH1001  Nhập môn về kỹ thuật      2    59     5     1    4    202H1  HC14HC11 ...          5 7     3  6 8 0 2    
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  CH1003  Hóa đại cương             3   150     2     1    4    211H1  CK14DM   ...         4567    234 6789012    
    L02  CH1003  Hóa đại cương             3   150     4     1    4    212H1  DC1401   ...         4567    234 6789012    
    L03  CH1003  Hóa đại cương             3   156     5     1    4    210H1  HC14HC03 ...         4567    234 6789012    
    L04  CH1003  Hóa đại cương             3   156     5     7    4    211H1  HC14HC06 ...         4567    234 6789012    
    L05  CH1003  Hóa đại cương             3   118     2     7    4    212H1  HC14HC11 ...         4567    234 6789012    
    L06  CH1003  Hóa đại cương             3   124     3     3    4    211H1  MT1401   ...         4567    234 6789012    
    L07  CH1003  Hóa đại cương             3   123     3     7    4    201H1  MT1405   ...         4567    234 6789012    
    L08  CH1003  Hóa đại cương             3   123     3     1    4    212H1  MT1408   ...         4567    234 6789012    
    L09  CH1003  Hóa đại cương             3   115     5     7    4    213H1  QL1402   ...         4567    234 6789012    
    L10  CH1003  Hóa đại cương             3   155     4     1    4    213H1  KU1401   ...         4567    234 6789012    
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
  * L01  CH1004  Hóa đại cương (tn)             50     3     7    4    501H1  CK14DM       L01-            234 67         
  * L02  CH1004  Hóa đại cương (tn)             50     3     7    4    501H1  CK14HT1  ... L01-                  89012    
  * L03  CH1004  Hóa đại cương (tn)             50     3     7    4    504H1  CK14HT2  ... L01-            234 67         
  * L04  CH1004  Hóa đại cương (tn)             50     2     1    4    501H1  DC1401   ... L02-            234 67         
  * L05  CH1004  Hóa đại cương (tn)             50     6     1    4    501H1  DC1402   ... L02-            234 67         
  * L06  CH1004  Hóa đại cương (tn)             50     3     7    4    504H1  KU1403   ... L02-                  89012    
  * L07  CH1004  Hóa đại cương (tn)             52     3     1    4    504H1  HC14HC01 ... L03-            234 67         
  * L08  CH1004  Hóa đại cương (tn)             52     3     1    4    501H1  HC14HC03 ... L03-                  89012    
  * L09  CH1004  Hóa đại cương (tn)             52     3     1    4    501H1  HC14HC04 ... L03-            234 67         

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số   Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp          NHLT  Tuần Học 
                                                                                                12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
  * L10  CH1004  Hóa đại cương (tn)             52     5     1    4    504H1  HC14HC05 ... L04-                  89012    
  * L11  CH1004  Hóa đại cương (tn)             52     5     1    4    501H1  HC14HC07 ... L04-                  89012    
  * L12  CH1004  Hóa đại cương (tn)             52     5     1    4    501H1  HC14HC08 ... L04-            234 67         
  * L13  CH1004  Hóa đại cương (tn)             34     5     7    4    502H1  HC14HC09     L05-            234 67         
  * L14  CH1004  Hóa đại cương (tn)             35     5     7    4    502H1  HC14HC10 ... L05-                  89012    
  * L15  CH1004  Hóa đại cương (tn)             49     5     7    4    501H1  HC14HC11 ... L05-                  89012    
  * L16  CH1004  Hóa đại cương (tn)             53     4     1    4    501H1  MT1401   ... L06-                  89012    
  * L17  CH1004  Hóa đại cương (tn)             35     4     1    4    502H1  MT1403   ... L06-                  89012    
  * L18  CH1004  Hóa đại cương (tn)             36     4     1    4    503H1  MT1403       L06-                  89012    
  * L19  CH1004  Hóa đại cương (tn)             53     2     1    4    501H1  MT1404   ... L07-                  89012    
  * L20  CH1004  Hóa đại cương (tn)             35     2     1    4    502H1  MT1406   ... L07-            234 67         
  * L21  CH1004  Hóa đại cương (tn)             35     2     1    4    502H1  MT1406       L07-                  89012    
  * L22  CH1004  Hóa đại cương (tn)             52     4     7    4    501H1  MT1407   ... L08-                  89012    
  * L23  CH1004  Hóa đại cương (tn)             36     4     7    4    502H1  QL1401   ... L08-            234 67         
  * L24  CH1004  Hóa đại cương (tn)             35     4     7    4    502H1  QL1401       L08-                  89012    
  * L25  CH1004  Hóa đại cương (tn)             50     4     7    4    501H1  DC1403   ... L09-            234 67         
  * L26  CH1004  Hóa đại cương (tn)             52     3     1    4    504H1  QL1403   ... L10-                  89012    
  * L27  CH1004  Hóa đại cương (tn)             52     6     7    4    501H1  QL1404   ... L10-                  89012    
  * L28  CH1004  Hóa đại cương (tn)             51     6     1    4    504H1  KU1401   ... L10-                  89012    
  * L29  CH1004  Hóa đại cương (tn)             32     4     1    4    502H1  DC1404       L09-            234 67         
  * L30  CH1004  Hóa đại cương (tn)             33     4     1    4    503H1  DC1404   ... L09-            234 67         
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A09  CI1001  Nhập môn về kỹ thuật      3    40     6     9    4    310B1  XD14BXD1             456789  234  789012    
    L01  CI1001  Nhập môn về kỹ thuật      3    90     3     1    4    301H1  XD14TD1  ...         4567    234 6789012    
    L02  CI1001  Nhập môn về kỹ thuật      3    80     4     1    4    102H1  XD14VL1  ...         4567    234 6789012    
    L03  CI1001  Nhập môn về kỹ thuật      3    80     2     7    4    204H1  XD14XD03 ...         4567    234 6789012    
    L04  CI1001  Nhập môn về kỹ thuật      3    80     3     7    4    204H1  XD14XD04 ...         4567    234 6789012    
    L05  CI1001  Nhập môn về kỹ thuật      3    80     2     1    4    401H1  XD14XD06 ...         4567    234 6789012    
    L06  CI1001  Nhập môn về kỹ thuật      3    80     2     1    4    203H1  XD14XD08 ...         4567    234 6789012    
    L07  CI1001  Nhập môn về kỹ thuật      3    80     5     1    4    302H1  XD14XD10 ...         4567    234 6789012    
    L08  CI1001  Nhập môn về kỹ thuật      3    80     5     1    4    203H1  XD14XD12 ...         4567    234 6789012    
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  CI1003  Vẽ kỹ thuật               3    40     4     7    4    302H1  VL1401                5 7     3  6 8 0 2    
                                                       4     7    4    406H1 
    L02  CI1003  Vẽ kỹ thuật               3    40     2     7    4    302H1  VL1402                5 7     3  6 8 0 2    
                                                       2     7    4    313H1 
    L03  CI1003  Vẽ kỹ thuật               3    40     5     7    4    303H1  VL1403                5 7     3  6 8 0 2    
                                                       5     7    4    313H1 
    L04  CI1003  Vẽ kỹ thuật               3    40     3     7    4    301H1  VL1404                5 7     3  6 8 0 2    
                                                       3     7    4    313H1 
    L05  CI1003  Vẽ kỹ thuật               3    40     3     1    4    203H1  VL1405                5 7     3  6 8 0 2    
                                                       3     1    4    313H1 
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số   Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp          NHLT  Tuần Học 
                                                                                                12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  CI1009  Kiến trúc nhập môn        2    40     3     1    4    202H1  XD14KT               4567    234 6789012    
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  CI1011  Hình học họa hình         2    40     2     1    4    302H1  XD14KT               4567    234 6789012    
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  CI1013  ĐAMH cơ sở KT1: Tô bóng   1    40     2     7    5    501H2  XD14KT               4567    234 6789012    
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  CI1015  ĐAMH cơ sở KT2: Diễn họa  1    40     6     8    5    501H2  XD14KT               4567    234 6789012    
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  CI1017  ĐAMH cơ sở KT3: Vẽ ghi    1    40     3     7    5    501H2  XD14KT               4567    234 6789012    
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  CO1003  Nhập môn về lập trình     3    70     6     7    4    101H1  CK14DM               4 6     2 4  7 9 1     
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
  * L01  CO1004  Nhập môn về lập trình(TH       35     4     1    3    311H1  CK14DM       L01-            234 6789012    
  * L02  CO1004  Nhập môn về lập trình(TH       35     4     4    3    311H1  CK14DM       L01-            234 6789012    
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  CO1005  Nhập môn điện toán        3   166     5     3    2    212H1  MT1403   ...         4567    234 6789012    
    L02  CO1005  Nhập môn điện toán        3   164     5     1    2    213H1  MT1406   ...         4567    234 6789012    
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
  * L01  CO1006  Nhập môn điện toán (TH)        41     4     9    2    312H1  MT1401       L01-    4567    234 6789012    
  * L02  CO1006  Nhập môn điện toán (TH)        42     4     9    2    313H1  MT1402       L01-    4567    234 6789012    
  * L03  CO1006  Nhập môn điện toán (TH)        41     4     7    2    312H1  MT1403       L01-    4567    234 6789012    
  * L04  CO1006  Nhập môn điện toán (TH)        42     4     7    2    313H1  MT1404       L01-    4567    234 6789012    
  * L05  CO1006  Nhập môn điện toán (TH)        41     4     5    2    312H1  MT1405       L02-    4567    234 6789012    
  * L06  CO1006  Nhập môn điện toán (TH)        40     4     5    2    313H1  MT1406       L02-    4567    234 6789012    
  * L07  CO1006  Nhập môn điện toán (TH)        41     4     3    2    312H1  MT1407       L02-    4567    234 6789012    
  * L08  CO1006  Nhập môn điện toán (TH)        42     4     3    2    313H1  MT1408       L02-    4567    234 6789012    
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  CO1007  Cấu trúc rời rạc          4   166     5     1    2    212H1  MT1402   ...         4567    234 6789012    
                                                       6     7    2    211H1                       5 7     3  6 8 0 2    
    L02  CO1007  Cấu trúc rời rạc          4   164     5     3    2    213H1  MT1408   ...         4567    234 6789012    
                                                       6     9    2    211H1                       5 7     3  6 8 0 2    
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
  * L01  CO1008  Cấu trúc rời rạc (TH)          41     3    10    3    311H1  MT1401       L01-    4567    234 6789012    
  * L02  CO1008  Cấu trúc rời rạc (TH)          42     3     7    3    311H1  MT1402       L01-    4567    234 6789012    
  * L03  CO1008  Cấu trúc rời rạc (TH)          41     6     1    3    313H1  MT1403       L01-    4567    234 6789012    
  * L04  CO1008  Cấu trúc rời rạc (TH)          42     6     4    3    313H1  MT1404       L01-    4567    234 6789012    
  * L05  CO1008  Cấu trúc rời rạc (TH)          41     3     4    3    312H1  MT1405       L02-    4567    234 6789012    
  * L06  CO1008  Cấu trúc rời rạc (TH)          40     3     1    3    312H1  MT1406       L02-    4567    234 6789012    
  * L07  CO1008  Cấu trúc rời rạc (TH)          41     2     1    3    312H1  MT1407       L02-    4567    234 6789012    
  * L08  CO1008  Cấu trúc rời rạc (TH)          42     2     4    3    312H1  MT1408       L02-    4567    234 6789012    
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A08  EE1001  Nhập môn về kỹ thuật      3   101     5     7    4    313B1  DD14BK01 ...         456789  234  789012    
    L01  EE1001  Nhập môn về kỹ thuật      3    82     6     1    4    201H1  DD14LT02 ...         4567    234 6789012    
    L02  EE1001  Nhập môn về kỹ thuật      3    82     5     1    4    401H1  DD14LT04 ...         4567    234 6789012    

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số   Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp          NHLT  Tuần Học 
                                                                                                12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L03  EE1001  Nhập môn về kỹ thuật      3    82     6     1    4    204H1  DD14LT05 ...         4567    234 6789012    
    L04  EE1001  Nhập môn về kỹ thuật      3    82     6     7    4    401H1  DD14LT07 ...         4567    234 6789012    
    L05  EE1001  Nhập môn về kỹ thuật      3    82     4     7    4    304H1  DD14LT10 ...         4567    234 6789012    
    L06  EE1001  Nhập môn về kỹ thuật      3    85     3     1    4    401H1  DD14LT12 ...         4567    234 6789012    
    L07  EE1001  Nhập môn về kỹ thuật      3    84     3     1    4    204H1  DD14LT13 ...         4567    234 6789012    
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
  * A15  EE1002  Nhập môn về kỹ thuật (TN       40     6     1    3    PTTDT2 DD14BK01               6 89  2 4  7 9       
  * A16  EE1002  Nhập môn về kỹ thuật (TN       41     6     1    3    PTTDT2 DD14BK02                789   3    8 0      
  * A17  EE1002  Nhập môn về kỹ thuật (TN       20                            CT14NAGA               6 89  2 4  7 9       
  * L01  EE1002  Nhập môn về kỹ thuật (TN       41     4    10    3    PTTDT2 DD14LT01     L01-      6     2 4  7 9       
  * L02  EE1002  Nhập môn về kỹ thuật (TN       41     4    10    3    PTTDT2 DD14LT02     L01-       7     3  6 8 0      
  * L03  EE1002  Nhập môn về kỹ thuật (TN       41     4     7    3    PTTDT2 DD14LT03     L02-      6     2 4  7 9       
  * L04  EE1002  Nhập môn về kỹ thuật (TN       41     4     7    3    PTTDT2 DD14LT04     L02-       7     3  6 8 0      
  * L05  EE1002  Nhập môn về kỹ thuật (TN       41     2     7    3    PTTDT2 DD14LT05     L03-      6     2 4  7 9       
  * L06  EE1002  Nhập môn về kỹ thuật (TN       41     2     7    3    PTTDT2 DD14LT06     L03-       7     3  6 8 0      
  * L07  EE1002  Nhập môn về kỹ thuật (TN       41     2    10    3    PTTDT2 DD14LT07     L04-      6     2 4  7 9       
  * L08  EE1002  Nhập môn về kỹ thuật (TN       41     2    10    3    PTTDT2 DD14LT08     L04-       7     3  6 8 0      
  * L09  EE1002  Nhập môn về kỹ thuật (TN       41     6    10    3    PTTDT2 DD14LT09     L05-      6     2 4  7 9       
  * L10  EE1002  Nhập môn về kỹ thuật (TN       41     6    10    3    PTTDT2 DD14LT10     L05-       7     3  6 8 0      
  * L11  EE1002  Nhập môn về kỹ thuật (TN       43     6     7    3    PTTDT2 DD14LT11     L06-      6     2 4  7 9       
  * L12  EE1002  Nhập môn về kỹ thuật (TN       42     6     7    3    PTTDT2 DD14LT12     L06-       7     3  6 8 0      
  * L13  EE1002  Nhập môn về kỹ thuật (TN       42     6     4    3    PTTDT2 DD14LT13     L07-      6     2 4  7 9       
  * L14  EE1002  Nhập môn về kỹ thuật (TN       42     6     4    3    PTTDT2 DD14LT14     L07-       7     3  6 8 0      
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A05  EE1003  Toán kỹ thuật             2   101     6     9    2    601B4  DD14BK01 ...         456789  234  789012    
    L01  EE1003  Toán kỹ thuật             2   164     2     3    2    210H1  DD14LT01 ...         4567    234 6789012    
    L02  EE1003  Toán kỹ thuật             2   164     4     7    2    212H1  DD14LT05 ...         4567    234 6789012    
    L03  EE1003  Toán kỹ thuật             2   125     2     5    2    210H1  DD14LT11 ...         4567    234 6789012    
    L04  EE1003  Toán kỹ thuật             2   126     4     9    2    212H1  DD14LT14 ...         4567    234 6789012    
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  EN1001  Nhập môn về kỹ thuật      3    53     4     7    4    202H1  MO1401   ...         4567    234 6789012    
    L02  EN1001  Nhập môn về kỹ thuật      3    54     4     1    4    202H1  MO1402   ...         4567    234 6789012    
    L03  EN1001  Nhập môn về kỹ thuật      3    53     5     1    4    303H1  MO1404   ...         4567    234 6789012    
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A07  EN1003  Con người và môi trường   3    40     5     7    4    310B1  XD14BXD1             456789  234  789012    
    L01  EN1003  Con người và môi trường   3   150     2     7    4    211H1  KU1403   ...         4567    234 6789012    
    L02  EN1003  Con người và môi trường   3   130     4     7    4    211H1  XD14TD2  ...         4567    234 6789012    
    L03  EN1003  Con người và môi trường   3   120     5     7    4    212H1  XD14VL2  ...         4567    234 6789012    
    L04  EN1003  Con người và môi trường   3   120     6     7    4    212H1  XD14XD04 ...         4567    234 6789012    
    L05  EN1003  Con người và môi trường   3   120     6     3    4    212H1  XD14XD07 ...         4567    234 6789012    
    L06  EN1003  Con người và môi trường   3   160     2     1    4    212H1  XD14XD12 ...         4567    234 6789012    
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  EN1005  Sinh thái học             2    80     6     7    2    204H1  MO1401   ...         4567    234 6789012    
    L02  EN1005  Sinh thái học             2    80     6     9    2    301H1  MO1403   ...         4567    234 6789012    
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số   Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp          NHLT  Tuần Học 
                                                                                                12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  GE1001  Nhập môn về kỹ thuật      3    50     5     1    4    103H1  DC1402   ...         4567    234 6789012    
    L02  GE1001  Nhập môn về kỹ thuật      3    50     3     1    4    303H1  DC1403   ...         4567    234 6789012    
    L03  GE1001  Nhập môn về kỹ thuật      3    50     3     7    4    102H1  DC1404   ...         4567    234 6789012    
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  GE1003  Địa chất cơ sở            3    38     6     7    4    202H1  DC1401               4567    234 6789012    
    L02  GE1003  Địa chất cơ sở            3    37     2     7    4    202H1  DC1402               4567    234 6789012    
    L03  GE1003  Địa chất cơ sở            3    38     2     1    4    103H1  DC1403               4567    234 6789012    
    L04  GE1003  Địa chất cơ sở            3    37     5     1    4    308H1  DC1404               4567    234 6789012    
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
  * L01  GE1004  Địa chất cơ sở (TN)            19     2     1    3    108B8  DC1401       L01-                  89012    
  * L02  GE1004  Địa chất cơ sở (TN)            19     2     4    3    108B8  DC1401       L01-                  89012    
  * L03  GE1004  Địa chất cơ sở (TN)            19     6     1    3    108B8  DC1402       L02-                  89012    
  * L04  GE1004  Địa chất cơ sở (TN)            18     6     4    3    108B8  DC1402       L02-                  89012    
  * L05  GE1004  Địa chất cơ sở (TN)            19     4     7    3    108B8  DC1403       L03-                  89012    
  * L06  GE1004  Địa chất cơ sở (TN)            19     4    10    3    108B8  DC1403       L03-                  89012    
  * L07  GE1004  Địa chất cơ sở (TN)            19     4     1    3    108B8  DC1404       L04-                  89012    
  * L08  GE1004  Địa chất cơ sở (TN)            18     4     4    3    108B8  DC1404       L04-                  89012    
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  IM1001  Giới thiệu ngành          3    80     2     3    4    301H1  QL1402   ...         4567    234 6789012    
    L02  IM1001  Giới thiệu ngành          3    80     4     7    4    204H1  QL1403   ...         4567    234 6789012    
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  IM1003  Kinh tế vi mô             3   160     3     7    4    213H1  QL1401   ...         4567    234 6789012    
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A94  LA1003  Anh văn 1                 2    60     3     1    4    303B1  DD14BK01 ...         456789  234  789012    
    A95  LA1003  Anh văn 1                 2    41     5     1    4    303B9  DD14BK02             456789  234  789012    
    A96  LA1003  Anh văn 1                 2    40     3     1    4    310B1  XD14BXD1             456789  234  789012    
    L01  LA1003  Anh văn 1                 2    38     2     1    4    802H1  CK14CK01             4567    234 6789012    
    L02  LA1003  Anh văn 1                 2    39     2     7    4    809H1  CK14CK02             4567    234 6789012    
    L03  LA1003  Anh văn 1                 2    38     4     7    4    811H1  CK14CK03             4567    234 6789012    
    L04  LA1003  Anh văn 1                 2    39     4     7    4    810H1  CK14CK04             4567    234 6789012    
    L05  LA1003  Anh văn 1                 2    38     3     1    4    810H1  CK14CK05             4567    234 6789012    
    L06  LA1003  Anh văn 1                 2    39     3     1    4    805H1  CK14CK06             4567    234 6789012    
    L07  LA1003  Anh văn 1                 2    38     2     7    4    804H1  CK14CK07             4567    234 6789012    
    L08  LA1003  Anh văn 1                 2    39     2     7    4    807H1  CK14CK08             4567    234 6789012    
    L09  LA1003  Anh văn 1                 2    38     2     7    4    803H1  CK14CK09             4567    234 6789012    
    L10  LA1003  Anh văn 1                 2    39     2     7    4    810H1  CK14CK10             4567    234 6789012    
    L11  LA1003  Anh văn 1                 2    38     2     7    4    805H1  CK14CK11             4567    234 6789012    
    L12  LA1003  Anh văn 1                 2    39     3     7    4    810H1  CK14CK12             4567    234 6789012    
    L13  LA1003  Anh văn 1                 2    38     5     7    4    810H1  CK14CK13             4567    234 6789012    
    L14  LA1003  Anh văn 1                 2    35     5     1    4    804H1  CK14DM               4567    234 6789012    
    L15  LA1003  Anh văn 1                 2    40     3     1    4    803H1  CK14HT1              4567    234 6789012    
    L16  LA1003  Anh văn 1                 2    40     2     7    4    806H1  CK14HT2              4567    234 6789012    
    L17  LA1003  Anh văn 1                 2    38     6     1    4    810H1  DC1401               4567    234 6789012    
    L18  LA1003  Anh văn 1                 2    37     2     1    4    810H1  DC1402               4567    234 6789012    

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số   Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp          NHLT  Tuần Học 
                                                                                                12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L19  LA1003  Anh văn 1                 2    25     3     7    4    809H1  DC1403               4567    234 6789012    
    L20  LA1003  Anh văn 1                 2    37     2     1    4    805H1  DC1404               4567    234 6789012    
    L21  LA1003  Anh văn 1                 2    41     6     7    4    805H1  DD14LT01             4567    234 6789012    
    L22  LA1003  Anh văn 1                 2    41     6     7    4    802H1  DD14LT02             4567    234 6789012    
    L23  LA1003  Anh văn 1                 2    41     6     1    4    805H1  DD14LT03             4567    234 6789012    
    L24  LA1003  Anh văn 1                 2    41     6     1    4    806H1  DD14LT04             4567    234 6789012    
    L25  LA1003  Anh văn 1                 2    41     4     1    4    806H1  DD14LT05             4567    234 6789012    
    L26  LA1003  Anh văn 1                 2    41     6     7    4    806H1  DD14LT06             4567    234 6789012    
    L27  LA1003  Anh văn 1                 2    41     6     1    4    804H1  DD14LT07             4567    234 6789012    
    L28  LA1003  Anh văn 1                 2    41     6     1    4    802H1  DD14LT08             4567    234 6789012    
    L29  LA1003  Anh văn 1                 2    41     5     1    4    806H1  DD14LT09             4567    234 6789012    
    L30  LA1003  Anh văn 1                 2    41     5     1    4    807H1  DD14LT10             4567    234 6789012    
    L31  LA1003  Anh văn 1                 2    43     4     1    4    808H1  DD14LT11             4567    234 6789012    
    L32  LA1003  Anh văn 1                 2    42     4     1    4    810H1  DD14LT12             4567    234 6789012    
    L33  LA1003  Anh văn 1                 2    42     5     1    4    801H1  DD14LT13             4567    234 6789012    
    L34  LA1003  Anh văn 1                 2    42     5     1    4    808H1  DD14LT14             4567    234 6789012    
    L35  LA1003  Anh văn 1                 2    36     5     1    4    809H1  GT1401               4567    234 6789012    
    L36  LA1003  Anh văn 1                 2    36     5     1    4    805H1  GT1402               4567    234 6789012    
    L37  LA1003  Anh văn 1                 2    36     5     1    4    810H1  GT1403               4567    234 6789012    
    L38  LA1003  Anh văn 1                 2    36     3     1    4    811H1  GT1404               4567    234 6789012    
    L39  LA1003  Anh văn 1                 2    36     5     7    4    809H1  GT1405               4567    234 6789012    
    L40  LA1003  Anh văn 1                 2    39     5     7    4    804H1  HC14HC01             4567    234 6789012    
    L41  LA1003  Anh văn 1                 2    39     5     7    4    805H1  HC14HC02             4567    234 6789012    
    L42  LA1003  Anh văn 1                 2    39     4     1    4    802H1  HC14HC03             4567    234 6789012    
    L43  LA1003  Anh văn 1                 2    39     5     7    4    806H1  HC14HC04             4567    234 6789012    
    L44  LA1003  Anh văn 1                 2    52     3     1    4    801H1  HC14HC05 ...         4567    234 6789012    
    L45  LA1003  Anh văn 1                 2    39     4     1    4    807H1  HC14HC06             4567    234 6789012    
    L46  LA1003  Anh văn 1                 2    39     2     1    4    806H1  HC14HC07             4567    234 6789012    
    L47  LA1003  Anh văn 1                 2    51     3     1    4    808H1  HC14HC08 ...         4567    234 6789012    
    L48  LA1003  Anh văn 1                 2    39     6     1    4    809H1  HC14HC09             4567    234 6789012    
    L49  LA1003  Anh văn 1                 2    39     6     1    4    807H1  HC14HC10             4567    234 6789012    
    L50  LA1003  Anh văn 1                 2    40     6     1    4    803H1  HC14HC11             4567    234 6789012    
    L51  LA1003  Anh văn 1                 2    40     4     1    4    809H1  MO1401               4567    234 6789012    
    L52  LA1003  Anh văn 1                 2    40     6     1    4    811H1  MO1402               4567    234 6789012    
    L53  LA1003  Anh văn 1                 2    40     3     1    4    809H1  MO1403               4567    234 6789012    
    L54  LA1003  Anh văn 1                 2    40     4     7    4    804H1  MO1404               4567    234 6789012    
    L55  LA1003  Anh văn 1                 2    41     2     1    4    804H1  MT1401               4567    234 6789012    
    L56  LA1003  Anh văn 1                 2    42     2     1    4    801H1  MT1402               4567    234 6789012    
    L57  LA1003  Anh văn 1                 2    41     2     1    4    811H1  MT1403               4567    234 6789012    
    L58  LA1003  Anh văn 1                 2    42     4     1    4    804H1  MT1404               4567    234 6789012    
    L59  LA1003  Anh văn 1                 2    41     5     7    4    807H1  MT1405               4567    234 6789012    
    L60  LA1003  Anh văn 1                 2    40     5     7    4    801H1  MT1406               4567    234 6789012    
    L61  LA1003  Anh văn 1                 2    41     3     7    4    811H1  MT1407               4567    234 6789012    
    L62  LA1003  Anh văn 1                 2    42     3     7    4    803H1  MT1408               4567    234 6789012    

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số   Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp          NHLT  Tuần Học 
                                                                                                12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L63  LA1003  Anh văn 1                 2    40     6     7    4    807H1  QL1401               4567    234 6789012    
    L64  LA1003  Anh văn 1                 2    40     3     1    4    807H1  QL1402               4567    234 6789012    
    L65  LA1003  Anh văn 1                 2    28     6     7    4    809H1  QL1403               4567    234 6789012    
    L66  LA1003  Anh văn 1                 2    40     3     1    4    804H1  QL1404               4567    234 6789012    
    L67  LA1003  Anh văn 1                 2    38     2     1    4    803H1  KU1401               4567    234 6789012    
    L68  LA1003  Anh văn 1                 2    37     2     1    4    807H1  KU1402               4567    234 6789012    
    L69  LA1003  Anh văn 1                 2    38     2     1    4    809H1  KU1403               4567    234 6789012    
    L70  LA1003  Anh văn 1                 2    37     6     1    4    801H1  KU1404               4567    234 6789012    
    L71  LA1003  Anh văn 1                 2    40     3     7    4    807H1  VL1401               4567    234 6789012    
    L72  LA1003  Anh văn 1                 2    40     4     7    4    809H1  VL1402               4567    234 6789012    
    L73  LA1003  Anh văn 1                 2    40     5     1    4    803H1  VL1403               4567    234 6789012    
    L74  LA1003  Anh văn 1                 2    40     5     1    4    802H1  VL1404               4567    234 6789012    
    L75  LA1003  Anh văn 1                 2    40     3     7    4    802H1  VL1405               4567    234 6789012    
    L76  LA1003  Anh văn 1                 2    40     5     7    4    811H1  XD14KT               4567    234 6789012    
    L77  LA1003  Anh văn 1                 2    45     3     7    4    808H1  XD14TD1              4567    234 6789012    
    L78  LA1003  Anh văn 1                 2    45     4     1    4    801H1  XD14TD2              4567    234 6789012    
    L79  LA1003  Anh văn 1                 2    40     2     7    4    811H1  XD14VL1              4567    234 6789012    
    L80  LA1003  Anh văn 1                 2    40     2     7    4    801H1  XD14VL2              4567    234 6789012    
    L81  LA1003  Anh văn 1                 2    40     4     1    4    805H1  XD14XD02             4567    234 6789012    
    L82  LA1003  Anh văn 1                 2    40     4     7    4    806H1  XD14XD03             4567    234 6789012    
    L83  LA1003  Anh văn 1                 2    40     4     7    4    803H1  XD14XD04             4567    234 6789012    
    L84  LA1003  Anh văn 1                 2    40     2     7    4    802H1  XD14XD05             4567    234 6789012    
    L85  LA1003  Anh văn 1                 2    40     4     1    4    803H1  XD14XD06             4567    234 6789012    
    L86  LA1003  Anh văn 1                 2    40     4     7    4    805H1  XD14XD07             4567    234 6789012    
    L87  LA1003  Anh văn 1                 2    40     4     7    4    802H1  XD14XD08             4567    234 6789012    
    L88  LA1003  Anh văn 1                 2    40     4     7    4    807H1  XD14XD09             4567    234 6789012    
    L89  LA1003  Anh văn 1                 2    40     6     7    4    804H1  XD14XD10             4567    234 6789012    
    L90  LA1003  Anh văn 1                 2    40     3     7    4    806H1  XD14XD11             4567    234 6789012    
    L91  LA1003  Anh văn 1                 2    40     3     7    4    805H1  XD14XD12             4567    234 6789012    
    L92  LA1003  Anh văn 1                 2    40     3     7    4    801H1  XD14XD13             4567    234 6789012    
    L93  LA1003  Anh văn 1                 2    35     5     7    4    802H1  CK14DM               4567    234 6789012    
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  MA1001  Nhập môn về kỹ thuật      3    50     4     1    4    203H1  VL1401   ...         4567    234 6789012    
    L02  MA1001  Nhập môn về kỹ thuật      3    50     3     7    4    203H1  VL1402   ...         4567    234 6789012    
    L03  MA1001  Nhập môn về kỹ thuật      3    50     3     1    4    302H1  VL1403   ...         4567    234 6789012    
    L04  MA1001  Nhập môn về kỹ thuật      3    50     5     7    4    202H1  VL1405   ...         4567    234 6789012    
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  ME1001  Nhập môn về kỹ thuật      3    56     6     3    4    103H1  CK14CK01 ...         4567    234 6789012    
    L02  ME1001  Nhập môn về kỹ thuật      3    55     2     1    4    102H1  CK14CK02 ...         4567    234 6789012    
    L03  ME1001  Nhập môn về kỹ thuật      3    55     2     7    4    403H1  CK14CK04 ...         4567    234 6789012    
    L04  ME1001  Nhập môn về kỹ thuật      3    56     3     7    4    403H1  CK14CK05 ...         4567    234 6789012    
    L05  ME1001  Nhập môn về kỹ thuật      3    56     2     1    4    202H1  CK14CK07 ...         4567    234 6789012    
    L06  ME1001  Nhập môn về kỹ thuật      3    56     3     7    4    302H1  CK14CK08 ...         4567    234 6789012    
    L07  ME1001  Nhập môn về kỹ thuật      3    56     3     1    4    102H1  CK14CK10 ...         4567    234 6789012    

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số   Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp          NHLT  Tuần Học 
                                                                                                12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L08  ME1001  Nhập môn về kỹ thuật      3    55     6     1    4    303H1  CK14CK11 ...         4567    234 6789012    
    L09  ME1001  Nhập môn về kỹ thuật      3    55     3     1    4    103H1  CK14CK13 ...         4567    234 6789012    
    L10  ME1001  Nhập môn về kỹ thuật      3    35     5     7    4    302H1  CK14DM               4567    234 6789012    
    L11  ME1001  Nhập môn về kỹ thuật      3    35     5     1    4    309H1  CK14DM               4567    234 6789012    
    L12  ME1001  Nhập môn về kỹ thuật      3    40     2     7    4    203H1  CK14HT1              4567    234 6789012    
    L13  ME1001  Nhập môn về kỹ thuật      3    40     4     1    4    302H1  CK14HT2              4567    234 6789012    
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A93  MI1003  Giáo dục quốc phòng            60                            DD14BK01 ...             8901               
    A94  MI1003  Giáo dục quốc phòng            41                            DD14BK02                 8901               
    A95  MI1003  Giáo dục quốc phòng            40                            XD14BXD1                 8901               
    L01  MI1003  Giáo dục quốc phòng            38                            CK14CK01                 8901               
    L02  MI1003  Giáo dục quốc phòng            39                            CK14CK02                 8901               
    L03  MI1003  Giáo dục quốc phòng            38                            CK14CK03                 8901               
    L04  MI1003  Giáo dục quốc phòng            39                            CK14CK04                 8901               
    L05  MI1003  Giáo dục quốc phòng            38                            CK14CK05                 8901               
    L06  MI1003  Giáo dục quốc phòng            39                            CK14CK06                 8901               
    L07  MI1003  Giáo dục quốc phòng            38                            CK14CK07                 8901               
    L08  MI1003  Giáo dục quốc phòng            39                            CK14CK08                 8901               
    L09  MI1003  Giáo dục quốc phòng            38                            CK14CK09                 8901               
    L10  MI1003  Giáo dục quốc phòng            39                            CK14CK10                 8901               
    L11  MI1003  Giáo dục quốc phòng            38                            CK14CK11                 8901               
    L12  MI1003  Giáo dục quốc phòng            39                            CK14CK12                 8901               
    L13  MI1003  Giáo dục quốc phòng            38                            CK14CK13                 8901               
    L14  MI1003  Giáo dục quốc phòng            70                            CK14DM                   8901               
    L15  MI1003  Giáo dục quốc phòng            40                            CK14HT1                  8901               
    L16  MI1003  Giáo dục quốc phòng            40                            CK14HT2                  8901               
    L17  MI1003  Giáo dục quốc phòng            38                            DC1401                   8901               
    L18  MI1003  Giáo dục quốc phòng            37                            DC1402                   8901               
    L19  MI1003  Giáo dục quốc phòng            38                            DC1403                   8901               
    L20  MI1003  Giáo dục quốc phòng            37                            DC1404                   8901               
    L21  MI1003  Giáo dục quốc phòng            41                            DD14LT01                 8901               
    L22  MI1003  Giáo dục quốc phòng            41                            DD14LT02                 8901               
    L23  MI1003  Giáo dục quốc phòng            41                            DD14LT03                 8901               
    L24  MI1003  Giáo dục quốc phòng            41                            DD14LT04                 8901               
    L25  MI1003  Giáo dục quốc phòng            41                            DD14LT05                 8901               
    L26  MI1003  Giáo dục quốc phòng            41                            DD14LT06                 8901               
    L27  MI1003  Giáo dục quốc phòng            41                            DD14LT07                 8901               
    L28  MI1003  Giáo dục quốc phòng            41                            DD14LT08                 8901               
    L29  MI1003  Giáo dục quốc phòng            41                            DD14LT09                 8901               
    L30  MI1003  Giáo dục quốc phòng            41                            DD14LT10                 8901               
    L31  MI1003  Giáo dục quốc phòng            43                            DD14LT11                 8901               
    L32  MI1003  Giáo dục quốc phòng            42                            DD14LT12                 8901               
    L33  MI1003  Giáo dục quốc phòng            42                            DD14LT13                 8901               
    L34  MI1003  Giáo dục quốc phòng            42                            DD14LT14                 8901               
    L35  MI1003  Giáo dục quốc phòng            36                            GT1401                   8901               

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số   Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp          NHLT  Tuần Học 
                                                                                                12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L36  MI1003  Giáo dục quốc phòng            36                            GT1402                   8901               
    L37  MI1003  Giáo dục quốc phòng            36                            GT1403                   8901               
    L38  MI1003  Giáo dục quốc phòng            36                            GT1404                   8901               
    L39  MI1003  Giáo dục quốc phòng            36                            GT1405                   8901               
    L40  MI1003  Giáo dục quốc phòng            39                            HC14HC01                 8901               
    L41  MI1003  Giáo dục quốc phòng            39                            HC14HC02                 8901               
    L42  MI1003  Giáo dục quốc phòng            39                            HC14HC03                 8901               
    L43  MI1003  Giáo dục quốc phòng            39                            HC14HC04                 8901               
    L44  MI1003  Giáo dục quốc phòng            39                            HC14HC05                 8901               
    L45  MI1003  Giáo dục quốc phòng            39                            HC14HC06                 8901               
    L46  MI1003  Giáo dục quốc phòng            39                            HC14HC07                 8901               
    L47  MI1003  Giáo dục quốc phòng            39                            HC14HC08                 8901               
    L48  MI1003  Giáo dục quốc phòng            39                            HC14HC09                 8901               
    L49  MI1003  Giáo dục quốc phòng            39                            HC14HC10                 8901               
    L50  MI1003  Giáo dục quốc phòng            40                            HC14HC11                 8901               
    L51  MI1003  Giáo dục quốc phòng            40                            MO1401                   8901               
    L52  MI1003  Giáo dục quốc phòng            40                            MO1402                   8901               
    L53  MI1003  Giáo dục quốc phòng            40                            MO1403                   8901               
    L54  MI1003  Giáo dục quốc phòng            40                            MO1404                   8901               
    L55  MI1003  Giáo dục quốc phòng            41                            MT1401                   8901               
    L56  MI1003  Giáo dục quốc phòng            42                            MT1402                   8901               
    L57  MI1003  Giáo dục quốc phòng            41                            MT1403                   8901               
    L58  MI1003  Giáo dục quốc phòng            42                            MT1404                   8901               
    L59  MI1003  Giáo dục quốc phòng            41                            MT1405                   8901               
    L60  MI1003  Giáo dục quốc phòng            40                            MT1406                   8901               
    L61  MI1003  Giáo dục quốc phòng            41                            MT1407                   8901               
    L62  MI1003  Giáo dục quốc phòng            42                            MT1408                   8901               
    L63  MI1003  Giáo dục quốc phòng            40                            QL1401                   8901               
    L64  MI1003  Giáo dục quốc phòng            40                            QL1402                   8901               
    L65  MI1003  Giáo dục quốc phòng            40                            QL1403                   8901               
    L66  MI1003  Giáo dục quốc phòng            40                            QL1404                   8901               
    L67  MI1003  Giáo dục quốc phòng            38                            KU1401                   8901               
    L68  MI1003  Giáo dục quốc phòng            37                            KU1402                   8901               
    L69  MI1003  Giáo dục quốc phòng            38                            KU1403                   8901               
    L70  MI1003  Giáo dục quốc phòng            37                            KU1404                   8901               
    L71  MI1003  Giáo dục quốc phòng            40                            VL1401                   8901               
    L72  MI1003  Giáo dục quốc phòng            40                            VL1402                   8901               
    L73  MI1003  Giáo dục quốc phòng            40                            VL1403                   8901               
    L74  MI1003  Giáo dục quốc phòng            40                            VL1404                   8901               
    L75  MI1003  Giáo dục quốc phòng            40                            VL1405                   8901               
    L76  MI1003  Giáo dục quốc phòng            40                            XD14KT                   8901               
    L77  MI1003  Giáo dục quốc phòng            45                            XD14TD1                  8901               
    L78  MI1003  Giáo dục quốc phòng            45                            XD14TD2                  8901               
    L79  MI1003  Giáo dục quốc phòng            40                            XD14VL1                  8901               
    L80  MI1003  Giáo dục quốc phòng            40                            XD14VL2                  8901               

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số   Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp          NHLT  Tuần Học 
                                                                                                12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L81  MI1003  Giáo dục quốc phòng            40                            XD14XD02                 8901               
    L82  MI1003  Giáo dục quốc phòng            40                            XD14XD03                 8901               
    L83  MI1003  Giáo dục quốc phòng            40                            XD14XD04                 8901               
    L84  MI1003  Giáo dục quốc phòng            40                            XD14XD05                 8901               
    L85  MI1003  Giáo dục quốc phòng            40                            XD14XD06                 8901               
    L86  MI1003  Giáo dục quốc phòng            40                            XD14XD07                 8901               
    L87  MI1003  Giáo dục quốc phòng            40                            XD14XD08                 8901               
    L88  MI1003  Giáo dục quốc phòng            40                            XD14XD09                 8901               
    L89  MI1003  Giáo dục quốc phòng            40                            XD14XD10                 8901               
    L90  MI1003  Giáo dục quốc phòng            40                            XD14XD11                 8901               
    L91  MI1003  Giáo dục quốc phòng            40                            XD14XD12                 8901               
    L92  MI1003  Giáo dục quốc phòng            40                            XD14XD13                 8901               
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A14  MT1003  Giải tích 1               4   141     2     4    3    406B4  DD14BK01 ...         456789  234  789012    
    L01  MT1003  Giải tích 1               4   154     3     3    2    210H1  CK14CK01 ...         4567    234 6789012    
                                                       5     9    2    210H1                       5 7     3  6 8 0 2    
    L02  MT1003  Giải tích 1               4   386     4     5    2    GDH1   CK14CK09 ...         4567    234 6789012    
                                                       6     5    2    GDH1                        5 7     3  6 8 0 2    
    L03  MT1003  Giải tích 1               4   424     4     7    2    GDH1   CK14DM   ...         4567    234 6789012    
                                                       6     7    2    GDH1                        5 7     3  6 8 0 2    
    L04  MT1003  Giải tích 1               4   404     3     9    2    GDH1   DD14LT12 ...         4567    234 6789012    
                                                       5     9    2    GDH1                       4 6     2 4  7 9 1     
    L05  MT1003  Giải tích 1               4   405     2     7    2    GDH1   MT1407   ...         4567    234 6789012    
                                                       6     7    2    GDH1                       4 6     2 4  7 9 1     
    L06  MT1003  Giải tích 1               4   410     3     5    2    GDH1   DD14LT05 ...         4567    234 6789012    
                                                       5     7    2    GDH1                        5 7     3  6 8 0 2    
    L07  MT1003  Giải tích 1               4   144     3     7    2    210H1  GT1403   ...         4567    234 6789012    
                                                       5     7    2    210H1                      4 6     2 4  7 9 1     
    L08  MT1003  Giải tích 1               4   116     2     3    2    101H1  VL1401   ...         4567    234 6789012    
                                                       6     5    2    213H1                      4 6     2 4  7 9 1     
    L09  MT1003  Giải tích 1               4   156     2     9    2    210H1  HC14HC04 ...         4567    234 6789012    
                                                       6     9    2    210H1                      4 6     2 4  7 9 1     
    L10  MT1003  Giải tích 1               4   410     2     1    2    GDH1   QL1402   ...         4567    234 6789012    
                                                       6     3    2    GDH1                       4 6     2 4  7 9 1     
    L11  MT1003  Giải tích 1               4   400     2     5    2    GDH1   QL1403   ...         4567    234 6789012    
                                                       6     1    2    GDH1                       4 6     2 4  7 9 1     
    L12  MT1003  Giải tích 1               4   150     4     9    2    210H1  KU1404   ...         4567    234 6789012    
                                                       6     9    2    210H1                       5 7     3  6 8 0 2    
    L13  MT1003  Giải tích 1               4   120     4     3    2    101H1  VL1405   ...         4567    234 6789012    
                                                       6     3    2    213H1                       5 7     3  6 8 0 2    
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
  * A49  MT1004  Giải tích 1 (bt)               61     3     9    2    502B4  DD14BK02 ...         456789  234  789012    
  * A50  MT1004  Giải tích 1 (bt)               80     3     7    2    303B1  DD14BK01 ...         456789  234  789012    
  * L01  MT1004  Giải tích 1 (bt)               77     4     5    2    301H1  CK14CK01 ... L01-    4567    234 6789012    

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số   Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp          NHLT  Tuần Học 
                                                                                                12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
  * L02  MT1004  Giải tích 1 (bt)               77     6     7    2    404H1  CK14CK03 ... L01-    4567    234 6789012    
  * L03  MT1004  Giải tích 1 (bt)               77     5     3    2    403H1  CK14CK05 ... L02-    4567    234 6789012    
  * L04  MT1004  Giải tích 1 (bt)               77     6     3    2    202H1  CK14CK07 ... L02-    4567    234 6789012    
  * L05  MT1004  Giải tích 1 (bt)               77     5     7    2    301H1  CK14CK09 ... L02-    4567    234 6789012    
  * L06  MT1004  Giải tích 1 (bt)               77     5     5    2    102H1  CK14CK11 ... L02-    4567    234 6789012    
  * L07  MT1004  Giải tích 1 (bt)               78     5     1    2    101H1  CK14CK13 ... L02-    4567    234 6789012    
  * L08  MT1004  Giải tích 1 (bt)               70     3     3    2    101H1  CK14DM       L03-    4567    234 6789012    
  * L09  MT1004  Giải tích 1 (bt)               80     5     9    2    201H1  CK14HT1  ... L03-    4567    234 6789012    
  * L10  MT1004  Giải tích 1 (bt)               78     2     9    2    101H1  HC14HC05 ... L03-    4567    234 6789012    
  * L11  MT1004  Giải tích 1 (bt)               78     2     7    2    201H1  HC14HC07 ... L03-    4567    234 6789012    
  * L12  MT1004  Giải tích 1 (bt)               59     3     7    2    101H1  HC14HC09 ... L03-    4567    234 6789012    
  * L13  MT1004  Giải tích 1 (bt)               59     3     9    2    304H1  HC14HC11 ... L03-    4567    234 6789012    
  * L14  MT1004  Giải tích 1 (bt)               75     4     9    2    303H1  DC1401   ... L04-    4567    234 6789012    
  * L15  MT1004  Giải tích 1 (bt)               85     5     3    2    201H1  DD14LT11 ... L04-    4567    234 6789012    
  * L16  MT1004  Giải tích 1 (bt)               84     4     1    2    204H1  DD14LT13 ... L04-    4567    234 6789012    
  * L17  MT1004  Giải tích 1 (bt)               80     2     5    2    201H1  MO1401   ... L04-    4567    234 6789012    
  * L18  MT1004  Giải tích 1 (bt)               80     2     5    2    304H1  MO1403   ... L04-    4567    234 6789012    
  * L19  MT1004  Giải tích 1 (bt)               75     6     3    2    301H1  DC1403   ... L05-    4567    234 6789012    
  * L20  MT1004  Giải tích 1 (bt)               83     4     7    2    301H1  MT1401   ... L05-    4567    234 6789012    
  * L21  MT1004  Giải tích 1 (bt)               83     4     9    2    201H1  MT1403   ... L05-    4567    234 6789012    
  * L22  MT1004  Giải tích 1 (bt)               81     4     1    2    301H1  MT1405   ... L05-    4567    234 6789012    
  * L23  MT1004  Giải tích 1 (bt)               83     5     5    2    301H1  MT1407   ... L05-    4567    234 6789012    
  * L24  MT1004  Giải tích 1 (bt)               82     2     1    2    204H1  DD14LT01 ... L06-    4567    234 6789012    
  * L25  MT1004  Giải tích 1 (bt)               82     6     9    2    304H1  DD14LT03 ... L06-    4567    234 6789012    
  * L26  MT1004  Giải tích 1 (bt)               82     4     9    2    301H1  DD14LT05 ... L06-    4567    234 6789012    
  * L27  MT1004  Giải tích 1 (bt)               82     5     1    2    201H1  DD14LT07 ... L06-    4567    234 6789012    
  * L28  MT1004  Giải tích 1 (bt)               82     4     3    2    304H1  DD14LT09 ... L06-    4567    234 6789012    
  * L29  MT1004  Giải tích 1 (bt)               72     6     5    2    304H1  GT1401   ... L07-    4567    234 6789012    
  * L30  MT1004  Giải tích 1 (bt)               72     2     3    2    403H1  GT1403   ... L07-    4567    234 6789012    
  * L31  MT1004  Giải tích 1 (bt)               56     6     1    2    403H1  GT1405   ... L08-    4567    234 6789012    
  * L32  MT1004  Giải tích 1 (bt)               60     2     1    2    101H1  VL1402   ... L08-    4567    234 6789012    
  * L33  MT1004  Giải tích 1 (bt)               78     4     7    2    404H1  HC14HC01 ... L09-    4567    234 6789012    
  * L34  MT1004  Giải tích 1 (bt)               78     4     7    2    401H1  HC14HC03 ... L09-    4567    234 6789012    
  * L35  MT1004  Giải tích 1 (bt)               80     6     1    2    101H1  QL1401   ... L10-    4567    234 6789012    
  * L36  MT1004  Giải tích 1 (bt)               90     5     5    2    101H1  XD14TD1  ... L10-    4567    234 6789012    
  * L37  MT1004  Giải tích 1 (bt)               80     4     5    2    201H1  XD14VL1  ... L10-    4567    234 6789012    
  * L38  MT1004  Giải tích 1 (bt)               80     3     5    2    101H1  XD14XD02 ... L10-    4567    234 6789012    
  * L39  MT1004  Giải tích 1 (bt)               80     2     3    2    404H1  XD14XD04 ... L10-    4567    234 6789012    
  * L40  MT1004  Giải tích 1 (bt)               80     5     3    2    304H1  QL1403   ... L11-    4567    234 6789012    
  * L41  MT1004  Giải tích 1 (bt)               80     5     1    2    301H1  XD14XD06 ... L11-    4567    234 6789012    
  * L42  MT1004  Giải tích 1 (bt)               80     3     1    2    201H1  XD14XD08 ... L11-    4567    234 6789012    
  * L43  MT1004  Giải tích 1 (bt)               80     6     3    2    401H1  XD14XD10 ... L11-    4567    234 6789012    
  * L44  MT1004  Giải tích 1 (bt)               80     4     3    2    201H1  XD14XD12 ... L11-    4567    234 6789012    
  * L45  MT1004  Giải tích 1 (bt)               75     5     9    2    304H1  KU1401   ... L12-    4567    234 6789012    

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số   Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp          NHLT  Tuần Học 
                                                                                                12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
  * L46  MT1004  Giải tích 1 (bt)               75     5     7    2    204H1  KU1403   ... L12-    4567    234 6789012    
  * L47  MT1004  Giải tích 1 (bt)               60     6     1    2    404H1  VL1403   ... L13-    4567    234 6789012    
  * L48  MT1004  Giải tích 1 (bt)               60     6     5    2    203H1  VL1405   ... L13-    4567    234 6789012    
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A11  MT1007  Đại số                    3   141     6     7    2    406B4  DD14BK01 ...         456789  234  789012    
    L01  MT1007  Đại số                    3   154     4     3    2    210H1  CK14CK02 ...         4567    234 6789012    
    L02  MT1007  Đại số                    3   386     4     1    2    GDH1   CK14CK07 ...         4567    234 6789012    
    L03  MT1007  Đại số                    3   410     3     1    2    GDH1   DD14LT05 ...         4567    234 6789012    
    L04  MT1007  Đại số                    3   329     2     3    2    GDH1   DD14LT12 ...         4567    234 6789012    
    L05  MT1007  Đại số                    3   144     2     1    2    210H1  GT1401   ...         4567    234 6789012    
    L06  MT1007  Đại số                    3   116     3     3    2    213H1  VL1401   ...         4567    234 6789012    
    L07  MT1007  Đại số                    3   120     2     5    2    211H1  VL1404   ...         4567    234 6789012    
    L08  MT1007  Đại số                    3   330     5     1    2    GDH1   XD14TD1  ...         4567    234 6789012    
    L09  MT1007  Đại số                    3   160     5     3    2    211H1  XD14XD09 ...         4567    234 6789012    
    L10  MT1007  Đại số                    3   160     4     5    2    210H1  XD14XD10 ...         4567    234 6789012    
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
  * A31  MT1008  Đại số (bt)                    61     4     9    2    403C6  DD14BK02 ...         456789  234  789012    
  * A32  MT1008  Đại số (bt)                    80     4     7    2    403C6  DD14BK01 ...         456789  234  789012    
  * L01  MT1008  Đại số (bt)                    77     6     1    2    103H1  CK14CK01 ... L01-    4567    234 6789012    
  * L02  MT1008  Đại số (bt)                    77     4     1    2    401H1  CK14CK03 ... L01-    4567    234 6789012    
  * L03  MT1008  Đại số (bt)                    77     5     5    2    403H1  CK14CK05 ... L02-    4567    234 6789012    
  * L04  MT1008  Đại số (bt)                    77     5     7    2    101H1  CK14CK07 ... L02-    4567    234 6789012    
  * L05  MT1008  Đại số (bt)                    77     5     9    2    301H1  CK14CK09 ... L02-    4567    234 6789012    
  * L06  MT1008  Đại số (bt)                    77     5     3    2    102H1  CK14CK11 ... L02-    4567    234 6789012    
  * L07  MT1008  Đại số (bt)                    78     6     3    2    304H1  CK14CK13 ... L02-    4567    234 6789012    
  * L08  MT1008  Đại số (bt)                    82     5     1    2    404H1  DD14LT01 ... L03-    4567    234 6789012    
  * L09  MT1008  Đại số (bt)                    82     6     7    2    304H1  DD14LT03 ... L03-    4567    234 6789012    
  * L10  MT1008  Đại số (bt)                    82     5     3    2    204H1  DD14LT05 ... L03-    4567    234 6789012    
  * L11  MT1008  Đại số (bt)                    82     4     9    2    101H1  DD14LT07 ... L03-    4567    234 6789012    
  * L12  MT1008  Đại số (bt)                    82     2     3    2    204H1  DD14LT09 ... L03-    4567    234 6789012    
  * L13  MT1008  Đại số (bt)                    85     2     1    2    404H1  DD14LT11 ... L04-    4567    234 6789012    
  * L14  MT1008  Đại số (bt)                    84     4     7    2    201H1  DD14LT13 ... L04-    4567    234 6789012    
  * L15  MT1008  Đại số (bt)                    80     6     9    2    204H1  MO1401   ... L04-    4567    234 6789012    
  * L16  MT1008  Đại số (bt)                    80     6     7    2    301H1  MO1403   ... L04-    4567    234 6789012    
  * L17  MT1008  Đại số (bt)                    72     2     3    2    303H1  GT1401   ... L05-    4567    234 6789012    
  * L18  MT1008  Đại số (bt)                    72     6     9    2    203H1  GT1403   ... L05-    4567    234 6789012    
  * L19  MT1008  Đại số (bt)                    56     2     1    2    303H1  GT1405   ... L06-    4567    234 6789012    
  * L20  MT1008  Đại số (bt)                    60     5     5    2    202H1  VL1402   ... L06-    4567    234 6789012    
  * L21  MT1008  Đại số (bt)                    60     4     5    2    101H1  VL1403   ... L07-    4567    234 6789012    
  * L22  MT1008  Đại số (bt)                    60     6     1    2    202H1  VL1405   ... L07-    4567    234 6789012    
  * L23  MT1008  Đại số (bt)                    90     2     5    2    204H1  XD14TD1  ... L08-    4567    234 6789012    
  * L24  MT1008  Đại số (bt)                    80     6     5    2    301H1  XD14VL1  ... L08-    4567    234 6789012    
  * L25  MT1008  Đại số (bt)                    80     6     5    2    204H1  XD14XD02 ... L08-    4567    234 6789012    
  * L26  MT1008  Đại số (bt)                    80     4     3    2    404H1  XD14XD04 ... L08-    4567    234 6789012    

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số   Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp          NHLT  Tuần Học 
                                                                                                12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
  * L27  MT1008  Đại số (bt)                    80     3     5    2    304H1  XD14XD06 ... L09-    4567    234 6789012    
  * L28  MT1008  Đại số (bt)                    80     3     3    2    201H1  XD14XD08 ... L09-    4567    234 6789012    
  * L29  MT1008  Đại số (bt)                    80     3     1    2    304H1  XD14XD10 ... L10-    4567    234 6789012    
  * L30  MT1008  Đại số (bt)                    80     6     3    2    404H1  XD14XD12 ... L10-    4567    234 6789012    
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A85  PE1003  Giáo dục thể chất 1            50     4    11    2    SAN7   DD14BK01 ...         456789  234  789012    
    A86  PE1003  Giáo dục thể chất 1            51     4    11    2    SAN5   DD14BK02 ...         456789  234  789012    
    A87  PE1003  Giáo dục thể chất 1            40     4     9    2    SAN5   XD14BXD1             456789  234  789012    
    L01  PE1003  Giáo dục thể chất 1            38     6     9    2    SANLT3 CK14CK01             4567    234 6789012    
    L02  PE1003  Giáo dục thể chất 1            43     6     3    2    SANLT2 CK14CK02 ...         4567    234 6789012    
    L03  PE1003  Giáo dục thể chất 1            38     3     1    2    SANLT7 CK14CK03             4567    234 6789012    
    L04  PE1003  Giáo dục thể chất 1            39     3     1    2    SANLT8 CK14CK04             4567    234 6789012    
    L05  PE1003  Giáo dục thể chất 1            38     5     1    2    SANLT2 CK14CK05             4567    234 6789012    
    L06  PE1003  Giáo dục thể chất 1            48     6     1    2    SANLT7 CK14CK07 ...         4567    234 6789012    
    L07  PE1003  Giáo dục thể chất 1            49     6     1    2    SANLT8 CK14CK08 ...         4567    234 6789012    
    L08  PE1003  Giáo dục thể chất 1            48     6     1    2    SANLT3 CK14CK09 ...         4567    234 6789012    
    L09  PE1003  Giáo dục thể chất 1            39     3     5    2    SANLT3 CK14CK10             4567    234 6789012    
    L10  PE1003  Giáo dục thể chất 1            38     5     3    2    SANLT3 CK14CK13             4567    234 6789012    
    L11  PE1003  Giáo dục thể chất 1            50     3     1    2    SANLT2 CK14DM               4567    234 6789012    
    L12  PE1003  Giáo dục thể chất 1            40     4    11    2    SANLT7 CK14HT1              4567    234 6789012    
    L13  PE1003  Giáo dục thể chất 1            40     5    11    2    SANLT8 CK14HT2              4567    234 6789012    
    L14  PE1003  Giáo dục thể chất 1            44     3     3    2    SANLT8 DC1401   ...         4567    234 6789012    
    L15  PE1003  Giáo dục thể chất 1            55     5     9    2    SANLT8 CK14CK11 ...         4567    234 6789012    
    L16  PE1003  Giáo dục thể chất 1            38     5     3    2    SANLT8 DC1403               4567    234 6789012    
    L17  PE1003  Giáo dục thể chất 1            43     3     3    2    SANLT7 DC1404   ...         4567    234 6789012    
    L18  PE1003  Giáo dục thể chất 1            38     2     5    2    SANLT3 DD14LT01 ...         4567    234 6789012    
    L19  PE1003  Giáo dục thể chất 1            41     2     5    2    SANLT2 DD14LT02             4567    234 6789012    
    L20  PE1003  Giáo dục thể chất 1            41     2     9    2    SANLT7 DD14LT03             4567    234 6789012    
    L21  PE1003  Giáo dục thể chất 1            41     2     9    2    SANLT8 DD14LT04             4567    234 6789012    
    L22  PE1003  Giáo dục thể chất 1            41     6     9    2    SANLT2 DD14LT05             4567    234 6789012    
    L23  PE1003  Giáo dục thể chất 1            51     4     1    2    SANLT8 DD14LT06 ...         4567    234 6789012    
    L24  PE1003  Giáo dục thể chất 1            41     4     3    2    SANLT8 DD14LT07             4567    234 6789012    
    L25  PE1003  Giáo dục thể chất 1            45     4     3    2    SANLT2 DD14LT08 ...         4567    234 6789012    
    L26  PE1003  Giáo dục thể chất 1            36     3     9    2    SANLT3 DD14LT09 ...         4567    234 6789012    
    L27  PE1003  Giáo dục thể chất 1            51     2     1    2    SANLT7 DD14LT10 ...         4567    234 6789012    
    L28  PE1003  Giáo dục thể chất 1            55     5     1    2    SANLT3 DD14LT11 ...         4567    234 6789012    
    L29  PE1003  Giáo dục thể chất 1            42     2     5    2    SANLT7 DD14LT12             4567    234 6789012    
    L30  PE1003  Giáo dục thể chất 1            52     2     1    2    SANLT3 DD14LT13 ...         4567    234 6789012    
    L31  PE1003  Giáo dục thể chất 1            42     2     5    2    SANLT8 DD14LT14             4567    234 6789012    
    L32  PE1003  Giáo dục thể chất 1            36     4     3    2    SANLT3 GT1401               4567    234 6789012    
    L33  PE1003  Giáo dục thể chất 1            36     4     9    2    SANLT7 GT1403               4567    234 6789012    
    L34  PE1003  Giáo dục thể chất 1            36     2     9    2    SANLT2 GT1404               4567    234 6789012    
    L35  PE1003  Giáo dục thể chất 1            36     5     3    2    SANLT7 GT1405               4567    234 6789012    
    L36  PE1003  Giáo dục thể chất 1            52     2    11    2    SANLT7 HC14HC01 ...         4567    234 6789012    

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số   Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp          NHLT  Tuần Học 
                                                                                                12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L37  PE1003  Giáo dục thể chất 1            52     2    11    2    SANLT2 HC14HC02 ...         4567    234 6789012    
    L38  PE1003  Giáo dục thể chất 1            52     2    11    2    SANLT8 HC14HC03 ...         4567    234 6789012    
    L39  PE1003  Giáo dục thể chất 1            52     2    11    2    SANLT3 HC14HC04 ...         4567    234 6789012    
    L40  PE1003  Giáo dục thể chất 1            53     3    11    2    SANLT2 HC14HC06 ...         4567    234 6789012    
    L41  PE1003  Giáo dục thể chất 1            39     4    11    2    SANLT3 HC14HC07             4567    234 6789012    
    L42  PE1003  Giáo dục thể chất 1            52     3    11    2    SANLT3 HC14HC09 ...         4567    234 6789012    
    L43  PE1003  Giáo dục thể chất 1            52     3    11    2    SANLT7 HC14HC10 ...         4567    234 6789012    
    L44  PE1003  Giáo dục thể chất 1            40     2     1    2    SANLT2 MO1401               4567    234 6789012    
    L45  PE1003  Giáo dục thể chất 1            40     5     1    2    SANLT7 MO1402               4567    234 6789012    
    L46  PE1003  Giáo dục thể chất 1            40     4     9    2    SANLT3 MO1403               4567    234 6789012    
    L47  PE1003  Giáo dục thể chất 1            40     4     3    2    SANLT7 MO1404               4567    234 6789012    
    L48  PE1003  Giáo dục thể chất 1            41     6     5    2    SANLT2 MT1401               4567    234 6789012    
    L49  PE1003  Giáo dục thể chất 1            42     6     5    2    SANLT3 MT1402               4567    234 6789012    
    L50  PE1003  Giáo dục thể chất 1            41     5     9    2    SANLT3 MT1403               4567    234 6789012    
    L51  PE1003  Giáo dục thể chất 1            42     5     9    2    SANLT2 MT1404               4567    234 6789012    
    L52  PE1003  Giáo dục thể chất 1            50     6    11    2    SANLT7 MT1405   ...         4567    234 6789012    
    L53  PE1003  Giáo dục thể chất 1            40     6    11    2    SANLT2 MT1406               4567    234 6789012    
    L54  PE1003  Giáo dục thể chất 1            49     6    11    2    SANLT8 MT1407   ...         4567    234 6789012    
    L55  PE1003  Giáo dục thể chất 1            51     6    11    2    SANLT3 MT1408   ...         4567    234 6789012    
    L56  PE1003  Giáo dục thể chất 1            40     5     5    2    SANLT7 QL1401               4567    234 6789012    
    L57  PE1003  Giáo dục thể chất 1            40     6     5    2    SANLT7 QL1402               4567    234 6789012    
    L58  PE1003  Giáo dục thể chất 1            48     6     3    2    SANLT8 QL1403   ...         4567    234 6789012    
    L59  PE1003  Giáo dục thể chất 1            47     6     3    2    SANLT3 QL1404   ...         4567    234 6789012    
    L60  PE1003  Giáo dục thể chất 1            51     5    11    2    SANLT7 KU1401   ...         4567    234 6789012    
    L61  PE1003  Giáo dục thể chất 1            50     5    11    2    SANLT2 KU1403   ...         4567    234 6789012    
    L62  PE1003  Giáo dục thể chất 1            49     5    11    2    SANLT3 KU1404   ...         4567    234 6789012    
    L63  PE1003  Giáo dục thể chất 1            40     3     1    2    SANLT3 VL1401   ...         4567    234 6789012    
    L64  PE1003  Giáo dục thể chất 1            45     6     3    2    SANLT7 VL1402   ...         4567    234 6789012    
    L65  PE1003  Giáo dục thể chất 1            40     6     9    2    SANLT8 VL1403               4567    234 6789012    
    L66  PE1003  Giáo dục thể chất 1            40     2     1    2    SANLT8 VL1404               4567    234 6789012    
    L67  PE1003  Giáo dục thể chất 1            40     2     3    2    SANLT2 VL1405               4567    234 6789012    
    L68  PE1003  Giáo dục thể chất 1            40     5     3    2    SANLT2 XD14KT               4567    234 6789012    
    L69  PE1003  Giáo dục thể chất 1            45     2     9    2    SANLT3 XD14TD1              4567    234 6789012    
    L70  PE1003  Giáo dục thể chất 1            45     2     3    2    SANLT7 XD14TD2              4567    234 6789012    
    L71  PE1003  Giáo dục thể chất 1            40     3     9    2    SANLT2 XD14VL1              4567    234 6789012    
    L72  PE1003  Giáo dục thể chất 1            40     3     3    2    SANLT3 XD14VL2              4567    234 6789012    
    L73  PE1003  Giáo dục thể chất 1            40     2     3    2    SANLT8 XD14XD02             4567    234 6789012    
    L74  PE1003  Giáo dục thể chất 1            40     2     3    2    SANLT3 XD14XD03             4567    234 6789012    
    L75  PE1003  Giáo dục thể chất 1            50     4     1    2    SANLT2 XD14XD04 ...         4567    234 6789012    
    L76  PE1003  Giáo dục thể chất 1            49     6     1    2    SANLT2 XD14XD05 ...         4567    234 6789012    
    L77  PE1003  Giáo dục thể chất 1            40     5     9    2    SANLT7 XD14XD06             4567    234 6789012    
    L78  PE1003  Giáo dục thể chất 1            40     3     9    2    SANLT7 XD14XD07             4567    234 6789012    
    L79  PE1003  Giáo dục thể chất 1            50     4     1    2    SANLT3 XD14XD08 ...         4567    234 6789012    
    L80  PE1003  Giáo dục thể chất 1            53     5     1    2    SANLT8 XD14XD09 ...         4567    234 6789012    

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số   Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp          NHLT  Tuần Học 
                                                                                                12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L81  PE1003  Giáo dục thể chất 1            40     3     5    2    SANLT2 XD14XD10             4567    234 6789012    
    L82  PE1003  Giáo dục thể chất 1            40     3     3    2    SANLT2 XD14XD11             4567    234 6789012    
    L83  PE1003  Giáo dục thể chất 1            38     6     9    2    SANLT7 CK14CK02 ...         4567    234 6789012    
    L84  PE1003  Giáo dục thể chất 1            50     4     1    2    SANLT7 XD14XD13 ...         4567    234 6789012    
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A14  PH1003  Vật lý 1                  4   141     2     1    3    406B4  DD14BK01 ...         456789  234  789012    
    L01  PH1003  Vật lý 1                  4   154     3     5    2    210H1  CK14CK03 ...         4567    234 6789012    
                                                       5     7    2    210H1                       5 7     3  6 8 0 2    
    L02  PH1003  Vật lý 1                  4   386     4     3    2    GDH1   CK14CK12 ...         4567    234 6789012    
                                                       6     5    2    GDH1                       4 6     2 4  7 9 1     
    L03  PH1003  Vật lý 1                  4   424     4     9    2    GDH1   CK14DM   ...         4567    234 6789012    
                                                       6     9    2    GDH1                        5 7     3  6 8 0 2    
    L04  PH1003  Vật lý 1                  4   404     3     7    2    GDH1   DD14LT12 ...         4567    234 6789012    
                                                       5     7    2    GDH1                       4 6     2 4  7 9 1     
    L05  PH1003  Vật lý 1                  4   405     2     9    2    GDH1   MT1407   ...         4567    234 6789012    
                                                       6     9    2    GDH1                       4 6     2 4  7 9 1     
    L06  PH1003  Vật lý 1                  4   410     3     3    2    GDH1   DD14LT02 ...         4567    234 6789012    
                                                       5     9    2    GDH1                        5 7     3  6 8 0 2    
    L07  PH1003  Vật lý 1                  4   144     3     9    2    210H1  GT1403   ...         4567    234 6789012    
                                                       5     9    2    210H1                      4 6     2 4  7 9 1     
    L08  PH1003  Vật lý 1                  4   116     5     1    2    211H1  VL1402   ...         4567    234 6789012    
                                                       6     5    2    213H1                       5 7     3  6 8 0 2    
    L09  PH1003  Vật lý 1                  4   156     2     7    2    210H1  HC14HC02 ...         4567    234 6789012    
                                                       6     7    2    210H1                      4 6     2 4  7 9 1     
    L10  PH1003  Vật lý 1                  4   410     5     3    2    GDH1   QL1402   ...         4567    234 6789012    
                                                       6     3    2    GDH1                        5 7     3  6 8 0 2    
    L11  PH1003  Vật lý 1                  4   400     5     5    2    GDH1   QL1404   ...         4567    234 6789012    
                                                       6     1    2    GDH1                        5 7     3  6 8 0 2    
    L12  PH1003  Vật lý 1                  4   150     4     7    2    210H1  KU1401   ...         4567    234 6789012    
                                                       6     7    2    210H1                       5 7     3  6 8 0 2    
    L13  PH1003  Vật lý 1                  4   120     4     1    2    210H1  VL1403   ...         4567    234 6789012    
                                                       6     3    2    213H1                      4 6     2 4  7 9 1     
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
  * A49  PH1004  Vật lý 1 (bt)                  61     3     7    2    502B4  DD14BK02 ...         456789  234  789012    
  * A50  PH1004  Vật lý 1 (bt)                  80     3     9    2    303B1  DD14BK01 ...         456789  234  789012    
  * L01  PH1004  Vật lý 1 (bt)                  77     4     1    2    404H1  CK14CK01 ... L01-    4567    234 6789012    
  * L02  PH1004  Vật lý 1 (bt)                  77     6     9    2    404H1  CK14CK03 ... L01-    4567    234 6789012    
  * L03  PH1004  Vật lý 1 (bt)                  77     6     3    2    101H1  CK14CK05 ... L02-    4567    234 6789012    
  * L04  PH1004  Vật lý 1 (bt)                  77     5     9    2    101H1  CK14CK07 ... L02-    4567    234 6789012    
  * L05  PH1004  Vật lý 1 (bt)                  77     6     3    2    203H1  CK14CK09 ... L02-    4567    234 6789012    
  * L06  PH1004  Vật lý 1 (bt)                  77     5     1    2    102H1  CK14CK11 ... L02-    4567    234 6789012    
  * L07  PH1004  Vật lý 1 (bt)                  78     6     1    2    304H1  CK14CK13 ... L02-    4567    234 6789012    
  * L08  PH1004  Vật lý 1 (bt)                  70     2     5    2    101H1  CK14DM       L03-    4567    234 6789012    
  * L09  PH1004  Vật lý 1 (bt)                  80     5     7    2    201H1  CK14HT1  ... L03-    4567    234 6789012    

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số   Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp          NHLT  Tuần Học 
                                                                                                12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
  * L10  PH1004  Vật lý 1 (bt)                  78     2     7    2    101H1  HC14HC05 ... L03-    4567    234 6789012    
  * L11  PH1004  Vật lý 1 (bt)                  78     2     9    2    201H1  HC14HC07 ... L03-    4567    234 6789012    
  * L12  PH1004  Vật lý 1 (bt)                  59     3     9    2    101H1  HC14HC09 ... L03-    4567    234 6789012    
  * L13  PH1004  Vật lý 1 (bt)                  59     3     7    2    304H1  HC14HC11 ... L03-    4567    234 6789012    
  * L14  PH1004  Vật lý 1 (bt)                  75     4     7    2    303H1  DC1401   ... L04-    4567    234 6789012    
  * L15  PH1004  Vật lý 1 (bt)                  85     4     7    2    101H1  DD14LT11 ... L04-    4567    234 6789012    
  * L16  PH1004  Vật lý 1 (bt)                  84     4     3    2    204H1  DD14LT13 ... L04-    4567    234 6789012    
  * L17  PH1004  Vật lý 1 (bt)                  80     5     3    2    301H1  MO1401   ... L04-    4567    234 6789012    
  * L18  PH1004  Vật lý 1 (bt)                  80     2     1    2    304H1  MO1403   ... L04-    4567    234 6789012    
  * L19  PH1004  Vật lý 1 (bt)                  75     6     1    2    301H1  DC1403   ... L05-    4567    234 6789012    
  * L20  PH1004  Vật lý 1 (bt)                  83     5     5    2    204H1  MT1401   ... L05-    4567    234 6789012    
  * L21  PH1004  Vật lý 1 (bt)                  83     5     5    2    201H1  MT1403   ... L05-    4567    234 6789012    
  * L22  PH1004  Vật lý 1 (bt)                  81     4     3    2    301H1  MT1405   ... L05-    4567    234 6789012    
  * L23  PH1004  Vật lý 1 (bt)                  83     4     1    2    101H1  MT1407   ... L05-    4567    234 6789012    
  * L24  PH1004  Vật lý 1 (bt)                  82     5     3    2    404H1  DD14LT01 ... L06-    4567    234 6789012    
  * L25  PH1004  Vật lý 1 (bt)                  82     2     1    2    201H1  DD14LT03 ... L06-    4567    234 6789012    
  * L26  PH1004  Vật lý 1 (bt)                  82     5     1    2    204H1  DD14LT05 ... L06-    4567    234 6789012    
  * L27  PH1004  Vật lý 1 (bt)                  82     5     3    2    101H1  DD14LT07 ... L06-    4567    234 6789012    
  * L28  PH1004  Vật lý 1 (bt)                  82     4     1    2    304H1  DD14LT09 ... L06-    4567    234 6789012    
  * L29  PH1004  Vật lý 1 (bt)                  72     4     5    2    304H1  GT1401   ... L07-    4567    234 6789012    
  * L30  PH1004  Vật lý 1 (bt)                  72     6     7    2    203H1  GT1403   ... L07-    4567    234 6789012    
  * L31  PH1004  Vật lý 1 (bt)                  56     6     3    2    403H1  GT1405   ... L08-    4567    234 6789012    
  * L32  PH1004  Vật lý 1 (bt)                  60     3     1    2    101H1  VL1402   ... L08-    4567    234 6789012    
  * L33  PH1004  Vật lý 1 (bt)                  78     4     9    2    404H1  HC14HC01 ... L09-    4567    234 6789012    
  * L34  PH1004  Vật lý 1 (bt)                  78     4     9    2    401H1  HC14HC03 ... L09-    4567    234 6789012    
  * L35  PH1004  Vật lý 1 (bt)                  80     5     1    2    304H1  QL1401   ... L10-    4567    234 6789012    
  * L36  PH1004  Vật lý 1 (bt)                  90     6     5    2    201H1  XD14TD1  ... L10-    4567    234 6789012    
  * L37  PH1004  Vật lý 1 (bt)                  80     2     3    2    304H1  XD14VL1  ... L10-    4567    234 6789012    
  * L38  PH1004  Vật lý 1 (bt)                  80     6     1    2    401H1  XD14XD02 ... L10-    4567    234 6789012    
  * L39  PH1004  Vật lý 1 (bt)                  80     5     5    2    304H1  XD14XD04 ... L10-    4567    234 6789012    
  * L40  PH1004  Vật lý 1 (bt)                  80     2     3    2    201H1  QL1403   ... L11-    4567    234 6789012    
  * L41  PH1004  Vật lý 1 (bt)                  80     3     3    2    304H1  XD14XD06 ... L11-    4567    234 6789012    
  * L42  PH1004  Vật lý 1 (bt)                  80     3     5    2    201H1  XD14XD08 ... L11-    4567    234 6789012    
  * L43  PH1004  Vật lý 1 (bt)                  80     4     3    2    401H1  XD14XD10 ... L11-    4567    234 6789012    
  * L44  PH1004  Vật lý 1 (bt)                  80     6     5    2    404H1  XD14XD12 ... L11-    4567    234 6789012    
  * L45  PH1004  Vật lý 1 (bt)                  75     5     7    2    304H1  KU1401   ... L12-    4567    234 6789012    
  * L46  PH1004  Vật lý 1 (bt)                  75     5     9    2    204H1  KU1403   ... L12-    4567    234 6789012    
  * L47  PH1004  Vật lý 1 (bt)                  60     6     5    2    101H1  VL1403   ... L13-    4567    234 6789012    
  * L48  PH1004  Vật lý 1 (bt)                  60     4     5    2    204H1  VL1405   ... L13-    4567    234 6789012    
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A36  PH1007  Thí nghiệm vật lý         1    40     4     9    2    PTNLY1 DD14BK01             456789  234  789012    
    A37  PH1007  Thí nghiệm vật lý         1    60     4     7    2    PTNLY  DD14BK02 ...         456789  234  789012    
    A38  PH1007  Thí nghiệm vật lý         1    40     4    11    2    PTNLY1 XD14BXD1             456789  234  789012    
    L01  PH1007  Thí nghiệm vật lý         1    58     5     1    2    601H1  DC1403   ...         4567    234 6789012    

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số   Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp          NHLT  Tuần Học 
                                                                                                12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L02  PH1007  Thí nghiệm vật lý         1    63     3     1    2    601H1  DC1404   ...         4567    234 6789012    
    L03  PH1007  Thí nghiệm vật lý         1    46     3     9    2    601H1  DD14LT09 ...         4567    234 6789012    
    L04  PH1007  Thí nghiệm vật lý         1    61     2     9    2    602H1  DD14LT02 ...         4567    234 6789012    
    L05  PH1007  Thí nghiệm vật lý         1    59     2     7    2    601H1  DD14LT03 ...         4567    234 6789012    
    L06  PH1007  Thí nghiệm vật lý         1    59     2     7    2    602H1  DD14LT04 ...         4567    234 6789012    
    L07  PH1007  Thí nghiệm vật lý         1    41     6     7    2    601H1  DD14LT05             4567    234 6789012    
    L08  PH1007  Thí nghiệm vật lý         1    62     5     1    2    602H1  DD14LT12 ...         4567    234 6789012    
    L09  PH1007  Thí nghiệm vật lý         1    62     4     1    2    602H1  DD14LT07 ...         4567    234 6789012    
    L10  PH1007  Thí nghiệm vật lý         1    51     4     3    2    601H1  DD14LT06 ...         4567    234 6789012    
    L11  PH1007  Thí nghiệm vật lý         1    54     2     1    2    601H1  DD14LT09 ...         4567    234 6789012    
    L12  PH1007  Thí nghiệm vật lý         1    61     2     9    2    601H1  DD14LT10 ...         4567    234 6789012    
    L13  PH1007  Thí nghiệm vật lý         1    43     4     9    2    601H1  DD14LT11             4567    234 6789012    
    L14  PH1007  Thí nghiệm vật lý         1    62     2     1    2    602H1  DD14LT14 ...         4567    234 6789012    
    L15  PH1007  Thí nghiệm vật lý         1    57     2     5    2    602H1  GT1401   ...         4567    234 6789012    
    L16  PH1007  Thí nghiệm vật lý         1    60     2     5    2    601H1  DD14LT13 ...         4567    234 6789012    
    L17  PH1007  Thí nghiệm vật lý         1    64     3     1    2    602H1  DC1401   ...         4567    234 6789012    
    L18  PH1007  Thí nghiệm vật lý         1    45     4     5    2    602H1  MO1402   ...         4567    234 6789012    
    L19  PH1007  Thí nghiệm vật lý         1    58     4     7    2    601H1  MO1403   ...         4567    234 6789012    
    L20  PH1007  Thí nghiệm vật lý         1    53     5     3    2    601H1  VL1401   ...         4567    234 6789012    
    L21  PH1007  Thí nghiệm vật lý         1    52     5     3    2    602H1  VL1402   ...         4567    234 6789012    
    L22  PH1007  Thí nghiệm vật lý         1    62     2     3    2    601H1  VL1403   ...         4567    234 6789012    
    L23  PH1007  Thí nghiệm vật lý         1    63     2     3    2    602H1  XD14TD1  ...         4567    234 6789012    
    L24  PH1007  Thí nghiệm vật lý         1    61     3     5    2    602H1  XD14TD2  ...         4567    234 6789012    
    L25  PH1007  Thí nghiệm vật lý         1    40     3     7    2    601H1  XD14VL1              4567    234 6789012    
    L26  PH1007  Thí nghiệm vật lý         1    60     3     5    2    601H1  XD14VL2  ...         4567    234 6789012    
    L27  PH1007  Thí nghiệm vật lý         1    60     3     3    2    601H1  XD14XD03 ...         4567    234 6789012    
    L28  PH1007  Thí nghiệm vật lý         1    40     6     1    2    601H1  XD14XD04             4567    234 6789012    
    L29  PH1007  Thí nghiệm vật lý         1    40     4     5    2    601H1  XD14XD05             4567    234 6789012    
    L30  PH1007  Thí nghiệm vật lý         1    52     6     3    2    601H1  XD14XD06 ...         4567    234 6789012    
    L31  PH1007  Thí nghiệm vật lý         1    50     4     3    2    602H1  XD14XD08 ...         4567    234 6789012    
    L32  PH1007  Thí nghiệm vật lý         1    60     3     3    2    602H1  XD14XD10 ...         4567    234 6789012    
    L33  PH1007  Thí nghiệm vật lý         1    40     6     5    2    601H1  XD14XD11             4567    234 6789012    
    L34  PH1007  Thí nghiệm vật lý         1    60     4     1    2    601H1  XD14XD12 ...         4567    234 6789012    
    L35  PH1007  Thí nghiệm vật lý         1    60     6     9    2    601H1  XD14XD13 ...         4567    234 6789012    
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  SP1003  Nguyên lý cơ bản CN M-Lê  5   143     6     1    4    210H1  HC14HC03 ...         4567    234 6789012    
                                                       3     7    4    211H1 
    L02  SP1003  Nguyên lý cơ bản CN M-Lê  5   143     6     1    4    211H1  HC14HC08 ...         4567    234 6789012    
                                                       3     7    4    212H1 
    L03  SP1003  Nguyên lý cơ bản CN M-Lê  5   144     2     1    4    213H1  HC14HC10 ...         4567    234 6789012    
                                                       4     1    4    211H1 
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  TR1001  Nhập môn về kỹ thuật      3    60     6     1    4    102H1  GT1402   ...         4567    234 6789012    
    L02  TR1001  Nhập môn về kỹ thuật      3    60     4     1    4    403H1  GT1404   ...         4567    234 6789012    

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số   Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp          NHLT  Tuần Học 
                                                                                                12345678901234567890123456
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L03  TR1001  Nhập môn về kỹ thuật      3    60     4     7    4    403H1  GT1405   ...         4567    234 6789012    
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------


Ngày 06 tháng 06 năm 2014