HK151 - Danh sách các môn bị HỦY do sĩ số ít

Ngày: 30/11/-0001

Danh sách các môn học bị hủy 

 

Mã MH Mã Nhóm Số SV đăng ký Tên MH Mã lớp
001001 L01 17 Những NgLý cơbản CN M-Lê XD12KT
003705 P03 2 Tiếng pháp 5 (tự Chon)   VP13NL
208013 A01 1 Độ bền K/cấu Vl Composit GT12HK
209005 TNCK 0 Động lực học cơ hệ       CK12KSTN
209009 TNCK 3 Mô Hình Hóa Hình Học     CK12KSTN
209022 A02 8 Dao động kỹ thuật        CK12TKM
209022 TNCK 0 Dao động kỹ thuật        CK12KSTN
209024 TNCK 0 Phương pháp P/tử hữu hạn CK12KSTN
209029 TNCK 0 Kỹ thuật độ tin cậy      CK12KSTN
210004 A05 8 TN nhiệt động & tr/nhiệt CK13NH2
210015 TNCK 0 Truyền nhiệt             CK12KSTN
214036 A02 4 Pt& Thiết Kế Ht Ttin Qlý CK12HT2
215114 L01 5 Các Pp Ptích &đgiá Polym HLVL1
218025 A03 9 TT trang bị điện,điện tử CK12CD2
218025 A06 3 TT trang bị điện,điện tử CK12CD1
260633 C01 3 Mạng truyền thông cn     BD13CN01
260638 C01 2 Mạng truyền thông cn (BT BD13CN01
260638 C02 0 Mạng truyền thông cn (BT BD13CN02
260638 C03 0 Mạng truyền thông cn (BT BD13CN03
260638 C04 1 Mạng truyền thông cn (BT BD13CN04
301019 A01 10 Cổ sinh địa tầng         DC12KS
301069 A05 8 Thực tập thạch học 1     DC13MT
301073 A01 9 Đc các mỏ khoáng sản     DC12KS
401016 A01 5 Truyền động điện         DD12KSKT
401016 A02 8 Truyền động điện         DD12KTD1
401016 A03 0 Truyền động điện         DD12KTD3
401043 A05 1 TN điện tử công suất     DD12KTD5
401043 A10 8 TN điện tử công suất     DD12TD4
402114 A08 9 Thí nghiệm vi xử lý      DD13LT05
402114 A19 9 Thí nghiệm vi xử lý      DD13LT14
403022 A01 7 Vật liệu kỹ thuật điện   DD12KSKT
403023 A01 1 Thí nghiệm vật liệu điện DD12KTD4
403023 A02 1 Thí nghiệm vật liệu điện DD12KTD1
404010 A01 1 Thí nghiệm mạch điện tử  DD13BK01
404010 A02 5 Thí nghiệm mạch điện tử  DD13BK01
404010 A03 1 Thí nghiệm mạch điện tử  DD13BK02
404026 A03 6 Thí nghiệm đo điện tử    DD12DV3
404026 A04 2 Thí nghiệm đo điện tử    DD12DV4
404026 A06 7 Thí nghiệm đo điện tử    DD12DV6
404026 A07 1 Thí nghiệm đo điện tử    DD12DV7
404026 A08 9 Thí nghiệm đo điện tử    DD12KSVT
404709 P01 0 Điện - điện động học     HLVP
408002 A01 0 TN biến đổi nl điện cơ   DD13BK01
408002 A19 6 TN biến đổi nl điện cơ   DD13LT12
408005 A01 5 Thí nghiệm máy điện      DD12KTD1
408005 A04 3 Thí nghiệm máy điện      DD12KTD4
408006 A01 1 C/biến,đolường &tsl htnl DD12KSKT
408011 A01 1 T/bị Điện Trong Pp Điện  DD12KSKT
409003 A05 5 TN kỹ thuật điều khiển   DD12TD4
409006 A01 5 Mô Hình Hóa & Mô Phỏng   DD12KSTD
409006 A02 2 Mô Hình Hóa & Mô Phỏng   DD12TD3
409111 A04 3 Thí nghiệm tự động hóa   DD12TD3
502003 TNMT 0 Quản lý dự án phần mềm   MT12KHTN
502012 TNMT 0 Qlý Dự án Phần Mềm (bt)  MT12KHTN
503004 TNMT 9 Hệ quảntrị cơ sở dữ liệu MT12KHTN
503005 A01 4 CSDL phân tán, hướng đtg MT12KH01
503005 A02 5 CSDL phân tán, hướng đtg MT12KH03
503008 A02 5 Khai phá dữ liệu         MT12KH03
503009 A02 3 Bảo mật hệthống thôngtin MT12KH03
503009 TNMT 0 Bảo mật hệthống thôngtin MT12KHTN
503013 A02 8 Khai phá dữ liệu (BT)    MT12KH02
503013 A03 5 Khai phá dữ liệu (BT)    MT12KH03
503013 A04 3 Khai phá dữ liệu (BT)    MT12KH05
503014 A01 2 Bmật hệ thống thtin (BT) MT12KH01
503014 A02 10 Bmật hệ thống thtin (BT) MT12KH02
503014 A03 1 Bmật hệ thống thtin (BT) MT12KH03
503014 A04 3 Bmật hệ thống thtin (BT) MT12KH05
503014 TNMT 0 Bmật hệ thống thtin (BT) MT12KHTN
506003 TNM1 0 Mạng máy tính 2          MT12KHTN
506008 A02 6 Mạng máy tính 2 (bt)     MT12KH02
506008 A03 4 Mạng máy tính 2 (bt)     MT12KH03
506008 A05 2 Mạng máy tính 2 (bt)     MT12KH05
506008 TNM1 0 Mạng máy tính 2 (bt)     MT12KHTN
506009 A02 5 Mật mã &an ninh mạng (bt MT12KH03
601003 A01 5 Công nghệ lọc dầu        HC12DK
601019 A01 5 Vận Hành&tốiưu Nm Lọcdầu HC12DK
602008 A01 9 Phân tích kỹ thuật       HC12HLY
603072 TNHC 9 CN bảo quản, cb rau quả  HC12KTTP
604038 A01 6 Giản đồ pha              HC12KTVS
604302 A01 1 Thực tập tốt nghiệp      TTTNHC3
605004 A01 5 PP số trong c/nghệ h/học HC13KTMB
605063 A01 9 Kỹ thuật lạnh            HC12KTMB
605109 A01 1 ĐAMH chuyên ngành        HC12KTMB
605116 A02 4 TN CNgành quá trình &tbị HC12MB
605302 A01 0 Thực tập tốt nghiệp      TTTNHC4
606004 A01 0 Cơ sở tổng hợp hóa dược  HC12CHC
610007 A01 6 Qlht C/nuoc&thoat Nuocdt HLMO
701711 P02 0 Kinh tế vi mô-ql kế toán HLVP
804046 TNXD 0 Thí nghiệm công trình    XD11KSTN
808073 A02 6 Chỉnh trị sông           XD12TL2
AS1003 A04 6 Cơ lý thuyết             MT14KHTN
AS2001 A05 7 Cơ học ứng dụng          MT14KHTN
CH1004 L44 3 Hóa đại cương (tn)       CK14TKM
CH2003 A06 1 Hóa lý 1                 HC14KTTP
CH2003 L02 0 Hóa lý 1                 HC14TP1
CH2012 L02 2 Hóa vô cơ (tn)           XD14DD2
CH2012 L03 3 Hóa vô cơ (tn)           XD14DD3
CH2012 L04 6 Hóa vô cơ (tn)           XD14DD4
CH2028 L07 5 Sinh học đại cương (tn)  XD14CTN
CH2028 L08 0 Sinh học đại cương (tn)  XD14DD5
CH2028 L11 3 Sinh học đại cương (tn)  XD14DD3
CH2028 L12 4 Sinh học đại cương (tn)  XD14DD4
CI1008 L11 8 Trắc địa đại cương (tt)  XD14DD2
CI1008 L13 3 Trắc địa đại cương (tt)  XD14DD5
CI1008 L22 3 Trắc địa đại cương (tt)  XD14DD2
CI1008 L23 5 Trắc địa đại cương (tt)  XD14DD3
CI2004 A01 7 Cơ lưu chất (tn)         MT14KTTN
CI2004 L19 3 Cơ lưu chất (tn)         CK14VL
CI2004 L40 4 Cơ lưu chất (tn)         MT14KT02
CI2004 L41 0 Cơ lưu chất (tn)         CK14CTM2
CI2004 L42 0 Cơ lưu chất (tn)         CK14CTM3
CI2023 L02 0 Thiết kế kiến trúc công1 XD14KT
CI2023 L03 1 Thiết kế kiến trúc công1 XD14KT
CI2025 L03 0 Thiết kế ktrúc côngcộng2 XD14KT
CI2027 L02 0 Thiếtkế kỹthuật kiếntrúc XD14KT
CO1004 L03 6 Nhập môn về lập trình(TH KU14CKT1
EE1010 A24 5 Kỹ thuật số (tn)         DD14BK01
EE1010 L16 9 Kỹ thuật số (tn)         DD14LT03
EE1010 L19 4 Kỹ thuật số (tn)         DD14LT09
EE2008 A24 5 Mạch điện tử (tn)        DD14BK01
EE2008 L09 9 Mạch điện tử (tn)        DD14LT05
EE2008 L15 4 Mạch điện tử (tn)        DD14LT09
IM2001 L03 1 Kế toán tài chính        QL1402
LA1009 L27 3 Anh văn 4                XD14DD3
LA1009 L28 9 Anh văn 4                DC14DK
ME2022 L09 6 Vẽ cơ khí (th)           CK14VL
PE1007 L42 9 Giáo dục thể chất 3      DC14KS
PE1007 LBC1 8 Giáo dục thể chất 3      BCHUYEN
PE1007 LBC2 8 Giáo dục thể chất 3      BCHUYEN
PE1007 LBD1 4 Giáo dục thể chất 3      BONGDA