DT143 - Danh sách các môn học dự kiến mở lớp dự thính hè (2014-2015)
Ngày: 14/05/2015
DANH SÁCH MÔN HỌC DỰ KIẾN MỞ LỚP DỰ THÍNH HÈ /2014-2015 (DT143) | |||||||
Theo số lượng đăng ký - Ghi chú nếu đã có đơn đề nghị mở lớp của sinh viên (Các trường hợp chưa có đơn - PĐT sẽ liên hệ thỏa thuận và sẽ chỉ xếp TKB khi Khoa/BM đồng ý giảng dạy) | |||||||
Số tiết |
Số buổi |
Mã MH | Tên môn học |
Số sv đăng ký |
Lớp dự kiến * Số sv/lớp |
Ghi chú | Cán bộ GD |
105 | 5 | 001001 | Những NgLý cơbản CN M-Lê | 791 | 6 * 132 |
|
|
60 | 3 | 001004 | Đ/lối c/mạng đảng csvn | 719 | 5 * 145 |
|
|
39 | 2 | 001025 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 663 | 5 * 135 |
|
|
60 | 3 | 003001 | Anh văn 1 | 34 | 1 |
|
|
60 | 3 | 003002 | Anh văn 2 | 90 | 2 * 50 |
|
|
60 | 3 | 003003 | Anh văn 3 | 93 | 2 * 50 |
|
|
60 | 3 | 003004 | Anh văn 4 | 251 | 5 * 50 |
|
|
75 | 4 | 006001 | Giải tích 1 | 229 | 2 * 120 |
|
|
75 | 4 | 006002 | Giải tích 2 | 252 | 2 * 125 |
|
|
60 | 3 | 006004 | Đại số | 122 | 1 |
|
|
45 | 2 | 006018 | Xác suất thống kê | 293 | 3 * 100 |
|
|
45 | 2 | 006023 | Phương pháp tính | 258 | 2 * 130 |
|
|
45 | 2 | 006043 | Cơ sở toán ứng dụng | 35 | 1 |
|
|
45 | 2 | 006046 | Thống kê & ptích số liệu | 54 | 1 |
|
|
135 | 5 | 006713 | Toán 3 | 29 | 1 |
|
|
75 | 4 | 007001 | Vật lý 1 | 81 | 1 |
|
|
75 | 4 | 007002 | Vật lý 2 | 40 | 1 |
|
|
30 | 2 | 007005 | Thí nghiệm vật lý | 188 | 4 * 50 |
|
|
45 | 2 | 007025 | Cảm biến & kt đo lường | 39 | 1 |
|
|
0 |
|
007302 | Thực tập tốt nghiệp | 42 | 1 |
|
|
60 | 3 | 007601 | Vật lý | 26 | 1 |
|
|
45 | 2 | 008001 | Pháp luật Việt Nam đ/c | 274 | 2 * 140 |
|
|
30 | 2 | 200036 | TT điện - điện tử 1(CK) | 20 | 1 |
|
|
60 | 3 | 200064 | Thực tập kỹ thuật | 38 | 1 |
|
|
60 | 3 | 201001 | Cơ học lý thuyết | 74 | 1 |
|
|
0 |
|
201002 | Thực tập kỹ thuật | 2 | 1 |
|
|
60 | 3 | 201010 | Cơ học ứng dụng | 113 | 1 |
|
|
0 |
|
201302 | Thực tập tốt nghiệp | 25 | 1 |
|
|
30 | 2 | 202001 | TN k/thuật thủy lực&knén | 36 | 2 * 20 |
|
|
45 | 2 | 202010 | Kỹthuật Thủy Lực&khí Nén | 49 | 1 |
|
|
45 | 2 | 202118 | KT an toàn & môi trường | 78 | 1 |
|
|
0 |
|
202302 | Thực tập tốt nghiệp | 129 | 1 |
|
|
0 |
|
203001 | T/tập kỹ thuật ngành mxd | 17 | 1 |
|
|
0 |
|
203302 | Thực tập tốt nghiệp | 12 | 1 |
|
|
0 |
|
204056 | Thực tập kỹ thuật (SOI) | 23 | 1 |
|
|
0 |
|
204057 | Thực tập kỹ thuật (INN) | 13 | 1 |
|
|
0 |
|
204302 | Thực tập tốt nghiệp | 49 | 1 |
|
|
0 |
|
206302 | Thực tập tốt nghiệp | 60 | 1 |
|
|
0 |
|
208302 | Thực tập tốt nghiệp | 17 | 1 |
|
|
60 | 3 | 209017 | Nguyên lý máy | 53 | 1 |
|
|
60 | 3 | 209021 | Chi tiết máy | 54 | 1 |
|
|
45 | 2 | 209037 | Vẽ Cơ Khí | 57 | 1 |
|
|
0 |
|
209302 | Thực tập tốt nghiệp | 37 | 1 |
|
|
45 | 2 | 210014 | Nhiệt động lực học Kt | 130 | 2 * 70 |
|
|
45 | 2 | 210015 | Truyền nhiệt | 45 | 1 |
|
|
0 |
|
210302 | Thực tập tốt nghiệp | 53 | 1 |
|
|
60 | 3 | 211008 | Thựctập c/khí đạicương 1 | 53 | 1 |
|
|
60 | 3 | 213039 | Cơ học chất lỏng và khí | 31 | 1 |
|
|
0 |
|
213302 | Thực tập tốt nghiệp | 21 | 1 |
|
|
0 |
|
214050 | Thực Tập Đại Cương | 63 | 1 |
|
|
0 |
|
214302 | Thực tập tốt nghiệp | 44 | 1 |
|
|
0 |
|
215133 | Thực tập kỹ thuật | 123 | 1 |
|
|
0 |
|
215302 | Thực tập tốt nghiệp | 40 | 1 |
|
|
0 |
|
215752 | Thực tập kỹ thuật | 1 | 1 |
|
|
0 |
|
216302 | Thực tập tốt nghiệp | 26 | 1 |
|
|
0 |
|
217302 | Thực tập tốt nghiệp | 37 | 1 |
|
|
0 |
|
218302 | Thực tập tốt nghiệp | 122 | 1 |
|
|
0 |
|
218752 | Thực tập kỹ thuật | 19 | 1 |
|
|
45 | 2 | 260601 | Vật liệu & c/nghệ xử lý | 28 | 1 |
|
|
30 | 2 | 260623 | Tổ chức Qlý bảo dưỡng 3 | 26 | 1 |
|
|
75 | 4 | 260627 | Kỹ thuật số | 25 | 1 |
|
|
45 | 2 | 300006 | Kỹ thuật an toàn laođộng | 31 | 1 |
|
|
0 |
|
300302 | Thực tập tốt nghiệp | 27 | 1 |
|
|
0 |
|
301002 | Thực tập địa chất cơ sở | 2 | 1 |
|
|
0 |
|
301302 | Thực tập tốt nghiệp | 11 | 1 |
|
|
0 |
|
302302 | Thực tập tốt nghiệp | 31 | 1 |
|
|
0 |
|
303302 | Thực tập tốt nghiệp | 36 | 1 |
|
|
0 |
|
305302 | Thực tập tốt nghiệp | 12 | 1 |
|
|
0 |
|
400302 | Thực tập tốt nghiệp | 116 | 1 |
|
|
90 |
|
400304 | Thực tập kỹ thuật (KTD) | 5 | 1 |
|
|
30 | 2 | 401043 | TN điện tử công suất | 48 | 2 * 25 |
|
|
60 | 3 | 402001 | Kỹ thuật điện tử C | 51 | 1 |
|
|
60 | 3 | 402002 | Kỹ thuật số | 122 | 1 |
|
|
45 | 2 | 402024 | Kỹ thuật điện tử | 109 | 1 |
|
|
60 | 3 | 402030 | Vi xử lý | 62 | 1 |
|
|
45 | 2 | 402109 | Kỹ thuật số - vi xử lý | 50 | 1 |
|
|
36 | 2 | 402114 | Thí nghiệm vi xử lý | 38 | 2 * 20 |
|
|
60 | 3 | 402121 | Dụng cụ bán dẫn | 83 | 1 |
|
|
0 |
|
403751 | Thực tập công nhân | 2 | 1 |
|
|
0 |
|
403752 | Thực tập kỹ thuật | 8 | 1 |
|
|
60 | 3 | 404001 | Tín hiệu & hệ thống | 67 | 1 |
|
|
60 | 3 | 404004 | Trường điện từ | 153 | 2 * 80 |
|
|
24 | 1 | 404010 | Thí nghiệm mạch điện tử | 33 | 1 * 30 |
|
|
18 | 1 | 404026 | Thí nghiệm đo điện tử | 35 | 2 * 20 |
|
|
75 | 4 | 404036 | Giải tích mạch | 189 | 2 * 100 |
|
|
45 | 2 | 404037 | Toán kỹ thuật | 98 | 1 |
|
|
60 | 3 | 405001 | Mạch điện tử | 49 | 1 |
|
|
60 | 3 | 405002 | Truyền số liệu & mạng | 53 | 1 |
|
|
75 | 4 | 405023 | Mạch điện tử 1 | 41 | 1 |
|
|
30 | 2 | 405108 | T/nghiệm truyền số liệu | 26 | 1 * 20 |
|
|
45 | 2 | 405109 | Xử lý số tín hiệu | 70 | 1 |
|
|
21 | 1 | 405110 | TN xử lý số tín hiệu | 26 | 1 |
|
|
0 |
|
405751 | Thực tập công nhân | 1 | 1 |
|
|
45 | 2 | 406009 | Kỹ thuật điện | 260 | 2 * 130 |
|
|
45 | 2 | 408001 | Biến đổi n/lượng điện cơ | 90 | 1 |
|
|
30 | 2 | 408002 | TN biến đổi nl điện cơ | 52 | 2 * 30 |
|
|
60 | 3 | 408003 | Máy điện | 45 | 1 |
|
|
30 | 2 | 408005 | Thí nghiệm máy điện | 26 | 1 |
|
|
60 | 3 | 409001 | Cơ sở tự động | 51 | 1 |
|
|
0 |
|
409302 | Thực tập tốt nghiệp | 111 | 1 |
|
|
90 |
|
409304 | Thực tập kỹ thuật (TD) | 1 | 1 |
|
|
45 | 2 | 410009 | Thực tập điện tử 2 | 125 | 2 * 65 |
|
|
0 |
|
440302 | Thực tập tốt nghiệp | 141 | 1 |
|
|
90 |
|
440304 | Thực tập kỹ thuật (DTVT) | 9 | 1 |
|
|
60 | 3(2L1B | 501001 | Tin học đại cương | 315 | 3 * 110 |
|
|
75 | 4(2L2B | 501127 | Kỹ thuật lập trình | 56 | 1 |
|
|
0 |
|
501302 | Thực tập tốt nghiệp | 3 | 1 |
|
|
75 | 4(2L2B | 501601 | Tin học | 29 | 1 |
|
|
75 | 4(2L2B | 503001 | Cấu trúc dữliệu & Gthuật | 44 | 1 |
|
|
0 |
|
504302 | Thực tập tốt nghiệp | 2 | 1 |
|
|
0 |
|
505021 | Thực tập công nghiệp 1 | 15 | 1 |
|
|
0 |
|
505022 | Thực tập công nghiệp 2 | 179 | 1 |
|
|
0 |
|
600001 | Thực tập nhận thức | 255 | 1 |
|
|
0 |
|
601302 | Thực tập tốt nghiệp | 28 | 1 |
|
|
45 | 2 | 602011 | Hóa phân tích | 60 | 1 |
|
|
45 | 2 | 602013 | Hóa lý 1 | 83 | 1 |
|
|
0 |
|
602302 | Thực tập tốt nghiệp | 33 | 1 |
|
|
0 |
|
603002 | Thực tập công nghệ | 1 | 1 |
|
|
0 |
|
603302 | Thực tập tốt nghiệp | 67 | 1 |
|
|
60 | 3 | 604001 | Hóa học đại cương A | 50 | 1 |
|
|
45 | 2 | 604002 | Hóa học đại cương B | 127 | 1 |
|
|
45 | 2 | 604009 | Hóa vô cơ | 49 | 1 |
|
|
0 |
|
604302 | Thực tập tốt nghiệp | 28 | 1 |
|
|
45 | 2 | 604601 | Hóa đại cương | 28 | 1 |
|
|
0 |
|
605107 | Thực tập qúa trình & tbị | 276 | 1 |
|
|
45 | 2 | 605114 | Truyền khối B | 60 | 1 |
|
|
0 |
|
605302 | Thực tập tốt nghiệp | 43 | 1 |
|
|
0 |
|
606302 | Thực tập tốt nghiệp | 21 | 1 |
|
|
0 |
|
607302 | Thực tập tốt nghiệp | 37 | 1 |
|
|
0 |
|
608302 | Thực tập tốt nghiệp | 20 | 1 |
|
|
45 | 2 | 610001 | Môi trường và con người | 60 | 1 |
|
|
45 | 2 | 610108 | Iso 14000& kiểm toán Mtr | 42 | 1 |
|
|
45 | 2 | 610111 | An toàn Ld &vsinh Mtr Cn | 48 | 1 |
|
|
0 |
|
610302 | Thực tập tốt nghiệp | 35 | 1 |
|
|
45 | 2 | 611005 | Các qt hh &hl trong ktmt | 51 | 1 |
|
|
0 |
|
611077 | Thực tập tham quan | 1 | 1 |
|
|
0 |
|
611302 | Thực tập tốt nghiệp | 69 | 1 |
|
|
45 | 2 | 700200 | Lập &P/Tích Dự án cho KS | 383 | 4 * 100 |
|
|
45 | 2 | 700211 | Quản lý dự án cho kỹ sư | 89 | 1 |
|
|
45 | 2 | 700212 | Quản lý sản xuất cho Ksư | 40 | 1 |
|
|
45 | 2 | 700213 | Quản trị k/doanh cho KS | 86 | 1 |
|
|
0 |
|
701302 | Thực tập tốt nghiệp | 135 | 1 |
|
|
0 |
|
801302 | Thực tập tốt nghiệp | 89 | 1 |
|
|
0 |
|
801306 | Thực tập nhận thức ngành | 2 | 1 |
|
|
0 |
|
801308 | Thực tập kỹ thuật | 66 | 1 |
|
|
30 | 2 | 802012 | Thí nghiệm cơ lưu chất | 38 | 2 * 20 |
|
|
45 | 2 | 802015 | Cơ lưu chất | 232 | 2 * 120 |
|
|
0 |
|
803302 | Thực tập tốt nghiệp | 41 | 1 |
|
|
0 |
|
803306 | Thực tập nhận thức ngành | 1 | 1 |
|
|
0 |
|
803308 | Thực tập kỹ thuật | 26 | 1 |
|
|
60 | 3 | 804003 | Kết cấu bê tông 1 | 47 | 1 |
|
|
45 | 2 | 804009 | Kết Cấu Thép 1 | 45 | 1 |
|
|
0 |
|
804302 | Thực tập tốt nghiệp | 207 | 1 |
|
|
0 |
|
804306 | Thực tập nhận thức ngành | 4 | 1 |
|
|
0 |
|
804308 | Thực tập kỹ thuật | 239 | 1 |
|
|
45 | 2 | 805032 | Cơ học đất | 55 | 1 |
|
|
45 | 2 | 806001 | Vẽ kỹ thuật 1A | 35 | 1 |
|
|
45 | 2 | 806002 | Vẽ kỹ thuật 1B | 50 | 1 |
|
|
45 | 2 | 806003 | Vẽ kỹ thuật 2A | 78 | 2 * 40 |
|
|
45 | 2 | 806004 | Vẽ kỹ thuật 2B | 38 | 1 |
|
|
60 | 3 | 806010 | Vẽ kỹ thuật | 76 | 2 * 40 |
|
|
45 | 2 | 807018 | Quản lý dự án xây dựng | 60 | 1 |
|
|
45 | 2 | 808032 | Cấp thoát nước | 52 | 1 |
|
|
0 |
|
808302 | Thực tập tốt nghiệp | 32 | 1 |
|
|
0 |
|
808306 | Thực tập nhận thức ngành | 1 | 1 |
|
|
0 |
|
808308 | Thực tập kỹ thuật | 28 | 1 |
|
|
45 | 2 | 809001 | Sức bền vật liệu 2C | 52 | 1 |
|
|
45 | 2 | 809015 | Sức bền vật liệu 2 | 43 | 1 |
|
|
45 | 2 | 809016 | Cơ kết cấu 1 | 56 | 1 |
|
|
45 | 2 | 809020 | Cơ kết cấu 2 | 90 | 1 |
|
|
45 | 2 | 809026 | Sức bền vật liệu 1 | 121 | 1 |
|
|
45 | 2 | 810009 | Địa hình | 35 | 1 |
|
|
45 | 2 | 810020 | Trắc địa đại cương | 64 | 1 |
|
|
0 |
|
810021 | Thực tập kỹ thuật | 35 | 1 |
|
|
0 |
|
810302 | Thực tập tốt nghiệp | 50 | 1 |
|
|
45 | 2 | 812020 | Vật liệu xây dựng | 69 | 1 |
|
|
0 |
|
812302 | Thực tập tốt nghiệp | 71 | 1 |
|
|
0 |
|
812308 | Thực tập kỹ thuật | 3 | 1 |
|
|
45 | 2 | 813017 | ĐA cấu tạo kiến trúc 1 | 22 | 1 |
|
|
60 | 3 | 813022 | ĐA cấu tạo kiến trúc 2 | 8 | 1 |
|
|
90 | 5 | 813029 | ĐA kiến trúc côngcộng3 | 29 | 1 |
|
|
0 |
|
813039 | Thực tập kỹ thuật | 4 | 1 |
|
|
75 | 4 | 813040 | ĐA kiến trúc công cộng 4 | 6 | 1 |
|
|
0 |
|
813302 | Thực tập tốt nghiệp | 8 | 1 |
|
|
60 | 3(2L1B | CH1003 | Hóa đại cương | 54 | 1 |
|
|
30 | 2 | EE1003 | Toán kỹ thuật | 80 | 1 |
|
|
45 | 2 | EN1003 | Con người và môi trường | 57 | 1 |
|
|
75 | 4 | MT1003 | Giải tích 1 | 461 | 4 * 120 |
|
|
60 | 3 | MT1007 | Đại số | 147 | 1 |
|
|
45 | 2 | MT1009 | Phương pháp tính | 262 | 3 * 90 |
|
|
45 | 2 | MT2001 | Xác suất thống kê | 62 | 1 |
|
|
75 | 4 | PH1003 | Vật lý 1 | 235 | 2 * 120 |
|
|
30 | 2 | PH1007 | Thí nghiệm vật lý | 157 | 3 * 60 |
|
|
105 | 5 | SP1003 | Những NgLý cơbản CN M-Lê | 719 | 5 * 145 |
|
|
45 | 2 | SP1005 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 109 | 1 |
|
|