Thay đổi thời khoá biểu HK1(2014- 2015)

Ngày: 18/08/2014


THÔNG BÁO SỐ 1
V/v huỷ các nhóm môn học có sỉ số ít HK1(2014 - 2015)

Mã MH	Tên Môn học	               Nhóm	Thứ    Tiết BD  Số tiết Tên phòng
001001	Những NgLý cơbản CN M-Lê	A14	3	9	4	212B1
001001	Những NgLý cơbản CN M-Lê	A14	5	1	3	212B1
001001	Những NgLý cơbản CN M-Lê	A19	5	4	3	212B1
001001	Những NgLý cơbản CN M-Lê	A19	3	3	4	213B1
001001	Những NgLý cơbản CN M-Lê	A20	5	10	3	212B1
001001	Những NgLý cơbản CN M-Lê	A20	4	9	4	213B1
001001	Những NgLý cơbản CN M-Lê	A21	3	4	3	212B1
001001	Những NgLý cơbản CN M-Lê	A21	5	9	4	305B1
001004	Đ/lối c/mạng đảng csvn  	A11	5	1	4	305B1
001004	Đ/lối c/mạng đảng csvn  	A14	6	3	4	GDB2B
001004	Đ/lối c/mạng đảng csvn  	A16	3	9	4	GDB2B
001025	Tư tưởng Hồ Chí Minh    	A07	4	1	3	GDB2B
202001	TN k/thuật thủy lực&knén	A20	8	1	3	201XC1
202001	TN k/thuật thủy lực&knén	A21	8	4	3	201XC1
206035	Nliệu dmở_cl chuyên dùng	A01	4	7	3	403C5
206129	Mô phỏng động cơ Đt& Ôtô	A01	2	7	3	403C5
208010	TN kỹ thuật hàng hải 2  	A01	2	4	3	BMTAU
209022	Dao động kỹ thuật       	TNCK	4	1	3	203B9
209024	Phương pháp P/tử hữu hạn	TNCK	6	4	3	203B9
209029	Kỹ thuật độ tin cậy     	TNCK	6	1	3	203B9
210015	Truyền nhiệt            	TNCK	3	1	3	203B9
213056	Khí Động Lực Học 4 (cfd)	A01	6	7	3	402C5
214045	Ht Sx tích hợp (cims)   	A02	3	10	3	302C4
215145	TN csở khoa học vật liệu	L05	0	0	0	
218025	TT trang bị điện,điện tử	A06	5	3	4	TBMCDT
303014	Thủy địa hóa            	A01	6	7	3	101B8
303015	Vật liệu địa kỹ thuật   	A01	4	1	3	101B8
401016	Truyền động điện        	A01	4	10	3	201B1
401043	TN điện tử công suất    	A10	3	1	3	PTNDCN
402114	Thí nghiệm vi xử lý     	A12	6	1	3	202B3
403003	Kỹ thuật cao áp         	A01	2	7	3	202B1
404010	Thí nghiệm mạch điện tử 	A11	4	1	3	PTNM&D
404010	Thí nghiệm mạch điện tử 	A14	4	10	3	PTNM&D
404026	Thí nghiệm đo điện tử   	A03	6	1	3	PTNM&D
404026	Thí nghiệm đo điện tử   	A06	2	1	3	PTNM&D
404026	Thí nghiệm đo điện tử   	A10	6	10	3	PTNM&D
405107	Thí nghiệm viễn thông   	A01	3	7	3	111B3
405107	Thí nghiệm viễn thông   	A02	5	7	3	111B3
408002	TN biến đổi nl điện cơ  	A12	4	10	3	PTNKTD
408002	TN biến đổi nl điện cơ  	A20	6	10	3	PTNKTD
408006	C/biến,đolường &tsl htnl	A01	6	10	3	201B1
408009	ĐK q/trình kỹ sư nlượng 	A01	4	7	3	202B1
409111	Thí nghiệm tự động hóa  	A05	2	1	3	TNTDH
501134	XL ss và hệ phân bố (bt)	A01	6	3	2	TNB1
503004	Hệ quảntrị cơ sở dữ liệu	TNMT	3	7	3	203B9
503006	Pt & thiết kế hệ thống  	TNMT	2	9	2	205B10
503006	Pt & thiết kế hệ thống  	TNMT	4	9	2	202B9
503009	Bảo mật hệthống thôngtin	TNMT	2	5	2	204B10
503014	Bmật hệ thống thtin (BT)	TNMT	5	3	2	104C6
505007	Xử lý ngôn ngữ tự nhiên 	A01	2	9	2	602B4
505007	Xử lý ngôn ngữ tự nhiên 	A01	4	7	2	303B1
505007	Xử lý ngôn ngữ tự nhiên 	TNMT	2	11	2	204B10
505007	Xử lý ngôn ngữ tự nhiên 	TNMT	4	9	2	205B10
506008	Mang May Tinh 2 (bt)    	A02	6	9	2	TNB1
506008	Mang May Tinh 2 (bt)    	TNM2	6	3	2	NETLAB
601017	TB trg cn c/biến dầu khí	A01	6	7	3	302B1
602006	Hóa Học nano            	A01	5	4	3	307B1
602025	Hóa phân tích B         	A01	4	7	3	602B4
602025	Hóa phân tích B         	A01	6	2	3	602B4
605061	Kt Chưng Cất Đa Cấu Tử  	A01	3	10	3	315B1
605063	Kỹ thuật lạnh           	A01	6	7	3	313B1
606002	Hóa dị vòng th hóa dược 	A01	3	7	3	302B2
606025	Công Nghệ Hóa Hương Liệu	A01	6	7	3	307B1
701116	Anh văn thương mại 2    	A03	2	4	3	605B4