HK141 - Thời khoá biểu dự kiến

Ngày: 21/07/2014

Đại Học Bách Khoa TP.HCM                                                                                                                     Mẫu In X5110AB
     Phòng Đào Tạo      

                                                                Kế Hoạch Tổ Chức Giảng Dạy                                                                 
                                                                 Học kỳ 1 - Năm học 14-15                                                                  

-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số     Tên Cán Bộ Giảng Dạy      Mã CBGD  Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp      NHLT  Tuần Học 
                                                                                                                                 12345678901234567890123456
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A08  001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê  5   131     Lê Đức             Sơn     (009433   2    10    3    304C4  HC12TP2       123456789012345           
                                                                                            4     1    4    304C4 
    A09  001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê  5   137     Nguyễn Đề          Thủy    (002570   3     4    3    GDB2B  CK12CTM1      123456789012345           
                                                                                            5     1    4    304C4 
    A10  001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê  5   133     Nguyễn Đề          Thủy    (002570   3     1    3    304C4  CK12CXN       123456789012345           
                                                                                            2     9    4    311B1 
    A11  001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê  5   135     Võ                 Phổ     (001111   6    10    3    304C4  CK12KSTN      123456789012345           
                                                                                            2     1    4    GDB2B 
    A12  001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê  5   133     Vũ Quốc            Phong   (003208   4     4    3    GDB2B  CK12NH        123456789012345           
                                                                                            3     9    4    304C4 
    A13  001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê  5   140     Nguyễn Đề          Thủy    (002570   5     7    3    212B1  DD12BK01      123456789012345           
                                                                                            6     3    4    305B1 
    A14  001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê  5   140     Nguyễn Hồng        Hải     (009243   3     9    4    212B1  DD12LT01      123456789012345           
                                                                                            5     1    3    212B1 
    A15  001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê  5   150     Vũ Quốc            Phong   (003208   2     3    4    213B1  DD12LT05      123456789012345           
                                                                                            6     1    3    213B1 
    A16  001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê  5   135     Vũ Quốc            Phong   (003208   2     9    4    212B1  DD12LT09      123456789012345           
                                                                                            4    10    3    212B1 
    A17  001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê  5   124     Nguyễn Thị Minh    Hương   (002702   4     1    3    305B4  DD12LT12      123456789012345           
                                                                                            3     9    4    213B1 
    A18  001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê  5   135     Nguyễn Thị Minh    Hương   (002702   2     1    3    304C4  GT12TAU1      123456789012345           
                                                                                            4     7    4    304C4 
    A19  001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê  5   143     Nguyễn Hồng        Hải     (009243   5     4    3    212B1  GT12OTO1      123456789012345           
                                                                                            3     3    4    213B1 
    A20  001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê  5   147     Nguyễn Đề          Thủy    (002570   5    10    3    212B1  HC12HLY       123456789012345           
                                                                                            4     9    4    213B1 
    A21  001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê  5   137     Nguyễn Thị Thu     Trang   (009541   3     4    3    212B1  HC12SH        123456789012345           
                                                                                            5     9    4    305B1 
    A22  001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê  5   145     Nguyễn Thị Minh    Hương   (002702   6     1    4    212B1  MT12KH01      123456789012345           
                                                                                            3     4    3    311B1 
    A23  001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê  5   139     Vũ Quốc            Phong   (003208   6     4    3    213B1  MT12KT01      123456789012345           
                                                                                            5     7    4    213B1 
    A24  001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê  5   116     Chờ Phân Công      CBGD    (N.94     6    10    3    303B1  XD13BXD1      123456789012345           
                                                                                            2     1    4    502C4 
    L01  001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê  5   122     Tạ Thị             Luyến   (003083   3     1    4    301H2  DC1301        123456789012345           
                                                                                            5     7    4    301H2 
    L02  001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê  5   120     Tạ Thị             Luyến   (003083   4     7    4    306H2  DC1303        123456789012345           
                                                                                            2     7    4    206H2 
    L03  001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê  5   138     Chờ Phân Công      CBGD    (N.94     3     7    4    301H2  KU13VLY1      123456789012345           
                                                                                            6     1    4    206H2 
    L04  001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê  5   136     Tạ Thị             Luyến   (003083   5     1    4    206H2  XD11KT        123456789012345           
                                                                                            2     1    4    206H2 
    L05  001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê  5   145     Lê Văn             Luận    (009432   4     1    4    206H2  XD13XD02      123456789012345           
                                                                                            6     7    4    206H2 
    L06  001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê  5   140     Hà Trọng           Thà     (009431   5     7    4    201H2  XD13XD04      123456789012345           
                                                                                            3     1    4    GDH6  
    L07  001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê  5   146     Lê Văn             Luận    (009432   5     1    4    406H2  XD13XD08      123456789012345           
                                                                                            2     7    4    306H2 
    P18  001001  Những NgLý cơbản CN M-Lê  5   110     Lê Đức             Sơn     (009433   2     7    3    306B6  VP2013/1      123456789012345           
                                                                                            6     9    4    305B4 
    A04  001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn    3   141     Đào Thị Bích       Hồng    (002874   3     3    4    306B6  CK11CD1       123456789012345           
    A05  001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn    3   138     Nguyễn Hữu Kỷ      Tỵ      (003345   4     9    4    306B6  CK11CTM1      123456789012345           
    A06  001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn    3   144     Nguyễn Hữu Kỷ      Tỵ      (003345   6     9    4    306B6  CK11KSTN      123456789012345           
    A07  001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn    3   142     Đào Thị Bích       Hồng    (002874   2     9    4    GDB2B  CK11KSCD      123456789012345           
    A08  001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn    3   150     Đào Thị Bích       Hồng    (002874   4     1    4    305B1  DD11DV1       123456789012345           
    A09  001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn    3   150     Nguyễn Huy         Bảo     (001163   3     1    4    305B1  DD11DV5       123456789012345           
    A10  001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn    3   155     Đào Thị Bích       Hồng    (002874   3     9    4    305B1  DD11KTD1      123456789012345           
    A11  001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn    3   135     Nguyễn Hữu Kỷ      Tỵ      (003345   5     1    4    305B1  DD11TD1       123456789012345           
    A12  001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn    3   160     Đào Thị Bích       Hồng    (002874   6     1    4    406B4  MT11KT01      123456789012345           
    A13  001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn    3   140     Nguyễn Hữu         Thịnh   (001105   4     3    4    308B1  QL11CN1       123456789012345           
    A14  001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn    3   143     Nguyễn Hữu Kỷ      Tỵ      (003345   6     3    4    GDB2B  XD11CB1       123456789012345           
    A15  001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn    3   148     Đào Thị Bích       Hồng    (002874   2     3    4    212B1  XD11CD1       123456789012345           
    A16  001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn    3   142     Đỗ Thị             Hạnh    (009496   3     9    4    GDB2B  XD11DD1       123456789012345           
    A17  001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn    3   138     Nguyễn Hữu         Thịnh   (001105   5     1    4    306B6  XD11DD4       123456789012345           
    A18  001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn    3   150     Đào Thị Bích       Hồng    (002874   5     9    4    306B6  KU12CKT       123456789012345           
    C18  001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn    3   137     Lê Thị Thanh       Phương  (009532   2     9    4    305B1  BD13CN01      123456789012345           
    L01  001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn    3   122     Nguyễn Hữu Kỷ      Tỵ      (003345   3     1    4    206H2  MO12KMT1      123456789012345           
    L02  001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn    3   103     Nguyễn Hữu Kỷ      Tỵ      (003345   4     1    4    305H6  MO12QLMT      123456789012345           
    L03  001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn    3   106     Nguyễn Hữu Kỷ      Tỵ      (003345   3     7    4    205H6  VL1201        123456789012345           
    P17  001004  Đ/lối c/mạng đảng csvn    3   120     Nguyễn Hữu Kỷ      Tỵ      (003345   5     9    4    406B4  VP12CDT       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A02  001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh      2   133     Nguyễn Hữu         Thịnh   (001105   2     1    3    306B6  GT11TAU1      123456789012345           
    A03  001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh      2   155     Võ                 Phổ     (001111   6     4    3    306B6  KU11VLY       123456789012345           
    A04  001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh      2   134     Nguyễn Thị Minh    Hương   (002702   5     7    3    311B1  HC11CHC       123456789012345           
    A05  001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh      2   125     Chờ Phân Công      CBGD    (N.94     4    10    3    305B1  HC11KTDK      123456789012345           
    A06  001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh      2   150     Nguyễn Thị Minh    Hương   (002702   3     1    3    406B4  XD12TL1       123456789012345           
    A07  001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh      2   155     Nguyễn Huy         Bảo     (001163   4     1    3    GDB2B  MT11KH01      123456789012345           
    A08  001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh      2   136     Vũ Đình            Huy     (002507   2     4    3    306B6  VL11PO        123456789012345           
    A11  001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh      2   131     Nguyễn Thị Minh    Hương   (002702   5    10    3    GDB2B  XD12CD2       123456789012345           
    A12  001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh      2   147     Võ                 Phổ     (001111   6     1    3    306B6  XD12DD3       123456789012345           
    A13  001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh      2   138     Nguyễn Thị Minh    Hương   (002702   4     4    3    306B6  XD12DD4       123456789012345           
    A14  001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh      2   130     Nguyễn Hữu         Thịnh   (001105   3     4    3    406B4  XD12DD5       123456789012345           
    C08  001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh      2   114     Nguyễn Huy         Bảo     (001163   2    10    3    213B1  BD12CN01      123456789012345           
    C09  001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh      2   113     Nguyễn Thị Minh    Hương   (002702   2     4    3    308B1  BD12CN03      123456789012345           
    L01  001025  Tư tưởng Hồ Chí Minh      2    50     Nguyễn Huy         Bảo     (001163   6     7    4    210H6  XD10KT        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  003001  Anh văn 1                 2    55                                (         4     1    4    303B1  DD13BK01      123456789012345           
    A02  003001  Anh văn 1                 2    55                                (         5     3    4    303B1  XD13BXD1      123456789012345           
    A03  003001  Anh văn 1                 2    55                                (         2     1    4    303B8  HL05          123456789012345           
    A04  003001  Anh văn 1                 2    55                                (         3     1    4    404C4  HL06          123456789012345           
    A05  003001  Anh văn 1                 2    55                                (         6     1    4    303B1  HL07          123456789012345           
    A06  003001  Anh văn 1                 2    55                                (         2     7    4    301C4  HL08          123456789012345           
    A07  003001  Anh văn 1                 2    55                                (         3     7    4    310B1  HL09          123456789012345           
    A08  003001  Anh văn 1                 2    55                                (         4     7    4    303B9  HL10          123456789012345           
    A09  003001  Anh văn 1                 2    55                                (         5     7    4    302C4  HL11          123456789012345           
    C10  003001  Anh văn 1                 2    40                                (         4     3    4    304B9  BD14CN01             890123456789012    
    C11  003001  Anh văn 1                 2    40                                (         5     7    4    401C6  BD14CN03             890123456789012    
    C12  003001  Anh văn 1                 2    28                                (         4     1    4    401C4  BD13CN01      123456789012345           
    L13  003001  Anh văn 1                 2    44                                (         2     1    4    708H1  CK13CK05      123456789012345           
    L14  003001  Anh văn 1                 2    31                                (         4     1    4    711H1  CK13CK02      123456789012345           
    L15  003001  Anh văn 1                 2    33                                (         4     7    4    709H1  CK13CK04      123456789012345           
    L16  003001  Anh văn 1                 2    45                                (         5     7    4    808H1  CK13CK09      123456789012345           
    L17  003001  Anh văn 1                 2    45                                (         5     1    4    708H1  CK13CK11      123456789012345           
    L18  003001  Anh văn 1                 2    41                                (         6     7    4    705H1  CK13CK12      123456789012345           
    L19  003001  Anh văn 1                 2    30                                (         3     1    4    701H1  CK13DM        123456789012345           
    L20  003001  Anh văn 1                 2    38                                (         6     1    4    701H1  DC1302        123456789012345           
    L21  003001  Anh văn 1                 2    34                                (         3     7    4    705H1  DC1303        123456789012345           
    L22  003001  Anh văn 1                 2    48                                (         2     7    4    708H1  VL1303        123456789012345           
    L23  003001  Anh văn 1                 2    31                                          4     1    4    710H1  CK13CK07      123456789012345           
    P24  003001  Anh văn 1                 2    80                                (         2     1    4    404C5  VP2014/1         4567    23456789012    
    P25  003001  Anh văn 1                 2    80                                (         3     7    4    604C6  VP2014/2         4567    23456789012    
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  003002  Anh văn 2                 2    52                                (         2     1    4    404C4  HL15          123456789012345           
    A02  003002  Anh văn 2                 2    52                                (         3     1    4    501C4  HL16          123456789012345           
    A03  003002  Anh văn 2                 2    52                                (         4     1    4    404C4  HL17          123456789012345           
    A04  003002  Anh văn 2                 2    59                                (         5     3    4    202B1  XD13BXD1      123456789012345           
    A05  003002  Anh văn 2                 2    52                                (         6     1    4    315B1  HL06          123456789012345           
    A06  003002  Anh văn 2                 2    52                                (         2     7    4    404C4  HL07          123456789012345           
    A07  003002  Anh văn 2                 2    52                                (         3     7    4    501C4  HL08          123456789012345           
    A08  003002  Anh văn 2                 2    52                                (         4     7    4    403C4  HL09          123456789012345           
    A09  003002  Anh văn 2                 2    52                                (         5     7    4    303C4  HL10          123456789012345           
    A10  003002  Anh văn 2                 2    52                                (         6     7    4    303B9  HL11          123456789012345           
    A11  003002  Anh văn 2                 2    52                                (         6     7    4    501C4  HL12          123456789012345           
    A12  003002  Anh văn 2                 2    52                                (         6     1    4    303B9  HL13          123456789012345           
    A13  003002  Anh văn 2                 2    52                                (         5     9    4    501C4  HL14          123456789012345           
    L14  003002  Anh văn 2                 2    33                                (         3     1    4    705H1  CK13CK06      123456789012345           
    L15  003002  Anh văn 2                 2    48                                          2     7    4    808H1  KU13CKT1      123456789012345           
    L16  003002  Anh văn 2                 2    48                                (         4     1    4    701H1  CK13CK08      123456789012345           
    L17  003002  Anh văn 2                 2    37                                (         2     1    4    701H1  CK13CK10      123456789012345           
    L18  003002  Anh văn 2                 2    42                                (         6     7    4    708H1  CK13CK12      123456789012345           
    L19  003002  Anh văn 2                 2    34                                (         3     1    4    806H1  CK13DM        123456789012345           
    L20  003002  Anh văn 2                 2    38                                (         6     1    4    710H1  DC1302        123456789012345           
    L21  003002  Anh văn 2                 2    24                                (         3     7    4    703H1  DC1303        123456789012345           
    L22  003002  Anh văn 2                 2    28                                (         5     1    4    709H1  DC1304        123456789012345           
    L23  003002  Anh văn 2                 2    28                                (         5     1    4    706H1  DD13LT02      123456789012345           
    L24  003002  Anh văn 2                 2    29                                (         3     1    4    802H1  DD13LT04      123456789012345           
    L25  003002  Anh văn 2                 2    34                                (         6     1    4    711H1  DD13LT14      123456789012345           
    L26  003002  Anh văn 2                 2    36                                (         4     7    4    707H1  GT1304        123456789012345           
    L27  003002  Anh văn 2                 2    37                                (         6     1    4    709H1  HC13DK        123456789012345           
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số     Tên Cán Bộ Giảng Dạy      Mã CBGD  Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp      NHLT  Tuần Học 
                                                                                                                                 12345678901234567890123456
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L28  003002  Anh văn 2                 2    38                                (         2     1    4    707H1  HC13HLY       123456789012345           
    L29  003002  Anh văn 2                 2    33                                (         6     7    4    703H1  HC13SH        123456789012345           
    L30  003002  Anh văn 2                 2    40                                (         4     1    4    708H1  HC13VS        123456789012345           
    L31  003002  Anh văn 2                 2    40                                (         5     7    4    803H1  MO1302        123456789012345           
    L32  003002  Anh văn 2                 2    33                                (         5     1    4    707H1  MO1303        123456789012345           
    L33  003002  Anh văn 2                 2    36                                (         2     1    4    709H1  QL1304        123456789012345           
    L34  003002  Anh văn 2                 2    40                                (         4     1    4    706H1  VL1305        123456789012345           
    L35  003002  Anh văn 2                 2    29                                (         2     7    4    703H1  XD13TD2       123456789012345           
    L36  003002  Anh văn 2                 2    44                                (         4     7    4    701H1  XD13XD04      123456789012345           
    L37  003002  Anh văn 2                 2    38                                (         3     7    4    704H1  XD13XD12      123456789012345           
    L38  003002  Anh văn 2                 2    40                                (         5     7    4    704H1  HL01          123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  003003  Anh văn 3                 2    51                                (         3     9    4    304B8  DD13BK01      123456789012345           
    A02  003003  Anh văn 3                 2    50                                (         3     1    4    404C5  HL04          123456789012345           
    A03  003003  Anh văn 3                 2    50                                (         2     7    4    502C4  HL05          123456789012345           
    A04  003003  Anh văn 3                 2    50                                (         5     1    4    501C4  HL06          123456789012345           
    A05  003003  Anh văn 3                 2    50                                (         4     1    4    501C4  HL07          123456789012345           
    A06  003003  Anh văn 3                 2    50                                (         4     7    4    404C4  HL08          123456789012345           
    A07  003003  Anh văn 3                 2    50                                (         6     7    4    502C4  HL09          123456789012345           
    C08  003003  Anh văn 3                 2    39                                (         6     1    4    307B1  BD13CN01      123456789012345           
    L09  003003  Anh văn 3                 2    28                                (         4     9    4    704H1  CK13CK02      123456789012345           
    L10  003003  Anh văn 3                 2    39                                (         5     1    4    811H1  CK13CK04      123456789012345           
    L11  003003  Anh văn 3                 2    38                                (         4     1    4    704H1  CK13CK05      123456789012345           
    L12  003003  Anh văn 3                 2    39                                (         5     1    4    702H1  CK13CK11      123456789012345           
    L13  003003  Anh văn 3                 2    35                                (         4     7    4    705H1  CK13CK13      123456789012345           
    L14  003003  Anh văn 3                 2    43                                (         5     7    4    708H1  CK13DM        123456789012345           
    L15  003003  Anh văn 3                 2    40                                (         4     7    4    706H1  CK13HT1       123456789012345           
    L16  003003  Anh văn 3                 2    38                                (         6     1    4    704H1  DC1302        123456789012345           
    L17  003003  Anh văn 3                 2    44                                (         5     1    4    701H1  DC1304        123456789012345           
    L18  003003  Anh văn 3                 2    26                                (         6     7    4    704H1  DD13LT07      123456789012345           
    L19  003003  Anh văn 3                 2    39                                (         4     7    4    703H1  DD13LT08      123456789012345           
    L20  003003  Anh văn 3                 2    36                                (         2     1    4    704H1  DD13LT10      123456789012345           
    L21  003003  Anh văn 3                 2    28                                (         5     7    4    702H1  DD13LT11      123456789012345           
    L22  003003  Anh văn 3                 2    32                                (         6     1    4    706H1  DD13LT13      123456789012345           
    L23  003003  Anh văn 3                 2    42                                (         4     1    4    709H1  GT1303        123456789012345           
    L24  003003  Anh văn 3                 2    36                                (         6     1    4    705H1  HC13CHC       123456789012345           
    L25  003003  Anh văn 3                 2    37                                (         2     1    4    705H1  HC13HD        123456789012345           
    L26  003003  Anh văn 3                 2    39                                (         2     7    4    704H1  HC13TP1       123456789012345           
    L27  003003  Anh văn 3                 2    33                                (         2     1    4    710H1  HC13TP2       123456789012345           
    L28  003003  Anh văn 3                 2    34                                (         3     1    4    704H1  HC13VS        123456789012345           
    L29  003003  Anh văn 3                 2    40                                (         5     1    4    705H1  MO1301        123456789012345           
    L30  003003  Anh văn 3                 2    32                                (         5     7    4    705H1  MO1302        123456789012345           
    L31  003003  Anh văn 3                 2    37                                (         4     1    4    703H1  QL1301        123456789012345           
    L32  003003  Anh văn 3                 2    46                                (         2     7    4    701H1  VL1303        123456789012345           
    L33  003003  Anh văn 3                 2    37                                (         2     7    4    705H1  XD13TD1       123456789012345           
    L34  003003  Anh văn 3                 2    37                                (         6     1    4    707H1  XD13XD07      123456789012345           
    L35  003003  Anh văn 3                 2    44                                (         6     7    4    701H1  XD13XD10      123456789012345           
    L36  003003  Anh văn 3                 2    43                                (         3     7    4    701H1  XD13XD11      123456789012345           
    L37  003003  Anh văn 3                 2    45                                          3     1    4    708H1  KU13VLY2      123456789012345           
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số     Tên Cán Bộ Giảng Dạy      Mã CBGD  Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp      NHLT  Tuần Học 
                                                                                                                                 12345678901234567890123456
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L38  003003  Anh văn 3                 2    40                                          4     1    4    707H1  MT13KH03      123456789012345           
    P39  003003  Anh văn 3                 2    21                                (         3     1    4    303C4  VP2013/1      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  003004  Anh văn 4                 2    40                                (         4     1    4    302B1  DD13BK02      123456789012345           
    A02  003004  Anh văn 4                 2    30                                (         5     3    4    310B1  XD13BXD1      123456789012345           
    A03  003004  Anh văn 4                 2    55                                (         6     7    4    403C6  HL04          123456789012345           
    A04  003004  Anh văn 4                 2    55                                (         5     9    4    401C5  HL05          123456789012345           
    A05  003004  Anh văn 4                 2    55                                (         4     9    4    502C4  HL06          123456789012345           
    A06  003004  Anh văn 4                 2    55                                (         3     9    4    502C4  HL07          123456789012345           
    A07  003004  Anh văn 4                 2    55                                (         2     1    4    601C6  HL08          123456789012345           
    A08  003004  Anh văn 4                 2    55                                (         2     7    4    403C6  HL09          123456789012345           
    A09  003004  Anh văn 4                 2    55                                (         6     1    4    503C5  HL10          123456789012345           
    A10  003004  Anh văn 4                 2    55                                (         5     1    4    503C5  HL11          123456789012345           
    A11  003004  Anh văn 4                 2    55                                (         4     1    4    503C5  HL12          123456789012345           
    A12  003004  Anh văn 4                 2    55                                (         3     1    4    503C5  HL13          123456789012345           
    L13  003004  Anh văn 4                 2    36                                (         6     1    4    702H1  CK13CK01      123456789012345           
    L14  003004  Anh văn 4                 2    38                                (         3     1    4    702H1  CK13CK03      123456789012345           
    L15  003004  Anh văn 4                 2    39                                (         4     7    4    702H1  CK13CK04      123456789012345           
    L16  003004  Anh văn 4                 2    40                                (         5     7    4    706H1  CK13CK09      123456789012345           
    L17  003004  Anh văn 4                 2    37                                (         2     1    4    702H1  CK13HT2       123456789012345           
    L18  003004  Anh văn 4                 2    38                                (         4     1    4    702H1  DC1301        123456789012345           
    L19  003004  Anh văn 4                 2    33                                (         5     1    4    703H1  DD13LT01      123456789012345           
    L20  003004  Anh văn 4                 2    34                                (         5     1    4    704H1  DD13LT03      123456789012345           
    L21  003004  Anh văn 4                 2    37                                (         3     1    4    703H1  DD13LT05      123456789012345           
    L22  003004  Anh văn 4                 2    38                                (         5     7    4    703H1  GT1301        123456789012345           
    L23  003004  Anh văn 4                 2    40                                (         6     1    4    708H1  HC13CHC       123456789012345           
    L24  003004  Anh văn 4                 2    40                                (         5     7    4    710H1  MO1304        123456789012345           
    L25  003004  Anh văn 4                 2    40                                (         2     1    4    703H1  QL1303        123456789012345           
    L26  003004  Anh văn 4                 2    38                                (         6     7    4    702H1  VL1302        123456789012345           
    L27  003004  Anh văn 4                 2    34                                (         2     7    4    702H1  XD13TD2       123456789012345           
    L28  003004  Anh văn 4                 2    29                                (         3     7    4    702H1  XD13XD08      123456789012345           
    L29  003004  Anh văn 4                 2    39                                          2     7    4    706H1  KU13CKT1      123456789012345           
    L30  003004  Anh văn 4                 2    28                                          3     1    4    706H1  KU13VLY2      123456789012345           
    L31  003004  Anh văn 4                 2    47                                          4     7    4    801H1  MT13KH01      123456789012345           
    L32  003004  Anh văn 4                 2    30                                          2     1    4    706H1  MT13KH05      123456789012345           
    P33  003004  Anh văn 4                 2    56                                (         3     1    4    302B2  VP2013/1      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  003701  Tiếng pháp 1              5    40     Trần Mộng          Ngọc    (002695   3     1    3    402C6  VP2014/1         4567    23456789012    
                                                                                            5     4    2    401C6 
    P02  003701  Tiếng pháp 1              5    40     Nguyễn Thị Bình    Minh    (009072   3     1    3    403C6  VP2014/1         4567    23456789012    
                                                                                            5     4    2    402C6 
    P03  003701  Tiếng pháp 1              5    40     Trần Mộng          Ngọc    (002695   3     4    2    503C6  VP2014/2         4567    23456789012    
                                                                                            5     1    3    403C6 
    P04  003701  Tiếng pháp 1              5    40     Nguyễn Thị Bình    Minh    (009072   3     4    2    403C6  VP2014/2         4567    23456789012    
                                                                                            5     1    3    402C6 
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  003703  Tiếng pháp 3              5    25     Trần Mộng          Ngọc    (002695   4     4    2    503C6  VP2013/1      123456789012345           
                                                                                            2     1    3    402C6 
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số     Tên Cán Bộ Giảng Dạy      Mã CBGD  Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp      NHLT  Tuần Học 
                                                                                                                                 12345678901234567890123456
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P02  003703  Tiếng pháp 3              5    25     Dương Thị Thu      Thi     (009075   2     1    3    603C6  VP2013/1      123456789012345           
                                                                                            4     4    2    604C6 
    P03  003703  Tiếng pháp 3              5    30     Trần Mộng          Ngọc    (002695   2     4    2    603C6  VP2013/2      123456789012345           
                                                                                            4     1    3    402C6 
    P04  003703  Tiếng pháp 3              5    30     Dương Thị Thu      Thi     (009075   2     4    2    503C6  VP2013/2      123456789012345           
                                                                                            4     1    3    603C6 
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  003705  Tiếng pháp 5 (tự Chon)         20     Trần Mộng          Ngọc    (002695   6     1    3    203B10 VP12CDT       123456789012345           
    P02  003705  Tiếng pháp 5 (tự Chon)         40     Phan Nguyễn Thái   Phong   (009595   6     1    3    501C6  VP12HK        123456789012345           
    P03  003705  Tiếng pháp 5 (tự Chon)         20     Trần Mộng          Ngọc    (002695   6     4    3    604C6  VP12NL        123456789012345           
    P04  003705  Tiếng pháp 5 (tự Chon)         20     Nguyễn Thị Huyền   Trang   (001828   6     4    3    603C6  VP12VT        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  003707  Tiếng pháp 7 (tu Chon)         20     Trần Mộng          Ngọc    (002695   2     7    3    202B10 VP11CDT       123456789012345           
    P02  003707  Tiếng pháp 7 (tu Chon)         19     Phạm Thị Ngọc      Diệp    (009593   2     7    3    207B10 VP11HK        123456789012345           
    P03  003707  Tiếng pháp 7 (tu Chon)         17     Diệp Thanh         Hoài    (009237   4     7    3    207B10 VP11NL        123456789012345           
    P04  003707  Tiếng pháp 7 (tu Chon)         29     Nguyễn Thị Huyền   Trang   (001828   4     7    3    301B10 VP11VL        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  003709  Mip(tpháp Hnhập Nnghiệp)  1    18     Diệp Thanh         Hoài    (009237   4     4    3    202B10 VP10CDT       123456789012345           
    P02  003709  Mip(tpháp Hnhập Nnghiệp)  1    17     Diệp Thanh         Hoài    (009237   4     1    3    602C6  VP10HK        123456789012345           
    P03  003709  Mip(tpháp Hnhập Nnghiệp)  1    23     Phạm Thị Ngọc      Diệp    (009593   4     4    3    206B10 VP10NL           456789012345           
    P04  003709  Mip(tpháp Hnhập Nnghiệp)  1    19     Phạm Thị Ngọc      Diệp    (009593   4     1    3    207B10 VP10VT        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  003720  Anh Văn 5 (xd)            2    20                                (         2     7    4    604C6  VP12XDC       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  003722  Anh Văn 7 (xd)            2    20                                (         6     3    4    403C6  VP11XDC       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  003724  Anh Văn 9 (xd)            2    14                                (         4     8    5    202B10 VP10XDC          45678901234            
                                                                                            4     7    6    202B10                            5           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  003727  Pháp Văn 5 (xd)           3    20     Trần Mộng          Ngọc    (002695   6     7    3    603C6  VP12XDC       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  003729  Pháp Văn 7 (xd)           3    20     Trần Mộng          Ngọc    (002695   5     7    3    301B10 VP11XDC       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  004009  Giáo dục quốc phòng            80                                (      )                          VP2014/1             8901               
    P02  004009  Giáo dục quốc phòng            80                                (      )                          VP2014/2             8901               
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    C01  005005  Giáo dục thể chất 1            40     Nguyễn Thị         Thùy    (001500   3     9    2    SAN5   BD14CN01             890123456789012    
    C02  005005  Giáo dục thể chất 1            40     Lê Quang           Khôi    (001889   3     9    2    SAN7   BD14CN02             890123456789012    
    C03  005005  Giáo dục thể chất 1            40     Nguyễn Thị         Thùy    (001500   3    11    2    SAN7   BD14CN03             890123456789012    
    C04  005005  Giáo dục thể chất 1            40     Lê Quang           Khôi    (001889   3    11    2    SAN5   BD14CN04             890123456789012    
    P01  005005  Giáo dục thể chất 1            40     Nguyễn Thị         Thùy    (001500   5    11    2    SAN7   VP2014/1         4567    23456789012    
    P02  005005  Giáo dục thể chất 1            40     Lê Văn             Thiện   (000819   5    11    2    SAN5   VP2014/1         4567    23456789012    
    P03  005005  Giáo dục thể chất 1            40     Nguyễn Thị         Thùy    (001500   5     9    2    SAN5   VP2014/2         4567    23456789012    
    P04  005005  Giáo dục thể chất 1            40     Lê Văn             Thiện   (000819   5     9    2    SAN7   VP2014/2         4567    23456789012    
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A65  005011  Giáo dục thể chất 3            65     Lê Quang           Khôi    (001889   6     9    2    SAN1   HC13KTDK      123456789012345           
    A66  005011  Giáo dục thể chất 3            55     Lê Quang           Khôi    (001889   6    11    2    SAN1   MT13KHTN      123456789012345           
    A67  005011  Giáo dục thể chất 3            40     Nguyễn Mạnh        Tiến    (001485   4    11    2    SAN1   XD13BXD1      123456789012345           
    A68  005011  Giáo dục thể chất 3            40     Nguyễn Thị         Thùy    (001500   4    11    2    SAN3   XD13BXD1      123456789012345           
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số     Tên Cán Bộ Giảng Dạy      Mã CBGD  Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp      NHLT  Tuần Học 
                                                                                                                                 12345678901234567890123456
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A70  005011  Giáo dục thể chất 3            44     Nguyễn Thị         Thùy    (001500   4     9    2    SAN3   DD13BK02      123456789012345           
    A71  005011  Giáo dục thể chất 3            35     Nguyễn Mạnh        Tiến    (001485   4     9    2    SAN1   DD13BK01      123456789012345           
    L01  005011  Giáo dục thể chất 3            54     Nguyễn Đức         Thịnh   (009438   4     1    2    SANLT5 DD13LT01      123456789012345           
    L03  005011  Giáo dục thể chất 3            58     Trần Quang         Vinh    (002006   3     5    2    SANLT4 XD13XD10      123456789012345           
    L04  005011  Giáo dục thể chất 3            55     Trần Quang         Vinh    (002006   4    11    2    SANLT1 DD13LT04      123456789012345           
    L05  005011  Giáo dục thể chất 3            37     Nguyễn Đức         Thịnh   (009438   4    11    2    SANLT4 DD13LT05      123456789012345           
    L07  005011  Giáo dục thể chất 3            49     Nguyễn Đức         Thịnh   (009438   4     5    2    SANLT4 DD13LT06      123456789012345           
    L08  005011  Giáo dục thể chất 3            54     Nguyễn Đức         Thịnh   (009438   6     5    2    SANLT1 DD13LT08      123456789012345           
    L11  005011  Giáo dục thể chất 3            56     Trần Quang         Vinh    (002006   4     5    2    SANLT5 DD13LT11      123456789012345           
    L12  005011  Giáo dục thể chất 3            36     Lê Văn             Thiện   (000819   2     9    2    SANLT4 DD13LT12      123456789012345           
    L13  005011  Giáo dục thể chất 3            58     Lê Văn             Thiện   (000819   3     1    2    SANLT1 DD13LT13      123456789012345           
    L14  005011  Giáo dục thể chất 3            57     Trần Quang         Vinh    (002006   3     1    2    SANLT4 DD13LT14      123456789012345           
    L15  005011  Giáo dục thể chất 3            38     Trần Quang         Vinh    (002006   2     9    2    SANLT1 GT1301        123456789012345           
    L16  005011  Giáo dục thể chất 3            55     Nguyễn Đức         Thịnh   (009438   2     1    2    SANLT4 GT1302        123456789012345           
    L17  005011  Giáo dục thể chất 3            55     Lê Văn             Thiện   (000819   2     1    2    SANLT5 GT1303        123456789012345           
    L18  005011  Giáo dục thể chất 3            55     Trần Quang         Vinh    (002006   2     1    2    SANLT1 GT1304        123456789012345           
    L19  005011  Giáo dục thể chất 3            24     Nguyễn Đức         Thịnh   (009438   2     3    2    SANLT5 GT1305        123456789012345           
    L20  005011  Giáo dục thể chất 3            55     Nguyễn Đức         Thịnh   (009438   5     1    2    SANLT4 HC13CHC       123456789012345           
    L21  005011  Giáo dục thể chất 3            57     Lê Văn             Thiện   (000819   5     1    2    SANLT1 HC13DK        123456789012345           
    L22  005011  Giáo dục thể chất 3            52     Nguyễn Đức         Thịnh   (009438   4     3    2    SANLT4 HC13HD        123456789012345           
    L23  005011  Giáo dục thể chất 3            58     Lê Văn             Thiện   (000819   4     1    2    SANLT4 HC13HLY       123456789012345           
    L24  005011  Giáo dục thể chất 3            55     Trần Quang         Vinh    (002006   4     1    2    SANLT1 HC13MB        123456789012345           
    L25  005011  Giáo dục thể chất 3            53     Lê Văn             Thiện   (000819   4     3    2    SANLT1 HC13SH        123456789012345           
    L26  005011  Giáo dục thể chất 3            30     Nguyễn Đức         Thịnh   (009438   5     3    2    SANLT4 HC13TP1       123456789012345           
    L27  005011  Giáo dục thể chất 3            30     Trần Quang         Vinh    (002006   5     3    2    SANLT1 HC13TP2       123456789012345           
    L28  005011  Giáo dục thể chất 3            40     Lê Văn             Thiện   (000819   5     3    2    SANLT5 HC13VS        123456789012345           
    L29  005011  Giáo dục thể chất 3            24     Trần Quang         Vinh    (002006   2     3    2    SANLT4 KU13CKT1      123456789012345           
    L30  005011  Giáo dục thể chất 3            24     Lê Văn             Thiện   (000819   2     3    2    SANLT1 KU13CKT2      123456789012345           
    L31  005011  Giáo dục thể chất 3            37     Trần Quang         Vinh    (002006   4     9    2    SANLT1 KU13VLY1      123456789012345           
    L32  005011  Giáo dục thể chất 3            37     Nguyễn Đức         Thịnh   (009438   4     9    2    SANLT4 KU13VLY2      123456789012345           
    L33  005011  Giáo dục thể chất 3            42     Nguyễn Đức         Thịnh   (009438   6     9    2    SANLT4 MO1301        123456789012345           
    L34  005011  Giáo dục thể chất 3            46     Trần Quang         Vinh    (002006   6     9    2    SANLT1 MO1302        123456789012345           
    L35  005011  Giáo dục thể chất 3            46     Nguyễn Đức         Thịnh   (009438   6    11    2    SANLT4 MO1303        123456789012345           
    L36  005011  Giáo dục thể chất 3            60     Trần Quang         Vinh    (002006   6    11    2    SANLT1 MO1304        123456789012345           
    L37  005011  Giáo dục thể chất 3            49     Trần Quang         Vinh    (002006   3     9    2    SANLT4 MT13KH01      123456789012345           
    L38  005011  Giáo dục thể chất 3            49     Lê Văn             Thiện   (000819   3     9    2    SANLT1 MT13KH02      123456789012345           
    L39  005011  Giáo dục thể chất 3            49     Trần Quang         Vinh    (002006   3    11    2    SANLT4 MT13KH04      123456789012345           
    L40  005011  Giáo dục thể chất 3            48     Lê Văn             Thiện   (000819   3    11    2    SANLT1 MT13KH05      123456789012345           
    L41  005011  Giáo dục thể chất 3            32     Lê Văn             Thiện   (000819   2    11    2    SANLT1 MT13KT01      123456789012345           
    L42  005011  Giáo dục thể chất 3            32     Trần Quang         Vinh    (002006   2    11    2    SANLT4 MT13KT02      123456789012345           
    L43  005011  Giáo dục thể chất 3            57     Trần Quang         Vinh    (002006   2     5    2    SANLT1 VL1301        123456789012345           
    L44  005011  Giáo dục thể chất 3            56     Lê Văn             Thiện   (000819   2     5    2    SANLT5 VL1302        123456789012345           
    L45  005011  Giáo dục thể chất 3            59     Trần Quang         Vinh    (002006   5     5    2    SANLT4 VL1303        123456789012345           
    L46  005011  Giáo dục thể chất 3            56     Nguyễn Đức         Thịnh   (009438   5     5    2    SANLT1 VL1304        123456789012345           
    L47  005011  Giáo dục thể chất 3            59     Lê Văn             Thiện   (000819   5     5    2    SANLT5 VL1305        123456789012345           
    L48  005011  Giáo dục thể chất 3            48     Nguyễn Đức         Thịnh   (009438   2     5    2    SANLT4 XD13KT        123456789012345           
    L49  005011  Giáo dục thể chất 3            34     Trần Quang         Vinh    (002006   3     3    2    SANLT4 XD13TD1       123456789012345           
    L50  005011  Giáo dục thể chất 3            30     Lê Văn             Thiện   (000819   3     3    2    SANLT1 XD13TD2       123456789012345           
    L53  005011  Giáo dục thể chất 3            58     Lê Văn             Thiện   (000819   3     5    2    SANLT1 XD13XD02      123456789012345         
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số     Tên Cán Bộ Giảng Dạy      Mã CBGD  Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp      NHLT  Tuần Học 
                                                                                                                                 12345678901234567890123456
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L55  005011  Giáo dục thể chất 3            36     Nguyễn Đức         Thịnh   (009438   6     3    2    SANLT1 XD13XD04      123456789012345           
    L56  005011  Giáo dục thể chất 3            59     Lê Văn             Thiện   (000819   4     5    2    SANLT1 XD13XD07      123456789012345           
    L57  005011  Giáo dục thể chất 3            57     Trần Quang         Vinh    (002006   5     1    2    SANLT5 XD13XD06      123456789012345           
    L60  005011  Giáo dục thể chất 3            55     Nguyễn Đức         Thịnh   (009438   6     1    2    SANLT1 XD13XD09      123456789012345           
    L62  005011  Giáo dục thể chất 3            55     Trần Quang         Vinh    (002006   4     3    2    SANLT5 XD13XD11      123456789012345           
    P09  005011  Giáo dục thể chất 3            50     Nguyễn Mạnh        Tiến    (001485   5     9    2    SAN1   VP2013/1      123456789012345           
    P10  005011  Giáo dục thể chất 3            60     Nguyễn Mạnh        Tiến    (001485   5    11    2    SAN1   VP2013/2      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A02  006001  Giải tích 1               4   117     Nguyễn Viết        Chính   (009088   4     4    3    301B1  HL02          123456789012345           
                                                                                            6     5    2    203B1 
    A03  006001  Giải tích 1               4   117     Trần Lưu           Cường   (001153   3     7    3    305B4  HL03          123456789012345           
                                                                                            2    11    2    402C6 
    L01  006001  Giải tích 1               4    40     Nguyễn Xuân        Mỹ      (002008   5     3    2    405H2  HL01          123456789012345           
                                                                                            3     1    2    405H2                2 4 6 8 0 2 4            
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A02  006002  Giải tích 2               4   110     Nguyễn Hồng        Lộc     (003134   3     4    3    301B2  HL02          123456789012345           
                                                                                            6     1    2    203B1 
    A03  006002  Giải tích 2               4   110     Lê Thái            Thanh   (001437   5     1    3    203B1  HL03          123456789012345           
                                                                                            6     3    2    203B1 
    A04  006002  Giải tích 2               4   110     Lê Xuân            Đại     (003264   2     7    3    402C6  HL04          123456789012345           
                                                                                            4     9    2    305B8 
    A05  006002  Giải tích 2               4   110     Lê Xuân            Đại     (003264   4     7    2    305B8  HL05          123456789012345           
                                                                                            6    10    3    402C6 
    L01  006002  Giải tích 2               4    45     Nguyễn Xuân        Mỹ      (002008   5     5    2    405H2  HL01          123456789012345           
                                                                                            3     1    2    405H2               1 3 5 7 9 1 3             
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  006004  Đại số                    3   125     Trần Lưu           Cường   (001153   4    11    2    304C4  HL02          123456789012345           
                                                                                            6     7    2    304C4 
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
  * A01  006005  Bài tập đại số                125                                                                 HL02     A01- 123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
  * A02  006006  Bài tập giải tích 1           117                                                                 HL02     A02- 123456789012345           
  * A03  006006  Bài tập giải tích 1           117                                                                 HL03     A03- 123456789012345           
  * L01  006006  Bài tập giải tích 1            40     Nguyễn Xuân        Mỹ      (002008   3     3    2    405H2  HL01     L01- 123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A14  006018  Xác suất thống kê         2    80     Nguyễn Bá          Thi     (001167   4     8    3    402C4  XD13BXD1      123456789012345           
    L01  006018  Xác suất thống kê         2   152     Nguyễn Đình        Huy     (001672   2     7    4    GDH6   CK13CK01      123456789012345           
    L02  006018  Xác suất thống kê         2   120     Nguyễn Kiều        Dung    (003309   6     1    4    301H2  CK13CK02      123456789012345           
    L03  006018  Xác suất thống kê         2   122     Nguyễn Kiều        Dung    (003309   6     7    4    401H2  CK13CK05      123456789012345           
    L04  006018  Xác suất thống kê         2   121     Nguyễn Kiều        Dung    (003309   5     7    4    406H2  CK13CK11      123456789012345           
    L05  006018  Xác suất thống kê         2   123     Nguyễn Đình        Huy     (001672   4     7    4    301H2  CK13DM        123456789012345           
    L06  006018  Xác suất thống kê         2   132     Nguyễn Tiến        Dũng    (002288   5     1    4    201H2  CK13HT1       123456789012345           
    L07  006018  Xác suất thống kê         2   149     Nguyễn Đình        Huy     (001672   4     1    4    306H2  DC1302        123456789012345           
    L08  006018  Xác suất thống kê         2   154     Nguyễn Bá          Thi     (001167   6     1    4    GDH6   DC1303        123456789012345           
    L09  006018  Xác suất thống kê         2   150     Nguyễn Bá          Thi     (001167   3     7    4    206H2  GT1302        123456789012345           
    L10  006018  Xác suất thống kê         2   134     Nguyễn Bá          Thi     (001167   2     7    4    201H2  MO1301        123456789012345           
    L11  006018  Xác suất thống kê         2   151     Nguyễn Bá          Thi     (001167   6     7    4    406H2  XD13TD1       123456789012345           
    L12  006018  Xác suất thống kê         2   145     Nguyễn Kiều        Dung    (003309   3     1    4    401H2  XD13XD02      123456789012345           
    L13  006018  Xác suất thống kê         2   146     Nguyễn Đình        Huy     (001672   2     1    4    406H2  XD13XD08      123456789012345           

KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số     Tên Cán Bộ Giảng Dạy      Mã CBGD  Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp      NHLT  Tuần Học 
                                                                                                                                 12345678901234567890123456
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  006019  Tối ưu hóa                2    40     Lê Xuân            Đại     (003264   2    10    3    310B1  KU11CKT       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A18  006023  Phương pháp tính          2    88     Trịnh Quốc         Lương   (002839   3     4    3    313B1  MT13KHTN      123456789012345           
    A19  006023  Phương pháp tính          2   140     Trịnh Quốc         Lương   (002839   5    10    3    302B1  DC12KS        123456789012345           
    A20  006023  Phương pháp tính          2    80     Trịnh Quốc         Lương   (002839   2     3    3    305B1  DD13BK01      123456789012345           
    L01  006023  Phương pháp tính          2   146     Nguyễn Hồng        Lộc     (003134   6     7    4    306H2  CK13CK01      123456789012345           
    L02  006023  Phương pháp tính          2   120     Ngô Thu            Lương   (001402   3     7    4    401H2  CK13CK02      123456789012345           
    L03  006023  Phương pháp tính          2   122     Ngô Thu            Lương   (001402   5     7    4    401H2  CK13CK05      123456789012345           
    L04  006023  Phương pháp tính          2   121     Nguyễn Hồng        Lộc     (003134   3     7    4    412H6  CK13CK11      123456789012345           
    L05  006023  Phương pháp tính          2   139     Lê Xuân            Đại     (003264   6     1    4    306H2  CK13HT1       123456789012345           
    L06  006023  Phương pháp tính          2   140     Nguyễn Hồng        Lộc     (003134   2     7    4    406H2  CK13HT2       123456789012345           
    L07  006023  Phương pháp tính          2   105     Lê Xuân            Đại     (003264   2     1    4    205H6  DD13LT01      123456789012345           
    L08  006023  Phương pháp tính          2   106     Lê Xuân            Đại     (003264   3     1    4    404H1  DD13LT07      123456789012345           
    L09  006023  Phương pháp tính          2   109     Lê Xuân            Đại     (003264   4     1    4    201H2  DD13LT12      123456789012345           
    L10  006023  Phương pháp tính          2   130                                (         6     7    4    201H2  MT13KH01      123456789012345           
    L11  006023  Phương pháp tính          2   129     Nguyễn Hồng        Lộc     (003134   4     7    4    201H2  MT13KH05      123456789012345           
    L12  006023  Phương pháp tính          2   110     Ngô Thu            Lương   (001402   3     1    4    113H6  MT13KT03      123456789012345           
    L13  006023  Phương pháp tính          2   114     Lê Xuân            Đại     (003264   5     1    4    311H6  VL1303        123456789012345           
    L14  006023  Phương pháp tính          2   151     Nguyễn Hồng        Lộc     (003134   4     1    4    GDH6   XD13TD1       123456789012345           
    L15  006023  Phương pháp tính          2   145     Ngô Thu            Lương   (001402   5     3    4    301H2  XD13XD02      123456789012345           
    L16  006023  Phương pháp tính          2   140     Nguyễn Hồng        Lộc     (003134   2     1    4    306H2  XD13XD04      123456789012345           
    L17  006023  Phương pháp tính          2   146     Nguyễn Hồng        Lộc     (003134   6     3    4    406H2  XD13XD08      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  006043  Cơ sở toán ứng dụng       2    64     Phùng Trọng        Thực    (003537   6     4    3    502B4  KU12CKT       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  006044  Phương pháp tính nângcao  2    74     Lê Xuân            Đại     (003264   3     7    4    205H2  KU13CKT1      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  006045  Phương trình toán lý      2    69     Nguyễn Hồng        Lộc     (003134   3     1    3    301B1  KU12VLY       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A05  006046  Thống kê & ptích số liệu  2    60     Nguyễn Tiến        Dũng    (002288   4     7    3    301B1  HC13KTDK      123456789012345           
    L01  006046  Thống kê & ptích số liệu  2    80     Nguyễn Kiều        Dung    (003309   3     9    2    208H6  HC13CHC       123456789012345           
                                                                                            5     3    2    114H6               1 3 5 7 9 1 3             
    L02  006046  Thống kê & ptích số liệu  2   105     Nguyễn Kiều        Dung    (003309   2     9    2    113H6  HC13HD        123456789012345           
                                                                                            4     1    2    113H6                2 4 6 8 0 2 4            
    L03  006046  Thống kê & ptích số liệu  2    80     Nguyễn Kiều        Dung    (003309   2     7    2    208H6  HC13HLY       123456789012345           
                                                                                            4     3    2    113H6                2 4 6 8 0 2 4            
    L04  006046  Thống kê & ptích số liệu  2   100     Nguyễn Kiều        Dung    (003309   3     7    2    113H6  HC13TP1       123456789012345           
                                                                                            5     1    2    114H6               1 3 5 7 9 1 3             
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
  * A02  006105  Bài tập giải tích 2           110                                                                 HL02     A02- 123456789012345           
  * A03  006105  Bài tập giải tích 2           110                                                                 HL03     A03- 123456789012345           
  * A04  006105  Bài tập giải tích 2           110                                                                 HL04     A04- 123456789012345           
  * A05  006105  Bài tập giải tích 2           110                                                                 HL05     A05- 123456789012345           
  * L01  006105  Bài tập giải tích 2            45     Nguyễn Xuân        Mỹ      (002008   3     5    2    405H2  HL01     L01- 123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    C01  006601  Toán 1                    3    80                                (         5     3    2    601C6  BD14CN01             890123456789012    
                                                                                            3     7    2    601C6 
    C02  006601  Toán 1                    3    80                                (         5     1    2    403C5  BD14CN03             890123456789012    
                                                                                            3     9    2    601C6 

KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số     Tên Cán Bộ Giảng Dạy      Mã CBGD  Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp      NHLT  Tuần Học 
                                                                                                                                 12345678901234567890123456
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  006711  Toán 1 (lý thuyết)        8    80     Trần Lưu           Cường   (001153   5     9    2    501C6  VP2014/1         4567    23456789012    
                                                                                            2     7    3    502C6 
    P02  006711  Toán 1 (lý thuyết)        8    80     Lê Thái            Thanh   (001437   5    11    2    501C6  VP2014/2         4567    23456789012    
                                                                                            6     7    3    602C6 
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  006713  Toán 3                    7    50     Đặng Văn           Vinh    (002571   4     7    3    502C6  VP2013/1      123456789012345           
                                                                                            5     3    4    503C6 
                                                                                            3    10    3    502C6 
    P02  006713  Toán 3                    7    60     Nguyễn Tiến        Dũng    (002288   4     4    3    402C6  VP2013/2      123456789012345           
                                                                                            2     1    3    503C6 
                                                                                            6     3    4    402C6 
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  006714  Giải tích số &tối ưu hóa  2    60     Nguyễn Hồng        Lộc     (003134   5     5    2    501C6  VP12CDT       123456789012345           
    P02  006714  Giải tích số &tối ưu hóa  2    60     Nguyễn Hồng        Lộc     (003134   5     3    2    502C6  VP12NL        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
  * P01  006715  Toán 1 (bài tập)               80     Trần Lưu           Cường   (001153   6    10    3    401C6  VP2014/1 P01-    4567    23456789012    
                                                                                            3    10    3    501C6 
  * P02  006715  Toán 1 (bài tập)               80     Lê Thái            Thanh   (001437   4     4    3    601C6  VP2014/2 P02-    4567    23456789012    
                                                                                            3     1    3    503C6 
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  007001  Vật lý 1                  4   105     Trần Thị Bích      Thủy    (001882   3    10    3    202B1  HL02          123456789012345           
                                                                                            5     7    2    214B1 
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  007002  Vật lý 2                  4   115     Trần Thị Ngọc      Dung    (001401   5     4    3    203B1  HL02          123456789012345           
                                                                                            2     5    2    202B1 
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  007017  Cơ sở cơ học lượng tử     2    69     Đỗ Ngọc            Sơn     (003485   2     4    3    601B4  KU12VLY       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  007024  Vật lý laser              2    58     Trần Thị Ngọc      Dung    (001401   2    10    3    202A4  KU11VLY       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  007025  Cảm biến & kt đo lường    2    58     Đinh Sơn           Thạch   (001665   3    10    3    301B1  KU11VLY       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  007029  Trường điện từ            2    69     Nguyễn Thị Thúy    Hằng    (003402   2     1    3    601B4  KU12VLY       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  007031  Cơ sở kỹ thuật y sinh     2    69     Huỳnh Quang        Linh    (001841   4     1    3    201B1  KU12VLY       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  007034  Cơ sở y khoa 2            2    58     Trần Công          Toại    (009122   3     7    3    301B1  KU11VLY       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  007035  Cơ sở hóa sinh            2    58     Trần Bích          Lam     (001367   2     7    3    202A4  KU11VLY       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  007036  Thí nghiệm hóa sinh       1    20     Trần Thị Hồng      Hạnh    (002433   4     7    3    305B2  KU11VLY       123456789012345           
    A02  007036  Thí nghiệm hóa sinh       1    20     Trần Thị Hồng      Hạnh    (002433   4     1    3    305B2  KU11VLY       123456789012345           
    A03  007036  Thí nghiệm hóa sinh       1    20     Trần Thị Hồng      Hạnh    (002433   4    10    3    305B2  KU11VLY       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  007039  Kỹ thuật thiếtbị y học 2  2    58     Lê Cao             Đăng    (002699   5     7    3    301B1  KU11VLY       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  007041  ĐAMH thiết bị y học       1    29     Lê Cao             Đăng    (002699   2     1    3    TNTBYH KU11VLY       123456789012345           
    A02  007041  ĐAMH thiết bị y học       1    29     Lê Cao             Đăng    (002699   6     1    3    TNTBYH KU11VLY       123456789012345           

KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số     Tên Cán Bộ Giảng Dạy      Mã CBGD  Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp      NHLT  Tuần Học 
                                                                                                                                 12345678901234567890123456
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
  * A01  007113  Bài tập vật lý 1              105                                                                 HL02     A01- 123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
  * A01  007114  Bài tập vật lý 2              115                                                                 HL02     A01- 123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  007302  Thực tập tốt nghiệp       3   100                                (         2     1    6    TTTNC1 TTTNKU1       123456789012345           
                                                                                            3     1    6    TTTNC1
                                                                                            4     1    6    TTTNC1
                                                                                            5     1    6    TTTNC1
                                                                                            6     1    6    TTTNC1
                                                                                            2     7    6    TTTNC1
                                                                                            3     7    6    TTTNC1
                                                                                            5     7    6    TTTNC1
                                                                                            4     7    6    TTTNC1
                                                                                            6     7    6    TTTNC1
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  007303  Luận văn tốt nghiệp      10    67                                                                 KU10VLY       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    C01  007601  Vật lý                    3    80     Trần Thị Bích      Thủy    (001882   5     5    2    601C6  BD14CN01             890123456789012    
                                                                                            6     2    2    601C6 
    C02  007601  Vật lý                    3    80     Trần Thị Bích      Thủy    (001882   5     3    2    403C5  BD14CN03             890123456789012    
                                                                                            6     4    2    501C4 
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  007703  Âm học                    1    60     Trần Thị Ngọc      Dung    (001401   6     7    3    501C6  VP12CDT       123456789012345           
    P02  007703  Âm học                    1    40     Trần Thị Ngọc      Dung    (001401   4     4    3    603C6  VP12NL        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  007704  Tin học đại cương         5    80     Lê Quốc            Khải    (003538   4     3    4    403C6  VP2014/1         4567    23456789012    
                                                                                            6     7    3    401C6 
    P02  007704  Tin học đại cương         5    80     Huỳnh Quang        Linh    (001841   5     4    3    403C6  VP2014/2         4567    23456789012    
                                                                                            2     7    4    503C6 
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  007705  Vật lý 2                  6    50     Trần Thị Ngọc      Dung    (001401   5    11    2    502C6  VP2013/1      123456789012345           
                                                                                            3     7    3    502C6 
                                                                                            4     1    3    503C6 
    P02  007705  Vật lý 2                  6    60     Huỳnh Quang        Linh    (001841   3    10    3    503C6  VP2013/2      123456789012345           
                                                                                            5     9    2    502C6 
                                                                                            4    10    3    501C6 
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    C01  008001  Pháp luật việt nam đ/c    2   114     Vũ Thị Bích        Hường   (009259   3     4    3    308B1  BD12CN01      123456789012345           
    C02  008001  Pháp luật việt nam đ/c    2   113     Vũ Thị Bích        Hường   (009259   3     1    3    308B1  BD12CN03      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  008701  Khởi nghiệp               2    85     Jean Pierre        To      (2.8276   6    10    3    203B10 VP11CDT       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  200036  TT điện - điện tử 1(CK)   1    23     Vương Ngọc Anh     Thư     (003019   3     4    3    205C1  CK12CD1       123456789012345           
    A02  200036  TT điện - điện tử 1(CK)   1    23     Vương Ngọc Anh     Thư     (003019   3     1    3    205C1  CK12CD1       123456789012345           
    A03  200036  TT điện - điện tử 1(CK)   1    25     Hà Xuân            Cờ      (000525   2    10    3    205C1  CK12CD2       123456789012345           
    A04  200036  TT điện - điện tử 1(CK)   1    25     Vương Ngọc Anh     Thư     (003019   4     1    3    205C1  CK12CD2       123456789012345           
    A05  200036  TT điện - điện tử 1(CK)   1    25     Hà Xuân            Cờ      (000525   5     7    3    205C1  CK12CTM1      123456789012345           
    A06  200036  TT điện - điện tử 1(CK)   1    25     Hà Xuân            Cờ      (000525   4     7    3    205C1  CK12CTM1      123456789012345           
    A07  200036  TT điện - điện tử 1(CK)   1    25     Vương Ngọc Anh     Thư     (003019   6     1    3    205C1  CK12CTM2      123456789012345   
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số     Tên Cán Bộ Giảng Dạy      Mã CBGD  Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp      NHLT  Tuần Học 
                                                                                                                                 12345678901234567890123456
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A08  200036  TT điện - điện tử 1(CK)   1    25     Hà Xuân            Cờ      (000525   6     7    3    205C1  CK12CTM2      123456789012345           
    A09  200036  TT điện - điện tử 1(CK)   1    20     Hà Xuân            Cờ      (000525   6    10    3    205C1  CK12KSCD      123456789012345           
    A10  200036  TT điện - điện tử 1(CK)   1    25     Vương Ngọc Anh     Thư     (003019   2     7    3    205C1  CK12KSTN      123456789012345           
    A11  200036  TT điện - điện tử 1(CK)   1    19     Hà Xuân            Cờ      (000525   5    10    3    205C1  CK12KTK       123456789012345           
    A12  200036  TT điện - điện tử 1(CK)   1    19     Vương Ngọc Anh     Thư     (003019   4     4    3    205C1  CK12KTK       123456789012345           
    A13  200036  TT điện - điện tử 1(CK)   1    19     Hà Xuân            Cờ      (000525   4    10    3    205C1  CK12KTK       123456789012345           
    A14  200036  TT điện - điện tử 1(CK)   1    17     Hà Xuân            Cờ      (000525   3    10    3    205C1  CK12TKM       123456789012345           
    A15  200036  TT điện - điện tử 1(CK)   1    22     Vương Ngọc Anh     Thư     (003019   6     4    3    205C1  CK12VL        123456789012345           
    A16  200036  TT điện - điện tử 1(CK)   1    22     Vương Ngọc Anh     Thư     (003019   2     1    3    205C1  CK12VL        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  200037  TT điện - điện tử 2(CK)   1    26     Võ Tấn             Đạt     (003459   2    10    3    203C1  CK11CXN       123456789012345           
    A02  200037  TT điện - điện tử 2(CK)   1    22     Võ Tấn             Đạt     (003459   2     4    3    203C1  CK12NH        123456789012345           
    A03  200037  TT điện - điện tử 2(CK)   1    22     Võ Tấn             Đạt     (003459   5     4    3    203C1  CK12NH        123456789012345           
    A04  200037  TT điện - điện tử 2(CK)   1    22     Võ Tấn             Đạt     (003459   5     1    3    203C1  CK12NH        123456789012345           
    A05  200037  TT điện - điện tử 2(CK)   1    22     Võ Tấn             Đạt     (003459   2     1    3    203C1  CK12NH        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  200064  Thực tập kỹ thuật         2    95     Chờ Phân Công      CBGD    (009804   7     7    5    XCK    CK11CTM1      123456789012345           
    A02  200064  Thực tập kỹ thuật         2    94     Chờ Phân Công      CBGD    (009804   8     2    5    XCK    CK11CTM3      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  201001  Cơ học lý thuyết          3    74     Vũ Công            Hòa     (001942   4     1    4    112H6  KU13CKT1      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A08  201010  Cơ học ứng dụng           3    65     Phan Thị Bích      Nga     (001188   6    11    2    301B1  HC13KTDK      123456789012345           
                                                                                            3     8    2    313B1 
    L01  201010  Cơ học ứng dụng           3    85     Nguyễn Thái        Hiền    (003139   4     7    4    205H6  DC1301        123456789012345           
    L02  201010  Cơ học ứng dụng           3    83     Nguyễn Thanh       Nhã     (002852   2     1    4    306H6  DC1303        123456789012345           
    L03  201010  Cơ học ứng dụng           3    80     Vũ Duy             Cường   (000810   3     1    4    202H2  HC13CHC       123456789012345           
    L04  201010  Cơ học ứng dụng           3    75     Nguyễn Thanh       Nhã     (002852   6     1    4    202H2  HC13HD        123456789012345           
    L05  201010  Cơ học ứng dụng           3    80     Nguyễn Duy         Khương  (003263   5     7    4    202H2  HC13HLY       123456789012345           
    L06  201010  Cơ học ứng dụng           3    74     Nguyễn Thái        Hiền    (003139   4     1    4    302H2  KU13VLY1      123456789012345           
    L07  201010  Cơ học ứng dụng           3    95     Nguyễn Duy         Khương  (003263   5     1    4    113H6  MT13KT01      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  201021  Cơ kỹ thuật (ckt)         3    64     Vũ Công            Hòa     (001942   5     3    4    201B1  KU12CKT       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  201024  Dao động cơ sở            2    40     Ngô Kiều           Nhi     (002792   3     7    3    302B1  KU11CKT       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  201029  Lý thuyết dẻo kỹ thuật    2    40     Trương Tích        Thiện   (001673   4    10    3    203A4  KU11CKT       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  201030  PP phần tử hữu hạn (ckt)  2    40     Trương Tích        Thiện   (001673   4     7    3    203A4  KU11CKT       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  201033  ĐAMH thiết kế kỹ thuật    2    20     Nguyễn Tường       Long    (002612   6     4    3    PDAMH3 KU11CKT       123456789012345           
    A02  201033  ĐAMH thiết kế kỹ thuật    2    20     Nguyễn Tường       Long    (002612   6     1    3    PDAMH4 KU11CKT       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  201036  Thí nghiệm cơ học         2    32     Phạm Quốc          Hưng    (002312   3     9    4    PTNCOH KU12CKT       123456789012345           
    A02  201036  Thí nghiệm cơ học         2    32     Phạm Quốc          Hưng    (002312   3     3    4    PTNCOH KU12CKT       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  201039  ứng xử cơ học của V/liệu  2    40     Vũ Công            Hòa     (001942   3    10    3    302B1  KU11CKT       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  201043  PT s/liệu t/nghiệm c/học  2    40     Ngô Kiều           Nhi     (002792   2     7    3    310B1  KU11CKT       123456789012345           

KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số     Tên Cán Bộ Giảng Dạy      Mã CBGD  Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp      NHLT  Tuần Học 
                                                                                                                                 12345678901234567890123456
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
  * L01  201103  Bài tập cơ lý thuyết           37                                (      )                          KU13CKT1 L01- 123456789012345           
  * L02  201103  Bài tập cơ lý thuyết           37                                (      )                          KU13CKT2 L01- 123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  201303  Luận văn tốt nghiệp      10    51                                                                 KU10CKT       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  201701  Cơhọc đc &ch mtr liêntục  3    60     Trương Tích        Thiện   (001673   3     4    3    501C6  VP12CDT       123456789012345           
                                                                                            6    10    3    501C6                 34                      
    P02  201701  Cơhọc đc &ch mtr liêntục  3    40     Trương Tích        Thiện   (001673   4     1    3    604C6  VP12NL        123456789012345           
                                                                                            4     7    3    203B10                34                      
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  201702  Dao động 1                1    52     Nguyễn Tường       Long    (002612   3     7    3    203B10 VP11CDT       12345                     
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  201703  Dao động 2                1    20     Nguyễn Tường       Long    (002612   3     7    3    203B10 VP11CDT                 12345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  201704  Cơ học bay 2              2    17     Ngô Khánh          Hiếu    (002263   6     1    2    602C6  VP10HK        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  201705  Hư hỏng & phá hủy 1       1    52     Trương Tích        Thiện   (001673   5    10    3    203B10 VP11CDT       12345                     
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  202001  TN k/thuật thủy lực&knén  1    20     Chờ Phân Công      CBGD    (009830   5     1    3    201XC1 CK12CD1       123456789012345           
    A02  202001  TN k/thuật thủy lực&knén  1    20     Chờ Phân Công      CBGD    (009830   5     4    3    201XC1 CK12CD1       123456789012345           
    A03  202001  TN k/thuật thủy lực&knén  1    20     Chờ Phân Công      CBGD    (009830   3     7    3    201XC1 CK12CD2       123456789012345           
    A04  202001  TN k/thuật thủy lực&knén  1    20     Chờ Phân Công      CBGD    (009830   6    10    3    201XC1 CK12CD2       123456789012345           
    A05  202001  TN k/thuật thủy lực&knén  1    20     Chờ Phân Công      CBGD    (009830   3    10    3    201XC1 CK12CD2       123456789012345           
    A06  202001  TN k/thuật thủy lực&knén  1    20     Chờ Phân Công      CBGD    (009830   5    10    3    201XC1 CK12CTM1      123456789012345           
    A07  202001  TN k/thuật thủy lực&knén  1    20     Chờ Phân Công      CBGD    (009830   6     4    3    201XC1 CK12CTM1      123456789012345           
    A08  202001  TN k/thuật thủy lực&knén  1    20     Chờ Phân Công      CBGD    (009830   3     1    3    201XC1 CK12CTM2      123456789012345           
    A09  202001  TN k/thuật thủy lực&knén  1    20     Chờ Phân Công      CBGD    (009830   5     7    3    201XC1 CK12CTM2      123456789012345           
    A10  202001  TN k/thuật thủy lực&knén  1    20     Chờ Phân Công      CBGD    (009830   4    10    3    201XC1 CK12CTM2      123456789012345           
    A11  202001  TN k/thuật thủy lực&knén  1    20     Chờ Phân Công      CBGD    (009830   2     1    3    201XC1 CK12CXN       123456789012345           
    A12  202001  TN k/thuật thủy lực&knén  1    20     Chờ Phân Công      CBGD    (009830   4     4    3    201XC1 CK12CXN       123456789012345           
    A13  202001  TN k/thuật thủy lực&knén  1    20     Chờ Phân Công      CBGD    (009830   2    10    3    201XC1 CK12KSCD      123456789012345           
    A14  202001  TN k/thuật thủy lực&knén  1    20     Chờ Phân Công      CBGD    (009830   6     7    3    201XC1 CK12KSTN      123456789012345           
    A15  202001  TN k/thuật thủy lực&knén  1    19     Chờ Phân Công      CBGD    (009830   2     7    3    201XC1 CK12KTK       123456789012345           
    A16  202001  TN k/thuật thủy lực&knén  1    19     Chờ Phân Công      CBGD    (009830   4     1    3    201XC1 CK12KTK       123456789012345           
    A17  202001  TN k/thuật thủy lực&knén  1    19     Chờ Phân Công      CBGD    (009830   4     7    3    201XC1 CK12KTK       123456789012345           
    A18  202001  TN k/thuật thủy lực&knén  1    20     Chờ Phân Công      CBGD    (009830   7     7    3    201XC1 CK12NH        123456789012345           
    A19  202001  TN k/thuật thủy lực&knén  1    20     Chờ Phân Công      CBGD    (009830   7    10    3    201XC1 CK12NH        123456789012345           
    A20  202001  TN k/thuật thủy lực&knén  1    20     Chờ Phân Công      CBGD    (009830   8     1    3    201XC1 CK12NH        123456789012345           
    A21  202001  TN k/thuật thủy lực&knén  1    20     Chờ Phân Công      CBGD    (009830   8     4    3    201XC1 CK12NH        123456789012345           
    A22  202001  TN k/thuật thủy lực&knén  1    17     Chờ Phân Công      CBGD    (009830   6     1    3    201XC1 CK12TKM       123456789012345           
    A23  202001  TN k/thuật thủy lực&knén  1    20     Chờ Phân Công      CBGD    (009830   3     4    3    201XC1 CK12VL        123456789012345           
    A24  202001  TN k/thuật thủy lực&knén  1    20     Chờ Phân Công      CBGD    (009830   2     4    3    201XC1 CK12VL        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  202010  Kỹthuật Thủy Lực&khí Nén  2    66     Hoàng              Lanh    (001018   2     4    3    402C4  CK12CD1       123456789012345           
    A02  202010  Kỹthuật Thủy Lực&khí Nén  2    67     Tôn Thiện          Phương  (002201   6     4    3    403C4  CK12CD2       123456789012345           
    A03  202010  Kỹthuật Thủy Lực&khí Nén  2    50     Lê Thế             Truyền  (001971   6     1    3    301C4  CK12CTM1      123456789012345           
    A04  202010  Kỹthuật Thủy Lực&khí Nén  2    51     Trương Quốc        Thanh   (001967   4     4    3    403C4  CK12CTM2      123456789012345           
    A05  202010  Kỹthuật Thủy Lực&khí Nén  2    64     Phùng Chân         Thành   (000200   4     1    3    301C4  CK12VL        123456789012345           
    A06  202010  Kỹthuật Thủy Lực&khí Nén  2    55     Nguyễn Văn         Giáp    (000775   3    10    3    504C5  CK12KTK       123456789012345  
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số     Tên Cán Bộ Giảng Dạy      Mã CBGD  Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp      NHLT  Tuần Học 
                                                                                                                                 12345678901234567890123456
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A07  202010  Kỹthuật Thủy Lực&khí Nén  2    89     Trần Nguyên Duy    Phương  (001798   3     4    3    301C4  CK12NH        123456789012345           
    TNCK 202010  Kỹthuật Thủy Lực&khí Nén  2    45     Trần Nguyên Duy    Phương  (001798   5     1    3    201B9  CK12KSCD      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  202013  Dung sai - Kỹ thuật đo    3    66     Trần Vũ            An      (001296   6     1    4    402C4  CK12CD1       123456789012345           
    A02  202013  Dung sai - Kỹ thuật đo    3    67     Thái Thị Thu       Hà      (000801   5     3    4    402C4  CK12CD2       123456789012345           
    A03  202013  Dung sai - Kỹ thuật đo    3    50     Trần Nguyên Duy    Phương  (001798   2     1    4    403C4  CK12CTM1      123456789012345           
    A04  202013  Dung sai - Kỹ thuật đo    3    51     Trần Vũ            An      (001296   3     9    4    403C4  CK12CTM2      123456789012345           
    A05  202013  Dung sai - Kỹ thuật đo    3    64     Nguyễn Lê          Quang   (001295   6     9    4    402C4  CK12VL        123456789012345           
    A06  202013  Dung sai - Kỹ thuật đo    3    55     Nguyễn Lê          Quang   (001295   3     3    4    304C5  CK12KTK       123456789012345           
    TNCK 202013  Dung sai - Kỹ thuật đo    3    45     Thái Thị Thu       Hà      (000801   4     3    4    201B9  CK12KSCD      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  202038  ĐAMH kỹ thuật chế tạo     1    29     Chờ Phân Công      CBGD    (009830   2     7    3    PDAMH  CK11CXN       123456789012345           
    A02  202038  ĐAMH kỹ thuật chế tạo     1    26     Chờ Phân Công      CBGD    (009830   4     4    3    PDAMH  CK11KTK       123456789012345           
    A03  202038  ĐAMH kỹ thuật chế tạo     1    26     Chờ Phân Công      CBGD    (009830   4     1    3    PDAMH2 CK11KTK       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  202047  Kỹ thuật chế tạo 2        3    48     Phan Hoàng         Long    (001531   3     9    4    503C5  CK11CD1       123456789012345           
    A02  202047  Kỹ thuật chế tạo 2        3    54     Lê Quý             Đức     (000794   6     9    4    503C5  CK11CD2       123456789012345           
    TNCK 202047  Kỹ thuật chế tạo 2        3    20     Trần Doãn          Sơn     (000168   4     8    2    203B9  CK11KSCD      123456789012345           
                                                                                            3    10    2    201B9 
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  202050  Cơ khí đại cương          3    47     Trần Anh           Sơn     (002336   2     1    4    214H6  CK13HT1       123456789012345           
    L02  202050  Cơ khí đại cương          3    47     Tôn Thiện          Phương  (002201   4     1    4    213H6  CK13HT2       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    C01  202080  Máy Công Cụ               2   114     Huỳnh Ngọc         Hiệp    (001017   5     4    3    502C4  BD12CN01      123456789012345           
    C02  202080  Máy Công Cụ               2   113     Phùng Chân         Thành   (000200   2     1    3    311B1  BD12CN02      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  202084  Cad/cam trong Dệt May     2    63     Trần Đại           Nguyên  (001766   2    10    3    403C4  CK11INN       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    C01  202087  Đảm Bảo Chất Lượng        2   114     Hồ Thị Thu         Nga     (003111   5     4    3    314B1  BD12CN01      123456789012345           
    C02  202087  Đảm Bảo Chất Lượng        2   114     Phạm Ngọc          Tuấn    (001191   2     1    3    308B1  BD12CN02      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  202103  Kỹ thuật chế tạo 3        2    53     Trương Quốc        Thanh   (001967   3     7    3    301C5  CK11CTM1      123456789012345           
    A02  202103  Kỹ thuật chế tạo 3        2    57     Huỳnh Ngọc         Hiệp    (001017   5    10    3    303C5  CK11CTM3      123456789012345           
    A03  202103  Kỹ thuật chế tạo 3        2    55     Hoàng              Lanh    (001018   4    10    3    303C5  CK11TKM       123456789012345           
    TNCK 202103  Kỹ thuật chế tạo 3        2    25     Trần Doãn          Sơn     (000168   2     7    3    203B9  CK11KSTN      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  202104  Cad/cam/cnc               3    52     Huỳnh Hữu          Nghị    (002446   6     8    2    303C5  CK11KTK       123456789012345           
                                                                                            2     7    2    401C5 
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  202118  KT an toàn & môi trường   2    57     Huỳnh Hữu          Nghị    (002446   3     1    4    313H6  CK13CK01      123456789012345           
    L02  202118  KT an toàn & môi trường   2    54     Nguyễn Văn         Thành   (001998   4     1    4    212H6  CK13CK03      123456789012345           
    L03  202118  KT an toàn & môi trường   2    58     Phan Hoàng         Long    (001531   3     1    4    411H6  CK13CK04      123456789012345           
    L04  202118  KT an toàn & môi trường   2    54     Nguyễn Văn         Thành   (001998   2     1    4    310H6  CK13CK05      123456789012345           
    L05  202118  KT an toàn & môi trường   2    54     Nguyễn Lê          Quang   (001295   2     1    4    312H6  CK13CK06      123456789012345           
    L06  202118  KT an toàn & môi trường   2    58     Trần Anh           Sơn     (002336   4     7    4    313H6  CK13CK08      123456789012345           
    L07  202118  KT an toàn & môi trường   2    59     Đỗ Thị Ngọc        Khánh   (000177   5     1    4    214H6  CK13CK09      123456789012345           
    L08  202118  KT an toàn & môi trường   2    59     Huỳnh Hữu          Nghị    (002446   5     1    4    213H6  CK13CK09      123456789012345           
    L09  202118  KT an toàn & môi trường   2    56     Huỳnh Hữu          Nghị    (002446   4     7    4    210H6  CK13CK10      123456789012345           
    L10  202118  KT an toàn & môi trường   2    58     Lê Quý             Đức     (000794   3     7    4    110H6  CK13DM        123456789012345    
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số     Tên Cán Bộ Giảng Dạy      Mã CBGD  Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp      NHLT  Tuần Học 
                                                                                                                                 12345678901234567890123456
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L11  202118  KT an toàn & môi trường   2    58     Hồ Thị Thu         Nga     (003111   3     7    4    306H6  CK13DM        123456789012345           
    L12  202118  KT an toàn & môi trường   2    58     Nguyễn Văn         Thành   (001998   6     7    4    312H6  CK13HT1       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  202302  Thực tập tốt nghiệp       3   100     Giáo vụ khoa       Cơkhí   (009913   6     7    6    TTTNC2 TTTNCK1       123456789012345           
                                                                                            4     7    6    TTTNC2
                                                                                            2     7    6    TTTNC2
                                                                                            5     7    6    TTTNC2
                                                                                            3     7    6    TTTNC2
                                                                                            5     1    6    TTTNC2
                                                                                            3     1    6    TTTNC2
                                                                                            2     1    6    TTTNC2
                                                                                            4     1    6    TTTNC2
                                                                                            6     1    6    TTTNC2
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  202303  Luận văn tốt nghiệp      10    43     Giáo vụ khoa       Cơkhí   (009913)                          CK10CTM1      123456789012345           
    A02  202303  Luận văn tốt nghiệp      10    44     Giáo vụ khoa       Cơkhí   (009913)                          CK10CTM2      123456789012345           
    A03  202303  Luận văn tốt nghiệp      10    45     Giáo vụ khoa       Cơkhí   (009913)                          CK10CTM3      123456789012345           
    A04  202303  Luận văn tốt nghiệp      10    31     Giáo vụ khoa       Cơkhí   (009913)                          CK10TKM       123456789012345           
    A05  202303  Luận văn tốt nghiệp      10    18     Giáo vụ khoa       Cơkhí   (009913)                          CK10VL        123456789012345           
    TNCK 202303  Luận văn tốt nghiệp      10    24     Giáo vụ khoa       Cơkhí   (009913)                          CK10KSTN      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  202701  Cơ khí đại cương          2    52     Trương Quốc        Thanh   (001967   2     1    2    203B10 VP11CDT       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  202702  Các cảm biến              2    18     Huỳnh Hữu          Nghị    (002446   6    11    2    202B10 VP10CDT       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  203005  Máy Làm Đất               2    29     Lương Văn          Tới     (003238   3    10    3    302C5  CK11CXN       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  203011  Máy sxvl & cấu kiện xd    2    29     Huỳnh Công         Lớn     (001953   3     7    3    302C5  CK11CXN       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  203012  ĐAMH kt nâng vận chuyển   1    29     Lê Hồng            Sơn     (000619   6     7    3    PDAMH  CK11CXN       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  203014  Tựđộng Hóa Trg Máy Xdựng  2    29     Lê Thanh           Danh    (003465   6    10    3    303C4  CK11CXN       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  203303  Luận văn tốt nghiệp      10    19     Giáo vụ khoa       Cơkhí   (009913)                          CK10CXN       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  204002  Cơ sở công nghệ may       2    47     Hồ Thị Minh        Hương   (001905   3     4    3    301C5  CK12INN       123456789012345           
    A02  204002  Cơ sở công nghệ may       2    28     Nguyễn Thị         Nghĩa   (002675   5     4    3    302C5  CK12MAY       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  204003  Cơ sở công nghệ hoàn tất  2    47     Trịnh Thị Kim      Huệ     (003405   3     1    3    301C5  CK12INN       123456789012345           
    A02  204003  Cơ sở công nghệ hoàn tất  2    28     Trịnh Thị Kim      Huệ     (003405   4     4    3    303C4  CK12MAY       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  204004  Công nghệ sợi             3    28     Bùi Mai            Hương   (003036   2     4    2    401C4  CK12SOI       123456789012345           
                                                                                            4    11    2    303C4 
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  204005  Cấu trúc sợi              2    28     Bùi Mai            Hương   (003036   5     4    3    303C4  CK12SOI       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  204006  Cn Sơchế Nguyên Liệu Dệt  2    28     Trịnh Thị Kim      Huệ     (003405   6     4    3    304C5  CK12SOI       123456789012345           

KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số     Tên Cán Bộ Giảng Dạy      Mã CBGD  Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp      NHLT  Tuần Học 
                                                                                                                                 12345678901234567890123456
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  204010  Công nghệ dệt kim         2    21     Vũ Khánh           Nguyên  (002867   3     7    3    302C4  CK11SOI       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  204019  Kt Đo Lượng Trg Dệt May   2    63     Đào Duy            Thái    (002789   2     7    3    403C4  CK11INN       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  204033  ĐAMH công nghệ dệt        1    21     Nguyễn Lệ          Nga     (002788   3    10    3    PDAMH2 CK11SOI       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  204034  Công nghệ may 1           3    28     Hồ Thị Minh        Hương   (001905   3     9    4    303C4  CK12MAY       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  204036  Cơ sở Th/kế trang phục    2    28     Nguyễn Thị         Nghĩa   (002675   4     1    3    303C4  CK12MAY       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  204039  Mỹ thuật trang phục       2    29     Phạm Hồ Mai        Anh     (003493   3     4    3    401C4  CK11MAY       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  204042  T/nghiệm nhuộm - in bông  1    13     Trịnh Thị Kim      Huệ     (003405   3    10    3    PTNDET CK11INN       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  204044  ĐAMH thiết kế trang phục  1    29     Nguyễn Thị         Nghĩa   (002675   3     1    3    PDAMH  CK11MAY       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  204045  Lý Thuyết Thời Trang      2    28     Vũ Hồng            Đức     (002830   6     4    3    302C5  CK12MAY       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  204055  Thực tập kỹ thuật (MAY)   3    15     Nguyễn Thị Mộng    Hiền    (002740   5     8    5    PTTDET CK11MAY       123456789012345           
                                                                                            5     2    5    PTTDET
    A02  204055  Thực tập kỹ thuật (MAY)   3    14     Nguyễn Thị Mộng    Hiền    (002740   4     2    5    PTTDET CK11MAY       123456789012345           
                                                                                            4     8    5    PTTDET
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  204108  Công Nghệ Không Dệt       2    21     Vũ Khánh           Nguyên  (002867   5    10    3    404C4  CK11SOI       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  204109  Cấu trúc vải dệt kim      2    21     Nguyễn Lệ          Nga     (002788   5     7    3    404C4  CK11SOI       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  204111  Thiết Kế Trang Phục 2     2    29     Nguyễn Thị         Nghĩa   (002675   6     7    3    302C5  CK11MAY       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  204112  Hoàn Tất& Kiểm Tra Sphẩm  2    13     Đào Duy            Thái    (002789   4    10    3    304C5  CK11INN       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  204113  ĐAMH công nghệ nhuộm      1    13     Đào Duy            Thái    (002789   3     7    3    PDAMH  CK11INN       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  204114  Công nghệ in - nhuộm      3    13     Hà Dương Xuân      Bảo     (003225   4     8    2    304C5  CK11INN       123456789012345           
                                                                                            6     5    2    402C5 
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  204115  Kt Trang Trí Trang Phục   2    29     Phạm Hồ Mai        Anh     (003493   3    10    3    404C4  CK11MAY       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  204303  Luận văn tốt nghiệp      10    39     Giáo vụ khoa       Cơkhí   (009913)                          CK10MAY       123456789012345           
    A02  204303  Luận văn tốt nghiệp      10    28     Giáo vụ khoa       Cơkhí   (009913)                          CK10SOI       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  205015  Kỹ thuật chế tạo 1        2    50     Trần Đức           Tuấn    (001021   2     7    3    402C4  CK12CTM1      123456789012345           
    A02  205015  Kỹ thuật chế tạo 1        2    51     Nguyễn Thanh       Hải     (002483   4     1    3    403C4  CK12CTM2      123456789012345           
    A03  205015  Kỹ thuật chế tạo 1        2    57     Nguyễn Thanh       Hải     (002483   3     4    3    402C4  CK12CXN       123456789012345           
    A04  205015  Kỹ thuật chế tạo 1        2    55     Trần Đức           Tuấn    (001021   5     1    3    402C5  CK12KTK       123456789012345           
    A05  205015  Kỹ thuật chế tạo 1        2    44     Lưu Phương         Minh    (000786   6     1    3    302C4  CK12VL        123456789012345           
    TNCK 205015  Kỹ thuật chế tạo 1        2    25     Lưu Phương         Minh    (000786   5     4    3    203B9  CK12KSTN      123456789012345           

KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số     Tên Cán Bộ Giảng Dạy      Mã CBGD  Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp      NHLT  Tuần Học 
                                                                                                                                 12345678901234567890123456
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  206026  Ô Tô Và Môi Trường        2    60     Huỳnh Thanh        Công    (002190   6     4    3    203A4  HLGT1         123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  206030  ĐAMH3: thiết kế ô tô      1     6                                                                 DAMH          123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  206031  ĐAMH2:tk đ/cơ đốt trong   1    21     Nguyễn Đình        Hùng    (002286   5     4    3    PDAMH3 GT11OTO1      123456789012345           
    A02  206031  ĐAMH2:tk đ/cơ đốt trong   1    21     Nguyễn Đình        Hùng    (002286   5     1    3    PDAMH4 GT11OTO1      123456789012345           
    A03  206031  ĐAMH2:tk đ/cơ đốt trong   1    21     Nguyễn Đình        Hùng    (002286   6     7    3    PDAMH5 GT11OTO2      123456789012345           
    A04  206031  ĐAMH2:tk đ/cơ đốt trong   1    21     Nguyễn Đình        Hùng    (002286   3     4    3    PDAMH3 GT11OTO2      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  206034  Kỹ thuật ôtô chuyên dùng  2    50     Vương Như          Long    (002487   4    10    3    403C5  GT11OTO1      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  206035  Nliệu dmở_cl chuyên dùng  2    50     Nguyễn Ngọc        Dũng    (002474   4     7    3    403C5  GT11OTO1      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  206112  TN động cơ đốt trong      1    15     Nguyễn Đình        Hùng    (002286   6     1    3    TNKTGT GT12OTO1      123456789012345           
    A02  206112  TN động cơ đốt trong      1    15     Nguyễn Đình        Hùng    (002286   6    10    3    TNKTGT GT12OTO1      123456789012345           
    A03  206112  TN động cơ đốt trong      1    15                                (         6     7    3    TNKTGT GT12OTO1      123456789012345           
    A04  206112  TN động cơ đốt trong      1    14     Nguyễn Đình        Hùng    (002286   2     7    3    TNKTGT GT12OTO2      123456789012345           
    A05  206112  TN động cơ đốt trong      1    14                                (         6     4    3    TNKTGT GT12OTO2      123456789012345           
    A06  206112  TN động cơ đốt trong      1    14     Nguyễn Đình        Hùng    (002286   2    10    3    TNKTGT GT12OTO2      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  206116  Thiết kế ô tô             3    41     Nguyễn Lê Duy      Khải    (001922   3    11    2    402B4  GT11OTO1      123456789012345           
                                                                                            5     9    2    304C5 
    A02  206116  Thiết kế ô tô             3    41     Trần Hữu           Nhân    (001957   3     9    2    404C5  GT11OTO2      123456789012345           
                                                                                            5    11    2    402C5 
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  206123  Tổ chức vận tải ô tô      2    41     Hồ Phi             Long    (001610   6     7    3    401C5  GT11OTO1      123456789012345           
    A02  206123  Tổ chức vận tải ô tô      2    41     Hồ Phi             Long    (001610   5     4    3    404C5  GT11OTO2      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  206129  Mô phỏng động cơ Đt& Ôtô  2    50     Trần Hữu           Nhân    (001957   2     7    3    403C5  GT11OTO1      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  206131  Công nghệ ô tô            2    50     Phạm Xuân          Mai     (000793   2    10    3    403C5  GT11OTO1      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  206132  Kỹ thuật chế tạo          3    41     Nguyễn Lê          Quang   (001295   3     9    2    402B4  GT11OTO1      123456789012345           
                                                                                            5    11    2    304C5 
    A02  206132  Kỹ thuật chế tạo          3    41     Nguyễn Lê          Quang   (001295   3    11    2    404C5  GT11OTO2      123456789012345           
                                                                                            5     9    2    402C5 
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  206134  CAD ứngdụng trong tk ôtô  2    50     Nguyễn Lê Duy      Khải    (001922   2     1    3    301C5  GT11OTO1      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  206150  Lý thuyết ô tô            3    43     Ngô Xuân           Ngát    (001417   4     3    2    304C5  GT12OTO1      123456789012345           
                                                                                            2     5    2    304C5 
    A02  206150  Lý thuyết ô tô            3    42     Nguyễn Hữu         Hường   (000771   2     3    2    402C5  GT12OTO2      123456789012345           
                                                                                            4     5    2    402C5 
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  206303  Luận văn tốt nghiệp      10    41                                                                 GT10OTO1      123456789012345           
    A02  206303  Luận văn tốt nghiệp      10    41                                                                 GT10OTO2      123456789012345           

    P01  206701  Sự cháy                   1    19     Lê Thị Hồng        Hiếu    (002748   6     7    3    203B10 VP11HK                  12345           

KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số     Tên Cán Bộ Giảng Dạy      Mã CBGD  Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp      NHLT  Tuần Học 
                                                                                                                                 12345678901234567890123456
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  207701  Ctrúc người máy lt được   2    20     Phạm Công          Bằng    (001813   4     4    2    203B10 VP11CDT       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  207702  TKế bg máy tính-CAO CFAO  3    52                                          4    10    3    203B10 VP11CDT       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  207703  Kỹ thuật Robot            6    18     Phùng Trí          Công    (002588   2     1    3    202B10 VP10CDT       123456789012345           
                                                                                            5     4    3    202B10
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  208003  T/bị Năng Lượng T/thủy 1  2    55     Nguyễn             Thạch   (002892   6     1    3    401C5  GT12TAU1      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  208004  Lt Tàu thủy 1 (tinh học)  3    55     Trần Văn           Tạo     (001996   3     5    2    303C5  GT12TAU1      123456789012345           
                                                                                            5     3    2    303C5 
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  208008  Sức bền tàu thủy          3    38     Lê Đình            Tuân    (001705   3     9    2    402C5  GT11TAU1      123456789012345           
                                                                                            4    11    2    404C5 
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  208009  Tkế Hệ Thống Dl Tàu Thủy  3    38     Nguyễn             Thạch   (002892   3    11    2    402C5  GT11TAU1      123456789012345           
                                                                                            4     9    2    404C5 
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  208010  TN kỹ thuật hàng hải 2    1    18     Đoàn Minh          Thiện   (002207   2     4    3    BMTAU  GT11TAU1      123456789012345           
    A02  208010  TN kỹ thuật hàng hải 2    1    20     Đoàn Minh          Thiện   (002207   5     7    3    BMTAU  GT11TAU2      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  208019  Thiết Bị Tàu Thủy         2    38     Nguyễn Vương       Chí     (001982   6    10    3    404C5  GT11TAU1      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  208020  Kỹ Thuật Hàn Tàu Thủy     2    38     Trần Ngọc          Dân     (000488   6     7    3    404C5  GT11TAU1      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  208024  Vẽ kỹ thuật giao thông    2    38     Đoàn Minh          Thiện   (002207   6     3    4    403H2  GT1301        123456789012345           
    L02  208024  Vẽ kỹ thuật giao thông    2    37     Đoàn Minh          Thiện   (002207   2     7    4    304H2  GT1302        123456789012345           
    L03  208024  Vẽ kỹ thuật giao thông    2    37     Nguyễn Vương       Chí     (001982   3     1    4    404H2  GT1303        123456789012345           
    L04  208024  Vẽ kỹ thuật giao thông    2    38     Nguyễn Vương       Chí     (001982   4     1    4    404H2  GT1304        123456789012345           
    L05  208024  Vẽ kỹ thuật giao thông    2    38     Nguyễn Vương       Chí     (001982   4     7    4    404H2  GT1305        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  208025  Cơ kết cấu giao thông     3    33     Lê Thị Tuyết       Nhung   (003388   5     4    2    304C5  GT12HK        123456789012345           
                                                                                            3     5    2    302C5 
    A02  208025  Cơ kết cấu giao thông     3    43     Lê Tất             Hiển    (002533   2     3    2    304C5  GT12OTO1      123456789012345           
                                                                                            4     5    2    304C5 
    A03  208025  Cơ kết cấu giao thông     3    42     Lê Tất             Hiển    (002533   4     3    2    402C5  GT12OTO2      123456789012345           
                                                                                            2     1    2    402C5 
    A04  208025  Cơ kết cấu giao thông     3    55     Lê Đình            Tuân    (001705   3     3    2    303C5  GT12TAU1      123456789012345           
                                                                                            5     1    2    303C5 
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  208026  TN kỹ thuật giao thông 1  1    33     Lê Đình            Tuân    (001705   6    10    3    TNTAU  GT12HK        123456789012345           
    A02  208026  TN kỹ thuật giao thông 1  1    40     Lê Đình            Tuân    (001705   5    10    3    TNTAU  GT12OTO1      123456789012345           
    A03  208026  TN kỹ thuật giao thông 1  1    40     Lê Đình            Tuân    (001705   6     1    3    TNTAU  GT12OTO2      123456789012345           
    A04  208026  TN kỹ thuật giao thông 1  1    24     Lê Đình            Tuân    (001705   5     7    3    TNTAU  GT12TAU1      123456789012345           
    A05  208026  TN kỹ thuật giao thông 1  1    31     Lê Đình            Tuân    (001705   6     4    3    TNTAU  GT12TAU2      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  208303  Luận văn tốt nghiệp      10    28                                                                 GT10TAU       123456789012345           

KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số     Tên Cán Bộ Giảng Dạy      Mã CBGD  Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp      NHLT  Tuần Học 
                                                                                                                                 12345678901234567890123456
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  209001  ĐAMH1: chi tiết máy       1    24     Thân Trọng Khánh   Đạt     (003494)                          DAMH          123456789012345           
    A02  209001  ĐAMH1: chi tiết máy       1    24     Vũ Như Phan        Thiện   (002893)                          DAMH          123456789012345           
    A03  209001  ĐAMH1: chi tiết máy       1    24     Huỳnh Công         Lớn     (001953)                          DAMH          123456789012345           
    A04  209001  ĐAMH1: chi tiết máy       1    24     Lưu Thanh          Tùng    (002337)                          DAMH          123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  209002  Q/trình Thiết Kế Kỹthuật  2    53     Nguyễn Thanh       Nam     (001668   3    10    3    301C5  CK11CTM1      123456789012345           
    A02  209002  Q/trình Thiết Kế Kỹthuật  2    57     Trần Thiên         Phúc    (001520   2     7    3    303C5  CK11CTM3      123456789012345           
    A03  209002  Q/trình Thiết Kế Kỹthuật  2    55     Huỳnh Công         Lớn     (001953   5     7    3    303C5  CK11TKM       123456789012345           
    TNCK 209002  Q/trình Thiết Kế Kỹthuật  2    25     Trần Thiên         Phúc    (001520   4    10    3    204B9  CK11KSTN      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  209004  Tối Ưu Hóa & Qhtn         2    80     Phạm Huy           Hoàng   (001657   6     1    3    403C5  CK11CTM1      123456789012345           
    TNCK 209004  Tối Ưu Hóa & Qhtn         2    25     Phạm Huy           Hoàng   (001657   2     4    3    203B9  CK11KSTN      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  209005  Động lực học cơ hệ        2    80     Phạm Huy           Hoàng   (001657   6     4    3    403C5  CK11CTM1      123456789012345           
    TNCK 209005  Động lực học cơ hệ        2    25     Phạm Huy           Hoàng   (001657   2     1    3    203B9  CK11KSTN      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  209008  Nguyên lý & chi tiết máy  3    90     Trần Thiên         Phúc    (001520   3     7    4    202H2  MO12KMT1      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  209009  Mô Hình Hóa Hình Học      2    80     Nguyễn Hữu         Lộc     (001677   4     1    3    401C5  CK11CTM1      123456789012345           
    A02  209009  Mô Hình Hóa Hình Học      2    55     Nguyễn Hữu         Lộc     (001677   5     4    3    402C5  CK12KTK       123456789012345           
    TNCK 209009  Mô Hình Hóa Hình Học      2    25     Nguyễn Hữu         Lộc     (001677   2    10    3    203B9  CK11KSTN      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  209010  Thiết kế hệ thống cơ khí  3    52     Phan Tấn           Tùng    (001259   4     9    4    301C5  CK11KTK       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  209017  Nguyên lý máy             3    80     Lê Khánh           Điền    (001288   6     3    4    211H6  CK13DM        123456789012345           
    L02  209017  Nguyên lý máy             3    47     Lê Khánh           Điền    (001288   3     1    4    206H6  CK13HT1       123456789012345           
    L03  209017  Nguyên lý máy             3    47     Phạm Huy           Hoàng   (001657   4     7    4    411H6  CK13HT2       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  209021  Chi tiết máy              3    66     Nguyễn Hữu         Lộc     (001677   3     9    4    402C4  CK12CD1       123456789012345           
    A02  209021  Chi tiết máy              3    67     Phan Đình          Huấn    (001262   5     9    4    402C4  CK12CD2       123456789012345           
    A03  209021  Chi tiết máy              3    50     Phan Tấn           Tùng    (001259   4     1    4    402C4  CK12CTM1      123456789012345           
    A04  209021  Chi tiết máy              3    51     Phan Đình          Huấn    (001262   2     1    4    301C4  CK12CTM2      123456789012345           
    A05  209021  Chi tiết máy              3    64     Bùi Trọng          Hiếu    (002581   5     3    4    403C4  CK12VL        123456789012345           
    A06  209021  Chi tiết máy              3    55     Phan Tấn           Tùng    (001259   6     3    4    401C6  CK12KTK       123456789012345           
    A07  209021  Chi tiết máy              3    89     Phan Đình          Huấn    (001262   6     9    4    301C4  CK12NH        123456789012345           
    A08  209021  Chi tiết máy              3    60     Bùi Trọng          Hiếu    (002581   2     9    4    401C5  GT12HK        123456789012345           
    A09  209021  Chi tiết máy              3    59     Nguyễn Văn         Thạnh   (002496   4     9    4    401C5  GT12OTO2      123456789012345           
    A10  209021  Chi tiết máy              3    55     Bùi Trọng          Hiếu    (002581   3     9    4    303C5  GT12TAU1      123456789012345           
    TNCK 209021  Chi tiết máy              3    45     Bùi Trọng          Hiếu    (002581   3     3    4    201B9  CK12KSCD      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  209022  Dao động kỹ thuật         2    80     Nguyễn Tấn         Tiến    (001612   3     4    3    401C5  CK11CTM1      123456789012345           
    TNCK 209022  Dao động kỹ thuật         2    25     Nguyễn Tấn         Tiến    (001612   4     1    3    203B9  CK11KSTN      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  209024  Phương pháp P/tử hữu hạn  2    80     Phan Đình          Huấn    (001262   3     1    3    401C5  CK11CTM1      123456789012345           
    TNCK 209024  Phương pháp P/tử hữu hạn  2    25     Phan Đình          Huấn    (001262   6     4    3    203B9  CK11KSTN      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  209029  Kỹ thuật độ tin cậy       2    80     Nguyễn Hữu         Lộc     (001677   2     4    3    401C5  CK11CTM1      123456789012345           
    TNCK 209029  Kỹ thuật độ tin cậy       2    25     Nguyễn Hữu         Lộc     (001677   6     1    3    203B9  CK11KSTN      123456789012345           

KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số     Tên Cán Bộ Giảng Dạy      Mã CBGD  Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp      NHLT  Tuần Học 
                                                                                                                                 12345678901234567890123456
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    C01  209037  Vẽ Cơ Khí                 2    69     Nguyễn Văn         Thạnh   (002496   2     4    3    402C6  BD13CN01      123456789012345           
    C02  209037  Vẽ Cơ Khí                 2    68     Nguyễn Văn         Thạnh   (002496   3     1    3    301C4  BD13CN03      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  209039  Cơ học máy                3    49     Lê Khánh           Điền    (001288   6     7    4    212H6  VL1201        123456789012345           
    L02  209039  Cơ học máy                3    48     Phan Tấn           Tùng    (001259   5     1    4    212H6  VL1202        123456789012345           
    L03  209039  Cơ học máy                3    48     Phan Tấn           Tùng    (001259   2     1    4    213H6  VL1203        123456789012345           
    L04  209039  Cơ học máy                3    48     Lê Khánh           Điền    (001288   2     1    4    112H6  VL1204        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  209057  Thực tập kỹ thuật         2    25     Thân Trọng Khánh   Đạt     (003494   3     3    4    PMTCK  CK11KTK       123456789012345           
                                                                                            3     9    4    PMTCK 
    A02  209057  Thực tập kỹ thuật         2    25     Thân Trọng Khánh   Đạt     (003494   5     3    4    PMTCK  CK11KTK       123456789012345           
                                                                                            5     9    4    PMTCK 
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  209302  Thực tập tốt nghiệp       3    60                                (         2     1    6    TTNT6  TTTNCK2       123456789012345           
                                                                                            2     7    6    TTNT6 
                                                                                            3     1    6    TTNT6 
                                                                                            3     7    6    TTNT6 
                                                                                            4     1    6    TTNT6 
                                                                                            4     7    6    TTNT6 
                                                                                            5     1    6    TTNT6 
                                                                                            5     7    6    TTNT6 
                                                                                            6     1    6    TTNT7 
                                                                                            6     7    6    TTNT6 
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  209303  Luận văn tốt nghiệp      10    53     Giáo vụ khoa       Cơkhí   (009913)                          CK10KTK       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  209701  Tr/động Ck Csuất Lớn 1    1    52     Bùi Trọng          Hiếu    (002581   5     7    3    203B10 VP11CDT       12345                     
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  209702  Tr/d Ck Công Suất Lớn 2   1    20     Bùi Trọng          Hiếu    (002581   5     7    3    203B10 VP11CDT                 12345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  210002  Vật liệu nhiệt lạnh       2    89     Hà Anh             Tùng    (001737   4     1    3    301C5  CK12NH        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  210004  TN nhiệt động & tr/nhiệt  1    25     Nguyễn Văn         Hạnh    (003267   2    10    3    BMCNNH CK12NH        123456789012345           
    A02  210004  TN nhiệt động & tr/nhiệt  1    25     Ngô Thiên          Tứ      (003490   5    10    3    BMCNNH CK12NH        123456789012345           
    A03  210004  TN nhiệt động & tr/nhiệt  1    25     Vũ Hải             Dương   (003422   2     7    3    BMCNNH CK12NH        123456789012345           
    A04  210004  TN nhiệt động & tr/nhiệt  1    25     Nguyễn Văn         Hạnh    (003267   5     7    3    BMCNNH CK12NH        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  210010  Lò hơi & mạng nhiệt       3    70     Võ Kiến            Quốc    (002501   2     3    4    303C5  CK11NH        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  210012  Điều hòa không khí        2    70     Lê Chí             Hiệp    (000999   6     4    3    401C5  CK11NH        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  210013  Năng lượng tái tạo        3    70     Lê Chí             Hiệp    (000999   6     9    4    301C5  CK11NH        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  210014  Nhiệt động lực học Kt     2   118     Huỳnh Phước        Hiển    (003155   2     5    2    205H6  CK13DM        123456789012345           
                                                                                            6     1    2    211H6               1 3 5 7 9 1 3             
    L02  210014  Nhiệt động lực học Kt     2   112     Huỳnh Phước        Hiển    (003155   2     3    2    113H6  GT1302        123456789012345           
                                                                                            6     3    2    205H6               1 3 5 7 9 1 3             
    L03  210014  Nhiệt động lực học Kt     2   112     Huỳnh Phước        Hiển    (003155   2     1    2    113H6  GT1305        123456789012345           
                                                                                            6     5    2    113H6               1 3 5 7 9 1 3       
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số     Tên Cán Bộ Giảng Dạy      Mã CBGD  Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp      NHLT  Tuần Học 
                                                                                                                                 12345678901234567890123456
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L04  210014  Nhiệt động lực học Kt     2    74     Nguyễn Minh        Phú     (002732   4     5    2    302H2  KU13VLY1      123456789012345           
                                                                                            6     5    2    205H2                2 4 6 8 0 2 4            
    L05  210014  Nhiệt động lực học Kt     2    88     Nguyễn Minh        Phú     (002732   4     3    2    202H2  MO1301        123456789012345           
                                                                                            6     1    2    205H2                2 4 6 8 0 2 4            
    L06  210014  Nhiệt động lực học Kt     2    89     Nguyễn Minh        Phú     (002732   4     1    2    205H2  MO1303        123456789012345           
                                                                                            6     3    2    205H2                2 4 6 8 0 2 4            
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  210015  Truyền nhiệt              2    80     Hoàng Thị Nam      Hương   (002155   2     1    3    401C5  CK11CTM1      123456789012345           
    A02  210015  Truyền nhiệt              2    89     Võ Kiến            Quốc    (002501   6     4    3    301C5  CK12NH        123456789012345           
    TNCK 210015  Truyền nhiệt              2    25     Hà Anh             Tùng    (001737   3     1    3    203B9  CK11KSTN      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  210023  Tuabin hơi & Tuabin Khí   2    70     Trần Văn           Hưng    (003346   5     7    3    301C4  CK11NH        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  210038  TT điện lạnh&điều hòa kk  2    25     Vũ Hải             Dương   (003422   3     9    4    BMCNNH CK11NH        123456789012345           
    A02  210038  TT điện lạnh&điều hòa kk  2    25     Ngô Thiên          Tứ      (003490   4     9    4    BMCNNH CK11NH        123456789012345           
    A03  210038  TT điện lạnh&điều hòa kk  2    25     Nguyễn Văn         Hạnh    (003267   3     3    4    BMCNNH CK11NH        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  210302  Thực tập tốt nghiệp       3    60     Nguyễn Văn         Hạnh    (003267   2     1    6    TTNT4  TTTNCK3       123456789012345           
                                                                                            2     7    6    TTNT4 
                                                                                            3     1    6    TTNT4 
                                                                                            3     7    6    TTNT4 
                                                                                            4     1    6    TTNT4 
                                                                                            4     7    6    TTNT4 
                                                                                            5     1    6    TTNT4 
                                                                                            5     7    6    TTNT4 
                                                                                            6     1    6    TTNT5 
                                                                                            6     7    6    TTNT4 
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  210303  Luận văn tốt nghiệp      10    62     Giáo vụ khoa       Cơkhí   (009913)                          CK10NH        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  210701  Truyền nhiệt              1    60     Trần Văn           Hưng    (003346   2    10    3    501C6  VP12CDT       12345                     
    P02  210701  Truyền nhiệt              1    40     Hà Anh             Tùng    (001737   3     7    3    301B10 VP12NL        12345                     
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  210702  Nhiệt động học thống kê   1    60     Đinh Sơn           Thạch   (001665   4     1    3    501C6  VP12CDT       123456789012345           
    P02  210702  Nhiệt động học thống kê   1    40     Đinh Sơn           Thạch   (001665   2     7    3    603C6  VP12NL        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  211008  Thựctập c/khí đạicương 1  2    70     Chờ Phân Công      CBGD    (009804   4     7    5    XCK    CK13CK01      123456789012345           
    L02  211008  Thựctập c/khí đạicương 1  2    67     Chờ Phân Công      CBGD    (009804   4     1    5    XCK    CK13CK02      123456789012345           
    L03  211008  Thựctập c/khí đạicương 1  2    63     Chờ Phân Công      CBGD    (009804   5     1    5    XCK    CK13CK03      123456789012345           
    L04  211008  Thựctập c/khí đạicương 1  2    61     Chờ Phân Công      CBGD    (009804   3     7    5    XCK    CK13CK05      123456789012345           
    L05  211008  Thựctập c/khí đạicương 1  2    61     Chờ Phân Công      CBGD    (009804   3     1    5    XCK    CK13CK06      123456789012345           
    L06  211008  Thựctập c/khí đạicương 1  2    66     Chờ Phân Công      CBGD    (009804   5     7    5    XCK    CK13CK08      123456789012345           
    L07  211008  Thựctập c/khí đạicương 1  2    61     Chờ Phân Công      CBGD    (009804   2     1    5    XCK    CK13CK11      123456789012345           
    L08  211008  Thựctập c/khí đạicương 1  2    60     Chờ Phân Công      CBGD    (009804   2     7    5    XCK    CK13CK12      123456789012345           
    L09  211008  Thựctập c/khí đạicương 1  2    45     Chờ Phân Công      CBGD    (009804   6     1    5    XCK    MO12KMT1      123456789012345           
    L10  211008  Thựctập c/khí đạicương 1  2    45     Chờ Phân Công      CBGD    (009804   6     7    5    XCK    MO12KMT2      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  212032  Vật liệu học & xử lý      3    63     Lương Hồng         Đức     (000813   3     1    4    112H6  GT1301        123456789012345           
    L02  212032  Vật liệu học & xử lý      3    62     Nguyễn Thanh       Hải     (002483   4     7    4    110H6  GT1302        123456789012345           
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số     Tên Cán Bộ Giảng Dạy      Mã CBGD  Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp      NHLT  Tuần Học 
                                                                                                                                 12345678901234567890123456
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L03  212032  Vật liệu học & xử lý      3    63     Nguyễn Ngọc        Hà      (001364   5     7    4    206H6  GT1304        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  213006  Cơ học bay 2              2    37     Ngô Khánh          Hiếu    (002263   2     1    3    302C5  GT11HK        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  213008  Kchk3:cơ Học Phá Hủy&mỏi  2    37     Nguyễn Song Thanh  Thảo    (003073   4    10    3    402C5  GT11HK        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  213017  Thiết Kế Máy Bay 1        2    37     Nguyễn Thiện       Tống    (000413   4     7    3    402C5  GT11HK        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  213019  Bảo trì máy bay 1         2    37     Lê Kim Quốc        Phong   (009508   3    10    3    304C5  GT11HK        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A04  213039  Cơ học chất lỏng và khí   3    64     Lê Thị Hồng        Hiếu    (002748   2     5    2    602B4  KU12CKT       123456789012345           
                                                                                            4     3    2    202B1 
    L01  213039  Cơ học chất lỏng và khí   3    63     Trần Tiến          Anh     (001931   4     7    4    112H6  GT1301        123456789012345           
    L02  213039  Cơ học chất lỏng và khí   3    62     Lê Thị Tuyết       Nhung   (003388   5     7    4    112H6  GT1302        123456789012345           
    L03  213039  Cơ học chất lỏng và khí   3    63     Lý Hùng            Anh     (003307   3     1    4    110H6  GT1304        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  213043  Khí động lực học 2        2    33     Lê Thị Hồng        Hiếu    (002748   5     1    3    304C5  GT12HK        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  213044  Dao động cơ học           2    33     Trần Tiến          Anh     (001931   3     2    3    302C5  GT12HK        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  213049  TN kỹ thuật hàng không 2  1    37     Nguyễn Song Thanh  Thảo    (003073   5    10    3    TNKTHK GT11HK        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  213050  H/thống Lực Đẩy Máy Bay2  2    37     Phạm Minh          Vương   (002264   3     7    3    304C5  GT11HK        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  213056  Khí Động Lực Học 4 (cfd)  2    37     Nguyễn Chí         Công    (002240   6     7    3    402C5  GT11HK        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  213057  Nhận dạng h/thống máybay  2    37     Huỳnh Phước        Thiện   (009514   6    10    3    402C5  GT11HK        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  213303  Luận văn tốt nghiệp      10    31                                                                 GT10HK        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  213701  Cơ học lưu chất thực      2    52     Nguyễn Chí         Công    (002240   5     3    2    203B10 VP11CDT       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  213702  Động lực học hk cơ bản    2    19     Nguyễn Chí         Công    (002240   4     8    2    604C6  VP11HK        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  213703  Cơ học bay                2    19     Nguyễn Thiện       Tống    (000413   4     4    2    303B4  VP11HK        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  213704  Máy bay trực thăng        3    17     Vũ Ngọc            ánh     (003387   5     4    3    602C6  VP10HK        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  213705  Pp số trong cơhọc chlỏng  3    17     Nguyễn Chí         Công    (002240   4     4    3    602C6  VP10HK        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  213706  Động cơ & thiết bị đẩy 2  3    17     Nguyễn Anh         Thi     (002576   5     1    3    602C6  VP10HK        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  213707  Máy cánhdẫn &máytl ttích  4    17     Trần Tiến          Anh     (001931   6     3    2    602C6  VP10HK        123456789012345           
                                                                                            3     5    2    602C6 
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  213708  Khí độnglựchọc chuyênsâu  2    17     Lê Thị Hồng        Hiếu    (002748   6     5    2    602C6  VP10HK        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  213709  Bảo Dưỡng Hàng Không      3    17     Nguyễn Hùng        Sơn     (009263   2     4    3    602C6  VP10HK        123456789012345           

KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số     Tên Cán Bộ Giảng Dạy      Mã CBGD  Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp      NHLT  Tuần Học 
                                                                                                                                 12345678901234567890123456
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  213710  Thiết kế máy bay          3    17     Vũ Ngọc            ánh     (003387   2     1    3    602C6  VP10HK        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  213711  Luật hàng không           2    17     Ngô Văn            Tâm     (009515   3     1    2    PCDHK  VP10HK        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  213712  Các hệ thống trên máybay  3    17     Lê Kim Quốc        Phong   (009508   4    10    3    602C6  VP10HK        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  213713  Khai thác & qlý máy bay   2    17     Bùi Kim            ánh     (009539   3     3    2    602C6  VP10HK        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  213720  Các hệ thời gian thực     1    52     Ngô Khánh          Hiếu    (002263   3    10    3    203B10 VP11CDT       12345                     
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  214007  Kỹ Thuật Hệ Thống         2    34     Lê Ngọc Quỳnh      Lam     (002199   2     7    3    401C4  CK11HT1       123456789012345           
    A02  214007  Kỹ Thuật Hệ Thống         2    39     Lê Ngọc Quỳnh      Lam     (002199   4     7    3    302C5  CK11HT2       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  214009  Kỹ thuật dự báo trong cn  2    48     Đinh Bá Hùng       Anh     (003314   2     4    3    303C4  CK12HT1       123456789012345           
    A02  214009  Kỹ thuật dự báo trong cn  2    45     Nguyễn Hữu         Phúc    (003312   5     1    3    301C4  CK12HT2       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  214011  Tk vị trí & mặt Bg Htcn   2    48     Đỗ Ngọc            Hiền    (002559   5     4    3    302C4  CK12HT1       123456789012345           
    A02  214011  Tk vị trí & mặt Bg Htcn   2    45     Đỗ Ngọc            Hiền    (002559   6     2    3    303C5  CK12HT2       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  214012  ĐAMH tk vịtrí& m/bg htcn  1    48                                (         6     1    3    PDAMH  CK12HT1       123456789012345           
    A02  214012  ĐAMH tk vịtrí& m/bg htcn  1    45                                (         4     1    3    PDAMH  CK12HT2       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  214014  Pp Luận Nckh& TkT nghiệm  2    48     Nguyễn Hữu         Phúc    (003312   4     4    3    302C4  CK12HT1       123456789012345           
    A02  214014  Pp Luận Nckh& TkT nghiệm  2    45     Nguyễn Như         Phong   (001523   2     4    3    301C5  CK12HT2       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  214017  Kt Điều độ trong Sx-D/vụ  2    34     Hồ Thị Phương      Dung    (003161   3    10    3    401C4  CK11HT1       123456789012345           
    A02  214017  Kt Điều độ trong Sx-D/vụ  2    39     Hồ Thị Phương      Dung    (003161   6    10    3    401C4  CK11HT2       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  214018  Quản Lý Vật Tư - Tồn Kho  2    34     Nguyễn Như         Phong   (001523   3     7    3    401C4  CK11HT1       123456789012345           
    A02  214018  Quản Lý Vật Tư - Tồn Kho  2    39     Nguyễn Hữu         Phúc    (003312   6     7    3    401C4  CK11HT2       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  214027  Quản Lý Chất Lượng        2    48     Đặng Phi Vân       Hài     (003159   6     4    3    302C4  CK12HT1       123456789012345           
    A02  214027  Quản Lý Chất Lượng        2    45     Đặng Phi Vân       Hài     (003159   4     4    3    301C4  CK12HT2       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  214036  Pt& Thiết Kế Ht Ttin Qlý  2    34     Bùi Thị Kim        Dung    (001413   6     7    3    302C4  CK11HT1       123456789012345           
    A02  214036  Pt& Thiết Kế Ht Ttin Qlý  2    39     Bùi Thị Kim        Dung    (001413   4    10    3    302C5  CK11HT2       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  214037  H/dinh Ch/lược Cho Sp&cn  2    34     Bùi Thị Kim        Dung    (001413   6    10    3    302C4  CK11HT1       123456789012345           
    A02  214037  H/dinh Ch/lược Cho Sp&cn  2    39     Bùi Thị Kim        Dung    (001413   2    10    3    303C4  CK11HT2       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  214045  Ht Sx tích hợp (cims)     2    34     Đinh Bá Hùng       Anh     (003314   5     4    3    401C4  CK11HT1       123456789012345           
    A02  214045  Ht Sx tích hợp (cims)     2    39     Đinh Bá Hùng       Anh     (003314   3    10    3    302C4  CK11HT2       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  214104  Vận trù ngẫu nhiên        2    48     Đinh Bá Hùng       Anh     (003314   4     1    3    302C4  CK12HT1       123456789012345           
    A02  214104  Vận trù ngẫu nhiên        2    45     Hồ Thị Phương      Dung    (003161   3     4    3    403C4  CK12HT2       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  214106  ĐAMH kỹ thuật hệ thống    1    34                                (         2    10    3    PDAMH2 CK11HT1       123456789012345           
    A02  214106  ĐAMH kỹ thuật hệ thống    1    39                                (         2     7    3    PDAMH3 CK11HT2       123456789012345           

KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số     Tên Cán Bộ Giảng Dạy      Mã CBGD  Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp      NHLT  Tuần Học 
                                                                                                                                 12345678901234567890123456
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  214107  Kỹ Thuật Ra Quyết Định    2    34     Đỗ Ngọc            Hiền    (002559   4    10    3    401C4  CK11HT1       123456789012345           
    A02  214107  Kỹ Thuật Ra Quyết Định    2    39     Đỗ Ngọc            Hiền    (002559   5    10    3    401C4  CK11HT2       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  214112  Cải tiến chất lượng       2    34     Nguyễn Như         Phong   (001523   4     7    3    401C4  CK11HT1       123456789012345           
    A02  214112  Cải tiến chất lượng       2    39     Nguyễn Như         Phong   (001523   5     7    3    401C4  CK11HT2       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  214303  Luận văn tốt nghiệp      10    36     Giáo vụ khoa       Cơkhí   (009913)                          CK10HT1       123456789012345           
    A02  214303  Luận văn tốt nghiệp      10    35     Giáo vụ khoa       Cơkhí   (009913)                          CK10HT2       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  214701  Kthức Về Các Xínghiệp Cn  1    18     Lại Huy            Hùng    (001824   3     1    3    202B10 VP10CDT       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  215003  P/pháp đánh giá vật liệu  3    49     Nguyễn Bá          Tài     (002572   3     1    4    214H6  VL1201        123456789012345           
    L02  215003  P/pháp đánh giá vật liệu  3    48     Nguyễn Bá          Tài     (002572   2     7    4    206H6  VL1202        123456789012345           
    L03  215003  P/pháp đánh giá vật liệu  3    48     Nguyễn Bá          Tài     (002572   5     1    4    206H6  VL1203        123456789012345           
    L04  215003  P/pháp đánh giá vật liệu  3    48     Nguyễn Bá          Tài     (002572   6     7    4    306H6  VL1204        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  215004  Cơ Học Vật Liệu           2    49     Lưu Tuấn           Anh     (002365   6     1    4    206H6  VL1301        123456789012345           
    L02  215004  Cơ Học Vật Liệu           2    48     Lưu Tuấn           Anh     (002365   3     7    4    403H2  VL1302        123456789012345           
    L03  215004  Cơ Học Vật Liệu           2    48     Lưu Tuấn           Anh     (002365   6     7    4    112H6  VL1303        123456789012345           
    L04  215004  Cơ Học Vật Liệu           2    48     Lưu Tuấn           Anh     (002365   2     7    4    403H2  VL1304        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  215015  Hóa học chất rắn          2    97     Đỗ Quang           Minh    (001849   6     1    4    305H6  VL1201        123456789012345           
    L02  215015  Hóa học chất rắn          2    96     Đỗ Quang           Minh    (001849   5     7    4    208H6  VL1203        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  215019  Qt&kt Phản ứng Chất Cptu  2    51     Huỳnh Đại          Phú     (001850   3    10    3    401C5  VL11PO        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  215021  CN nấu luyện kl &hợp kim  2    44     Nguyễn Duy         Thông   (000879   6     1    3    303C4  VL11KL        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  215022  TN kim loại & hợp kim     1    22     Nguyễn Duy         Thông   (000879   5     4    3    TNCNVL VL11KL        123456789012345           
    A02  215022  TN kim loại & hợp kim     1    22     Nguyễn Văn         Xuân    (000955   5     1    3    TNCNVL VL11KL        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  215023  ĐAMH qtcn nấuluyện kl&hk  1    22     Nguyễn Duy         Thông   (000879)                          VL11KL        123456789012345           
    A02  215023  ĐAMH qtcn nấuluyện kl&hk  1    22     Huỳnh Công         Khanh   (001948)                          VL11KL        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  215027  Công nghệ cao su          2    51     Nguyễn Thị Lê      Thanh   (002315   3     4    3    401C6  VL11PO        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  215030  Thí nghiệm cao su         2    26     Hoàng Xuân         Tùng    (003072   6     3    4    PCDPOL VL11PO        123456789012345           
                                                                                            6     9    4    PCDPOL
    A02  215030  Thí nghiệm cao su         2    26     Phan Quốc          Phú     (003410   5     3    4    PCDPOL VL11PO        123456789012345           
                                                                                            5     9    4    PCDPOL
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  215032  Công nghệ xử lý vliệu kl  3    44     Nguyễn Văn         Dán     (000171   2     1    3    401C6  VL11KL        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  215034  ĐAMH cn đúc,nluyện &ckéo  1     1     Nguyễn Ngọc        Hà      (001364)                          DAMH          123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  215036  Kỹ thuật gốm sứ           2    51     Đỗ Quang           Minh    (001849   3     4    3    403C5  VL11SI        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  215037  QT cơ sở &t/bị silicat 2  2    51     Lê Minh            Sơn     (003040   4     1    3    403C5  VL11SI        123456789012345           

KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số     Tên Cán Bộ Giảng Dạy      Mã CBGD  Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp      NHLT  Tuần Học 
                                                                                                                                 12345678901234567890123456

    A01  215044  ĐAMH tk phânxưởng sx pol  1    31                                                                 DAMH          123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  215101  Kthuật sản xuất xi măng   2    51     Huỳnh Ngọc         Minh    (002319   3     1    3    403C5  VL11SI        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  215104  ĐAMH thiết bị silicat     1    26                                (      )                          VL11SI        123456789012345           
    A02  215104  ĐAMH thiết bị silicat     1    26                                (      )                          VL11SI        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  215115  ĐAMH ctạo & tn vliệu pol  2    17                                                                 DAMH          123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  215120  Nguyên lý lò công nghiệp  2    97     Lê Văn             Lữ      (001547   5     7    4    305H6  VL1201        123456789012345           
    L02  215120  Nguyên lý lò công nghiệp  2    96     Lê Văn             Lữ      (001547   6     1    4    208H6  VL1203        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  215137  Vật liệu kỹ thuật         3    64     Nguyễn Hữu         Tú      (000749   2     3    2    602B4  KU12CKT       123456789012345           
                                                                                            4     5    2    202B1 
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  215142  Vật lý chất rắn           2    49     Nguyễn Thị Mỹ      Anh     (003119   4     1    4    210H6  VL1301        123456789012345           
    L02  215142  Vật lý chất rắn           2    48     Lê Văn             Thăng   (002316   6     1    4    404H2  VL1302        123456789012345           
    L03  215142  Vật lý chất rắn           2    48     Nguyễn Thị Mỹ      Anh     (003119   3     7    4    404H2  VL1303        123456789012345           
    L04  215142  Vật lý chất rắn           2    48     Lê Văn             Thăng   (002316   6     7    4    403H2  VL1304        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  215143  Công Nghệ Vật Liệu Đcươg  2    49     Huỳnh Công         Khanh   (001948   5     1    4    112H6  VL1201        123456789012345           
    L02  215143  Công Nghệ Vật Liệu Đcươg  2    48     Huỳnh Công         Khanh   (001948   6     7    4    213H6  VL1202        123456789012345           
    L03  215143  Công Nghệ Vật Liệu Đcươg  2    48     Huỳnh Công         Khanh   (001948   3     1    4    210H6  VL1203        123456789012345           
    L04  215143  Công Nghệ Vật Liệu Đcươg  2    48     Huỳnh Công         Khanh   (001948   3     7    4    206H6  VL1204        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  215144  Qui hoạch tn &tối ưu hóa  2    49     Lưu Hoàng          Tâm     (003096   2     7    4    214H6  VL1201        123456789012345           
    L02  215144  Qui hoạch tn &tối ưu hóa  2    48     Lưu Hoàng          Tâm     (003096   3     1    4    212H6  VL1202        123456789012345           
    L03  215144  Qui hoạch tn &tối ưu hóa  2    48     Lưu Hoàng          Tâm     (003096   6     7    4    214H6  VL1203        123456789012345           
    L04  215144  Qui hoạch tn &tối ưu hóa  2    48     Lưu Hoàng          Tâm     (003096   5     1    4    210H6  VL1204        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  215145  TN csở khoa học vật liệu  1    27     Bùi Thị Thảo       Nguyên  (002768)                          VL1201        123456789012345           
    L02  215145  TN csở khoa học vật liệu  1    27     Bùi Thị Thảo       Nguyên  (002768)                          VL1201        123456789012345           
    L03  215145  TN csở khoa học vật liệu  1    27     Bùi Thị Thảo       Nguyên  (002768)                          VL1202        123456789012345           
    L04  215145  TN csở khoa học vật liệu  1    28     Bùi Thị Thảo       Nguyên  (002768)                          VL1203        123456789012345           
    L05  215145  TN csở khoa học vật liệu  1    28     Bùi Thị Thảo       Nguyên  (002768)                          VL1203        123456789012345           
    L06  215145  TN csở khoa học vật liệu  1    28     Bùi Thị Thảo       Nguyên  (002768)                          VL1204        123456789012345           
    L07  215145  TN csở khoa học vật liệu  1    28     Bùi Thị Thảo       Nguyên  (002768)                          VL1205        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  215148  Kỹ Thuật Gia Công Polyme  2    51     Hoàng Xuân         Tùng    (003072   4     1    3    401C6  VL11PO        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  215302  Thực tập tốt nghiệp       3    60                                (      )                          TTTNVL1       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  215303  Luận văn tốt nghiệp      10    59                                                                 VL10PO        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  215701  Tchất các VL tiên tiến    2    52     Lê Văn             Thăng   (002316   2     3    2    203B10 VP11CDT       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  215702  Vật liệu hàng không       2    17                                (         4     8    2    602C6  VP10HK        123456789012345           

KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số     Tên Cán Bộ Giảng Dạy      Mã CBGD  Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp      NHLT  Tuần Học 
                                                                                                                                 12345678901234567890123456
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  215703  Hóa lý                    2    13     Nguyễn Ngọc        Hạnh    (001094   4     4    2    301B10 VP11VL        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  215708  Vật liệu siêu dẫn t/tiến  2     2     Nguyễn Bá          Tài     (002572)                          HLVP          123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  215738  Vật lý chất rắn           3    13     Lê Văn             Thăng   (002316   2     7    3    206B10 VP11VL        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  215739  Projet:1 ng/cứu khoa học  3    13                                (         6     1    3    PDAMH5 VP11VL        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  216302  Thực tập tốt nghiệp       3    60                                (      )                          TTTNVL1       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  216303  Luận văn tốt nghiệp      10    46                                                                 VL10KL        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  217303  Luận văn tốt nghiệp      10    57                                                                 VL10SI        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  218001  Kỹ thuật Đ/khiển tự động  3    46     Nguyễn Duy         Anh     (003038   2     2    2    402C4  CK12CD1       123456789012345           
                                                                                            6     5    2    402C4 
    A02  218001  Kỹ thuật Đ/khiển tự động  3    50     Lê Thanh           Hải     (003341   2     4    2    302C4  CK12CD2       123456789012345           
                                                                                            6     2    2    403C4 
    A03  218001  Kỹ thuật Đ/khiển tự động  3    48     Nguyễn Đàm         Tấn     (000916   3     4    2    302C4  CK12HT1       123456789012345           
                                                                                            5     2    2    302C4 
    A04  218001  Kỹ thuật Đ/khiển tự động  3    64     Trần Việt          Hồng    (002342   5     4    2    301C4  CK12HT2       123456789012345           
                                                                                            6     5    2    602B4 
    A05  218001  Kỹ thuật Đ/khiển tự động  3    56     Võ Tường           Quân    (002335   5     2    2    301C5  CK12MAY       123456789012345           
                                                                                            6     2    2    304C5 
    TNCK 218001  Kỹ thuật Đ/khiển tự động  3    20     Phạm Công          Bằng    (001813   3     1    2    201B9  CK12KSCD      123456789012345           
                                                                                            5     4    2    201B9 
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  218014  T/kế hệ thống cơ điện tử  2    48     Nguyễn Tấn         Tiến    (001612   2    10    3    302C4  CK11CD1       123456789012345           
    A02  218014  T/kế hệ thống cơ điện tử  2    54     Nguyễn Minh        Tuấn    (002344   4     7    3    301C4  CK11CD2       123456789012345           
    TNCK 218014  T/kế hệ thống cơ điện tử  2    20     Nguyễn Minh        Tuấn    (002344   6     4    3    504C5  CK11KSCD      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  218019  Kt Giao Tiếp Với Máytính  2    48     Đoàn Thế           Thảo    (002094   5     4    3    404C4  CK11CD1       123456789012345           
    A02  218019  Kt Giao Tiếp Với Máytính  2    54     Võ Tường           Quân    (002335   2     7    3    301C5  CK11CD2       123456789012345           
    TNCK 218019  Kt Giao Tiếp Với Máytính  2    20     Đoàn Thế           Thảo    (002094   4    10    3    203B9  CK11KSCD      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  218024  Trang bị điện & điện tử   2    70     Lê Ngọc            Bích    (003227   2    10    3    303C5  CK11CTM1      123456789012345           
    A02  218024  Trang bị điện & điện tử   2    68     Trần Việt          Hồng    (002342   5     7    3    301C5  CK11CTM3      123456789012345           
    A03  218024  Trang bị điện & điện tử   2    52     Nguyễn Duy         Anh     (003038   6    10    3    303C5  CK11KTK       123456789012345           
    A04  218024  Trang bị điện & điện tử   2    55     Nguyễn Đàm         Tấn     (000916   4     7    3    303C5  CK11TKM       123456789012345           
    TNCK 218024  Trang bị điện & điện tử   2    25     Lê Ngọc            Bích    (003227   3    10    3    203B9  CK11KSTN      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  218025  TT trang bị điện,điện tử  2    16     Lê Ngọc            Bích    (003227   4     3    4    TBMCDT CK11CD1       123456789012345           
    A02  218025  TT trang bị điện,điện tử  2    16     Nguyễn Duy         Anh     (003038   5     9    4    TBMCDT CK11CD1       123456789012345           
    A03  218025  TT trang bị điện,điện tử  2    16     Trần Việt          Hồng    (002342   4     9    4    TBMCDT CK11CD1       123456789012345           
    A04  218025  TT trang bị điện,điện tử  2    18     Nguyễn Quốc        Chí     (002338   3     9    4    TBMCDT CK11CD2       123456789012345           
    A05  218025  TT trang bị điện,điện tử  2    18     Lê Ngọc            Bích    (003227   6     3    4    TBMCDT CK11CD2       123456789012345           
    A06  218025  TT trang bị điện,điện tử  2    18     Nguyễn Duy         Anh     (003038   5     3    4    TBMCDT CK11CD2       123456789012345           
    A07  218025  TT trang bị điện,điện tử  2    20     Nguyễn Quốc        Chí     (002338   6     9    4    TBMCDT CK11KSCD      123456789012345           

KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số     Tên Cán Bộ Giảng Dạy      Mã CBGD  Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp      NHLT  Tuần Học 
                                                                                                                                 12345678901234567890123456
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  218026  Vi điều khiển             2    48     Phùng Trí          Công    (002588   6    10    3    404C4  CK11CD1       123456789012345           
    A02  218026  Vi điều khiển             2    54     Võ Tường           Quân    (002335   4    10    3    301C4  CK11CD2       123456789012345           
    A03  218026  Vi điều khiển             2    70     Đoàn Thế           Thảo    (002094   4     4    3    401C5  CK11CTM1      123456789012345           
    TNCK 218026  Vi điều khiển             2    45     Võ Tường           Quân    (002335   5     7    3    201B9  CK11KSCD      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  218027  ĐAMH tự động hóa sảnxuất  1    35     Võ Anh             Huy     (001987   2     7    3    PDAMH2 CK11CTM1      123456789012345           
    A02  218027  ĐAMH tự động hóa sảnxuất  1    35     Võ Anh             Huy     (001987   5     7    3    PDAMH  CK11CTM2      123456789012345           
    A03  218027  ĐAMH tự động hóa sảnxuất  1    39     Võ Anh             Huy     (001987   2    10    3    PDAMH  CK11CTM3      123456789012345           
    A04  218027  ĐAMH tự động hóa sảnxuất  1    15     Nguyễn Minh        Tuấn    (002344   3    10    3    PDAMH  CK11TKM       123456789012345           
    A05  218027  ĐAMH tự động hóa sảnxuất  1    40     Lưu Thanh          Tùng    (002337   5    10    3    PDAMH  CK11VL        123456789012345           
    TNCK 218027  ĐAMH tự động hóa sảnxuất  1    25     Lưu Thanh          Tùng    (002337   4     7    3    PDAMH  CK11KSTN      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  218032  Hệ thống PLC              2    48     Lê Ngọc            Bích    (003227   6     7    3    404C4  CK11CD1       123456789012345           
    A02  218032  Hệ thống PLC              2    54     Lê Thanh           Hải     (003341   2    10    3    301C5  CK11CD2       123456789012345           
    A03  218032  Hệ thống PLC              2    70     Phạm Công          Bằng    (001813   5     1    3    401C5  CK11CTM1      123456789012345           
    TNCK 218032  Hệ thống PLC              2    45     Lê Thanh           Hải     (003341   5    10    3    201B9  CK11KSCD      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  218033  Robot công nghiệp         2    48     Phùng Trí          Công    (002588   2     7    3    302C4  CK11CD1       123456789012345           
    A02  218033  Robot công nghiệp         2    54     Đoàn Thế           Thảo    (002094   5    10    3    403C4  CK11CD2       123456789012345           
    A03  218033  Robot công nghiệp         2    70     Nguyễn Quốc        Chí     (002338   5     4    3    401C5  CK11CTM1      123456789012345           
    TNCK 218033  Robot công nghiệp         2    45     Phạm Công          Bằng    (001813   3     7    3    201B9  CK11KSCD      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  218303  Luận văn tốt nghiệp      10    43     Giáo vụ khoa       Cơkhí   (009913)                          CK10CD1       123456789012345           
    A02  218303  Luận văn tốt nghiệp      10    48     Giáo vụ khoa       Cơkhí   (009913)                          CK10CD2       123456789012345           
    TNCK 218303  Luận văn tốt nghiệp      10    20     Giáo vụ khoa       Cơkhí   (009913)                          CK10KSCD      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  218701  Dk Các Cơcấu Thừahành Tm  4    18     Nguyễn Quốc        Chí     (002338   6     3    4    202B10 VP10CDT       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  218702  Các cơ cấu thừa hành      2    18     Trần Việt          Hồng    (002342   6     9    2    202B10 VP10CDT       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  218703  Thiết kế hệ thống cơ Đtử  6    18     Nguyễn Tấn         Tiến    (001612   2     4    3    202B10 VP10CDT       123456789012345           
                                                                                            5     1    3    202B10
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    C01  260600  Kỹ năng giao tiếp         2    80     Lê Hoàng           Thiện   (002210   5    10    3    601C6  BD14CN02             890123456789012    
    C02  260600  Kỹ năng giao tiếp         2    80     Trần Văn           Bình    (001408   3     4    3    601C6  BD14CN03             890123456789012    
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    C01  260601  Vật liệu & c/nghệ xử lý   2    80     Lê Quốc            Phong   (002450   4    10    3    601C6  BD14CN01             890123456789012    
    C02  260601  Vật liệu & c/nghệ xử lý   2    80     Võ Thế             Sơn     (000950   4     4    3    301C5  BD14CN03             890123456789012    
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    C01  260602  K/thuật an toàn& Mtrường  2    80     Lê Hoàng           Thiện   (002210   6     4    3    601C6  BD14CN01             890123456789012    
    C02  260602  K/thuật an toàn& Mtrường  2    80     Trần Văn           Bình    (001408   2     1    3    502C5  BD14CN03             890123456789012    
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    C01  260608  Nhiệt động lực học        2    70     Nguyễn Thị Minh    Trinh   (002428   5    10    3    402C6  BD13CN01      123456789012345           
    C02  260608  Nhiệt động lực học        2    68     Nguyễn Thị Minh    Trinh   (002428   2     1    3    403C6  BD13CN03      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    C01  260609  Tổ chức Qlý bảo dưỡng 1   2    51     Nguyễn Thanh       Trương  (002580   5     7    3    402C6  BD13CN01      123456789012345           
    C02  260609  Tổ chức Qlý bảo dưỡng 1   2    35     Lê Hoàng           Thiện   (002210   5     4    3    303B4  BD13CN02      123456789012345           
    C03  260609  Tổ chức Qlý bảo dưỡng 1   2    51     Lê Thế             Truyền  (001971   4     7    3    402C6  BD13CN04      123456789012345           

KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số     Tên Cán Bộ Giảng Dạy      Mã CBGD  Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp      NHLT  Tuần Học 
                                                                                                                                 12345678901234567890123456
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    C01  260610  Chi tiết máy              3    69     Lương Quốc         Việt    (003419   4     7    3    401C6  BD13CN01      123456789012345           
    C02  260610  Chi tiết máy              3    68     Nguyễn Thị Hồng    Ngân    (003253   2     4    3    403C6  BD13CN03      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    C01  260611  Dung sai & đo lường       3    69     Nguyễn Văn         Thạnh   (002496   4    10    3    401C6  BD13CN01      123456789012345           
    C02  260611  Dung sai & đo lường       3    68     Nguyễn Văn         Thạnh   (002496   3     7    3    402C6  BD13CN03      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    C01  260612  Truyền động khí nén 1     2    69     Lê Hoàng           Thiện   (002210   3    10    3    401C6  BD13CN01      123456789012345           
    C02  260612  Truyền động khí nén 1     2    68     Trần Văn           Bình    (001408   3    10    3    402C6  BD13CN03      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    C01  260613  Trang bị điện trong CN 1  2    69     Nguyễn Ngọc Phúc   Diễm    (001794   3     7    3    401C6  BD13CN01      123456789012345           
    C02  260613  Trang bị điện trong CN 1  2    68     Huỳnh Đức          Trí     (003418   4    10    3    402C6  BD13CN03      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    C01  260623  Tổ chức Qlý bảo dưỡng 3   1    25     Nguyễn Thanh       Trương  (002580   4     1    3    PMTUIT BD12CN01      1234567890                
    C02  260623  Tổ chức Qlý bảo dưỡng 3   1    25     Nguyễn Thanh       Trương  (002580   2     4    3    PMTUIT BD12CN01      1234567890                
    C03  260623  Tổ chức Qlý bảo dưỡng 3   1    25     Nguyễn Thanh       Trương  (002580   3     1    3    PMTUIT BD12CN01      1234567890                
    C04  260623  Tổ chức Qlý bảo dưỡng 3   1    25     Lê Hoàng           Thiện   (002210   2     7    3    PMTUIT BD12CN02      1234567890                
    C05  260623  Tổ chức Qlý bảo dưỡng 3   1    25     Lê Hoàng           Thiện   (002210   3     7    3    PMTUIT BD12CN02      1234567890                
    C06  260623  Tổ chức Qlý bảo dưỡng 3   1    25     Lê Hoàng           Thiện   (002210   6    10    3    PMTUIT BD12CN02      1234567890                
    C07  260623  Tổ chức Qlý bảo dưỡng 3   1    25     Lê Thế             Truyền  (001971   2    10    3    PMTUIT BD12CN03      1234567890                
    C08  260623  Tổ chức Qlý bảo dưỡng 3   1    25     Lê Thế             Truyền  (001971   4     4    3    PMTUIT BD12CN03      1234567890                
    C09  260623  Tổ chức Qlý bảo dưỡng 3   1    25     Lê Thế             Truyền  (001971   5     4    3    PMTUIT BD12CN03      1234567890                
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    C01  260624  Quản lý công nghiệp       2    75     Đặng Anh           Duy     (002278   6    10    3    403C5  BD12CN01      1234567890123456          
    C02  260624  Quản lý công nghiệp       2    78     Đặng Anh           Duy     (002278   3    10    3    203A4  BD12CN02      1234567890123456          
    C03  260624  Quản lý công nghiệp       2    74     Đặng Anh           Duy     (002278   3     4    3    307B1  BD12CN03      1234567890123456          
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    C01  260625  Công nghệ hàn 2           1    25     Nguyễn             Quang   (002419   5     1    3    XHAUIT BD12CN01      1234567890                
    C02  260625  Công nghệ hàn 2           1    25     Nguyễn             Quang   (002419   2     1    3    XHAUIT BD12CN01      1234567890                
    C03  260625  Công nghệ hàn 2           1    25     Nguyễn             Quang   (002419   3     7    3    XHAUIT BD12CN01      1234567890                
    C04  260625  Công nghệ hàn 2           1    25     Nguyễn             Quang   (002419   4     4    3    XHAUIT BD12CN02      1234567890                
    C05  260625  Công nghệ hàn 2           1    25     Nguyễn             Quang   (002419   6     4    3    XHAUIT BD12CN02      1234567890                
    C06  260625  Công nghệ hàn 2           1    25     Nguyễn             Quang   (002419   6     7    3    XHAUIT BD12CN02      1234567890                
    C07  260625  Công nghệ hàn 2           1    25     Nguyễn             Quang   (002419   2     7    3    XHAUIT BD12CN03      1234567890                
    C08  260625  Công nghệ hàn 2           1    25     Nguyễn             Quang   (002419   2    10    3    XHAUIT BD12CN03      1234567890                
    C09  260625  Công nghệ hàn 2           1    25     Nguyễn             Quang   (002419   3    10    3    XHAUIT BD12CN03      1234567890                
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    C01  260626  Truyền động thủy lực 2    1    25     Lê Hoàng           Thiện   (002210   2     4    3    XTLUIT BD12CN01      1234567890                
    C02  260626  Truyền động thủy lực 2    1    25     Lê Hoàng           Thiện   (002210   3     1    3    XTLUIT BD12CN01      1234567890                
    C03  260626  Truyền động thủy lực 2    1    25     Lê Hoàng           Thiện   (002210   5     1    3    XTLUIT BD12CN01      1234567890                
    C04  260626  Truyền động thủy lực 2    1    25     Lê Thế             Truyền  (001971   6    10    3    XTLUIT BD12CN02      1234567890                
    C05  260626  Truyền động thủy lực 2    1    25     Lê Thế             Truyền  (001971   2     7    3    XTLUIT BD12CN02      1234567890                
    C06  260626  Truyền động thủy lực 2    1    25     Lê Thế             Truyền  (001971   3     7    3    XTLUIT BD12CN02      1234567890                
    C07  260626  Truyền động thủy lực 2    1    25     Lương Quốc         Việt    (003419   5     4    3    XTLUIT BD12CN03      1234567890                
    C08  260626  Truyền động thủy lực 2    1    25     Lương Quốc         Việt    (003419   3    10    3    XTLUIT BD12CN03      1234567890                
    C09  260626  Truyền động thủy lực 2    1    25     Lương Quốc         Việt    (003419   2    10    3    XTLUIT BD12CN03      1234567890                
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    C01  260627  Kỹ thuật số               3    75     Lê Quang           Ngọc    (003032   6     7    3    403C5  BD12CN01      1234567890123456          
    C02  260627  Kỹ thuật số               3    78     Lê Quang           Ngọc    (003032   5     1    3    502C5  BD12CN02      1234567890123456          
    C03  260627  Kỹ thuật số               3    74     Lê Quang           Ngọc    (003032   4     1    3    502C4  BD12CN03      1234567890123456          

KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số     Tên Cán Bộ Giảng Dạy      Mã CBGD  Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp      NHLT  Tuần Học 
                                                                                                                                 12345678901234567890123456
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    C01  260628  Công nghệ lạnh-điều hòa2  2    75     Bùi Ngọc           Hùng    (001651   6     1    3    502C5  BD12CN01      1234567890123456          
    C02  260628  Công nghệ lạnh-điều hòa2  2    78     Bùi Ngọc           Hùng    (001651   4     1    3    502C5  BD12CN02      1234567890123456          
    C03  260628  Công nghệ lạnh-điều hòa2  2    74     Nguyễn Minh        Phú     (002732   6     4    3    502C4  BD12CN03      1234567890123456          
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    C01  260629  Kt G/sát Ttrag&cdhu Hỏng  2   130     Lê Hoàng           Thiện   (002210   5     7    3    305B4  BD12CN01      1234567890123456          
    C02  260629  Kt G/sát Ttrag&cdhu Hỏng  2   113     Lê Hoàng           Thiện   (002210   6     1    3    502C4  BD12CN03      1234567890123456          
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
  * C01  260630  C/Nghệ lạnh-điềuhòa2 (bt       25     Trần Văn           Thống   (001999   2     1    3    XLAUIT BD12CN01 C01- 1234567890                
  * C02  260630  C/Nghệ lạnh-điềuhòa2 (bt       25     Trần Văn           Thống   (001999   3    10    3    XLAUIT BD12CN01 C01- 1234567890                
  * C03  260630  C/Nghệ lạnh-điềuhòa2 (bt       25     Trần Văn           Thống   (001999   4     1    3    XLAUIT BD12CN01 C01- 1234567890                
  * C04  260630  C/Nghệ lạnh-điềuhòa2 (bt       25     Trần Văn           Thống   (001999   6     7    3    XLAUIT BD12CN02 C02- 1234567890                
  * C05  260630  C/Nghệ lạnh-điềuhòa2 (bt       25     Trần Văn           Thống   (001999   4     4    3    XLAUIT BD12CN02 C02- 1234567890                
  * C06  260630  C/Nghệ lạnh-điềuhòa2 (bt       25     Trần Văn           Thống   (001999   6     4    3    XLAUIT BD12CN02 C02- 1234567890                
  * C07  260630  C/Nghệ lạnh-điềuhòa2 (bt       25     Trần Văn           Thống   (001999   5     1    3    XLAUIT BD12CN03 C03- 1234567890                
  * C08  260630  C/Nghệ lạnh-điềuhòa2 (bt       25     Trần Văn           Thống   (001999   4     7    3    XLAUIT BD12CN03 C03- 1234567890                
  * C09  260630  C/Nghệ lạnh-điềuhòa2 (bt       25     Trần Văn           Thống   (001999   5     7    3    XLAUIT BD12CN03 C03- 1234567890                
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    C01  260632  Tự động hóa               2   130     Nguyễn Thanh       Trương  (002580   5    10    3    305B4  BD12CN01      1234567890123456          
    C02  260632  Tự động hóa               2   113     Đặng Anh           Duy     (002278   5    10    3    308B1  BD12CN02      1234567890123456          
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    C01  260633  Mạng truyền thông cn      2   114     Nguyễn Thanh       Trương  (002580   4    10    3    305B4  BD12CN01      1234567890                
    C02  260633  Mạng truyền thông cn      2   113     Đặng Anh           Duy     (002278   4    10    3    311B1  BD12CN02      1234567890                
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    C01  260634  Vi xử lý - vi điều khiển  2   130     Lê Quang           Ngọc    (003032   4     7    3    305B4  BD12CN01      1234567890                
    C02  260634  Vi xử lý - vi điều khiển  2   113     Lê Quang           Ngọc    (003032   4    10    3    308B1  BD12CN02      1234567890                
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
  * C01  260635  Kỹ thuật số (BT)               25     Phan Xuân          Trung   (002003   3     1    3    XDTIUT BD12CN01 C01- 1234567890                
  * C02  260635  Kỹ thuật số (BT)               25     Phan Xuân          Trung   (002003   4     4    3    XDTIUT BD12CN01 C01- 1234567890                
  * C03  260635  Kỹ thuật số (BT)               25     Phan Xuân          Trung   (002003   2     4    3    XDTIUT BD12CN01 C01- 1234567890                
  * C04  260635  Kỹ thuật số (BT)               25     Lê Quang           Ngọc    (003032   3     7    3    XDTIUT BD12CN02 C02- 1234567890                
  * C05  260635  Kỹ thuật số (BT)               25     Lê Quang           Ngọc    (003032   6    10    3    XDTIUT BD12CN02 C02- 1234567890                
  * C06  260635  Kỹ thuật số (BT)               25     Lê Quang           Ngọc    (003032   2     7    3    XDTIUT BD12CN02 C02- 1234567890                
  * C07  260635  Kỹ thuật số (BT)               25     Phan Xuân          Trung   (002003   4     7    3    XDTIUT BD12CN03 C03- 1234567890                
  * C08  260635  Kỹ thuật số (BT)               25     Phan Xuân          Trung   (002003   5     7    3    XDTIUT BD12CN03 C03- 1234567890                
  * C09  260635  Kỹ thuật số (BT)               25     Phan Xuân          Trung   (002003   5     1    3    XDTIUT BD12CN03 C03- 1234567890                
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
  * C01  260636  Kt G/sát Ttrg&cdhu Hg(BT       25     Lê Hoàng           Thiện   (002210   3     7    3    PH3    BD12CN01 C01-           12345           
  * C02  260636  Kt G/sát Ttrg&cdhu Hg(BT       25     Lê Hoàng           Thiện   (002210   2     4    3    PH3    BD12CN01 C01-           12345           
  * C03  260636  Kt G/sát Ttrg&cdhu Hg(BT       25     Lê Hoàng           Thiện   (002210   2     7    3    PH3    BD12CN01 C01-           12345           
  * C04  260636  Kt G/sát Ttrg&cdhu Hg(BT       25     Lê Hoàng           Thiện   (002210   4     4    3    PH3    BD12CN02 C01-           12345           
  * C05  260636  Kt G/sát Ttrg&cdhu Hg(BT       25     Lê Hoàng           Thiện   (002210   4    10    3    PH3    BD12CN02 C01-           12345           
  * C06  260636  Kt G/sát Ttrg&cdhu Hg(BT       25     Lê Hoàng           Thiện   (002210   6     7    3    PH3    BD12CN02 C02-           12345           
  * C07  260636  Kt G/sát Ttrg&cdhu Hg(BT       25     Lê Hoàng           Thiện   (002210   5     1    3    PH3    BD12CN03 C02-           12345           
  * C08  260636  Kt G/sát Ttrg&cdhu Hg(BT       25     Lê Hoàng           Thiện   (002210   6    10    3    PH3    BD12CN03 C02-           12345           
  * C09  260636  Kt G/sát Ttrg&cdhu Hg(BT       25     Lê Hoàng           Thiện   (002210   4     7    3    PH3    BD12CN03 C02-           12345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
  * C01  260637  Tự động hóa (BT)               25     Nguyễn Thanh       Trương  (002580   3    10    3    PTNUIT BD12CN01 C01- 1234567890                
  * C02  260637  Tự động hóa (BT)               25     Đặng Anh           Duy     (002278   4     1    3    PTNUIT BD12CN01 C01- 1234567890                
  * C03  260637  Tự động hóa (BT)               25     Nguyễn Thanh       Trương  (002580   2     1    3    PTNUIT BD12CN01 C01- 1234567890               
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số     Tên Cán Bộ Giảng Dạy      Mã CBGD  Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp      NHLT  Tuần Học 
                                                                                                                                 12345678901234567890123456
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
  * C04  260637  Tự động hóa (BT)               25     Đặng Anh           Duy     (002278   6     4    3    PTNUIT BD12CN02 C01- 1234567890                
  * C05  260637  Tự động hóa (BT)               25     Đặng Anh           Duy     (002278   6     7    3    PTNUIT BD12CN02 C01- 1234567890                
  * C06  260637  Tự động hóa (BT)               25     Đặng Anh           Duy     (002278   4     4    3    PTNUIT BD12CN02 C02- 1234567890                
  * C07  260637  Tự động hóa (BT)               25     Đặng Anh           Duy     (002278   5     7    3    PTNUIT BD12CN03 C02- 1234567890                
  * C08  260637  Tự động hóa (BT)               25     Đặng Anh           Duy     (002278   5     1    3    PTNUIT BD12CN03 C02- 1234567890                
  * C09  260637  Tự động hóa (BT)               25     Nguyễn Thanh       Trương  (002580   4     7    3    PTNUIT BD12CN03 C02- 1234567890                
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
  * C01  260638  Mạng truyền thông cn (BT       25     Nguyễn Thanh       Trương  (002580   3     1    3    PTNUIT BD12CN01 C01-           12345           
  * C02  260638  Mạng truyền thông cn (BT       25     Nguyễn Thanh       Trương  (002580   5     1    3    PTNUIT BD12CN01 C01-           12345           
  * C03  260638  Mạng truyền thông cn (BT       25     Nguyễn Thanh       Trương  (002580   4     4    3    PTNUIT BD12CN01 C01-           12345           
  * C04  260638  Mạng truyền thông cn (BT       25     Nguyễn Thanh       Trương  (002580   6    10    3    PTNUIT BD12CN02 C01-           12345           
  * C05  260638  Mạng truyền thông cn (BT       25     Đặng Anh           Duy     (002278   2     7    3    PTNUIT BD12CN02 C01-           12345           
  * C06  260638  Mạng truyền thông cn (BT       25     Đặng Anh           Duy     (002278   6     4    3    PTNUIT BD12CN02 C02-           12345           
  * C07  260638  Mạng truyền thông cn (BT       25     Đặng Anh           Duy     (002278   5     7    3    PTNUIT BD12CN03 C02-           12345           
  * C08  260638  Mạng truyền thông cn (BT       25     Đặng Anh           Duy     (002278   6     7    3    PTNUIT BD12CN03 C02-           12345           
  * C09  260638  Mạng truyền thông cn (BT       25     Đặng Anh           Duy     (002278   3     7    3    PTNUIT BD12CN03 C02-           12345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
  * C01  260639  Vi xử lý -vi đ/khiển (BT       25     Lê Quang           Ngọc    (003032   4    10    3    PMTUIT BD12CN01 C01-           12345           
  * C02  260639  Vi xử lý -vi đ/khiển (BT       25     Lê Quang           Ngọc    (003032   2     1    3    PMTUIT BD12CN01 C01-           12345           
  * C03  260639  Vi xử lý -vi đ/khiển (BT       25     Lê Quang           Ngọc    (003032   4     7    3    PMTUIT BD12CN01 C01-           12345           
  * C04  260639  Vi xử lý -vi đ/khiển (BT       25     Lê Quang           Ngọc    (003032   2     7    3    PMTUIT BD12CN02 C01-           12345           
  * C05  260639  Vi xử lý -vi đ/khiển (BT       25     Lê Quang           Ngọc    (003032   6    10    3    PMTUIT BD12CN02 C01-           12345           
  * C06  260639  Vi xử lý -vi đ/khiển (BT       25     Lê Quang           Ngọc    (003032   3     7    3    PMTUIT BD12CN02 C02-           12345           
  * C07  260639  Vi xử lý -vi đ/khiển (BT       25     Lê Quang           Ngọc    (003032   2    10    3    PMTUIT BD12CN03 C02-           12345           
  * C08  260639  Vi xử lý -vi đ/khiển (BT       25     Lê Quang           Ngọc    (003032   3    10    3    PMTUIT BD12CN03 C02-           12345           
  * C09  260639  Vi xử lý -vi đ/khiển (BT       25     Lê Quang           Ngọc    (003032   5     7    3    PMTUIT BD12CN03 C02-           12345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
  * C01  260640  Chi tiết máy (BT)              24     Lương Quốc         Việt    (003419   6    10    3    XCKUIT BD13CN01 C01- 1234567890                
  * C02  260640  Chi tiết máy (BT)              20     Lương Quốc         Việt    (003419   6     4    3    XCKUIT BD13CN01 C01- 1234567890                
  * C03  260640  Chi tiết máy (BT)              25     Trần Văn           Bình    (001408   5     7    3    XCKUIT BD13CN02 C01- 1234567890                
  * C04  260640  Chi tiết máy (BT)              21     Trần Văn           Bình    (001408   6     4    3    XCKUIT BD13CN03 C02-           12345           
                                                                                            5     1    3    XCKUIT
  * C05  260640  Chi tiết máy (BT)              22     Trần Văn           Bình    (001408   5     1    3    XCKUIT BD13CN03 C02- 1234567890                
  * C06  260640  Chi tiết máy (BT)              25     Trần Văn           Bình    (001408   5     4    3    XCKUIT BD13CN04 C02- 1234567890                
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
  * C01  260641  Dung sai & đo lường (BT)       24     Lương Quốc         Việt    (003419   6     7    3    XCKUIT BD13CN01 C01- 1234567890                
  * C02  260641  Dung sai & đo lường (BT)       20     Lương Quốc         Việt    (003419   6     1    3    XCKUIT BD13CN01 C01- 1234567890                
  * C03  260641  Dung sai & đo lường (BT)       25     Lương Quốc         Việt    (003419   3     1    3    XCKUIT BD13CN02 C01- 1234567890                
  * C04  260641  Dung sai & đo lường (BT)       21     Nguyễn Thị Hồng    Ngân    (003253   4     1    3    XCKUIT BD13CN03 C02- 1234567890                
  * C05  260641  Dung sai & đo lường (BT)       22     Nguyễn Thị Hồng    Ngân    (003253   5    10    3    XCKUIT BD13CN03 C02- 1234567890                
  * C06  260641  Dung sai & đo lường (BT)       25     Nguyễn Thị Hồng    Ngân    (003253   4     4    3    XCKUIT BD13CN04 C02- 1234567890                
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
  * C01  260642  Truyền động khí nén 1(BT       24     Lê Hoàng           Thiện   (002210   4     1    3    XKNIUT BD13CN01 C01- 1234567890                
  * C02  260642  Truyền động khí nén 1(BT       20     Lê Hoàng           Thiện   (002210   2     1    3    XKNIUT BD13CN01 C01- 1234567890                
  * C03  260642  Truyền động khí nén 1(BT       25     Trần Văn           Bình    (001408   6     7    3    XKNIUT BD13CN02 C01- 1234567890                
  * C04  260642  Truyền động khí nén 1(BT       21     Trần Văn           Bình    (001408   4     4    3    XKNIUT BD13CN03 C02- 1234567890                
  * C05  260642  Truyền động khí nén 1(BT       22     Trần Văn           Bình    (001408   6     4    3    XKNIUT BD13CN03 C02- 1234567890                
  * C06  260642  Truyền động khí nén 1(BT       25     Trần Văn           Bình    (001408   6    10    3    XKNIUT BD13CN04 C02- 1234567890                

KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số     Tên Cán Bộ Giảng Dạy      Mã CBGD  Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp      NHLT  Tuần Học 
                                                                                                                                 12345678901234567890123456
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
  * C01  260643  Trg bị điện trong CN1(BT       24     Nguyễn Ngọc Phúc   Diễm    (001794   5     4    3    XDDUIT BD13CN01 C01- 1234567890                
  * C02  260643  Trg bị điện trong CN1(BT       20     Nguyễn Ngọc Phúc   Diễm    (001794   5     1    3    XDDUIT BD13CN01 C01- 1234567890                
  * C03  260643  Trg bị điện trong CN1(BT       25     Nguyễn Ngọc Phúc   Diễm    (001794   6    10    3    XDDUIT BD13CN02 C01- 1234567890                
  * C04  260643  Trg bị điện trong CN1(BT       21     Huỳnh Đức          Trí     (003418   6     7    3    XDDUIT BD13CN03 C02- 1234567890                
  * C05  260643  Trg bị điện trong CN1(BT       22     Huỳnh Đức          Trí     (003418   6     1    3    XDDUIT BD13CN03 C02- 1234567890                
  * C06  260643  Trg bị điện trong CN1(BT       25     Huỳnh Đức          Trí     (003418   5     7    3    XDDUIT BD13CN04 C02- 1234567890                
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    C01  260661  Thực tập tốt nghiệp       3    60                                (         2     1    6    TTNT3  TTTNBD1       123456789012345           
                                                                                            2     7    6    TTNT3 
                                                                                            3     1    6    TTNT3 
                                                                                            3     7    6    TTNT3 
                                                                                            4     1    6    TTNT3 
                                                                                            4     7    6    TTNT3 
                                                                                            5     1    6    TTNT3 
                                                                                            5     7    6    TTNT3 
                                                                                            6     1    6    TTNT4 
                                                                                            6     7    6    TTNT3 
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  300004  Cơ sở kỹ thuật dầu khí    3    40     Phùng Đại          Khánh   (002999   4     9    2    303B8  DC12DK        123456789012345           
                                                                                            2    11    2    303B8 
    A02  300004  Cơ sở kỹ thuật dầu khí    3    45     Phùng Đại          Khánh   (002999   2     9    2    203B8  DC12KK        123456789012345           
                                                                                            4     7    2    203B8 
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  300006  Kỹ thuật an toàn laođộng  2    50     Thái Võ            Trang   (009246   3     7    3    303B9  HLDC1         123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  300008  Công nghệ khoan dầu khí   3    43     Đỗ Quang           Khánh   (001859   6     3    4    201B8  DC11KK        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  300009  Công nghệ khai thác dkhí  3    43     Tạ Quốc            Dũng    (001858   6     1    2    203B8  DC11KK        123456789012345           
                                                                                            4     4    2    303B8 
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  300010  Dung dịch khoan &xi măng  2    43     Hoàng Trọng        Quang   (001993   5     1    3    203B8  DC11KK        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  300012  Dk T/động Trong Kt D/khi  2    43                                (         4     1    3    303B8  DC11KK        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  300013  Kỹ Thuật Khoan            2    42     Vũ Văn             ái      (001076   6    10    3    304B8  DC12KS        123456789012345           
    A02  300013  Kỹ Thuật Khoan            2    43     Vũ Văn             ái      (001076   5     4    3    304B8  DC12KT        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  300020  Công nghệ mỏ dầu khí      2    43     Mai Cao            Lân     (001714   5     4    3    101B8  DC11KK        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  300021  Tgom, xử lý, vchuyển dk   2    43     Thái Võ            Trang   (009246   2     4    3    203B8  DC11KK        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  300065  Máy thủy lực & nén khí    2    43     Đặng Quốc          Dũng    (000928   2     1    3    203B8  DC11KK        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  300303  Luận văn tốt nghiệp      10    46                                                                 DC10KK        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  301001  ĐC kiến trúc& đo vẽ bđđc  3    42     Đỗ Công            Dự      (009350   2     7    4    204B8  DC12KS        123456789012345           
    A02  301001  ĐC kiến trúc& đo vẽ bđđc  3    43     Đỗ Công            Dự      (009350   3     3    4    303B4  DC12KT        123456789012345           

KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số     Tên Cán Bộ Giảng Dạy      Mã CBGD  Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp      NHLT  Tuần Học 
                                                                                                                                 12345678901234567890123456
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  301005  Đ/mạo-tân Kt&t/tích đệtứ  2    42     Vũ Đình            Chỉnh   (001352   6     1    3    303B8  DC11KS        123456789012345           
    A02  301005  Đ/mạo-tân Kt&t/tích đệtứ  2    39                                (         2     4    3    204B8  DC11KT        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  301006  Địa chất môi trường       2    42     Bùi Trọng          Vinh    (001921   2     4    3    101B8  DC11KS        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  301009  TT K/thuật môi trường đc  1    22     Đặng Thương        Huyền   (003249   5     1    2    108B8  DC11MT        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  301018  Địa chất việt nam         2    42     Vũ Đình            Chỉnh   (001352   4     4    3    204B8  DC11KS        123456789012345           
    A02  301018  Địa chất việt nam         2    39     Vũ Đình            Chỉnh   (001352   5     1    3    204B8  DC11KT        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  301019  Cổ sinh địa tầng          2    20     Nguyễn Ngọc        Thủy    (009279   3     4    3    203B8  DC11KS        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  301022  KT môi trường địa chất    3    22     Đặng Thương        Huyền   (003249   3     5    2    303B8  DC11MT        123456789012345           
                                                                                            5     3    2    303B8 
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  301025  Địa hóa môi trường        2    22     Đặng Thương        Huyền   (003249   6     4    3    303B8  DC11MT        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  301028  Ph/pháp Viễn Thám & Gis   3    42     Phạm Thị Mai       Thy     (009502   2     2    2    204B8  DC11KS        123456789012345           
                                                                                            4     2    2    204B8 
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  301029  Pp lập bản đồ Dcmt& Dcdt  3    22     Trần Anh           Tú      (002366   3     3    2    303B8  DC11MT        123456789012345           
                                                                                            5     5    2    303B8 
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  301039  Thạch học 1               2    42     Võ Việt            Văn     (000961   4    11    2    204B8  DC12KS        123456789012345           
    A02  301039  Thạch học 1               2    43     Võ Việt            Văn     (000961   4     9    2    304B8  DC12KT        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  301044  Tinh thể khoáng vật Thọc  3    40     Đổng Uyên          Thanh   (002673   4    11    2    303B8  DC12DK        123456789012345           
                                                                                            2     9    2    303B8 
    A02  301044  Tinh thể khoáng vật Thọc  3    45     Đổng Uyên          Thanh   (002673   4     9    2    203B8  DC12KK        123456789012345           
                                                                                            2     7    2    203B8 
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  301045  TT t/thể k/vật thạch học  1    20     Đổng Uyên          Thanh   (002673   4     4    3    108B8  DC12DK        123456789012              
    A02  301045  TT t/thể k/vật thạch học  1    22     Đổng Uyên          Thanh   (002673   4     1    3    108B8  DC12KK        123456789012              
    A03  301045  TT t/thể k/vật thạch học  1    20     Đổng Uyên          Thanh   (002673   3     1    3    108B8  DC12DK        123456789012              
    A04  301045  TT t/thể k/vật thạch học  1    22     Đổng Uyên          Thanh   (002673   3     4    3    108B8  DC12KK        123456789012              
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  301046  Địa chất cơ sở            3    42     Hoàng Thị Hồng     Hạnh    (001029   2     1    4    313H6  DC1301        123456789012345           
    L02  301046  Địa chất cơ sở            3    43     Hoàng Thị Hồng     Hạnh    (001029   6     7    4    302H2  DC1302        123456789012345           
    L03  301046  Địa chất cơ sở            3    41     Nguyễn Huỳnh       Thông   (003548   3     1    4    310H6  DC1303        123456789012345           
    L04  301046  Địa chất cơ sở            3    42     Hoàng Thị Hồng     Hạnh    (001029   5     7    4    306H6  DC1304        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  301069  Thực tập thạch học 1      1    14     Trần Hàm Minh      Hằng    (009134   3     4    2    302B8  DC12KS            56789012345           
    A02  301069  Thực tập thạch học 1      1    15     Trần Hàm Minh      Hằng    (009134   2     7    2    302B8  DC12KT            56789012345           
    A03  301069  Thực tập thạch học 1      1    14     Trần Hàm Minh      Hằng    (009134   5     4    2    302B8  DC12MT            56789012345           
    A04  301069  Thực tập thạch học 1      1    15     Trần Hàm Minh      Hằng    (009134   2    11    2    302B8  DC12KT            56789012345           
    A05  301069  Thực tập thạch học 1      1    15     Trần Hàm Minh      Hằng    (009134   5     2    2    302B8  DC12KT            56789012345           
    A06  301069  Thực tập thạch học 1      1    14     Trần Hàm Minh      Hằng    (009134   3     2    2    302B8  DC12MT            56789012345           

KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số     Tên Cán Bộ Giảng Dạy      Mã CBGD  Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp      NHLT  Tuần Học 
                                                                                                                                 12345678901234567890123456
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  301073  Đc các mỏ khoáng sản      3    20     Võ Việt            Văn     (000961   3     2    2    203B8  DC11KS        123456789012345           
                                                                                            5     2    2    302B4 
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  301103  Thạch luận                2    20     Võ Việt            Văn     (000961   6     4    3    301B4  DC11KS        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
  * L01  301106  T/Nghiệm địa chất cơ sở        21     Hồ Nguyễn Trí      Mẫn     (003504   6     7    3    108B8  DC1301   L01-     56789012345           
  * L02  301106  T/Nghiệm địa chất cơ sở        21     Hồ Nguyễn Trí      Mẫn     (003504   6    10    3    108B8  DC1301   L01-     56789012345           
  * L03  301106  T/Nghiệm địa chất cơ sở        22     Lê Thanh           Phong   (002924   2    10    3    108B8  DC1302   L02-     56789012345           
  * L04  301106  T/Nghiệm địa chất cơ sở        21     Lê Thanh           Phong   (002924   2     7    3    108B8  DC1302   L02-     56789012345           
  * L05  301106  T/Nghiệm địa chất cơ sở        21     Lê Thanh           Phong   (002924   5    10    3    108B8  DC1303   L03-     56789012345           
  * L06  301106  T/Nghiệm địa chất cơ sở        20     Lê Thanh           Phong   (002924   5     7    3    108B8  DC1303   L03-     56789012345           
  * L07  301106  T/Nghiệm địa chất cơ sở        21     Hồ Nguyễn Trí      Mẫn     (003504   3     7    3    108B8  DC1304   L04-     56789012345           
  * L08  301106  T/Nghiệm địa chất cơ sở        21     Hồ Nguyễn Trí      Mẫn     (003504   3    10    3    108B8  DC1304   L04-     56789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  301108  Thực tập khoan            1    40                                                                 DC12DK        123456789012345           
    A02  301108  Thực tập khoan            1    45                                                                 DC12KK        123456789012345           
    A03  301108  Thực tập khoan            1    14                                                                 DC12KS        123456789012345           
    A04  301108  Thực tập khoan            1    43                                                                 DC12KT        123456789012345           
    A05  301108  Thực tập khoan            1    28                                                                 DC12MT        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  301302  Thực tập tốt nghiệp       3    60                                (         2     1    6    TTNT7  TTTNDC1       123456789012345           
                                                                                            2     7    6    TTNT7 
                                                                                            3     1    6    TTNT7 
                                                                                            3     7    6    TTNT7 
                                                                                            4     1    6    TTNT7 
                                                                                            4     7    6    TTNT7 
                                                                                            5     1    6    TTNT7 
                                                                                            5     7    6    TTNT7 
                                                                                            6     1    6    TTNT8 
                                                                                            6     7    6    TTNT7 
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  301303  Luận văn tốt nghiệp      10    15                                                                 DC10MT        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  302001  Địa vật lý đại cương      3    40     Nguyễn Xuân        Khá     (002749   3     9    2    303B8  DC12DK        123456789012345           
                                                                                            5    11    2    303B8 
    A02  302001  Địa vật lý đại cương      3    45     Phan Thanh         Lâm     (003364   5     9    2    203B8  DC12KK        123456789012345           
                                                                                            3    11    2    203B8 
    A03  302001  Địa vật lý đại cương      3    42     Trần Vĩnh          Tuân    (009172   2    11    2    204B8  DC12KS        123456789012345           
                                                                                            4     9    2    204B8 
    A04  302001  Địa vật lý đại cương      3    43     Trần Vĩnh          Tuân    (009172   4    11    2    304B8  DC12KT        123456789012345           
                                                                                            2     9    2    304B8 
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  302004  Vật lý vỉa                2    44     Trần Văn           Xuân    (001394   4     4    3    304B8  DC11DK        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  302006  Cs Tìm Kiếm T/lượng Dkhí  2    44     Trần Văn           Xuân    (001394   4     1    3    304B8  DC11DK        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  302008  Địa chất ViệtNam dầu khí  2    44     Ngô Thường         San     (002538   2     1    3    304B8  DC11DK        123456789012345           

KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số     Tên Cán Bộ Giảng Dạy      Mã CBGD  Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp      NHLT  Tuần Học 
                                                                                                                                 12345678901234567890123456
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  302012  ĐAMH địa chất dầu khí     1    44     Trần Văn           Xuân    (001394   3     1    3    PDAMH4 DC11DK        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  302014  Địa hóa ứng dụng          2    20     Hoàng Thị Thanh    Thủy    (009320   5     4    3    302B4  DC11KS        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  302015  Trầmtích Học &nhịp Đtầng  2    44     Trần Văn           Xuân    (001394   2     4    3    304B8  DC11DK        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  302017  Địa Hóa Dầu Khí           2    44     Nguyễn Xuân        Huy     (002548   3     4    3    304B8  DC11DK        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  302019  Phân tích bồn chứa dầu    2    44     Hoàng Đình         Tiến    (002678   6     4    3    304B8  DC11DK        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  302028  Địa chất dầu khí          3    40     Trần Văn           Xuân    (001394   5     9    2    303B8  DC12DK        123456789012345           
                                                                                            3     7    2    303B8 
    A02  302028  Địa chất dầu khí          3    45     Thái Bá            Ngọc    (003026   5    11    2    203B8  DC12KK        123456789012345           
                                                                                            3     9    2    203B8 
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  302053  Pt Kiến Trúc & Kiến Tạo   2    44     Nguyễn Xuân        Huy     (002548   6     1    3    304B8  DC11DK        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  302302  Thực tập tốt nghiệp       3    60                                (         2     1    6    TTNT8  TTTNDC2       123456789012345           
                                                                                            2     7    6    TTNT8 
                                                                                            3     1    6    TTNT8 
                                                                                            3     7    6    TTNT8 
                                                                                            4     1    6    TTNT8 
                                                                                            4     7    6    TTNT8 
                                                                                            5     1    6    TTNT8 
                                                                                            5     7    6    TTNT8 
                                                                                            6     1    6    TTNT10
                                                                                            6     7    6    TTNT8 
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  302303  Luận văn tốt nghiệp      10    40                                                                 DC10DK        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  303001  Cơ lý đất đá              2    40     Phạm Minh          Tuấn    (003254   6    10    3    203B8  DC12DK        123456789012345           
    A02  303001  Cơ lý đất đá              2    45     Phạm Minh          Tuấn    (003254   5     4    3    203B8  DC12KK        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  303002  Địa kỹ thuật 1            3    60     Võ Đại             Nhật    (002969   2    10    3    304B9  HLDC1         123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  303007  Cơ Học Đá                 2    39     Kiều Lê Thủy       Chung   (002272   5     4    3    204B8  DC11KT        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  303008  ĐAMH K/thác& b/vệ tn ndd  1    39                                (      )                          DC11KT        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  303009  Địa K/thuật C/trình ngầm  2    39     Võ Thanh           Long    (003385   4     4    3    203B8  DC11KT        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  303012  Công trình xây dựng       2    39     Võ Đại             Nhật    (002969   6     1    3    204B8  DC11KT        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  303014  Thủy địa hóa              2    39     Nguyễn Việt        Kỳ      (000782   6     7    3    101B8  DC11KT        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  303015  Vật liệu địa kỹ thuật     2    39     Phan Thị San       Hà      (001393   4     1    3    101B8  DC11KT        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  303017  ĐAMH nền móng công trình  1    39     Võ Thanh           Long    (003385   3     4    3    PDAMH7 DC11KT        123456789012345           

KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số     Tên Cán Bộ Giảng Dạy      Mã CBGD  Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp      NHLT  Tuần Học 
                                                                                                                                 12345678901234567890123456
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  303037  Nền móng công trình       2    39     Đậu Văn            Ngọ     (001559   3     1    3    304B8  DC11KT        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  303041  Kt & Bảovệ Tàinguyên Ndd  3    39     Nguyễn Việt        Kỳ      (000782   2     2    2    101B8  DC11KT        123456789012345           
                                                                                            6     4    2    101B8 
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  303043  Thạch luận công trình     2    42     Ngô Tấn            Phong   (002558   6     7    3    304B8  DC12KS        123456789012345           
    A02  303043  Thạch luận công trình     2    43     Ngô Tấn            Phong   (002558   6    10    3    303B8  DC12KT        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  303302  Thực tập tốt nghiệp       3    60                                (         2     1    6    TTNT10 TTTNDC3       123456789012345           
                                                                                            2     7    6    TTNT10
                                                                                            3     1    6    TTNT10
                                                                                            3     7    6    TTNT10
                                                                                            4     1    6    TTNT10
                                                                                            4     7    6    TTNT10
                                                                                            5     1    6    TTNT10
                                                                                            5     7    6    TTNT10
                                                                                            6     1    6    TTNT11
                                                                                            6     7    6    TTNT10
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  303303  Luận văn tốt nghiệp      10    50                                                                 DC10KT        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  305302  Thực tập tốt nghiệp       3    60     Trần Anh           Tú      (002366)                          TTTNDC4       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  305303  Luận văn tốt nghiệp      10    24     Trần Anh           Tú      (002366)                          DC10KS        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  400009  ĐAMH điện năng 2          1     4     Chờ Phân Công      CBGD    (009813)                          DAMH          123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  400016  ĐAMH điện 1               1    32     Chờ Phân Công      CBGD    (009813)                          DD11KTD1      123456789012345           
    A02  400016  ĐAMH điện 1               1    32     Chờ Phân Công      CBGD    (009813)                          DD11KTD2      123456789012345           
    A03  400016  ĐAMH điện 1               1    32     Chờ Phân Công      CBGD    (009813)                          DD11KTD3      123456789012345           
    A04  400016  ĐAMH điện 1               1    31     Chờ Phân Công      CBGD    (009813)                          DD11KTD4      123456789012345           
    A05  400016  ĐAMH điện 1               1    31     Chờ Phân Công      CBGD    (009813)                          DD11KTD5      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  400302  Thực tập tốt nghiệp       3    60     Chờ Phân Công      CBGD    (009813   2     1    6    TTNT5  TTTNDD1       123456789012345           
                                                                                            2     7    6    TTNT5 
                                                                                            3     1    6    TTNT5 
                                                                                            3     7    6    TTNT5 
                                                                                            4     1    6    TTNT5 
                                                                                            4     7    6    TTNT5 
                                                                                            5     1    6    TTNT5 
                                                                                            5     7    6    TTNT5 
                                                                                            6     1    6    TTNT6 
                                                                                            6     7    6    TTNT5 
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  400303  Luận văn tốt nghiệp      10    26     Chờ Phân Công      CBGD    (009813)                          DD10KTD1      123456789012345           
    A02  400303  Luận văn tốt nghiệp      10    26     Chờ Phân Công      CBGD    (009813)                          DD10KTD2      123456789012345           
    A03  400303  Luận văn tốt nghiệp      10    24     Chờ Phân Công      CBGD    (009813)                          DD10KTD3      123456789012345           
    A04  400303  Luận văn tốt nghiệp      10    26     Chờ Phân Công      CBGD    (009813)                          DD10KTD4      123456789012345           
    A05  400303  Luận văn tốt nghiệp      10    24     Chờ Phân Công      CBGD    (009813)                          DD10KTD5      123456789012345           
    A06  400303  Luận văn tốt nghiệp      10    24     Chờ Phân Công      CBGD    (009813)                          DD10KTD6      123456789012345        
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số     Tên Cán Bộ Giảng Dạy      Mã CBGD  Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp      NHLT  Tuần Học 
                                                                                                                                 12345678901234567890123456
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    TNDD 400303  Luận văn tốt nghiệp      10     9     Chờ Phân Công      CBGD    (009813)                          DD10KSKT      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  401006  Kỹ Thuật Ra Q/định Kỹ Sư  2    64     Nguyễn Đình        Tuyên   (002583   6     7    3    201B1  DD11KTD1      123456789012345           
    A02  401006  Kỹ Thuật Ra Q/định Kỹ Sư  2    80     Phan Thị Thanh     Bình    (001403   5    10    3    210B1  DD11KTD3      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  401016  Truyền động điện          2    64     Nguyễn Văn         Nhờ     (001671   4    10    3    201B1  DD11KTD1      123456789012345           
    A02  401016  Truyền động điện          2    80     Lê Minh            Phương  (002573   2     7    3    313B1  DD11KTD3      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  401018  Kỹ thuật chiếu sáng       2    64     Nguyễn Thị Hoàng   Liên    (001951   4     7    3    201B1  DD11KTD1      123456789012345           
    A02  401018  Kỹ thuật chiếu sáng       2    94     Dương Lan          Hương   (001280   2    10    3    313B1  DD11KTD3      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  401025  Kỹ thuật điện lạnh        2    64                                (         5     7    3    309B1  DD11KTD1      123456789012345           
    A02  401025  Kỹ thuật điện lạnh        2    60     Nguyễn Văn         Tài     (000366   4    10    3    313B1  DD11KTD3      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  401043  TN điện tử công suất      1    30     Nguyễn Bảo         Anh     (003315   4     1    3    PTNDCN DD11KTD1      123456789012345           
    A02  401043  TN điện tử công suất      1    30     Nguyễn Bảo         Anh     (003315   4     4    3    PTNDCN DD11KTD2      123456789012345           
    A03  401043  TN điện tử công suất      1    30     Hồ Thanh           Phương  (003172   5     1    3    PTNDCN DD11KTD3      123456789012345           
    A04  401043  TN điện tử công suất      1    30     Hồ Thanh           Phương  (003172   5     4    3    PTNDCN DD11KTD4      123456789012345           
    A05  401043  TN điện tử công suất      1    30     Nguyễn Bảo         Anh     (003315   2     1    3    PTNDCN DD11KTD5      123456789012345           
    A06  401043  TN điện tử công suất      1    30     Nguyễn Minh        Huy     (003386   6     7    3    PTNDCN DD11TD1       123456789012345           
    A07  401043  TN điện tử công suất      1    25     Nguyễn Minh        Huy     (003386   6     1    3    PTNDCN DD11TD1       123456789012345           
    A08  401043  TN điện tử công suất      1    30     Nguyễn Minh        Huy     (003386   3     4    3    PTNDCN DD11TD2       123456789012345           
    A09  401043  TN điện tử công suất      1    30     Nguyễn Bảo         Anh     (003315   5     7    3    PTNDCN DD11TD3       123456789012345           
    A10  401043  TN điện tử công suất      1    30     Hồ Thanh           Phương  (003172   3     1    3    PTNDCN DD11TD4       123456789012345           
    TNDD 401043  TN điện tử công suất      1    27     Nguyễn Minh        Huy     (003386   6     4    3    PTNDCN DD11KSTD      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  401701  Cs Điện Tử Công Suất Lớn  3    33     Phan Quốc          Dũng    (001767   5    10    3    207B10 VP11NL        123456789012345           
                                                                                            3     7    3    207B10                        123             
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  401702  Các l/kiện & sự lắp ráp   2    33     Nguyễn Hoàng       Việt    (000635   3     5    2    203B10 VP11NL        123456789012345           
                                                                                            4     1    3    202B10                    78                  
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  401703  Mô hình hóa & sự cố       3     9                                (         4     1    3    206B10 VP10NL        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  401705  Tính toán các lưới điện   3     9     Trần Hoàng         Lĩnh    (001487   2     4    3    206B10 VP10NL        123456789012345           
                                                                                            4    10    3    206B10                345678                  
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  401709  ĐAMH hệ thống năng lượng  3     9                                (      )                          VP10NL        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  401710  Ct&t/hợpcác B/biến Đổics  2     9     Phan Quốc          Dũng    (001767   6     2    2    206B10 VP10NL        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  401711  Mô H/h& Đ/k Cácb/b Đổics  2     9     Nguyễn Đình        Tuyên   (002583   5     5    2    206B10 VP10NL        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  401712  Cácc/nghệ năng lượng mới  3     9     Tô Hữu             Phúc    (001387   6     4    3    206B10 VP10NL        123456789012345           
                                                                                            3    10    3    207B10                        12345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  402001  Kỹ thuật điện tử C        3    40     Phan Võ Kim        Anh     (002976   4     9    4    302C4  CK12CXN       123456789012345           

KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số     Tên Cán Bộ Giảng Dạy      Mã CBGD  Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp      NHLT  Tuần Học 
                                                                                                                                 12345678901234567890123456
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A06  402002  Kỹ thuật số               3    80     Tống Văn           On      (000632   6     1    4    202B1  DD13BK01      123456789012345           
    AU   402002  Kỹ thuật số               3    12     Hồ Trung           Mỹ      (001484)                          DD13AU        123456789012345           
    L01  402002  Kỹ thuật số               3   105     Nguyễn Trọng       Luật    (001701   5     7    4    205H6  DD13LT01      123456789012345           
    L02  402002  Kỹ thuật số               3    92     Lê Chí             Thông   (001692   2     7    4    301H1  DD13LT04      123456789012345           
    L03  402002  Kỹ thuật số               3    93     Tống Văn           On      (000632   3     7    4    401H1  DD13LT06      123456789012345           
    L04  402002  Kỹ thuật số               3   106     Nguyễn Trọng       Luật    (001701   4     1    4    401H2  DD13LT07      123456789012345           
    L05  402002  Kỹ thuật số               3   109     Nguyễn Trọng       Luật    (001701   6     7    4    311H6  DD13LT12      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  402008  Thiết kế vi mạch số       2   100     Tống Văn           On      (000632   2    10    3    406B4  DD11DV1       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  402013  Thiết kế hệ thống nhúng   2   100     Trương Quang       Vinh    (001900   6     7    3    305B1  DD11DV1       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  402015  Lập trình nhúng           2   100     Bùi Quốc           Bảo     (002493   6    10    3    305B1  DD11DV1       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  402022  Kỹ thuật số nâng cao      3   100     Trần Hoàng         Quân    (003197   3     5    2    305B1  DD11DV1       123456789012345           
                                                                                            2     8    2    213B1 
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  402024  Kỹ thuật điện tử          2   117     Võ Tấn             Thông   (001669   2     1    4    305H6  GT1301        123456789012345           
    L02  402024  Kỹ thuật điện tử          2   112     Trần Hoàng         Quân    (003197   6     7    4    205H6  GT1302        123456789012345           
    L03  402024  Kỹ thuật điện tử          2   102     Lê Thị Kim         Anh     (001980   5     1    4    208H6  GT1305        123456789012345           
    L04  402024  Kỹ thuật điện tử          2   114     Lê Thị Kim         Anh     (001980   3     1    4    211H6  VL1303        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  402027  Kỹ thuật số               2    64     Võ Tấn             Thông   (001669   6     1    3    502B4  KU12CKT       123456789012345           
    A02  402027  Kỹ thuật số               2    69     Phan Võ Kim        Anh     (002976   3     4    3    301B1  KU12VLY       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  402033  Kỹ thuật xung             2    56     Nguyễn Ngọc        Quyền   (001648   4     1    3    214B1  DD11KSVT      123456789012345           
    A02  402033  Kỹ thuật xung             2    63     Lưu                Phú     (001498   2     4    3    214B1  DD11DV3       123456789012345           
    A03  402033  Kỹ thuật xung             2    60     Nguyễn Ngọc        Quyền   (001648   5     4    3    210B1  DD11DV4       123456789012345           
    A04  402033  Kỹ thuật xung             2    62     Lưu                Phú     (001498   3     1    3    314B1  DD11DV6       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  402114  Thí nghiệm vi xử lý       1    30     Chờ Phân Công      CBGD    (009814   5    10    3    202B3  DD12BK01      123456789012345           
    A02  402114  Thí nghiệm vi xử lý       1    30     Chờ Phân Công      CBGD    (009814   3     4    3    202B3  DD12BK01      123456789012345           
    A03  402114  Thí nghiệm vi xử lý       1    30     Chờ Phân Công      CBGD    (009814   3     7    3    202B3  DD12BK02      123456789012345           
    A04  402114  Thí nghiệm vi xử lý       1    30     Chờ Phân Công      CBGD    (009814   2    10    3    202B3  DD12LT01      123456789012345           
    A05  402114  Thí nghiệm vi xử lý       1    30     Chờ Phân Công      CBGD    (009814   6     7    3    202B3  DD12LT02      123456789012345           
    A06  402114  Thí nghiệm vi xử lý       1    30     Chờ Phân Công      CBGD    (009814   5     1    3    202B3  DD12LT07      123456789012345           
    A07  402114  Thí nghiệm vi xử lý       1    30     Chờ Phân Công      CBGD    (009814   2     7    3    202B3  DD12LT03      123456789012345           
    A08  402114  Thí nghiệm vi xử lý       1    30     Chờ Phân Công      CBGD    (009814   5     4    3    202B3  DD12LT04      123456789012345           
    A09  402114  Thí nghiệm vi xử lý       1    30     Chờ Phân Công      CBGD    (009814   4    10    3    202B3  DD12LT05      123456789012345           
    A10  402114  Thí nghiệm vi xử lý       1    30     Chờ Phân Công      CBGD    (009814   2     4    3    202B3  DD12LT06      123456789012345           
    A11  402114  Thí nghiệm vi xử lý       1    30     Chờ Phân Công      CBGD    (009814   4     4    3    202B3  DD12LT07      123456789012345           
    A12  402114  Thí nghiệm vi xử lý       1    30     Chờ Phân Công      CBGD    (009814   6     1    3    202B3  DD12LT08      123456789012345           
    A13  402114  Thí nghiệm vi xử lý       1    30     Chờ Phân Công      CBGD    (009814   4     1    3    202B3  DD12LT09      123456789012345           
    A14  402114  Thí nghiệm vi xử lý       1    30     Chờ Phân Công      CBGD    (009814   6     4    3    202B3  DD12LT10      123456789012345           
    A15  402114  Thí nghiệm vi xử lý       1    30     Chờ Phân Công      CBGD    (009814   4     7    3    202B3  DD12LT11      123456789012345           
    A16  402114  Thí nghiệm vi xử lý       1    30     Chờ Phân Công      CBGD    (009814   5     7    3    202B3  DD12LT12      123456789012345           
    A17  402114  Thí nghiệm vi xử lý       1    30     Chờ Phân Công      CBGD    (009814   2     1    3    202B3  DD12LT13      123456789012345           
    A18  402114  Thí nghiệm vi xử lý       1    30     Chờ Phân Công      CBGD    (009814   3     1    3    202B3  DD12LT14      123456789012345           
    TND1 402114  Thí nghiệm vi xử lý       1    30     Chờ Phân Công      CBGD    (009814   3    10    3    202B3  DD12KST1      123456789012345          
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số     Tên Cán Bộ Giảng Dạy      Mã CBGD  Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp      NHLT  Tuần Học 
                                                                                                                                 12345678901234567890123456
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    TND2 402114  Thí nghiệm vi xử lý       1    31     Chờ Phân Công      CBGD    (009814   6    10    3    202B3  DD12KST2      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  402121  Dụng cụ bán dẫn           3    80     Hồ Trung           Mỹ      (001484   3     3    4    302B1  DD13BK01      123456789012345           
    L01  402121  Dụng cụ bán dẫn           3   105     Trần Hoàng         Quân    (003197   6     1    4    311H6  DD13LT01      123456789012345           
    L02  402121  Dụng cụ bán dẫn           3    92     Trần Hoàng         Quân    (003197   4     7    4    311H6  DD13LT04      123456789012345           
    L03  402121  Dụng cụ bán dẫn           3    93     Trần Hoàng         Quân    (003197   4     1    4    208H6  DD13LT06      123456789012345           
    L04  402121  Dụng cụ bán dẫn           3   106     Hồ Trung           Mỹ      (001484   2     3    4    114H6  DD13LT07      123456789012345           
    L05  402121  Dụng cụ bán dẫn           3   109     Phan Võ Kim        Anh     (002976   5     1    4    211H6  DD13LT12      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  402701  Đtử học tương tự&ứngdụng  3    60     Trương Công Dung   Nghi    (002584   4     4    3    501C6  VP12CDT       123456789012345           
                                                                                            6    10    3    501C6                   56789                 
    P02  402701  Đtử học tương tự&ứngdụng  3    40     Trương Công Dung   Nghi    (002584   3     1    3    502C6  VP12NL        123456789012345           
                                                                                            4     7    3    203B10                  56789                 
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  402702  Bsung về điện tử tươngtự  3    33     Lê Chí             Thông   (001692   4    10    3    207B10 VP11NL        123456789012345           
                                                                                            6     7    3    203B3                    67890                
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  402704  Quang điện tử             3    19     Hồ Trung           Mỹ      (001484   6     1    3    207B10 VP10VT        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  403002  Tk Đường Dây&trạm Biếnáp  2    80     Huỳnh Quốc         Việt    (002845   6    10    3    309B1  DD11KTD1      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  403003  Kỹ thuật cao áp           2    80     Lê                 Kỷ      (003340   2     7    3    202B1  DD11KTD1      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  403004  Bảo vệ Relay Trong Htd    2    80     Phạm Thị Minh      Thái    (002327   2     4    3    315B1  DD11KTD1      123456789012345           
    A02  403004  Bảo vệ Relay Trong Htd    2    78     Phạm Đình Anh      Khôi    (002326   6     1    3    215B1  DD11KTD4      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  403024  Vận hành& điều khiển htđ  2    80     Võ Ngọc            Điều    (002996   2    10    3    202B1  DD11KTD1      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  403028  Thí nghiệm hệ thống điện  1    30     Nguyễn Hoàng Minh  Tuấn    (002979   6     1    3    PTNHTD DD11KTD1      123456789012345           
    A02  403028  Thí nghiệm hệ thống điện  1    30     Nguyễn Hoàng Minh  Tuấn    (002979   5     1    3    PTNHTD DD11KTD2      123456789012345           
    A03  403028  Thí nghiệm hệ thống điện  1    30     Nguyễn Hoàng Minh  Tuấn    (002979   5     4    3    PTNHTD DD11KTD3      123456789012345           
    A04  403028  Thí nghiệm hệ thống điện  1    30     Nguyễn Hoàng Minh  Tuấn    (002979   2     1    3    PTNHTD DD11KTD4      123456789012345           
    A05  403028  Thí nghiệm hệ thống điện  1    30     Nguyễn Hoàng Minh  Tuấn    (002979   3     4    3    PTNHTD DD11KTD5      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  403116  ổn định hệ thống điện     2    80     Nguyễn Văn         Liêm    (001486   5    10    3    309B1  DD11KTD1      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  403702  Sản xuất năng lượng điện  2    33     Phạm Đình Anh      Khôi    (002326   5     1    2    207B10 VP11NL        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  403703  Chnăng Các Hthống Trtải   3     9     Võ Ngọc            Điều    (002996   2     1    3    206B10 VP10NL        123456789012345           
                                                                                            4    10    3    206B10                      9012              
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  403707  Lập Trình Hệ Thống Điện   1    20     Đặng Tuấn          Khanh   (002644   4    10    3    301B10 VP12NL        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  403708  Năng lượng tái tạo (XD)   2    14     Huỳnh Quang        Minh    (002490   3     9    4    206B10 VP10XDC          456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A06  404004  Trường điện từ            3    80     Lê Minh            Cường   (001655   6     5    2    202B1  DD13BK01      123456789012345           
                                                                                            4     7    2    302B1 
    L01  404004  Trường điện từ            3   105     Hoàng Minh         Trí     (001595   3     3    4    305H6  DD13LT01      123456789012345           
    L02  404004  Trường điện từ            3    92     Hoàng Minh         Trí     (001595   3     7    4    311H6  DD13LT04      123456789012345        
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số     Tên Cán Bộ Giảng Dạy      Mã CBGD  Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp      NHLT  Tuần Học 
                                                                                                                                 12345678901234567890123456
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L03  404004  Trường điện từ            3    93     Trần Quang         Việt    (002494   6     7    4    305H6  DD13LT06      123456789012345           
    L04  404004  Trường điện từ            3   106     Trần Quang         Việt    (002494   5     1    4    305H6  DD13LT07      123456789012345           
    L05  404004  Trường điện từ            3   109     Trần Quang         Việt    (002494   2     3    4    311H6  DD13LT12      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  404010  Thí nghiệm mạch điện tử   1    30     Nguyễn Phước Bảo   Duy     (003173   3     7    3    PTNM&D DD12BK01      1234567890                
    A02  404010  Thí nghiệm mạch điện tử   1    30     Trần Quang         Việt    (002494   3     1    3    PTNM&D DD12BK01      1234567890                
    A03  404010  Thí nghiệm mạch điện tử   1    30     Nguyễn Phước Bảo   Duy     (003173   3    10    3    PTNM&D DD12BK02      1234567890                
    A04  404010  Thí nghiệm mạch điện tử   1    30     Nguyễn Phước Bảo   Duy     (003173   2     7    3    PTNM&D DD12LT01      1234567890                
    A05  404010  Thí nghiệm mạch điện tử   1    30     Nguyễn Phước Bảo   Duy     (003173   6    10    3    PTNM&D DD12LT02      1234567890                
    A06  404010  Thí nghiệm mạch điện tử   1    30     Nguyễn Phước Bảo   Duy     (003173   5     4    3    PTNM&D DD12LT05      1234567890                
    A07  404010  Thí nghiệm mạch điện tử   1    30     Nguyễn Phước Bảo   Duy     (003173   6     1    3    PTNM&D DD12LT03      1234567890                
    A08  404010  Thí nghiệm mạch điện tử   1    30                                (         2     4    3    PTNM&D DD12LT04      1234567890                
    A09  404010  Thí nghiệm mạch điện tử   1    30     Trần Quang         Việt    (002494   4     7    3    PTNM&D DD12LT05      1234567890                
    A10  404010  Thí nghiệm mạch điện tử   1    30     Nguyễn Phước Bảo   Duy     (003173   2    10    3    PTNM&D DD12LT06      1234567890                
    A11  404010  Thí nghiệm mạch điện tử   1    30     Trần Quang         Việt    (002494   4     1    3    PTNM&D DD12LT07      1234567890                
    A12  404010  Thí nghiệm mạch điện tử   1    30     Nguyễn Phước Bảo   Duy     (003173   2     1    3    PTNM&D DD12LT08      1234567890                
    A13  404010  Thí nghiệm mạch điện tử   1    30     Trần Quang         Việt    (002494   4     4    3    PTNM&D DD12LT09      1234567890                
    A14  404010  Thí nghiệm mạch điện tử   1    30     Trần Quang         Việt    (002494   4    10    3    PTNM&D DD12LT10      1234567890                
    A15  404010  Thí nghiệm mạch điện tử   1    30     Nguyễn Phước Bảo   Duy     (003173   6     4    3    PTNM&D DD12LT11      1234567890                
    A16  404010  Thí nghiệm mạch điện tử   1    30     Nguyễn Phước Bảo   Duy     (003173   5    10    3    PTNM&D DD12LT12      1234567890                
    A17  404010  Thí nghiệm mạch điện tử   1    30     Nguyễn Phước Bảo   Duy     (003173   5     7    3    PTNM&D DD12LT13      1234567890                
    A18  404010  Thí nghiệm mạch điện tử   1    30     Nguyễn Phước Bảo   Duy     (003173   5     1    3    PTNM&D DD12LT14      1234567890                
    TND1 404010  Thí nghiệm mạch điện tử   1    32     Nguyễn Phước Bảo   Duy     (003173   6     7    3    PTNM&D DD12KST1      1234567890                
    TND2 404010  Thí nghiệm mạch điện tử   1    31     Nguyễn Phước Bảo   Duy     (003173   3     4    3    PTNM&D DD12KST2      1234567890                
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  404025  Đo điện tử                3    69     Ngô Văn            Ky      (000367   6     1    4    201B1  KU12VLY       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  404026  Thí nghiệm đo điện tử     1    30     Nguyễn Thanh       Phương  (003356   3    10    3    PTNM&D DD11DV1                 123456          
    A02  404026  Thí nghiệm đo điện tử     1    30     Nguyễn Thanh       Phương  (003356   6     4    3    PTNM&D DD11DV2                 123456          
    A03  404026  Thí nghiệm đo điện tử     1    30     Nguyễn Thanh       Phương  (003356   6     1    3    PTNM&D DD11DV3                 123456          
    A04  404026  Thí nghiệm đo điện tử     1    30     Nguyễn Thanh       Phương  (003356   5     1    3    PTNM&D DD11DV4                 123456          
    A05  404026  Thí nghiệm đo điện tử     1    29     Nguyễn Thanh       Phương  (003356   3     7    3    PTNM&D DD11DV5                 123456          
    A06  404026  Thí nghiệm đo điện tử     1    30     Nguyễn Thanh       Phương  (003356   2     1    3    PTNM&D DD11DV6                 123456          
    A07  404026  Thí nghiệm đo điện tử     1    30     Nguyễn Thanh       Phương  (003356   5    10    3    PTNM&D DD11DV7                 123456          
    A08  404026  Thí nghiệm đo điện tử     1    32     Nguyễn Thanh       Phương  (003356   4     4    3    PTNM&D DD11KSVT                123456          
    A09  404026  Thí nghiệm đo điện tử     1    30     Nguyễn Thanh       Phương  (003356   6     7    3    PTNM&D KU12VLY                 123456          
    A10  404026  Thí nghiệm đo điện tử     1    30     Nguyễn Thanh       Phương  (003356   6    10    3    PTNM&D KU12VLY                 123456          
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  404030  Tn mạch điện C (vlkt)     1    25     Nguyễn Thanh       Phương  (003356   4     7    3    PTNM&D KU12VLY                 12345           
    A02  404030  Tn mạch điện C (vlkt)     1    25     Nguyễn Thanh       Phương  (003356   5     4    3    PTNM&D KU12VLY                 12345           
    A03  404030  Tn mạch điện C (vlkt)     1    25     Nguyễn Thanh       Phương  (003356   4    10    3    PTNM&D KU12VLY                 12345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A07  404036  Giải tích mạch            4   104     Hoàng Minh         Trí     (001595   5     4    3    302B1  MT13KTTN      123456789012345           
                                                                                            2     1    2    305B1 
    AU   404036  Giải tích mạch            4    12     Nguyễn Thanh       Nam     (001601)                          DD13AU        123456789012345           
    L01  404036  Giải tích mạch            4   105     Trần Thanh         Mai     (001846   4     3    4    311H6  DD13LT01      123456789012345           
                                                                                            2     7    4    311H6                  4 6     2 4            
    L02  404036  Giải tích mạch            4    92     Đỗ Quốc            Tuấn    (001697   5     7    4    311H6  DD13LT04      123456789012345           
                                                                                            6     7    4    211H6                  4 6     2 4            
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số     Tên Cán Bộ Giảng Dạy      Mã CBGD  Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp      NHLT  Tuần Học 
                                                                                                                                 12345678901234567890123456
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L03  404036  Giải tích mạch            4    93     Huỳnh Văn          Kiểm    (000636   5     1    4    302H2  DD13LT06      123456789012345           
                                                                                            6     1    4    415H6                  4 6     2 4            
    L04  404036  Giải tích mạch            4   106     Dương Hoài         Nghĩa   (001189   6     1    4    412H6  DD13LT07      123456789012345           
                                                                                            3     7    4    305H6                  4 6     2 4            
    L05  404036  Giải tích mạch            4   109     Nguyễn Thanh       Nam     (001601   3     3    4    205H6  DD13LT12      123456789012345           
                                                                                            5     7    4    412H6                  4 6     2 4            
    L06  404036  Giải tích mạch            4    95     Lê Minh            Cường   (001655   2     7    4    205H6  MT13KT01      123456789012345           
                                                                                            4     1    4    205H6                  4 6     2 4            
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A06  404037  Toán kỹ thuật             2    80                                (         5     1    3    302B1  DD13BK01      123456789012345           
    L01  404037  Toán kỹ thuật             2   105     Nguyễn Đức         Hoàng   (002759   6     7    4    412H6  DD13LT01      123456789012345           
    L02  404037  Toán kỹ thuật             2    92     Đỗ Quốc            Tuấn    (001697   2     1    4    302H2  DD13LT04      123456789012345           
    L03  404037  Toán kỹ thuật             2    93     Đỗ Quốc            Tuấn    (001697   3     1    4    302H2  DD13LT06      123456789012345           
    L04  404037  Toán kỹ thuật             2   106     Lê Minh            Cường   (001655   5     7    4    211H6  DD13LT07      123456789012345           
    L05  404037  Toán kỹ thuật             2   109     Nguyễn Kim         Đính    (000992   4     7    4    305H6  DD13LT12      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  404703  Mạch & năng lượng điện    2    60     Trần Thanh         Mai     (001846   2     8    2    501C6  VP12CDT       123456789012345           
                                                                                            6    10    3    501C6                           34            
    P02  404703  Mạch & năng lượng điện    2    40     Hoàng Minh         Trí     (001595   2    10    2    207B10 VP12NL        123456789012345           
                                                                                            4     7    3    203B10                          34            
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  404704  Thiết bị & cảm biến       2    60     Nguyễn Ngọc        Tân     (000438   2     5    2    501C6  VP12CDT       123456789012345           
                                                                                            6    10    3    501C6                        012              
    P02  404704  Thiết bị & cảm biến       2    40                                (         2     3    2    502C6  VP12NL        123456789012345           
                                                                                            4     7    3    203B10                       012              
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  404705  Xử lý tín hiệu            2    52     Dương Hoài         Nghĩa   (001189   5     1    2    203B10 VP11CDT       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  404707  Các hệ đc tđộngtt&ptuyến  3    52     Dương Hoài         Nghĩa   (001189   4     1    3    203B10 VP11CDT       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  404708  Các hệ thời gian thực 2   1    20     Ngô Khánh          Hiếu    (002263   3    10    3    203B10 VP11CDT                 12345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  404713  Lôgic tổ hợp              1    20     Hoàng Minh         Trí     (001595   6    10    3    602C6  VP12NL        12345                     
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  405002  Truyền số liệu & mạng     3    87     Phạm Quang         Thái    (003354   6     9    2    210B1  DD12BK01      123456789012345           
                                                                                            4    11    2    210B1 
    A02  405002  Truyền số liệu & mạng     3   101     Võ Quế             Sơn     (002545   6    11    2    214B1  DD12LT01      123456789012345           
                                                                                            4     9    2    214B1 
    A03  405002  Truyền số liệu & mạng     3    75     Nguyễn Chí         Ngọc    (002321   2     9    2    214B1  DD12LT02      123456789012345           
                                                                                            5    11    2    214B1 
    A04  405002  Truyền số liệu & mạng     3    74     Đặng Ngọc          Hạnh    (002978   2    11    2    215B1  DD12LT05      123456789012345           
                                                                                            5     9    2    215B1 
    A05  405002  Truyền số liệu & mạng     3    97     Nguyễn Chí         Ngọc    (002321   5     9    2    314B1  DD12LT08      123456789012345           
                                                                                            3     7    2    210B1 
    A06  405002  Truyền số liệu & mạng     3    79     Đặng Ngọc          Hạnh    (002978   3     9    2    214B1  DD12LT10      123456789012345           
                                                                                            5    11    2    315B1 
    A07  405002  Truyền số liệu & mạng     3    72     Đinh Quốc          Hùng    (002551   2    11    2    314B1  DD12LT12      123456789012345           
                                                                                            4     9    2    314B1 
    AU   405002  Truyền số liệu & mạng     3     8     Lưu Thanh          Trà     (002232)                          DD12AU        123456789012345          
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số     Tên Cán Bộ Giảng Dạy      Mã CBGD  Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp      NHLT  Tuần Học 
                                                                                                                                 12345678901234567890123456
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    TNDD 405002  Truyền số liệu & mạng     3    63     Đinh Quốc          Hùng    (002551   2     9    2    208B1  DD12KST1      123456789012345           
                                                                                            4    11    2    208B1 
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  405005  Thông tin di động         2    60     Tạ Trí             Nghĩa   (001738   6    10    3    315B1  DD11DV1       123456789012345           
    A02  405005  Thông tin di động         2    60     Hà Hoàng           Kha     (001925   2     7    3    309B1  DD11DV5       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  405015  Mạng máy tính             2    80     Võ Quế             Sơn     (002545   2    10    3    315B1  DD11DV1       123456789012345           
    A02  405015  Mạng máy tính             2    80     Lưu Thanh          Trà     (002232   6     7    3    314B1  DD11DV5       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  405017  X/lý ảnh&xử lý tiếng nói  2    60     Võ Trung           Dũng    (002320   4    10    3    315B1  DD11DV1       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  405019  Nguyên lý thông tin số    2    80     Lê Tiến            Thường  (001192   2     8    2    315B1  DD11DV1       123456789012345           
                                                                                            6     8    2    315B1 
    A02  405019  Nguyên lý thông tin số    2    80     Hà Hoàng           Kha     (001925   2    10    2    309B1  DD11DV5       123456789012345           
                                                                                            6    10    2    314B1 
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  405026  Hệ thống viễn thông       3    48     Hồ Văn             Khương  (001949   5     5    2    214B1  DD11DV1       123456789012345           
                                                                                            3     3    2    214B1 
    A02  405026  Hệ thống viễn thông       3    48     Hồ Văn             Khương  (001949   3     1    2    215B1  DD11DV2       123456789012345           
                                                                                            5     3    2    215B1 
    A03  405026  Hệ thống viễn thông       3    60     Nguyễn Thanh       Tuấn    (002330   2     3    2    215B1  DD11DV4       123456789012345           
                                                                                            4     3    2    215B1 
    A04  405026  Hệ thống viễn thông       3    62     Nguyễn Thanh       Tuấn    (002330   6     1    2    214B1  DD11DV6       123456789012345           
                                                                                            4     1    2    315B1 
    TNDD 405026  Hệ thống viễn thông       3    23     Lê Tiến            Thường  (001192   2     1    2    207B1  DD11KSVT      123456789012345           
                                                                                            6     3    2    207B1 
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  405034  Mạch siêu cao tần         2    60     Tạ Công            Đức     (000937   4     7    3    315B1  DD11DV1       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  405102  ĐAMH điệntử viễn thông 1  1    33     Chờ Phân Công      CBGD    (009815)                          DD11DV1       123456789012345           
    A02  405102  ĐAMH điệntử viễn thông 1  1    33     Chờ Phân Công      CBGD    (009815)                          DD11DV2       123456789012345           
    A03  405102  ĐAMH điệntử viễn thông 1  1    30     Chờ Phân Công      CBGD    (009815)                          DD11DV3       123456789012345           
    A04  405102  ĐAMH điệntử viễn thông 1  1    31     Chờ Phân Công      CBGD    (009815)                          DD11DV4       123456789012345           
    A05  405102  ĐAMH điệntử viễn thông 1  1    29     Chờ Phân Công      CBGD    (009815)                          DD11DV5       123456789012345           
    A06  405102  ĐAMH điệntử viễn thông 1  1    30     Chờ Phân Công      CBGD    (009815)                          DD11DV6       123456789012345           
    A07  405102  ĐAMH điệntử viễn thông 1  1    32     Chờ Phân Công      CBGD    (009815)                          DD11DV7       123456789012345           
    TNDD 405102  ĐAMH điệntử viễn thông 1  1    23     Chờ Phân Công      CBGD    (009815)                          DD11KSVT      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  405103  ĐAMH điệntử viễn thông 2  1     2     Chờ Phân Công      CBGD    (009815)                          DAMH          123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  405104  Anten truyền sóng         3    48     Hoàng Mạnh         Hà      (003191   5     3    2    214B1  DD11DV1       123456789012345           
                                                                                            3     1    2    214B1 
    A02  405104  Anten truyền sóng         3    48     Nguyễn Dương Thế   Nhân    (002153   3     3    2    215B1  DD11DV2       123456789012345           
                                                                                            5     5    2    215B1 
    A03  405104  Anten truyền sóng         3    60     Trịnh Xuân         Dũng    (002807   4     1    2    215B1  DD11DV4       123456789012345           
                                                                                            2     1    2    215B1 
    A04  405104  Anten truyền sóng         3    62     Trịnh Xuân         Dũng    (002807   6     3    2    214B1  DD11DV6       123456789012345           
                                                                                            4     3    2    315B1
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số     Tên Cán Bộ Giảng Dạy      Mã CBGD  Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp      NHLT  Tuần Học 
                                                                                                                                 12345678901234567890123456

    TNDD 405104  Anten truyền sóng         3    23     Nguyễn Dương Thế   Nhân    (002153   2     3    2    207B1  DD11KSVT      123456789012345           
                                                                                            6     1    2    207B1 
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  405107  Thí nghiệm viễn thông     1    16     Vương              Phát    (001836   3     7    3    111B3  DD11DV1       123456789012345           
    A02  405107  Thí nghiệm viễn thông     1    16     Vương              Phát    (001836   5     7    3    111B3  DD11DV5       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  405109  Xử lý số tín hiệu         2    95     Võ Trung           Dũng    (002320   5    10    3    301B1  KU11VLY       123456789012345           
    A02  405109  Xử lý số tín hiệu         2    87     Lê Ngọc            Phú     (001961   2    10    3    210B1  DD12BK01      123456789012345           
    A03  405109  Xử lý số tín hiệu         2   101     Hồ Văn             Khương  (001949   5     7    3    210B1  DD12LT01      123456789012345           
    A04  405109  Xử lý số tín hiệu         2    75     Chế Viết Nhật      Anh     (003389   4    10    3    215B1  DD12LT02      123456789012345           
    A05  405109  Xử lý số tín hiệu         2   105     Đặng Nguyên        Châu    (003260   6     7    3    215B1  DD12LT05      123456789012345           
    A06  405109  Xử lý số tín hiệu         2    97     Lê Ngọc            Phú     (001961   2     4    3    210B1  DD12LT09      123456789012345           
    A07  405109  Xử lý số tín hiệu         2    79     Đặng Nguyên        Châu    (003260   3     4    3    210B1  DD12LT14      123456789012345           
    TNDD 405109  Xử lý số tín hiệu         2    63     Võ Trung           Dũng    (002320   4     4    3    208B1  DD12KST1      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  405701  Điều biến tt & đbiến số   3    33     Lê Tiến            Thường  (001192   2    10    3    301B10 VP11NL        123456789012345           
                                                                                            4     1    3    202B10               23456                    
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  405702  Tổng hợp tần số           1    19     Hoàng Đình         Chiến   (000847   4     4    3    207B10 VP10VT        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  405703  D/tử học tần số vô tuyến  2    19     Hoàng Đình         Chiến   (000847   2     3    2    207B10 VP10VT        123456789012345           
                                                                                            6    10    3    207B10                  56                    
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  405704  Các kỹ thuật vi ba        2    19     Huỳnh Phú Minh     Cường   (001923   5    11    2    202B10 VP10VT        123456789012345           
                                                                                            6    10    3    207B10                          34            
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  405705  Khuếch đại sóng vi ba     1    19     Huỳnh Phú Minh     Cường   (001923   2    10    3    202B10 VP10VT        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  405706  Linh kiện điện tử vi ba   2    19     Huỳnh Phú Minh     Cường   (001923   2     1    2    207B10 VP10VT        123456789012345           
                                                                                            6    10    3    207B10                34                      
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  405709  Lý thuyết t/hiệu- mã hóa  2    19     Phạm Hồng          Liên    (000857   5     3    2    207B10 VP10VT        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  405710  Xử lý thống kê tín hiệu   2    19     Đỗ Hồng            Tuấn    (001727   5     5    2    207B10 VP10VT        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  405711  Xử lý số h/ảnh &âm thanh  2    19     Đỗ Hồng            Tuấn    (001727   2     5    2    207B10 VP10VT        123456789012345           
                                                                                            6    10    3    207B10                    78                  
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  405712  Thu trong truyền thôngsố  3    19     Hà Hoàng           Kha     (001925   6     4    3    207B10 VP10VT        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  405714  Thông tin di động         2    19     Tạ Trí             Nghĩa   (001738   5     9    2    202B10 VP10VT        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  405718  Anten Và Truyền Sóng Vtd  3    19     Hoàng Mạnh         Hà      (003191   3     4    3    207B10 VP10VT        123456789012345           
                                                                                            6    10    3    207B10                        12              
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  405719  Các Hệ Truyền Thông       3    19     Lê Tiến            Thường  (001192   3     9    4    202B10 VP10VT        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  405725  Mạng Ip                   3    19     Lưu Thanh          Trà     (002232   3     1    3    207B10 VP10VT        123456789012345           
                                                                                            6    10    3    207B10                      90                

KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số     Tên Cán Bộ Giảng Dạy      Mã CBGD  Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp      NHLT  Tuần Học 
                                                                                                                                 12345678901234567890123456
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  406001  Thực tập điện 1           1    87     Nguyễn             Hòa     (002204   2     2    5    PTTMD  DD12BK01      123456789012345           
    A02  406001  Thực tập điện 1           1    90     Lê Đức             Phong   (002846   5     2    5    PTTMD  DD12KST1      123456789012345           
    A03  406001  Thực tập điện 1           1    90     Nguyễn             Hòa     (002204   3     2    5    PTTMD  DD12LT01      123456789012345           
    A04  406001  Thực tập điện 1           1    90     Nguyễn             Hòa     (002204   3     8    5    PTTMD  DD12LT05      123456789012345           
    A05  406001  Thực tập điện 1           1    90     Lê Đức             Phong   (002846   6     2    5    PTTMD  DD12LT13      123456789012345           
    A06  406001  Thực tập điện 1           1    90     Lê Đức             Phong   (002846   6     8    5    PTTMD  DD12LT11      123456789012345           
    A07  406001  Thực tập điện 1           1    90     Nguyễn             Hòa     (002204   4     1    5    PTTMD  DD12LT10      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A15  406009  Kỹ thuật điện             2    60     Nguyễn Kim         Đính    (000992   3     4    3    301B4  HC13KTDK      123456789012345           
    L01  406009  Kỹ thuật điện             2   111     Nguyễn Thế         Kiệt    (002084   3     7    4    306H2  CK13CK08      123456789012345           
    L02  406009  Kỹ thuật điện             2   120     Mai Bá             Lộc     (002728   2     1    4    301H2  CK13CK02      123456789012345           
    L03  406009  Kỹ thuật điện             2   122     Mai Bá             Lộc     (002728   2     7    4    401H2  CK13CK05      123456789012345           
    L04  406009  Kỹ thuật điện             2   121     Trịnh Hoàng        Hơn     (001876   3     1    4    406H2  CK13CK11      123456789012345           
    L05  406009  Kỹ thuật điện             2   118     Nguyễn Ngọc        Tú      (001972   4     1    4    114H6  CK13DM        123456789012345           
    L06  406009  Kỹ thuật điện             2   130     Phạm Thị Minh      Thái    (002327   4     1    4    406H2  DC1304        123456789012345           
    L07  406009  Kỹ thuật điện             2   132     Hồ Phạm Huy        ánh     (001522   3     7    4    406H2  DC1302        123456789012345           
    L08  406009  Kỹ thuật điện             2   147     Trịnh Hoàng        Hơn     (001876   5     1    4    GDH6   GT1302        123456789012345           
    L09  406009  Kỹ thuật điện             2   112     Đặng Tuấn          Khanh   (002644   6     1    4    113H6  GT1305        123456789012345           
    L10  406009  Kỹ thuật điện             2   115     Đặng Tuấn          Khanh   (002644   6     7    4    113H6  HC13CHC       123456789012345           
    L11  406009  Kỹ thuật điện             2   120     Nguyễn Thế         Kiệt    (002084   4     7    4    206H2  HC13HLY       123456789012345           
    L12  406009  Kỹ thuật điện             2   130     Hồ Phạm Huy        ánh     (001522   3     1    4    201H2  HC13SH        123456789012345           
    L13  406009  Kỹ thuật điện             2   134     Trịnh Hoàng        Hơn     (001876   5     7    4    206H2  KU13VLY1      123456789012345           
    L14  406009  Kỹ thuật điện             2   133     Phạm Thị Minh      Thái    (002327   4     7    4    401H2  VL1302        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  406028  Kỹ thuật điện - điện tử   3    88     Nguyễn Ngọc        Tú      (001972   4     7    4    205H2  MO1301        123456789012345           
    L02  406028  Kỹ thuật điện - điện tử   3    89     Nguyễn Ngọc        Tú      (001972   2     1    4    202H2  MO1303        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  406701  BĐ Fourier,Laplace,TƯHóa  2    60                                (         6     4    2    203B10 VP12CDT       123456789012345           
    P02  406701  BĐ Fourier,Laplace,TƯHóa  2    40     Nguyễn Kim         Đính    (000992   6     2    2    502C6  VP12NL        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  406702  Hàm biến phức &đsố mtrận  2    60     Nguyễn Kim         Đính    (000992   2     3    2    501C6  VP12CDT       123456789012345           
    P02  406702  Hàm biến phức &đsố mtrận  2    60     Nguyễn Kim         Đính    (000992   2     1    2    501C6  VP12NL        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  407701  Ktrúc Các Htth&mang,vxl   3    33     Đặng Thành         Tín     (001647   2     7    3    301B10 VP11NL        123456789012345           
                                                                                            3     7    3    207B10                34567                   
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  408002  TN biến đổi nl điện cơ    1    30     Nguyễn Phú         Quốc    (002203   3    10    3    PTNKTD DD12BK01      1234567890                
    A02  408002  TN biến đổi nl điện cơ    1    30     Nguyễn Phú         Quốc    (002203   4     4    3    PTNKTD DD12BK01      1234567890                
    A03  408002  TN biến đổi nl điện cơ    1    30                                (         5    10    3    PTNKTD DD12BK02      1234567890                
    A04  408002  TN biến đổi nl điện cơ    1    30                                (         3     7    3    PTNKTD DD12KST1      1234567890                
    A05  408002  TN biến đổi nl điện cơ    1    30     Nguyễn Thanh       Tâm     (003303   5     7    3    PTNKTD DD12KST2      1234567890                
    A06  408002  TN biến đổi nl điện cơ    1    30     Nguyễn Thanh       Tâm     (003303   4     1    3    PTNKTD DD12LT01      1234567890                
    A07  408002  TN biến đổi nl điện cơ    1    30     Nguyễn Phú         Quốc    (002203   5     4    3    PTNKTD DD12LT02      1234567890                
    A08  408002  TN biến đổi nl điện cơ    1    30     Nguyễn Phú         Quốc    (002203   2    10    3    PTNKTD DD12LT03      1234567890                
    A09  408002  TN biến đổi nl điện cơ    1    30     Nguyễn Thanh       Tâm     (003303   2     1    3    PTNKTD DD12LT04      1234567890                
    A10  408002  TN biến đổi nl điện cơ    1    30     Nguyễn Phú         Quốc    (002203   3     4    3    PTNKTD DD12LT05      1234567890                
    A11  408002  TN biến đổi nl điện cơ    1    30     Nguyễn Phú         Quốc    (002203   2     7    3    PTNKTD DD12LT06      1234567890                
    A12  408002  TN biến đổi nl điện cơ    1    30     Nguyễn Phú         Quốc    (002203   4    10    3    PTNKTD DD12LT07      1234567890                
    A13  408002  TN biến đổi nl điện cơ    1    30                                (         4     7    3    PTNKTD DD12LT08      1234567890                
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số     Tên Cán Bộ Giảng Dạy      Mã CBGD  Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp      NHLT  Tuần Học 
                                                                                                                                 12345678901234567890123456
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A14  408002  TN biến đổi nl điện cơ    1    30     Nguyễn Phú         Quốc    (002203   6     4    3    PTNKTD DD12LT09      1234567890                
    A15  408002  TN biến đổi nl điện cơ    1    30     Nguyễn Phú         Quốc    (002203   3     1    3    PTNKTD DD12LT10      1234567890                
    A16  408002  TN biến đổi nl điện cơ    1    30     Nguyễn Phú         Quốc    (002203   6     1    3    PTNKTD DD12LT11      1234567890                
    A17  408002  TN biến đổi nl điện cơ    1    30                                (         5     1    3    PTNKTD DD12LT12      1234567890                
    A18  408002  TN biến đổi nl điện cơ    1    30     Nguyễn Thanh       Tâm     (003303   2     4    3    PTNKTD DD12LT13      1234567890                
    A19  408002  TN biến đổi nl điện cơ    1    30     Nguyễn Thanh       Tâm     (003303   6     7    3    PTNKTD DD12LT14      1234567890                
    A20  408002  TN biến đổi nl điện cơ    1    30     Nguyễn Thanh       Tâm     (003303   6    10    3    PTNKTD DD12LT05      1234567890                
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  408004  Năng lượng tái tạo        2    48     Nguyễn Hữu         Phúc    (000639   2     1    3    314B1  DD11KTD1      123456789012345           
    A02  408004  Năng lượng tái tạo        2    48     Nguyễn Quang       Nam     (001762   6     4    3    215B1  DD11KTD3      123456789012345           
    A03  408004  Năng lượng tái tạo        2    62                                (         5     1    3    314B1  DD11KTD4      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  408005  Thí nghiệm máy điện       1    30                                (         5     1    3    PTNKTD DD11KTD1                12345           
                                                                                            4     4    3    PTNKTD
    A02  408005  Thí nghiệm máy điện       1    30     Nguyễn Thanh       Tâm     (003303   4     1    3    PTNKTD DD11KTD2                12345           
                                                                                            6     1    3    PTNKTD
    A03  408005  Thí nghiệm máy điện       1    30     Nguyễn Thanh       Tâm     (003303   2     1    3    PTNKTD DD11KTD3                12345           
                                                                                            3     4    3    PTNKTD
    A04  408005  Thí nghiệm máy điện       1    30     Nguyễn Thanh       Tâm     (003303   2     4    3    PTNKTD DD11KTD4                12345           
                                                                                            6     4    3    PTNKTD
    A05  408005  Thí nghiệm máy điện       1    30     Nguyễn Thanh       Tâm     (003303   5     4    3    PTNKTD DD11KTD5                12345           
                                                                                            3     1    3    PTNKTD
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  408006  C/biến,đolường &tsl htnl  2    60     Nguyễn Ngọc        Tú      (001972   6    10    3    201B1  DD11KTD1      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  408007  Dk Số hệ thống điện cơ    2    60     Trịnh Hoàng        Hơn     (001876   6     7    3    309B1  DD11KTD1      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  408008  Q/lý& sử dụng năng lượng  2    64     Ngô Mạnh           Dũng    (002743   4    10    3    202B1  DD11KTD1      123456789012345           
    A02  408008  Q/lý& sử dụng năng lượng  2    60     Trần Công          Binh    (002322   5     7    3    202B1  DD11KTD3      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  408009  ĐK q/trình kỹ sư nlượng   2    60     Hồ Phạm Huy        ánh     (001522   4     7    3    202B1  DD11KTD1      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  408701  Các máy điện 1chiều &xc   2    33     Phạm Vĩnh          Long    (001146   5     3    2    603C6  VP11NL        123456789012345           
                                                                                            3     7    3    207B10                     890                
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  408703  Đkhiển độgcơ điện 1chiều  3     9     Mai Bá             Lộc     (002728   3     4    3    206B10 VP10NL        123456789012345           
                                                                                            4     7    3    206B10                      90123             
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  408705  Điều khiển các máy điện   3     9     Nguyễn Xuân        Cường   (001521   3     1    3    206B10 VP10NL        123456789012345           
                                                                                            4     7    3    206B10                345678                  
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  408710  Lý thuyết về khí cụ điện  2     9                                (         5     3    2    206B10 VP10NL        123456789012345           
                                                                                            3    10    3    207B10                   678                  
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  408711  Khí cụ điện               2     9     Nguyễn Thanh       Tâm     (003303   5     1    2    206B10 VP10NL        123456789012345           
                                                                                            3    10    3    207B10                345                     
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  409001  Cơ sở tự động             3    87     Bùi Thanh          Huyền   (001633   4     9    2    210B1  DD12BK01      123456789012345           
                                                                                            6    11    2    210B1 
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số     Tên Cán Bộ Giảng Dạy      Mã CBGD  Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp      NHLT  Tuần Học 
                                                                                                                                 12345678901234567890123456
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A02  409001  Cơ sở tự động             3   100     Bùi Thanh          Huyền   (001633   6     9    2    214B1  DD12LT01      123456789012345           
                                                                                            4    11    2    214B1 
    A03  409001  Cơ sở tự động             3    75     Nguyễn Trọng       Tài     (002633   2    11    2    214B1  DD12LT02      123456789012345           
                                                                                            5     9    2    214B1 
    A04  409001  Cơ sở tự động             3    72     Huỳnh Hữu          Phương  (001289   2     9    2    314B1  DD12LT12      123456789012345           
                                                                                            4    11    2    314B1 
    A05  409001  Cơ sở tự động             3    97     Nguyễn Vĩnh        Hảo     (001938   3     9    2    210B1  DD12LT08      123456789012345           
                                                                                            5    11    2    314B1 
    A06  409001  Cơ sở tự động             3    74     Nguyễn Trọng       Tài     (002633   2     9    2    215B1  DD12LT07      123456789012345           
                                                                                            5    11    2    215B1 
    A07  409001  Cơ sở tự động             3    79     Nguyễn Vĩnh        Hảo     (001938   3    11    2    214B1  DD12LT10      123456789012345           
                                                                                            5     9    2    315B1 
    AU   409001  Cơ sở tự động             3     8     Dương Hoài         Nghĩa   (001189)                          DD12AU        123456789012345           
    TNDD 409001  Cơ sở tự động             3    63     Huỳnh Thái         Hoàng   (001874   4     9    2    208B1  DD12KST1      123456789012345           
                                                                                            2     7    2    208B1 
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  409003  TN kỹ thuật điều khiển    1    30     Lê Quang           Thuần   (000644   3     1    3    TNDKTD DD11TD1       123456789012345           
    A02  409003  TN kỹ thuật điều khiển    1    25     Lê Quang           Thuần   (000644   6     4    3    TNDKTD DD11TD1       123456789012345           
    A03  409003  TN kỹ thuật điều khiển    1    30     Đặng Anh           Tùng    (003528   5     7    3    TNDKTD DD11TD2       123456789012345           
    A04  409003  TN kỹ thuật điều khiển    1    30     Đặng Anh           Tùng    (003528   2     1    3    TNDKTD DD11TD3       123456789012345           
    A05  409003  TN kỹ thuật điều khiển    1    30     Lê Quang           Thuần   (000644   6     7    3    TNDKTD DD11TD4       123456789012345           
    TNDD 409003  TN kỹ thuật điều khiển    1    27     Lê Quang           Thuần   (000644   6     1    3    TNDKTD DD11KSTD      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  409006  Mô Hình Hóa & Mô Phỏng    2    60     Nguyễn Chí         Nghĩa   (000757   4     7    3    309B1  DD11KSTD      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  409007  Trí tuệ nhân tạo trongđk  2    60     Nguyễn Thiện       Thành   (001646   2     7    3    201B1  DD11KSTD      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  409008  N/môn thị giác máy tính   2    60     Nguyễn Đức         Thành   (000634   2    10    3    201B1  DD11KSTD      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  409009  Tự động hóa công nghiệp   2    60     Trương Đình        Châu    (002655   3    10    3    215B1  DD11KSTD      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  409011  N/môn đ/khiển thông minh  2    60     Huỳnh Thái         Hoàng   (001874   3     7    3    215B1  DD11KSTD      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  409032  Thiết bị& hệthốngtự động  2    73     Phan Nguyễn Phục   Quốc    (002394   4     1    3    210B1  DD11TD1       123456789012345           
    A02  409032  Thiết bị& hệthốngtự động  2    72     Phan Nguyễn Phục   Quốc    (002394   2     4    3    314B1  DD11TD3       123456789012345           
    TNDD 409032  Thiết bị& hệthốngtự động  2    27     Phan Nguyễn Phục   Quốc    (002394   5     4    3    207B1  DD11KSTD      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  409036  ĐAMH điều khiển tự động2  1     3     Chờ Phân Công      CBGD    (009818)                          DAMH          123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  409104  Hệ Thống Điều Khiển Td    2    88     Lương Văn          Lăng    (000831   2     4    3    403C5  GT12HK        123456789012345           
    A02  409104  Hệ Thống Điều Khiển Td    2    85     Lương Văn          Lăng    (000831   5     1    3    502B4  GT12OTO1      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  409106  PLC                       2    60     Nguyễn Đức         Hoàng   (002759   4    10    3    309B1  DD11KSTD      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  409107  SCADA                     2   100     Trương Đình        Châu    (002655   6    10    3    215B1  DD11KSTD      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  409108  ĐAMH đk tự động 1         1    36     Chờ Phân Công      CBGD    (009818)                          DD11TD1       123456789012345           
    A02  409108  ĐAMH đk tự động 1         1    37     Chờ Phân Công      CBGD    (009818)                          DD11TD2       123456789012345           
    A03  409108  ĐAMH đk tự động 1         1    36     Chờ Phân Công      CBGD    (009818)                          DD11TD3       123456789012345           
    A04  409108  ĐAMH đk tự động 1         1    36     Chờ Phân Công      CBGD    (009818)                          DD11TD4       123456789012345       
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số     Tên Cán Bộ Giảng Dạy      Mã CBGD  Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp      NHLT  Tuần Học 
                                                                                                                                 12345678901234567890123456
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    TNDD 409108  ĐAMH đk tự động 1         1    27     Chờ Phân Công      CBGD    (009818)                          DD11KSTD      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  409111  Thí nghiệm tự động hóa    1    30     Nguyễn Tuấn        An      (003413   5     7    3    TNTDH  DD11TD1       123456789012345           
    A02  409111  Thí nghiệm tự động hóa    1    25     Nguyễn Tuấn        An      (003413   5    10    3    TNTDH  DD11TD1       123456789012345           
    A03  409111  Thí nghiệm tự động hóa    1    30     Đặng Anh           Tùng    (003528   3     1    3    TNTDH  DD11TD2       123456789012345           
    A04  409111  Thí nghiệm tự động hóa    1    30     Đặng Anh           Tùng    (003528   3     4    3    TNTDH  DD11TD3       123456789012345           
    A05  409111  Thí nghiệm tự động hóa    1    30     Nguyễn Tuấn        An      (003413   2     1    3    TNTDH  DD11TD4       123456789012345           
    TNDD 409111  Thí nghiệm tự động hóa    1    27     Nguyễn Tuấn        An      (003413   6     7    3    TNTDH  DD11KSTD      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  409303  Luận văn tốt nghiệp      10    28     Chờ Phân Công      CBGD    (009818)                          DD10TD1       123456789012345           
    A02  409303  Luận văn tốt nghiệp      10    32     Chờ Phân Công      CBGD    (009818)                          DD10TD2       123456789012345           
    A03  409303  Luận văn tốt nghiệp      10    33     Chờ Phân Công      CBGD    (009818)                          DD10TD3       123456789012345           
    A04  409303  Luận văn tốt nghiệp      10    32     Chờ Phân Công      CBGD    (009818)                          DD10TD4       123456789012345           
    TNDD 409303  Luận văn tốt nghiệp      10    29     Chờ Phân Công      CBGD    (009818)                          DD10KSTD      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  409701  TĐ hóa & đ/khiển tối ưu   2    60     Nguyễn Thị Phương  Hà      (000059   5     3    2    501C6  VP12CDT       123456789012345           
    P02  409701  TĐ hóa & đ/khiển tối ưu   2    40     Nguyễn Thị Phương  Hà      (000059   5     5    2    603C6  VP12NL        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  409704  P/tích các hệ tuyến tính  3    33     Nguyễn Chí         Nghĩa   (000757   5     7    3    207B10 VP11NL        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  410009  Thực tập điện tử 2        1    80     Huỳnh Anh          Hơn     (003118   6     2    5    PTTDT  DD11DV1       123456789012345           
    A02  410009  Thực tập điện tử 2        1    82     Phan Vĩnh          Lộc     (001988   3     7    5    PTTDT  DD11DV2       123456789012345           
    A03  410009  Thực tập điện tử 2        1    80     Nhan Hồng          Kỵ      (002614   5     8    5    PTTDT  DD11DV3       123456789012345           
    A04  410009  Thực tập điện tử 2        1    80     Phan Vĩnh          Lộc     (001988   3     2    5    PTTDT  DD11KTD1      123456789012345           
    A05  410009  Thực tập điện tử 2        1    78     Huỳnh Văn          Thịnh   (002500   4     1    5    PTTDT  DD11KTD5      123456789012345           
    A06  410009  Thực tập điện tử 2        1    73     Nhan Hồng          Kỵ      (002614   2     1    5    PTTDT  DD11TD1       123456789012345           
    A07  410009  Thực tập điện tử 2        1    72     Huỳnh Anh          Hơn     (003118   5     1    5    PTTDT  DD11TD3       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  440302  Thực tập tốt nghiệp       3    60                                (         2     1    6    TTNT11 TTTNDD2       123456789012345           
                                                                                            2     7    6    TTNT11
                                                                                            3     1    6    TTNT11
                                                                                            3     7    6    TTNT11
                                                                                            4     1    6    TTNT11
                                                                                            4     7    6    TTNT11
                                                                                            5     1    6    TTNT11
                                                                                            5     7    6    TTNT11
                                                                                            6     1    6    TTNT12
                                                                                            6     7    6    TTNT11
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  440303  Luận văn tốt nghiệp      10    30     Chờ Phân Công      CBGD    (009813)                          DD10DV1       123456789012345           
    A02  440303  Luận văn tốt nghiệp      10    29     Chờ Phân Công      CBGD    (009813)                          DD10DV2       123456789012345           
    A03  440303  Luận văn tốt nghiệp      10    30     Chờ Phân Công      CBGD    (009813)                          DD10DV3       123456789012345           
    A04  440303  Luận văn tốt nghiệp      10    29     Chờ Phân Công      CBGD    (009813)                          DD10DV4       123456789012345           
    A05  440303  Luận văn tốt nghiệp      10    30     Chờ Phân Công      CBGD    (009813)                          DD10DV5       123456789012345           
    A06  440303  Luận văn tốt nghiệp      10    24     Chờ Phân Công      CBGD    (009813)                          DD10DV6       123456789012345           
    A07  440303  Luận văn tốt nghiệp      10    36     Chờ Phân Công      CBGD    (009813)                          DD10DV7       123456789012345           
    TNDD 440303  Luận văn tốt nghiệp      10    24     Chờ Phân Công      CBGD    (009813)                          DD10KSVT      123456789012345           

KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số     Tên Cán Bộ Giảng Dạy      Mã CBGD  Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp      NHLT  Tuần Học 
                                                                                                                                 12345678901234567890123456
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    B01  440304  Thực tập kỹ thuật (DTVT)  1     5     Chờ Phân Công      CBGD    (009813)                          DDB2          12345678901234567890      
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  501047  XL s/song và hệ phân bố   3    80     Thoại              Nam     (001748   3     5    2    201B1  MT11KH01      123456789012345           
    TNMT 501047  XL s/song và hệ phân bố   3    34     Thoại              Nam     (001748   3     3    2    205B10 MT11KHTN      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  501125  Kỹ thuật lập trình        3    74     Vương Bá           Thịnh   (003444   5     1    4    205H2  KU13CKT1      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  501127  Kỹ thuật lập trình        4    40     Vương Bá           Thịnh   (003444   2    10    3    402B4  HLMT1         123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  501128  Thiết kế luận lý 1        3    80     Trần Trung         Hiếu    (003283   6     1    3    501C5  HLMT1         123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
  * A01  501129  Thực hành KT lập trình         40     Chờ Phân Công      CBGD    (009819   6     4    3    103C6  HLMT1    A01-    4 6 8 0 2 4            
                                                                                            6     4    2    203A4 
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
  * A01  501134  XL ss và hệ phân bố (bt)       40     Nguyễn Phương      Duy     (003446   6     3    2    TNB1   MT11KH01 A01-   3456789012345           
  * A02  501134  XL ss và hệ phân bố (bt)       40     Nguyễn Phương      Duy     (003446   6     5    2    TNB1   MT11KH03 A01-   3456789012345           
  * TNMT 501134  XL ss và hệ phân bố (bt)       34     Nguyễn Phương      Duy     (003446   6     1    2    TNB1   MT11KHTN TNMT   3456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  501302  Thực tập tốt nghiệp       3   100                                (      )                          TTTNMT1       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  501303  Luận văn tốt nghiệp      10    40                                                                 MT10KH01      123456789012345           
    A02  501303  Luận văn tốt nghiệp      10    50                                                                 MT10KH02      123456789012345           
    A03  501303  Luận văn tốt nghiệp      10    39                                                                 MT10KH03      123456789012345           
    A04  501303  Luận văn tốt nghiệp      10    37                                                                 MT10KH04      123456789012345           
    TNMT 501303  Luận văn tốt nghiệp      10    31                                                                 MT10KHTN      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    C01  501601  Tin học                   3    80     Trần               Quang   (001852   2     1    3    303B1  BD14CN01             890123456789012    
    C02  501601  Tin học                   3    80     Trần               Quang   (001852   2     4    3    502C5  BD14CN03             890123456789012    
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
  * C01  501602  Thực hành tin học              40     Chờ Phân Công      CBGD    (009819   3     1    3    103C6  BD14CN01 C01-        890123456789012    
  * C02  501602  Thực hành tin học              40     Chờ Phân Công      CBGD    (009819   3     1    3    104C6  BD14CN02 C01-        890123456789012    
  * C03  501602  Thực hành tin học              40     Chờ Phân Công      CBGD    (009819   4     1    3    104C6  BD14CN03 C02-        890123456789012    
  * C04  501602  Thực hành tin học              40     Chờ Phân Công      CBGD    (009819   6     7    3    104C6  BD14CN04 C02-        890123456789012    
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  501702  Ngôn ngữ Ltrìnhtiên tiến  1    52     Nguyễn Cao         Đạt     (002415   5    10    3    203B10 VP11CDT                 12345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  501703  Nguyên lý biên dịch <   3    33     Phan Thị           Tươi    (000163   3    10    3    301B10 VP11NL        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  501704  Cấu trúc dữ liệu nângcao  2    60     Nguyễn Trung       Trực    (001257   3     2    2    501C6  VP12CDT       123456789012345           
    P02  501704  Cấu trúc dữ liệu nângcao  2    40     Nguyễn Trung       Trực    (001257   3     4    2    502C6  VP12NL        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  501705  Tin học                   3    18     Nguyễn Xuân        Minh    (001528   3     4    3    202B10 VP10CDT       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  501706  Thực hành tin học         2    18     Nguyễn Quang       Huy     (003060   4     1    3    303B10 VP10CDT       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  502001  Lậptrình hướng đối tượng  4    98     Nguyễn Văn         Hiệp    (001253   2     1    4    208H6  MT13KH01      123456789012345           
    L02  502001  Lậptrình hướng đối tượng  4    97     Nguyễn Văn         Hiệp    (001253   3     3    4    208H6  MT13KH04      123456789012345           
    TNMT 502001  Lậptrình hướng đối tượng  4    35     Nguyễn Văn         Hiệp    (001253   5     3    4    205B10 MT13KHTN      123456789012345           

KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số     Tên Cán Bộ Giảng Dạy      Mã CBGD  Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp      NHLT  Tuần Học 
                                                                                                                                 12345678901234567890123456
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  502002  Công nghệ phần mềm        4   110     Bùi Hoài           Thắng   (001966   2    10    3    305B4  MT12KH01      123456789012345           
    A02  502002  Công nghệ phần mềm        4    92     Bùi Hoài           Thắng   (001966   3     7    3    202B1  MT12KH03      123456789012345           
    TNMT 502002  Công nghệ phần mềm        4    36     Lê Lam             Sơn     (002043   4    10    3    204B10 MT12KHTN      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  502003  Quản lý dự án phần mềm    3    80     Quản Thành         Thơ     (002416   3     1    2    201B1  MT11KH02      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  502007  Kiểm tra phần mềm         3    80     Nguyễn Trung       Trực    (001257   4     4    3    203B1  MT11KH01      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
  * A01  502009  Công nghệ phần mềm (bt)        37     Chờ Phân Công      CBGD    (009819   5     7    2    P2A5   MT12KH01 A01-  23456789012345           
  * A02  502009  Công nghệ phần mềm (bt)        36     Chờ Phân Công      CBGD    (009819   5     9    2    P2A5   MT12KH02 A01-  23456789012345           
  * A03  502009  Công nghệ phần mềm (bt)        40     Chờ Phân Công      CBGD    (009819   5     7    2    P1A5   MT12KH03 A02-  23456789012345           
  * A04  502009  Công nghệ phần mềm (bt)        37     Chờ Phân Công      CBGD    (009819   5     9    2    P1A5   MT12KH04 A01-  23456789012345           
  * A05  502009  Công nghệ phần mềm (bt)        40     Chờ Phân Công      CBGD    (009819   5    11    2    P2A5   MT12KH05 A02-  23456789012345           
  * TNMT 502009  Công nghệ phần mềm (bt)        36     Chờ Phân Công      CBGD    (009819   5    11    2    P1A5   MT12KHTN TNMT  23456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
  * A01  502011  Kiểm tra phần mềm (bt)         40     Chờ Phân Công      CBGD    (009819   6     7    2    P2A5   MT11KH01 A01-    4  78901   5           
  * A02  502011  Kiểm tra phần mềm (bt)         40     Chờ Phân Công      CBGD    (009819   6     9    2    P2A5   MT11KH03 A01-    4  78901   5           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
  * A01  502012  Qlý Dự án Phần Mềm (bt)        40     Chờ Phân Công      CBGD    (009819   6     1    2    302B4  MT11KH01 A01-         9012345           
                                                                                            6     1    2    P2A5  
  * A02  502012  Qlý Dự án Phần Mềm (bt)        40     Chờ Phân Công      CBGD    (009819   6     3    2    302B4  MT11KH03 A01-         9012345           
                                                                                            6     3    2    P2A5  
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  502013  TT công nghệ phần mềm     1    25     Chờ Phân Công      CBGD    (009819)                          MT11KH01      123456789012345           
    A02  502013  TT công nghệ phần mềm     1    19     Chờ Phân Công      CBGD    (009819)                          MT11KH02      123456789012345           
    A03  502013  TT công nghệ phần mềm     1    30     Chờ Phân Công      CBGD    (009819)                          MT11KH03      123456789012345           
    A04  502013  TT công nghệ phần mềm     1    23     Chờ Phân Công      CBGD    (009819)                          MT11KH04      123456789012345           
    A05  502013  TT công nghệ phần mềm     1    26     Chờ Phân Công      CBGD    (009819)                          MT11KH05      123456789012345           
    TNMT 502013  TT công nghệ phần mềm     1    34     Chờ Phân Công      CBGD    (009819)                          MT11KHTN      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
  * L01  502014  Lậptrình Hướng Dtượng(th       33     Chờ Phân Công      CBGD    (009819   5     1    2    310H1  MT13KH01 L01-  23456789012345           
  * L02  502014  Lậptrình Hướng Dtượng(th       32     Chờ Phân Công      CBGD    (009819   5     5    2    310H1  MT13KH02 L01-  23456789012345           
  * L03  502014  Lậptrình Hướng Dtượng(th       33     Chờ Phân Công      CBGD    (009819   5     3    2    310H1  MT13KH03 L01-  23456789012345           
  * L04  502014  Lậptrình Hướng Dtượng(th       32     Chờ Phân Công      CBGD    (009819   5     1    2    311H1  MT13KH04 L02-  23456789012345           
  * L05  502014  Lậptrình Hướng Dtượng(th       33     Chờ Phân Công      CBGD    (009819   5     5    2    311H1  MT13KH05 L02-  23456789012345           
  * L06  502014  Lậptrình Hướng Dtượng(th       32     Chờ Phân Công      CBGD    (009819   5     3    2    311H1  MT13KH06 L02-  23456789012345           
  * TNMT 502014  Lậptrình Hướng Dtượng(th       35     Chờ Phân Công      CBGD    (009819   6     7    2    103C6  MT13KHTN TNMT  23456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A03  503001  Cấu trúc dữliệu & Gthuật  4    79     Trần Giang         Sơn     (002715   3     9    4    201B1  MT12KT01      123456789012345           
    L01  503001  Cấu trúc dữliệu & Gthuật  4    98     Võ Thanh           Hùng    (003282   3     1    4    114H6  MT13KH01      123456789012345           
    L02  503001  Cấu trúc dữliệu & Gthuật  4    97     Trần Giang         Sơn     (002715   2     7    4    114H6  MT13KH04      123456789012345           
    TNMT 503001  Cấu trúc dữliệu & Gthuật  4    55     Lê Thành           Sách    (001995   2     3    4    202B9  MT12KTTN      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  503004  Hệ quảntrị cơ sở dữ liệu  3    80     Lê Thị Bảo         Thu     (003383   5    10    3    203B1  MT11KH01      123456789012345           
    TNMT 503004  Hệ quảntrị cơ sở dữ liệu  3    34     Võ Thị Ngọc        Châu    (002919   3     7    3    203B9  MT11KHTN      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  503006  Pt & thiết kế hệ thống    3    80     Nguyễn Thanh       Tùng    (003379   2     7    2    602B4  MT11KH01      123456789012345           
                                                                                            4    11    2    303B1 
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số     Tên Cán Bộ Giảng Dạy      Mã CBGD  Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp      NHLT  Tuần Học 
                                                                                                                                 12345678901234567890123456
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    TNMT 503006  Pt & thiết kế hệ thống    3    34     Trần               Quang   (001852   2     9    2    205B10 MT11KHTN      123456789012345           
                                                                                            4     9    2    202B9 
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  503007  Thương mại điện tử        3    80     Văn Đức Sơn        Hà      (009568   2     5    2    301B1  MT11KH01      123456789012345           
    TNMT 503007  Thương mại điện tử        3    34     Đặng Trần          Trí     (003078   2     3    2    204B10 MT11KHTN      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  503008  Khai phá dữ liệu          3    80     Trương Quang       Hải     (003445   2     3    2    301B1  MT11KH01      123456789012345           
    TNMT 503008  Khai phá dữ liệu          3    34     Võ Thị Ngọc        Châu    (002919   2     1    2    204B10 MT11KHTN      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  503009  Bảo mật hệthống thôngtin  3    80     Trương Quỳnh       Chi     (002889   2     1    2    301B1  MT11KH01      123456789012345           
    TNMT 503009  Bảo mật hệthống thôngtin  3    34     Đặng Trần          Khánh   (002413   2     5    2    204B10 MT11KHTN      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
  * A07  503010  Cấu trúc dữliệu & Gt (bt       40     Chờ Phân Công      CBGD    (009819   4     8    2    310B1  MT12KT01 A03-   3 5 7   1 3             
                                                                                            4     8    2    103C6 
  * A08  503010  Cấu trúc dữliệu & Gt (bt       40     Chờ Phân Công      CBGD    (009819   4     4    2    310B1  MT12KT03 A03-   3 5 7   1 3             
                                                                                            4     4    2    103C6 
  * L01  503010  Cấu trúc dữliệu & Gt (bt       33     Chờ Phân Công      CBGD    (009819   5     5    2    304H2  MT13KH01 L01-   3 5 7   1 3             
                                                                                            5     5    2    312H1 
  * L02  503010  Cấu trúc dữliệu & Gt (bt       32     Chờ Phân Công      CBGD    (009819   5     3    2    403H2  MT13KH02 L01-   3 5 7   1 3             
                                                                                            5     3    2    312H1 
  * L03  503010  Cấu trúc dữliệu & Gt (bt       33     Chờ Phân Công      CBGD    (009819   5     1    2    304H2  MT13KH03 L01-   3 5 7   1 3             
                                                                                            5     1    2    312H1 
  * L04  503010  Cấu trúc dữliệu & Gt (bt       32     Chờ Phân Công      CBGD    (009819   5     5    2    404H2  MT13KH04 L02-   3 5 7   1 3             
                                                                                            5     5    2    313H1 
  * L05  503010  Cấu trúc dữliệu & Gt (bt       33     Chờ Phân Công      CBGD    (009819   5     3    2    305H2  MT13KH05 L02-   3 5 7   1 3             
                                                                                            5     3    2    313H1 
  * L06  503010  Cấu trúc dữliệu & Gt (bt       32     Chờ Phân Công      CBGD    (009819   5     1    2    404H2  MT13KH06 L02-   3 5 7   1 3             
                                                                                            5     1    2    313H1 
  * TNM1 503010  Cấu trúc dữliệu & Gt (bt       20     Chờ Phân Công      CBGD    (009819   4    10    2    310B1  MT12KTTN TNMT   3 5 7   1 3             
                                                                                            4    10    2    103C6 
  * TNM2 503010  Cấu trúc dữliệu & Gt (bt       35     Chờ Phân Công      CBGD    (009819   4     2    2    205B10 MT13KHTN TNMT   3 5 7   1 3             
                                                                                            4     2    2    103C6 
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
  * A01  503012  Thương mại điện tử (BT)        40     Văn Đức Sơn        Hà      (009568   5     1    2    103C6  MT11KH01 A01- 123456789012345           
  * A02  503012  Thương mại điện tử (BT)        40     Văn Đức Sơn        Hà      (009568   5     3    2    P2A5   MT11KH03 A01- 123456789012345           
  * TNMT 503012  Thương mại điện tử (BT)        34     Đặng Trần          Trí     (003078   5     5    2    103C6  MT11KHTN TNMT 123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
  * A01  503013  Khai phá dữ liệu (BT)          40     Trương Quang       Hải     (003445   5     3    2    103C6  MT11KH01 A01- 123456789012345           
  * A02  503013  Khai phá dữ liệu (BT)          40     Trương Quang       Hải     (003445   5     5    2    P2A5   MT11KH03 A01- 123456789012345           
  * TNMT 503013  Khai phá dữ liệu (BT)          34     Huỳnh Văn Quốc     Phương  (003381   5     1    2    104C6  MT11KHTN TNMT 123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
  * A01  503014  Bmật hệ thống thtin (BT)       40     Nguyễn Ngọc Thiên  An      (003184   6     5    2    104C6  MT11KH01 A01- 123456789012345           
  * A02  503014  Bmật hệ thống thtin (BT)       40     Nguyễn Ngọc Thiên  An      (003184   6     3    2    104C6  MT11KH03 A01- 123456789012345           
  * TNMT 503014  Bmật hệ thống thtin (BT)       34     Trần Thị Quế       Nguyệt  (002890   5     3    2    104C6  MT11KHTN TNMT 123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  504001  Thiết kế luận lý 2        3    95     Bùi Văn            Hiếu    (002606   4     1    4    205H6  MT13KT01      1 3 5 7 9 1 3 5           
    TNMT 504001  Thiết kế luận lý 2        3    25     Phạm Hoàng         Anh     (002603   2     3    4    301B4  MT13KTTN      123456789012345           

KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số     Tên Cán Bộ Giảng Dạy      Mã CBGD  Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp      NHLT  Tuần Học 
                                                                                                                                 12345678901234567890123456
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  504002  Kiến trúc máy tính        3    98     Võ Tấn             Phương  (002885   3     7    2    114H6  MT13KH01      123456789012345           
    L02  504002  Kiến trúc máy tính        3    97     Võ Tấn             Phương  (002885   3     9    2    114H6  MT13KH04      123456789012345           
    TNMT 504002  Kiến trúc máy tính        3    35     Nguyễn Thanh       Sơn     (001286   3     2    2    204B9  MT13KHTN      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  504003  Kỹ thuật truyền số liệu   4    79     Phạm Hoàng         Anh     (002603   2    10    3    601B4  MT12KT01      123456789012345           
    TNMT 504003  Kỹ thuật truyền số liệu   4    20     Phạm Hoàng         Anh     (002603   3     7    3    204B10 MT12KTTN      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  504005  Xử lý tín hiệu số         4    99     Nguyễn Quốc        Tuấn    (001580   2     4    3    302B1  MT11KT01      123456789012345           
    TNMT 504005  Xử lý tín hiệu số         4    25     Phạm Hoàng         Anh     (002603   4     1    3    204B10 MT11KTTN      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  504006  ĐAMH thiết kế luận lý     1    30     Chờ Phân Công      CBGD    (009819   6     1    3    PDAMH3 MT12KT01      123456789012345           
    A02  504006  ĐAMH thiết kế luận lý     1    26     Chờ Phân Công      CBGD    (009819   3     4    3    PDAMH2 MT12KT02      123456789012345           
    A03  504006  ĐAMH thiết kế luận lý     1    23     Chờ Phân Công      CBGD    (009819   4    10    3    PDAMH3 MT12KT03      123456789012345           
    TNMT 504006  ĐAMH thiết kế luận lý     1    20     Chờ Phân Công      CBGD    (009819   3     1    3    PDAMH3 MT12KTTN      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  504009  T/kế vi mạch số với HDL   4    99     Trần Huy           Vũ      (003230   3     4    3    202B1  MT11KT01      123456789012345           
    TNMT 504009  T/kế vi mạch số với HDL   4    25     Trần Ngọc          Thịnh   (001897   2     1    3    302B4  MT11KTTN      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  504010  ĐAMH ngành ktmt           1    35     Chờ Phân Công      CBGD    (009819   4     1    3    PDAMH4 MT11KT01      123456789012345           
    A02  504010  ĐAMH ngành ktmt           1    41     Chờ Phân Công      CBGD    (009819   5     1    3    PDAMH7 MT11KT02      123456789012345           
    A03  504010  ĐAMH ngành ktmt           1    23     Chờ Phân Công      CBGD    (009819   4     7    3    PDAMH4 MT11KT03      123456789012345           
    TNMT 504010  ĐAMH ngành ktmt           1    25     Chờ Phân Công      CBGD    (009819   5     4    3    PDAMH2 MT11KTTN      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  504014  TN thiết kế luận lý       1    32     Nguyễn Duy Xuân    Bách    (009553   2     4    3    TNHTS  MT13KT01      123456789012345           
    L02  504014  TN thiết kế luận lý       1    32     Đào Văn            Hiền    (000938   2     1    3    TNHTS  MT13KT02      123456789012345           
    L03  504014  TN thiết kế luận lý       1    31     Phan Đình Thế      Duy     (002607   4     7    3    TNHTS  MT13KT03      123456789012345           
    TNMT 504014  TN thiết kế luận lý       1    25     Nguyễn Quang       Huy     (003060   4    10    3    TNHTS  MT13KTTN      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
  * A01  504018  Xử lý tín hiệu số (bt)         30     Nguyễn Thiện       Tín     (003376   5     4    3    TNKTMT MT11KT01 A01-    456789012345           
  * A02  504018  Xử lý tín hiệu số (bt)         30     Nguyễn Thiện       Tín     (003376   4     4    3    TNKTMT MT11KT02 A01-    456789012345           
  * A03  504018  Xử lý tín hiệu số (bt)         30     Nguyễn Thiện       Tín     (003376   3    10    3    TNKTMT MT11KT03 A01-    456789012345           
  * TNMT 504018  Xử lý tín hiệu số (bt)         25     Nguyễn Thiện       Tín     (003376   5     7    3    TNKTMT MT11KTTN TNMT    456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
  * A01  504019  TK vi mạch số với hdl(bt       30     Trần Huy           Vũ      (003230   5     1    3    TNKTMT MT11KT01 A01-    456789012345           
  * A02  504019  TK vi mạch số với hdl(bt       30     Trần Huy           Vũ      (003230   6     1    3    TNKTMT MT11KT02 A01-    456789012345           
  * A03  504019  TK vi mạch số với hdl(bt       30     Trần Huy           Vũ      (003230   5    10    3    TNKTMT MT11KT03 A01-    456789012345           
  * TNMT 504019  TK vi mạch số với hdl(bt       25     Trần Huy           Vũ      (003230   3     7    3    TNKTMT MT11KTTN TNMT    456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
  * A01  504020  Kt truyền số liệu (bt)         30     Trần Trung         Hiếu    (003283   3     4    3    TNKTMT MT12KT01 A01-     56789012345           
  * A02  504020  Kt truyền số liệu (bt)         26     Trần Trung         Hiếu    (003283   4    10    3    TNKTMT MT12KT02 A01-     56789012345           
  * A03  504020  Kt truyền số liệu (bt)         23     Nguyễn Thiện       Tín     (003376   4     1    3    TNKTMT MT12KT03 A01-     56789012345           
  * TNMT 504020  Kt truyền số liệu (bt)         20     Trần Trung         Hiếu    (003283   4     7    3    TNKTMT MT12KTTN TNMT     56789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
  * L01  504026  Thiết kế luận lý 2 (bt)        32     Nguyễn Quang       Huy     (003060   6    10    3    TNKTMT MT13KT01 L01-  234567   1234            
  * L02  504026  Thiết kế luận lý 2 (bt)        32     Nguyễn Quang       Huy     (003060   6     4    3    TNKTMT MT13KT02 L01-  234567   1234            
  * L03  504026  Thiết kế luận lý 2 (bt)        31     Nguyễn Quang       Huy     (003060   6     7    3    TNKTMT MT13KT03 L01-  234567   1234            
  * TNMT 504026  Thiết kế luận lý 2 (bt)        25     Nguyễn Quang       Huy     (003060   3     1    3    TNKTMT MT13KTTN TNMT  234567   1234            

KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số     Tên Cán Bộ Giảng Dạy      Mã CBGD  Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp      NHLT  Tuần Học 
                                                                                                                                 12345678901234567890123456
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
  * L01  504027  Kiến trúc máy tính (bt)        33     Trần Thanh         Bình    (009564   5     3    2    304H2  MT13KH01 L01- 123456789012345           
  * L02  504027  Kiến trúc máy tính (bt)        32     Trần Thanh         Bình    (009564   5     1    2    403H2  MT13KH02 L01- 123456789012345           
  * L03  504027  Kiến trúc máy tính (bt)        33     Trần Thanh         Bình    (009564   5     5    2    305H2  MT13KH03 L01- 123456789012345           
  * L04  504027  Kiến trúc máy tính (bt)        32     Võ Tấn             Phương  (002885   5     3    2    404H2  MT13KH04 L02- 123456789012345           
  * L05  504027  Kiến trúc máy tính (bt)        33     Võ Tấn             Phương  (002885   5     1    2    305H2  MT13KH05 L02- 123456789012345           
  * L06  504027  Kiến trúc máy tính (bt)        32     Võ Tấn             Phương  (002885   5     5    2    403H2  MT13KH06 L02- 123456789012345           
  * TNMT 504027  Kiến trúc máy tính (bt)        35     Trần Thanh         Bình    (009564   6     9    2    103C6  MT13KHTN TNMT 123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  504302  Thực tập tốt nghiệp       3   100                                (      )                          TTTNMT1       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  504303  Luận văn tốt nghiệp      10    22                                                                 MT10KT01      123456789012345           
    A02  504303  Luận văn tốt nghiệp      10    34                                                                 MT10KT02      123456789012345           
    TNMT 504303  Luận văn tốt nghiệp      10    19                                                                 MT10KTTN      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  505003  N/lý ngôn ngữ lập trình   4   110     Nguyễn Hứa         Phùng   (001733   3    10    3    305B4  MT12KH01      123456789012345           
    A02  505003  N/lý ngôn ngữ lập trình   4    92     Nguyễn Hứa         Phùng   (001733   2     7    3    305B8  MT12KH03      123456789012345           
    TNMT 505003  N/lý ngôn ngữ lập trình   4    36     Nguyễn Hứa         Phùng   (001733   4     7    3    204B10 MT12KHTN      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  505007  Xử lý ngôn ngữ tự nhiên   3    80     Phan Thị           Tươi    (000163   2     9    2    602B4  MT11KH01      123456789012345           
                                                                                            4     7    2    303B1 
    TNMT 505007  Xử lý ngôn ngữ tự nhiên   3    34     Phan Thị           Tươi    (000163   2    11    2    204B10 MT11KHTN      123456789012345           
                                                                                            4     9    2    205B10
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  505010  Xử lý ảnh&thị giác mtính  3    80     Lê Thành           Sách    (001995   2    11    2    602B4  MT11KH01      123456789012345           
                                                                                            4     9    2    303B1 
    TNMT 505010  Xử lý ảnh&thị giác mtính  3    34     Lê Thành           Sách    (001995   2     9    2    204B10 MT11KHTN      123456789012345           
                                                                                            4    11    2    205B10
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
  * A01  505016  Nglý ngônngữ ltrình (BT)       37     Chờ Phân Công      CBGD    (009819   5     9    2    307B1  MT12KH01 A01-   3 5 7 9 1 3 5           
                                                                                            5     9    2    103C6 
  * A02  505016  Nglý ngônngữ ltrình (BT)       36     Chờ Phân Công      CBGD    (009819   5    11    2    307B1  MT12KH02 A01-   3 5 7 9 1 3 5           
                                                                                            5    11    2    103C6 
  * A03  505016  Nglý ngônngữ ltrình (BT)       40     Chờ Phân Công      CBGD    (009819   5     9    2    310B1  MT12KH03 A02-   3 5 7 9 1 3 5           
                                                                                            5     9    2    104C6 
  * A04  505016  Nglý ngônngữ ltrình (BT)       37     Chờ Phân Công      CBGD    (009819   5    11    2    310B1  MT12KH04 A01-   3 5 7 9 1 3 5           
                                                                                            5    11    2    104C6 
  * A05  505016  Nglý ngônngữ ltrình (BT)       40     Chờ Phân Công      CBGD    (009819   5     7    2    307B1  MT12KH05 A02-   3 5 7 9 1 3 5           
                                                                                            5     7    2    103C6 
  * TNMT 505016  Nglý ngônngữ ltrình (BT)       36     Chờ Phân Công      CBGD    (009819   5     7    2    204B10 MT12KHTN TNMT   3 5 7 9 1 3 5           
                                                                                            5     7    2    104C6 
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  505021  Thực tập công nghiệp 1    1    37                                                                 MT12KH01      123456789012345           
    A02  505021  Thực tập công nghiệp 1    1    36                                                                 MT12KH02      123456789012345           
    A03  505021  Thực tập công nghiệp 1    1    46                                                                 MT12KH03      123456789012345           
    A04  505021  Thực tập công nghiệp 1    1    37                                                                 MT12KH04      123456789012345           
    A05  505021  Thực tập công nghiệp 1    1    46                                                                 MT12KH05      123456789012345           
    TNMT 505021  Thực tập công nghiệp 1    1    36                                                                 MT12KHTN      123456789012345           

KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số     Tên Cán Bộ Giảng Dạy      Mã CBGD  Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp      NHLT  Tuần Học 
                                                                                                                                 12345678901234567890123456
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  505022  Thực tập công nghiệp 2    2    60                                (      )                          TTNTMT1       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  505026  Lập trình game            3    80     Nguyễn Thanh       Bình    (002920   5    10    3    202B1  MT11KH01      123456789012345           
    TNMT 505026  Lập trình game            3    34     Nguyễn Thanh       Bình    (002920   3     7    3    205B10 MT11KHTN      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  506001  Hệ điều hành              4    79     Lê Thanh           Vân     (003332   2     7    3    601B4  MT12KT01      123456789012345           
    TNMT 506001  Hệ điều hành              4    20     Lê Thanh           Vân     (003332   3    10    3    204B10 MT12KTTN      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  506002  Mạng máy tính 1           4   110     Phạm Trần          Vũ      (002178   2     7    3    305B4  MT12KH01      123456789012345           
    A02  506002  Mạng máy tính 1           4    92     Phạm Trần          Vũ      (002178   4    10    3    302B1  MT12KH03      123456789012345           
    TNMT 506002  Mạng máy tính 1           4    36     Phạm Trần          Vũ      (002178   3     1    3    204B10 MT12KHTN      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  506003  Mạng máy tính 2           4    80     Nguyễn Cao         Đạt     (002415   4     4    3    313B1  MT11KH01      123456789012345           
    A02  506003  Mạng máy tính 2           4   100     Nguyễn Cao         Đạt     (002415   2     1    3    302B1  MT11KT01      123456789012345           
    TNMT 506003  Mạng máy tính 2           4    59     Nguyễn Đức         Thái    (003048   3    10    3    202B9  MT11KHTN      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  506005  Mật mã & an ninh mạng     3    80     Nguyễn Đức         Thái    (003048   3     3    2    201B1  MT11KH01      123456789012345           
    TNMT 506005  Mật mã & an ninh mạng     3    34     Nguyễn Đức         Thái    (003048   3     5    2    205B10 MT11KHTN      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
  * A01  506006  Hệ điều hành (bt)              30     Lê Hải             Sơn     (009551   4    10    3    307B1  MT12KT01 A01-    4  7   1 3 5           
                                                                                            4    10    3    NETLAB
  * A02  506006  Hệ điều hành (bt)              26     Nguyễn Phương      Duy     (003446   4     1    3    310B1  MT12KT02 A01-    4  7   1 3 5           
                                                                                            4     1    3    NETLAB
  * A03  506006  Hệ điều hành (bt)              23     Lê Hải             Sơn     (009551   4     7    3    307B1  MT12KT03 A01-    4  7   1 3 5           
                                                                                            4     7    3    NETLAB
  * TNMT 506006  Hệ điều hành (bt)              20     Nguyễn Phương      Duy     (003446   5     1    3    204B10 MT12KTTN TNMT    4  7   1 3 5           
                                                                                            5     1    3    NETLAB
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
  * A01  506007  Mạng máy tính 1 (bt)           30     Nguyễn Hồng        Nam     (003380   3     8    2    NETLAB MT12KH01 A01-   3456789012345           
  * A02  506007  Mạng máy tính 1 (bt)           30     Nguyễn Hồng        Nam     (003380   5     7    2    NETLAB MT12KH02 A01-   3456789012345           
  * A03  506007  Mạng máy tính 1 (bt)           30     Đoàn Việt          Hưng    (002605   3    10    2    TNB1   MT12KH03 A02-   3456789012345           
  * A04  506007  Mạng máy tính 1 (bt)           30     Đoàn Việt          Hưng    (002605   5     7    2    TNB1   MT12KH04 A01-   3456789012345           
  * A05  506007  Mạng máy tính 1 (bt)           30     Đoàn Việt          Hưng    (002605   5     9    2    NETLAB MT12KH05 A02-   3456789012345           
  * A06  506007  Mạng máy tính 1 (bt)           30     Đoàn Việt          Hưng    (002605   3     8    2    TNB1   MT12KH01 A01-   3456789012345           
  * A07  506007  Mạng máy tính 1 (bt)           30     Nguyễn Hồng        Nam     (003380   3    10    2    NETLAB MT12KH03 A02-   3456789012345           
  * TNMT 506007  Mạng máy tính 1 (bt)           36     Nguyễn Hồng        Nam     (003380   5     9    2    TNB1   MT12KHTN TNMT   3456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
  * A01  506008  Mang May Tinh 2 (bt)           30     Trần Ngọc          Cường   (003378   6    11    2    NETLAB MT11KH01 A01-   3456789012345           
  * A02  506008  Mang May Tinh 2 (bt)           30     Trần Ngọc          Cường   (003378   6     9    2    TNB1   MT11KH03 A01-   3456789012345           
  * A03  506008  Mang May Tinh 2 (bt)           30     Trần Ngọc          Cường   (003378   6     5    2    NETLAB MT11KT01 A02-   3456789012345           
  * A04  506008  Mang May Tinh 2 (bt)           30     Trần Ngọc          Cường   (003378   4     2    2    TNB1   MT11KT02 A02-   3456789012345           
  * A05  506008  Mang May Tinh 2 (bt)           30     Trần Ngọc          Cường   (003378   6     7    2    TNB1   MT11KT03 A02-   3456789012345           
  * TNM1 506008  Mang May Tinh 2 (bt)           25     Trần Ngọc          Cường   (003378   4     4    2    TNB1   MT11KTTN TNMT   3456789012345           
  * TNM2 506008  Mang May Tinh 2 (bt)           34     Trần Ngọc          Cường   (003378   6     3    2    NETLAB MT11KHTN TNMT   3456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
  * A01  506009  Mật mã &an ninh mạng (bt       40     Nguyễn Hữu         Hiếu    (009557   6     9    2    401B4  MT11KH01 A01-     567 9     5           
                                                                                            6     9    2    NETLAB
  * A02  506009  Mật mã &an ninh mạng (bt       40     Nguyễn Hữu         Hiếu    (009557   6    11    2    302B4  MT11KH03 A01-     567 9     5           
                                                                                            6    11    2    TNB1  
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số     Tên Cán Bộ Giảng Dạy      Mã CBGD  Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp      NHLT  Tuần Học 
                                                                                                                                 12345678901234567890123456
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
  * TNMT 506009  Mật mã &an ninh mạng (bt       34     Nguyễn Hữu         Hiếu    (009557   6     7    2    204B10 MT11KHTN TNMT     567 9     5           
                                                                                            6     7    2    NETLAB
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  600002  Anh Văn Kỹ Thuật          2    54     Lê Thành           Dũng    (003138   4    10    3    301B2  HC11CHC       123456789012345           
    A02  600002  Anh Văn Kỹ Thuật          2    56     Phạm Thành         Quân    (001584   3     7    3    314B1  HC11DK        123456789012345           
    A03  600002  Anh Văn Kỹ Thuật          2    37     Lê Thị Hồng        Nhan    (001915   5    10    3    302B2  HC11HLY       123456789012345           
    A04  600002  Anh Văn Kỹ Thuật          2    40     Trương Vũ          Thanh   (002773   2    10    3    302B2  HC11MB        123456789012345           
    A05  600002  Anh Văn Kỹ Thuật          2    56     Huỳnh Khánh        Duy     (002348   6     7    3    202B1  HC11SH        123456789012345           
    TNHC 600002  Anh Văn Kỹ Thuật          2    29     Lê Thị Hồng        Nhan    (001915   5     7    3    201B2  HC11KTDK      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  601002  An toàn quá trình         2    60     Trần Hải           Ưng     (001687   4     7    3    301B2  HC11CHC       123456789012345           
    A02  601002  An toàn quá trình         2    62     Nguyễn Kim         Trung   (002597   2     7    3    301B2  HC11DK        123456789012345           
    A03  601002  An toàn quá trình         2    65     Nguyễn             Quý     (003041   6    10    3    301B2  HC11HD        123456789012345           
    TNHC 601002  An toàn quá trình         2    29     Nguyễn Vĩnh        Khanh   (002386   5    10    3    201B2  HC11KTDK      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  601003  Công nghệ lọc dầu         2    27     Dương Thành        Trung   (001090   2     1    3    307B1  HC11DK        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  601004  Công nghệ chế biến khí    2    27     Trần Mai           Phương  (001659   2     4    3    307B1  HC11DK        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  601005  Hóa học & hóa lý polyme   2    19     Nguyễn Nam         Trung   (003373   2     7    3    302C5  CK12INN       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  601008  Cơ sở kỹ thuật polymer    2    44     Nguyễn Vĩnh        Khanh   (002386   4     4    3    307B1  HC12DK        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  601009  KT đường ống,bể Chứa Dầu  2    44     Trần Hải           Ưng     (001687   4     1    3    307B1  HC12DK        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  601010  C/bằng v/chất& cb nlượng  2    52     Phạm Hồ Mỹ         Phương  (001916   2     1    3    210B1  HC12DK        123456789012345           
    A02  601010  C/bằng v/chất& cb nlượng  2    60     Phan Hồng          Phương  (003217   3     4    3    314B1  HC12MB        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  601012  Công nghệ hóa dầu         2    27     Đào Thị Kim        Thoa    (002390   2    10    3    307B1  HC11DK        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  601016  Xúc tác Cn Trg Cb Dầukhí  2    27     Lưu Cẩm            Lộc     (003014   6    10    3    302B1  HC11DK        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  601017  TB trg cn c/biến dầu khí  2    27     Huỳnh              Quyền   (002822   6     7    3    302B1  HC11DK        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  601303  Luận văn tốt nghiệp      10    32                                                                 HC10DK        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  601701  Hóa học                   6    50     Dương Thành        Trung   (001090   2    10    3    502C6  VP2013/1      123456789012345           
                                                                                            6     3    4    503C6 
    P02  601701  Hóa học                   6    60     Dương Thành        Trung   (001090   3     7    3    503C6  VP2013/2      123456789012345           
                                                                                            5     3    4    301B4 
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  602001  Hóa keo                   2    51     Nguyễn Ngọc        Hạnh    (001094   2     1    3    309B1  HC12HLY       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  602002  Các Pp phân tích hiệnđại  3    44     Trần Thị Kiều      Anh     (001872   2     3    3    302B2  HC11HLY       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  602003  Kỹ thuật xúc tác          3    44     Ngô Thanh          An      (001930   2     1    2    302B2  HC11HLY       123456789012345           
                                                                                            6    11    2    302B2 

KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số     Tên Cán Bộ Giảng Dạy      Mã CBGD  Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp      NHLT  Tuần Học 
                                                                                                                                 12345678901234567890123456
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  602005  Điện hóa c/rắn&pin nliệu  2    44     Vũ Đình            Huy     (002507   5     1    3    307B1  HC11HLY       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  602006  Hóa Học nano              2    44     Nguyễn Ngọc        Hạnh    (001094   5     4    3    307B1  HC11HLY       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A05  602011  Hóa phân tích             2    40     Trần Thị Kiều      Anh     (001872   3    10    3    313B1  HC13KTDK      123456789012345           
    L01  602011  Hóa phân tích             2   115     Nguyễn Thị Lan     Phi     (003085   5     7    4    113H6  HC13CHC       123456789012345           
    L02  602011  Hóa phân tích             2    99     Nguyễn Thị Lan     Phi     (003085   5     1    4    412H6  HC13HLY       123456789012345           
    L03  602011  Hóa phân tích             2   100     Lâm Hoa            Hùng    (003049   6     7    4    114H6  HC13VS        123456789012345           
    L04  602011  Hóa phân tích             2   114     Lâm Hoa            Hùng    (003049   2     1    4    211H6  VL1303        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  602012  Thí nghiệm hóa phân tích  2    35     Trần Thị Minh      Hiếu    (002039   6     1    6    PTNHPT HC12SH        123456789012345           
    A02  602012  Thí nghiệm hóa phân tích  2    35     Trần Thị Minh      Hiếu    (002039   6     7    6    PTNHPT HC12SH        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A05  602013  Hóa lý 1                  2    60     Ngô Thanh          An      (001930   4    10    3    301B1  HC13KTDK      123456789012345           
    A06  602013  Hóa lý 1                  2   130     Ngô Thanh          An      (001930   6     7    3    308B1  HLHC2         123456789012345           
    L01  602013  Hóa lý 1                  2    80     Ngô Mạnh           Thắng   (001906   3     7    2    208H6  HC13CHC       123456789012345           
                                                                                            5     3    2    114H6                2 4 6 8 0 2 4            
    L02  602013  Hóa lý 1                  2   105     Nguyễn Quang       Long    (002468   2     7    2    113H6  HC13HD        123456789012345           
                                                                                            4     1    2    113H6               1 3 5 7 9 1 3             
    L03  602013  Hóa lý 1                  2    80     Nguyễn Quang       Long    (002468   2     9    2    208H6  HC13HLY       123456789012345           
                                                                                            4     3    2    113H6               1 3 5 7 9 1 3             
    L04  602013  Hóa lý 1                  2   100     Ngô Mạnh           Thắng   (001906   3     9    2    113H6  HC13TP1       123456789012345           
                                                                                            5     1    2    114H6                2 4 6 8 0 2 4            
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  602015  Thí nghiệm hóa lý         2    41     Đặng Bảo           Trung   (003311   6     7    6    PTNHL  HC12CHC       123456789012345           
    A02  602015  Thí nghiệm hóa lý         2    36     Đặng Bảo           Trung   (003311   5     7    6    PTNHL  HC12DK        123456789012345           
    A03  602015  Thí nghiệm hóa lý         2    29     Nguyễn Ngọc        Điền    (000654   2     7    6    PTNHL  HC12HD        123456789012345           
    A04  602015  Thí nghiệm hóa lý         2    43     Nguyễn Ngọc        Điền    (000654   6     1    6    PTNHL  HC12HLY       123456789012345           
    A05  602015  Thí nghiệm hóa lý         2    40     Nguyễn Ngọc        Điền    (000654   7     7    6    PTNHL  HC12MB        123456789012345           
    A06  602015  Thí nghiệm hóa lý         2    39     Nguyễn Ngọc        Điền    (000654   5     1    6    PTNHL  HC12VS        123456789012345           
    TNH1 602015  Thí nghiệm hóa lý         2    24     Đặng Bảo           Trung   (003311   8     1    6    PTNHL  HC12KTDK      123456789012345           
    TNH2 602015  Thí nghiệm hóa lý         2    20     Nguyễn Quang       Long    (002468   8     7    6    PTNHL  HC12KTMB      1234567890123456          
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  602019  TN Hóa phân tích A        1    19     Trần Thị Minh      Hiếu    (002039   4     7    6    PTNHPT CK12INN               90123             
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  602025  Hóa phân tích B           2    19     Nguyễn Thị Thu     Vân     (000653   4     7    3    602B4  CK12INN       12345678                  
                                                                                            6     2    3    602B4 
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  602029  Các pp phân tích hóa lý   2    44     Trần Thị Kiều      Anh     (001872   6     8    3    302B2  HC11HLY       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  602030  Ăn mòn & bảo vệ vật liệu  2    44     Vũ Đình            Huy     (002507   6     4    3    303C4  VL11KL        123456789012345           
    A02  602030  Ăn mòn & bảo vệ vật liệu  2    51     Vũ Đình            Huy     (002507   3     1    3    401C6  VL11PO        123456789012345           
    A03  602030  Ăn mòn & bảo vệ vật liệu  2    51     Vũ Đình            Huy     (002507   4     4    3    403C5  VL11SI        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  602034  Vật liệu học              2    51     Nguyễn Quang       Long    (002468   5     1    3    315B1  HC12HLY       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  602035  Kỹ thuật điện hóa         2    44     Đặng Bảo           Trung   (003311   3     7    3    301B2  HC11HLY       123456789012345           

KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số     Tên Cán Bộ Giảng Dạy      Mã CBGD  Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp      NHLT  Tuần Học 
                                                                                                                                 12345678901234567890123456
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  602044  Thí nghiệm xúc tác        2    44     Nguyễn Quang       Long    (002468   6     1    6    PDHOA  HC11HLY       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  602048  Hóa lý 2                  2   100     Ngô Mạnh           Thắng   (001906   4    10    3    601B4  HLHC2         123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  602049  Thí nghiệm hóa lý kt      1    39     Nguyễn Ngọc        Điền    (000654   3     7    4    PTNHL  VL1201        123456789012345           
    L02  602049  Thí nghiệm hóa lý kt      1    36     Nguyễn Ngọc        Điền    (000654   4     7    4    PTNHL  VL1205        123456789012345           
    L03  602049  Thí nghiệm hóa lý kt      1    40     Đặng Bảo           Trung   (003311   2     1    4    PTNHL  VL1202        123456789012345           
    L04  602049  Thí nghiệm hóa lý kt      1    38     Đặng Bảo           Trung   (003311   4     1    4    PTNHL  VL1201        123456789012345           
    L05  602049  Thí nghiệm hóa lý kt      1    40     Đặng Bảo           Trung   (003311   3     1    4    PTNHL  VL1204        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  602050  Xúc tác ứng dụng          2    44     Ngô Thanh          An      (001930   2    10    3    301B2  HC11HLY       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
  * A01  602067  Các pp ptích hiệnđại (th       44     Trần Thị Minh      Hiếu    (002039   4     1    6    PTNHPT HC11HLY  A01- 123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  602106  TN các pp p/tích hóa lý   2    30     Trần Thị Minh      Hiếu    (002039   3     1    5    PTNHPT HC11HLY       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  602302  Thực tập tốt nghiệp       3    60     Chờ Phân Công      CBGD    (0.9837   2     1    6    TTNT2  TTTNHC1       123456789012345           
                                                                                            2     7    6    TTNT2 
                                                                                            3     1    6    TTNT2 
                                                                                            3     7    6    TTNT2 
                                                                                            4     1    6    TTNT2 
                                                                                            4     7    6    TTNT2 
                                                                                            5     1    6    TTNT2 
                                                                                            5     7    6    TTNT2 
                                                                                            6     1    6    TTNT24
                                                                                            6     7    6    TTNT2 
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  602303  Luận văn tốt nghiệp      10    24     Chờ Phân Công      CBGD    (0.9837)                          HC10HLY       123456789012345           
    A02  602303  Luận văn tốt nghiệp      10     4     Chờ Phân Công      CBGD    (0.9837)                          HC10KTHL      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  603002  Thực tập công nghệ        2    18                                                                 HC11KTTP      123456789012345           
    A02  603002  Thực tập công nghệ        2    39                                                                 HC11TP1       123456789012345           
    A03  603002  Thực tập công nghệ        2    31                                                                 HC11TP2       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  603004  Công nghệ chế biến thịt   2    70     Nguyễn Thị         Hiền    (001699   6     5    2    302B1  HC11TP1       123456789012345           
    TNHC 603004  Công nghệ chế biến thịt   2    18     Nguyễn Thị         Hiền    (001699   5    10    2    202B2  HC11KTTP      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  603005  An toàn thực phẩm         2    69     Phan Ngọc          Hòa     (003035   6     1    2    210B1  HC12TP1       123456789012345           
    TNHC 603005  An toàn thực phẩm         2    20     Phan Ngọc          Hòa     (003035   6     3    2    201B2  HC12KTTP      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  603006  Công nghệ sau thu hoạch   2    69     Trần Thị Thu       Trà     (001686   6     3    2    GDB2A  HC12TP1       123456789012345           
    TNHC 603006  Công nghệ sau thu hoạch   2    20     Trần Thị Thu       Trà     (001686   2     4    2    201B2  HC12KTTP      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  603007  Vi sinh thực phẩm         3    20                                (         4     3    4    302B4  HLHC2         123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  603024  TN vi sinh vật học tp     2    20     Lưu Thị Ngọc       Anh     (000169   4     1    6    PTNVIS HC12TP1       123456789012345           
    A02  603024  TN vi sinh vật học tp     2    25     Lưu Thị Ngọc       Anh     (000169   4     7    6    PTNVIS HC12TP2       123456789012345           
    A03  603024  TN vi sinh vật học tp     2    25     Nguyễn Thị Thanh   Phượng  (002817   3     7    6    PTNVIS HC12TP2       123456789012345           
    TNHC 603024  TN vi sinh vật học tp     2    20     Châu Trần Diễm     ái      (003206   3     1    6    PTNVIS HC12KTTP      123456789012345           

KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số     Tên Cán Bộ Giảng Dạy      Mã CBGD  Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp      NHLT  Tuần Học 
                                                                                                                                 12345678901234567890123456
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  603071  CN chế biến lương thực    2    70     Trần Thị Thu       Trà     (001686   4    11    2    203B1  HC11TP1       123456789012345           
    TNHC 603071  CN chế biến lương thực    2    18     Trần Thị Thu       Trà     (001686   4     9    2    202B2  HC11KTTP      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  603072  CN bảo quản, cb rau quả   2    70     Tôn Nữ Minh        Nguyệt  (001894   4     9    2    203B1  HC11TP1       123456789012345           
    TNHC 603072  CN bảo quản, cb rau quả   2    18     Tôn Nữ Minh        Nguyệt  (001894   4    11    2    202B2  HC11KTTP      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A02  603126  Hóa học thực phẩm         2    20     Tôn Nữ Minh        Nguyệt  (001894   3     9    2    307B1  HC13KTTP      123456789012345           
    L01  603126  Hóa học thực phẩm         2    60     Tôn Nữ Minh        Nguyệt  (001894   6     7    4    109H6  HC13TP1       1 3 5 7 9 1 3 5           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  603129  Cnghệ lên men thực phẩm   3    39     Lê Văn Việt        Mẫn     (001752   3     2    2    203B1  HC11TP1       123456789012345           
                                                                                            2     7    2    203B1 
    A02  603129  Cnghệ lên men thực phẩm   3    31     Lê Văn Việt        Mẫn     (001752   3     4    2    203B1  HC11TP2       123456789012345           
                                                                                            4     7    2    203B1 
    TNHC 603129  Cnghệ lên men thực phẩm   3    18     Lê Văn Việt        Mẫn     (001752   2    11    2    201B2  HC11KTTP      123456789012345           
                                                                                            6    11    2    201B2 
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  603131  Phân tích cảm quan Tphẩm  2    70     Nguyễn Hoàng       Dũng    (001903   2     9    2    203B1  HC11TP1       123456789012345           
    TNHC 603131  Phân tích cảm quan Tphẩm  2    18     Nguyễn Hoàng       Dũng    (001903   2     7    2    201B2  HC11KTTP      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  603134  Phân tích thực phẩm       2    69     Phan Ngọc          Hòa     (003035   2     2    2    201B1  HC12TP1       123456789012345           
    TNHC 603134  Phân tích thực phẩm       2    20     Phan Ngọc          Hòa     (003035   6     5    2    201B2  HC12KTTP      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  603137  Cnsx Sp từ sửa&thức Uống  2    70     Lê Văn Việt        Mẫn     (001752   6     3    2    302B1  HC11TP1       123456789012345           
    TNHC 603137  Cnsx Sp từ sửa&thức Uống  2    18     Lê Văn Việt        Mẫn     (001752   6     9    2    201B2  HC11KTTP      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A03  603139  Hóa sinh thực phẩm        2    20     Võ Đình Lệ         Tâm     (003509   3    11    2    307B1  HC13KTTP      123456789012345           
    L01  603139  Hóa sinh thực phẩm        2    30     Võ Đình Lệ         Tâm     (003509   6     7    4    304H2  HC13TP1        2 4 6 8 0 2 4 6          
    L02  603139  Hóa sinh thực phẩm        2    30     Võ Đình Lệ         Tâm     (003509   6     1    4    305H2  HC13TP2        2 4 6 8 0 2 4 6          
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  603148  Quản trị chất lượng Tp    2    70     Đống Thị Anh       Đào     (001365   2    11    2    203B1  HC11TP1       123456789012345           
    TNHC 603148  Quản trị chất lượng Tp    2    18     Đống Thị Anh       Đào     (001365   2     9    2    201B2  HC11KTTP      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  603302  Thực tập tốt nghiệp       3    60     Giáo vụ khoa       Hóa     (009905   2     1    6    TTNT24 TTTNHC2       123456789012345           
                                                                                            2     7    6    TTNT24
                                                                                            3     1    6    TTNT23
                                                                                            3     7    6    TTNT24
                                                                                            4     1    6    TTNT24
                                                                                            4     7    6    TTNT24
                                                                                            5     1    6    TTNT24
                                                                                            5     7    6    TTNT24
                                                                                            6     1    6    TTNT26
                                                                                            6     7    6    TTNT24
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  603303  Luận văn tốt nghiệp      10    17     Giáo vụ khoa       Hóa     (009905)                          HC10KTTP      123456789012345           
    A02  603303  Luận văn tốt nghiệp      10    26     Giáo vụ khoa       Hóa     (009905)                          HC10TP1       123456789012345           
    A03  603303  Luận văn tốt nghiệp      10    35     Giáo vụ khoa       Hóa     (009905)                          HC10TP2       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A02  604001  Hóa học đại cương A       3   120     Nguyễn Tuấn        Anh     (003106   2     1    4    202B1  HL02          123456789012345           
    A03  604001  Hóa học đại cương A       3   120     Lê Minh            Viễn    (003322   6     9    4    602B4  HL03          123456789012345          
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số     Tên Cán Bộ Giảng Dạy      Mã CBGD  Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp      NHLT  Tuần Học 
                                                                                                                                 12345678901234567890123456
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  604001  Hóa học đại cương A       3    40     Lê Thanh           Hưng    (001587   6     1    4    405H2  HL01          123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  604002  Hóa học đại cương B       2   135     Phan Hồng          Phương  (003217   4     1    3    306B6  HL02          123456789012345           
    A02  604002  Hóa học đại cương B       2   135     Nguyễn Trương Xuân Minh    (003339   5    10    3    304C4  HL03          123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  604006  ĐAMH chuyên ngành         2    32     Huỳnh Kỳ Phương    Hạ      (001871   2     1    3    PDAMH2 HC11KTVS      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  604009  Hóa vô cơ                 2    90     Trần Minh          Hương   (001880   4     7    3    601B4  HLHC2         123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
  * A02  604048  Bài tập hóa đại cương A       135                                                                 HL02     A02- 123456789012345           
  * A03  604048  Bài tập hóa đại cương A       135                                                                 HL03     A03- 123456789012345           
  * L01  604048  Bài tập hóa đại cương A        40                                (      )                          HL01     L01- 123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A07  604059  TN hóa vô cơ              2    40     Lê Minh            Viễn    (003322   5     7    5    405B2  HC13KTDK      123456789012345           
    L01  604059  TN hóa vô cơ              2    40     Ngô Văn            Cờ      (001193   4     1    5    405B2  HC13CHC       123456789012345           
    L02  604059  TN hóa vô cơ              2    40     Ngô Văn            Cờ      (001193   4     7    5    405B2  HC13DK        123456789012345           
    L03  604059  TN hóa vô cơ              2    35     Nguyễn Tuấn        Anh     (003106   3     7    5    405B2  HC13HD        123456789012345           
    L04  604059  TN hóa vô cơ              2    40     Nguyễn Tuấn        Anh     (003106   6     1    5    405B2  HC13HLY       123456789012345           
    L05  604059  TN hóa vô cơ              2    40     Ngô Văn            Cờ      (001193   3     1    5    405B2  HC13MB        123456789012345           
    L06  604059  TN hóa vô cơ              2    40     Ngô Văn            Cờ      (001193   2     7    5    405B2  HC13VS        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  604101  TN chuyên ngành vô cơ     2    30     Lê Minh            Viễn    (003322   2     7    6    213B2  HC11KTVS      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  604302  Thực tập tốt nghiệp       3    60                                (         2     1    6    TTNT26 TTTNHC3       123456789012345           
                                                                                            2     7    6    TTNT26
                                                                                            3     1    6    TTNT26
                                                                                            3     7    6    TTNT26
                                                                                            4     1    6    TTNT26
                                                                                            4     7    6    TTNT26
                                                                                            5     1    6    TTNT26
                                                                                            5     7    6    TTNT26
                                                                                            6     1    6    TTNT27
                                                                                            6     7    6    TTNT26
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  604303  Luận văn tốt nghiệp      10     5                                                                 HC10KTVS      123456789012345           
    A02  604303  Luận văn tốt nghiệp      10    28                                                                 HC10VS        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    C01  604601  Hóa đại cương             2    80     Nguyễn Sơn         Bạch    (001205   2     4    3    303B1  BD14CN01             890123456789012    
    C02  604601  Hóa đại cương             2    80     Phan Hồng          Phương  (003217   6     1    3    504C5  BD14CN03             890123456789012    
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  605003  Cơ sở Ch/đổi kích thước   2    66     Tạ Đăng            Khoa    (002346   4     4    3    309B1  HC12KTMB      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  605004  PP số trong c/nghệ h/học  2    66     Nguyễn Đình        Thọ     (001496   4     1    3    309B1  HC12KTMB      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  605037  Kỹ thuật phản ứng         2    64     Lê Thị Kim         Phụng   (001917   2     4    3    313B1  HC12CHC       123456789012345           
    A02  605037  Kỹ thuật phản ứng         2    68     Trần Tấn           Việt    (002349   6     2    3    313B1  HC12HD        123456789012345           
    A03  605037  Kỹ thuật phản ứng         2    43     Trần Tấn           Việt    (002349   4     4    3    214B1  HC12HLY       123456789012345           
    A04  605037  Kỹ thuật phản ứng         2    58     Lê Thị Kim         Phụng   (001917   5     4    3    309B1  HC12MB        123456789012345           
    A05  605037  Kỹ thuật phản ứng         2    69     Trần Tấn           Việt    (002349   2     1    3    203B1  HC12SH        123456789012345           
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số     Tên Cán Bộ Giảng Dạy      Mã CBGD  Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp      NHLT  Tuần Học 
                                                                                                                                 12345678901234567890123456
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    TNHC 605037  Kỹ thuật phản ứng         2    40     Lê Thị Kim         Phụng   (001917   3     1    3    201B2  HC12KTDK      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  605040  ĐAMH Quá trình &thiết bị  2    20     Chờ Phân Công      CBGD    (009822)                          HC11CHC       123456789012345           
    A02  605040  ĐAMH Quá trình &thiết bị  2    25     Chờ Phân Công      CBGD    (009822)                          HC11DK        123456789012345           
    A03  605040  ĐAMH Quá trình &thiết bị  2    34     Chờ Phân Công      CBGD    (009822)                          HC11HD        123456789012345           
    A04  605040  ĐAMH Quá trình &thiết bị  2    37     Chờ Phân Công      CBGD    (009822)                          HC11HLY       123456789012345           
    A05  605040  ĐAMH Quá trình &thiết bị  2    29     Chờ Phân Công      CBGD    (009822)                          HC11KTDK      123456789012345           
    A06  605040  ĐAMH Quá trình &thiết bị  2    18     Chờ Phân Công      CBGD    (009822)                          HC11KTTP      123456789012345           
    A07  605040  ĐAMH Quá trình &thiết bị  2    40     Chờ Phân Công      CBGD    (009822)                          HC11MB        123456789012345           
    A08  605040  ĐAMH Quá trình &thiết bị  2    39     Chờ Phân Công      CBGD    (009822)                          HC11TP1       123456789012345           
    A09  605040  ĐAMH Quá trình &thiết bị  2    31     Chờ Phân Công      CBGD    (009822)                          HC11TP2       123456789012345           
    A10  605040  ĐAMH Quá trình &thiết bị  2    31     Chờ Phân Công      CBGD    (009822)                          HC11VS        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  605046  Cơ sở thiết kế nhà máy    2    60     Vũ Bá              Minh    (000537   5    10    3    301B2  HC11CHC       123456789012345           
    A02  605046  Cơ sở thiết kế nhà máy    2    62     Vũ Bá              Minh    (000537   3    10    3    301B2  HC11DK        123456789012345           
    A03  605046  Cơ sở thiết kế nhà máy    2    65     Hoàng Minh         Nam     (000766   6     7    3    301B2  HC11HD        123456789012345           
    A04  605046  Cơ sở thiết kế nhà máy    2    56     Hoàng Minh         Nam     (000766   2    10    3    302B1  HC11SH        123456789012345           
    TNHC 605046  Cơ sở thiết kế nhà máy    2    29     Hoàng Minh         Nam     (000766   4     7    3    201B2  HC11KTDK      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  605060  Lý thuyết truyền vận      2    49     Trịnh Văn          Dũng    (001884   5     1    3    301B2  HC11KTMB      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  605061  Kt Chưng Cất Đa Cấu Tử    2    49     Mai Thanh          Phong   (002754   3    10    3    315B1  HC11KTMB      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  605062  KT phản ứng dị thể        2    49     Lê Thị Kim         Phụng   (001917   3     7    3    315B1  HC11KTMB      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  605063  Kỹ thuật lạnh             2    49     Trần Văn           Ngũ     (001759   6     7    3    313B1  HC11KTMB      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  605064  Cơ học lc phi Newton      2    49     Vũ Bá              Minh    (000537   3     1    3    309B1  HC11KTMB      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  605066  Kỹ Thuật Chân Không       2    49     Hoàng Minh         Nam     (000766   6    10    3    313B1  HC11KTMB      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  605067  Truyền khối A             3    86     Mai Thanh          Phong   (002754   5     2    2    309B1  HC12CHC       123456789012345           
                                                                                            2     2    2    313B1 
    A02  605067  Truyền khối A             3    75     Trịnh Văn          Dũng    (001884   3     2    2    212B1  HC12DK        123456789012345           
                                                                                            6     5    2    313B1 
    A03  605067  Truyền khối A             3    72     Trịnh Văn          Dũng    (001884   5     4    2    315B1  HC12HD        123456789012345           
                                                                                            2     4    2    309B1 
    TNHC 605067  Truyền khối A             3    40     Trịnh Văn          Dũng    (001884   3     4    2    201B2  HC12KTDK      123456789012345           
                                                                                            6     2    2    202B2 
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  605068  Kỹ thuật môi trường       2    66     Nguyễn Thị Lê      Liên    (001950   2     4    3    301B2  HC12KTMB      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  605109  ĐAMH chuyên ngành         2    49     Chờ Phân Công      CBGD    (009822   6     4    3    PDAMH2 HC11KTMB      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A03  605114  Truyền khối B             2    69     Trịnh Văn          Dũng    (001884   2    10    3    305B8  HC12SH        123456789012345           
    A04  605114  Truyền khối B             2    69     Nguyễn Hữu         Hiếu    (001986   2     4    3    201B1  HC12TP1       123456789012345           
    L01  605114  Truyền khối B             2    97     Mai Thanh          Phong   (002754   6     1    4    114H6  VL1201        123456789012345           
    L02  605114  Truyền khối B             2    96     Mai Thanh          Phong   (002754   5     7    4    114H6  VL1203        123456789012345           
    TNHC 605114  Truyền khối B             2    20     Vũ Bá              Minh    (000537   4     4    3    201B2  HC12KTTP      123456789012345           

KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số     Tên Cán Bộ Giảng Dạy      Mã CBGD  Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp      NHLT  Tuần Học 
                                                                                                                                 12345678901234567890123456
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  605116  TN CNgành quá trình &tbị  2    49     Nguyễn Sỹ Xuân     Ân      (001981   2     2    5    TNQTTB HC11KTMB      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  605118  Điều khiển quá trình      3    49     Trần Văn           Ngũ     (001759   3     4    2    309B1  HC11KTMB      123456789012345           
                                                                                            5     4    2    301B2 
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  605303  Luận văn tốt nghiệp      10     6     Chờ Phân Công      CBGD    (009822)                          HC10KTMB      123456789012345           
    A02  605303  Luận văn tốt nghiệp      10    43     Chờ Phân Công      CBGD    (009822)                          HC10MB        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  606001  Hóa Học Xanh              2    36     Phan Thanh Sơn     Nam     (002130   4     4    3    302B2  HC12CHC       123456789012345           
    A02  606001  Hóa Học Xanh              2    29     Trương Vũ          Thanh   (002773   2     1    3    214B1  HC12HD        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  606002  Hóa dị vòng th hóa dược   2    30     Tống Thanh         Danh    (002803   3     7    3    302B2  HC11CHC       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  606004  Cơ sở tổng hợp hóa dược   2    30     Tống Thanh         Danh    (002803   3    10    3    302B2  HC11CHC       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  606008  Các pp phân lập&tinh chế  2    64     Lê Thành           Dũng    (003138   2    10    3    301B1  HC11CHC       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  606009  ĐAMH chuyên ngành         2    30     Lê Xuân            Tiến    (002685   2     4    3    PDAMH2 HC11CHC       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A03  606010  Hóa Hữu Cơ A              3    20     Phạm Thành         Quân    (001584   6     7    4    301B1  HC13KTTP      123456789012345           
    A04  606010  Hóa Hữu Cơ A              3   140     Phan Thanh Sơn     Nam     (002130   6     3    4    308B1  HLHC1         123456789012345           
    A05  606010  Hóa Hữu Cơ A              3   140     Phan Thanh Sơn     Nam     (002130   2     7    4    308B1  HLHC2         123456789012345           
    L01  606010  Hóa Hữu Cơ A              3    70     Huỳnh Khánh        Duy     (002348   3     7    4    210H6  HC13SH        123456789012345           
    L02  606010  Hóa Hữu Cơ A              3    60     Trương Vũ          Thanh   (002773   5     7    4    109H6  HC13TP1       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  606011  Thí nghiệm hóa hữu cơ A   2    25     Nguyễn Thái        Anh     (003278   5     8    5    404B2  HC12CHC       123456789012345           
    A02  606011  Thí nghiệm hóa hữu cơ A   2    25     Nguyễn Trần        Vũ      (003512   4     8    5    404B2  HC12DK        123456789012345           
    A03  606011  Thí nghiệm hóa hữu cơ A   2    25     Nguyễn Kim         Chung   (003452   6     8    5    404B2  HC12DK        123456789012345           
    A04  606011  Thí nghiệm hóa hữu cơ A   2    25     Nguyễn Trần        Vũ      (003512   4     2    5    404B2  HC12HD        123456789012345           
    A05  606011  Thí nghiệm hóa hữu cơ A   2    25     Nguyễn Đăng        Khoa    (003394   3     2    5    404B2  HC12HLY       123456789012345           
    A06  606011  Thí nghiệm hóa hữu cơ A   2    25     Phan Nguyễn Quỳnh  Anh     (003221   2     8    5    404B2  HC12MB        123456789012345           
    A07  606011  Thí nghiệm hóa hữu cơ A   2    25     Hà Cẩm             Anh     (003562   6     1    5    404B2  HC12MB        123456789012345           
    A08  606011  Thí nghiệm hóa hữu cơ A   2    20     Nguyễn Đăng        Khoa    (003394   3     8    5    404B2  HC12MB        123456789012345           
    A09  606011  Thí nghiệm hóa hữu cơ A   2    25     Phan Nguyễn Quỳnh  Anh     (003221   2     2    5    404B2  HC12VS        123456789012345           
    TNH1 606011  Thí nghiệm hóa hữu cơ A   2    24     Phan Nguyễn Quỳnh  Anh     (003221   7     7    5    404B2  HC12KTDK      123456789012345           
    TNH2 606011  Thí nghiệm hóa hữu cơ A   2    16     Nguyễn Thái        Anh     (003278   5     1    5    404B2  HC12KTMB      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A03  606012  Hóa hữu cơ B              2    19     Phan Thị Hoàng     Anh     (001932   5     1    3    303C4  CK12INN       123456789012345           
    L01  606012  Hóa hữu cơ B              2    97     Trương Vũ          Thanh   (002773   4     7    4    113H6  VL1201        123456789012345           
    L02  606012  Hóa hữu cơ B              2    96     Phan Thị Hoàng     Anh     (001932   2     7    4    305H6  VL1203        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  606025  Công Nghệ Hóa Hương Liệu  2    30     Vương Ngọc         Chính   (000245   6     7    3    307B1  HC11CHC       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  606027  C/nghệ các chất tẩy rửa   2    30     Lê Thị Hồng        Nhan    (001915   6    10    3    307B1  HC11CHC       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  606042  H/học& kt chất hđ bề mặt  2    36     Lê Thị Hồng        Nhan    (001915   4     1    3    302B2  HC12CHC       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  606112  Các ppxd ctrúc hợpchấthc  2    30     Lê Thành           Dũng    (003138   2     7    3    307B1  HC11CHC       123456789012345           

KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số     Tên Cán Bộ Giảng Dạy      Mã CBGD  Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp      NHLT  Tuần Học 
                                                                                                                                 12345678901234567890123456
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  606116  Cơ Sở Kỹ Thuật Hóa Dược   3    29     Huỳnh Khánh        Duy     (002348   3     2    2    211B1  HC12HD        123456789012345           
                                                                                            6     5    2    214B1 
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  606118  TN kỹ thuật hóa dược      2    34     Lê Xuân            Tiến    (002685   4     3    4    PTNHC2 HC11HD        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  606303  Luận văn tốt nghiệp      10    26                                                                 HC10CHC       123456789012345           
    A02  606303  Luận văn tốt nghiệp      10     9                                                                 HC10KTHC      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  607005  Sinhhọc pt& ditruyền học  2    69     Nguyễn Thúy        Hương   (001973   2     4    3    203B1  HC12SH        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  607010  Vi Sinh                   2    69     Phan Thị           Huyền   (001919   3     1    3    313B1  HC12SH        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  607011  Hóa sinh học              2    25                                (         3     7    3    303B4  HLHC2         123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  607015  Công nghệ protein-enzyme  2    56     Huỳnh Ngọc         Oanh    (001902   3    10    3    309B1  HC11SH        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  607019  Công nghệ gen             2    56     Nguyễn Thúy        Hương   (001973   3     7    3    309B1  HC11SH        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  607026  TN cn lên men             2    19     Nguyễn Thị Bích    Loan    (003450   6     2    4    117B2  HC11SH        123456789012345           
    A02  607026  TN cn lên men             2    19     Nguyễn Thúy        Hương   (001973   5     9    4    117B2  HC11SH        123456789012345           
    A03  607026  TN cn lên men             2    19     Võ Thị Ly          Tao     (003219   5     3    4    117B2  HC11SH        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  607033  An Toàn Trong Cn Sinhhoc  2    56     Lê Thị Thủy        Tiên    (001920   2     7    3    302B1  HC11SH        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  607034  Cn S/xuất Protein Đơnbào  2    56     Nguyễn Thúy        Hương   (001973   6    10    3    202B1  HC11SH        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  607036  Sinh học đại cương        2    80     Lê Thị Thủy        Tiên    (001920   5     1    3    601B4  HLHC1         123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  607037  Thí nghiệm hóa sinh       2    23     Huỳnh Ngọc         Oanh    (001902   4     9    4    108B2  HC12SH        123456789012345           
    A02  607037  Thí nghiệm hóa sinh       2    23     Trần Trúc          Thanh   (002816   5     3    4    108B2  HC12SH        123456789012345           
    A03  607037  Thí nghiệm hóa sinh       2    23     Phan Thị Thanh     Nga     (003484   4     3    4    108B2  HC12SH        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A02  607038  Sinh học tế bào           2    40                                (         5    10    3    303B4  HLHC2         123456789012345           
    L01  607038  Sinh học tế bào           2    70     Lê Thị Thủy        Tiên    (001920   4     7    4    202H2  HC13SH        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  607039  TN sinh học đại cương     2    24     Võ Thanh           Phúc    (003500   6     3    4    102B2  HC13SH        123456789012345           
    L02  607039  TN sinh học đại cương     2    23     Võ Thanh           Phúc    (003500   6     8    4    102B2  HC13SH        123456789012345           
    L03  607039  TN sinh học đại cương     2    23     Lê Thị Thủy        Tiên    (001920   5     8    4    102B2  HC13SH        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  607040  Công nghệ Sx kháng sinh   2    56     Nguyễn Kim Minh    Tâm     (003308   4     7    3    313B1  HC11SH        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  607101  Sinh học đại cương        2    35                                (         6    10    3    211B1  HLHC2         123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  607104  Sinh Hóa Dược Học         2    29     Nguyễn Kim Minh    Tâm     (003308   5     1    3    302B2  HC12HD        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  607105  S/lý & m/dịch học người   2    34     Nguyễn Kim Minh    Tâm     (003308   2     7    3    301B1  HC11HD        123456789012345           

KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số     Tên Cán Bộ Giảng Dạy      Mã CBGD  Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp      NHLT  Tuần Học 
                                                                                                                                 12345678901234567890123456
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  607302  Thực tập tốt nghiệp       3    60                                (         2     1    6    TTNT27 TTTNHC4       123456789012345           
                                                                                            2     7    6    TTNT27
                                                                                            3     1    6    TTNT27
                                                                                            3     7    6    TTNT27
                                                                                            4     1    6    TTNT27
                                                                                            4     7    6    TTNT27
                                                                                            5     1    6    TTNT27
                                                                                            5     7    6    TTNT27
                                                                                            6     1    6    TTNT28
                                                                                            6     7    6    TTNT27
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  607303  Luận văn tốt nghiệp      10    46                                                                 HC10SH        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  608011  CN sx các chất vô cơ      2    32     Ngô Văn            Cờ      (001193   3    10    3    314B1  HC11KTVS      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  608303  Luận văn tốt nghiệp      10    31                                                                 HC10HD        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A09  610001  Môi trường và con người   2   140     Nguyễn Thị Ngọc    Quỳnh   (003152   4     4    3    406B4  MT13KHTN      123456789012345           
    L01  610001  Môi trường và con người   2   133     Đặng Vũ Bích       Hạnh    (002375   3     7    4    201H2  GT1301        123456789012345           
    L02  610001  Môi trường và con người   2   113     Đinh Quốc          Túc     (003481   2     7    4    211H6  GT1303        123456789012345           
    L03  610001  Môi trường và con người   2   102     Đào Thanh          Sơn     (003561   4     1    4    211H6  GT1302        123456789012345           
    L04  610001  Môi trường và con người   2   130     Võ Thanh           Hằng    (003439   6     1    4    201H2  MT13KH03      123456789012345           
    L05  610001  Môi trường và con người   2   151     Lâm Văn            Giang   (002169   4     7    4    406H2  XD13TD1       123456789012345           
    L06  610001  Môi trường và con người   2   145     Đinh Quốc          Túc     (003481   2     1    4    401H2  XD13XD02      123456789012345           
    L07  610001  Môi trường và con người   2   140     Dương Thị          Thành   (001929   5     1    4    306H2  XD13XD04      123456789012345           
    L08  610001  Môi trường và con người   2   146     Đặng Vũ Bích       Hạnh    (002375   3     1    4    306H2  XD13XD08      123456789012345           
    P01  610001  Môi trường và con người   2    80     Dư Mỹ              Lệ      (002518   3     4    3    402C6  VP2014/1         4567    23456789012    
    P02  610001  Môi trường và con người   2    80     Nguyễn Thị Ngọc    Quỳnh   (003152   4     1    3    601C6  VP2014/2         4567    23456789012    
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  610003  Ql C/thải Rắn&ct Nguyhại  2    52     Nguyễn Tấn         Phong   (001878   3     1    3    305B8  MO11QLMT      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  610031  Kt Xử lý khí thải         2    55     Trần Tiến          Khôi    (001720   4     4    3    305B8  MO11KMT1      123456789012345           
    A02  610031  Kt Xử lý khí thải         2    53     Trần Tiến          Khôi    (001720   3     1    3    202A4  MO11KMT2      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  610032  ĐAMH xử lý khí thải       1    55     Chờ Phân Công      CBGD    (009823   5     4    3    PDAMH4 MO11KMT1      123456789012345           
    A02  610032  ĐAMH xử lý khí thải       1    53     Chờ Phân Công      CBGD    (009823   5     1    3    PDAMH6 MO11KMT2      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  610034  ĐAMH xử lý nước thải      1     1     Chờ Phân Công      CBGD    (009823)                          DAMH          123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  610054  Hóa kỹ thuật Môitrường 2  2    88     Đặng Vũ Bích       Hạnh    (002375   4     1    2    202H2  MO1301        123456789012345           
                                                                                            6     1    2    205H2               1 3 5 7 9 1 3             
    L02  610054  Hóa kỹ thuật Môitrường 2  2    89     Đặng Vũ Bích       Hạnh    (002375   4     3    2    205H2  MO1303        123456789012345           
                                                                                            6     3    2    205H2               1 3 5 7 9 1 3             
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  610059  Vi sinh vật Kt môitrường  2    48     Đặng Vũ Bích       Hạnh    (002375   5     7    4    210H6  MO12QLMT      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  610060  TN hóa kt môi trường 1    2    36                                (         5     7    6    805H2  MO1301        123456789012345           
    L02  610060  TN hóa kt môi trường 1    2    33                                (         5     1    6    805H2  MO1301        123456789012345           
    L03  610060  TN hóa kt môi trường 1    2    36                                (         3     1    6    805H2  MO1302        123456789012345          
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số     Tên Cán Bộ Giảng Dạy      Mã CBGD  Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp      NHLT  Tuần Học 
                                                                                                                                 12345678901234567890123456
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L04  610060  TN hóa kt môi trường 1    2    36                                (         3     7    6    805H2  MO1303        123456789012345           
    L05  610060  TN hóa kt môi trường 1    2    36                                (         2     7    6    805H2  MO1304        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  610062  TN vi sinhvật kthuật mtr  1    28                                (         4     1    3    702H2  MO12KMT1      123456789012345           
    L02  610062  TN vi sinhvật kthuật mtr  1    28                                (         4     4    3    702H2  MO12KMT1      123456789012345           
    L03  610062  TN vi sinhvật kthuật mtr  1    27                                (         5     1    3    702H2  MO12KMT2      123456789012345           
    L04  610062  TN vi sinhvật kthuật mtr  1    27                                (         5     4    3    702H2  MO12KMT2      123456789012345           
    L05  610062  TN vi sinhvật kthuật mtr  1    28                                (         6     4    3    702H2  MO12QLMT      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A02  610066  Độc học môi trường        2    80     Lâm Văn            Giang   (002169   2     4    3    305B8  MO11KMT1      123456789012345           
    L01  610066  Độc học môi trường        2    48     Lâm Văn            Giang   (002169   6     7    4    206H6  MO12QLMT      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  610073  UD gis trong qlý mtrường  2    80     Lưu Đình           Hiệp    (001939   2     1    3    305B8  MO11KMT1      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  610075  QL chất lượng môi trường  2    48     Phạm Thị Thanh     Thúy    (002489   2     7    4    110H6  MO12QLMT      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  610077  Thực tập tham quan        1    52     Chờ Phân Công      CBGD    (B.40     6     1    6    TTNT25 TTTNMO3              89          0      
                                                                                            4     1    6    TTNT25
                                                                                            2     1    6    TTNT25
                                                                                            5     1    6    TTNT25
                                                                                            3     1    6    TTNT25
                                                                                            5     7    6    TTNT25
                                                                                            3     7    6    TTNT25
                                                                                            6     7    6    TTNT25
                                                                                            2    13    4    TTNT25
                                                                                            3    13    4    TTNT25
                                                                                            4    13    4    TTNT25
                                                                                            5    13    4    TTNT25
                                                                                            2     7    6    TTNT25
                                                                                            4     7    6    TTNT25
                                                                                            6    13    4    TTNT25                                 0      
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  610081  TN xử lý chất thải        2    52                                (         3     8    5    VMTR   MO11QLMT      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  610082  Kinh tế môi trường        2    80     Dương Thị          Thành   (001929   6     4    3    305B8  MO11KMT1      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  610083  Sản xuất sạch hơn         2    80     Đặng Viết          Hùng    (001943   6     1    3    305B8  MO11KMT1      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  610084  Mô hình hóa môi trường    2    55     Bùi Tá             Long    (003525   4     1    3    305B8  MO11KMT1      123456789012345           
    A02  610084  Mô hình hóa môi trường    2    53     Bùi Tá             Long    (003525   3     4    3    202A4  MO11KMT2      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A02  610092  Tối Ưu Hóa &qhtn Mtrường  2    80     Hoàng Nguyễn Khánh Linh    (002690   5    10    3    204B8  MO11KMT1      123456789012345           
    L01  610092  Tối Ưu Hóa &qhtn Mtrường  2    48     Hoàng Nguyễn Khánh Linh    (002690   3     7    4    212H6  MO12QLMT      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  610093  QL&kiểm soát ô nhiễm đất  2    52     Đinh Quốc          Túc     (003481   3     4    3    305B8  MO11QLMT      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  610098  Quản lý mtr đô thị & kcn  2    60     Lê Văn             Khoa    (003331   6    10    3    204B8  MO11KMT1      123456789012345           
    A02  610098  Quản lý mtr đô thị & kcn  2    52     Lê Văn             Khoa    (003331   5     4    3    305B8  MO11QLMT      123456789012345           

KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số     Tên Cán Bộ Giảng Dạy      Mã CBGD  Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp      NHLT  Tuần Học 
                                                                                                                                 12345678901234567890123456
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  610103  Pt gis trong ql mtrường   2    52     Lưu Đình           Hiệp    (001939   5     1    3    305B8  MO11QLMT      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  610104  Thực hành phân tích gis   1    25     Lưu Đình           Hiệp    (001939   4     4    3    402B2  MO11QLMT      123456789012345           
    A02  610104  Thực hành phân tích gis   1    25     Lưu Đình           Hiệp    (001939   4     1    3    402B2  MO11QLMT      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  610108  Iso 14000& kiểm toán Mtr  2    80     Hà Dương Xuân      Bảo     (003225   5     7    3    204B8  MO11KMT1      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  610109  Thủy lực môi trường       2    45     Lê Song            Giang   (001564   5     7    4    403H2  MO12KMT1      123456789012345           
    L02  610109  Thủy lực môi trường       2    45     Lê Song            Giang   (001564   4     7    4    214H6  MO12KMT2      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  610111  An toàn Ld &vsinh Mtr Cn  2    55     Hà Dương Xuân      Bảo     (003225   3     1    3    204B8  MO11KMT1      123456789012345           
    A02  610111  An toàn Ld &vsinh Mtr Cn  2    53     Hà Dương Xuân      Bảo     (003225   4     4    3    202A4  MO11KMT2      123456789012345           
    A03  610111  An toàn Ld &vsinh Mtr Cn  2    52     Đinh Quốc          Túc     (003481   6    10    3    202A4  MO11QLMT      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  610303  Luận văn tốt nghiệp      10    41                                                                 MO10QLMT      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  611002  K/soát Ô nhiễm không khí  2    52     Phan Xuân          Thạnh   (002238   6     7    3    202A4  MO11QLMT      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  611005  Các qt hh &hl trong ktmt  2    45     Nguyễn Thế         Vinh    (002406   5     1    4    402H2  MO12KMT1      123456789012345           
    L02  611005  Các qt hh &hl trong ktmt  2    45     Nguyễn Thế         Vinh    (002406   2     7    4    210H6  MO12KMT2      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  611006  Các qt sinh học trg ktmt  2    69     Bùi Xuân           Thành   (002986   4     7    4    206H6  MO12KMT1      123456789012345           
    L02  611006  Các qt sinh học trg ktmt  2    69     Bùi Xuân           Thành   (002986   2     1    4    206H6  MO12KMT2      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  611010  ĐAMH xử lý nước cấp       1    55     Chờ Phân Công      CBGD    (009823   5     1    3    PDAMH5 MO11KMT1      123456789012345           
    A02  611010  ĐAMH xử lý nước cấp       1    53     Chờ Phân Công      CBGD    (009823   5     4    3    PDAMH5 MO11KMT2      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  611011  Kt xử lý Ctr Cn&nguy hại  2    55     Nguyễn Tấn         Phong   (001878   3     4    3    204B8  MO11KMT1      123456789012345           
    A02  611011  Kt xử lý Ctr Cn&nguy hại  2    53     Nguyễn Tấn         Phong   (001878   4     1    3    202A4  MO11KMT2      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  611013  ĐAMH xử lý chất thải rắn  1     1     Chờ Phân Công      CBGD    (009823)                          DAMH          123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  611014  Mạng lưới Cấp&thoát Ncdt  2    80     Nguyễn Như         Sang    (003464   6     7    3    204B8  MO11KMT1      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  611016  TT quản lý môi trường     1    52     Chờ Phân Công      CBGD    (009823   2     1    6    TTNT17 MO11QLMT      123456789012345           
                                                                                            2     7    6    TTNT17

KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số     Tên Cán Bộ Giảng Dạy      Mã CBGD  Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp      NHLT  Tuần Học 
                                                                                                                                 12345678901234567890123456
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  611077  Thực tập tham quan        1    55     Chờ Phân Công      CBGD    (009823   6     1    6    TTNT1  TTTNMO1              89          0      
                                                                                            4     1    6    TTNT1 
                                                                                            2     1    6    TTNT1 
                                                                                            5     1    6    TTNT1 
                                                                                            7     1    6    TTNT1 
                                                                                            3     1    6    TTNT1 
                                                                                            5     7    6    TTNT1 
                                                                                            7     7    6    TTNT1 
                                                                                            3     7    6    TTNT1 
                                                                                            6     7    6    TTNT1 
                                                                                            2    13    4    TTNT1 
                                                                                            3    13    4    TTNT1 
                                                                                            2     7    6    TTNT1 
                                                                                            4     7    6    TTNT1 
                                                                                            4    13    4    TTNT1                                  0      
                                                                                            5    13    4    TTNT1 
                                                                                            6    13    4    TTNT1 
                                                                                            7    13    4    TTNT1 
    A02  611077  Thực tập tham quan        1    53                                (         2     1    6    TTNT23 TTTNMO2              89          0      
                                                                                            4     1    6    TTNT23
                                                                                            6     1    6    TTNT23
                                                                                            3     1    6    TTNT24
                                                                                            5     1    6    TTNT23
                                                                                            7     1    6    TTNT23
                                                                                            5     7    6    TTNT23
                                                                                            7     7    6    TTNT23
                                                                                            3     7    6    TTNT23
                                                                                            6     7    6    TTNT23
                                                                                            2    13    4    TTNT23
                                                                                            3    13    4    TTNT23
                                                                                            2     7    6    TTNT23
                                                                                            4     7    6    TTNT23
                                                                                            4    13    4    TTNT23                                 0      
                                                                                            5    13    4    TTNT23
                                                                                            6    13    4    TTNT23
                                                                                            7    13    4    TTNT24
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  611302  Thực tập tốt nghiệp       3    60     Chờ Phân Công      CBGD    (009823   2     1    6    TTNT12 TTTNMO4       123456789012345           
                                                                                            2     7    6    TTNT12
                                                                                            3     1    6    TTNT12
                                                                                            3     7    6    TTNT12
                                                                                            4     1    6    TTNT12
                                                                                            4     7    6    TTNT12
                                                                                            5     1    6    TTNT12
                                                                                            5     7    6    TTNT12
                                                                                            6     1    6    TTNT13
                                                                                            6     7    6    TTNT12

KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số     Tên Cán Bộ Giảng Dạy      Mã CBGD  Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp      NHLT  Tuần Học 
                                                                                                                                 12345678901234567890123456
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  611303  Luận văn tốt nghiệp      10    54     Chờ Phân Công      CBGD    (009823)                          MO10KMT1      123456789012345           
    A02  611303  Luận văn tốt nghiệp      10    54     Chờ Phân Công      CBGD    (009823)                          MO10KMT2      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A04  700200  Lập & Phân Tích Dự án     2    81     Nguyễn Ngọc Bình   Phương  (002972   3     1    3    402C4  CK12CTM1      123456789012345           
    A05  700200  Lập & Phân Tích Dự án     2    75     Hà Văn             Hiệp    (002523   6     4    3    301C4  CK12CTM2      123456789012345           
    A06  700200  Lập & Phân Tích Dự án     2    84     Võ Thị Ngọc        Trân    (002524   5    10    3    301C4  CK12CXN       123456789012345           
    A07  700200  Lập & Phân Tích Dự án     2    89     Hàng Lê Cẩm        Phương  (002525   6     1    3    301C5  CK12NH        123456789012345           
    A08  700200  Lập & Phân Tích Dự án     2    83     Hứa Kiều Phương    Mai     (002707   6     7    3    203B8  DC12DK        123456789012345           
    A09  700200  Lập & Phân Tích Dự án     2    65     Nguyễn Bắc         Nguyên  (003150   2     1    3    301B2  DC12KK        123456789012345           
    A10  700200  Lập & Phân Tích Dự án     2    69     Huỳnh Thị Minh     Châu    (003390   3    10    3    303B9  HC12SH        123456789012345           
    A11  700200  Lập & Phân Tích Dự án     2    95     Lê Đức             Anh     (003151   5     1    3    313B1  HC12TP1       123456789012345           
    A12  700200  Lập & Phân Tích Dự án     2    61     Nguyễn Hải Ngân    Hà      (003149   2    10    3    402C4  GT12TAU2      123456789012345           
    L01  700200  Lập & Phân Tích Dự án     2    81     Lại Văn            Tài     (002599   2     1    4    205H2  MO12QLMT      123456789012345           
    L02  700200  Lập & Phân Tích Dự án     2    76     Phạm Ngọc Trâm     Anh     (003248   4     1    4    110H6  VL1202        123456789012345           
    L03  700200  Lập & Phân Tích Dự án     2    84     Nguyễn Hải Ngân    Hà      (003149   4     7    4    208H6  MO12QLMT      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  700211  Quản lý dự án cho kỹ sư   2    80     Nguyễn Hoàng Chí   Đức     (000677   4     4    3    401C6  CK11CXN       123456789012345           
    A02  700211  Quản lý dự án cho kỹ sư   2    80     Nguyễn Hoàng Chí   Đức     (000677   6    10    3    401C5  GT11OTO1      123456789012345           
    A03  700211  Quản lý dự án cho kỹ sư   2    80                                (         5     7    3    201B1  MT11KH01      123456789012345           
    A04  700211  Quản lý dự án cho kỹ sư   2    80                                (         2     4    3    401C6  VL11KL        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  700212  Quản lý sản xuất cho Ksư  2    80     Đường Võ           Hùng    (001721   4     1    3    303C5  CK11CXN       123456789012345           
    A02  700212  Quản lý sản xuất cho Ksư  2    80     Đường Võ           Hùng    (001721   3     7    3    203B1  MT11KH01      123456789012345           
    A03  700212  Quản lý sản xuất cho Ksư  2    80     Lê Phước           Luông   (002795   5    10    3    201B1  MT11KHTN      123456789012345           
    A04  700212  Quản lý sản xuất cho Ksư  2    80     Huỳnh Bảo          Tuân    (002973   4    10    3    502B4  MT11KT01      123456789012345           
    A05  700212  Quản lý sản xuất cho Ksư  2    80     Lê Phước           Luông   (002795   6    10    3    502B4  KU11CKT       123456789012345           
    A06  700212  Quản lý sản xuất cho Ksư  2    80     Đường Võ           Hùng    (001721   2     7    3    401C6  VL11PO        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  700213  Quản trị k/doanh cho KS   2    80     Trần Thị Phương    Thảo    (003029   5    10    3    301C5  CK11CXN       123456789012345           
    A02  700213  Quản trị k/doanh cho KS   2    80     Bành Thị Uyên      Uyên    (002837   3    10    3    203B1  MT11KH01      123456789012345           
    A03  700213  Quản trị k/doanh cho KS   2    80     Dương Thị Ngọc     Liên    (002566   4     4    3    314B1  MT11KHTN      123456789012345           
    A04  700213  Quản trị k/doanh cho KS   2    80     Bành Thị Uyên      Uyên    (002837   3     1    3    202B1  MT11KT01      123456789012345           
    A05  700213  Quản trị k/doanh cho KS   2    80     Bùi Huy Hải        Bích    (002706   6     7    3    502B4  KU11CKT       123456789012345           
    A06  700213  Quản trị k/doanh cho KS   2    80     Nguyễn Văn         Tuấn    (002769   2     1    3    501B4  VL11PO        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  700300  Giới thiệu ngành          2   158     Phạm Tiến          Minh    (002755   5     7    4    GDH6   QL1301        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A03  701006  Xã hội học                2    60                                          2     4    3    302B4  HLQL1         123456789012345           
    L01  701006  Xã hội học                2    79                                (         3     1    4    414H6  QL1301        123456789012345           
    L02  701006  Xã hội học                2    79                                (         3     7    4    310H6  QL1302        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  701008  Đạo đức kinh doanh        2    60     Lê Phước           Luông   (002795   5     7    3    304B9  QL12CN1       123456789012345           
    A02  701008  Đạo đức kinh doanh        2    35     Lê Phước           Luông   (002795   6     7    3    304B9  QL12KD        123456789012345           
    A03  701008  Đạo đức kinh doanh        2    60     Lê Phước           Luông   (002795   3    10    3    204B8  QL12CN2       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  701009  Giao tiếp trong k/doanh   2    40     Huỳnh Bảo          Tuân    (002973   2     7    4    310H6  QL1301        123456789012345           
    L02  701009  Giao tiếp trong k/doanh   2    40     Bành Thị Uyên      Uyên    (002837   6     7    4    310H6  QL1302        123456789012345           
    L03  701009  Giao tiếp trong k/doanh   2    42     Huỳnh Thị Minh     Châu    (003390   2     7    4    305H2  QL1303        123456789012345           
    L04  701009  Giao tiếp trong k/doanh   2    40     Trần Thị Phương    Thảo    (003029   6     7    4    305H2  QL1304        123456789012345           

KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số     Tên Cán Bộ Giảng Dạy      Mã CBGD  Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp      NHLT  Tuần Học 
                                                                                                                                 12345678901234567890123456
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  701010  Kinh doanh Quốc Tế        2    60     Hứa Kiều Phương    Mai     (002707   3     4    3    302B4  HLQL1         123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  701013  PP n/cứu trong k/doanh    3    72     Hứa Kiều Phương    Mai     (002707   5     4    3    202A4  QL11CN1       123456789012345           
    A02  701013  PP n/cứu trong k/doanh    3    68     Lê Đức             Anh     (003151   6     1    3    601B4  QL11CN2       123456789012345           
    A03  701013  PP n/cứu trong k/doanh    3    34     Nguyễn Văn         Tuấn    (002769   2     4    3    303B9  QL11KD        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  701014  Quản lý chuỗi cung ứng    2    72     Đường Võ           Hùng    (001721   5     1    3    202A4  QL11CN1       123456789012345           
    A02  701014  Quản lý chuỗi cung ứng    2    68                                (         6     4    3    601B4  QL11CN2       123456789012345           
    A03  701014  Quản lý chuỗi cung ứng    2    34     Đường Võ           Hùng    (001721   2     1    3    303B9  QL11KD        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  701015  Quản trị đại cương        3    79     Trần Minh          Thư     (001784   4     7    4    114H6  QL1301        123456789012345           
    L02  701015  Quản trị đại cương        3    79     Lại Văn            Tài     (002599   2     7    4    212H6  QL1302        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  701059  Kế Toán 1                 3    79     Nguyễn Bích        Ngọc    (002379   3     7    4    312H6  QL1301        123456789012345           
    L02  701059  Kế Toán 1                 3    79     Nguyễn Bích        Ngọc    (002379   3     1    4    415H6  QL1302        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  701064  Máy tính trg kinh doanh   3    79     Nguyễn Ngọc Bình   Phương  (002972   6     7    4    414H6  QL1301        123456789012345           
    L02  701064  Máy tính trg kinh doanh   3    79     Nguyễn Ngọc Bình   Phương  (002972   6     1    4    313H6  QL1302        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  701081  Mô phỏng trg kinh doanh   2    72     Trương Minh        Chương  (002613   6     1    3    304B9  QL11CN1       123456789012345           
    A02  701081  Mô phỏng trg kinh doanh   2    80     Trương Minh        Chương  (002613   3     4    3    304B9  QL11CN2       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  701094  Quản Lý Công Nghệ         3    60     Nguyễn Thị Thu     Hằng    (001622   5    10    3    304B9  QL12CN1       123456789012345           
    A02  701094  Quản Lý Công Nghệ         3    60     Nguyễn Thị Thu     Hằng    (001622   3     7    3    204B8  QL12CN2       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  701106  Hệ thống thông tin q/lý   3    79     Nguyễn Thanh       Hùng    (001869   4     7    3    304B9  QL12CN1       123456789012345           
    A03  701106  Hệ thống thông tin q/lý   3    79     Nguyễn Thanh       Hùng    (001869   6    10    3    304B9  QL12CN2       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  701107  Vốn lưu động              2    80     Nguyễn Tiến        Dũng    (003440   3     1    3    304B9  QL11CN1       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  701114  Chuyển giao công nghệ     2    72     Nguyễn Thị Thu     Hằng    (001622   2     4    3    304B9  QL11CN1       123456789012345           
    A02  701114  Chuyển giao công nghệ     2    80     Nguyễn Thị Thu     Hằng    (001622   5     1    3    304B9  QL11CN2       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  701116  Anh văn thương mại 2      2    40     Nguyễn Thanh       Thủy    (003337   3     4    3    303B9  QL11CN1       123456789012345           
    A02  701116  Anh văn thương mại 2      2    40     Nguyễn Thanh       Thủy    (003337   4     1    3    303B9  QL11KD        123456789012345           
    A03  701116  Anh văn thương mại 2      2    40     Nguyễn Thanh       Thủy    (003337   2     4    3    202A4  QL11CN2       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  701117  Tiếp thị giữa các tổchức  3    35     Dương Thị Ngọc     Liên    (002566   2     7    3    303B9  QL12KD        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  701118  Kế hoạch kinh doanh       2    72     Bùi Huy Hải        Bích    (002706   6     4    3    304B9  QL11CN1       123456789012345           
    A02  701118  Kế hoạch kinh doanh       2    68     Phạm Tiến          Minh    (002755   2     1    3    202A4  QL11CN2       123456789012345           
    A03  701118  Kế hoạch kinh doanh       2    34     Bùi Huy Hải        Bích    (002706   4     4    3    303B9  QL11KD        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  701130  Kế Toán 2                 3    60     Võ Thị Thanh       Nhàn    (002527   5    10    3    402B4  HLQL1         123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  701132  Nguyên lý tài chính       3    60     Nguyễn Tiến        Dũng    (003440   3    10    3    304B9  QL12CN1       123456789012345           
    A02  701132  Nguyên lý tài chính       3    35     Phạm Tiến          Minh    (002755   4    10    3    304B9  QL12KD        123456789012345           
    A03  701132  Nguyên lý tài chính       3    60     Hàng Lê Cẩm        Phương  (002525   5     7    3    304B8  QL12CN2       123456789012345           

KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số     Tên Cán Bộ Giảng Dạy      Mã CBGD  Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp      NHLT  Tuần Học 
                                                                                                                                 12345678901234567890123456
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  701133  Quản lý sản xuất 2        3    60     Nguyễn Kim         Anh     (001333   3     7    3    304B9  QL12CN1               9012345           
                                                                                            3     7    3    304B9 
    A02  701133  Quản lý sản xuất 2        3    35     Nguyễn Kim         Anh     (001333   2    10    3    303B9  QL12KD                9012345           
                                                                                            2    10    3    303B9 
    A03  701133  Quản lý sản xuất 2        3    60     Nguyễn Kim         Anh     (001333   5    10    3    304B8  QL12CN2               9012345           
                                                                                            5    10    3    304B9 
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  701135  Thống kê trg kinh doanh   3    79     Võ Thị Ngọc        Trân    (002524   6     1    4    310H6  QL1301        123456789012345           
    L02  701135  Thống kê trg kinh doanh   3    79     Hà Văn             Hiệp    (002523   4     7    4    312H6  QL1302        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  701136  Lập và phân tích dự án    2    72     Hà Văn             Hiệp    (002523   2     1    3    304B9  QL11CN1       123456789012345           
    A02  701136  Lập và phân tích dự án    2    80     Hà Văn             Hiệp    (002523   5     4    3    304B9  QL11CN2       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  701142  Kinh tế học đại cương     3    70     Trần Thị Phương    Thảo    (003029   5     1    3    210B1  DD12BK01      123456789012345           
    A02  701142  Kinh tế học đại cương     3    70     Lại Huy            Hùng    (001824   6     4    3    210B1  DD12LT03      123456789012345           
    A03  701142  Kinh tế học đại cương     3    70     Dương Quỳnh        Nga     (003480   3     1    3    210B1  DD12LT07      123456789012345           
    A04  701142  Kinh tế học đại cương     3    70     Lại Huy            Hùng    (001824   4     4    3    210B1  DD12LT12      123456789012345           
    A05  701142  Kinh tế học đại cương     3    70     Dương Quỳnh        Nga     (003480   4     7    3    215B1  MT12KH02      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  701302  Thực tập tốt nghiệp       3    60                                (         2     1    6    TTNT28 TTTNQL1       123456789012345           
                                                                                            2     7    6    TTNT28
                                                                                            3     1    6    TTNT28
                                                                                            3     7    6    TTNT28
                                                                                            4     1    6    TTNT28
                                                                                            4     7    6    TTNT28
                                                                                            5     1    6    TTNT28
                                                                                            5     7    6    TTNT28
                                                                                            6     1    6    TTNT29
                                                                                            6     7    6    TTNT28
    B01  701302  Thực tập tốt nghiệp       3     6                                                                 QL12B201      12345678901234567890      
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  701303  Luận văn tốt nghiệp      10    46                                                                 QL10CN1       123456789012345           
    A02  701303  Luận văn tốt nghiệp      10    45                                                                 QL10CN2       123456789012345           
    A03  701303  Luận văn tốt nghiệp      10    34                                                                 QL10KD1       123456789012345           
    A04  701303  Luận văn tốt nghiệp      10    36                                                                 QL10KD2       123456789012345           
    B05  701303  Luận văn tốt nghiệp      10     6                                                                 QL12B201      12345678901234567890      
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  701703  Kinh tế đại cương 1       1    60     Trần Duy           Thanh   (002096   2    10    3    501C6  VP12CDT                 12345           
    P02  701703  Kinh tế đại cương 1       1    40     Trần Duy           Thanh   (002096   6    10    3    602C6  VP12NL                  12345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  701705  KT vi mô-ch/lược & tcxn   1    85     Huỳnh Thị Minh     Châu    (003390   6     7    3    203B10 VP11CDT       12345                     
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  701706  Quản lý sản xuất          2    85     Nguyễn Kim         Anh     (001333   3     3    2    203B10 VP11CDT       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  701711  Kinh tế vi mô-ql kế toán  2    85     Võ Thị Thanh       Nhàn    (002527   3     1    2    203B10 VP11CDT       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    B01  800003  Thông gió                 2    23     Đinh Xuân          Thắng   (K.T401   4    14    3    310B1  XD12B2D2      123456789012345           

KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số     Tên Cán Bộ Giảng Dạy      Mã CBGD  Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp      NHLT  Tuần Học 
                                                                                                                                 12345678901234567890123456
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    B01  800300  Kỹ năng gtiếp-ngành nghề  2    32     Bùi Văn            Chúng   (001083   8     1    3    307B1  XDB2          123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  800702  Phân tích dữ liệu         3    20     Nguyễn             Thống   (001007   5    10    3    301B10 VP11XDC       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  800703  Giúp ra quyết định 1      3    20     Nguyễn             Thống   (001007   2    10    3    602C6  VP11XDC       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  800704  KT điện nước trg toà nhà  1    14                                (         6    10    3    206B10 VP10XDC          456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  800706  Chuyên đề                 1    14                                (         7     3    4    301B10 VP10XDC          456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  800709  Luật xây dựng             1    14     Phạm Hồng          Luân    (001009   2     1    3    301B10 VP10XDC          456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  801028  Đường đô thị              2    63     Văn Hồng           Tấn     (002361   3    10    3    303B6  XD11CD1       123456789012345           
    A02  801028  Đường đô thị              2    63     Chu Công           Minh    (002156   6     7    3    202B6  XD11CD2       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  801031  ĐAMH thiết kế cầu bêtông  1    43     Vũ Xuân            Hòa     (001270   5    10    3    PDAMH4 XD11CD1       123456789012345           
    A02  801031  ĐAMH thiết kế cầu bêtông  1    43     Đặng Đăng          Tùng    (002775   5     7    3    PDAMH3 XD11CD2       123456789012345           
    A03  801031  ĐAMH thiết kế cầu bêtông  1    40     Nguyễn Cảnh        Tuấn    (003516   5     1    3    PDAMH3 XD11CD3       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  801032  ĐAMH thiết kế đường       1     5                                                                 DAMH          123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  801033  ĐAMH thiết kế cầu thép    1     4                                                                 DAMH          123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  801034  ĐAMH thi công đường       1     8     Nguyễn Mạnh        Tuấn    (003515)                          DAMH          123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  801038  Thi công & k/thác đường   3    63     Nguyễn Đình        Huân    (000800   2    11    2    306B4  XD11CD1       123456789012345           
                                                                                            4     9    2    303B6 
    A02  801038  Thi công & k/thác đường   3    63     Nguyễn Mạnh        Tuấn    (003515   2     9    2    501B4  XD11CD2       123456789012345           
                                                                                            4    11    2    306B4 
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  801039  Thiết kế cầu bê tông      3    63     Lê Bá              Khánh   (001645   2     9    2    306B4  XD11CD1       123456789012345           
                                                                                            4    11    2    303B6 
    A02  801039  Thiết kế cầu bê tông      3    63     Lê Thị Bích        Thủy    (000785   2    11    2    501B4  XD11CD2       123456789012345           
                                                                                            4     9    2    306B4 
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  801041  Thi công & khai thác cầu  3    63     Nguyễn Danh        Thắng   (002481   3     8    2    303B6  XD11CD1       123456789012345           
                                                                                            6     8    2    303B6 
    A02  801041  Thi công & khai thác cầu  3    63     Trần Nguyễn Hoàng  Hùng    (001912   3    10    2    202B6  XD11CD2       123456789012345           
                                                                                            6    10    2    202B6 

KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số     Tên Cán Bộ Giảng Dạy      Mã CBGD  Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp      NHLT  Tuần Học 
                                                                                                                                 12345678901234567890123456
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A02  801302  Thực tập tốt nghiệp       3    60     Vũ Việt            Hùng    (002711   2     1    6    TTNT29 TTTNXD1       123456789012345           
                                                                                            2     7    6    TTNT29
                                                                                            3     1    6    TTNT29
                                                                                            3     7    6    TTNT29
                                                                                            4     1    6    TTNT29
                                                                                            4     7    6    TTNT29
                                                                                            5     1    6    TTNT29
                                                                                            5     7    6    TTNT29
                                                                                            6     1    6    TTNT30
                                                                                            6     7    6    TTNT29
    B01  801302  Thực tập tốt nghiệp       3     3     Hồ Thị Lan         Hương   (002362)                          XD11B202      12345678901234567890      
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  801303  Luận văn tốt nghiệp      10    52                                                                 XD10CD1       123456789012345           
    A02  801303  Luận văn tốt nghiệp      10    51                                                                 XD10CD2       123456789012345           
    A03  801303  Luận văn tốt nghiệp      10    48                                                                 XD10CD3       123456789012345           
    B04  801303  Luận văn tốt nghiệp      10     4     Lê Bá              Khánh   (001645)                          XD11B2CD      12345678901234567890      
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  801306  Thực tập nhận thức ngành  2    40     Hồ Thị Lan         Hương   (002362)                          XD12CD1       123456789012345           
    A02  801306  Thực tập nhận thức ngành  2    40     Vũ Việt            Hùng    (002711)                          XD12CD2       123456789012345           
    A03  801306  Thực tập nhận thức ngành  2    37     Nguyễn Cảnh        Tuấn    (003516)                          XD12CD3       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  802009  Thủy lực                  2    64     Lê Song            Giang   (001564   2     4    3    501B4  XD12CB1       123456789012345           
    A02  802009  Thủy lực                  2    58     Lê Văn             Dực     (000378   6     1    3    202B6  XD12CB2       123456789012345           
    A03  802009  Thủy lực                  2    60     Lê Văn             Dực     (000378   4     1    3    302B6  XD12CD1       123456789012345           
    A04  802009  Thủy lực                  2    57     Lê Văn             Dực     (000378   3     4    3    303B6  XD12CD3       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A25  802012  Thí nghiệm cơ lưu chất    1    25     Nguyễn Chiến       Thắng   (002058   6     4    3    PTHTL  MT13KTTN                12345           
                                                                                            5     1    3    PTHTL 
    L01  802012  Thí nghiệm cơ lưu chất    1    35     Nguyễn Chiến       Thắng   (002058   4     4    3    PTHTL  CK13CK01      1234567890                
    L02  802012  Thí nghiệm cơ lưu chất    1    40     Hà                 Phương  (003069   5     1    3    PTHTL  CK13CK02      1234567890                
    L03  802012  Thí nghiệm cơ lưu chất    1    28     Hà                 Phương  (003069   5     7    3    PTHTL  CK13CK03                12345           
                                                                                            8     4    3    PTHTL 
    L04  802012  Thí nghiệm cơ lưu chất    1    28     Trần Thị Mỹ        Hồng    (003358   5    10    3    PTHTL  CK13CK04      1234567890                
    L05  802012  Thí nghiệm cơ lưu chất    1    41     Lê Thanh           Thuận   (003442   8    10    3    PTHTL  CK13CK05      1234567890                
    L06  802012  Thí nghiệm cơ lưu chất    1    25     Nguyễn Chiến       Thắng   (002058   4     1    3    PTHTL  CK13CK06      1234567890                
    L07  802012  Thí nghiệm cơ lưu chất    1    28     Nguyễn Chiến       Thắng   (002058   3     7    3    PTHTL  CK13CK07                123456          
                                                                                            4     7    3    PTHTL                           3456          
    L08  802012  Thí nghiệm cơ lưu chất    1    38     Hà                 Phương  (003069   8     4    3    PTHTL  CK13CK08      1234567890                
    L09  802012  Thí nghiệm cơ lưu chất    1    25     Lê Thanh           Thuận   (003442   4     7    3    PTHTL  CK13CK09      1234567890                
    L10  802012  Thí nghiệm cơ lưu chất    1    36     Hà                 Phương  (003069   5     4    3    PTHTL  CK13CK10      1234567890                
    L11  802012  Thí nghiệm cơ lưu chất    1    40     Hà                 Phương  (003069   2     7    3    PTHTL  CK13CK11                12345           
                                                                                            8     1    3    PTHTL 
    L12  802012  Thí nghiệm cơ lưu chất    1    28     Lê Thanh           Thuận   (003442   8     7    3    PTHTL  CK13CK12      1234567890                
    L13  802012  Thí nghiệm cơ lưu chất    1    29     Hà                 Phương  (003069   2     4    3    PTHTL  CK13CK13      1234567890                
    L14  802012  Thí nghiệm cơ lưu chất    1    27     Nguyễn Chiến       Thắng   (002058   2    10    3    PTHTL  CK13DM        1234567890                
    L15  802012  Thí nghiệm cơ lưu chất    1    27     Lê Thanh           Thuận   (003442   6    10    3    PTHTL  CK13DM        1234567890                
    L16  802012  Thí nghiệm cơ lưu chất    1    28     Hà                 Phương  (003069   2     1    3    PTHTL  KU13VLY1      1234567890                
    L17  802012  Thí nghiệm cơ lưu chất    1    37     Hà                 Phương  (003069   2     7    3    PTHTL  KU13VLY2      1234567890                
    L18  802012  Thí nghiệm cơ lưu chất    1    42     Lê Thanh           Thuận   (003442   3     4    3    PTHTL  MO1301        1234567890               
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số     Tên Cán Bộ Giảng Dạy      Mã CBGD  Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp      NHLT  Tuần Học 
                                                                                                                                 12345678901234567890123456
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L19  802012  Thí nghiệm cơ lưu chất    1    23     Hà                 Phương  (003069   3    10    3    PTHTL  MO1302        1234567890                
    L20  802012  Thí nghiệm cơ lưu chất    1    23     Lê Thanh           Thuận   (003442   3     1    3    PTHTL  MO1303        1234567890                
    L21  802012  Thí nghiệm cơ lưu chất    1    43     Hà                 Phương  (003069   3     7    3    PTHTL  MO1304        1234567890                
    L22  802012  Thí nghiệm cơ lưu chất    1    32     Lê Thanh           Thuận   (003442   6     7    3    PTHTL  MT13KT01      1234567890                
    L23  802012  Thí nghiệm cơ lưu chất    1    32     Nguyễn Chiến       Thắng   (002058   6     1    3    PTHTL  MT13KT02      1234567890                
    L24  802012  Thí nghiệm cơ lưu chất    1    31     Nguyễn Chiến       Thắng   (002058   6     4    3    PTHTL  MT13KT03      1234567890                
    L26  802012  Thí nghiệm cơ lưu chất    1    24     Trần Thị Mỹ        Hồng    (003358   5     7    3    PTHTL  CK13CK03      1234567890                
    L27  802012  Thí nghiệm cơ lưu chất    1    28     Hà                 Phương  (003069   8     1    3    PTHTL  CK13CK06      1234567890                
    L28  802012  Thí nghiệm cơ lưu chất    1    28     Lê Thanh           Thuận   (003442   4    10    3    PTHTL  CK13CK09      1234567890                
    L29  802012  Thí nghiệm cơ lưu chất    1    23     Nguyễn Chiến       Thắng   (002058   3     1    3    PTHTL  MO1303                  12345           
                                                                                            5    10    3    PTHTL 
    L30  802012  Thí nghiệm cơ lưu chất    1    23     Lê Thanh           Thuận   (003442   3    10    3    PTHTL  MO1302                  12345           
                                                                                            8    10    3    PTHTL 
    L31  802012  Thí nghiệm cơ lưu chất    1    26     Nguyễn Chiến       Thắng   (002058   2    10    3    PTHTL  CK13DM                  12345           
                                                                                            6    10    3    PTHTL 
    L32  802012  Thí nghiệm cơ lưu chất    1    22     Lê Thanh           Thuận   (003442   2     1    3    PTHTL  KU13VLY1                12345           
                                                                                            8     7    3    PTHTL 
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A09  802015  Cơ lưu chất               2    25     Huỳnh Công         Hoài    (000905   3    10    3    303B4  MT13KTTN      123456789012345           
    L01  802015  Cơ lưu chất               2   130     Nguyễn Quốc        ý       (003088   5     7    4    306H2  CK13CK01      123456789012              
    L02  802015  Cơ lưu chất               2   120     Huỳnh Công         Hoài    (000905   2     7    4    301H2  CK13CK02      123456789012              
    L03  802015  Cơ lưu chất               2   122     Nguyễn Quốc        ý       (003088   4     7    4    211H6  CK13CK05      123456789012              
    L04  802015  Cơ lưu chất               2   111     Nguyễn Thị         Bảy     (001541   6     1    4    401H2  CK13CK08      123456789012              
    L05  802015  Cơ lưu chất               2   121     Nguyễn Quốc        ý       (003088   4     1    4    301H2  CK13CK11      123456789012              
    L06  802015  Cơ lưu chất               2   117     Nguyễn Quốc        ý       (003088   5     1    4    205H6  CK13DM        123456789012              
    L07  802015  Cơ lưu chất               2   125     Huỳnh Công         Hoài    (000905   2     1    4    201H2  KU13VLY2      123456789012              
    L08  802015  Cơ lưu chất               2    89     Nguyễn Thị         Bảy     (001541   6     7    4    202H2  MO1303        123456789012              
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  802703  Truyền nhiệt (xd)         2    20     Lê Chí             Hiệp    (000999   4     4    3    502C6  VP12XDC       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  802708  Thủy lực đại cương        3    20     Nguyễn Thị         Bảy     (001541   2     7    3    602C6  VP11XDC       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  802711  Tòa nhà & năng lương      2    14     Nguyễn Quốc        ý       (003088   2    10    3    206B10 VP10XDC          456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  803001  ĐAMH c/trình nâng hạ tàu  1     1                                                                 DAMH          123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  803002  Công trình nâng hạ tàu    2    56     Đoàn Đình Tuyết    Trang   (001526   4    10    3    501B4  XD11CB1       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  803003  Thi công công trình cảng  3    56     Lâm Văn            Phong   (001527   2     8    2    502B4  XD11CB1       123456789012345           
                                                                                            4     8    2    501B4 
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  803024  Công trình cảng           2    56     Trần Đình          Chiến   (000750   2    10    3    502B4  XD11CB1       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  803025  Công trình ven biển       2    56     Trần Thu           Tâm     (000906   3     1    3    301B6  XD11CB1       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  803026  Công trình đường thủy     2    56     Nguyễn Thế         Duy     (001264   5    10    3    202B6  XD11CB1       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  803033  ĐAMH quy hoạch cảng       1     1                                                                 DAMH          123456789012345           

KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số     Tên Cán Bộ Giảng Dạy      Mã CBGD  Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp      NHLT  Tuần Học 
                                                                                                                                 12345678901234567890123456
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  803034  ĐAMH công trình cảng      1    30                                (         5     7    3    PDAMH4 XD11CB1       123456789012345           
    A02  803034  ĐAMH công trình cảng      1    26                                (         3    10    3    PDAMH4 XD11CB2       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  803036  ĐAMH t/công c/trình cảng  1     3                                                                 DAMH          123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  803302  Thực tập tốt nghiệp       3    60                                (         2     1    6    TTNT30 TTTNXD2       123456789012345           
                                                                                            2     7    6    TTNT30
                                                                                            3     1    6    TTNT30
                                                                                            3     7    6    TTNT30
                                                                                            4     1    6    TTNT30
                                                                                            4     7    6    TTNT30
                                                                                            5     1    6    TTNT30
                                                                                            5     7    6    TTNT30
                                                                                            6     1    6    TTNT31
                                                                                            6     7    6    TTNT30
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  803303  Luận văn tốt nghiệp      10    61                                                                 XD10CB        123456789012345           
    B02  803303  Luận văn tốt nghiệp      10     5                                                                 XD11B201      12345678901234567890      
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  803306  Thực tập nhận thức ngành  2    29                                                                 XD12CB1       123456789012345           
    A02  803306  Thực tập nhận thức ngành  2    28                                                                 XD12CB2       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  804002  Kết cấu công trình xdựng  2    45     Hồ Đức             Duy     (002553   2     7    4    112H6  MO12KMT1      123456789012345           
    L02  804002  Kết cấu công trình xdựng  2    45     Hồ Đức             Duy     (002553   5     7    4    212H6  MO12KMT2      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  804003  Kết cấu bê tông 1         3    77     Võ Bá              Tầm     (000669   2     2    2    302B6  XD12CB1       123456789012345           
                                                                                            4     4    2    202B6 
    A02  804003  Kết cấu bê tông 1         3    76     Võ Bá              Tầm     (000669   4     2    2    306B4  XD12CB2       123456789012345           
                                                                                            2     4    2    303B6 
    A03  804003  Kết cấu bê tông 1         3    80     Nguyễn Quốc        Thông   (001290   2     2    2    306B4  XD12CD1       123456789012345           
                                                                                            5     2    2    303B6 
    A04  804003  Kết cấu bê tông 1         3    84     Hồ Đức             Duy     (002553   6     2    2    303B6  XD12DD4       123456789012345           
                                                                                            3     4    2    302B6 
    A05  804003  Kết cấu bê tông 1         3    97     Hồ Đức             Duy     (002553   6     4    2    306B4  XD12DD3       123456789012345           
                                                                                            3     2    2    306B4 
    A06  804003  Kết cấu bê tông 1         3    85     Nguyễn Quốc        Thông   (001290   2     4    2    302B6  XD12VL1       123456789012345           
                                                                                            5     4    2    306B4 
    A07  804003  Kết cấu bê tông 1         3    79     Nguyễn Minh        Long    (002841   3     2    2    303B6  XD12TL2       123456789012345           
                                                                                            5     4    2    501B4 
    AU   804003  Kết cấu bê tông 1         3    11     Ngô Vi             Long    (000807   2     2    2    310B1  XD12AU        123456789012345           
                                                                                            4     4    2    211B1 
    TNXD 804003  Kết cấu bê tông 1         3    40     Nguyễn Minh        Long    (002841   5     2    2    202B2  XD12KSTN      123456789012345           
                                                                                            3     4    2    202B2 
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  804004  Kết cấu bê tông           2    53     Trần Ngọc          Bích    (000670   4     7    4    302H2  XD12KT        123456789012              
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  804005  Kết Cấu Bê Tông 2         2    48     Nguyễn Quốc        Thông   (001290   6    10    3    301B6  XD11DD1       123456789012345           
    A02  804005  Kết Cấu Bê Tông 2         2    47     Võ Bá              Tầm     (000669   5     7    3    301B6  XD11DD2       123456789012345           
    A03  804005  Kết Cấu Bê Tông 2         2    47     Nguyễn Minh        Long    (002841   4    10    3    301B6  XD11DD3       123456789012345         
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số     Tên Cán Bộ Giảng Dạy      Mã CBGD  Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp      NHLT  Tuần Học 
                                                                                                                                 12345678901234567890123456
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A04  804005  Kết Cấu Bê Tông 2         2    48     Võ Bá              Tầm     (000669   2     7    3    303B6  XD11DD4       123456789012345           
    A05  804005  Kết Cấu Bê Tông 2         2    47     Trần Ngọc          Bích    (000670   3    10    3    302B6  XD11DD5       123456789012345           
    B06  804005  Kết Cấu Bê Tông 2         2    29     Nguyễn Quốc        Thông   (001290   5    14    3    307B1  XD13B2D1      123456789012345           
    TNXD 804005  Kết Cấu Bê Tông 2         2    47     Hồ Đức             Duy     (002553   4     7    3    201B9  XD11KSTN      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  804009  Kết Cấu Thép 1            2    60     Trần Tiến          Đắc     (001911   4     1    3    301B4  HLXD1         123456789012345           
    B01  804009  Kết Cấu Thép 1            2    38     Đinh Thế           Hưng    (002618   6    14    3    307B1  XD13B2D1      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    B01  804024  Kết cấu bê tông 3         2    44     Hồ Đức             Duy     (002553   8     4    3    310B1  XD12B2D1      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  804026  Kết cấu thép 2            2    48     Trần Tiến          Đắc     (001911   6     7    3    301B6  XD11DD1       123456789012345           
    A02  804026  Kết cấu thép 2            2    47     Nguyễn Thị Bích    Thủy    (001820   5    10    3    301B6  XD11DD2       123456789012345           
    A03  804026  Kết cấu thép 2            2    47     Lê Văn Phước       Nhân    (001856   4     7    3    301B6  XD11DD3       123456789012345           
    A04  804026  Kết cấu thép 2            2    48     Lưu Đức            Huân    (001186   2    10    3    303B6  XD11DD4       123456789012345           
    A05  804026  Kết cấu thép 2            2    47     Ngô Hữu            Cường   (002774   3     7    3    302B6  XD11DD5       123456789012345           
    B06  804026  Kết cấu thép 2            2    23     Đinh Thế           Hưng    (002618   8     1    3    310B1  XD12B2D1      123456789012345           
    TNXD 804026  Kết cấu thép 2            2    47     Lưu Đức            Huân    (001186   4    10    3    201B9  XD11KSTN      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  804027  Kiến trúc 1               3    72     Huỳnh Nam          Hưng    (002647   5     3    4    302B6  XD12DD1       123456789012345           
    A02  804027  Kiến trúc 1               3    72     Phạm Thanh         Trà     (003108   5     9    4    302B6  XD12DD3       123456789012345           
    A03  804027  Kiến trúc 1               3    74     Dương Minh         Phát    (003107   2     3    4    202B6  XD12DD4       123456789012345           
    A04  804027  Kiến trúc 1               3    65     Lê Thị Hồng        Na      (001990   2     9    4    302B6  XD12KSTN      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    B01  804028  Kiến trúc 2               2    24     Nguyễn Tài         My      (000543   8    10    3    310B1  XD12B2D1      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    B01  804029  Nhà nhiều tầng            2    32     Nguyễn Quốc        Thông   (001290   4    14    3    310B1  XD12B2D1                     67890      
                                                                                            6    14    3    310B1 
                                                                                            8     4    3    310B1 
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  804031  Qui hoạch đô thị          2    41     Nguyễn Thị Hương   Trung   (001806   6    10    3    301B4  XD11DC                                  
                                                                                            6    10    3    301B4 
    B02  804031  Qui hoạch đô thị          2    26     Huỳnh  Tương       Thân    (003112   6    14    3    310B1  XD12B2D1                                
                                                                                            6    14    3    310B1 
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    B01  804032  Bê tông ct ứng lực trước  2    46     Hồ Hữu             Chỉnh   (002552   2    14    3    310B1  XD12B2D2                     67890      
                                                                                            8     1    3    310B1 
                                                                                            5    14    3    310B1 
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    B01  804033  Kết cấu tháp trụ          2    32     Lê Văn Phước       Nhân    (001856   2    14    3    310B1  XD12B2D2      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A03  804036  ĐAMH kết cấu bê tông 1    1    22     Đoàn Ngọc Tịnh     Nghiêm  (009602)                          DAMH          123456789012345           
    B01  804036  ĐAMH kết cấu bê tông 1    1    16     Hồ Đức             Duy     (002553)                          XD13B2D1      12345678901234567890      
    B02  804036  ĐAMH kết cấu bê tông 1    1    16     Trần Ngọc          Bích    (000670)                          XD13B2D1      12345678901234567890      
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A03  804038  ĐAMH kiến trúc            1     5     Ca Hoàng Vĩnh      Hảo     (003298)                          DAMH          123456789012345           
    B01  804038  ĐAMH kiến trúc            1    16     Phạm Thanh         Trà     (003108   8    10    3    PDAMH  XD13B2D1      12345678901234567890      
    B02  804038  ĐAMH kiến trúc            1    16     Trần Công          Danh    (003489   8     7    3    PDAMH2 XD13B2D1      12345678901234567890      

KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số     Tên Cán Bộ Giảng Dạy      Mã CBGD  Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp      NHLT  Tuần Học 
                                                                                                                                 12345678901234567890123456
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  804041  ĐAMH kết cấu thép 2       1    48     Trần Tiến          Đắc     (001911)                          XD11DD1       123456789012345           
    A02  804041  ĐAMH kết cấu thép 2       1    47     Nguyễn Thị Bích    Thủy    (001820)                          XD11DD2       123456789012345           
    A03  804041  ĐAMH kết cấu thép 2       1    47     Lê Văn Phước       Nhân    (001856)                          XD11DD3       123456789012345           
    A04  804041  ĐAMH kết cấu thép 2       1    48     Lưu Đức            Huân    (001186)                          XD11DD4       123456789012345           
    A05  804041  ĐAMH kết cấu thép 2       1    47     Ngô Hữu            Cường   (002774)                          XD11DD5       123456789012345           
    B06  804041  ĐAMH kết cấu thép 2       1    30     Đinh Thế           Hưng    (002618)                          XD12B2D1      12345678901234567890      
    B07  804041  ĐAMH kết cấu thép 2       1    30     Đinh Thế           Hưng    (002618)                          XD12B2D2      12345678901234567890      
    B08  804041  ĐAMH kết cấu thép 2       1    15     Đinh Thế           Hưng    (002618)                          XD12B2D2      12345678901234567890      
    TNXD 804041  ĐAMH kết cấu thép 2       1    47     Lưu Đức            Huân    (001186)                          XD11KSTN      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A05  804042  ĐAMH thi công             1    21                                                                 DAMH          123456789012345           
    B01  804042  ĐAMH thi công             1    22                                          5    14    3    PDAMH  XD12B2D2      12345678901234567890      
    B02  804042  ĐAMH thi công             1    22                                          8     7    3    PDAMH4 XD12B2D1      12345678901234567890      
    B03  804042  ĐAMH thi công             1    22                                          8    10    3    PDAMH3 XD12B201      12345678901234567890      
    B04  804042  ĐAMH thi công             1    15                                          7    14    3    PDAMH  XD12B2D1      12345678901234567890      
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  804046  Thí nghiệm công trình     1    31     Đinh Thế           Hưng    (002618   3    10    3    PTNCTR XD10CB        123456789012345           
    A02  804046  Thí nghiệm công trình     1    31     Đinh Thế           Hưng    (002618   3     7    3    PTNCTR XD10CB        123456789012345           
    A03  804046  Thí nghiệm công trình     1    26     Nguyễn Minh        Long    (002841   2     4    3    PTNCTR XD10CD1       123456789012345           
    A04  804046  Thí nghiệm công trình     1    26     Nguyễn Minh        Long    (002841   2     1    3    PTNCTR XD10CD1       123456789012345           
    A05  804046  Thí nghiệm công trình     1    26     Hồ Đức             Duy     (002553   4     4    3    PTNCTR XD10CD2       123456789012345           
    A06  804046  Thí nghiệm công trình     1    26     Hồ Đức             Duy     (002553   4     1    3    PTNCTR XD10CD2       123456789012345           
    A07  804046  Thí nghiệm công trình     1    35     Nguyễn Minh        Long    (002841   6     4    3    PTNCTR XD10CD3       123456789012345           
    A08  804046  Thí nghiệm công trình     1    25     Nguyễn Minh        Long    (002841   6     1    3    PTNCTR XD10CD3       123456789012345           
    A09  804046  Thí nghiệm công trình     1    30     Nguyễn Quốc        Thông   (001290   5    10    3    PTNCTR XD10DD1       123456789012345           
    A10  804046  Thí nghiệm công trình     1    30     Nguyễn Quốc        Thông   (001290   5     7    3    PTNCTR XD10DD1       123456789012345           
    A11  804046  Thí nghiệm công trình     1    31     Hồ Hữu             Chỉnh   (002552   3     4    3    PTNCTR XD10DD2       123456789012345           
    A12  804046  Thí nghiệm công trình     1    31     Hồ Hữu             Chỉnh   (002552   3     1    3    PTNCTR XD10DD2       123456789012345           
    A13  804046  Thí nghiệm công trình     1    30     Hồ Hữu             Chỉnh   (002552   5     4    3    PTNCTR XD10DD3       123456789012345           
    A14  804046  Thí nghiệm công trình     1    30     Hồ Hữu             Chỉnh   (002552   5     1    3    PTNCTR XD10DD3       123456789012345           
    A15  804046  Thí nghiệm công trình     1    30     Hồ Đức             Duy     (002553   6    10    3    PTNCTR XD10DD4       123456789012345           
    A16  804046  Thí nghiệm công trình     1    30     Hồ Đức             Duy     (002553   6     7    3    PTNCTR XD10DD4       123456789012345           
    A17  804046  Thí nghiệm công trình     1    41     Đinh Thế           Hưng    (002618   4    10    3    PTNCTR XD10TL        123456789012345           
    A18  804046  Thí nghiệm công trình     1    34     Nguyễn Quốc        Thông   (001290   2     7    3    PTNCTR XD10VL1       123456789012345           
    A19  804046  Thí nghiệm công trình     1    45     Nguyễn Quốc        Thông   (001290   2    10    3    PTNCTR XD10VL2       123456789012345           
    B20  804046  Thí nghiệm công trình     1    30     Đinh Thế           Hưng    (002618   8     7    3    PTNCTR XD11B201        3456789                 
    TNXD 804046  Thí nghiệm công trình     1    47     Nguyễn Minh        Long    (002841   4     7    3    PTNCTR XD10KSTN      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A03  804047  ĐAMH kết cấu bê tông 2    1    13     Đoàn Ngọc Tịnh     Nghiêm  (009602)                          DAMH          123456789012345           
    B01  804047  ĐAMH kết cấu bê tông 2    1    18     Đoàn Ngọc Tịnh     Nghiêm  (009602)                          XD12B2D2      12345678901234567890      
    B02  804047  ĐAMH kết cấu bê tông 2    1    18     Trần Ngọc          Bích    (000670)                          XD12B2D1      12345678901234567890      
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    B01  804048  Hư hỏng&sửa chữa c/trình  2    31     Ngô Quang          Tường   (001128   3    14    3    310B1  XD12B2D2      123456789012345           

KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số     Tên Cán Bộ Giảng Dạy      Mã CBGD  Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp      NHLT  Tuần Học 
                                                                                                                                 12345678901234567890123456
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  804302  Thực tập tốt nghiệp       3    60                                (         2     1    6    TTNT31 TTTNXD3       123456789012345           
                                                                                            2     7    6    TTNT31
                                                                                            3     1    6    TTNT31
                                                                                            3     7    6    TTNT31
                                                                                            4     1    6    TTNT31
                                                                                            4     7    6    TTNT31
                                                                                            5     1    6    TTNT31
                                                                                            5     7    6    TTNT31
                                                                                            6     1    6    TTNT32
                                                                                            6     7    6    TTNT31
    B01  804302  Thực tập tốt nghiệp       3    18                                                                 XD12B2D1      12345678901234567890      
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  804303  Luận văn tốt nghiệp      10    59                                                                 XD10DD1       123456789012345           
    A02  804303  Luận văn tốt nghiệp      10    62                                                                 XD10DD2       123456789012345           
    A03  804303  Luận văn tốt nghiệp      10    60                                                                 XD10DD3       123456789012345           
    A04  804303  Luận văn tốt nghiệp      10    60                                                                 XD10DD4       123456789012345           
    B01  804303  Luận văn tốt nghiệp      10    45                                                                 XD11B202      12345678901234567890      
    B05  804303  Luận văn tốt nghiệp      10    40                                                                 XD11B201      12345678901234567890      
    TNXD 804303  Luận văn tốt nghiệp      10    47                                                                 XD10KSTN      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  804306  Thực tập nhận thức ngành  2    48                                                                 XD12DD1       123456789012345           
    A02  804306  Thực tập nhận thức ngành  2    48                                                                 XD12DD2       123456789012345           
    A03  804306  Thực tập nhận thức ngành  2    48                                                                 XD12DD3       123456789012345           
    A04  804306  Thực tập nhận thức ngành  2    49                                                                 XD12DD4       123456789012345           
    A05  804306  Thực tập nhận thức ngành  2    49                                                                 XD12DD5       123456789012345           
    B06  804306  Thực tập nhận thức ngành  2    17                                                                 XD13B2D1      12345678901234567890      
    TNXD 804306  Thực tập nhận thức ngành  2    40                                                                 XD12KSTN      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  804702  ĐAMH kết cấu bê tông 1    1    20     Hoàng              Nam     (001739)                          VP11XDC       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  804703  Kết cấu bê tông 2         3    20     Hoàng              Nam     (001739   4    10    3    603C6  VP11XDC       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  804706  Thiết kế kết cấu nhà      2    14     Ngô Hữu            Cường   (002774   2     4    3    301B10 VP10XDC          456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    B01  805009  Địa chất công trình       2    80                                          2    14    3    302B6  XD14B2D1      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  805012  Công trình trên đất yếu   2    72     Trần Quang         Hộ      (001197   4    10    3    302B6  XD11DD1       123456789012345           
    A02  805012  Công trình trên đất yếu   2    72     Trần Quang         Hộ      (001197   6    10    3    302B6  XD11DD4       123456789012345           
    A03  805012  Công trình trên đất yếu   2    94     Trần Quang         Hộ      (001197   2     7    3    202B6  XD11DD3       123456789012345           
    TNXD 805012  Công trình trên đất yếu   2    47     Nguyễn Minh        Tâm     (001832   3     7    3    206B1  XD11KSTN      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    B01  805014  Thực tập địa chất ctrình  1    40                                          8     1    3    PTTDC  XD14B2D1                   45678        
    B02  805014  Thực tập địa chất ctrình  1    40                                          8     4    3    PTTDC  XD14B2D1                   45678        
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  805016  Thí nghiệm cơ học đất     1    29     Lê Tuấn            Anh     (003553   5     4    3    PTNDIA XD12CB1       123456789012345           
    A02  805016  Thí nghiệm cơ học đất     1    28     Lê Tuấn            Anh     (003553   5     1    3    PTNDIA XD12CB2       123456789012345           
    A03  805016  Thí nghiệm cơ học đất     1    30     Hoàng Thế          Thao    (002479   6     1    3    PTNDIA XD12CD1       123456789012345           
    A04  805016  Thí nghiệm cơ học đất     1    31     Đỗ Thanh           Hải     (002549   2    10    3    PTNDIA XD12CD1       123456789012345           
    A05  805016  Thí nghiệm cơ học đất     1    30     Đặng Kỳ            Minh    (000675   3    10    3    PTNDIA XD12CD2       123456789012345          
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số     Tên Cán Bộ Giảng Dạy      Mã CBGD  Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp      NHLT  Tuần Học 
                                                                                                                                 12345678901234567890123456
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A06  805016  Thí nghiệm cơ học đất     1    30     Hoàng Thế          Thao    (002479   4     4    3    PTNDIA XD12CD3       123456789012345           
    A07  805016  Thí nghiệm cơ học đất     1    37     Bùi Trường         Sơn     (001805   4    10    3    PTNDIA XD12CD3       123456789012345           
    A08  805016  Thí nghiệm cơ học đất     1    30     Lê Trọng           Nghĩa   (001956   6     4    3    PTNDIA XD12DD1       123456789012345           
    A09  805016  Thí nghiệm cơ học đất     1    30     Đặng Kỳ            Minh    (000675   3     1    3    PTNDIA XD12DD2       123456789012345           
    A10  805016  Thí nghiệm cơ học đất     1    30     Đỗ Thanh           Hải     (002549   2     7    3    PTNDIA XD12DD3       123456789012345           
    A11  805016  Thí nghiệm cơ học đất     1    30     Hoàng Thế          Thao    (002479   4     1    3    PTNDIA XD12DD4       123456789012345           
    A12  805016  Thí nghiệm cơ học đất     1    38     Lê Tuấn            Anh     (003553   5    10    3    PTNDIA XD12DD4       123456789012345           
    A13  805016  Thí nghiệm cơ học đất     1    30     Lê Tuấn            Anh     (003553   5     7    3    PTNDIA XD12DD5       123456789012345           
    A14  805016  Thí nghiệm cơ học đất     1    30     Đặng Kỳ            Minh    (000675   3     7    3    PTNDIA XD12TL1       123456789012345           
    A15  805016  Thí nghiệm cơ học đất     1    30     Bùi Trường         Sơn     (001805   4     7    3    PTNDIA XD12TL2       123456789012345           
    A16  805016  Thí nghiệm cơ học đất     1    30     Đỗ Thanh           Hải     (002549   6     7    3    PTNDIA XD12VL1       123456789012345           
    A17  805016  Thí nghiệm cơ học đất     1    35     Đỗ Thanh           Hải     (002549   6    10    3    PTNDIA XD12VL1       123456789012345           
    A18  805016  Thí nghiệm cơ học đất     1    30     Lê Bá              Vinh    (001736   2     1    3    PTNDIA XD12VL2       123456789012345           
    TNX1 805016  Thí nghiệm cơ học đất     1    40     Lê Bá              Vinh    (001736   2     4    3    PTNDIA XD12KSTN      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  805029  ĐAMH nền móng             1    30     Hoàng Thế          Thao    (002479   2     4    3    PDAMH  XD11CB1       123456789012345           
    A02  805029  ĐAMH nền móng             1    26     Lê Trọng           Nghĩa   (001956   3     7    3    PDAMH2 XD11CB2       123456789012345           
    A03  805029  ĐAMH nền móng             1    43     Lê Trọng           Nghĩa   (001956   3     4    3    PDAMH  XD11CD1       123456789012345           
    A04  805029  ĐAMH nền móng             1    43     Võ                 Phán    (000500   4     4    3    PDAMH2 XD11CD2       123456789012345           
    A05  805029  ĐAMH nền móng             1    40                                (         5     4    3    PDAMH  XD11CD3       123456789012345           
    A06  805029  ĐAMH nền móng             1    24     Đặng Kỳ            Minh    (000675   2    10    3    PDAMH3 XD11DD1       123456789012345           
    A07  805029  ĐAMH nền móng             1    24     Đặng Kỳ            Minh    (000675   2     7    3    PDAMH4 XD11DD1       123456789012345           
    A08  805029  ĐAMH nền móng             1    24     Võ                 Phán    (000500   4     1    3    PDAMH3 XD11DD2       123456789012345           
    A09  805029  ĐAMH nền móng             1    24     Đỗ Thanh           Hải     (002549   5     1    3    PDAMH  XD11DD2       123456789012345           
    A10  805029  ĐAMH nền móng             1    24     Lê Tuấn            Anh     (003553   6     4    3    PDAMH  XD11DD3       123456789012345           
    A11  805029  ĐAMH nền móng             1    24     Lê Tuấn            Anh     (003553   6     1    3    PDAMH2 XD11DD3       123456789012345           
    A12  805029  ĐAMH nền móng             1    24     Hoàng Thế          Thao    (002479   5    10    3    PDAMH3 XD11DD4       123456789012345           
    A13  805029  ĐAMH nền móng             1    24     Hoàng Thế          Thao    (002479   5     7    3    PDAMH2 XD11DD4       123456789012345           
    A14  805029  ĐAMH nền móng             1    24     Lê Bá              Vinh    (001736   4    10    3    PDAMH  XD11DD5       123456789012345           
    A15  805029  ĐAMH nền móng             1    24     Lê Bá              Vinh    (001736   4     7    3    PDAMH2 XD11DD5       123456789012345           
    A17  805029  ĐAMH nền móng             1    22     Lê Tuấn            Anh     (003553   6     7    3    PDAMH2 XD11TL1       123456789012345           
    A18  805029  ĐAMH nền móng             1    18     Lê Tuấn            Anh     (003553   6    10    3    PDAMH3 XD11TL2       123456789012345           
    A19  805029  ĐAMH nền móng             1    22     Lê Trọng           Nghĩa   (001956   3    10    3    PDAMH6 XD11VL1       123456789012345           
    A20  805029  ĐAMH nền móng             1    22     Đỗ Thanh           Hải     (002549   3     7    3    PDAMH3 XD11VL1       123456789012345           
    A21  805029  ĐAMH nền móng             1    24     Bùi Trường         Sơn     (001805   2    10    3    PDAMH4 XD11VL2       123456789012345           
    A22  805029  ĐAMH nền móng             1    24     Bùi Trường         Sơn     (001805   2     7    3    PDAMH6 XD11VL2       123456789012345           
    B23  805029  ĐAMH nền móng             1    14     Đặng Kỳ            Minh    (000675   8     1    3    PDAMH2 XD13B2D1      12345678901234567890      
    B24  805029  ĐAMH nền móng             1    14     Đặng Kỳ            Minh    (000675   8     4    3    PDAMH3 XD13B2D1      12345678901234567890      
    TNX1 805029  ĐAMH nền móng             1    24     Châu Ngọc          ẩn      (000427   3     1    3    PDAMH2 XD11KSTN      123456789012345           
    TNX2 805029  ĐAMH nền móng             1    24     Châu Ngọc          ẩn      (000427   2     1    3    PDAMH  XD11KSTN      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  805032  Cơ học đất                2    77     Lê Trọng           Nghĩa   (001956   6     1    3    302B6  XD12CB1       123456789012345           
    A02  805032  Cơ học đất                2    76     Nguyễn Minh        Tâm     (001832   2     1    3    303B6  XD12CB2       123456789012345           
    A03  805032  Cơ học đất                2    80     Đỗ Thanh           Hải     (002549   5     4    3    303B6  XD12CD1       123456789012345           
    A04  805032  Cơ học đất                2    86     Lê Bá              Vinh    (001736   3     1    3    302B6  XD12CD3       123456789012345           
    A05  805032  Cơ học đất                2    97     Đặng Kỳ            Minh    (000675   4     1    3    501B4  XD12DD3       123456789012345           
    A06  805032  Cơ học đất                2    84     Hoàng Thế          Thao    (002479   5     1    3    501B4  XD12TL1       123456789012345           
    A07  805032  Cơ học đất                2    78     Võ                 Phán    (000500   3     4    3    502B4  XD12TL2       123456789012345           
    AU   805032  Cơ học đất                2    11     Châu Ngọc          ẩn      (000427   5    10    3    211B1  XD12AU        123456789012345          
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số     Tên Cán Bộ Giảng Dạy      Mã CBGD  Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp      NHLT  Tuần Học 
                                                                                                                                 12345678901234567890123456
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    TNXD 805032  Cơ học đất                2    40     Châu Ngọc          ẩn      (000427   6     4    3    202B2  XD12KSTN      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  805701  Địa chất công trình       3    20     Phan Thị San       Hà      (001393   3     1    3    604C6  VP12XDC       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  805703  T/kế c/trình địa k/thuật  4    20     Châu Ngọc          ẩn      (000427   6     9    4    301B10 VP11XDC       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  805704  Thiết kế nền móng         2    14     Lê Bá              Vinh    (001736   5     4    3    301B10 VP10XDC          456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  805705  Đào sâu & cải tạo đất     2    14     Lê Trọng           Nghĩa   (001956   5     1    3    301B10 VP10XDC          456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  806001  Vẽ kỹ thuật 1A            2    57     Trần Ngọc Trí      Nhân    (002797   4     7    4    304H2  KU13CKT1      123456789012345           
    L02  806001  Vẽ kỹ thuật 1A            2    56     Trần Ngọc Trí      Nhân    (002797   5     7    4    304H2  KU13CKT2      123456789012345           
    L03  806001  Vẽ kỹ thuật 1A            2    51     Trương Hữu         Hoan    (001182   3     7    4    112H6  VL1301        123456789012345           
    L04  806001  Vẽ kỹ thuật 1A            2    52     Trần Ngọc Trí      Nhân    (002797   4     1    4    304H2  VL1303        123456789012345           
    L05  806001  Vẽ kỹ thuật 1A            2    51     Trần Ngọc Trí      Nhân    (002797   6     1    4    112H6  VL1304        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A15  806002  Vẽ kỹ thuật 1B            2    40     Nguyễn Đình        Lâm     (001561   3     4    3    315B1  XD13BXD1      123456789012345           
    A16  806002  Vẽ kỹ thuật 1B            2    40     Nguyễn Đình        Lâm     (001561   3     1    3    315B1  XD13BXD1      123456789012345           
    B17  806002  Vẽ kỹ thuật 1B            2    80                                          6    14    3    302B6  XD14B2D1      123456789012345           
    L01  806002  Vẽ kỹ thuật 1B            2    43     Huỳnh Tấn          Phát    (003328   3     3    4    306H6  XD13VL1       123456789012345           
    L02  806002  Vẽ kỹ thuật 1B            2    44     Hồ Thu             Hiền    (002620   3     1    4    312H6  XD13VL2       123456789012345           
    L03  806002  Vẽ kỹ thuật 1B            2    36     Nguyễn Thanh       Vân     (002712   4     7    4    212H6  XD13XD02      123456789012345           
    L04  806002  Vẽ kỹ thuật 1B            2    54     Nguyễn Thanh       Vân     (002712   3     7    4    109H6  XD13XD03      123456789012345           
    L05  806002  Vẽ kỹ thuật 1B            2    36     Đặng Lê Trầm       Hương   (003203   6     7    4    413H6  XD13XD04      123456789012345           
    L06  806002  Vẽ kỹ thuật 1B            2    33     Đặng Lê Trầm       Hương   (003203   6     1    4    109H6  XD13XD05      123456789012345           
    L07  806002  Vẽ kỹ thuật 1B            2    37     Cù Thị Hồng        Yến     (003057   6     1    4    210H6  XD13XD06      123456789012345           
    L08  806002  Vẽ kỹ thuật 1B            2    37     Cù Thị Hồng        Yến     (003057   2     7    4    213H6  XD13XD07      123456789012345           
    L10  806002  Vẽ kỹ thuật 1B            2    36     Huỳnh Tấn          Phát    (003328   4     7    4    213H6  XD13XD09      123456789012345           
    L11  806002  Vẽ kỹ thuật 1B            2    35     Đặng Lê Trầm       Hương   (003203   2     7    4    312H6  XD13XD10      123456789012345           
    L12  806002  Vẽ kỹ thuật 1B            2    36     Trần Ngọc Trí      Nhân    (002797   6     7    4    415H6  XD13XD11      123456789012345           
    L13  806002  Vẽ kỹ thuật 1B            2    56     Cù Thị Hồng        Yến     (003057   5     7    4    213H6  XD13XD12      123456789012345           
    L14  806002  Vẽ kỹ thuật 1B            2    36     Nguyễn Thanh       Vân     (002712   4     1    4    206H6  XD13XD13      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  806003  Vẽ kỹ thuật 2A            2    35     Nguyễn Thị Kim     Uyên    (003427   3     7    4    304H2  CK13CK01       2 4 6 8 0 2 4            
                                                                                            3     7    4    310H1 
    L02  806003  Vẽ kỹ thuật 2A            2    40     Trương Hữu         Hoan    (001182   5     7    4    205H2  CK13CK02       2 4 6 8 0 2 4            
                                                                                            5     7    4    311H1 
    L03  806003  Vẽ kỹ thuật 2A            2    40     Lê Ngọc            Tuyền   (001481   4     7    4    310H6  CK13CK03       2 4 6 8 0 2 4            
                                                                                            4     7    4    311H1 
    L04  806003  Vẽ kỹ thuật 2A            2    40     Lê Ngọc            Tuyền   (001481   4     1    4    214H6  CK13CK04       2 4 6 8 0 2 4            
                                                                                            4     1    4    310H1 
    L05  806003  Vẽ kỹ thuật 2A            2    41     Nguyễn Thị Kim     Uyên    (003427   6     1    4    214H6  CK13CK05       2 4 6 8 0 2 4            
                                                                                            6     1    4    312H1 
    L06  806003  Vẽ kỹ thuật 2A            2    40     Trương Hữu         Hoan    (001182   6     1    4    212H6  CK13CK06       2 4 6 8 0 2 4            
                                                                                            6     1    4    310H1 
    L07  806003  Vẽ kỹ thuật 2A            2    41     Phạm Hữu           Khiêm   (001416   6     1    4    312H6  CK13CK07       2 4 6 8 0 2 4            
                                                                                            6     1    4    311H1 
    L08  806003  Vẽ kỹ thuật 2A            2    38     Lê Ngọc            Tuyền   (001481   2     1    4    404H2  CK13CK08       2 4 6 8 0 2 4            
                                                                                            2     1    4    310H1 
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số     Tên Cán Bộ Giảng Dạy      Mã CBGD  Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp      NHLT  Tuần Học 
                                                                                                                                 12345678901234567890123456
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L09  806003  Vẽ kỹ thuật 2A            2    37     Trương Hữu         Hoan    (001182   2     1    4    212H6  CK13CK09       2 4 6 8 0 2 4            
                                                                                            2     1    4    311H1 
    L10  806003  Vẽ kỹ thuật 2A            2    36     Lê Ngọc            Tuyền   (001481   2     7    4    306H6  CK13CK10       2 4 6 8 0 2 4            
                                                                                            2     7    4    311H1 
    L11  806003  Vẽ kỹ thuật 2A            2    40     Nguyễn Thị Kim     Uyên    (003427   6     7    4    313H6  CK13CK11       2 4 6 8 0 2 4            
                                                                                            6     7    4    311H1 
    L12  806003  Vẽ kỹ thuật 2A            2    41     Phạm Hữu           Khiêm   (001416   4     7    4    306H6  CK13CK12       2 4 6 8 0 2 4            
                                                                                            4     7    4    310H1 
    L13  806003  Vẽ kỹ thuật 2A            2    40     Phạm Hữu           Khiêm   (001416   6     7    4    205H2  CK13CK13       2 4 6 8 0 2 4            
                                                                                            6     7    4    310H1 
    L14  806003  Vẽ kỹ thuật 2A            2    40     Nguyễn Thị Kim     Uyên    (003427   3     1    4    305H2  CK13DM         2 4 6 8 0 2 4            
                                                                                            3     1    4    310H1 
    L15  806003  Vẽ kỹ thuật 2A            2    40     Nguyễn Thị Kim     Uyên    (003427   5     7    4    305H2  CK13DM         2 4 6 8 0 2 4            
                                                                                            5     7    4    310H1 
    L16  806003  Vẽ kỹ thuật 2A            2    47     Trương Hữu         Hoan    (001182   2     7    4    205H2  CK13HT1        2 4 6 8 0 2 4            
                                                                                            2     7    4    310H1 
    L17  806003  Vẽ kỹ thuật 2A            2    47     Trương Hữu         Hoan    (001182   3     1    4    413H6  CK13HT2        2 4 6 8 0 2 4            
                                                                                            3     1    4    311H1 
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A15  806010  Vẽ kỹ thuật               3    60     Nguyễn Đình        Lâm     (001561   2     9    4    303B1  HC13KTDK      123456789012345           
    L01  806010  Vẽ kỹ thuật               3    50     Nguyễn Thanh       Vân     (002712   2     7    4    109H6  HC13CHC       123456789012345           
    L02  806010  Vẽ kỹ thuật               3    50     Cù Thị Hồng        Yến     (003057   2     1    4    109H6  HC13DK        123456789012345           
    L03  806010  Vẽ kỹ thuật               3    35     Cù Thị Hồng        Yến     (003057   4     7    4    305H2  HC13HD        123456789012345           
    L04  806010  Vẽ kỹ thuật               3    40     Đặng Lê Trầm       Hương   (003203   3     7    4    214H6  HC13HLY       123456789012345           
    L05  806010  Vẽ kỹ thuật               3    40     Cù Thị Hồng        Yến     (003057   6     7    4    110H6  HC13MB        123456789012345           
    L06  806010  Vẽ kỹ thuật               3    50     Nguyễn Thanh       Vân     (002712   2     1    4    110H6  HC13SH        123456789012345           
    L07  806010  Vẽ kỹ thuật               3    60     Phạm Hữu           Khiêm   (001416   4     1    4    109H6  HC13TP1       123456789012345           
    L08  806010  Vẽ kỹ thuật               3    40     Huỳnh Tấn          Phát    (003328   5     7    4    110H6  HC13VS        123456789012345           
    L09  806010  Vẽ kỹ thuật               3    37     Đặng Lê Trầm       Hương   (003203   3     1    4    213H6  KU13VLY1      123456789012345           
    L10  806010  Vẽ kỹ thuật               3    37     Huỳnh Tấn          Phát    (003328   5     1    4    109H6  KU13VLY2      123456789012345           
    L11  806010  Vẽ kỹ thuật               3    42     Huỳnh Tấn          Phát    (003328   6     3    4    304H2  MO1301        123456789012345           
    L12  806010  Vẽ kỹ thuật               3    46     Dương Thị Bích     Huyền   (001658   6     3    4    110H6  MO1302        123456789012345           
    L13  806010  Vẽ kỹ thuật               3    46     Đặng Lê Trầm       Hương   (003203   4     7    4    109H6  MO1303        123456789012345           
    L14  806010  Vẽ kỹ thuật               3    43     Nguyễn Thanh       Vân     (002712   3     1    4    109H6  MO1304        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  806703  Hình họa                  2    80     Lê Ngọc            Tuyền   (001481   5     1    3    401C6  VP2014/1         4567    23456789012    
    P02  806703  Hình họa                  2    80     Trương Hữu         Hoan    (001182   6    10    3    601C6  VP2014/2         4567    23456789012    
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  807003  KT & tổ chức thi công     2    49     Dương Minh         Tín     (003429   3     1    4    304H2  XD11KT        123456789 123             
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  807012  Kinh tế xây dựng          2   100     Đinh Công          Tịnh    (002542   6    10    3    305B8  HLXD1         123456789012345           
    B01  807012  Kinh tế xây dựng          2    37     Đinh Công          Tịnh    (002542   4    14    3    307B1  XD13B2D1      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  807013  Tổ chức thi công          2    72     Đỗ Thị Xuân        Lan     (001649   4     7    3    302B6  XD11DD1       123456789012345           
    A02  807013  Tổ chức thi công          2    72     Đỗ Thị Xuân        Lan     (001649   6     7    3    302B6  XD11DD4       123456789012345           
    A03  807013  Tổ chức thi công          2    94     Phạm Hồng          Luân    (001009   5     4    3    305B4  XD11DD3       123456789012345           
    TNXD 807013  Tổ chức thi công          2    47     Đỗ Thị Xuân        Lan     (001649   2     4    3    201B9  XD11KSTN      123456789012345           

KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số     Tên Cán Bộ Giảng Dạy      Mã CBGD  Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp      NHLT  Tuần Học 
                                                                                                                                 12345678901234567890123456
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    B01  807015  Tin học trong quản lý xd  2    26     Nguyễn Anh         Thư     (002800   8     7    3    310B1  XD12B2D1      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    B01  807017  Kỹ thuật thi công         3    27     Dương Minh         Tín     (003429   3    14    3    307B1  XD13B2D1      12345678901234567890      
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  807018  Quản lý dự án xây dựng    2    77     Nguyễn Anh         Thư     (002800   3     4    3    301B6  XD11CB1       123456789012345           
    A02  807018  Quản lý dự án xây dựng    2    74     Lê Hoài            Long    (002619   5     7    3    202B6  XD11CB2       123456789012345           
    A03  807018  Quản lý dự án xây dựng    2    63     Phạm Hồng          Luân    (001009   6    10    3    303B6  XD11CD1       123456789012345           
    A04  807018  Quản lý dự án xây dựng    2    63     Đỗ Thị Xuân        Lan     (001649   3     7    3    202B6  XD11CD2       123456789012345           
    A05  807018  Quản lý dự án xây dựng    2    94     Lương Đức          Long    (001910   2    10    3    202B6  XD11DD3       123456789012345           
    A06  807018  Quản lý dự án xây dựng    2    91     Lê Hoài            Long    (002619   4    10    3    202B6  XD11DD4       123456789012345           
    A07  807018  Quản lý dự án xây dựng    2    88                                (         4     7    3    202B6  XD11TL1       123456789012345           
    TNXD 807018  Quản lý dự án xây dựng    2    47     Lê Hoài            Long    (002619   3    10    3    206B1  XD11KSTN      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  807701  Quản lý dự án xây dựng 1  2    20     Phạm Hồng          Luân    (001009   4     8    2    603C6  VP11XDC       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  807704  Kinh tế xây dựng          2    14     Đinh Công          Tịnh    (002542   3     4    3    301B10 VP10XDC          456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  808001  Cấp thoát nước A          3    35     Phan Quang         Hưng    (002353   2     2    2    301B6  XD12TL1       123456789012345           
                                                                                            4     2    2    502B4 
    A02  808001  Cấp thoát nước A          3    30     Nguyễn             Thống   (001007   2     4    2    301B6  XD12TL2       123456789012345           
                                                                                            4     4    2    301B6 
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  808003  Thủy Công 2               2    40     Hồ Tuấn            Đức     (003552   4    10    3    302B4  XD11TL1       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  808006  Phương Pháp số ứng dụng   2    40     Lê Đình            Hồng    (001006   3    10    3    302B4  XD11TL1       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  808013  Máy thủy lực              2    40     Đặng Quốc          Dũng    (000928   5    10    3    302B4  XD11TL1       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  808015  Thủy Văn                  2    59     Châu Nguyễn Xuân   Quang   (002248   4     1    3    301B6  XD12CB1       123456789012345           
    A02  808015  Thủy Văn                  2    63     Châu Nguyễn Xuân   Quang   (002248   5     4    3    301B6  XD12CB2       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  808032  Cấp thoát nước            2    78     Lưu Xuân           Lộc     (002249   5     1    3    202B6  XD12CB1       123456789012345           
    A02  808032  Cấp thoát nước            2    77     Nguyễn Quang       Trưởng  (002357   4     4    3    501B4  XD12CB2       123456789012345           
    A03  808032  Cấp thoát nước            2    80     Trương Chí         Hiền    (000907   2     4    3    306B4  XD12CD1       123456789012345           
    A04  808032  Cấp thoát nước            2    85     Trương Chí         Hiền    (000907   4     1    3    202B6  XD12CD3       123456789012345           
    A05  808032  Cấp thoát nước            2    73     Võ Thị Tuyết       Giang   (003326   6     4    3    302B6  XD12DD2       123456789012345           
    A06  808032  Cấp thoát nước            2    73     Nguyễn             Thống   (001007   3     4    3    306B4  XD12DD3       123456789012345           
    A07  808032  Cấp thoát nước            2    88     Lê Đình            Hồng    (001006   3     1    3    502B4  XD12KSTN      123456789012345           
    AU   808032  Cấp thoát nước            2    11     Huỳnh Thanh        Sơn     (001004   6     4    3    211B1  XD12AU        123456789012345           
    B08  808032  Cấp thoát nước            2    80                                          5    14    3    302B6  XD14B2D1      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  808034  Thi công thủy lợi         2    40     Huỳnh Tấn          Dũng    (000930   5     7    3    302B4  XD11TL1       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  808070  ĐAMH thủy Công            1     1     Nguyễn Quang       Trường  (002876)                          DAMH          123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  808071  ĐAMH thủy điện            1    22     Nguyễn Thu         Hà      (003327   6    10    3    PDAMH  XD11TL1       123456789012345           
    A02  808071  ĐAMH thủy điện            1    18     Nguyễn Quang       Trường  (002876   6     7    3    PDAMH4 XD11TL2       123456789012345           

KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số     Tên Cán Bộ Giảng Dạy      Mã CBGD  Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp      NHLT  Tuần Học 
                                                                                                                                 12345678901234567890123456
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  808073  Chỉnh trị sông            2    40     Huỳnh Thanh        Sơn     (001004   3     7    3    302B4  XD11TL1       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  808076  ĐAMH cấp thoát nước       1     1     Nguyễn Thu         Hà      (003327)                          DAMH          123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  808107  Thủy văn (cầu đường)      2    60     Nguyễn Võ          Trọng   (002544   4     4    3    302B6  XD12CD1       123456789012345           
    A02  808107  Thủy văn (cầu đường)      2    57     Nguyễn Văn         Nghiệp  (001159   6     1    3    301B6  XD12CD3       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  808302  Thực tập tốt nghiệp       3    60                                (         2     1    6    TTNT32 TTTNXD5       123456789012345           
                                                                                            2     7    6    TTNT32
                                                                                            3     1    6    TTNT32
                                                                                            3     7    6    TTNT32
                                                                                            4     1    6    TTNT32
                                                                                            4     7    6    TTNT32
                                                                                            5     1    6    TTNT32
                                                                                            5     7    6    TTNT32
                                                                                            6     1    6    TTNT33
                                                                                            6     7    6    TTNT32
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  808303  Luận văn tốt nghiệp      10    41                                                                 XD10TL        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  808306  Thực tập nhận thức ngành  2    35     Đặng Quốc          Dũng    (000928)                          XD12TL1       123456789012345           
    A02  808306  Thực tập nhận thức ngành  2    30     Đặng Quốc          Dũng    (000928)                          XD12TL2       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  809002  Sức bền vật liệu B        2    60     Lê Hoàng           Tuấn    (000661   5     1    3    304B8  HLXD1         123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  809020  Cơ kết cấu 2              2    97     Lê Tuấn            Khoa    (001199   3     1    3    501B4  XD12CB1       123456789012345           
    A02  809020  Cơ kết cấu 2              2   107     Lê Tuấn            Khoa    (001199   6     4    3    305B4  XD12CD2       123456789012345           
    A03  809020  Cơ kết cấu 2              2    96     Trần Tấn           Quốc    (001078   3     4    3    202B6  XD12DD1       123456789012345           
    A04  809020  Cơ kết cấu 2              2    97     Lê Tuấn            Khoa    (001199   5     4    3    202B6  XD12DD3       123456789012345           
    A05  809020  Cơ kết cấu 2              2    98     Trần Tấn           Quốc    (001078   2    10    3    301B6  XD12DD5       123456789012345           
    A06  809020  Cơ kết cấu 2              2    83     Trần Tấn           Quốc    (001078   4     4    3    303B6  XD12TL1       123456789012345           
    AU   809020  Cơ kết cấu 2              2    11     Bùi Công           Thành   (000690   4     1    3    211B1  XD12AU        123456789012345           
    B07  809020  Cơ kết cấu 2              2    34     Đỗ Kiến            Quốc    (000158   2    14    3    307B1  XD13B2D1      123456789012345           
    TNXD 809020  Cơ kết cấu 2              2    40     Đỗ Kiến            Quốc    (000158   4     1    3    202B2  XD12KSTN      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A12  809026  Sức bền vật liệu 1        2    80     Trần Tấn           Quốc    (001078   6     7    3    303B1  XD13BXD1      123456789012345           
    AU   809026  Sức bền vật liệu 1        2    15     Bùi Công           Thành   (000690   6     7    3    211B1  XD13AU        123456789012345           
    B13  809026  Sức bền vật liệu 1        2    80                                          2    14    3    302B6  XD14B2D1                     678        
                                                                                            3    14    3    302B6 
                                                                                            4    14    3    302B6 
                                                                                            5    14    3    302B6 
                                                                                            6    14    3    302B6 
    L01  809026  Sức bền vật liệu 1        2   115     Lê Hoàng           Tuấn    (000661   2     1    4    412H6  CK13CK01      123456789012345           
    L02  809026  Sức bền vật liệu 1        2   120     Nguyễn Sỹ          Lâm     (002167   6     7    4    301H2  CK13CK02      123456789012345           
    L03  809026  Sức bền vật liệu 1        2   122     Nguyễn Hồng        Ân      (002355   5     1    4    401H2  CK13CK05      123456789012345           
    L04  809026  Sức bền vật liệu 1        2   111     Lương Văn          Hải     (001937   3     1    4    311H6  CK13CK08      123456789012345           
    L05  809026  Sức bền vật liệu 1        2    80     Lê Hoàng           Tuấn    (000661   6     1    4    213H6  CK13CK11      123456789012345           
    L06  809026  Sức bền vật liệu 1        2    94     Nguyễn Hồng        Ân      (002355   5     7    4    302H2  CK13HT1       123456789012345           
    L07  809026  Sức bền vật liệu 1        2    87     Nguyễn Trọng       Phước   (001913   6     1    4    306H6  XD13VL1       123456789012345         
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số     Tên Cán Bộ Giảng Dạy      Mã CBGD  Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp      NHLT  Tuần Học 
                                                                                                                                 12345678901234567890123456
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L08  809026  Sức bền vật liệu 1        2   107     Lê Đức             Thanh   (000936   2     7    4    412H6  XD13XD02      123456789012345           
    L09  809026  Sức bền vật liệu 1        2   107     Lê Hoàng           Tuấn    (000661   3     7    4    211H6  XD13XD05      123456789012345           
    L10  809026  Sức bền vật liệu 1        2   108     Lê Đình            Quốc    (002168   4     1    4    412H6  XD13XD08      123456789012345           
    L11  809026  Sức bền vật liệu 1        2   109     Nguyễn Hồng        Ân      (002355   4     7    4    412H6  XD13XD11      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  809028  Đàn hồi ứng dụng & pthh   3    95     Đỗ Kiến            Quốc    (000158   2     1    4    305B4  XD11DD1       123456789012345           
    A02  809028  Đàn hồi ứng dụng & pthh   3    71     Đỗ Kiến            Quốc    (000158   3     3    4    602B4  XD11DD3       123456789012345           
    A03  809028  Đàn hồi ứng dụng & pthh   3    71     Lương Văn          Hải     (001937   4     3    4    602B4  XD11DD5       123456789012345           
    AU   809028  Đàn hồi ứng dụng & pthh   3     6     Bùi Công           Thành   (000690   2     1    4    211B1  XD11AU        123456789012345           
    TNXD 809028  Đàn hồi ứng dụng & pthh   3    47     Đỗ Kiến            Quốc    (000158   6     1    4    201B9  XD11KSTN      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  809033  Sức Bền Vật Liệu          2    48     Lê Đức             Thanh   (000936   2     1    4    403H2  XD13KT        123456789   345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  809702  Cơ học các cấu trúc       3    52     Bùi Công           Thành   (000690   2    10    3    203B10 VP11CDT       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  809704  Sức bền V/liệu, T/nghiệm  5    20     Bùi Công           Thành   (000690   5     5    2    502C6  VP12XDC       123456789012345           
                                                                                            3     4    3    604C6 
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  809705  Cơ học môi trường rắn     3    20     Nguyễn Hồng        Ân      (002355   4     1    3    502C6  VP12XDC       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  809708  Cơ kết cấu nâng cao       4    20     Bùi Công           Thành   (000690   3     9    4    602C6  VP11XDC       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  809709  Mô hình hóa kết cấu nhà   2    14     Lê Đình            Quốc    (002168   3     1    3    301B10 VP10XDC          456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  809710  Động lực học công trình   3    14                                (         5     9    4    206B10 VP10XDC          456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  810004  Anh văn chuyên ngành      2    40     Lương Bảo          Bình    (002495   5     4    3    502B4  XD12DC        123456789012345           
    A02  810004  Anh văn chuyên ngành      2    40     Lương Bảo          Bình    (002495   3     7    3    301B6  XD12TD1       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  810006  Trắc lượng ảnh căn bản    3    80     Nguyễn Tấn         Lực     (002359   4     3    2    601B4  XD12DC        123456789012345           
                                                                                            2     1    2    502B4 
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  810007  Thực tập trắc lượng ảnh   1    20     Trịnh Đình         Vũ      (003428   2    10    3    106C5  XD12DC        123456789012345           
    A02  810007  Thực tập trắc lượng ảnh   1    20     Trịnh Đình         Vũ      (003428   2     7    3    106C5  XD12DC        123456789012345           
    A03  810007  Thực tập trắc lượng ảnh   1    20     Trịnh Đình         Vũ      (003428   5     7    3    106C5  XD12TD1       123456789012345           
    A04  810007  Thực tập trắc lượng ảnh   1    20     Trịnh Đình         Vũ      (003428   5    10    3    106C5  XD12TD1       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  810009  Địa hình                  2    80     Lê Hoàng           Sơn     (000433   5     1    3    306B4  XD12DC        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  810010  Hệ thông tin địa lý       3    80     Trần Trọng         Đức     (001479   2     3    2    502B4  XD12DC        123456789012345           
                                                                                            4     1    2    601B4 
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  810012  Địa chính đại cương       3    80     Nguyễn Trường      Ngân    (002801   6     5    2    501B4  XD12DC        123456789012345           
                                                                                            3     1    2    601B4 
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  810013  Định vị vệ tinh GPS       2    46     Nguyễn Ngọc        Lâu     (001615   5     7    3    306B4  XD11TD1       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  810014  Kỹ thuật bản đồ số        3    80     Nguyễn Trọng       Khánh   (002871   6     3    2    501B4  XD12DC        123456789012345           
                                                                                            3     3    2    601B4 

KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số     Tên Cán Bộ Giảng Dạy      Mã CBGD  Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp      NHLT  Tuần Học 
                                                                                                                                 12345678901234567890123456
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    B04  810020  Trắc địa đại cương        2    80                                          3    14    3    302B6  XD14B2D1      123456789012345           
    L01  810020  Trắc địa đại cương        2    85     Nguyễn Tấn         Lực     (002359   5     1    4    202H2  DC1301        123456789012345           
    L02  810020  Trắc địa đại cương        2    83     Lê Thị Ngọc        Liên    (001545   6     7    4    208H6  DC1304        123456789012345           
    L03  810020  Trắc địa đại cương        2    64     Lê Hoàng           Sơn     (000433   5     7    4    214H6  XD13TD1       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  810022  Trắc địa cao cấp 2        2    46     Lương Bảo          Bình    (002495   3    10    3    501B4  XD11TD1       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  810023  Xây dựng lưới trắc địa    3    46     Lê Trung           Chơn    (001838   6     9    2    501B4  XD11TD1       123456789012345           
                                                                                            2    11    2    301B4 
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  810024  TT x/dựng lưới trắc địa   1    21     Võ Thành           Tâm     (001097   6     2    5    PTTTR4 XD11TD1       123456789012345           
    A02  810024  TT x/dựng lưới trắc địa   1    25     Đặng Văn Công      Bằng    (002358   4     2    5    PTTTR2 XD11TD2       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  810025  ĐAMH xd lưới trắc địa     1    21     Đặng Văn Công      Bằng    (002358   4     7    3    PDAMH3 XD11TD1       123456789012345           
    A02  810025  ĐAMH xd lưới trắc địa     1    25     Nguyễn Tấn         Lực     (002359   4    10    3    PDAMH2 XD11TD2       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  810026  Trắc lượng ảnh nâng cao   3    46     Nguyễn Tấn         Lực     (002359   6    11    2    501B4  XD11TD1       123456789012345           
                                                                                            2     9    2    301B4 
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  810027  Phân tích không gian      2    41     Trần Trọng         Đức     (001479   3    10    3    301B4  XD11DC        123456789012345           
    A02  810027  Phân tích không gian      2    46     Trần Trọng         Đức     (001479   3     7    3    501B4  XD11TD1       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  810028  An toàn lao động          2    41     Võ Thành           Tâm     (001097   3     7    3    301B4  XD11DC        123456789012345           
    A02  810028  An toàn lao động          2    46     Võ Thành           Tâm     (001097   5    10    3    306B4  XD11TD1       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  810029  Đo vẽ địa chính           2    41     Nguyễn Tấn         Lực     (002359   5    10    3    301B4  XD11DC        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  810102  Viễn thám                 3    41     Nguyễn Trọng       Khánh   (002871   2    11    2    303B4  XD11DC        123456789012345           
                                                                                            4     9    2    301B4 
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  810103  Thực tập viễn thám        1    21     Nguyễn Trọng       Khánh   (002871   4     4    3    106C5  XD11DC        123456789012345           
    A02  810103  Thực tập viễn thám        1    21     Nguyễn Trọng       Khánh   (002871   6     7    3    106C5  XD11DC        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  810108  Ttập định vị vệ tinh gps  1    21     Dương Tuấn         Việt    (003053   3     1    3    PTTTR4 XD11TD1       123456789012345           
    A02  810108  Ttập định vị vệ tinh gps  1    25     Dương Tuấn         Việt    (003053   5     1    3    PTTTR4 XD11TD2       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  810111  Quy hoạch sử dụng đất     3    41     Nguyễn Trường      Ngân    (002801   2     9    2    303B4  XD11DC        123456789012345           
                                                                                            4    11    2    301B4 
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    B12  810115  Tt trắc địa đại cương     1    35                                          8     1    3    PTTTR2 XD14B2D1         4567890123             
    B13  810115  Tt trắc địa đại cương     1    80                                (         8     1    3    PTTTRD XD14B2D1         4567890123             
    L01  810115  Tt trắc địa đại cương     1    21     Dương Tuấn         Việt    (003053   6     1    3    PTTTR3 DC1301            5678901234            
    L02  810115  Tt trắc địa đại cương     1    21     Đặng Văn Công      Bằng    (002358   6     1    3    PTTTR2 DC1301            5678901234            
    L03  810115  Tt trắc địa đại cương     1    22     Dương Tuấn         Việt    (003053   2     1    3    PTTTR3 XD13TD1           5678901234            
    L04  810115  Tt trắc địa đại cương     1    22     Lương Bảo          Bình    (002495   2     1    3    PTTTRD DC1302            5678901234            
    L05  810115  Tt trắc địa đại cương     1    22     Trịnh Đình         Vũ      (003428   2     1    3    PTTTR5 DC1302            5678901234            
    L06  810115  Tt trắc địa đại cương     1    21     Đặng Văn Công      Bằng    (002358   5     1    3    PTTTR2 DC1303            5678901234            
    L07  810115  Tt trắc địa đại cương     1    21     Nguyễn Duy         Vũ      (003441   5     1    3    PTTTR3 DC1303            5678901234            
    L08  810115  Tt trắc địa đại cương     1    21                                (         3     1    3    PTTTR2 DC1304            5678901234         
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số     Tên Cán Bộ Giảng Dạy      Mã CBGD  Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp      NHLT  Tuần Học 
                                                                                                                                 12345678901234567890123456
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L09  810115  Tt trắc địa đại cương     1    21     Đặng Văn Công      Bằng    (002358   2     1    3    PTTTR2 XD13TD1           5678901234            
    L10  810115  Tt trắc địa đại cương     1    21     Nguyễn Duy         Vũ      (003441   2     1    3    PTTTR4 XD13TD2           5678901234            
    L11  810115  Tt trắc địa đại cương     1    21     Trịnh Đình         Vũ      (003428   3     1    3    PTTTR3 DC1304            5678901234            
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  810118  Định giá đất              2    41     Nguyễn Trường      Ngân    (002801   5     7    3    301B4  XD11DC        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  810128  Thực tập hệ tt địa lýgis  1    20     Châu Phương        Khanh   (002875   3    10    3    106C5  XD12DC        123456789012345           
    A02  810128  Thực tập hệ tt địa lýgis  1    20     Châu Phương        Khanh   (002875   3     7    3    106C5  XD12DC        123456789012345           
    A03  810128  Thực tập hệ tt địa lýgis  1    20     Châu Phương        Khanh   (002875   4    10    3    106C5  XD12TD1       123456789012345           
    A04  810128  Thực tập hệ tt địa lýgis  1    20     Châu Phương        Khanh   (002875   4     7    3    106C5  XD12TD1       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  810302  Thực tập tốt nghiệp       3    60                                (         2     1    6    TTNT33 TTTNXD6       123456789012345           
                                                                                            2     7    6    TTNT33
                                                                                            3     1    6    TTNT33
                                                                                            3     7    6    TTNT33
                                                                                            4     1    6    TTNT33
                                                                                            4     7    6    TTNT33
                                                                                            5     1    6    TTNT33
                                                                                            5     7    6    TTNT33
                                                                                            6     1    6    TTNT34
                                                                                            6     7    6    TTNT33
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  810303  Luận văn tốt nghiệp      10    39                                                                 XD10DC        123456789012345           
    A02  810303  Luận văn tốt nghiệp      10    37                                                                 XD10TD1       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  810701  T/dia &tt B/do &h/tro Mt  3    20     Lương Bảo          Bình    (002495   6    10    3    603C6  VP12XDC       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  812001  Hóa lý kỹ thuật           2    48     Lê Anh             Tuấn    (002004   4     1    3    303B6  XD12VL1       123456789012345           
    A02  812001  Hóa lý kỹ thuật           2    49     Trần Văn           Miền    (002368   2     4    3    311B1  XD12VL2       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  812006  Nguyên lý lò cn vlxd      2    43     Nguyễn Hùng        Thắng   (000791   2     7    3    301B6  XD11VL1       123456789012345           
    A02  812006  Nguyên lý lò cn vlxd      2    48     Cù Khắc            Trúc    (001293   3    10    3    306B4  XD11VL2       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  812007  C/nghệ chế tạo bê tông    2    43     Nguyễn Văn         Chánh   (000498   6    10    3    306B4  XD11VL1       123456789012345           
    A02  812007  C/nghệ chế tạo bê tông    2    48     Cù Khắc            Trúc    (001293   5     7    3    303B6  XD11VL2       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  812008  Ktsx chất kết dính vô cơ  2    43     Huỳnh Thị          Hạnh    (001382   6     7    3    306B4  XD11VL1       123456789012345           
    A02  812008  Ktsx chất kết dính vô cơ  2    48     Nguyễn Ngọc        Thành   (002360   5    10    3    303B6  XD11VL2       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  812017  Lý thuyết bê tông         2    43     Nguyễn Văn         Chánh   (000498   2    10    3    302B4  XD11VL1       123456789012345           
    A02  812017  Lý thuyết bê tông         2    48     Nguyễn Văn         Chánh   (000498   3     7    3    306B4  XD11VL2       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  812020  Vật liệu xây dựng         2    97     Bùi Đức            Vinh    (001899   3     4    3    501B4  XD12CB1       123456789012345           
    A02  812020  Vật liệu xây dựng         2    88     Đặng Thanh Kim     Mai     (002011   3     1    3    202B6  XD12CD2       123456789012345           
    A03  812020  Vật liệu xây dựng         2   102                                (         5     1    3    305B4  XD12CD3       123456789012345           
    A04  812020  Vật liệu xây dựng         2    96     Vũ Quốc            Hoàng   (002475   4     4    3    306B4  XD12DD2       123456789012345           
    A05  812020  Vật liệu xây dựng         2    84     Vũ Quốc            Hoàng   (002475   6     4    3    303B6  XD12DD4       123456789012345           
    A06  812020  Vật liệu xây dựng         2    98     Trần Văn           Miền    (002368   6     1    3    306B4  XD12DD5       123456789012345           
    AU   812020  Vật liệu xây dựng         2    11     Huỳnh Thị          Hạnh    (001382   2     4    3    310B1  XD12AU        123456789012345       
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số     Tên Cán Bộ Giảng Dạy      Mã CBGD  Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp      NHLT  Tuần Học 
                                                                                                                                 12345678901234567890123456
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    B07  812020  Vật liệu xây dựng         2    80                                          4    14    3    302B6  XD14B2D1      123456789012345           
    TNXD 812020  Vật liệu xây dựng         2    40     Nguyễn Văn         Chánh   (000498   5     4    3    202B2  XD12KSTN      123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  812032  ĐAMH cn chế tạo bê tông   1    22     Trần Văn           Miền    (002368   5     7    3    PDAMH5 XD11VL1       123456789012345           
    A02  812032  ĐAMH cn chế tạo bê tông   1    22     Vũ Quốc            Hoàng   (002475   5    10    3    PDAMH5 XD11VL1       123456789012345           
    A03  812032  ĐAMH cn chế tạo bê tông   1    24     Lê Văn Hải         Châu    (002632   6    10    3    PDAMH4 XD11VL2       123456789012345           
    A04  812032  ĐAMH cn chế tạo bê tông   1    24     Cù Khắc            Trúc    (001293   4    10    3    PDAMH6 XD11VL2       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  812036  ĐAMH ktsx gốm xây dựng    1     5                                                                 DAMH          123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  812302  Thực tập tốt nghiệp       3    60                                (         2     1    6    TTNT34 TTTNXD7       123456789012345           
                                                                                            2     7    6    TTNT34
                                                                                            3     1    6    TTNT34
                                                                                            3     7    6    TTNT34
                                                                                            4     1    6    TTNT34
                                                                                            4     7    6    TTNT34
                                                                                            5     1    6    TTNT34
                                                                                            5     7    6    TTNT34
                                                                                            6     1    6    TTNT3 
                                                                                            6     7    6    TTNT34
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  812303  Luận văn tốt nghiệp      10    47                                                                 XD10VL1       123456789012345           
    A02  812303  Luận văn tốt nghiệp      10    45                                                                 XD10VL2       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A01  812306  Thực tập nhận thức ngành  2    48                                                                 XD12VL1       123456789012345           
    A02  812306  Thực tập nhận thức ngành  2    49                                                                 XD12VL2       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  812701  Vật Liệu Xây Dựng (vp)    2    20     Nguyễn Ngọc        Thành   (002360   2     3    3    604C6  VP12XDC       123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  813008  Cơ điện công trình        3    53     Đặng Quốc          Dũng    (000928   6     7    4    404H2  XD12KT        12   6       4 6          
                                                                                            6     7    4    404H2 
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  813012  Lịch Sử Kiến Trúc Ph/tay  2    48     Phạm Thanh         Trà     (003108   4     1    4    403H2  XD13KT        123456789   345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  813014  Mỹ học                    2    48     Lê Tường           Thanh   (002641   4     7    4    403H2  XD13KT        123456789   345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  813015  Ng/lý T/kế Kiến Trúc Cn   3    48     Lê Thị Bảo         Thư     (003244   3     1    4    403H2  XD13KT        12345678901 3456          
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  813016  Cấu tạo kiến trúc dândug  3    48     Lâm Ngọc           Mai     (001989   5     1    4    110H6  XD13KT        12345678901 3456          
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  813018  ĐA thiết kế nhanh 2       1    27     Trần Quốc          Bằng    (003109   6     7    5    503H2  XD13KT                       6          
                                                                                            6     2    5    503H2 
                                                                                            6     7    5    503H2 
    L02  813018  ĐA thiết kế nhanh 2       1    27     Huỳnh Nam          Hưng    (002647   6     7    5    503H2  XD13KT                       6          
                                                                                            6     2    5    503H2 
                                                                                            6     7    5    503H2 
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  813019  ĐA kiến trúc công cộng 1  3    13     Phạm Đức           Thắng   (003296   5     7    5    503H2  XD13KT                   2              
                                                                                            2     2    5    503H2 
                                                                                            2     7    6    503H2 
                                                                                            3     2    5    503H2 
                                                                                            3     7    6    503H2 
                                                                                            4     2    5    503H2 
                                                                                            4     7    6    503H2 
                                                                                            5     2    5    503H2 
                                                                                            5     7    6    503H2 
                                                                                            6     2    5    503H2 
                                                                                            6     7    6    503H2 
                                                                                            7     2    5    503H2 
                                                                                            7     7    6    503H2 
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số     Tên Cán Bộ Giảng Dạy      Mã CBGD  Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp      NHLT  Tuần Học 
                                                                                                                                 12345678901234567890123456
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L02  813019  ĐA kiến trúc công cộng 1  3    13     Phạm Đức           Thắng   (003296   5     7    5    503H2  XD13KT                   2              
                                                                                            2     2    5    503H2 
                                                                                            2     7    6    503H2 
                                                                                            3     2    5    503H2 
                                                                                            3     7    6    503H2 
                                                                                            4     2    5    503H2 
                                                                                            4     7    6    503H2 
                                                                                            5     2    5    503H2 
                                                                                            5     7    6    503H2 
                                                                                            6     2    5    503H2 
                                                                                            6     7    6    503H2 
                                                                                            7     2    5    503H2 
                                                                                            7     7    6    503H2 
    L03  813019  ĐA kiến trúc công cộng 1  3    14     Phạm Đức           Thắng   (003296   5     7    5    503H2  XD13KT                   2              
                                                                                            2     2    5    503H2 
                                                                                            2     7    6    503H2 
                                                                                            3     2    5    503H2 
                                                                                            3     7    6    503H2 
                                                                                            4     2    5    503H2 
                                                                                            4     7    6    503H2 
                                                                                            5     2    5    503H2 
                                                                                            5     7    6    503H2 
                                                                                            6     2    5    503H2 
                                                                                            6     7    6    503H2 
                                                                                            7     2    5    503H2 
                                                                                            7     7    6    503H2 
    L04  813019  ĐA kiến trúc công cộng 1  3    14     Phạm Đức           Thắng   (003296   5     7    5    503H2  XD13KT                   2              
                                                                                            2     2    5    503H2 
                                                                                            2     7    6    503H2 
                                                                                            3     2    5    503H2 
                                                                                            3     7    6    503H2 
                                                                                            4     2    5    503H2 
                                                                                            4     7    6    503H2 
                                                                                            5     2    5    503H2 
                                                                                            5     7    6    503H2 
                                                                                            6     2    5    503H2 
                                                                                            6     7    6    503H2 
                                                                                            7     2    5    503H2 
                                                                                            7     7    6    503H2 
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  813020  Quy hoạch đô thị          3    49     Nguyễn Quốc        Vinh    (003497   6     3    4    302H2  XD11KT                9012345           
                                                                                            6     3    4    302H2 
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  813022  ĐA cấu tạo kiến trúc 2    2    18     Lê Thị Bảo         Thư     (003244   3     7    5    503H2  XD12KT        123456                    
    L02  813022  ĐA cấu tạo kiến trúc 2    2    18     Ca Hoàng Vĩnh      Hảo     (003298   3     7    5    503H2  XD12KT        123456                    
    L03  813022  ĐA cấu tạo kiến trúc 2    2    18     Trần Mai           Hương   (003297   3     7    5    503H2  XD12KT        123456                    
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  813025  Nguyên lý thiết kế nhà ở  3    53     Trần Quốc          Bằng    (003109   2     7    4    404H2  XD12KT            5678                  
                                                                                            2     7    4    404H2 

KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số     Tên Cán Bộ Giảng Dạy      Mã CBGD  Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp      NHLT  Tuần Học 
                                                                                                                                 12345678901234567890123456
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  813027  Quang học & âm học        3    53     Ca Hoàng Vĩnh      Hảo     (003298   5     7    4    404H2  XD12KT                901234 6          
                                                                                            5     7    4    404H2 
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  813028  Bố cục T/hình kiến trúc2  1    48     Phạm Đức           Thắng   (003296   6     3    4    TTNT2  XD13KT        12345678                  
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  813029  ĐA kiến trúc côngcộng3    6    13     Trần Quốc          Bằng    (003109   6     2    5    503H2  XD12KT        12345678901234            
                                                                                            2     3    4    503H2                             5           
                                                                                            2     7    6    503H2 
                                                                                            3     3    4    503H2 
                                                                                            3     7    6    503H2 
                                                                                            4     3    4    503H2 
                                                                                            4     7    6    503H2 
                                                                                            5     3    4    503H2 
                                                                                            5     7    6    503H2 
                                                                                            6     3    4    503H2 
                                                                                            6     7    6    503H2 
                                                                                            7     3    4    503H2 
                                                                                            7     7    6    503H2 
    L02  813029  ĐA kiến trúc côngcộng3    6    13     Trần Công          Danh    (003489   6     2    5    503H2  XD12KT        12345678901234            
                                                                                            2     3    4    503H2                             5           
                                                                                            2     7    6    503H2 
                                                                                            3     3    4    503H2 
                                                                                            3     7    6    503H2 
                                                                                            4     3    4    503H2 
                                                                                            4     7    6    503H2 
                                                                                            5     3    4    503H2 
                                                                                            5     7    6    503H2 
                                                                                            6     3    4    503H2 
                                                                                            6     7    6    503H2 
                                                                                            7     3    4    503H2 
                                                                                            7     7    6    503H2 
    L03  813029  ĐA kiến trúc côngcộng3    6    14                                          6     2    5    503H2  XD12KT        12345678901234            
                                                                                            2     3    4    503H2                             5           
                                                                                            2     7    6    503H2 
                                                                                            3     3    4    503H2 
                                                                                            3     7    6    503H2 
                                                                                            4     3    4    503H2 
                                                                                            4     7    6    503H2 
                                                                                            5     3    4    503H2 
                                                                                            5     7    6    503H2 
                                                                                            6     3    4    503H2 
                                                                                            6     7    6    503H2 
                                                                                            7     3    4    503H2 
                                                                                            7     7    6    503H2 
    L04  813029  ĐA kiến trúc côngcộng3    6    14                                          6     2    5    503H2  XD12KT        12345678901234            
                                                                                            2     3    4    503H2                             5           
                                                                                            2     7    6    503H2 
                                                                                            3     3    4    503H2 
                                                                                            3     7    6    503H2 
                                                                                            4     3    4    503H2 
                                                                                            4     7    6    503H2 
                                                                                            5     3    4    503H2 
                                                                                            5     7    6    503H2 
                                                                                            6     3    4    503H2 
                                                                                            6     7    6    503H2 
                                                                                            7     3    4    503H2 
                                                                                            7     7    6    503H2 
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số     Tên Cán Bộ Giảng Dạy      Mã CBGD  Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp      NHLT  Tuần Học 
                                                                                                                                 12345678901234567890123456
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  813036  Tham quan                 2    49     Ngô Minh           Hùng    (003496)                          XD11KT        1234567  0123456          
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  813037  ĐA kiến trúc nhà ở        6    13     Ngô Minh           Hùng    (003496   4     2    5    503H2  XD11KT        123456789 12345           
                                                                                            2     3    4    503H2                              6          
                                                                                            2     7    6    503H2 
                                                                                            3     3    4    503H2 
                                                                                            3     7    6    503H2 
                                                                                            4     3    4    503H2 
                                                                                            4     7    6    503H2 
                                                                                            5     3    4    503H2 
                                                                                            5     7    6    503H2 
                                                                                            6     3    4    503H2 
                                                                                            6     7    6    503H2 
                                                                                            7     3    4    503H2 
                                                                                            7     7    6    503H2 
    L02  813037  ĐA kiến trúc nhà ở        6    13     Lê Thị Hồng        Na      (001990   4     2    5    503H2  XD11KT        123456789 12345           
                                                                                            2     3    4    503H2                              6          
                                                                                            2     7    6    503H2 
                                                                                            3     3    4    503H2 
                                                                                            3     7    6    503H2 
                                                                                            4     3    4    503H2 
                                                                                            4     7    6    503H2 
                                                                                            5     3    4    503H2 
                                                                                            5     7    6    503H2 
                                                                                            6     3    4    503H2 
                                                                                            6     7    6    503H2 
                                                                                            7     3    4    503H2 
                                                                                            7     7    6    503H2 
    L03  813037  ĐA kiến trúc nhà ở        6    14     Huỳnh  Tương       Thân    (003112   4     2    5    503H2  XD11KT        123456789 12345           
                                                                                            2     3    4    503H2                              6          
                                                                                            2     7    6    503H2 
                                                                                            3     3    4    503H2 
                                                                                            3     7    6    503H2 
                                                                                            4     3    4    503H2 
                                                                                            4     7    6    503H2 
                                                                                            5     3    4    503H2 
                                                                                            5     7    6    503H2 
                                                                                            6     3    4    503H2 
                                                                                            6     7    6    503H2 
                                                                                            7     3    4    503H2 
                                                                                            7     7    6    503H2 
    L04  813037  ĐA kiến trúc nhà ở        6    14                                          4     2    5    503H2  XD11KT        123456789 12345           
                                                                                            2     3    4    503H2                              6          
                                                                                            2     7    6    503H2 
                                                                                            3     3    4    503H2 
                                                                                            3     7    6    503H2 
                                                                                            4     3    4    503H2 
                                                                                            4     7    6    503H2 
                                                                                            5     3    4    503H2 
                                                                                            5     7    6    503H2 
                                                                                            6     3    4    503H2 
                                                                                            6     7    6    503H2 
                                                                                            7     3    4    503H2 
                                                                                            7     7    6    503H2 
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số     Tên Cán Bộ Giảng Dạy      Mã CBGD  Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp      NHLT  Tuần Học 
                                                                                                                                 12345678901234567890123456
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  813040  ĐA kiến trúc công cộng 4  6    13     Huỳnh Nam          Hưng    (002647   4     7    5    503H2  XD10KT                      5           
                                                                                            2     3    4    503H2 
                                                                                            2     7    6    503H2 
                                                                                            3     3    4    503H2 
                                                                                            3     7    6    503H2 
                                                                                            4     3    4    503H2 
                                                                                            4     7    6    503H2 
                                                                                            5     3    4    503H2 
                                                                                            5     7    6    503H2 
                                                                                            6     3    4    503H2 
                                                                                            6     7    6    503H2 
                                                                                            7     3    4    503H2 
                                                                                            7     7    6    503H2 
    L02  813040  ĐA kiến trúc công cộng 4  6    13     Nguyễn Thị Hương   Trung   (001806   4     7    5    503H2  XD10KT                      5           
                                                                                            2     3    4    503H2 
                                                                                            2     7    6    503H2 
                                                                                            3     3    4    503H2 
                                                                                            3     7    6    503H2 
                                                                                            4     3    4    503H2 
                                                                                            4     7    6    503H2 
                                                                                            5     3    4    503H2 
                                                                                            5     7    6    503H2 
                                                                                            6     3    4    503H2 
                                                                                            6     7    6    503H2 
                                                                                            7     3    4    503H2 
                                                                                            7     7    6    503H2 
    L03  813040  ĐA kiến trúc công cộng 4  6    14     Nguyễn Quốc        Vinh    (003497   4     7    5    503H2  XD10KT                      5           
                                                                                            2     3    4    503H2 
                                                                                            2     7    6    503H2 
                                                                                            3     3    4    503H2 
                                                                                            3     7    6    503H2 
                                                                                            4     3    4    503H2 
                                                                                            4     7    6    503H2 
                                                                                            5     3    4    503H2 
                                                                                            5     7    6    503H2 
                                                                                            6     3    4    503H2 
                                                                                            6     7    6    503H2 
                                                                                            7     3    4    503H2 
                                                                                            7     7    6    503H2 
    L04  813040  ĐA kiến trúc công cộng 4  6    14                                (         4     7    5    503H2  XD10KT                      5           
                                                                                            2     3    4    503H2 
                                                                                            2     7    6    503H2 
                                                                                            3     3    4    503H2 
                                                                                            3     7    6    503H2 
                                                                                            4     3    4    503H2 
                                                                                            4     7    6    503H2 
                                                                                            5     3    4    503H2 
                                                                                            5     7    6    503H2 
                                                                                            6     3    4    503H2 
                                                                                            6     7    6    503H2 
                                                                                            7     3    4    503H2 
                                                                                            7     7    6    503H2 
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số     Tên Cán Bộ Giảng Dạy      Mã CBGD  Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp      NHLT  Tuần Học 
                                                                                                                                 12345678901234567890123456
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  813051  Chuyên đề tự chọn 3       2    50     Nguyễn Quốc        ý       (003088   7     7    4    PTHTL  XD10KT        12345678                  
                                                                                            7     7    4    PTHTL                       901234 6          
                                                                                            7     7    4    PTHTL 
                                                                                            7     7    4    PTHTL 
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  813052  Chuyên đề tự chọn 4       2    50                                (         2     7    4    302H2  XD10KT        123456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  813302  Thực tập tốt nghiệp       3    50                                (      )                          XD10KT        1234567  012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  813701  N/C đồ thị và thực hành   4    20     Nguyễn Thị Hương   Trung   (001806   3     3    4    603C6  VP11XDC               9012345           
                                                                                            3     3    4    603C6 
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  813702  K/g âm thanh và ánh sáng  2    14     Lê Thị Hồng        Na      (001990   6     4    3    301B10 VP10XDC          456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  813703  T/kế m/trường chất l/cao  2    14     Lê Thị Hồng        Na      (001990   6     1    3    301B10 VP10XDC          456789012345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    P01  813704  Phân tích đô thị          2    14     Nguyễn Thị Hương   Trung   (001806   4     1    3    301B10 VP10XDC                012345           
                                                                                            4     1    3    301B10
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  AS1001  Nhập môn về kỹ thuật      3    51     Mai Hữu            Xuân    (009372   3     7    4    303H1  KU1402           4567    23456789012    
    L02  AS1001  Nhập môn về kỹ thuật      3    49     Mai Hữu            Xuân    (009372   6     1    4    302H1  KU1402           4567    23456789012    
    L03  AS1001  Nhập môn về kỹ thuật      3    50     Lê Quốc            Khải    (003538   3     1    4    403H1  KU1404           4567    23456789012    
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  CH1001  Nhập môn về kỹ thuật      2    62     Hoàng Minh         Nam     (000766   4     1    4    303H1  HC14HC02          5 7     3 5 7 9 1 3   
    L02  CH1001  Nhập môn về kỹ thuật      2    63     Huỳnh Kỳ Phương    Hạ      (001871   6     7    4    101H1  HC14HC03          5 7     3 5 7 9 1 3   
    L03  CH1001  Nhập môn về kỹ thuật      2    62     Nguyễn Hữu         Hiếu    (001986   4     1    4    303H1  HC14HC05         4 6     2 4 6 8 0 2    
    L04  CH1001  Nhập môn về kỹ thuật      2    62     Lại Quốc           Đạt     (002550   6     7    4    403H1  HC14HC06         4 6     2 4 6 8 0 2    
    L05  CH1001  Nhập môn về kỹ thuật      2    63     Nguyễn Thị         Hiền    (001699   6     7    4    201H1  HC14HC08         4 6     2 4 6 8 0 2    
    L06  CH1001  Nhập môn về kỹ thuật      2    59     Vũ Bá              Minh    (000537   5     1    4    202H1  HC14HC09         4 6     2 4 6 8 0 2    
    L07  CH1001  Nhập môn về kỹ thuật      2    59     Lê Thị Hồng        Nhan    (001915   5     1    4    202H1  HC14HC11          5 7     3 5 7 9 1 3   
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  CH1003  Hóa đại cương             3   150     Nguyễn Trương Xuân Minh    (003339   2     1    4    211H1  CK14DM           4567    234567         
    L02  CH1003  Hóa đại cương             3   150     Nguyễn Tuấn        Anh     (003106   4     1    4    212H1  DC1401           4567    234567         
    L03  CH1003  Hóa đại cương             3   156     Huỳnh Kỳ Phương    Hạ      (001871   5     1    4    210H1  HC14HC03         4567    234567         
    L04  CH1003  Hóa đại cương             3   156     Trần Minh          Hương   (001880   5     7    4    211H1  HC14HC06         4567    234567         
    L05  CH1003  Hóa đại cương             3   118     Trần Minh          Hương   (001880   2     7    4    212H1  HC14HC11         4567    234567         
    L06  CH1003  Hóa đại cương             3   124     Nguyễn Thị Bạch    Tuyết   (001898   3     3    4    211H1  MT1401           4567    234567         
    L07  CH1003  Hóa đại cương             3   123     Lê Minh            Viễn    (003322   3     7    4    201H1  MT1405           4567    234567         
    L08  CH1003  Hóa đại cương             3   123     Lê Minh            Viễn    (003322   3     1    4    212H1  MT1408           4567    234567         
    L09  CH1003  Hóa đại cương             3   115     Huỳnh Kỳ Phương    Hạ      (001871   5     7    4    213H1  QL1402           4567    234567         
    L10  CH1003  Hóa đại cương             3   155     Lê Thanh           Hưng    (001587   4     1    4    213H1  KU1401           4567    234567         
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
  * L01  CH1004  Hóa đại cương (tn)             50     Đỗ Thị Minh        Hiếu    (003310   3     7    4    501H1  CK14DM   L01-            23456          
  * L02  CH1004  Hóa đại cương (tn)             50     Đỗ Thị Minh        Hiếu    (003310   3     7    4    501H1  CK14HT1  L01-                 78901     
  * L03  CH1004  Hóa đại cương (tn)             50     Võ Nguyễn Lam      Uyên    (002435   3     7    4    504H1  CK14HT2  L01-            23456          
  * L04  CH1004  Hóa đại cương (tn)             50     Trần Thị Thanh     Thúy    (002815   2     1    4    501H1  DC1401   L02-            23456          
  * L05  CH1004  Hóa đại cương (tn)             50     Nguyễn Trương Xuân Minh    (003339   6     1    4    501H1  DC1402   L02-            23456          
  * L06  CH1004  Hóa đại cương (tn)             50     Võ Nguyễn Lam      Uyên    (002435   3     7    4    504H1  KU1403   L02-                 78901    
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số     Tên Cán Bộ Giảng Dạy      Mã CBGD  Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp      NHLT  Tuần Học 
                                                                                                                                 12345678901234567890123456
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
  * L07  CH1004  Hóa đại cương (tn)             52     Võ Nguyễn Lam      Uyên    (002435   3     1    4    504H1  HC14HC01 L03-            23456          
  * L08  CH1004  Hóa đại cương (tn)             52     Đỗ Thị Minh        Hiếu    (003310   3     1    4    501H1  HC14HC03 L03-                 78901     
  * L09  CH1004  Hóa đại cương (tn)             52     Đỗ Thị Minh        Hiếu    (003310   3     1    4    501H1  HC14HC04 L03-            23456          
  * L10  CH1004  Hóa đại cương (tn)             52     Nguyễn Phước       Thiên   (002557   5     1    4    504H1  HC14HC05 L04-                 78901     
  * L11  CH1004  Hóa đại cương (tn)             52     Trần Thị Thanh     Thúy    (002815   5     1    4    501H1  HC14HC07 L04-                 78901     
  * L12  CH1004  Hóa đại cương (tn)             52     Trần Thị Thanh     Thúy    (002815   5     1    4    501H1  HC14HC08 L04-            23456          
  * L13  CH1004  Hóa đại cương (tn)             34     Võ Nguyễn Lam      Uyên    (002435   5     7    4    502H1  HC14HC09 L05-            23456          
  * L14  CH1004  Hóa đại cương (tn)             35     Võ Nguyễn Lam      Uyên    (002435   5     7    4    502H1  HC14HC10 L05-                 78901     
  * L15  CH1004  Hóa đại cương (tn)             49     Nguyễn Phước       Thiên   (002557   5     7    4    501H1  HC14HC11 L05-                 78901     
  * L16  CH1004  Hóa đại cương (tn)             53     Nguyễn Phước       Thiên   (002557   4     1    4    501H1  MT1401   L06-                 78901     
  * L17  CH1004  Hóa đại cương (tn)             35     Trần Thị Thanh     Thúy    (002815   4     1    4    502H1  MT1403   L06-                 78901     
  * L18  CH1004  Hóa đại cương (tn)             36     Đỗ Thị Minh        Hiếu    (003310   4     1    4    503H1  MT1403   L06-                 78901     
  * L19  CH1004  Hóa đại cương (tn)             53     Trần Thị Thanh     Thúy    (002815   2     1    4    501H1  MT1404   L07-                 78901     
  * L20  CH1004  Hóa đại cương (tn)             35     Võ Nguyễn Lam      Uyên    (002435   2     1    4    502H1  MT1406   L07-            23456          
  * L21  CH1004  Hóa đại cương (tn)             35     Võ Nguyễn Lam      Uyên    (002435   2     1    4    502H1  MT1406   L07-                 78901     
  * L22  CH1004  Hóa đại cương (tn)             52     Trần Thị Thanh     Thúy    (002815   4     7    4    501H1  MT1407   L08-                 78901     
  * L23  CH1004  Hóa đại cương (tn)             36     Đỗ Thị Minh        Hiếu    (003310   4     7    4    502H1  QL1401   L08-            23456          
  * L24  CH1004  Hóa đại cương (tn)             35     Đỗ Thị Minh        Hiếu    (003310   4     7    4    502H1  QL1401   L08-                 78901     
  * L25  CH1004  Hóa đại cương (tn)             50     Trần Thị Thanh     Thúy    (002815   4     7    4    501H1  DC1403   L09-            23456          
  * L26  CH1004  Hóa đại cương (tn)             52     Võ Nguyễn Lam      Uyên    (002435   3     1    4    504H1  QL1403   L10-                 78901     
  * L27  CH1004  Hóa đại cương (tn)             52     Nguyễn Phước       Thiên   (002557   6     7    4    501H1  QL1404   L10-                 78901     
  * L28  CH1004  Hóa đại cương (tn)             51     Nguyễn Phước       Thiên   (002557   6     1    4    504H1  KU1401   L10-                 78901     
  * L29  CH1004  Hóa đại cương (tn)             32     Trần Thị Thanh     Thúy    (002815   4     1    4    502H1  DC1404   L09-            23456          
  * L30  CH1004  Hóa đại cương (tn)             33     Đỗ Thị Minh        Hiếu    (003310   4     1    4    503H1  DC1404   L09-            23456          
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A09  CI1001  Nhập môn về kỹ thuật      3    40     Ngô Vi             Long    (000807   6     9    4    310B1  XD14BXD1         4567    23456789012    
    L01  CI1001  Nhập môn về kỹ thuật      3    90     Đặng Văn Công      Bằng    (002358   3     1    4    301H1  XD14TD1          4567    23456789012    
    L02  CI1001  Nhập môn về kỹ thuật      3    80     Cù Khắc            Trúc    (001293   4     1    4    102H1  XD14VL1          4567    23456789012    
    L03  CI1001  Nhập môn về kỹ thuật      3    80     Trần Quang         Hiền    (001398   2     7    4    204H1  XD14XD03         4567    23456789012    
    L04  CI1001  Nhập môn về kỹ thuật      3    80     Đặng Quốc          Dũng    (000928   3     7    4    204H1  XD14XD04         4567    23456789012    
    L05  CI1001  Nhập môn về kỹ thuật      3    80     Đoàn Đình Tuyết    Trang   (001526   2     1    4    401H1  XD14XD06         4567    23456789012    
    L06  CI1001  Nhập môn về kỹ thuật      3    80     Trần Nguyễn Hoàng  Hùng    (001912   2     1    4    203H1  XD14XD08         4567    23456789012    
    L07  CI1001  Nhập môn về kỹ thuật      3    80     Dương Thị Bích     Huyền   (001658   5     1    4    401H1  XD14XD10         4567    23456789012    
    L08  CI1001  Nhập môn về kỹ thuật      3    80     Nguyễn Danh        Thắng   (002481   5     1    4    203H1  XD14XD12         4567    23456789012    
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  CI1003  Vẽ kỹ thuật               3    40     Nguyễn Thị Kim     Uyên    (003427   4     7    4    302H1  VL1401           4567    23456789012    
    L02  CI1003  Vẽ kỹ thuật               3    40     Dương Thị Bích     Huyền   (001658   2     7    4    302H1  VL1402           4567    23456789012    
    L03  CI1003  Vẽ kỹ thuật               3    40     Lê Ngọc            Tuyền   (001481   5     7    4    303H1  VL1403           4567    23456789012    
    L04  CI1003  Vẽ kỹ thuật               3    40     Dương Thị Bích     Huyền   (001658   3     7    4    301H1  VL1404           4567    23456789012    
    L05  CI1003  Vẽ kỹ thuật               3    40     Dương Thị Bích     Huyền   (001658   3     1    4    203H1  VL1405           4567    23456789012    
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  CI1009  Kiến trúc nhập môn        2    40                                (         3     3    4    202H1  XD14KT           456                    
                                                                                            3     3    4    202H1 
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  CI1011  Hình học họa hình         2    40     Dương Thị Bích     Huyền   (001658   2     1    4    302H1  XD14KT           4567    23456789012    
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  CI1013  ĐAMH cơ sở KT1: Tô bóng   1    40                                (         6     8    5    501H2  XD14KT           4567                   

KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số     Tên Cán Bộ Giảng Dạy      Mã CBGD  Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp      NHLT  Tuần Học 
                                                                                                                                 12345678901234567890123456
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  CI1015  ĐAMH cơ sở KT2: Diễn họa  1    40                                (         6     8    5    501H2  XD14KT                   2345           
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  CI1017  ĐAMH cơ sở KT3: Vẽ ghi    1    40                                (         6     8    5    501H2  XD14KT                       6789       
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  CO1003  Nhập môn về lập trình     3    70     Nguyễn Xuân        Minh    (001528   6     7    4    101H1  CK14DM           4 6     2 4 6 8 0 2    
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
  * L01  CO1004  Nhập môn về lập trình(TH       35                                (         4     1    3    311H1  CK14DM   L01-            2345678901     
  * L02  CO1004  Nhập môn về lập trình(TH       35                                (         4     4    3    311H1  CK14DM   L01-            2345678901     
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  CO1005  Nhập môn điện toán        3   166     Quản Thành         Thơ     (002416   5     3    2    212H1  MT1403           4567    23456789012    
    L02  CO1005  Nhập môn điện toán        3   164     Quản Thành         Thơ     (002416   5     1    2    213H1  MT1406           4567    23456789012    
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
  * L01  CO1006  Nhập môn điện toán (TH)        41                                (         4     9    2    312H1  MT1401   L01-    4567    23456789012    
  * L02  CO1006  Nhập môn điện toán (TH)        42                                (         4     9    2    313H1  MT1402   L01-    4567    23456789012    
  * L03  CO1006  Nhập môn điện toán (TH)        41                                (         4     7    2    312H1  MT1403   L01-    4567    23456789012    
  * L04  CO1006  Nhập môn điện toán (TH)        42                                (         4     7    2    313H1  MT1404   L01-    4567    23456789012    
  * L05  CO1006  Nhập môn điện toán (TH)        41                                (         4     5    2    312H1  MT1405   L02-    4567    23456789012    
  * L06  CO1006  Nhập môn điện toán (TH)        40                                (         4     5    2    313H1  MT1406   L02-    4567    23456789012    
  * L07  CO1006  Nhập môn điện toán (TH)        41                                (         4     3    2    312H1  MT1407   L02-    4567    23456789012    
  * L08  CO1006  Nhập môn điện toán (TH)        42                                (         4     3    2    313H1  MT1408   L02-    4567    23456789012    
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  CO1007  Cấu trúc rời rạc          4   166     Huỳnh Tường        Nguyên  (003045   5     1    2    212H1  MT1402           4567    23456789012    
                                                                                            6     7    2    211H1                   5 7     3 5 7 9 1     
    L02  CO1007  Cấu trúc rời rạc          4   164     Nguyễn Văn Minh    Mẫn     (002109   5     3    2    213H1  MT1408           4567    23456789012    
                                                                                            6     9    2    211H1                   5 7     3 5 7 9 1     
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
  * L01  CO1008  Cấu trúc rời rạc (TH)          41                                (         3    10    3    311H1  MT1401   L01-    4567    23456789012    
  * L02  CO1008  Cấu trúc rời rạc (TH)          42                                (         3     7    3    311H1  MT1402   L01-    4567    23456789012    
  * L03  CO1008  Cấu trúc rời rạc (TH)          41                                (         6     1    3    313H1  MT1403   L01-    4567    23456789012    
  * L04  CO1008  Cấu trúc rời rạc (TH)          42                                (         6     4    3    313H1  MT1404   L01-    4567    23456789012    
  * L05  CO1008  Cấu trúc rời rạc (TH)          41                                (         3     4    3    312H1  MT1405   L02-    4567    23456789012    
  * L06  CO1008  Cấu trúc rời rạc (TH)          40                                (         3     1    3    312H1  MT1406   L02-    4567    23456789012    
  * L07  CO1008  Cấu trúc rời rạc (TH)          41                                (         2     1    3    312H1  MT1407   L02-    4567    23456789012    
  * L08  CO1008  Cấu trúc rời rạc (TH)          42                                (         2     4    3    312H1  MT1408   L02-    4567    23456789012    
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A08  EE1001  Nhập môn về kỹ thuật      3    60     Bùi Thanh          Huyền   (001633   5     7    4    313B1  DD14BK01         4567    23456789       
    A16  EE1001  Nhập môn về kỹ thuật      3    41     Huỳnh Thái         Hoàng   (001874   5     7    4    303B1  DD14BK02         4567    23456789       
    L01  EE1001  Nhập môn về kỹ thuật      3    41     Phan Thị Thu       Vân     (001256   6     1    4    203H1  DD14LT01         4567    23456789       
    L02  EE1001  Nhập môn về kỹ thuật      3    41     Nguyễn Quang       Nam     (001762   5     1    4    302H1  DD14LT03         4567    23456789       
    L03  EE1001  Nhập môn về kỹ thuật      3    41     Huỳnh Văn          Kiểm    (000636   6     1    4    202H1  DD14LT05         4567    23456789       
    L04  EE1001  Nhập môn về kỹ thuật      3    41     Huỳnh Hữu          Phương  (001289   6     7    4    203H1  DD14LT07         4567    23456789       
    L05  EE1001  Nhập môn về kỹ thuật      3    41     Phan Nguyễn Phục   Quốc    (002394   4     7    4    303H1  DD14LT09         4567    23456789       
    L06  EE1001  Nhập môn về kỹ thuật      3    43                                (         3     1    4    401H1  DD14LT11         4567    23456789       
    L07  EE1001  Nhập môn về kỹ thuật      3    42     Nguyễn Thị Hoàng   Liên    (001951   3     1    4    204H1  DD14LT13         4567    23456789       
    L09  EE1001  Nhập môn về kỹ thuật      3    41                                (         6     1    4    308H1  DD14LT02         4567    23456789       
    L10  EE1001  Nhập môn về kỹ thuật      3    41                                (         5     1    4    306H1  DD14LT04         4567    23456789       
    L11  EE1001  Nhập môn về kỹ thuật      3    41                                (         6     1    4    309H1  DD14LT06         4567    23456789       
    L12  EE1001  Nhập môn về kỹ thuật      3    41     Phan Vĩnh          Lộc     (001988   6     7    4    308H1  DD14LT08         4567    23456789       
    L13  EE1001  Nhập môn về kỹ thuật      3    41     Hồ Thanh           Phương  (003172   4     7    4    308H1  DD14LT10         4567    23456789       -----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số     Tên Cán Bộ Giảng Dạy      Mã CBGD  Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp      NHLT  Tuần Học 
                                                                                                                                 12345678901234567890123456
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L14  EE1001  Nhập môn về kỹ thuật      3    42                                (         3     1    4    308H1  DD14LT12         4567    23456789       
    L15  EE1001  Nhập môn về kỹ thuật      3    42     Đặng Tuấn          Khanh   (002644   3     1    4    309H1  DD14LT14         4567    23456789       
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
  * A15  EE1002  Nhập môn về kỹ thuật (TN       40     Huỳnh Văn          Thịnh   (002500   6     1    3    PTTDT2 DD14BK01 A08-      6     2 4 6 8        
  * A16  EE1002  Nhập môn về kỹ thuật (TN       41     Huỳnh Văn          Thịnh   (002500   6     1    3    PTTDT2 DD14BK02 A16-       7     3 5 7 9       
  * A17  EE1002  Nhập môn về kỹ thuật (TN       20     Phan Vĩnh          Lộc     (001988   4     1    3    PTTDT2 CT14NAGA A08-      6     2 4 6 8        
  * L01  EE1002  Nhập môn về kỹ thuật (TN       41     Phan Vĩnh          Lộc     (001988   4    10    3    PTTDT2 DD14LT01 L01-      6     2 4 6 8        
  * L02  EE1002  Nhập môn về kỹ thuật (TN       41     Phan Vĩnh          Lộc     (001988   4    10    3    PTTDT2 DD14LT02 L09-       7     3 5 7 9       
  * L03  EE1002  Nhập môn về kỹ thuật (TN       41     Phan Vĩnh          Lộc     (001988   4     7    3    PTTDT2 DD14LT03 L02-      6     2 4 6 8        
  * L04  EE1002  Nhập môn về kỹ thuật (TN       41     Phan Vĩnh          Lộc     (001988   4     7    3    PTTDT2 DD14LT04 L10-       7     3 5 7 9       
  * L05  EE1002  Nhập môn về kỹ thuật (TN       41     Nhan Hồng          Kỵ      (002614   2     7    3    PTTDT2 DD14LT05 L03-      6     2 4 6 8        
  * L06  EE1002  Nhập môn về kỹ thuật (TN       41     Nhan Hồng          Kỵ      (002614   2     7    3    PTTDT2 DD14LT06 L11-       7     3 5 7 9       
  * L07  EE1002  Nhập môn về kỹ thuật (TN       41     Nhan Hồng          Kỵ      (002614   2    10    3    PTTDT2 DD14LT07 L04-      6     2 4 6 8        
  * L08  EE1002  Nhập môn về kỹ thuật (TN       41     Nhan Hồng          Kỵ      (002614   2    10    3    PTTDT2 DD14LT08 L12-       7     3 5 7 9       
  * L09  EE1002  Nhập môn về kỹ thuật (TN       41     Huỳnh Anh          Hơn     (003118   6    10    3    PTTDT2 DD14LT09 L05-      6     2 4 6 8        
  * L10  EE1002  Nhập môn về kỹ thuật (TN       41     Huỳnh Anh          Hơn     (003118   6    10    3    PTTDT2 DD14LT10 L13-       7     3 5 7 9       
  * L11  EE1002  Nhập môn về kỹ thuật (TN       43     Huỳnh Anh          Hơn     (003118   6     7    3    PTTDT2 DD14LT11 L06-      6     2 4 6 8        
  * L12  EE1002  Nhập môn về kỹ thuật (TN       42     Huỳnh Anh          Hơn     (003118   6     7    3    PTTDT2 DD14LT12 L14-       7     3 5 7 9       
  * L13  EE1002  Nhập môn về kỹ thuật (TN       42                                (         6     4    3    PTTDT2 DD14LT13 L07-      6     2 4 6 8        
  * L14  EE1002  Nhập môn về kỹ thuật (TN       42     Huỳnh Văn          Thịnh   (002500   6     4    3    PTTDT2 DD14LT14 L15-       7     3 5 7 9       
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A05  EE1003  Toán kỹ thuật             2   101     Ngô Văn            Ky      (000367   6     9    2    601B4  DD14BK01         4567    23456789012    
    L01  EE1003  Toán kỹ thuật             2   164     Lê Minh            Cường   (001655   2     3    2    210H1  DD14LT01         4567    23456789012    
    L02  EE1003  Toán kỹ thuật             2   164     Nguyễn Phước Bảo   Duy     (003173   4     7    2    212H1  DD14LT05         4567    23456789012    
    L03  EE1003  Toán kỹ thuật             2   125     Đỗ Quốc            Tuấn    (001697   2     5    2    210H1  DD14LT11         4567    23456789012    
    L04  EE1003  Toán kỹ thuật             2   126     Nguyễn Phước Bảo   Duy     (003173   4     9    2    212H1  DD14LT14         4567    23456789012    
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  EN1001  Nhập môn về kỹ thuật      3    53     Võ Lê              Phú     (001927   4     7    4    202H1  MO1401           4567    23456789012    
    L02  EN1001  Nhập môn về kỹ thuật      3    54     Đặng Viết          Hùng    (001943   4     1    4    202H1  MO1402           4567    23456789012    
    L03  EN1001  Nhập môn về kỹ thuật      3    53     Đặng Viết          Hùng    (001943   5     1    4    303H1  MO1404           4567    23456789012    
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A07  EN1003  Con người và môi trường   3    40     Phạm Thị Thanh     Thúy    (002489   5     7    4    303B9  XD14BXD1         4567    23456789012    
    L01  EN1003  Con người và môi trường   3   150     Đào Thanh          Sơn     (003561   2     7    4    211H1  KU1403           4567    23456789012    
    L02  EN1003  Con người và môi trường   3   130     Đào Thanh          Sơn     (003561   4     7    4    211H1  XD14TD2          4567    23456789012    
    L03  EN1003  Con người và môi trường   3   120     Dương Thị          Thành   (001929   5     7    4    212H1  XD14VL2          4567    23456789012    
    L04  EN1003  Con người và môi trường   3   120     Hồ Thị Ngọc        Hà      (003543   6     7    4    212H1  XD14XD04         4567    23456789012    
    L05  EN1003  Con người và môi trường   3   120     Hồ Thị Ngọc        Hà      (003543   6     3    4    212H1  XD14XD07         4567    23456789012    
    L06  EN1003  Con người và môi trường   3   160     Đặng Viết          Hùng    (001943   2     1    4    212H1  XD14XD12         4567    23456789012    
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  EN1005  Sinh thái học             2    80                                (         6     7    2    204H1  MO1401           4567    23456789012    
    L02  EN1005  Sinh thái học             2    80                                (         6     9    2    301H1  MO1403           4567    23456789012    
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  GE1001  Nhập môn về kỹ thuật      3    50     Nguyễn Huỳnh       Thông   (003548   5     1    4    103H1  DC1402           4567    23456789012    
    L02  GE1001  Nhập môn về kỹ thuật      3    50     Trần Thị Mai       Hương   (002922   3     1    4    303H1  DC1403           4567    23456789012    
    L03  GE1001  Nhập môn về kỹ thuật      3    50     Đào Hồng           Hải     (003145   3     7    4    102H1  DC1404           4567    23456789012    
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  GE1003  Địa chất cơ sở            3    38     Trần Anh           Tú      (002366   6     7    4    202H1  DC1401           4567    23456789012    
    L02  GE1003  Địa chất cơ sở            3    37     Trần Anh           Tú      (002366   2     7    4    202H1  DC1402           4567    23456789012    
    L03  GE1003  Địa chất cơ sở            3    38     Trần Anh           Tú      (002366   2     1    4    103H1  DC1403           4567    23456789012   
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số     Tên Cán Bộ Giảng Dạy      Mã CBGD  Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp      NHLT  Tuần Học 
                                                                                                                                 12345678901234567890123456
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L04  GE1003  Địa chất cơ sở            3    37     Lê Thanh           Phong   (002924   5     1    4    308H1  DC1404           4567    23456789012    
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
  * L01  GE1004  Địa chất cơ sở (TN)            19     Lê Thanh           Phong   (002924   2     1    3    108B8  DC1401   L01-                  89012    
  * L02  GE1004  Địa chất cơ sở (TN)            19     Lê Thanh           Phong   (002924   2     4    3    108B8  DC1401   L01-                  89012    
  * L03  GE1004  Địa chất cơ sở (TN)            19     Hồ Nguyễn Trí      Mẫn     (003504   6     1    3    108B8  DC1402   L02-                  89012    
  * L04  GE1004  Địa chất cơ sở (TN)            18     Hồ Nguyễn Trí      Mẫn     (003504   6     4    3    108B8  DC1402   L02-                  89012    
  * L05  GE1004  Địa chất cơ sở (TN)            19     Hồ Nguyễn Trí      Mẫn     (003504   4     7    3    108B8  DC1403   L03-                  89012    
  * L06  GE1004  Địa chất cơ sở (TN)            19     Hồ Nguyễn Trí      Mẫn     (003504   4    10    3    108B8  DC1403   L03-                  89012    
  * L07  GE1004  Địa chất cơ sở (TN)            19     Hồ Nguyễn Trí      Mẫn     (003504   4     1    3    108B8  DC1404   L04-                  89012    
  * L08  GE1004  Địa chất cơ sở (TN)            18     Hồ Nguyễn Trí      Mẫn     (003504   4     4    3    108B8  DC1404   L04-                  89012    
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  IM1001  Giới thiệu ngành          3    80     Bùi Huy Hải        Bích    (002706   2     3    4    301H1  QL1402           4567    23456789012    
    L02  IM1001  Giới thiệu ngành          3    80     Bùi Huy Hải        Bích    (002706   4     7    4    204H1  QL1403           4567    23456789012    
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  IM1003  Kinh tế vi mô             3   160     Trần Duy           Thanh   (002096   3     7    4    213H1  QL1401           4567    23456789012    
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A94  LA1003  Anh văn 1                 2    60                                (         3     1    4    303B1  DD14BK01         4567    23456789012    
    A95  LA1003  Anh văn 1                 2    41                                (         5     1    4    303B9  DD14BK02         4567    23456789012    
    A96  LA1003  Anh văn 1                 2    40                                (         3     1    4    310B1  XD14BXD1         4567    23456789012    
    L01  LA1003  Anh văn 1                 2    38                                (         2     1    4    802H1  CK14CK01         4567    23456789012    
    L02  LA1003  Anh văn 1                 2    39                                (         2     7    4    809H1  CK14CK02         4567    23456789012    
    L03  LA1003  Anh văn 1                 2    38                                (         4     7    4    811H1  CK14CK03         4567    23456789012    
    L04  LA1003  Anh văn 1                 2    39                                (         4     7    4    810H1  CK14CK04         4567    23456789012    
    L05  LA1003  Anh văn 1                 2    38                                (         3     1    4    810H1  CK14CK05         4567    23456789012    
    L06  LA1003  Anh văn 1                 2    39                                (         3     1    4    805H1  CK14CK06         4567    23456789012    
    L07  LA1003  Anh văn 1                 2    38                                (         2     7    4    804H1  CK14CK07         4567    23456789012    
    L08  LA1003  Anh văn 1                 2    39                                (         2     7    4    807H1  CK14CK08         4567    23456789012    
    L09  LA1003  Anh văn 1                 2    38                                (         2     7    4    803H1  CK14CK09         4567    23456789012    
    L10  LA1003  Anh văn 1                 2    39                                (         2     7    4    810H1  CK14CK10         4567    23456789012    
    L11  LA1003  Anh văn 1                 2    38                                (         2     7    4    805H1  CK14CK11         4567    23456789012    
    L12  LA1003  Anh văn 1                 2    39                                (         3     7    4    810H1  CK14CK12         4567    23456789012    
    L13  LA1003  Anh văn 1                 2    38                                (         5     7    4    810H1  CK14CK13         4567    23456789012    
    L14  LA1003  Anh văn 1                 2    35                                (         5     1    4    804H1  CK14DM           4567    23456789012    
    L15  LA1003  Anh văn 1                 2    40                                (         3     1    4    803H1  CK14HT1          4567    23456789012    
    L16  LA1003  Anh văn 1                 2    40                                (         2     7    4    806H1  CK14HT2          4567    23456789012    
    L17  LA1003  Anh văn 1                 2    38                                (         6     1    4    810H1  DC1401           4567    23456789012    
    L18  LA1003  Anh văn 1                 2    37                                (         2     1    4    810H1  DC1402           4567    23456789012    
    L19  LA1003  Anh văn 1                 2    25                                (         3     7    4    809H1  DC1403           4567    23456789012    
    L20  LA1003  Anh văn 1                 2    37                                (         2     1    4    805H1  DC1404           4567    23456789012    
    L21  LA1003  Anh văn 1                 2    41                                (         6     7    4    805H1  DD14LT01         4567    23456789012    
    L22  LA1003  Anh văn 1                 2    41                                (         6     7    4    802H1  DD14LT02         4567    23456789012    
    L23  LA1003  Anh văn 1                 2    41                                (         6     1    4    805H1  DD14LT03         4567    23456789012    
    L24  LA1003  Anh văn 1                 2    41                                (         6     1    4    806H1  DD14LT04         4567    23456789012    
    L25  LA1003  Anh văn 1                 2    41                                (         4     1    4    806H1  DD14LT05         4567    23456789012    
    L26  LA1003  Anh văn 1                 2    41                                (         6     7    4    806H1  DD14LT06         4567    23456789012    
    L27  LA1003  Anh văn 1                 2    41                                (         6     1    4    804H1  DD14LT07         4567    23456789012    
    L28  LA1003  Anh văn 1                 2    41                                (         6     1    4    802H1  DD14LT08         4567    23456789012    
    L29  LA1003  Anh văn 1                 2    41                                (         5     1    4    806H1  DD14LT09         4567    23456789012    
    L30  LA1003  Anh văn 1                 2    41                                (         5     1    4    807H1  DD14LT10         4567    23456789012    
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số     Tên Cán Bộ Giảng Dạy      Mã CBGD  Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp      NHLT  Tuần Học 
                                                                                                                                 12345678901234567890123456
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L31  LA1003  Anh văn 1                 2    43                                (         4     1    4    808H1  DD14LT11         4567    23456789012    
    L32  LA1003  Anh văn 1                 2    42                                (         4     1    4    810H1  DD14LT12         4567    23456789012    
    L33  LA1003  Anh văn 1                 2    42                                (         5     1    4    801H1  DD14LT13         4567    23456789012    
    L34  LA1003  Anh văn 1                 2    42                                (         5     1    4    808H1  DD14LT14         4567    23456789012    
    L35  LA1003  Anh văn 1                 2    36                                (         5     1    4    809H1  GT1401           4567    23456789012    
    L36  LA1003  Anh văn 1                 2    36                                (         5     1    4    805H1  GT1402           4567    23456789012    
    L37  LA1003  Anh văn 1                 2    36                                (         5     1    4    810H1  GT1403           4567    23456789012    
    L38  LA1003  Anh văn 1                 2    36                                (         3     1    4    811H1  GT1404           4567    23456789012    
    L39  LA1003  Anh văn 1                 2    36                                (         5     7    4    809H1  GT1405           4567    23456789012    
    L40  LA1003  Anh văn 1                 2    39                                (         5     7    4    804H1  HC14HC01         4567    23456789012    
    L41  LA1003  Anh văn 1                 2    39                                (         5     7    4    805H1  HC14HC02         4567    23456789012    
    L42  LA1003  Anh văn 1                 2    39                                (         4     1    4    802H1  HC14HC03         4567    23456789012    
    L43  LA1003  Anh văn 1                 2    39                                (         5     7    4    806H1  HC14HC04         4567    23456789012    
    L44  LA1003  Anh văn 1                 2    52                                (         3     1    4    801H1  HC14HC05         4567    23456789012    
    L45  LA1003  Anh văn 1                 2    39                                (         4     1    4    807H1  HC14HC06         4567    23456789012    
    L46  LA1003  Anh văn 1                 2    39                                (         2     1    4    806H1  HC14HC07         4567    23456789012    
    L47  LA1003  Anh văn 1                 2    51                                (         3     1    4    808H1  HC14HC08         4567    23456789012    
    L48  LA1003  Anh văn 1                 2    39                                (         6     1    4    809H1  HC14HC09         4567    23456789012    
    L49  LA1003  Anh văn 1                 2    39                                (         6     1    4    807H1  HC14HC10         4567    23456789012    
    L50  LA1003  Anh văn 1                 2    40                                (         6     1    4    803H1  HC14HC11         4567    23456789012    
    L51  LA1003  Anh văn 1                 2    40                                (         4     1    4    809H1  MO1401           4567    23456789012    
    L52  LA1003  Anh văn 1                 2    40                                (         6     1    4    811H1  MO1402           4567    23456789012    
    L53  LA1003  Anh văn 1                 2    40                                (         3     1    4    809H1  MO1403           4567    23456789012    
    L54  LA1003  Anh văn 1                 2    40                                (         4     7    4    804H1  MO1404           4567    23456789012    
    L55  LA1003  Anh văn 1                 2    41                                (         2     1    4    804H1  MT1401           4567    23456789012    
    L56  LA1003  Anh văn 1                 2    42                                (         2     1    4    801H1  MT1402           4567    23456789012    
    L57  LA1003  Anh văn 1                 2    41                                (         2     1    4    811H1  MT1403           4567    23456789012    
    L58  LA1003  Anh văn 1                 2    42                                (         4     1    4    804H1  MT1404           4567    23456789012    
    L59  LA1003  Anh văn 1                 2    41                                (         5     7    4    807H1  MT1405           4567    23456789012    
    L60  LA1003  Anh văn 1                 2    40                                (         5     7    4    801H1  MT1406           4567    23456789012    
    L61  LA1003  Anh văn 1                 2    41                                (         3     7    4    811H1  MT1407           4567    23456789012    
    L62  LA1003  Anh văn 1                 2    42                                (         3     7    4    803H1  MT1408           4567    23456789012    
    L63  LA1003  Anh văn 1                 2    40                                (         6     7    4    807H1  QL1401           4567    23456789012    
    L64  LA1003  Anh văn 1                 2    40                                (         3     1    4    807H1  QL1402           4567    23456789012    
    L65  LA1003  Anh văn 1                 2    28                                (         6     7    4    809H1  QL1403           4567    23456789012    
    L66  LA1003  Anh văn 1                 2    40                                (         3     1    4    804H1  QL1404           4567    23456789012    
    L67  LA1003  Anh văn 1                 2    38                                (         2     1    4    803H1  KU1401           4567    23456789012    
    L68  LA1003  Anh văn 1                 2    37                                (         2     1    4    807H1  KU1402           4567    23456789012    
    L69  LA1003  Anh văn 1                 2    38                                (         2     1    4    809H1  KU1403           4567    23456789012    
    L70  LA1003  Anh văn 1                 2    37                                (         6     1    4    801H1  KU1404           4567    23456789012    
    L71  LA1003  Anh văn 1                 2    40                                (         3     7    4    807H1  VL1401           4567    23456789012    
    L72  LA1003  Anh văn 1                 2    40                                (         4     7    4    809H1  VL1402           4567    23456789012    
    L73  LA1003  Anh văn 1                 2    40                                (         5     1    4    803H1  VL1403           4567    23456789012    
    L74  LA1003  Anh văn 1                 2    40                                (         5     1    4    802H1  VL1404           4567    23456789012    
    L75  LA1003  Anh văn 1                 2    40                                (         3     7    4    802H1  VL1405           4567    23456789012    
    L76  LA1003  Anh văn 1                 2    40                                (         5     7    4    811H1  XD14KT           4567    23456789012    
    L77  LA1003  Anh văn 1                 2    45                                (         3     7    4    808H1  XD14TD1          4567    23456789012    
    L78  LA1003  Anh văn 1                 2    45                                (         4     1    4    801H1  XD14TD2          4567    23456789012    
    L79  LA1003  Anh văn 1                 2    40                                (         2     7    4    811H1  XD14VL1          4567    23456789012    
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số     Tên Cán Bộ Giảng Dạy      Mã CBGD  Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp      NHLT  Tuần Học 
                                                                                                                                 12345678901234567890123456
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L80  LA1003  Anh văn 1                 2    40                                (         2     7    4    801H1  XD14VL2          4567    23456789012    
    L81  LA1003  Anh văn 1                 2    40                                (         4     1    4    805H1  XD14XD02         4567    23456789012    
    L82  LA1003  Anh văn 1                 2    40                                (         4     7    4    806H1  XD14XD03         4567    23456789012    
    L83  LA1003  Anh văn 1                 2    40                                (         4     7    4    803H1  XD14XD04         4567    23456789012    
    L84  LA1003  Anh văn 1                 2    40                                (         2     7    4    802H1  XD14XD05         4567    23456789012    
    L85  LA1003  Anh văn 1                 2    40                                (         4     1    4    803H1  XD14XD06         4567    23456789012    
    L86  LA1003  Anh văn 1                 2    40                                (         4     7    4    805H1  XD14XD07         4567    23456789012    
    L87  LA1003  Anh văn 1                 2    40                                (         4     7    4    802H1  XD14XD08         4567    23456789012    
    L88  LA1003  Anh văn 1                 2    40                                (         4     7    4    807H1  XD14XD09         4567    23456789012    
    L89  LA1003  Anh văn 1                 2    40                                (         6     7    4    804H1  XD14XD10         4567    23456789012    
    L90  LA1003  Anh văn 1                 2    40                                (         3     7    4    806H1  XD14XD11         4567    23456789012    
    L91  LA1003  Anh văn 1                 2    40                                (         3     7    4    805H1  XD14XD12         4567    23456789012    
    L92  LA1003  Anh văn 1                 2    40                                (         3     7    4    801H1  XD14XD13         4567    23456789012    
    L93  LA1003  Anh văn 1                 2    35                                (         5     7    4    802H1  CK14DM           4567    23456789012    
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  MA1001  Nhập môn về kỹ thuật      3    50                                (         4     1    4    203H1  VL1401           4567    23456789012    
    L02  MA1001  Nhập môn về kỹ thuật      3    50                                (         3     7    4    203H1  VL1402           4567    23456789012    
    L03  MA1001  Nhập môn về kỹ thuật      3    50                                (         3     1    4    302H1  VL1403           4567    23456789012    
    L04  MA1001  Nhập môn về kỹ thuật      3    50                                (         5     7    4    202H1  VL1405           4567    23456789012    
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  ME1001  Nhập môn về kỹ thuật      3    56     Thái Thị Thu       Hà      (000801   6     3    4    103H1  CK14CK01         4567    23456789012    
    L02  ME1001  Nhập môn về kỹ thuật      3    55     Huỳnh Hữu          Nghị    (002446   2     1    4    102H1  CK14CK02         4567    23456789012    
    L03  ME1001  Nhập môn về kỹ thuật      3    55     Phạm Ngọc          Tuấn    (001191   2     7    4    403H1  CK14CK04         4567    23456789012    
    L04  ME1001  Nhập môn về kỹ thuật      3    56     Trần Anh           Sơn     (002336   3     7    4    403H1  CK14CK05         4567    23456789012    
    L05  ME1001  Nhập môn về kỹ thuật      3    56     Hồ Thị Thu         Nga     (003111   2     1    4    202H1  CK14CK07         4567    23456789012    
    L06  ME1001  Nhập môn về kỹ thuật      3    56     Đỗ Thị Ngọc        Khánh   (000177   3     7    4    302H1  CK14CK08         4567    23456789012    
    L07  ME1001  Nhập môn về kỹ thuật      3    56     Nguyễn Thị Minh    Trinh   (002428   3     1    4    102H1  CK14CK10         4567    23456789012    
    L08  ME1001  Nhập môn về kỹ thuật      3    55     Trần Nguyên Duy    Phương  (001798   6     1    4    303H1  CK14CK11         4567    23456789012    
    L09  ME1001  Nhập môn về kỹ thuật      3    55     Huỳnh Công         Lớn     (001953   3     1    4    103H1  CK14CK13         4567    23456789012    
    L10  ME1001  Nhập môn về kỹ thuật      3    35     Hồ Thị Minh        Hương   (001905   5     7    4    302H1  CK14DM           4567    23456789012    
    L11  ME1001  Nhập môn về kỹ thuật      3    35     Hà Anh             Tùng    (001737   5     1    4    309H1  CK14DM           4567    23456789012    
    L12  ME1001  Nhập môn về kỹ thuật      3    40     Hồ Thị Phương      Dung    (003161   2     7    4    203H1  CK14HT1          4567    23456789012    
    L13  ME1001  Nhập môn về kỹ thuật      3    40     Đỗ Ngọc            Hiền    (002559   4     1    4    302H1  CK14HT2          4567    23456789012    
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A93  MI1003  Giáo dục quốc phòng            60                                                                 DD14BK01             8901               
    A94  MI1003  Giáo dục quốc phòng            41                                                                 DD14BK02             8901               
    A95  MI1003  Giáo dục quốc phòng            40                                                                 XD14BXD1             8901               
    L01  MI1003  Giáo dục quốc phòng            38                                (      )                          CK14CK01             8901               
    L02  MI1003  Giáo dục quốc phòng            39                                (      )                          CK14CK02             8901               
    L03  MI1003  Giáo dục quốc phòng            38                                (      )                          CK14CK03             8901               
    L04  MI1003  Giáo dục quốc phòng            39                                (      )                          CK14CK04             8901               
    L05  MI1003  Giáo dục quốc phòng            38                                (      )                          CK14CK05             8901               
    L06  MI1003  Giáo dục quốc phòng            39                                (      )                          CK14CK06             8901               
    L07  MI1003  Giáo dục quốc phòng            38                                (      )                          CK14CK07             8901               
    L08  MI1003  Giáo dục quốc phòng            39                                (      )                          CK14CK08             8901               
    L09  MI1003  Giáo dục quốc phòng            38                                (      )                          CK14CK09             8901               
    L10  MI1003  Giáo dục quốc phòng            39                                (      )                          CK14CK10             8901               
    L11  MI1003  Giáo dục quốc phòng            38                                (      )                          CK14CK11             8901               
    L12  MI1003  Giáo dục quốc phòng            39                                (      )                          CK14CK12             8901               
    L13  MI1003  Giáo dục quốc phòng            38                                (      )                          CK14CK13             8901              
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số     Tên Cán Bộ Giảng Dạy      Mã CBGD  Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp      NHLT  Tuần Học 
                                                                                                                                 12345678901234567890123456
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L14  MI1003  Giáo dục quốc phòng            70                                (      )                          CK14DM               8901               
    L15  MI1003  Giáo dục quốc phòng            40                                (      )                          CK14HT1              8901               
    L16  MI1003  Giáo dục quốc phòng            40                                (      )                          CK14HT2              8901               
    L17  MI1003  Giáo dục quốc phòng            38                                (      )                          DC1401               8901               
    L18  MI1003  Giáo dục quốc phòng            37                                (      )                          DC1402               8901               
    L19  MI1003  Giáo dục quốc phòng            38                                (      )                          DC1403               8901               
    L20  MI1003  Giáo dục quốc phòng            37                                (      )                          DC1404               8901               
    L21  MI1003  Giáo dục quốc phòng            41                                (      )                          DD14LT01             8901               
    L22  MI1003  Giáo dục quốc phòng            41                                (      )                          DD14LT02             8901               
    L23  MI1003  Giáo dục quốc phòng            41                                (      )                          DD14LT03             8901               
    L24  MI1003  Giáo dục quốc phòng            41                                (      )                          DD14LT04             8901               
    L25  MI1003  Giáo dục quốc phòng            41                                (      )                          DD14LT05             8901               
    L26  MI1003  Giáo dục quốc phòng            41                                (      )                          DD14LT06             8901               
    L27  MI1003  Giáo dục quốc phòng            41                                (      )                          DD14LT07             8901               
    L28  MI1003  Giáo dục quốc phòng            41                                (      )                          DD14LT08             8901               
    L29  MI1003  Giáo dục quốc phòng            41                                (      )                          DD14LT09             8901               
    L30  MI1003  Giáo dục quốc phòng            41                                (      )                          DD14LT10             8901               
    L31  MI1003  Giáo dục quốc phòng            43                                (      )                          DD14LT11             8901               
    L32  MI1003  Giáo dục quốc phòng            42                                (      )                          DD14LT12             8901               
    L33  MI1003  Giáo dục quốc phòng            42                                (      )                          DD14LT13             8901               
    L34  MI1003  Giáo dục quốc phòng            42                                (      )                          DD14LT14             8901               
    L35  MI1003  Giáo dục quốc phòng            36                                (      )                          GT1401               8901               
    L36  MI1003  Giáo dục quốc phòng            36                                (      )                          GT1402               8901               
    L37  MI1003  Giáo dục quốc phòng            36                                (      )                          GT1403               8901               
    L38  MI1003  Giáo dục quốc phòng            36                                (      )                          GT1404               8901               
    L39  MI1003  Giáo dục quốc phòng            36                                (      )                          GT1405               8901               
    L40  MI1003  Giáo dục quốc phòng            39                                (      )                          HC14HC01             8901               
    L41  MI1003  Giáo dục quốc phòng            39                                (      )                          HC14HC02             8901               
    L42  MI1003  Giáo dục quốc phòng            39                                (      )                          HC14HC03             8901               
    L43  MI1003  Giáo dục quốc phòng            39                                (      )                          HC14HC04             8901               
    L44  MI1003  Giáo dục quốc phòng            39                                (      )                          HC14HC05             8901               
    L45  MI1003  Giáo dục quốc phòng            39                                (      )                          HC14HC06             8901               
    L46  MI1003  Giáo dục quốc phòng            39                                (      )                          HC14HC07             8901               
    L47  MI1003  Giáo dục quốc phòng            39                                (      )                          HC14HC08             8901               
    L48  MI1003  Giáo dục quốc phòng            39                                (      )                          HC14HC09             8901               
    L49  MI1003  Giáo dục quốc phòng            39                                (      )                          HC14HC10             8901               
    L50  MI1003  Giáo dục quốc phòng            40                                (      )                          HC14HC11             8901               
    L51  MI1003  Giáo dục quốc phòng            40                                (      )                          MO1401               8901               
    L52  MI1003  Giáo dục quốc phòng            40                                (      )                          MO1402               8901               
    L53  MI1003  Giáo dục quốc phòng            40                                (      )                          MO1403               8901               
    L54  MI1003  Giáo dục quốc phòng            40                                (      )                          MO1404               8901               
    L55  MI1003  Giáo dục quốc phòng            41                                (      )                          MT1401               8901               
    L56  MI1003  Giáo dục quốc phòng            42                                (      )                          MT1402               8901               
    L57  MI1003  Giáo dục quốc phòng            41                                (      )                          MT1403               8901               
    L58  MI1003  Giáo dục quốc phòng            42                                (      )                          MT1404               8901               
    L59  MI1003  Giáo dục quốc phòng            41                                (      )                          MT1405               8901               
    L60  MI1003  Giáo dục quốc phòng            40                                (      )                          MT1406               8901               
    L61  MI1003  Giáo dục quốc phòng            41                                (      )                          MT1407               8901               
    L62  MI1003  Giáo dục quốc phòng            42                                (      )                          MT1408               8901               
    L63  MI1003  Giáo dục quốc phòng            40                                (      )                          QL1401               8901              
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số     Tên Cán Bộ Giảng Dạy      Mã CBGD  Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp      NHLT  Tuần Học 
                                                                                                                                 12345678901234567890123456
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L64  MI1003  Giáo dục quốc phòng            40                                (      )                          QL1402               8901               
    L65  MI1003  Giáo dục quốc phòng            40                                (      )                          QL1403               8901               
    L66  MI1003  Giáo dục quốc phòng            40                                (      )                          QL1404               8901               
    L67  MI1003  Giáo dục quốc phòng            38                                (      )                          KU1401               8901               
    L68  MI1003  Giáo dục quốc phòng            37                                (      )                          KU1402               8901               
    L69  MI1003  Giáo dục quốc phòng            38                                (      )                          KU1403               8901               
    L70  MI1003  Giáo dục quốc phòng            37                                (      )                          KU1404               8901               
    L71  MI1003  Giáo dục quốc phòng            40                                (      )                          VL1401               8901               
    L72  MI1003  Giáo dục quốc phòng            40                                (      )                          VL1402               8901               
    L73  MI1003  Giáo dục quốc phòng            40                                (      )                          VL1403               8901               
    L74  MI1003  Giáo dục quốc phòng            40                                (      )                          VL1404               8901               
    L75  MI1003  Giáo dục quốc phòng            40                                (      )                          VL1405               8901               
    L76  MI1003  Giáo dục quốc phòng            40                                (      )                          XD14KT               8901               
    L77  MI1003  Giáo dục quốc phòng            45                                (      )                          XD14TD1              8901               
    L78  MI1003  Giáo dục quốc phòng            45                                (      )                          XD14TD2              8901               
    L79  MI1003  Giáo dục quốc phòng            40                                (      )                          XD14VL1              8901               
    L80  MI1003  Giáo dục quốc phòng            40                                (      )                          XD14VL2              8901               
    L81  MI1003  Giáo dục quốc phòng            40                                (      )                          XD14XD02             8901               
    L82  MI1003  Giáo dục quốc phòng            40                                (      )                          XD14XD03             8901               
    L83  MI1003  Giáo dục quốc phòng            40                                (      )                          XD14XD04             8901               
    L84  MI1003  Giáo dục quốc phòng            40                                (      )                          XD14XD05             8901               
    L85  MI1003  Giáo dục quốc phòng            40                                (      )                          XD14XD06             8901               
    L86  MI1003  Giáo dục quốc phòng            40                                (      )                          XD14XD07             8901               
    L87  MI1003  Giáo dục quốc phòng            40                                (      )                          XD14XD08             8901               
    L88  MI1003  Giáo dục quốc phòng            40                                (      )                          XD14XD09             8901               
    L89  MI1003  Giáo dục quốc phòng            40                                (      )                          XD14XD10             8901               
    L90  MI1003  Giáo dục quốc phòng            40                                (      )                          XD14XD11             8901               
    L91  MI1003  Giáo dục quốc phòng            40                                (      )                          XD14XD12             8901               
    L92  MI1003  Giáo dục quốc phòng            40                                (      )                          XD14XD13             8901               
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A14  MT1003  Giải tích 1               4   141     Lê Thái            Thanh   (001437   2     4    3    406B4  DD14BK01         4567    23456789012    
    L01  MT1003  Giải tích 1               4   154     Nguyễn Thị Xuân    Anh     (001840   3     3    2    210H1  CK14CK01         4567    23456789012    
                                                                                            5     9    2    210H1                   5 7     3 5 7 9 1     
    L02  MT1003  Giải tích 1               4   386     Trần Ngọc          Diễm    (001704   4     5    2    GDH1   CK14CK09         4567    23456789012    
                                                                                            6     5    2    GDH1                    5 7     3 5 7 9 1     
    L03  MT1003  Giải tích 1               4   424     Trần Ngọc          Diễm    (001704   4     7    2    GDH1   CK14DM           4567    23456789012    
                                                                                            6     7    2    GDH1                    5 7     3 5 7 9 1     
    L04  MT1003  Giải tích 1               4   404     Trần Ngọc          Diễm    (001704   3     9    2    GDH1   DD14LT12         4567    23456789012    
                                                                                            5     9    2    GDH1                   4 6     2 4 6 8 0      
    L05  MT1003  Giải tích 1               4   405     Nguyễn Thị Xuân    Anh     (001840   2     7    2    GDH1   MT1407           4567    23456789012    
                                                                                            6     7    2    GDH1                   4 6     2 4 6 8 0      
    L06  MT1003  Giải tích 1               4   410     Nguyễn Thị Xuân    Anh     (001840   3     5    2    GDH1   DD14LT05         4567    23456789012    
                                                                                            5     7    2    GDH1                    5 7     3 5 7 9 1     
    L07  MT1003  Giải tích 1               4   144     Trần Ngọc          Diễm    (001704   3     7    2    210H1  GT1403           4567    23456789012    
                                                                                            5     7    2    210H1                  4 6     2 4 6 8 0      
    L08  MT1003  Giải tích 1               4   116     Nguyễn Thị Xuân    Anh     (001840   2     3    2    101H1  VL1401           4567    23456789012    
                                                                                            6     5    2    213H1                  4 6     2 4 6 8 0      
    L09  MT1003  Giải tích 1               4   156     Nguyễn Thị Xuân    Anh     (001840   2     9    2    210H1  HC14HC04         4567    23456789012    
                                                                                            6     9    2    210H1                  4 6     2 4 6 8 0     
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số     Tên Cán Bộ Giảng Dạy      Mã CBGD  Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp      NHLT  Tuần Học 
                                                                                                                                 12345678901234567890123456
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L10  MT1003  Giải tích 1               4   410     Nguyễn Thị Xuân    Anh     (001840   2     1    2    GDH1   QL1402           4567    23456789012    
                                                                                            6     3    2    GDH1                   4 6     2 4 6 8 0      
    L11  MT1003  Giải tích 1               4   400     Nguyễn Thị Xuân    Anh     (001840   2     5    2    GDH1   QL1403           4567    23456789012    
                                                                                            6     1    2    GDH1                   4 6     2 4 6 8 0      
    L12  MT1003  Giải tích 1               4   150     Trần Ngọc          Diễm    (001704   4     9    2    210H1  KU1404           4567    23456789012    
                                                                                            6     9    2    210H1                   5 7     3 5 7 9 1     
    L13  MT1003  Giải tích 1               4   120     Trần Ngọc          Diễm    (001704   4     3    2    101H1  VL1405           4567    23456789012    
                                                                                            6     3    2    213H1                   5 7     3 5 7 9 1     
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
  * A49  MT1004  Giải tích 1 (bt)               61     Lê Thái            Thanh   (001437   3     9    2    502B4  DD14BK02 A14-    4567    23456789012    
  * A50  MT1004  Giải tích 1 (bt)               80     Lê Thái            Thanh   (001437   3     7    2    303B1  DD14BK01 A14-    4567    23456789012    
  * L01  MT1004  Giải tích 1 (bt)               77     Phùng Trọng        Thực    (003537   4     5    2    301H1  CK14CK01 L01-    4567    23456789012    
  * L02  MT1004  Giải tích 1 (bt)               77     Đậu Thế            Phiệt   (003556   6     7    2    404H1  CK14CK03 L01-    4567    23456789012    
  * L03  MT1004  Giải tích 1 (bt)               77     Đậu Thế            Phiệt   (003556   5     3    2    403H1  CK14CK05 L02-    4567    23456789012    
  * L04  MT1004  Giải tích 1 (bt)               77     Đậu Thế            Phiệt   (003556   6     3    2    204H1  CK14CK07 L02-    4567    23456789012    
  * L05  MT1004  Giải tích 1 (bt)               77     Đậu Thế            Phiệt   (003556   5     7    2    301H1  CK14CK09 L02-    4567    23456789012    
  * L06  MT1004  Giải tích 1 (bt)               77     Đậu Thế            Phiệt   (003556   5     5    2    102H1  CK14CK11 L02-    4567    23456789012    
  * L07  MT1004  Giải tích 1 (bt)               78     Đậu Thế            Phiệt   (003556   5     1    2    101H1  CK14CK13 L02-    4567    23456789012    
  * L08  MT1004  Giải tích 1 (bt)               70     Nguyễn Hữu         Hiệp    (003435   3     3    2    101H1  CK14DM   L03-    4567    23456789012    
  * L09  MT1004  Giải tích 1 (bt)               80     Đậu Thế            Phiệt   (003556   5     9    2    201H1  CK14HT1  L03-    4567    23456789012    
  * L10  MT1004  Giải tích 1 (bt)               78     Đậu Thế            Phiệt   (003556   2     9    2    101H1  HC14HC05 L03-    4567    23456789012    
  * L11  MT1004  Giải tích 1 (bt)               78     Đậu Thế            Phiệt   (003556   2     7    2    201H1  HC14HC07 L03-    4567    23456789012    
  * L12  MT1004  Giải tích 1 (bt)               59     Nguyễn Hữu         Hiệp    (003435   3     7    2    101H1  HC14HC09 L03-    4567    23456789012    
  * L13  MT1004  Giải tích 1 (bt)               59     Nguyễn Hữu         Hiệp    (003435   3     9    2    304H1  HC14HC11 L03-    4567    23456789012    
  * L14  MT1004  Giải tích 1 (bt)               75     Phùng Trọng        Thực    (003537   4     9    2    304H1  DC1401   L04-    4567    23456789012    
  * L15  MT1004  Giải tích 1 (bt)               85     Nguyễn Ngọc Quỳnh  Như     (K.T777   5     3    2    201H1  DD14LT11 L04-    4567    23456789012    
  * L16  MT1004  Giải tích 1 (bt)               84     Phùng Trọng        Thực    (003537   4     1    2    204H1  DD14LT13 L04-    4567    23456789012    
  * L17  MT1004  Giải tích 1 (bt)               80     Hoàng Hải          Hà      (003262   2     5    2    201H1  MO1401   L04-    4567    23456789012    
  * L18  MT1004  Giải tích 1 (bt)               80     Đậu Thế            Phiệt   (003556   2     5    2    304H1  MO1403   L04-    4567    23456789012    
  * L19  MT1004  Giải tích 1 (bt)               75     Phan Thị Ngọc      Hân     (009575   6     3    2    301H1  DC1403   L05-    4567    23456789012    
  * L20  MT1004  Giải tích 1 (bt)               83     Hoàng Hải          Hà      (003262   4     7    2    301H1  MT1401   L05-    4567    23456789012    
  * L21  MT1004  Giải tích 1 (bt)               83     Hoàng Hải          Hà      (003262   4     9    2    201H1  MT1403   L05-    4567    23456789012    
  * L22  MT1004  Giải tích 1 (bt)               81     Nguyễn Xuân        Mỹ      (002008   4     1    2    301H1  MT1405   L05-    4567    23456789012    
  * L23  MT1004  Giải tích 1 (bt)               83     Hoàng Hải          Hà      (003262   5     5    2    301H1  MT1407   L05-    4567    23456789012    
  * L24  MT1004  Giải tích 1 (bt)               82     Đậu Thế            Phiệt   (003556   2     1    2    204H1  DD14LT01 L06-    4567    23456789012    
  * L25  MT1004  Giải tích 1 (bt)               82     Đậu Thế            Phiệt   (003556   6     9    2    304H1  DD14LT03 L06-    4567    23456789012    
  * L26  MT1004  Giải tích 1 (bt)               82     Nguyễn Xuân        Mỹ      (002008   4     9    2    301H1  DD14LT05 L06-    4567    23456789012    
  * L27  MT1004  Giải tích 1 (bt)               82     Nguyễn Ngọc Quỳnh  Như     (K.T777   5     1    2    201H1  DD14LT07 L06-    4567    23456789012    
  * L28  MT1004  Giải tích 1 (bt)               82     Phùng Trọng        Thực    (003537   4     3    2    304H1  DD14LT09 L06-    4567    23456789012    
  * L29  MT1004  Giải tích 1 (bt)               72     Hoàng Hải          Hà      (003262   6     5    2    304H1  GT1401   L07-    4567    23456789012    
  * L30  MT1004  Giải tích 1 (bt)               72     Hoàng Hải          Hà      (003262   2     3    2    403H1  GT1403   L07-    4567    23456789012    
  * L31  MT1004  Giải tích 1 (bt)               56     Phan Thị Ngọc      Hân     (009575   6     1    2    403H1  GT1405   L08-    4567    23456789012    
  * L32  MT1004  Giải tích 1 (bt)               60     Hoàng Hải          Hà      (003262   2     1    2    101H1  VL1402   L08-    4567    23456789012    
  * L33  MT1004  Giải tích 1 (bt)               78     Phùng Trọng        Thực    (003537   4     7    2    404H1  HC14HC01 L09-    4567    23456789012    
  * L34  MT1004  Giải tích 1 (bt)               78     Nguyễn Xuân        Mỹ      (002008   4     7    2    401H1  HC14HC03 L09-    4567    23456789012    
  * L35  MT1004  Giải tích 1 (bt)               80     Đậu Thế            Phiệt   (003556   6     1    2    101H1  QL1401   L10-    4567    23456789012    
  * L36  MT1004  Giải tích 1 (bt)               90     Nguyễn Ngọc Quỳnh  Như     (K.T777   5     5    2    101H1  XD14TD1  L10-    4567    23456789012    
  * L37  MT1004  Giải tích 1 (bt)               80     Nguyễn Xuân        Mỹ      (002008   4     5    2    201H1  XD14VL1  L10-    4567    23456789012    
  * L38  MT1004  Giải tích 1 (bt)               80     Nguyễn Hữu         Hiệp    (003435   3     5    2    101H1  XD14XD02 L10-    4567    23456789012   
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số     Tên Cán Bộ Giảng Dạy      Mã CBGD  Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp      NHLT  Tuần Học 
                                                                                                                                 12345678901234567890123456
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
  * L39  MT1004  Giải tích 1 (bt)               80     Đậu Thế            Phiệt   (003556   2     3    2    404H1  XD14XD04 L10-    4567    23456789012    
  * L40  MT1004  Giải tích 1 (bt)               80     Hoàng Hải          Hà      (003262   5     3    2    304H1  QL1403   L11-    4567    23456789012    
  * L41  MT1004  Giải tích 1 (bt)               80     Hoàng Hải          Hà      (003262   5     1    2    301H1  XD14XD06 L11-    4567    23456789012    
  * L42  MT1004  Giải tích 1 (bt)               80     Nguyễn Hữu         Hiệp    (003435   3     1    2    201H1  XD14XD08 L11-    4567    23456789012    
  * L43  MT1004  Giải tích 1 (bt)               80     Hoàng Hải          Hà      (003262   6     3    2    401H1  XD14XD10 L11-    4567    23456789012    
  * L44  MT1004  Giải tích 1 (bt)               80     Nguyễn Xuân        Mỹ      (002008   4     3    2    201H1  XD14XD12 L11-    4567    23456789012    
  * L45  MT1004  Giải tích 1 (bt)               75     Lê Xuân            Đại     (003264   5     9    2    304H1  KU1401   L12-    4567    23456789012    
  * L46  MT1004  Giải tích 1 (bt)               75     Lê Xuân            Đại     (003264   5     7    2    204H1  KU1403   L12-    4567    23456789012    
  * L47  MT1004  Giải tích 1 (bt)               60     Hoàng Hải          Hà      (003262   6     1    2    404H1  VL1403   L13-    4567    23456789012    
  * L48  MT1004  Giải tích 1 (bt)               60     Đậu Thế            Phiệt   (003556   6     5    2    203H1  VL1405   L13-    4567    23456789012    
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A11  MT1007  Đại số                    3   141                                (         6     7    2    406B4  DD14BK01         4567    23456789012    
    L01  MT1007  Đại số                    3   154     Đặng Văn           Vinh    (002571   4     3    2    210H1  CK14CK02         4567    23456789012    
    L02  MT1007  Đại số                    3   386     Đặng Văn           Vinh    (002571   4     1    2    GDH1   CK14CK07         4567    23456789012    
    L03  MT1007  Đại số                    3   410     Đặng Văn           Vinh    (002571   3     1    2    GDH1   DD14LT05         4567    23456789012    
    L04  MT1007  Đại số                    3   329     Đặng Văn           Vinh    (002571   2     3    2    GDH1   DD14LT12         4567    23456789012    
    L05  MT1007  Đại số                    3   144     Đặng Văn           Vinh    (002571   2     1    2    210H1  GT1401           4567    23456789012    
    L06  MT1007  Đại số                    3   116     Đặng Văn           Vinh    (002571   3     3    2    213H1  VL1401           4567    23456789012    
    L07  MT1007  Đại số                    3   120     Đặng Văn           Vinh    (002571   2     5    2    211H1  VL1404           4567    23456789012    
    L08  MT1007  Đại số                    3   330     Nguyễn Hữu         Hiệp    (003435   5     1    2    GDH1   XD14TD1          4567    23456789012    
    L09  MT1007  Đại số                    3   160     Nguyễn Hữu         Hiệp    (003435   5     3    2    211H1  XD14XD09         4567    23456789012    
    L10  MT1007  Đại số                    3   160     Đặng Văn           Vinh    (002571   4     5    2    210H1  XD14XD10         4567    23456789012    
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
  * A31  MT1008  Đại số (bt)                    61     Trần Lưu           Cường   (001153   4     9    2    403C6  DD14BK02 A11-    4567    23456789012    
  * A32  MT1008  Đại số (bt)                    80     Trần Lưu           Cường   (001153   4     7    2    403C6  DD14BK01 A11-    4567    23456789012    
  * L01  MT1008  Đại số (bt)                    77     Nguyễn Hữu         Hiệp    (003435   6     1    2    201H1  CK14CK01 L01-    4567    23456789012    
  * L02  MT1008  Đại số (bt)                    77                                (         4     1    2    401H1  CK14CK03 L01-    4567    23456789012    
  * L03  MT1008  Đại số (bt)                    77     Phùng Trọng        Thực    (003537   5     5    2    403H1  CK14CK05 L02-    4567    23456789012    
  * L04  MT1008  Đại số (bt)                    77     Nguyễn Xuân        Mỹ      (002008   5     7    2    101H1  CK14CK07 L02-    4567    23456789012    
  * L05  MT1008  Đại số (bt)                    77     Nguyễn Xuân        Mỹ      (002008   5     9    2    301H1  CK14CK09 L02-    4567    23456789012    
  * L06  MT1008  Đại số (bt)                    77     Phan Thị Ngọc      Hân     (009575   5     3    2    102H1  CK14CK11 L02-    4567    23456789012    
  * L07  MT1008  Đại số (bt)                    78     Nguyễn Hữu         Hiệp    (003435   6     3    2    304H1  CK14CK13 L02-    4567    23456789012    
  * L08  MT1008  Đại số (bt)                    82     Phùng Trọng        Thực    (003537   5     1    2    404H1  DD14LT01 L03-    4567    23456789012    
  * L09  MT1008  Đại số (bt)                    82     Nguyễn Hữu         Hiệp    (003435   6     7    2    304H1  DD14LT03 L03-    4567    23456789012    
  * L10  MT1008  Đại số (bt)                    82     Phùng Trọng        Thực    (003537   5     3    2    204H1  DD14LT05 L03-    4567    23456789012    
  * L11  MT1008  Đại số (bt)                    82     Nguyễn Hữu         Hiệp    (003435   4     9    2    101H1  DD14LT07 L03-    4567    23456789012    
  * L12  MT1008  Đại số (bt)                    82     Phùng Trọng        Thực    (003537   2     3    2    204H1  DD14LT09 L03-    4567    23456789012    
  * L13  MT1008  Đại số (bt)                    85     Phùng Trọng        Thực    (003537   2     1    2    404H1  DD14LT11 L04-    4567    23456789012    
  * L14  MT1008  Đại số (bt)                    84     Nguyễn Hữu         Hiệp    (003435   4     7    2    201H1  DD14LT13 L04-    4567    23456789012    
  * L15  MT1008  Đại số (bt)                    80     Nguyễn Xuân        Mỹ      (002008   6     9    2    204H1  MO1401   L04-    4567    23456789012    
  * L16  MT1008  Đại số (bt)                    80     Nguyễn Xuân        Mỹ      (002008   6     7    2    301H1  MO1403   L04-    4567    23456789012    
  * L17  MT1008  Đại số (bt)                    72     Nguyễn Xuân        Mỹ      (002008   2     3    2    303H1  GT1401   L05-    4567    23456789012    
  * L18  MT1008  Đại số (bt)                    72     Nguyễn Hữu         Hiệp    (003435   6     9    2    401H1  GT1403   L05-    4567    23456789012    
  * L19  MT1008  Đại số (bt)                    56     Nguyễn Xuân        Mỹ      (002008   2     1    2    303H1  GT1405   L06-    4567    23456789012    
  * L20  MT1008  Đại số (bt)                    60     Phan Thị Ngọc      Hân     (009575   5     5    2    202H1  VL1402   L06-    4567    23456789012    
  * L21  MT1008  Đại số (bt)                    60     Nguyễn Hữu         Hiệp    (003435   4     5    2    101H1  VL1403   L07-    4567    23456789012    
  * L22  MT1008  Đại số (bt)                    60     Nguyễn Xuân        Mỹ      (002008   6     1    2    204H1  VL1405   L07-    4567    23456789012    
  * L23  MT1008  Đại số (bt)                    90     Nguyễn Xuân        Mỹ      (002008   2     5    2    204H1  XD14TD1  L08-    4567    23456789012    
  * L24  MT1008  Đại số (bt)                    80     Nguyễn Hữu         Hiệp    (003435   6     5    2    301H1  XD14VL1  L08-    4567    23456789012    
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số     Tên Cán Bộ Giảng Dạy      Mã CBGD  Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp      NHLT  Tuần Học 
                                                                                                                                 12345678901234567890123456
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
  * L25  MT1008  Đại số (bt)                    80     Nguyễn Xuân        Mỹ      (002008   6     5    2    204H1  XD14XD02 L08-    4567    23456789012    
  * L26  MT1008  Đại số (bt)                    80     Nguyễn Hữu         Hiệp    (003435   4     3    2    404H1  XD14XD04 L08-    4567    23456789012    
  * L27  MT1008  Đại số (bt)                    80     Hoàng Hải          Hà      (003262   3     5    2    304H1  XD14XD06 L09-    4567    23456789012    
  * L28  MT1008  Đại số (bt)                    80     Hoàng Hải          Hà      (003262   3     3    2    201H1  XD14XD08 L09-    4567    23456789012    
  * L29  MT1008  Đại số (bt)                    80     Hoàng Hải          Hà      (003262   3     1    2    304H1  XD14XD10 L10-    4567    23456789012    
  * L30  MT1008  Đại số (bt)                    80     Nguyễn Xuân        Mỹ      (002008   6     3    2    404H1  XD14XD12 L10-    4567    23456789012    
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A85  PE1003  Giáo dục thể chất 1            50     Nguyễn Thị Lan     Hương   (009221   4    11    2    SAN7   DD14BK01         4567    23456789012    
    A86  PE1003  Giáo dục thể chất 1            51     Lê Văn             Thiện   (000819   4    11    2    SAN5   DD14BK02         4567    23456789012    
    A87  PE1003  Giáo dục thể chất 1            40     Lê Văn             Thiện   (000819   4     9    2    SAN5   XD14BXD1         4567    23456789012    
    L01  PE1003  Giáo dục thể chất 1            38     Lê Văn             Thiện   (000819   6     9    2    SANLT3 CK14CK01         4567    23456789012    
    L02  PE1003  Giáo dục thể chất 1            43     Nguyễn Thị         Thùy    (001500   6     3    2    SANLT2 CK14CK02         4567    23456789012    
    L03  PE1003  Giáo dục thể chất 1            38     Nguyễn Đức         Thịnh   (009438   3     1    2    SANLT7 CK14CK03         4567    23456789012    
    L04  PE1003  Giáo dục thể chất 1            39     Nguyễn Mạnh        Tiến    (001485   3     1    2    SANLT8 CK14CK04         4567    23456789012    
    L05  PE1003  Giáo dục thể chất 1            38     Nguyễn Thị         Thùy    (001500   5     1    2    SANLT2 CK14CK05         4567    23456789012    
    L06  PE1003  Giáo dục thể chất 1            48     Nguyễn Thị         Thùy    (001500   6     1    2    SANLT7 CK14CK07         4567    23456789012    
    L07  PE1003  Giáo dục thể chất 1            49     Lê Quang           Khôi    (001889   6     1    2    SANLT8 CK14CK08         4567    23456789012    
    L08  PE1003  Giáo dục thể chất 1            48     Nguyễn Đức         Toàn    (003190   6     1    2    SANLT3 CK14CK09         4567    23456789012    
    L09  PE1003  Giáo dục thể chất 1            39     Nguyễn Mạnh        Tiến    (001485   3     5    2    SANLT3 CK14CK10         4567    23456789012    
    L10  PE1003  Giáo dục thể chất 1            38     Nguyễn Đức         Toàn    (003190   5     3    2    SANLT3 CK14CK13         4567    23456789012    
    L11  PE1003  Giáo dục thể chất 1            50     Nguyễn Đức         Toàn    (003190   3     1    2    SANLT2 CK14DM           4567    23456789012    
    L12  PE1003  Giáo dục thể chất 1            40     Lê Quang           Khôi    (001889   4    11    2    SANLT7 CK14HT1          4567    23456789012    
    L13  PE1003  Giáo dục thể chất 1            40     Nguyễn Đức         Thịnh   (009438   5    11    2    SANLT8 CK14HT2          4567    23456789012    
    L14  PE1003  Giáo dục thể chất 1            44     Nguyễn Mạnh        Tiến    (001485   3     3    2    SANLT8 DC1401           4567    23456789012    
    L15  PE1003  Giáo dục thể chất 1            55     Lê Quang           Khôi    (001889   5     9    2    SANLT8 CK14CK11         4567    23456789012    
    L16  PE1003  Giáo dục thể chất 1            38     Huỳnh Văn          Thịnh   (002500   5     3    2    SANLT8 DC1403           4567    23456789012    
    L17  PE1003  Giáo dục thể chất 1            43     Nguyễn Đức         Toàn    (003190   3     3    2    SANLT7 DC1404           4567    23456789012    
    L18  PE1003  Giáo dục thể chất 1            38     Nguyễn Thị         Thùy    (001500   2     5    2    SANLT3 DD14LT01         4567    23456789012    
    L19  PE1003  Giáo dục thể chất 1            41     Nguyễn Đức         Toàn    (003190   2     5    2    SANLT2 DD14LT02         4567    23456789012    
    L20  PE1003  Giáo dục thể chất 1            41     Lê Quang           Khôi    (001889   2     9    2    SANLT7 DD14LT03         4567    23456789012    
    L21  PE1003  Giáo dục thể chất 1            41     Nguyễn Thị         Thùy    (001500   2     9    2    SANLT8 DD14LT04         4567    23456789012    
    L22  PE1003  Giáo dục thể chất 1            41     Nguyễn Mạnh        Tiến    (001485   6     9    2    SANLT2 DD14LT05         4567    23456789012    
    L23  PE1003  Giáo dục thể chất 1            51     Nguyễn Đức         Toàn    (003190   4     1    2    SANLT8 DD14LT06         4567    23456789012    
    L24  PE1003  Giáo dục thể chất 1            41     Nguyễn Mạnh        Tiến    (001485   4     3    2    SANLT8 DD14LT07         4567    23456789012    
    L25  PE1003  Giáo dục thể chất 1            45     Nguyễn Đức         Toàn    (003190   4     3    2    SANLT2 DD14LT08         4567    23456789012    
    L26  PE1003  Giáo dục thể chất 1            36     Nguyễn Đức         Thịnh   (009438   3     9    2    SANLT3 DD14LT09         4567    23456789012    
    L27  PE1003  Giáo dục thể chất 1            51     Lê Quang           Khôi    (001889   2     1    2    SANLT7 DD14LT10         4567    23456789012    
    L28  PE1003  Giáo dục thể chất 1            55     Nguyễn Mạnh        Tiến    (001485   5     1    2    SANLT3 DD14LT11         4567    23456789012    
    L29  PE1003  Giáo dục thể chất 1            42     Lê Quang           Khôi    (001889   2     5    2    SANLT7 DD14LT12         4567    23456789012    
    L30  PE1003  Giáo dục thể chất 1            52     Nguyễn Đức         Toàn    (003190   2     1    2    SANLT3 DD14LT13         4567    23456789012    
    L31  PE1003  Giáo dục thể chất 1            42     Nguyễn Mạnh        Tiến    (001485   2     5    2    SANLT8 DD14LT14         4567    23456789012    
    L32  PE1003  Giáo dục thể chất 1            36     Nguyễn Thị         Thùy    (001500   4     3    2    SANLT3 GT1401           4567    23456789012    
    L33  PE1003  Giáo dục thể chất 1            36     Lê Quang           Khôi    (001889   4     9    2    SANLT7 GT1403           4567    23456789012    
    L34  PE1003  Giáo dục thể chất 1            36     Nguyễn Đức         Toàn    (003190   2     9    2    SANLT2 GT1404           4567    23456789012    
    L35  PE1003  Giáo dục thể chất 1            36     Nguyễn Mạnh        Tiến    (001485   5     3    2    SANLT7 GT1405           4567    23456789012    
    L36  PE1003  Giáo dục thể chất 1            52     Nguyễn Đức         Toàn    (003190   2    11    2    SANLT7 HC14HC01         4567    23456789012    
    L37  PE1003  Giáo dục thể chất 1            52     Lê Quang           Khôi    (001889   2    11    2    SANLT2 HC14HC02         4567    23456789012    
    L38  PE1003  Giáo dục thể chất 1            52     Nguyễn Mạnh        Tiến    (001485   2    11    2    SANLT8 HC14HC03         4567    23456789012    
    L39  PE1003  Giáo dục thể chất 1            52     Nguyễn Thị         Thùy    (001500   2    11    2    SANLT3 HC14HC04         4567    23456789012    
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số     Tên Cán Bộ Giảng Dạy      Mã CBGD  Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp      NHLT  Tuần Học 
                                                                                                                                 12345678901234567890123456
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L40  PE1003  Giáo dục thể chất 1            53     Nguyễn Đức         Toàn    (003190   3    11    2    SANLT2 HC14HC06         4567    23456789012    
    L41  PE1003  Giáo dục thể chất 1            39     Nguyễn Đức         Toàn    (003190   4    11    2    SANLT3 HC14HC07         4567    23456789012    
    L42  PE1003  Giáo dục thể chất 1            52     Nguyễn Đức         Thịnh   (009438   3    11    2    SANLT3 HC14HC09         4567    23456789012    
    L43  PE1003  Giáo dục thể chất 1            52     Nguyễn Mạnh        Tiến    (001485   3    11    2    SANLT7 HC14HC10         4567    23456789012    
    L44  PE1003  Giáo dục thể chất 1            40     Nguyễn Thị         Thùy    (001500   2     1    2    SANLT2 MO1401           4567    23456789012    
    L45  PE1003  Giáo dục thể chất 1            40     Lê Quang           Khôi    (001889   5     1    2    SANLT7 MO1402           4567    23456789012    
    L46  PE1003  Giáo dục thể chất 1            40     Nguyễn Đức         Toàn    (003190   4     9    2    SANLT3 MO1403           4567    23456789012    
    L47  PE1003  Giáo dục thể chất 1            40     Lê Quang           Khôi    (001889   4     3    2    SANLT7 MO1404           4567    23456789012    
    L48  PE1003  Giáo dục thể chất 1            41     Lê Quang           Khôi    (001889   6     5    2    SANLT2 MT1401           4567    23456789012    
    L49  PE1003  Giáo dục thể chất 1            42     Nguyễn Thị         Thùy    (001500   6     5    2    SANLT3 MT1402           4567    23456789012    
    L50  PE1003  Giáo dục thể chất 1            41     Nguyễn Đức         Toàn    (003190   5     9    2    SANLT3 MT1403           4567    23456789012    
    L51  PE1003  Giáo dục thể chất 1            42     Trần Quang         Vinh    (002006   5     9    2    SANLT2 MT1404           4567    23456789012    
    L52  PE1003  Giáo dục thể chất 1            50     Nguyễn Thị         Thùy    (001500   6    11    2    SANLT7 MT1405           4567    23456789012    
    L53  PE1003  Giáo dục thể chất 1            40     Nguyễn Mạnh        Tiến    (001485   6    11    2    SANLT2 MT1406           4567    23456789012    
    L54  PE1003  Giáo dục thể chất 1            49     Nguyễn Đức         Toàn    (003190   6    11    2    SANLT8 MT1407           4567    23456789012    
    L55  PE1003  Giáo dục thể chất 1            51     Lê Văn             Thiện   (000819   6    11    2    SANLT3 MT1408           4567    23456789012    
    L56  PE1003  Giáo dục thể chất 1            40     Lê Quang           Khôi    (001889   5     5    2    SANLT7 QL1401           4567    23456789012    
    L57  PE1003  Giáo dục thể chất 1            40     Nguyễn Đức         Toàn    (003190   6     5    2    SANLT7 QL1402           4567    23456789012    
    L58  PE1003  Giáo dục thể chất 1            48     Nguyễn Mạnh        Tiến    (001485   6     3    2    SANLT8 QL1403           4567    23456789012    
    L59  PE1003  Giáo dục thể chất 1            47     Nguyễn Đức         Toàn    (003190   6     3    2    SANLT3 QL1404           4567    23456789012    
    L60  PE1003  Giáo dục thể chất 1            51     Nguyễn Đức         Toàn    (003190   5    11    2    SANLT7 KU1401           4567    23456789012    
    L61  PE1003  Giáo dục thể chất 1            50     Lê Quang           Khôi    (001889   5    11    2    SANLT2 KU1403           4567    23456789012    
    L62  PE1003  Giáo dục thể chất 1            49     Trần Quang         Vinh    (002006   5    11    2    SANLT3 KU1404           4567    23456789012    
    L63  PE1003  Giáo dục thể chất 1            40     Nguyễn Thị         Thùy    (001500   3     1    2    SANLT3 VL1401           4567    23456789012    
    L64  PE1003  Giáo dục thể chất 1            45     Lê Quang           Khôi    (001889   6     3    2    SANLT7 VL1402           4567    23456789012    
    L65  PE1003  Giáo dục thể chất 1            40     Nguyễn Thị         Thùy    (001500   6     9    2    SANLT8 VL1403           4567    23456789012    
    L66  PE1003  Giáo dục thể chất 1            40     Nguyễn Mạnh        Tiến    (001485   2     1    2    SANLT8 VL1404           4567    23456789012    
    L67  PE1003  Giáo dục thể chất 1            40     Nguyễn Mạnh        Tiến    (001485   2     3    2    SANLT2 VL1405           4567    23456789012    
    L68  PE1003  Giáo dục thể chất 1            40     Lê Quang           Khôi    (001889   5     3    2    SANLT2 XD14KT           4567    23456789012    
    L69  PE1003  Giáo dục thể chất 1            45     Nguyễn Mạnh        Tiến    (001485   2     9    2    SANLT3 XD14TD1          4567    23456789012    
    L70  PE1003  Giáo dục thể chất 1            45     Nguyễn Đức         Toàn    (003190   2     3    2    SANLT7 XD14TD2          4567    23456789012    
    L71  PE1003  Giáo dục thể chất 1            40     Nguyễn Đức         Toàn    (003190   3     9    2    SANLT2 XD14VL1          4567    23456789012    
    L72  PE1003  Giáo dục thể chất 1            40     Nguyễn Đức         Thịnh   (009438   3     3    2    SANLT3 XD14VL2          4567    23456789012    
    L73  PE1003  Giáo dục thể chất 1            40     Nguyễn Thị         Thùy    (001500   2     3    2    SANLT8 XD14XD02         4567    23456789012    
    L74  PE1003  Giáo dục thể chất 1            40     Lê Quang           Khôi    (001889   2     3    2    SANLT3 XD14XD03         4567    23456789012    
    L75  PE1003  Giáo dục thể chất 1            50     Nguyễn Thị         Thùy    (001500   4     1    2    SANLT2 XD14XD04         4567    23456789012    
    L76  PE1003  Giáo dục thể chất 1            49     Nguyễn Mạnh        Tiến    (001485   6     1    2    SANLT2 XD14XD05         4567    23456789012    
    L77  PE1003  Giáo dục thể chất 1            40     Nguyễn Đức         Thịnh   (009438   5     9    2    SANLT7 XD14XD06         4567    23456789012    
    L78  PE1003  Giáo dục thể chất 1            40     Nguyễn Mạnh        Tiến    (001485   3     9    2    SANLT7 XD14XD07         4567    23456789012    
    L79  PE1003  Giáo dục thể chất 1            50     Lê Quang           Khôi    (001889   4     1    2    SANLT3 XD14XD08         4567    23456789012    
    L80  PE1003  Giáo dục thể chất 1            53     Nguyễn Đức         Toàn    (003190   5     1    2    SANLT8 XD14XD09         4567    23456789012    
    L81  PE1003  Giáo dục thể chất 1            40     Nguyễn Đức         Toàn    (003190   3     5    2    SANLT2 XD14XD10         4567    23456789012    
    L82  PE1003  Giáo dục thể chất 1            40     Nguyễn Thị         Thùy    (001500   3     3    2    SANLT2 XD14XD11         4567    23456789012    
    L83  PE1003  Giáo dục thể chất 1            38     Nguyễn Đức         Toàn    (003190   6     9    2    SANLT7 CK14CK02         4567    23456789012    
    L84  PE1003  Giáo dục thể chất 1            50     Nguyễn Mạnh        Tiến    (001485   4     1    2    SANLT7 XD14XD13         4567    23456789012    
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A14  PH1003  Vật lý 1                  4   141     Huỳnh Quang        Linh    (001841   2     1    3    406B4  DD14BK01         4567    23456789012    
    L01  PH1003  Vật lý 1                  4   154     Trần Văn           Lượng   (003095   3     5    2    210H1  CK14CK03         4567    23456789012    
                                                                                            5     7    2    210H1                   5 7     3 5 7 9 1    
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số     Tên Cán Bộ Giảng Dạy      Mã CBGD  Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp      NHLT  Tuần Học 
                                                                                                                                 12345678901234567890123456
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L02  PH1003  Vật lý 1                  4   386     Nguyễn Đình        Quang   (000927   4     3    2    GDH1   CK14CK12         4567    23456789012    
                                                                                            6     5    2    GDH1                   4 6     2 4 6 8 0      
    L03  PH1003  Vật lý 1                  4   424     Nguyễn Minh        Châu    (000512   4     9    2    GDH1   CK14DM           4567    23456789012    
                                                                                            6     9    2    GDH1                    5 7     3 5 7 9 1     
    L04  PH1003  Vật lý 1                  4   404     Lê Quang           Nguyên  (002216   3     7    2    GDH1   DD14LT12         4567    23456789012    
                                                                                            5     7    2    GDH1                   4 6     2 4 6 8 0      
    L05  PH1003  Vật lý 1                  4   405     Trần Anh           Tú      (002456   2     9    2    GDH1   MT1407           4567    23456789012    
                                                                                            6     9    2    GDH1                   4 6     2 4 6 8 0      
    L06  PH1003  Vật lý 1                  4   410     Trần Văn           Lượng   (003095   3     3    2    GDH1   DD14LT02         4567    23456789012    
                                                                                            5     9    2    GDH1                    5 7     3 5 7 9 1     
    L07  PH1003  Vật lý 1                  4   144     Lê Quang           Nguyên  (002216   3     9    2    210H1  GT1403           4567    23456789012    
                                                                                            5     9    2    210H1                  4 6     2 4 6 8 0      
    L08  PH1003  Vật lý 1                  4   116     Lý Anh             Tú      (002700   5     1    2    211H1  VL1402           4567    23456789012    
                                                                                            6     5    2    213H1                   5 7     3 5 7 9 1     
    L09  PH1003  Vật lý 1                  4   156     Trần Anh           Tú      (002456   2     7    2    210H1  HC14HC02         4567    23456789012    
                                                                                            6     7    2    210H1                  4 6     2 4 6 8 0      
    L10  PH1003  Vật lý 1                  4   410     Lý Anh             Tú      (002700   5     3    2    GDH1   QL1402           4567    23456789012    
                                                                                            6     3    2    GDH1                    5 7     3 5 7 9 1     
    L11  PH1003  Vật lý 1                  4   400     Lý Anh             Tú      (002700   5     5    2    GDH1   QL1404           4567    23456789012    
                                                                                            6     1    2    GDH1                    5 7     3 5 7 9 1     
    L12  PH1003  Vật lý 1                  4   150     Nguyễn Minh        Châu    (000512   4     7    2    210H1  KU1401           4567    23456789012    
                                                                                            6     7    2    210H1                   5 7     3 5 7 9 1     
    L13  PH1003  Vật lý 1                  4   120     Nguyễn Đình        Quang   (000927   4     1    2    210H1  VL1403           4567    23456789012    
                                                                                            6     3    2    213H1                  4 6     2 4 6 8 0      
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
  * A49  PH1004  Vật lý 1 (bt)                  61     Lê Quốc            Khải    (003538   3     7    2    502B4  DD14BK02 A14-    4567    23456789012    
  * A50  PH1004  Vật lý 1 (bt)                  80     Lê Quốc            Khải    (003538   3     9    2    303B1  DD14BK01 A14-    4567    23456789012    
  * L01  PH1004  Vật lý 1 (bt)                  77     Dương Thị Như      Tranh   (003135   4     1    2    404H1  CK14CK01 L01-    4567    23456789012    
  * L02  PH1004  Vật lý 1 (bt)                  77     Nguyễn Trần Hồng   Nhật    (003261   6     9    2    404H1  CK14CK03 L01-    4567    23456789012    
  * L03  PH1004  Vật lý 1 (bt)                  77     Nguyễn Trần Hồng   Nhật    (003261   6     3    2    101H1  CK14CK05 L02-    4567    23456789012    
  * L04  PH1004  Vật lý 1 (bt)                  77     Nguyễn Thị Thúy    Hằng    (003402   5     9    2    101H1  CK14CK07 L02-    4567    23456789012    
  * L05  PH1004  Vật lý 1 (bt)                  77     Phan Ngọc Khương   Cát     (003042   6     3    2    201H1  CK14CK09 L02-    4567    23456789012    
  * L06  PH1004  Vật lý 1 (bt)                  77     Nguyễn Thị Thúy    Hằng    (003402   5     1    2    102H1  CK14CK11 L02-    4567    23456789012    
  * L07  PH1004  Vật lý 1 (bt)                  78     Nguyễn Trần Hồng   Nhật    (003261   6     1    2    304H1  CK14CK13 L02-    4567    23456789012    
  * L08  PH1004  Vật lý 1 (bt)                  70     Trần Văn           Tiến    (003305   2     5    2    101H1  CK14DM   L03-    4567    23456789012    
  * L09  PH1004  Vật lý 1 (bt)                  80     Nguyễn Thị Thúy    Hằng    (003402   5     7    2    201H1  CK14HT1  L03-    4567    23456789012    
  * L10  PH1004  Vật lý 1 (bt)                  78     Trần Văn           Tiến    (003305   2     7    2    101H1  HC14HC05 L03-    4567    23456789012    
  * L11  PH1004  Vật lý 1 (bt)                  78     Trần Văn           Tiến    (003305   2     9    2    201H1  HC14HC07 L03-    4567    23456789012    
  * L12  PH1004  Vật lý 1 (bt)                  59     Phan Ngọc Khương   Cát     (003042   3     9    2    101H1  HC14HC09 L03-    4567    23456789012    
  * L13  PH1004  Vật lý 1 (bt)                  59     Phan Ngọc Khương   Cát     (003042   3     7    2    304H1  HC14HC11 L03-    4567    23456789012    
  * L14  PH1004  Vật lý 1 (bt)                  75     Nguyễn Như Sơn     Thủy    (003348   4     7    2    304H1  DC1401   L04-    4567    23456789012    
  * L15  PH1004  Vật lý 1 (bt)                  85     Dương Thị Như      Tranh   (003135   4     7    2    101H1  DD14LT11 L04-    4567    23456789012    
  * L16  PH1004  Vật lý 1 (bt)                  84     Nguyễn Như Sơn     Thủy    (003348   4     3    2    204H1  DD14LT13 L04-    4567    23456789012    
  * L17  PH1004  Vật lý 1 (bt)                  80     Dương Thị Như      Tranh   (003135   5     3    2    301H1  MO1401   L04-    4567    23456789012    
  * L18  PH1004  Vật lý 1 (bt)                  80     Nguyễn Thị Minh    Hương   (002855   2     1    2    304H1  MO1403   L04-    4567    23456789012    
  * L19  PH1004  Vật lý 1 (bt)                  75     Lê Quốc            Khải    (003538   6     1    2    301H1  DC1403   L05-    4567    23456789012    
  * L20  PH1004  Vật lý 1 (bt)                  83     Dương Thị Như      Tranh   (003135   5     5    2    204H1  MT1401   L05-    4567    23456789012    
  * L21  PH1004  Vật lý 1 (bt)                  83     Nguyễn Thị Minh    Hương   (002855   5     5    2    201H1  MT1403   L05-    4567    23456789012    
  * L22  PH1004  Vật lý 1 (bt)                  81     Lý Anh             Tú      (002700   4     3    2    301H1  MT1405   L05-    4567    23456789012    
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số     Tên Cán Bộ Giảng Dạy      Mã CBGD  Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp      NHLT  Tuần Học 
                                                                                                                                 12345678901234567890123456
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
  * L23  PH1004  Vật lý 1 (bt)                  83     Lý Anh             Tú      (002700   4     1    2    101H1  MT1407   L05-    4567    23456789012    
  * L24  PH1004  Vật lý 1 (bt)                  82     Nguyễn Thị Thúy    Hằng    (003402   5     3    2    404H1  DD14LT01 L06-    4567    23456789012    
  * L25  PH1004  Vật lý 1 (bt)                  82     Trần Văn           Tiến    (003305   2     1    2    201H1  DD14LT03 L06-    4567    23456789012    
  * L26  PH1004  Vật lý 1 (bt)                  82     Nguyễn Thị Minh    Hương   (002855   5     1    2    204H1  DD14LT05 L06-    4567    23456789012    
  * L27  PH1004  Vật lý 1 (bt)                  82     Nguyễn Thị Minh    Hương   (002855   5     3    2    101H1  DD14LT07 L06-    4567    23456789012    
  * L28  PH1004  Vật lý 1 (bt)                  82     Nguyễn Như Sơn     Thủy    (003348   4     1    2    304H1  DD14LT09 L06-    4567    23456789012    
  * L29  PH1004  Vật lý 1 (bt)                  72     Nguyễn Như Sơn     Thủy    (003348   4     5    2    304H1  GT1401   L07-    4567    23456789012    
  * L30  PH1004  Vật lý 1 (bt)                  72     Nguyễn Trần Hồng   Nhật    (003261   6     7    2    401H1  GT1403   L07-    4567    23456789012    
  * L31  PH1004  Vật lý 1 (bt)                  56     Lê Quốc            Khải    (003538   6     3    2    403H1  GT1405   L08-    4567    23456789012    
  * L32  PH1004  Vật lý 1 (bt)                  60     Phan Ngọc Khương   Cát     (003042   3     1    2    101H1  VL1402   L08-    4567    23456789012    
  * L33  PH1004  Vật lý 1 (bt)                  78     Nguyễn Như Sơn     Thủy    (003348   4     9    2    404H1  HC14HC01 L09-    4567    23456789012    
  * L34  PH1004  Vật lý 1 (bt)                  78     Dương Thị Như      Tranh   (003135   4     9    2    401H1  HC14HC03 L09-    4567    23456789012    
  * L35  PH1004  Vật lý 1 (bt)                  80     Dương Thị Như      Tranh   (003135   5     1    2    304H1  QL1401   L10-    4567    23456789012    
  * L36  PH1004  Vật lý 1 (bt)                  90     Nguyễn Trần Hồng   Nhật    (003261   6     5    2    201H1  XD14TD1  L10-    4567    23456789012    
  * L37  PH1004  Vật lý 1 (bt)                  80     Trần Văn           Tiến    (003305   2     3    2    304H1  XD14VL1  L10-    4567    23456789012    
  * L38  PH1004  Vật lý 1 (bt)                  80     Phan Ngọc Khương   Cát     (003042   6     1    2    401H1  XD14XD02 L10-    4567    23456789012    
  * L39  PH1004  Vật lý 1 (bt)                  80     Nguyễn Thị Thúy    Hằng    (003402   5     5    2    304H1  XD14XD04 L10-    4567    23456789012    
  * L40  PH1004  Vật lý 1 (bt)                  80     Nguyễn Thị Minh    Hương   (002855   2     3    2    201H1  QL1403   L11-    4567    23456789012    
  * L41  PH1004  Vật lý 1 (bt)                  80     Phan Ngọc Khương   Cát     (003042   3     3    2    304H1  XD14XD06 L11-    4567    23456789012    
  * L42  PH1004  Vật lý 1 (bt)                  80     Phan Ngọc Khương   Cát     (003042   3     5    2    201H1  XD14XD08 L11-    4567    23456789012    
  * L43  PH1004  Vật lý 1 (bt)                  80     Dương Thị Như      Tranh   (003135   4     3    2    401H1  XD14XD10 L11-    4567    23456789012    
  * L44  PH1004  Vật lý 1 (bt)                  80     Lê Quốc            Khải    (003538   6     5    2    404H1  XD14XD12 L11-    4567    23456789012    
  * L45  PH1004  Vật lý 1 (bt)                  75     Nguyễn Thị Minh    Hương   (002855   5     7    2    304H1  KU1401   L12-    4567    23456789012    
  * L46  PH1004  Vật lý 1 (bt)                  75     Nguyễn Thị Minh    Hương   (002855   5     9    2    204H1  KU1403   L12-    4567    23456789012    
  * L47  PH1004  Vật lý 1 (bt)                  60     Phan Ngọc Khương   Cát     (003042   6     5    2    101H1  VL1403   L13-    4567    23456789012    
  * L48  PH1004  Vật lý 1 (bt)                  60     Dương Thị Như      Tranh   (003135   4     5    2    204H1  VL1405   L13-    4567    23456789012    
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    A36  PH1007  Thí nghiệm vật lý         1    40     Nguyễn Thị Hương   Linh    (002975   4     9    2    PTNLY1 DD14BK01         4567    23456789012    
    A37  PH1007  Thí nghiệm vật lý         1    60     Nguyễn Thị Hương   Linh    (002975   4     7    2    PTNLY  DD14BK02         4567    23456789012    
    A38  PH1007  Thí nghiệm vật lý         1    40     Nguyễn Thị Hương   Linh    (002975   4    11    2    PTNLY1 XD14BXD1         4567    23456789012    
    L01  PH1007  Thí nghiệm vật lý         1    58     Trần Anh           Tú      (002456   5     1    2    601H1  DC1403           4567    23456789012    
    L02  PH1007  Thí nghiệm vật lý         1    63     Trần Anh           Tú      (002456   3     1    2    601H1  DC1404           4567    23456789012    
    L03  PH1007  Thí nghiệm vật lý         1    46     Trần Anh           Tú      (002456   3     9    2    601H1  DD14LT09         4567    23456789012    
    L04  PH1007  Thí nghiệm vật lý         1    61     Nguyễn Đình        Quang   (000927   2     9    2    602H1  DD14LT02         4567    23456789012    
    L05  PH1007  Thí nghiệm vật lý         1    59     Nguyễn Minh        Châu    (000512   2     7    2    601H1  DD14LT03         4567    23456789012    
    L06  PH1007  Thí nghiệm vật lý         1    59     Nguyễn Đình        Quang   (000927   2     7    2    602H1  DD14LT04         4567    23456789012    
    L07  PH1007  Thí nghiệm vật lý         1    41     Nguyễn Thị Hương   Linh    (002975   6     7    2    601H1  DD14LT05         4567    23456789012    
    L08  PH1007  Thí nghiệm vật lý         1    62     Nguyễn Đình        Quang   (000927   5     1    2    602H1  DD14LT12         4567    23456789012    
    L09  PH1007  Thí nghiệm vật lý         1    62     Nguyễn Minh        Châu    (000512   4     1    2    602H1  DD14LT07         4567    23456789012    
    L10  PH1007  Thí nghiệm vật lý         1    51     Nguyễn Thị Hương   Linh    (002975   4     3    2    601H1  DD14LT06         4567    23456789012    
    L11  PH1007  Thí nghiệm vật lý         1    54     Nguyễn Minh        Châu    (000512   2     1    2    601H1  DD14LT09         4567    23456789012    
    L12  PH1007  Thí nghiệm vật lý         1    61     Nguyễn Minh        Châu    (000512   2     9    2    601H1  DD14LT10         4567    23456789012    
    L13  PH1007  Thí nghiệm vật lý         1    43     Nguyễn Đình        Quang   (000927   4     9    2    601H1  DD14LT11         4567    23456789012    
    L14  PH1007  Thí nghiệm vật lý         1    62     Nguyễn Đình        Quang   (000927   2     1    2    602H1  DD14LT14         4567    23456789012    
    L15  PH1007  Thí nghiệm vật lý         1    57     Nguyễn Đình        Quang   (000927   2     5    2    602H1  GT1401           4567    23456789012    
    L16  PH1007  Thí nghiệm vật lý         1    60     Nguyễn Minh        Châu    (000512   2     5    2    601H1  DD14LT13         4567    23456789012    
    L17  PH1007  Thí nghiệm vật lý         1    64     Nguyễn Thị Hương   Linh    (002975   3     1    2    602H1  DC1401           4567    23456789012    
    L18  PH1007  Thí nghiệm vật lý         1    45     Nguyễn Minh        Châu    (000512   4     5    2    602H1  MO1402           4567    23456789012    
    L19  PH1007  Thí nghiệm vật lý         1    58     Nguyễn Đình        Quang   (000927   4     7    2    601H1  MO1403           4567    23456789012    
KH Nhóm  MãMH    Tên Môn Học          Số T/C Sĩ Số     Tên Cán Bộ Giảng Dạy      Mã CBGD  Thứ  BĐầu SốTiết  Phòng  Lớp      NHLT  Tuần Học 
                                                                                                                                 12345678901234567890123456
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L20  PH1007  Thí nghiệm vật lý         1    53     Trần Anh           Tú      (002456   5     3    2    601H1  VL1401           4567    23456789012    
    L21  PH1007  Thí nghiệm vật lý         1    52     Nguyễn Đình        Quang   (000927   5     3    2    602H1  VL1402           4567    23456789012    
    L22  PH1007  Thí nghiệm vật lý         1    62     Nguyễn Minh        Châu    (000512   2     3    2    601H1  VL1403           4567    23456789012    
    L23  PH1007  Thí nghiệm vật lý         1    63     Nguyễn Đình        Quang   (000927   2     3    2    602H1  XD14TD1          4567    23456789012    
    L24  PH1007  Thí nghiệm vật lý         1    61     Nguyễn Thị Hương   Linh    (002975   3     5    2    602H1  XD14TD2          4567    23456789012    
    L25  PH1007  Thí nghiệm vật lý         1    40     Trần Anh           Tú      (002456   3     7    2    601H1  XD14VL1          4567    23456789012    
    L26  PH1007  Thí nghiệm vật lý         1    60     Trần Anh           Tú      (002456   3     5    2    601H1  XD14VL2          4567    23456789012    
    L27  PH1007  Thí nghiệm vật lý         1    60     Trần Anh           Tú      (002456   3     3    2    601H1  XD14XD03         4567    23456789012    
    L28  PH1007  Thí nghiệm vật lý         1    40     Trần Anh           Tú      (002456   6     1    2    601H1  XD14XD04         4567    23456789012    
    L29  PH1007  Thí nghiệm vật lý         1    40     Nguyễn Đình        Quang   (000927   4     5    2    601H1  XD14XD05         4567    23456789012    
    L30  PH1007  Thí nghiệm vật lý         1    52     Trần Anh           Tú      (002456   6     3    2    601H1  XD14XD06         4567    23456789012    
    L31  PH1007  Thí nghiệm vật lý         1    50     Nguyễn Minh        Châu    (000512   4     3    2    602H1  XD14XD08         4567    23456789012    
    L32  PH1007  Thí nghiệm vật lý         1    60     Nguyễn Thị Hương   Linh    (002975   3     3    2    602H1  XD14XD10         4567    23456789012    
    L33  PH1007  Thí nghiệm vật lý         1    40     Trần Anh           Tú      (002456   6     5    2    601H1  XD14XD11         4567    23456789012    
    L34  PH1007  Thí nghiệm vật lý         1    60     Nguyễn Thị Hương   Linh    (002975   4     1    2    601H1  XD14XD12         4567    23456789012    
    L35  PH1007  Thí nghiệm vật lý         1    60     Nguyễn Thị Hương   Linh    (002975   6     9    2    601H1  XD14XD13         4567    23456789012    
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  SP1003  Những NgLý cơbản CN M-Lê  5   143     Tạ Thị             Luyến   (003083   6     1    4    210H1  HC14HC03         4567    23456789012    
                                                                                            3     7    4    211H1 
    L02  SP1003  Những NgLý cơbản CN M-Lê  5   143     Phạm Văn           Thừa    (009387   6     1    4    211H1  HC14HC08         4567    23456789012    
                                                                                            3     7    4    212H1 
    L03  SP1003  Những NgLý cơbản CN M-Lê  5   144     Nguyễn Thị Thu     Trang   (009541   2     1    4    213H1  HC14HC10         4567    23456789012    
                                                                                            4     1    4    211H1 
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
    L01  TR1001  Nhập môn về kỹ thuật      3    60     Nguyễn Vương       Chí     (001982   6     1    4    102H1  GT1402           4567    23456789012    
    L02  TR1001  Nhập môn về kỹ thuật      3    60     Trần Tiến          Anh     (001931   4     1    4    403H1  GT1404           4567    23456789012    
    L03  TR1001  Nhập môn về kỹ thuật      3    60     Hồng Đức           Thông   (002488   4     7    4    403H1  GT1405           4567    23456789012    
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------


Ngày 21 tháng 07 năm 2014