DT162 - Các môn học không mở lớp

Ngày: 06/03/2017

Các môn học hủy lớp do sĩ số ít (06/3/2017)

 

MÃ MÔN HỌC TÊN MÔN HỌC MÃ NHÓM SỐ SV ĐĂNG KÝ THỨ TIẾT BĐ SỐ TIẾT HỌ  TÊN TÊN BỘ MÔN PHÒNG CƠ SỞ KHOA
218034 Cơ điện tử trong dệt may DT01 8 6 14 3 Võ Tường           Quân    Cơ Điện Tử               501C5  1 CK
218034 Cơ điện tử trong dệt may DT01 8 4 14 3 Võ Tường           Quân    Cơ Điện Tử               203B11 1 CK
EE1012 Giải tích mạch (tn)      DT01 1 8 1 3 Dương Hoài         Nghĩa   Cơ Sở Kỹ Thuật Điện      102B3  1 DD
EE1012 Giải tích mạch (tn)      DT03 7 8 7 3 Dương Hoài         Nghĩa   Cơ Sở Kỹ Thuật Điện      102B3  1 DD
EE2010 Hệthống mt &ng/ngữLT (th DT02 7 6 14 3 Trần Anh           Khoa    Phòng Máy Tính           113B1  1 DD
213020 Bảo trì máy bay 2        DT01 2 7 7 3 Lê Doãn            Quang   Kỹ Thuật Hàng Không      402C5  1 GT
213020 Bảo trì máy bay 2        DT01 2 8 4 3 Lê Doãn            Quang   Kỹ Thuật Hàng Không      301C5  1 GT
213050 H/thống Lực Đẩy Máy Bay2 DT01 2 7 10 3 Nguyễn Thiện       Tống    Kỹ Thuật Hàng Không      604C6  1 GT
213050 H/thống Lực Đẩy Máy Bay2 DT01 2 8 7 3 Nguyễn Thiện       Tống    Kỹ Thuật Hàng Không      604C6  1 GT
TR3011 Khí động lực học 2       DT01 9 8 7 3 Lê Thị Hồng        Hiếu    Kỹ Thuật Hàng Không      502C4  1 GT
TR3011 Khí động lực học 2       DT01 9 6 14 3 Lê Thị Hồng        Hiếu    Kỹ Thuật Hàng Không      402C5  1 GT
007025 Cảm biến & kt đo lường   DT01 3 7 10 3 Đinh Sơn           Thạch   Vật Lý ứng dụng          303C5  1 UD
007025 Cảm biến & kt đo lường   DT01 3 6 14 3 Đinh Sơn           Thạch   Vật Lý ứng dụng          203B8  1 UD
SP1003 Những NgLý cơbản CN M-Lê DT01 10 7 7 4 Vũ Quốc            Phong   Lý Luận Chính Trị        306B6  1 UD
SP1003 Những NgLý cơbản CN M-Lê DT01 10 6 14 3 Vũ Quốc            Phong   Lý Luận Chính Trị        GDB2A  1 UD
SP1003 Những NgLý cơbản CN M-Lê DT01 10 8 1 4 Vũ Quốc            Phong   Lý Luận Chính Trị        306B6  1 UD
PH1005 Vật lý 2                 DT01 6 2 14 3 Nguyễn Minh        Châu    Vật Lý ứng dụng          214B1  1 UD
PH1005 Vật lý 2                 DT01 6 7 10 3 Nguyễn Minh        Châu    Vật Lý ứng dụng          403C5  1 UD
PH1005 Vật lý 2                 DT01 5 8 7 3 Nguyễn Minh        Châu    Vật Lý ứng dụng          301C5  1 UD
CI2004 Cơ lưu chất (tn)         DT02 9 6 14 3 Nguyễn Chiến       Thắng   Cơ Lưu Chất              PTHTL  1 XD