Danh sách các môn dự kiến mở

Ngày: 12/09/2016

- Các môn học xin mở theo đơn đề nghị sinh viên đăng ký online trong đợt 16/9 đến 26/9 (không có trong danh sách dưới đây) 

Số
tiết
Số
buổi
Mã MH Tên môn học Số sv
đký
Lớp dự kiến
* Số sv/lớp
Địa
điểm
mở lớp
Số đk
theo địa điểm
khóa ngành học
CS1            CS2
Ghi chú Cán bộ GD Đăng ký giờ Khoa
45 2 260601 Vật liệu & c/nghệ xử lý 36  1 1 36  
    BD
60 2 260603 Cơ kỹ thuật 41  1 1 41  
    BD
45 2 260604 Kỹ thuật điện 31  1 1 31  
    BD
45 2 260605 Sức bền vật liệu 38  1 1 38  
    BD
60 2 260617 Công nghệ chế tạo máy 26  1 1 26  
    BD
45 2 210014 Nhiệt động lực học Kt 58  1 1 53 5       CK
30 1 401043 TN điện tử công suất 23  1 1 23         DD
60 2 402001 Kỹ thuật điện tử C 48  1 1 48         DD
45 2 402024 Kỹ thuật điện tử 52  1 1 39 13       DD
60 2 402030 Vi xử lý 33  1 1 33         DD
75 3 EE2013 Vi xử lý 106  1 1 105 1       DD
60 2 404001 Tín hiệu & hệ thống 34  1 1 34         DD
45 2 404002 Đo điện tử 84  1 1 84   Khoa không mở lớp     DD
30 1 404009 Thí nghiệm mạch điện 20  1 1 20         DD
45 2 404037 Toán kỹ thuật 35  1 1 34 1       DD
30 1 EE1003 Toán kỹ thuật 40  1 1 26 14       DD
75 3 EE1011 Giải tích mạch 60  1 1 40 20       DD
60 2 EE2005 Tín hiệu và hệ thống 41  1 1 38 3       DD
60 2 405001 Mạch điện tử 36  1 1 36   Khoa không mở lớp     DD
60 2 405002 Truyền số liệu & mạng 73  1 1 73   Khoa không mở lớp     DD
60 2 405003 Mạch điện tử thông tin 42  1 1 42   Khoa không mở lớp     DD
45 2 405004 Mạch điện tử nâng cao 86  1 1 86         DD
30 1 405108 T/nghiệm truyền số liệu 43  2 *  20 1 43   Khoa không mở lớp     DD
21 1 405110 TN xử lý số tín hiệu 12  1 1 12   Khoa không mở lớp     DD
60 2L1B EE2015 Xử lý số tín hiệu 55  1 1 55   Khoa không mở lớp     DD
45 2 406009 Kỹ thuật điện 110  1 1 100 10       DD
30 1 408005 Thí nghiệm máy điện 21  1 1 21         DD
60 2L1B EE2017 Cơ sở kỹ thuật điện 86  1 1 86         DD
45 2 409104 Hệ Thống Điều Khiển Td 27  1 1 27         DD
45 2 206029 Hệ thống điện - đ/tử ôtô 37  1 1 37         GT
45 2 213031 KCHK4:Tối ưu hóa kết cấu 32  1 1 32         GT
60 2 213039 Cơ học chất lỏng và khí 32  1 1 32         GT
45 2 CH2003 Hóa lý 1 80  1 1 80         HC
45 2 604002 Hóa học đại cương B 38  1 1 38         HC
45 2 604601 Hóa đại cương 48  1 1 48         HC
60 2L1B CH1003 Hóa đại cương 74  1 1 49 25       HC
60 2 605002 Mô phỏng & tối ưu hóa 39  1 1 39   Khoa không mở lớp     HC
60 2 605031 Các quá trình cơ học A 32  1 1 32   Khoa không mở lớp     HC
60 2 605067 Truyền khối A 36  1 1 36   Khoa không mở lớp     HC
60 2 605117 ƯD Tinhọc trg CN hóa học 83  1 1 83         HC
45 2 CH2021 Hóa hữu cơ 36  1 1 34 2 Khoa không mở lớp     HC
75 3 501601 Tin học 26  1 1 26   Khoa không mở lớp     MT
60 2 505005 Đồ họa máy tính 49  1 1 49         MT
60 2L1B 501001 Tin học đại cương 102  1 1 90 12       MT
45 2 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS 96  1 1 88 8 Khoa không mở lớp     QL
45 2 700213 Quản trị k/doanh cho KS 61  1 1 59 2       QL
45 2 700211 Quản lý dự án cho kỹ sư 35  1 1 35   Khoa không mở lớp     QL
60 2 AS1003 Cơ lý thuyết 45  1 1 38 7       UD
105 4 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê 83  1 1 72 11       UD
60 2 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn 117  1 1 111 6       UD
39 2 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh 86  1 1 79 7       UD
105 4 SP1003 Những NgLý cơbản CN M-Lê 50  1 1 37 13       UD
60 2 SP1009 Đườnglối CM của ĐảngCSVN 61  1 1 49 12       UD
75 3 006001 Giải tích 1 68  1 1 49 19       UD
75 3 006002 Giải tích 2 70  1 1 54 16       UD
45 2 006018 Xác suất thống kê 135  1 1 129 6       UD
45 2 006023 Phương pháp tính 49  1 1 36 13       UD
60 2 006601 Toán 1 25  1 1 25         UD
60 2 006602 Toán 2 30  1 1 30         UD
75 3 MT1003 Giải tích 1 214  2 * 110 1,2 114 100       UD
75 3 MT1005 Giải tích 2 374  4 *  95 1,2 178 196       UD
60 2 MT1007 Đại số tuyến tính 139  2 *  90 1,2 85 54       UD
45 2 MT1009 Phương pháp tính 113  1 1 65 48       UD
45 2 MT2001 Xác suất và thống kê 147  1 1 128 19       UD
75 3 007001 Vật lý 1 33  1 1 24 9       UD
30 1 007005 Thí nghiệm vật lý 22  1 1 19 3       UD
60 2 007601 Vật lý 27  1 1 27         UD
75 3 PH1003 Vật lý 1 92  1 1 60 32       UD
75 3 PH1005 Vật lý 2 54  1 1 38 16       UD
30 1 PH1007 Thí nghiệm vật lý 44  1 1 24 20       UD
45 2 802009 Thủy lực 33  1 1 33         XD
45 2 802015 Cơ lưu chất 127  1 1 109 18       XD
60 2 804003 Ket Cau Be Tong 1 33  1 1 33         XD
45 2 804009 Kết Cấu Thép 1 66  1 1 66         XD
45 2 806003 Vẽ kỹ thuật 2A 26  1 1 23 3       XD
45 2 806004 Vẽ kỹ thuật 2B 29  1 1 29         XD
60 2 806010 Vẽ kỹ thuật 82  1 1 81 1       XD
45 2 804048 Hư hỏng&sửa chữa c/trình 40  1 1 40   Khoa không mở lớp     XD
45 2 807012 Kinh tế xây dựng 144  1 1 144   Khoa không mở lớp     XD
60 2 807017 Kỹ thuật thi công 39  1 1 39   Khoa không mở lớp     XD
45 2 808015 Thủy Văn 38  1 1 38         XD
45 2 809001 Sức bền vật liệu 2C 43  1 1 43         XD
45 2 809020 Cơ kết cấu 2 39  1 1 39         XD
75 3 CI2007 Sức bền vật liệu 97  1 1 97         XD
60 2 CI2029 Cơ học kết cấu 60  1 1 59 1       XD
60 2 810014 Kỹ thuật bản đồ số 36  1 1 36         XD
45 2 810020 Trắc địa đại cương 64  1 1 64         XD
45 2 812020 Vat Lieu Xay Dung 39  1 1 39         XD